Professional Documents
Culture Documents
Flash Card6 10
Flash Card6 10
四 五 六 七
八 九 十 百
千 万 两 大学
早上 几 点 上课
大部分 我们 分 下课
半 太...了 早 讲座
sān (tam) èr (nhị) yī (nhất) -num líng (linh) -num
一会儿 见 电影 明天
课 上午 下午 没有
自行车 吧 事 可是
不过 但是 没问题 钥匙
车 下 车棚 里
后边 今天 晚上 时间
kè (khắc) chà (sai) xiàn zài (hiện tại) kāi shǐ (khai thủy)
Ngày mai Phim (điện ảnh) Gặp, thấy Một lát, một lúc
yàoshi (thược thi) méi wèn tí dànshì (đãn thị) búguò (bất qua)
Chìa khóa Không vấn đề Nhưng, tuy nhiên Nhưng, tuy nhiên
当然 周末 星期 啊
不过 怎么 写 走
公共汽
路 和 都
车
到 骑 快 分钟
时钟 就 校园 东南
西北 号 房间 多少
yǒu míng (hữu tīng shuō (thính diàn yǐng yuàn
diàn yǐng
danh) thuyết) (điện ảnh viện)
zhōu mò
a xíngqi (tinh kỳ) dāng rán
(chu mạt)
a, à, hả Đương nhiên,
Tuần, tuần lễ Cuối tuần
(trợ từ tình thái) tất nhiên
zǒu (tẩu) xiě (tả) zěnme (chẩm ma) bú guò (bất qua)
手机 等 师傅 买
卖 啤酒 酒 可乐
售货员 瓶 钱 块
水 再 一共 毛
汽水 给 小姐 看
这些 要 本 小
duìhuà hào mǎ diàn huà shì (thất)
Điện thoại
Mua Sư phụ, thầy, Đợi
di động
xiǎo (tiểu) běn (bản) yào (yêu) zhè xiē (giá ta)
quyển (lượng từ
nhỏ, bé muốn, cần, phải những cái này
của sách vở)
零钱 照片 家 口
爷爷 奶奶 爸爸 妈妈
哥哥 姐姐 家庭 一般
只 孩子 弟弟 妹妹
还 条 狗 这样
zhàopiàn língqián
kǒu (khẩu) jiā (gia)
(chiếu phiến) (linh tiền)
khẩu, người ảnh, tấm ảnh,
nhà, gia đình tiền lẻ
(lượng từ bức hình
mā ma (ma ma) bà ba (bá bá) nǎinai (nãi nãi) yéye (gia gia)
yì bān (nhất ban) jiā tíng jiějie (thư thư) gēge (ca ca)
thông thường,
gia đình chị gái anh trai
thường
Mèimei
dìdi (đệ đệ) háizi (hài tử) zhǐ (chỉ)
(muội muội)
trẻ con, đứa bé,
em gái em trai chỉ
con
zhè yàng (giá
gǒu (cẩu) tiáo (điếu) hái (hoàn)
dạng)
như vậy, như thế lượng từ - vật dài,
con chó còn, vẫn
này hẹp, uốn lượn