Professional Documents
Culture Documents
1 これ CÁI NÀY
3 あれ CÁI KIA, đó
4 この ~này
5 その ~đó
6 あの ~kia
7 ほん 本 Sách
8 じしょ 辞書 Từ điển
10 しんぶん 新聞 báo
11 ノート tập
12 てちょう 手帳 sổ tay
14 カード card
15 テレホンカード card điện thoại
17 ポールペン Viết bi
19 かぎ chì khoá
20 とけい 時計 đồng hồ
21 かさ 傘 Cái dù
25 テレビ cái TV
33 コーヒー cà phê
36 ~ご ~語 tiếng ~
37 なん 何 cái gì
38 そう thế nào
40 そですか thế à?
44 どうも cám ơn
どうも>ありがとう
45 Xin chân thành cảm ơn
<ございます
これからおせわにな これからお世話にな
46 Từ nay mong được giúp đỡ
ります ります