You are on page 1of 7

作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1

専門用語
番号 用語 読み方 漢語 意味
1 長さ ながさ TRƯỜNG chiều dài
幅 はば PHÚC chiều rộng
厚み あつみ HẬU chiều dày (t)
高さ たかさ CAO chiều cao
深さ ふかさ THÂM chiều sâu

2 1平面図 へいめんず BÌNH DIỆN ĐỒ mặt bằng


2仮面図 かめんず GIẢ DIỆN ĐỒ mặt dưới
3正面図 しょうめんず CHÍNH DIỆN ĐỒ mặt chính
4背面図 はいめんず BỐI DIỆN ĐỒ mặt phụ (sau)
5右側面図 みぎそくめんず HỮU TRẮC DIỆN ĐỒ mặt phải
6左側面図 ひだりそくめんず TẢ TRẮC DIỆN ĐỒ mặt trái
表 (上面) おもて (じょうめん) BIỂU mặt trên/ngoài
裏 (下面) うら (かめん) LÝ mặt dưới/trong
3
n形状に関する物
真直度 しんちょくど CHÂN TRỰC ĐỘ độ thẳng cạnh
平面度 へいめんど BÌNH DIỆN ĐỘ độ phẳng mặt
真円度 しんえんど TÂM VIÊN ĐỘ độ tròn
円筒度 えんとうど VIÊN ĐỒNG ĐỘ độ tròn ống
o方向に関する物
平行度 へいこうど BÌNH HÀNH ĐỘ độ song song
直角度 ちょっかくど TRỰC GIÁC ĐỘ độ vuông góc
傾斜度 けいしゃど KHUYNH TÀ ĐỘ độ nghiêng, độ dốc
p位置に関する物
位置度 いちど VỊ TRỊ ĐỘ độ sai lệch vị trí
同心(軸)度 どうしん(じく)ど ĐỒNG TÂM ĐỘ độ đồng tâm
対称度 たいしょうど ĐỐI XỨNG ĐỘ độ đối xứng

4 公差 こうさ CÔNG SAI dung sai


最大~ さいだい TỐI ĐẠI dung sai cận trên
最小~ さいしょう TỐI TIỂU dung sai cận dưới
中間~ ちゅうかん TRUNG GIAN dung sai giữa
嵌め合い~ はめあい KHẢM HỢP dung sai kết hợp
穴側 あながわ HUYỆT TRẮC dung sai phía lổ (12H7)
軸側 じくがわ TRỤC TRẮC dung sai phía trục (12h7)
プラス plus (+) dương
マイナス minus (-) âm

5 図面 ずめん ĐỒ DIỆN bản vẽ


作図 さくず TÁC ĐỒ thiết kế bản vẽ
斜視図 しゃしず TÀ THỊ ĐỒ 3D
組立図 くみたてず TỔ LẬP ĐỒ bản vẽ lắp ráp
詳細図 しょうさい TƯỜNG TẾ ĐỒ bản vẽ chi tiết
原点 げんてん NGUYÊN ĐIỂM điểm gốc (0,0)
水平線 すいへいせん THỦY BÌNH TUYẾN đường nằm ngang
垂直線 すいちょくせん THÙY TRỰC TUYẾN đường thẳng đứng
斜線 しゃせん TÀ TUYẾN đường chéo, đường nghiêng
斜め ななめ nghiêng, xiên, chéo
1/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
実線 じっせん THỰC TUYẾN đường nhìn thấy
破線 はせん PHÁ TUYẾN đường khuất
中心線 ちゅうしんせん TRUNG TÂM TUYẾN đường tâm
寸法線 すんぽうせん THỐN PHÁP TUYẾN đường kích thước
寸法補助線 すんぽうほじょせん BỔ TRỢ TUYẾN đường dóng kích thước
引き出し線 ひきだしせん DẪN XUẤT TUYẾN đường dẫn (mủi tên)
ピッチ pitch khoảng cách
基準 きじゅん CƠ CHUẨN tiêu chuẩn
~点 きじゅんてん điểm chuẩn
~面 きじゅんめん mặt chuẩn
角 かど GIÁC góc (ngoài)
隅 すみ ÔI góc (trong)
角度 かくど GIÁC ĐỘ góc (độ)

面粗度 めんそうど DIỆN THÔ ĐỘ độ nhám (0.4Z…6.3Z…100Z)


目が粗い めがあらい MỤC THÔ mặt thô (6.3Z trở lên)
目が細かい めがこまかい MỤC TẾ mặt đẹp (6.3Z trở xuống)
境面仕上げ きょうめんしあげ CẢNH DIỆN SỸ THƯỢNG mặt bóng như gương (0.4Z)
通し とおし THÔNG xuyên suốt
貫通 かんつう QUÁN THÔNG - nt -
止め とめ CHỈ dừng lại, chặn lại
止まり とまり - nt -
断面 だんめん ĐOẠN DIỆN mặt cắt

6 芯出し しんだし lấy điểm chuẩn (0,0)


端面 たんめん ĐOAN DIỆN mặt rìa
端面出し たんめんだし tiếp xúc mặt (EDGE)
中心出し ちゅうしんだし lấy tâm lổ (CENT)
二面中央 にめんちゅうおう NHỊ DIỆN TRUNG ƯƠNG lấy trung điểm rảnh (SLIT)
振り分け中心 ふりわけちゅうしん CHẤN, CHÂN PHÂN lấy tâm đối xứng

7 Rコーナー アルコーナー corner bo góc


C面 Cめん vát góc
R 半径 はんけい(アル) BÁN KHINH bán kính R
Φ 直径 ちょっけい(パイ) TRỰC KHINH đường kính Φ
内径 ないけい đường kính trong
外径 がいけい đường kính ngoài
三角法 さんかくほう TAM GIÁC PHÁP lượng giác
荒加工
(材料から不要な部 あらかこう HOANG GIA CÔNG gia công thô (La, Mi)
分を取り除く)
中加工
(仕上げ加工前まで なかかこう TRUNG GIA CÔNG gia công bán tinh (La, Mi)
の寸法にする)
仕上げ加工
(図面通り精度にする しあげかこう SỸ THƯỢNG GIA CÔNG gia công tinh (Mc, Ewc, EĐ, SG)
)
段取り(加工前の準 chuẩn bị trước khi gia công (gá đặt,
だんどり ĐOẠN THỦ
備) kiểm tra, …)
精密機械 せいみつきかい TINH MẶT CƠ, KY GIỚI máy có độ cxác cao (Mc, Ewc, …)
形状 けいじょう HÌNH TRẠNG hình dạng, hình thù

2/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
8 確認 かくにん XÁC NHẬN kiểm tra, xác nhận
チェック check - nt -
点検 てんけん ĐIỂM KIỂM kiểm tra (máy móc)
測定 そくてい TRẮC ĐỊNH dụng cụ kiểm tra
測定(する) そくてい dùng dụng cụ để kiểm tra
平行 へいこう BÌNH HÀNH kiểm tra độ // (±x, ±y)
平面 へいめん BÌNH DIỆN kiểm tra độ phẳng mặt (±x, ±y)
倒れ たおれ ĐẢO ktra mặt đứng (nghiên trước sau)
傾き かたむき KHUYNH ktra mặt đứng (nghiên trái phải)

9 品名 ひんめい PHẨM DANH tên sản phẩm


名称 めいしょう DANH XƯNG - nt -
品番 ひんばん PHẨM PHIÊN số hiệu sản phẩm
図番 ずばん ĐỒ PHIÊN số hiệu bản vẽ
工事番号 こうじばんごう CÔNG SỰ PHIÊN HIỆU số hiệu công việc gia công
材料 ざいりょう TÀI LIỆU phôi
素材 そざい TỐ TÀI - nt -
材質 ざいしつ TÀI CHẤT chất liệu
個数 こすう CÁ SỐ số lượng gia công
作数 さくすう TÁC SỐ - nt -
設計者 せっけいしゃ THIẾT KẾ GIẢ người thiết kế
熱処理 ねつしょり NHIỆT XỬ LÝ xử lý nhiệt
焼きいれ やきいれ THIÊU nung, tôi
硬度 こうど NGẠNH ĐỘ độ cứng
表面処理 ひょうめんしょり BIỂU DIỆN XỬ LÝ xử lý bề mặt
納期 のうき NẠP KỲ thời hạn giao hàng
注記 ちゅうき CHÚ KÝ chổ ghi các chú ý
素材重量 そざいじゅうりょう TỐ TÀI TRỌNG LƯỢNG trọng lượng phôi
比重 ひじゅう TỶ TRỌNG trọng lượng riêng

大きさ おおきさ độ lớn


寸法 すんぽう THỐN PHÁP kích thước
材料/素材~ ざいりょう/そざい~ kích thước phôi
仕上げ~ しあげ~ kích thước chạy tinh
最終~ さいしゅう~ TỐI CHUNG kích thước sau cùng
実際~ じっさい~ THỰC TẾ kích thước thực tế
現尺 げんしゃく HIỆN XÍCH kích thước thực (full scale)
切刃面取り不可 きりはめんとりふか DIỆN THỦ BẤT KHẢ cạnh không được làm mẻ
指示なき角部C0.5面取りの事 しじなきかどぶC0.5めんとりのこと
全周 ぜんしゅう TOÀN CHU toàn chu vi
精度 せいど TINH ĐỘ độ chính xác
記号 きごう KÝ HIỆU kí hiệu
頂点 ちょうてん ĐỈNH ĐIỂM đỉnh
交わる まじわる GIAO giao nhao
交点 こうてん GIAO ĐIỂM giao điểm
接線 せっせん TIẾP TUYẾN tiếp tuyến
接円 せつえん TIẾP VIÊN hai đường tròn tiếp xúc
箇所 かしょ CÁ SỞ nơi, chổ
二パーセント(百分の二) 2%
千分の二 2‰
コンマ一五 0,15

3/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
10 計算 けいさん KẾ TOÁN tính toán
足す たす TÚC +
引く ひく DẪN -
掛ける かける QUẢI x
割る わる CÁT /

11 編集 へんしゅう BIÊN TẬP biên tập (edit)


複写 ふくしゃ PHỨC TẢ copy
貼り付ける はりつける THIẾP PHÓ dán (paste)
移動 いどう DI ĐỘNG di chuyển (move)
削除 さくじょ TƯỚC TRỪ xóa (delete)
拡大 かくだい KHUẾCH ĐẠI khuyếch đại
縮小 しゅくしょう SÚC TIỂU thu nhỏ
尺度 しゃくど XÍCH ĐỘ  kích cỡ
現尺 げんしゃく HIỆN XÍCH kích cỡ thật
倍尺 ばいしゃく BỘI XÍCH tỉ lệ phóng to
縮尺 しゅくしゃく SÚC XÍCH tỉ lệ thu nhỏ
変更 へんこう BIẾN CANH làm thay đổi (vt)
変化 へんか BIẾN HÓA tự thay đổi (vi)
回転 かいてん HỒI CHUYỂN xoay

12 測定用具 そくていようぐ TRẮC ĐỊNH DỤNG CỤ dụng cụ kiểm tra


マイクロメーター micrometer pan-me
ブロックゲージ block gauge căn mẫu
すきまゲージ căn lá
ダイヤルゲージ dial gage đồng hồ so
シリンダーゲージ cylinder đồng hồ đo lổ
ピンゲージ pin dưởng đo lổ
デップスゲージ depth đồng hồ đo bậc
ノギス nonius thước cặp
定規 じょうぎ ĐỊNH QUY thước thẳng
スケール scale - nt -
物指 ものさし VẬT CHỈ - nt -
巻尺 まきじゃく CẢI XÍCH thước dây
分度器 ぶんどき PHÂN ĐỘ KHÍ thước đo góc
角度ゲージ かくどゲージ - nt -

13 工具 こうぐ CÔNG CỤ công cụ


台車 だいしゃ ĐÀI XA xe đẩy
ハンマー hammer búa
金槌 かなづち KIM CHÙY - nt -
マグネット magnet nam châm
磁石 じしゃく TỪ THẠCH - nt -
やすり cái giũa
サンドペーパ sand paper giấy nhám
バイス vise ê-tô
万力 まんりき VẠN LỰC ê-tô (cố định trên bàn)
シャコ万力 シャコまんりき ê-tô (cầm tay)
ジャッキ jack kích nâng

4/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
ドライバー driver vít vặn
プラス~ plus vít bake (+)
マイナス~ minus vít dẹp (-)
電灯~ でんとう ĐIỆN ĐĂNG vít thử điện
ラジオ ペンチ kiềm
レンチ wrench - nt -
ワイヤストッパ wire stripper kiềm tuốt dây điện
ニッパ nipper kiềm cắt kẻm
プライヤ kiềm bấm (không có đồ vặn ở cán)
バイス プライヤ vice plier kiềm bấm (có đồ vặn ở cán)
スパナ spanner chìa khóa
モンキー レンチ monkey wrench mỏ lếch
眼鏡 レンチ めがね レンチ NHÃN KÍNH chìa khóa vòng
六角 ボルト ろっかく bolt ốc lục giác
六角 レンチ ろっかく LỘC GIÁC chìa vặn ốc lục giác
ネジ = タップ tap ren, ốc vít
ボルト bolt bulong
釘 くぎ ĐINH cây đinh
シム shim miếng chêm
タップ ハンドル handle tay quay
スライド ハンドル slide tay cầm
ラチェット ハンドル ratchet tay quay đảo chiều
ウエス khăn lau
テスタ tester đồng hồ đo (V, A, …)
ソケット レンチ socket khóa vặn đầu nối
トルク レンチ torque tay đòn để vặn
ハンドグラインダ hand grinder máy mày tay
カッター cutter dao, cưa
ワッシャー washer long đền
針金 はりがね dây kẽm
がしゃく thước rút

14 作業服 さぎょうふく TÁC NGHIỆP PHỤC quần áo bảo hộ


ヘルメット helmet nón bảo hiểm
安全帽 あんぜんぼう - nt -
軍手 ぐんて QUÂN THỦ găng tay bảo hộ
安全靴 あんぜんぐつ AN TOÀN NGOA giày bảo hộ
ベルト belt dây nịch
ライト light đèn trên nón bảo hộ
保護眼鏡 ほごめがね BẢO HỘ NHÃN KÍNH kính bảo hộ
防塵マスク ぼうじんマスク mask khẩu trang

15 n切削 せっさく THIẾT TƯỚC cắt gọt


Mi ミーリング(フライス) milling máy phay
La 旋盤 せんばん TOÀN BÀN - lathe máy tiện
NcLa 自動旋盤 じどうせんばん TỰ ĐỘNG TOÀN BÀN máy tiện tự động
Mc マシンニング machine máy CNC
EWc ワイヤー wire máy cắt dây
EĐ 放電 ほうでん PHÓNG ĐIỆN máy gia công bằng tia lửa điện
EH 細穴 ほそあな TẾ HUYỆT máy bắn điện
RĐ ラジアボール

5/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
o研削 けんさく NGHIÊN TƯỚC mài, đánh bóng
SG 平研 へいけん mài mặt phẳng
OG 外研 がいけん mày mặt trụ tròn xoay ngoài
IG 内研 ないけん mày mặt trụ tròn xoay trong
JG 治具研 じぐけん TRI CỤ mài lổ trụ
JB ジグボーラー
PG 投影研磨 とうえいけんま ĐẦU ẢNH máy mài có màn hình hthị phóng đại
カッター máy cắt (máy phay)
研磨機 けんまき NGHIÊN MA CƠ máy mài
ジググラインダー máy mày lổ
ボール盤 ボールばん máy khoan
ラジアルボール盤 radial máy khoan hướng tâm
クーラ cooler máy lạnh
電卓 でんたく ĐIỆN TRÁC máy tính cầm tay
計算機 けいさんき KẾ TOÁN CƠ - nt -

16 四角 しかく TỨ GIÁC khối hộp chữ nhật


丸物 まるもの HOÀN VẬT khối trụ tròn
円柱 えんちゅう VIÊN TRỤ - nt -
三角形 さんかっけい tam giác
正三角形 せいさんかっけい tam giác đều
二等辺三角形 にとうへんさんかっけい tam giác cân
直角三角形 ちょっかくさんかっけい tam giác vuông
四角 しかく hình vuông
長方形 ちょうほうけい hình chữ nhật
平行四辺形 へいこうしへんけい hình bình hành
台形 だいけい hình thang
ひし形 ひしけい hình thoi

17 5S: 品質のISO9001 ひんしつ chất lượng


整理 せいり CHỈNH LÝ chỉnh lý
整頓 せいとん CHỈNH ĐỐN chỉnh đốn
清掃 せいそう THANH TẢO dọn dẹp
清潔 せいけつ THANH KHIẾT sạch sẽ
躾 しつけ lịch sự

18 3R: 環境のISO14001 かんきょう HOÀN CẢNH môi trường


リデュース reduce
リュース reuse tái sử dụng
リサイクル recycle tái chế

19 材質
n炭素鋼鋼材=生材(熱処理しない) vật liệu tươi (S45C, S50C, S55C)
炭素 たんそ THÁN TỐ cacbon (0.45%...)
o高速度工具鋼=ハイス thép cứng (SKH51, SKĐ11, SKĐ61)
pステンレス鋼 stainless steel thép không rĩ (SUS304)
引張力 いんちょうりょく DẪN TRƯƠNG LỰC lực căng, lực kéo (304)
qアルミニウム合金
アルミニウム aluminum nhôm (A1000~A8000)
青銅 せいどう THANH ĐỒNG đồng thiếc (bronze)
黄銅 おうどう HOÀNG ĐỒNG đồng thau (brass)

6/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
銅 どう ĐỒNG đồng (copper)
亜鉛 あえん Á DUYÊN kẽm (zinc)

20 熱処理 材料に加熱や冷却を行う事
n焼き入れ やきいれ THIÊU NHẬP sự tôi (quenching)
o焼き鈍し やきなまし THIÊU ĐỘN sự ủ
p焼き戻し やきもどし THIÊU LỆ sự ram (tempering)
q焼きならし やきならし
時効硬化 時間が経つと、製品が硬くなる事
経年変化 時間が経つと、製品の形状が変化する事

21 表面硬化 材料の表面は硬く、内側は柔らかくしておく処理
n高周波焼き入れ こうしゅうはやきいれCAO CHU BA tôi cao tần
o浸炭焼き入れ しんたんやきいれ TẨM THÁN tôi thấm cacbon

22 表面処理 材料の表面を内部とは違った性質になる様にする事を表面処理と言う
nコーティング phủ (TiN, TiC, TiNC, ...)
oめっき mạ
クロムメッキ mạ crôm
硬質クロムメッキ こうしつ NGẠNH CHẤT mạ crôm cứng
アルマイトメッキ mạ nhôm

7/7

You might also like