You are on page 1of 4

漢字(14課〜20課)

漢字 読み方 意味
1 便利 べんり tiện lợi
2 元気 げんき khỏe mạnh
3 電気 でんき điện
4 親切 しんせつ tốt bụng
5 父親 * ちちおや bố
6 母親 * ははおや mẹ
7 両親 りょうしん bố mẹ
8 有名 ゆうめい nổi tiếng
9 名前 なまえ tên
10 地下鉄 ちかてつ tàu điện ngầm
11 地下 ちか tầng hầm
12 仕事 しごと công việc
13 家事 * かじ việc nhà
14 火事 * かじ hỏa hoạn
15 東 ひがし phía đông
16 西 にし phía tây
17 南 みなみ phía nam
18 北 きた phía bắc
19 北から来た。 きたから きた đến từ phương bắc
20 東京 とうきょう Tokyo
21 東口 * ひがしぐち cửa đông
22 南口 * みなみぐち cửa nam
23 夜 よる đêm
24 今夜 * こんや đêm nay
25 料理 りょうり món ăn
26 料理を作る りょうりを つくる nấu nướng
27 口 くち miệng
28 目 め mắt
29 右目 みぎめ mắt phải
30 足 あし chân
31 左足 ひだりあし chân trái

1
32 日曜日 にちようび chủ nhật
33 月曜日 げつようび thứ 2
34 火曜日 かようび thứ 3
35 水曜日 すいようび thứ 4
36 木曜日 もくようび thứ 5
37 金曜日 きんようび thứ 6
38 土曜日 どようび thứ 7
39 何曜日 なんようび thứ mấy
40 降りる おりる xuống (xe...)
41 降る ふる mưa
42 思う おもう nghĩ, nghĩ rằng
43 寝る ねる ngủ
44 終わる おわる kết thúc
45 言う いう nói
46 知る しる biết
47 同じ おなじ giống
48 漢字 かんじ chữ Kanji
49 あの方 あのかた ngài kia, vị kia
50 コピーきの使い方 コピーきのつかいかた cách sdung của máy photo
51 この料理の作り方 このりょうりのつくりかた cách nấu món ăn này
52 漢字の読み方 かんじのよみかた cách đọc chữ Kanji
53 漢字の書き方 かんじのかきかた cách viết chữ Kanji
54 地図 ちず bản đồ
55 図書館 としょかん thư viện
56 大使館 たいしかん đại sứ quán
57 映画館 えいがかん rạp chiếu phim
58 銀行 ぎんこう ngân hàng
59 銀行員 ぎんこういん nhân viên ngân hàng
60 町 まち phố, đường phố
61 住む すむ sống
62 住所 * じゅうしょ địa chỉ
63 度 ど độ
64 もう一度 もういちど lại 1 lần nữa
65 服 ふく áo

2
66 着く つく đến (đạt tới đích)
67 着る きる mặc (áo)
68 着物 きもの kimono
69 音 おと âm thanh
70 楽しい たのしい vui vẻ
71 楽* らく vui
72 音楽 おんがく âm nhạc
73 持つ もと cầm, nắm, mang
74 持って行く もっていく cầm đi
75 持って来る もってくる mang đến
76 持って帰る もってかえる mang về
77 春 はる mùa xuân
78 夏 なつ mùa hạ
79 夏休み なつやすみ nghỉ hè
80 秋 あき mùa thu
81 冬 ふゆ mùa đông
82 道 みち đường
83 茶道 * さどう trà đạo
84 食堂 しょくどう nhà ăn
85 建てる たてる xây dựng
86 建物 たてもの tòa nhà
87 病院 びょういん bệnh viện
88 病気 びょうき ốm, bệnh
89 大学院 * だいがくいん cao học
90 体 からだ cơ thể
91 体重 * たいじゅう trọng lượng cơ thể
92 運* うん vận may
93 運転する うんてんする lái xe
94 運転手 * うんてんしゅ người lái xe
95 乗る のる lên (phương tiện)
96 乗り物 * のりもの phương tiện gthong
97 家 いえ nhà
98 家事 * かじ việc nhà
99 家族 かぞく gia đình

3
100 ご家族 ごかぞく gia đình (người khác)
101 家内 かない vợ (mình)
102 兄 あに anh trai (mình)
103 お兄さん おにいさん anh trai (người khác)
104 姉 あね chị gái (mình)
105 お姉さん おねえさん chị gái (người khác)
106 妹 いもうと em gái (mình)
107 弟 おとうと em trai (mình)
108 兄弟 きょうだい anh chị em
109 奥さん おくさん vợ (người khác)
110 海 うみ biển
111 北海道 * ほっかいどう Hokkaido
112 時計 とけい đồng hồ
113 部屋 へや căn phòng
114 本屋 ほんや hiệu sách
115 部長 * ぶちょう trưởng phòng
116 教室 きょうしつ lớp học
117 窓 まど cửa sổ
118 開ける あける mở (cửa)
119 閉める しめる đóng (cửa)
120 歌 うた bài hát
121 歌手 * かしゅ ca sĩ
122 意見 * いけん ý kiến
123 意味 いみ ý nghĩa
124 味がいい * あじが いい vị ngon
125 天気 てんき thời tiết
126 考える かんがえる suy nghĩ

You might also like