You are on page 1of 8

1.

연결어미 – VĨ TỐ LIÊN KẾT CÂU

연번 표현 관련 표현 의미 메모
STT Biểu hiện Biểu hiện Ý nghĩa ghi chú
Ngữ pháp liên quan
1 N거나 -(이)나 -Hoặc …

2 V/A1거늘 ~ V/A2 -V/A1 còn làm được thì cớ gì…

3 V/A거니와 -는 데다가 -Thêm vào đó…

4 V/A거든 -거들랑, (으)면 -Nếu như…

5 V건대 -Theo tôi thấy(đoán, nghĩ)…

6 V/A건만 -건마는 -Tuy nhiên, thế nhưng…

7 V게 -도록, -게끔 -Để, sao cho

8 V는 마당에 -Một khi...


-Khi mà...
A(으)ㄴ 마당에

9 V/A고 해서 -Vì…nên

10 V/A고도 Các ngữ pháp gốc ~ -Cho dù, mặc dù…


11 V고서 -는 후/ 뒤/ 다음에 -Sau khi

-고서야

12 V고자 -기 위해서 -Để…

13 V/A기는커녕 V는 고사하고 -Chẳng những không…


-Ngay cả/ đừng nói tới…
A(으)ㄴ 고사하고

14 V기에 -Để đề/ trong việc/ về việc….

15 V기에 앞서(서) -Trước khi làm gì đó…

16 V기에 망정이지 -May mà…nếu không thì

17 V노라면 -다가 보면, -다 보면, -Nếu cứ tiếp tục…


-다 보니, -다가는, -다
간, -단

18 V느니 -느니보다 -Nếu như…. Thì thà rằng….

19 V1느냐 V2느냐 -Không biết V1 hay V2


(thường là 2 động từ đối lập)
20 V는 김에 -V는 길에 -Nhân tiện, tiện thể

-V(으)ㄹ 겸

21 V는 바람에 -ㄴ/는 탓에, -Vì … nên

-느라고,
-덕분에…

22 V다가 -다, -다가도 -Thay đổi trạng thái…

23

24

25 Vㄴ/는다마는 -다만 -Đúng là….Tuy nhiên


-Công nhận là…nhưng mà…
A다마는

26 Vㄴ/는다면 -았/었더라면 -Nếu như…


-Giả sử…
A다면
N(이)라면

27 V다시피 -는 것처럼, -Như đã biết/ nghe/ thấy…

-는 것과 같이,
-는 것과 마찬가지

28 V/A더니 -Vậy mà, thế mà…

29

30 V/A든지 -Bất kể thế này, thế kia….


-Dù là….

31 V/A듯이 -Như, như thể…

32 V/A아/어/여 가지고 -아/어서 그런지, -Vì…nên

-아어서…

33 V아/어/여다(가) -“xong, rồi..”


-Làm gì đó….xong thực hiện
hành động tiếp theo

34 V은/는 즉 -Vì đã làm gì đó …nên

35 V아/어/여야만() -Nhất định phải, chỉ có cách…

36 V았/었더니 -(으)니까 -Phát hiện ra một sự thật mới…

37 V는다 못해 -Không thể…hơn được.

A다 못해
38 V/A았/었던들 -Giá như, phải chi mà…

39 V자 -Rủ rê

40 V자마자 -고 나서 -Ngay sau khi

-기가 무섭게
-기가 바쁘게

41 V자면 -(으)려면 -Nếu định, nếu muốn, nếu


làm…

42 V느니만큼
-Do, bở, vì…nên
A(으)니만큼 -느니만치
-았/었으니만큼

43 V는 데다가 -V/A(으)려니와 -Thêm vào đó

A(으)ㄴ 데다가 -N(이)려니와

44 V(으)ㄴ 채로 -아/어 놓다(두다) -Làm gì để đó, giữ nguyên

trạng thái khi hành động kết


thúc

45 V는 대로
-Theo như, cứ như…
A(으)ㄴ 대로

46 V는 대신에 -Thay vì…


-Thay vào đó…
A(으)ㄴ 대신에
N 대신에

47 V는 반면에 -는 데 반해서 -Trái lại…


-Đối lập lại…
A(으)ㄴ 반면에 -와/과 달리
-와/과 반대로

48 V는데 -Nhưng
-Liệt kê….
A(으)ㄴ데

V는데도 -Dù vậy nhưng…

A(으)는데도

49

50 V(으)ㄹ 만큼 V(으)ㄹ 정도로 -Đến mức, tới mức….

51 V/A(으)ㄹ 뿐만 아니라 -(으)ㄹ 뿐더러 -Không những…mà còn

52 V/A(으)ㄹ 텐데 -Chắc sẽ, chắc là, có lẽ…


53 V/A(으)ㄹ까 봐(서) -V/A(으)ㄹ 세라 -Sợ rằng, lo rằng…

54 V(으)ㄹ라치면 -(으)려고 할 때마다 -Cứ định làm…thì…

-Mỗi khi định làm…thì…

55 V/A겠거니 하고 -Vì hình như sẽ…

56

57 V/A(을)수록 -Càng…càng

58 V/A(으)ㄴ 나머지
-Vì làm gì đó…nên…
V/A(으)ㄹ진대 V는지라
A(으)ㄴ지라

59 V/A(으)면 V/A(으)련마는 -(으)련만 -Nếu mà, giá như…thì

60 V(으)려거든 -Nếu muốn

61 V/A(으)며

62 Vㄴ/는 답시고 -Bày đặt bảo là…rồi lại/để rồi


lại.
A답시고
-Lấy cớ bảo là….để rồi lại..
N(이)랍시고

63 V/A(으)면 몰라도 -다면 몰라도 -Nếu…thì chưa biết nhưng…

64 V(으)ㄴ 끝에 -Sau (1 khoảng thời gian dài)…


-Thì cuối cùng đã có 1 kết
quả…

65 V1(으)랴 V2(으)랴 -(으)면서 -Nào là…nào là…


-Vừa phải…vừa…

66 V는 이상 -으)면 -Nếu…thì

A(으)ㄴ 이상 -V는 한
-A(으)ㄴ 한

67 V/A(으)ㄹ 테지만 -Chắc chắn là sẽ…nhưng mà…

68 V는 한이 있어도 -V는 한이 있더라도 -Cho dù là...


-Ngay cả khi...
-V는다손 치더라도
-A다손 치더라도

69 V/A(으)ㄴ 나머지 -Do quá... nên

70 V는 양으로 -V(으)ㄹ 셈으로 -Xem như, coi như là, như thể
là...

71 N(으)로 인해 -Vì...nên...(tích cực + tiêu cực)


72 N(으)로 말미암마 -Do, vì...nên...(tiêu cực)

73 V(으)ㄹ 막론하고 -V(으)ㄹ 불구하고 -Bất kể, cho dù

74 V는 가운데 -Giữa lúc, trong lúc...

75 V는 채로 Giữ nguyên trạng thái của

hành động và thực hiện tiếp


hành động khác

76 V기 때문에 -Vì...nên...

77 V(으)ㄹ 테니까 -Hình như sẽ

78 V아/어/여야 -Phải...

79 V/A(으)면서도 -Mặc dù...nhưng

2. 종결어미 / VĨ TỐ KẾT THÚC CÂU

연번 표현 관련 표현 의미 메모
STT Biểu hiện Biểu hiện Ý nghĩa ghi chú
Ngữ pháp liên quan
80 V/A거든요 Trần thuật, nói về việc người
nghe ko biết rõ.

81 V게 되다 -Bị, được…

82 V게 하다 -V게 만들다 -Làm cho…


-Sao cho…
-V도록 하다
-Để sao cho…

83 V기로 하다 -Quyết định…

84 V고 말다 -Cuối cùng thì

85 V고 십다 N을/를 원하다 -Muốn…

86 V나 보다 -것 같다 -Hình như…
-Có lẽ…
A(으)ㄴ가 보다 -모양이다

87 V는 듯하다 -V는 듯싶다 -Có vẻ như…


-Giống như…
A(으)ㄴ 듯하다 -A(으)ㄴ 듯싶다
-Ý là…
-Hình như…

88 V는 중이다 -Trong lúc…


89 Vㄴ/는다니요 -Thể hiện sự ngạc nhiên

A다니요

90 Vㄴ/는다면서요? -Nghe nói rằng, nói rằng


là…phải không?
A다면서요?

91 V/A더라고요 Hồi tưởng lại


..”đấy…”

92 V(으)ㄹ걸 그랬다 -Biết vậy thì…


-Đáng nhẽ nên…

93 V(으)ㄹ걸요 -Có lẽ, chắc là…

94 V는 편이다 -Thuộc diện…

A(으)ㄴ 편이다

95 V(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 성싶다 -(으)ㄹ 것 같다 -Hình như, có vẻ như…

A(으)ㄴ 성싶다 -는 모양이다


-나 보다

96 V(으)ㄹ 리가 없다 -Không đời nào..


-không có lý nào…

97 V(으)ㄹ 뻔하다 -Suýt nữa thì…

98 V(으)ㄹ 수 있다 -기가 가능하다 -Có thể


-Có khả năng sẽ...
- V는 수가 있다

99 V(으)ㄹ 수 없다 -기가 불가능하다 -Không thể…

- V(으)ㄹ 수가 있어야
지요

100 V(으)ㄹ 줄 알다 -Biết cách…

101 V(으)ㄹ 줄 모르다 -Không biết…

102 V(으)려던 참이다 -V(으)려고 하다 -Đang tính, đang định

-V(으)ㄹ 생각이다

103 V는 척하다 -는 체하다 -Giả vờ như…

A(으)ㄴ 척하다

104 V아/어여 내다 -끝까지 하다 -Làm được(tới cùng)

105 V아/어/여 대다 -Cứ liên tục…


(Mang ý trách móc)

106 V아/어여 버리다 -Lỡ làm….


-Làm…mất rồi

107 V기 나름이다 ~에 달려 있다 -Tùy vào…


-Phụ thuộc vào…

108 V는 법이다 -V기 마련이다 -Đương nhiên…


-Chắc chắn là…
A(으)ㄴ 법이다 -V는 법하다

109 -V(으)ㄹ 뿐이다 -Chỉ đành…


-Không biết làm gì ngoài
V/A(으)ㄹ 따름이다
việc…
-Chỉ còn biết…

110 V는 둥 마는 둥 하다 -Làm như chưa làm…

111 V(으)ㄹ까 말까 생각 중이 -Suy nghĩ nên hay không nên


làm…

112 V/A기도 하고~ V/A기도 -Cũng thế này cũng thế kia…

하다

113 V는 것이 좋다 -V는 것이 낫다

114 V기 일쑤이다 -V곤 하다 -Thường xuyên…


-Thường hay…

115 V어/아/여 두다 V어/아/여 놓다 -Làm để sẵn đó…

116 V기 십상이다 V기가 쉽다 -Dễ…

117 V/A기만 하다 -Chỉ, chỉ có…

117 V(으)ㄹ까 싶다 -(으)ㄹ까 하다 - Sợ rằng/ Lo lắng rằng


- Muốn…
-(으)ㄹ까 보다

119 V(으)려고 들다 -(으)려고 하다 - Luôn muốn…


- Luôn định….

120 V(으)ㄹ락 말락 하다 -Gần như xắp…


-Lúc…được…lúc không…

121 A기 짝이 없다 -Quá ư là…


-Thực sự là…
-Không còn gì…hơn

122 A기가 이를 데 없다 -기가 그지없다 -…Vô cùng

-…Vô bờ bến
-…Không sao tả nổi

123 V(으)ㄹ 지경이다 -Đến mức…


(Nói phóng đại)
124 V는 셈이다 -V는 셈치다 -Xem như là…
-Coi như là…
A(으)ㄴ 셈이다 -Vㄴ/는다고 치다
-Cứ cho là…
-A다고 치다
-N와/과 마찬가지다

You might also like