You are on page 1of 7

한국어 Tiếng Việt 한국어 Tiếng Việt

위 trên 경찰서 sở cảnh sát


아래 dưới 세탁소 tiệm giặt ủi
안 trong 박물관 viện bảo tàng
밖 ngoài 슈퍼마켓 siêu thị
옆 bên cạnh 지하철역 ga tàu điện ngầm
사이 giữa 버스 정류장 trạm, điểm dừng xe buýt (...
정류장)
앞 trước 빵집 tiệm bánh
뒤 sau 꽃집 tiệm bán hoa
왼쪽 bên trái 미용실 tiệm làm tóc nữ
오른쪽 bên phải 기숙사 ký túc xá
양쪽 hai phía 단독주택 nhà đơn lập
건너편 đối diện (ᄀ...) 복잡하다 phức tạp
맞은편 đối diện (ᄆ...) 불편하다 bất tiện
똑바로 thẳng (ᄄ...) 사무실 văn phòng
동 đông 사용하다 sử dụng, dùng
쭉 thẳng (ᄍ...) 인터넷 Internet
서 tây 자취 집 nhà thuê
남 nam 정원 vườn
북 bắc 지내다 sống, trải qua
주택 nhà riêng 지하 hầm, dưới lòng đất
아파트 nhà chung cư 친절하다 thân thiện, tử tế
안방 phòng trong 편리하다 tiện lợi
공부방 phòng học 편하다 thoải mái
거실 phòng khách 하숙비 tiền thuê nhà trọ
부엌 bếp 하숙집 nhà trọ
화장실 nhà vệ sinh 호텔 khách sạn
현관 lối vào, cổng vào 혼자 một mình
베란다 ban công 옷장 tủ quần áo
오피스텔 nhà văn phòng 소파 sa-lông, ghế sofa
세탁실 phòng giặt đồ 탁자 bàn (ᄐ...)
침실 phòng ngủ 식탁 bàn ăn (ᄉ...)
침대 giường 화장대 bàn trang điểm
책장 tủ sách 신발장 tủ giày
할아버지 ông nội 근처 gần
할머니 bà nội 나중에 sau này
외할아버지 ông ngoại 대가족 đại gia đình
외할머니 bà ngoại 댁 nhà (kính ngữ)
아버지 bố 되다 trở thành
어머니 mẹ 드시다 dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...)
오빠 anh trai (ᄋ...) 딸 con gái
언니 chị gái (ᄋ...) 말씀 lời nói
나 tôi (ᄂ...) 말씀하시다 thưa chuyện, nói (kính ngữ) (...
하...)
남동생 em trai 분 vị, người (kính ngữ)
누나 chị gái (ᄂ...) 사촌 anh chị em họ
형 anh trai (ᄒ...) 삼촌 chú, cậu
여동생 em gái 생신 sinh nhật (kính ngữ của 샌일)
교수 giáo sư 성함 tên, danh tánh (kính ngữ)
연구원 người nghiên cứu 술 rượu
군인 bộ đội 아내 vợ
사업가 doanh nhân 아들 con trai
변호사 luật sư 연세 tuổi (kính ngữ của 나이)
경찰관 cảnh sát 열심히 một cách chăm chỉ
통역사 người thông dịch 올해 năm nay (ᄋ...)
농부 nông dân 외동딸 con gái duy nhất
사업을 하다 kinh doanh 외아들 con trai duy nhất
장사를 하다 buôn bán 유치원생 trẻ mẫu giáo
출장을 가다 đi công tác 잡수시다 dùng, ăn (kính ngữ) (ᄌ...)
강아지 chó con, cún con 전공하다 học chuyên ngành
결혼식 lễ cưới 주무시다 ngủ (kính ngữ)
계시다 có, ở (kính ngữ) 진지 cơm (kính ngữ)
고모 cô 초등학생 học sinh tiểu học
고모부 dượng (chồng của cô) 큰아버지 bác trai
고양이 con mèo 큰어머니 bác gái
공항 sân bay 근무 làm việc
봄 mùa xuân 가장 nhất
여름 mùa hè 곱다 đẹp, xinh xắn (ᄀ...)
가을 mùa thu 긴팔옷 áo dài tay
겨울 mùa đông 깨끗하다 sạch sẽ
따뜻하다 ấm áp 노란색 màu vàng
덥다 nóng 단풍 lá phong, lá mùa thu
쌀쌀하다 se se lạnh 답장 thư hồi âm
춥다 lạnh 도와주다 giúp đỡ cho
비가 오다 trời mưa (... 오...) 돕다 giúp đỡ
비가 내리다 trời mưa (... 내...) 목도리 khăn quàng cổ
비가 그치다 mưa tạnh 반바지 quần soóc
눈이 오다 tuyết rơi (... 오...) 반팔옷 áo cộc tay
눈이 내리다 tuyết rơi (... 내...) 부츠 giày bốt, giày ủng
눈이 그치다 tuyết ngừng rơi 비슷하다 tương tự, giống
맑다 trong 스노보드 ván trượt tuyết
흐리다 âm u 스키 trượt tuyết
바람이 불다 gió thổi 스키장 sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
구름이 끼다 nhiều mây 시끄럽다 ồn ào, ầm ĩ
해 mặt trời (ᄒ...) 아름답다 đẹp (ᄋ...)
태양 mặt trời (ᄐ...) 우산 ô, dù che mưa
비 mưa 입다 mặc
눈 tuyết 장갑 găng tay, bao tay
구름 mây 좁다 hẹp
기온 nhiệt độ không khí 추억 kỷ niệm, ký ức
영상 trên 0 độ, độ dương 필요하다 cần thiết
영하 dưới 0 độ, độ ẩm 하늘 trời, bầu trời
도 độ 하얀눈 tuyết trắng
전화 điện thoại 여보세요? A lô?
집 nhà 그런데요? Rồi sao ạ?
집 전화 điện thoại nhà riêng 거기 (...) 지요? Có phải đó là (...) không?
공중 công cộng 실례지만 Xin lỗi, ai đấy ạ?
누구세요?
공중전화 điện thoại công cộng (...) 계세요? Có (...) ở đấy không?
휴대 di động, cầm tay 지금 없는데요 Bây giờ không có ở đây
휴대전화 điện thoại di động (...) 바꿔 Có thể chuyển máy cho (...)
주시겠어요? được không ạ?
전화번호 số điện thoại 잠깐 Đi ra ngoài một lúc rồi.
외출하셨는데요
연락처 nơi liên lạc, số liên lạc 메모 좀 전해 Xin hãy chuyển hộ lời nhắn.
주세요.
전화요금 phí điện thoại 말씀 좀 전해 Xin hãy chuyển lời giúp.
주세요.
전화카드 thẻ điện thoại 메모 전해 Tôi sẽ chuyển lời nhắn.
드리겠습니다.
국내전화 điện thoại quốc nội 말씀 전해 Tôi sẽ chuyển lời.
드리겠습니다.
국제전화 điện thoại quốc tế 다시 Sẽ gọi lại sau
전화하겠습니다
수신자 부담 điện thoại người nhận 누구라고 전해 Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?
trả tiền 드릴까요?
인터넷 전화 điện thoại Internet 그분 vị, ngài ấy
국가 번호 mã số quốc gia 깨우다 đánh thức
지역 번호 mã số khu vực 남기다 để lại, còn lại
전화를 걸다 gọi điện thoại (... 걸...) 내다 đưa ra
전화를 하다 gọi điện thoại (... 하...) 늦게 muộn, trễ
전화가 오다 cuộc gọi đến 대사관 đại sứ quán
전화를 받다 nhận điện thoại 들어오다 đi vào
전화를 chuyển điện thoại cho 말씀 드리다 thưa chuyện, nói (kính ngữ) (...
바꾸다 ai đó 드...)
전화를 끊다 kết thúc cuộc gọi 맞다 đúng
통화 중이다 điện thoại bận, đang 사장님 giám đốc
bận máy
문자메시지를 gửi tin nhắn 소리 âm thanh, tiếng
보내다
문자메시지를 nhận tin nhắn 약속 cuộc hẹn
받다
답장을 gửi tin trả lời 얼마나 bao nhiêu, bao lâu
보내다
답장을 받다 nhận tin trả lời 정하다 quyết định
역사 lịch sử 짐 hành lý
출발하다 xuất phát 호수 hồ
생일 sinh nhật 되다 trở thành
카드 thiệp 레스토랑 nhà hàng
케이크 bánh kem 먼저 trước
축하 노래 bài hát chúc mừng 무겁다 nặng
잔치 tiệc 번째 lần
초대 mời 부르다 gọi, hát
나이 tuổi (ᄂ...) 불편하다 bất tiện
살 tuổi (ᄉ...) 생활 sinh hoạt
생신 sinh nhật (kính ngữ 스웨터 áo len
của 샌일)
연세 tuổi (kính ngữ của 스파게티 món mì Ý
나이)
세 tuổi (kính ngữ của 살) 시청 tòa thị chính
지갑 cái ví 아빠 ba, bố
화장품 mỹ phẩm 엄마 mẹ, má
손수건 khăn tay 오래간만 lâu ngày không gặp
넥타이 cà vạt 웃다 cười
귀걸이 hoa tai, bông tai 이탈리아 Italy, Ý
목걸이 dây chuyền 장미 hoa hồng
반지 nhẫn 짧다 ngắn
꽃다발 lãng hoa, bó hoa 참 rất
선물을 주다 tặng quà 첫 đầu tiên, thứ nhất
선물을 kính tặng quà 피자 bánh pizza
드리다
선물을 받다 nhận quà 한식당 nhà hàng Hàn
선물을 chọn quà 행복하다 hạnh phúc
고르다
가볍다 nhẹ 향수 nước hoa
금반지 nhẫn vàng 화장하다 trang điểm
길다 dài 환갑 tiệc mừng thọ 60 tuổi
꼭 nhất định 끝나다 xong, kết thúc
경기 trận đấu 가곡 ca khúc, bài hát
농구 bóng rổ 가요 dân ca
배구 bóng chuyền 걱정하다 lo lắng
야구 bóng chày 건강 sức khoẻ
축구하다 bóng đá 걷다 đi bộ
탁구 bóng bàn 혼자 một mình
배드민턴 cầu lông 경치 cảnh trí, phong cảnh
테니스 quần vợt, tennis 고등학교 trường trung học phổ thông
태권도 Taekwondo 기초 cơ sở, cơ bản
골프 môn đánh gôn 도시락 cơm hộp
스키 trượt tuyết 동아리방 câu lạc bộ
요가 yoga 디지털카메라 máy ảnh kỹ thuật số
마라톤 chạy ma-ra-tông 만화책 truyện tranh
스케이트 trượt băng 묻다 hỏi
볼링 bowling 믿다 tin, tin tưởng
조깅 chạy bộ 사진을 찍다 chụp ảnh
수영 bơi lội 소설책 sách tiểu thuyết
책 읽기 sở thích đọc sách 아침마다 mỗi sáng
(ᄎ...)
독서 sở thích đọc sách 앞으로 sau này, phía trước
(ᄃ...)
사진 찍기 sở thích chụp ảnh 어렵다 khó
그림 그리기 sở thích vẽ tranh 얼마나 bao nhiêu, bao lâu
음악 감상( sở thích nghe nhạc 오토바이 xe máy
하기)
여행(하기) sở thích đi du lịch 운전하다 lái xe
운동(하기) sở thích tập thể thao 유럽 châu Âu
영화 보기 sở thích xem phim 자막 phụ đề
우표 수집 sở thích sưu tập tem (... 정도 mức độ, khoảng
ᄉ...)
우표 모으기 sở thích sưu tập tem (... 주로 chủ yếu
ᄆ...)
컴퓨터 게임 sở thích chơi trò chơi 준비물 đồ chuẩn bị
(하기) điện tử
항상 luôn luôn (ᄒ...) 채팅하다 chat
언제나 luôn luôn (ᄋ...) 취미 thú vui, sở thích
자주 hay, thường xuyên 치다 đánh, chơi (thể thao)
가끔 thỉnh thoảng 타다 đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi
(phương tiện giao thông)
거의 안~ hầu như không 통역하다 thông dịch
전혀 hoàn toàn 특기 đặc biệt
잘하다 làm tốt 피아노 piano, đàn dương cầm
못하다 không thể làm được 하늘 trời, bầu trời
보통이다 làm bình thường 한글 chữ Hangeul
조금 하다 làm được một chút 해외여행 du lịch nước ngoài
버스 xe buýt 횡단보도 vạch, lối băng sang đường
기차 tàu hoả 육교 cầu vượt
택시 taxi 지하도 đường hầm
지하철 tàu điện ngầm 신호등 đèn tín hiệu giao thông
오토바이 xe máy 고속도로 đường cao tốc
자동차 ô tô 도로 đường, đại lộ
배 thuyền 타다 đi (xe), cưỡi (ngựa), lên
비행기 máy bay 내리다 xuống
자전거 xe đạp 갈아타다 đổi (phương tiện giao thông)
전차 tàu điện 길이 막히다 tắc đường
세옴 xe ôm 시간이 걸리다 mất thời gian
시클로 xích lô 교통사고가 나다 xảy ra tai nạn giao thông
어떻게 như thế nào 간식 bữa phụ, quà vặt
얼마나 bao nhiêu, bao lâu 남산 núi Namsan
언제 khi nào, bao giờ 노랗다 có màu vàng
왜 tại sao 리무진 버스 xe buýt limousine, xe buýt cao
cấp, xe đưa đón
모범택시 taxi cao cấp 빨갛다 có màu đỏ
개인택시 taxi cá nhân 야경 quang cảnh buổi tối
요금 tiền vé, cước phí 시내 trung tâm thành phố, nội thành
버스 정류장 trạm, điểm dừng xe 요리 학원 trung tâm dạy nấu ăn
buýt (... 정류장)
버스 정거장 trạm, điểm dừng xe 지각하다 muộn, trễ
buýt (... 정거장)
고속버스 xe buýt cao tốc 파랗다 có màu xanh da trời
시내버스 xe buýt nội thành 편의점 cửa hàng tiện lợi
버스 터미널 bến xe khách 학생회관 hội quán sinh viên
교통 카드 thẻ giao thông 기차역 ga tàu hoả
마을버스 xe buýt tuyến ngắn 공항 sân bay
매표소 quầy vé 주차장 bãi đỗ xe
지하철역 ga tàu điện ngầm 주유소 trạm xăng
지하철 bản đồ tuyến tàu điện ngầm
노선도

You might also like