You are on page 1of 1

製図記号

日本語 読み方 漢語 意味
同心度(同軸度) どうしんど đồng tâm độ độ đồng tâm
位置度 いちど vị trí độ độ vị trí
直角度 ちょっかくど trực giác độ độ vuông góc
平行度 へいこうど bình hành độ độ song song
対秝度 たいれきど đối xứng độ độ đối xứng
真円度 しんえんど chân viên độ độ tròn
真直度 しんちょくど chân trực độ độ thẳng
平面度 へいめんど bình diện độ độ phẳng
円周振れ えんしゅうふれ viên chu chấn độ đảo mặt đâu

biên soạn
Hoàng Văn Thiệu
face book: https://www.facebook.com/thieubkdn
cung cấp tài liệu tự học mastercam 2018 ứng dụng cập trình gia công CNC

You might also like