21 Mixture of air and fuel = Mixture Hỗn hợp nhiên liệu và kk 22 Rocker arm Cò mổ 23 Cylinder Head Gasket Ron nắp máy UNIT 2 DIESEL VS GASOLINE UNIT 4: FOUR-STROKE ENGINE
1 Lubricating oil Dầu bôi trơn
2 Valve stem Thân van
UNIT 5: ELECTRICAL SYSTEM
1 Blade fuse Cầu chì lá
2 Tubular fuse Cầu chì ống 3 Accumulator = Battery Ắc-quy 4 Feeler gauges Cỡ lá (thước lá) 5 To gap Điều chỉnh khe hở 6 Blow a fuse Đứt cầu chì 7 Jumpstart Kick bình 8 Rectifier pack Vỉ tản nhiệt bộ chỉnh lưu UNIT 6: IGNITION SYSTEM 1 Symptom Triệu chứng 2 Troubleshooting Xử lý sự cố 3 Ignition coil Bô-bin
UNIT 7: FUEL SYSTEM
1 Carburetor Bộ chế hòa khí 2 Filler cap Nắp bình nhiên liệu
UNIT 8: LUBRICATION SYSTEM
1 Tappet Con đội xupap 2 Oil gauge Đo áp suất nhớt 3 Clearance Khe hở 4 Journal Cổ trục 5 Blow-by Sự lọt khí 6 Cushion Đệm/làm nhẹ bớt 7 Contaminant Chất bẩn 8 Viscosity Độ nhớt 9 Corrosion Sự ăn mòn 1 Rust inhibitor Chất chống rỉ 0 1 Foaming Sự tạo bọt 1 1 Synthetic oils Dầu nhớt tổng hợp 2 1 Ventilation Thông gió 3 1 Oil sludge Cặn dầu 4 1 Detergent Phụ gia dầu nhớt để tẩy chất bám 5
UNIT 10: COOLING SYSTEM
1 Thermostat Van hằng nhiệt 2 Clamp and hose Kẹp và ống mềm 3 Impeller Cánh bơm 4 Centrifugal pump Bơm ly tâm
UNIT 11: BRAKING SYSTEM
1 Caliper Bộ kẹp phanh đĩa 2 Air bleed screw Vít xả gió 3 Proportioning valve Van giới hạn áp suất 4 Brake booster Trợ lực phanh 5 Bowden cable handbrake Cáp điều khiển phanh tay 6 Brake pad Má phanh
1 Sprung weight >< Unsprung weight Khối lượng được treo 2 Stabilizer bar Thanh cân bằng 3 Strut Thanh chống 4 Rubber spring Lò xo cao xu 5 Leaf spring Nhíp 6 Coil spring Lò xo trụ 7 Torsion bar spring Thanh xoắn 8 Air spring Giảm chấn khí
Car Suspension - YouTube
Macpherson Strut, Double Wishbone, Trailing Arm Suspension System Types Working Animation - YouTube
UNIT 14: TRANSMISSION SYSTEM
1 Transverse Động cơ đặt trước-ngang 2 Lengthwise Động cơ đặt trước-dọc 3 FF, FR, MR, RR 4 Transaxle Cụm hộp số và cầu cho động cơ đặt ngang 5 Drive train Tổ hợp bộ phận từ hộp số đến bán trục