You are on page 1of 2

📖 ONIGIRI KAIWA – TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CHUYÊN SÂU

Kênh Youtube: http://bit.ly/2JS9jQU


Kênh Facebook: http://bit.ly/FbOriginikaiwa
☎️ Hotline: 0862 000 166 hoặc 0968 315 938
🌈 Địa chỉ: Số 80 Khúc Thừa Dụ, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

STT Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa


1 車・自動車 くるま・じどうしゃ Ô tô
2 トラック Xe tải
3 変速 へんそく Chuyển số
4 ボンネット Nắp capo
5 ヘッドライト Đèn pha
6 インジケーター Đèn chỉ số
7 ロゴ Logo
8 ガソリンキャップ Nắp xăng
9 車の屋根 くるまのやね Nóc xe
10 タイヤ Lốp
11 ブレーキ Phanh
サンルーフ Mái chống nắng (phần
12 cửa mở trên nóc xe)
13 ワイパー Gạt nước
14 フロントガラス Kính chắn gió
15 ホイールアーチ Vòm bánh xe
16 敷居 しきい Ngưỡng cửa
17 エンジン Động cơ
18 ギアボックス Hộp số
19 排気システム はいきシステム Hệ thống xả
20 空気ポンプ くうきポンプ Bơm khí
21 共振器 きょうしんうつわ Bộ cộng hưởng
22 燃料ライン ねんりょうライン Đường ống dẫn nhiên liệu
23 燃料タンク ねんりょうタンク Bình nhiên liệu
24 排気管 はいきかん Ống xả
25 バルブ Van
26 ディーゼルエンジン Động cơ diesel
📖 ONIGIRI KAIWA – TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CHUYÊN SÂU
Kênh Youtube: http://bit.ly/2JS9jQU
Kênh Facebook: http://bit.ly/FbOriginikaiwa
☎️ Hotline: 0862 000 166 hoặc 0968 315 938
🌈 Địa chỉ: Số 80 Khúc Thừa Dụ, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

27 センサ Cảm biến


空気注入管 くうきちゅうにゅう Ống phun khí
28 かん
29 燃料噴射 ねんりょうふんしゃ Phun nhiên liệu
燃料噴射 ねんりょうふんしゃ Hệ thống phun nhiên liệu
30 システム
31 ステアリングシステム Hệ thống lái
32 安全システム あんぜんシステム Hệ thống an toàn
シートコントロールユ Hệ thống khí thải
33 ニット
34 換気扇 かんきせん Quạt thông gió
35 シートベルト Dây an toàn
36 金具 かなぐ Linh kiện bằng kim loại
部品・コンポーネント ぶひん・コンポーネ Linh kiện
37 ント
38 速度 そくど Tốc độ
エンジンコンポーネン Linh kiện trong động cơ
39 ト
40 発電機 はつでんき Máy phát điện
41 タービン Tuabin

You might also like