You are on page 1of 66

Mã Số

STT Tên học phần Khóa


học phần TC
1 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
2 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
3 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
4 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
5 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4
6 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4
7 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4
8 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4
9 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4
10 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
11 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
12 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
13 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
14 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
15 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
16 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
17 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
18 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5
19 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5
20 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5
21 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5
22 INT1003 Tin học cơ sở 1 2
23 INT1003 Tin học cơ sở 1 2
24 MAT1090 Đại số tuyến tính 3
25 MAT1091 Giải tích 1 3
26 MAT1091 Giải tích 1 3
27 MAT1091 Giải tích 1 3
28 MAT1092 Giải tích 2 3
29 MAT1092 Giải tích 2 3
30 MAT1092 Giải tích 2 3
31 MAT1092 Giải tích 2 3
32 MAT1192 Giải tích 2 2
33 BIO1059 Sinh học đại cương 2 62
34 BIO1059 Sinh học đại cương 2 62
35 BIO2043 Tiếng Anh cho Sinh học 2 61
36 BIO2043 Tiếng Anh cho Sinh học 2 61
37 BIO2201 Sinh học phân tử N1 (60SH) 3 60
Sinh học phân tử
38 BIO2201 3 60
(LT học cùng 60SP)
39 BIO2201 Sinh học phân tử N2 (60SH) 3 60
40 BIO2201 Sinh học phân tử N3 (60SP) 3 60
Sinh học phân tử
41 BIO2201 3 60
(LT học cùng 60SH)
42 BIO2201 Sinh học phân tử N4 (60SP) 3 60
43 BIO2202 Hóa sinh học N1 3 60
44 BIO2202 Hóa sinh học 3 60
45 BIO2202 Hóa sinh học N2 3 60
46 BIO2203 Di truyền học N1 (61CNSH) 3 61
47 BIO2203 Di truyền học lớp 1 3 61
48 BIO2203 Di truyền học N2 (61CNSH) 3 61
49 BIO2203 Di truyền học N3 (61CNSH) 3 61
50 BIO2203 Di truyền học N4 (61CNSH) 3 61
51 BIO2203 Di truyền học lớp 2 3 61
52 BIO2203 Di truyền học N5 (61CNSH) 3 61
53 BIO2203 Di truyền học N6 (61SP) 3 61
54 BIO2203 Di truyền học 3 61
55 BIO2204 Vi sinh vật học N1 (61CNSH) 3 61
56 BIO2204 Vi sinh vật học lớp 1 3 61
57 BIO2204 Vi sinh vật học N2 (61CNSH) 3 61
58 BIO2204 Vi sinh vật học N3 (61CNSH) 3 61
59 BIO2204 Vi sinh vật học N4 (61CNSH) 3 61
60 BIO2204 Vi sinh vật học lớp 2 3 61
61 BIO2204 Vi sinh vật học N5 (61CNSH) 3 61
62 BIO2204 Vi sinh vật học N6 (61SH) 3 61
63 BIO2204 Vi sinh vật học 3 61
64 BIO2204 Vi sinh vật học N7 (61SH) 3 61
65 BIO2204 Vi sinh vật học N8 (61SH) 3 61
66 BIO2204 Vi sinh vật học 3 61
67 BIO2204 Vi sinh vật học N9 (61SP) 3 61
68 BIO2206 Sinh lý học người và động vật N1 3 60
69 BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 60
70 BIO2206 Sinh lý học người và động vật N2 3 60
71 BIO2207 Sinh học phát triển N1 3 60
72 BIO2207 Sinh học phát triển 3 60
73 BIO2207 Sinh học phát triển N2 3 60
74 BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2 61
75 BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2 61
76 BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2 61
77 BIO2209 Đa dạng sinh học N1 3 60
78 BIO2209 Đa dạng sinh học 3 60
79 BIO2209 Đa dạng sinh học N2 3 60
80 BIO2210 Lý sinh N1 3 61
81 BIO2210 Lý sinh 3 61
82 BIO2210 Lý sinh N2 3 61
83 BIO2210 Lý sinh N3 3 61
84 BIO2216 Vi rút học cơ sở 3 60
85 BIO2401 Sinh học tế bào N1 3 62
86 BIO2401 Sinh học tế bào lớp 1 3 62
87 BIO2401 Sinh học tế bào N2 3 62
88 BIO2401 Sinh học tế bào N3 3 62
89 BIO2401 Sinh học tế bào N4 3 62
90 BIO2401 Sinh học tế bào N5 3 62
91 BIO2401 Sinh học tế bào lớp 2 3 62
92 BIO2401 Sinh học tế bào N6 3 62
93 BIO2401 Sinh học tế bào N7 3 62
94 BIO2401 Sinh học tế bào N8 3 62
Vi sinh vật học công nghiệp
95 BIO3001 2 59
(học phần thay thế KLTN sv phải học 3 môn)
Tế bào và cơ thể
96 BIO3098 3 59
(học phần thay thế KLTN, sv phải học 3 môn)
Cá thể và quần thể
97 BIO3099 3 59
(học phần thay thế KLTN sv phải học 3 môn)
Thực vật và con người
98 BIO3169 2 59
(học phần thay thế KLTN sv phải học 3 môn)
99 BIO3201 Động vật học động vật không xương sống N1 3 62
100 BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 62
101 BIO3201 Động vật học động vật không xương sống N2 3 62
102 BIO3201 Động vật học động vật không xương sống N3 3 62
103 BIO3201 Động vật học động vật không xương sống N4 3 62
104 BIO3202 Động vật học động vật có xương sống N1(61SP) 3 61
105 BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 61
106 BIO3204 Sinh học người N1 3 60
107 BIO3204 Sinh học người 3 60
108 BIO3204 Sinh học người N2 3 60
109 BIO3205 Cơ sở sinh thái học 61
110 BIO3205 Cơ sở sinh thái học N2 3 61
111 BIO3205 Cơ sở sinh thái học N1 3 61
112 BIO3205 Cơ sở sinh thái học N3 3 61
Dấu chuẩn di truyền và nhận dạng
113 BIO3245 2 59
(học phần thay thế KLTN, sv phải học 3 môn)
Cơ sở sinh lý học vi sinh vật
114 BIO3246 2 59
(học phần thay thế KLTN, sv phải học 3 môn)
115 BIO3301 Tin sinh học N1 3 60
116 BIO3301 Tin sinh học 3 60
117 BIO3301 Tin sinh học N2 3 60
118 BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học N1 3 60
119 BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 60
120 BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học N2 3 60
121 BIO3303 Sinh học chức năng thực vật N1 3 60
122 BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 60
123 BIO3303 Sinh học chức năng thực vật N2 3 60
124 BIO3304 Kỹ thuật di truyền N1 3 60
125 BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 60
126 BIO3304 Kỹ thuật di truyền N2 3 60
127 BIO3305 Hệ thống học thực vật N1 2 61
128 BIO3305 Hệ thống học thực vật lớp 1 2 61
129 BIO3305 Hệ thống học thực vật N2 2 61
130 BIO3305 Hệ thống học thực vật N3 2 61
131 BIO3305 Hệ thống học thực vật N4 2 61
132 BIO3305 Hệ thống học thực vật lớp 2 2 61
133 BIO3305 Hệ thống học thực vật N5 2 61
134 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N1 2 62
135 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống lớp 1 2 62
136 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N2 2 62
137 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N3 2 62
138 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N4 2 62
139 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N5 2 62
140 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống lớp 2 2 62
141 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N6 2 62
142 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N7 2 62
143 BIO3306 Hệ thống học động vật không xương sống N8 2 62
144 BIO4070 Niên luận 2 59
145 BIO4071 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
146 BIO4072 Niên luận 2 59
147 BIO4073 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
148 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
149 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
150 MAT1092 Giải tích 2 3 62
151 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
152 CHE1048 Hóa Keo 2 61
153 MAT1092 Giải tích 2 3 62
154 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
155 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
156 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
157 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
158 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
159 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
160 CHE1057 Hóa học phân tích 3 61
161 CHE1057 Hóa học phân tích 3 61
162 CHE1057 Hóa học phân tích 3 61
163 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
164 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
165 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
166 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
167 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
168 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
169 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
170 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
171 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 60
172 CHE1058 Thực tập Hóa phân tích 2 61
173 CHE1065 Cơ sở hóa học vật liệu 3 60
174 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 60
175 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 60
176 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 60
177 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 60
178 CHE1075 Cơ sở hóa sinh 3 60
179 CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 61
180 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 61
181 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 61
182 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 61
183 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 61
184 CHE1075 Cơ sở hóa sinh 3 60
185 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 62
186 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 62
187 CHE1078 Các phương pháp vật lí và hóa lí ứng dụng trong hóa học 3 60
188 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
189 CHE1080 Hóa học đại cương 3 61
190 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
191 CHE1084 Hóa lí 2 5 60
192 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
193 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
194 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
195 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
196 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 62
197 CHE1083 Hóa lí 1 3 61
198 CHE1084 Hóa lí 2 5 60
199 CHE1155 Hóa lý Dược 3 61
200 CHE1086 Các phương pháp phân tích công cụ 3 61
201 CHE1086 Các phương pháp phân tích công cụ 3 61
202 CHE1086 Các phương pháp phân tích công cụ 3 61
203 CHE1090 Hóa học vô cơ 2 3 61
204 CHE1091 Hóa kĩ thuật 3 61
205 CHE1092 Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm 3 60
206 CHE1155 Hóa lý Dược N1 3 61
207 CHE2008 Thực tập hóa lí 2 2 60
208 CHE1155 Hóa lý Dược N2 3 61
209 CHE1155 Hóa lý Dược N3 3 61
210 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
211 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
212 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
213 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
214 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
215 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
216 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
217 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
218 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
219 CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 61
220 CHE2008 Thực tập hóa lí 2 2 60
221 CHE3132 Phụ gia bảo vệ thực phẩm 3 59
222 CHE2008 Thực tập hóa lí 2 2 60
223 CHE2009 Niên Luận 2 60
224 CHE2009 Niên Luận 2 60
225 CHE2009 Niên Luận 2 60
226 CHE2010 Thực tập thực tế 2 60
227 CHE2010 Thực tập thực tế 2 60
228 CHE2010 Thực tập thực tế 2 60
229 CHE2021 Thủy khí 2 61
230 CHE2059 Hóa học dược liệu 3 60
231 CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 61
232 CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 61
233 CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 61
234 CHE3000 Các phương pháp phân tích cấu trúc trong hóa vô cơ 2 60
235 CHE3011 Các phương pháp tách trong phân tích 2 60
236 CHE3013 Xử lí mẫu trong hóa phân tích 2 60
237 CHE3016 Ứng dụng phương pháp phổ trong hóa hữu cơ 2 60
238 CHE3017 Tổng hợp hữu cơ 2 60
239 CHE3019 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 2 60
240 CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 60
241 CHE3135 Hóa học phức chất 2 60
242 CHE3138 Các phương pháp phân tích điện hóa 2 60
243 CHE3230 Nhiệt động học thống kê 2 60
244 CHE3240 Hóa lí các hợp chất cao phân tử 2 60
245 CHE3239 Động học điện hóa 2 60
246 CHE3253 Truyền nhiệt chuyển khối 3 60
247 CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
248 CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
249 CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
250 EVS2017 Luật và chính sách môi trường 2 60
251 EVS2017 Luật và chính sách môi trường 2 60
252 EVS2039 Cơ sở công nghệ hóa sinh 2 60
253 EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên* 3 61
254 EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 61
255 EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 62
256 EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 62
257 EVS2305 Biến đổi khí hậu 3 61
258 EVS2305 Biến đổi khí hậu 3 61
259 CHE3267 Các phương pháp tổng hợp vật liệu 2 60
260 EVS2307 Sinh thái môi trường 3 61
261 EVS2307 Sinh thái môi trường 3 61
262 EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật 2 60
263 EVS3233 Hóa lý –hóa keo 3 61
264 EVS3234 Sinh học đất 4 61
265 EVS3234 Sinh học đất 4 61
266 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
267 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
268 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
269 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
270 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
271 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
272 CHE3279 Vật liệu vô cơ 2 60
273 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
274 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
275 EVS3240 Vi sinh môi trường* 3 61
276 EVS3240 Vi sinh môi trường* 3 61
277 EVS3241 Hóa học môi trường 3 61
278 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 61
279 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 61
280 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 61
281 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 61
282 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường* 3 61
283 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường* 3 61
284 EVS2306 Địa chất môi trường 3 61
285 EVS3240 Vi sinh môi trường 3 61
286 EVS3244 Quản lý môi trường 3 60
287 EVS3245 Nhập môn toán ứng dụng trong môi trường 3 60
288 EVS3245 Nhập môn toán ứng dụng trong môi trường 3 60
289 EVS3247 Đánh giá môi trường 3 60
290 EVS3244 Quản lý môi trường 3 60
291 EVS3248 Kinh tế môi trường 3 60
292 EVS3244 Quản lý môi trường 3 60
293 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 61
294 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 61
295 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 61
296 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 61
297 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 61
298 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý* 3 61
299 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý* 3 61
300 EVS3287 Cơ sở thủy khí ứng dụng 3 60
301 EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 60
302 EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 60
303 EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 60
304 EVS3247 Đánh giá môi trường* 3 60
305 EVS3312 Phương pháp phân tích đất 3 61
306 EVS3312 Phương pháp phân tích đất 3 61
307 EVS3314 Hóa học nông nghiệp 3 60
308 EVS3248 Kinh tế môi trường* 3 60
309 EVS3307 Tin học ứng dụng trong môi trường** 3 60
310 EVS3314 Hóa học nông nghiệp 3 60
311 EVS3317 Phân loại, phân hạng và đánh giá đất 3 60
312 EVS3318 Phương pháp thống kê nông nghiệp 3 60
313 EVS3320 Sinh lý thực vật 3 60
314 EVS3316 Vật lý đất 3 60
315 EVS3316 Vật lý đất 3 60
316 EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường 2 60
317 EVS4071 Thực tập hóa học 2 61
318 EVS4071 Thực tập hóa học 2 61
319 EVS4071 Thực tập hóa học 2 61
320 EVS4072 Niên luận*** 2 60
321 EVS4074 Niên luận công nghệ kỹ thuật môi trường 2 60
322 EVS4076 Khoa học môi trường và tài nguyên thiên nhiên 3 59
323 EVS4077 Thực hành phân tích và đánh giá môi trường 2 59
324 EVS4077 Thực hành phân tích và đánh giá môi trường 2 59
325 EVS4071 Thực tập hóa học 2 61
326 EVS4079 Cơ sở công nghệ và kỹ thuật môi trường 3 59
327 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp 10 59
328 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
329 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
330 EVS4081 Đồ án kỹ thuật môi trường 2 59
331 EVS4085 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
332 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 60
333 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 60
334 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 60
335 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 60
336 FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4*** 5 61
337 FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4*** 5 61
338 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 62
339 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 62
340 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 62
341 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 61
342 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 61
343 GEO2110 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng 61
344 EVS4071 Thực tập hóa học* 2 61
345 EVS4078 Xã hội học môi trường 2 59
346 GEO2317 Địa lý học 61
347 GEO2317 Địa lý học 61
348 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 61
349 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý 61
350 GEO2317 Địa lý học 62
351 GEO3208 Địa chất đại cương 62
352 GEO3209 Khí hậu - Thủy văn học 62
353 GEO3209 Khí hậu - Thủy văn học 62
354 GEO3221 Địa mạo học 61
355 GEO3227 Tai biến thiên nhiên 60
356 GEO3229 Dân số học và địa lý dân cư 60
357 GEO3230 Địa lý thế giới và khu vực 60
358 GEO3231 Địa lý Việt Nam 60
359 GEO3231 Địa lý Việt Nam 60
360 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai 62
361 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai 62
362 GEO2317 Địa lý học 62
363 GEO3265 Đánh giá đất và quy hoạch sử dụng đất 60
364 GEO3265 Đánh giá đất và quy hoạch sử dụng đất 60
365 GEO2320 Khoa học môi trường và biến đổi khí hậu 60
366 GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai 60
367 GEO3270 Xử lý số liệu đo đạc 60
368 GEO3304 Trắc địa ảnh và công nghệ ảnh số 61
369 GEO3305 Giải đoán, điều vẽ ảnh 61
370 GEO4070 Thực tập chuyên ngành 59
371 GEO4071 Niên luận 59
372 GEO4072 Khóa luận tốt nghiệp 59
373 GEO4073 Thực tập chuyên ngành 59
374 GEO4074 Niên luận 59
375 GEO4075 Khóa luận tốt nghiệp 59
376 GLO2001 Địa chất đại cương 3 62
377 GLO2030 Thạch học 3 61
378 GLO2038 Nhập môn tài nguyên thiên nhiên 3 62
379 GEO3263 Pháp luật đất đai 61
380 GEO3266 Thổ nhưỡng và Bản đồ thổ nhưỡng 61
381 GLO2039 Kinh tế tài nguyên 3 60
382 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 60
383 GLO2044 Quản lý tổng hợp tài nguyên 3 60
384 GLO2074 Địa vật lý đại cương 3 61
385 GLO3038 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Kỹ thuật Địa chất 3 60
386 GLO3100 Thực tập Kỹ thuật Địa chất 3 60
387 GLO2056 Phân tích chi phí và lợi ích 3 61
388 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 61
389 GLO3137 Địa chất công trình và Địa chất thủy văn đại cương 4 61
390 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 61
391 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 61
392 GLO2049 Tài nguyên thiên nhiên Việt Nam 3 61
393 HMO2016 Thủy văn đại cương 2 61
394 GLO3122 Đánh giá tác động môi trường 3 60
Các phương pháp điều tra, khảo sát, giám sát
395 GLO3158 3 60
Tài nguyên và Môi trường
Phương pháp nghiên cứu khoa học
396 GLO3165 3 60
trong quản lý tài nguyên và môi trường
397 GLO4057 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
398 GLO4057 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
399 GLO4058 Thực tập thực tế 2 59
400 GLO4058 Thực tập thực tế 2 59
401 GLO4058 Thực tập thực tế 2 59
402 GLO4059 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
403 GLO4059 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
404 GLO4059 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
405 GLO4062 Thực tập thực tế 2 59
406 GLO4062 Thực tập thực tế 2 59
407 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 59
408 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 59
409 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
410 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
411 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
412 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
413 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 60
414 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 60
415 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
416 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 59
417 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
418 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
419 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
420 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
421 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
422 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
423 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 3 61
424 HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60
425 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 60
426 GLO3122 Đánh giá tác động môi trường 3 60
427 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 61
428 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 61
429 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 60
430 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 60
431 HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 60
432 HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 60
433 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 61
434 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 61
435 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 61
436 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 61
437 GLO3157 Thực tập Tài nguyên thiên nhiên 3 61
438 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 61
439 HMO2204 Phương trình toán lý 3 60
440 HMO2204 Phương trình toán lý 3 60
441 HMO3204 Khí tượng đại cương 3 62
442 HMO3204 Khí tượng đại cương 3 62
443 HMO3302 Nguyên lý máy và phương pháp quan trắc khí tượng 3 61
444 HMO3302 Nguyên lý máy và phương pháp quan trắc khí tượng 3 61
445 HMO3303 Khí tượng động lực I 3 61
446 HMO3303 Khí tượng động lực I 3 61
447 HMO2204 Phương trình toán lý 3 60
448 HMO3306 Khí tượng synop II 3 60
449 HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số 3 60
450 HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số 3 60
451 HMO3309 Thống kê trong khí tượng 3 60
452 HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 60
453 HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 60
454 HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 60
455 HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 60
456 HMO3326 Thực tập nghiệp vụ 3 59
457 HMO3327 Niên luận 1 3 60
458 HMO3327 Niên luận 1 3 60
459 HMO3501 Phân tích thủy văn 4 61
460 HMO3501 Phân tích thủy văn 4 61
461 HMO3501 Phân tích thủy văn 4 61
462 HMO3501 Phân tích thủy văn 4 61
463 HMO3306 Khí tượng synop II 3 60
464 HMO3503 Địa chất thủy văn 3 60
465 HMO3503 Địa chất thủy văn 3 60
466 HMO3503 Địa chất thủy văn 3 61
467 HMO3503 Địa chất thủy văn 3 61
468 HMO3503 Địa chất thủy văn 3 61
469 HMO3512 Điều tra Thủy văn và Tài nguyên nước 3 60
470 HMO3529 Thực tập chuyên ngành 2 60
471 HMO3530 Thực tập sản xuất 3 59
472 HMO3530 Thực tập sản xuất 3 59
473 HMO3534 Khí tượng và Khí hậu 3 60
474 HMO3536 Ứng dụng mô hình toán thủy văn 3 60
475 HMO3600 Hải dương học đại cương 3 62
476 HMO3600 Hải dương học đại cương 3 60
477 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 61
478 HMO3601 Khảo sát hải văn 3 61
479 HMO3602 Vật lý biển 3 61
480 HMO3603 Hóa học biển 3 61
481 HMO3503 Địa chất thủy văn 3 61
482 HMO3604 Sinh học và sinh thái biển 3 60
483 HMO3608 Hải dương học khu vực và Biển Đông 3 60
484 HMO3608 Hải dương học khu vực và Biển Đông 3 60
485 HMO3609 Dự báo thủy văn biển 3 60
486 HMO3609 Dự báo thủy văn biển 3 60
487 HMO3611 Phương pháp số trong hải dương học 3 60
488 HMO3611 Phương pháp số trong hải dương học 3 60
489 HMO3604 Sinh học và sinh thái biển 3 60
490 HMO3613 Trầm tích biển 3 60
491 HMO3632 Thực tập nghiệp vụ 3 60
492 HMO3632 Thực tập nghiệp vụ 3 60
493 HMO3633 Niên luận 3 60
494 HMO3733 Niên luận 1 3 60
495 HMO3734 Niên luận 2* 2 59
496 HMO4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
497 HMO4072 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
498 HMO4073 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
499 HMO4074 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
500 HMO4075 Khóa luận tốt nghiệp 10 59
501 HMO3613 Trầm tích biển 3 60
502 INT1003 Tin học cơ sở 1 20 62
503 INT1003 Tin học cơ sở 1 20 62
504 INT1003 Tin học cơ sở 1 10 62
505 INT1003 Tin học cơ sở 1 20 62
506 INT1003 Tin học cơ sở 1 10 62
507 INT1003 Tin học cơ sở 1 10 62
508 INT1003 Tin học cơ sở 1 20 62
509 INT1003 Tin học cơ sở 1 10 62
510 INT1003 Tin học cơ sở 1 20 62
511 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
512 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
513 INT1003 Tin học cơ sở 1 20 62
514 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
515 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
516 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
517 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
518 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
519 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
520 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
521 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
522 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
523 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
524 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
525 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
526 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
527 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
528 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
529 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
530 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
531 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
532 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
533 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
534 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
535 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
536 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
537 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
538 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
539 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
540 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
541 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
542 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
543 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
544 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
545 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
546 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
547 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
548 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
549 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
550 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
551 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
552 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
553 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
554 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
555 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
556 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
557 INT1006 TH Tin học cơ sở 4 3 62
558 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 62
559 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 62
560 INT1006 TH Tin học cơ sở 4 3 62
561 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 62
562 INT1006 TH Tin học cơ sở 4 3 62
563 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 62
564 INT1006 TH Tin học cơ sở 4 3 62
565 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 62
566 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 62
567 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 62
568 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
569 MAT1091 Giải tích 1 3 62
570 MAT1091 Giải tích 1 3 62
571 MAT1091 Giải tích 1 3 62
572 MAT1091 Giải tích 1 3 62
573 MAT1091 Giải tích 1 3 62
574 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 62
575 MAT1092 Giải tích 2 3 62
576 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
577 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
578 MAT1092 Giải tích 2 3 62
579 MAT1092 Giải tích 2 3 62
580 MAT1092 Giải tích 2 3 62
581 MAT1092 Giải tích 2 3 61
582 MAT1092 Giải tích 2 3 62
583 MAT1092 Giải tích 2 3 62
584 MAT1092 Giải tích 2 3 62
585 MAT1092 Giải tích 2 3 62
586 MAT1092 Giải tích 2 3 62
587 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
588 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
589 MAT1101 Xác suất thống kê 3 62
590 MAT1101 Xác suất thống kê 61
591 MAT1101 Xác suất thống kê 3 62
592 MAT1101 Xác suất thống kê 3 62
593 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
594 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
595 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
596 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
597 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
598 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
599 MAT1101 Xác suất thống kê 3 61
600 MAT1101 Xác suất thống kê 3 62
601 MAT1192 Giải tích 2 2 62
602 MAT1192 Giải tích 2 2 62
603 MAT2311 BT Thống kê ứng dụng 1 60
604 MAT2311 Thống kê ứng dụng 3 60
605 MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 62
606 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 3 62
607 MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh2) 1 62
608 MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 62
609 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 3 62
610 MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh2) 1 62
611 MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 62
612 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 3 62
613 MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 62
614 MAT2303 BT Giải tích 2 (nh1) 2 62
615 MAT2303 Giải tích 2 3 62
616 MAT2303 BT Giải tích 2 (nh2) 2 62
617 MAT2303 BT Giải tích 2 (nh1) 2 62
618 MAT2303 Giải tích 2 3 62
619 MAT2303 BT Giải tích 2 (nh2) 2 62
620 MAT2303 BT Giải tích 2 (nh1) 2 62
621 MAT2303 Giải tích 2 4 62
622 MAT2303 BT Giải tích 2 (nh2) 2 62
623 MAT2306 BT Phương trình đạo hàm riêng 1 1 60
624 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 2 60
625 MAT2306 BT Phương trình đạo hàm riêng 1 1 60
626 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 2 60
627 MAT2307 BT Giải tích số 1 1 60
628 MAT2307 Giải tích số 1 3 60
629 MAT2308 Xác suất 1 2 61
630 MAT2308 BT Xác suất 1 1 61
631 MAT2309 BT Tối ưu hóa 1 1 60
632 MAT2309 Tối ưu hóa 1 2 60
633 MAT2311 BT Thống kê ứng dụng 1 60
634 MAT2311 Thống kê ứng dụng 3 60
635 MAT2314 Phương trình vi phân 3 61
636 MAT2314 BT Phương trình vi phân 1 61
637 MAT2314 Phương trình vi phân 3 61
638 MAT2314 BT Phương trình vi phân 1 61
639 MAT2402 BT Giải tích 2 (nh1) 2 62
640 MAT2402 Giải tích 2 3 62
641 MAT2402 BT Giải tích 2 (nh2) 2 62
642 MAT2402 BT Giải tích 2 (nh1) 2 62
643 MAT2402 Giải tích 2 3 62
644 MAT2402 BT Giải tích 2 (nh2) 2 62
645 MAT2403 BT Phương trình vi phân 1 61
646 MAT2403 Phương trình vi phân 2 61
647 MAT2405 Xác suất 2 61
648 MAT2405 BT Xác suất 1 61
649 MAT2407 Tối ưu hóa 2 60
650 MAT2407 Tối ưu hóa 1 60
651 MAT2407 BT Tối ưu hóa 1 60
652 MAT2407 Tối ưu hóa 2 60
653 MAT3408 BT Cơ học chất lỏng 1 60
654 MAT3408 Cơ học chất lỏng 2 60
655 MAT3515 Tiểu luận khoa học 2 60
656 MAT3300 BT Đại số đại cương (nh1) 1 61
657 MAT3300 Đại số đại cương 3 61
658 MAT3300 BT Đại số đại cương (nh2) 1 61
659 MAT3300 BT Đại số đại cương (nh1) 1 61
660 MAT3300 Đại số đại cương 3 61
661 MAT3300 BT Đại số đại cương (nh2) 1 61
662 MAT3301 Giải tích hàm 2 61
663 MAT3301 BT Giải tích hàm 1 61
664 MAT3301 Giải tích hàm 2 61
665 MAT3301 BT Giải tích hàm 1 61
666 MAT3305 Tôpô đại cương 3 61
667 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 60
668 MAT3325 Lịch sử Toán học 3 60
669 MAT3334 Các mô hình toán ứng dụng 2 (trong sinh thái - môi trường) 3 59
670 MAT3338 Tiểu luận khoa học 2 60
671 MAT3344 Giải tích phức 3 61
672 MAT3344 Giải tích phức 1 61
673 MAT3344 BT Giải tích phức 1 61
674 MAT3344 Giải tích phức (ghép với lớp K61T) 3 61
675 MAT3344 BT Giải tích phức 1 61
676 MAT3344 Giải tích phức (học ghép với lớp Cơ) 3 61
677 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 60
678 MAT3401 BT Phép tính biến phân 1 61
679 MAT3401 Phép tính biến phân 3 61
680 MAT3402 BT Cơ học lý thuyết 1 1 61
681 MAT3402 Cơ học lý thuyết 1 3 61
682 MAT3406 BT Lý thuyết dao động 1 60
683 MAT3406 Lý thuyết dao động 2 60
684 MAT3407 BT Lý thuyết đàn hồi 1 60
685 MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 2 60
686 MAT3409 BT Giải tích hàm ứng dụng 1 61
687 MAT3409 Giải tích hàm ứng dụng 3 61
688 MAT3414 BT Lý thuyết bản và vỏ mỏng 1 59
689 MAT3414 Lý thuyết bản và vỏ mỏng 3 59
690 MAT3421 BT Khí động lực học 1 59
691 MAT3421 Khí động lực học 2 59
692 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 60
693 MAT3452 TH Phân tích thống kê nhiều chiều 1 60
694 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 60
695 MAT3452 TH Phân tích thống kê nhiều chiều 1 60
696 MAT3500 Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 3 62
697 MAT3500 BT Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 1 62
698 MAT3500 Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 3 62
699 MAT3500 BT Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 1 62
700 MAT3514 TH Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 61
701 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (40/20) 3 61
702 MAT3160 TH Kĩ thuật phát triển phần mềm hiện đại 2 61
703 MAT3160 Kĩ thuật phát triển phần mềm hiện đại 2 61
704 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2 60
705 MAT3504 TH Thiết kế và đánh giá thuật toán 1 60
706 MAT3505 TH Kiến trúc máy tính 1 60
707 MAT3505 Kiến trúc máy tính 2 60
708 MAT3505 TH Kiến trúc máy tính 1 60
709 MAT3506 TH Mạng máy tính 61
710 MAT3506 Mạng máy tính (40/5) 3 61
711 MAT3507 Cơ sở dữ liệu (40/20) 4 61
712 MAT3507 TH Cơ sở dữ liệu 61
713 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và Otomat (40/5) 3 60
714 MAT3509 TH Ngôn ngữ hình thức và Otomat 60
715 MAT3510 Đồ án phần mềm (10/35) 3 61
716 MAT3510 TH Đồ án phần mềm 61
717 MAT3515 Tiểu luận khoa học 2 60
718 MAT3520 TH Lập trình C/C++ 60
719 MAT3520 Lập trình C/C++ (10/20) 2 60
720 MAT3520 TH Lập trình C/C++ 60
721 MAT3531 TH Tính toán phân tán 59
722 MAT3531 Tính toán phân tán (35/10) 59
723 MAT3531 TH Tính toán phân tán (35/10) 59
724 MAT3531 Tính toán phân tán (35/10) 59
725 MAT3544 TH Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 59
726 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (20/40) 59
727 MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
728 MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
729 MAT4071 Một số vấn đề chọn lọc trong toán học 3 59
730 MAT4072 BT Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa học 1 59
731 MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa học 3 59
732 MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
733 MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
734 PES1005 Thể dục Aerobic 1
735 PES1005 Thể dục Aerobic 1
736 PES1005 Thể dục Aerobic 1
737 PES1005 Thể dục Aerobic 1
738 PES1005 Thể dục Aerobic 1
739 PES1005 Thể dục Aerobic 1
740 PES1015 Bóng chuyền 1
741 PES1015 Bóng chuyền 1
742 PES1015 Bóng chuyền 1
743 PES1015 Bóng chuyền 1
744 PES1015 Bóng chuyền 1
745 PES1015 Bóng chuyền 1
746 PES1017 Bóng chuyền hơi
747 PES1017 Bóng chuyền hơi
748 PES1017 Bóng chuyền hơi
749 PES1017 Bóng chuyền hơi
750 PES1017 Bóng chuyền hơi
751 PES1017 Bóng chuyền hơi
752 PES1017 Bóng chuyền hơi
753 PES1017 Bóng chuyền hơi
754 PES1017 Bóng chuyền hơi
755 PES1017 Bóng chuyền hơi
756 PES1020 Bóng rổ 1
757 PES1020 Bóng rổ 1
758 PES1020 Bóng rổ 1
759 PES1020 Bóng rổ 1
760 PES1020 Bóng rổ 1
761 PES1020 Bóng rổ 1
762 PES1020 Bóng rổ 1
763 PES1020 Bóng rổ 1
764 PES1020 Bóng rổ 1
765 PES1020 Bóng rổ 1
766 PES1020 Bóng rổ 1
767 PES1020 Bóng rổ 1
768 PES1045 Khiêu vũ thể thao 1
769 PES1045 Khiêu vũ thể thao 1
770 PES1045 Khiêu vũ thể thao 1
771 PES1045 Khiêu vũ thể thao 1
772 PES1050 Teakwondo 1
773 PES1050 Teakwondo 1
774 PES1050 Teakwondo 1
775 PES1050 Teakwondo 1
776 PES1050 Teakwondo 1
777 PES1050 Teakwondo 1
778 PES1050 Teakwondo 1
779 PES1050 Teakwondo 1
780 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
781 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
782 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
783 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
784 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
785 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 62
786 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
787 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
788 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
789 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
790 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
791 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
792 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
793 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 2 62
794 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
795 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
796 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
797 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
798 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
799 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
800 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
801 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
802 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
803 MAT1092 Giải tích 2 3 62
804 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
805 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
806 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
807 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 62
808 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 61
809 PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 61
810 PHY1100 Cơ - Nhiệt 62
811 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
812 PHY1100 Cơ - Nhiệt 62
813 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
814 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
815 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
816 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
817 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 62
818 INT1005 Tin học cơ sở 3 2 62
819 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
820 PHY1103 Điện - Quang 3 61
821 PHY1103 Điện - Quang 3 61
822 PHY1103 Điện - Quang 3 61
823 PHY1103 Điện - Quang 3 61
824 PHY1103 Điện - Quang 3 61
825 PHY1103 Điện - Quang 3 62
826 PHY1103 Điện - Quang 3 62
827 PHY1103 Điện - Quang 3 62
828 PHY1103 Điện - Quang 3 62
829 PHY1103 Điện - Quang 3 62
830 PHY1103 Điện - Quang 3 62
831 PHY1103 Điện - Quang 3 62
832 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 61
833 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 61
834 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 61
835 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 61
836 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 61
837 PHY1108 Giải tích 2 1 62
838 PHY1108 Giải tích 2 1 62
839 PHY1108 Giải tích 2 2 62
840 PHY1108 Giải tích 2 2 62
841 PHY1108 Giải tích 2 2 62
842 PHY1108 Giải tích 2 1 62
843 PHY1108 Giải tích 2 2 62
844 PHY1108 Giải tích 2 1 62
845 PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 61
846 PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 61
847 PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 2 61
848 PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 1 61
849 PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 2 61
850 PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 1 61
851 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 2 62
852 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 1 62
853 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 2 62
854 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 1 62
855 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 2 62
856 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 2 62
857 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 1 62
858 PHY2302 Nhiệt động học và vật lý phân tử 1 62
859 PHY2304 Quang học 2 61
860 PHY2304 Quang học 2 61
861 PHY2304 Quang học 1 61
862 PHY2304 Quang học 1 61
863 PHY2304 Quang học 1 61
864 PHY2304 Quang học 2 61
865 PHY2304 Quang học 2 61
866 PHY2304 Quang học 1 61
867 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 62
868 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 62
869 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 62
870 PHY1100 Cơ - nhiệt 3 62
871 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 62
872 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 62
873 PHY2309 Thực tập vật lý đại cương 3 2 61
874 PHY2309 Thực tập vật lý đại cương 3 2 61
875 PHY2309 Thực tập vật lý đại cương 3 2 61
876 PHY2309 Thực tập vật lý đại cương 3 2 61
877 PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 2 60
878 PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 1 60
879 PHY3163 Phương pháp Toán cho Vật lý 2 2 61
880 PHY3163 Phương pháp Toán cho Vật lý 2 1 61
881 PHY3167 Vật lý tính toán 2 60
882 PHY3167 Vật lý tính toán 1 60
883 PHY3301 Cơ học lý thuyết 2 61
884 PHY3301 Cơ học lý thuyết 2 61
885 PHY3301 Cơ học lý thuyết 1 61
886 PHY3301 Cơ học lý thuyết 1 61
887 PHY3301 Cơ học lý thuyết 2 61
888 PHY3301 Cơ học lý thuyết 1 61
889 PHY3301 Cơ học lý thuyết 1 61
890 PHY3301 Cơ học lý thuyết 2 61
891 PHY3302 Điện động lực học 3 60
892 PHY3303 Vật lý thống kê 2 60
893 PHY3303 Vật lý thống kê 1 60
894 PHY3340 Kỹ thuật điện tử 3 61
895 PHY3340 Kỹ thuật điện tử 1 61
896 PHY3374 Điện tử hạt nhân 2 61
897 PHY3374 Điện tử hạt nhân 2 61
898 PHY3502 Vật lý tính toán 1 2 60
899 PHY3502 Vật lý tính toán 1 1 60
900 PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 60
901 PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 61
902 PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 61
903 PHY3506 Các phương pháp thí nghiệm trong VL hiện đại 2 60
904 PHY3508 Vật lý tính toán 2 2 60
905 PHY3508 Vật lý tính toán 2 1 60
906 PHY3608 Cơ học thống kê 3 60
907 PHY3608 Cơ học thống kê 1 60
908 PHY3610 Điện tử số 1 60
909 PHY3610 Điện tử số 2 60
910 PHY3610 Điện tử số 1 60
911 PHY3702 Cấu trúc thấp chiều và công nghệ vật liệu nano 3 60
912 PHY3703 Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu 3 60
913 PHY3704 Khoa học vật liệu đại cương 3 61
914 PHY3720 Vật lý hiện đại 4 59
915 PHY3721 Vật lý của vật chất 3 59
916 PHY3816 Cơ sở vật lý hạt nhân 4 59
917 PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 62
918 PHY4072 Vật lý hiện đại 3 59
919 PHY4073 Tiểu luận 2 60
920 PHY4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
921 PHY4090 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
922 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60
923 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60
924 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 60
925 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 60
926 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
927 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
928 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
929 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
930 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
931 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
932 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
933 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
934 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
935 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
936 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
937 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
938 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
939 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
940 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 61
941 PSE2001 Đại cương về tâm lý và tâm lý học nhà trường 3 62
942 SMP1011 Vi sinh N1 3 61
943 SMP1011 Vi sinh (học LT cùng 61 Y-Đa khoa) 3 61
944 SMP1011 Vi sinh (học LT cùng 61 Dược học) 3 61
945 SMP1011 Vi sinh N2 3 61
946 SMP1011 Vi sinh N1 3 61
947 SMP1011 Vi sinh N2 3 61
948 SMP1012 Ký sinh trùng N1 2 61
949 SMP1012 Ký sinh trùng 2 61
950 SMP1012 Ký sinh trùng 2 61
951 SMP1012 Ký sinh trùng N2 2 61
952 SMP1012 Ký sinh trùng N1 2 61
953 SMP1012 Ký sinh trùng N2 2 61
954 SMP1054 Miễn dịch học N1 2 61
Miễn dịch học
955 SMP1054 2 61
(học chung LT 61 Y-Đa khoa+61 Dược)
Miễn dịch học
956 SMP1054 2 61
(học chung LT 61 Y-Đa khoa+61 Dược)
957 SMP1054 Miễn dịch học N2 2 61
958 SMP1054 Miễn dịch học N1 2 61
959 SMP1054 Miễn dịch học N2 2 61
960 SMP2054 Giải phẫu N1 5 62
961 SMP2054 Giải phẫu N2 5 62
962 SMP2054 Giải phẫu 5 62
963 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 62
964 MAT1192 Giải tích 2 2 62
965 PHY1100 Cơ nhiệt 3 62
966 GLO2078 Địa chất đại cương 4 62
967 GLO2066 Thực tập địa chất đại cương 3 62
968 GLO2071 Cổ sinh vật học đại cương 3 62
969 GLO2064 Thạch học - thạch luận 5 62
970 PHY3337 Vật lý các hệ thấp chiều 3 60
971 PHY3346 Vật lý chất rắn 3 60
972 PHY3347 Vật lý bán dẫn 3 60
973 PHY3348 Từ học và siêu dẫn 3 60
974 PHY3348 Từ học và siêu dẫn 3 60
975 PHY3355 Thực tập Vật lý chất rắn 3 60
976 PHY3357 Thực tập vật lý lý thuyết 3 60
977 PHY3358 Thực tập Vật lý nhiệt độ thấp 3 60
978 PHY3359 Thực tập vật lý Trái đất 3 60
979 PHY3375 Thực tập Kỹ thuật điện tử hiện đại 3 60
980 PHY3404 Phương pháp thăm dò điện 3 60
981 PHY3406 Phóng xạ và Địa Vật lý hạt nhân 3 60
982 PHY3414 Dao động 3 60
983 PHY3423 Nguyên lý và ứng dụng siêu âm 3 60
984 PHY3446 Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp 3 60
985 PHY3448 Vật lý siêu dẫn và ứng dụng 3 60
986 PHY3461 Khoa học vật liệu đại cương 3 60
987 PHY3512 Điều chế xung và điều chế số 3 60
988 PHY3513 Lý thuyết nhóm cho Vật lý 3 60
989 PHY3514 Mở đầu về lý thuyết trường lượng tử 3 60
990 PHY3515 Địa chấn học 3 60
991 PHY3521 Lý thuyết truyền dẫn số 3 60
992 PHY3526 Các phương pháp trường thế áp dụng trong Địa Vật lý 3 60
993 PHY3530 Mở đầu về Vật lý sinh học 3 60
994 PHY3707 Các phép đo từ 3 60
995 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
996 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
997 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
998 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
999 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1000 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1001 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1002 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1003 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1004 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1005 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1006 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1007 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1008 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1009 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1010 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1011 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1012 CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 62
1013 PHY4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 59
1014 EVS2051 Sản xuất sạch hơn 2 60
Số Mã lớp
Ngành Khoa
SV học phần
Môn chung Môn chung CHE1069 04
Môn chung Môn chung CHE1069 05
Môn chung Môn chung CHE1069 06
Môn chung Môn chung CHE1069 07
Môn chung Môn chung FLF2101 01
Môn chung Môn chung FLF2101 02
Môn chung Môn chung FLF2101 03
Môn chung Môn chung FLF2101 04
Môn chung Môn chung FLF2101 05
Môn chung Môn chung FLF2102 09
Môn chung Môn chung FLF2102 10
Môn chung Môn chung FLF2102 11
Môn chung Môn chung FLF2102 12
Môn chung Môn chung FLF2102 13
Môn chung Môn chung FLF2102 14
Môn chung Môn chung FLF2102 15
Môn chung Môn chung FLF2102 16
Môn chung Môn chung FLF2102 17
Môn chung Môn chung FLF2102 18
Môn chung Môn chung FLF2103 04
Môn chung Môn chung FLF2103 05
Môn chung Môn chung INT1003 15,16,17,18
Môn chung Môn chung INT1003 15,16,17,18
Môn chung Môn chung MAT1090 04
Môn chung Môn chung MAT1091 02
Môn chung Môn chung MAT1091 05
Môn chung Môn chung MAT1091 06
Môn chung Môn chung MAT1092 10
Môn chung Môn chung MAT1092 12
Môn chung Môn chung MAT1092 8
Môn chung Môn chung MAT1092 9
Môn chung Môn chung MAT1192 02
Y-Đa khoa Sinh học 79 BIO1059 01
Dược học Sinh học 87 BIO1059 02
Sinh học Sinh học 30 BIO2043 01
Sinh học Sinh học 30 BIO2043 02
Sinh học Sinh học 25 BIO2201 01
Sinh học Sinh học 46 BIO2201 01,02
Sinh học Sinh học 25 BIO2201 02
SP Sinh Sinh học 22 BIO2201 03
SP Sinh Sinh học 37 BIO2201 03,04
SP Sinh Sinh học 22 BIO2201 04
SP Sinh Sinh học 22 BIO2202 01
SP Sinh Sinh học 37 BIO2202 01,02
SP Sinh Sinh học 22 BIO2202 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO2203 01
CN sinh học Sinh học 60 BIO2203 01,02,03
CN sinh học Sinh học 25 BIO2203 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO2203 03
CN sinh học Sinh học 25 BIO2203 04
CN sinh học Sinh học 60 BIO2203 04,05
CN sinh học Sinh học 25 BIO2203 05
SP Sinh Sinh học 25 BIO2203 06
SP Sinh Sinh học 19 BIO2203 06
CN sinh học Sinh học 25 BIO2204 01
CN sinh học Sinh học 60 BIO2204 01,02,03
CN sinh học Sinh học 25 BIO2204 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO2204 03
CN sinh học Sinh học 25 BIO2204 04
CN sinh học Sinh học 60 BIO2204 04,05
CN sinh học Sinh học 25 BIO2204 05
Sinh học Sinh học 22 BIO2204 06
Sinh học Sinh học 55 BIO2204 06,07,08
Sinh học Sinh học 22 BIO2204 07
Sinh học Sinh học 22 BIO2204 08
SP Sinh Sinh học 19 BIO2204 09
SP Sinh Sinh học 25 BIO2204 09
Sinh học Sinh học 25 BIO2206 01
Sinh học Sinh học 46 BIO2206 01,02
Sinh học Sinh học 25 BIO2206 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO2207 01
CN sinh học Sinh học 43 BIO2207 01,02
CN sinh học Sinh học 25 BIO2207 02
SP Sinh Sinh học 19 BIO2208
CN sinh học Sinh học 115 BIO2208
Sinh học Sinh học 55 BIO2208
Sinh học Sinh học 25 BIO2209 01
Sinh học Sinh học 46 BIO2209 01,02
Sinh học Sinh học 25 BIO2209 02
Y-Đa khoa Sinh học 25 BIO2210 01
Y-Đa khoa Sinh học 60 BIO2210 01,02,03
Y-Đa khoa Sinh học 25 BIO2210 02
Y-Đa khoa Sinh học 25 BIO2210 03
CN sinh học Sinh học 43 BIO2216
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 01
CN sinh học Sinh học 100 BIO2401 01,02,03,04
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 03
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 04
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 05
CN sinh học Sinh học 100 BIO2401 05,06,07,08
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 06
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 07
CN sinh học Sinh học 25 BIO2401 08
Sinh học Sinh học 5 BIO3001

CN sinh học Sinh học 10 BIO3098

Sinh học Sinh học 5 BIO3099

Sinh học Sinh học 5 BIO3169


Sinh học Sinh học 25 BIO3201 01
Sinh học Sinh học 89 BIO3201 01,02,03,04
Sinh học Sinh học 25 BIO3201 02
Sinh học Sinh học 25 BIO3201 03
Sinh học Sinh học 25 BIO3201 04
SP Sinh Sinh học 25 BIO3202
SP Sinh Sinh học 19 BIO3202
Sinh học Sinh học 25 BIO3204 01
Sinh học Sinh học 46 BIO3204 01,02
Sinh học Sinh học 25 BIO3204 02
Sinh học Sinh học 55 BIO3205 01,02,03
Sinh học Sinh học 22 BIO3205 02
Sinh học Sinh học 22 BIO3205 01
Sinh học Sinh học 22 BIO3205 03
CN sinh học Sinh học 10 BIO3245

CN sinh học Sinh học 10 BIO3246


CN sinh học Sinh học 25 BIO3301 01
CN sinh học Sinh học 43 BIO3301 01,02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3301 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3302 01
CN sinh học Sinh học 43 BIO3302 01,02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3302 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3303 01
CN sinh học Sinh học 43 BIO3303 01,02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3303 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3304 01
CN sinh học Sinh học 43 BIO3304 01,02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3304 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3305 01
CN sinh học Sinh học 60 BIO3305 01,02,03
CN sinh học Sinh học 25 BIO3305 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3305 03
CN sinh học Sinh học 25 BIO3305 04
CN sinh học Sinh học 60 BIO3305 04,05
CN sinh học Sinh học 25 BIO3305 05
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 01
CN sinh học Sinh học 100 BIO3306 01,02,03,04
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 02
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 03
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 04
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 05
CN sinh học Sinh học 100 BIO3306 05,06,07,08
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 06
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 07
CN sinh học Sinh học 25 BIO3306 08
Sinh học Sinh học 35 BIO4070
Sinh học Sinh học 35 BIO4071
CN sinh học Sinh học 62 BIO4072
CN sinh học Sinh học 62 BIO4073
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1058 08
CNKT Hóa Hóa học 126 INT1005 21,22,23,24
CNKT Hóa Hóa học 126 MAT1092 13
CNKT Hóa Hóa học 126 INT1005 25,26,27,28
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1048
CNKT Hóa Hóa học 126 MAT1092 14
CNKT Hóa Hóa học 126 PHI1005 06
Hóa dược Hóa học 136 CHE1052 03
Hóa dược Hóa học 136 CHE1052 04
SP Hóa học Hóa học 43 CHE1052 05
Hóa học Hóa học 126 CHE1052 06
Hóa học Hóa học 126 CHE1052 07
CN sinh học Sinh học 115 CHE1057 01
Sinh học Sinh học 55 CHE1057 02
Dược học Sinh học 57 CHE1057 03
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1058 10
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1058 01
Hóa dược Hóa học 23 CHE1058 02
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1058 03
Hóa học Hóa học 66 CHE1058 04
Hóa học Hóa học 66 CHE1058 05
Hóa học Hóa học 66 CHE1058 06
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1058 07
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE1062 01
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1058 09
Hóa học Hóa học 18 CHE1065
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE1062 02
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE1062 03
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE1062 04
Hóa học Hóa học 18 CHE1062 05
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE1075 02
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1067
Khí tượng học KT-TV-HD CHE1069 04
CLC Khí tượng học KT-TV-HD CHE1069 05
CLC Thủy văn KT-TV-HD CHE1069 06
Thủy văn KT-TV-HD CHE1069 07
Hóa dược Hóa học 43 CHE1075 01
Dược học Sinh học 87 CHE1077 02
Y-Đa khoa Sinh học 79 CHE1077 01
Hóa dược Hóa học 43 CHE1078
KH môi trường Môi trường 54 CHE1081 01
SP Vật lý Vật lý 43 CHE1080
SP Sinh Sinh học 19 CHE1081 07
Hóa dược Hóa học 43 CHE1084 02
CNKT môi trường Môi trường 55 CHE1081 02
Sinh học Sinh học 89 CHE1081 03
CN sinh học Sinh học 200 CHE1081 04
Dược học Sinh học 87 CHE1081 05
CN sinh học Sinh học 200 CHE1081 06
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1083
Hóa học Hóa học 18 CHE1084 01
Dược học Sinh học 57 CHE1155 01,02,03
Hóa dược Hóa học 23 CHE1086 01
Hóa học Hóa học 66 CHE1086 02
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1086 03
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1090
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1091
Hóa học Hóa học 18 CHE1092
Dược học Sinh học 20 CHE1155 01
SP Hóa học Hóa học 44 CHE2008 02
Dược học Sinh học 20 CHE1155 02
Dược học Sinh học 20 CHE1155 03
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1191 01
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1191 02
Hóa dược Hóa học 23 CHE1191 03
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE1191 04
Hóa học Hóa học 66 CHE1191 05
Hóa học Hóa học 66 CHE1191 06
Hóa học Hóa học 66 CHE1191 07
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1191 08
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1191 09
SP Hóa học Hóa học 53 CHE1191 10
SP Hóa học Hóa học 44 CHE2008 01
CNKT Hóa Hóa học 47 CHE3132
Hóa học Hóa học 18 CHE2008 03
Hóa học Hóa học 18 CHE2009
Hóa dược Hóa học 43 CHE2009
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE2009
Hóa học Hóa học 18 CHE2010
Hóa dược Hóa học 43 CHE2010
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE2010
CNKT Hóa Hóa học 60 CHE2021
Hóa dược Hóa học 43 CHE2059
Hóa dược Hóa học 23 CHE2114 01
Hóa học Hóa học 66 CHE2114 02
SP Hóa học Hóa học 53 CHE2114 03
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3000
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3011
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3013
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3016
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3017
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3019
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE3045
SP Hóa học Hóa học 44
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3138
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3230
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3240
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3239
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE3253
CNKT Hóa Hóa học 47 CHE4052
Hóa dược Hóa học 46 CHE4052
Hóa học Hóa học 26 CHE4052
KH môi trường Môi trường 46 EVS2017
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS2017
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS2039
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS2301 01
KH môi trường Môi trường 80 EVS2301 02
KH môi trường Môi trường 54 EVS2302 01
CNKT môi trường Môi trường 55 EVS2302 02
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS2305
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS2305
CNKT Hóa Hóa học 71 CHE3267
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS2307 01
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS2307 02
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS3232
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3233
Khoa học đất Môi trường 8 EVS3234
Khoa học đất Môi trường 8 EVS3234
KH môi trường Môi trường 80 EVS3240 01
KH môi trường Môi trường 80 EVS3240 01,02,03,04
KH môi trường Môi trường 80 EVS3240 02
KH môi trường Môi trường 80 EVS3240 03
KH môi trường Môi trường 80 EVS3240 04
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3240 05
SP Hóa học Hóa học 44 CHE3279
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3240 06
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3240 07
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS3240 08
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS3240 08
KH môi trường Môi trường 80 EVS3241
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3242 01
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3242 01,02,03
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3242 02
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3242 03
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS3242 04
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS3242 04
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS2306
CNKT môi trường Môi trường 50 EVS3240 05,06,07
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS3244 02
KH môi trường Môi trường 46 EVS3245
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS3245
KH môi trường Môi trường 46 EVS3247 01
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS3244 01
KH môi trường Môi trường 46 EVS3248 01
KH môi trường Môi trường 46 EVS3244 01
KH môi trường Môi trường 80 EVS3250 01
KH môi trường Môi trường 80 EVS3250 01,02,03,04
KH môi trường Môi trường 80 EVS3250 02
KH môi trường Môi trường 80 EVS3250 03
KH môi trường Môi trường 80 EVS3250 04
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS3250 05
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS3250 05
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS3287
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS3288 01
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS3288 01,02
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS3288 02
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS3247 02
Khoa học đất Môi trường 8 EVS3312
Khoa học đất Môi trường 8 EVS3312
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3314
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS3248 02
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS3307
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3314
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3317
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3318
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3320
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3316
Khoa học đất Môi trường 21 EVS3316
KH môi trường Môi trường 46 EVS3331
KH môi trường Môi trường 80 EVS4071 01
KH môi trường Môi trường 80 EVS4071 02
KH môi trường Môi trường 80 EVS4071 03
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS4072
CNKT môi trường Môi trường 37 EVS4074
KH môi trường Môi trường 57 EVS4076
CNKT môi trường Môi trường 46 EVS4077
KH môi trường Môi trường 57 EVS4077
KH môi trường Môi trường 80 EVS4071 04
CNKT môi trường Môi trường 46 EVS4079
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS4080
Khoa học đất Môi trường 12 EVS4080
KH môi trường Môi trường 57 EVS4080
CNKT môi trường Môi trường 46 EVS4081
CNKT môi trường Môi trường 46 EVS4085
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 FLF2103 01
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 FLF2103 01
Quản lý đất đai Địa lý 78 FLF2103 01 02
Quản lý đất đai Địa lý 78 FLF2103 01 02
CLC KH môi trường Môi trường 12 FLF2104
CLC KH môi trường Môi trường 12 FLF2104
CN hạt nhân Vật lý 14 GEO1050 01
KH vật liệu Vật lý 20 GEO1050 01
Vật lý học Vật lý 27 GEO1050 01
Hóa dược Hóa học 23 GEO1050 02
Hóa học Hóa học 66 GEO1050 02
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 10 GEO2110
CLC KH môi trường Môi trường 12 EVS4071 05
KH môi trường Môi trường 57 EVS4078
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 10 GEO2317 01
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 10 GEO2317 01
Kỹ thuật địa chất Địa chất 10 GEO2318
Địa lý tự nhiên+Quản lý Đất đai Địa lý 10 GEO2319
Quản lý đất đai Địa lý 69 GEO2317 02
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 GEO3208
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 GEO3209
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 GEO3209
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 10 GEO3221
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 GEO3227
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 GEO3229
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 GEO3230
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 GEO3231
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 GEO3231
Quản lý đất đai Địa lý 69 GEO3262
Quản lý đất đai Địa lý 69 GEO3262
Quản lý đất đai Địa lý 69 GEO2317 02
Quản lý đất đai Địa lý 78 GEO3265
Quản lý đất đai Địa lý 78 GEO3265
Quản lý đất đai Địa lý 78 GEO2320
Quản lý đất đai Địa lý 78 GEO3269
Quản lý đất đai Địa lý 78 GEO3270
Quản lý đất đai Địa lý 18 GEO3304
Quản lý đất đai Địa lý 18 GEO3305
Địa lý tự nhiên Địa lý GEO4070
Địa lý tự nhiên Địa lý GEO4071
Địa lý tự nhiên Địa lý GEO4072
Quản lý đất đai Địa lý GEO4073
Quản lý đất đai Địa lý GEO4074
Quản lý đất đai Địa lý GEO4075
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 GLO2001
Kỹ thuật địa chất Địa chất 10 GLO2030
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 GLO2038
Quản lý đất đai Địa lý 18 GEO3263
Quản lý đất đai Địa lý 18 GEO3266
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 58 GLO2039
Kỹ thuật địa chất Địa chất 21 GLO2058 01
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 58 GLO2044
Kỹ thuật địa chất Địa chất 10 GLO2074
Kỹ thuật địa chất Địa chất 21 GLO3038
Kỹ thuật địa chất Địa chất 21 GLO3100
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 GLO2056
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 GLO2058 02
Kỹ thuật địa chất Địa chất 10 GLO3137
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 tu tim lop
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 HIS1056 01
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 GLO2049
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 HMO2016
Kỹ thuật địa chất Địa chất 21 GLO3122 01
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 58 GLO3158

Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 58 GLO3165


KTĐC (c/n ĐCMT) Địa chất 21 GLO4057
KTĐC (c/n ĐKT) Địa chất 21 GLO4057
QLTN và MT (c/n QLTN Biển) Địa chất 40 GLO4058
QLTN và MT (c/n QLTN Đất và Nước) Địa chất 40 GLO4058
QLTN và MT (c/n QLTN Địa chất) Địa chất 40 GLO4058
QLTN và MT (c/n QLTN Biển) Địa chất 40 GLO4059
QLTN và MT (c/n QLTN Đất và Nước) Địa chất 40 GLO4059
QLTN và MT (c/n QLTN Địa chất) Địa chất 40 GLO4059
KTĐC (c/n ĐCMT) Địa chất 21 GLO4062
KTĐC (c/n ĐKT) Địa chất 21 GLO4062
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 HIS1002 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 HIS1002 01
Hóa dược Hóa học 23 HIS1002 02
Hóa học Hóa học 66 HIS1002 02
SP Hóa học Hóa học 53 HIS1002 03
SP Sinh Sinh học 19 HIS1002 03
Khoa học đất Môi trường 21 HIS1002 04
Sinh học Sinh học 46 HIS1002 04
KH môi trường Môi trường 80 HIS1002 05
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 44 HIS1002 06
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 HIS1002 06
CN hạt nhân Vật lý 20 HIS1002 07
Vật lý học Vật lý 39 HIS1002 07
KH vật liệu Vật lý 23 HIS1002 07
Dược học Sinh học 57 HIS1002 08
Y-Đa khoa Sinh học 60 HIS1002 09
CNKT Hóa Hóa học 60 HIS1002 10
Quản lý đất đai Địa lý 78 HIS1002 11
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 HIS1056 01
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 58 GLO3122 02
Khoa học đất Môi trường 8 HIS1056 01
CNKT Hóa Hóa học 60 HIS1056 02
Quản lý đất đai Địa lý 78 HIS1056 03
Kỹ thuật địa chất Địa chất 21 HIS1056 04
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO2110
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO2110
Thủy văn KT-TV-HD 4 HMO2202
CLC Thủy văn KT-TV-HD 1 HMO2202
Khí tượng học KT-TV-HD 16 HMO2202
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 3 HMO2202
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 GLO3157
Hải dương học KT-TV-HD 9 HMO2202
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO2204
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO2204
Khí tượng học KT-TV-HD 22 HMO3204
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 8 HMO3204
Khí tượng học KT-TV-HD 16 HMO3302
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 3 HMO3302
Khí tượng học KT-TV-HD 16 HMO3303
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 3 HMO3303
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO2204
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO3306
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO3307
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO3307
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO3309
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO3311
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO3311
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO3311
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO3311
Khí tượng học KT-TV-HD 31 HMO3326
Khí tượng học KT-TV-HD 43 HMO3327
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO3327
Thủy văn KT-TV-HD 4 HMO3501
CLC Thủy văn KT-TV-HD 1 HMO3501
CLC Thủy văn KT-TV-HD 1 HMO3501
Thủy văn KT-TV-HD 4 HMO3501
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 5 HMO3306
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3503
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3503
Thủy văn KT-TV-HD 4 HMO3503
Thủy văn KT-TV-HD 4 HMO3503
CLC Thủy văn KT-TV-HD 1 HMO3503
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3512
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3529
Thủy văn KT-TV-HD 17 HMO3530
CLC Thủy văn KT-TV-HD 7 HMO3530
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3534
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3536
Hải dương học KT-TV-HD 5 HMO3600
Thủy văn KT-TV-HD 6 HMO3600
Hải dương học KT-TV-HD 9 HMO2202
Hải dương học KT-TV-HD 9 HMO3601
Hải dương học KT-TV-HD 9 HMO3602
Hải dương học KT-TV-HD 9 HMO3603
CLC Thủy văn KT-TV-HD 1 HMO3503
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3604
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3608
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3608
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3609
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3609
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3611
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3611
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3604
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3613
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3632
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3632
Hải dương học KT-TV-HD 13 HMO3633
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3733
CLC Hải dương học KT-TV-HD 3 HMO3734
Khí tượng học KT-TV-HD 31 HMO4070
Thủy văn KT-TV-HD 17 HMO4072
CLC Thủy văn KT-TV-HD 7 HMO4073
Hải dương học KT-TV-HD 17 HMO4074
CLC Hải dương học KT-TV-HD 3 HMO4075
CLC Hải dương học KT-TV-HD 4 HMO3613
CN hạt nhân Vật lý 14 INT1003 01
SP Vật lý Vật lý 41 INT1003 02
SP Vật lý Vật lý 41 INT1003 02,03
SP Vật lý Vật lý 41 INT1003 03
CN hạt nhân Vật lý 14 INT1003 01
KH vật liệu Vật lý 20 INT1003 04
Vật lý học Vật lý 27 INT1003 05
Vật lý học Vật lý 27 INT1003 05,06
Vật lý học Vật lý 27 INT1003 06
SP Sinh Sinh học 19 INT1003 07
SP Sinh Sinh học 19 INT1003 07
KH vật liệu Vật lý 20 INT1003 04
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 INT1003 07,08
SP Sinh Sinh học 19 INT1003 09
SP Sinh Sinh học 19 INT1003 09
Khí tượng học KT-TV-HD 22 INT1003 09,10
Khí tượng học KT-TV-HD 22 INT1003 09,10
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 8 INT1003 09,10
CLC Khí tượng học KT-TV-HD 8 INT1003 09,10
Hải dương học KT-TV-HD 5 INT1003 09,10
Hải dương học KT-TV-HD 5 INT1003 09,10
Quản lý đất đai Địa lý 69 INT1003 11,12,13,14
Quản lý đất đai Địa lý 69 INT1003 11,12,13,14
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 INT1003 11,12,13,14
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 INT1003 11,12,13,14
CN sinh học Sinh học 70 INT1005 01,02,03,04
CN sinh học Sinh học 70 INT1005 01,02,03,04
CN sinh học Sinh học 70 INT1005 05,06,07,08
CN sinh học Sinh học 70 INT1005 05,06,07,08
CN sinh học Sinh học 70 INT1005 09,10,11,12
CN sinh học Sinh học 70 INT1005 09,10,11,12
Sinh học Sinh học 89 INT1005 13,14
Sinh học Sinh học 89 INT1005 13,14,15,16
Sinh học Sinh học 89 INT1005 15,16
Dược học Sinh học 87 INT1005 17,18,19,20
Dược học Sinh học 87 INT1005 17,18,19,20
CNKT Hóa Hóa học 126 PHI1005 07
Hóa dược Hóa học 136 INT1005 29,30,31,32
Hóa dược Hóa học 136 INT1005 29,30,31,32
Hóa dược Hóa học 136 INT1005 33,34,35,36
Hóa dược Hóa học 136 INT1005 33,34,35,36
Hóa học Hóa học 126 INT1005 37,38,39,40
Hóa học Hóa học 126 INT1005 37,38,39,40
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 INT1003 07,08
CNKT môi trường Môi trường 55 INT1005 59,60,41,42
CNKT môi trường Môi trường 55 INT1005 59,60,41,42
Hóa học Hóa học 126 INT1005 61,62,43,44
Hóa học Hóa học 126 INT1005 61,62,43,44
KH môi trường Môi trường 54 INT1005 63,64,45,46
SP Hóa học Hóa học 43 INT1005 47,48,49,50
SP Hóa học Hóa học 43 INT1005 47,48,49,50
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 INT1005 51,52,53,54
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 INT1005 51,52,53,54
Y-Đa khoa Sinh học 79 INT1005 55,56,57,58
Y-Đa khoa Sinh học 79 INT1005 55,56,57,58
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 INT1006 1
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 INT1006 1
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 INT1006 2
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 INT1006 2
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 INT1006 3
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 INT1006 3
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 INT1006 4
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 INT1006 4
CNKT môi trường Môi trường 55 MAT1090 01
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 MAT1090 02
Quản lý đất đai Địa lý 69 MAT1090 02
KH môi trường Môi trường 54 INT1005 63,64,45,46
CN sinh học Sinh học 200 MAT1091 01
Sinh học Sinh học 89 MAT1091 03
Sinh học Sinh học 89 MAT1091 04
CN sinh học Sinh học 200 MAT1091 07
CN sinh học Sinh học 200 MAT1091 08
KH môi trường Môi trường 54 MAT1090 03
Hóa học Hóa học 126 MAT1092 11
CNKT Hóa Hóa học 126 INT1005 25,26,27,28
CNKT Hóa Hóa học 126 PHY1100 07
Hóa học Hóa học 126 MAT1092 15
SP Hóa học Hóa học 43 MAT1092 2
KH môi trường Môi trường 54 MAT1092 3
SP Hóa học Hóa học 53 MAT1092 4
Hóa dược Hóa học 136 MAT1092 5
Hóa dược Hóa học 136 MAT1092 6
Khí tượng học KT-TV-HD MAT1092 7
CLC Khí tượng học KT-TV-HD MAT1092 7
Hải dương học KT-TV-HD MAT1092 7
CN sinh học Sinh học 115 MAT1101 01
Hóa dược Hóa học 23 MAT1101 02
Khí tượng học KT-TV-HD MAT1101 02
Địa lý tự nhiên+Quản lý Đất đai Địa lý 10 MAT1101 02
CLC Khí tượng học KT-TV-HD MAT1101 02
Hải dương học KT-TV-HD MAT1101 02
Khoa học đất Môi trường 8 MAT1101 03
CNKT môi trường Môi trường 50 MAT1101 03
Dược học Sinh học 57 MAT1101 04
CN sinh học Sinh học 115 MAT1101 05
Sinh học Sinh học 55 MAT1101 06
Hóa học Hóa học 66 MAT1101 07
CNKT Hóa Hóa học 60 MAT1101 08
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 MAT1101 09
SP Sinh Sinh học 19 MAT1192 01
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 MAT1192 03
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT2311
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT2311
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 MAT2301 01
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 MAT2301 01,02
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 MAT2301 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 MAT2301 03
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 MAT2301 03,04
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 MAT2301 04
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 MAT2301 05
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 MAT2301 05,06
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 MAT2301 06
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 MAT2303 01
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 MAT2303 01,02
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 MAT2303 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 MAT2303 03
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 MAT2303 03,04
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 MAT2303 04
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 MAT2303 05
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 MAT2303 05,06
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 MAT2303 06
SP Toán Toán-Cơ-Tin 56 MAT2306 01
SP Toán Toán-Cơ-Tin 56 MAT2306 01
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT2306 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT2306 02
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT2307
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT2307
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT2308
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT2308
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT2309
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT2309
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT2311
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT2311
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT2314 01
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT2314 01
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT2314 02
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT2314 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT2402 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT2402 01,02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT2402 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT2402 03
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT2402 03,04
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT2402 04
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT2403
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT2403
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT2405
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT2405
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT2407 1
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT2407 1
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT2407 2
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT2407 2
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT3408
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT3408
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3115
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3300 01
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3300 01,02
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3300 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3300 03
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3300 03,04
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3300 04
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3301 01
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3301 01
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3301 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3301 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3305
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT3306
SP Toán Toán-Cơ-Tin 56 MAT3325
Toán học Toán-Cơ-Tin 28 MAT3334
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT3338
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3344 01
SP Toán Toán-Cơ-Tin 63 MAT3344 01
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3344 02
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3344 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3344 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 MAT3344 02
Toán học Toán-Cơ-Tin 34 MAT3347
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3401
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3401
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3402
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3402
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT3406
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT3406
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT3407
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 24 MAT3407
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3409
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 16 MAT3409
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 44 MAT3414
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 44 MAT3414
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 44 MAT3421
Toán Cơ Toán-Cơ-Tin 44 MAT3421
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3452 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3452 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3452 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3452 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT3500 1
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT3500 1
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT3500 2
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 MAT3500 2
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT3502
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT3502
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT3503
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT3503
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 80 MAT3504
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 80 MAT3504
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3505 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 80 MAT3505 01,02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3505 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT3506
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT3506
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT3507
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 MAT3507
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 80 MAT3509
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 80 MAT3509
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT3510
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 MAT3510
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3515
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3520 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 80 MAT3520 01,02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 40 MAT3520 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 MAT3531 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 MAT3531 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 MAT3531 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 MAT3531 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 93 MAT3544
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 93 MAT3544
Toán học Toán-Cơ-Tin 28 MAT4070
Toán học Toán-Cơ-Tin 28 MAT4070
Toán học Toán-Cơ-Tin 28 MAT4071
Toán học Toán-Cơ-Tin 28 MAT4072
Toán học Toán-Cơ-Tin 28 MAT4072
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 MAT4080
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 46 MAT4080
Môn chung toàn trường Môn chung PES1005 10
Môn chung toàn trường Môn chung PES1005 11
Môn chung toàn trường Môn chung PES1005 12
Môn chung toàn trường Môn chung PES1005 7
Môn chung toàn trường Môn chung PES1005 8
Môn chung toàn trường Môn chung PES1005 9
Môn chung toàn trường Môn chung PES1015 13
Môn chung toàn trường Môn chung PES1015 14
Môn chung toàn trường Môn chung PES1015 15
Môn chung toàn trường Môn chung PES1015 16
Môn chung toàn trường Môn chung PES1015 17
Môn chung toàn trường Môn chung PES1015 18
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 13
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 14
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 15
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 16
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 17
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 18
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 19
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 20
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 21
Môn chung toàn trường Môn chung PES1017 22
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 13
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 14
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 15
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 16
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 17
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 18
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 19
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 20
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 21
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 22
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 23
Môn chung toàn trường Môn chung PES1020 24
Môn chung toàn trường Môn chung PES1045 17
Môn chung toàn trường Môn chung PES1045 18
Môn chung toàn trường Môn chung PES1045 5
Môn chung toàn trường Môn chung PES1045 6
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 10
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 11
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 12
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 13
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 14
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 7
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 8
Môn chung toàn trường Môn chung PES1050 9
Khí tượng học KT-TV-HD PHI1004 01
CLC Khí tượng học KT-TV-HD PHI1004 01
Hải dương học KT-TV-HD PHI1004 01
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 PHI1004 01
SP Sinh Sinh học 19 PHI1004 01
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 PHI1004 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 PHI1004 02
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 87 PHI1004 03
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 PHI1004 04
Sinh học Sinh học 89 PHI1004 05
Dược học Sinh học 87 PHI1004 06
Y-Đa khoa Sinh học 79 PHI1004 07
CN sinh học Sinh học 200 PHI1004 08
CN sinh học Sinh học 200 PHI1004 09
CN hạt nhân Vật lý 14 PHI1005 01
KH vật liệu Vật lý 20 PHI1005 01
Vật lý học Vật lý 27 PHI1005 01
Hóa dược Hóa học 136 PHI1005 02
CNKT môi trường Môi trường 55 PHI1005 02
Hóa dược Hóa học 136 PHI1005 03
Hóa học Hóa học 126 PHI1005 04
Hóa học Hóa học 126 PHI1005 05
KH môi trường Môi trường 54 PHI1005 05
CNKT môi trường Môi trường 55 MAT1092 1
SP Hóa học Hóa học 43 PHI1005 06
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1052 01
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 47 PHI1005 08
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 53 PHI1005 08
Sinh học Sinh học 55 PHI1005 09
Y-Đa khoa Sinh học 60 PHI1005 10
Địa lý tự nhiên Địa lý 19 PHY1100 01
Toán học Toán-Cơ-Tin 30 PHY1100 01
Quản lý đất đai Địa lý 69 PHY1100 02
SP Hóa học Hóa học 43 PHY1100 03
Hóa dược Hóa học 136 PHY1100 04
Hóa dược Hóa học 136 PHY1100 05
Hóa học Hóa học 126 PHY1100 06
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1052 02
CNKT Hóa Hóa học 126 INT1005 21,22,23,24
Hóa học Hóa học 126 PHY1100 09
Khoa học đất Môi trường 8 PHY1103 01
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 PHY1103 01
Máy tính &KHTT Toán-Cơ-Tin 61 PHY1103 02
KH môi trường Môi trường 80 PHY1103 03
Toán-Tin UD Toán-Cơ-Tin 49 PHY1103 04
Khí tượng học KT-TV-HD PHY1103 05
CLC Khí tượng học KT-TV-HD PHY1103 05
Hải dương học KT-TV-HD PHY1103 05
SP Sinh Sinh học 19 PHY1103 05
SP Toán Toán-Cơ-Tin 65 PHY1103 06
Dược học Sinh học 87 PHY1103 07
Y-Đa khoa Sinh học 79 PHY1103 08
Địa lý tự nhiên+Quản lý Đất đai Địa lý 10 PHY1104 01
Địa lý tự nhiên+Quản lý Đất đai Địa lý 10 PHY1104 02
Kỹ thuật địa chất Địa chất 10 PHY1104 03
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 PHY1104 04
Quản lý tài nguyên &MT Địa chất 30 PHY1104 05
CN hạt nhân Vật lý 14 PHY1108 01
KH vật liệu Vật lý 20 PHY1108 01
CN hạt nhân Vật lý 14 PHY1108 01
KH vật liệu Vật lý 20 PHY1108 01
SP Vật lý Vật lý 41 PHY1108 02
SP Vật lý Vật lý 41 PHY1108 02
Vật lý học Vật lý 27 PHY1108 03
Vật lý học Vật lý 27 PHY1108 03
SP Vật lý Vật lý 43 PHY2004 01
Vật lý học Vật lý 39 PHY2004 02
SP Vật lý Vật lý 43 PHY2201
SP Vật lý Vật lý 43 PHY2201
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY2201
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY2201
SP Vật lý Vật lý 41 PHY2302 01
SP Vật lý Vật lý 41 PHY2302 01
Vật lý học Vật lý 27 PHY2302 02
Vật lý học Vật lý 27 PHY2302 02
KH vật liệu Vật lý 20 PHY2302 03
CN hạt nhân Vật lý 14 PHY2302 03
KH vật liệu Vật lý 20 PHY2302 03
CN hạt nhân Vật lý 14 PHY2302 03
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY2304 01
Vật lý học Vật lý 39 PHY2304 01
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY2304 01
Vật lý học Vật lý 39 PHY2304 01
SP Vật lý Vật lý 43 PHY2304 02
SP Vật lý Vật lý 43 PHY2304 02,03
KH vật liệu Vật lý 23 PHY2304 02,03
KH vật liệu Vật lý 23 PHY2304 03
SP Vật lý Vật lý 41 PHY2307 01
SP Vật lý Vật lý 41 PHY2307 02
Vật lý học Vật lý 27 PHY2307 03
CNKT Hóa Hóa học 126 PHY1100 08
CN hạt nhân Vật lý 14 PHY2307 05
Vật lý học Vật lý 27 PHY2307 06
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY2309 01
Vật lý học Vật lý 39 PHY2309 02
Vật lý học Vật lý 39 PHY2309 03
KH vật liệu Vật lý 23 PHY2309 04
KH vật liệu Vật lý 29 PHY2310
KH vật liệu Vật lý 29 PHY2310
Vật lý học Vật lý 39 PHY3163
Vật lý học Vật lý 39 PHY3163
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3167
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3167
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY3301 01
KH vật liệu Vật lý 23 PHY3301 01
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY3301 01
KH vật liệu Vật lý 23 PHY3301 01
SP Vật lý Vật lý 43 PHY3301 02
SP Vật lý Vật lý 43 PHY3301 02
Vật lý học Vật lý 39 PHY3301 02
Vật lý học Vật lý 39 PHY3301 02
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3302
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3303
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3303
KH vật liệu Vật lý 23 PHY3340
KH vật liệu Vật lý 23 PHY3340
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY3374
CN hạt nhân Vật lý 20 PHY3374
Vật lý học Vật lý 46 PHY3502
Vật lý học Vật lý 46 PHY3502
Vật lý học Vật lý 46 PHY3503 01
SP Vật lý Vật lý 43 PHY3503 02
Vật lý học Vật lý 39 PHY3503 03
Vật lý học Vật lý 46 PHY3506
Vật lý học Vật lý 46 PHY3508
Vật lý học Vật lý 46 PHY3508
Vật lý học Vật lý 46 PHY3608
Vật lý học Vật lý 46 PHY3608
Vật lý học Vật lý 46 PHY3610 01
Vật lý học Vật lý 46 PHY3610 01,02
Vật lý học Vật lý 46 PHY3610 02
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3702
KH vật liệu Vật lý 29 PHY3703
KH vật liệu Vật lý 23 PHY3704
KH vật liệu Vật lý 22 PHY3720
KH vật liệu Vật lý 22 PHY3721
CN hạt nhân Vật lý 23 PHY3816
KH vật liệu Vật lý 20 PHY2307 04
CN hạt nhân Vật lý 23 PHY4072
Vật lý học Vật lý 46 PHY4073
CN hạt nhân Vật lý 23 PHY4082
KH vật liệu Vật lý 22 PHY4090
Địa lý tự nhiên+CLC Địa lý 22 POL1001 01
CNKT Hóa Hóa học 71 POL1001 01
Hóa dược Hóa học 43 POL1001 02
SP Hóa học Hóa học 44 POL1001 02
Hải dương học KT-TV-HD POL1001 03
Khí tượng học KT-TV-HD POL1001 03
CLC Khí tượng học KT-TV-HD POL1001 03
Thủy văn KT-TV-HD POL1001 03
CLC Thủy văn KT-TV-HD POL1001 03
SP Vật lý Vật lý 43 POL1001 03
CNKT môi trường Môi trường 50 POL1001 04
Khoa học đất Môi trường 8 POL1001 04
SP Toán Toán-Cơ-Tin 25 POL1001 05
Toán học Toán-Cơ-Tin 25 POL1001 05
CN sinh học Sinh học 115 POL1001 06
Dược học Sinh học 57 POL1001 06
CN sinh học Sinh học 115 POL1001 07
Dược học Sinh học 57 POL1001 07
Y-Đa khoa Sinh học 60 POL1001 08
SP Vật lý Vật lý 41 PSE2001
Y-Đa khoa Sinh học 30 SMP1011 01
Dược học Sinh học 120 SMP1011 01,02,03,04
Y-Đa khoa Sinh học 120 SMP1011 01,02,03,04
Y-Đa khoa Sinh học 30 SMP1011 02
Dược học Sinh học 30 SMP1011 03
Dược học Sinh học 30 SMP1011 04
Y-Đa khoa Sinh học 30 SMP1012 01
Dược học Sinh học 57 SMP1012 01,02,03,04
Y-Đa khoa Sinh học 60 SMP1012 01,02,03,04
Y-Đa khoa Sinh học 30 SMP1012 02
Dược học Sinh học 30 SMP1012 03
Dược học Sinh học 30 SMP1012 04
Y-Đa khoa Sinh học 30 SMP1054 01
Y-Đa khoa Sinh học 60 SMP1054 01,02,03,04

Dược học Sinh học 57 SMP1054 01,02,03,04


Y-Đa khoa Sinh học 30 SMP1054 02
Dược học Sinh học 30 SMP1054 03
Dược học Sinh học 30 SMP1054 04
Y-Đa khoa Sinh học 40 SMP205 01
Y-Đa khoa Sinh học 40 SMP205 02
Y-Đa khoa Sinh học 79 SMP2054 01,02
Địa chất học Địa chất 2 SV tìm lớp phù hợp
Địa chất học Địa chất 2 SV tìm lớp phù hợp
Địa chất học Địa chất 2 SV tìm lớp phù hợp
Địa chất học Địa chất 2 GLO2078
Địa chất học Địa chất 2 GLO2066
Địa chất học Địa chất 2 GLO2071 NVCL
Địa chất học Địa chất 2 GLO2064 CLCĐC
SP Vật lý Vật lý PHY3337
SP Vật lý Vật lý PHY3346
SP Vật lý Vật lý PHY3347
SP Vật lý Vật lý PHY3348
SP Vật lý Vật lý PHY3348
SP Vật lý Vật lý PHY3355
SP Vật lý Vật lý PHY3357
SP Vật lý Vật lý PHY3358
SP Vật lý Vật lý PHY3359
SP Vật lý Vật lý PHY3375
SP Vật lý Vật lý PHY3404
SP Vật lý Vật lý PHY3406
SP Vật lý Vật lý PHY3414
SP Vật lý Vật lý PHY3423
SP Vật lý Vật lý PHY3446
SP Vật lý Vật lý PHY3448
SP Vật lý Vật lý PHY3461
SP Vật lý Vật lý PHY3512
SP Vật lý Vật lý PHY3513
SP Vật lý Vật lý PHY3514
SP Vật lý Vật lý PHY3515
SP Vật lý Vật lý PHY3521
SP Vật lý Vật lý PHY3526
SP Vật lý Vật lý PHY3530
SP Vật lý Vật lý PHY3707
SP Hóa học Hóa học 43 CHE1046 01
SP Hóa học Hóa học 43 CHE1046 02
Hóa học Hóa học 126 CHE1046 03
Hóa học Hóa học 126 CHE1046 04
Hóa học Hóa học 126 CHE1046 05
Hóa học Hóa học 126 CHE1046 06
Hóa học Hóa học 126 CHE1046 07
Hóa dược Hóa học 136 CHE1046 08
Hóa dược Hóa học 136 CHE1046 09
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1046 10
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1046 11
Hóa dược Hóa học 136 CHE1046 12
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1046 13
Hóa dược Hóa học 136 CHE1046 14
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1046 15
CNKT Hóa Hóa học 126 CHE1046 16
Hóa dược Hóa học 136 CHE1046 17
Hóa dược Hóa học 136 CHE1046 18
Vật lý học Vật lý 54 PHY4050
CLC KH môi trường Môi trường 18 EVS2051
Tiết
Thứ Số chỗ Giảng đường STT
học
3 2-5 20 PTN 148
3 6-9 20 PTN 149
4 2-5 20 PTN 150
4 6-9 20 PTN 151
3,6 1-3,1-3 35 511-T4
4,6 1-3,1-3 35 514-T4
2,5 6-8,6-8 35 510-T5
3,5 6-8,6-8 35 401-T4
5,6 1-3,1-3 35 406-T5
2,4 1-3,1-3 35 410-T5
3,5 6-8,6-8 35 406-T5
2,5 1-3,1-3 35 401-T4
3,4 6-8,6-8 35 304-T4
5,6 3-5,1-3 35 310-T5
2,4 3-5,6-8 35 202-T4
2,6 1-3,1-3 35 201-T5
3,4 6-8,6-8 35 204-T5
4,6 3-5,6-8 35 209-T5
3,6 1-3,1-3 35 209-T5
2,5 1-3,1-3 35 511-T4
3,6 6-8,6-8 35 203-T5
4 1-2 20 513-T4 499
4 1-3,3-5,1-3,3-5 20 E,E,F,F 500
3 1-3 77 205-T5 543
5 3-5 77 201-T4 545
2 6-8 77 204-T4 548
4 3-5 77 206-T5 549
4 1-3 70 101-T5 553
3 3-5 70 105-T5 555
6 3-5 77 107-T5 567
6 6-8 70 101-T5 568
6 4-5 77 302-T4 584
4 1-2 110 203-T4 1
5 4-5 110 402-T5 2
2 4-5 40 501-T3 3
3 6-7 40 501-T3 4
4 6-7 20 124T1 5
2 6-7 20 202-T5 6
4 9-10 20 124T1 7
4 1-2 20 124T1 8
2 6-7 20 202-T5 9
4 4-5 20 124T1 10
5 6-7 20 124T1 11
3 3-5 20 501-T3 12
5 9-10 20 124T1 13
4 1-2 20 234T1 14
2 1-2 20 203-T4 15
4 4-5 20 234T1 16
5 6-7 20 234T1 17
5 9-10 20 234T1 18
5 4-5 20 203-T4 19
5 1-2 20 234T1 20
5 4-5 20 234T1 21
4 6-7 20 503-T3 22
5 6-7 20 327T1 23
2 6-7 20 513-T4 24
5 9-10 20 327T1 25
6 1-2 20 327T1 26
6 4-5 20 327T1 27
2 4-5 20 513-T4 28
6 6-7 20 327T1 29
4 6-7 20 327T1 30
3 4-5 20 513-T4 31
4 9-10 20 327T1 32
5 4-5 20 327T1 33
6 9-10 20 501-T3 34
5 1-2 20 327T1 35
3 1-2 20 432T1 36
6 4-5 20 501-T3 37
3 4-5 20 432T1 38
3 6-7 20 432T1 39
4 9-10 20 501-T3 40
3 9-10 20 432T1 41
CN 1-2 200 Ngoài trời 42
CN 1-2 200 Ngoài trời 43
CN 1-2 200 Ngoài trời 44
2 1-2 20 232T1 45
5 6-7 20 501-T3 46
2 4-5 20 232T1 47
2 1-2 20 432T1 48
4 4-5 20 402-T5 49
2 4-5 20 432T1 50
2 6-7 20 432T1 51
5 3-5 20 502-T3 52
5 9-10 20 432T1 53
3 4-5 20 402-T5 54
5 6-7 20 432T1 55
5 4-5 20 432T1 56
5 1-2 20 432T1 57
4 9-10 20 432T1 58
6 1-2 20 402-T5 59
4 6-7 20 432T1 60
4 4-5 20 432T1 61
4 1-2 20 432T1 62
7 6-7 200 BM 63

7 1-3 200 BM 64

7 1-3 200 BM 65

7 4-5 200 BM 66
5 4-5 20 232T1 67
4 4-5 20 204T5 68
5 6-7 20 232T1 69
5 9-10 20 232T1 70
6 1-2 20 232T1 71
3 6-7 20 136T1 72
4 4-5 20 508-T3 73
3 6-7 20 329T1 74
4 4-5 20 502-T3 75
3 9-10 20 329T1 76
2 6-7 20 403-T4 77
6 4-5 20 136T1 78
6 1-2 20 136T1 79
6 6-7 20 136T1 80
7 4-5 200 BM 81

7 6-7 200 BM 82
4 1-2 20 407T2 83
2 9-10 20 502-T3 84
4 4-5 20 407T2 85
6 6-7 20 432T1 86
4 6-7 20 502-T3 87
6 9-10 20 432T1 88
6 1-2 20 124T1 89
2 6-7 20 502-T3 90
6 4-5 20 124T1 91
3 1-2 20 124T1 92
5 6-7 20 502-T3 93
3 4-5 20 124T1 94
2 9-10 20 232T1 95
6 9-10 20 502-T3 96
3 1-2 20 232T1 97
3 4-5 20 232T1 98
3 6-7 20 232T1 99
4 6-7 20 513-T4 100
3 9-10 20 232T1 101
4 1-2 20 232T1 102
2 6-7 20 203-T4 103
4 4-5 20 232T1 104
4 6-7 20 232T1 105
4 9-10 20 232T1 106
5 1-2 20 232T1 107
3 6-7 20 203-T4 108
6 4-5 20 232T1 109
6 6-7 20 232T1 110
6 9-10 20 232T1 111
CN 2-5 200 BM 112
CN 6-10 300 BM 113
CN 2-5 200 BM 114
CN 6-10 300 BM 115
2 6-9 20 PTN 116
2 4-5 20 202-T5 117
2 1-3 77 204-T5 118
3 9-10 20 508-T5 119
5 4-5 77 204-T4 120
3 1-3 77 201-T4 121
3 6-8 120 208-T5 122
2 8-10 77 302-T4 123
2 8-10 77 104-T5 124
3 1-3 77 207-T5 125
4 8-10 77 104-T4 126
4 8-10 70 209-T5 127
4 8-10 120 208-T5 128
2 8-10 77 204-T5 129
2 3-5 77 403-T4 130
4 2-5 20 PTN 131
2 2-5 20 PTN 132
3 2-5 20 PTN 133
2 6-9 20 PTN 134
3 6-9 20 PTN 135
5 2-5 20 PTN 136
6 2-5 20 PTN 137
4 6-9 20 PTN 138
5 6-9 18 PTN 139
6 6-9 20 PTN 140
5 8-10 77 104-T4 141
3 2-5 18 PTN 142
4 2-5 18 PTN 143
4 6-9 18 PTN 144
3 6-9 18 PTN 145
6 1,3 110 108-T5 146
6 9-10 77 104-T4 147
3 2-5 20 PTN 152
3 6-9 20 PTN 153
4 2-5 20 PTN 154
4 6-9 20 PTN 155
3 1-3 70 101-T5 156
3 3-5 110 203-T5 157
4 3-5 120 208-T5 158
6 3-5 77 207-T5 159
5 1-3 77 205-T5 160
2 1-3 77 207-T5 161
2 6-8 77 101-T5 162
4,5 6-8/6-7 77 101T5/103-T4 163
4 1-3 77 202-T4 164
6 3-5 110 202-T5 165
3 1-3 110 102-T5 166
6 6-8 110 102-T5 167
3 1-3 110 402-T5 168
6 3-5 77 104-T4 169
2,5 6-7/3-5 77 107-T5/104-T5 170
5 6-7 20 202-T5 171
2 8-10 70 106-T5 172
6 1-3 77 103-T4 173
6 6-8 77 104-T4 174
5 6-8 77 102-T4 175
3 6-8 77 103-T4 176
2 8-10 77 309T5 177
6 4-5 20 PTN 178
5 2-5 20 PTN 179
6 1-2 20 PTN 180
4 6-7 20 PTN 181
2 6-9 20 PTN 182
6 6-9 20 PTN 183
3 6-9 20 PTN 184
2 2-5 20 PTN 185
6 2-5 20 PTN 186
3 6-9 20 PTN 187
5 2-5 20 PTN 188
4 6-9 20 PTN 189
4 2-5 20 PTN 190
2 6-9 20 PTN 191
5 6-9 20 PTN 192
6 8-10 77 105-T5 193
6 6-9 20 PTN 194
CN 6-8 200 BM 195
CN 6-8 200 BM 196
CN 6-8 200 BM 197
CN 2-5 200 BM 198
CN 2-5 200 BM 199
CN 2-5 200 BM 200
3 9-10 77 103-T4 201
2 6-8 77 104-T4 202
5 3-5 77 207-T5 203
6 6-8 77 103-T4 204
5 1-3 77 204-T4 205
5 1-2 77 207-T5 206
3 4-5 77 207-T5 207
4 4-5 77 207-T5 208
3 4-5 77 205-T5 209
4 4-5 77 205-T5 210
5 4,5 77 205-T5 211
5 1-3 110 204-T5 212
213
2 1-2 77 203-T5 214
6 9-10 77 204-T4 215
2 6-7 77 201-T4 216
4 9-10 77 206-T5 217
2 6-8 110 103-T5 218
CN 6-10 300 BM 219
CN 6-10 300 BM 220
CN 6-10 300 BM 221
2 4-5 70 401-T4 222
2 4-5 70 401-T4 223
3 6-7 77 403-T4 224
3 8-10 20 510-T3 225
4 3-5 508-T5 226
4 1-3 77 205-T5 227
5 3-5 77 202-T4 228
5 1-3 77 102-T4 229
5 6-8 20 510-T3 230
6 8-9 77 106-T5 231
3 3-5 77 104-T5 232
6 8-10 20 510-T3 233
5 4-5 77 403-T4 234
2 3-5 70 203-T5 235
3 6-8 77 204-T4 236
6 6-7 77 BM 237
2 2-3 20 BM 238
4 1-2 20 508-T5 239
2 4-5 20 BM 240
2 6-7 20 BM 241
2 8-9 20 BM 242
5 2-3 20 BM 243
4 2-3 77 LTT 244
5 4-5 20 BM 245
5 6-7 20 BM 246
4 9-10 20 BM 247
2 6-7 20 510-T3 248
5 1-3 20 508-T5 249
5 4-5 20 BM 250
3 1-2 20 104-T5 251
5 6-7 20 BM 252
5 2-3 20 BM 253
4 6-7 20 BM 254
3 6-7 20 510-T3 255
4 1-3 77 104-T5 256
4 4-5 20 203-T5 257
4 1-3 77 204-T4 258
3 1-3 77 204-T4 259
3 1-3 77 204-T4 260
4 6-8 77 204-T4 261
2 6-8 70 509-T3 262
5 6-8 77 202-T4 263
2 6-8 70 509-T3 264
2 4-5 20 BM 265
5 4-5 20 508-T5 266
2 2-3 20 BM 267
2 8-9 20 BM 268
2 6-7 20 BM 269
4 4-5 20 BM 270
5 9-10 20 510-T3 271
5 1-3 77 403-T4 272
3 2-3 20 BM 273
4 4-5 20 204-T4 274
3 4-5 20 BM 275
5 8-10 77 204-T4 276
3 9-10 20 204-T4 277
6 9-10 20 BM 278
6 6-7 24 BM 279
6 6-8 77 202-T4 280
6 1-3 77 BM 281
6 4-5 24 209-T5 282
3 6-8 40 410-T5 283
4 6-8 40 410-T5 284
5 6-8 40 410-T5 285
6 8-9 40 BM 286
2 6-7 40 410-T5 287
4 9-10 77 BM 288
2 7-9 20 BM 289
2 7-9 20 BM 290
2 2-4 20 BM 291
CN 2-5 200 BM 292
CN 2-5 200 BM 293
6 1-3 70 106-T5 294
7 2-5 200 BM 295
7 2-5 200 BM 296
2 2-4 20 BM 297
4 3-5 70 106-T5 298
CN 6-10 300 BM 299
CN 6-10 300 BM 300
CN 6-10 300 BM 301
CN 2-5 200 BM 302
CN 6-10 300 BM 303
2 6-8 35 205-T5 304
6 6-8 35 205-T5 305
2 6-8 35 406-T5 306
6 6-8 35 406-T5 307
3 3-5 20 510-T3 308
6 6-7 20 510-T3 309
5 8-10 120 208-T5 310
5 8-10 120 208-T5 311
5 8-10 120 208-T5 312
4 3-5 110 203-T4 313
4 3-5 110 203-T4 314
2 6-8 56 501-T3 315
6 2-4 20 BM 316
5 6-8 70 106-T5 317
5 6-8 56 503-T3 318
3 6-7 56 509-T3 319
2 6-8 56 511-T4 320
6 8-10 56 503-T3 321
4 1-2 88 502-T3 322
2 1-3 42 510-T5 323
2 4-5 42 510-T5 324
6 4-5 56 512-T4 325
4 8-10 56 503-T3 326
3 3-5 56 503-T3 327
4 1-3 56 503-T3 328
5 1-3 56 514-T4 329
6 3-5 56 508-T3 330
5 4-5 56 514-T4 331
2 1-2 88 502-T3 332
5 1-2 88 502-T3 333
2 3-5 88 502-T3 334
3 4-5 77 508-T5 335
5 4-5 77 304-T4 336
3 4-5 206-T5 337
5 1-3 77 304-T4 338
6 3-5 88 513-T4 339
4 6-8 56 514-T4 340
3 6-7 56 514-T4 341
7 2-5 300 BM 342
CN 2-5 300 BM 343
CN 6-10 300 BM 344
7 2-5 300 BM 345
CN 2-5 300 BM 346
CN 6-10 300 BM 347
5 3-5 56 509-T3 348
3 6-8 56 511-T4 349
6 3-5 56 509-T3 350
6 6-7 56 514-T4 351
5 6-7 56 514-T4 352
3 6-8 70 402-T4 353
2 1-3 70 402-T4 354
2 3-5 70 203-T4 355
4 6-8 56 511-T4 356
3 3-5 70 402-T4 357
7 1-3 70 BM 358
5 3-5 56 209T5 359
5 1-3 56 511-T4 360
5,6 6-7/6-7 56 511-T4 361
362
5 8-10 110 108-T5 363
6 8-10 56 511-T4 364
6 4-5 56 511-T4 365
2 8-10 56 512T4 366
5 6-8 70 402-T4 367

6 6-8 70 402-T4 368


CN 6-10 300 BM 369
CN 6-10 300 BM 370
CN 2-5 300 BM 371
CN 2-5 300 BM 372
CN 2-5 300 BM 373
CN 6-10 300 BM 374
CN 6-10 300 BM 375
CN 6-10 300 BM 376
CN 2-5 300 BM 377
CN 2-5 300 BM 378
6 1-3 110 102-T5 379
6 1-3 110 102-T5 380
4 8-10 110 203-T4 381
4 8-10 110 203-T4 382
3 8-10 110 203-T4 383
3 8-10 110 203-T4 384
5 1-3 120 208-T5 385
5 1-3 120 208-T5 386
5 6-8 110 102-T5 387
2 3-5 120 208-T5 388
2 3-5 120 208-T5 389
5 8-10 110 202-T5 390
5 8-10 110 202-T5 391
5 8-10 110 202-T5 392
2 8-10 110 203-T4 393
4 1-3 110 402-T5 394
5 3-5 110 108-T5 395
3 8-10 110 402-T5 396
5 8-10 110 108-T5 397
4 6-8 70 402-T4 398
5 8-10 110 108-T5 399
4 3-5 110 202-T5 400
2 3-5 110 102-T5 401
6 1-3 70 402-T4 402
4 4-5 70 401-T4 403
6 4-5 70 401-T4 404
3 3-5 56 509-T3 405
3 3-5 56 509-T3 406
3 3-5 56 512-T4 407
3 3-5 56 512-T4 408
6 3-5 56 511-T4 409
3 6-8 56 512-T4 410
4 3-5 56 403-T4 411
4 3-5 56 403-T4 412
6 3-5 56 503-T3 413
6 3-5 56 503-T3 414
4 3-5 56 512-T4 415
4 3-5 56 512-T4 416
5 3-5 56 512-T4 417
5 3-5 56 512-T4 418
3 3-5 88 502-T3 419
2 6-8 56 508-T3 420
6 1-3 70 401-T4 421
6 1-3 70 401-T4 422
5 1-3 56 501-T3 423
4 6-7 56 501-T3 424
6 6-8 56 501-T3 425
4 6-7 56 501-T3 426
6 6-8 56 501-T3 427
7 6-9 200 BM 428
CN 2-5 200 BM 429
CN 2-5 200 BM 430
4 1-2 20 510-T3 431
4 1-2 20 510-T3 432
5 4-5 56 511-T4 433
5 4-5 56 511-T4 434
2 6-8 56 508-T3 435
2 8-10 56 514-T4 436
2 3-5 56 508-T3 437
2 8-10 56 514-T4 438
4 3-5 20 510-T3 439
2 8-10 56 514-T4 440
3 1-3 56 508-T3 441
3 4-5 56 508-T3 442
7 2-5 200 BM 443
7 2-5 200 BM 444
5 1-3 56 503-T3 445
4 1-3 56 509-T3 446
4 1-3 56 501-T3 447
6 1-3 56 501-T3 448
3 3-5 56 512-T4 449
4 6-8 56 512-T4 450
5 6-8 56 512-T4 451
6 6-8 56 512-T4 452
4 3-5 20 510-T3 453
2 3-5 56 509-T3 454
4 8-10 56 508-T3 455
4 8-10 56 508-T3 456
5 6-8 56 508-T3 457
5 6-8 56 508-T3 458
6 6-8 56 508-T3 459
6 6-8 56 508-T3 460
2 3-5 56 509-T3 461
6 3-5 56 502-T3 462
7 2-5 200 BM 463
7 2-5 200 BM 464
CN 2-5 200 BM 465
CN 2-5 200 BM 466
CN 2-5 200 BM 467
CN 6-10 300 BM 468
CN 6-10 300 BM 469
CN 6-10 300 BM 470
CN 6-10 300 BM 471
CN 6-10 300 BM 472
6 3-5 56 502-T3 473
2 8-10 20 206 E-T1 474
4 3-5 20 206 E T1 475
6 9-10 20 301-T4 476
5 6-8 20 206 E T1 477
2 6-7 20 302-T4 478
2 6-7 20 302-T4 479
5 3-5 20 206 E-T1 480
2 4-5 20 302-T4 481
6 1-3 20 206 E-T1 482
5 1-2 20 203-T4 483
5 1-3 20 E 484
5 6-8 20 206 E – T1 485
3 6-7 20 201-T5 486
5 1-2 20 203-T4 487
5 1-3 20 F 488
5 1-2 20 203-T4 489
5 1-3,3-5 20 F 490
5 1-2 20 203-T4 491
5 1-3,3-5 20 F 492
5 1-2 20 203-T4 493
5 1-3,3-5 20 F 494
3 1-2 20 202-T5 495
3 1-3,3-5,1-3,3-5 20 A,A,B,B 496
3 1-2 20 202-T5 497
1-3,3-5,1-3,3-5 20 A,A,B,B 498
6 4-5 20 508-T5 501
5 6-8,8-10,6-8,8-10 20 A,A,B,B 502
5 4-5 20 202-T5 503
5 1-3,3-5,1-3,3-5 20 409T5,409T5,411T5,411T5 504
4 6-7 20 508-T5 505
3 6-8,8-10,6-8,8-10 20 E,E,F,F 506
3 1-3,3-5 20 C 507
6 6-7 20 208-T5 508
5 6-8,8-10 20 C 509
3 1-2 20 108-T5 510
4 1-3,3-5,1-3,3-5 20 A,B 511
3 6-8 508-T5 512
3 9-10 20 502-T3 513
6 1-3,3-5,1-3,3-5 20 409T5,409T5,411T5,411T5 514
3 9-10 20 513-T4 515
6 1-3,3-5,1-3,3-5 20 E,E,F,F 516
6 6-7 20 502-T3 517
2 1-3,3-5,1-3,3-5 20 E,E,F,F 518
3 6-8,8-10 20 409T5,409T5 519
3 1-2 20 513-T4 520
5 6-8,8-10,6-8,8-10 20 409T5,409T5,411T5,411T5 521
6 6-7 20 513-T4 522
2 1-3,3-5,1-3,3-5 20 409T5,409T5,411T5,411T5 523
6 1-2 20 203-T4 524
3 4-5 20 208-T5 525
4,6 1-3,3-5,1-3,3-5 20 B,B,B,B 526
4 1-2 20 202-T5 527
4 6-8,8-10,6-8,8-10 20 E,E,F,F 528
4 6-7 20 108-T5 529
2 6-8,8-10,6-8,8-10 20 E,E,F,F 530
6 6-8 30 PM 531
4 6-7 30 103-T5 532
4 9-10 30 101-T5 533
6 9-10 30 PM 534
4 6-8 30 104-T4 535
6 6-8 30 PM 536
4 9-10 30 101-T5 537
6 8-10 30 PM 538
3 3-5 70 406-T5 539
4 6-8 70 402-T5 540
4 6-8 110 402-T5 541
3 1-3,3-5,1-3,3-5 20 E,E,F,F 542
2 3-5 77 104-T4 544
4 1-3 77 207-T5 546
4 8-10 77 207-T5 547
2 3-5 70 106-T5 550
2 3-5 77 107-T5 551
2 1-3 77 302-T4 552
5 1-3 77 206-T5 554
5 6-8,8-10,6-8,8-10 20 E,E,F,F 556
5 1-3 77 107-T5 557
5 1-3 77 302-T4 558
4 8-10 77 104-T5 559
6 8-10 77 107-T5 560
3 3-5 77 107-T5 561
3 6-8 77 303-T4 562
3 6-8 77 302-T4 563
4 6-8 77 107-T5 564
4 6-8 77 107-T5 565
4 6-8 77 107-T5 566
4 3-5 77 107-T5 569
2 1-3 77 206-T5 570
2 1-3 77 206-T5 571
2 1-3 77 206-T5 572
2 1-3 77 206-T5 573
2 1-3 77 206-T5 574
4 8-10 77 205-T5 575
4 8-10 77 205-T5 576
6 8-10 77 302-T4 577
3 1-3 77 303-T4 578
5 1-3 77 303-T4 579
2 6-8 77 303-T4 580
3 3-5 77 304-T4 581
4 3-5 77 302-T4 582
5 4-5 77 302-T4 583
6 6-7 77 302-T4 585
5 9-10 30 310-T5 586
3 3-5 30 410-T5 587
5 4-5 30 104-T4 588
6 3-5 30 102-T4 589
5 4-5 30 101-T5 590
6 1-2 30 508-T3 591
3 3-5 30 103-T4 592
6 1-2 30 509-T3 593
5 4-5 30 106-T5 594
2 3-5 30 102-T4 595
5 4-5 30 107-T5 596
2;4 1-2; 1-2 30 106-T5 597
3 6-8 30 102-T5 598
2;4 1-2; 1-2 30 107-T5 599
2; 5 9-10; 1-2 30 508-T3 600
4 3-5 30 104-T4 601
2; 5 9-10; 1-2 30 509-T3 602
2;5 1-2; 1-2 30 202-T4 603
4 1-3 30 103-T4 604
2;5 1-2; 1-2 30 201-T4 605
6 6-7 77 102-T4 606
4 6-7 77 103-T4 607
5 4-5 56 407-T5 608
3 1-2 40 410-T5 609
6 4-5 50 310-T5 610
4 3-5 50 310-T5 611
2 4-5 70 101-T5 612
6 1-2 77 104-T4 613
4 4-5 40 410-T5 614
2 4-5 40 410-T5 615
4 1-2 50 310-T5 616
2 3-5 50 310-T5 617
6 3-5 50 301-T4 618
5 4-5 56 501-T3 619
2 3-5 70 105-T5 620
5 4-5 77 103-T4 621
2;3 9-10; 6-7 30 207-T5 622
5 1-3 30 102-T5 623
2;3 9-10; 6-7 30 205-T5 624
2;5 6-7; 4-5 30 206-T5 625
4 1-3 30 102-T5 626
2;5 6-7; 4-5 30 204-T5 627
4 4-5 110 108-T5 628
2 4-5 110 108-T5 629
2 1-2 70 105-T5 630
6 4-5 70 101-T5 631
4 9-10 77 102-T4 632
6 1-2 77 102-T4 633
4 1-2 77 102-T4 634
2 1-2 77 102-T4 635
4 6-7 50 310-T5 636
2 6-7 50 310-T5 637
7 3-5 200 BM 638
6 4-5 30 104-T5 639
3 3-5 30 102-T4 640
6 4-5 30 105-T5 641
6 4-5 30 514-T4 642
4 6-8 30 401-T4 643
6 4-5 30 510-T5 644
3 1-2 77 102-T4 645
5 4-5 77 102-T4 646
3 4-5 70 401-T4 647
5 4-5 77 406-T5 648
3 1-3 70 401-T4 649
5 1-3 40 410-T5 650
2 6-8 77 102-T4 651
4 3-5 70 103-T5 652
7 1-2 BM 653
3 8-10 77 102-T4 654
5 9-10 77 102-T4 655
2 1-2 50 301-T4 656
4 3-5 50 301-T4 657
2 1-2 77 104-T4 658
4 3-5 77 102-T4 659
2; 6 1-2; 1-2 56 407-T5 660
6 1-2 50 301-T4 661
2 3-5 50 301-T4 662
4 1-2 50 301-T4 663
3 1-3 50 301-T4 664
5 1-2 50 310-T5 665
6 1-2 40 410-T5 666
5 4-5 40 410-T5 667
3 4-5 50 310-T5 668
5 1-2 50 301-T4 669
3 4-5 50 301-T4 670
6 3-5 70 103-T5 671
2 1-2 70 103-T5 672
5 4-5 70 103-T5 673
3 4-5 70 103-T5 674
2 4-5 77 103-T4 675
4 6-7 77 pm 676
6 4-5 77 103-T4 677
4 8-9 77 pm 678
2 6-8 110 108-T5 679
3 9-10 110 102-T5 680
3 6-8 110 108-T5 681
4 4-5 110 102-T5 682
5 3-5 110 PM 683
4 1-3 110 108-T5 684
4 7-10 110 PM 685
4 4-5 77 103-T4 686
2 6-7 110 102-T5 687
2 8-10 110 pm 688
6 9-10 50 pm 689
5 9-10 50 102-T5 690
6 6-7 50 pm 691
2 1-3 110 PM 692
2 1-3 110 108-T5 693
2 8-10 77 103-T4 694
3 1-3 70 103-T5 695
3 3-5 110 202-T5 696
3 3-5 110 108-T5 697
CN 1-2 100 PM 698
CN 3-5 100 PM 699
7 3-5 100 BM 700
3 8-10 50 pm 701
5 4-5 50 102-T5 702
3 6-8 50 pm 703
6 4-5 50 102-T5 704
3 4-5 50 102-T5 705
6 4-5 50 102-T5 706
3 4-5 50 102-T5 707
2 6-10 110 PM 708
2 1-2 110 102-T5 709
CN 6-10 300 BM 710
CN 6-10 300 BM 711
5 3-5 70 105-T5 712
6 6-7 70 105-T5 713
2 6-8 70 105-T5 714
CN 6-10 300 BM 715
CN 6-10 300 BM 716
3 9-10 50 s2 717
4 1-2 50 s1 718
4 3-4 50 s1 719
2 6-8 50 s1 720
2 9-10 50 s1 721
3 6-8 50 s2 722
3 6-8 50 s1 723
3 9-10 50 s1 724
4 1-2 50 s2 725
4 3-4 50 s2 726
5 1-2 50 s1 727
5 3-4 50 s1 728
2 1-2 50 s3 729
2 3-4 50 s3 730
2 6-8 50 s2 731
2 9-10 50 s2 732
4 6-8 50 s3 733
4 9-10 50 s3 734
5 6-8 50 s1 735
5 9-10 50 s1 736
6 1-2 50 s1 737
6 3-4 50 s1 738
2 1-2 50 s1 739
2 3-4 50 s1 740
3 1-2 50 s2 741
3 3-4 50 s2 742
4 1-2 50 s3 743
4 3-4 50 s3 744
4 6-8 50 s1 745
4 9-10 50 s1 746
5 1-2 50 s2 747
5 3-4 50 s2 748
6 1-2 50 s2 749
6 3-4 50 s2 750
5 6-8 50 s3 751
5 9-10 50 s3 752
2 1-2 50 s2 753
2 3-4 50 s2 754
4 9-10 50 s2 755
5 1-2 50 s3 756
5 3-4 50 s3 757
5 6-8 50 s2 758
5 9-10 50 s2 759
3 1-2 50 s1 760
3 3-4 50 s1 761
4 6-8 50 s2 762
4 9-10 110 102-T5 763
4 9-10 110 102-T5 764
4 9-10 110 102-T5 765
4 9-10 110 102-T5 766
4 9-10 110 102-T5 767
4 9-10 110 102-T5 768
2 1-2 120 208-T5 769
2 4-5 508-T5 770
2 9-10 110 108-T5 771
5 1-2 110 108-T5 772
6 9-10 110 102-T5 773
5 6-7 110 108-T5 774
4 1-2 120 208-T5 775
4 9-10 110 202-T5 776
4 6-8 110 202-T5 777
4 6-8 110 202-T5 778
4 6-8 110 202-T5 779
2 1-3 110 202-T5 780
2 1-3 110 202-T5 781
2 1-3 508-T5 782
2 6-8 508-T5 783
2 6-8 110 402-T5 784
2 6-8 110 402-T5 785
2 8-10 77 202-T5 786
3 6-8 120 208-T5 787
6 6-8 70 103-T5 788
3 1-3 120 208-T5 789
3 1-3 120 208-T5 790
6 8-10 120 208-T5 791
6 1-3 120 208-T5 792
2 6-8 77 304-T4 793
2 6-8 77 304-T4 794
3 6-8 70 106-T5 795
4 1-3 77 204-T5 796
4 3-5 70 201-T5 797
4 1-3 77 201-T4 798
6 8-10 77 206-T5 799
6 6-8 77 104-T5 800
6 1-3,3-5,1-3,3-5 20 A,A,B,B 801
6 8-10 77 207-T5 802
2 6-8 77 202-T4 803
2 6-8 77 202-T4 804
3 3-5 77 204-T5 805
3 6-8 70 103-T5 806
3 6-8 77 104-T5 807
3 6-8 77 107-T5 808
3 6-8 77 107-T5 809
3 6-8 77 107-T5 810
3 6-8 77 107-T5 811
5 1-3 77 103-T4 812
5 8-10 110 203-T4 813
5 8-10 110 402-T5 814
3 2-5 18 PTN 815
4 2-5 18 PTN 816
2 2-5 18 PTN 817
3 6-9 18 PTN 818
4 6-9 18 PTN 819
2 1-2 77 204-T4 820
2 1-2 77 204-T4 821
3 4-5 77 204-T4 822
3 4-5 77 204-T4 823
2 6-7 77 104-T5 824
2 4-5 77 104-T5 825
2 9-10 70 105-T5 826
5 6-7 70 105-T5 827
5 1-2 70 209-T5 828
2 6-7 70 209-T5 829
3 9-10 120 208-T5 830
4 6-7 120 208-T5 831
3 9-10 120 208-T5 832
4 6-7 120 208-T5 833
6 4-5 70 106-T5 834
4 4-5 77 104-T5 835
2 6-7 70 106-T5 836
3 4-5 70 106-T5 837
2 4-5 77 204-T5 838
2 4-5 77 204-T5 839
3 1-2 77 204-T5 840
3 1-2 77 204-T5 841
2 1-2 70 402-T5 842
2 1-2 70 402-T5 843
3 6-7 70 402-T5 844
3 6-7 70 402-T5 845
2 4-5 50 209-T5 846
6 6-7 50 402-T5 847
6 6-7 50 402-T5 848
4 6-7 50 209-T5 849
5 1-4 18 801T5 850
3 1-4 18 801T5 851
3 6-9 18 801T5 852
2 6-8 77 401-T4 853
6 6-9 18 801T5 854
4 1-4 18 801T5 855
6 6-9 18 104 T3 856
4 1-4 18 104 T3 857
4 6-9 18 104 T3 858
2 1-4 18 104 T3 859
2 4-5 56 503-T3 860
5 4-5 56 503-T3 861
2 4-5 77 206-T5 862
3 1-2 77 206-T5 863
3 1-2 56 503-T3 864
3 3-4 408 T5 865
2 6-7 70 208-T5 866
2 6-7 70 208-T5 867
6 4-5 70 208-T5 868
6 4-5 70 208-T5 869
5 4-5 120 208-T5 870
5 6-7 120 208-T5 871
5 4-5 120 208-T5 872
5 6-7 120 208-T5 873
2 6-8 56 503-T3 874
4 4-5 56 503-T3 875
2 9-10 56 503-T3 876
3 1-3 77 104-T4 877
3 4-5 77 108 T3 878
2 3-4 77 204-T4 879
3 4-5 70 209-T5 880
4 1-2 70 203-T5 881
4 3-4 70 408 T5 882
4 6-7 50 203-T5 883
3 6-7 50 202-T4 884
3 4-5 50 202-T4 885
4 9-10 70 201-T5 886
2 6-7 70 203-T5 887
2 9-10 70 408 T5 888
2 6-8 70 201-T5 889
3 1-2 70 203-T5 890
5 1-2 70 203-T5 891
3 9-10 70 203-T5 892
5 4-5 70 201-T5 893
5 1-3 70 204 T2 894
3 6-8 56 503-T3 895
2 8-10 70 209-T5 896
7 6-9 70 BM 897
7 3-5 70 BM 898
7 6-9 70 BM 899
4 6-9 18 801T5 900
7 3-5 70 BM 901
7 1-2 70 BM 902
CN 6-10 300 BM 903
CN 6-10 300 BM 904
2 9-10 110 402-T5 905
2 9-10 110 402-T5 906
6 1-2 100 508-T5 907
6 1-2 100 508-T5 908
5 9-10 100 508-T5 909
5 9-10 100 508-T5 910
5 9-10 100 508-T5 911
5 9-10 100 508-T5 912
5 9-10 100 508-T5 913
5 9-10 100 508-T5 914
6 4-5 110 108-T5 915
6 4-5 110 108-T5 916
5 1-2 110 202-T5 917
5 1-2 110 202-T5 918
3 9-10 110 202-T5 919
3 9-10 110 202-T5 920
3 6-7 88 502-T3 921
3 6-7 88 502-T3 922
4 6-7 110 203-T4 923
6 6-8 77 403-T4 924
5 6-7 20 404 KYD 925
3 3-5 20 203-T4 926
3 3-5 20 203-T4 927
5 9-10 20 404 KYD 928
6 1-2 20 404 KYD 929
6 4-5 20 404 KYD 930
7 1-2 20 404 KYD 931
3 1-2 20 203-T4 932
3 1-2 20 203-T4 933
7 4-5 20 404 KYD 934
7 6-7 20 404 KYD 935
7 9-10 20 404 KYD 936
6 6-7 30 403-Y1 KYD 937
5 1-2 30 201Y1 KYD 938

5 1-2 30 201Y1 KYD 939


6 9-10 30 403-Y1 KYD 940
4 6-7 30 403-Y1 KYD 941
4 9-10 30 403-Y1KYD 942
7 6-7 20 403-Y1 KYD 943
7 9-10 20 403-Y1 KYD 944
7 3-5 20 Học tại Khoa y -duoc 945
946
947
948
4 6-9 510-T3 949
7 1-3 BM 950
2.4 4-5,4-5 404T5,506T3 951
3 3-5 403T4 952
5 3-5 104T1 953
4 3-5 107T1 954
3 6-8 107T1 955
5 3-5 120 T1 956
5 3-5 120 T1 957
2 3-5 107T1 958
3 3-5 104T1 959
2 6-8 120 T1 960
2 8-10 103T1 961
3 6-8 216T1 962
3 1-3 103T1 963
3 6-8 103T1 964
2 8-10 216T1 965
2 3-5 216T1 966
6 8-10 120 T1 967
2 8-10 120 T1 968
2 8-10 209T5 969
6 3-5 216T1 970
6 6-8 104T1 971
2 3-5 104T1 972
6 6-8 103T1 973
6 6-8 216T1 974
2 3-5 103T1 975
2 8-10 104T1 976
3 6-8 120 T1 977
7 2-5 24 PTN 978
2 6-9 24 PTN 979
6 2-5 24 PTN 980
3 6-9 24 PTN 981
4 2-5 24 PTN 982
3 6-9 24 PTN 983
4 2-5 24 PTN 984
5 6-9 24 PTN 985
5 2-5 24 PTN 986
7 6-9 24 PTN 987
5 6-9 24 PTN 988
6 6-9 24 PTN 989
4 6-9 24 PTN 990
5 2-5 24 PTN 991
2 6-9 24 PTN 992
4 6-9 24 PTN 993
3 2-5 24 PTN 994
3 2-5 24 PTN 995
CN 6-10 300 BM 996
3 6-8 77 202-T4 998

You might also like