1 フライス盤) フライスばん máy phay cnc bàn 2 5軸マシニング ごじくマシニング máy phay 5 trục trục 3 旋盤 せんばん máy tiện cnc toàn bàn 4 汎用旋盤 はんようせんばん máy tiện cơ phiếm dụng toàn bàn 5 ボール盤 ボールばん máy khoan lỗ 6 研磨機 けんまき máy mài nghiên ma cơ 7 主軸 しゅじく trục chính chủ trục 8 治具 じぐ mâm gá sản phẩm gia công trị cụ 9 爪 つめ chấu kẹp trảo 10 鋼爪 こうづめ chấu kẹp thô cương trảo 11 生爪 なまづめ chấu kẹp tinh sinh trảo 12 バイス eto 13 メイン盤 メインばん mâm gá máy tiện 14 ツール dụng cụ để gắn dao 15 刃物 はもの dao phay, tiện nhận vật 16 刃物台 はものだい bàn dao nhận vật đài 17 チップ lưỡi dao 18 押え金 おさえきん đồ gá áp kim 19 受け うけ đồ gá (từ dưới lên) thụ 20 ブロック khối 21 シム miếng chêm, miếng chèn 22 ボルト bu lông 23 ナット đai ốc 24 ねじ vít 25 切粉 きりこ ba vớ thiết phấn 26 切削液 せっさくえき nước gia công làm mát thiết tước dịch 27 潤滑 じゅんかつ dầu bôi trơn hoạt 28 油、オイル あぶら dầu máy du 29 荒加工 あらかこう gia công thô hoang gia công 30 仕上加工 しあげかこう gia công tinh sy thượng gia công 31 内径 ないけい đường kính trong nội kính 32 外径 がいけい đường kính ngoài ngoại kính 33 厚み あつみ độ dày thử 34 深さ ふかさ độ sâu thâm 35 寸法 すんぽう kích thước thốn pháp 36 不良 ふりょう hàng hư bất lương 37 測定 そくてい đo đạc trắc định 38 面取り めんとり cắt vát diện thủ 39 時計方向 とけいほうこう theo chiều kim đồng hồ thời kế phương hướng 40 反時計方向 はんとけいほうこう ngược chiều kim đồng hồ phản thời kế phương hướng 41 正転 せいてん quay thuận chính chuyển 42 逆転 ぎゃくてん quay nghịch nghịch chuyển 43 停止 ていし dừng đình chỉ 44 非常停止ボタン ひじょうていしボタンnút dừng khẩn cấp phi thường đình chỉ 45 アラム đèn báo 46 チップコンベア băng tải cuốn phoi 47 図面 ずめん bản vẽ đồ diện 48 材料 ざいりょう nguyên liệu tài liệu 49 品物 しなもの hàng, sản phẩm phẩm vật 50 完成品 かんせいひん sản phẩm hoàn thành hoaàn thành phẩm 51 納期 のうき ngày xuất hàng nạp kỳ 52 修正 しゅうせい chỉnh sửa tu chính 53 組立 くみたて lắp ráp tổ lập 54 点検、検査 てんけん、けんさ kiểm tra điểm kiểm, kiểm tra 55 精度 せいど độ chính xác chế độ 56 工程 こうてい công đoạn công đoạn 57 座標 ざひょう tọa độ tọa tiêu 58 原点 げんてん ddiemr chuẩn nguyên điểm 59 ダイヤル dụng cụ đo tọa độ 60 ビック dụng cụ đo tọa độ 61 芯出し しんだし điều chỉnh để lấy tọa độ chuẩn 62 歪み ゆがむ cong oai 63 当たる あたる chạm đương 64 削る けずる cắt, gọt giũa tuước 65 締める しめる vặn vào 66 緩める ゆるめる nới lỏng 67 外す はずす tháo ra ngoại 68 載せる のせる chất lên tải, tái 69 入れる いれる đưa vào nhập 70 抜く ぬく nhổ, tháo bạt 71 付ける 付ける gắn vào phó 72 掴む つかむ kẹp 73 回す まわす làm xoay chuyển hồi 74 拭く ふく lau 75 並行 へいこう song song tịnh hành 76 斜め ななめ nghiêng tà 77 バランス độ cân bằng 78 マグネット cục nam châm để nâng hàng 79 スリング dây ni lon 80 クレーン cẩu, cần trục 81 フォークリスト xe nâng 82 ハンドフォーク xe nâng hàng bằng tay 83 台車 だいしゃ xe đẩy đài xa 84 ほうき chổi 85 ちりとり đồ hốt rác 86 布巾 ふきん giẻ lau bố thị 87 軍手 ぐんて bao tay quân thủ 88 ゴム手袋 ゴムてぶくろ bao tay cao su thủ đại 89 モップ cây lau 90 バケット thùng, thùng đựng phoi 91 スコップ cái xẻng 92 エアバキューム dụng cụ hút dầu, nước gia công 93 手入れ ていれ làm sạch sản phẩm bằng tay 94 防錆 ぼうせい chống gỉ sét phòng han 95 バリ ba via, gờ sắt 96 のこ刃 のこは dao cạo ba via 97 やすり cái dũa 98 ドリル khoan 99 エアサンダー máy mài cầm tay 100 スパナ cờ lê 101 両口スパナ りょうぐちスパナ cờ lê 2 đầu lưởng khẩu 102 メガネレンチ cờ lê vòng 103 六角レンチ ろっかくレンチ cờ lê 6 cạnh lục giác 104 ニッパ kìm cắt 105 ペンチ kìm thường 106 ラジオペンチ kìm mỏ nhọn 107 モンキーレンチ mỏ lếch 108 ハンマー búa 109 ドライバ tuốc nơ vít 110 マイクロメーター thước panme 111 デップスマイクロメーター panme đo chiều sâu 112 ノギス thước kẹp 113 直尺(スケール)差し金 ちょくじゃく。さしがね thước lá trực xích 114 巻尺(スケール) まきじゃく thước dây quyển xích 115 定盤 じょうばん bàn chuẩn phẳng định bàn 116 グラインダ máy mài 117 タップ ta rô ren 118 タップハンドル tay vặn ren 119 ワイヤブラシ bàn chải sắt 120 ペーパー giấy mài 121 砥石 といし đá mài 122 エアーガン súng hơi 123 溶接 ようせつ hàn dung tiếp 124 焼きバメ やきバメ nhiệt luyện thiêu 125 断面 だんめん mặt cắt đoạn diện 126 尺度 しゃくど tỷ lệ xích độ biên soạn Hoàng Văn Thiệu face book: https://www.facebook.com/thieubkdn cung cấp tài liệu tự học mastercam 2018 ứng dụng cập trình gia công CNC