You are on page 1of 19

BÀI GIẢNG MÔN CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ Ô TÔ

MỤC LỤC

10.1.
Hình 1.1: Starting system (Hệ thống khởi động).
1. Battery: Ắc quy;
2. High current flow to Dòng điện cao để khởi động;
starter:
3. Starting motor: Máy khởi động động cơ;
4. Flywheel gear: Vành răng bánh đà;
5. Ignition switch: Khóa điện;
6. Small current activates Dòng điện nhỏ kích hoạt máy
starter: khởi động.
Hình 1.2: Charging system (Hệ thống cung cấp điện).

1. Battery: Ắc quy;
2. Drive belt: Đai truyền động;
3. Alternator: Máy phát điện xoay chiều;
4. Voltage regulator: Bộ điều chỉnh điện thế (bộ
tiết chế);
5. Voltage to activate Điện áp để kích hoạt bộ điều
regulator: chỉnh;
6. Ignition switch: Khóa điện;
7. Current flows through Dòng điện chạy qua và sạc
and lại ắc
recharges battery: quy;

Lubrication system (Hệ thống bôi trơn)


).
1. Camshaft (for exhaust Trục cam (cho xupap
valves): xả);
2. Camshaft (for intake Trục cam (cho xupap
valves): nạp);
3. To turbocharger: Đến turbo tăng áp;
4. Lash adjusters: Điều chỉnh con đội;
5. Valve: Xupap;
6. Oil filter: Lọc dầu bôi trơn;
7. Oil pressure switch: Công tắc áp suất dầu;
8. Piston: Pít-tông;
9. Relief valve: Van giảm áp (Van an
toàn);
10. Oil pump: Bơm dầu;
11. Crankshaft: Trục khuỷu;
12. Oil screen: Lưới lọc dầu.
1.1.1. Principle operation (Nguyên lý hoạt động)
1. Oil pump: Bơm dầu;
2. Pickup Lưới lọc dầu
screen: (thô);
3. Oil pan: Các-te dầu;
4. Oil filter: Bộ lọc dầu.

1.2. Cooling system (Hệ thống làm mát)

1. Water pump: Bơm nước;


2. Engine water Áo nước động cơ;
jacket:
3. Crankshaft: Trục khuỷu;
4. Fan belt: Dây dai dẫn động quạt làm mát;
5. Cooled coolant: Nước làm mát đã làm mát;
6. Airflow to Luồng không khí để loại bỏ nhiệt khỏi
remove nước làm mát;
heat from coolant:
7. Fan: Quạt làm mát;
8. Radiator: Két nước;
9. Hot coolant: Nước làm mát nóng.
1.2.1. Operation principle of cooling system (Nguyên lý hoạt
động của hệ thống làm mát)

1. Upper radiator hose: Ống phía trên két nước;


2.Thermostat: Van hằng nhiệt;
3. Bypass: Đường rẽ;
4. Heater core: Giàn sưởi;
5. Warning light: Đèn báo;
6. Heater hoses: Ống giàn sưởi;
7. Heat control valve: Van điều khiển giàn sưởi;
8. Temperature sender: Cảm biến nhiệt độ;
9. Water jackets: Áo nước;
10. Water pump: Bơm nước;
11. Lower radiator hose: Ống phía dưới két nước;
12. Automatic transmission Đường ống két làm mát hộp số
cooler lines: tự động;
13. Radiator: Két nước làm mát;
1. Battery: Ắc quy;
2. Resistor: Điện trở;
3. Ignition switch: Khóa điện;
4. Control module: Mô-đun điều khiển;
5. Ignition coil: Bô bin đánh lửa;
6. Secondary wire: Cuộn dây thứ cấp;
7. Spark plug: Bugi đánh lửa;
8. Electric arc: Hồ quang điện;
9. Trigger wheel: Đĩa tạo tín hiệu;
10. Crankshaft position Cảm biến vị trí trục
sensor: khuỷu.

1.2.2. Operation principle of ignition system (Nguyên lý hoạt


động của hệ thống đánh lửa)

1. When open, fuel injector (fuel Khi mở, kim phun nhiên liệu
valve) (van nhiên
sprays fuel toward intake valve: liệu) phun nhiên liệu về phía
xupap nạp;
2. Throttle valve: Bướm ga (van tiết lưu);
3. Wires to engine sensors: Dây điện đến cảm biến động cơ;
4. Computer: Máy tính;
5. Gasoline from tank: Xăng từ thùng chứa;
6. Electric fuel pump: Bơm nhiên liệu điện;
7. Spark plug ignites mixture: Bugi đánh lửa hỗn hợp;
8. Air enters: Không khí đi vào.
a) Operation principle of gasoline fuel system (Nguyên lý
hoạt động của hệ thống nhiên liệu xăng)

1. Mechanical injection nozzle Vòi phun cơ khí phun nhiên


sprays fuel liệu vào
into combustion chamber: buồng đốt;
2. Air enters: Không khí đi vào;
3. No throttle used: Không sử dụng bướm ga;
4. Only air flows past intake Chỉ không khí chảy qua xupap nạp
valve and và vào
into combustion chamber: buồng đốt;
5. Air compressed so tight it Không khí bị nén quá chặt, nó
becomes red trở nên
hot: nóng đỏ;
6. Injection line: Đường phun;
7. Fuel ignites as it touches hot air: Nhiên liệu bốc cháy khi nó tiếp
xúc với
không khí nóng;
8. High-pressure mechanical Bơm cao áp cơ khí;
pump:
9. Diesel fuel from tank: Nhiên liệu diesel từ bình chứa;
a) Operation principle of diesel fuel system (Nguyên lý hoạt
động của hệ thống nhiên liệu Diesel)

Hình 1.11: An engine block for a V8 engine (Một thân máy của động
cơ V8).
1. Cylinders: Xi lanh;
2. Coolant passageways: Các lối đi làm mát;
3. Block foundry ID and ID và ngày của xưởng đúc
date: thân máy;
4. Engine number: Số máy;
5. Crankcase area: Khu vực hộp trục khuỷu;
6. Camshaft locator: Bộ định vị trục cam;
7. Cylinder block: Thân máy.
1.2.3. Cylinder Head (Nắp máy)

1. Cylinder Nắp máy;


head:
2. Head gasket: Tấm gioăng nắp
máy;
3. Cylinder Thân máy.
block:
1.2.4. Piston (Pít-tông)
1. Piston: Pít tông;
2. Cylinder: Xi lanh;
3. Connecting Thanh
rod: truyền;
4. Crankshaft: Trục
khuỷu.
1.2.5. Connecting Rods and Crankshaft (Thanh truyền và trục khuỷu)
2. Lifter: Con đội;
3. Camshaft: Trục cam;
4.Oil return: Đường hồi
dầu.
1.2.6. Manifolds (Ống góp)
CHƯƠNG 2 : STRUCTURE AND PRINCIPLES OF
POWERTRAIN SYSTEM ON VEHICLE USING INTERNAL
COMMERCIAL ENGINE (CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HỆ
THỐNG TRUYỀN LỰC TRÊN Ô TÔ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ
ĐỐT TRONG)
Objectives (Mục tiêu):
After studying this unit, you should be able to recognize the structure and function
of lubrication system.
(Sau khi nghiên cứu phần này, bạn sẽ có thể nhận biết được cấu tạo và chức năng
của hệ thống bôi trơn).

1. Bell housing: Các te bánh đà


2. Bolt to engine block: Bu lông thân máy
3. The flywheel is bolted to the rear end of the crankshaft. Part of
its surface mates to the driven plate: Bánh đà được bắt vít vào đầu sau
của trục khuỷu. Một phần bề mặt của nó kết hợp với đĩa bị động (ly
hợp).
4. Pressure plate: Đĩa ép
5. The driven plate is located on the splined end of the gearbox
input shaft, through which is transmits power when clamped between
the flywheel and pressure plate (Đĩa bị động nằm trên đầu có trục của
trục đầu vào hộp số, qua đó được truyền lực khi được kẹp giữa bánh
đà và đĩa ép).
6. The gearbox input shaft is splined to carry the driven plate:
Trục đầu vào hộp số được thiết kế để mang đĩa bị động.
7. Clutch operation starts at the pedal. It is connected to either a
cable or a hydraulic master cylinder (Hoạt động ly hợp bắt đầu từ bàn
đạp. Nó được kết nối với cáp hoặc xi lanh chính thủy lực).
8. The release bearing is operated by a fork: Vòng bi nhả bộ ly
hợp được vận hành bởi chạc nhả ly hợp.
9. The tongues of the diaphragm springs point inwards. When the
clutch pedal is depressed, the release bearing pushes against the inner
rim of the diaphragm, releasing clamping pressure on the driven plate
(Lưỡi của lò xo màng hướng vào trong. Khi nhấn bàn đạp ly hợp,
vòng bi nhả đẩy vào vành trong của màng ngăn, giải phóng áp lực kẹp
lên đĩa bị động).
10. The clutch cover plate is bolted to the flywheel, and its
diaphragm spring clamps the driven plate to the flywheel (Tấm che ly
hợp được bắt vít vào bánh đà và lò xo màng của nó kẹp tấm bị động
vào bánh đà).
2.1.1. Operation principle of clutch (Nguyên lý hoạt động của ly hợp)

1. Input shaft (from clutch): Trục sơ cấp (từ ly hợp);


2. Synchronizer for shifting Bộ đồng tốc cho bánh răng
gears: chuyển số;
3. Shift mechanism: Cơ cấu chuyển số;
4. Gear shift lever: Cần chuyển số;
5. Output shaft to drive Trục thứ cấp đến trục các-đăng
shaft:
6. Gears: Bộ bánh răng;
7. Transmission case: Vỏ hộp số;
2.1.2. Operation principle (Nguyên lý hoạt động)
1. Torque converter (fluid Bộ biến mô (ly hợp thủy
clutch): lực);
2. Bands: Đai;
3. Gearsets: Bộ bánh răng;
4. Output shaft: Trục thứ cấp;
5. Transmission case: Vỏ hộp số;
6. Shift lever: Cần số;
7. Valve body: Thân van;
8. Clutches: Ly hợp;
9. Oil pump: Bơm dầu bôi trơn.
2.1.3. What is transmission oil? (Dầu hộp số là gì?)

1. Engine: Động cơ;


2. Transmission: Hộp số;
3. Universal-joint: Khớp nối các-
đăng;
4. Drive shaft: Trục các-đăng;
5. Differential: Bộ vi sai;
6. Rear axle Cụm cầu sau;
assembly:
7. Drive wheel: Bánh chủ động;
2.2. Differential (Bộ vi sai)
2.2.1. Structure and function (Cấu tạo và chức năng)
).
1. Transverse (sideways) mounted Động cơ lắp ngang;
engine:
2. Front drive axles: Cầu trước dẫn động;
3. Transaxle: Cụm hộp số và cầu (động cơ nằm
ngang).
Hình 2.6: A transaxle contains a transmission and a differential
in one housing (Một bộ truyền động chứa một hộp số và một
bộ vi sai trong một vỏ).
1. Differential assembly: Cụm vi sai;
2. Power output to drive Công suất đầu ra để truyền
axle: động trục;
3. Shift rod assembly: Cụm thanh chuyển số;
4. Housing or case: Vỏ;
5. Transmission Cụm hộp số.
assembly:
CHƯƠNG 3 : STRUCTURE AND PRINCIPLES OF MOTOR
AND POWERTRAIN SYSTEM ON ELECTRIC VEHICLE
(CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỘNG CƠ
VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC TRÊN Ô TÔ ĐIỆN)

1. Command: Lệnh;
2. Controller: Bộ điều
khiển;
3. Sensors: Các cảm
biến;
4. Induction Máy cảm
machine: ứng;
5. PWM inverter: Biến tần
PWM;
6. Current: Dòng điện;
7. Voltage: Điện áp;
8. Position: Vị trí.

1. Frame: Khung;
2. Stator: Bộ phận đứng
yên;
3. Cuộn dây;
Winding:
4. Fan Cánh quạt;
blade:
5. Rotor: Bộ phận quay;
6. Bearing: Vòng bi;
7. Shaft: Trục.

1. Stator: Bộ phận đứng


yên;
2. Stator Cuộn dây stato;
winding:
3. Air-gap: Khe hở không khí;
4. Rotor bar: Thanh rotor;
5. Rotor: Bộ phận chuyển
động;
6. Shaft: Trục.

1. Rotating Trường
field: quay;
2. Flux: Thông
lượng;
3. Force: Lực;
4. Current: Dòng điện.

You might also like