You are on page 1of 10

E08020001

BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HCM
----------------------------

DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN BỊ HỦY VÌ KHÔNG ĐỦ SĨ SỐ


HK2 NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Số tiết Số tiết
Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học tín lý thực Lớp dự kiến Khoa chủ quản môn học
đăng ký
chỉ thuyết hành

1 010110018301 0101100183 An toàn hệ điều hành 2 30 0 17 12DHBM02 Khoa Công nghệ Thông tin

2 010110082201 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 6 14DHHH01 Khoa Ngoại ngữ

3 010110082203 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 3 14DHHH03 Khoa Ngoại ngữ

4 010110082206 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 19 14DHDT02 Khoa Ngoại ngữ

5 010110082209 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 17 14DHTDH03 Khoa Ngoại ngữ

6 0101100822100 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 14 14DHKTL06 Khoa Ngoại ngữ

7 0101100822105 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 9 14DHCDT01 Khoa Ngoại ngữ

8 0101100822108 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 10 14DHKTN01 Khoa Ngoại ngữ

9 0101100822109 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 7 14DHKTN02 Khoa Ngoại ngữ

10 0101100822127 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 13 14DHTH11 Khoa Ngoại ngữ

11 0101100822130 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 17 14DHTH14 Khoa Ngoại ngữ

12 0101100822134 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 14DHKT02 Khoa Ngoại ngữ

13 0101100822136 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 18 14DHKT04 Khoa Ngoại ngữ

14 0101100822137 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 21 14DHKT05 Khoa Ngoại ngữ

15 0101100822138 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 8 14DHKT06 Khoa Ngoại ngữ

16 0101100822139 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 11 14DHKT07 Khoa Ngoại ngữ

17 0101100822142 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 13 14DHNH02 Khoa Ngoại ngữ

18 0101100822150 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 8 14DHTP06 Khoa Ngoại ngữ

19 0101100822157 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 21 14DHTMDT05 Khoa Ngoại ngữ

20 010110082224 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 22 14DHQTDVNH01 Khoa Ngoại ngữ

21 010110082225 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 21 14DHQTDVNH02 Khoa Ngoại ngữ


E08020001

22 010110082226 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 10 14DHQTDVNH03 Khoa Ngoại ngữ

23 010110082271 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 12 14DHQTKD05 Khoa Ngoại ngữ

24 010110082275 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 4 14DHQTKD09 Khoa Ngoại ngữ

25 010110082277 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 6 14DHQTKD11 Khoa Ngoại ngữ

26 010110082282 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 17 14DHQTMK05 Khoa Ngoại ngữ

27 010110082283 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 10 14DHQTMK06 Khoa Ngoại ngữ

28 010110082296 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 4 14DHKTL02 Khoa Ngoại ngữ

29 010110082299 0101100822 Anh văn 1 3 45 0 22 14DHKTL05 Khoa Ngoại ngữ

30 010110082403 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHHH03 Khoa Ngoại ngữ

31 010110082404 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHHH04 Khoa Ngoại ngữ

32 0101100824100 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHCDT02 Khoa Ngoại ngữ

33 0101100824101 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 11 13DHCK01 Khoa Ngoại ngữ

34 0101100824103 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHCK03 Khoa Ngoại ngữ

35 0101100824109 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHDT02 Khoa Ngoại ngữ

36 0101100824113 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHHH04 Khoa Ngoại ngữ

37 0101100824127 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHMT Khoa Ngoại ngữ

38 010110082414 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 12 13DHQTDVNH01 Khoa Ngoại ngữ

39 010110082416 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHQTDVLH01 Khoa Ngoại ngữ

40 010110082419 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHQTKS02 Khoa Ngoại ngữ

41 010110082420 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 14 13DHCBTS Khoa Ngoại ngữ

42 010110082432 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHTP05 Khoa Ngoại ngữ

43 010110082461 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 23 13DHCK02 Khoa Ngoại ngữ

44 010110082465 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHKTN01 Khoa Ngoại ngữ

45 010110082467 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 10 12DHCM01 Khoa Ngoại ngữ

46 010110082468 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 12DHCM02 Khoa Ngoại ngữ

47 010110082481 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 13DHTH09 Khoa Ngoại ngữ

48 010110082483 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 21 13DHNH01 Khoa Ngoại ngữ

49 010110082491 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 12DHCM02 Khoa Ngoại ngữ


E08020001

50 010110082493 0101100824 Anh văn 3 3 45 0 12DHNA02 Khoa Ngoại ngữ

51 010110099708 0101100997 Ảo hóa và điện toán đám mây 2 30 0 23 12DHTH01 Khoa Công nghệ Thông tin

52 010110112402 0101101124 Ẩm thực phân tử 2 30 0 15 12DHNA02 Khoa Du lịch và Ẩm thực

53 010110066101 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 15 30 11 12DHKDQT01 Khoa Tài chính - Kế toán

54 010110066102 0101100661 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 15 30 13 12DHKDQT02 Khoa Tài chính - Kế toán

55 010110195402 0101101954 Bảo mật máy tính 2 30 0 20 13DHBM02 Khoa Công nghệ Thông tin

56 010110195411 0101101954 Bảo mật máy tính 2 30 0 18 13DHTH07 Khoa Công nghệ Thông tin

57 010110194312 0101101943 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 2 30 0 20 14DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin

58 010100068704 0101000687 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 30 0 18 13DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm

59 010110090502 0101100905 Công nghệ CNC 3 45 0 18 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí

60 010100686804 0101006868 Công nghệ chế biến sữa 2 30 0 5 12DHTP03 Khoa Công nghệ Thực phẩm

61 010100079401 0101000794 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 30 0 18 13DHDD02 Khoa Công nghệ Thực phẩm

62 010100079404 0101000794 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 30 0 13DHNA02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng lương
63 010100686101 0101006861 2 30 0 7 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
thực
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng rau
64 010100686202 0101006862 2 30 0 15 12DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
quả
65 010100685503 0101006855 Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng sữa 2 30 0 4 12DHDB03 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt,
66 010100686401 0101006864 2 30 0 3 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
trứng, thủy sản
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng trà, cà
67 010100685901 0101006859 2 30 0 9 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
phê, cacao
68 010100000212 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 9 12DHTH12 Khoa Công nghệ Thông tin

69 010100000217 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 8 12DHTH17 Khoa Công nghệ Thông tin

70 010100000222 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 10 12DHTH03 Khoa Công nghệ Thông tin

71 010100000223 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 14 12DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin

72 010100000225 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 1 12DHTH09 Khoa Công nghệ Thông tin

73 010100000226 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 1 12DHTH11 Khoa Công nghệ Thông tin

74 010100000227 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 5 12DHTH13 Khoa Công nghệ Thông tin

75 010100000228 0101000002 Công Nghệ Java 3 15 60 8 12DHTH15 Khoa Công nghệ Thông tin

76 010100684702 0101006847 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 30 0 16 12DHTP01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản giá trị gia
77 010100107702 0101001077 2 30 0 12DHCBTS01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
tăng
E08020001

Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng dầu


78 010100686002 0101006860 2 30 0 3 12DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm
thực vật
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng
79 010100685803 0101006858 2 30 0 7 12DHDB03 Khoa Công nghệ Thực phẩm
đường, bánh, kẹo
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nước
80 010110022303 0101100223 2 30 0 10 12DHDB03 Khoa Công nghệ Thực phẩm
chấm, gia vị
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng rượu,
81 010100685601 0101006856 2 30 0 11 12DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
bia, nước giải khát
82 010110124504 0101101245 Công nghệ sinh học 2 30 0 13 13DHHH04 Khoa Sinh học và Môi trường

83 010110092502 0101100925 Công nghệ thiết kế khuôn mẫu 3 45 0 12 11DHCDT2 Khoa Công nghệ Cơ khí

84 010110112701 0101101127 Chế biến món ăn đãi tiệc 2 15 30 7 13DHNA03 Khoa Du lịch và Ẩm thực

85 010100076201 0101000762 Chế biến sản phẩm rong biển 2 30 0 12DHCBTS01 Khoa Công nghệ Thực phẩm

86 010110066303 0101100663 Doanh nghiệp xã hội 2 30 0 12 13DHKDQT02 Khoa Quản trị kinh doanh

87 010100119706 0101001197 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 30 0 13 12DHDB02 Khoa Công nghệ Thực phẩm

88 010110093601 0101100936 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp 2 30 0 21 12DHDT01 Trung tâm Đổi mới sáng tạo và Khởi nghiệp

89 0101001662141 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 14 14DHNH01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

90 010100166293 0101001662 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 2 30 0 18 14DHKTL07 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

91 010100166908 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 12DHBM03 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

92 010100166914 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 10 12DHTH03 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

93 010100166915 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 7 12DHTH04 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

94 010100166916 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12 12DHTH05 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

95 010100166919 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 2 12DHTH09 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

96 010100166921 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 9 12DHTH11 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

97 010100166922 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 5 12DHTH12 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

98 010100166923 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 13 12DHTH13 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

99 010100166929 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12 12DHTH17 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

100 010100166930 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 12DHTH18 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

101 010100166931 0101001669 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 1 0 30 5 12DHTH19 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

102 010100167708 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 6 13DHTDH02 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

103 010100167710 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 9 13DHAV01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

104 010100167721 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 8 13DHQTDVLH02 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

105 010100167725 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 7 13DHQTTP01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh
E08020001

106 010100167773 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 4 12DHTH02 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

107 010100167774 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12 12DHTH03 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

108 010100167776 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 3 12DHTH01 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

109 010100167777 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 7 12DHTH04 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

110 010100167778 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 14 12DHTH05 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

111 010100167779 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 5 12DHTH07 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

112 010100167780 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 12DHTH08 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

113 010100167781 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 6 12DHTH09 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

114 010100167783 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 1 12DHTH11 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

115 010100167785 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 2 12DHTH13 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

116 010100167787 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 12DHTH15 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

117 010100167789 0101001677 Giáo dục quốc phòng - an ninh 4 2 0 60 2 12DHTH17 Khoa Giáo dục Thể chất và Quốc phòng - An ninh

118 010110038102 0101100381 Giáo dục và truyền thông môi trường 2 30 0 18 13DHQLMT02 Khoa Sinh học và Môi trường

119 010110195811 0101101958 Hệ cơ sở dữ liệu 3 45 0 4 13DHTH07 Khoa Công nghệ Thông tin

120 010110072405 0101100724 Hệ thống thông tin Kế toán 2 3 30 30 14 12DHKT04 Khoa Tài chính - Kế toán

121 010100795913 0101007959 Hệ thống thông tin Tài chính ngân hàng 3 15 60 11 12DHNH01 Khoa Tài chính - Kế toán

122 010100739002 0101007390 Introduction to Economics (Tổng quan kinh tế học) 3 45 0 12DHAV06 Khoa Ngoại ngữ

123 010110102408 0101101024 Kế toán công 2 30 0 10 12DHKT07 Khoa Tài chính - Kế toán

124 010110102010 0101101020 Kế toán mô phỏng 1 2 0 60 10 12DHKT09 Khoa Tài chính - Kế toán

125 010110102514 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 13 12DHKT03 Khoa Tài chính - Kế toán

126 010110102515 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 9 12DHKT05 Khoa Tài chính - Kế toán

127 010110102517 0101101025 Kế toán mô phỏng 2 2 0 60 3 12DHKT09 Khoa Tài chính - Kế toán
Kiểm soát chất lượng và an toàn cho bao bì và vật
128 010110088303 0101100883 2 30 0 3 11DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm
liệu bao gói thực phẩm
129 010100234934 0101002349 Kinh tế vĩ mô 3 45 0 17 14DHTMDT05 Khoa Quản trị kinh doanh

130 010100241205 0101002412 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 30 0 11 12DHTQ05 Khoa Du lịch và Ẩm thực

131 010110064705 0101100647 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 15 30 18 14DHKTL04 Khoa Chính trị - Luật

132 010110200305 0101102003 Kỹ năng viết 2 15 30 14 14DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm

133 010100258402 0101002584 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 30 0 3 11DHTP1 Khoa Công nghệ Thực phẩm
E08020001

134 010110094001 0101100940 Kỹ thuật nâng chuyển 3 45 0 14 11DHCK2 Khoa Công nghệ Cơ khí

135 010110083502 0101100835 Kỹ thuật nuôi thủy sản 2 30 0 12DHCBTS01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
Kỹ thuật thực phẩm 1 (Biến đổi cơ học và phân
136 010110213502 0101102135 3 45 0 22 14DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
riêng vật lý)
137 010110213601 0101102136 Kỹ thuật thực phẩm 3 (Truyền khối trong CNTP) 2 30 0 9 13DHDB01 Khoa Công nghệ Thực phẩm

138 010100286905 0101002869 Kỹ thuật xúc tác 2 30 0 5 12DHHH05 Khoa Công nghệ Hoá học

139 010110099601 0101100996 Khai phá dữ liệu 3 45 0 23 12DHBM03 Khoa Công nghệ Thông tin

140 010110196201 0101101962 Lập trình hướng đối tượng 2 30 0 17 13DHTH01 Khoa Công nghệ Thông tin

141 010110195504 0101101955 Lập trình Python 3 15 60 11 13DHTH04 Khoa Công nghệ Thông tin

142 010100162523 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 8 12DHDB01 Khoa Chính trị - Luật

143 010100162569 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 19 12DHBM05 Khoa Chính trị - Luật

144 010100162576 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 9 12DHTH05 Khoa Chính trị - Luật

145 010100162584 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 3 12DHTH14 Khoa Chính trị - Luật

146 010100162586 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 5 12DHTH17 Khoa Chính trị - Luật

147 010100162588 0101001625 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 0 1 12DHTH19 Khoa Chính trị - Luật

148 010110003913 0101100039 Logistics 3 30 30 18 12DHQTKD08 Khoa Quản trị kinh doanh

149 010110003916 0101100039 Logistics 3 30 30 12 12DHQTKD11 Khoa Quản trị kinh doanh

150 010110071106 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 7 13DHQTMK04 Khoa Chính trị - Luật

151 010110071108 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 22 13DHQTMK06 Khoa Chính trị - Luật

152 010110071111 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 1 12DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật

153 010110071113 0101100711 Luật thương mại quốc tế 2 30 0 9 12DHKTL05 Khoa Chính trị - Luật

154 010110196704 0101101967 Mã hóa và ứng dụng 3 15 60 1 13DHTH01 Khoa Công nghệ Thông tin

155 010110196705 0101101967 Mã hóa và ứng dụng 3 15 60 10 13DHTH08 Khoa Công nghệ Thông tin

156 010100316401 0101003164 Mạng máy tính nâng cao 3 45 0 11 12DHTH17 Khoa Công nghệ Thông tin

157 010100320708 0101003207 Marketing quốc tế 2 15 30 12 12DHQTMK02 Khoa Quản trị kinh doanh

158 010110092203 0101100922 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 2 0 60 7 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí

159 010100796403 0101007964 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 30 0 22 12DHNH02 Khoa Tài chính - Kế toán

160 010110117205 0101101172 Nghệ thuật trang trí bánh kem và socola 2 15 30 7 12DHNA02 Khoa Du lịch và Ẩm thực

161 010110101811 0101101018 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm 2 15 30 17 12DHNH10 Khoa Tài chính - Kế toán
E08020001

162 010100700901 0101007009 Nhiên liệu sinh học 2 30 0 11 12DHSH01 Khoa Sinh học và Môi trường

163 010100367101 0101003671 Pháp luật đại cương 2 30 0 15 12DHTQ01 Khoa Chính trị - Luật

164 010100367150 0101003671 Pháp luật đại cương 2 30 0 6 12DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật

165 010100367152 0101003671 Pháp luật đại cương 2 30 0 24 14DHKDTT02 Khoa Chính trị - Luật

166 010100368302 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 30 0 6 11DHDB1 Khoa Công nghệ Thực phẩm

167 010100368308 0101003683 Phát triển sản phẩm 2 30 0 18 12DHTP05 Khoa Công nghệ Thực phẩm

168 010110101920 0101101019 Phân tích dữ liệu cho tài chính và kế toán 2 15 30 4 12DHNH07 Khoa Tài chính - Kế toán

169 010110101922 0101101019 Phân tích dữ liệu cho tài chính và kế toán 2 15 30 6 12DHNH09 Khoa Tài chính - Kế toán

170 010110101923 0101101019 Phân tích dữ liệu cho tài chính và kế toán 2 15 30 5 12DHNH10 Khoa Tài chính - Kế toán

171 010110202003 0101102020 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 (CNTP) 3 45 0 23 13DHTP02 Khoa Công nghệ Thực phẩm

172 010100370906 0101003709 Phụ gia thực phẩm 2 30 0 6 13DHQTTP03 Khoa Công nghệ Thực phẩm

173 010110028602 0101100286 Quản lý an toàn thực phẩm 2 30 0 18 11DHTP2 Khoa Công nghệ Thực phẩm

174 010110091802 0101100918 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 0 13 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí

175 010110091803 0101100918 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 0 10 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí

176 010110091804 0101100918 Quản lý dự án cho kỹ sư 3 45 0 6 12DHCDT04 Khoa Công nghệ Cơ khí

177 010110091702 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 11 12DHCK02 Khoa Công nghệ Cơ khí

178 010110091705 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 2 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Cơ khí

179 010110091706 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 1 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Cơ khí

180 010110091707 0101100917 Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp 3 45 0 10 12DHCDT02 Khoa Công nghệ Cơ khí

181 010110118101 0101101181 Quản lý và vận hành dịch vụ ăn uống 5 45 60 4 11DHNA1 Khoa Du lịch và Ẩm thực

182 010110118201 0101101182 Quản trị cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống 2 30 0 5 11DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực

183 010100389806 0101003898 Quản trị chiến lược 3 30 30 17 12DHQTKD05 Khoa Quản trị kinh doanh

184 010100389807 0101003898 Quản trị chiến lược 3 30 30 23 12DHQTKD06 Khoa Quản trị kinh doanh

185 010100683406 0101006834 Quản trị chuỗi cung ứng 3 30 30 18 12DHKDQT06 Khoa Quản trị kinh doanh

186 010100696004 0101006960 Quản trị doanh nghiệp 2 30 0 11 12DHCDT01 Khoa Quản trị kinh doanh

187 010100393125 0101003931 Quản trị học 2 30 0 5 12DHCK01 Khoa Quản trị kinh doanh

188 010110210902 0101102109 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 15 30 17 12DHQTTP02 Khoa Quản trị kinh doanh

189 010100394802 0101003948 Quản trị mạng 3 15 60 3 12DHTH08 Khoa Công nghệ Thông tin
E08020001

190 010110119103 0101101191 Quản trị tiệc 2 15 30 20 12DHQTKS03 Khoa Du lịch và Ẩm thực

191 010100400409 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 15 30 11 12DHQTKD02 Khoa Quản trị kinh doanh

192 010100400410 0101004004 Quản trị thương hiệu 2 15 30 9 12DHQTKD03 Khoa Quản trị kinh doanh

193 010110002312 0101100023 Quản trị vận hành 3 30 30 13 12DHQTKD07 Khoa Quản trị kinh doanh

194 010110004915 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 30 30 20 12DHQTKD08 Khoa Quản trị kinh doanh

195 010110004918 0101100049 Quản trị xuất nhập khẩu 3 30 30 20 12DHQTKD11 Khoa Quản trị kinh doanh

196 010100620801 0101006208 Tài chính thương mại quốc tế 2 30 0 1 12DHNH_TD Khoa Tài chính - Kế toán

197 010100620802 0101006208 Tài chính thương mại quốc tế 2 30 0 12DHNH02 Khoa Tài chính - Kế toán

198 010110087201 0101100872 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm 2 30 0 14 13DHCBTS Khoa Công nghệ Thực phẩm

199 010110205001 0101102050 Tiếng Trung tổng hợp cao cấp 2 30 0 13DHTQ03 Khoa Ngoại ngữ

200 010100616713 0101006167 Toán cao cấp C2 2 30 0 10 14DHQTMK12 Khoa Khoa học Ứng dụng

201 010100616718 0101006167 Toán cao cấp C2 2 30 0 6 14DHQTMK07 Khoa Khoa học Ứng dụng

202 010100619503 0101006195 Toán kỹ thuật 2 30 0 12 14DHDT01 Khoa Khoa học Ứng dụng

203 010110159801 0101101598 Tổ chức sự kiện thời trang 3 30 30 6 12DHKDTT01 Khoa Công nghệ May và Thời trang

204 010110119501 0101101195 Tổ chức, quản lý cho kỹ sư dinh dưỡng 2 30 0 10 11DHDD1 Khoa Du lịch và Ẩm thực

205 010100434804 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 20 12DHKT03 Khoa Tài chính - Kế toán

206 010100434810 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 12DHKT09 Khoa Tài chính - Kế toán

207 010100434811 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 2 12DHKT10 Khoa Tài chính - Kế toán

208 010100434812 0101004348 Thanh toán quốc tế 2 15 30 4 12DHKT11 Khoa Tài chính - Kế toán

209 010110073105 0101100731 Thẩm định tín dụng 2 15 30 23 12DHNH04 Khoa Tài chính - Kế toán

210 010110119901 0101101199 Thí nghiệm ẩm thực phân tử 1 0 30 12DHNA01 Khoa Du lịch và Ẩm thực

211 010110119904 0101101199 Thí nghiệm ẩm thực phân tử 1 0 30 1 12DHNA01 Khoa Du lịch và Ẩm thực

212 010110119905 0101101199 Thí nghiệm ẩm thực phân tử 1 0 30 4 12DHNA02 Khoa Du lịch và Ẩm thực

213 010110201405 0101102014 Thí nghiệm hóa đại cương 1 (CNTP) 1 0 30 9 14DHTP05 Khoa Công nghệ Hoá học

214 010100439504 0101004395 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 0 30 5 13DHTP01 Khoa Công nghệ Thực phẩm

215 010100439507 0101004395 Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực phẩm 1 0 30 4 13DHTP04 Khoa Công nghệ Thực phẩm

216 010110193304 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 1 0 30 6 14DHDB03 Khoa Sinh học và Môi trường

217 010110193308 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 1 0 30 3 14DHDB01 Khoa Sinh học và Môi trường
E08020001

218 010110193331 0101101933 Thí nghiệm vi sinh đại cương (CNTP) 1 0 30 5 13DHDD02 Khoa Sinh học và Môi trường

219 010100452011 0101004520 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 0 30 6 13DHTP05 Khoa Công nghệ Thực phẩm

220 010110018401 0101100184 Thực hành an toàn hệ điều hành 1 0 30 10 12DHBM02 Khoa Công nghệ Thông tin

221 010110017401 0101100174 Thực hành an toàn mạng không dây và di động 1 0 30 17 12DHBM04 Khoa Công nghệ Thông tin

222 010110099807 0101100998 Thực hành Ảo hóa và Điện toán đám mây 1 0 30 8 12DHTH12 Khoa Công nghệ Thông tin

223 010110099808 0101100998 Thực hành Ảo hóa và Điện toán đám mây 1 0 30 17 12DHTH15 Khoa Công nghệ Thông tin
Thực hành các quá trình trong Công nghệ thực
224 010110200510 0101102005 1 0 30 5 13DHQTTP01 Khoa Công nghệ Thực phẩm
phẩm
225 010110196132 0101101961 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 0 30 12 14DHTH11 Khoa Công nghệ Thông tin

226 010110120408 0101101204 Thực hành chế biến món ăn Âu 2 0 60 5 12DHNA03 Khoa Du lịch và Ẩm thực

227 010100504004 0101005040 Thực hành điều khiển tự động 2 0 60 12DHTDH04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

228 010110009504 0101100095 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 0 30 6 12DHCK03 Khoa Công nghệ Cơ khí

229 010110195909 0101101959 Thực hành Hệ cơ sở dữ liệu 1 0 30 9 13DHTH05 Khoa Công nghệ Thông tin

230 010110195913 0101101959 Thực hành Hệ cơ sở dữ liệu 1 0 30 13 13DHTH09 Khoa Công nghệ Thông tin

231 010100507608 0101005076 Thực hành hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 1 0 30 6 12DHTH19 Khoa Công nghệ Thông tin

232 010110088701 0101100887 Thực hành kiểm nghiệm các sản phẩm sinh học 1 0 30 11 12DHSH01 Khoa Sinh học và Môi trường

233 010100724101 0101007241 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 8 12DHBM05 Khoa Công nghệ Thông tin

234 010100724102 0101007241 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 0 30 12DHBM05 Khoa Công nghệ Thông tin

235 010110089602 0101100896 Thực hành kỹ thuật phân tích vi sinh vật 1 0 30 12DHSH02 Khoa Sinh học và Môi trường

236 010110089603 0101100896 Thực hành kỹ thuật phân tích vi sinh vật 1 0 30 2 12DHSH01 Khoa Sinh học và Môi trường

237 010100529207 0101005292 Thực hành lập trình mạng 1 0 30 6 12DHBM01 Khoa Công nghệ Thông tin

238 010100532302 0101005323 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 0 30 17 12DHTH18 Khoa Công nghệ Thông tin

239 010100532303 0101005323 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 0 30 12 12DHTH19 Khoa Công nghệ Thông tin

240 010110099001 0101100990 Thực hành Phân tích thiết kế thuật toán 1 0 30 8 11DHBM2 Khoa Công nghệ Thông tin

241 010100796205 0101007962 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 15 60 15 12DHNH04 Khoa Tài chính - Kế toán

242 010110084109 0101100841 Thực hành trang bị điện 2 0 60 2 12DHDT04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

243 010110002101 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 10 12DHTH02 Khoa Công nghệ Thông tin

244 010110002102 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 14 12DHTH02 Khoa Công nghệ Thông tin

245 010110002103 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 12DHTH04 Khoa Công nghệ Thông tin
E08020001

246 010110002109 0101100021 Thực hành xử lý ảnh 1 0 30 9 12DHTH18 Khoa Công nghệ Thông tin

247 010110094303 0101100943 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 3 45 0 16 12DHCK02 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

248 010110122503 0101101225 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dinh dưỡng 1 0 30 14 12DHDD01 Khoa Du lịch và Ẩm thực
Văn bản quy phạm pháp luật ngành khách sạn -
249 010110122703 0101101227 2 30 0 20 12DHQTDVNH03 Khoa Du lịch và Ẩm thực
nhà hàng
Văn bản quy phạm pháp luật ngành khách sạn -
250 010110122705 0101101227 2 30 0 20 12DHQTDVNH01 Khoa Du lịch và Ẩm thực
nhà hàng
251 010100783402 0101007834 Văn hóa Mỹ 2 30 0 17 12DHAV02 Khoa Ngoại ngữ

252 010110084401 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 6 12DHCDT04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

253 010110084402 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

254 010110084403 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 3 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

255 010110084405 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 9 12DHCDT04 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

256 010110084406 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 5 12DHCDT03 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

257 010110084407 0101100844 Vi điều khiển nâng cao 2 0 60 4 12DHCDT01 Khoa Công nghệ Điện - Điện tử

258 010100725206 0101007252 Viết 2 2 0 60 16 14DHAV06 Khoa Ngoại ngữ

259 010110111206 0101101112 Viết thương mại 2 3 30 30 1 12DHTQ06 Khoa Ngoại ngữ

260 010110064607 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 30 0 13 14DHKTL07 Khoa Chính trị - Luật

261 010110064608 0101100646 Xã hội học pháp luật 2 30 0 15 14DHKTL08 Khoa Chính trị - Luật

262 010100627601 0101006276 Xử lý ảnh 2 30 0 14 12DHTH02 Khoa Công nghệ Thông tin

263 010100627606 0101006276 Xử lý ảnh 2 30 0 8 12DHTH16 Khoa Công nghệ Thông tin
TP. HCM, ngày 27 tháng 12 năm 2023

You might also like