You are on page 1of 21

THỜI KHÓA BIỂU HK2 NH 22-23 (DỰ KIẾN

Tổ
Tổng Số Tự
bộ Mã HP Tên Học phần
số lớp tín chỉ chọn
môn
PP 5 ENGL1436 ENGL143601 Thự c tậ p sư phạ m 2 6 TC

PP ENGL1436 ENGL143602 Thự c tậ p sư phạ m 2 6 TC

PP ENGL1436 ENGL143603 Thự c tậ p sư phạ m 2 6 TC

PP ENGL1436 ENGL143604 Thự c tậ p sư phạ m 2 6 TC

PP ENGL1436 ENGL143605 Thự c tậ p sư phạ m 2 6 TC

KN 5 ENGL1452 ENGL145201 Thự c tậ p 2 6 TC

KN ENGL1452 ENGL145202 Thự c tậ p 2 6 TC

KN ENGL1452 ENGL145203 Thự c tậ p 2 6 TC

KN ENGL1452 ENGL145204 Thự c tậ p 2 6 TC

KN ENGL1452 ENGL145205 Thự c tậ p 2 6 TC

TM 7 ENGL1481 ENGL148101 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148102 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148103 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148104 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148105 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148106 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148107 Thự c tậ p nghề nghiệp 2 6 TC

KN 4 ENGL1400 ENGL140001 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

ENGL1400 ENGL140001 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

KN ENGL1400 ENGL140002 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

ENGL1400 ENGL140002 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

KN ENGL1400 ENGL140003 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

ENGL1400 ENGL140003 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC


KN ENGL1400 ENGL140004 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

VH 8 ENGL1413 ENGL141301 Vă n họ c Anh 3 TC

VH ENGL1413 ENGL141302 Vă n họ c Anh 1.5 TC

ENGL1413 ENGL141302 Vă n họ c Anh 1.5 TC

VH ENGL1413 ENGL141303 Vă n họ c Anh 3 TC

VH ENGL1413 ENGL141304 Vă n họ c Anh 3 TC

VH ENGL1413 ENGL141305 Vă n họ c Anh 3 TC

VH ENGL1413 ENGL141306 Vă n họ c Anh 3 TC

VH ENGL1413 ENGL141307 Vă n họ c Anh 3 TC

VH ENGL1413 ENGL141308 Vă n họ c Anh 3 TC

KN 3 ENGL1416 ENGL141601 Biên dịch thự c hà nh 1.5 x

ENGL1416 ENGL141601 Biên dịch thự c hà nh 1.5 x

KN ENGL1416 ENGL141602 Biên dịch thự c hà nh 1.5 x

ENGL1416 ENGL141602 Biên dịch thự c hà nh 1.5 x

KN ENGL1416 ENGL141603 Biên dịch thự c hà nh 3 TC x

KN 2 ENGL1417 ENGL141701 Phiên dịch thự c hà nh 3 TC x

KN ENGL1417 ENGL141702 Phiên dịch thự c hà nh 3 TC x

KN 2 ENGL1418 ENGL141801 Nghe nó i 6 (Nghe) 1.5 TC x

ENGL1418 ENGL141801 Nghe nó i 6 (Nó i) 1.5 TC x

KN ENGL1418 ENGL141802 Nghe nó i 6 (Nghe) 1.5 TC x

ENGL1418 ENGL141802 Nghe nó i 6 (Nó i) 1.5 TC x

VH 3 ENGL1425 ENGL142501 Giao tiếp liên vă n hó a 2 TC x

ENGL1425 ENGL142501 Giao tiếp liên vă n hó a 2 TC x

VH ENGL1425 ENGL142502 Giao tiếp liên vă n hó a 4 TC x

VH ENGL1425 ENGL142503 Giao tiếp liên vă n hó a 4 TC x

VH 1 ENGL1709 ENGL170901 Vă n minh Hoa Kỳ và Anh Quố c 2 TC x


ENGL1709 ENGL170901 Vă n minh Hoa Kỳ và Anh Quố c 2 TC x

PP 2 ENGL1437 ENGL143701 Phá t triển khả nă ng tự họ c 3 TC x

PP ENGL1437 ENGL143702 Phá t triển khả nă ng tự họ c 3 TC x

PP 5 ENGL1435 ENGL143501 Thự c tậ p sư phạ m 1 2 TC

PP ENGL1435 ENGL143502 Thự c tậ p sư phạ m 1 2 TC

PP ENGL1435 ENGL143503 Thự c tậ p sư phạ m 1 2 TC

PP ENGL1435 ENGL143504 Thự c tậ p sư phạ m 1 2 TC

PP ENGL1435 ENGL143505 Thự c tậ p sư phạ m 1 2 TC

ENGL1400 ENGL140004 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

KN 3 ENGL1504 ENGL150401 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

ENGL1504 ENGL150401 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

KN ENGL1504 ENGL150402 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

ENGL1504 ENGL150402 Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c 2 TC

KN 5 ENGL1451 ENGL145101 Thự c tậ p 1 2 TC

ENGL1451 ENGL145102 Thự c tậ p 1 2 TC

ENGL1451 ENGL145103 Thự c tậ p 1 2 TC

ENGL1451 ENGL145104 Thự c tậ p 1 2 TC

ENGL1451 ENGL145105 Thự c tậ p 1 2 TC

TM 2 ENGL1465 ENGL146501 Nghe - Nó i Thương Mạ i 5 3 TC

TM ENGL1465 ENGL146502 Nghe - Nó i Thương Mạ i 5 3 TC

TM 2 ENGL1470 ENGL147001 Đọ c - Viết Thương Mạ i 5 (Đọ c) 1.5 TC

TM ENGL1470 ENGL147001 Đọ c - Viết Thương Mạ i 5 (Viết) 1.5 TC

TM ENGL1470 ENGL147002 Đọ c - Viết Thương Mạ i 5 (Đọ c) 1.5 TC

TM ENGL1470 ENGL147002 Đọ c - Viết Thương Mạ i 5 (Viết) 1.5 TC


Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng
TM 2 ENGL1704 ENGL170401 Anh 2 TC
thương mạ i
Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng
TM ENGL1704 ENGL170402 Anh 2 TC
thương mạ i
TM 2 ENGL1705 ENGL170501 Nguyên lý Marketing 4 TC

TM ENGL1705 ENGL170502 Nguyên lý Marketing 4 TC

VH 2 (45/lớ p) ENGL1426 ENGL142601 Đặ c điểm hà i hướ c trong vă n họ c Anh 4 TC x

VH ENGL1426 ENGL142602 Đặ c điểm hà i hướ c trong vă n họ c Anh 4 TC x

NN 3 (60/lớ p) ENGL1415 ENGL141501 Ngô n ngữ họ c đố i chiếu Anh - Việt 2 TC x

NN ENGL1415 ENGL141502 Ngô n ngữ họ c đố i chiếu Anh - Việt 2 TC x

NN ENGL1415 ENGL141503 Ngô n ngữ họ c đố i chiếu Anh - Việt 2 TC x

KN 7 (45/lớ p) ENGL1404 ENGL140401 Nghe nó i 4 3 TC

KN ENGL1404 ENGL140402 Nghe nó i 4 3 TC

KN ENGL1404 ENGL140403 Nghe nó i 4 3 TC

KN ENGL1404 ENGL140404 Nghe nó i 4 1.5 TC

ENGL1404 ENGL140404 Nghe nó i 4 1.5 TC

KN ENGL1404 ENGL140405 Nghe nó i 4 1.5 TC

ENGL1404 ENGL140405 Nghe nó i 4 1.5 TC

KN ENGL1404 ENGL140406 Nghe nó i 4 3 TC

KN ENGL1404 ENGL140407 Nghe nó i 4 3 TC

KN 7 (45/lớ p) ENGL1409 ENGL140901 Đọ c viết 4 3 TC

KN ENGL1409 ENGL140902 Đọ c viết 4 3 TC

KN ENGL1409 ENGL140903 Đọ c viết 4 3 TC

KN ENGL1409 ENGL140904 Đọ c viết 4 3 TC

KN ENGL1409 ENGL140905 Đọ c viết 4 3 TC

KN ENGL1409 ENGL140906 Đọ c viết 4 3 TC

KN ENGL1409 ENGL140907 Đọ c viết 4 3 TC

PP 4 ENGL1700 ENGL170001 Phá t triển chương trình mô n tiếng Anh 2 TC

PP ENGL1700 ENGL170002 Phá t triển chương trình mô n tiếng Anh 2 TC

PP ENGL1700 ENGL170003 Phá t triển chương trình mô n tiếng Anh 2 TC


PP 4 ENGL1501 ENGL150101 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150101 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150102 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150102 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150103 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150103 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150104 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP ENGL1501 ENGL150104 Đá nh giá thườ ng xuyên 1 TC

PP 5 (40/lớ p) ENGL1431 ENGL143101 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng 3 TC

PP ENGL1431 ENGL143102 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng 3 TC

PP ENGL1431 ENGL143103 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng 3 TC

PP ENGL1431 ENGL143104 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng 3 TC

PP ENGL1431 ENGL143105 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng 3 TC

PP 4 ENGL1434 ENGL143401 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạ m thườ ng xuy 2 TC

PP ENGL1434 ENGL143402 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạ m thườ ng xuy 2 TC

PP ENGL1434 ENGL143403 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạ m thườ ng xuy 2 TC

PP ENGL1434 ENGL143404 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạ m thườ ng xuy 2 TC


9 (1lớ p
NN 60, 8 lớ p ENGL1412 ENGL141201 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC
50)
NN ENGL1412 ENGL141202 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

NN ENGL1412 ENGL141203 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

NN ENGL1412 ENGL141204 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

NN ENGL1412 ENGL141205 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

NN ENGL1412 ENGL141206 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

NN ENGL1412 ENGL141207 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141208 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC

NN ENGL1412 ENGL141209 Ngô n ngữ họ c 2 3 TC


KN 3 ENGL1445 ENGL144501 Lý thuyết biên phiên dịch 4 TC

KN ENGL1445 ENGL144502 Lý thuyết biên phiên dịch 4 TC

KN ENGL1445 ENGL144503 Lý thuyết biên phiên dịch 4 TC

KN 3 ENGL1446 ENGL144601 Biên dịch bá o chí 1 4 TC

KN ENGL1446 ENGL144602 Biên dịch bá o chí 1 4 TC

KN ENGL1446 ENGL144603 Biên dịch bá o chí 1 4 TC

KN 3 ENGL1707 ENGL170701 Phiên dịch bá o chí 1 4 TC

KN ENGL1707 ENGL170702 Phiên dịch bá o chí 1 4 TC

KN ENGL1707 ENGL170703 Phiên dịch bá o chí 1 4 TC

KN 3 ENGL1708 ENGL170801 Phiên dịch du lịch 1 4 TC

KN ENGL1708 ENGL170802 Phiên dịch du lịch 1 4 TC

KN ENGL1708 ENGL170803 Phiên dịch du lịch 1 4 TC

TM 3 (45/lớ p) ENGL1463 ENGL146301 Nghe nó i thương mạ i 3 (Nghe) 1.5 TC

ENGL1463 ENGL146301 Nghe nó i thương mạ i 3 (Nó i) 1.5 TC

ENGL1463 ENGL146302 Nghe nó i thương mạ i 3 (Nghe) 1.5 TC

TM ENGL1463 ENGL146302 Nghe nó i thương mạ i 3 (Nó i) 1.5 TC

TM ENGL1463 ENGL146303 Nghe nó i thương mạ i 3 (Nghe) 1.5 TC

ENGL1463 ENGL146303 Nghe nó i thương mạ i 3 (Nó i) 1.5 TC

TM 3 (45/lớ p) ENGL1468 ENGL146801 Đọ c viết thương mạ i 3 3 TC

TM ENGL1468 ENGL146802 Đọ c viết thương mạ i 3 3 TC

TM ENGL1468 ENGL146803 Đọ c viết thương mạ i 3 3 TC

TM 3 (45/lớ p) ENGL1703 ENGL170301 Thuyết trình thương mạ i 3 TC

TM ENGL1703 ENGL170302 Thuyết trình thương mạ i 3 TC

TM ENGL1703 ENGL170303 Thuyết trình thương mạ i 3 TC

TM 3 (45/lớ p) ENGL1478 ENGL147801 Nghiên cứ u thương mạ i 1 2 TC

TM ENGL1478 ENGL147802 Nghiên cứ u thương mạ i 1 2 TC


TM ENGL1478 ENGL147803 Nghiên cứ u thương mạ i 1 2 TC

TM 1 ENGL1484 ENGL148401 Đạ o đứ c kinh doanh 3 TC x

TM 2 ENGL1706 ENGL170601 Kỹ Nă ng là m việc trong vă n phò ng 3 TC x

TM ENGL1706 ENGL170602 Kỹ Nă ng là m việc trong vă n phò ng 3 TC x


7 (1lớ p
KN 60, 6 lớ p ENGL1802 ENGL180201 Tiếng Anh 1 B 4 TC
50)
KN ENGL1802 ENGL180202 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN ENGL1802 ENGL180203 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN ENGL1802 ENGL180204 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN ENGL1802 ENGL180205 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN ENGL1802 ENGL180206 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN ENGL1802 ENGL180207 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN 4 ENGL1474 ENGL147401 Lý thuyết dịch 4 TC

KN ENGL1474 ENGL147402 Lý thuyết dịch 4 TC

KN ENGL1474 ENGL147403 Lý thuyết dịch 4 TC

KN ENGL1474 ENGL147404 Lý thuyết dịch 4 TC


H 22-23 (DỰ KIẾN)

Tiết
Số tiết Khóa/ Số SV
Thứ Bắt đầu - Giảng viên Phòng
TKB Lớp tối đa
Kết thúc
90 K45SP 40 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

90 K45SP 40 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

90 K45SP 40 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

90 K45SP 40 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

90 K45SP 40 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

90 K45BPD 28 Nguyễn Thanh Tùng

90 K45BPD 28 Bùi Đức Tiến

90 K45BPD 28 Bùi Thị Phương Thảo

90 K45BPD 27 Trần Nguyễn Trí Dũng

90 K45BPD 27 Trần Nguyễn Trí Dũng

90 K45TM 25 Nguyễn Thị Ngân Hà

90 K45TM 26 Đào Xuân Phương Trang

90 K45TM 26 Đinh Trần Hạnh Nguyên

90 K45TM 25 Đoàn Thanh Phương

90 K45TM 25 Phan Thanh Bích Huyền

90 K45TM 26 Hồ Thị Xuân Vương

90 K45TM 26 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

30 K46SP 50 3 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K46SP 50 4 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K46SP 50 3 10 12 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K46SP 50 5 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K46SP 50 4 10 12 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K46SP 50 5 10 12 Nguyễn Thanh Tùng B.212


30 K46SP 50 7 2 6 Trần Vũ Tuân B.213

45 K46SP 60 5 2 6 Bạch Linh Trang B.301

45 K46SP 50 3 4 6 Bạch Linh Trang B.217

45 K46SP 50 4 1 3 Bạch Linh Trang B.217

45 K46SP 50 5 1 5 Trần Thị Phương Hồng B.212

45 K46 BPD - TM 50 3 1 3 Trần Thị Phương Hồng B.212

45 K46 BPD - TM 50 5 1 3 Võ Hồ Minh Trinh B.213

45 K46 BPD - TM 50 5 4 6 Võ Hồ Minh Trinh B.213

45 K46 BPD - TM 50 5 7 9 Võ Hồ Minh Trinh B.213

45 K46 BPD - TM 50 5 10 12 Võ Hồ Minh Trinh B.213

22.5 K46SP 45 6 1 3 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K46SP 45 6 7 9 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K46SP 45 6 4 6 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K46SP 45 6 10 12 Trần Quang Loan Tuyền C1009

45 K46SP 45 2 7 11 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh LVS.D.102

45 K46SP 45 2 7 11 Trần Nguyễn Trí Dũng C1009

45 K46SP 45 3 7 11 Trần Nguyễn Trí Dũng B.217

22.5 K46SP 45 3 1 3 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K46SP 45 7 1 3 Stephen B.212

22.5 K46BPD 45 3 1 3 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K46 BPD 45 7 1 3 Stephen B.212

30 K46SP 50 3 7 9 Trần Quang Nam LLQ.D.005

30 K46SP 50 5 7 9 Trần Quang Nam LLQ.D.005

60 K46 BPD - TM 50 3 3 6 Trần Quang Nam LLQ.D.005

60 K46 BPD - TM 50 5 3 6 Trần Quang Nam LLQ.D.005

30 K46SP - BPD - TM 50 3 1 3 Bạch Linh Trang B.217


30 K46SP - BPD - TM 50 4 4 6 Bạch Linh Trang B.217

45 K46SP 50 4 2 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

45 K46SP 50 6 2 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

30 K46SP 30 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

30 K46SP 30 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

30 K46SP 35 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

30 K46SP 35 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

30 K46SP 35 Phạm Nguyễn Huy Hoàng

30 K46SP 50 7 7 11 Trần Vũ Tuân B.213

30 K46BPD 100 7 1 3 Trần Vũ Tuân ADV.100

30 K46BPD 100 7 7 9 Trần Vũ Tuân ADV.100

30 K46BPD 50 7 4 6 Trần Vũ Tuân B.213

30 K46BPD 50 7 10 12 Trần Vũ Tuân B.213

30 K46BPD 28 Nguyễn Thanh Tùng

30 K46BPD 28 Bùi Đức Tiến

30 K46BPD 28 Trần Nguyễn Trí Dũng

30 K46BPD 27 Bùi Thị Phương Thảo

30 K46BPD 27 Bùi Thị Phương Thảo

45 K46TM 45 5 7 9 Nguyễn Hồ Thanh Trúc B.217

45 K46TM 45 5 10 12 Nguyễn Hồ Thanh Trúc B.217

22.5 K46TM 45 6 5 6 Đinh Trần Hạnh Nguyên B.212

22.5 K46TM 45 4 7 8 Phạm Ngọc Sơn LVS.D.103

22.5 K46TM 45 4 5 6 Đinh Trần Hạnh Nguyên B.212

22.5 K46TM 45 4 9 10 Phạm Ngọc Sơn LVS.D.103

30 K46TM 50 3 7 8 Hồ Thị Xuân Vương phòng máy có internet

30 K46TM 50 3 9 10 Hồ Thị Xuân Vương phòng máy có internet


60 K46TM 50 3 3 6 Đoàn Thanh Phương B.213

60 K46TM 50 2 3 6 Châu Thế Hữu B.212

60 K46TM 45 4 1 4 Trần Thị Phương Hồng B.212

60 K46TM 45 6 1 4 Trần Thị Phương Hồng B.212

30 K46TM 60 2 7 8 Ninh Gia Hòa B.212

30 K46TM 60 2 9 10 Ninh Gia Hòa B.212

30 K46TM 60 2 11 12 Ninh Gia Hòa B.212

45 K47SP - BPD 45 2 1 3 Phạm Duy Dương B.217

45 K47SP - BPD 45 2 4 6 Phạm Duy Dương B.217

45 K47SP - BPD 45 3 4 6 Phạm Duy Dương C1009

22.5 K47SP - BPD 45 6 1 3 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K47SP - BPD 45 6 7 9 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K47SP - BPD 45 6 4 6 Trần Quang Loan Tuyền C1009

22.5 K47SP - BPD 45 6 10 12 Trần Quang Loan Tuyền C1009

45 K47SP - BPD 45 5 7 9 Lê Huyền Trang C1009

45 K47SP - BPD 45 6 4 6 Đặng Lê Lộc Uyển B.213

45 K47SP - BPD 45 2 7 9 Lưu Hoàng Ân B.217

45 K47SP - BPD 45 2 10 12 Lưu Hoàng Ân B.217

45 K47SP - BPD 45 6 1 3 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa B.217

45 K47SP - BPD 45 6 4 6 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa B.217

45 K47SP - BPD 45 6 1 3 Đặng Lê Lộc Uyển B.213

45 K47SP - BPD 45 2 1 3 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh C1009

45 K47SP - BPD 45 2 4 6 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh C1009

30 K47SP 100 2 7 8 Nguyễn Thanh Bình ADV.100

30 K47SP 50 5 10 11 Lê Huyền Trang C1009

30 K47SP 50 6 7 8 Đặng Lê Lộc Uyển B.212


30 K47SP 50 3 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K47SP 50 4 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K47SP 50 3 10 12 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K47SP 50 4 10 12 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K47SP 50 4 1 3 Nguyễn Thanh Tùng B.217

30 K47SP 50 5 7 9 Nguyễn Thanh Tùng B.212

30 K47SP 50 4 4 6 Nguyễn Thanh Tùng B.217

30 K47SP 50 5 10 12 Nguyễn Thanh Tùng B.212

45 K47SP 40 3 7 9 Tạ Tú Quỳnh B.301

45 K47SP 40 2 10 12 Tạ Tú Quỳnh B.213

45 K47SP 40 2 7 9 Tạ Tú Quỳnh B.213

45 K47SP 40 3 4 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

45 K47SP 40 6 9 11 Đặng Lê Lộc Uyển B.212

30 K47SP 50 3 2 3 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

30 K47SP 50 5 1 2 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

30 K47SP 50 5 3 4 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

30 K47SP 50 5 5 6 Bùi Trí Vũ Nam LVS.D.102

45 K47SP - BPD - TM 50 4 7 9 Võ Đào Phú Sĩ LVS.D.102

45 K47SP - BPD - TM 50 5 7 9 Võ Đào Phú Sĩ LVS.D.102

45 K47SP - BPD - TM 50 3 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.301

45 K47SP - BPD - TM 50 5 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.217

45 K47SP - BPD - TM 50 5 4 6 Nguyễn Hòa Nhã Lan B.217

45 K47SP - BPD - TM 50 3 1 3 Trương Thị Thanh Hoa LVS.A.101

45 K47SP - BPD - TM 50 3 4 6 Trương Thị Thanh Hoa LVS.A.101

45 K47SP - BPD - TM 50 3 7 9 Trương Thị Thanh Hoa LVS.A.101

45 K47SP - BPD - TM 50 3 4 6 Lê Nguyễn Như Anh B.301


60 K47BPD 50 4 7 10 Trần Nguyễn Trí Dũng B.301

60 K47BPD 50 4 3 6 Trần Nguyễn Trí Dũng B.301

60 K47BPD 50 3 7 10 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh LVS.D.102

60 K47BPD 50 5 3 6 Bùi Thị Phương Thảo LVS.A.101

60 K47BPD 50 5 7 10 Bùi Thị Phương Thảo LVS.A.101

60 K47BPD 50 3 7 10 Bùi Thị Phương Thảo C1009

60 K47BPD 50 2 7 10 Bùi Đức Tiến LVS.A.101

60 K47BPD 50 4 7 10 Bùi Đức Tiến B.213

60 K47BPD 50 3 7 10 Bùi Đức Tiến B.301

60 K47BPD 50 2 1 4 Nguyễn Phi Hùng B.213

60 K47BPD 50 4 1 4 Nguyễn Phi Hùng B.213

60 K47BPD 50 3 7 10 Bùi Đức Tiến LVS.D.103

22.5 K47TM 45 4 7 8 Nguyễn Hồ Thanh Trúc B.217

22.5 K47TM 45 6 7 8 Andre B.217

22.5 K47TM 45 4 9 10 Nguyễn Hồ Thanh Trúc B.217

22.5 K47TM 45 6 9 10 Andre B.217

22.5 K47TM 45 4 11 12 Nguyễn Hồ Thanh Trúc B.217

22.5 K47TM 45 6 11 12 Andre B.217

45 K47TM 45 6 4 6 Phan Thanh Bích Huyền B.301

45 K47TM 45 2 7 9 Phan Thanh Bích Huyền LLQ.D.005

45 K47TM 45 2 10 12 Phan Thanh Bích Huyền LLQ.D.005

45 K47TM 45 7 4 6 Stephen B.212

45 K47TM 45 7 7 9 Stephen B.212

45 K47TM 45 7 10 12 Stephen B.212

30 K47 TM 45 6 7 8 Phan Thanh Bích Huyền B.213

30 K47 TM 45 6 9 10 Phan Thanh Bích Huyền B.213


30 K47 TM 45 3 7 8 Đoàn Thanh Phương B.213

45 K47 TM 45 3 4 6 Hồ Thị Xuân Vương B.212

45 K47 TM 45 4 1 3 Đào Xuân Phương Trang LVS.D.103

45 K47 TM 45 4 4 6 Đào Xuân Phương Trang LVS.D.103

60 K48 SP + NN 50 4 7 10 Đỗ Thị Phương Thảo C1009

60 K48 SP + NN 50 2 3 6 Đào Thị Trường Xuân B.301

60 K48 SP + NN 50 2 7 10 Đào Thị Trường Xuân B.301

60 K48 SP + NN 50 4 3 6 Trần Ngọc Như Ý C1009

60 K48 SP + NN 50 6 3 6 Trần Ngọc Như Ý LVS.D.103

60 K48 SP + NN 50 6 3 6 Trần Thảo Nguyên LVS.A.101

60 K48 SP + NN 60 6 7 10 Trần Thảo Nguyên LVS.A.101

60 K48 NN 50 4 3 6 Bùi Thị Phương Thảo LVS.A.101

60 K48 NN 50 4 7 10 Bùi Thị Phương Thảo LVS.A.101

60 K48 NN 50 3 1 4 Nguyễn Phi Hùng LVS.D.103

60 K48 NN 50 5 1 4 Nguyễn Phi Hùng LVS.D.103


Ghi chú

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y


họ c từ 24/4
(thiếu 1 tuầ n tìm thờ i gian bù trướ c 28/5/2022)

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

Họ c từ 10/4/2022 - 27/5/2022

Họ c từ 7/4/2022 - 27/5/2022

Họ c từ 10/4/2022 - 27/5/2022

Họ c từ 7/4/2022 - 27/5/2022

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

họ c từ 5/4/2022 - 27/5/2022

họ c từ 5/4/2022 - 27/5/2022

Họ c từ 13/2/2022 - 4/4/2022

Họ c từ 13/2/2022 - 4/4/2022

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y


K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

K46 Sp 20/3/2023 bắ t đầ u dạ y

họ c từ 24/4
(thiếu 1 tuầ n tìm thờ i gian bù trướ c 28/5/2022)

họ c từ 13/2 - 22/4/2022

họ c từ 13/2 - 22/4/2022

họ c từ 13/2 - 22/4/2022

họ c từ 13/2 - 22/4/2022
Họ c từ 13/2/2022 - 7/4/2022

Họ c từ 13/2/2022 - 1/4/2022

Họ c từ 13/2/2022 - 7/4/2022

Họ c từ 13/2/2022 - 1/4/2022
dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

dạy 6 tiết/tuần, 5 tuần đầu

You might also like