Professional Documents
Culture Documents
Thiết kế - Thông dịch tiếng Nhật tự do - 日本語通訳フリーランサー
Thiết kế - Thông dịch tiếng Nhật tự do - 日本語通訳フリーランサー
専門用語
番号 用語 読み方 漢語 意味
1 長さ ながさ TRƯỜNG chiều dài
幅 はば PHÚC chiều rộng
厚み あつみ HẬU chiều dày (t)
高さ たかさ CAO chiều cao
深さ ふかさ THÂM chiều sâu
2/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
8 確認 かくにん XÁC NHẬN kiểm tra, xác nhận
チェック check - nt -
点検 てんけん ĐIỂM KIỂM kiểm tra (máy móc)
測定 そくてい TRẮC ĐỊNH dụng cụ kiểm tra
測定(する) そくてい dùng dụng cụ để kiểm tra
平行 へいこう BÌNH HÀNH kiểm tra độ // (±x, ±y)
平面 へいめん BÌNH DIỆN kiểm tra độ phẳng mặt (±x, ±y)
倒れ たおれ ĐẢO ktra mặt đứng (nghiên trước sau)
傾き かたむき KHUYNH ktra mặt đứng (nghiên trái phải)
3/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
10 計算 けいさん KẾ TOÁN tính toán
足す たす TÚC +
引く ひく DẪN -
掛ける かける QUẢI x
割る わる CÁT /
4/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
ドライバー driver vít vặn
プラス~ plus vít bake (+)
マイナス~ minus vít dẹp (-)
電灯~ でんとう ĐIỆN ĐĂNG vít thử điện
ラジオ ペンチ kiềm
レンチ wrench - nt -
ワイヤストッパ wire stripper kiềm tuốt dây điện
ニッパ nipper kiềm cắt kẻm
プライヤ kiềm bấm (không có đồ vặn ở cán)
バイス プライヤ vice plier kiềm bấm (có đồ vặn ở cán)
スパナ spanner chìa khóa
モンキー レンチ monkey wrench mỏ lếch
眼鏡 レンチ めがね レンチ NHÃN KÍNH chìa khóa vòng
六角 ボルト ろっかく bolt ốc lục giác
六角 レンチ ろっかく LỘC GIÁC chìa vặn ốc lục giác
ネジ = タップ tap ren, ốc vít
ボルト bolt bulong
釘 くぎ ĐINH cây đinh
シム shim miếng chêm
タップ ハンドル handle tay quay
スライド ハンドル slide tay cầm
ラチェット ハンドル ratchet tay quay đảo chiều
ウエス khăn lau
テスタ tester đồng hồ đo (V, A, …)
ソケット レンチ socket khóa vặn đầu nối
トルク レンチ torque tay đòn để vặn
ハンドグラインダ hand grinder máy mày tay
カッター cutter dao, cưa
ワッシャー washer long đền
針金 はりがね dây kẽm
がしゃく thước rút
5/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
o研削 けんさく NGHIÊN TƯỚC mài, đánh bóng
SG 平研 へいけん mài mặt phẳng
OG 外研 がいけん mày mặt trụ tròn xoay ngoài
IG 内研 ないけん mày mặt trụ tròn xoay trong
JG 治具研 じぐけん TRI CỤ mài lổ trụ
JB ジグボーラー
PG 投影研磨 とうえいけんま ĐẦU ẢNH máy mài có màn hình hthị phóng đại
カッター máy cắt (máy phay)
研磨機 けんまき NGHIÊN MA CƠ máy mài
ジググラインダー máy mày lổ
ボール盤 ボールばん máy khoan
ラジアルボール盤 radial máy khoan hướng tâm
クーラ cooler máy lạnh
電卓 でんたく ĐIỆN TRÁC máy tính cầm tay
計算機 けいさんき KẾ TOÁN CƠ - nt -
19 材質
n炭素鋼鋼材=生材(熱処理しない) vật liệu tươi (S45C, S50C, S55C)
炭素 たんそ THÁN TỐ cacbon (0.45%...)
o高速度工具鋼=ハイス thép cứng (SKH51, SKĐ11, SKĐ61)
pステンレス鋼 stainless steel thép không rĩ (SUS304)
引張力 いんちょうりょく DẪN TRƯƠNG LỰC lực căng, lực kéo (304)
qアルミニウム合金
アルミニウム aluminum nhôm (A1000~A8000)
青銅 せいどう THANH ĐỒNG đồng thiếc (bronze)
黄銅 おうどう HOÀNG ĐỒNG đồng thau (brass)
6/7
作者: Trương Tấn Phát クラス: S-SEIKO 1
番号 用語 読み方 漢語 意味
銅 どう ĐỒNG đồng (copper)
亜鉛 あえん Á DUYÊN kẽm (zinc)
20 熱処理 材料に加熱や冷却を行う事
n焼き入れ やきいれ THIÊU NHẬP sự tôi (quenching)
o焼き鈍し やきなまし THIÊU ĐỘN sự ủ
p焼き戻し やきもどし THIÊU LỆ sự ram (tempering)
q焼きならし やきならし
時効硬化 時間が経つと、製品が硬くなる事
経年変化 時間が経つと、製品の形状が変化する事
21 表面硬化 材料の表面は硬く、内側は柔らかくしておく処理
n高周波焼き入れ こうしゅうはやきいれCAO CHU BA tôi cao tần
o浸炭焼き入れ しんたんやきいれ TẨM THÁN tôi thấm cacbon
22 表面処理 材料の表面を内部とは違った性質になる様にする事を表面処理と言う
nコーティング phủ (TiN, TiC, TiNC, ...)
oめっき mạ
クロムメッキ mạ crôm
硬質クロムメッキ こうしつ NGẠNH CHẤT mạ crôm cứng
アルマイトメッキ mạ nhôm
7/7