You are on page 1of 21

第 2 週

同じ部分・同じ音読みをもつ漢字を覚えよう!
放・訪・房・防
1 日目 皮 方 非

Bì Phương Phi

監 兆 君 各

Giam Triệu Quân Các


1.1 BÌ

音読み



皮 彼 被 疲 披

皮革製品 ひかくせ 脱皮


(da, vỏ)
Đồ da だっぴ Lột xác
いひん

彼岸

BỈ
(anh ấy) ひがん Lễ thanh minh

皮 被 BỊ
(chịu) 被害 ひがい Thiệt hại



(mệt mỏi) 疲労 ひろう Mệt mỏi


PHI
(vạch ra) 披露 ひろう Công khai
1.2 BÌ

音読み



波 破

波浪注意報 はろうちゅういほう Cảnh báo sóng thần


BA
(sóng) 電波
でんぱ Sóng radio

破壊 突破

PHÁ
(rách) はかい Phá hủy とっぱ Đột phá
2.1 PHƯƠNG

音読み

ホウ

方 放 訪 倣 芳

方針

PHƯƠNG Phương
(phía) ほうしん châm

放置

PHÓNG
(buông thả) ほうち Bỏ bê

訪問

PHÓNG
方 (thăm hỏi) ほうもん Thăm hỏi

模倣

PHỎNG Bắt
(mô phỏng) もほう chước

芳香剤

PHƯƠNG
(thơm) ほうこうざい Sáp thơm
2.2 PHƯƠNG

音読み

ボウ

坊 房 防 妨 紡 傍 肪

寝坊

PHƯỜNG
(cậu bé) ねぼう Ngủ quên

文房具

PHÒNG
(cái buồng) ぶんぼうぐ Văn phòng phẩm

防衛

PHÒNG
(chống) ぼうえい Phòng vệ

妨害
方 妨 PHƯƠNG
(hại) ぼうがい Cản trở

紡績

PHƯỞNG
(chỉ dệt) ぼうせき Dệt may

傍聴

BÀNG
(bên cạnh) ぼうちょう Dự thính

脂肪

PHƯƠNG
(mỡ) しぼう Mỡ
3. PHI

音読み

ヒ・ハイ

非 悲 俳 排 輩

非行 非常 ひじょう

PHI Vô ý
(không) ひこう Hành vi xấu
thức
識 しき

非 ヒ 悲観 楽観


BI Lạc
(buồn) ひかん Bi quan らっかん quan
俳優 はいゆ

BÀI
Diễn viên
(diễn xuất) う
排除 はい

BÀI


Loại trừ
ハイ (bài trừ) じょ

後輩 先輩
こうは

BỐI
(lũ, bọn)
Hậu bối せんぱい Tiền bối

4. GIAM

音読み

カン・ラン

監 鑑 艦 覧 濫

監視

GIAM
(soi xét) かんし Giám sát

鑑賞


GIÁM

かんしょう Đánh giá
カン (mô hình)

軍艦


HẠM
展覧会ぐんかん
Tàu chiến
(trạm)

LÃM
(xem) てんらんかい Triển lãm

監 ラン
氾濫

LẠM
(giàn giụa) はんらん Tràn lan
5. TRIỆU

音読み
チョウ・トウ

兆 挑 眺 逃 桃

1兆

TRIỆU
(điềm) 1ちょう 1 nghìn tỷ

挑戦


THIÊU

ちょうせん Thử thách
チョウ (gánh)

眺望


THIẾU
(nhìn) ちょうぼう Tầm nhìn
逃亡

ĐÀO
(trốn) とうぼう Chạy trốn

兆 トウ
白桃

ĐÀO
(quả đào) はくとう Quả đào trắng
6. QUÂN

音読み

クン・グン

君 郡 群

諸君
君 君
QUÂN
クン (cậu, bạn) しょくん Các bạn

〇〇郡

QUẬN
(huyện) 〇〇ぐん Quận 〇〇

君 グン
群衆

QUẦN
(nhóm) ぐんしゅう Đám đông
7. CÁC

音読み

カク・ラク

各 客 格 落 絡 酪

各自

CÁC
(mọi, mỗi) かくじ Mỗi người

旅客
りょかく Khách du lịch


KHÁCH
カク (khách hàng) 観客
かんきゃく Khách quan

格差
各 格
CÁCH
(trạng thái) かくさ Sự chênh lệch

落下

LẠC
(rơi, rụng) らっか Rơi xuống

連絡

LẠC
ラク (quấn quanh) れんらく Liên lạc
お疲れ様でした!

You might also like