You are on page 1of 124

TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.

me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 1 – ĐỘNG CƠ

Oil Drain Plug : Ốc xả nhớt


Pulleyl : Puli
Fan Belt : Dây đai
Water Pump : Bơm nước
Fan : Quạt gió
Alternator : Máy phát điện
Distributor : Bộ delco
Valve spring : Lò xo van
Radiator hose: Ống tản nhiệt
Air filter : Bộ lọc khí
Filter hole : Lỗ lọc
Cylinder head cover : Vỏ bọc đầu xylanh
Spark plug cable : Cáp bugi
Spark plug cover : Vỏ pugi
Spark plug : Bugi
Exhaust manifold : Ống xả
Dip stick : Cây thăm nhớt
Flywheel : Bánh đà
Engine block : Khối động cơ
Oil filter : Bộ lọc dầu
Ga line : Đường ga
Gas pump : Ống bơm ga
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Valve Cover : Nắp đậy xupap


Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head : Nắp quy lát
Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu
Instake Manifold : Cổ hút
Intake Pipe : Đường ống nạp
Intercooler : Két làm mát không khí
Motor Mount : Cao su chân máy
Charge Pipe : Ống nạp
Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải
Tubocharge : Tuabin khí nạp
Down Pipe : Ống xả
Distributor : Bộ delco
Pistons : Piston
Valves : Xu páp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 2 – HỆ THỐNG ĐIỆN TỬ

Steering System : Hệ thống lái


Ignition System : Hệ thống đánh lửa
Engine Components : Linh kiện trong động cơ
Lubrication System : Hệ thống bôi trơn
Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Braking System : Hệ thống phanh
Safety System : Hệ thống an toàn
AC System : Hệ thống điều hòa
Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
Suspension System : Hệ thống treo
Electrical System : Hệ thống điện
Starting System : Hệ thống khởi động
Transmission System : Hệ thống hộp số
Exhaust System : Hệ thống khí thải
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

1 Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình


2 Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
3 Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp
4 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm
5 Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
6 Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
7 Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời
8 Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai an toàn
9 Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi
10 Brakes : Phanh
11 Closing Velocity Sensor : Cảm biến
12 Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
13 Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước
14 Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí
15 Camera System : Hệ thống camera
16 Front Camera System : Hệ thống camera trước
17 Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 3 – HỆ THỐNG LÀM MÁT BÔI TRƠN


1. Hệ thống làm mát.

Air ducts inside car : Họng gió nằm trong xe (Bộ phận này sử dụng cả sưởi và điều hòa)
Heater Supply Hose : Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh
Heater Control Valve : Van điều khiển nước nóng
Coolant Circulates Through Engine : Mạch nước nóng nằm trong động cơ.
Water Pump : Bơm nước
Bypass Hose : Đường ống đi tắt
Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Thermostat : Van hằng nhiệt
Upper Radiator Hose : Đường ống nước nóng
Hose Clamp : Vòng siết ống dẫn nước
Radiator Core : Két nước
Pressure Cap : Nắp áp suất
Automatic Transmission Fluid Cooler : Bộ làm mát nhớt hộp số
Overflow Recovery Tank And Hose : Bình đựng nước tràn ra từ thùng or trên đường ống
Fan belt : Dây đai dẫn động quạt
Fan : Quạt mát
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Lower Radiator Hose : Ống dẫn nước lạnh


Automatic Transmission Cooler Lines : Đường dẫn nước nguội đến hộp số tự động
Coolant Drain Blug : Nút xả nước
Freeze-out Plugs : Nút đóng sẵn trong thân động cơ
Heater Return Hose : Ống dẫn nước nóng quay về
Heater Core : Dàn nóng
Blower Motor : Motor gió

2. Hệ thống bôi trơn.

Sump Strainer : Bầu lọc thô


Oil Filter : Bầu lọc tinh
Oil Pump Forces Oil Under Pressure to Filter,Main Bearing and Other Parts : Bơm dầu
đến bầu lọc,bánh răng chính và các bộ phận khác
Main Oil Gallery : Đường dầu chính
Crankshaft Drillings : Lỗ khoan trong trục khuỷu.
Feed to Main Bearings : Cấp đến vấu cam ( bạc đạn )
Cam : Trục cam
Tappet : Con đội xu páp
Cylinder : Xy lanh
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Pust Rod : Đũa đẩy


Valve Rocker : Van cân bằng
Oil Fill Port : Nắm đổ nhớt.
Camshaft Bearing : Vấu cam
Crankshaft Connecting Rod Bearing : Bạc đạn giữa trục khuỷu và thanh truyền
Big-end Bearing: Bạc đạn ở đầu to thanh truyền
Oil pan (Sump) : Các te dầu

PHẦN 4 – HỆ THỐNG TREO VÀ LÁI

PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ DỤNG 2 THANH CÀNG A

Upper Control Arm : Chữ A trên


Control Arm Bushings : Ốc chỉnh
Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung
Power Steering Gearbox : Bót lái
Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Adjusting Sleeve : Ống lót điều chỉnh


Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng
Center Link : Thanh dẫn hướng
Inner Tie-rod End : Ro-tuyn
Idler arm : Cần dẫn hướng
Stabilizer Link : Thanh can bằng
Tire : Bánh xe
Lower Control arm : Chữ A dưới
Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới
Shock Absorber : Bộ giảm chấn
Coil Spring : Lò xo cuộn
Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên

RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A

Anti-sway Bar : Thanh ba ngang


Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Tire: Bánh xe
Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài
Ball Joint :Rô tuyn đứng
Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong
Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái
Control Arm Bushing : Cao su càng A
Control Arm : Càng A
Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo
Coil Spring : Lò xo xoắn
Macpherson Strut : Giảm sóc
Bellows : Chụp bụi thước lái
Rack & Pinion Unit : Thước lái
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Damper : Bộ giảm chấn


Upper Control Arm : Càng A trên
Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng
Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng
Stabilizer Bar : Thanh cân bằng
Lower Control Arm : Càng A dưới
Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.
Compensator Arm : Càn cân bằng
Trailing Arm : Càng kéo
Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Knuckle : Ngỗng trục
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Upper Arm : Càng trên


Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Damper : Giảm chấn
Stabilizer bar : Thanh cân bằng
Stabilizr Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng
Lower arm : Càng dưới
Damper Fork : Thanh dẫn hướng
Driveshaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài
Radius Rod : Thanh chống
Ball Joint : Rotuyn
Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn
Castle Nut : Bulong siết
Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 5 – HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA

Distributor Cap : Nắp bộ chia điện


Rotor : Rô to
Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
Housing : Vỏ bộ chia điện
Coil ( internal) : Cuộn thứ cấp
Coil ( external) : Cuộn sơ cấp
Spark Plugs : Bugi đánh lửa
Engine Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM) :
Hộp điều khiển trung tâm
Distributor : Bộ chia điện
Spark Plug Wires : Dây cao áp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Battery : Ác quy
Ammeter : Đồng hồ đo
Coil-Primary Windings ( red ) : Cuộn sơ cấp
Coil-Secondary Windings (blue ) : Cuộn thứ cấp
Cam : Trục cam
Ignition : Bộ đánh lửa
Points : Tiếp điểm
Rotor : Rô to
Spark Plugs : Bugi đánh lửa
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Ignition Coil : Bobin đánh lửa


Spark Plug : Bugi đánh lửa
Crankshaft Position/Cylinder Position ( CKP/CYP) Sensor : CB vị trí trục khuỷu/Xi lanh
Ignition Control Module ( ICM ) : Bộ điều khiển đánh lửa
Radio Noise Condenser : Bộ tắt dao động phát ra trong cuộn dây
Engine Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM ) : Bộ điều khiển động cơ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 6 – CÁC CẢM BIẾN TRÊN XE

Mass Air Flow Sensor : Cảm biến lưu lượng khí nạp
Air Cleaner Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp ( sau dàn hút )
Barometric Pressure Sensor : Cảm biến áp suất chân không đường ống nạp
Throttle Possition Sensor : Cảm biến vị trí bướm ga
Detonation (Knock) Sensor : Cảm biến kích nổ
Ambient Air Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ bên ngoài môi trường
Heater Core Temperature Sensor : Cảm biến dây nhiệt
Manifold Absolute Pressure Sensor : Cảm biết áp suất tuyệt đối đường ống nạp
EGR Valve Position Sensor : Cảm biến vị trí van EGR ( van luân hồi khí xả )
Air Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp ( trước hàn hút )
Tail light Outage Sensor : Cảm biến tạo nháy đèn
Steering Angle Sensor : Cảm biến góc lái
Rear Wheel Level Sensor : Cảm biến vị trí bánh xe sau
ABS Wheel Speed Sensor : Cảm biến tốc độ bánh xe ( ABS )
Vehicle Height Sensor : Cảm biến chiều cao của xe
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Washer Fluid Lever Sensor : Cảm biến đo mức nước bình rửa kính
Brake Fluid Lever Sensor : Cảm biến đo mức dầu thắng
Acceleration Sensor : Cảm biến gia tốc
Turbo Boost Sensor : Cảm biến áp suất tăng áp
Methanol Fuel Sensor : Cảm biến đo metanol trong nhiên liệu
Transmission Output Speed Sensor : Cảm biến tốc độ đầu ra của hộp số
Accelerator Pedal Position Sensor : Cảm biến vị trí bàn đạp ga
EGR Pressure Feedback Sensor : Cảm biến đo áp suất khí xả
Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Vehicle Speed Sensor : Cảm biến tốc độ xe
Camshaft Position Sensor : Cam biến vị trí trục cam
Transmission Input Speed Sensor : Cảm biến tốc độ đầu vào hộp số
Transmission Shift Position Sensor : Cảm biến vị trí tay số
Transmission Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ hộp số
Oil Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ dầu
Oxygen Sensor : Cảm biến oxi
Coolant Level Sensor : Cảm biến đo mức nước làm mát
Crankshaft Position Sensor : Cảm biến trục khuỷu
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 7 – HỆ THỐNG LẠNH – PHÂN PHỐI KHÍ VÀ TÚI KHÍ


1. Hệ thống lạnh ô tô

1. Compressor : Máy nén khí


2. Compressoer clutch : Ly hợp từ
3. Condenser : Dàn nóng
4. Condenser fan : Quạt dàn nóng
5. Pressure switch : Công tắc áp suất
6. Filter Drier: Túi lọc ẩm
7. High pressure Service connection: Vòi kiểm tra áp suất đường áp suất cao
8. Evaporator: Dàn lạnh
9. Ventilation Blower : Quạt thổi hơi lạnh
10. Expansion valve : Van tiết lưu
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

2. Hệ thống phân phối khí

Cam : Vấu vam


Camshaft : Trục cam
Camshaft sprocket : Bánh răng cam
Valve spring : Lò xo xú páp
Bucket tappet : Con đội / Mút xoa xú-páp
Tensioner : Tăng sên cam tự động
Transfer sprocket : Bánh răng chuyển đổi
Crankshaft sprocket: Bánh răng trục khuỷu
Intake valve : Xú-páp nạp
Exhaust valve : Xú-páp xả

3. Hệ thống túi khí


TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Front passenger’s airbag : Túi khí ghế phụ phía trước


Gold-plated electrical connectors: Giắc kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễu
SRS unit: Hộp điều khiển túi khí
G-sensor: Cảm biến gia tốc
Cable reel: Cụm cáp xoắn
Under-dash fuse : Hộp cầu chì dưới vô lăng
Front seat belt tensioner : Cuộn dây đai an toàn ghế trước
Driver airbag : Túi khí ghế tài xế

PHẦN 8 - HỆ THỐNG PHANH


TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

1.Hệ thống phanh đĩa

Pin on which calipper slides : Chốt trượt


Inspection hole for checking pad thickness : Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
Caliper : Càng phanh đĩa
Bleed valve : Ốc xả gió
Flexible brake hose : Ống dầu
Brake pad : Má phanh
Ventilating slots : Rãnh đĩa phanh
Brake disc or rotor : Đĩa phanh
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Dust cap : Nắp ngăn bụi
Wheel Stud : Bu lông bánh xe

2.Hệ thống phanh tổng hợp


TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Cacuum Power Booster : Bầu trợ lực phanh


Brake Fuid Reservoir : Bình chứa dầu phanh
Master Cylinder : Xy lanh chính
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Hose : Ống dẫn dầu phanh

Disc Brake ( Phanh đĩa )


Caliper : Calip
Rotor or Disc : Đĩa phanh
Bleed Valva : Van xả gió
Slide Pin : Chốt trượt
Brake Pad : Má phanh
Dust cap : Nắp chụp bụi
Wheel Studs : Bu lông bánh xe
Combination Valve : Van phân phối
Wheel hub : Moay ơ bánh xe
Brake Pedal : Bàn đạp phanh
Parking Brake Handle : Tay nắm phanh tay
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Parking Brake Adjuster : Cáp điều chỉnh


Parking Brake Cables : Cáp của phanh tay
Brake Drum : Trống phanh
Brake Line : Đường dầu phanh
Brake Warning Light : Đèn báo phanh

Drum Brake ( Phanh trống )


Wheel Cylinder : Xi lanh bánh xe ( xi lanh con )
Backing Plate : Mâm phanh
Brake Shoe : Má phanh
Anchor Pin : Chốt định vị
Brake Adjuster : Bộ điều chỉnh phanh
Brake Shoe : Má phanh
Return Springs : Phanh hồi vị

PHẦN 9 - HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG


TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Registration-Plate Lamp : Đèn biển số


Storage Light : Đèn phía trong cửa xe
Dash light : Đèn bảng điều khiển
Indicator : Đèn báo hiệu
Headlamps : Đèn trước
Head up Display ( HUD ) : Màn hình trong suốt hiển thị dữ liệu
Sat nav Multimedia Display : Màn hiển hiển thị Navigation
Glovebox Light : Đèn ngăn chứa đồ
Mirror Lighting : Đèn gương
Car door Illumination Puddle Light : Đèn cửa
Overhead Lighting Driver/Passenger : Đèn trần.
Interior Lighting / Reading Lights,back seat : Các đèn tiện ích nằm phía sau xe
Trunk Lamp : Đèn khoang sau
Rear lights : Đèn sau
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Low Beam Headlight/ High Beam Headlight : Đèn pha/ đèn cốt
Fog Light : Đèn sương mù
Courtesy Light / Dome Light : Đèn trần / đèn dưới mui xe
Hood Light : Đèn ca pô
Parking Light : Đèn đỗ xe
Daytime Running Light : Đèn chiếu sáng ban ngày
Front Side Marker : Đèn kích thước
Front Turn Signal : Đèn báo rẽ
High Mount Stop Light : Đèn phanh phụ
Trunk Light : Đèn khoang hành lý
Stop Light : Đèn hậu
License Plate Light : Đèn soi biển số
Reverse/Back up Light : Đèn de xe/lùi xe
Tail Light : Đèn sau
Rear Side Marker : Đèn kích thước sau
Rear Turn Signal : Đèn xi nhan sau
Glove Compartment Map Light / Ashtray Light : Đèn ngăn chứa đồ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 10 - HỘP SỐ TỰ ĐỘNG

Oil pump controlling hydraulic supply pressure: Bơm kiểm soát áp suất dầu
Shift actuators multiplate clutches and planetary gear assemblies: Cơ cấu sang số với
khớp ly hợp nhiều đĩa và cụm bánh răng hành trình
Output end – transferring engine torque to drive axle: Trục ra hộp số- chuyển momen đến
cầu xe
Parking lock: Khóa hộp số (phanh tay)
Mechanical connection to the selector lever: Kết nối cơ khí giữa các đòn bẩy
Control unit comprising solenoid valves, electronics and sensors built into the Sump: Bộ
điều khiển bao gồm van điện từ, mạch điện và cảm biến đặt ở bầu lọc dầu
Electronics for demand-dependent control of shifting action: Mạch điện chuyển tín hiệu
hoạt động chuyển số
High-speed solenoid valves for controlling the shift actuators: Van điện từ tốc độ cao
của cơ cấu kiểm soát sang số
Hydrodynamic torque converter: Biến mô thủy lực (bộ chuyển đổi mômen xoắn)
Input end-transferring engine torque to the transmission: Trục vào hộp số - Chuyển
mômen từ động cơ đến hộp số
Slip-controled torque converter lock-up clucth with damping elements: Bộ biến mô có khóa
tua-bin kiểm soát hoạt động trượt để giảm sốc (rung, dao động)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Optimised torque converter with double turbine torsional damper and centrifugal
pendulum: Tối ưu bộ biến mô với tua-bin kép giảm chấn và con lắc ly tâm
Transmission drive shaft: Trục sơ cấp hộp số
Patented nine-stage gear set concept with 4 planetary gear sets and 6 shift elements: Bộ
bánh răng 9 số với 4 bánh răng hành tinh và 6 cơ cấu sang số đã được cấp bằng sáng chế
Parking interlock gear: Bánh răng khóa hộp số (phanh tay)
Output to the rear axle: Trục ra hộp số
Actuation parking interlock gear: Bộ nhận tín hiệu bánh răng khóa hộp số
Electric auxiliary oil pump: Bơm phụ trợ
Fully integrated mechatronic module with control unit and electrohydraulic valve body: Bộ
cơ điện tử tích hợp đầy đủ bộ điều khiển và can điện tử, thủy lực
Highly efficient vane cell pump in off-axis configurationg: Bơm cánh quạt hiệu suất cao
Drive torque from engine: Chuyển mômen xoắn từ động cơ
Torque converter lockup clutch: Bộ biến mô có khóa ly hợp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 11 - HỘP SỐ THƯỜNG


TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Input shaft: Trục sơ cấp


Output shaft: Trục ra của hộp số
Main shaft: Trục thứ cấp
Gear: Bánh răng.
Reverse gear: Bánh răng số lùi
Diffrentail: Bộ vi sai
Axle drive flange: Vành trục cầu xe (chưa rõ)
Clutches: Ly hợp.

(1)Main shaft: Trục thứ cấp


(2) 3rd drive gear: Bánh răng chủ động số 3
(3)4th drive gear: Bánh răng chủ động số 4
(4)5th drive gear: Bánh răng chủ động số 5
(5)Transfer case: Vỏ hộp số phụ
(6) Transfer driven gear: Bánh răng chuyển đổi bị động
(7)Extension case: Hộp phụ, Dùng phần phối ra cầu sau cho xe 4WD.
(8) Transfer drive gear: Bánh răng chuyển đổi chủ động
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

(9)Viscous coupling: Khớp nối nhớt


(10)Center differential assembly: Bộ vi sai trung tâm
(11)Driven shaft(counter shaft): Trục trung gian
(12)2nd driven gear: Bánh răng bị động số 2
(13)1st driven gear: Bánh răng bị động số 1
(14)Drive pinion shaft: Trục bánh răng chủ động
(15)Front differential assembly: Bộ vi sai trước

PHẦN 12 - CẦU VI SAI

Propeller shaft: Trục các đăng


Inner half shaft: Bán trục trong
Outer half shaft: Bán trục ngoài
Rotating cage: Lồng xoay
Crown wheel: Bánh răng nón chủ động
Pinion: Bánh răng hình nón
Large gear: Bánh răng lớn
Small gear: Bánh răng nhỏ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Ring gear: Vòng răng bánh đà


Axle housing: Vỏ cầu xe(vi sai)
Axle shaft: Bán trục cầu xe
Axle shaft side gear: Bánh răng bên trục cầu xe
Pinion shaft: Trục bánh răng
Universal joint: Khớp nối
Differential side gear: Bánh răng côn trục cầu xe
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Sun gear fornt axle: Bánh răng mặt trời vi sai cầu trước
Sun gear propshaft: Trục đỡ bánh răng mặt trời
Front axle drive : Vi sai cầu trước chủ động
Driven shaft: Trục bị động
Planet gears: Bánh răng hành tinh
Worm gears: Bánh ví
Worm gears centre shaft: Trục bánh vít giữa
Rear axle drive: Bộ vi sai cầu sau
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 13 - HỆ THỐNG PHANH ABS

ABS braking: Phanh ABS(Anti-lock branking system)


Brake control module: Mô đun điều khiển phanh
Hydraulic control modulator: Bộ điều biến điều khiển thủy lực
Brake master cylinder: Xy lanh chính của phanh
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Electronic control unit: Bộ điều khiển điện tử (ECU)


Pump motor: Máy bơm
Brake lines: Bố phanh
Solenoid/valve block assembly: Cuộn dây/Cụm van
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

1.Wheel speed sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe


2.Pad/lining wear: Bạc lót lớp đệm
3.Control valve: Van điều khiển
4.Front Axle Brake cylinder : Xy lanh phanh ở cầu trước
5.Rear Axle Brake cylinder: Xy lanh phanh ở cầu sau
6. Electronic control unit: Bộ điều khiển điện tử (ECU)
7.Brake pedal sensor: Cảm biến bàn đạp phanh
8.Compressed Air Reservoirs: Bình khí nén
9.Supply Reservoirs Hose: Ống dẫn vào bình
10. Electronic control line: Dòng điều khiển điện tử
11.Couping Force Determination: Xác định lực khớp nối
12.Steering wheel Angle sensor: Cảm biến góc lái bánh xe
13.YAW Velocity /Lateral Acceleration Sensor: CB lực trược ngang khi xe quay vòng
14. Actuation of engine braking system and retarder control: Bộ chấp hành của hệ thống
phanh động cơ và điều khiển hãm
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 14 - HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC

1.Acoustics : Âm thanh
2.Mechanics: Cơ khí
3.Electrical/Hybird/Fuel cell: Điện /khí /nhiên liệu
4.Engine thermal management: Kiểm soát động cơ nhiệt
5.Durability: Độ bền
6.Fuel systems: Hệ thống nhiên liệu
7.Engine &Exhaust: Động cơ và khí xả
8.Phisical Modul Of Control : Modul điều khiển
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Transverse engine: Động cơ ngang


Torque converter: Bộ biến mô
Transmission: Hộp số
Drive shaft : Trục truyền động
Diferential : Bộ vi sai
Gas pedal : Bàn đạp ga
Constant -velocity joints : Khớp nối đồng tốc
Shift lever: Cần gạt số
Electronic control unit: Bộ điều khiển điện tử (ECU)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Engine: Động cơ
Tranmission: Hộp số
Front Axle Diferential: Bộ vi sai cầu trước
Rear Axle Diferential: Bộ vi sai cầu sau
Propeller shaft: Trục các đăng
Rear Axle Drive: Cầu sau chủ động
All -wheel drive cluctch: Bánh lái ly hợp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Rear-wheel drive: Bánh trước chủ động


Longitudinal engine: Động cơ đặt dọc
Clutch: Cầu xe
Tranmission: Hộp số
Driveshaft: Trục các đăng
U-Joints: Khớp nối U
Diferential: Bộ vi sai
Axle shafts: Bán cầu trục
Wheel : Bánh xe
Shock absorber: Bộ giảm chấn
Leaf spring: Lò xo lá
Fornt-wheel drive: Bánh sau chủ động
Transerve engine : Động cơ nằm ngang
CV-Joint: Khớp nối CV
Transfer case: Vỏ hộp số phụ
Front driveshaft: Trục các đăng trước
Rear driveshaft: Trục các đăng sau
Drive Hub: Mayơ cầu xe
Rear differential and driveaxles: Bộ vi sai và cầu xe sau
Front differential and driveaxles: Bộ vi sai và cầu xe trước
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 15 - HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ

Overiew of Funtional safety compliant EPS system for compact cars: Tổng quan về hệ
thống EPS an toàn tuân thủ chức năng cho chiếc xe nhỏ gọn.
Column: Trục vô lăng
Clamp lever: Điều chỉnh độ cao vô lăng
Steering wheel side: Vô lăng lái
Impact absorbring mechanism: Cơ cấu giảm chấn
Compact, lightweight ECU: Hộp ECU điều khiển
Motor: Motor dẫn động
Intermediate shaft: Trục trung gian
Reduction gear: Hộp giảm tốc
Compact torque angle integrated sensor: Cảm biến momen xoắn
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Electronic stability program(ESP): Hệ thống cân bằng điện tử

1. Hydraulic unit with control electronic unit: Bộ thủy lực điều khiển bằng điện tử
2. Active brake servo/pressure sensor: Bộ trợ lực phanh chủ động /Cảm biến áp suất
3. Throttle valve control sensor: Cảm biến van điều khiển bướm ga
4. Engine control unit(ECU): hộp điều khiển động cơ (ECU)
5. ESP/TC warning lamp and switch: Công tắc và đèn cảnh báo ESP/TC
6. Steering wheel angle sensor: Cảm biến góc lái
7.YAW rate and lateral acceleration sensor: Cảm biến gia tốc ngang và cảm biến độ lệch
8. Wheel speed sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe
9. Electronic acelerater pedal: Chân ga điện tử
10. CAN network TC/Engine Control Unit (ECU): Mạng giao tiếp CAN TC/ hộp điều
khiển động cơ (ECU) (TC: Traction Control: hệ thống điều khiển lực kéo)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 16 - HỆ THỐNG XỬ LÍ KHÍ THẢI

Exhaust systems: Hệ thống xả


ECM/PCM: Hộp đen
Muffers: Ống giảm thanh
Exhaust Pipe “B”: Ống xả “B”
Primary Heated Oxygen Sensor: Cảm biến ôxy loại có sấy sơ cấp
Exhaust pipe “A” : Ống xả “A”
Catalytic converter: Bộ chuyển đổi xúc tác
Secondary Heated Oxygen Sensor: Cảm biến ôxy loại có sấy thứ cấp
Warm–up catalytic converters: Bộ làm nóng chuyển đổi xúc tác
Exhaust manifold : Ống góp xả
Exhaust pipe Tip: Đỉnh ống xả
Mid pipe: Ống giữa
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Air pump : Bơm khí


Exhaust downpipe: Đoạn ống phía dưới bộ tiêu âm
Air injection check valve : Van kiểm tra kim phun khí
Tail pipe: Đoạn ống xả đuôi
Resonator: Bộ cộng hưởng
Muffler : Bộ giảm thanh
Fuel line: Đường ống dẫn nhiên liệu
Purge line: Ống xả khí
Purge valve: Van xả
Charcoal canister: Bầu lọc than hoạt tính
Fuel tank: Bình nhiên liệu
Catalytic converter: Bộ chuyển đổi xúc tác
Intake manifold: Ống góp hút
EGR valve: Van hồi lưu khí thải
Fuel injector: Kim phun
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Flange: Mặt bích đoạn nối ống xả với ống góp


O2 sensor: Cảm biến ôxy
Exhaust pipe: Ống xả
Clamp: Cái kẹp
Catalytic converter: Bộ chuyển đổi xúc tác
Air injection tube: Ống phun khí
Hanger: Giá treo
Perforated pipe: Ống đục lỗ
Extension pipe: Ống giản nở
Resonator:Bộ cộng hưởng
Tail pipe: Đoạn ống xả đuôi
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 17 - BIẾN MÔ VÀ LY HỢP


1. Ly hợp

Strut : Thanh chống


Fulcrum pin : Trục quay
Clutch cover : Nắp ly hợp
Hub : Mayơ
Release fork : Chạc nhả ly hợp
Throw-out bearing: Ổ lăn nhả ly hợp
Flywheel: Bánh đà
Clutch disc: Đĩa ly hợp
Pressure plate: Bố phanh
Coil springs: Lò xo xoắn
Antirattle spring clip: Đoạn lò xo chống Rattle
Eyebolt: Bulong có lỗ .
Spings between hub and disc absorb shock as clutch is engaged: Lò xo giữa mayo và đĩa
hấp thụ khi khớp nối ly hợp đóng
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Lightweight aluminum cover: Vành


Diaphram: Màng ngăn
Pivot ring: Ngõng vòng
Pressure plate: Bố phanh
Cluctch disk 1: Đĩa ly hợp 1
Damper spring: Lò xo giảm chấn
Lifting plate: Tấm nâng
Ventilate type center plate: Thông gió kiểu tấm trung tâm
Clutch disk 2: Đĩa ly hợp 2
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

2. Biến mô

Input shaft connects Turbine to transmission: Trục sơ cấp kết nối tuốc bin đến hộp số
Drive Hub : Mayơ dẫn động
Impeller: Cánh bơm biến mô
Torrington Bearing: Ổ bi Torrington
Welded Hub: Mayơ hàn
Clucth Assembly: Cụm ly hợp
Front cover : Vành trước
Turbine: Tuốc bin
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Impeller Assembly : Cụm bánh răng công tác


Reactor Assembly : Cụm bánh phản ứng
Turbine Assembly: Cụm tuốc bin
Converter Assembly: Cụm chuyển đổi
Torque Converter: Bộ biến mô
Cover Assembly: Cụm nắp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 18 - HỆ THỐNG COMMON RAIL

Common Rail Diesel Fuel Systems

High pressure fuel pump: Bơm cao áp


Fuel supply inlet: Cửa nạp
Fuel return: Đường dầu hồi
Fuel metering control valve (solenoid): Bộ điều khiển van phun
High pressure fuel outlet: Van cao áp
Gear type transfer pump: Bánh răng bơm
Pressure valve: Van áp suất
Suction valve: Van hút
Polygon ring: Vòng con lăn
Pump shaft with eccentric cam: Trục truyền động
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Sơ đồ hệ thống phun Common Rail

High pressure pimp CP1: Bom cao áp


Rail pressure sensor: Cảm biến áp suất
Common rail: Common rail tích trữ và điều áp nhiên liệu (hay awscquy thủy lực)
Injector: Vòi phun
Other sensors: Các cảm biến
Accelerator pedal: Chân ga
Control unit: Bộ điều khiển
Other actuators: Các bộ điều khiển van
Prefilter: Thùng nhiên liệu
Fuel filter: Lọc nhiên liệu
PCV: Van an toàn
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 19 - KIM PHUN

VALVE SPRING: Lò xo xupap


ELECTROMAGNETIC COIL: Cuộn dây
PILOT NEEDLE: Trục đẩy
RETURN SPRING: Lò xo hồi
BALL: Bi
DRAIN ORIFICE HIGH-PRESSURE CONNECTION: Đường dẫn cao áp
SERVO-PISTON: Piston servo
NOZZLE SPRING: Lò xo piston phun
PRESSURE PIN: Đĩa nhận áp suất
NOZZLE NEEDLE: Kim phun
INJECTION NOZZLE: Lỗ phun
FUEL RETURN LINE: Đường hồi nhiên liệu
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Fuel Inlet (High-pressure Connection): Lỗ nạp nhiên liệu


Electrical Connection: Vị trí kết nối điện
Rod Filter: Lọc nhiên liệu
Fuel Return: Đường hồi nhiên liệu
Piezo Actuator: Đũa đẩy
Coupling Piston: Piston đôi
Valve Piston: Piston van
Valve Piston spring: Lò xo piston van
Switching Valve: Van chuyển tiếp
Throttle Plate: Van tiết lưu
Nozzle Spring: Lò xo piston
Seal: Mặt côn tựa của kim
Nozzle Pin: Kim phun
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 20 - HỘP SỐ VÔ CẤP

Cấu tạo hộp số vô cấp

CVT (Continously Variable Transmission): Hộp số vô cấp


Forward/Reverse Switching Mechanism: Cơ chế tiến/lùi
Secondary Pulley: Pu li thứ cấp
Primary Pulley: Pu li sơ cấp
Metal Belt: Dây đai kim loại
Torque Converter with Lock-up Clutch: Bộ chuyển đổi momen xoắn với khóa li hợp
CVT Fluid Warmer: Bộ phận làm nóng dầu hộp số
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hộp số vô cấp CVT

REVERSE CLUTCH: Li hợp số lùi


DRIVE PULLEY (Pu li truyền động) (Two halves forced together by hydraulic pressure –
dependent on engine torque & rpm) (Hai nửa pu li ép vào nhau bởi áp suất thủy lực – phụ
thuộc vào momen xoắn động cơ và tốc độ quay của động cơ)
ENGINE DRIVEN OIL PUMP (Bơm dầu hộp số)
Deliver oil via valves located in the hydraulic control unit (in the gearbox) to: (Phân phối
dầu qua các van trong bộ phân phối thủy lực)
a. Engage the clutches : (chuyển đến li hợp)
b. Force the drive pulley halves together : (ép hai nửa pu li vào nhau)
c. Lubricate the clutches & belt : (bôi trơn li hợp và dây đai)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

RPM SENSING MECHANISM

Consist of circular plate that rotates at engine rpm. Oil is force into a peripheral lip by
centrifugal force. A petot tube dips into this oil to sense the engine rpm. This mechanism is
fundamental to the gearbox operation. It feeds a signal to a control valve which in turn
controls the clamping pressure of the primary pulley. As the rpm increases the pressure at
the primary pulley increases forcing the two halves together, causing the belt to rise up the
pulley, thereby increasing the gear ratio. This is very simple but clever mechanism. Infact
it virtually controls the gearbox operation by matching engine rpm to driving conditions &
driver.

Bao gồm các tấm tròn quay với tốc độ động cơ, dầu được bơm đến các bộ phận bởi lực li
tâm. Một cảm biến trong ống dẫn dầu cảm biến tốc độ động cơ. Cơ chế này là nền tảng cơ
bản cho hoạt động của hộp số. Nó nhận tín hiệu để điều khiển van phân phối đến puli sơ
cấp.Tốc độ quay động cơ tăng kéo theo áp suất dầu lên puli tăng nên ép hai nửa puli lại,
làm cho dây đai mở rộng ra theo puli, từ đó thay đổi tỉ số truyền động. Đây là một cơ cấu
đơn giản nhưng thông minh. Thực ra, hệ thống kiểm soát hộp số tự động thông qua kết
hợp các số liệu về tốc độ động cơ, điều kiện lái xe và tài xế.

DIFFERENTIAL : Bộ vi sai
DRIVE SHAFTS TO WHEELS: Trục dẫn động đến bánh
SPRING: Lò xo
SUN & PLANET ASSEMBLY : (cơ cấu bánh răng)
Sun gear (integral with drive shaft): Bánh răng mặt trời (gắn liền với trục dẫn động)
Planet gears: Bánh răng hành tin
Outer planet ring gear : Bánh răng bao
Outer planet ring locked to casing by reverse clutch: Bánh răng bao khóa bằng li hợp lùi
With reverse clutch engaged ring gear is locked & via planet gears output shaft rotates in
reverse: Với li hợp lùi tham gia, bánh răng bị khóa và thông qua bánh răng con làm quay
ngược trục dẫn động
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 21 - HỆ THỐNG SƯỞI VÀ ĐIỀU HÒA

Upper radiator hose: Ống nước giải nhiệt trên


Waterpump: Máy bơm
Coolant from engine: Quạt chạy bởi động cơ
Thermostat housing: Bộ trữ nhiệt
Heater feed hose: Ống cấp nhiệt
Heater return: Ống hồi nhiệt
Heater fan: Quạt thổi hơi nóng
Heater core: Bộ làm nóng
Steam hose: Ống dẫn hơi nước
Radiator bleed hose: Ống dẫn hơi nước áp suất cao
Coolant expansion tank: Bình chứa mở rộng
Radiator cooling fan: Quạt két nước
Lower radiator hose: Ống nước giải nhiệt dưới
Air flow: Hướng lưu lượng khí
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Coolant reserve tank with overflow hose: Bình nước làm mát dự trữ với ống tràn
Thermostat: Máy điều nhiệt
Heater Hoses Clamps: Kẹp ống
Water pump: Máy bơm
Heater water valve: Van nước nóng
Heater: Bộ làm nóng
A/C & heating outlets: Lối ra nguồn điện và nhiệt
“Donut” engine oil cooler: Bộ làm mát dầu động cơ
Radiator drain petcock: Ống xả bình chứa nước
Radiator hoses & clamps: Ống dẫn bình chứa và kẹp
Radiator fan, Shroud, Electric motor: Quạt két nước, motor điện
Radiator: Két nước
Filler Neck: Cổ châm nước
Radiator pressure cap: Nắp két nước
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 22 - THÂN MÁY & NẮP MÁY

Rocker arm pivots to open valve: Cò mổ để mở xúp pắp


Stud hole: Lỗ xỏ đinh tán
Threaded hole for bolting rocker cover to cylindere head: Lỗ xỏ bu lông để nối nắp cò mổ
và nắp máy
Intake ports: Lỗ hút
Pushrod moves up and down to pivot rocker arm: Cần đẩy nhô ra và gắn với cò mổ
Housing for thermostat: Lỗ gắn van hằng nhiệt
Spring close valve: Lò xo xúp bắp
Valve retainer: Chén chặn
Rocker shaft: Trục cò mổ
Valve clearance adjuster: Van điều chỉnh khe hở xúp bắp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Cylinder bores: Lòng xy lanh


Holes for pushrods: Lỗ cho cần đẩy
Mounting for fuel pump: Chỗ lắp bơm nhiên liệu
Mounting for distributor: Chỗ lắp bộ chia
Mouting for oil filter: Chỗ lắp lọc dầu
Camshaft bearing: Vòng bi trục cam
Main bearing supports crankshaft: Vòng bi chính trục khuỷu
Mounting for water pump: Chỗ lắp bơm nước
Threaded stud hole: Lỗ vít cấy
Coolant passage: Đoạn làm mát
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 23 - PISTON & XYLANH

Piston crown: Đầu piston


Top compression ring: Rãnh lắp xéc măng trên
Second compression ring: Rãnh lắp xéc măng dưới
Oil control ring: Xéc măng điều chỉnh dầu
Wrist pin: Chốt piston
Snap ring: Vòng chặn
Piston skirt: Thân piston
Connecting rod shaft: Thanh truyển
Bearings: Vòng bi
Connecting rod cap: Nắp biên
Connecting rod bolts: Bu-lông nắp biên thanh truyền
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Cylinder bores: Lòng xy lanh


Holes for pushrods: Lỗ cho cần đẩy
Mounting for fuel pump: Chỗ lắp bơm nhiên liệu
Mounting for distributor: Chỗ lắp bộ chia
Mouting for oil filter: Chỗ lắp lọc dầu
Camshaft bearing: Vòng bi trục cam
Main bearing supports crankshaft: Vòng bi chính trục khuỷu
Mounting for water pump: Chỗ lắp bơm nước
Threaded stud hole: Lỗ vít cấy
Coolant passage: Đoạn làm mát
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 24 - TRỤC KHUỶU VÀ TRỤC CAM

Mount for camshaft drive sprocket: Chỗ lắp bánh răng trục cam
Main journal oilway to lube crankpin journal: Từ cổ trục khuỷu dầu đi qua bôi trơn chốt
khuỷu
Counterweight: Đối trọng
Web: Má khuỷu
Crankpin journal: Chốt khuỷu, chốt lắp thanh truyền
Main journal: Cổ trục khuỷu
Crankpin oil hole: Lỗ dầu
Flywheel mounting flange: Mặt bích (bệ) lắp bánh đà
Main bearing journal: Cổ trục chính
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Exhaust Cam: Cam xả


Camshaft Bearing: Cổ đỡ cốt cam
Fuel Cam: Cam nhiên liệu
Inlet Cam: Cam hút
Camshaft: Trục cam
Camshaft Gear: Bánh răng trục cam
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 25 - MÁY PHÁT ĐIỆN

1. Bearing: Vòng bi phía trước


2. Startor
3. Rotor
4. Housing: Vỏ máy phát
5. Hardware: Cọc bắt dây
6. Rectifier: Bộ chỉnh lưu
7. Voltage Regulator: Bộ tiết chế điện áp
8. Slip ring: Vòng tiếp điện
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 26 – HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG VÀ SẠC ĐIỆN

1. Ingnition switch: Ổ khóa điện


2. Power Module: Bộ quản lý nguồn điện
3. Starter Relay: Relay khởi động
4. Battery: Bình acquy
5. Alternator: Máy phát
6. Ground: Điểm nối mass
7. Drive Belt: Đai dẫn động
8. Dashboard Indicator Light: Đèn báo trên tablo
9. External Voltage Regulator: Bộ điều chỉnh điện áp bên ngoài
10. Coil : Bobin đánh lửa
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

1. Starter: Máy phát


2. Starer Solenoid: Cuộn đẩy
3. Alternator: Máy phát
4. Alternator Belt: Đai dẫn động máy phát
5. Charging System Light: Đèn báo sạc
6. Immobillizer Control Unit Receiver: Bộ nhận tín hiệu chìa khóa
7. Key Cylinderl: Ổ cắm chìa khóa
8. Ignition Key Transponder: Chip phát tín hiệu bên trong chìa
9. Ignition Switch: Ổ khóa điện
10. Under hood Fuse Box: Hộp cầu chi bên dưới nắp capo
11. ECM/PCM : Bộ điều khiển trung tâm
12. To the Fuel System : Đến hệ thống nhiên liệu
13. Under-hood Fuse Box : Hộp cầu chì.
14. Battery : Bình Ác-quy
15. Immobilizer System : Hệ thống Immobilize
16. Lock Cylinder : Ổ khóa
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 27 - HỆ THỐNG CHÌA KHÓA THÔNG MINH IMMOBILIZER

1. Transponder Chip: Chip truyền tín hiệu


2. Ignition key: Chìa khóa
3. Transponder Key Coil: Cuộn nhận tín hiệu chìa khóa
4. Key Cylinderl: Cụm ổ khóa
5. Transponder Key Amplifier: Bộ khuếch đại tín hiệu ổ khóa
6. Transponder Key ECU: Hộp chìa khóa
7. Engine ECU: Hộp động cơ
8. Sercurity Indicator Light: Đèn báo an ninh
9. Spark Plug: Bugi
10. Injector: Kim phun
11. Injector Pump: Bơm cao áp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 28 - HỆ THỐNG TÚI KHÍ

1. Occupant classification sensors: cảm biến trọng lượng ghế ngồi


2. Side airbag: Túi khí bên
3. Curtain Airbag : Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe
4. Child seat: Ghế ngồi trẻ em
5. Passenger airbags: Túi khí bên phụ
6. Vision sensor: Cảm biến tầm nhìn
7. Interior parts: Phụ tùng bên trong xe
8. Pedestrain head protection airbags: Túi khí bảo vệ đầu người đi bộ
9. Rear seat belts: Dây đai ghế ngồi phía sau
10. Front Center Airbag: Túi khí trung tâm phía trước
11. Driver/Passenger seat belts: Dây đai tài xế/hành khách
12. Satellite sensor: Cảm biến rada
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

13. Pop-up hood devices: Thiết bị bảo vệ khách bộ hành khi va chạm ( Thiết bị sẽ nâng nhẹ
nắp capo khi va chạm )
14. Steering wheel: vô lăng
15. Knee airbags : Túi khí bảo vệ đầu gối
16. Driver Airbag: Túi khí tài xế
17. ECU: Hộp điều khiển

PHẦN 29 - BƠM NƯỚC

1. Bơm nước:

1. Seal: Gioăng làm kín


2. Impeller: Cánh gạt nước
3. Backplate: Miếng chắn sau
4. Bolts: Bu long
5. Gasket: Đệm/gioăng làm kín
6. Plug/fittings: Nút
7. Bearing: Ổ bi đỡ
8. Hub: Moay ơ trục
9. Housing pump: Vỏ bơm
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 30 – HYDROGEN

1. Hydrogen Fuel Cell Vehicle: Xe chạy bằng nhiên liệu khí Hydro
2. Electric Traction Motor: Motor kéo bằng điện
3. DC/DC Converter: Bộ chuyển đổi chiều dòng điện (Dùng để chuyển đổi chiều dòng
điện, tái tạo lại năng lượng khi phanh xe bằng cách sạc vào bình ắc quy và chuyển
đổi chiều từ ắc quy để khởi động mô tơ điện, nên nó chuyển đổi có tính 2 chiều)
4. Thermal System ( Cooling ): Hệ thống tản nhiệt ( Két làm mát )
5. Battery Pack: Bộ pin
6. Fuel Filler: Cần bơm nhiên liệu Hydro
7. Fuel Tank ( Hydrogen ): Bình chứa nhiên liệu ( Bình gas )
8. Transmission: Hộp số
9. Power Electronic Controller: Hộp điều khiển động cơ
10. Battery ( Auxilirary ): Bình ắc quy
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 31 - XE ĐIỆN 1

1. Battery charger: Bộ sạc bình ắc quy


2. Power electronics for traction motor: Nguồn điện cấp mô tơ kéo
3. DC/DC Inverter: Bộ chuyển dòng DC/DC
4. Electric traction motor: Mô tơ kéo bằng điện
5. High voltage air conditioning compressor: Lốc lạnh điện áp cao
6. High voltage distribution unit and fuse: Bộ chia điện áp cao và cụm cầu chì
7. 12 C Vehile battery: Bình điện 12V
8. High voltage harness: Bó dây điện cao áp
9. High voltage Li-on rechargeable battery pack: Cụm bình điện điện áp cao Li-on
10. Fuel tank for range extender: Bình nhiên liệu
11. Range Extender generator module: Cụm máy phát mở rộng
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 32 - XE ĐIỆN 2

1. Steeing gear: Cơ cấu lái


2. High voltage battery: Bình điện cao áp
3. High voltage cable: Cáp điện cao áp
4. 10 litre fuel tank: Bình nhiên liệu dung tích 10L
5. Power electronics: Nguồn cấp điện
6. 2-cylinder TDI internal combustion engine: Động cơ đốt trong 2 xi lanh phun trực tiếp
Turbo Direct Injection
7. Particulate filter: Bộ lóc khí xả
8. Turbochager: Turbo tăng áp
9. Ceramic brakes: Phanh đĩa Ceramic
10. Muffler: Bộ giảm âm ống bô
11. E-motor sits in torque converter housing: Mô tơ điện đặt trong vỏ biến mô
12. Lightweight DSG 7-speed gearbox: Hộp số 7 cấp DSG
13. Spring damper: Phuột giảm chấn
14. 145/55R16: Thông số vỏ bánh xe
15. Forged magnesim wheel: Mâm hợp kim magie
16. Semi trailing link: Dầm treo
17. Front axle crossember: Dầm cầu trước
18. Uper/lower tranverse link: Càng A trên/dưới
19. CFRP anti-roll bar: Thanh cân bằng CFRP (Carbon Fiber Reinforced Polymer)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 33 - ĐỘNG CƠ BOXER XE SUBARU

1. Crank shaft: Trục khuỷu


2. Conecting rod bolts: Bu lông bạc thanh truyền
3. Connecting rod: Thanh truyền
4. Sparkplug: Bugi
5. Valve Seat: Cửa xupap
6. Valve guide: Lỗ dẫn hướng xupap
7. Valve Spring: Lò xo xupap
8. Valve seal: Vòng bít xupap
9. Rocker: Cò mổ xupap
10. Pushrod: Cần đẩy
11. Hydraulic filter: Lọc thủy lực
12. Camshaft: Trục cam
13. Oil drain plug: Ốc xả dầu
14. Cylinder sleeve: Áo xilanh
15. Piston ring: Bạc xec măng
16. Adjuisting screw: Vít điều chỉnh cò mổ
17. Valve Cover: Nắp đậy giàn cò
18. Rocker cam: Trục cam cò mổ
19. Pushrod tube seal: Vòng bít cần đẩy
20. Pushrod tube: Ống dẫn cần đẩy
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 34 - PHỤ TÙNG Ô TÔ

1. Engine components & Gaskets: Phụ tùng động cơ và Gioăng nắp qui lát
2. Wiper Blades: Chổi gạt mưa
3. Ignition Tune Up: Bộ chia điện
4. Belts & Tensioners: Dây Curoa và Tăng đai
5. Exterior & Interior Light Bulbs: Đèn ngoài và trong xe
6. Radiators: Két nước làm mát
7. Exhaust: Đường ống xả
8. Suspension & Steering Products: Giảm sóc và cụm thước lái
9. CV Shafts & Driveline: Thước lái
10. Wheel Bearing & Seals: Vòng bi bánh xe và phớt – Moay ơ bánh xe
11. Brakes: Phanh
12. Rocker Panels & Body parts: Bệ bước chân – phụ tùng thân xe
13. Shocks: Giảm xóc
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 35 - CHI TIẾT NỘI THẤT Ô TÔ

1. Rear Inner Fender ( L&R ): Vè chắn bùn phía sau ( Trái & Phải )
2. Garnish molding: Viền trang trí
3. Roof Rail: Thanh đỡ mui xe
4. Inst Panel & Interior parts: Bộ ốp taplo
5. Fr Bumper: Cản chắn gió phía trước
6. Cowl Top: Vè trước đầu xe
7. Air duct parts: Bộ họng gió
8. Inner fender: Vè xe
9. Rr. Bumper: Cảng sau
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 36 - TỔNG QUAN VỀ ĐỘNG CƠ Ô TÔ

Distributor: Bộ chia điện


Distributor O-ring: Sin bộ chia điện
Cylinder head: Nắp máy
Head gasket: Gioăng nắp máy
Exhaust manifold: Cổ góp ống xả
Exhaust manifold gasket: Gioăng cổ góp ống xả
Engine block: Thân máy
Oil pan: Các-te nhớt
Drain bolt crush washer: Long đền ốc xả nhớt
Oil pan drain bolt: Ốc xả nhớt
Oil pan gasket: Gioăng các-te nhớt
Timing belt drive pulley: Bu-li dẫn động cốt cam
Water pump gasket: Gioăng bơm nước
Water pump: Bơm nước
Oil filter: Lọc nhớt
Intake manifold gasket: Gioăng cố góp ống hút
Intake manifold: Cổ góp ống hút
Camshaft pulley: Bu-li trục cam
Rubber grommets: Vòng cao su
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Cylinder head cover gasket: Gioăng nắp quy-lát


Cylinder head cover: Nắp quy-lát

PHẦN 37 - ĐIỂM GIỐNG VÀ KHÁC NHAU GIỮA ĐỘNG CƠ XĂNG VÀ


ĐỘNG CƠ DIESEL
GIỐNG

Rocker arm: Trục cò mổ


Valve spring: Lò xo xu-páp
Push rod: Cần đẩy xu-páp
Piston rings: Xéc-măng
Valve lifter: Con đội xu-páp
Camshaft: Trục cam
Crankshaft: Trục khuỷu
Oil pan: Các-te
Oil drain plug: Ốc xả nhớt
Oil intake screen assembly: Máng lọc dầu
Oil pump: Bơm dầu
Starter motor: Mô tơ khởi động
Starter solenoid: Solenoid máy khởi động (rơ-le máy khởi động)
Connecting rod: Thanh truyền
Wrist pin: Chốt pít-tông
Piston: Pít-tông
Rocker cover: Nắp quy lát
Intake valve: Xu-páp hút
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

KHÁC

Throttle body: Bộ tiết lưu


Injection valve: Van nén khí
Throttle valve: Bướm ga
Intake manifold: Ống góp hút
Air-cleaner inlet: Đường vào bộ lọc khí
Exhaust valve: Xu-páp xả
Exhaust manifold: Ống góp xả
Spark plug: Bu-gi đánh lửa
Throttle position sensor: Cảm biến vị trí bướm ga
Air-cleaner compartment: Buồng lọc khí
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Adjuster: Bộ điều chỉnh trục cỏ mổ


Fuel injector: Kim phun nhiên liệu
Glow plug: Bu-gi xông
Precombustion chamber: Buồng đốt trước
Fuel injection pump: Bơm nhiên liệu
Turbocharger exhaust outlet: Ống xả tua-bin tăng áp
Fresh air inlet: Đường khí sạch vào
Pressurized air outlet: Đường khí nén
Engine exhaust outlet: Ống xả khí thải
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 38 – NHỮNG CHI TIẾT TRONG ĐỘNG CƠ Ô TÔ

Oil pump cover: Vỏ bao bơm dầu


Oil pump outer rotor: Bộ rô-to bơm dầu bên ngoài
Oil pump inner rotor: Bộ rô-to bơm dầu bên trong
Oil pump case: Nắp bơm dầu
Crankshaft position sensing blade: Thanh cảm biến vị trí trục khuỷu
Crankshaft sprocket: Bánh răng trục khuỷu
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Relief valve plunger: Pít-tông van điều áp


Relief valve spring: Lò xo van điều áp
Relief valve plug: Bu lông van điều áp
Oil pressure switch: Công tắc áp suất dầu
Oil filter: Lọc nhớt
Upper baffle plate: Tấm chắn trên
Gasket: Ron
Oil screen: Lưới lọc nhớt
Lower baffle plate: Tấm chắn dưới
Upper oil pan: Các-te nhớt trên
Drain plug: Ốc xả nhớt
Lower oil pan: Các-te nhớt dưới

Timing mark: Dấu cân cam


Water pump pully: Bu-li bơm nước
Crankshaft position sensor: Cảm biến vị trí trục khuỷu
Engine support bracket: Giá đỡ động cơ
Camshaft position sensor: Cảm biến vị trí trục cam
Crankshaft sprocket: Bánh rang trục khuỷu
Auto tensioner: Bộ căng đai tự động
Tensioner pulley: Bu-li bộ căng đai
Tensioner arm: Tay căng đai
Camshaft sprocket: Bánh răng trục cam
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 39 – HỆ THỐNG PHANH (PHẦN 1)

Brake fluid reservoir: Bình chứa dầu thắng


Brake booster: Trợ lực phanh
Brake pedal: Bàn đạp phanh
Brake cylinder: Xy-lanh thắng con
Brake drum and shoe: Trống phanh và guốc hãm
Proportioning valve: Van giới hạn áp suất
Brake lines: Đường ống thắng
Brake caliper and pad: Yên phanh và đệm hãm
Brake disc: Đĩa phanh
Master cylinder: Xy-lanh chính
ABS/TCS/ESP - Antilock Brake System / Traction Control System / Electronic Stability
Program: Hệ thống phanh chống bó cứng / Hệ thống kiểm soát lực kéo / Chương trình ổn
định điện tử
HECU - Hydraulic Electronic Control Unit: Bộ điều khiển điện tử thủy lực
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Member assembly bracket: Khung lắp ráp


Brake switch: Công tắc phanh
Return spring: Lò xo hồi
Brake pedal and lever: Bàn đạp và cần phanh
Bolt: Bu lông giữ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 40 – HỆ THỐNG PHANH (PHẦN 2)


Xy lanh chính

Secondary brake fluid reservoir: Bình chứa dầu phanh thứ cấp
Primary brake fluid reservoir: Bình chứa dầu phanh chính
Float switch: Công tắc phao
Secondary piston: Xy lanh thứ cấp
Primary piston: Xy lanh chính
From Brake booster: hướng đến từ trợ lực phanh
Spring: Lò xo
Primary brake circuit: Đường dầu chính
Proportioning valve (only on conventional brake system): Van giới hạn áp suất (chỉ có
trên hệ thống phanh thông thường)
Secondary brake circuit: Đường dầu thứ cấp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Trống phanh

Brake cylinder: Xy lanh phanh


Pistons: Pít tông phanh
Brake drum: Trống phanh
Backing plate: Thiết bị hãm
Handbrake mechanism: Cơ chế phanh tay
Brake shoe and pad: Guốc phanh và đệm hãm
Adjuster mechanism: Bộ điều chỉnh
Bowdencable handbrake: Cáp điều khiển phanh tay
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 41 – HỆ THỐNG PHANH (PHẦN 3)


Caliper disc brake: Phanh đĩa calip

Floating type: Kiểu di động


Floating caliper housing: Thân calip động
Piston: Pít-tông
Brake pad: Bố phanh
Brake disc: Đĩa phanh
Fixed type: Kiểu cố định
Fixed caliper: Compa cố định
Brake booster: Trợ lực phanh
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 42 - HỆ THỐNG CƠ CẤU LÁI (PHẦN 1)

Upper arm : Càng trên


Damper spring : Lò xo giảm chấn
Damper : Bộ giảm chấn
Stabilizer bar : Thanh cân bằng
Stabilizer bar bushing : Chốt thanh cân bằng
Lower arm : Càng dưới
Damper fork : Thanh dẫn hướng
Driveshaft boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài
Radius rod : Thanh chống
Ball joint : Khớp cầu
Ball joint boot : Vỏ khớp cầu
Castle nut : Bu lông siết
Knuckle : Cùm bánh (Ngỗng trục)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Damper : Bộ giảm chấn


Upper control arm : Càng A trên
Stabilizer bar bracket : Chốt giữ thanh cân bằng
Stanilizer bar bushing : Bạc thanh cân bằng
Stabilizer bar : Thanh cân bằng
Lower control arm A : Càng điều khiển dưới A
Lower control arm B : Càng điều khiển dưới B
Trailing arm bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng
Compensator arm : Càng cân bằng
Trailing arm : Càng kéo
Damper spring : Lò xo giảm chấn
Knuckle : Ngỗng trục
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 43 - HỆ THỐNG CƠ CẤU LÁI (PHẦN 2)


PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬ DỤNG 2 THANH CÀNG A

Upper Control Arm : Chữ A trên


Control Arm Bushings : Ốc chỉnh
Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung
Power Steering Gearbox : Bót lái
Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài
Adjusting Sleeve : Ống lót điều chỉnh
Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng
Center Link : Thanh dẫn hướng
Inner Tie-rod End : Ro-tuyn
Idler arm : Cần dẫn hướng
Stabilizer Link : Thanh can bằng
Tire : Bánh xe
Lower Control arm : Chữ A dưới
Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới
Shock Absorber : Bộ giảm chấn
Coil Spring : Lò xo cuộn
Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG A

Anti-sway Bar : Thanh ba ngang


Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
Tire : Bánh xe
Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài
Ball Joint : Rô tuyn đứng
Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) : Rotuyn lái trong
Pack & Pinion Bushings : Bu lông bắt thước lái
Control Arm Bushing : Cao su càng A
Control Arm : Càng A
Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo
Coil Spring : Lò xo xoắn
Macpherson Strut : Giảm sóc
Bellows : Chụp bụi thước lái
Rack & Pinion Unit : Thước lái
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 44 - HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

Receiver driver: Bộ sấy khô


Condenser: Giàn ngưng
Radiator fan motor: Mô-tơ quạt tản nhiệt
Condenser fan motor: Mô-tơ quạt giàn ngưng
Radiator: Bộ tản nhiệt
Hose & pipe: Ống dẫn
Compressor: Máy nén
Fan & stround: Quạt và dây điện
Expansion valve: Van xả khí
Eva core: Lõi Eva
Actuator: Cơ cấu chấp hành
Heater core: Lõi lò sưởi
Heater control: Bộ điều khiển lò sưởi
Blower motor: Động cơ quạt gió
Air filter: Lọc gió
Blower unit: Máy
Heater unit: Bộ gia nhiệt
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Nguyên lý hoạt động

Cooling cycle: Quá trình làm mát


Thermal tube: Ống nhiệt
Low-pressure hose: Ống áp suất thấp
Evaporator: Giàn lạnh
Cold air: Không khí lạnh
Expansion valve: Van giãn nở
Cool-temperature low-pressure vapor refrigerant: Hơi nước nhiệt độ thấp, áp suất thấp
Sight glass: Mắt quan sát
High-temperature high-pressure liquid refrigerant: Làm lạnh chất lỏng áp suất, nhiệt độ
cao
High-pressure hose: Ống áp suất cao
High-temperature high-pressure gas: Khí nhiệt độ áp suất cao, nhiệt độ cao
Capacitor: Bộ ngưng tụ
Compressor: Máy nén
Low-temperature low-pressure gas: Khí nhiệt độ thấp, áp suất thấp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

PHẦN 45 - NỘI THẤT TRONG XE


1. Bảng điều khiển Ô-tô

Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ


Odometer : Công tơ mét
Vents : Họng gió máy lạnh
Dashboard/"Dash" : Taplo
Horn : Còi
Radio/stereo : Đài Radio
Glove Box : Hộc ghế phụ
Gear Shift/stick : Cần số
Emergency Brake : Phanh tay
Clutch : Bàn đạp ly hợp
Brake Pedal : Bàn đạp ga
Steering Wheel : Vô lăng
Turning Signal : Cần gạt xi nhan
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

2. Bảng điều khiển Ô-tô ( Tiếp theo )

Wing mirror/Side-view-Mirror : Gương chiếu hậu


Rear-View-Mirror : Kính hậu giữa
Air vent : Cửa gió máy lạnh
Door handle : Tay nắm cửa
Windscreen Wiper / Windshield Wiper : Gạt mưa
Windsreen / Windshield : Kính chắn gió
Dashboard : Táp lô
Satnav : Màn hình điều chỉnh Navigation
Ignition : Ổ khóa khởi động
Horn : Còi
Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
REV Counter : Đồng hồ đo vòng tua
Fuel gauge : Đồng hồ đo nhiên liệu
Clutch : Bàn đạp ly hợp
Brake : Bàn đạp phanh
Accelerator/Gas pedal : Bàn đạp chân ga
Driver's Seat : Ghế tài xế
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Passenger Seat : Ghế khách


Gear lever / Gear Shift : Cần gạt số
Handbrake / Emergency Brake : Phanh tay
Headrest : Gối tựa đầu
Glove Compartment / Glove Box : Hộp ghế phụ
Visor : Tấm chống chói

3. Nội thất

Air Bags : Túi khí


Gear Stick Knobs : Cần gạt số
Dash Mats : Taplo
Shoddy Material : Chất liệu làm nội thất
Carpet : Thảm
Seat Mesh Insulation : Yên xe
Seat Covers : Khung ghế ngồi
Head Liners : Trụ đầu
Sun Visors : Tấm chống chói
Leather Steering Wheel : Vô lăng
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Mirrors : Gương chiếu hậu


Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau
Tail Lights : Đèn sau
Step Bumpers : Cản sau
A/C Condensers : Dàn nóng
Doors : Cửa hông
Radiators : Két nước
Fenders : Ốp hông
Headlights : Đèn đầu
Bumpers : Cản trước
Grilles : Ga lăng
Radiator Supports : Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels : Khung ga lăng
Hoods : Nắp capo
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

CÁC HỆ THỐNG ĐIỆN TỬ TRÊN XE BMW

1 DMR/DDE ( Engine Electronics ) : Điện động cơ


2 EML (Engine-Power Control) : Hệ thống điều khiển động cơ
3 EGS/ASG ( Tranmission Control ) : Điều khiên hộp số
4 VMX ( Top-Speed Regulation ) : Hạn chế tốc độ
5 VNC ( Variable Camshaft Control ) : Điều khiển biến thiên trục cam.
10 EKM ( Electronic Body Module) : Điều khiển điện thân xe
11 ZKE/ZVM(Body Electronic Central-locking Module) : Hệ thống khóa cửa trung tâm
( khóa cửa )
12 IR ( Radio/IR System) : Radio/ Hệ thoosgn IR
13 KOM ( Insturment Cluster ) : Đồng hồ
14 LKM ( Lamp check Module) : Hệ thống tự chẩn đoán trên xe ( đèn check )
15 BC/MID ( On-board Computer Multi Information Display) : Hệ thống hiển thị đa chức
năng trên xe.
16 EWS ( Electronic Car Immobilisation System) : Hệ thống chống trộm
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

17 GSR ( Cruise Control ) : Điều khiển ga tự động


18 DWA ( Burglar-alarm System) : Hệ thống chống trộm
19 AB ( airbag) : Túi khí
20 SPM/SM ( Seat/mirror Memory ) : Hệ thống nhớ vị trí ghế
21 LSM ( Steering-column memory) : Hệ thống bộ nhớ vị trí volang
22 PDC ( Park Distance Control ) : Điều khiển khoảng cách khi đậu xe
24 XEN ( Xenon lights ) : Đèn Xenon
25 DSHD ( Double Slid./tilt.Sunroof) : Cửa trời
26 CVM ( Converible-top module ) : Bộ điều khiển mui trần
30 IHK ( Heater-A/C system ) : Hệ thống sưởi,điều hòa
37 URS ( Rollover Sensor II ) : Cảm biến phát hiện lật xe
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

50 ABS ( Anti-lock Braking System) : Hệ thống chống bó cứng phanh


ASC ( Automatic Stability Control) : Hệ thống tự động cân bằng
51 DSC ( Dynamic Stability Control) : Điều khiển cân bằng động
52 GSA ( Closed-loop-controlled Differential-lock AWD ) : Điều khiển khóa cầu
53 AHK ( Active Rear-axle Kinematics ) : Hệ thống điều khiển lái 4 bánh xe
54 EDC ( Electronic Damper Control ) : Chống sốc điện tử
55 ADS ( Throttle-Valve Control ) : Điều khiển bướm ga
56 ABS/ASC Tester : Kiểm tra ABS/ASC
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

 Bonnet: Nắp capo


 Front bumper: Bộ giảm xung trước
 Head light: Đèn pha
 Indicator: Đèn chuyển hướng
 Logo: Biểu tượng công ty
 Petrol cap or flap: Nắp xăng
 Roof: Nóc xe
 Sill: Ngưỡng cửa
 Sunroof: Mái chống nắng
 Tire: Lốp xe
 Wheel arch: Vòm bánh xe
 Wheel trim: Trang trí bánh xe
 Windscreen wiper: Gạt nước
 Windscreen: Kính chắn gió
 Wing: Thanh cản va

THUẬT NGỮ TRONG NGÀNH Ô TÔ


TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

A
Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt
Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
Air cleaner Lọc gió
Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió
Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Alternator Assy Máy phát điện
Anti-brake system Phanh chống bó cứng
Auto trans selector lever positions Tay số tự động
Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động
“Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.

Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc)


Balanceshaft sub – assy Trục cân bằng
Barometric pressure Máy đo áp suất
Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất
Battery voltage Điện áp ắc quy
Bearing Vòng bi hoặc bạc
Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng
Bearing, camshaft Bạc cam
Bearing, connecting rod Bạc biên
Bearing, crankshaft Bạc baliê
Belt Dây cu roa
Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ
Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực
Block assy, short Lốc máy
Body Assy, Throttle Cụm bướm ga
Bolt Bu lông
Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)
Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt)
Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả
Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

C
Carburettor Bộ chế hòa khí
Camshaft Trục cam
Camshaft position Vị trí trục cam
Camshaft position sensor Cảm biến trục cam
Cap Sub – assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió
Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước…
Carbon filter solenoid valve: Van điện từ của bộ lọc carbon
Carburetor Chế hòa khí
Chain, sub – assy Xích cam
Charge air cooler Báo nạp ga máy lạnh
Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước…
Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp
Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam
Closed throttle position switch Bướm ga đóng
Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn
CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO
Code Mã chuẩn đoán
Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa
Command code Code chính
Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)
Conner sensor Bộ cảm ứng góc
Continuous fuel injection system Hệ thống bơm xăng liên tục
Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục
Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động
Cord, Spark Plug Dây cao áp
Cornering lamp Đèn cua
Counter steer Lái tính toán
Coup Xe du lịch
Courtesy lamp Đèncửa xe
Cover sub – assy cylinder head Nắp đậy xu páp
Cover Sub – assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy
Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam
Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát
Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh
Cowl panel Tấm chụp
Crank Khởi động xe
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Crankshaft Trục cơ
Crankshaft position Vị trí trục cơ
Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ
Creep Sự trườn
Cross member Dầm ngang
Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít
Crushable body Thân xe có thể gập lại
Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể
Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước
Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước
Cylinder Xi lanh

D
Double wishbone thanh giằng kép
Damper Bộ giảm sóc
Defogger Hệ thống sưởi kính
Defroster Hệ thống làm tan băng
Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế
Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời
Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán
Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I
Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II
Diagnostic trouble code Mã hỏng hóc
Diagram spring Lò xo màng
Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông
minh
Diesel engine Động cơ diezen
Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen
Differential bộ vi sai
Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình
Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt
Door lock light Đèn ổ khoá
Door mirror Gương chiếu hậu cửa
Door trim Tấm ốp cửa
Drift Sự trượt
Drive ability Khả năng lái
Drive line Đường truyền
Drive shaft Trục truyền động
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Drive train Hệ thống động lực


Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe

E
Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực
Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử
Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử
Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử
Electronic horn Còi điện
Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử
Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió
Emergency steering assist Trợ giúp lái khẩn cấp
Engine Động cơ
Engine block Lốc máy
Engine control Điều khiển động cơ
Engine control module Modul điều khiển động cơ
Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
Engine control unit (ECU) Hộp điều khiển (hộp đen)
Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát
Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ
Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen)
Engine modification Các tiêu chuẩn máy
Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ
Engine speed Tốc độ động cơ
Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ
Engine, assy partial Cụm động cơ
Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả
Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả

F
fuel injection cleaner Máy thông xúc kim phun
Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa
được
Flat spot Điểm phẳng
Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
Flooding the engine Động cơ bị khói
Flywheel Bánh đà
Flywheel sensor Cảm biến bánh đà
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Flywheel sub – assy Bánh đà


Fog lamp Đèn sương mù
Fold – down seat Ghế ngả được
Folding door mirror Gương gập được
Foot brake Phanh chân
Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền
tăng
Fusible link Cầu chì

G
Guide rail Rãnh trượt
Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)
Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)
Gas Xăng hoặc khí ga lỏng
Gas tank Bình xăng
Gas turbine engine Động cơ tua bin khí
Gasket Gioăng
Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy
Gasket, exhaust pipe Gioăng ống xả
Gasoline Xăng
Gasoline engine Động cơ xăng
Gauge Đồng hồ đo
Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1)
Grade Cấp độ
Graphic equalizer Cụm điều chỉnh âm sắc
Graphite paint Sơn gra phít
Grease Mỡ bôi trơn
Grille Galăng tản nhiệt
Grip Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe
Gross horsepower Tổng công suất
Ground clearance Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
Guard Tai xe
Guide, oil level gage Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy
Guide, timing chain Dẫn hướng xích cam
Gull-wing door Cửa mở lên

H
Half clutch Mớm ly hợp (vê côn)
Halogen headlamp Đèn pha halogen
Hand – jack Tay quay kích
Hand-free telephone Điện thoại không cần tổ hợp
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Hardtop Xe nóc cứng


Harshness Độ xóc
Hazard warning light Đèn báo khẩn cấp
Head sub – assy cylinder Mặt máy
Headlamp Cụm đèn pha cos
Heated Front Screen Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
Heated oxygen sensor Cảm biến khí xả ôxy
High strength sheet steel Thép tấm chất lượng cao
High-mount stop lamp Đèn phanh phụ
High-octane gasoline Xăng có chỉ số octane cao
High-tension cords (resistive cords) Bộ dây cao áp
Hill-climbing performance Khả năng leo dốc
Holder Assy, Alternator bush Bộ chổi than máy phát
Holder Assy, Starter bush Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt)
Holder, Alternator, W/Rectifier Đi ốt nạp (nắn dòng)
Holder, Resistive Code Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin
Holographic head-up display Màn hình biểu thị phía trước
Hook assy (Front) Móc kéo xe (Lắp phía trước)
Horizontally-opposed engine Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang
Horn pad Núm còi
Horsepower (HP) Mã lực
Hose or pipe, for radiator reserve tank Ống nước bình nước phụ
Hose, Air cleaner Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)
Hose, fuel vapor feed Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc
Hose, radiator inlet ống nước két nước (Vào)
Hose, Radiator outlet Ống két nước (Ra)
Hot-air intake system Hệ thống sấy nóng khí nạp
Hybrid car Xe động cơ lưỡng tính
Hydraulic brake booster Cụm trợ lực phanh thuỷ lực
Hydraulic control system Hệ thống điều khiển thuỷ lực
Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi
sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
Hydraulic strut mount Chân máy thuỷ thực

I
Idle air control system Hệ thống nạp gió chế độ không tải
Idle air control valve – air regulator Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải
Idle air control valve – auxiliary air control valve Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió
không tải
Idle air control valve – idle up control solenoid valve Van điều khiển gió chế độ không tải
Idle speed control valve Van điều kiển tốc độ không tải
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Idle-up mechanism Bộ chạy tăng số vòng quay không tải


Idling Không tải
Idling vibration Độ dung không tải
Igniter (Ignition module): Cụm đánh lửa
Ignition coil Cuộn cao áp (Mô bin)
Ignition key chimes Chuông báo chìa khoá điện
Ignition output signal Tín hiệu đánh lửa ra
Ignition signal Tín hiệu đánh lửa
Ignition switch Công tắc khoá điện
Ignition system Hệ thống đánh lửa
Illuminated entry system Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
In-line engine Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng
Independent double-wishbone suspension Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Independent suspension Hệ thống treo độc lập
Indicator lamp Đèn chỉ thị
Indirect fuel injection system Hệ thống phun xăng gián tiếp
Injection nozzles Kim phun
Injection pump Bơm cao áp
Injector Assy, Fuel Kim phun nhiên liệu
Injector valve Van kim phun (xăng)
Inlet, Air Cleaner Ống vào bầu lọc gió
Inner liner Mặt lót bên trong
Instrument cluster Cụm đồng hồ
Instrument panel Bảng tín hiệu (bảng tableau)
Insulato Tấm ngăn
Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm
ngang)
Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm
ngang)
Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm
ngang)
Insulator, exhaust manifold heat Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả.
Insulator, Injector Vibration Vòng cao su làm kín chân kim phun
Insulator, Terminal Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp)
Intake Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp
Intake fort Cụm hút khí
Intake manifold Cổ hút khí
Intake valve Van nạp (xupáp hút)
Intake-cooler Cụm trao đổi nhiệt
Interior trim Trang trí nội thất
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Interior volume Đặc tính phân loại xe


Intermittent wiper Gạt nước chạy gián đoạn

J
Jack assy Kích
Jump out Nhảy ra
K
Key confirm prevention funtion Chức năng chống để quên chìa khoá
Key linked power door lock Khoá cửa điện liên kết
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set) Cá hãm puly trục cơ – ca véc
Keyless entry Khoá điều khiển từ xa
Kickback Sự phản hồi
Kingpin angle Góc trụ đứng
Knock Tiếng gõ máy
Knock control Điều kiển cảm biến kích nổ
Knock control system Hệ thống chống gõ máy
Knock sensor Cảm biến kích nổ

L
Lock up clutch Khoá cứng ly hợp
Lock, valve spring retainer Móng giữ xu páp
Long life coolant (LLC) Nước làm mát siêu bền
Long-stroke engine Động cơ có hành trình piston dài
Longitudinal mounting Chân máy dọc xe
Low aspect tire (wide tire) Lốp thành thấp (lốp rộng)
Low fuel warning lamp Đèn báo hết nhiên liệu
Lubrication system hệ thống bôi trơn
Luggage space (wagon) Khoang hành lý
Lumbar support Đệm đỡ lưng

M
Maintenance free Phụ tùng không cần bảo dưỡng
Maintenance free battery Ắc quy không cần bảo dưỡng
Malfunction indicator lamp Đèn báo lỗi
Model change Đổi model
Model code Số model
Molded door trim Thanh rằng cửa
Monologues body Thân xe liền
Moon roof (Sun roof) Cửa kính nóc
Motor Mô tơ
Motor, cooling fan Mô tơ cánh quạt làm mát két nước
Mould Miếng nẹp trang trí
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Mouting, Disc brake cylinder Giá lắp má phanh đĩa


Muffler (silencer) Ống tiêu âm
Multi adjustable power seat Ghế điều chỉnh điện
Multi plate LSD Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá
Multi port fuel injection (MFI) Phun xăng điện tử nhiều cổng
Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng

N
Name plate Biển ký hiệu
Net horsepower Công suất danh định mã lực
Neutral Số 0
Neutral position switch Công tắc trung tâm
Neutral Start switch Công tắc đề số 0
Neutral steer Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc
No fault found Không tìm thấy lỗi trong hệ thống
Noise, Vibration and harshness Độ ồn, rung, sóc
Non-retracting (NR) seat belt Dây đai an toàn không rút
Non-volatile random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
Norman signal Tín hiệu bình thường (Không có lỗi)
Nose dive Xe ghìm đầu khi phanh gấp

O
Octane rating Tỷ số ốc tan
Odometer Đồng hồ công tơ mét
Off road Đường phức tạp
Oil consumption rate Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ
Oil cooler Két làm mát dầu
Oil gallery Đường dầu
Oil level gauge (dipstick) Que thăm dầu
Oil level warning lamp Đèn báo mức dầu
Oil pressure regulator Van an toàn
Oil pressure warning lamp Đèn báo áp xuất dầu
Oil pump Bơm dầu
On-board diagnostic system Hệ thống kiểm tra trên xe
One box car Xe một khoang
One touch 2-4 selector Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu
One touch power window Cửa sổ điện
Open loop Mạch mở (hở)
Option Danh mục phụ kiện tự chọn
Output Công suất
Over square engine Động cơ kỳ ngắn
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Over steer Lái quá đà


Overcharging Quá tải
Overdrive – OD Truyền động tăng tốc
Overdriving Quá tốc (vòng quay)
Overhang Phần nhô khung xe
Overhaul-OH Đại tu xe
Overhead camshaft – OHC Động cơ trục cam phía trên
Overhead valve – OHV Động cơ van trên
Overheating Quá nóng
Overrun Chạy vượt xe
Oxidation catalyst Bộ lọc than hoạt tính ôxy
Oxidation catalyst converter system Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy
Oxygen sensoe Cảm biến oxi
Oxygen sensor Cảm biến ôxy

P
Pab wear indicator Chỉ số bộ đệm mòn
Pad kit, disk brake, front (pad only) Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa)
Paint Sơn
Pan, sub assy, oil Đáy các te (đáy chứa dầu)
Panoramic digital meter Đồng hồ số bên ngoài
Park position switch Công tắc đèn đỗ xe
Park/neutral position switch Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
Parking brake Phanh tay (đỗ xe)
Parking light (lamp Đèn phanh
Part number Mã phụ tùng
Part time 4WD Bốn bánh chủ động tạm thời
Passenger compartment Khoang hành khách
Pattern noise Tiếng ồn khung
Pearl Mica paint Sơn mica mầu
Percolation Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí
Performance rod (thanh – rotuyn) cần hoạt động
Perimeter frame Khung bao quanh
Periodic trap oxidizer system Hệ thống giữ ôxy
Personal lamp Đèn cá nhân
Power take off – PTO Bộ phận chuyển điện
Power to weight ratio Chỉ số công suất và trọng lượng
Power train Cơ cấu truyền động
Power window Cửa số điện
Power window lock Khoá cửa sổ điện
Powertrain control module Module điều khiển truyền động
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Pre-heater Bộ phận tạo nhiệt trưởc


Premium gasoline Xăng thô, có độ octan cao
Pressure plate Đĩa áp xuất
Pretension mechanism Cơ cấu chống căng
Printed antenna Ăng ten gắn
Programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
Progressive power steering (PDS) Lái trợ lực liên tục
Pump assy, oil Bơm dầu máy
Pump assy, water Bơm nước
Pump, fuel Bơm xăng
Push rod Cần đẩy (rotuyn đẩy)

Q
Quarter moulding Nẹp trên hông xe
Quarter panel Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng)
Quarter pillar Trục góc

R
Radial tire Lốp tâm ngang
Radiator Két nước làm mát
Radiator assy Két nước
Radiator grille Lưới bức xạ (galăng)
Rag top Lợp nước
Random access memory Bộ nhớ truy cập bất thường
Read only memory Bộ nhớ chỉ đọc
Rear combination lamp Đèn hậu
Rear detection and ranging system Hệ thống đặt và phát hiện sau
Rear end squad Độ bám sau
Rear engine, rear wheel drive Xe động cơ sau, bánh lái sau
Rear light failure warning lamp Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng
Rear spoiler Hướng gió hậu
Rear window defogger Cửa sổ hậu chống sương mù
Rebuilt parts Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại)
Reciprocating engine Động cơ tuần hoàn
Recreational vehicle Xe dã ngoại
Red zone Vùng đỏ (nguy hiểm)
Reduction gear ratio Chỉ số giảm
Rigidity Độ cứng
Rim Vành đĩa
Ring set, piston Xéc măng
Ring, hose snap (for piston pin) Phanh hãm ắc pít tông
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Ring, O Vòng đệm cao su tròn


Ring, O (for starter yoke) Vòng đệm cao su thân máy đề
Road holding Độ bám đường
Road noise Tiếng ồn trên đường
Rod, engine moving control Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su)
Roll bar Trục giữ lăn
Roof drip Máng nóc
Roof headlining Tấm áp nóc
Rotary engine Động cơ quay
Rotor Assy, Alternator Rô to máy phát điện
Run on Tiếp tục chạy
Run out Chạy lệch tâm

S
Safety pad Bộ mạ lót an toàn
Satellite Radio Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Satellite switch Công tắc vệ tinh
Scan tool Dụng cụ quét hình ảnh
Scissor gear Bánh răng hình kéo
Scrub radius Bán kính bộ phận chải
Seal , engine rear oil Phớt đuôi trục cơ
Seal beam headlight Đèn pha dùng thấu kính
Seal or ring ( for valve item oil) Phớt xu páp hay phớt gít
Seal, oil (for timing gear case or timing chain case) Phớt đầu trục cơ
Sensor Assy, Vucuum (for EFI) Cảm biến chân không
Sensor, Inlet Air temperature (for EFI) Cảm biến nhiệt độ khí nạp
Sensor, throttle position (for EFI) Cảm biến vị trí bướm ga
Sensor, Water temperature Cảm biến nhiệt độ nước
Sequential manual Gearbox Hộp số cơ
Sequential multi port fuel injection (EFI) Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa
Sequential Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
Service History Nhật ký bảo dưỡng
Service reminder indicator Đèn báo bảo dưỡng
Shake Lắc
Shift lock system with key interlock Hệ thống khoá số với khoá nối
Shift point Điểm (vị trí) số
Shift position display Hiện vị trí số
Sub frame Khung phụ
Sub less tire Lốp khung chống
Sun roof monitoring system Hệ thống điều khiển cửa nóc
Super strut suspension Hệ thống treo siêu
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Super-charge Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập


Supercharge Hệ thống nhồi khí vào xi lanh
Supercharger Bơm tăng nạp
Supercharger bypass Bơm tăng nạp vòng
Supplement restraint system Hệ thống căng túi khí phụ
Support exhaust pipe Cao su treo ống xả
Support, radiator lower Cao su đỡ (định vị) chân két nước
Suspension Hệ thống treo
Switch signal Tín hiệu công tắc
Synchromesh mechanism Cơ cấu số đồng bộ
System readiness test Đèn báo hệ thống sẵn sàng
Specifications Thông số kỹ thuật
stroke Hành trình pittông

T
T-bar roof Nóc thanh chữ T
Tachometer Đồng hồ đo vòng tua đông cơ
Tail lamp Đèn sau xe
Tank assy, radiator reserve Bình nước phụ
Tank, intake air surge Cụm cổ hút lắp trên thân máy
Tappet Nâng van
Telescopic steering wheel Tay lái điều khiển tầm lái
Tempered glass Kính nhiệt
Temporary use tire Lốp dùng tạm thời
Ten mode driving pattern Cơ cấu trục lái
Ten mode fuel economic rating Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
Tensioner assy, chain Cụm tăng xích cam tự động
Thermal vacuum valve Van chân không nhiệt
Thermostat Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt)
Three box car Xe 3 hộp số
Three point seat belt Dây đai an toàn 3 điểm
Three way catalyst Bộ lọc than hoạt tính ba chiều
Three way catalytic converter system Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều
Three way oxidation catalyst Xúc tác ba chiều ôxy
Three way oxidation catalytic converter system Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy
Throttle body Bướm ga
Throttle body fuel injection system Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
Throttle position Vị trí bướm ga
Throttle position sensor Cảm biến vị trí bướm ga
Throttle position switch Công tắc bướm ga
Throttle potentiometer Vị trí bướm ga
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Throttle valve Van bướm ga


Tight corner braking effect Tác động phanh góc hẹp
Tight corner braking phenomenon Hiện tượng phanh góc hẹp
Tilt cab Nắp mở khoang
Tilt steering wheel Tay lái điều chỉnh góc
Time adjustable intermittent wiper Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian
Timing belt Dây curoa cam
Timing gear Bánh răng cam
Tinted windshield Kính gió trước mờ
Tire chain Xích lốp
Tire pressure Áp xuất lốp
Tire rotation Vòng quay lốp
Tire size Cỡ lốp
Toe angle Biên độ chụm và gioãng
Toe in Độ chụm
Toe out Độ gioãng
Torque Momen xoắn
Torque converter Bộ phận chuyển momen
Torque graph Biểu đồ momen xoắn
Torque sensing LSD Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn
Torque weight ratio Chỉ số momen xoắn với trọng lượng
Torsion bar spring Lò xo thanh xoắn
Torsion beam suspension Hệ thống treo trục xoắn
Total displacement Tổng dung tích
Towing hook Móc kéo
Towing truck Xe tải kéo cứu hộ
Traction Lực kéo
Transfer Bộ truyền số
Transfer gear ratio Chỉ số truyền
Transmission Bộ chuyền lực (hộp số)
Tread Khoảng cách tâm lốp trái – phải
Tread pattern Gân lốp
Tread wear indicator Độ mòn lốp
Trip meter Đồng hồ đô quãng đường
Trunk lid opener Công tắc mở nắp khoang
Tubless tire Lốp không xăm
Tune up Chỉnh máy, nâng cấp máy
Tuner Bộ phận dò song radio
Tungsten lamp Đèn có dây tóc vonfram
Turbo lag Thời gian chạm turbo
Turbo pressure solenoid valve Van điện từ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Turbocharger Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh


Turn signal indicator Thiết bị báo rẽ
Turning radius Bán kính quay
Twin camshaft Trục cam kép
Twin entry turbo Turbo hai cửa
Twin turbo Turbo kép
Two barrel carburetor Chế hoà khí hai khoang
Two point seat belt Đai an toàn hai điểm
Two way automatic transmission Hộp số tự động hai chiều
Tire balance machine Máy cân bằng lốp

U
U bolt Bulông chữ U
Un-sprung weight Khối lượng không ép lò xo
Under steer Tay lái chạm
Union (for oil filter) Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy
Universal joint Khớp cát đăng (khớp trục cần đẩy

V
Vacuum sensor Cảm biến chân không
Valve Van
Valve assy, Duty Switching Van đóng ngắt theo áp xuất chân không
Valve Assy, Idle Speed Control (for throttle body) Van điều kiển không tải (mô tơ bước)
Valve, exhaust Xu páp xả
Valve, intake Xu páp hút
Valve, Vacuum control Van điều kiển chân không (Van chân không)
Vapor lock Tạo hơi bên trong
Viscous LSD Bộ vi sai dung dầu
Voltage regulator Ổn áp
Volume air flow sensor Cảm biến khối lượng gió

W
Walk through van Xe mini trần cao
Warm up Sưởi ấm
Warm up three way catalyst Kích hoạt xúc tác ba chiều
Warm up three way catalyst converter system Hệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều
Washer fluid Nước rửa kính xe
Washer motor Mô tơ bơm nước rửa kính
Washer, crankshaft thrust, upper Căn dọc trục cơ
Wasted gate valve Van ngăn hoa phí áp xuất hơi
Weak mixture Hỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội
Wedge shape Hình nêm
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Wet multiple disc clutch Khớp ly hợp ướt


Wheel Bánh xe
Wheel alignment Chỉnh góc đặt bánh xe
Wheel balance Cân bằng bánh xe
Wheel housing Hốc đặt bánh xe
Whopper arm Thanh nối cần gạt nước
Wide open throttle position switch Công tắc vị trí bướm ga mở hết
Winch Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
Wind deflector Cái đổi hướng gió
Window regulator Điều chỉnh kính cửa xe
Windshields glass Kính gió
Wiper Thanh gạt nước kính
Wiper de-icier Bộ sưởi tan băng cho gạt nước

ADD (Additional) Thêm


ADJST (Adjust) Điều chỉnh
AFL (adaptive forward lighting) Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
AIR pump (Secondary air injection pump) Bơm không khí phụ
AIR system (Secondary air injection system) Hệ thống bơm không khí phụ
Airmatic Hệ thống treo bằng khí nén
APCS (Advanced Pre – Collision System ) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước
ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những
thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm
ASR (Acceleration Skid Regulation) Hệ thống điều tiết sự trượt
AT (Automatic transmission), MT (Manual transmission) Hộp số tự động và hộp số cơ.
ATDC : after Top dead center Sau điểm chết trên
AWS (All Wheel Steering) Hệ thống lái cho cả 4 bánh
BA (brake assist) Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BARO (Barometric pressure) Máy đo áp suất
BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD) Cảm biến máy đo áp suất
BAS (Brake Assist System) Bộ trợ lực phanh
BDC (Bottom dead center) Điểm chết dưới
BHP (Brake Horse Power) Áp lực phanh
C/C (Cruise Control) Hệ thống đặt tốc độ cố định
C/L (Central Locking) Khoá vi sai
Cabriolet Kiểu xe coupe mui xếp.
CAC (Charge air cooler) Báo nạp ga máy lạnh
CAN ( Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử
CARB (Carburetor) Chế hòa khí
Cat/kat (Catalytic converter) Bộ lọc khí xả
CATS (computer active technology suspension) Hệ thống treo điện tử tự động điiều chỉnh độ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

cứng theo điều kiện vận hành


CFI system (Continuous fuel injection system) Hệ thống bơm xăng liên tục
CKP (Crankshaft position) Vị trí trục cơ
CKPS (Crankshaft position sensor) Cảm biến vị trí trục cơ
CL (Closed loop) Mạch đóng
CMP (Camshaft position) Vị trí trục cam
CMPS (Camshaft position sensor) Cảm biến trục cam
CO Carbon Monoxide
CO2 Carbon dioxide
Conceptcar Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ thiết kế mẫu hoặc để trưng bày,chưa được
đưa vào dây chuyền sản xuất
Coupe Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.
CPP switch (Clutch pedal position switch) Công tắc vị trí Pedal côn
CTOX system (Continuous trap oxidizer system) Hệ thống lưu giữ ôxi liên tục
CTP switch (Closed throttle position switch) Bướm ga đóng
CVT (continuously vriable transmission) Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc
vô cấp.
D-EFI phun xăng điện tử
Dạng động cơ I4, I6 Gồm 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thành 1 hàng thẳng
Dạng động cơ V6, V8 Gồm 6 hoặc 8 xi lanh,xếp thành 2 hàng nghiêng,mặt cắt cụm
DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence) Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp
thông minh
DFI system (Direct fuel injection system) Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
DI system (Distributor ignition system) Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
DLC (Data link connector) Zắc cắm kết nối dữ liệu
DMS (Driver monitoring system) Hệ thống cảnh báo lái xe
DOHC (Double overhead camshafts) Hai trục cam trên 1 động cơ
DSG (direct shift gearbox) Hộp điều tốc luân phiên.
DTC (Diagnostic trouble code) Mã hỏng hóc
DTM I (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I
DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II
E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện
EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử
EBD (Electronic brake distributor) Hệ thống phân phối phanh điện tử
EBD (electronic brake-force distribution) Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
EC (Engine control) Điều khiển động cơ
ECM (Engine control module) Module điều khiển động cơ (hộp đen)
ECT (Engine coolant temperature) Nhiệt độ nước làm mát
ECTS (Engine coolant temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ nước mát
ECU ( Engine Control Unit) Hộp điều kiển (hộp đen)
ECU (Engine control unit) Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

ECU fault ECU hỏng


ECU power supply Nguồn điện cung cấp cho ECU
EDC (electronic damper control) Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử
EDM (Electro DoOr Mirrors) Hệ thống gương điện
EEPROM (Electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có
thể xóa được
EFI ( Electronic fuel injection) Hệ thống phun xăng điện tử
EFI (electronic fuel Injection) Hệ thống phun xăng điện tử
EGR (Exhaust gas recirculation) Van luân hồi khí xả
EGR system (Exhaust gas recirculation valve) Van tuần hoàn khí xả
EGR temperature sensor (Exhaust gas re circulation temperature sensor) Cảm biến van
nhiệt độ tuần hoàn khí xả
EGRC-BPT valve (Exhaust gas re circulation control-BPT valve) Van điều khiển tuần hoàn
khí xả
EHC: Electronic Height Control kiểm soát chiều cao điện tử
EI system (Electronic ignition system) Hệ thống đánh lửa điện tử
EM (Engine modification) Các tiêu chuẩn máy
EPROM (Erasable programmable read only memory) Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
ES ( Electric Sunroof) Cửa nóc vận hành bằng điện
ESA (Emergency steering assist) Trợ giúp lái khẩn cấp
ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
ETS (Electronic Traction System) Hệ thống điều tiết điện tử
EVAP system (Evaporative emission system) Hệ thống chuyển tải khí xả
FEEPROM (Flash electrically erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc
được lập trình một cách tự động có thể xóa
FEPROM (Flash erasable programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
có thể xóa được
FF ký hiệu của xe có động cơ phía trước, và cầu trước
FF system (Flexible fuel system) Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
FFS (Flexible fuel sensor) Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
FFSR ( Factory Fitted Sunroof) Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
FR Kiểu xe có động cơ phía trước, bánh chủ động phía sau
FWD Xe cầu trước
Hard-top Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau
Hatchback Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ
đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên
HO2S (Heated oxygen sensor) Cảm biến khí xả ô xi
HT (Hardtop) Xe có mui cứng
HWW (Headlamp Wash/Wiper) Hệ thống làm sạch đền pha Hybrid Kiểu xe có phần động lực
được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: Xe oto xăng –điện ,xe đạp máy…
IAC system (Idle air control system) Hệ thống nạp gió chế độ không tải
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

IACV– idle up control solenoid valve (Idle air control valve – idle up control solenoid valve)
Van điều khiển gió chế độ không tải
IACV-AAC valve (Idle air control valve – auxiliary air control valve) Van hệ thống phụ điều
khiển tuần hoàn gió không tải
IACV-air regulator (Idle air control valve – air regulator) Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió
không tải
IATS (Intake air temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ gió vào IC Integrated circuit
ICM (Ignition control module) Module điều khiển đánh lửa
iDrive Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm
IFI (Indirect fuel injection system ) Hệ thống phun xăng gián tiếp
INSP (Inspect) Kiểm tra
IOE (intake over exhaust) Van nạp nằm phía trên van xả
ISC system (Idle speed control system) Hệ thống điều khiển tốc độ không tải
ISC-FI pot (Idle speed control – FI pot) Điều khiển tốc độ không tải
KS (Knock sensor) Cảm biến kích nổ
LED Light emitting diode
LPG Liquefied Petroleum Gas Khí hoá lỏng
LPG engine Động cơ khí hoá lỏng
LSD (Limited Slip Differential ) Vi sai có chống trượt
LWB (Long wheelbase) Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
M: Modified Hoán cải
MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào
MAP (Manifold absolute pressure0 Áp suất tuyệt đối cổ nút
MAPS (Manifold absolute pressure sensor) Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút
MC solenoid valve (Mixture control solenoid valve) Van điều khiển trộn gió
MDP (Manifold differential pressure) Áp suất biến thiên cổ nút
MDPS (Manifold differential pressure sensor) Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút
MDS (Multi displacement system) Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận
hành với 2,4,6… Xi lanh tuỳ theo tải trọng và tốc độ xe
MFI system (Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng
MIL (Malfunction indicator lamp) Đèn báo lỗi
MPG (Miles Per Gallon) Số dặm trên 1 galong xăng
MST (Manifold surface temperature) Nhiệt độ bề mặt cổ nút
MSTS (Manifold surface temperature sensor) Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút
MVZ (Manifold vacuum zone) Khoang chân không cổ nút
MVZS (Manifold vacuum zone sensor) Cảm biến chân không cổ nút
NO Nitric oxide
NO2 Nitrus dioxide
NPS (Neutral position switch) Công tắc trung tâm
NVRAM (Non-volatile random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
O2S (Oxygen sensor) Cảm biến ô xy
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

OBD system (On-board diagnostic system) Hệ thống kiểm tra trên xe


OC (Oxidation catalyst) Bộ lọc than hoạt tính ô xi
OC system (Oxidation catalyst converter system) Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ô xi
OHC (Overhead camshaft) Một trục cam
OHV (overhead valves) Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn
OL (Open loop) Mạch mở (hở)
P & B valve Van tương ứng và van ngang
PAIR system (Pulsed secondary air injection system) Hệ thống gió thứ cấp
PAIR valve (Pulsed secondary air injection valve) Van hệ thống gió thứ cấp
PAIRC solenoid valve (Pulsed secondary air injection control solenoid valve) Van điều
khiển thứ cấp hệ thống bơm gió
PAS (Power Assisted Steering) Trợ lực lái
PCM (Powertrain control module) Module điều khiển truyền động
PCV (Positive crankcase ventilation) Van
PDI (Pre – Delivery Inspection) Kiểm tra xe mới trước khi bàn giao xe
PDS ( Pre – Delivery Service) Kiểm tra xe bảo dưỡng
Pickup Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
PNP switch (Park/neutral position switch) Công tắc đèn đỗ xe trung tâm
PPS (Park position switch) Công tắc đèn đỗ xe
PROM (Programmable read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình
PS (Power Steering) Hệ thống lái trợ lực
PTOX system (Periodic trap oxidizer system) Hệ thống giữ ô xy
RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường
Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
ROM (Read only memory) Bộ nhớ chỉ đọc
RPM (Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
RPM (Revolutions per minute) vòng quay trên phút
RPM signal Tín hiệu vòng tua
RWD (Rear Wheel Drive) Hệ thống dẫn động cầu sau
SC (Supercharger) Bơm tăng nạp
SCB (Supercharger bypass) Bơm tăng nạp vòng
Sedan Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin
SFI system (Sequential Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín
SMFI (Simultaneous Multiport fuel injection system) Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng
thời
SMG (Sequential manual Gearbox) Hộp số cơ
SOHC (single overhead camshafts) Trục cam đơn trên đầu xi-lanh
SPL system (Smoke puff limiter system) Hệ thống hạn chế khói xả
SRI (Service reminder indicator) Đèn báo bảo dưỡng
SRT (System readiness test) Đèn báo hệ thống sẵn sàng
ST (Scan tool) Dụng cụ quét hình ảnh
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

SUV (sport utility vehicle) Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4
bánh và Có thể vượt những địa hình sấu
SV (side valves) Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn
TB (Throttle body) Bướm ga
TBI system (Throttle body fuel injection system) Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu
TC (Turbocharger) Cụm quạt nhồi turbo
TDC sensor (Top dead center sensor) Cảm biến điểm chết trên
TP (Throttle position) Vị trí bướm ga
VDIM Hệ thống tiêu chuẩn trên mọi xe dòng LS của Lexus
VGRS Hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (VGRS có tác dụng đưa ra một tỷ số truyền
hợp lý nhất và nâng cao độ nhạy cho hệ thống lái tùy thuộc vào tốc độ xe)
VIN (Vehicle identification numbers) Mã số nhận diện xe của nhà sản xuất
VSC Hệ thống ổn định điện tử
VSC (vehicle skid control) Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe
VSS (Vehicle speed sensor) Cảm biến tốc độ xe
VVT-i (variable valve timing with intelligence) Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến
thiên thông minh
Waftability được ghép từ “waft – lướt nhẹ” và “ability – khả năng” Có khả năng lướt nhẹ
WOP switch (Wide open throttle position switch) Công tắc vị trí bướm ga mở hết
WU-TWC (Warm up three way catalyst) Kích hoạt xúc tác ba chiều
WU-TWC system (Warm up three way catalyst converter system) Hệ thống kích hoạt xúc
tác ba chiều
Bore Đường kính pittông
Carburetor Bộ chế hòa khí

Accecory Các thiết bị phụ trợ


Airconsitioner Hệ thống lạnh
airtight Kín hơi
Alternator Máy phát điện xoay chiều
Automatic gearbox Hộp số tự động
Bielle/ Connecting rod Thanh truyền
Botton dead center Điểm chết dưới
CamShaft Trục cam
Carburetter Bộ chế hòa khí
Combustion Nổ

Compression Nén
Conductor Dây dẫn
Cranshaft Trục khuỷu
Culase/Cylinder head Quy lát
Cycle Chu kỳ
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Cylinder block Khối xi lanh


Driver shaft Trục láp
Dynamo Máy phát điện 1 chiều
Enginer Động cơ
Exhaust Xả
Fly wheel Bánh đà
Gasoline Xăng
Gearbox hộp số
Generator Máy phát điện
Inlet manifold Ống góp hút
Intake Hút
Interios Nội thất
Internal combustion engine Động cơ đốt trong
Joint or gasket Miếng đệm
Lamp rear combination Cụm đèn hậu
Locomotive Đầu xe lửa
LPG: Liquefied Petro Gas Khí hóa lỏng
Lubricanting systems Hệ thống bôi trơn
Manifold Ống góp
Manual gearbox Hộp số tự thường
Outlet manifold Ống góp thoát
Pulley puli Screw Đinh ốc
Seal Phốt Shaft Trục
Spark plug bugi
Steam engine Động cơ hơi nước
Stroke Khoảng chạy( piston từ ĐCT tới ĐCD)
Sump Carte
thermostat Ngoại thất
Thermostat Máy điều nhiệt( van hằng nhiệt) hơi nước
Top dead center Điểm chết trên
Tyre Vỏ xe
Water tanks Két nước
Wheel Bánh xe
Wing Cánh máy bay
Shackle assy Bát nhíp
Shackle assy Bát nhíp sau
Shackle assy Bát nhíp trước
Plug Bát tựa càng bố trong dưng bố sau
Boot Bát tựa càng bố trong dưng bố sau
Packing-whlcyl Bát tựa heo thắng Trong dừng bố sau
Foot rest Bệ để chân tài xế
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Tank assy-washer Bình + mô tơ xịt nước kiếng


Tank assy-reserve Bình dầu thắng
Tank assy-reserve Bình nước phụ
Reserve tank Bình nước phụ
Carburetor assy Bình xăng con
Set key Bộ chìa khóa đề
Distributor Bộ chia điện ( không dây )
HTR control assy Bộ công tắc gạt gió
Control assy heater Bộ công tắc gạt gió
Brake assy-RR drum,RH Bộ dừng thắng sau phải
Brake assy-RR drum,LH Bộ dừng thắng sau trái
Control assy heater Bộ điều chỉnh gió táp lô
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc
Double cone assy Bộ đồng tốc (có lõi sắt )
Ring-synchronizer 5,REV Bộ đồng tốc nhông số 5
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 1
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 1,2
Ring-synchronizer Bộ đồng tốc số 3
Bearing-taper Bạc đạn thước tầng dưới
Bearing-roller Bạc đạn thước tầng dưới 26
Bearing-cylindrical Bạc đạn thước tầng dưới 31
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 33
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 35
Bearing Bạc đạn thước tầng dưới 36
Bearing Bạc đạn thước tầng dưới 37
Bearing-radial ball Bạc đạn thước tầng dưới 42
Bearing ball Bạc đạn thước tầng trên
Bearing assy center Bạc đạn treo không cao su
Bush Bạc nhíp sau
Bush Bạc nhíp trước
Bush-kingpin Bạc thau ( trong bạc ắc phi dê )
Pedal assy-accel Bạc đạp ga
Step-F.door, RH Bàn đạp nhựa cabin, phải
Step-FRT, RH Bàn đạp nhựa cabin, phải
Step-F.door, LH Bàn đạp nhựa cabin, trái
Step-FRT, LH Bàn đạp nhựa cabin, trái
Gear-camshaft Bánh răng cam
Gear-crankshaft Bánh răng trục khuỷu
Gear assy-idle Bánh răng trung gian
Gear assy-idle Bánh răng trung gian 02
Fly wheel Bánh trớn
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

Fly wheel assy Bánh trớn + vòng răng


Shackle assy Bát + gọng nhíp
Pin assy-spring Bát bắt ắc nhíp
Plate-shackle Bát bắt nhíp
Spacer Bát bắt nhíp
Plate-shackle Bát bắt nhíp trước
Bush-rubber, stabilizer Bát chụp cao su ắc nhíp trước
Lock-RR cushion Bát gài dưới ghế phụ
Anchor assy Bát đậy trụ chân cabin
Thermostat Pacific Van dóng ngắt lạnh
Receiver Driver Bộ lọc ngưng tụ

CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ

1 atmosphere = 1.03 kg/cm2


1 bar = 0.99 atmosphere
1 BTU = 0.29 watt-hour
1 BTU/ giây = 1054.12 watt
TÀI LIỆU SINH VIÊN Ô TÔ - https://t.me/+GrJqgf6LSYk0YWI9

1 BTU/ giờ = 0.29 watt


1 BTU/ phút = 17.57 watt
1 carat = 0.2 g
1 CC = 1 ml
1 cup = 0.24 l
1 dặm (mile) = 1.6 km
1 dặm/giờ (mile/hour) = 1.61 km/giờ
1 fool (ft) = 0.3 m
1 foot2 = 0.09 m2
1 gallon = 3.78 l
1 gallon/ giây = 3785 cm3/giây
1 ounce/gallon = 7.49 kg/m3
1 pound = 0.45 kg
1 pound/foot3 = 16.02 kg/m3
1 pound/inch3 = 27679.9 kg/m3
1 radian(rad) = 57.3 độ
1 yard2 = 0.84 m2
1inch (in) = 25.4 mm
1yard (yd) = 914.4 mm
1độ = 0.02 radian (rad)

You might also like