You are on page 1of 7

STT Từ chuyên ngành Phiên âm Dịch sang Tiếng Việt

Tiếng Trung Phiên âm

a1 旋转开关 xuán zhuǎn kāiguān Công tắc vặn


2 机械师 jīxiè shī Thợ cơ khí
3 机械工业 Jīxiè gōngyè Cơ khí chế tạo
4 2D 绘图 2D huìtú Bản vẽ 2D
6 详细的图纸 xiángxì de túzhǐ Bản vẽ chi tiết
7 装配图纸 zhuāngpèi túzhǐ Bản vẽ lắp ráp
8 齿轮 chǐlún Bánh răng, hộp số
9 车轮 chēlún Bánh xe
10 电流 diàn liú Đường dây truyền tải
11 刀具存放 dāojù cúnfàng Bảo quản dụng cụ
12 Bảng điện có công tắc và
开关插座板 kāi guān chāzuò bǎn ổ cắm
13 冷却器 lěng què qì Bộ làm mát
14 Bảo quản máy dùng để
切割机存储 qiēgē jī cúnchú cắt
15 输送带, 输送机 shūsòng dài, shūsòng jī Băng chuyền
16 机加工表面 jī jiāgōng biǎomiàn Bề mặt gia công
17 筛选 shāixuǎn Bộ lọc
18 火花塞 huǒhuāsāi Bugi
19 引擎机房 yǐnqíng jīfáng Buồng động cơ máy
20 座舱 zuòcāng Buồng lái
22 游戏杆, 操纵杆 yóuxì gān, cāozòng gǎn Cần điều khiển
23 保险丝 bǎoxiǎn sī Cầu chì
24 中等结构 zhōngděng jiégòu Cấu trúc trung bình
25 蜂鸣器 fēng míng qì Còi báo hiệu
26 滚轴 gǔn zhóu Con lăn, trục lăn
27 开关 kāi guān Công tắc
28 灯光开关 dēng guāng kāiguān Công tắc đèn
29 双形道开关 shuāng xíng dào kāi guān Công tắc hai chiều
30 拉开关 lā kāi guān Công tắc kéo dây
31 冷加工 lěngjiāgōng Công việc nguội

1
32 夹杆结构 jiā gān jiégòu Cơ cấu thanh kẹp
33 容量集群 róngliàng jíqún Cụm công suất
34 支腿 zhī tuǐ Chân chống
35 绝缘液体 juéyuán yètǐ Chất lỏng cách điện
36 切块 qiē kuài Chỗ cắt
37 摆动闩锁 bǎidòng shuān suǒ Chốt xoay
38 灯座 dēng zuò Chuôi bóng đèn
39 日光灯座 rìguāng dēng zuò Chuôi đèn ống neon
40 抛光 pāoguāng Chuốt, sự mài bóng
41 侧出角 cè chū jiǎo Góc thoát bên
42 Gia công hóa lý, xử lý
化学和物理处理 huàxué hé wùlǐ chǔlǐ hóa học và vật lý
43 放电加工 fàngdiàn jiāgōng Gia công phóng điện
44 加工火花 jiāgōng huǒhuā Gia công tia lửa
45 Giá đỡ phía sau, kệ phía
后货架 hòu huòjià sau
46 夹紧架 jiā jǐn jià Giá kẹp, khung kẹp
47 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu Giá treo, chốt
48 蒸发器 zhēngfā qì Giàn hóa hơi
49 砂纸 shāzhǐ Giấy nhám xếp tròn
50 焊接 hànjiē Hàn xì
51 轴向投影 zhóu xiàng tóuyǐng Hình chiếu trục đo
52 齿轮 chǐlún Hộp số
53 车辆变速箱 chēliàng biànsù xiāng Hộp số xe
54 尺寸 chǐcùn Kích thước
55 密封气 mìfēng qì Khí làm kín
56 摆动锁 bǎidòng suǒ Khóa xoay
57 嵌入 qiàn rù Lắp vào, cài vào
58 电缆夹子 diàn lǎn jiázi Nẹp ống dây
59 结合 jié hé Nối cầu chì
60 插口 chā kǒu Ổ cắm điện
61 熔断器 róng duàn qì Ổ cầu chì
62 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò Ổ điện ẩn dưới sàn
63 Ổ điện có dây nối đất,
接地插座 jiēdì chāzuò Phích cắm có tiếp đất

2
64 墙上插座 qáng shàng chāzuò Ổ điện tường
65 适配器 shì pèiqì Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
66 玻璃管 bōlí guǎn Ống thủy tinh, ống kính
67 插头 chā tóu Phích cắm
68 Phích cắm (Ở một đầu
伸缩插头 shēnsuō chātóu của dây dẫn nhánh)
69 三相插座 sān xiàng chāzuò Phích cắm ba pha
70 车床备件 chēchuáng bèijiàn Phụ tùng máy tiện
71 机壳 jī ké Sườn xe, khung xe
72 操舵 cāoduò Tay lái
73 曲柄 qūbǐng Tay quay
74 螺丝起子 luósī qǐzi Tua vít
75 导航栏 dǎoháng lán Thanh chuyển hướng
76 旋转轴 xuánzhuǎn zhóu Trục xoay
77 效率 xiàolǜ Hiệu suất, hiệu quả
78 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn
79 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp
82 电铃 diàn líng Công tắc chuông điện
83 化油器 huà yóu qì Bộ chế hòa khí
84 声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qì Bộ dao động âm thanh
85 Bộ kiểm soát khí động
空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qì lực
86 功放 gōngfàng Bộ khuếch đại công suất
87 电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện
88 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesel
89 经典机床 jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ điển
90 机床 jīchuáng Máy công cụ
91 螺纹车床 luówén chēchuáng Máy tiện ren
92 万能车床 wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng
93 绞盘 jiǎopán Máy tời, tay quay
94 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích
95 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin năng lượng mặt trời
96 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ
97 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ
98 燃气轮机 ránqìlúnjī Tuabin khí
3
99 自动车床 zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động
100 通用车床 tōngyòng chēchuáng Máy tiện thông thường
101 拉床 lā chuáng Máy chuốt
102 采煤机 cǎi méi jī Máy đào than
103 立式浆纱机, 立式 lì shì jiāng shā jī, lì
上浆机 shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc
104 拖拉机 tuōlājī Máy kéo
105 履带拖拉机 lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích
106 空气拖拉机 kōngqì tuōlājī Máy kéo khí
107 半自动机床 bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động
108 Máy công cụ điều khiển
数控机床 shùkòng jīchuáng số, CNC
110 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh
111 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm
112 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox
113 自动机床 zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động
114 锯机 jù jī Máy cưa
115 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong
116 引擎加速 yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng tốc
117 火箭发动机 huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa
118 成型 chéngxíng Khuôn đúc
119 Máy bào đứng, định hình
刨床站立 bàochuáng zhànlì chiều dọc
120 飞机 fēijī Máy bay
121 泵 bèng Máy bơm
122 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng
123 zìdòng shàng liào
自动上料装置 zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động
124 多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng
125 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện
126 液化装置 Yèhuà zhuāngzhì Thiết bị hóa lỏng
127 输送泵 shūsòng bèng Bơm vận chuyển
128 电池 diànchí Acquy (Ắc quy)
129 指示燈 zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo
130 天线 tiānxiàn Anten

4
131 Bộ trao đổi nhiệt dạng
板式换热器 bǎn shì huàn rè qì tấm
132 小型电路开关 xiǎo xíng diànlù kāi guān Bộ ngắt điện dòng nhỏ
133 扳手 bānshǒu Mỏ lết, cờ lê
134 钩夹 gōu jiā Móc kẹp
135 锁 suǒ Chốt khóa
136 锯片 jù piàn Lưỡi cưa
137 保持器 bǎochí qì Giá, dụng cụ giữ
138 两头扳手 liǎngtóu bānshǒu Cờ lê hai đầu
139 工艺刀片 gōngyì dāopiàn Lưỡi dao thủ công
140 点烙铁 diǎn làotiě Mỏ hàn điện
141 研磨材料 yánmó cáiliào Vật liệu mài mòn
142 安全帽 ān quán mào Mũ an toàn
143 维修工具 wéixiū gōngjù Công cụ sửa chữa
144 盾, 围裙 dùn, wéiqún Tấm chắn
145 铁钻头 tiě zuàntóu Mũi khoan sắt
146 埋头孔 máitóu kǒng Mũi để khoan
147 钉木枪 dīng mù qiāng Kiềm bấm đinh
148 机壳 jī ké Khung xe
150 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn chiều
151 砖抛光蜡 zhuān pāoguāng Sáp đánh bóng gạch
152 刀 dāo Dao
153 断线钳子 duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây
154 胡桃钳 hútao qián Kìm bấm thường
155 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt
156 板钳 bǎn qián Kìm kẹp tăng
157 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kìm mũi nhọn
158 Kim phun nhiên liệu, vòi
喷油器 pēn yóu qì phun nhiên liệu
159 剥皮钳 bāo pí qián Kìm tuốt vỏ
160 打包铁皮 dǎbāo tiěpí Đai sắt
161 铁皮扣 tiěpí kòu Bo sắt
162 螺丝 luósī Ốc vít, đinh ốc
163 润滑油 rùn huá yóu Dầu bôi trơn
164 电动机油 diàndòngjī yóu Dầu máy điện, dầu động
5

165 三核心电线 sān héxīn diàn xiàn Dây cáp ba lõi
166 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lǎn Dây cáp điện chịu nhiệt
167 铅线 qiān xiàn Dây chì
168 铜导线 tóng dǎo xiàn Dây dẫn bằng đồng
169 高电力导线 gāo diànlì dǎo xiàn Dây dẫn cao thế
170 伸缩电线 shēn suō diàn xiàn Dây dẫn nhánh
171 电线 diàn xiàn Dây điện
172 抛光工具 pāoguāng gōngjù Dụng cụ mài bóng
173 电子用具 diànzǐ yòngjù Dụng cụ để sửa điện
174 Dung dịch điện li, chất
电解液 diànjiě yè điện giải
175 磨石 mó shí Đá mài
176 吸嘴 xī zuǐ Đầu phun, vòi phun
177 气缸盖 qìgāng gài Đầu xi lanh
178 球形电灯 qiú xíng diàn dēng Đèn bóng tròn
179 日光灯 rì guāng dēng Đèn neong
180 大灯 dà dēng Đèn pha
181 抛光板 pāoguāng bǎn Đĩa chà bóng
182 铁锤 tiě chuí Cái búa sắt
183 锯 jù Cái cưa
184 锤子 chuízi Búa
185 管道线 guǎn dào xiàn Đường dẫn, ống dẫn
186 高电压传输线 gāo diànyā chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế
187 焊条 hàntiáo Que hàn
188 混凝土钻 hùnníngtǔ zuān Mũi khoan bê tông
189 数值 shùzhí Trị số
190 比例 bǐlì Tỷ lệ
191 垂直 chuízhí Vuông góc
192 瓦 wǎ W, oát
193 图解 tújiě Sơ đồ giải thích
194 折算 zhésuàn Quy ra
195 逆变 nì biàn Nghịch biến
196 原理 yuánlǐ Nguyên lý

6
PHẦN 2: BÀI KHOÁ CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ
1. Bài khoá nguyên văn bằng Tiếng Trung

You might also like