You are on page 1of 25

THỜI KHÓA BIỂU HK1 NH 21-22

Tổ
Tổng
bộ Mã HP Tên Học phần
số lớp
môn
3 (2 lớ p 120, 1 lớ p Engl1415
NN 50) Engl141501 Ngô n ngữ họ c đố i chiếu Anh - Việ t

Engl1415 Engl141502 Ngô n ngữ họ c đố i chiếu Anh - Việ t

Engl1415 Engl141503 Ngô n ngữ họ c đố i chiếu Anh - Việ t

PP 3 Engl1433 Engl143301 Giả ng tậ p tiếng Anh

Engl1433 Engl143302 Giả ng tậ p tiếng Anh

Engl1433 Engl143303 Giả ng tậ p tiếng Anh

PP 2 Engl1437 Engl143701 Phá t triển khả nă ng tự họ c

Engl1437 Engl143702 Phá t triển khả nă ng tự họ c

PP 1 Engl1438 Engl143801 Phá t triển nă ng lự c tự bồ i dưỡ ng củ a giá o viên

2
PP(lớ p 50/lớ p, lớ p 30)
Engl1439 Engl143901 Phương phá p giả ng dạ y tiếng Anh tiểu họ c

Engl1439 Engl143902 Phương phá p giả ng dạ y tiếng Anh tiểu họ c

PP 2 (40/lớ p) Engl1502 Engl150201 Đá nh giá định kỳ

Engl1502 Engl150202 Đá nh giá định kỳ

PP 3 Engl1441 Engl144101 E-learning trong giả ng dạ y tiếng Anh

Engl1441 Engl144102 E-learning trong giả ng dạ y tiếng Anh

Engl1441 Engl144103 E-learning trong giả ng dạ y tiếng Anh

PP 3 Engl1442 Engl144201 Sử dụ ng cá c nguồ n tà i nguyên trong giả ng dạ y tiếng Anh

Engl1442 Engl144202 Sử dụ ng cá c nguồ n tà i nguyên trong giả ng dạ y tiếng Anh

Engl1442 Engl144203 Sử dụ ng cá c nguồ n tà i nguyên trong giả ng dạ y tiếng Anh

KN 1 Engl1453 Engl145301 Phiên dịch du lịch 2

KN 2 Engl1454 Engl145401 Biên dịch thương mạ i

Engl1454 Engl145402 Biên dịch thương mạ i

KN 2 (40/lớ p) Engl1455 Engl145501 Phiên dịch thương mạ i


Engl1455 Engl145502 Phiên dịch thương mạ i

KN 2 (60) Engl1456 Engl145601 Biên dịch bá o chí 3

Engl1456 Engl145602 Biên dịch bá o chí 3

KN 2 (60) Engl1457 Engl145701 Phiên dịch bá o chí 2

Engl1457 Engl145702 Phiên dịch bá o chí 2

KN 2 Engl1458 Engl145801 Biên dịch du lịch 2

Engl1458 Engl145802 Biên dịch du lịch 2

TM 3 Engl1471 Engl147101 Đọ c viết thương mạ i 6 (Đọ c)

Engl1471 Engl147101 Đọ c viết thương mạ i 6 (Viết)

Engl1471 Engl147102 Đọ c viết thương mạ i 6 (Đọ c)

Engl1471 Engl147102 Đọ c viết thương mạ i 6 (Viết)

Engl1471 Engl147103 Đọ c viết thương mạ i 6 (Đọ c)

Engl1471 Engl147103 Đọ c viết thương mạ i 6 (Viết)

TM 4 (40/lớ p) Engl1479 Engl147901 Nghiên cứ u thương mạ i 2

Engl1479 Engl147902 Nghiên cứ u thương mạ i 2

Engl1479 Engl147903 Nghiên cứ u thương mạ i 2

Engl1479 Engl147904 Nghiên cứ u thương mạ i 2

TM 2 Engl1484 Engl148401 Đạ o đứ c kinh doanh

Engl1484 Engl148402 Đạ o đứ c kinh doanh

TM 2 Engl1485 Engl148501 Dịch thương mạ i

Engl1485 Engl148502 Dịch thương mạ i

TM 2 (90/lớ p) Engl1488 Engl148801 Thương mạ i quố c tế

Engl1488 Engl148802 Thương mạ i quố c tế

TM 3(60/lớ p) Engl1489 Engl148901 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c

Engl1489 Engl148902 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c

Engl1489 Engl148903 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c


KN 7 Engl1405 Engl140501 Nghe - nó i 5

Engl1405 Engl140502 Nghe - nó i 5

Engl1405 Engl140503 Nghe - nó i 5

Engl1405 Engl140504 Nghe - nó i 5

Engl1405 Engl140505 Nghe - nó i 5

Engl1405 Engl140506 Nghe - nó i 5

Engl1405 Engl140507 Nghe - nó i 5

KN 7 Engl1410 Engl141001 Đọ c viết 5

Engl1410 Engl141002 Đọ c viết 5

Engl1410 Engl141003 Đọ c viết 5

Engl1410 Engl141004 Đọ c viết 5

Engl1410 Engl141005 Đọ c viết 5

Engl1410 Engl141006 Đọ c viết 5

Engl1410 Engl141007 Đọ c viết 5


8
VH (65- Engl1414 Engl141401 Vă n họ c Mỹ
70/lớ p)
Engl1414 Engl141402 Vă n họ c Mỹ

Engl1414 Engl141403 Vă n họ c Mỹ

Engl1414 Engl141404 Vă n họ c Mỹ

Engl1414 Engl141405 Vă n họ c Mỹ

Engl1414 Engl141406 Vă n họ c Mỹ

Engl1414 Engl141407 Vă n họ c Mỹ

Engl1414 Engl141408 Vă n họ c Mỹ

PP 5 (40/lớ p) Engl1492 Engl149201 Ứ ng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tiếng Anh

Engl1492 Engl149202 Ứ ng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tiếng Anh

Engl1492 Engl149203 Ứ ng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tiếng Anh

Engl1492 Engl149204 Ứ ng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tiếng Anh


Engl1492 Engl149205 Ứ ng dụ ng CNTT trong dạ y họ c tiếng Anh

NN 3 Engl1419 Engl141901 Phâ n tích ngô n từ

Engl1419 Engl141902 Phâ n tích ngô n từ

Engl1419 Engl141903 Phâ n tích ngô n từ

NN 1 Engl1421 Engl142101 Ngô n ngữ họ c xã hộ i

3
(1 lớ p
PP 100, Eng1429 Eng142901 Phá t triển chương trình giá o dụ c
2 lớ p 50)

Eng1429 Eng142902 Phá t triển chương trình giá o dụ c

Eng1429 Eng142903 Phá t triển chương trình giá o dụ c

PP 4 Engl1432 Engl143201 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng Anh 2

Engl1432 Engl143202 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng Anh 2

Engl1432 Engl143203 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng Anh 2

Engl1432 Engl143204 Lý luậ n và phương phá p giả ng dạ y tiếng Anh 2

KN 3 Engl1448 Engl144801 Biên dịch du lịch 1

Engl1448 Engl144802 Biên dịch du lịch 1

Engl1448 Engl144803 Biên dịch du lịch 1

KN 3 Engl1449 Engl144901 Biên dịch bá o chí 2

Engl1449 Engl144902 Biên dịch bá o chí 2

Engl1449 Engl144903 Biên dịch bá o chí 2

KN 4 (40/lớ p) Engl1493 Engl149301 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh

Engl1493 Engl149302 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh

Engl1493 Engl149303 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh

Engl1493 Engl149304 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh

KN 3 Engl1459 Engl145901 Rèn luyệ n nghiệ p vụ thườ ng xuyên

Engl1459 Engl145902 Rèn luyệ n nghiệ p vụ thườ ng xuyên

Engl1459 Engl145903 Rèn luyệ n nghiệ p vụ thườ ng xuyên


TM 4 Engl1494 Engl149401 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i

Engl1494 Engl149402 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i

Engl1494 Engl149403 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i

Engl1494 Engl149404 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i

TM 4 Engl1464 Engl146401 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe)

Engl1464 Engl146401 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i)

Engl1464 Engl146402 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe)

Engl1464 Engl146402 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i)

Engl1464 Engl146403 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe)

Engl1464 Engl146403 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i)

Engl1464 Engl146404 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe)

Engl1464 Engl146404 Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i)

TM 4 Engl1469 Engl146901 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c)

Engl1469 Engl146901 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết)

Engl1469 Engl146902 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c)

Engl1469 Engl146902 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết)

Engl1469 Engl146903 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c)

Engl1469 Engl146903 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết)

Engl1469 Engl146904 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c)

Engl1469 Engl146904 Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết)

TM 4 Engl1473 Engl147301 Thuyết trình

Engl1473 Engl147302 Thuyết trình

Engl1473 Engl147303 Thuyết trình

Engl1473 Engl147304 Thuyết trình

TM 4 Engl1476 Engl147601 Quả n trị họ c

Engl1476 Engl147602 Quả n trị họ c


Engl1476 Engl147603 Quả n trị họ c

Engl1476 Engl147604 Quả n trị họ c

TM 5 Engl1480 Engl148001 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1

Engl1480 Engl148002 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1

Engl1480 Engl148003 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1

Engl1480 Engl148004 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1

Engl1480 Engl148005 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1

KN 7 Engl1403 Engl140301 Nghe nó i 3

Engl1403 Engl140302 Nghe nó i 3

Engl1403 Engl140303 Nghe nó i 3

Engl1403 Engl140304 Nghe nó i 3

Engl1403 Engl140305 Nghe nó i 3

Engl1403 Engl140306 Nghe nó i 3

Engl1403 Engl140307 Nghe nó i 3

KN 7 Engl1408 Engl140801 Đọ c viết 3

Engl1408 Engl140802 Đọ c viết 3

Engl1408 Engl140803 Đọ c viết 3

Engl1408 Engl140804 Đọ c viết 3

Engl1408 Engl140805 Đọ c viết 3

Engl1408 Engl140806 Đọ c viết 3

Engl1408 Engl140807 Đọ c viết 3

NN 10 Engl1411 Engl141101 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141102 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141103 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141104 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141105 Ngô n ngữ họ c 1


Engl1411 Engl141106 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141107 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141108 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141109 Ngô n ngữ họ c 1

Engl1411 Engl141110 Ngô n ngữ họ c 1

TM 2 Engl1462 Engl146201 Nghe nó i thương mạ i 2 (Nghe)

Engl1462 Engl146201 Nghe nó i thương mạ i 2 (Nó i)

Engl1462 Engl146202 Nghe nó i thương mạ i 2 (Nghe)

Engl1462 Engl146202 Nghe nó i thương mạ i 2 (Nó i)

TM 2 Engl1467 Engl146701 Đọ c viết thương mạ i 2

Engl1467 Engl146702 Đọ c viết thương mạ i 2

TM 1 Engl1474 Engl147401 Lý thuyết dịch thương mạ i

TM 2 Engl1476 Engl147601 Quả n trị họ c

Engl1476 Engl147602 Quả n trị họ c

KN Engl1401 Nghe nó i 1

KN Engl1406 Đọ c viết 1

VH 6 Engl1505 Engl150501 Vă n Minh Hoa Kỳ

Engl1505 Engl150502 Vă n Minh Hoa Kỳ

Engl1505 Engl150503 Vă n Minh Hoa Kỳ

Engl1505 Engl150504 Vă n Minh Hoa Kỳ

Engl1505 Engl150505 Vă n Minh Hoa Kỳ

Engl1505 Engl150506 Vă n Minh Hoa Kỳ


Tiết
Số Tự Số tiết Khóa/ Số SV
tín chỉ chọn
Thứ Bắt đầu -
TKB Lớp tối đa
Kết thúc
2 TC 30 K44 120 3 5 6 Lê Nguyễn Như Anh

2 TC 30 K44 120 3 8 9 Lê Nguyễn Như Anh

2 TC 30 K44 50 5 8 9 Ninh Gia Hòa

3 TC 45 K44SP 50 4 3 6 Bùi Trí Vũ Nam

3 TC 45 K44SP 50 3 7 9 Tạ Tú Quỳnh

3 TC 45 K44SP 50 5 3 6 Đặng Ngọc Anh Thư

3 TC 45 K44SP 50 4 7 9 Bùi Trí Vũ Nam


x
3 TC 45 K44SP 50 2 4 6 Bùi Trí Vũ Nam
x
3 TC 45 K44SP 50 3 10 12 Tạ Tú Quỳnh
x
3 TC 45 K44SP 50 5 4 6 Đào Xuân Phương Trang
x
3 TC 45 K44SP 30 6 1 3 Đặng Lê Lộc Uyển
x
3 TC 45 K44SP 40 5 7 9 Nguyễn Thanh Tùng
x
3 TC 45 K44SP 40 5 10 12 Nguyễn Thanh Tùng
x
3 TC 45 K44SP 50 3 1 3 Lê Nguyễn Như Anh
x
3 TC 45 K44SP 50 2 1 3 Lê Huyền Trang
x
3 TC 45 K44SP 50 4 4 6 Lê Huyền Trang
x
3 TC 45 K44SP 50 4 1 3 Bùi Nguyên Khánh
x
3 TC 45 K44SP 50 4 4 6 Bùi Nguyên Khánh
x
3 TC 45 K44SP 50 6 4 6 Đặng Lê Lộc Uyển
x
3 TC 45 K44BPD 60 2 1 3 Nguyễn Phi Hùng
x
3 TC 45 K44BPD 50 3 10 12 Bùi Đức Tiến
x
3 TC 45 K44BPD 50 5 7 9 Bùi Đức Tiến
x
3 TC 45 K44BPD 40 3 1 3 Trần Nguyễn Trí Dũng
x
3 TC 45 K44BPD 40 3 4 6 Trần Nguyễn Trí Dũng
x
3 TC 45 K44BPD 60 2 7 9 Đào Thị Minh Thư
x
3 TC 45 K44BPD 60 5 10 12 Đào Thị Minh Thư
x
3 TC 45 K44BPD 60 2 10 12 Đào Thị Minh Thư
x
3 TC 45 K44BPD 60 5 7 9 Đào Thị Minh Thư
x
3 TC 45 K44BPD 50 6 4 6 Bùi Thị Phương Thảo
x
3 TC 45 K44BPD 50 2 4 6 Bùi Thị Phương Thảo
x
1,5 TC 22.5 K44TM 50 4 7 8 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

1,5 TC 22.5 K44TM 50 6 7 8 Phạm Ngọc Sơn

1,5 TC 22.5 K44TM 50 4 9 10 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

1,5 TC 22.5 K44TM 50 6 9 10 Phạm Ngọc Sơn

1,5 TC 22.5 K44TM 50 4 11 12 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

1,5 TC 22.5 K44TM 50 6 11 12 Phạm Ngọc Sơn

4 TC 60 K44TM 40 2 1 3 Đoàn Thanh Phương

4 TC 60 K44TM 40 2 4 6 Đoàn Thanh Phương

4 TC 60 K44TM 40 4 1 3 Đoàn Thanh Phương

4 TC 60 K44TM 40 4 4 6 Đoàn Thanh Phương

3 TC 45 K44TM 50 3 7 9 Đào Xuân Phương Trang


x
3 TC 45 K44TM 50 3 10 12 Đào Xuân Phương Trang
x
3 TC 45 K44TM 45 3 1 3 Mai Thúy Vy
x
3 TC 45 K44TM 45 5 1 3 Mai Thúy Vy
x
3 TC 45 K44TM 90 2 7 9 Châu Thế Hữu
x
3 TC 45 K44TM 90 2 10 12 Châu Thế Hữu
x
3 TC 45 K44TM 60 3 7 9 Đinh Trần Hạnh Nguyên
x
3 TC 45 K44TM 60 6 4 6 Đinh Trần Hạnh Nguyên
x
3 TC 45 K44TM 60 6 7 9 Đinh Trần Hạnh Nguyên
x
3 TC 45 K45SP-BPD 50 6 1 3 Trần Quang Loan Tuyền

3 TC 45 K45SP-BPD 50 6 4 6 Trần Quang Loan Tuyền

3 TC 45 K45SP-BPD 50 2 7 9 Nguyễn Thị Hà

3 TC 45 K45SP-BPD 50 2 10 12 Nguyễn Thị Hà

3 TC 45 K45SP-BPD 50 2 7 9 Bùi Thị Phương Thảo

3 TC 45 K45SP-BPD 50 6 7 9 Bùi Thị Phương Thảo

3 TC 45 K45SP-BPD 50 3 4 6 Bùi Thị Phương Thảo

3 TC 45 K45SP-BPD 50 4 4 6 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

3 TC 45 K45SP-BPD 50 5 1 3 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

3 TC 45 K45SP-BPD 50 5 4 6 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

3 TC 45 K45SP-BPD 50 3 7 9 Lưu Hoàng Ân

3 TC 45 K45SP-BPD 50 3 10 12 Lưu Hoàng Ân

3 TC 45 K45SP-BPD 50 chờ GV

3 TC 45 K45SP-BPD 50 chờ GV

3 TC 45 K45SP-BPD 65 4 1 3 Võ Hồ Minh Trinh

3 TC 45 K45SP-BPD 65 4 4 6 Võ Hồ Minh Trinh

3 TC 45 K45SP-BPD 65 3 4 6 Bạch Linh Trang

3 TC 45 K45SP-BPD 65 3 7 9 Bạch Linh Trang

3 TC 45 K45SP-BPD 65 3 1 3 Trần Thị Phương Hồng

3 TC 45 K45SP-BPD 65 5 1 3 Trần Thị Phương Hồng

3 TC 45 K45 TM 65 3 10 12 Bạch Linh Trang


x
3 TC 45 K45 TM 65 5 4 6 Võ Hồ Minh Trinh
x
3 TC 45 K45SP 40 3 10 12 Lê Nguyễn Như Anh

3 TC 45 K45SP 40 5 7 9 Lê Nguyễn Như Anh

3 TC 45 K45SP 40 2 4 6 Lê Huyền Trang

3 TC 45 K45SP 40 2 7 9 Lê Huyền Trang


3 TC 45 K45SP 40 4 7 9 Lê Huyền Trang

3 TC 45 K45 50 3 7 9 Ninh Gia Hòa


x
3 TC 45 K45 50 3 10 12 Ninh Gia Hòa
x
3 TC 45 K45 50 4 1 3 Trương Thị Thanh Hoa
x
3 TC 45 K45 150 5 10 12 Lê Nguyễn Như Anh
x

2 TC 30 K45SP 100 2 2 3 Cao Hồng Phát

2 TC 30 K45SP 50 2 4 5 Cao Hồng Phát

2 TC 30 K45SP 50 4 7 8 Tạ Tú Quỳnh

4 TC 60 K45SP 50 4 9 12 Tạ Tú Quỳnh

4 TC 60 K45SP 50 2 7 10 Tạ Tú Quỳnh

4 TC 60 K45SP 50 2 7 10 Bùi Trí Vũ Nam

4 TC 60 K45SP 50 5 7 10 Bùi Trí Vũ Nam

4 TC 60 K45BPD 50 7 3 6 Nguyễn Thiên Thanh Trúc

4 TC 60 K45BPD 50 2 7 10 Trần Nguyễn Trí Dũng

4 TC 60 K45BPD 50 3 7 10 Trần Nguyễn Trí Dũng

3 TC 45 K45BPD 50 4 10 12 Đào Thị Minh Thư

3 TC 45 K45BPD 50 7 7 9 Trần Vũ Tuân

3 TC 45 K45BPD 50 7 10 12 Trần Vũ Tuân

3 TC 45 K45BPD 40 3 1 3 Nguyễn Phi Hùng

3 TC 45 K45BPD 40 4 1 3 Nguyễn Phi Hùng

3 TC 45 K45BPD 40 3 7 9 Bùi Đức Tiến

3 TC 45 K45BPD 40 5 10 12 Bùi Đức Tiến

2 TC 30 K45BPD 50 4 7 8 Nguyễn Thanh Tùng

2 TC 30 K45BPD 50 4 9 10 Nguyễn Thanh Tùng

2 TC 30 K45BPD 50 4 11 12 Nguyễn Thanh Tùng


3 TC 45 K45TM 50 4 7 9 Hồ Thị Xuân Vương

3 TC 45 K45TM 50 4 10 12 Hồ Thị Xuân Vương

3 TC 45 K45TM 50 6 7 9 Hồ Thị Xuân Vương

3 TC 45 K45TM 50 6 10 12 Hồ Thị Xuân Vương

1,5 TC 22.5 K45TM 50 2 1 2 Trần Thị Thanh Hà

1,5 TC 22.5 K45TM 50 2 5 6 Stephen

1,5 TC 22.5 K45TM 50 2 3 4 Trần Thị Thanh Hà

1,5 TC 22.5 K45TM 50 2 1 2 Stephen

1,5 TC 22.5 K45TM 50 2 5 6 Trần Thị Thanh Hà

1,5 TC 22.5 K45TM 50 2 3 4 Stephen

1,5 TC 22.5 K45TM 50 6 1 2 Trần Thị Thanh Hà

1,5 TC 22.5 K45TM 50 5 7 8 Stephen

1,5 TC 22.5 K45TM 50 3 7 8 Phan Thanh Bích Huyền

1,5 TC 22.5 K45TM 50 5 3 4 Phạm Ngọc Sơn

1,5 TC 22.5 K45TM 50 3 9 10 Phan Thanh Bích Huyền

1,5 TC 22.5 K45TM 50 5 5 6 Phạm Ngọc Sơn

1,5 TC 22.5 K45TM 50 3 11 12 Phan Thanh Bích Huyền

1,5 TC 22.5 K45TM 50 7 3 4 Phạm Ngọc Sơn

1,5 TC 22.5 K45TM 50 4 10 11 Phan Thanh Bích Huyền

1,5 TC 22.5 K45TM 50 7 5 6 Phạm Ngọc Sơn

3 TC 45 K45TM 50 4 1 3 Trần Thị Phương Hồng

3 TC 45 K45TM 50 6 1 3 Trần Thị Phương Hồng

3 TC 45 K45TM 50 6 7 9 Stephen

3 TC 45 K45TM 50 6 10 12 Stephen

3 TC 45 K45TM 50 3 1 3 Đào Xuân Phương Trang

3 TC 45 K45TM 50 3 4 6 Đào Xuân Phương Trang


3 TC 45 K45TM 50 5 1 3 Đào Xuân Phương Trang

3 TC 45 K45TM 50 5 7 9 Đào Xuân Phương Trang

2 TC 30 K45TM 40 Nguyễn Thanh Bình

2 TC 30 K45TM 40 Đinh Trần Hạnh Nguyên

2 TC 30 K45TM 40 Đào Xuân Phương Trang

2 TC 30 K45TM 40 Đoàn Thanh Phương

2 TC 30 K45TM 40 Phan Thanh Bích Huyền

3 TC 45 K46SP-BPD 50 6 7 9 Trần Quang Loan Tuyền

3 TC 45 K46SP-BPD 50 6 10 12 Trần Quang Loan Tuyền

3 TC 45 K46SP-BPD 50 4 1 3 Phạm Duy Dương

3 TC 45 K46SP-BPD 50 4 4 6 Phạm Duy Dương

3 TC 45 K46SP-BPD 50 6 1 3 Phạm Duy Dương

3 TC 45 K46SP-BPD 50 7 7 9 Nguyễn Thiên Thanh Trúc

3 TC 45 K46SP-BPD 50 7 10 12 Nguyễn Thiên Thanh Trúc

3 TC 45 K46SP-BPD 50 3 1 3 Đào Thị Trường Xuân

3 TC 45 K46SP-BPD 50 3 4 6 Đào Thị Trường Xuân

3 TC 45 K46SP-BPD 50 3 7 9 Đào Thị Trường Xuân

3 TC 45 K46SP-BPD 50 2 1 3 Đặng Lê Lộc Uyển

3 TC 45 K46SP-BPD 50 2 4 6 Đặng Lê Lộc Uyển

3 TC 45 K46SP-BPD 50 2 7 9 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa

3 TC 45 K46SP-BPD 50 6 7 9 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa

3 TC 45 K46 50 3 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan

3 TC 45 K46 50 3 4 6 Nguyễn Hòa Nhã Lan

3 TC 45 K46 50 5 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan

3 TC 45 K46 50 5 4 6 Nguyễn Hòa Nhã Lan

3 TC 45 K46 50 4 4 6 Trương Thị Thanh Hoa


3 TC 45 K46 50 4 7 9 Trương Thị Thanh Hoa

3 TC 45 K46 50 5 1 3 Trương Thị Thanh Hoa

3 TC 45 K46 50 5 4 6 Trương Thị Thanh Hoa

3 TC 45 K46 50 5 7 9 Võ Đào Phú Sĩ

3 TC 45 K46 50 5 10 12 Võ Đào Phú Sĩ

2 TC 30 K46TM 45 6 3 4 Trần Thị Thanh Hà

2 TC 30 K46TM 45 5 9 10 Stephen

2 TC 30 K46TM 45 6 5 6 Trần Thị Thanh Hà

2 TC 30 K46TM 45 5 11 12 Stephen

4 TC 60 K46TM 45 4 7 10 Nguyễn Trọng Hoàng

4 TC 60 K46TM 45 6 1 4 Nguyễn Trọng Hoàng

3 TC 45 K46TM 50 4 7 9 Phan Thanh Bích Huyền


x
3 TC 45 K46TM 45 2 7 9 Đoàn Thanh Phương

3 TC 45 K46TM 45 4 7 9 Đoàn Thanh Phương

3 TC 45 K47

3 TC 45 K47

4 TC 60 K45 50 3 1 4 Trần Quang Nam


x
4 TC 60 K45 50 3 7 10 Trần Quang Nam
x
4 TC 60 K45 50 3 1 4 Bùi Nguyên Khánh
x
4 TC 60 K45 50 5 1 4 Bùi Nguyên Khánh
x
4 TC 60 K45 50 7 3 6 Stephen
x
4 TC 60 K45 50 7 7 10 Stephen
x
Ghi chú
45 tiết dạy và 15 tiết online phân bổ bài tập

45 tiết dạy và 15 tiết online phân bổ bài tập

45 tiết dạy và 15 tiết online phân bổ bài tập

45 tiết dạy và 15 tiết online phân bổ bài tập


K45TM

K45TM
K45TM

K45TM
Mở cho K45

Mở cho K45

Mở cho K45

Mở cho K45

Mở cho K45

Mở cho K45
Tự Số SV
Mã HP LHP Tên Học phần chọn tối đa
Engl141407 Vă n họ c Mỹ x 65
Engl1414
Engl141408 Vă n họ c Mỹ x 65
Engl141901 Phâ n tích ngô n từ x 50
Engl1419 Engl141902 Phâ n tích ngô n từ x 50
Engl141903 Phâ n tích ngô n từ x 50

Engl1421 Engl142101 Ngô n ngữ họ c xã hộ i x 150

Engl149401 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i 50
Engl149402 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i 50
Engl1494
Engl149403 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i 50
Engl149404 Ứ ng dụ ng CNTT trong dịch thuậ t tiếng Anh thương mạ i 50

Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe) 50


Engl146401
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i) 50
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe) 50
Engl146402
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i) 50
Engl1464
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe) 50
Engl146403
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i) 50
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nghe) 50
Engl146404
Nghe - nó i Thương mạ i 4 (Nó i) 50

Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c) 50


Engl146901
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết) 50
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c) 50
Engl146902
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết) 50
Engl1469
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c) 50
Engl146903
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết) 50
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Đọ c) 50
Engl146904
Đọ c viết Thương mạ i 4 (Viết) 50

Engl147301 Thuyết trình 50


Engl147302 Thuyết trình 50
Engl1473
Engl147303 Thuyết trình 50
Engl147304 Thuyết trình 50

Engl147601 Quản trị học 50


Engl147602 Quản trị học 50
Engl1476
Engl147603 Quả n trị họ c 50
Engl147604 Quản trị học 50

Engl148001 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1 40


Engl148002 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1 40
Engl1480
Engl1480 Engl148003 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1 40
Engl148004 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1 40
Engl148005 Thự c tậ p nghề nghiệ p 1 40

Engl150501 Vă n Minh Hoa Kỳ x 50


Engl150502 Vă n Minh Hoa Kỳ x 50
Engl150503 Vă n Minh Hoa Kỳ x 50
Engl1505
Engl150504 Vă n Minh Hoa Kỳ x 50
Engl150505 Văn Minh Hoa Kỳ x 50
Engl150506 Văn Minh Hoa Kỳ x 50
Tiết
Thứ
Bắt đầu - Kết thúc
3.00 10 12 Bạch Linh Trang
5 4 6 Võ Hồ Minh Trinh
3 7 9 Ninh Gia Hòa
3 10 12 Ninh Gia Hòa
4 1 3 Trương Thị Thanh Hoa

5 10 12 Lê Nguyễn Như Anh

4 7 9 Hồ Thị Xuân Vương


4 10 12 Hồ Thị Xuân Vương
6 7 9 Hồ Thị Xuân Vương
6 10 12 Hồ Thị Xuân Vương

11 12 Trần Thị Thanh Hà


2
5 6 Stephen
7 8 Trần Thị Thanh Hà
2
1 2 Stephen
9 10 Trần Thị Thanh Hà
2
3 4 Stephen
6 1 2 Trần Thị Thanh Hà
5 7 8 Stephen

3 7 8 Phan Thanh Bích Huyền


5 3 4 Phạm Ngọc Sơn
3 9 10 Phan Thanh Bích Huyền
5 5 6 Phạm Ngọc Sơn
3 11 12 Phan Thanh Bích Huyền
7 3 4 Phạm Ngọc Sơn
4 10 11 Phan Thanh Bích Huyền
7 5 6 Phạm Ngọc Sơn

4 1 3 Trần Thị Phương Hồng


6 1 3 Trần Thị Phương Hồng
6 7 9 Stephen
6 10 12 Stephen

3 1 3 Đào Xuân Phương Trang


3 4 6 Đào Xuân Phương Trang
5 1 3 Đào Xuân Phương Trang
5 7 9 Đào Xuân Phương Trang

Nguyễn Thanh Bình


Đinh Trần Hạnh Nguyên
Đào Xuân Phương Trang
Đoàn Thanh Phương
Phan Thanh Bích Huyền

3 1 4 Trần Quang Nam


3 7 10 Trần Quang Nam
3 1 4 Bùi Nguyên Khánh
5 1 4 Bùi Nguyên Khánh
7 3 6 Stephen
7 7 10 Stephen

You might also like