You are on page 1of 3

加工の会社の語彙

番号 日本語 読み方 ベトナム語 漢語


1 フライス盤) フライスばん máy phay cnc bàn
2 5軸マシニング ごじくマシニング máy phay 5 trục trục
3 旋盤 せんばん máy tiện cnc toàn bàn
4 汎用旋盤 はんようせんばん máy tiện cơ phiếm dụng toàn bàn
5 ボール盤 ボールばん máy khoan lỗ
6 研磨機 けんまき máy mài nghiên ma cơ
7 主軸 しゅじく trục chính chủ trục
8 治具 じぐ mâm gá sản phẩm gia công trị cụ
9 爪 つめ chấu kẹp trảo
10 鋼爪 こうづめ chấu kẹp thô cương trảo
11 生爪 なまづめ chấu kẹp tinh sinh trảo
12 バイス eto
13 メイン盤 メインばん mâm gá máy tiện
14 ツール dụng cụ để gắn dao
15 刃物 はもの dao phay, tiện nhận vật
16 刃物台 はものだい bàn dao nhận vật đài
17 チップ lưỡi dao
18 押え金 おさえきん đồ gá áp kim
19 受け うけ đồ gá (từ dưới lên) thụ
20 ブロック khối
21 シム miếng chêm, miếng chèn
22 ボルト bu lông
23 ナット đai ốc
24 ねじ vít
25 切粉 きりこ ba vớ thiết phấn
26 切削液 せっさくえき nước gia công làm mát thiết tước dịch
27 潤滑 じゅんかつ dầu bôi trơn hoạt
28 油、オイル あぶら dầu máy du
29 荒加工 あらかこう gia công thô hoang gia công
30 仕上加工 しあげかこう gia công tinh sy thượng gia công
31 内径 ないけい đường kính trong nội kính
32 外径 がいけい đường kính ngoài ngoại kính
33 厚み あつみ độ dày thử
34 深さ ふかさ độ sâu thâm
35 寸法 すんぽう kích thước thốn pháp
36 不良 ふりょう hàng hư bất lương
37 測定 そくてい đo đạc trắc định
38 面取り めんとり cắt vát diện thủ
39 時計方向 とけいほうこう theo chiều kim đồng hồ thời kế phương hướng
40 反時計方向 はんとけいほうこう ngược chiều kim đồng hồ phản thời kế phương hướng
41 正転 せいてん quay thuận chính chuyển
42 逆転 ぎゃくてん quay nghịch nghịch chuyển
43 停止 ていし dừng đình chỉ
44 非常停止ボタン ひじょうていしボタンnút dừng khẩn cấp phi thường đình chỉ
45 アラム đèn báo
46 チップコンベア băng tải cuốn phoi
47 図面 ずめん bản vẽ đồ diện
48 材料 ざいりょう nguyên liệu tài liệu
49 品物 しなもの hàng, sản phẩm phẩm vật
50 完成品 かんせいひん sản phẩm hoàn thành hoaàn thành phẩm
51 納期 のうき ngày xuất hàng nạp kỳ
52 修正 しゅうせい chỉnh sửa tu chính
53 組立 くみたて lắp ráp tổ lập
54 点検、検査 てんけん、けんさ kiểm tra điểm kiểm, kiểm tra
55 精度 せいど độ chính xác chế độ
56 工程 こうてい công đoạn công đoạn
57 座標 ざひょう tọa độ tọa tiêu
58 原点 げんてん ddiemr chuẩn nguyên điểm
59 ダイヤル dụng cụ đo tọa độ
60 ビック dụng cụ đo tọa độ
61 芯出し しんだし điều chỉnh để lấy tọa độ chuẩn
62 歪み ゆがむ cong oai
63 当たる あたる chạm đương
64 削る けずる cắt, gọt giũa tuước
65 締める しめる vặn vào
66 緩める ゆるめる nới lỏng
67 外す はずす tháo ra ngoại
68 載せる のせる chất lên tải, tái
69 入れる いれる đưa vào nhập
70 抜く ぬく nhổ, tháo bạt
71 付ける 付ける gắn vào phó
72 掴む つかむ kẹp
73 回す まわす làm xoay chuyển hồi
74 拭く ふく lau
75 並行 へいこう song song tịnh hành
76 斜め ななめ nghiêng tà
77 バランス độ cân bằng
78 マグネット cục nam châm để nâng hàng
79 スリング dây ni lon
80 クレーン cẩu, cần trục
81 フォークリスト xe nâng
82 ハンドフォーク xe nâng hàng bằng tay
83 台車 だいしゃ xe đẩy đài xa
84 ほうき chổi
85 ちりとり đồ hốt rác
86 布巾 ふきん giẻ lau bố thị
87 軍手 ぐんて bao tay quân thủ
88 ゴム手袋 ゴムてぶくろ bao tay cao su thủ đại
89 モップ cây lau
90 バケット thùng, thùng đựng phoi
91 スコップ cái xẻng
92 エアバキューム dụng cụ hút dầu, nước gia công
93 手入れ ていれ làm sạch sản phẩm bằng tay
94 防錆 ぼうせい chống gỉ sét phòng han
95 バリ ba via, gờ sắt
96 のこ刃 のこは dao cạo ba via
97 やすり cái dũa
98 ドリル khoan
99 エアサンダー máy mài cầm tay
100 スパナ cờ lê
101 両口スパナ りょうぐちスパナ cờ lê 2 đầu lưởng khẩu
102 メガネレンチ cờ lê vòng
103 六角レンチ ろっかくレンチ cờ lê 6 cạnh lục giác
104 ニッパ kìm cắt
105 ペンチ kìm thường
106 ラジオペンチ kìm mỏ nhọn
107 モンキーレンチ mỏ lếch
108 ハンマー búa
109 ドライバ tuốc nơ vít
110 マイクロメーター thước panme
111 デップスマイクロメーター panme đo chiều sâu
112 ノギス thước kẹp
113 直尺(スケール)差し金 ちょくじゃく。さしがね thước lá trực xích
114 巻尺(スケール) まきじゃく thước dây quyển xích
115 定盤 じょうばん bàn chuẩn phẳng định bàn
116 グラインダ máy mài
117 タップ ta rô ren
118 タップハンドル tay vặn ren
119 ワイヤブラシ bàn chải sắt
120 ペーパー giấy mài
121 砥石 といし đá mài
122 エアーガン súng hơi
123 溶接 ようせつ hàn dung tiếp
124 焼きバメ やきバメ nhiệt luyện thiêu
125 断面 だんめん mặt cắt đoạn diện
126 尺度 しゃくど tỷ lệ xích độ
biên soạn
Hoàng Văn Thiệu
face book: https://www.facebook.com/thieubkdn
cung cấp tài liệu tự học mastercam 2018 ứng dụng cập trình gia công CNC

You might also like