Professional Documents
Culture Documents
(Ngữ Pháp) - Bị Động Từ - Hàn Quốc Lý Thú
(Ngữ Pháp) - Bị Động Từ - Hàn Quốc Lý Thú
onday, August 28. | 11:00:13 PM Like Follow Subscribe Forum Contact Privacy Sitemap
TRANG CHỦ SÁCH KIIP MỚI SÁCH KIIP CŨ TOPIK TIẾNG HÀN SƠ CẤP TIẾNG HÀN TRUNG CẤP REVIEW HÀN QUỐC SÁCH
Gõ và nhấn Enter/Go...
Trong câu chủ động, chủ thể ‘thực hiện’ hành động trong khi đó với câu bị động chủ thể ‘nhận’ hành động
(bị, được...).
(내가) 문을 열었다. Tôi đã mở cửa. (thì chủ động)
문이 열렸다. Cửa được mở. (bởi gió, bởi ai đó...) (thì bị động)
Hàn Quốc Lý Thú
33.537 người theo dõi
Ví dụ:
경찰이 도둑을 잡았다. (잡다: tóm được,bắt được) – Cảnh sát đã bắt được tên trộm.
=> 도둑이 경찰한테 잡혔다. (잡히다 : bị bắt) – Tên trộm bị bắt bởi cảnh sát.
Hoặc
동생이 접시를 깼다. (깨다: làm vỡ) – Em tôi làm vỡ một cái đĩa.
=> 접시가 깨졌다. (깨어지다 => 깨지다: bị vỡ) – Cái đĩa bị làm vỡ.
Nếu một động từ có dạng bị động, bạn nên sử dụng nó. Còn nếu không, thì dùng -아/어/여지다, - 되다 .
Facebook Youtube kênh 1
Các động từ bị động là cố định, hầu hết là được thêm các hậu tố -이-, -히-, -리-, -기- sau gốc động từ.
Không có quy tắc cụ thể và tuyệt đối nào xác định loại gốc động từ nào theo sau vởi hậu tố nào trong -이-,
-히-, -리-, -기- nhưng cũng có một quy tắc khá chung như sau:
Youtube kênh 2
Làm ơn đừng mang theo những cuốn sách mà được đặt trên bàn. KIIP 2021 Trung cấp 1 17
도둑이 경찰한테 잡혔다. Tên trộm bị bắt bởi cảnh sát. Review mua sắm tại Hàn 39
밀다 --> 밀리다
차가 밀려서 좀 늦었어요. Vì xe bị tắc nghẽn nên tôi bị muộn một chút. BÀI ĐĂNG PHỔ BIẾN
27/08/2023 - 0 Comments
뺏다 --> 뺏기다
오늘 강도를 만나서 돈을 뺏겼어요. Hôm nay tôi đã bị cướp tiền bởi một tên cướp. 케이팝 4세대 그룹에 대하여 - Các
nhóm nhạc K-POP thế hệ 4
24/08/2023 - 0 Comments
끊다 --> 끊기다
전화가 끊겨서 이야기를 다 못했어요.
궁궐, 최고의 인재들이 일하던 공간 -
Điện thoại bị ngắt nên tôi không thể hoàn thành cuộc nói chuyện.
Cung điện, nơi làm việc của những
nhân tài xuất chúng
- Nếu không có động từ bị động tương thích, thì thêm -아/어/여지다 vào sau gốc động từ. 21/08/2023 - 0 Comments
19/08/2023 - 0 Comments
깨다 --> 깨지다
컵이 떨어져서 깨졌어요. Chiếc cốc đã bị rơi và bị vỡ. 저마다 역사를 지닌 조선의 궁궐들 -
Những cung điện thời Joseon mang
nét lịch sử riêng
켜다 --> 켜지다
16/08/2023 - 0 Comments
손을 대면 불이 저절로 켜질 거예요. Nếu bạn chạm vào, đèn sẽ tự động được bật lên.
궁궐 마당의 길상 장식 - Biểu tượng cát
tường trong khuôn viên hoàng cung
끄다 --> 꺼지다
13/08/2023 - 0 Comments
전기가 나가서 텔레비전이 꺼졌어요. Nguồn điện bị cắt, vì vậy Tivi đã bị tắt.
11/08/2023 - 0 Comments
- Với động từ đuôi 하다 là sự kết hợp của danh từ và 하다, giống như 이용하다 (sử dụng), 연구하다 (nghiên
cứu), .... Để thay đổi các động từ đuôi 하다 thành dạng bị động, bạn cần thay đổi 하다 thành 되다.
이용하다 → 이용되다 (được dùng)
연구하다 → 연구되다 (được nghiên cứu)
** Xem ngữ pháp 사동사: (Bấm vào để xem) 사동사 - Động từ gây khiến
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
- Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
https://hanquoclythu.blogspot.com/2017/05/ngu-phap-cau-bi-ong.html
Từ Vựng Sơ cấp
24,453,561
Từ Vựng Trung cấp
Copyright © 2023 Hàn Quốc Lý Thú - Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức - Blogger Templates Created with by MS Design | MytemplatePro