You are on page 1of 7

翻译词汇 Dịch từ vựng

中文 Tiếng Trung 越语 Tiếng Việt


越南贵轮(配套赛象) Lốp xe Việt Nam ( )
胎面缠绕线 dây quấn quanh mặt lốp
轮胎加工 gia công lốp xe
标题页/封页 Trang tiêu đề/Trang bìa
熔断器 cầu chì
红色 màu đỏ
地线铜排 Thanh đồng nối đất
来自用户电源 từ nguồn người dùng
小心有电 cẩn thận có điện
断开主开关后仍会有电压存在 Sẽ vẫn có điện áp sau khi ngắt kết nối công tắc chính
仪表电源 đồng hồ điện
PLC电柜主电源 Nguồn điện chính Tủ điện PLC
温控电柜主电源 Nguồn điện chính của tủ điều khiển nhiệt độ
客户电源 Nguồn điện khách
挤出机柜220V控制电源 Tủ 220V máy đùn nguồn điện điều khiển
电柜照明 chiếu sáng tủ điện
挤出机AC220V控制电源 Nguồn điện điều khiển máy đùn AC220V
风机 máy quạt
减速机油泵 Bơm dầu bộ giảm tốc
螺杆油泵 bơm dầu trục vít
挤出机风机、油泵 Quạt máy đùn, bơm dầu
启动 khởi động
复位 cài lại
挤出机电机 động cơ máy đùn
挤出机编码器 encoder máy đùn
速度给定 tốc độ đưa ra
转速 tốc độ quay
电流 dòng điện
挤出机驱动器故障 drive máy đùn lỗi
挤出机电机驱动 drive động cơ máy đùn
挤出机启动 khởi động máy đùn
挤出机停止 dừng máy đùn
缠绕机急停 máy cuộn dậy dừng khẩn cấp
压型急停 Hồ sơ dừng khẩn cấp
拉绳急停 dây kéo dừng khẩn cấp
供胶急停 cung cấp keo dừng khẩn cấp
挤出机急停 máy đùn dừng khẩn cấp
挤出机电机风机运行 quạt động cơ máy đùn chạy
减速机油泵运行 Bơm dầu giảm tốc chạy
螺杆油泵运行 Máy bơm trục vít chạy
挤出机控制电路 mạch điều khiển máy đùn
机头压力 áp lực đầu máy
机头温度 nhiệt độ đầu máy
螺杆转速 tốc độ trục vít
电枢电流 dòng điện phần ứng
压力温度变送器 đồng hồ báo nhiệt độ áp suất
压力温度传感器 cảm biến nhiệt độ áp suất
挤出机显示仪表 màn hình hiển thị máy đùn
合闸检测 phát hiện đóng cửa
挤出机风机、油泵运行 Quạt máy đùn và bơm dầu chạy
安全信号 tín hiệu an toàn
信号扩展模块 Mô-đun mở rộng tín hiệu
PLC信号接口 Giao diện tín hiệu PLC
总开关 công tắc chính
红色220V màu đỏ 220v
红色常闭 nút Màu đỏ thường đóng
绿色带灯220V đèn 220v xanh lá
电源指示灯 đèn chỉ thị nguồn điện
伺服主电源 nguồn điện chính của servo
变频器主电源 nguồn điện chính biến tần
主电源接触器 nguồn điện chính công tắc tơ
上电指示灯 Đèn báo bật nguồn
缠绕机主电源 nguồn điện chính Máy cuộn
变压器开关 công tắc máy biến áp
伺服变压器开关 Công tắc biến áp servo
伺服变压器 máy biến áp servo
AC220V控制电源&空调电源 Nguồn điện điều khiển AC220V & nguồn điện điều hòa
伺服电源 nguồn điện servo
控制电源 nguồn điều khiển
电脑柜 tủ máy tính
电脑柜排插 Ổ cắm tủ máy tính
电柜照明 chiếu sáng tủ
3P插座 ổ cắm 3P
电柜空调 Máy lạnh tủ điện
切刀加热电源 nguồn điện gia nhiệt cho dao cắt
DC5V电源 nguồn điện DC 5v
DC24V电源 nguồn điện DC 24v
24V电源分配 phân phối điện 24V
故障 Lỗi
冷却鼓电机 động cơ trống làm mát
正转 phía trước
冷却电机控制 điều khiển động cơ làm mát
正转/反转 Phía trước / đảo ngược
供胶皮带电机 Động cơ vành đai cung cấp cao su
压型伺服电机 Động cơ servo nén
压型伺服 servo nén
光纤通讯 giao tiếp cáp quang
X轴伺服电机 Động cơ servo trục X
X轴伺服控制 Điều khiển servo trục X
Y轴伺服电机 Động cơ servo trục Y
Y轴伺服控制 Điều khiển servo trục Y
Z轴伺服电机 Động cơ servo trục Z
Z轴伺服控制 Điều khiển servo trục Z
输送带伺服电机 Động cơ servo băng tải
输送带伺服控制 Điều khiển servo băng tải
PLC组态 cấu hình PLC
交换机 switch
网络通讯 mạng giao tiếp
旋转鼓编码器 encoder trống quay
成型鼓脉冲 xung trống thành hình
备用 dự phòng
回中点 trở lại điểm giữa
X轴点动左行 Chạy trục X sang trái
压头退 áp lực trở lại
缠绕暂停 tạm dừng cuộn
Y轴点动前进 Trục Y chạy về phía trước
中点确认 xác nhận trung điểm
鼓点动 trống hoạt động
PLC数字量输入 Đầu vào kỹ thuật số PLC
QX41接线图 Sơ đồ nối dây QX41
X轴点动右行 Chạy bộ trục X sang phải
压头进 áp lực vào
手动/自动 tay/tự động
缠绕急停 dừng khẩn cấp cuộn
缠绕启动 khởi động cuộn
Y轴点动后退 Trục Y chạy lùi
Z轴点动右旋 Chạy bộ trục Z sang phải
Z轴点动左旋 Chạy trục Z sang trái
故障复位 reset lỗi
手动切胶 Cắt keo thủ công
X轴原点 gốc trục X
X轴右极限 Giới hạn bên phải trục X
X轴左极限 Giới hạn bên trái trục X
Y轴原点 gốc trục Y
Y轴后极限 Giới hạn phía sau trục Y
Y轴前限位 Giới hạn phía trước trục Y
Z轴右原点 gốc trục phải Z
Z轴右极限 Giới hạn bên phải trục Z
Z轴左极限 Giới hạn bên trái trục Z
断胶检测 Phát hiện đứt keo
大气缸磁性开关 Công tắc từ xi lanh lớn
压型工作位 trạm ép
联动启动 bắt đầu liên kết
联动停止 dừng liên kết
压型正转 nhấn nút để chuyển tiếp
压型反转 nhấn nút để ngược lại
冷却点动 bộ làm mát hoạt động
冷却急停 dừng khẩn cấp làm mát
挤出机启动 khởi động máy đùn
挤出机停止 dừng máy đùn
挤出机加速 tăng tốc máy đùn
挤出机减速 giảm tốc máy đùn
挤出机急停 máy đùn dừng khẩn cấp
故障复位 reset lỗi
拉绳开关 công tắc dây
喂料口急停 Dừng khẩn cấp tại miệng vào liệu
机头合到位磁性开关1 đầu máy kết hợp đúng công tắc từ 1
机头合到位磁性开关2 đầu máy kết hợp đúng công tắc từ 2
挤出机油压高 Áp suất dầu máy đùn cao
挤出机机头压力高 Áp suất đầu đùn cao
手动/自动 tay/tự động
供胶正转/反转 cấp keo tiến/lùi
供胶启动 khởi động cấp keo
供胶停止 dừng cấp keo
供胶急停 cấp keo dừng khẩn cấp
供胶机急停开关 Công tắc dừng khẩn cấp cấp keo
供胶机拉绳开关 công tắc Dây kéo khay nạp keo
冷却变频器故障 lỗi biến tần làm mát
皮带变频器故障 lỗi biến tần dây đai
挤出机驱动器故障 lỗi driver máy đùn
风机、油泵过载 quạt và bơm dầu Quá tải
风机、油泵运行 Quạt và bơm dầu chạy
安全继电器信号 tín hiệu relay an toàn
边缘开关 cảm biến thanh an toàn
储料器高位 phiểu dự trữ cao
储料器低位 phiểu dự trữ thấp
红色灯 đèn đỏ
黄色灯 đèn vàng
绿色灯 đèn xanh
蜂鸣器 còi
状态指示 dấu hiệu trạng thái
故障指示 dấu hiệu lỗi
缠绕机声光报警 Báo động âm thanh và ánh sáng của máy cuốn
QY41P接线图 Sơ đồ nối dây QY41P
PLC数字量输出 Đầu ra kỹ thuật số PLC
大气缸 xi lanh lớn
导胶辊 Con lăn dẫn hướng
压板 trục lăn
切刀 dao cắt
定位销 chốt định vị
排气辊-左 Con lăn xả - Trái
排气辊-中 Con lăn xả - giữa
排气辊-右 Con lăn xả - phải
供胶皮带启动 Khởi động đai cấp cao su
供胶皮带反转 đai cấp cao su đảo ngược
成型鼓启动 khởi động trống thành hình
挤出机启动 khởi động máy đùn
挤出机停止 dừng máy đùn
冷却鼓正转 Trống làm mát quay về phía trước
切刀加热控制 điều khiển gia nhiệt dao cắt
挤出机运行 máy đùn chạy
挤出机驱动器故障 lỗi driver máy đùn
挤出机声光报警 Báo động âm thanh và ánh sáng máy đùn
供胶机启动 Bắt đầu nạp keo
供胶气缸-升 xi lanh cấp keo - thang
公交气缸-降 xi lanh thả xe
大气缸前进/后退 Tiến/lùi xi lanh lớn
导胶辊 Con lăn dẫn hướng
压胶气缸 xi lanh dán keo
切刀气缸 xi lanh dao cắt
成型机启/停控制 Điều khiển khởi động/dừng máy thành hình
电磁阀控制 Điều khiển van điện từ
挤出机与成型机控制 Máy đùn và điều khiển máy đúc
挤出机速度反馈 Phản hồi tốc độ máy đùn
胶条宽度反馈 phản hồi chiều rộng dải keo
供胶机角位移 Bộ nạp keo dịch chuyển góc
胶条温度反馈 Phản hồi nhiệt độ dải
PLC模拟量输入 Đầu vào tương tự PLC
Q64AD接线图 Sơ đồ nối dây Q64AD
PLC模拟量输出 Đầu ra tương tự PLC
挤出机速度 tốc độ máy đùn
成型鼓速度 tốc độ trống thành hình
冷却速度 tốc độ làm mát
供胶皮带速度 tốc độ đai cấp keo
储料位置反馈 phản hồi vị trí phiểu lưu trữ
拉线传感器 cảm biến kéo dây
胶条温度显示(压型) Hiển thị nhiệt độ dải (loại áp suất)
胶条温度变送输出 Đầu ra truyền nhiệt độ dải cao su
胶条温度显示仪表控制 Điều khiển màn hình hiển thị nhiệt độ dải cao su
切刀加热 gia nhiệt dao cắt
切刀仪表电源 nguồn điện dụng cụ dao cắt
切刀仪表控制 điều khiển dụng cụ dao cắt
切刀固态继电器 relay rắn dao cắt
胶条温度显示(冷却鼓后) Dải hiển thị nhiệt độ (sau khi làm mát trống)
红 đỏ
黑 đen
蓝 xanh lam
橙 màu cam
胶条温度显示 Hiển thị nhiệt độ dải
挤出机操作盒布置 Bố trí hộp vận hành máy đùn
接线端子 thiết bị đầu cuối
个 cái
三位自复位旋钮 Núm xoay tự đặt lại ba vị trí
绿色带灯24V按钮 Nút 24V đèn xanh
红色按钮 nút đỏ
绿色按钮 nút xanh lá
黄色按钮 nút vàng
红色24V đỏ 24v
序号 số seri
型号 model
元件编号 số thành phần
名称 tên
速度 tốc độ
复位 đặt lại
面板布置 bố trí bảng điều khiển
2位旋转 xoay 2 vị trí
急停
备注 ghi chú

You might also like