You are on page 1of 30

Số

LT,
Mã lớp SV
STT MHP Tên HP STC Nhóm TH/BT, Ngành CTĐT GD Thứ
học phần đang
TH
học

1 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 1 1 Y Đa khoa 1 Chuẩn 35 PTN 7


2 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 1,2,3 CL Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 A201 - HT2 6
3 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 2 2 Y Đa khoa 1 Chuẩn 35 PTN 7
4 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 3 3 Y Đa khoa 1 Chuẩn 35 PTN CN
5 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 4 1 Y Đa khoa 2 Chuẩn 35 PTN CN
6 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 4,5,6 CL Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 106 - HT2A 6
7 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 5 2 Y Đa khoa 2 Chuẩn 35 PTN 7
8 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 6 3 Y Đa khoa 2 Chuẩn 35 PTN 7
9 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 7 CLC 1 RHM Chuẩn 24 PTN CN
10 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 7,8 CLC CL RHM Chuẩn 47 A208 - HT2 6
11 BIO2210 Lý sinh 3 BIO2210 8 CLC 2 RHM Chuẩn 23 PTN CN
12 CHE1057 Hóa phân tích 3 CHE1057 1 CL Dược học 1 Chuẩn 90 101 - HT2A 3
13 CHE1057 Hóa phân tích 3 CHE1057 2 CL Dược học 2 Chuẩn 90 102 - HT2A 3
14 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 1 CL Dược học 1 Chuẩn 90 101 - HT2A 4
15 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 2 CL Dược học 2 Chuẩn 90 102 - HT2A 4
16 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 1 CL Dược học 1 Chuẩn 90 101 - HT2A 3
17 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 2 CL Dược học 2 Chuẩn 90 102 - HT2A 3
18 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 1 1 Dược học 1 Chuẩn 22 PTN CN

19 CHE1155 Hóa lý dược 3 CHE1155 1,2,3,4 CL Dược học 1 Chuẩn 90 101 - HT2A 5

20 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 2 2 Dược học 1 Chuẩn 22 PTN CN
21 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 3 3 Dược học 1 Chuẩn 23 PTN CN
22 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 4 4 Dược học 1 Chuẩn 23 PTN CN
23 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 5 1 Dược học 2 Chuẩn 22 PTN CN
Số
LT,
Mã lớp SV
STT MHP Tên HP STC Nhóm TH/BT, Ngành CTĐT GD Thứ
học phần đang
TH
học

24 CHE1155 Hóa lý dược 3 CHE1155 5,6,7,8 CL Dược học 2 Chuẩn 90 102 - HT2A 5

25 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 6 2 Dược học 2 Chuẩn 22 PTN CN
26 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 7 3 Dược học 2 Chuẩn 23 PTN CN
27 CHE1155 Hóa lý dược (thực hành) 3 CHE1155 8 4 Dược học 2 Chuẩn 23 PTN CN
28 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 1 1 Dược học 1 Chuẩn 22 PTN 7
29 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 2 2 Dược học 1 Chuẩn 22 PTN 7
30 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 3 3 Dược học 1 Chuẩn 23 PTN 7
31 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 4 4 Dược học 1 Chuẩn 23 PTN 7
32 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 5 1 Dược học 2 Chuẩn 22 PTN CN
33 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 6 2 Dược học 2 Chuẩn 22 PTN CN
34 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 7 3 Dược học 2 Chuẩn 23 PTN CN
35 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 8 4 Dược học 2 Chuẩn 23 PTN CN

36 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 1 CL Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 A201 - HT2 5

37 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 2 CL Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 106 - HT2A 5

38 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 3 CL Dược học 1 Chuẩn 90 101 - HT2A 5

39 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 4 CL Dược học 2 Chuẩn 90 102 - HT2A 5
Số
LT,
Mã lớp SV
STT MHP Tên HP STC Nhóm TH/BT, Ngành CTĐT GD Thứ
học phần đang
TH
học

40 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 5 CL KTHA Chuẩn 51 A209 - HT2 5

41 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 6 CL KTXN Chuẩn 53 A210 - HT2 5

42 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 7 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 A207 - HT2 5

43 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 8 CL RHM Chuẩn 47 A208 - HT2 5

44 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 1 CL Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 A201 - HT2 5
45 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 2 CL Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 106 - HT2A 5
46 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 3 CL Dược học 1 Chuẩn 90 101 - HT2A 2
47 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 4 CL Dược học 2 Chuẩn 90 102 - HT2A 2
48 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 5 CL KTHA Chuẩn 51 A209 - HT2 3
49 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 6 CL KTXN Chuẩn 53 A210 - HT2 5
50 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 7 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 A207 - HT2 3
51 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 8 CL RHM Chuẩn 47 A208 - HT2 5
52 SMP1010 Truyền thông GDSK - Y đức 3 SMP1010 1 CL Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 A201 - HT2 3
53 SMP1010 Truyền thông GDSK - Y đức (RHM,ĐD) 3 SMP1010 1 CL RHM Chuẩn 47 101 - HT2A 2
54 SMP1010 Truyền thông GDSK - Y đức 3 SMP1010 2 CL Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 106 - HT2A 3
55 SMP1010 Truyền thông GDSK - Y đức (RHM,ĐD) 3 SMP1010 3 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 101 - HT2A 2
56 SMP1010 Truyền thông GDSK - Y đức (XN,HA) 3 SMP1010 4 CL KTXN Chuẩn 53 102 - HT2A 2
57 SMP1010 Truyền thông GDSK - Y đức (XN,HA) 3 SMP1010 4 CL KTHA Chuẩn 51 102 - HT2A 2
Số
LT,
Mã lớp SV
STT MHP Tên HP STC Nhóm TH/BT, Ngành CTĐT GD Thứ
học phần đang
TH
học

58 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 1,2,3 CL Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 A201 - HT2 6
59 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 1,2,3 1 Y Đa khoa 1 Chuẩn 27 401-Y1 4
60 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 1,2,3 2 Y Đa khoa 1 Chuẩn 27 404-Y1 4
61 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 1,2,3 3 Y Đa khoa 1 Chuẩn 28 401-Y1 4
62 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 1,2,3 4 Y Đa khoa 1 Chuẩn 28 401-Y1 5
63 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 10 2 Điều dưỡng Chuẩn 28 404-Y1 4
64 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 4 1 Y Đa khoa 2 Chuẩn 27 401-Y1 6
65 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 4,5,6 CL Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 106 - HT2A 6
66 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 5 2 Y Đa khoa 2 Chuẩn 27 404-Y1 4
67 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 6 3 Y Đa khoa 2 Chuẩn 28 401-Y1 5
68 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 6 4 Y Đa khoa 2 Chuẩn 28 401-Y1 4
69 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 9 1 Điều dưỡng Chuẩn 27 404-Y1 5
70 SMP1012 Ký sinh trùng 2 SMP1012 9,10 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 A207 - HT2 6
71 UMP2406 Hóa sinh học 2 SMP2052 1 1 KTHA Chuẩn 25 703-Y1 4
72 UMP2406 Hóa sinh học (KTHA, KTXN) 2 SMP2052 1,2,3,4 CL KTHA Chuẩn 51 A201 - HT2 4
73 SMP2052 Hóa sinh học 3 SMP2052 1,2,3,4 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 A207 - HT2 4
74 UMP2406 Hóa sinh học 2 SMP2052 2 2 KTHA Chuẩn 26 703-Y1 4
75 SMP2052 Hóa sinh học 3 SMP2052 3 1 Điều dưỡng Chuẩn 27 703-Y1 6
76 SMP2052 Hóa sinh học 3 SMP2052 4 2 Điều dưỡng Chuẩn 28 703-Y1 6
77 SMP2053 Sinh lý học 3 SMP2053 1 1 RHM Chuẩn 24 703-Y1 4
78 UMP2402 Sinh lý học 3 SMP2053 1 1 KTXN Chuẩn 26 703-Y1 4
79 UMP2402 Sinh lý học (KTHA,KTXN) 2 SMP2053 1,2,3,4 CL KTXN Chuẩn 53 A201 - HT2 2
80 SMP2053 Sinh lý học (KTHA,KTXN) 2 SMP2053 1,2,3,4 CL KTHA Chuẩn 51 A201 - HT2 2
81 SMP2053 Sinh lý học 3 SMP2053 2 2 RHM Chuẩn 23 703-Y1 4
82 UMP2402 Sinh lý học 3 SMP2053 2 2 KTXN Chuẩn 27 703-Y1 4
83 SMP2053 Sinh lý học 3 SMP2053 3 1 KTHA Chuẩn 25 703-Y1 6
84 SMP2053 Sinh lý học 3 SMP2053 4 2 KTHA Chuẩn 26 703-Y1 6
85 SMP2053 Sinh lý học (RHM,ĐD) 3 SMP2053 5,6,7,8 CL RHM Chuẩn 47 106 - HT2A 2
Số
LT,
Mã lớp SV
STT MHP Tên HP STC Nhóm TH/BT, Ngành CTĐT GD Thứ
học phần đang
TH
học

86 SMP2053 Sinh lý học (RHM,ĐD) 3 SMP2053 5,6,7,8 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 106 - HT2A 2
87 SMP2053 Sinh lý học 3 SMP2053 7 1 Điều dưỡng Chuẩn 27 703-Y1 6
88 SMP2053 Sinh lý học 3 SMP2053 8 2 Điều dưỡng Chuẩn 28 703-Y1 6
89 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 1 1 Y Đa khoa 1 Chuẩn 27 316 - HT2 2
90 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 1,2,3 CL Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 A201 - HT2 2
91 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 10 1 KTHA Chuẩn 25 316 - HT2 4
92 SMP2054 Giải phẫu (KTHA, RHM) 5 SMP2054 10,11 CL KTHA Chuẩn 51 106 - HT2A 3
93 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 11 2 KTHA Chuẩn 26 316 - HT2 4
94 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 2 2 Y Đa khoa 1 Chuẩn 27 316- HT2 2
95 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 3 3 Y Đa khoa 1 Chuẩn 28 316 - HT2 3
96 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 3 4 Y Đa khoa 1 Chuẩn 28 310 - HT2 3
97 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 4 5 Y Đa khoa 2 Chuẩn 27 316 - HT2 2
98 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 4 6 Y Đa khoa 2 Chuẩn 27 316- HT2 2
99 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 4,5,6 CL Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 106 - HT2A 2
100 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 5 7 Y Đa khoa 2 Chuẩn 28 316 - HT2 3
101 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 6 8 Y Đa khoa 2 Chuẩn 28 316 - HT2 3
102 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 7 1 RHM Chuẩn 23 316 - HT2 4
103 SMP2054 Giải phẫu (KTHA, RHM) 5 SMP2054 7,8,9 CL RHM Chuẩn 47 106 - HT2A 3
104 SMP2054 Giải phẫu 5 SMP2054 8 2 RHM Chuẩn 24 316 - HT2 4
105 SMP2701 Giải phẫu 3 SMP2701 1 1 Điều dưỡng Chuẩn 27 310 - HT2 4
106 SMP2701 Giải phẫu 3 SMP2701 1,2 CL Điều dưỡng Chuẩn 55 A201 - HT2 3
107 SMP2701 Giải phẫu 3 SMP2701 2 2 Điều dưỡng Chuẩn 28 310 - HT2 4
108 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 Y Đa khoa 2 Chuẩn 110 online
109 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 Y Đa khoa 1 Chuẩn 110 online
110 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 CL RHM Chuẩn 47 online
111 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 KTXN Chuẩn 53 online
112 UMP2401 Giải phẫu đại cương 2 UMP2401 CL KTXN Chuẩn 53 A201 - HT2 3
113 UMP2406 Hóa sinh học (KTHA, KTXN) 2 UMP2406 CL KTXN Chuẩn 53 A201 - HT2 4
Số
LT,
Mã lớp SV
STT MHP Tên HP STC Nhóm TH/BT, Ngành CTĐT GD Thứ
học phần đang
TH
học

114 UMP2406 Hóa sinh học 2 1 KTXN Chuẩn 26 703-Y1 6


115 UMP2406 Hóa sinh học 2 2 KTXN Chuẩn 27 703-Y1 6
116 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 KTHA Chuẩn 51 online
117 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 CL Dược học 2 Chuẩn 90 online
118 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 CL Dược học 1 Chuẩn 90 online
119 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 Điều dưỡng Chuẩn 55 online

Ghi chú: Y khoa 1 A201 - HT2


Y khoa 2 106 - HT2A
Dược 1 101 - HT2A
Dược 2 102 - HT2A
HA A209 - HT2
XN A210 - HT2
Điều dưỡng A207 - HT2
RHM A208 - HT2
Tiết Họ tên GV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6


26/02 - 01/03 04/03 - 08/03 11/03 - 15/03 18/03 - 22/03 25/03 - 29/03 01/04 - 05/04
1-2 6/4 Cả sáng KHTN
7-8 Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà
4-5 6/4 cả chiều KHTN
1-2 7/4 Cả sáng KHTN
6-7 7/4 cả chiều KHTN
9-10 Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà
6-7
8-9
8-9
2-3 Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà
7-10
2-5 Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang
7-10 Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành
7-10 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc
2-5 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc
7-10 Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí
2-5 Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành
2-10 31/3 về LTT

Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn
6-9 Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy
Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức

2-10 7/4 về LTT


2-10
2-10
2-10
Tiết Họ tên GV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6


26/02 - 01/03 04/03 - 08/03 11/03 - 15/03 18/03 - 22/03 25/03 - 29/03 01/04 - 05/04

Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn Nguyễn Xuân Hoàn
2-5 Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy Vũ Ngọc Duy
Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức Nguyễn Văn Thức

2-10
2-10
2-10
2-5 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
2-5 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
7-10 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
7-10 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
2-5 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
2-5 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
7-10 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
7-10 Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
4-5
Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng
Nguyễn Xuân
Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng
4-5 Hoàng
Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao
Nguyễn Thế Cao

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
2-3
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
9-10
Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng
Tiết Họ tên GV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6


26/02 - 01/03 04/03 - 08/03 11/03 - 15/03 18/03 - 22/03 25/03 - 29/03 01/04 - 05/04

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
7-8
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường

Nguyễn Xuân
Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng
2-3 Hoàng
Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao
Nguyễn Thế Cao

Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng
7-8
Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung

Nguyễn Xuân
Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng
9-10 Hoàng
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường
Nguyễn Ích Cường
6-9 Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang
2-5 Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang Phạm Hoàng Giang
2-5 Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai
6-9 Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai Phan Thị Hoàng Mai
6-9 Ngô Thị Phượng Ngô Thị Phượng Ngô Thị Phượng Ngô Thị Phượng Ngô Thị Phượng Ngô Thị Phượng
6-9 Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Như
2-5 Ngô Thị Phượng Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Lệ Hà Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Lệ Hà Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Lệ Hà Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Lệ Hà Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Lệ Hà
2-5 Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị
Nguyễn NhưNghĩa
Ngọc Nguyễn Thị
Nguyễn NhưNghĩa
Ngọc Nguyễn Thị
Nguyễn NhưNghĩa
Ngọc Nguyễn Thị
Nguyễn NhưNghĩa
Ngọc Nguyễn Thị
Nguyễn NhưNghĩa
Ngọc
2-5 Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung

7-10 Bùi Thị Xuân
Ngọc
Nguyễn Thị LệNghĩa Bùi Thị
Hà Nguyễn Thị Xuân
NgọcLệNghĩa Bùi Thị
Hà Nguyễn Thị Xuân
NgọcLệNghĩa Bùi Thị
Hà Nguyễn Thị Xuân
NgọcLệNghĩa Bùi Thị
Hà Nguyễn Thị Xuân
NgọcLệNghĩa

7-10 Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa

7-10 Bùi Thị Xuân
Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa

2-5 MạcThị
Bùi Đăng
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa
2-5 Mạc Đăng
Bùi Thị
Nguyễn TuấnTrung Mạc
Xuân
Thành Đăng
Bùi Thị
Nguyễn TuấnTrung Mạc
Xuân
Thành Đăng
Bùi Thị
Nguyễn TuấnTrung Mạc
Xuân
Thành Đăng
Bùi Thị
Nguyễn TuấnTrung Mạc
Xuân
Thành Đăng
Bùi Thị
Nguyễn TuấnTrung
Xuân
Thành
MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân
Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn
Tiết Họ tên GV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6


26/02 - 01/03 04/03 - 08/03 11/03 - 15/03 18/03 - 22/03 25/03 - 29/03 01/04 - 05/04
2-3 GV GV GV GV GV
2-5 PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
7-10 PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
2-5
7-10
7-10
2-5
4-5 GV GV GV GV GV
7-10
7-10 PTN- 144 Xuân Thủy
2-5 PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị
2-5 ThơmTS. Vũ Thị
PGS. ThơmTS. Vũ Thị
PGS. ThơmTS. Vũ Thị
PGS. Thơm144
PGS.
PTN- TS.Xuân
Vũ Thị
Thủy Thơm144
PGS.
PTN- TS.Xuân
Vũ Thị
Thủy Thơm144
PGS.
PTN- TS.Xuân
Vũ Thị
Thủy
6-10 ThS. BS. Vũ Vân
Thơm ThS.
GV BS. Vũ Vân
Thơm ThS.
GV BS. Vũ Vân
Thơm ThS.
Thơm
GV BS. Vũ Vân ThS.
Thơm
GV BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân
Thơm
7-10 Nga
ThS. BS. Vũ Vân Nga
ThS. BS. Vũ Vân Nga
ThS. BS. Vũ Vân Nga
ThS. BS. Vũ Vân Nga
ThS. BS. Vũ Vân Nga
ThS. BS. Vũ Vân
ThS. Lê Thị Diễm
Nga ThS. Lê Thị Diễm
Nga ThS. Lê Thị Diễm
Nga ThS. Lê Thị Diễm
Nga ThS. Lê Thị Diễm
Nga ThS. Lê Thị Diễm
Nga
2-5
HồngLê Thị Diễm
ThS. HồngLê Thị Diễm
ThS. HồngLê Thị Diễm
ThS. HồngLê Thị Diễm
ThS. HồngLê Thị Diễm
ThS. HồngLê Thị Diễm
ThS.
7-10
ThS.
HồngBSNT. Trần ThS.
HồngBSNT. Trần ThS.
HồngBSNT. Trần ThS.
HồngBSNT. Trần ThS.
HồngBSNT. Trần ThS.
HồngBSNT. Trần
7-10 Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt
ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần
2-5 ThS. Đạt
Tiến BSNT. Hán ThS. Đạt
Tiến BSNT. Hán ThS. Đạt
Tiến BSNT. Hán ThS. Đạt
Tiến BSNT. Hán ThS. Đạt
Tiến BSNT. Hán ThS. Đạt
Tiến BSNT. Hán
2-5 MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán
2-5 Minh Thủy Minh Thủy Minh Thủy Minh Thủy Minh Thủy Minh Thủy
7-10
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương
7-10
Lan
Nguyễn Lan
Thị Phương Nguyễn Lan
Thị Phương Nguyễn Lan
Thị Phương Nguyễn Lan
Thị Phương Nguyễn Lan
Thị Phương Nguyễn Thị Phương
7-10
Lan Lan Lan Lan Lan Lan
2-5
7-10
2-5
2-5
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương
2-5
Lan Lan Lan Lan Lan Lan
Tiết Họ tên GV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6


26/02 - 01/03 04/03 - 08/03 11/03 - 15/03 18/03 - 22/03 25/03 - 29/03 01/04 - 05/04
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương
2-5
Lan Lan Lan Lan Lan Lan
6-10
6-10
7-10 GV GV GV GV GV GV
2-4 GV GV GV GV GV GV
7-10 GV GV GV GV GV GV
2-4 GV GV GV GV GV GV
7-10 GV GV GV GV GV GV
7-10 GV GV GV GV GV GV
7-10 GV GV GV GV GV GV
7-10 GV GV GV GV GV GV
2-5 GV GV GV GV GV GV
2-5 GV GV GV GV GV GV
6-8 GV GV GV GV GV GV
2-5 GV GV GV GV GV GV
2-5 GV GV GV GV GV GV
2-5 GV GV GV GV GV GV
2-4 GV GV GV GV GV GV
2-5 GV GV GV GV GV GV
2-3 GV GV GV GV GV GV
6-7 GV GV GV GV GV GV
2-3 GV GV GV GV GV GV

PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị
Thơm Thơm Thơm Thơm Thơm Thơm
ThS. BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân
6-7 Nga
GV Nga
GV Nga
GV Nga
GV Nga
GV Nga
GV
ThS. Lê Thị Diễm ThS. Lê Thị Diễm ThS. Lê Thị Diễm ThS. Lê Thị Diễm ThS. Lê Thị Diễm ThS. Lê Thị Diễm
2-5
Hồng Hồng Hồng Hồng Hồng Hồng
ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần
Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt Tiến Đạt
ThS. BSNT. Hán ThS. BSNT. Hán ThS. BSNT. Hán ThS. BSNT. Hán ThS. BSNT. Hán ThS. BSNT. Hán
Tiết Họ tên GV

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6


26/02 - 01/03 04/03 - 08/03 11/03 - 15/03 18/03 - 22/03 25/03 - 29/03 01/04 - 05/04
2-5
2-5
Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12
08/04 - 12/04 15/04 - 19/04 22/04 - 26/04 29/04 - 03/05 06/05 - 10/05 13/05 - 17/05
20/4 Cả sáng KHTN 11/5 Cả sáng KHTN
Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà
20/4 cả chiều KHTN 11/5 Cả sáng KHTN
21/4 Cả sáng KHTN 12/5 cả chiều KHTN
21/4 cả chiều KHTN 12/5 cả chiều KHTN
Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà
13/4 Cả sáng KHTN 27/4 Cả sáng KHTN 18/5 Cả sáng KHTN
13/4 cả chiều KHTN 27/4 cả chiều KHTN 18/5 Cả sáng KHTN
14/4 Cả sáng KHTN 28/4 Cả sáng KHTN 19/5 cả chiều KHTN
Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà
14/4 cả chiều KHTN 28/4 cả chiều KHTN 19/5 cả chiều KHTN
Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang Lê Thị Hương Giang
Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành Bùi Xuân Thành
Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc
Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng Phúc
Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí Trần Mạnh Trí
Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành Nguyễn Đình Thành

Nguyễn Xuân Hoàn


Vũ Ngọc Duy
Nguyễn Văn Thức

13/4 về LTT
28/4 về LTT
05/5 về LTT
Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12
08/04 - 12/04 15/04 - 19/04 22/04 - 26/04 29/04 - 03/05 06/05 - 10/05 13/05 - 17/05

Nguyễn Xuân Hoàn


Vũ Ngọc Duy
Nguyễn Văn Thức

12/5 về LTT
19/5 về LTT

Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT
Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng

Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng
Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng
Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12
08/04 - 12/04 15/04 - 19/04 22/04 - 26/04 29/04 - 03/05 06/05 - 10/05 13/05 - 17/05

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường

Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng
Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao

Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng
Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung

Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn Xuân Hoàng
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường
Phạm Hoàng Giang
Phạm Hoàng Giang
Phan Thị Hoàng Mai
Phan Thị Hoàng Mai
Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Như
Ngô Thị Phượng
Nguyễn Thị Lệ Hà Nguyễn Thị Lệ Hà Nguyễn Thị Lệ Hà Nguyễn Thị Lệ Hà Nguyễn Thị Lệ Hà
Nguyễn Thị
Nguyễn NhưNghĩa Nguyễn Ngọc Nghĩa Nguyễn Ngọc Nghĩa
Ngọc Nguyễn Ngọc Nghĩa Nguyễn Ngọc Nghĩa
Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thành
Thị Lệ Trung
Hà Nguyễn Thị Lệ Hà Nguyễn
NguyễnThành
Thị LệTrung
Hà Nguyễn
NguyễnThành
Thị LệTrung

Bùi Thị Xuân
Ngọc Bùi Thị Xuân Bùi Thị Xuân Bùi Thị Xuân Bùi Thị Xuân
Nguyễn Thị LệNghĩa
Hà Nguyễn Thị NgọcLệNghĩa
Hà Nguyễn Thị NgọcLệNghĩa
Hà Nguyễn Thị Ngọc
LệNghĩa
Hà Nguyễn
Nguyễn
Mạc Đăng
Ngọc
ThịTuấn
Lệ HàNghĩa Nguyễn
Nguyễn
Mạc Đăng
Ngọc
ThịTuấn
Lệ HàNghĩa
Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa
Hà Nguyễn Thành Trung
Ngọc Nghĩa Nguyễn
Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung
Nguyễn Thị LệNghĩa
Ngọc Hà Nguyễn
Nguyễn Thị LệNghĩa
Ngọc Hà
Bùi Thị Xuân
Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Trung
LệNghĩa Bùi Thị Xuân
Hà Nguyễn Thành Trung Bùi ThịNgọc
Nguyễn
Nguyễn XuânTrung
Thành Bùi ThịNgọc
Nguyễn XuânTrung
Thành
Nguyễn
Bùi Thị Thị LệNghĩa
Xuân Hà Nguyễn
Nguyễn
Bùi Thị Thị LệNghĩa
Xuân Hà
MạcThị
Bùi Đăng
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị
Nguyễn Tuấn
Xuân
Thành Trung
Ngọc Nghĩa Mạc
Bùi Đăng
Thị Tuấn
Xuân Mạc
Nguyễn
NguyễnĐăng
Thành
Ngọc Tuấn
Trung
Nghĩa Mạc
Nguyễn
NguyễnĐăng
Thành
Ngọc Tuấn
Trung
Nghĩa
Mạc
Bùi Đăng
Thị Tuấn
Xuân Mạc
Bùi Đăng
Thị Tuấn
Xuân
Mạc Đăng Tuấn
Bùi Thị Xuân
Nguyễn Mạc Đăng Tuấn
Bùi Thị Xuân
Thành Trung Nguyễn Mạc Đăng Tuấn
Bùi Thị Xuân
Thành Trung Nguyễn Thành Trung Mạc Đăng Tuấn Nguyễn Thành Trung Nguyễn Thành Trung
Mạc Đăng
Bùi Thị Tuấn
Xuân Mạc Đăng
Bùi Thị Tuấn
Xuân
MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân
Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn
Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn Mạc Đăng Tuấn
Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12
08/04 - 12/04 15/04 - 19/04 22/04 - 26/04 29/04 - 03/05 06/05 - 10/05 13/05 - 17/05
GV GV GV
PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
GV GV GV
PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị PTN- 144 Xuân Thủy
Thơm144
PGS.
PTN- TS.Xuân
Vũ Thị
Thủy ThơmTS. Vũ Thị
PGS.
ThS. BS. Vũ Vân
Thơm ThS. BS. Vũ Vân
Thơm
Nga
ThS. BS. Vũ Vân Nga
ThS. BS. Vũ Vân PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
ThS. Lê Thị Diễm
Nga ThS. Lê Thị Diễm
Nga
HồngLê Thị Diễm
ThS. HồngLê Thị Diễm
ThS.
ThS.
HồngBSNT. Trần ThS.
HồngBSNT. Trần
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
Tiến Đạt
ThS. BSNT. Trần Tiến Đạt
ThS. BSNT. Trần
ThS. Đạt
BSNT. Hán ThS. Đạt
BSNT. Hán PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
Tiến Tiến
MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán MinhBSNT.
ThS. Thủy Hán PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
Minh Thủy Minh Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương
Lan
Nguyễn Lan
Thị Phương Nguyễn Thị Phương
Lan Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương
Lan Lan
Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12
08/04 - 12/04 15/04 - 19/04 22/04 - 26/04 29/04 - 03/05 06/05 - 10/05 13/05 - 17/05
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương
Lan Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV
GV GV GV GV GV GV

PGS. TS. Vũ Thị PGS. TS. Vũ Thị


Thơm Thơm
ThS. BS. Vũ Vân ThS. BS. Vũ Vân
Nga
GV Nga
GV GV GV GV GV
ThS. Lê Thị Diễm ThS. Lê Thị Diễm
Hồng Hồng
ThS. BSNT. Trần ThS. BSNT. Trần
Tiến Đạt Tiến Đạt
ThS. BSNT. Hán ThS. BSNT. Hán
Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12
08/04 - 12/04 15/04 - 19/04 22/04 - 26/04 29/04 - 03/05 06/05 - 10/05 13/05 - 17/05
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy

ThS Nguyễn Thị HuyềThS Nguyễn Thị HuyềThS Nguyễn Thị HuyềThS Nguyễn Thị Huyền, T
Số điện thoại của GV

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần dự trữ


20/05 - 24/05 27/05 - 31/05 03/06 - 07/06 10/06 - 14/06
0944196636
Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà 0944196636
0944196636
0944196636
0944196636
Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà 0944196636

Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà Đỗ Minh Hà


Số điện thoại của GV

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần dự trữ


20/05 - 24/05 27/05 - 31/05 03/06 - 07/06 10/06 - 14/06

02/6 về LTT
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Di chuyển về LTT Di chuyển về LTT (Thi)
Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên 0969540099
Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng 0976429773
Nguyễn Xuân Nguyễn Xuân Nguyễn Xuân
0395682528
Hoàng Hoàng Hoàng
0979843226
Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên 0969540099


Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường 0399609008

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên 0969540099


Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng Lê Văn Tùng 0976429773
Số điện thoại của GV

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần dự trữ


20/05 - 24/05 27/05 - 31/05 03/06 - 07/06 10/06 - 14/06

Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên Lê Văn Tuyên 0969540099


Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường 0399609008

Nguyễn Xuân Nguyễn Xuân Nguyễn Xuân


0395682528
Hoàng Hoàng Hoàng
0979843226
Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao Nguyễn Thế Cao

Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng 0985598928
Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung Đoàn Quang Trung 0983081730

Nguyễn Xuân Nguyễn Xuân Nguyễn Xuân


0395682528
Hoàng Hoàng Hoàng
0979843226
Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường Nguyễn Ích Cường
0989643600
0989643600
0983314823
0983314823
0982819024
Nguyễn Thị Lệ Hà 0978184552
Nguyễn Thị Lệ Hà 0982819024
Nguyễn Thị Lệ Hà Nguyễn Ngọc
Nguyễn Ngọc Nghĩa 0978184552
Nguyễn Thị Nghĩa
Nguyễn Ngọc Nghĩa Thị Lệ Hà
Lệ Hà Nguyễn Nguyễn Thành
Nguyễn Thành
Nguyễn Ngọc Trung Nguyễn
Nguyễn Thành
Ngọc
Thị Lệ Hà Giáo vụ: Mạc Đăng Tuấn sđt: 0356228900
Bùi Thị Xuân Trung
Nguyễn Thị Lệ Hà
Nghĩa Trung
Nghĩa
Nguyễn Ngọc
Thị Lệ Hà
Nguyễn
Mạc ĐăngThịTuấn
Lệ Hà Bùi Thị Xuân
Nguyễn Ngọc
Thị LệNghĩa

Nguyễn
Nguyễn Thành Bùi Thị
Nguyễn Xuân
Thành
Nghĩa Thị
Nguyễn NgọcLệ Hà Nguyễn Thị Lệ Hà Giáo vụ: Mạc Đăng Tuấn sđt: 0356228900
Nguyễn Ngọc
Thị LệNghĩa
Hà Mạc Đăng
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc Nghĩa
Thị Lệ Hà
Trung Ngọc
Nguyễn
Nguyễn Trung Mạc
ThànhNghĩa TrungĐăng
Nghĩa
Nguyễn Tuấn
Thành
Ngọc Ngọc
Nguyễn Thị LệNghĩa
Hà Giáo vụ: Mạc Đăng Tuấn sđt: 0356228900
Nguyễn
Bùi
Bùi Thị Thị Lệ Hà
ThịXuân
Xuân Bùi Thị Xuân Trung Ngọc
Nguyễn ThànhNghĩa
Nguyễn
Nguyễn Thành
Ngọc Nghĩa Trung
Trung Nguyễn
Nghĩa Thành Nguyễn Thành Trung
Ngọc Nghĩa Giáo vụ: Mạc Đăng Tuấn sđt: 0356228900
Mạc
Mạc
Bùi Đăng
Đăng
Thị Tuấn
Xuân Tuấn Mạc Đăng Tuấn Bùi Thị Xuân
Trung
Nguyễn Thành
Bùi
Nguyễn Thành Trung NguyễnThị Xuân
Trung Thành Bùi Thị Xuân
Nguyễn Thành Trung Giáo vụ: Mạc Đăng Tuấn sđt: 0356228900
Mạc Đăng Tuấn Mạc
Bùi
TrungĐăng
Thị Tuấn
Xuân
Bùi Thị Xuân MạcThị
Bùi
TrungĐăng Tuấn
Xuân MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân
Mạc Đăng Tuấn MạcThị
Bùi Đăng Tuấn
Xuân
Mạc Đăng Tuấn
Bùi Thị Xuân Mạc Đăng Tuấn
Mạc Đăng Tuấn
Mạc Đăng Tuấn
Số điện thoại của GV

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần dự trữ


20/05 - 24/05 27/05 - 31/05 03/06 - 07/06 10/06 - 14/06
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
Giáo vụ: Nguyễn Thanh Huyền sđt: 0336118118
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Trần Tiến Đạt -0393232888
Giáo vụ: Trần Tiến Đạt -0393232888
Giáo vụ: Trần Tiến Đạt -0393232888
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Trần Tiến Đạt -0393232888
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Trần Tiến Đạt -0393232888
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Giáo vụ: Trần Tiến Đạt -0393232888
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
Nguyễn Thị Phương Lan
Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
Nguyễn Thị Phương Lan
Số điện thoại của GV

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần dự trữ


20/05 - 24/05 27/05 - 31/05 03/06 - 07/06 10/06 - 14/06
Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy Nguyễn Thị Phương Lan
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868
Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương
GV GV GV 0936702868

Giáo vụ: Nguyễn Thái Hà Dương


GV GV GV 0936702868
Số điện thoại của GV

Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần dự trữ


20/05 - 24/05 27/05 - 31/05 03/06 - 07/06 10/06 - 14/06
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy
PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy PTN- 144 Xuân Thủy

ThS Nguyễn Thị Huyền, ThS Nguyễn Thị Huyền, ThS Nguyễn Thị Huyền, ThS Nguyễn Thị Huy Giáo vụ: Nguyễn Văn Khanh sđt: 0388597308
Email Ghi chú
Email Ghi chú

minhtuyenmta@gmail.comletungsqct@gmail.com

hoangbekay@gmail.com
thecao100884@gmail.com

minhtuyenmta@gmail.com
nguyenichcuong1977@gmail.co
m

minhtuyenmta@gmail.comletungsqct@gmail.com
Email Ghi chú

minhtuyenmta@gmail.com
nguyenichcuong1977@gmail.co
m

hoangbekay@gmail.com
thecao100884@gmail.com

saotrenmu@gmail.com
doanquangtrung.ktct@gmail.co
m
hoangbekay@gmail.com
nguyenichcuong1977@gmail.co
m
giangtriet@gmail.com
giangtriet@gmail.com
phanhoangmai83@gmail.com
phanhoangmai83@gmail.com
ngothiphuong.khxhnv@gmail.c
om
nguyenyennhu84@gmail.com
ngothiphuong.khxhnv@gmail.c
om
nguyenyennhu84@gmail.com
Email Ghi chú
Email Ghi chú

Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com
Duongnth.anatomy@gmail.com

Duongnth.anatomy@gmail.com
Email Ghi chú

You might also like