You are on page 1of 6

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ

1. Từ vựng các loại ô tô thường gặp

 Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan


 Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
 Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
 Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
 Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
 Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
 Jeep /dʒiːp/: xe jeep
 Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
 Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
 Truck /trʌk/: xe tải
2. Từ vựng cấu tạo căn bản của ô tô

 Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung


 Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
 Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
 Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
 Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
 Tire /tʌɪə/: lốp xe
 Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
 Hood /hʊd/: mui xe
 Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
 Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
 Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
 Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
 Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
 Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
 Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
 Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
 Trunk /trʌŋk/: cốp xe
 Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
 Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
 Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
 License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
 Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
 Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
 Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
 Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
 jack /dʒæk/: cái kích
 Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
 Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
 Flare /flɛː/: đèn báo khói
 Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
 Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
 Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
 Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
 Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
 Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
 Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
 Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
 Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
 Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
 Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
 Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
 Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
 Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
 Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
 Gas /ɡas/: xăng
 Oil /ɔɪl/: dầu
 Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
 Air /ɛː/: khí
 Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
 Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
 Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
 Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
 Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
 Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
 Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
 Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
 Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
 Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
 Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
 Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
 Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
 Horn /hɔːn/: còi
 Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
 Vent /vent/: lỗ thông hơi
 Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
 Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
 CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
 Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
 Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
 Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
 Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
 Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
 Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
 Brake: /breɪk/ phanh
 Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
 Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
 Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
 Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
 Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
 Clutch /klʌtʃ/: côn
 Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
 Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
 Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
 Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
 Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
 Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
 Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
 Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
 Shield /ʃiːld/: khiên xe
 Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
 Wheel /wiːl/: bánh xe
 Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
 Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
 Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
 Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
 Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
 Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
 Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
 Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
 Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
 Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
 Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
 Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
 Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
 Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
 Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
 Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
 Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
 Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
 Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
 Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
 Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
 Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
 Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
 Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
 Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
 Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
 Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
 Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
 Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
 Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
 Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
 Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
 Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
 Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
 Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
 Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
 Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
 Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
 Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
 Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
 Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
 Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
 Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
 Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
 Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
 Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
 Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô

 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
 ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
 BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
 Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
 AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
 ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo
những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
 Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa
được đưa vào dây chuyền sản xuất.
 Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
 CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều
chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
 IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả Minivan: Kiểu xe có ca-bin
kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
 OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
 CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động
biến tốc vô cấp
 MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép
động cơ
 vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. DOHC (Double
Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
 Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
 Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
 Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
 Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
 Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
 SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
 SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh
để có thể vượt qua những địa hình xấu.
 SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
 VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
 VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên
thông minh.
 Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
 Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
 Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
 BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
 C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
 C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
 Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
 Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
 AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
 ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
 ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
 E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
 FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
 Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
 EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
 Service History: Lịch sử bảo dưỡng
 LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
 LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
 HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
 LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
 MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
 OTR on the Road (price): Giá trọn gói
 MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
 PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
 PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
 RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau

You might also like