You are on page 1of 8

Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

1 いしゃ に みてもらう được (bác sĩ) khám bệnh


2 スマホ を さがす tìm,tìm kiếm (điện thoại thông minh)
3 じかん に おくれる trễ (giờ)
4 じかん に まにあう kịp (giờ)
5 しごと を やる làm việc
6 かいぎ に さんかする tham gia (cuộc họp)
7 結婚 を もうしこむ đăng ký (kết hôn)
8 いぬ を かう nuôi (chó)
9 うち を たてる xây (nhà)
10 みち を はしる chạy (trên đường)
11 やすみ を とる xin nghỉ
12 やま が みえる có thể nhìn thấy (núi)
13 おと が きこえる có thể nghe thấy (âm thanh)
14 くうこう が できる (sân bay) hoàn thành
15 かいしゃ を ひらく mở (công ty)
16 パン が うれる (bánh mì) bán chạy
17 クラブ で おどる nhảy, khiêu vũ (ở câu lạc bộ)
18 ガム を かむ nhai, cắn (kẹo cao su)
19 ともだち を えらぶ tuyển, chọn (bạn bè)
20 かんがえかた が ちがう sai , khác (cách suy nghĩ)
21 会社 に かよう lui tới,đi đi về về (công ty)
22 友だち と おしゃべりする nói chuyện ,tán gẫu, bà tám
23 ドア が あく (cửa) mở
24 ドア が しまる (cửa) đóng
25 でんき が つく (điện) sáng
26 でんき が きえる (điện) tắt
27 みち が こむ (đường) đông
28 みち が すく (đường) vắng
29 いす が こわれる (ghế) bị hư hỏng
30 コップ が われる (cái cốc) bị vỡ
31 木が おれる (cây) bị gãy
32 かみ が やぶれる (tờ giấy) bị rách
33 ふく が よごれる (trang phục) bị dơ
34 ポケット が つく có gắn (túi)

1/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA


T

T
35 ボタン が はずれる (cái cúc) bị tuột
36 エレベーター が とまる thang máy (dừng lại)
37 こたえ を まちがえます (trả lời) nhầm,sai
38 さいふ を おとす đánh rơi (cái ví)
39 かぎ を かける khóa (cửa)
40 かぎ が かかる (cửa) khóa
41 木が たおれる (cây) bị đổ
42 ポスター を はる dán (áp phích quảng cáo)
43 えを かける treo (bức tranh)
44 いえ を かざる trang trí (nhà cửa)
45 つくえ を ならべる sắp xếp (bàn ghế) thẳng hàng
46 木を うえる trồng (cây)
47 もと に もどす trả về, để lại (vị trí ban đầu)
48 ニュース を まとめる tóm tắt,tập họp lai,nhóm lại (thông tin)
49 へや を かたづける dọn dẹp, sắp xếp (căn phòng)
50 ふとん を しまう cất (mền)
51 勉強続けること を きめる quyết định (tiếp tục học)
52 しごとの 時間 を しらせる thông báo (thời gian làm việc)
53 上司 に そうだんする thảo luận, bàn bạc, tư vấn (với cấp trên)
54 よしゅうする chuẩn bị bài mới,soạn bài
55 ふくしゅうする ôn tập bài cũ
56 そのまま に する để nguyên như thế
57 しき が はじまる buổi lễ bắt đầu
58 べんきょう を つづける tiếp tục
59 とけい を みつける tìm,tìm thấy đồng hồ
60 しけん を うける tham dự kỳ thi
61 大学 に にゅうがくする nhập học
62 大学 を そつぎょうする tốt nghiệp
63 しゅっせきする tham dự,tham gia
64 のこる còn lại
65 目を とじる khép lại,nhắm lại
66 人が あつまる tập trung
67 きが つく nhận ra,nhớ ra
68 毎日 うんどうする (mỗi ngày) vận động,tập thể dục

2/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

69 せいこうする thành công


70 しけん に しっぱいする thi rớt
71 しけん に ごうかくする thi đậu
72 ページトップへ へ もどる quay lại (đầu trang)
73 あめ が やむ tạnh mưa
74 はれる nắng,quang đãng
75 くもる có mây đen,mây mù
76 かぜ が ふく (gió) thổi
77 びょうき が なおる khỏi (bệnh)
78 こしょう が なおる (chỗ hỏng) được sửa chữa
79 ねつ が つづく tiếp tục (sốt)
80 かぜ を ひく bị cảm
81 ビール を ひやす làm lạnh (beer)
82 あんぜんな所 へ にげる chạy trốn,bỏ chạy (đến nơi an toàn)
83 さわぐ làm ồn
84 やりたいこと を あきらめる từ bỏ (chuyện muốn làm)
85 ボール を なげる ném (bóng)
86 時間 を まもる bảo vệ,tuân thủ
87 みぎ手 を あげる nâng lên, tăng lên, giơ (tay phải) lên
88 みぎ手 を さげる hạ (tay phải) xuống, giảm xuống
89 ともだち に つたえる truyền, truyền đạt (cho bạn bè)
90 車に ちゅういする chú ý xe
91 せき を はずす rời khỏi chỗ
92 お金 が なくなる mất, hết (tiền), chết (người)
93 かなしむ buồn, đau khổ
94 インターネット を りようする sử dụng,tận dụng,lợi dụng (internet)
95 はを みがく đánh (răng)
96 部品 を くみたてる lắp ráp, lắp đặt (lắp ráp sản phẩm)
97 かみ を おる gấp (giấy), gập,bẻ gãy
98 ほね が おれる (xương) bị gãy
99 きが つく nhận ra,nhận thấy
100 しょうゆ を つける chấm (xì dầu, nước tương)
101 かぎ が みつかる (chìa khóa) được tìm thấy
102 ネクタイ を する đeo,thắt (cà-vạt)

3/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

103 しつもんする hỏi


104 おちゃ を たてる pha trà
105 トラック に のせる chất lên,để (lên xe tải)
106 ひに かける nhóm lửa
107 にく を にる nấu, kho ,ninh (thịt)
108 にく が にえる (thịt) chín, được nấu chín
109 はな が さく (hoa) nở
110 いろ が かわる (màu sắc ) thay đổi
111 お金 に こまる rắc rối, có vấn đề (về tiền )
112 まる を つける đánh dấu tròn
113 お金 を ひろう nhặt (được tiền)
114 でんわ が かかる có điện thoại
115 みなさん と なかよくする chơi thân với~/quan hệ tốt (với mọi người)
116 にもつ が とどく (hành lý) được gủi dến
117 しあい に でる tham gia (trận đấu)
118 ワープロ を うつ gõ, đánh (máy đánh chữ)
119 ちょきんする tiết kiệm tiền
120 ふとる tăng cân,béo lên
121 やせる giảm cân, gầy đi
122 7じ を すぎる qua, quá 7 giờ
123 しゅうかん に なれる quen với (phong tục, tập quán)
124 友だち を ほめる(ほめられる) khen (bạn bè)/ (được khen)
125 こども を しかる(しかられる) la, mắng (trẻ con)/ (bị la mắng)
126 ともだちを食事 に さそう mời, rủ (bạn bè đi ăn)
127 友だち を おこす đánh thức (bạn bè)
128 しょうたいする mời
129 友だち に たのむ nhờ (bạn bè)
130 ちゅういする chú ý, nhắc nhở
131 足を ふむ giẫm, giẫm lên (chân)
132 いす を こわす phá,làm hư hỏng (cái ghế)
133 かべ を よごす làm dơ bẩn (bức tường)
134 試合 を おこなう tiến hành, tổ chức (trận thi đấu)
135 ゆしゅつする xuất khẩu
136 ゆにゅうする nhập khẩu

4/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

137 日本語をベトナム語 に ほんやくする dịch(sách,tài liệu)


138 新しいきかい を はつめいする phát minh
139 はっけんする phát kiến,tìm ra,tìm thấy
140 せっけいする thiết kế
141 こども を そだてる nuôi,trồng
142 にもつ を はこぶ mang,khiêng,chở,vận chuyển
143 にゅういんする nhập viện
144 たいいんする xuất viện
145 でんげん を いれる bật nguồn điện
146 でんげん を きる ngắt nguồn điện
147 ちちのかお に にている giống (với gương mặt của Ba)
148 せわ を する chăm sóc
149 じかん が たつ (thời gian) trôi qua
150 ともだち と けんかする cãi nhau
151 しつもん に こたえる trả lời (câu hỏi)
152 ビル が たおれる (tòa nhà) bị sập
153 うち/にく が やける (nhà) cháy/ (thịt) nướng
154 みち を とおる đi qua (đường)
155 しぬ chết
156 びっくりする ngạc nhiên,giật mình
157 がっかりする thất vọng
158 あんしんする yên tâm
159 ちこくする đến chậm,đến muộn
160 そうたいする về sớm,ra sớm
161 けんかする cãi nhau
162 りこんする ly hôn,ly dị
163 うかがう thăm hỏi
164 せいようかする Tây âu hóa
165 かぞえる đếm
166 はかる đo,cân
167 たしかめる xác nhận
168 サイズ が あう (kích thước) vừa, hợp
169 しゅっぱつする xuất phát, khởi hành
170 とうちゃくする đến, đến nơi

5/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

171 もうしこむ đăng kí


172 いらっしゃる có mặt, tới(kính ngữ)
173 にげる chạy trốn
174 うごかす khởi động, chạy, chuyển
175 てに いれる có được, lấy được, đoạt được
176 うわさする đồn đại
177 いただく nhận (khiêm nhường ngữ của もらます)
178 くださう cho, tặng (tôn kính ngữ của くれます)
179 やる cho, tặng( người dưới hoặc ngang)
180 よぶ gọi, mời
181 とりかえる đổi , thay
182 しんせつ に する đối xử thân thiện, giúp đỡ
183 あずかる giữ, cất giữ
184 たすかる được trợ giúp
185 いじめる trêu chọc, bắt nạt
186 くらす sinh sống
187 つつむ bọc, gói
188 わかす đun sôi
189 まぜる trộn, khuấy
190 けいさんする tính toán,làm tính
191 ゆしゅつ が ふえる (xuất khẩu) tăng lên
192 ゆしゅつ が へる (xuất khẩu) giảm xuống
193 ねだん が あがる giá tăng
194 ねだん が さがる giá giảm
195 ひも が きれる (sợi dây) bị đứt
196 ボタン が とれる (cái cúc) bị bung
197 にもつ が おちる (hành lý) bị rơi
198 お金 が なくなる hết tiền
199 なく khóc
200 わらう cười
201 かわく khô
202 ぬれる ướt
203 すべる trượt
204 じこ が おきる (tai nạn) xảy ra

6/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

205 じこ に あう gặp (tai nạn)


206 ちょうせつする điều chỉnh,điều tiết
207 いやがる không thích, không vừa lòng
208 わかれる chia tay, từ biệt
209 あやまる xin lỗi
210 しんじる tin tưởng,tin
211 よういする chuẩn bị
212 キャンセルする hủy, hủy bỏ
213 うまく いく tốt, thuận lợi
214 たのしみ に している mong chờ
215 ゆうしょうする đạt được hạng nhất
216 よく ねむる ngủ (ngon)
217 めが さめる thức dậy
218 でんわの ベル が なる (chuông điện thoại) kêu,reo
219 にく を やく nướng, rán
220 友達 に わたす đưa cho, giao cho (bạn bè)
221 バス が でる xe buyt xuất phát, chạy
222 明日 へ むかう hướng đến (ngày mai)
223 データ を にゅうりょくする nhập dữ liệu
224 人が あつまる tập trung (người)
225 こいびと と わかれる chia tay (với người yêu)
226 元気 に ながいきする sống lâu
227 おと が する có âm thanh
228 こえ が する nghe thấy tiếng
229 あじ が する có vị
230 におい が する có mùi
231 かさ を さす che dù
232 こんやくする đính hôn
233 にもつ を おろす bốc, đỡ, đem, hạ (hành lý) xuống
234 しょうひん が とどく (sản phẩm được) gửi đến, chuyển đến
235 毎日の せいかつ を たのしむ mong đọi, vui vẻ (với cuộc sống hàng ngày)
236 ともだち に かわります thay thế cho bạn
237 さかな を とらえる bắt, nắm bắt (cá)
238 会社 に つとめる làm việc (ở công ty)

7/8
Thảo sensei

STT 1 SỐ TỪ ĐI KÈM ĐỘNG TỪ NGHĨA

239 やすむ nghỉ, nghỉ ngơi


240 いす に かける ngồi vào (ghế)
241 毎日 を (のんびり)すごす trải qua (mỗi ngày 1 cách thong thả)
242 ぎんこう に よる ghé qua (ngân hàng)
243 いらっしゃいる ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ いく・くる・かえる)
244 めしあがる ăn, uống (tôn kính ngữ たべる・のむ)
245 おしゃる nói (tôn kính ngữ いう)
246 なさる làm (tôn kính ngữ する)
247 ごらんに なる xem, nhìn (tôn kính ngữ みる)
248 ごぞんじです biết (tôn kính ngữ しる)
249 じゅしょうする nhận thưởng
250 まいる đi, đến (khiêm nhường ngữ いく・くる)
251 おる ở, có (khiêm nhường ngữ いる)
252 いただく ăn,uống,nhận
(khiêm nhường ngữ たべる/のむ/もらう)
253 もうす nói (khiêm nhường ngữ いう)
254 いたす làm (khiêm nhường ngữ する)
255 はいけんする xem, nhìn (khiêm nhường みる)
256 ぞんじる biết (khiêm nhường ngữ しる)
257 うかがう hòi,nghe,đến thăm (khiêm nhường ngữ きく、いく)
258 おめに かかる gặp (khiêm nhường ngữ あう)

259 BAO でございます tôi tên là Bao (lịch sự của ~です)


260 きんちょうする căng thẳng,hồi hộp
261 ほうそうする phát thanh,phát hình
262 ビデオ を とる quay phim
263 ともだち と きょうりょくする hợp tác, hiệp lực (với bạn bè)
264 てつだってくれた人 に かんしゃする cám ơn, cảm tạ (đến người đã giúp đỡ mình)

8/8

You might also like