Professional Documents
Culture Documents
1 たべます ăn
2 のみます uống
5 ききます nghe
6 よみます đọc
7 かきます viết, vẽ
8 かいます mua
とります [しゃしんを
9 chụp [ảnh]
~]
10 します làm
あいます [ともだちに
11 gặp [bạn]
~]
16 パン bánh mì
17 たまご trứng
18 にく thịt
19 さかな cá
20 やさい rau
22 みず nước
27 ビール bia
31 CD đĩa CD
32 てがみ thư
34 しゃしん ảnh
37 にわ vườn
42 なに cái gì, gì
53 メキシコ Mexico