Professional Documents
Culture Documents
1 これ Cái này
2 それ Cái đó
3 あれ Cái kia
5 その~ Cái ~ đó
7 ほん 本 Sách
8 じしょ 辞書 Từ điển
10 しんぶん 新聞 Báo
11 ノート Noto Vở
12 てちょう 手帳 Sổ tay
16 かみ 紙 Giấy
17 てがみ 手紙 Thư
28 はこ 箱 Hộp
29 かさ 傘 Cái ô
37 いす 椅子 Ghế
39 まど 窓 Cửa sổ
47 なん 何 Cái gì
48 そう Thế
Xin nhờ (ông, bà, anh ,
49 お願ねがいします。
chị)