You are on page 1of 12

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


한국 Hàn Quố c 안녕하세요 Xin chào
베트남 Việt Nam 안녕하십니까 Xin chào (trịnh trọ ng)
말레이시아 Malaysia 안녕히 가세요. Xin tạ m biệt (Đi về bình an).
일본 Nhậ t Bả n 안녕히 계세요. Xin tạ m biệt (Ở lạ i bình an).
미국 Mỹ 처음 뵙겠습니다. Rấ t hân hạ nh. (Lầ n đầ u gặ p mặ t)
중국 Trung Quố c 반갑습니다 Rấ t vui đượ c gặ p
태국 Thái Lan 국어국문학과 khoa ngữ vă n
호주 Úc 국적 quố c tịch
몽골 Mông Cổ 네 vâng
인도네시아 Indonesia 대학교 trườ ng đạ i họ c
필리핀 Philippines 대학생 sinh viên
인도 Ấ n Độ 보기 mẫ u, ví dụ
영국 Anh 사람 ngườ i (ᄉ...)
독일 Đứ c ~씨 bạ n~
프랑스 Pháp 아니요 không
러시아 Nga 은행 ngân hàng
학생 họ c sinh 이 này
회사원 nhân viên công ty 이름 tên
은행원 nhân viên ngân hàng 이메일 thư điện tử , email
선생님 giáo viên 저 tôi (ᄌ...)
공무원 công chứ c 전화 điện thoạ i
의사 bác sĩ 제 củ a tôi
관광 가이드 hướ ng dẫ n viên du lịch 주소 địa chỉ
주부 nộ i trợ 직업 nghề nghiệp
약사 dượ c sĩ 학과 bộ môn
운전기사 tài xế lái xe 학번 mã số sinh viên
한국어 tiếng Hàn 학생증 thẻ sinh viên
한국어과 khoa Hàn ngữ
Bài 2: 학교 (Trường học)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
학교 trườ ng họ c 책상 bàn (ᄎ...)
도서관 thư viện 의자 cái ghế
식당 nhà ă n, nhà hàng 칠판 bả ng
호텔 khách sạ n 문 cử a
극장 nhà hát 창문 cử a sổ
우체국 bưu điện 시계 đồ ng hồ
병원 bệnh viện 가방 cặ p sách
은행 ngân hàng 컴퓨터 máy vi tính
백화점 cử a hàng bách hoá 책 sách
약국 hiệu thuố c 공책 vở
가게 cử a tiệm, cử a hàng 사전 từ điển
사무실 vă n phòng 지우개 cụ c tẩ y
강의실 giả ng đườ ng 지도 bả n đồ
교실 phòng họ c 펜 bút, viết
화장실 nhà vệ sinh 필통 hộ p bút
휴게실 phòng nghỉ 거기 ở đó
랩실 phòng lab (ᄅ...) 그것 cái đó
어학실 phòng lab (ᄋ...) 라디오 đài, radio
동아리방 phòng sinh hoạ t câu lạ c bộ 많이 nhiều (...이)
체육관 nhà thi đấ u thể thao 어디 ở đâu
운동장 sân vậ n độ ng 무엇 cái gì
강당 giả ng đườ ng lớ n, hộ i trườ ng 없다 không có
학생 식당 nhà ă n họ c sinh 여기 ở đây
세미나실 phòng hộ i thả o 이것 cái này
서점 hiệu sách 있다 có
명동 khu Myeong Dong 저것 cái kia
텔레비전 ti vi 저기 ở kia
휴대전화 điện thoạ i di độ ng
Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
가다 đi 차 trà
오다 đến 커피 cà phê
자다 ngủ 빵 bánh mì
먹다 ăn 우유 sữ a
마시다 uố ng 영화 phim
이야기하다 nói chuyện 음악 âm nhạ c
읽다 đọ c 친구 bạ n, bạ n bè
듣다 nghe 무엇 cái gì
보다 nhìn, xem 어디 ở đâu
일하다 làm việc (ᄋ...) 누구 ai
공부하다 họ c (ᄀ...) 언제 khi nào, bao giờ
운동하다 luyện tậ p thể thao, vậ n độ ng 공원 công viên
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi 노래 bài hát
만나다 gặ p gỡ 대한빌딩 tòa nhà Dae Han
사다 mua 방 phòng
좋아하다 thích 사과 táo
크다 to 산책하다 đi dạ o
작다 nhỏ 쇼핑하다 mua sắ m
많다 nhiều (...다) 시내 trung tâm thành phố , nộ i thành
적다 ít 시장 chợ
좋다 tố t 식사하다 dùng bữ a
나쁘다 xấ u, tồ i 신문 báo
재미있다 hay, thú vị 아이스크림 kem
재미없다 không hay 아주 rấ t
여행 du lịch 이메일 thư điện tử , email
옷 quầ n áo 위 trên
자주 hay, thườ ng xuyên 지금 bây giờ
전화하다 gọ i điện thoạ i 축구를 하다 đá bóng
카페 quán cà phê (카...) 헬스클럽 câu lạ c bộ thể dụ c thể thao
Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
월요일 thứ hai 강사 giả ng viên
화요일 thứ ba 계획표 bả ng kế hoạ ch
수요일 thứ tư 구경하다 ngắ m, xem
목요일 thứ nă m 그리고 và
금요일 thứ sáu 등산 việc leo núi
토요일 thứ bả y 명절 ngày lễ
일요일 chủ nhậ t 방학 kỳ nghỉ (củ a họ c sinh)
년 nă m 산 núi
월 tháng (ᄋ...) 생일파티 tiệc sinh nhậ t
일 ngày (ᄋ...) 설날 ngày Tết
시 giờ 숙제 bài tậ p
그저께 hôm kia 시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra
어제 hôm qua 아르바이트 sự làm thêm
오늘 hôm nay 아름답다 đẹp (ᄋ...)
내일 ngày mai 안내 sự hướ ng dẫ n
모레 ngày kia 전화번호 số điện thoạ i
지난해 nă m trướ c, nă m ngoái (지...) 졸업하다 tố t nghiệp
작년 nă m trướ c, nă m ngoái (작...) 층 tầ ng
올해 nă m nay (ᄋ...) 커피숍 quán cà phê (커...)
금년 nă m nay (ᄀ...) 크리스마스 Giáng sinh
다음 해 nă m sau (ᄃ...) 파티를 하다 tổ chứ c tiệc
내년 nă m sau (ᄂ...) 한글날 ngày kỉ niệm chữ Hangeul
지난달 tháng trướ c 호 số (phòng)
이번 달 tháng này 회의하다 họ p, hộ i nghị (...하다)
다음 달 tháng sau 휴가 kỳ nghỉ
지난주 tuầ n trướ c 평일 ngày thườ ng trong tuầ n (ᄑ...)
이번 주 tuầ n này 주중 ngày thườ ng trong tuầ n (ᄌ...)
다음 주 tuầ n sau 주말 cuố i tuầ n

Quán Cafe trong tiếng Hàn là 커피숍 /keopisyob/ (Nguồn: Thekpm)


Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
오전 buổ i sáng (ᄋ...) 고향 quê hương
오후 buổ i chiều ( ᄋ...) 공항 sân bay
낮 ban ngày 날 ngày (ᄂ...)
밤 ban đêm 남자 nam giớ i
아침 sáng (아...) 노래방 quán karaoke
점심 trưa 받다 nhậ n
저녁 tố i (ᄌ...) 밥 cơm
새벽 sáng sớ m 부모님 bố mẹ
시 giờ 수업 giờ họ c, buổ i họ c
분 phút 수영 bơi lộ i
초 giây 시험을 보다 thi
일어나다 thứ c dậ y 여자 phụ nữ
이를 닦다 đánh ră ng 영문과 khoa Ngữ vă n Anh
세수하다 rử a mặ t 영어 tiếng Anh
읽다 đọ c 운전하다 lái xe
보다 nhìn, xem 인터넷 Internet
다니다 đi lạ i (có tính thườ ng xuyên) 일기 nhậ t ký
배우다 họ c (ᄇ...) 집 nhà
숙제하다 làm bài tậ p 출근 đi làm
청소하다 dọ n vệ sinh 출발하다 xuấ t phát
목욕하다 tắ m 후 sau, sau khi
출근하다 đi làm (...하다) 회사 công ty
퇴근하다 tan tầ m 회의 họ p, hộ i nghị
시작하다 bắ t đầ u PC 방 dịch vụ vi tính, quán internet
끝나다 xong, kết thúc 겨울 mùa đông
자다 ngủ
Bài 6: 주말 (Cuối tuần)
Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
무슨 gì 드라마 phim truyện, phim truyền hình
어떤 thế nào 딸기 quả dâu
어느 nào 라면 mì gói
등산하다 leo núi 모자 mũ , nón
영화를 보다 xem phim 바다 biển
운동하다 luyện tậ p thể thao, vậ n độ ng 바지 quầ n
여행하다 du lịch (...하다) 배 quả lê
쇼핑하다 mua sắ m 배구 bóng chuyền
수영하다 bơi lộ i (...하다) 보내다 trả i qua
쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi 불고기 món Bulgogi
외식하다 ă n ngoài 비빔밥 món Bibimbap (cơm trộ n)
친구를 만나다 gặ p bạ n 빨래하다 giặ t đồ
산책하다 đi dạ o 새 chim
소풍가다 đi dã ngoạ i 선물 quà tặ ng
책을 읽다 đọ c sách 싫어하다 ghét
가수 ca sĩ 액션 영화 phim hành độ ng
갈비 món Galbi (sườ n nướ ng) 야구 bóng chày
개 con chó 요리하다 nấ u ă n
고양이 con mèo 일찍 sớ m
골프 môn đánh gôn 축구 bóng đá
공포 영화 phim kinh dị 춤을 추다 nhả y múa
김밥 món Kimbap (cơm cuộ n lá kim) 치다 đánh, chơi (thể thao)
나무 cây 치마 váy
낚시 câu cá 테니스 quầ n vợ t, tennis
농구 bóng rổ 포도 quả nho
동물 độ ng vậ t 피곤하다 mệt nhọ c
과일 hoa quả

Đi dã ngoại là hoạt động được ưa thích vào cuối tuần tại Hàn Quốc (Nguồn: agadez-niger)

Bài 7: 물건 사기 (Mua hàng)


Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa
여러 nhiều, vài (ᄋ...) 안녕하세요 Xin chào
개 cái 어서 오세요 Xin mờ i vào
명 ngườ i (ᄆ...) 무얼 찾으세요? Anh (chị) tìm gì ạ ?
사람 ngườ i (ᄉ...) (...) 이/가 있어요? Có (...) không ạ ?
마리 con (...) 이/가 어때요? (...) thì thế nào ạ ?
잔 chén, ly 이거 얼마예요? Cái này bao nhiêu ạ ?
대 chiếc (xe, máy móc) 10,000 원이에요 10,000 won
병 bình 이거 두 개 주세요 Lấ y cho tôi cái này 2 cái
켤레 đôi 너무 비싸요 Đắ t quá
권 quyển 깎아 주세요 Bớ t đi cô (chú, anh, chị...)
장 trang 싸게 해 주세요 Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị...)
과일 hoa quả 8,000 원에 드릴게요 Tôi lấ y 8,000 won thôi nhé
채소 rau 여기 있어요 Đây ạ
음료수 thứ c uố ng 다음에 또 오세요 Mờ i lầ n sau lạ i đến nữ a nhé
옷 quầ n áo 문구점 cử a hàng vă n phòng phẩ m
바지 quầ n 생선 cá
치마 váy 서점 hiệu sách
구두 giày 세일 hạ giá
모자 mũ , nón 소설책 sách tiểu thuyết
과자 bánh quy 수박 dưa hấ u
귤 quả quýt 전자상가 khu bán hàng điện tử
디자인 thiết kế 주스 nướ c hoa quả , sinh tố
마트 siêu thị nhỏ 카메라 máy ả nh
망고 xoài 셔츠 áo sơ mi
필통 hộ p bút
Bài 8: 음식 (Thức ăn)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


국 canh 영수증 hóa đơn
김치 kim chi 주문하다 gọi món
불고기 món Bulgogi 계산하다 tính toán, tính tiền
된장찌개 canh tương, canh Doen-jang 계산서 phiếu tính tiền
비빔밥 món Bibimbap (cơm trộn) 가지 cà tím
냉면 Món Naeng-myeon (mì lạnh) 고추 ớt
떡 bánh tteok 그래서 vì vậy
라면 mì gói 기다리다 chờ đợi
삼겹살 món thịt ba chỉ nướng 남편 chồng
김치찌개 canh kim chi 녹차 trà xanh
갈비탕 súp sườn bò 더 thêm, nữa, càng
삼계탕 gà tần sâm 드시다 dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...)
볶음밥 cơm chiên, cơm rang 레몬 chanh
갈비 món Galbi (sườn nướng) 만들다 làm, tạo nên
국수 mì, bún 맛있게 một cách ngon lành
맛있다 ngon 물 nước
맛없다 không ngon 반찬 món ăn phụ
달다 ngọt 병 bình
쓰다 đắng 보통 bình thường
짜다 mặn 빵 bánh mì
시다 chua 소금 muối
맵다 cay 아침 sáng (아...)
싱겁다 nhạt 앉다 ngồi
숟가락 thìa, muỗng 어서 xin mời
젓가락 đũa 여기 ở đây
메뉴 thực đơn 여러 nhiều, vài (ᄋ...)
컵 cốc, ly 음식 thức ăn
테이블 bàn ăn (ᄐ...) 인삼차 trà sâm
종업원 người phục vụ nhà hàng 잔 chén, ly
손님 khách 잠깐만 chỉ một lát
흡연석 chỗ được hút thuốc lá 저녁 tối (ᄌ...)
금연석 chỗ cấm hút thuốc lá 점심 trưa
차 trà 좀 một chút
채소 rau 주다 cho
커피 cà phê 주말 cuối tuần
케이크 bánh kem 특히 đặc biệt
콜라 coca cola 항상 luôn luôn (ᄒ...)

Những món ăn của xứ sở Kim Chi có lẽ đã quá quen thuộc với các bạn trẻ (Nguồn: NDH)

Bài 9: 집 (Nhà)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


위 trên 경찰서 sở cảnh sát
아래 dưới 세탁소 tiệm giặt ủi
안 trong 박물관 viện bảo tàng
밖 ngoài 슈퍼마켓 siêu thị
옆 bên cạnh 지하철역 ga tàu điện ngầm
사이 giữa 버스 정류장 trạm, điểm dừng xe buýt (... 정류장)
앞 trước 빵집 tiệm bánh
뒤 sau 꽃집 tiệm bán hoa
왼쪽 bên trái 미용실 tiệm làm tóc nữ
오른쪽 bên phải 기숙사 ký túc xá
양쪽 hai phía 단독주택 nhà đơn lập
건너편 đối diện (ᄀ...) 복잡하다 phức tạp
맞은편 đối diện (ᄆ...) 불편하다 bất tiện
똑바로 thẳng (ᄄ...) 사무실 văn phòng
동 đông 사용하다 sử dụng, dùng
쭉 thẳng (ᄍ...) 인터넷 Internet
서 tây 자취 집 nhà thuê
남 nam 정원 vườn
북 bắc 지내다 sống, trải qua
주택 nhà riêng 지하 hầm, dưới lòng đất
아파트 nhà chung cư 친절하다 thân thiện, tử tế
안방 phòng trong 편리하다 tiện lợi
공부방 phòng học 편하다 thoải mái
거실 phòng khách 하숙비 tiền thuê nhà trọ
부엌 bếp 하숙집 nhà trọ
화장실 nhà vệ sinh 호텔 khách sạn
현관 lối vào, cổng vào 혼자 một mình
베란다 ban công 옷장 tủ quần áo
오피스텔 nhà văn phòng 소파 sa-lông, ghế sofa
세탁실 phòng giặt đồ 탁자 bàn (ᄐ...)
침실 phòng ngủ 식탁 bàn ăn (ᄉ...)
침대 giường 화장대 bàn trang điểm
책장 tủ sách 신발장 tủ giày
Bài 10: 가족 (Gia Đình)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


할아버지 ông nội 근처 gần
할머니 bà nội 나중에 sau này
외할아버지 ông ngoại 대가족 đại gia đình
외할머니 bà ngoại 댁 nhà (kính ngữ)
아버지 bố 되다 trở thành
어머니 mẹ 드시다 dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...)
오빠 anh trai (ᄋ...) 딸 con gái
언니 chị gái (ᄋ...) 말씀 lời nói
나 tôi (ᄂ...) 말씀하시다 thưa chuyện, nói (kính ngữ) (... 하...)
남동생 em trai 분 vị, người (kính ngữ)
누나 chị gái (ᄂ...) 사촌 anh chị em họ
형 anh trai (ᄒ...) 삼촌 chú, cậu
여동생 em gái 생신 sinh nhật (kính ngữ của 샌일)
교수 giáo sư 성함 tên, danh tánh (kính ngữ)
연구원 người nghiên cứu 술 rượu
군인 bộ đội 아내 vợ
사업가 doanh nhân 아들 con trai
변호사 luật sư 연세 tuổi (kính ngữ của 나이)
경찰관 cảnh sát 열심히 một cách chăm chỉ
통역사 người thông dịch 올해 năm nay (ᄋ...)
농부 nông dân 외동딸 con gái duy nhất
사업을 하다 kinh doanh 외아들 con trai duy nhất
장사를 하다 buôn bán 유치원생 trẻ mẫu giáo
출장을 가다 đi công tác 잡수시다 dùng, ăn (kính ngữ) (ᄌ...)
강아지 chó con, cún con 전공하다 học chuyên ngành
결혼식 lễ cưới 주무시다 ngủ (kính ngữ)
계시다 có, ở (kính ngữ) 진지 cơm (kính ngữ)
고모 cô 초등학생 học sinh tiểu học
고모부 dượng (chồng của cô) 큰아버지 bác trai
고양이 con mèo 큰어머니 bác gái
공항 sân bay 근무 làm việc (ᄀ...)

Từ vựng tiếng Hàn xưng hô trong gia đình thường phải sử dụng kính ngữ (Nguồn: Vietsuntravel)

Bài 11: 날씨 (Thời tiết)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


봄 mùa xuân 가장 nhất
여름 mùa hè 곱다 đẹp, xinh xắn (ᄀ...)
가을 mùa thu 긴팔옷 áo dài tay
겨울 mùa đông 깨끗하다 sạch sẽ
따뜻하다 ấm áp 노란색 màu vàng
덥다 nóng 단풍 lá phong, lá mùa thu
쌀쌀하다 se se lạnh 답장 thư hồi âm
춥다 lạnh 도와주다 giúp đỡ cho
비가 오다 trời mưa (... 오...) 돕다 giúp đỡ
비가 내리다 trời mưa (... 내...) 목도리 khăn quàng cổ
비가 그치다 mưa tạnh 반바지 quần soóc
눈이 오다 tuyết rơi (... 오...) 반팔옷 áo cộc tay
눈이 내리다 tuyết rơi (... 내...) 부츠 giày bốt, giày ủng
눈이 그치다 tuyết ngừng rơi 비슷하다 tương tự, giống
맑다 trong 스노보드 ván trượt tuyết
흐리다 âm u 스키 trượt tuyết
바람이 불다 gió thổi 스키장 sân trượt tuyết, khu trượt tuyết
구름이 끼다 nhiều mây 시끄럽다 ồn ào, ầm ĩ
해 mặt trời (ᄒ...) 아름답다 đẹp (ᄋ...)
태양 mặt trời (ᄐ...) 우산 ô, dù che mưa
비 mưa 입다 mặc
눈 tuyết 장갑 găng tay, bao tay
구름 mây 좁다 hẹp
기온 nhiệt độ không khí 추억 kỷ niệm, ký ức
영상 trên 0 độ, độ dương 필요하다 cần thiết
영하 dưới 0 độ, độ ẩm 하늘 trời, bầu trời
도 độ 하얀눈 tuyết trắng
호수 hồ
Bài 12: 전화 (Điện thoại)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


전화 điện thoại 여보세요? A lô?
집 nhà 그런데요? Rồi sao ạ?
집 전화 điện thoại nhà riêng 거기 (...) 지요? Có phải đó là (...) không?
공중 công cộng 실례지만 누구세요? Xin lỗi, ai đấy ạ?
공중전화 điện thoại công cộng (...) 계세요? Có (...) ở đấy không?
휴대 di động, cầm tay 지금 없는데요 Bây giờ không có ở đây
휴대전화 điện thoại di động (...) 바꿔 주시겠어요? Có thể chuyển máy cho (...) được kh
ạ?
전화번호 số điện thoại 잠깐 외출하셨는데요 Đi ra ngoài một lúc rồi.
연락처 nơi liên lạc, số liên lạc 메모 좀 전해 주세요. Xin hãy chuyển hộ lời nhắn.
전화요금 phí điện thoại 말씀 좀 전해 주세요. Xin hãy chuyển lời giúp.
전화카드 thẻ điện thoại 메모 전해 Tôi sẽ chuyển lời nhắn.
드리겠습니다.
국내전화 điện thoại quốc nội 말씀 전해 Tôi sẽ chuyển lời.
드리겠습니다.
국제전화 điện thoại quốc tế 다시 전화하겠습니다 Sẽ gọi lại sau
수신자 부담 điện thoại người nhận trả 누구라고 전해 Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?
tiền 드릴까요?
인터넷 전화 điện thoại Internet 그분 vị, ngài ấy
국가 번호 mã số quốc gia 깨우다 đánh thức
지역 번호 mã số khu vực 남기다 để lại, còn lại
전화를 걸다 gọi điện thoại (... 걸...) 내다 đưa ra
전화를 하다 gọi điện thoại (... 하...) 늦게 muộn, trễ
전화가 오다 cuộc gọi đến 대사관 đại sứ quán
전화를 받다 nhận điện thoại 들어오다 đi vào
전화를 바꾸다 chuyển điện thoại cho ai đó 말씀 드리다 thưa chuyện, nói (kính ngữ) (... 드...)
전화를 끊다 kết thúc cuộc gọi 맞다 đúng
통화 중이다 điện thoại bận, đang bận 사장님 giám đốc
máy
문자메시지를 gửi tin nhắn 소리 âm thanh, tiếng
보내다
문자메시지를 받다 nhận tin nhắn 약속 cuộc hẹn
답장을 보내다 gửi tin trả lời 얼마나 bao nhiêu, bao lâu
답장을 받다 nhận tin trả lời 정하다 quyết định
역사 lịch sử 짐 hành lý
출발하다 xuất phát

Giao tiếp qua điện thoại trở nên đơn giản hơn khi bạn có vốn từ vựng cơ bản (Nguồn: vtimes)

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


생일 sinh nhật 되다 trở thành
카드 thiệp 레스토랑 nhà hàng
케이크 bánh kem 먼저 trước
축하 노래 bài hát chúc mừng 무겁다 nặng
잔치 tiệc 번째 lần
초대 mời 부르다 gọi, hát
나이 tuổi (ᄂ...) 불편하다 bất tiện
살 tuổi (ᄉ...) 생활 sinh hoạt
생신 sinh nhật (kính ngữ của 샌일) 스웨터 áo len
연세 tuổi (kính ngữ của 나이) 스파게티 món mì Ý
세 tuổi (kính ngữ của 살) 시청 tòa thị chính
지갑 cái ví 아빠 ba, bố
화장품 mỹ phẩm 엄마 mẹ, má
손수건 khăn tay 오래간만 lâu ngày không gặp
넥타이 cà vạt 웃다 cười
귀걸이 hoa tai, bông tai 이탈리아 Italy, Ý
목걸이 dây chuyền 장미 hoa hồng
반지 nhẫn 짧다 ngắn
꽃다발 lãng hoa, bó hoa 참 rất
선물을 주다 tặng quà 첫 đầu tiên, thứ nhất
선물을 드리다 kính tặng quà 피자 bánh pizza
선물을 받다 nhận quà 한식당 nhà hàng Hàn
선물을 고르다 chọn quà 행복하다 hạnh phúc
가볍다 nhẹ 향수 nước hoa
금반지 nhẫn vàng 화장하다 trang điểm
길다 dài 환갑 tiệc mừng thọ 60 tuổi
꼭 nhất định 끝나다 xong, kết thúc
Bài 14: 취미 (Sở thích)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


경기 trận đấu 가곡 ca khúc, bài hát
농구 bóng rổ 가요 dân ca
배구 bóng chuyền 걱정하다 lo lắng
야구 bóng chày 건강 sức khoẻ
축구하다 bóng đá 걷다 đi bộ
탁구 bóng bàn 혼자 một mình
배드민턴 cầu lông 경치 cảnh trí, phong cảnh
테니스 quần vợt, tennis 고등학교 trường trung học phổ thông
태권도 Taekwondo 기초 cơ sở, cơ bản
골프 môn đánh gôn 도시락 cơm hộp
스키 trượt tuyết 동아리방 câu lạc bộ
요가 yoga 디지털카메라 máy ảnh kỹ thuật số
마라톤 chạy ma-ra-tông 만화책 truyện tranh
스케이트 trượt băng 묻다 hỏi
볼링 bowling 믿다 tin, tin tưởng
조깅 chạy bộ 사진을 찍다 chụp ảnh
수영 bơi lội 소설책 sách tiểu thuyết
책 읽기 sở thích đọc sách (ᄎ...) 아침마다 mỗi sáng
독서 sở thích đọc sách (ᄃ...) 앞으로 sau này, phía trước
사진 찍기 sở thích chụp ảnh 어렵다 khó
그림 그리기 sở thích vẽ tranh 얼마나 bao nhiêu, bao lâu
음악 감상(하기) sở thích nghe nhạc 오토바이 xe máy
여행(하기) sở thích đi du lịch 운전하다 lái xe
운동(하기) sở thích tập thể thao 유럽 châu Âu
영화 보기 sở thích xem phim 자막 phụ đề
우표 수집 sở thích sưu tập tem (... ᄉ...) 정도 mức độ, khoảng
우표 모으기 sở thích sưu tập tem (... ᄆ...) 주로 chủ yếu
컴퓨터 게임(하기) sở thích chơi trò chơi điện tử 준비물 đồ chuẩn bị
항상 luôn luôn (ᄒ...) 채팅하다 chat
언제나 luôn luôn (ᄋ...) 취미 thú vui, sở thích
자주 hay, thường xuyên 치다 đánh, chơi (thể thao)
가끔 thỉnh thoảng 타다 đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thô
거의 안~ hầu như không 통역하다 thông dịch
전혀 hoàn toàn 특기 đặc biệt
잘하다 làm tốt 피아노 piano, đàn dương cầm
못하다 không thể làm được 하늘 trời, bầu trời
보통이다 làm bình thường 한글 chữ Hangeul
조금 하다 làm được một chút 해외여행 du lịch nước ngoài
Bài 15: 교통 (Giao thông)

Từ vựng Dịch nghĩa Từ vựng Dịch nghĩa


버스 xe buýt 횡단보도 vạch, lối băng sang đường
기차 tàu hoả 육교 cầu vượt
택시 taxi 지하도 đường hầm
지하철 tàu điện ngầm 신호등 đèn tín hiệu giao thông
오토바이 xe máy 고속도로 đường cao tốc
자동차 ô tô 도로 đường, đại lộ
배 thuyền 타다 đi (xe), cưỡi (ngựa), lên
비행기 máy bay 내리다 xuống
자전거 xe đạp 갈아타다 đổi (phương tiện giao thông)
전차 tàu điện 길이 막히다 tắc đường
세옴 xe ôm 시간이 걸리다 mất thời gian
시클로 xích lô 교통사고가 나다 xảy ra tai nạn giao thông
어떻게 như thế nào 간식 bữa phụ, quà vặt
얼마나 bao nhiêu, bao lâu 남산 núi Namsan
언제 khi nào, bao giờ 노랗다 có màu vàng
왜 tại sao 리무진 버스 xe buýt limousine, xe buýt cao cấp, xe đưa
모범택시 taxi cao cấp 빨갛다 có màu đỏ
개인택시 taxi cá nhân 야경 quang cảnh buổi tối
요금 tiền vé, cước phí 시내 trung tâm thành phố, nội thành
버스 정류장 trạm, điểm dừng xe buýt (... 정류장) 요리 학원 trung tâm dạy nấu ăn
버스 정거장 trạm, điểm dừng xe buýt (... 정거장) 지각하다 muộn, trễ
고속버스 xe buýt cao tốc 파랗다 có màu xanh da trời
시내버스 xe buýt nội thành 편의점 cửa hàng tiện lợi
버스 터미널 bến xe khách 학생회관 hội quán sinh viên
교통 카드 thẻ giao thông 기차역 ga tàu hoả
마을버스 xe buýt tuyến ngắn 공항 sân bay
매표소 quầy vé 주차장 bãi đỗ xe
지하철역 ga tàu điện ngầm 주유소 trạm xăng
지하철 노선도 bả n đồ tuyến tàu điện ngầ m

You might also like