You are on page 1of 3

STT Từ vựng Hán tự Nghĩa

1 わたし 私 Tôi (ngôi thứ nhất số ít)

Chúng tôi, chúng ta…(ngôi


2 わたしたち  私たち
thứ nhất số nhiều)

Bạn, ông, bà, anh, chị, cô,


3 あなた
chú (ngôi thứ hai số ít)

Các bạn, các anh, các chị…


4 あなたがた
(ngôi thứ hai số nhiều)

5 ひと 人 Người

6 あのひと Người ấy, người kia

7 かた 方 (cánh nói lịch sự của 人) vị

(cánh nói lịch sự của あの人)


8 あのかた
vị đó, vị kia

Các bạn, các anh, các chị,


9 みなさん 皆さん
mọi người…

Ông ~, Bà ~, Anh ~, Chị ~,


…..(đi kèm theo tên, dùng để
10 ~さん
gọi tên người khác một cách
lịch sự)

11 Mai さん (cô/chị/bạn) Mai

(đi kèm theo tên, dùng để gọi


12 ~ちゃん
các bé gái thay cho さん)

13 Linh ちゃん Bé Linh

(đi kèm theo tên, dùng để gọi


14 ~くん
các bé trai thay cho さん)

15 しんくん Bé Shin

(đi kèm theo tên nước )


16 ~じん
người nước ~

17 ベトナムじん ベトナム人 Người Việt Nam

18 せんせい 先生 Thầy giáo (cô giáo), giáo


  viên (không dùng để chỉ
nghề
nghiệp, đi kèm với tên để gọi
giáo viên
(VD: Nam 先生→ thầy Nam)

Nhà giáo, giáo viên (dùng để


chỉ nghề nghiệp, dùng khi
19 きょうし 教師
giới thiệu nghề nghiệp của
mình (tôi làm nghề giáo viên)

Học sinh, sinh viên (nói


20 がくせい 学生
chung)

Nhân viên công ty nói chung


21 かいしゃいん 会社員
(dùng để chỉ nghề nghiệp)

nhân viên của một công ty cụ


22 しゃいん 社員
thể (VD: FPT の社員)

nhân viên ngân hàng (nghề


23 ぎんこういん 銀行員
nghiệp)

24 いしゃ 医者 Bác sỹ (nghề nghiệp)

Nhà nghiên cứu (nghề


25 けんきゅうしゃ 研究者
nghiệp)

26 ぎじゅつしゃ 技術者 Kỹ sư  エンジニア

27 けんしゅうせい 研修生 Tu nghiệp sinh

28 だいがく 大学 Đại học

29 びょういん 病院 Bệnh viện

30 せんもん 専門 Chuyên môn

31 でんき 電気 Điện、điện lực

32 だれ Ai

( cách nói lịch sự của だれ)


33 どなた
là người nào

34 ~さい ~歳 ~ tuổi

35 なんさい 何歳 Mấy tuổi?

Bao nhiêu tuổi (hỏi lịch sự


36 おいくつ
hơn 何歳)

37 はい Vâng, dạ, ừ

38 いいえ Không
39 かいわ 会話 Hội thoại

40 しつれいですが Xin lỗi, tôi xin thất lễ

41 おなまえは? Tên bạn là gì?

Xin chào anh (dùng khi lần


42 はじめまして。 初めまして
đầu tiên gặp mặt)

どうぞ よろしく [おねがいし


43 Từ nay mong anh giúp đỡ
ます]

Đây là anh (chị)…..(dùng khi


44 こちらは ~さんです。
giới thiệu người khác)

45 ~から きました。 (tôi) đến từ ……..

46 にほんから きました。 Tôi đến từ Nhật Bản

47 アメリカ Amerika Mỹ

48 イギリス Igirisu Anh

49 インド Indo Ấn Độ

50 インドネシア Indoneshia Indonesia

 51 マレーシア Marēshia Malaysia

 52 かんこく 韓国 Hàn Quốc

 53 タイ Tai Thái

 54 ちゅうごく 中国 Trung Quốc

 55 フィリピン Filipin Philipin

 56 ドイツ Doitsu Đức

 57 にほん 日本 Nhật Bản

 58 フランス Furansu Pháp

 59 ブラジル Buraziru Brazil

 60 ベトナム Betonamu Việt Nam

You might also like