You are on page 1of 8

HANNGUSHB.

COM

Từ vựng thường ra trong đề Topik 5, 6


(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35)
Đề 41
a. Đọc
화창: quang đãng
빗방울: giọt mưa
불황: khủng hoảng
껑충: nhảy vọt
판매 경쟁: cạnh tranh buôn bán
공급: cung cấp
톡톡히: nhiều, dày đặc
동화: truyện thiếu nhi
인식: nhận thức
지배적이다: mang tính chi phối
일깨우다: đánh thức, ngộ ra
동심: tâm hồn trẻ nhỏ
인도하다: dẫn dắt
부유하다: giàu có
되돌아보다: nhìn lại
벽에 부딪히다: gặp cản trở, rào cản
돌파구: sự đột phá
포장지: giấy gói
스케치: phác họa
구축하다: gầy dựng, tạo dựng
빈곤: khốn cùng, nghèo nàn
열악하다: khó khăn, thiếu thốn
지우개: cục tẩy, cục gôm
특수하다: đặc biệt, đặc thù
힙합: hip hop
자아도취적이다: đi đến bản ngã
취하다: tận hưởng, say sưa
사치: xa xỉ
몸짓: động tác

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 1


HANNGUSHB.COM

보자기: tấm vải gói quà


용도: mục đích sử dụng
천: vải
조각보: vải thừa nối lại với nhau
바느질: may vá
자유분방하다: phóng khoáng
조화롭다: hài hoà
사관: sử quan
간섭: can thiệp
언행: ngôn hành
권력: quyền lực
북극곰: gấu Bắc Cực
고지방: nhiều mỡ
젖: sữa
심혈관 질환: rối loạn tim mạch
성인병: bệnh người cao tuổi
거르다: lọc
유전자: ADN, gen
섭취하다: hấp thụ
이모티콘: biểu tượng cảm xúc
초창기: giai đoạn đầu sáng tạo
위주: xem trọng
유발하다: tạo ra
진화: sự tiến bộ
퇴보하다: thoái hoá, thụt lùi
비판: phê phán
자리매김: cầu nối
우화: ngụ ngôn
진정: chân tình
완벽하다: hoàn hảo
어설프다: vụng về
깨닫다: nhận ra

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 2


HANNGUSHB.COM

사실상: trên thực tế


당뇨병: bệnh đái tháo đường
비만: béo phì
일으키다: gây ra
영양소: thành phần dinh dưỡng
혈당: đường huyết
증명되다: chứng minh
규약문: văn bản giao ước
규정: quy định
엇갈리다: bất đồng
공정하다: công bằng
부당하다: không chính đáng
유의하다: lưu ý, để ý
자율근무제: chế độ làm việc tự do
도입하다: đưa vào
시범: thử nghiệm
보완하다: bổ sung, sửa chữa
개선하다: cải tiến
창출하다: tạo ra
가문: gia môn
역량: năng lực
후원하다: tài trợ, hậu thuẫn
피렌체: thành phố Firenze
최첨단: tiên tiến nhất
엔젤폰: angel Phone
르네상스: thời kỳ phục hưng
유래되다: khởi nguồn, có nguồn gốc
들여다보다: nhìn xoáy vào
투명인간: người tàng hình
인공지능: trí tuệ nhân tạo
원리: nguyên lý
신비롭다: thần bí

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 3


HANNGUSHB.COM

격조 있다: có một sự tao nhã


동원하다: tổng hợp, huy động
얄팍하다: mỏng dính
바삭바삭하다: giòn rụm
탄탄하다: chắc
절묘하다: xuất chúng
소탈하다: cởi mở
싹싹하다: sắc sảo
꼬치꼬치 따지다: hỏi tới cùng
딱하다: khó xử
바질향: hương quế hồi
흘깃: liếc
삐딱하다: xéo, lệch
서먹하다: ngượng nghịu
일사불란하다: chỉnh chu, chỉnh tề
참을성: tính kiên nhẫn, sự kiên nhẫn
급변하다: thay đổi nhanh chóng
차별: phân biệt, cá biệt
보편: phổ biến
상하좌우: trên dưới trái phải
투수: cầu thủ ném bóng (bóng chày)
타자: cầu thủ đánh bóng ( bóng chày)
착각하다: nhầm lẫn, ảo tưởng
직선: đường thẳng
중력: trọng lực
갈등: xung đột
타협: thoả hiệp
동력: động lực
당사자: người liên quan
쟁점: điểm tranh cãi
둘러싸다: bao quanh
부합되다: phù hợp, ăn khớp

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 4


HANNGUSHB.COM

중립적: mang tính trung lập


경계하다: đề phòng
회의: hoài nghi
b. Nghe
환경 단체: tổ chức môi trường
반대: phản đối
정상: đỉnh
사다리: cầu thang
바위: đá tảng
경사: nghiêng
주변 경관: cảnh quan xung quanh
금지하다: cấm
기증받다: nhận quyên góp
수선: sửa chữa
저렴하다: giá phải chăng
대여하다: thuê
권유하다: khuyên nhủ
경기 내내: suốt trận đấu
정확하다: chính xác
반칙하다: phạm luật
벌칙: hình phạt
원활하다: lưu loát
진행되다: tiến hành
체력: thể lực
결승전: trận chung kết
국제 경기: trận đấu quốc tế
승패: thành bại
양 팀: hai đội
무사히: bình an vô sự
축구 경기 해설가: bình luận viên bóng đá
심판: trọng tài
담뱃값: giá thuốc lá

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 5


HANNGUSHB.COM

흡연율: tỉ lệ hút thuốc


인상: tăng lên
금연: cấm thuốc
자발적이다: tự bản thân mình
강력하다: mãnh mẽ, cưỡng chế
흡연자: người hút thuốc
클리닉: phòng khám
확대하다: mở rộng
지지하다: ủng hộ
대변하다: đại diện phát ngôn
건성: hờ hững
실험: thí nghiệm
심리학자: nhà tâm lý học
경청하다: chú tâm lắng nghe
미소를 띠다: nở nụ cười
고개를 끄덕이다: gật đầu
눈에 띄다: bắt mắt
올바르다: đúng đắn
개성: cá tính
거절: khước từ
오디션: buổi thử vai
끼: khí chất
좌절하다: ủ dột, thối chí
포기하다: từ bỏ, bỏ cuộc
배역: phân vai
용감하다: dũng cảm
역설하다: đưa ra sự phản đối
거치다: trải qua
견디다: chịu đựng
세밀화: vẽ chi tiết
배제하다: loại ra
미세구조: cấu trúc chi tiết

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 6


HANNGUSHB.COM

생태계: hệ sinh thái


적절하다: phù hợp, thích hợp
식별하다: phân biệt rạch ròi
무수히: vô số
너비: bề rộng
척추: cột sống
웅크린 자세: tư thế co rúm
호르몬: hoóc môn
분비량: lượng sản sinh
감수하다: giảm thọ
합격률: tỉ lệ đậu
콩코드: Concorde
오류: lỗi
초음속: tốc độ siêu âm
여객기: máy bay chở khách
야심: dã tâm
막대하다: khổng lồ
주저하다: chần chừ
중단하다: gián đoạn
미련을 두다: lưu luyến
직시하다: nhìn thẳng
장래성: tính khả thi
원금: vốn
되찾다: tìm lại
유리구슬: viên thuỷ tinh
지배층: tầng lớp cai trị
이국적이다: tính ngoại quốc
제작 기술: kỹ thuật chế tác
출처: xuất xứ
교역: giao dịch
증거: chứng cứ, căn cứ
계급: tầng lớp

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 7


HANNGUSHB.COM

상위 계층: tầng lớp trên


대지진: đại địa chấn, trận động đất lớn
드물게: hiếm
규명하다: làm sáng tỏ
원동력: động lực
우뚝 서다: vượt hẳn lên
선정되다: được chọn
유치하다: thu hút
확충: tăng cường
소통: giao tiếp
공감하다: đồng cảm
타당성: tính thích đáng
유사하다: tương đồng
대세: khuynh hướng chung
진영: phe, nhóm
작성하다: viết
유권자: người có phiếu bầu
관심사: mối quan tâm
구미: khẩu vị
공약: cam kết
치우치다: lệch lạc
노출되다: lộ
박탈당하다: bị tước đoạt
반영하다: phản ánh
다각적으로: nhiều góc độ
낙관하다: lạc quan

Mọi thông tin về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 8

You might also like