2. 엔진: Động cơ 3. 공학: Kỹ thuật 4. 설계하다: Thiết kế 5. 제조하다: chế tạo, sản xuất 6. 소재: Nguyên liệu 7. 강도: Độ cứng, độ bền 8. 부품: Bộ phận, linh kiện 9. 조립하다: Lắp ráp 10. 절삭하다: Gia công cắt gọt 11. 용접하다: hàn 12. 자동화: Tự động hóa 13. 유지 보수: Bảo dưỡng, bảo trì 14. 프로토타입: Mẫu nguyên bản 15. 검사하다: Kiểm tra 16. 품질 관리: Quản lý chất lượng 17. 측정하다: Đo lường 18. 회전하다: Quay, xoay 19. 가공하다: Chế tạo, gia công 20. 유체 역학: Động học chất lỏng 21. 측정하다 : Đo lường 22. 가열하다 : Đun nóng 23. 냉각하다 : Làm lạnh 24. 윤활하다 : Bôi trơn 25. 연마하다 : Mài 26. 정련하다 : Lọc, tinh chế 27. 개조하다 : Sửa đổi, nâng cấp 28. 평형 조절하다 : Điều chỉnh cân bằng 29. 테스트하다 : Thử nghiệm 30. 향상하다 : Cải thiện 31. 성능 향상 : Nâng cao hiệu suất 32. 토크 : Momen xoắn 33. 정밀 가공 : Gia công chính xác 34. 치수 : Kích thước 35. 연료 효율성 : Hiệu suất nhiên liệu 36. 수압 : Áp suất nước 37. 전기 회로 : Mạch điện 38. 유동 해석 : Phân tích dòng chảy 39. 가속도계 : Cảm biến gia tốc 40. 유전체 : Điện di cảm biến 41. 열팽창 : Mở rộng nhiệt 42. 열전달계수 : Hệ số truyền nhiệt 43. 엔지니어 : Kỹ sư 44. 안전 유리 : Kính an toàn 45. 소음 감소하다 : Giảm tiếng ồn 46. 유체 유동 : Dòng chảy của chất lỏng 47. 탄성계수 : Hệ số đàn hồi 48. 자동 조립: Tự động lắp ráp 49. 센서: Cảm biến 50. 레버: Cần gạt, cần đòn 51. 고장 진단: Chẩn đoán sự cố 52. 유압: Hệ thống thủy lực 53. 축소 모델: Mô hình thu nhỏ 54. 안정성 평가: Đánh giá tính ổn định 55. 승진: Tiến độ, tăng cường 56. 감속기: Hộp số giảm tốc 57. 로봇 팔: Cánh tay robot 58. 열효율: Hiệu suất nhiệt 59. 계측기: Thiết bị đo lường 60. 경도: Độ cứng (vật liệu) 61. 재료 강도: Độ cứng của vật liệu 62. 펌프: Bơm 63. 유체 정류: Dòng chảy ổn định 64. 소프트웨어 개발: Phát triển phần mềm 65. 진공: Chân không 66. 폐열 회수: Tái sử dụng nhiệt từ chất thải 67. 표면 마무리: Hoàn thiện bề mặt 68. 압력 테스트: Kiểm tra áp suất 69. 경도 측정기: Máy đo độ cứng 70. 절연체: Chất cách điện 71. 강도 시험: Kiểm tra độ cứng 72. 플라스틱 성형: Định hình nhựa 73. 기어: Bánh răng 74. 변속기: Hộp số 75. 속도 제어: Điều khiển tốc độ 76. 고무: Cao su 77. 윤활유: Dầu bôi trơn 78. 압축기: Máy nén 79. 열교환기: Bộ trao đổi nhiệt 80. 터빈: Tuabin 81. 풍력 터빈: Tuabin điện gió 82. 고정밀 가공: Gia công chính xác cao 83. 진동 분석: Phân tích rung động 84. 리튬 이온 배터리: Pin lithium-ion 85. 스케일링: Tạo rãnh, làm trơn bề mặt 86. 신뢰성 시험/테스트: Kiểm tra độ tin cậy 87. 정밀 측정: Đo lường chính xác 88. 소재 공학: Kỹ thuật vật liệu 89. 공기 압축기: Máy nén không khí 90. 열 유전: Dẫn nhiệt và điện 91. 스프링: Lò xo 92. 파워 트레인: Hệ truyền động 93. 유체 열역학: Nhiệt động học chất lỏng 94. 스트레스 테스트: Kiểm tra căng thẳng 95. 산업 로봇: Robot công nghiệp 96. 고온 소재: Vật liệu chịu nhiệt độ cao 97. 에어로동학: Động học không khí 98. 냉동 기술: Công nghệ làm lạnh 99. 마찰 계수: Hệ số ma sát 100. 플라즈마 가공: Gia công plazma