You are on page 1of 6

VOCABULAIRE DE MATHS

Vietnamien Français Vietnamien Français

Tam giác Tia

Tam giác cân tại A 2 đầu mút của đoạn thẳng

Tam giác vuông tại A Cách đều

Tứ giác Đường tròn

Đa giác Hình tròn

Hình thang Góc nội tiếp

Hình thang vuông Góc ở tâm

Hình thang cân 2 góc so le trong

Hình bình hành 2 góc đồng vị

Hình chữ nhật 2 góc đối đỉnh

Hình thoi Đối xứng qua điểm

Hình vuông Đối xứng qua đường thẳng

2 cạnh kề nhau Cung tròn

2 cạnh đối nhau Dây cung

2 đường chéo Hàm số

2 góc đối nhau Biểu diễn theo x

Góc vuông Biểu thức đại số

Góc nhọn Phương trình đường thẳng

Góc tù Phương trình


Góc bẹt Bất phương trình

Trung điểm Hệ phương trình

Trung tuyến Hệ bất phương trình

Đường cao Đường tròn nội tiếp tam


giác

Phân giác Đường tròn ngoại tiếp tam


giác

Trung trực của [AB] Tần số

Hạ từ (kẻ từ) Tần suất

Tương ứng với Biên độ (khoảng rộng)


thống kê

Đoạn thẳng Tổng tần số

Đường thẳng Lớp thống kê

Cách viết khoa học Hình chóp đều

Phân số Hình nón

Phân số tối giản Hình chóp cụt

Tử số Hình nón cụt

Mẫu số Hệ trục toạ độ

2 số nguyên tố cùng Trục tung


nhau

Ước chung Trục hoành

Ước chung lớn nhất Tung độ

Khoảng kẹp Hoành độ


Khai triển Toạ độ của điểm

Thu gọn Đồ thị hàm số

Nhóm nhân tử chung Nghiệm (của phương trình)

Số đối Tâm đối xứng

Số nghịch đảo Trục đối xứng

Hằng đẳng thức Tiếp tuyến (của đường tròn)

Đẳng thức Sin

Bất đẳng thức Cos

Số trung vị (thống kê) Tan

Trọng tâm tam giác Định lý

Trực tâm tam giác Định lý đảo

Tâm đường tròn Hệ quả

Bán kính Giao điểm (của 2 đường


thẳng)

Đường kính 2 đường thẳng cắt nhau tại


A

Khoảng cách giữa A và 2 đường thẳng vuông góc


B

Chân đường cao 2 đường thẳng song song

Hình hộp chữ nhật Rút gọn (biểu thức)

Hình lập phương Đưa về dạng

Hình lăng trụ đứng Phóng to (hình học)

Hình trụ Thu nhỏ (hình học)


Hình chóp Chu vi/ Diện tích / Thể tích

Số tự nhiên Mặt cắt

Số nguyên Khối cầu

Số hữu tỉ Mặt cầu

Số vô tỉ Mặt đáy

Số thực Cạnh bên

Căn bậc hai Mặt bên

Lũy thừa Hình khai triển

Làm tròn đến …. Diện tích xung quanh

Số cắt đến …. Diện tích toàn phần

Hàm số y=ax Cạnh kề của góc

Hàm số y=ax+b Đường tròn tâm O bán kính


R

Hàm hằng Xét

Tạo ảnh x Áp dụng / Theo

Ảnh y Công thức

Hệ số góc Chứng minh

Tung độ gốc Độ (góc)

Bằng cách đọc đồ thị Chiều dài (cạnh)

Nét đứt Từng đôi một

Biểu đồ (thống kê) Gấp đôi


Biểu đồ hình chữ nhật Một nửa

Biểu đồ đoạn thẳng Trong cùng 1 thứ tự


(que)

Biểu đồ đường Tỉ số

Biểu đồ hình tròn Giả sử / Gọi

Biểu đồ tổ chức (lịch sử) Sao cho

Cùng độ dài (cạnh) Cùng số đo (góc)

2 cạnh góc vuông Chắn (cung)

Cạnh huyền Số dương

Thỏa mãn (pt, hpt) Số âm

Tần số cộng dồn (theo Tần suất cộng dồn (theo


chiều giảm dần) chiều tăng dần)

Tăng a% (tỉ lệ) Giảm a% (tỉ lệ)

Số chẵn Số lẻ

Mỗi/ một Abonner/ abonnement

Tỉ lệ xích En vraie grandeur

Tỉ lệ Enlever /en enlevant

Số nguyên tố Bội

quãng đường vận tốc ( trung bình)

khoảng (thời gian) phóng to

thu nhỏ

You might also like