Professional Documents
Culture Documents
Cac Lop Hoc Phan Bi Huy VI Khong Du Si So hk2 2023 2024 20231227111121 e
Cac Lop Hoc Phan Bi Huy VI Khong Du Si So hk2 2023 2024 20231227111121 e
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HCM
----------------------------
Số Số tiết Số tiết
Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học tín lý thực Lớp dự kiến Khoa chủ quản môn học
đăng ký
chỉ thuyết hành
1 010110018301 0101100183 An toàn hệ điều hành 2 30 0 17 12DHBM02 Khoa Công nghệ Thông tin
51 010110099708 0101100997 Ảo hóa và điện toán đám mây 2 30 0 23 12DHTH01 Khoa Công nghệ Thông tin
53 010110066101 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 15 30 11 12DHKDQT01 Khoa Tài chính - Kế toán
54 010110066102 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 15 30 13 12DHKDQT02 Khoa Tài chính - Kế toán
55 010110195402 0101101954 Bảo mật máy tính 2 30 0 20 13DHBM02 Khoa Công nghệ Thông tin
56 010110195411 0101101954 Bảo mật máy tính 2 30 0 18 13DHTH07 Khoa Công nghệ Thông tin
57 010110194312 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 30 0 20 14DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin
58 010100068704 0101000687 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 30 0 18 13DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
59 010110090502 0101100905 Công nghệ CNC 3 45 0 18 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí
60 010100686804 0101006868 Công nghệ chế biến sữa 2 30 0 5 12DHTP03 Khoa Công nghệ Thực phẩm
61 010100079401 0101000794 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 30 0 18 13DHDD02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
62 010100079404 0101000794 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 30 0 13DHNA02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương
63 010100686101 0101006861 2 30 0 7 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
thực
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau
64 010100686202 0101006862 2 30 0 15 12DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
quả
65 010100685503 0101006855 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2 30 0 4 12DHDB03 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt,
66 010100686401 0101006864 2 30 0 3 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
trứng, thủy sản
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng trà, cà
67 010100685901 0101006859 2 30 0 9 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
phê, cacao
68 010100000212 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 9 12DHTH12 Khoa Công nghệ Thông tin
69 010100000217 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 8 12DHTH17 Khoa Công nghệ Thông tin
70 010100000222 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 10 12DHTH03 Khoa Công nghệ Thông tin
71 010100000223 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 14 12DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin
72 010100000225 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 1 12DHTH09 Khoa Công nghệ Thông tin
73 010100000226 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 1 12DHTH11 Khoa Công nghệ Thông tin
74 010100000227 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 5 12DHTH13 Khoa Công nghệ Thông tin
75 010100000228 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 8 12DHTH15 Khoa Công nghệ Thông tin
76 010100684702 0101006847 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 30 0 16 12DHTP01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia
77 010100107702 0101001077 2 30 0 12DHCBTS01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
tăng
E08020001
83 010110092502 0101100925 Công nghệ thiết kế khuôn mẫu 3 45 0 12 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí
84 010110112701 0101101127 Chế biến món ăn đãi tiệc 2 15 30 7 13DHNA03 Khoa Du lịch và Ẩm thực
85 010100076201 0101000762 Chế biến sản phẩm rong biển 2 30 0 12DHCBTS01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
86 010110066303 0101100663 Doanh nghiệp xã hội 2 30 0 12 13DHKDQT02 Khoa Quản trị kinh doanh
87 010100119706 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 30 0 13 12DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
88 010110093601 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 21 12DHDT01 Trung tâm Đổi mới sáng tạo và Khởi nghiệp
89 0101001662141 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 14 14DHNH01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
90 010100166293 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 18 14DHKTL07 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
91 010100166908 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 12DHBM03 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
92 010100166914 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 10 12DHTH03 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
93 010100166915 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 7 12DHTH04 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
94 010100166916 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12 12DHTH05 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
95 010100166919 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 2 12DHTH09 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
96 010100166921 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 12DHTH11 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
97 010100166922 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 5 12DHTH12 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
98 010100166923 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 13 12DHTH13 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
99 010100166929 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12 12DHTH17 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
100 010100166930 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHTH18 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
101 010100166931 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 5 12DHTH19 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
102 010100167708 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 6 13DHTDH02 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
103 010100167710 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 9 13DHAV01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
104 010100167721 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 8 13DHQTDVLH02 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
105 010100167725 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 7 13DHQTTP01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
E08020001
106 010100167773 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 4 12DHTH02 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
107 010100167774 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12 12DHTH03 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
108 010100167776 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 3 12DHTH01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
109 010100167777 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 7 12DHTH04 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
110 010100167778 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 14 12DHTH05 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
111 010100167779 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 5 12DHTH07 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
112 010100167780 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 12DHTH08 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
113 010100167781 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 6 12DHTH09 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
114 010100167783 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 12DHTH11 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
115 010100167785 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 2 12DHTH13 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
116 010100167787 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTH15 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
117 010100167789 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 2 12DHTH17 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
118 010110038102 0101100381 Giáo dục và truyền thông môi trường 2 30 0 18 13DHQLMT02 Khoa Sinh học và Môi trường
119 010110195811 0101101958 Hệ cơ sở dữ liệu 3 45 0 4 13DHTH07 Khoa Công nghệ Thông tin
120 010110072405 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 30 30 14 12DHKT04 Khoa Tài chính - Kế toán
121 010100795913 0101007959 Hệ thống thông tin Tài chính ngân hàng 3 15 60 11 12DHNH01 Khoa Tài chính - Kế toán
122 010100739002 0101007390 Introduction to Economics (Tổng quan kinh tế học) 3 45 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ
123 010110102408 0101101024 Kế toán công 2 30 0 10 12DHKT07 Khoa Tài chính - Kế toán
124 010110102010 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 10 12DHKT09 Khoa Tài chính - Kế toán
125 010110102514 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 13 12DHKT03 Khoa Tài chính - Kế toán
126 010110102515 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 9 12DHKT05 Khoa Tài chính - Kế toán
127 010110102517 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 3 12DHKT09 Khoa Tài chính - Kế toán
Kiểm soát chất lượng và an toàn cho bao bì và vật
128 010110088303 0101100883 2 30 0 3 11DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm
liệu bao gói thực phẩm
129 010100234934 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 45 0 17 14DHTMDT05 Khoa Quản trị kinh doanh
130 010100241205 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 30 0 11 12DHTQ05 Khoa Du lịch và Ẩm thực
131 010110064705 0101100647 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 15 30 18 14DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật
132 010110200305 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 14 14DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
133 010100258402 0101002584 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 30 0 3 11DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm
E08020001
134 010110094001 0101100940 Kỹ thuật nâng chuyển 3 45 0 14 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí
135 010110083502 0101100835 Kỹ thuật nuôi thủy sản 2 30 0 12DHCBTS01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ học và phân
136 010110213502 0101102135 3 45 0 22 14DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
riêng vật lý)
137 010110213601 0101102136 Kỹ thuật thực phẩm 3 (Truyền khối trong CNTP) 2 30 0 9 13DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
138 010100286905 0101002869 Kỹ thuật xúc tác 2 30 0 5 12DHHH05 Khoa Công nghệ Hoá học
139 010110099601 0101100996 Khai phá dữ liệu 3 45 0 23 12DHBM03 Khoa Công nghệ Thông tin
140 010110196201 0101101962 Lập trình hướng đối tượng 2 30 0 17 13DHTH01 Khoa Công nghệ Thông tin
141 010110195504 0101101955 Lập trình Python 3 15 60 11 13DHTH04 Khoa Công nghệ Thông tin
142 010100162523 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 8 12DHDB01 Khoa Chính trị - Luật
143 010100162569 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 19 12DHBM05 Khoa Chính trị - Luật
144 010100162576 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 9 12DHTH05 Khoa Chính trị - Luật
145 010100162584 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 3 12DHTH14 Khoa Chính trị - Luật
146 010100162586 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 5 12DHTH17 Khoa Chính trị - Luật
147 010100162588 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 1 12DHTH19 Khoa Chính trị - Luật
148 010110003913 0101100039 Logistics 3 30 30 18 12DHQTKD08 Khoa Quản trị kinh doanh
149 010110003916 0101100039 Logistics 3 30 30 12 12DHQTKD11 Khoa Quản trị kinh doanh
150 010110071106 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 7 13DHQTMK04 Khoa Chính trị - Luật
151 010110071108 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 22 13DHQTMK06 Khoa Chính trị - Luật
152 010110071111 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 1 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật
153 010110071113 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 9 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật
154 010110196704 0101101967 Mã hóa và ứng dụng 3 15 60 1 13DHTH01 Khoa Công nghệ Thông tin
155 010110196705 0101101967 Mã hóa và ứng dụng 3 15 60 10 13DHTH08 Khoa Công nghệ Thông tin
156 010100316401 0101003164 Mạng máy tính nâng cao 3 45 0 11 12DHTH17 Khoa Công nghệ Thông tin
157 010100320708 0101003207 Marketing quốc tế 2 15 30 12 12DHQTMK02 Khoa Quản trị kinh doanh
158 010110092203 0101100922 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 2 0 60 7 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí
159 010100796403 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 30 0 22 12DHNH02 Khoa Tài chính - Kế toán
160 010110117205 0101101172 Nghệ thuật trang trí bánh kem và socola 2 15 30 7 12DHNA02 Khoa Du lịch và Ẩm thực
161 010110101811 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 17 12DHNH10 Khoa Tài chính - Kế toán
E08020001
162 010100700901 0101007009 Nhiên liệu sinh học 2 30 0 11 12DHSH01 Khoa Sinh học và Môi trường
163 010100367101 0101003671 Pháp luật đại cương 2 30 0 15 12DHTQ01 Khoa Chính trị - Luật
164 010100367150 0101003671 Pháp luật đại cương 2 30 0 6 12DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật
165 010100367152 0101003671 Pháp luật đại cương 2 30 0 24 14DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật
166 010100368302 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 30 0 6 11DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm
167 010100368308 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 30 0 18 12DHTP05 Khoa Công nghệ Thực phẩm
168 010110101920 0101101019 Phân tích dữ liệu cho tài chính và kế toán 2 15 30 4 12DHNH07 Khoa Tài chính - Kế toán
169 010110101922 0101101019 Phân tích dữ liệu cho tài chính và kế toán 2 15 30 6 12DHNH09 Khoa Tài chính - Kế toán
170 010110101923 0101101019 Phân tích dữ liệu cho tài chính và kế toán 2 15 30 5 12DHNH10 Khoa Tài chính - Kế toán
171 010110202003 0101102020 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 (CNTP) 3 45 0 23 13DHTP02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
172 010100370906 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 30 0 6 13DHQTTP03 Khoa Công nghệ Thực phẩm
173 010110028602 0101100286 Quản lý an toàn thực phẩm 2 30 0 18 11DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm
174 010110091802 0101100918 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 0 13 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí
175 010110091803 0101100918 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 0 10 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí
176 010110091804 0101100918 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 0 6 12DHCDT04 Khoa Công nghệ Cơ khí
177 010110091702 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 11 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí
178 010110091705 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 2 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí
179 010110091706 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 1 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí
180 010110091707 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 10 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí
181 010110118101 0101101181 Quản lý và vận hành dịch vụ ăn uống 5 45 60 4 11DHNA1 Khoa Du lịch và Ẩm thực
182 010110118201 0101101182 Quản trị cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống 2 30 0 5 11DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực
183 010100389806 0101003898 Quản trị chiến lược 3 30 30 17 12DHQTKD05 Khoa Quản trị kinh doanh
184 010100389807 0101003898 Quản trị chiến lược 3 30 30 23 12DHQTKD06 Khoa Quản trị kinh doanh
185 010100683406 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 30 30 18 12DHKDQT06 Khoa Quản trị kinh doanh
186 010100696004 0101006960 Quản trị doanh nghiệp 2 30 0 11 12DHCDT01 Khoa Quản trị kinh doanh
187 010100393125 0101003931 Quản trị học 2 30 0 5 12DHCK01 Khoa Quản trị kinh doanh
188 010110210902 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 17 12DHQTTP02 Khoa Quản trị kinh doanh
189 010100394802 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 3 12DHTH08 Khoa Công nghệ Thông tin
E08020001
190 010110119103 0101101191 Quản trị tiệc 2 15 30 20 12DHQTKS03 Khoa Du lịch và Ẩm thực
191 010100400409 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 15 30 11 12DHQTKD02 Khoa Quản trị kinh doanh
192 010100400410 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 15 30 9 12DHQTKD03 Khoa Quản trị kinh doanh
193 010110002312 0101100023 Quản trị vận hành 3 30 30 13 12DHQTKD07 Khoa Quản trị kinh doanh
194 010110004915 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 30 30 20 12DHQTKD08 Khoa Quản trị kinh doanh
195 010110004918 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 30 30 20 12DHQTKD11 Khoa Quản trị kinh doanh
196 010100620801 0101006208 Tài chính thương mại quốc tế 2 30 0 1 12DHNH_TD Khoa Tài chính - Kế toán
197 010100620802 0101006208 Tài chính thương mại quốc tế 2 30 0 12DHNH02 Khoa Tài chính - Kế toán
198 010110087201 0101100872 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm 2 30 0 14 13DHCBTS Khoa Công nghệ Thực phẩm
199 010110205001 0101102050 Tiếng Trung tổng hợp cao cấp 2 30 0 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ
200 010100616713 0101006167 Toán cao cấp C2 2 30 0 10 14DHQTMK12 Khoa Khoa học Ứng dụng
201 010100616718 0101006167 Toán cao cấp C2 2 30 0 6 14DHQTMK07 Khoa Khoa học Ứng dụng
202 010100619503 0101006195 Toán kỹ thuật 2 30 0 12 14DHDT01 Khoa Khoa học Ứng dụng
203 010110159801 0101101598 Tổ chức sự kiện thời trang 3 30 30 6 12DHKDTT01 Khoa Công nghệ May và Thời trang
204 010110119501 0101101195 Tổ chức, quản lý cho kỹ sư dinh dưỡng 2 30 0 10 11DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực
205 010100434804 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 20 12DHKT03 Khoa Tài chính - Kế toán
206 010100434810 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 12DHKT09 Khoa Tài chính - Kế toán
207 010100434811 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 2 12DHKT10 Khoa Tài chính - Kế toán
208 010100434812 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 4 12DHKT11 Khoa Tài chính - Kế toán
209 010110073105 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 23 12DHNH04 Khoa Tài chính - Kế toán
210 010110119901 0101101199 Thí nghiệm ẩm thực phân tử 1 0 30 12DHNA01 Khoa Du lịch và Ẩm thực
211 010110119904 0101101199 Thí nghiệm ẩm thực phân tử 1 0 30 1 12DHNA01 Khoa Du lịch và Ẩm thực
212 010110119905 0101101199 Thí nghiệm ẩm thực phân tử 1 0 30 4 12DHNA02 Khoa Du lịch và Ẩm thực
213 010110201405 0101102014 Thí nghiệm hóa đại cương 1 (CNTP) 1 0 30 9 14DHTP05 Khoa Công nghệ Hoá học
214 010100439504 0101004395 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 0 30 5 13DHTP01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
215 010100439507 0101004395 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 0 30 4 13DHTP04 Khoa Công nghệ Thực phẩm
216 010110193304 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 1 0 30 6 14DHDB03 Khoa Sinh học và Môi trường
217 010110193308 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 1 0 30 3 14DHDB01 Khoa Sinh học và Môi trường
E08020001
218 010110193331 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 1 0 30 5 13DHDD02 Khoa Sinh học và Môi trường
219 010100452011 0101004520 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 0 30 6 13DHTP05 Khoa Công nghệ Thực phẩm
220 010110018401 0101100184 Thực hành an toàn hệ điều hành 1 0 30 10 12DHBM02 Khoa Công nghệ Thông tin
221 010110017401 0101100174 Thực hành an toàn mạng không dây và di động 1 0 30 17 12DHBM04 Khoa Công nghệ Thông tin
222 010110099807 0101100998 Thực hành Ảo hóa và Điện toán đám mây 1 0 30 8 12DHTH12 Khoa Công nghệ Thông tin
223 010110099808 0101100998 Thực hành Ảo hóa và Điện toán đám mây 1 0 30 17 12DHTH15 Khoa Công nghệ Thông tin
Thực hành các quá trình trong Công nghệ thực
224 010110200510 0101102005 1 0 30 5 13DHQTTP01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
phẩm
225 010110196132 0101101961 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 0 30 12 14DHTH11 Khoa Công nghệ Thông tin
226 010110120408 0101101204 Thực hành chế biến món ăn Âu 2 0 60 5 12DHNA03 Khoa Du lịch và Ẩm thực
227 010100504004 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 12DHTDH04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
228 010110009504 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 6 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí
229 010110195909 0101101959 Thực hành Hệ cơ sở dữ liệu 1 0 30 9 13DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin
230 010110195913 0101101959 Thực hành Hệ cơ sở dữ liệu 1 0 30 13 13DHTH09 Khoa Công nghệ Thông tin
231 010100507608 0101005076 Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 1 0 30 6 12DHTH19 Khoa Công nghệ Thông tin
232 010110088701 0101100887 Thực hành kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học 1 0 30 11 12DHSH01 Khoa Sinh học và Môi trường
233 010100724101 0101007241 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 8 12DHBM05 Khoa Công nghệ Thông tin
234 010100724102 0101007241 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 12DHBM05 Khoa Công nghệ Thông tin
235 010110089602 0101100896 Thực hành kỹ thuật phân tích vi sinh vật 1 0 30 12DHSH02 Khoa Sinh học và Môi trường
236 010110089603 0101100896 Thực hành kỹ thuật phân tích vi sinh vật 1 0 30 2 12DHSH01 Khoa Sinh học và Môi trường
237 010100529207 0101005292 Thực hành lập trình mạng 1 0 30 6 12DHBM01 Khoa Công nghệ Thông tin
238 010100532302 0101005323 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 0 30 17 12DHTH18 Khoa Công nghệ Thông tin
239 010100532303 0101005323 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 0 30 12 12DHTH19 Khoa Công nghệ Thông tin
240 010110099001 0101100990 Thực hành Phân tích thiết kế thuật toán 1 0 30 8 11DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin
241 010100796205 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 15 12DHNH04 Khoa Tài chính - Kế toán
242 010110084109 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 2 12DHDT04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
243 010110002101 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 10 12DHTH02 Khoa Công nghệ Thông tin
244 010110002102 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 14 12DHTH02 Khoa Công nghệ Thông tin
245 010110002103 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 12DHTH04 Khoa Công nghệ Thông tin
E08020001
246 010110002109 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 9 12DHTH18 Khoa Công nghệ Thông tin
247 010110094303 0101100943 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 3 45 0 16 12DHCK02 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
248 010110122503 0101101225 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dinh dưỡng 1 0 30 14 12DHDD01 Khoa Du lịch và Ẩm thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành khách sạn -
249 010110122703 0101101227 2 30 0 20 12DHQTDVNH03 Khoa Du lịch và Ẩm thực
nhà hàng
Văn bản quy phạm pháp luật ngành khách sạn -
250 010110122705 0101101227 2 30 0 20 12DHQTDVNH01 Khoa Du lịch và Ẩm thực
nhà hàng
251 010100783402 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 30 0 17 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ
252 010110084401 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 6 12DHCDT04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
253 010110084402 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
254 010110084403 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 3 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
255 010110084405 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 9 12DHCDT04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
256 010110084406 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 5 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
257 010110084407 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 4 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử
259 010110111206 0101101112 Viết thương mại 2 3 30 30 1 12DHTQ06 Khoa Ngoại ngữ
260 010110064607 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 30 0 13 14DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật
261 010110064608 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 30 0 15 14DHKTL08 Khoa Chính trị - Luật
262 010100627601 0101006276 Xử lý ảnh 2 30 0 14 12DHTH02 Khoa Công nghệ Thông tin
263 010100627606 0101006276 Xử lý ảnh 2 30 0 8 12DHTH16 Khoa Công nghệ Thông tin
TP. HCM, ngày 27 tháng 12 năm 2023