You are on page 1of 4

100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH

CƠ KHÍ
Nguồn: Học Viện Hàn Ngữ Minhee

1. 기계: Máy móc


2. 엔진: Động cơ
3. 공학: Kỹ thuật
4. 설계하다: Thiết kế
5. 제조하다: chế tạo, sản xuất
6. 소재: Nguyên liệu
7. 강도: Độ cứng, độ bền
8. 부품: Bộ phận, linh kiện
9. 조립하다: Lắp ráp
10. 절삭하다: Gia công cắt gọt
11. 용접하다: hàn
12. 자동화: Tự động hóa
13. 유지 보수: Bảo dưỡng, bảo trì
14. 프로토타입: Mẫu nguyên bản
15. 검사하다: Kiểm tra
16. 품질 관리: Quản lý chất lượng
17. 측정하다: Đo lường
18. 회전하다: Quay, xoay
19. 가공하다: Chế tạo, gia công
20. 유체 역학: Động học chất lỏng
21. 측정하다 : Đo lường
22. 가열하다 : Đun nóng
23. 냉각하다 : Làm lạnh
24. 윤활하다 : Bôi trơn
25. 연마하다 : Mài
26. 정련하다 : Lọc, tinh chế
27. 개조하다 : Sửa đổi, nâng cấp
28. 평형 조절하다 : Điều chỉnh cân bằng
29. 테스트하다 : Thử nghiệm
30. 향상하다 : Cải thiện
31. 성능 향상 : Nâng cao hiệu suất
32. 토크 : Momen xoắn
33. 정밀 가공 : Gia công chính xác
34. 치수 : Kích thước
35. 연료 효율성 : Hiệu suất nhiên liệu
36. 수압 : Áp suất nước
37. 전기 회로 : Mạch điện
38. 유동 해석 : Phân tích dòng chảy
39. 가속도계 : Cảm biến gia tốc
40. 유전체 : Điện di cảm biến
41. 열팽창 : Mở rộng nhiệt
42. 열전달계수 : Hệ số truyền nhiệt
43. 엔지니어 : Kỹ sư
44. 안전 유리 : Kính an toàn
45. 소음 감소하다 : Giảm tiếng ồn
46. 유체 유동 : Dòng chảy của chất lỏng
47. 탄성계수 : Hệ số đàn hồi
48. 자동 조립: Tự động lắp ráp
49. 센서: Cảm biến
50. 레버: Cần gạt, cần đòn
51. 고장 진단: Chẩn đoán sự cố
52. 유압: Hệ thống thủy lực
53. 축소 모델: Mô hình thu nhỏ
54. 안정성 평가: Đánh giá tính ổn định
55. 승진: Tiến độ, tăng cường
56. 감속기: Hộp số giảm tốc
57. 로봇 팔: Cánh tay robot
58. 열효율: Hiệu suất nhiệt
59. 계측기: Thiết bị đo lường
60. 경도: Độ cứng (vật liệu)
61. 재료 강도: Độ cứng của vật liệu
62. 펌프: Bơm
63. 유체 정류: Dòng chảy ổn định
64. 소프트웨어 개발: Phát triển phần mềm
65. 진공: Chân không
66. 폐열 회수: Tái sử dụng nhiệt từ chất thải
67. 표면 마무리: Hoàn thiện bề mặt
68. 압력 테스트: Kiểm tra áp suất
69. 경도 측정기: Máy đo độ cứng
70. 절연체: Chất cách điện
71. 강도 시험: Kiểm tra độ cứng
72. 플라스틱 성형: Định hình nhựa
73. 기어: Bánh răng
74. 변속기: Hộp số
75. 속도 제어: Điều khiển tốc độ
76. 고무: Cao su
77. 윤활유: Dầu bôi trơn
78. 압축기: Máy nén
79. 열교환기: Bộ trao đổi nhiệt
80. 터빈: Tuabin
81. 풍력 터빈: Tuabin điện gió
82. 고정밀 가공: Gia công chính xác cao
83. 진동 분석: Phân tích rung động
84. 리튬 이온 배터리: Pin lithium-ion
85. 스케일링: Tạo rãnh, làm trơn bề mặt
86. 신뢰성 시험/테스트: Kiểm tra độ tin cậy
87. 정밀 측정: Đo lường chính xác
88. 소재 공학: Kỹ thuật vật liệu
89. 공기 압축기: Máy nén không khí
90. 열 유전: Dẫn nhiệt và điện
91. 스프링: Lò xo
92. 파워 트레인: Hệ truyền động
93. 유체 열역학: Nhiệt động học chất lỏng
94. 스트레스 테스트: Kiểm tra căng thẳng
95. 산업 로봇: Robot công nghiệp
96. 고온 소재: Vật liệu chịu nhiệt độ cao
97. 에어로동학: Động học không khí
98. 냉동 기술: Công nghệ làm lạnh
99. 마찰 계수: Hệ số ma sát
100. 플라즈마 가공: Gia công plazma

You might also like