You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.

HCM
KHOA TIẾNG ANH

THỜI KHÓA BI

Mã lớp học Số tín Số tiết


STT Mã học phần Tên học phần
phần chỉ TKB

1 Eng1413 Eng141301 Văn học Anh 3 TC 45


2 Eng1413 Eng141302 Văn học Anh 3 TC 45
3 Eng1413 Eng141303 Văn học Anh 3 TC 45
4 Engl1425 Engl142501 Giao tiếp liên văn hóa 4 TC 60
5 Engl1425 Engl142502 Giao tiếp liên văn hóa 4 TC 60
6 Engl1415 Engl1415001 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Viê ̣t 2 TC 30
7 Engl1415 Engl1415002 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Viê ̣t 2 TC 30
8 Engl1453 Engl145301 Phiên dịch du lịch 2 3 TC 45
9 Engl1453 Engl145302 Phiên dịch du lịch 2 3 TC 45
10 Engl1454 Engl145401 Biên dịch thương mại 3 TC 45
11 Engl1454 Engl145402 Biên dịch thương mại 3TC 45
12 Engl1455 Engl145501 Phiên dịch thương mại 3 TC 45
13 Engl1455 Engl145502 Phiên dịch thương mại 3 TC 45
14 Engl1456 Engl145601 Biên dịch báo chí 3 3 TC 45
15 Engl1456 Engl145602 Biên dịch báo chí 3 3 TC 45
16 Engl1457 Engl145701 Phiên dịch báo chí 2 3 TC 45
17 Engl1457 Engl145702 Phiên dịch báo chí 2 3 TC 45
18 Engl1458 Engl145801 Biên dịch du lịch 2 3 TC 45
19 Engl1458 Engl145802 Biên dịch du lịch 2 3 TC 45
20 Engl1458 Engl145803 Biên dịch du lịch 2 3 TC 45
21 Engl1433 Engl143301 Giảng tâ ̣p tiếng Anh 3 TC 45
22 Engl1433 Engl143302 Giảng tâ ̣p tiếng Anh 3 TC 45
23 Engl1433 Engl143303 Giảng tâ ̣p tiếng Anh 3 TC 45
24 Engl1433 Engl143304 Giảng tâ ̣p tiếng Anh 3 TC 45
25 Engl1437 Engl143701 Phát triển khả năng tự học 3 TC 45
26 Engl1437 Engl143702 Phát triển khả năng tự học 3 TC 45
27 Engl1438 Engl143801 Phát triển năng lực tự bồi dưỡng của giáo viên 3 TC 45
28 Engl1438 Engl143802 Phát triển năng lực tự bồi dưỡng của giáo viên 3 TC 45
29 Engl1440 Engl144001 Kiểm tra, đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh 3 TC 45
30 Engl1440 Engl144002 Kiểm tra, đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh 3 TC 45
31 Engl1441 Engl144101 E-Learning trong giảng dạy tiếng Anh 3 TC 45
32 Engl1441 Engl144102 E-Learning trong giảng dạy tiếng Anh 3 TC 45
33 Engl1442 Engl144201 Sử dụng các nguồn tài nguyên trong giảng dạy tiến 3 TC 45
34 Engl1442 Engl144202 Sử dụng các nguồn tài nguyên trong giảng dạy tiến 3 TC 45
35
Engl1471 Engl147101 Đọc - viết Thương mại 6 3 TC 45
35
36
Engl1471 Engl147102 Đọc - viết Thương mại 6 3 TC 45
Engl1471 Engl147102 Đọc - viết Thương mại 6 3 TC 45
36
37
Engl1471 Engl147103 Đọc - viết Thương mại 6 3 TC 45
37
38
Engl1471 Engl147104 Đọc - viết Thương mại 6 3 TC 45
38
39 Engl1479 Engl147901 Nghiên cứu thương mại 2 4 TC 60
40 Engl1479 Engl147902 Nghiên cứu thương mại 2 4 TC 60
41 Engl1477 Engl147701 Kỹ năng làm viê ̣c trong văn phòng 4 TC 60
42 Engl1477 Engl147702 Kỹ năng làm viê ̣c trong văn phòng 4 TC 60
43 Engl1477 Engl147703 Kỹ năng làm viê ̣c trong văn phòng 4 TC 60
44 Engl1477 Engl147704 Kỹ năng làm viê ̣c trong văn phòng 4 TC 60
45 Engl1484 Engl148401 Đạo đức kinh doanh 3 TC 45
46 Engl1484 Engl148402 Đạo đức kinh doanh 3 TC 45
47 Engl1485 Engl148501 Dịch Thương mại 3 TC 45
48 Engl1485 Engl148502 Dịch Thương mại 3 TC 45
49 Engl1488 Engl148801 Thương mại quốc tế 3 TC 45
50 Engl1489 Engl148901 Quản trị nguồn nhân lực 3 TC 45
51 Engl1489 Engl148902 Quản trị nguồn nhân lực 3 TC 45
52 Engl1489 Engl148903 Quản trị nguồn nhân lực 3 TC 45
53 Engl1405 Engl140501 Nghe - nói 5 3 TC 45
54 Engl1405 Engl140502 Nghe - nói 5 3 TC 45
55 Engl1405 Engl140503 Nghe - nói 5 3 TC 45
56 Engl1405 Engl140504 Nghe - nói 5 3 TC 45
57 Engl1405 Engl140505 Nghe - nói 5 3 TC 45
58 Engl1405 Engl140506 Nghe - nói 5 3 TC 45
59 Engl1410 Engl141001 Đọc viết 5 3 TC 45
60 Engl1410 Engl141002 Đọc viết 5 3 TC 45
61 Engl1410 Engl141003 Đọc viết 5 3 TC 45
62 Engl1410 Engl141004 Đọc viết 5 3 TC 45
63 Engl1410 Engl141005 Đọc viết 5 3 TC 45
64 Engl1410 Engl141006 Đọc viết 5 3 TC 45
65 Engl1414 Engl141401 Văn học Mỹ 3 TC 45
66 Engl1414 Engl141402 Văn học Mỹ 3 TC 45
67 Engl1414 Engl141403 Văn học Mỹ 3 TC 45
68 Engl1414 Engl141404 Văn học Mỹ 3 TC 45
69 Engl1414 Engl141405 Văn học Mỹ 3 TC 45
70 Engl1414 Engl141406 Văn học Mỹ 3 TC 45
71 Engl1419 Engl141901 Phân tích ngôn từ 3 TC 45
72 Engl1419 Engl141902 Phân tích ngôn từ 3 TC 45
73 Engl1419 Engl141903 Phân tích ngôn từ 3 TC 45
74 Engl1421 Engl142101 Ngôn ngữ học xã hô ̣i 3 TC 45
75 Engl1421 Engl142102 Ngôn ngữ học xã hô ̣i 3 TC 45
76 Engl1448 Engl144801 Biên dịch du lịch 1 4 TC 60
77 Engl1448 Engl144802 Biên dịch du lịch 1 4 TC 60
78 Engl1448 Engl144803 Biên dịch du lịch 1 4 TC 60
79 Engl1449 Engl144901 Biên dịch báo chí 2 3 TC 45
80 Engl1449 Engl144902 Biên dịch báo chí 2 3 TC 45
81 Engl1449 Engl144903 Biên dịch báo chí 2 3 TC 45
Engl1493 Engl149301 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh 3 TC 45
Engl1493 Engl149302 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh 3 TC 45
Engl1493 Engl149303 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh 3 TC 45
87 Engl1459 Engl145901 Rèn luyê ̣n nghiê ̣p vụ thường xuyên 2 TC 30
86 Engl1459 Engl145902 Rèn luyê ̣n nghiê ̣p vụ thường xuyên 2 TC 30
87 Engl1459 Engl145903 Rèn luyê ̣n nghiê ̣p vụ thường xuyên 2 TC 30
88 Engl1492 Engl149201 Ứng dụng CNTT trong dạy học tiếng Anh 3 TC 45
89 Engl1492 Engl149202 Ứng dụng CNTT trong dạy học tiếng Anh 3 TC 45
90 Engl1492 Engl149203 Ứng dụng CNTT trong dạy học tiếng Anh 3 TC 45
91 Engl1432 Engl143201 Lý luâ ̣n và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 4 TC 60
92 Engl1432 Engl143202 Lý luâ ̣n và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 4 TC 60
93 Engl1432 Engl143203 Lý luâ ̣n và phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 4 TC 60
94 Engl1494 Engl149401 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh thương 3 TC 45
95 Engl1494 Engl149402 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh thương 3 TC 45
96 Engl1494 Engl149403 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh thương 3 TC 45
97 Engl1494 Engl149404 Ứng dụng CNTT trong dịch thuâ ̣t tiếng Anh thương 3 TC 45
98
Engl1464 Engl146401 Nghe - nói Thương mại 4 3 TC 45
98
99
Engl1464 Engl146402 Nghe - nói Thương mại 4 3 TC 45
99
100
Engl1464 Engl146403 Nghe - nói Thương mại 4 3 TC 45
100
101
Engl1464 Engl146404 Nghe - nói Thương mại 4 3 TC 45
101
102 Engl1469 Engl146901 Đọc viết Thương mại 4 3 TC 45
103 Engl1469 Engl146902 Đọc viết Thương mại 4 3 TC 45
104 Engl1469 Engl146903 Đọc viết Thương mại 4 3 TC 45
105 Engl1469 Engl146904 Đọc viết Thương mại 4 3 TC 45
106 Engl1476 Engl147601 Quản trị học 3 TC 45
107 Engl1476 Engl147602 Quản trị học 3 TC 45
108 Engl1476 Engl147603 Quản trị học 3 TC 45
109 Engl1476 Engl147604 Quản trị học 3 TC 45
Engl1480 Engl148001 Thực tâ ̣p nghề nghiê ̣p 1 2 TC 30
Engl1480 Engl148002 Thực tâ ̣p nghề nghiê ̣p 1 2 TC 30
Engl1480 Engl148003 Thực tâ ̣p nghề nghiê ̣p 1 2 TC 30
Engl1480 Engl148004 Thực tâ ̣p nghề nghiê ̣p 1 2 TC 30
114 Engl1403 Engl140301 Nghe nói 3 3 TC 45
115 Engl1403 Engl140302 Nghe nói 3 3 TC 45
116 Engl1403 Engl140303 Nghe nói 3 3 TC 45
117 Engl1403 Engl140304 Nghe nói 3 3 TC 45
118 Engl1403 Engl140305 Nghe nói 3 3 TC 45
119 Engl1403 Engl140306 Nghe nói 3 3 TC 45
120 Engl1403 Engl140307 Nghe nói 3 3 TC 45
121 Engl1408 Engl140801 Đọc viết 3 3 TC 45
122 Engl1408 Engl140802 Đọc viết 3 3 TC 45
Engl1408 Engl140803 Đọc viết 3 3 TC 45
Engl1408 Engl140804 Đọc viết 3 3 TC 45
Engl1408 Engl140805 Đọc viết 3 3 TC 45
Engl1408 Engl140806 Đọc viết 3 3 TC 45
Engl1408 Engl140807 Đọc viết 3 3 TC 45
Engl1411 Engl141101 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141102 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141103 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141104 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141105 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141106 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141107 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141108 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141109 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45
Engl1411 Engl141110 Ngôn ngữ học 1 3 TC 45

Eng1462 Engl146201 Nghe - nói Thương mại 2 4 TC 60

Eng1462 Engl146202 Nghe - nói Thương mại 2 4 TC 60

Eng1462 Engl146203 Nghe - nói Thương mại 2 4 TC 60

Eng1462 Engl146204 Nghe - nói Thương mại 2 4 TC 60

Engl1467 Engl146701 Đọc viết thương mại 2 4 TC 60


Engl1467 Engl146702 Đọc viết thương mại 2 4 TC 60

Engl1467 Engl146703 Đọc viết thương mại 2 4 TC 60

Engl1467 Engl146704 Đọc viết thương mại 2 4 TC 60


Engl1474 Engl147401 Lý thuyết dịch thương mại 3 TC 45
Engl1474 Engl147402 Lý thuyết dịch thương mại 3 TC 45
Engl1401 Engl140101 Nghe nói 1 3 TC 45
Engl1401 Engl140102 Nghe nói 1 3 TC 45
Engl1401 Engl140103 Nghe nói 1 3 TC 45
Engl1401 Engl140104 Nghe nói 1 3 TC 45
Engl1401 Engl140105 Nghe nói 1 3 TC 45
Engl1401 Engl140106 Nghe nói 1 3 TC 45
Engl1406 Engl140601 Đọc viết 1 3 TC 45
Engl1406 Engl140602 Đọc viết 1 3 TC 45
Engl1406 Engl140603 Đọc viết 1 3 TC 45
Engl1406 Engl140604 Đọc viết 1 3 TC 45
Engl1406 Engl140605 Đọc viết 1 3 TC 45
Engl1406 Engl140606 Đọc viết 1 3 TC 45
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021

Tiết Tiết Phòng học


Lớp sinh viên Sĩ số Thứ bắt kết (Phòng ĐT Giảng viên
đầu thúc ghi)
K43 60 6 1 3 ADV.B.302 Võ Hồ Minh Trinh
K43 40 5 1 3 ADV.B.205 Võ Hồ Minh Trinh
K43 40 5 4 6 ADV.B.205 Võ Hồ Minh Trinh
K43 40 3 7 10 LVS.A.202 Trần Quang Nam
K43 40 4 7 10 LLQ.D.007 Hoàng Nữ Minh Châu
K43SP- BPD 150 5 2 3 ADV.GĐ Lê Nguyễn Như Anh
K43 SP - BPD 150 5 10 11 ADV.GĐ Lê Nguyễn Như Anh
K43 BPD 50 5 7 9 ADV.B.212 Đào Thị Minh Thư
K43 BPD 50 5 10 12 ADV.B.212 Đào Thị Minh Thư
K43 BPD 50 5 1 3 LVS.A.202 Nguyễn Phi Hùng
K43 BPD 50 6 1 3 ADV.B.212 Nguyễn Phi Hùng
K43 BPD 40 6 7 9 ADV.B.205 Trần Nguyễn Trí Dũng
K43 BPD 60 6 4 6 ADV.B.302 Trần Nguyễn Trí Dũng
K43 BPD 50 4 4 6 LVS.D.106 Bùi Thị Phương Thảo
K43 BPD 40 4 7 9 LVS.A.202 Bùi Thị Phương Thảo
K43 BPD 50 2 7 9 LVS.D.106 Bùi Thị Phương Thảo
K43 BPD 50 6 10 12 ADV.B.212 Đào Thị Minh Thư
K43 BPD 40 4 10 12 LVS.A.202 Nguyễn Thiên Thanh Trúc
K43 BPD 40 2 7 9 LVS.A.202 Nguyễn Thiên Thanh Trúc
K43 BPD 40 2 10 12 LVS.A.202 Nguyễn Thiên Thanh Trúc
K43 SP 30 5 4 6 LVS.D.107 Đặng Ngọc Anh Thư
K43 SP 35 3 1 3 ADV.B.205 Bùi Trí Vũ Nam
K43 SP 35 3 4 6 ADV.B.205 Phạm Nguyễn Huy Hoàng
K43 SP 30 5 7 9 ADV.B.205 Đinh Trần Hạnh Nguyên
K43 SP 40 2 1 3 ADV.B.205 Bùi Trí Vũ Nam
K43 SP 40 2 4 6 ADV.B.205 Bùi Trí Vũ Nam
K43 SP 40 4 1 3 ADV.B.205 Tạ Tú Quỳnh
K43 SP 40 4 4 6 ADV.B.205 Tạ Tú Quỳnh
K43 SP 40 3 7 9 ADV.B.205 Nguyễn Thanh Tùng
K43 SP 40 3 10 12 ADV.B.205 Nguyễn Thanh Tùng
K43 SP 40 2 7 9 ADV.B.211 Cao Hồng Phát
K43 SP 40 2 10 12 ADV.B.211 Cao Hồng Phát
K43 SP 40 2 1 3 ADV.B.211 Cao Hồng Phát
K43 SP 40 2 4 6 ADV.B.211 Cao Hồng Phát
2 5 6 ADV.B.212 Đinh Trần Hạnh Nguyên (Đọc)
K43 TM 45
3 3 4 LVS.A.202 Phạm Ngọc Sơn (Viết)
5 5 6 ADV.B.211 Đinh Trần Hạnh Nguyên (Đọc)
K43 TM 45
K43 TM 45
3 1 2 LVS.A.202 Phạm Ngọc Sơn (Viết)
4 5 6 ADV.B.212 Đinh Trần Hạnh Nguyên (Đọc)
K43 TM 45
4 1 2 LVS.A.202 Phạm Ngọc Sơn (Viết)
6 5 6 ADV.B.212 Đinh Trần Hạnh Nguyên (Đọc)
K43 TM 45
4 3 4 LVS.A.202 Phạm Ngọc Sơn (Viết)
K43 TM 100 3 3 6 ADV.GĐ Nguyễn Thanh Bình
K43 TM 100 3 7 10 ADV.GĐ Nguyễn Thanh Bình
K43 TM 50 2 2 6 LVS.D.106 Đào Xuân Phương Trang
K43 TM 50 4 2 6 LVS.D.107 Đào Xuân Phương Trang
K43 TM 50 5 2 6 LVS.D.106 Đào Xuân Phương Trang
K43 TM 50 3 2 6 LVS.D.107 Đào Xuân Phương Trang
K43 TM 45 6 1 3 LVS.A.202 Đào Xuân Phương Trang
K43 TM 45 6 4 6 LVS.A.202 Đào Xuân Phương Trang
K43 TM 40 2 1 3 LLQ.D.007 Mai Thúy Vy
K43 TM 40 2 4 6 LLQ.D.007 Mai Thúy Vy
K43 TM 120 2 7 9 ADV.GD Châu Thế Hữu
K43 TM 50 4 4 6 ADV.B.211 Andre
K43 TM 50 4 7 9 ADV.B.211 Andre
K43 TM 50 4 10 12 ADV.B.211 Andre
K44 SP- BPD 50 5 4 6 LVS.A.202 Nguyễn Thị Hà
K44 SP- BPD 50 5 7 9 LVS.A.202 Nguyễn Thị Hà
K44 SP- BPD 50 5 10 12 LVS.A.202 Nguyễn Thị Hà
K44 SP- BPD 50 7 4 6 ADV.B.211 Stephen
K44 SP- BPD 50 7 7 9 ADV.B.211 Stephen
K44 SP- BPD 50 7 10 12 ADV.B.211 Stephen
K44 SP- BPD 40 5 10 12 ADV.B.205 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K44 SP- BPD 50 4 7 9 ADV.B.205 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K44 SP- BPD 50 4 10 12 ADV.B.205 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K44 SP- BPD 50 3 1 3 ADV.B.211 Lưu Hoàng Ân
K44 SP- BPD 50 3 4 6 ADV.B.211 Lưu Hoàng Ân
K44 SP- BPD 50 4 1 3 ADV.B.211 Lưu Hoàng Ân
K44 70 3 1 3 ADV.B.302 Trần Thị Phương Hồng
K44 70 4 1 3 ADV.B.302 Trần Thị Phương Hồng
K44 70 5 1 3 ADV.B.302 Trần Thị Phương Hồng
K44 70 5 4 6 ADV.B.302 Bạch Linh Trang
K44 70 5 7 9 ADV.B.302 Bạch Linh Trang
K44 70 5 10 12 ADV.B.302 Bạch Linh Trang
K44 50 3 7 9 LVS.D.106 Trương Thị Thanh Hoa
K44 50 3 10 12 LVS.D.106 Trương Thị Thanh Hoa
K44 50 6 7 9 LVS.D.106 Ninh Gia Hòa
K44 150 5 4 6 ADV.GĐ Lê Nguyễn Như Anh
K44 150 5 7 9 ADV.GĐ Lê Nguyễn Như Anh
K44 BPD 50 4 1 4 ADV.B.212 Nguyễn Phi Hùng
K44 BPD 40 3 1 4 LLQ.D.007 Nguyễn Phi Hùng
K44 BPD 50 2 1 4 ADV.B.212 Nguyễn Phi Hùng
K44 BPD 45 7 1 3 ADV.B.212 Trần Vũ Tuân
K44 BPD 45 7 4 6 ADV.B.212 Trần Vũ Tuân
K44 BPD 60 6 10 12 ADV.B.302 Trần Nguyễn Trí Dũng
K44 BPD
K44 BPD
K44 BPD
K44 BPD 50 4 7 8 ADV.add 2 Nguyễn Thanh Tùng
K44 BPD 50 4 9 10 ADV.add 2 Nguyễn Thanh Tùng
K44 BPD 50 4 11 12 ADV.add 2 Nguyễn Thanh Tùng
K44 SP 40 3 4 6 Phòng máy Lê Nguyễn Như Anh
K44 SP 40 2 7 9 Phòng máy Lê Huyền Trang
K44 SP 40 2 10 12 Phòng máy Lê Huyền Trang
K44 SP 50 6 1 4 ADV.B.205 Bùi Trí Vũ Nam
K44 SP 50 4 9 12 ADV.add 1 Tạ Tú Quỳnh
K44 SP 50 3 1 4 ADV.B.212 Cao Hồng Phát
K44 TM 40 6 1 3 Phòng máy Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 40 6 4 6 Phòng máy Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 40 6 7 9 Phòng máy Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 40 6 10 12 Phòng máy Hồ Thị Xuân Vương
4 1 2 ADV.add 1 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K44 TM 50
2 1 2 ADV.add 1 Stephen (nói)
4 3 4 ADV.add 1 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K44 TM 50
2 3 4 ADV.add 1 Stephen (nói)
4 5 6 ADV.add 1 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K44 TM 50
2 5 6 ADV.add 1 Stephen (nói)
4 7 8 ADV.add 1 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K44 TM 50
2 7 8 ADV.add 1 Stephen (nói)
K44 TM 50 3 5 7 ADV.B.212 Phan Thanh Bích Huyền
K44 TM 50 3 8 10 ADV.B.212 Phan Thanh Bích Huyền
K44 TM 50 2 7 9 LVS.D.107 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K44 TM 50 2 10 12 LVS.D.107 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K44 TM 50 5 1 3 ADV.B.212 Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 50 5 4 6 ADV.B.212 Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 50 5 7 9 ADV.B.211 Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 50 5 10 12 ADV.B.211 Hồ Thị Xuân Vương
K44 TM 30
K44 TM 30
K44 TM 30
K44 TM 30
K45 SP -BPD 40 2 7 9 ADV.B.205 Trần Quang Loan Tuyền
K45 SP -BPD 50 4 7 9 ADV.B.212 Trần Quang Loan Tuyền
K45 SP -BPD 50 6 7 9 ADV.B.302 Trần Quang Loan Tuyền
K45 SP -BPD 50 2 7 9 ADV.B.302 Phạm Duy Dương
K45 SP -BPD 50 2 10 12 ADV.B.302 Phạm Duy Dương
K45 SP -BPD 50 3 7 9 ADV.B.211 Nguyễn Thiên Thanh Trúc
K45 SP -BPD 50 3 10 12 ADV.B.211 Nguyễn Thiên Thanh Trúc
K45 SP -BPD 45 2 1 3 LVS.D.107 Đào Thị Trường Xuân
K45 SP -BPD 45 3 1 3 LVS.D.106 Đào Thị Trường Xuân
K45 SP -BPD 45 4 1 3 LVS.D.106 Đào Thị Trường Xuân
K45 SP -BPD 50 3 7 9 ADV.B.302 Đỗ Thị Diễm Mi
K45 SP -BPD 50 3 10 12 ADV.B.302 Đỗ Thị Diễm Mi
K45 SP -BPD 40 2 7 9 LLQ.D.007 Hoàng Nữ Minh Châu
K45 SP -BPD 40 3 7 9 LLQ.D.007 Hoàng Nữ Minh Châu
K45 60 3 4 6 ADV.B.302 Nguyễn Hòa Nhã Lan
K45 50 5 1 3 ADV.add1 Nguyễn Hòa Nhã Lan
K45 50 5 4 6 ADV.add1 Nguyễn Hòa Nhã Lan
K45 60 4 7 9 ADV.B.302 Nguyễn Hòa Nhã Lan
K45 60 4 10 12 ADV.B.302 Nguyễn Hòa Nhã Lan
K45 50 5 7 9 LVS.D.107 Trương Thị Thanh Hoa
K45 50 5 10 12 LVS.D.107 Trương Thị Thanh Hoa
K45 50 3 4 6 LVS.D.106 Trương Thị Thanh Hoa
K45 50 3 7 9 LVS.D.107 Võ Đào Phú Sĩ
K45 50 3 10 12 LVS.D.107 Võ Đào Phú Sĩ
6 1 2 ADV.B.211 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K45 TM 50
4 7 8 LVS.D.106 Stephen (nói)
6 3 4 ADV.B.211 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K45 TM 50
4 9 10 LVS.D.106 Stephen (nói)
6 5 6 ADV.B.211 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K45 TM 50
4 11 12 LVS.D.106 Stephen (nói)
4 10 11 ADV.B.212 Trần Thị Thanh Hà (Nghe)
K45 TM 50
2 9 10 ADV.add1 Stephen (nói)
K45 TM 50 5 7 10 LVS.D.106 Nguyễn Trọng Hoàng
K45 TM 50 4 7 10 LVS.D.107 Nguyễn Trọng Hoàng
2 5 6 LVS.A.202 Nguyễn Trọng Hoàng (Đọc)
K45 TM 45
4 5 6 LVS.A.202 Nguyễn Trọng Hoàng (viết)
K45 TM 45 2 1 4 LVS.A.202 Nguyễn Trọng Hoàng
K45 TM 50 6 7 9 ADV.B.212 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K45 TM 50 6 10 12 ADV.B.211 Nguyễn Hồ Thanh Trúc
K46 50 2 1 3 ADV.B.302 Phạm Duy Dương
K46 50 2 4 6 ADV.B.302 Phạm Duy Dương
K46 50 6 7 9 ADV.B.211 Trần Thảo Nguyên
K46 50 6 10 12 ADV.B.205 Trần Thảo Nguyên
K46 40 2 7 9 ADV.B.212 Phan Thị Vân Thanh
K46 50 2 10 12 ADV.B.212 Phan Thị Vân Thanh
K46 50 5 1 3 LVS.D.107 Đào Thị Trường Xuân
K46 50 6 1 3 LVS.D.107 Đào Thị Trường Xuân
K46 50 3 1 3 ADV.add1 Đỗ Thị Diễm Mi
K46 50 3 4 6 ADV.add1 Đỗ Thị Diễm Mi
K46 50 6 1 3 LVS.D.106 Lưu Hoàng Ân
K46 50 6 4 6 LVS.D.106 Lưu Hoàng Ân
GHĨA ViỆT NAM
nh phúc

Ngày bắt đầu Ghi chú

31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
31/8/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020
12/10/2020

You might also like