You are on page 1of 54

Mã lớp

STT MHP Tên HP STC Khóa Ngành CTĐT Lớp Số chỗ mở Thứ Tiết Giảngđường Ngôn ngữ giảng dạy
Chuyên ngành Khoa
học phần

479 CHE3036 Quản lí và xử li chât thải rắn 2 CHE3036 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 4-5 5-LTT Tiếng Việt Môi trường Hóa học
481 CHE3037E Phân tích môi trường 2 CHE3037E CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 5 6-7 4-LTT Tiếng Việt Môi trường Hóa học
485 CHE3046E Công nghệ lọc dầu 2 CHE3046E CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 4 9-10 5-LTT Tiếng Việt Hóa dầu Hóa học
487 CHE3047 Công nghệ hóa dầu 2 CHE3047 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 6-7 4-LTT Tiếng Việt Hóa dầu Hóa học
489 CHE3050 Các sản phẩm dầu mỏ 2 CHE3050 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 9-10 3-LTT Tiếng Việt Hóa dầu Hóa học
491 CHE3051 Công nghệ sản xuất nhiên liệu dầu 2 CHE3051 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 5 1-2 3-LTT Tiếng Việt Hóa dầu Hóa học
492 CHE3060 Công nghệ hóa sinh 2 CHE3060 1 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 6-7 1-LTT Tiếng Việt Công nghệ Hóa học
512 CHE3198 Thực tập hóa môi trường 2 CHE3198 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 15 2 6-9 PTNMT Tiếng Việt Hóa học
513 CHE3198 Thực tập hóa môi trường 2 CHE3198 3 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 15 3 6-9 PTNMT Tiếng Việt Môi trường Hóa học
515 CHE3200 Thực tập hóa dầu 2 CHE3200 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 15 2 1-4 PTNHd Tiếng Việt Hóa học

516 CHE3200 Thực tập hóa dầu 2 CHE3200 3 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 15 2 6-9 PTNHd Tiếng Việt Hóa dầu Hóa học

538 CHE3255 Thực tập công nghệ kĩ thuật hóa họ2 CHE3255 4 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 20 7 6-9 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
539 CHE3255 Thực tập công nghệ kĩ thuật hóa họ2 CHE3255 5 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 40 7 1-4 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
542 CHE3263E Các phương pháp xử lý nước và nướ2 CHE3263E CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 5 9-10 5-LTT Tiếng Việt Môi trường Hóa học
544 CHE3264 Xử lý khí thải 2 CHE3264 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 9-10 6-LTT Tiếng Việt Môi trường Hóa học
546 CHE3266E Xúc tác trong công nghiệp lọc, hóa 2 CHE3266E CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 4 6-7 4-LTT Tiếng Việt Hóa dầu Hóa học
547 CHE3267 Các PP tổng hợp vật liệu 2 CHE3267 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 1-2 2-LTT Tiếng Việt Công nghệ Hóa học
548 CHE3268 Công nghệ vật liệu polyme và comp2 65 CNKT hóa học CLC 50 3 4-5 5-LTT Tiếng Việt Công nghệ Hóa học
551 CHE3269E Công nghệ vật liệu màng lọc 2 CHE3269E CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 6 4-5 6-LTT Tiếng Việt Công nghệ Hóa học
555 CHE3284 Các phương pháp nghiên cứu vật li 2 CHE3284 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 50 5 1-2 6-LTT Tiếng Việt Công nghệ Hóa học
572 CHE3310 Độc chất học môi trường cơ sở 2 CHE3310 2 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 29 2 9-10 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
573 CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4051 CLCCNKTHH 65 CNKT hóa học CLC 200 7 13 BM Tiếng Việt Hóa học
478 CHE3036 Quản lí và xử lí chất thải rắn 2 CHE3036 1 65 CNKTHH Chuẩn HMT 30 3 9-10 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
480 CHE3037 Phân tích môi trường 2 CHE3037 65 CNKTHH Chuẩn HMT 30 2 6-7 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
484 CHE3046 Công nghệ lọc dầu 2 CHE3046 65 CNKTHH Chuẩn Hdầu 30 3 1-2 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
486 CHE3047 Công nghệ Hóa dầu 2 CHE3047 1 65 CNKTHH Chuẩn Hdầu 30 4 9-10 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
488 CHE3050 Các sản phẩm dầu mỏ 2 CHE3050 1 65 CNKTHH Chuẩn Hdầu 30 2 9-10 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
490 CHE3051 Công nghệ sản xuất nhiên liệu dầu 2 CHE3051 1 65 CNKTHH Chuẩn Hdầu 30 3 9-10 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
493 CHE3060 Công nghệ Hóa sinh 2 CHE3060 2 65 CNKTHH Chuẩn CNQT 30 3 9-10 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
494 CHE3063 Hóa học thực phẩm 2 CHE3063 65 CNKTHH Chuẩn CNQT 30 4 1-2 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
495 CHE3073 Tin học ứng dụngtrong công nghệ h2 CHE3073 65 CNKTHH Chuẩn CNQT 30 4 4-5 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
511 CHE3198 Thực tập hóa môi trường 2 CHE3198 1 65 CNKTHH Chuẩn HMT 20 6 6-9 PTNMT Tiếng Việt Hóa học
514 CHE3200 Thực tập hóa dầu 2 CHE3200 1 65 CNKTHH Chuẩn Hdầu 20 4 1-4 PTNHd Tiếng Việt Hóa học
535 CHE3255 Thực tập công nghệ Kĩ thuật hóa họ2 CHE3255 1 65 CNKTHH Chuẩn 20 5 1-4 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
536 CHE3255 Thực tập công nghệ Kĩ thuật hóa họ2 CHE3255 2 65 CNKTHH Chuẩn 20 5 6-9 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
537 CHE3255 Thực tập công nghệ Kĩ thuật hóa họ2 CHE3255 3 65 CNKTHH Chuẩn 20 6 1-4 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
540 CHE3255 Thực tập công nghệ Kĩ thuật hóa họ2 CHE3255 6 65 CNKTHH Chuẩn 20 6 6-9 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
541 CHE3263 Các phương pháp xử lí nước và nước
2 CHE3263 65 CNKTHH Chuẩn HMT 30 4 4-5 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
543 CHE3264 Xử lí khí thải 2 CHE3264 1 65 CNKTHH Chuẩn HMT 30 3 9-10 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
545 CHE3266 Xúc tác trong công nghiệp lọc, hóa 2 CHE3266 65 CNKTHH Chuẩn Hdầu 30 2 6-7 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
549 CHE3268 Công nghệ vật liệu polime và compo
2 CHE3268 1 65 CNKTHH Chuẩn CNQT 30 3 9-10 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
550 CHE3269 Công nghệ vật liệu màng lọc 2 CHE3269 65 CNKTHH Chuẩn CNQT 30 3 1-2 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
571 CHE3310 Độc chất học môi trường cơ sở 2 CHE3310 1 65 CNKTHH Chuẩn HMT 30 4 9-10 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
1550 PHY3000 Thực tập thực tế 3 PHY3000 65 CNKTHN Chuẩn 70 7 6-10 BM Tiếng Việt Vật lý
1629 PHY3439 Thực tế khóa luận 3 PHY3439 65 CNKTHN Chuẩn 50 3 3-5 BM Tiếng Việt Vật lý
1735 PHY3804 Thực tập Vật lý hạt nhân 2 2 PHY3804 65 CNKTHN Chuẩn 70 6 6-9 208FT1 Tiếng Việt Vật lý
1736 PHY3811 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y3 PHY3811 65 CNKTHN Chuẩn 70 2 6-8 208FT1 Tiếng Việt Vật lý
1737 PHY3812 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tí2 PHY3812 65 CNKTHN Chuẩn 70 4 1-2 208FT1 Tiếng Việt Vật lý
1738 PHY3812 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tí1 PHY3812 65 CNKTHN Chuẩn 70 5 4-5 208FT1 Tiếng Việt Vật lý
610 EVS2044 Thực tập công nghiệp 2 EVS2044 65 CNKTMT Chuẩn 100 CN 12 BM Tiếng Việt MT
641 EVS3256 Ô nhiễm đất và biện pháp xử lý 3 EVS3256 65 CNKTMT Chuẩn 20 3 3-5 112-T5 Tiếng Việt MT
660 EVS3291 Xử lý nước thải công nghiệp 3 EVS3291 65 CNKTMT Chuẩn 50 2 6-8 101-T5 Tiếng Việt MT
661 EVS3292 Xử lý nước cấp 3 EVS3292 65 CNKTMT Chuẩn 50 3 6-7 105-T5 Tiếng Việt MT
662 EVS3292 Xử lý nước cấp 3 EVS3292 65 CNKTMT Chuẩn 50 4 9-10 105-T5 Tiếng Việt MT
663 EVS3293 Xử lý nước thải sinh hoạt 3 EVS3293 65 CNKTMT Chuẩn 50 4 4-5 102-T4 Tiếng Việt MT
664 EVS3293 Xử lý nước thải sinh hoạt 3 EVS3293 65 CNKTMT Chuẩn 50 5 6-7 105-T5 Tiếng Việt MT
665 EVS3294 Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nư3 EVS3294 65 CNKTMT Chuẩn 50 4 6-7 106-T5 Tiếng Việt MT
666 EVS3294 Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nư3 EVS3294 65 CNKTMT Chuẩn 50 5 1-2 104-T5 Tiếng Việt MT
667 EVS3299 Kiểm soát và xử lý chất thải nguy h3 EVS3299 65 CNKTMT Chuẩn 20 5 6-7 410-T5 Tiếng Việt MT
668 EVS3299 Kiểm soát và xử lý chất thải nguy h3 EVS3299 65 CNKTMT Chuẩn 20 6 9-10 410-T5 Tiếng Việt MT
669 EVS3300 Xử lý chất thải rắn hữu cơ 3 EVS3300 65 CNKTMT Chuẩn 20 3 9-10 210-T5 Tiếng Việt MT
670 EVS3300 Xử lý chất thải rắn hữu cơ 3 EVS3300 65 CNKTMT Chuẩn 20 4 6-7 210-T5 Tiếng Việt MT
671 EVS3301 Công nghệ thu gom, vận chuyển và 3c EVS3301 65 CNKTMT Chuẩn 20 3 6-7 211-T5 Tiếng Việt MT
672 EVS3301 Công nghệ thu gom, vận chuyển và 3c EVS3301 65 CNKTMT Chuẩn 20 6 4-5 313-T5 Tiếng Việt MT
673 EVS3302 Xử lý bùn thải và trầm tích ô nhiễm3 EVS3302 65 CNKTMT Chuẩn 20 4 9-10 310-T5 Tiếng Việt MT
674 EVS3302 Xử lý bùn thải và trầm tích ô nhiễm3 EVS3302 65 CNKTMT Chuẩn 20 6 6-7 310-T5 Tiếng Việt MT
675 EVS3308 Biện pháp sinh học xử lý đất ô nhiễ3 EVS3308 65 CNKTMT Chuẩn 20 5 3-5 210-T5 Tiếng Việt MT
676 EVS3309 Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễ 3 EVS3309 65 CNKTMT Chuẩn 20 4 4-5 128T1 Tiếng Việt MT
677 EVS3309 Vật liệu mới trong xử lý đất ô nhiễ 3 EVS3309 65 CNKTMT Chuẩn 20 4 6-7 129T1 Tiếng Việt MT
678 EVS3310 Cải tạo và xử lý đất thoái hóa 3 EVS3310 65 CNKTMT Chuẩn 20 5 6-8 210-T5 Tiếng Việt MT
704 EVS3456 Đánh giá tác động môi trường 2 EVS3456 65 CNKTMT Chuẩn 50 2 9-10 108-T5 Tiếng Việt MT
712 EVS4085 Khóa luận tốt nghiệp 7 EVS4085 65 CNKTMT Chuẩn 200 7 13 BM Tiếng Việt Môi trường MT
711 EVS4080E Khóa luận tốt nghiệp 10 EVS4080E CLCCNKTMT 65 CNKTMT CLC 200 7 13 BM Tiếng Anh Môi trường MT
52 BIO2215 Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215 1 65 CNSH Chuẩn 23 6 6-7 TH1 Tiếng Việt Sinh học
53 BIO2215 Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215 1,2,3 65 CNSH Chuẩn 23 2 4-5 104-T5 Tiếng Việt Sinh học
54 BIO2215 Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215 2 65 CNSH Chuẩn 23 6 1-2 TH1 Tiếng Việt Sinh học
55 BIO2215 Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215 3 65 CNSH Chuẩn 23 6 4-5 TH1 Tiếng Việt Sinh học
66 BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 1 65 CNSH Chuẩn 23 2 6-7 236T1 Tiếng Việt Sinh học
67 BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 1,2,3 65 CNSH Chuẩn 23 5 6-7 103-T5 Tiếng Việt Sinh học
68 BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 2 65 CNSH Chuẩn 23 2 9-10 236T1 Tiếng Việt Sinh học
69 BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 3 65 CNSH Chuẩn 23 3 1-2 236T1 Tiếng Việt Sinh học
163 BIO3239 Sự tiến hóa hình thái thực vật hạt kí3 BIO3239 65 CNSH Chuẩn 70 7 6-8 230T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
164 BIO3240 Cơ sở sinh thái học thực vật 3 BIO3240 65 CNSH Chuẩn 70 7 9-11 229T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
170 BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 1 65 CNSH Chuẩn 23 6 1-2 432T1 Tiếng Việt Sinh học
171 BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 1,2,3 65 CNSH Chuẩn 23 5 4-5 514-T4 Tiếng Việt Sinh học
172 BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 2 65 CNSH Chuẩn 23 6 4-5 432T1 Tiếng Việt Sinh học
173 BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 3 65 CNSH Chuẩn 23 6 6-7 432T1 Tiếng Việt Sinh học
193 BIO3289 Công nghệ mô và tế bào động vật 3 BIO3289 65 CNSH Chuẩn 70 7 3-5 338T1 Tiếng Việt Sinh học tế bàoSinh học
194 BIO3290 Quản lý các hệ sinh thái 3 BIO3290 65 CNSH Chuẩn 70 7 3-5 227T1 Tiếng Việt Sinh thái học Sinh học
201 BIO3300 Các kỹ thuật cơ bản trong Công ngh3 BIO3300 1 65 CNSH Chuẩn 23 3 9-10 TH1 Tiếng Việt Sinh học
202 BIO3300 Các kỹ thuật cơ bản trong Công ngh3 BIO3300 1,2,3 65 CNSH Chuẩn 23 5 1-2 103-T5 Tiếng Việt Sinh học
203 BIO3300 Các kỹ thuật cơ bản trong Công ngh3 BIO3300 2 65 CNSH Chuẩn 23 4 4-5 TH1 Tiếng Việt Sinh học
204 BIO3300 Các kỹ thuật cơ bản trong Công ngh3 BIO3300 3 65 CNSH Chuẩn 23 4 1-2 TH1 Tiếng Việt Sinh học
207 BIO3313 Vi sinh vật học và xử lý môi trường3 BIO3313 65 CNSH Chuẩn 70 7 3-5 123T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
213 BIO3328 Di truyền học quần thể 3 BIO3328 65 CNSH Chuẩn 50 7 9-11 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
267 BIO3439 Cơ sở công nghệ lên men 3 BIO3439 65 CNSH Chuẩn 70 7 6-8 122T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
298 BIO3705 Môi trường và phát triển bền vững 3 BIO3705 65 CNSH Chuẩn 70 7 9-11 227AT1 Tiếng Việt Sinh thái học Sinh học
313 BIO3810 Động vật không xương sống y học 3 BIO3810 65 CNSH Chuẩn 50 7 3-5 323T1 Tiếng Việt
Động vật học ứng dụng
Sinh học
152 BIO3210 Hóa sinh học các hợp chất có hoạt tí3 BIO3210 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 3-5 137T1 Tiếng
HóaViệt
sinh học + Sinh lýSinh
thựchọc
vật
154 BIO3220 Nội tiết học cơ sở 3 BIO3220 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 6-8 333T1 Tiếng Việt Sinh lý học Sinh học
155 BIO3222 Sinh học phân tử người 3 BIO3222 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 3-5 333T1 TiếngSinh
Việthọc người, Sinh Sinh
lý học)
học
160 BIO3231 Sinh học và sinh thái học động vật 3 BIO3231 65 CNSH Chuẩn+CLC 50 7 6-8 332T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảoSinh
tồnhọc
168 BIO3249 Cơ sở sinh học thần kinh 3 BIO3249 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 9-11 333T1 Tiếng Việt Sinh lý học Sinh học
210 BIO3316 Vi sinh vật học thực phẩm 3 BIO3316 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 9-11 123T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
211 BIO3320 Công nghệ mô và tế bào thực vật 3 BIO3320 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 CN 3-5 132T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
212 BIO3326 Công nghệ tế bào gốc 3 BIO3326 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 6-8 338T1 Tiếng Việt Sinh học tế bàoSinh học
214 BIO3331 Động vật y học 3 BIO3331 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 6-8 324T1 Tiếng Việt Sinh Y Sinh học
215 BIO3332 Đại cương di truyền ngoại gen 3 BIO3332 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 9-11 104T5 Tiếng Việt
Sinh Y+Sinh học người
Sinh học
217 BIO3344 Hóa sinh học chế biến thực phẩm 3 BIO3344 65 CNSH Chuẩn+CLC 70 7 9-11 137T1 Tiếng Việt Hóa sinh học Sinh học
314 BIO3811 Địa lý sinh vật 3 BIO3811 65 CNSH Chuẩn+CLC 50 7 3-5 332T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo
Sinh
tồnhọc
106 BIO2804 Cơ sở sinh lý học vi sinh vật 2 BIO2804 1 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 45 3 4-5 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
107 BIO2804 Cơ sở sinh lý học vi sinh vật 2 BIO2804 2 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 45 4 4-5 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
113 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 1 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 18 2 4-5 136T1 Tiếng Việt Sinh học
114 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 1,2 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 18 3 6-7 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
115 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 2 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 18 2 6-7 136T1 Tiếng Việt Sinh học
116 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 3 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 18 3 1-2 136T1 Tiếng Việt Sinh học
117 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 3,4,5 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 18 4 6-7 306-T5 Tiếng Việt Sinh học
118 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 4 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 18 3 4-5 136T1 Tiếng Việt Sinh học
119 BIO3000 Cơ sở sinh thái học 2 BIO3000 5 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 18 3 6-7 136T1 Tiếng Việt Sinh học
122 BIO3177 Năng lượng sinh học 2 BIO3177 1 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 45 4 1-2 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
123 BIO3177 Năng lượng sinh học 2 BIO3177 2 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 45 2 9-10 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
151 BIO3438 Các nguyên lý cải biến di truyền V 3 BIO3438 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 3-5 123AT1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
209 BIO3315 Công nghệ sinh học vacxin 3 BIO3315 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 6-8 123AT1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
218 BIO3348 Nấm - Sinh học và ứng dụng 3 BIO3348 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 3-5 229T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
219 BIO3349 Công nghệ sinh học trong bảo tồn t 3 BIO3349 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 CN 6-8 229T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
276 BIO3444 Sinh học tổng hợp 3 BIO3444 1 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 45 4 8-10 306-T5 Tiếng Việt Sinh học
277 BIO3444 Sinh học tổng hợp 3 BIO3444 2 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 45 6 3-5 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
278 BIO3445 Thực vật có ích 3 BIO3445 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 6-8 229T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
290 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 1 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 18 2 9-10 TH1 Tiếng Việt Sinh học
291 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 1,2,3 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 45 3 1-2 501-T3 Tiếng Việt Sinh học
292 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 2 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 18 2 4-5 TH1 Tiếng Việt Sinh học
293 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 3 CLCCNSH 65 CNSH CLC 1 18 2 6-7 TH1 Tiếng Việt Sinh học
294 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 4 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 18 3 6-7 TH1 Tiếng Việt Sinh học
295 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 4,5 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 45 3 9-10 501-T3 Tiếng Việt Sinh học
296 BIO3702 Quá trình và thiết bị công nghệ 3 BIO3702 5 CLCCNSH 65 CNSH CLC 2 18 3 4-5 TH1 Tiếng Việt Sinh học
309 BIO3805 Sinh vật biến đổi gen và ứng dụng 3 BIO3805 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 9-11 233T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
310 BIO3806 Công nghệ vi tảo 3 BIO3806 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 CN 6-8 230T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
311 BIO3807 Độc học 3 BIO3807 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 3-5 132T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
312 BIO3808 Công nghệ sinh học động vật 3 BIO3808 CLCCNSH 65 CNSH CLC 40 7 3-5 337T1 Tiếng Việt Sinh học tế bàoSinh học
156 BIO3225 Danh pháp thực vật 3 BIO3225 65 CNSH + Sinh học Chuẩn 70 7 3-5 230T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
158 BIO3228 Côn trùng học đại cương 3 BIO3228 65 CNSH + Sinh học Chuẩn 50 7 6-8 323T1 Tiếng Việt
Động vật học ứng dụng
Sinh học
205 BIO3309 Công nghệ protein-enzym 3 BIO3309 65 CNSH+CLC Chuẩn+CLC 70 7 6-8 137T1 Tiếng
HóaViệt
sinh học + Sinh lýSinh
thựchọc
vật
206 BIO3311 Di truyền học ung thư 3 BIO3311 65 CNSH+CLC Chuẩn+CLC 50 7 3-5 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
208 BIO3314 Di truyền học vi sinh vật 3 BIO3314 65 CNSH+CLC Chuẩn+CLC 50 7 6-8 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
162 BIO3234 Sinh thái học môi trường 3 BIO3234 65 CNSH+Sinh học Chuẩn 70 7 6-8 227T1 Tiếng Việt Sinh thái học Sinh học
165 BIO3241 Thủy sinh vật học đại cương 3 BIO3241 65 CNSH+Sinh học Chuẩn 50 7 9-11 323T1 Tiếng Việt
Động vật học ứng dụng
Sinh học
279 BIO3452 Phương pháp nghiên cứu cá 3 BIO3452 65 CNSH+Sinh học Chuẩn+CLC 50 7 9-11 332T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo
Sinh
tồnhọc
280 BIO3453 Sinh lý tuần hoàn cơ sở 3 BIO3453 65 CNSH+Sinh học Chuẩn+Tài năng 70 CN 6-8 333T1 TiếngSinh
Việthọc người, Sinh Sinh
lý học)
học
832 GLO2023 Khoáng sản học 3 GLO2023 CLCĐCH 65 Địa chất học CLC 7 2 6-8 610T5 Tiếng Việt Địa chất
858 GLO2091 Lịch sử trái đất 3 GLO2091 CLCĐCH 65 Địa chất học CLC 7 4 6-8 BM Tiếng Việt Địa chất
870 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GLO2206 2 CLCĐCH 65 Địa chất học CLC 7 4 4-5 BM Tiếng Việt Địa chất
871 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GLO2206 2 CLCĐCH 65 Địa chất học CLC 7 2 9-10 BM Tiếng Việt Địa chất
879 GLO3127 Địa chất dầu khí 3 GLO3127 CLCĐCH 65 Địa chất học CLC 7 2 1-3 604T5 Tiếng Việt Địa chất
882 GLO3171 Phương pháp phân tích tướng trầm t3 GLO3171 CLCĐCH 65 Địa chất học CLC 7 6 8-10 403-T5 Tiếng Việt Địa chất

757 GEO3243 Sinh thái học biển 3 GEO3243 65 DLTN Chuẩn 10 5 1-3 BM Tiếng Việt Địa lý

758 GEO3023 Phương pháp nghiên cứu địa lý và 2 GEO3023 65 DLTN Chuẩn 10 6 1-2 BM Tiếng Việt Địa lý
781 GEO3242 Địa mạo và địa chất biển 3 GEO3242 65 DLTN Chuẩn 10 2 6-8 BM Tiếng Việt Địa lý
782 GEO3296 Quản lý biển 2 GEO3296 65 DLTN Chuẩn 10 5 8-9 BM Tiếng Việt Địa lý
798 GEO3295 Địa mạo bờ biển 3 GEO3295 65 DLTN Chuẩn 10 4 3-5 BM Tiếng Việt Địa lý
748 GEO2320 Khoa học môi trường và Biến đổi k 2 GEO2320 2 65 DLTN Chuẩn 10 2 4-5 BM Tiếng Việt Địa lý
755 GEO3090 Địa lý nông nghiệp 2 GEO3090 65 DLTN Chuẩn 10 3 4-5 BM Tiếng Việt Địa lý
756 GEO3114 Địa lý xã hội 3 GEO3114 65 DLTN Chuẩn 10 3 1-3 BM Tiếng Việt Địa lý
765 GEO3212 Khoa học cảnh quan và ứng dụng 4 GEO3212 65 DLTN Chuẩn 10 3 6-7 BM Tiếng Việt Địa lý
766 GEO3212 Khoa học cảnh quan và ứng dụng 4 GEO3212 65 DLTN Chuẩn 10 5 6-7 BM Tiếng Việt Địa lý
767 GEO3213 Kinh tế Môi trường và Kinh tế sinh 2 GEO3213 65 DLTN Chuẩn 10 2 9-10 BM Tiếng Việt Địa lý
768 GEO3214 Phương pháp và công nghệ trong ng4 GEO3214 65 DLTN Chuẩn 10 2 1-2 BM Tiếng Việt Địa lý
769 GEO3214 Phương pháp và công nghệ trong ng4 GEO3214 65 DLTN Chuẩn 10 4 1-2 BM Tiếng Việt Địa lý
780 GEO3237 Phân loại thực vật và các hệ sinh t 3 GEO3237 65 DLTN Chuẩn 10 3 8-10 BM Tiếng Việt Địa lý
799 GEO3298 Phương pháp nghiên cứu địa lý nhâ4 GEO3298 65 DLTN Chuẩn 10 4 6-7 BM Tiếng Việt Địa lý
800 GEO3298 Phương pháp nghiên cứu địa lý nhâ4 GEO3298 65 DLTN Chuẩn 10 6 6-7 BM Tiếng Việt Địa lý
801 GEO3299 Địa lý công nghiệp và đô thị 2 GEO3299 65 DLTN Chuẩn 10 4 9-10 BM Tiếng Việt Địa lý
802 GEO3300 Cơ sở kinh tế sinh thái 2 GEO3300 65 DLTN Chuẩn 10 6 9-10 BM Tiếng Việt Địa lý
1790 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 65 DLTN Chuẩn 10 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
916 HMO3624 Kinh tế biển 3 HMO3624 65 HDH Chuẩn+CLC K65 10 6 6-8 506-T3 Tiếng Việt KT
930 HMO3184 Thực hành khởi nghiệp 3 HMO3184 65 HDH Chuẩn+CLC K65 20 7 13 BM Tiếng Việt KT
933 HMO3618 Sóng dài trong đới ven bờ 3 HMO3618 65 HDH Chuẩn+CLC K65 10 3 6-8 407-T5 Tiếng Việt KT
913 HMO3620 Phương pháp mô hình hóa trong hải3 HMO3620 65 HDH Chuẩn+CLC K65 10 6 1-3 311-T5 Tiếng Việt KT
929 HMO3732 Niên luận 2* 3 HMO3732 CLCHDH 65 HDH CLC K65 20 7 12 BM Tiếng Việt KT
428 CHE2014 Dược lí 3 CHE2014 1 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 1 50 4 1-3 1-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học

429 CHE2014 Dược lí 3 CHE2014 2 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 2 50 5 3-5 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học

438 CHE2033E Enzym và protein trong tổng hợp h 3 CHE2033E 1 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 1 50 5 1-3 1-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
439 CHE2033E Enzym và protein trong tổng hợp h 3 CHE2033E 2 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 2 50 2 8-10 5-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
501 CHE3142 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 3 CHE3142 2 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 1 50 4 6-8 1-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
502 CHE3142 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 3 CHE3142 3 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 2 50 3 3-5 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
504 CHE3171 Kiểm nghiệm thuốc và tiêu chuẩn 3 CHE3171 1 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 1 50 2 8-10 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
505 CHE3171 Kiểm nghiệm thuốc và tiêu chuẩn 3 CHE3171 2 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 2 50 4 1-3 5-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
Lớp 1
506 CHE3184 Sàng lọc và đánh giá các hoạt tính 2 CHE3184 CLCHD 65 Hóa dược CLC 50 3 1-2 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
Lớp 2
507 CHE3185 Thực phẩm chức năng 2 CHE3185 1 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 1 50 5 4-5 5-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
508 CHE3185 Thực phẩm chức năng 2 CHE3185 2 CLCHD 65 Hóa dược CLC Lớp 2 50 2 4-5 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
Lớp 1
553 CHE3282E Tổng hợp bất đối xứng 2 CHE3282E CLCHD 65 Hóa dược CLC 60 4 4-5 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
Lớp 12
Lớp
554 CHE3283E Bán tổng hợp thuốc từ hợp chất thiê3 CHE3283E CLCHD 65 Hóa dược CLC 60 2 1-3 4-LTT Tiếng Việt Hóa dược Hóa học
Lớp 2
574 CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 CHE4052 65 Hoá học Chuẩn 200 7 13 BM Tiếng Việt Hóa học
575 CHE4054 Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4054 TNHH 65 Hoá học TN 200 7 13 BM Tiếng Việt Hóa học
576 CHE4054E Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4054E TTHH 65 Hoá học TT 200 7 13 BM Tiếng Việt Hóa học
362 CHE1079 Hóa học môi trường 3 CHE1079 1 65 Hóa học Chuẩn 70 5 6-8 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
426 CHE2008 Thực tập Hóa lý 2 2 CHE2008 1 65 Hóa học Chuẩn 20 6 6-9 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
427 CHE2008 Thực tập Hóa lý 2 2 CHE2008 2 65 Hóa học Chuẩn 20 6 1-4 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
473 CHE3000 Các phương pháp phân tích cấu trúc3 CHE3000 65 Hóa học Chuẩn Vôcơ 50 3 6-8 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
476 CHE3010 Các Phương pháp phân tích quang 2 CHE3010 65 Hóa học Chuẩn Ptích 30 4 4-5 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
477 CHE3013 Xử lí mẫu trong hóa phân tích 2 CHE3013 65 Hóa học Chuẩn Ptích 30 3 1-2 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
496 CHE3135 Hóa học phức chất 3 CHE3135 65 Hóa học Chuẩn Vôcơ 30 2 6-8 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
497 CHE3138 Các phương pháp phân tích điện hó3 CHE3138 65 Hóa học Chuẩn Ptích 30 5 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
498 CHE3140 Các phương pháp tách trong phân tí3 CHE3140 65 Hóa học Chuẩn Ptích 30 2 1-3 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
499 CHE3141 Tổng hợp hữu cơ 3 CHE3141 65 Hóa học Chuẩn Hcơ 30 6 3-5 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
500 CHE3142 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 3 CHE3142 1 65 Hóa học Chuẩn Hcơ 30 2 6-8 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
503 CHE3144 Lí thuyết xúc tác và ứng dụng 3 CHE3144 65 Hóa học Chuẩn Hóalí 30 4 1-3 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
509 CHE3190 Hóa học các nguyên tố đất hiếm 3 CHE3190 65 Hóa học Chuẩn Vôcơ 30 2 3-5 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
510 CHE3193 Ứng dụng phương pháp phổ trong h3 CHE3193 65 Hóa học Chuẩn Hcơ 30 2 1-3 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
527 CHE3239 Động học điện hóa 3 CHE3239 65 Hóa học Chuẩn Hóalí 30 5 8-10 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
528 CHE3240 Hóa lí của các hợp chất cao phân tử3 CHE3240 65 Hóa học Chuẩn Hóalí 30 4 8-10 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
529 CHE3243 Hóa học bề mặt và ứng dụng 3 CHE3243 65 Hóa học Chuẩn Hóalí 30 6 8-10 4-LTT Tiếng Việt Hóa học
530 CHE3247 Xúc tác hữu cơ 3 CHE3247 65 Hóa học Chuẩn Hcơ 30 5 6-8 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
552 CHE3279 Vật liệu vô cơ 3 CHE3279 65 Hóa học Chuẩn Vôcơ 30 4 1-3 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
570 CHE3306 Thống kê ứng dụng trong hóa PT 2 CHE3306 65 Hóa học Chuẩn Ptích 30 3 4-5 6-LTT Tiếng Việt Hóa học

1908 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65 Hóa học Chuẩn 70 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học

451 CHE2114 Hoá học hữu cơ 2 3 CHE2114 1 TNHH 65 Hóa học TN 60 4 1-3 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
462 CHE2129 Hoá học phân tích nâng cao 3 CHE2129 TNHH 65 Hóa học TN 60 2 3-5 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
468 CHE2145 Hóa học môi trường 3 CHE2145 TNHH 65 Hóa học TN 60 6 3-5 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
471 CHE2241 Hóa học bề mặt và Hóa keo 3 CHE2241 CTDB 65 Hóa học TN 60 3 1-3 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
474 CHE3249 Các phương pháp phân tích điện hó3 65 Hóa học TN 60 4 6-8 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
482 CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 CHE3045 2 TNHH 65 Hóa học TN 60 3 3-5 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
517 CHE3211 Hoá lí vô cơ 3 CHE3211 CTDB 65 Hóa học TN 60 2 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
519 CHE3215 Các chương chọn lọc của hóa học v3 CHE3215 CTDB 65 Hóa học TN 60 3 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
521 CHE3219 Các phương pháp nghiên cứu hóa h3 CHE3219 CTDB 65 Hóa học TN 60 6 6-8 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
523 CHE3220 Các chương chọn lọc trong hoá học3 CHE3220 CTDB 65 Hóa học TN 60 6 1-3 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
525 CHE3234 Các chương chọn lọc của Hóa lý 3 CHE3234 CTDB 65 Hóa học TN 60 4 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
531 CHE3250 Các phương pháp tách và sắc ký 3 CHE3250 CTDB 65 Hóa học TN 60 5 1-3 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
461 CHE2123 Thực tập hoá lí 2 2 CHE2123 2 TTHH 65 Hóa học TT 20 7 6-9 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
467 CHE2138E Hoá sinh và cơ sở khoa học của sự 3 CHE2138E TTHH 65 Hóa học TT 60 5 6-8 5-LTT Tiếng Anh Hóa học
472 CHE2241 Hóa học bề mặt và Hóa keo 3 CHE2241 CTDB 65 Hóa học TT 60 3 1-3 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
475 CHE3249 Các phương pháp phân tích điện hó3 65 Hóa học TT 50 4 6-8 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
518 CHE3211 Hóa lý vô cơ 3 CHE3211 CTDB 65 Hóa học TT 60 2 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
520 CHE3215 Các chương chọn lọc của hóa học v3 CHE3215 CTDB 65 Hóa học TT 60 3 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
522 CHE3219 Các phương pháp nghiên cứu hóa h3 CHE3219 CTDB 65 Hóa học TT 60 6 6-8 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
524 CHE3220 Các chương chọn lọc trong hoá hữu3 CHE3220 CTDB 65 Hóa học TT 20 6 1-3 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
526 CHE3234 Các chương chọn lọc của Hóa lý 3 CHE3234 CTDB 65 Hóa học TT 60 4 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
532 CHE3250 Các phương pháp tách và sắc ký 3 CHE3250 CTDB 65 Hóa học TT 60 5 1-3 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
587 EVF2019 An toàn và vệ sinh thực phẩm 2 EVF2019 65 KH&CNTP Chuẩn 100 3 6-7 102-T5 Tiếng Việt MT
588 EVF2020 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất 2 EVF2020 65 KH&CNTP Chuẩn 100 3 9-10 208-T5 Tiếng Việt MT
589 EVF2022 Kiểm soát an toàn sinh học thực ph 3 EVF2022 65 KH&CNTP Chuẩn 70 3 1-2 104-T5 Tiếng Việt MT
590 EVF2022 Kiểm soát an toàn sinh học thực ph 3 EVF2022 65 KH&CNTP Chuẩn 70 4 6-7 104-T5 Tiếng Việt MT
591 EVF2023 Sản xuất sạch hơn trong sản xuất v 3 EVF2023 65 KH&CNTP Chuẩn 90 6 8-10 102-T5 Tiếng Việt MT
592 EVF2027 Công nghệ bảo quản thực phẩm 3 EVF2027 65 KH&CNTP Chuẩn 90 5 6-8 102-T5 Tiếng Việt MT
593 EVF2029 Tự động hóa và tối ưu hóa trong ch 3 EVF2029 65 KH&CNTP Chuẩn 30 2 6-9 407T2 Tiếng Việt MT
594 EVF2030 Thực phẩm chức năng và thực phẩm3 EVF2030 65 KH&CNTP Chuẩn 90 4 8-10 208-T5 Tiếng Việt MT
595 EVF2031 Đánh giá rủi ro an toàn thực phẩm 3 EVF2031 65 KH&CNTP Chuẩn 70 3 4-5 105-T5 Tiếng Việt MT
596 EVF2031 Đánh giá rủi ro an toàn thực phẩm 3 EVF2031 65 KH&CNTP Chuẩn 70 6 1-3 105-T5 Tiếng Việt MT
598 EVF2035 Thực tập công nghiệp 3 EVF2035 65 KH&CNTP Chuẩn 100 CN 13 BM Tiếng Việt MT
1256 MAT3383 Trực quan hóa thông tin MAT3383 1 65 KHDL Chuẩn K65A5 20 6 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1257 MAT3383 Trực quan hóa thông tin MAT3383 1,2 65 KHDL Chuẩn K65A5 20 2 1-2 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1258 MAT3383 Trực quan hóa thông tin MAT3383 2 65 KHDL Chuẩn K65A5 20 6 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1262 MAT3388 Phân tích chuỗi thời gian MAT3388 65 KHDL Chuẩn K65A5 77 4 4-5 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1263 MAT3388 Phân tích chuỗi thời gian MAT3388 65 KHDL Chuẩn K65A5 77 6 4-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1264 MAT3392 Ứng dụng dữ liệu lớn trong quản lí rủi roMAT3392 65 KHDL Chuẩn K65A5 77 3 4-5 202-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1265 MAT3392 Ứng dụng dữ liệu lớn trong quản lí rủi roMAT3392 65 KHDL Chuẩn K65A5 77 5 4-5 202-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1266 MAT3391 Hệ thống thông tin địa lý MAT3391 65 KHDL Chuẩn K65A5 77 2 6-7 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1267 MAT3391 Hệ thống thông tin địa lý MAT3391 65 KHDL Chuẩn K65A5 77 3 6-7 202-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1268 MAT3399 Xử lí ngôn ngữ tự nhiên và học sâu MAT3399 1 65 KHDL Chuẩn K65A5 25 4 8-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1269 MAT3399 Xử lí ngôn ngữ tự nhiên và học sâu MAT3399 1,2 65 KHDL Chuẩn K65A5 25 4 6-7 108-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1270 MAT3399 Xử lí ngôn ngữ tự nhiên và học sâu MAT3399 2 65 KHDL Chuẩn K65A5 25 4 8-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1379 MAT3562 Thị giác máy tính MAT3562 5 65 KHDL Chuẩn K65A5 20 5 8-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1380 MAT3562 Thị giác máy tính MAT3562 5,6 65 KHDL Chuẩn K65A5 20 2 4-5 108-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1381 MAT3562 Thị giác máy tính MAT3562 6 65 KHDL Chuẩn K65A5 20 5 8-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1783 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 65 KHDL Chuẩn K65A5 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
681 EVS3333 Thực tập thực tế 2 2 EVS3333 1 65 KHMT Chuẩn 100 7 12 BM Tiếng Việt MT
709 EVS4075 Khóa luận tốt nghiệp 7 EVS4075 65 KHMT Chuẩn 200 7 13 BM Tiếng Việt Môi trường MT
637 EVS3252 Quy hoạch môi trường 3 EVS3252 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 2 1-2 112-T5 Tiếng Việt MT
638 EVS3252 Quy hoạch môi trường 3 EVS3252 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 1-2 112-T5 Tiếng Việt MT
639 EVS3254 Quan trắc môi trường 3 EVS3254 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 2 6-7 508-T3 Tiếng Việt MT
640 EVS3254 Quan trắc môi trường 3 EVS3254 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 6-7 BM Tiếng Việt MT
642 EVS3257 Hóa chất nông nghiệp và môi trường3 EVS3257 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 4-5 128T1 Tiếng Việt MT
643 EVS3257 Hóa chất nông nghiệp và môi trường3 EVS3257 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 6-7 BM Tiếng Việt MT
644 EVS3259 Sinh thái môi trường đất 3 EVS3259 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 4-5 128T1 Tiếng Việt MT
645 EVS3259 Sinh thái môi trường đất 3 EVS3259 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 6-7 BM Tiếng Việt MT
646 EVS3263 Đa dạng sinh học 3 EVS3263 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 8-10 303T2 Tiếng Việt MT
647 EVS3264 Sinh thái môi trường khu vực 3 EVS3264 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 6-8 303T2 Tiếng Việt MT
649 EVS3267 Phương pháp phân tích độc chất 3 EVS3267 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 9-10 112-T5 Tiếng Việt MT
650 EVS3267 Phương pháp phân tích độc chất 3 EVS3267 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 6 4-5 211-T5 Tiếng Việt MT
651 EVS3268 Độc học sinh thái 3 EVS3268 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 4-5 213-T5 Tiếng Việt MT
652 EVS3268 Độc học sinh thái 3 EVS3268 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 2 6-7 313-T5 Tiếng Việt MT
653 EVS3274 Sinh thái môi trường nước 3 EVS3274 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 6-7 112-T5 Tiếng Việt MT
654 EVS3274 Sinh thái môi trường nước 3 EVS3274 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 4-5 410-T5 Tiếng Việt MT
655 EVS3275 Phân tích và đánh giá chất lượng n 3 EVS3275 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 4-5 410-T5 Tiếng Việt MT
656 EVS3275 Phân tích và đánh giá chất lượng n 3 EVS3275 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 6-7 410-T5 Tiếng Việt MT
684 EVS3413 Kiểm toán môi trường 2 EVS3413 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 4-5 301T2 Tiếng Việt MT
685 EVS3414 Hệ thống quản lý môi trường 2 EVS3414 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 4-5 301T2 Tiếng Việt MT
686 EVS3415 GIS trong quản lý môi trường 2 EVS3415 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 6 6-8 407T2 Tiếng Việt MT
687 EVS3416 Ô nhiễm đất và biện pháp xử lý 2 EVS3416 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 2 6-7 128T1 Tiếng Việt MT
688 EVS3417 Hóa học môi trường đất 2 EVS3417 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 1-2 511-T4 Tiếng Việt MT
689 EVS3418 Chỉ thị môi trường 2 EVS3418 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 6-7 128T1 Tiếng Việt MT
690 EVS3419 Sinh học bảo tồn ứng dụng 2 EVS3419 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 2 6-7 303T2 Tiếng Việt MT
691 EVS3420 Sinh thái nhân văn 2 EVS3420 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 6-7 303T2 Tiếng Việt MT
692 EVS3421 Du lịch sinh thái 2 EVS3421 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 4-5 303T2 Tiếng Việt MT
693 EVS3422 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 2 EVS3422 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 6-7 410-T5 Tiếng Việt MT
694 EVS3423 Quản lý rủi ro độc chất 2 EVS3423 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 4-5 112-T5 Tiếng Việt MT
695 EVS3424 Hình thái của độc chất trong môi tr 2 EVS3424 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 6-7 313-T5 Tiếng Việt MT
696 EVS3425 Hóa học môi trường nước 2 EVS3425 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 2 6-8 310-T5 Tiếng Việt MT
697 EVS3426 Quản lý và sử dụng bền vững tài n 2 EVS3426 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 4-5 410-T5 Tiếng Việt MT
698 EVS3427 Ô nhiễm môi trường nước 2 EVS3427 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 1-2 313-T5 Tiếng Việt MT
699 EVS3428 Mô hình hóa môi trường 3 EVS3428 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 6-9 407T2 Tiếng Việt MT
700 EVS3429 Kinh tế xanh 3 EVS3429 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 3-5 407T2 Tiếng Việt MT
701 EVS3430 Ứng dụng công cụ mô hình hóa và hệ 2 EVS3430 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 3 6-8 407T2 Tiếng Việt MT
702 EVS3431 Phát triển bền vững đô thị và nông 2 EVS3431 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 4 1-3 206-T5 Tiếng Việt MT
703 EVS3432 Chỉ số và thiết lập chỉ số phát triển 2 EVS3432 65 KHMT Chuẩn+CLC 20 5 8-10 407T2 Tiếng Việt MT
623 EVS3231 Phân tích hệ thống môi trường*** 2 EVS3231 CLCKHMT 65 KHMT CLC 20 2 9-10 301T2 Tiếng Việt MT
682 EVS3333 Thực tập thực tế 2 2 EVS3333 2 CLCKHMT 65 KHMT CLC 100 7 12 BM Tiếng Việt MT
710 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp 10 EVS4080 CLCKHMT 65 KHMT CLC 200 7 13 BM Tiếng Việt MT
713 EVS499 Khóa luận tốt nghiệp 8 EVS499 TTKHMT 65 KHMT TT 200 7 13 BM Tiếng Anh Môi trường MT
736 GEO2092 Tiếng Anh chuyên ngành 3 GEO2092 65 KHTT-DKG Thí điểm 20 6 3-5 BM Tiếng Việt Địa lý
760 GEO3125 Thực tập sản xuất và thực hành khở5 GEO3125 65 KHTT-DKG Thí điểm 20 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
761 GEO3128 Viễn thám ứng dụng 3 GEO3128 65 KHTT-DKG Thí điểm 20 4 1-3 BM Tiếng Việt Địa lý
762 GEO3135 Địa không gian trong nghiên cứu tai3 GEO3135 65 KHTT-DKG Thí điểm 20 6 6-8 BM Tiếng Việt Địa lý
784 GEO3249 Trực quan hóa địa lý 3 GEO3249 65 KHTT-DKG Thí điểm 20 3 1-3 BM Tiếng Việt Địa lý
1551 PHY3135 Vật lý màng mỏng 3 PHY3135 65 KHVL Chuẩn 70 2 6-8 120T1 Tiếng Việt Vật lý
1572 PHY3342 Thực tập chuyên ngành từ học và si3 PHY3342 65 KHVL Chuẩn 70 3 6-10 120T1 Tiếng Việt Vật lý
1573 PHY3343 Thực tập chuyên ngành Vật lý bán 3 PHY3343 65 KHVL Chuẩn 70 5 6-10 107T1 Tiếng Việt Vật lý
1574 PHY3345 Vật lý chất rắn 2 3 PHY3345 65 KHVL Chuẩn 70 5 3-5 107-T5 Tiếng Việt Vật lý
1579 PHY3347 Vật lý bán dẫn 3 PHY3347 2 65 KHVL Chuẩn 70 3 3-5 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
1583 PHY3351 Vật lý linh kiện bán dẫn 3 PHY3351 2 65 KHVL Chuẩn 70 5 3-5 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
1584 PHY3353 Quang bán dẫn 3 PHY3353 65 KHVL Chuẩn 70 3 6-8 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
1585 PHY3354 Thực tập chuyên ngành Khoa học vật
3 PHY3354 65 KHVL Chuẩn 70 4 1-5 206EF-T1 Tiếng Việt Vật lý
1608 PHY3392 Mở đầu Vật lý Vật liệu mềm và các3 PHY3392 65 KHVL Chuẩn 70 5 6-8 104T1 Tiếng Việt Vật lý
1630 PHY3446 Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp 3 PHY3446 65 KHVL Chuẩn 70 3 3-5 120T1 Tiếng Việt Vật lý
1631 PHY3448 Vật lý siêu dẫn và ứng dụng 3 PHY3448 65 KHVL Chuẩn 70 2 3-5 120T1 Tiếng Việt Vật lý
1634 PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 3 65 KHVL Chuẩn 40 7 13 BM Tiếng Việt Vật lý
1635 PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 4 65 KHVL Chuẩn 40 7 13 BM Tiếng Việt Vật lý
1666 PHY3527 Mở đầu lý thuyết lượng tử từ học 3 PHY3527 1 65 KHVL Chuẩn 70 4 6-8 206EF-T1 Tiếng Việt Vật lý
1732 PHY3706 Từ học và vật liệu từ 3 PHY3706 65 KHVL Chuẩn 70 2 6-8 120T1 Tiếng Việt Vật lý
1733 PHY3707 Các phép đo từ 3 PHY3707 65 KHVL Chuẩn 70 4 3-5 120T1 Tiếng Việt Vật lý
1734 PHY3712 Vật liệu và công nghệ bán dẫn 3 PHY3712 65 KHVL Chuẩn 70 6 6-8 201-T5 Tiếng Việt Vật lý
940 HMO3308 Khí tượng Radar và vệ tinh 3 HMO3308 65 KT &KHH Chuẩn+CLC K65 6 6-8 112-T5 Tiếng Việt KT
943 HMO3319 Ứng dụng máy tính trong khí tượng3 HMO3319 65 KT &KHH Chuẩn+CLC K65 5 6-8 112-T5 Tiếng Việt KT
944 HMO3323 Mô hình hóa hệ thống khí hậu 3 HMO3323 65 KT &KHH Chuẩn+CLC K65 4 3-5 210-T5 Tiếng Việt KT
946 HMO3327 Niên luận 1 3 HMO3327 65 KT &KHH Chuẩn+CLC K65 7 13 BM Tiếng Việt KT
947 HMO3328 Thực hành khởi nghiệp 4 HMO3328 65 KT &KHH Chuẩn+CLC K65 7 11 BM Tiếng Việt KT
956 HMO3205 Cơ sở biến đổi khí hậu 3 HMO3205 65 KT &KHH Chuẩn+CLC K65 3 6-8 111-T5 Tiếng Việt KT
948 HMO3334 Niên luận 2 (***) 2 HMO3334 CLCKT-KHH 65 KT &KHH CLC K65 7 12 BM Tiếng Việt KT
1333 MAT3542 Phát triển ứng dụng Web 1 MAT3542 3 65 KTĐTTH Chuẩn 40 2 4,5 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1334 MAT3542 Phát triển ứng dụng Web 2 MAT3542 3,4 65 KTĐTTH Chuẩn 40 2 9-10 408-T5 Tiếng Việt Vật lý
1335 MAT3542 Phát triển ứng dụng Web 1 MAT3542 4 65 KTĐTTH Chuẩn 40 4 9-10 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1342 MAT3543 Công nghệ phần mềm 1 MAT3543 5 65 KTĐTTH Chuẩn 40 3 6-7 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1343 MAT3543 Công nghệ phần mềm 2 MAT3543 5,6 65 KTĐTTH Chuẩn 40 2 6-7 502-T3 Tiếng Việt Vật lý
1344 MAT3543 Công nghệ phần mềm 1 MAT3543 6 65 KTĐTTH Chuẩn 40 4 6-7 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1382 MAT3562 Thị giác máy tính 2 MAT3562 7 65 KTĐTTH Chuẩn 77 6 6-7 104-T4 Tiếng Việt Vật lý
1383 MAT3562 Thị giác máy tính 1 MAT3562 7 65 KTĐTTH Chuẩn 77 3 9-10 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1695 PHY3627 Thực tập thực tế 3 PHY3627 2 65 KTĐTTH Chuẩn 100 7 13 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1696 PHY3628 Mạng và truyền thông máy tính 2 PHY3628 65 KTĐTTH Chuẩn 77 5 4-5 304-T4 Tiếng Việt Vật lý
1697 PHY3628 Mạng và truyền thông máy tính 1 PHY3628 65 KTĐTTH Chuẩn 77 5 1-2 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1698 PHY3630 Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu 3 PHY3630 65 KTĐTTH Chuẩn 77 2 8-10 202-T4 Tiếng Việt Vật lý
1702 PHY3640 Phát triển ứng dụng IoTs 2 PHY3640 65 KTĐTTH Chuẩn 77 4 1-2 304-T4 Tiếng Việt Vật lý
1703 PHY3640 Phát triển ứng dụng IoTs 1 PHY3640 65 KTĐTTH Chuẩn 77 4 4-5 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1704 PHY3644 Tin học Vật liệu 2 PHY3644 65 KTĐTTH Chuẩn 77 3 1-2 403-T4 Tiếng Việt Vật lý
1705 PHY3644 Tin học Vật liệu 1 PHY3644 65 KTĐTTH Chuẩn 77 2 1-2 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1706 PHY3645 Thực tập Tin học ứng dụng 1.5 PHY3645 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 8-10 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1707 PHY3645 Thực tập Tin học ứng dụng 1.5 PHY3645 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 1-3 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1709 PHY3648 Thiết kế mạch điện tử 1 PHY3648 1 65 KTĐTTH Chuẩn 40 3 1-2 217T1 Tiếng Việt Vật lý
1710 PHY3648 Thiết kế mạch điện tử 2 PHY3648 1,2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 4 1-2 302-T5 Tiếng Việt Vật lý
1711 PHY3648 Thiết kế mạch điện tử 1 PHY3648 2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 3 1-2 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1712 PHY3649 Thực tập kĩ thuật điện tử 1.5 PHY3649 1 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 8-10 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1713 PHY3649 Thực tập kĩ thuật điện tử 1.5 PHY3649 1 65 KTĐTTH Chuẩn 40 5 6-8 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1714 PHY3649 Thực tập kĩ thuật điện tử 1.5 PHY3649 2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 2 8-10 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1715 PHY3649 Thực tập kĩ thuật điện tử 1.5 PHY3649 2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 2 3-5 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1716 PHY3651 Mạng cảm biến không dây 1 PHY3651 1 65 KTĐTTH Chuẩn 40 5 9-10 301-T4 Tiếng Việt Vật lý
1717 PHY3651 Mạng cảm biến không dây 2 PHY3651 1,2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 1-2 302-T5 Tiếng Việt Vật lý
1718 PHY3651 Mạng cảm biến không dây 1 PHY3651 2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 5 4-5 406-T5 Tiếng Việt Vật lý
1719 PHY3652 Kĩ thuật đo lường và xử lý tín hiệu 1 PHY3652 1 65 KTĐTTH Chuẩn 40 5 4-5 403-T4 Tiếng Việt Vật lý
1720 PHY3652 Kĩ thuật đo lường và xử lý tín hiệu 2 PHY3652 1,2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 6-7 302-T5 Tiếng Việt Vật lý
1721 PHY3652 Kĩ thuật đo lường và xử lý tín hiệu 1 PHY3652 2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 4-5 403-T4 Tiếng Việt Vật lý
1722 PHY3653 Kĩ thuật kiểm tra không phá hủy 2 PHY3653 65 KTĐTTH Chuẩn 77 2 6-7 202-T4 Tiếng Việt Vật lý
1723 PHY3653 Kĩ thuật kiểm tra không phá hủy 1 PHY3653 65 KTĐTTH Chuẩn 77 4 1-2 407-T5 Tiếng Việt Vật lý
1724 PHY3660 Thiết bị điện tử Y Sinh 2 PHY3660 65 KTĐTTH Chuẩn 77 2 1-2 202-T4 Tiếng Việt Vật lý
1725 PHY3660 Thiết bị điện tử Y Sinh 1 PHY3660 65 KTĐTTH Chuẩn 77 3 1-2 204T2 Tiếng Việt Vật lý
1726 PHY3661 Kĩ thuật xử lí và chẩn đoán hình ản 2 PHY3661 65 KTĐTTH Chuẩn 77 5 1-2 402-T4 Tiếng Việt Vật lý
1727 PHY3661 Kĩ thuật xử lí và chẩn đoán hình ản 1 PHY3661 65 KTĐTTH Chuẩn 77 5 9-10 201T1 Tiếng Việt Vật lý
1728 PHY3664 Đo lường và điều khiển trong công 1 PHY3664 1 65 KTĐTTH Chuẩn 40 4 9-10 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1729 PHY3664 Đo lường và điều khiển trong công 2 PHY3664 1,2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 6 6-7 102-T5 Tiếng Việt Vật lý
1730 PHY3664 Đo lường và điều khiển trong công 1 PHY3664 2 65 KTĐTTH Chuẩn 40 3 9-10 103-T4 Tiếng Việt Vật lý
1314 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1 65 MT&KHTT Chuẩn K65A3 +K 20 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1315 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1,2,3 65 MT&KHTT Chuẩn K65A3 +K 20 5 4-5 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1316 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 2 65 MT&KHTT Chuẩn K65A3 +K 20 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1317 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3 65 MT&KHTT Chuẩn K65A3 +K 20 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1788 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 65 MT&KHTT Chuẩn K65A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1789 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 65 MT&KHTT Chuẩn K65A6 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1318 MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 3 MAT3539 1 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 60 3 1-2 203-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1319 MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 3 MAT3539 1 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 60 4 1-2 203-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1330 MAT3542 Phát triển ứng dụng Web 3 MAT3542 1 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1331 MAT3542 Phát triển ứng dụng Web 3 MAT3542 1,2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 5 4-5 512-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1332 MAT3542 Phát triển ứng dụng Web 3 MAT3542 2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1357 MAT3554E Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3554E CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 60 6 8-10 502-T3 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1358 MAT3554E Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3554E CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 60 6 8-10 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1370 MAT3561E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ứng dụn3 MAT3561E 1 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 6 6-7 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1371 MAT3561E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ứng dụn3 MAT3561E 1,2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 5 1-2 514-T4 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1372 MAT3561E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ứng dụn3 MAT3561E 2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 6 6-7 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1384 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 1 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 5 6-7 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1385 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 1,2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 2 6-7 111-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1386 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 5 6-7 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1387 MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác 3 MAT3563 1 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 4 4-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1388 MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác 3 MAT3563 1,2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 3 4-5 311-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1389 MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác 3 MAT3563 2 CLCMT-KHTT 65 MT&KHTT CLC K65A4 +K 20 4 4-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1913 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65 MT&KHTT CLC K65A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1914 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65 MT&KHTT CLC K65A7 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1320 MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 3 MAT3539 2 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A3 +K 60 3 4-5 201-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1321 MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 3 MAT3539 2 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A3+K6 60 4 4-5 201-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1322 MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 3 MAT3539 3 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A6 +K 60 2 9-10 204-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1323 MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 3 MAT3539 3 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A6+K6 60 5 1-2 201-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1373 MAT3562 Thị giác máy tính 3 MAT3562 1 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A3 +K 20 4 8-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1374 MAT3562 Thị giác máy tính 3 MAT3562 1,2 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A3 +K 20 4 6-7 109-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1375 MAT3562 Thị giác máy tính 3 MAT3562 2 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A3 +K 20 4 8-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1376 MAT3562 Thị giác máy tính 3 MAT3562 3 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A6 +K 20 6 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1377 MAT3562 Thị giác máy tính 3 MAT3562 3,4 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A6 +K 20 6 1-2 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1378 MAT3562 Thị giác máy tính 3 MAT3562 4 65 MT&KHTT+ ToánChuẩn K65A6 +K 20 6 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
808 GEO3414 Thực tập quản lí đô thị và bất động 3 GEO3414 65 PTDT-BDS Thí điểm 100 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
809 GEO3417 Quản lí nhà nước về đất đai và bất 3 GEO3417 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 2 1-3 BM Tiếng Việt Địa lý
810 GEO3418 Quản lí xây dựng đô thị 3 GEO3418 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 3 3-5 BM Tiếng Việt Địa lý
814 GEO3423 Quản lí môi trường đô thị 3 GEO3423 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 2 8-10 BM Tiếng Việt Địa lý
815 GEO3424 Địa lí dân cư đô thị 3 GEO3424 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 3 6-8 BM Tiếng Việt Địa lý
816 GEO3426 Quy hoạch đô thị sinh thái 3 GEO3426 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 4 8-10 BM Tiếng Việt Địa lý
819 GEO3429 Quy hoạch sử dụng đất cho phát triể3 GEO3429 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 5 3-5 BM Tiếng Việt Địa lý
820 GEO3430 Phong thủy trong quy hoạch đô thị 3 GEO3430 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 3 1-3 BM Tiếng Việt Địa lý
821 GEO3431 Địa mạo trong quy hoạch đô thị 3 GEO3431 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 4 3-5 BM Tiếng Việt Địa lý
823 GEO3433 Định giá bất động sản 3 GEO3433 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 6 1-3 111-T5 Tiếng Việt Địa lý
824 GEO3434 Đầu tư và tài chính bất động sản 3 GEO3434 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 2 6-8 109-T5 Tiếng Việt Địa lý
825 GEO3435 Môi giới bất động sản 3 GEO3435 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 4 3-5 203-T5 Tiếng Việt Địa lý
826 GEO3436 Marketing bất động sản 3 GEO3436 65 PTDT-BDS Thí điểm 30 4 8-10 210-T5 Tiếng Việt Địa lý
1915 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65 PTDT-BDS Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
753 GEO3043 Trắc địa vệ tính 2 GEO3043 65 QLDD Chuẩn 3 4-5 310-T5 Tiếng Việt Địa lý
754 GEO3073 Trắc địa biển 2 GEO3073 65 QLDD Chuẩn 4 4-5 505-T3 Tiếng Việt Địa lý
771 GEO3216 Hệ thống thông tin bất động sản 3 GEO3216 65 QLDD Chuẩn 3 1-3 401-T4 Tiếng Việt Địa lý
772 GEO3217 Quản lý thị trường bất động sản 2 GEO3217 65 QLDD Chuẩn 4 6-7 207-T5 Tiếng Việt Địa lý
787 GEO3267 Đánh giá hiện trạng và biến động sử2 GEO3267 65 QLDD Chuẩn 100 2 6-7 203-T4 Tiếng Việt Địa lý
790 GEO3272 Thực tập đo đạc địa chính 2 GEO3272 65 QLDD Chuẩn 100 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
792 GEO3276 GIS ứng dụng 3 GEO3276 65 QLDD Chuẩn 5 1-3 108-T5 Tiếng Việt Địa lý
793 GEO3277 Bản đồ chuyên đề trong quản lý đất2 GEO3277 65 QLDD Chuẩn 5 4-5 205-T5 Tiếng Việt Địa lý
794 GEO3280 Thanh tra đất đai 2 GEO3280 65 QLDD Chuẩn 100 6 4-5 311-T5 Tiếng Việt Địa lý
795 GEO3281 Quy hoạch đô thị và khu dân cư nô 3 GEO3281 65 QLDD Chuẩn 4 8-10 207-T5 Tiếng Việt Địa lý
796 GEO3282 Định giá đất 3 GEO3282 65 QLDD Chuẩn 5 8-10 211-T5 Tiếng Việt Địa lý
797 GEO3283 Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu đ2 GEO3283 65 QLDD Chuẩn 4 4-5 406-T5 Tiếng Việt Địa lý
876 GLO3102 Tài nguyên biển Việt Nam 3 GLO3102 65 QLTN MT biển Chuẩn 20 2 3-5 112-T5 Tiếng Việt Địa chất
877 GLO3105 Vấn đề môi trường trong khai thác 3 GLO3105 65 QLTN MT biển Chuẩn 20 5 3-5 112-T5 Tiếng Việt Địa chất
899 GLO3239 Môi trường biển Việt Nam 3 GLO3239 65 QLTN MT biển Chuẩn 20 4 3-5 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
900 GLO3252 Luật và Chính sách tài nguyên và m3 GLO3252 65 QLTN MT biển Chuẩn 20 6 3-5 112-T5 Tiếng Việt Địa chất
896 GLO3233 Tài nguyên Đất Việt Nam 3 GLO3233 65 QLTN MT đất và nChuẩn 20 2 6-8 210-T5 Tiếng Việt Địa chất
897 GLO3237 Quy hoạch và quản lý sử dụng tổng3 GLO3237 65 QLTN MT đất và nChuẩn 20 2 3-5 210-T5 Tiếng Việt Địa chất
898 GLO3238 Luật và chính sách TNMT đất và n 3 GLO3238 65 QLTN MT đất và nChuẩn 20 3 3-5 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
918 HMO3101 Quản lý lưu vực sông 3 HMO3101 65 QLTN MT đất và nChuẩn 6 3-5 101-T5 Tiếng Việt Địa chất
764 GLO3151 Địa chất du lịch 3 GLO3151 65 QLTN MT Địa chấtChuẩn 4 3-5 104-T5 Tiếng Việt Địa chất
874 GLO3076 Tài nguyên khoáng sản việt nam 3 GLO3076 65 QLTN MT Địa chấtChuẩn 20 5 6-8 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
875 GLO3094 Kinh tế nguyên liệu khoáng 3 GLO3094 65 QLTN MT Địa chấtChuẩn 20 2 6-8 112-T5 Tiếng Việt Địa chất
895 GLO3231 Kinh Tế du lịch địa chất 3 GLO3231 65 QLTN MT Địa chấtChuẩn 20 3 6-8 112-T5 Tiếng Việt Địa chất
836 GLO2056 Phân tích chi phí và lợi ích 3 GLO2056 65 QLTN và MT Chuẩn 50 6 6-7 206-T5 Tiếng Việt Địa chất
42 BIO2207 Sinh học phát triển 3 BIO2207 1 65 Sinh học Chuẩn 27 2 6-7 335T1 Tiếng Việt Sinh học
43 BIO2207 Sinh học phát triển 3 BIO2207 1,2,3 65 Sinh học Chuẩn 27 4 1-2 408-T5 Tiếng Việt Sinh học
44 BIO2207 Sinh học phát triển 3 BIO2207 2 65 Sinh học Chuẩn 27 2 9-10 335T1 Tiếng Việt Sinh học
45 BIO2207 Sinh học phát triển 3 BIO2207 3 65 Sinh học Chuẩn 27 3 1-2 335T1 Tiếng Việt Sinh học
120 BIO3096 Tiến hóa hình thái của thực vật hạt 3 BIO3096 65 Sinh học Chuẩn 70 7 6-8 230T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
121 BIO3172 Động vật không xương sống y học 3 BIO3172 65 Sinh học Chuẩn 50 7 3-5 323T1 Tiếng Việt
Động vật học ứng dụng
Sinh học
146 BIO3206 Miễn dịch học 3 BIO3206 65 Sinh học Chuẩn 80 3 4-5 408-T5 Tiếng Việt Sinh học
149 BIO3209 Di truyền học người 3 BIO3209 65 Sinh học Chuẩn 50 CN 9-11 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
153 BIO3217 Công nghệ mô và tế bào thực vật 3 BIO3217 65 Sinh học Chuẩn 70 CN 3-5 132T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
157 BIO3226 Phương pháp nghiên cứu thực vật 3 BIO3226 65 Sinh học Chuẩn 70 CN 3-5 230T1 Tiếng ViệtKhoa học thực vật
Sinh học
159 BIO3230 Địa lý sinh vật 3 BIO3230 65 Sinh học Chuẩn 50 7 3-5 332T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo Sinh
tồnhọc
161 BIO3233 Quản lý các hệ sinh thái 3 BIO3233 65 Sinh học Chuẩn 70 7 3-5 227T1 Tiếng Việt Sinh thái học Sinh học
166 BIO3242 Sinh học quần thể 3 BIO3242 65 Sinh học Chuẩn 50 7 6-8 331T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo Sinh
tồnhọc
167 BIO3243 Sinh thái học ứng dụng 3 BIO3243 65 Sinh học Chuẩn 70 7 9-11 227T1 Tiếng Việt Sinh thái học Sinh học
169 BIO3250 Cơ sở vi sinh vật học phân tử 3 BIO3250 65 Sinh học Chuẩn 70 7 9-11 122T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
174 BIO3256 Hóa sinh học các hợp chất có hoạt t3 BIO3256 65 Sinh học Chuẩn 90 7 3-5 137T1 Tiếng Việt Hóa sinh học Sinh học
177 BIO3260 Cơ sở di truyền học phân tử 3 BIO3260 65 Sinh học Chuẩn 50 CN 3-5 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
178 BIO3261 Vi rút học cơ sở 3 BIO3261 65 Sinh học Chuẩn 70 7 6-8 123T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
180 BIO3267 Sinh học phân tử người 3 BIO3267 65 Sinh học Chuẩn 70 7 3-5 333T1 Tiếng Việt Sinh học ngườiSinh học
181 BIO3270 Enzym học 3 BIO3270 65 Sinh học Chuẩn 70 7 6-8 138T1 Tiếng Việt Hóa sinh học Sinh học
182 BIO3272 Vi sinh vật y học 3 BIO3272 65 Sinh học Chuẩn 70 7 3-5 122T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
184 BIO3274 Seminar Tế bào gốc 3 BIO3274 65 Sinh học Chuẩn 70 CN 3-5 338T1 Tiếng Việt Sinh học tế bàoSinh học
195 BIO3291 Sinh lý sinh trưởng và phát triển thự3 BIO3291 65 Sinh học Chuẩn 70 7 9-11 230T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
196 BIO3292 Sinh lý vi tảo 3 BIO3292 65 Sinh học Chuẩn 70 7 6-8 131T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
197 BIO3293 Nội tiết học cơ sở 3 BIO3293 65 Sinh học Chuẩn 70 7 6-8 333T1 TiếngSinh
Việtlý học+Sinh họcSinhngười
học
248 BIO3384 Sinh học thần kinh 3 BIO3384 65 Sinh học Chuẩn 70 7 9-11 333T1BM TiếngSinh
Việthọc người+SinhSinhlý học
học
315 BIO4076 Tiểu luận khoa học 2 BIO4076 THCHD 65 Sinh học Chuẩn 10 7 4-5 428T1 Tiếng Việt Sinh học
266 BIO3437 Bệnh học miễn dịch và trị liệu 3 BIO3437 65 Sinh học Chuẩn+Tài năng 70 CN 6-8 338T1 Tiếng Việt Sinh học tế bàoSinh học
1 BIO2044E Vi sinh vật học ứng dụng 3 BIO2044E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 9-11 123T1 Tiếng Anh Vi sinh vật họcSinh học
16 BIO2100E Phương pháp luận trong nghiên cứu3 BIO2100E QTSH 65 Sinh học QT 20 4 3-5 301-T5 Tiếng Anh Sinh học
91 BIO2415E Sinh học biển 3 BIO2415E QTSH 65 Sinh học QT 20 4 9-10 303-T5 Tiếng Anh Sinh học
147 BIO3206E Miễn dịch học 3 BIO3206E QTSH 65 Sinh học QT 20 4 6-8 303-T5 Tiếng Anh Sinh học
198 BIO3293E Nội tiết học cơ sở 3 BIO3293E QTSH 65 Sinh học QT 20 3 1-3 333T1 Tiếng Anh Sinh học ngườiSinh học
249 BIO3384E Sinh học thần kinh 3 BIO3384E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 9-11 333T1BM Tiếng Anh Sinh học ngườiSinh học
253 BIO3407E Di truyền học người 3 BIO3407E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 3-5 237T1 Tiếng Anh Di truyền họcSinh học
254 BIO3408E Hóa sinh học và trao đổi chất tế bào3 BIO3408E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 3-5 137T1 Tiếng Anh Hóa sinh học Sinh học
255 BIO3408E Hóa sinh học và trao đổi chất tế bào3 BIO3408E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 3-5 137T1 Tiếng Anh Vi sinh vật họcSinh học
256 BIO3411E Mô học 3 BIO3411E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 3-5 338T1 Tiếng Anh Sinh học tế bàoSinh học
257 BIO3412E Thực hành Di truyền học 3 BIO3412E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 9-11 237T1 Tiếng Anh Di truyền họcSinh học
258 BIO3413E Thực hành Sinh học phân tử 3 BIO3413E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 6-8 338T1 Tiếng Anh Sinh học tế bàoSinh học
259 BIO3414E Kỹ thuật ADN tái tổ hợp 3 BIO3414E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 6-8 137T1 Tiếng Anh Hóa sinh học Sinh học
260 BIO3414E Kỹ thuật ADN tái tổ hợp 3 BIO3414E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 6-8 237T1 Tiếng Anh Di truyền họcSinh học
261 BIO3415E Thực hành hóa sinh học 3 BIO3415E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 9-11 137T1 Tiếng Anh Hóa sinh học Sinh học
262 BIO3418E Thực hành Sinh học tế bào 3 BIO3418E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 9-11 338T1 Tiếng Anh Sinh học tế bàoSinh học
263 BIO3425E Nghiên cứu khoa học II 3 BIO3425E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 3-5 323T1 Tiếng Anh
Động vật học ứng dụng
Sinh học
264 BIO3428E Côn trùng học đại cương 3 BIO3428E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 6-8 323T1 Tiếng Anh
Động vật học ứng dụng
Sinh học
265 BIO3429E Thủy sinh vật học đại cương 3 BIO3429E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 9-11 323T1 Tiếng Anh
Động vật học ứng dụng
Sinh học
281 BIO3454E Sinh thái bệnh học 3 BIO3454E QTSH 65 Sinh học QT 20 2 1-2 136T1 Tiếng Anh Sinh học
282 BIO3454E Sinh thái bệnh học 3 BIO3454E QTSH 65 Sinh học QT 20 4 1-2 304-T5 Tiếng Anh Sinh học
283 BIO3456E Vi sinh vật học sản xuất các sản ph 3 BIO3456E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 6-8 123T1 Tiếng Anh Vi sinh vật họcSinh học
284 BIO3461E Sinh lý tuần hoàn cơ sở 3 BIO3461E QTSH 65 Sinh học QT 20 6 3-5 333T1 Tiếng Anh Sinh học ngườiSinh học
1848 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 65 Sinh học QT 20 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
17 BIO2127 Phương pháp luận trong nghiên cứu3 BIO2127 TNSH 65 Sinh học TN 25 2 3-5 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
73 BIO2226 Sinh học phát triển 3 BIO2226 TNSH 65 Sinh học TN 25 5 4-5 109-T5 Tiếng Việt Sinh học
74 BIO2226 Sinh học phát triển 3 BIO2226 TNSH 65 Sinh học TN 25 3 4-5 335T1 Tiếng Việt Sinh học
150 BIO3277 Enzym học 3 BIO3277 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 6-8 138T1 Tiếng Việt Hóa sinh học Sinh học
183 BIO3273 Vi sinh vật y học 3 BIO3273 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 3-5 122T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
185 BIO3275 Cơ sở di truyền học phân tử 3 BIO3275 TNSH 65 Sinh học TN 20 CN 3-5 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
186 BIO3276 Hóa sinh học các hợp chất có hoạt t3 BIO3276 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 3-5 137T1 Tiếng Việt Hóa sinh học Sinh học
187 BIO3279 Cơ sở vi sinh vật học phân tử 3 BIO3279 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 9-11 122T1 Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
188 BIO3280 Seminar Tế bào gốc 3 BIO3280 TNSH 65 Sinh học TN 20 CN 3-5 338T1 Tiếng Việt Sinh học tế bàoSinh học
189 BIO3281 Sinh học khối u 3 BIO3281 TNSH 65 Sinh học TN 20 CN 9-11 338T1 Tiếng
Hóa
Việt
sinh học+Sinh học Sinh
tế bào
học
190 BIO3283 Sinh trưởng và phát triển ở thực vật3 BIO3283 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 9-11 230T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
191 BIO3284 Sinh lý vi tảo 3 BIO3284 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 6-8 131T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
192 BIO3285 Nội tiết học cơ sở 3 BIO3285 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 6-8 333T1 Tiếng Việt Sinh học ngườiSinh học
199 BIO3294 Di truyền học người 3 BIO3294 TNSH 65 Sinh học TN 20 CN 9-11 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
200 BIO3296 Công nghệ mô và tế bào thực vật 3 BIO3296 TNSH 65 Sinh học TN 20 CN 3-5 132T1 Tiếng Việt Sinh lý thực vậtSinh học
230 BIO3361 Địa lý sinh vật 3 BIO3361 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 3-5 332T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo Sinh
tồnhọc
231 BIO3363 Phương pháp nghiên cứu cá 3 BIO3363 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 9-11 332T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo Sinh
tồnhọc
232 BIO3364 Sinh học quần thể 3 BIO3364 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 6-8 331T1 Tiếng Việt
Động vật học và bảo Sinh
tồnhọc
233 BIO3368 Sinh học thần kinh 3 BIO3368 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 9-11 333T1 Tiếng Việt Sinh học ngườiSinh học
245 BIO3379 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3379 TNSH 65 Sinh học TN 22 5 9-10 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
246 BIO3379 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3379 TNSH 65 Sinh học TN 13 4 6-7 TH1 Tiếng Việt Sinh học
247 BIO3381 Vi rút học cơ sở 3 BIO3381 TNSH 65 Sinh học TN 20 7 6-8 123T1BM Tiếng Việt Vi sinh vật họcSinh học
1822 MAT1101 Xác suất thống kê 3 65 Sinh học TN 24 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
297 BIO3703 Sinh học khối u 3 BIO3703 65 Sinh học+CNSH Chuẩn+CLC 90 CN 9-11 338T1 Hóa sinhTiếng
học+Sinh
Việt học tế bào ,Sinh
Sinh
Y+Sinh
học học người
148 BIO3208 Cơ sở di truyền học chọn giống 3 BIO3208 65 Sinh học+Tài năng Chuẩn 50 CN 6-8 237T1 Tiếng Việt Di truyền họcSinh học
928 HMO3217 Seminar 2 HMO3217 65 TN &MTN Chuẩn K65 3 6-7 210-T5 Tiếng Việt KT
934 HMO3227 Mô hình toán nước dưới đất 3 HMO3227 65 TN &MTN Chuẩn K65 4 8-10 213-T5 Tiếng Việt KT
949 HMO3401 Điều tiết dòng chảy 2 HMO3401 65 TN &MTN Chuẩn K65 4 4-5 313-T5 Tiếng Việt KT
931 HMO3221 Xử lý nước 3 HMO3221 65 TN &MTN Chuẩn K65 5 8-10 111-T5 Tiếng Việt KT
935 HMO3228 Tài nguyên nước Việt Nam 2 HMO3228 65 TN &MTN Chuẩn K65 5 6-7 111-T5 Tiếng Việt KT
925 HMO3210 Thủy động lực học 3 HMO3210 65 TN &MTN Chuẩn K65 6 3-5 508-T3 Tiếng Việt KT
926 HMO3215 Các phương pháp phân tích môi trư2 HMO3215 65 TN &MTN Chuẩn K65 6 8-10 513-T5 Tiếng Việt KT
914 HMO3057 Thực hành Đánh giá tác động môi t 2 HMO3057 65 TN &MTN Chuẩn K65 7 11 BM Tiếng Việt KT
915 HMO3058 Thực hành GIS và Viễn thám trong 2 HMO3058 65 TN &MTN Chuẩn K65 7 12 BM Tiếng Việt KT
951 HMO3542 Thực tập chuyên ngành 3 HMO3542 65 TN &MTN Chuẩn K65 7 13 BM Tiếng Việt KT
927 HMO3216 Niên luận 2 HMO3216 65 TN &MTN Chuẩn K65 CN 13 BM Tiếng Việt KT
1215 MAT3311 Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm 3 MAT3311 65 Toán học Chuẩn K65A1T 77 6 3-5 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1217 MAT3318 Giải tích trên đa tạp 3 MAT3318 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 2 3-5 109-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1228 MAT3345 Lý thuyết ổn định của phương trình3 MAT3345 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 4 6-8 105-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1229 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 7 13 BM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1230 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 7 13 BM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1235 MAT3361 Cơ học lý thuyết nâng cao 3 MAT3361 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 2 1-2 102-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1236 MAT3361 Cơ học lý thuyết nâng cao 3 MAT3361 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 6 4-5 104-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1271 MAT3406 Lý thuyết dao động 3 MAT3406 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 3 1-2 204-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1272 MAT3406 Lý thuyết dao động 3 MAT3406 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 5 1-2 204-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1275 MAT3418 Phương pháp số trong cơ học 3 MAT3418 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 3 4-5 211-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1276 MAT3418 Phương pháp số trong cơ học 3 MAT3418 65 Toán học Chuẩn K65A1T 60 6 1-2 101-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1277 MAT3423 Cơ học môi trường liên tục 3 MAT3423 65 Toán học Chuẩn K65A1T 70 2 4-5 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1278 MAT3423 Cơ học môi trường liên tục 3 MAT3423 65 Toán học Chuẩn K65A1T 70 4 4-5 101-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1216 MAT3311 Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm 3 MAT3311 65 Toán học TN K65CNKH 77 6 3-5 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1218 MAT3321 Quá trình ngẫu nhiên 3 MAT3321 65 Toán học TN K65CNKH 77 5 6-8 403-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1220 MAT3323 Tối ưu rời rạc 3 MAT3323 65 Toán học TN K65CNKH 70 4 1-3 503-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1222 MAT3327 Điều khiển tối ưu 3 MAT3327 65 Toán học TN K65CNKH 70 3 3-5 511-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1227 MAT3341 Giải tích điều hòa 3 MAT3341 TNTH 65 Toán học TN K65CNKH 15 6 6-8 401-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1233 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 3 TNTH 65 Toán học TN K65CNKH 15 7 13 BM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1234 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 3 TNTH 65 Toán học TN K65CNKH 15 7 13 BM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1237 MAT3364 Xêmina 2 2 MAT3364 TNTH 65 Toán học TN K65CNKH 15 3 6-8 309-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1918 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65 Toán học TN K65CNKHTN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1219 MAT3321 Quá trình ngẫu nhiên 3 MAT3321 65 Toán học + Toán TChuẩn K65A1T+K 77 5 6-8 403-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1221 MAT3323 Tối ưu rời rạc 3 MAT3323 65 Toán học + Toán TChuẩn K65A1T + 70 4 1-3 503-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1223 MAT3327 Điều khiển tối ưu 3 MAT3327 65 Toán học + Toán TChuẩn K65A1T+K 70 3 3-5 511-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1224 MAT3334 Các mô hình toán ứng dụng 2 (trong3 MAT3334 65 Toán học + Toán TChuẩn K65A1T + 60 6 3-5 108-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1231 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 2 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 77 7 13 BM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1232 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 2 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 77 7 13 BM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1279 MAT3456 Logic ứng dụng 3 MAT3456 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 60 6 1-3 304-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1297 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 60 5 6-8 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1298 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 60 5 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1390 MAT3565 Nhập môn khai phá các tập dữ liệu 3 MAT3565 1 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 20 5 6-9 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1391 MAT3565 Nhập môn khai phá các tập dữ liệu 3 MAT3565 1,2 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 20 2 6-7 204-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1392 MAT3565 Nhập môn khai phá các tập dữ liệu 3 MAT3565 2 65 Toán Tin Chuẩn K65A2 20 5 6-9 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1225 MAT3335 Đại số máy tính 3 MAT3335 65 Toán Tin + Toán h Chuẩn K65A1T + 60 2 6-8 202-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1560 PHY3329 Vật lý laser và ứng dụng 3 PHY3329 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 6-9 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1580 PHY3347 Vật lý bán dẫn 3 PHY3347 3 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 6-9 107T1 Tiếng
TínhViệt
toán trong Khoa họcVật
Vậtlý
liệu
1588 PHY3356 Thực tập Quang lượng tử 3 PHY3356 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 2 1-2 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1589 PHY3356 Thực tập Quang lượng tử 3 PHY3356 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 3 1-3 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1593 PHY3358 Thực tập Vật lý nhiệt độ thấp 3 PHY3358 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 1-5 BMNĐT Tiếng Việt
Vật lý Nhiệt độ thấp
Vật lý
1598 PHY3375 Thực tập Kỹ thuật điện tử hiện đại 3 PHY3375 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 2 6-9 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1599 PHY3375 Thực tập Kỹ thuật điện tử hiện đại 3 PHY3375 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 3 1-2 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1601 PHY3377 Thực tập tính toán trong Khoa học 3 PHY3377 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 1-5 206E-T1 Tiếng
TínhViệt
toán trong Khoa họcVật
Vậtlý
liệu
1603 PHY3388 Quang phổ học nguyên tử 3 PHY3388 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 2 6-8 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1604 PHY3390 Quang phổ học phân tử 3 PHY3390 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 1-3 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1607 PHY3391 Quang phổ học thực nghiệm 3 PHY3391 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 6-8 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1612 PHY3401 Thông tin quang 3 PHY3401 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 1-4 201T1 Tiếng Việt Quang lượng tử Vật lý
1615 PHY3420 Siêu dẫn 3 PHY3420 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 4 6-9 BMNĐT Tiếng
TínhViệt
toán trong Khoa họcVật
Vậtlý
liệu
1616 PHY3420 Siêu dẫn 3 PHY3420 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 4 6-9 BMNĐT Tiếng Việt
Vật lý Nhiệt độ thấp
Vật lý
1618 PHY3422 Từ học 3 PHY3422 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 2 2-5 BMNĐT Tiếng
TínhViệt
toán trong Khoa họcVật
Vậtlý
liệu
1619 PHY3422 Từ học 3 PHY3422 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 2 2-5 BMNĐT Tiếng Việt
Vật lý Nhiệt độ thấp
Vật lý
1622 PHY3423 Nguyên lý và ứng dụng siêu âm 3 PHY3423 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 9-10 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1623 PHY3423 Nguyên lý và ứng dụng siêu âm 3 PHY3423 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 6-7 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1638 PHY3461 Khoa học Vật liệu đại cương 3 PHY3461 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 2-5 206T2 Tiếng
TínhViệt
toán trong Khoa họcVật
Vậtlý
liệu
1639 PHY3461 Khoa học Vật liệu đại cương 3 PHY3461 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 2-5 206T2 Tiếng Việt
Vật lý Nhiệt độ thấp
Vật lý
1658 PHY3512 Điều chế xung và điều chế số 3 PHY3512 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 4 6-9 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1660 PHY3517 Lý thuyết xử lý tín hiệu số 3 PHY3517 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 6-9 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1662 PHY3521 Lý thuyết truyền dẫn số 3 PHY3521 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 5 2-5 213T1 Tiếng Việt
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1663 PHY3522 Vi điều khiển 3 PHY3522 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 2-5 108T3 Tiếng Anh
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1667 Phy3527 Mở đầu lý thuyết lượng tử từ học 3 Phy3527 2 TNVLH 65 Vật lí học TN 20 6 6-9 206E-T1 Tiếng
TínhViệt
toán trong Khoa họcVật
Vậtlý
liệu
1903 PHY3446 Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp 3 65 Vật lí học TN 20 3 2-5 BMNĐT Tiếng Việt
Vật lý Nhiệt độ thấp
Vật lý
1561 PHY3329E Vật lý laser và ứng dụng 3 PHY3329E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 5 1-4 201T1 Tiếng Anh Quang lượng tử Vật lý
Tính toán trong KHVL
1576 PHY3346E Vật lý chất rắn 3 PHY3346E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 5 1-4 206E-T1 Tiếng AnhVật lý nhiệt độ thấp
Vật lý
TínhVật
toánlýtrong KHVL
chất rắn
1577 PHY3347E Vật lý bán dẫn 3 PHY3347E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 5 6-9 206T2 Tiếng AnhVật lý nhiệt độ thấp
Vật lý
Vật lý chất rắn
1590 PHY3356E Thực tập Quang lượng tử 3 PHY3356E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 2 9-10 201T1 Tiếng Anh Quang lượng tử Vật lý
1591 PHY3356E Thực tập Quang lượng tử 3 PHY3356E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 3 6-8 201T1 Tiếng Anh Quang lượng tử Vật lý
Kỹ thuật điện tử hiện đại
1600 PHY3376E Thực tập Tin Vật lý 3 PHY3376E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 5 1-5 308A-T1 Tiếng Anh Tin Vật lý Vật lý
Tính
Vật toán
lý Y trong KHVL
Sinh Dược
1602 PHY3377E Thực tập tính toán trong Khoa học 3 PHY3377E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 6 1-5 206E-T1 Tiếng AnhVật lý nhiệt độ thấp
Vật lý
Vật lý chất rắn
1605 PHY3390E Quang phổ học phân tử 3 PHY3390E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 5 6-8 201T1 Tiếng Anh Quang lượng tử Vật lý
Kỹ thuật điện tử hiện đại
1610 PHY3392E Mở đầy Vật lý vật liệu mềm và các 3h PHY3392E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 5 6-9 BM Tiếng Anh Tin Vật lý Vật lý
Vật lý Y Sinh Dược
1613 PHY3401 Thông tin quang 3 PHY3401 3 QTVLH 65 Vật lý học QT 20 6 6-9 201T1 Tiếng Anh Quang lượng tử Vật lý
Tính toán trong KHVL
1617 PHY3420E Siêu dẫn 3 PHY3420E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 6 6-9 BMNĐT Tiếng AnhVật lý nhiệt độ thấp
Vật lý
Vật lý chất rắn
1636 PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 5 QTVLH 65 Vật lý học QT 20 7 13 BM Tiếng Việt Cả lớp Vật lý
1649 PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 QTVLH 65 Vật lý học QT 20 3 9-10 209-T5 Tiếng Việt Cả lớp Vật lý
1650 PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 QTVLH 65 Vật lý học QT 20 4 1-2 BM Tiếng Việt Cả lớp
Kỹ thuật điện tử hiệnVật
đại lý
1661 PHY3517E Lý thuyết xử lý tín hiệu số 3 PHY3517E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 6 1-4 214T1 Kỹ thuậtTin
Tiếng Anh VậttửlýhiệnVật
điện đại lý
1664 PHY3522E Vi điều khiển 3 PHY3522E QTVLH 65 Vật lý học QT 20 6 2-5 108T3 Tiếng AnhVật lý Y Vật
Tin SinhlýDượcVật lý
1504 PHY2166 Thực tập Vật lý hiện đại 3 PHY2166 TNVLH 65 Vật lý học TN 20 3 9-10 511-T4 Tiếng ViệtVật lý Cả
Y Sinh
lớp Dược
Vật lý
1505 PHY2166 Thực tập Vật lý hiện đại 3 PHY2166 TNVLH 65 Vật lý học TN 20 4 1-5 BM Tiếng Việt Cả lớp Vật lý
1637 PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 6 TNVLH 65 Vật lý học TN 20 7 13 BM Tiếng Việt Cả lớp Vật lý
1559 PHY3329 Vật lý laser và ứng dụng 3 PHY3329 1 65 VLC Chuẩn 20 4 3,4,5 201T1 Tiếng Việt Vật lý
1562 PHY3333 Thống kê lượng tử 3 PHY3333 65 VLC Chuẩn 20 4 3-5 104T1 Tiếng Việt Vật lý
1567 PHY3335 Hệ thống nhúng 2 PHY3335 4 65 VLC Chuẩn 20 3 1,2 208FT1 Tiếng Việt Vật lý
1568 PHY3335 Hệ thống nhúng 1 PHY3335 4 65 VLC Chuẩn 20 2 4,5 208FT1 Tiếng Việt Vật lý
1569 PHY3337 Vật lý các hệ thấp chiều 3 PHY3337 65 VLC Chuẩn 20 4 6-8 104T1 Tiếng Việt Vật lý
1575 PHY3346 Vật lý chất rắn 3 PHY3346 65 VLC Chuẩn 20 2 1-3 107T1 Tiếng Việt Vật lý
1578 PHY3347 Vật lý bán dẫn 3 PHY3347 1 65 VLC Chuẩn 20 3 3-5 107T1 Tiếng Việt Vật lý
1582 PHY3351 Vật lý linh kiện bán dẫn 3 PHY3351 1 65 VLC Chuẩn 20 3 6-8 107T1 Tiếng Việt Vật lý
1586 PHY3355 Thực tập Vật lý chất rắn 3 PHY3355 65 VLC Chuẩn 20 4 1-5 107T1 Tiếng Việt Vật lý
1587 PHY3356 Thực tập Quang lượng tử 3 PHY3356 1 65 VLC Chuẩn 20 4 6-10 201T1 Tiếng Việt Vật lý
1592 PHY3357 Thực tập Vật lý lý thuyết 3 PHY3357 65 VLC Chuẩn 20 3 6-10 104T1 Tiếng Việt Vật lý
1594 PHY3359 Thực tập Vật lý trái đất 3 PHY3359 65 VLC Chuẩn 20 6 1-3 103T1 Tiếng Việt Vật lý
1596 PHY3375 Thực tập kỹ thuật Điện tử hiện đại 3 PHY3375 1 65 VLC Chuẩn 20 6 1-3 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1597 PHY3375 Thực tập kỹ thuật Điện tử hiện đại 3 PHY3375 1 65 VLC Chuẩn 20 6 8-10 217T1 Tiếng Việt Vật lý
1606 PHY3391 Quang phổ học thực nghiệm 3 PHY3391 1 65 VLC Chuẩn 20 3 3-5 201T1 Tiếng Việt Vật lý
1609 PHY3392 Mở đầu Vật lý vật liệu mềm và các 3 PHY3392 65 VLC Chuẩn 20 5 6-8 104T1 Tiếng Việt Vật lý
1611 PHY3401 Thông tin quang 3 PHY3401 1 65 VLC Chuẩn 20 2 3-5 201T1 Tiếng Việt Vật lý
1614 PHY3404 Phương pháp thăm dò điện 3 PHY3404 65 VLC Chuẩn 20 6 6-8 103T1 Tiếng Việt Vật lý
1620 PHY3423 Nguyên lý và ứng dụng siêu âm 2 PHY3423 1 65 VLC Chuẩn 20 5 6-7 109-T5 Tiếng Việt Vật lý
1621 PHY3423 Nguyên lý và ứng dụng siêu âm 1 PHY3423 1 65 VLC Chuẩn 20 2 9,10 217T1 Tiếng Việt Vật lý
1632 PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 1 65 VLC Chuẩn 30 7 13 BM Tiếng Việt Vật lý
1633 PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 2 65 VLC Chuẩn 30 7 13 BM Tiếng Việt Vật lý
1656 PHY3512 Điều chế xung và điều chế số 2 PHY3512 1 65 VLC Chuẩn 20 5 4,5 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1657 PHY3512 Điều chế xung và điều chế số 1 PHY3512 1 65 VLC Chuẩn 20 4 4,5 217T1 Tiếng Việt Vật lý
1659 PHY3515 Địa chấn học 3 PHY3515 65 VLC Chuẩn 20 3 6-8 103T1 Tiếng Việt Vật lý
1665 PHY3526 Các phương pháp trường thế áp dụng
3 PHY3526 65 VLC Chuẩn 20 3 3-5 103T1 Tiếng Việt Vật lý
343 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE1062 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 2 1-4 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
344 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE1062 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 2 6-9 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
345 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE1062 3 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 3 1-4 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
346 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE1062 4 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 3 6-9 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
347 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE1062 5 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 4 1-4 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
350 CHE1065E Cơ sở hóa học vật liệu 3 CHE1065E 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 5 3-5 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
351 CHE1065E Cơ sở hóa học vật liệu 3 CHE1065E 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 2 50 6 1-3 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
352 CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 CHE1067 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 2 9-10 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
353 CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 CHE1067 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 2 50 6 4-5 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
355 CHE1075E Cơ sở hóa sinh 3 CHE1075E 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 6 1-3 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
356 CHE1075E Cơ sở hóa sinh 3 CHE1075E 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 2 50 4 8-10 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
418 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 5 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
419 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 5 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
420 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 3 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 3 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
421 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 4 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 3 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
422 CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 5 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 4 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
469 CHE2147E Hóa học xanh 3 CHE2147E 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 6 6-8 3-LTT Tiếng Việt Hóa học
470 CHE2147E Hóa học xanh 3 CHE2147E 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 2 50 4 8-10 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
533 CHE3251E Kĩ thuật phản ứng hóa học 3 CHE3251E 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 5 6-8 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
534 CHE3251E Kĩ thuật phản ứng hóa học 3 CHE3251E 2 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 2 50 3 6-8 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
556 CHE3300 Các Phương pháp phân tích cấu trúc4 CHE3300 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 5 9-10 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
557 CHE3300 Các Phương pháp phân tích cấu trúc4 CHE3300 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 2 50 2 4-5 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
Thực tập các PP phân tích cấu
558 CHE3301 2 CHE3301 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 2 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc vàtập
Thực đinh
cáclượng
PP phân tích cấu
565 CHE3301 2 CHE3301 8 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 20 2 1-4 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc và đinh lượng
566 CHE3303E Phương pháp nghiên cưu khoa học 3 CHE3303E 1 CLCCNKTHH 66 CNKT hóa học CLC 1 50 4 6-8 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
567 CHE3303E Phương pháp nghiên cưu khoa học 3 CHE3303E 4 CLCHD 66 CNKT hóa học CLC 2 50 6 8-10 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
1488 PHY1110 Xác suất thống kê cho vật lý hạt nh 2 PHY1110 66 CNKTHN Chuẩn 4 6-7 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1489 PHY1110 Xác suất thống kê cho vật lý hạt nh 1 PHY1110 66 CNKTHN Chuẩn 6 1-2 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1499 PHY2000 Phương pháp nghiên cứu Khoa học3 PHY2000 3 66 CNKTHN Chuẩn 40 3 6-8 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1552 PHY3160 Vật lý Nơtron và Lò phản ứng 2 PHY3160 66 CNKTHN Chuẩn 50 3 4-5 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1553 PHY3160 Vật lý Nơtron và Lò phản ứng 2 PHY3160 66 CNKTHN Chuẩn 50 4 4-5 201-T4 Tiếng Việt Vật lý
1554 PHY3173 Điện tử hạt nhân 3 PHY3173 66 CNKTHN Chuẩn 50 5 6-8 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1595 PHY3364 Thực tập vật lý hạt nhân 1 2 PHY3364 66 CNKTHN Chuẩn 70 5 1-4 108T1 Tiếng Việt Vật lý
1624 PHY3426 Ghi nhận và đo lường bức xạ hạt nh2 PHY3426 66 CNKTHN Chuẩn 50 2 6-7 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
1625 PHY3426 Ghi nhận và đo lường bức xạ hạt nh2 PHY3426 66 CNKTHN Chuẩn 50 6 4-5 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1626 PHY3427 Mở đầu vật lí hạt nhân ứng dụng 2 PHY3427 66 CNKTHN Chuẩn 50 2 4-5 207-T5 Tiếng Việt Vật lý
1627 PHY3427 Mở đầu vật lí hạt nhân ứng dụng 1 PHY3427 66 CNKTHN Chuẩn 50 4 9-10 208T1 Tiếng Việt Vật lý
611 EVS2095 Thực tập thực tế 2 EVS2095 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 7 13 BM Tiếng Việt MT
619 EVS3161E Thiết kế kỹ thuật 3 EVS3161E CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 2 9-10 413-T5 Tiếng Anh MT
620 EVS3161E Thiết kế kỹ thuật 3 EVS3161E CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 3 9-10 403-T5 Tiếng Anh MT
621 EVS3162 Thủy lực học và kỹ thuật tài nguyê 3 EVS3162 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 6 6-8 413-T5 Tiếng Việt MT
622 EVS3230E Độc học và sức khỏe môi trường 2 EVS3230E CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 5 4-5 413-T5 Tiếng Anh MT
636 EVS3243E Công nghệ môi trường đại cương 3 EVS3243E CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 5 8-10 311-T5 Tiếng Anh MT
657 EVS3286E Cơ sở công nghệ hóa sinh 3 EVS3286E 1 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 22 6 1-2 BM Tiếng Anh MT
658 EVS3286E Cơ sở công nghệ hóa sinh 3 EVS3286E 1,2 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 44 5 6-7 311-T5 Tiếng Anh MT
659 EVS3286E Cơ sở công nghệ hóa sinh 3 EVS3286E 2 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 22 6 4-5 BM Tiếng Anh MT
683 EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 EVS3403 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 50 2 6-7 105-T5 Tiếng Việt MT
707 EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 1 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 22 4 2-5 BM Tiếng Việt MT
708 EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 2 CLCCNKTMT 66 CNKTMT CLC 22 4 6-9 BM Tiếng Việt MT
1904 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
861 GLO2102 Tiếng anh chuyên ngành 3 GLO2102 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 2 4-5 310-T5 Tiếng Việt Địa chất
862 GLO2102 Tiếng anh chuyên ngành 3 GLO2102 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 4 4-5 407-T5 Tiếng Việt Địa chất
866 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GLO2206 1 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 90 3 6-7 303-T4 Tiếng Việt Địa chất
867 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GLO2206 1 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 90 5 6-7 303-T4 Tiếng Việt Địa chất
887 GLO3201 Thiết kế chương trình quan trắc và 3 GLO3201 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 2 6-7 311-T5 Tiếng Việt Địa chất
888 GLO3201 Thiết kế chương trình quan trắc và 3 GLO3201 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 4 6-7 309-T5 Tiếng Việt Địa chất
889 GLO3204 Viễn thám ứng dụng trong quan và g3 GLO3204 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 6 4-5 610T5 Tiếng Việt Địa chất
890 GLO3204 Viễn thám ứng dụng trong quan và g3 GLO3204 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 6 6-7 610T5 Tiếng Việt Địa chất
891 GLO3209 Thực tập sản xuất 2 GLO3209 66 CNQT và GSTNM Chuẩn 10 7 13 BM Tiếng Việt Địa chất
1905 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 CNQT và GSTNM Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
56 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 6-7 506T5 Tiếng Việt Sinh học
57 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 1,2,3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 4 4-5 103-T5 Tiếng Việt Sinh học
58 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 9-10 506T5 Tiếng Việt Sinh học
59 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 4-5 506T5 Tiếng Việt Sinh học
60 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 3 4-5 506T5 Tiếng Việt Sinh học
61 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 4,5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 4 1-2 104-T5 Tiếng Việt Sinh học
62 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 3 1-2 506T5 Tiếng Việt Sinh học
63 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 6 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 4 9-10 506T5 Tiếng Việt Sinh học
64 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 6,7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 3 6-7 109-T5 Tiếng Việt Sinh học
65 BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 3 9-10 506T5 Tiếng Việt Sinh học
78 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 4-5 124T1 Tiếng Anh Sinh học
79 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 1,2,3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 45 5 6-7 503-T3 Tiếng Anh Sinh học
80 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 6-7 124T1 Tiếng Anh Sinh học
81 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 9-10 124T1 Tiếng Anh Sinh học
82 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 3 4-5 124T1 Tiếng Anh Sinh học
83 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 4,5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 45 6 1-2 503-T3 Tiếng Anh Sinh học
84 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 3 6-7 124T1 Tiếng Anh Sinh học
85 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 6 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 3 9-10 124T1 Tiếng Anh Sinh học
86 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 6,7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 30 3 1-2 503-T3 Tiếng Anh Sinh học
87 BIO2402E Sinh học phân tử 3 BIO2402E 7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 4 1-2 124T1 Tiếng Anh Sinh học
92 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 15 2 9-10 432T1 Tiếng Anh Sinh học
93 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 1,2,3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 45 5 8-10 303-T5 Tiếng Anh Sinh học
94 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 15 2 4-5 432T1 Tiếng Anh Sinh học
95 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 15 2 6-7 432T1 Tiếng Anh Sinh học
96 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 15 3 6-7 432T1 Tiếng Anh Sinh học
97 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 4,5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 45 6 6-8 301-T5 Tiếng Anh Sinh học
98 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 15 3 4-5 432T1 Tiếng Anh Sinh học
99 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 6 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 15 4 4-5 432T1 Tiếng Anh Sinh học
100 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 6,7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 30 5 3-5 301-T5 Tiếng Anh Sinh học
101 BIO2420E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2420E 7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 15 3 9-10 432T1 Tiếng Anh Sinh học
108 BIO2805 Mô học 2 BIO2805 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 17 7 1-2 432T1 Tiếng Việt Sinh học
109 BIO2805 Mô học 2 BIO2805 1,2,3,4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1,2,3 17 6 9-10 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
110 BIO2805 Mô học 2 BIO2805 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 17 7 4-5 432T1 Tiếng Việt Sinh học
111 BIO2805 Mô học 2 BIO2805 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 17 7 6-7 432T1 Tiếng Việt Sinh học
112 BIO2805 Mô học 2 BIO2805 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 4 17 7 9-10 432T1 Tiếng Việt Sinh học
124 BIO3177 Năng lượng sinh học 2 BIO3177 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1,2 40 7 6-7 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
125 BIO3177 Năng lượng sinh học 2 BIO3177 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 40 7 4-5 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
220 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 4 6-7 136T1 Tiếng Việt Sinh học
221 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 1,2,3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 45 3 4-5 304-T5 Tiếng Việt Sinh học
222 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 4 9-10 136T1 Tiếng Việt Sinh học
223 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 5 1-2 136T1 Tiếng Việt Sinh học
224 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 5 4-5 136T1 Tiếng Việt Sinh học
225 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 4,5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 45 3 9-10 304-T5 Tiếng Việt Sinh học
226 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 5 9-10 136T1 Tiếng Việt Sinh học
227 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 6 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 4 4-5 136T1 Tiếng Việt Sinh học
228 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 6,7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 30 5 6-7 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
229 BIO3355 Sinh học ứng dụng và bảo tồn động2 BIO3355 7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 4 1-2 136T1 Tiếng Việt Sinh học
285 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 15 6 1-2 236T1 Tiếng Việt Sinh học
286 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 1,2,3,4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1,2,3 60 2 1-2 501-T3 Tiếng Việt Sinh học
287 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 15 6 4-5 236T1 Tiếng Việt Sinh học
288 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 15 6 6-7 236T1 Tiếng Việt Sinh học
289 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 4 15 4 11-12 236T1 Tiếng Việt Sinh học
299 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 1 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 2 11-12 TH2 Tiếng Việt Sinh học
300 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 1,2,3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 45 5 4-5 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
301 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 2 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 CN 1-2 TH2 Tiếng Việt Sinh học
302 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 3 CLCCNSH 66 CNSH CLC 1 18 3 1-2 TH2 Tiếng Việt Sinh học
303 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 4 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 CN 4-5 TH2 Tiếng Việt Sinh học
304 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 4,5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 45 5 1-2 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
305 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 5 CLCCNSH 66 CNSH CLC 2 18 CN 6-7 TH2 Tiếng Việt Sinh học
306 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 6 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 2 4-5 TH2 Tiếng Việt Sinh học
307 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 6,7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 30 6 1-2 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
308 BIO3801 Lý sinh học 3 BIO3801 7 CLCCNSH 66 CNSH CLC 3 18 2 6-7 TH2 Tiếng Việt Sinh học
392 CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 CHE1085 4 66 ĐHGD ĐHGD 20 3 6-9 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
837 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 GLO2058 66 Địa chất Chuẩn 10 3 3-5 BM Tiếng Việt Địa chất
838 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 GLO2058 66 Địa chất Chuẩn 10 5 3-5 BM Tiếng Việt Địa chất
845 GLO2070 Địa hóa 3 GLO2070 66 Địa chất Chuẩn 10 6 3-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
849 GLO2076 Tiếng anh cho Địa chất 3 GLO2076 66 Địa chất Chuẩn 10 2 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
850 GLO2076 Tiếng anh cho Địa chất 3 GLO2076 66 Địa chất Chuẩn 10 4 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
859 GLO2094 Địa chất cấu tạo 4 GLO2094 66 Địa chất Chuẩn 10 3 6-7 604T5 Tiếng Việt Địa chất
860 GLO2094 Địa chất cấu tạo 4 GLO2094 66 Địa chất Chuẩn 10 5 6-8 604T5 Tiếng Việt Địa chất
1906 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 Địa chất Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
839 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 GLO2058 66 Địa chất học CLC 10 3 3-5 BM Tiếng Việt Địa chất
840 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 GLO2058 66 Địa chất học CLC 10 5 3-5 BM Tiếng Việt Địa chất
841 GLO2062 Địa chất cấu trúc và kiến tạo 5 GLO2062 CLCĐCH 66 Địa chất học CLC 10 4 6-8 604T5 Tiếng Việt Địa chất
842 GLO2062 Địa chất cấu trúc và kiến tạo 5 GLO2062 CLCĐCH 66 Địa chất học CLC 10 6 6-8 604T5 Tiếng Việt Địa chất
846 GLO2070 Địa hóa 3 GLO2070 66 Địa chất học CLC 10 6 3-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
851 GLO2076 Tiếng anh cho địa chất 3 GLO2076 66 Địa chất học CLC 10 2 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
852 GLO2076 Tiếng anh cho địa chất 3 GLO2076 66 Địa chất học CLC 10 4 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
880 GLO3137 Địa chất công trình và địa chất thủ 4 GLO3137 CLCĐCH 66 Địa chất học CLC 7 3 6-7 310-T5 Tiếng Việt Địa chất
881 GLO3137 Địa chất công trình và địa chất thủ 4 GLO3137 CLCĐCH 66 Địa chất học CLC 7 5 6-7 401-T5 Tiếng Việt Địa chất
1907 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 Địa chất học CLC Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
746 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý 3 GEO2319 2 66 DLTN Chuẩn 50 2 1-3 508-T3 Tiếng Việt Địa lý
774 GEO3225 Địa sinh vật và sinh thái cảnh quan 4 GEO3225 66 DLTN Chuẩn 50 2 4-5 508-T3 Tiếng Việt Địa lý
775 GEO3225 Địa sinh vật và sinh thái cảnh quan 4 GEO3225 66 DLTN Chuẩn 50 6 1-2 109-T5 Tiếng Việt Địa lý
776 GEO3226 Thực tập cơ sở địa lý 2 GEO3226 1 66 DLTN Chuẩn 50 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
779 GEO3229 Dân số học và địa lý dân cư 3 GEO3229 66 DLTN Chuẩn 50 6 3-5 109-T5 Tiếng Việt Địa lý
1766 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 66 DLTN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1902 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 66 DLTN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
906 HMO2147 Sóng biển 3 HMO2147 66 HDH Chuẩn+CLC K66 20 2 6-8 410-T5 Tiếng Việt KT
907 HMO2148 Thủy triều 3 HMO2148 66 HDH Chuẩn+CLC K66 20 2 3-5 209-T5 Tiếng Việt KT
952 HMO3604 Sinh học và sinh thái biển 3 HMO3604 66 HDH Chuẩn+CLC K66 20 4 6-8 310-T5 Tiếng Việt KT
953 HMO3605 Địa chất và địa mạo biển 3 HMO3605 66 HDH Chuẩn+CLC K66 20 5 6-8 310-T5 Tiếng Việt KT
954 HMO3606 Dòng chảy biển 3 HMO3606 66 HDH Chuẩn+CLC K66 20 6 1-3 413-T5 Tiếng Việt KT
955 HMO3631 Thực tập khảo sát hải văn 3 HMO3631 66 HDH Chuẩn+CLC K66 20 7 13 BM Tiếng Việt KT
317 CHE1048 Hóa keo 2 CHE1048 2 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 1 50 6 9-10 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
318 CHE1048 Hóa keo 2 CHE1048 3 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 2 50 2 9-10 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
395 CHE1091 Hoá kĩ thuật 3 CHE1091 2 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 1 50 2 1-3 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
396 CHE1091 Hoá kĩ thuật 3 CHE1091 3 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 2 50 2 6-8 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
Lớp 1
432 CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 1 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 4 1-4 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
Lớp 2
Lớp 1
433 CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 2 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 4 6-9 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
Lớp 2
Lớp 1
434 CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 3 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 5 1-4 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
Lớp 2
Lớp 1
435 CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 4 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 5 6-9 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
Lớp 2
436 CHE2031E Tổng hợp Hóa dược 3 CHE2031E 1 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 1 50 3 6-8 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
437 CHE2031E Tổng hợp Hóa dược 3 CHE2031E 2 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 2 50 6 8-10 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
440 CHE2058 Hóa dược đại cương 3 CHE2058 1 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 1 50 3 3-5 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
441 CHE2058 Hóa dược đại cương 3 CHE2058 2 CLCHD 66 Hóa dược CLC Lớp 2 50 3 6-8 1-LTT Tiếng Việt Hóa học
Thực tập các PP phân tích cấu Lớp 1
559 CHE3301 2 CHE3301 2 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 5 1-4 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc và đinh lượng Lớp 2
Thực tập các PP phân tích cấu Lớp 1
560 CHE3301 2 CHE3301 3 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 5 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc và đinh lượng Lớp 2
Thực tập các PP phân tích cấu Lớp 1
561 CHE3301 2 CHE3301 4 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 4 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc và đinh lượng Lớp 2
Thực tập các PP phân tích cấu Lớp 1
562 CHE3301 2 CHE3301 5 CLCHD 66 Hóa dược CLC 20 4 1-4 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc và đinh lượng Lớp 2
568 CHE3303E Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 66 Hóa dược CLC Lớp 2 50 3 3-5 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
569 CHE3303E Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 66 Hóa dược CLC Lớp 1 50 6 6-8 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
1909 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 Hóa dược CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
316 CHE1048 Hóa keo 2 CHE1048 1 66 Hóa học Chuẩn 70 5 4-5 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
348 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE1062 6 66 Hóa học Chuẩn 20 4 6-9 PTNCN Tiếng Việt Hóa học
349 CHE1065 Cơ sở hoá học vật liệu 3 CHE1065 66 Hóa học Chuẩn 70 6 3-5 103-T5 Tiếng Việt Hóa học
385 CHE1084 Hoá lí 2 5 CHE1084 66 Hóa học Chuẩn 70 3 9-10 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
386 CHE1084 Hoá lí 2 5 CHE1084 66 Hóa học Chuẩn 70 5 1-3 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
389 CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 CHE1085 1 66 Hóa học Chuẩn 20 2 1-4 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
390 CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 CHE1085 2 66 Hóa học Chuẩn 20 2 6-9 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
391 CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 CHE1085 3 66 Hóa học Chuẩn 20 3 1-4 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
394 CHE1091 Hóa kĩ thuật 3 CHE1091 1 66 Hóa học Chuẩn 77 4 6-8 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
423 CHE2005 Thực tập hóa hữu cơ 2 2 CHE2005 1 66 Hóa học Chuẩn 20 2 6-9 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
424 CHE2005 Thực tập hóa hữu cơ 2 2 CHE2005 2 66 Hóa học Chuẩn 20 2 6-9 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
425 CHE2005 Thực tập hóa hữu cơ 2 2 CHE2005 3 66 Hóa học Chuẩn 20 2 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
Thực tập các PP phân tích cấu
563 CHE3301 2 CHE3301 6 66 Hóa học Chuẩn 20 3 1-4 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc
Thựcvàtập
đinh
cáclượng
PP phân tích cấu
564 CHE3301 2 CHE3301 7 66 Hóa học Chuẩn 20 3 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
trúc và đinh lượng
455 CHE2117 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE2117 1 TNHH 66 Hóa học TN 20 5 6-9 PTNPT Tiếng Việt Hóa học
459 CHE2120 Hoá kĩ thuật 3 CHE2120 TNHH 66 Hóa học TN 40 4 3-5 2-LTT Tiếng Việt Hóa học
460 CHE2123 Thực tập Hóa lý 2 2 CHE2123 1 TNHH 66 Hóa học TN 20 7 1-4 PTNHL Tiếng Việt Hóa học
463 CHE2132 Phân tích công cụ 3 CHE2132 TNHH 66 Hóa học TN 3 6-8 5-LTT Tiếng Việt Hóa học
465 CHE2137 Đại cương về Hóa học vật liệu 3 CHE2137 TNHH 66 Hóa học TN 40 5 3-5 6-LTT Tiếng Việt Hóa học
1776 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 66 Hóa học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1784 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 66 Hóa học TN 20 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
387 CHE1084E Hóa lý 2 5 CHE1084E TTHH 66 Hóa học TT 50 4 6-8 2-LTT Tiếng Anh Hóa học
388 CHE1084E Hóa lý 2 5 CHE1084E TTHH 66 Hóa học TT 40 5 4-5 1-LTT Tiếng Anh Hóa học
445 CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE2111 2 TTHH 66 Hóa học TT 20 6 6-9 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
446 CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE2111 3 TTHH 66 Hóa học TT 20 6 6-9 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
456 CHE2117 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE2117 2 TTHH 66 Hóa học TT 20 6 1-4 PTNPT Tiếng Việt Hóa học
457 CHE2117 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE2117 3 TTHH 66 Hóa học TT 20 6 6-9 PTNPT Tiếng Việt Hóa học
464 CHE2132E Phân tích công cụ 3 CHE2132E TTHH 66 Hóa học TT 45 5 1-3 2-LTT Tiếng Anh Hóa học
466 CHE2137E Đại cương về Hóa học vật liệu 3 CHE2137E TTHH 66 Hóa học TT 45 3 1-3 6-LTT Tiếng Anh Hóa học
126 BIO3192 Thực tập vi sinh thực phẩm 2 BIO3192 1 66 KH&CNTP Chuẩn 25 5 2-5 BM Tiếng Việt MT
127 BIO3192 Thực tập vi sinh thực phẩm 2 BIO3192 2 66 KH&CNTP Chuẩn 25 5 6-9 BM Tiếng Việt MT
128 BIO3192 Thực tập vi sinh thực phẩm 2 BIO3192 3 66 KH&CNTP Chuẩn 25 6 2-5 BM Tiếng Việt MT
129 BIO3192 Thực tập vi sinh thực phẩm 2 BIO3192 4 66 KH&CNTP Chuẩn 25 6 6-9 BM Tiếng Việt MT
578 EVF2002 An ninh lương thực 3 EVF2002 66 KH&CNTP Chuẩn 77 4 6-8 103-T4 Tiếng Việt MT
579 EVF2003 Công nghệ bao bì và đóng gói thực 3 EVF2003 66 KH&CNTP Chuẩn 70 3 1-2 103-T5 Tiếng Việt MT
580 EVF2003 Công nghệ bao bì và đóng gói thực 3 EVF2003 66 KH&CNTP Chuẩn 70 4 6-7 103-T5 Tiếng Việt MT
581 EVF2011 Công nghệ chế biến thực phẩm từ 3 EVF2011 66 KH&CNTP Chuẩn 100 3 3-5 208-T5 Tiếng Việt MT
582 EVF2012 Công nghệ chế biến thực phẩm từ 3 EVF2012 66 KH&CNTP Chuẩn 100 2 6-8 102-T5 Tiếng Việt MT
583 EVF2014 Khoa học và công nghệ bảo quản sa3 EVF2014 1 66 KH&CNTP Chuẩn 50 4 1-3 103-T5 Tiếng Việt MT
584 EVF2014 Khoa học và công nghệ bảo quản sa3 EVF2014 2 66 KH&CNTP Chuẩn 50 3 8-10 104-T5 Tiếng Việt MT
585 EVF2017 Quản lý môi trường trong chế biến 2 EVF2017 1 66 KH&CNTP Chuẩn 50 2 9-10 101-T5 Tiếng Việt MT
586 EVF2017 Quản lý môi trường trong chế biến 2 EVF2017 2 66 KH&CNTP Chuẩn 50 3 6-7 101-T5 Tiếng Việt MT
597 EVF2034 Thực tập thực tế 2 EVF2034 66 KH&CNTP Chuẩn 100 CN 13 BM Tiếng Việt MT
599 EVF2037 Thực tập sản xuất 2 EVF2037 66 KH&CNTP Chuẩn 100 7 13 BM Tiếng Việt MT
705 EVS3462 Truyền nhiệt chuyển khối 3 EVS3462 66 KH&CNTP Chuẩn 70 3 1-2 106-T5 Tiếng Việt MT
706 EVS3462 Truyền nhiệt chuyển khối 3 EVS3462 66 KH&CNTP Chuẩn 70 4 6-7 107-T5 Tiếng Việt MT
1910 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1086 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 100 3 9-10 202-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1087 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 100 5 6-7 202-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1199 MAT3148 Tính toán song song 3 MAT3148 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 2 6-9 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1200 MAT3148 Tính toán song song 3 MAT3148 1,2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 2 4-5 101-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1201 MAT3148 Tính toán song song 3 MAT3148 2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 2 6-9 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1250 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn 3 MAT3378 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 4 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1251 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn 3 MAT3378 1,2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 3 6-7 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1252 MAT3378 Quản trị dữ liệu lớn 3 MAT3378 2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 4 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1253 MAT3382 Lập trình cho Khoa học dữ liệu 2 MAT3382 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 6 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1254 MAT3382 Lập trình cho Khoa học dữ liệu 2 MAT3382 1,2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 5 9-10 102-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1255 MAT3382 Lập trình cho Khoa học dữ liệu 2 MAT3382 2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 6 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1259 MAT3385 Cơ sở dữ liệu Web và hệ thống thôn3 MAT3385 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 3 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1260 MAT3385 Cơ sở dữ liệu Web và hệ thống thôn3 MAT3385 1,2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 4 4-5 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1261 MAT3385 Cơ sở dữ liệu Web và hệ thống thôn3 MAT3385 2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 3 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1294 MAT3508 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 1 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 5 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1295 MAT3508 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 1,2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 2 1-2 206-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1296 MAT3508 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 2 66 KHDL Chuẩn K66A5 25 5 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
606 EVS2009 Vật lý môi trường 2 EVS2009 1 66 KHMT Chuẩn 100 4 4-5 208-T5 Tiếng Việt MT
608 EVS2016 Độc học và sức khỏe môi trường 2 EVS2016 66 KHMT Chuẩn 100 5 6-7 208-T5 Tiếng Việt MT
616 EVS2305 Biến đổi khí hậu 3 EVS2305 1 66 KHMT Chuẩn 40 4 8-10 103-T5 Tiếng Việt MT
618 EVS2307 Sinh thái môi trường 3 EVS2307 66 KHMT Chuẩn 40 4 8-10 104-T5 Tiếng Việt MT
626 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 1 66 KHMT Chuẩn 22 3 1-2 BM Tiếng Việt MT
627 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 1,2 66 KHMT Chuẩn 44 2 6-7 103-T5 Tiếng Việt MT
628 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 2 66 KHMT Chuẩn 22 3 4-5 BM Tiếng Việt MT
629 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 3 66 KHMT Chuẩn 22 3 6-7 BM Tiếng Việt MT
630 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 3,4 66 KHMT Chuẩn 44 2 9-10 104-T5 Tiếng Việt MT
631 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 4 66 KHMT Chuẩn 22 3 9-10 BM Tiếng Việt MT
634 EVS3243 Công nghệ môi trường đại cương 3 EVS3243 1 66 KHMT Chuẩn 100 5 3-5 102-T5 Tiếng Việt MT
679 EVS3332 Thực tập thực tế 1 2 EVS3332 1 66 KHMT Chuẩn 100 CN 12 BM Tiếng Việt MT
1911 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
607 EVS2009 Vật lý môi trường* 2 EVS2009 2 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 4 6-7 313-T5 Tiếng Việt MT
617 EVS2305 Biến đổi khí hậu 3 EVS2305 2 CLCKHMT 66 KHMT CLC 30 3 8-10 404-T5 Tiếng Việt MT
624 EVS3240 Vi sinh môi trường* 3 EVS3240 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 3 4-5 313-T5 Tiếng Việt MT
625 EVS3240 Vi sinh môi trường* 3 EVS3240 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 3 6-7 BM Tiếng Việt MT
632 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 5 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 5 4-5 313-T5 Tiếng Việt MT
633 EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trư3 EVS3242 5 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 5 6-7 BM Tiếng Việt MT
635 EVS3243 Công nghệ môi trường đại cương* 3 EVS3243 2 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 4 1-3 313-T5 Tiếng Việt MT
648 EVS3266 Độc học và sức khỏe môi trường* 3 EVS3266 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 6 1-3 313-T5 Tiếng Việt MT
680 EVS3332 Thực tập thực tế 1* 2 EVS3332 2 CLCKHMT 66 KHMT CLC 20 CN 13 BM Tiếng Việt MT
1912 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
737 GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GEO2093 66 KHTT-DKG Thí điểm 40 6 1-3 211-T5 Tiếng Việt Địa lý
759 GEO3120 Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầ3 GEO3120 66 KHTT-DKG Thí điểm 40 3 3-5 413-T5 Tiếng Việt Địa lý
763 GEO3144 Thực tập xây dựng thư viện phổ từ 3 GEO3144 66 KHTT-DKG Thí điểm 40 7 12 BM Tiếng Việt Địa lý
778 GEO3226 Thực tập cơ sở địa lý 2 GEO3226 3 66 KHTT-DKG Thí điểm 40 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
783 GEO3248 Xử lý ảnh số 3 GEO3248 66 KHTT-DKG Thí điểm 40 4 3-5 310-T5 Tiếng Việt Địa lý
1770 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 66 KHTT-DKG Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1498 PHY2000 Phương pháp nghiên cứu Khoa học PHY2000 2 66 KHVL Chuẩn 70 6 6-8 Bộmôn Tiếng Việt Vật lý
1528 PHY2306 Cơ học lượng tử 3 PHY2306 66 KHVL Chuẩn 70 5 8-10 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
1529 PHY2306 Cơ học lượng tử 1 PHY2306 66 KHVL Chuẩn 70 4 6-7 204-T5 Tiếng Việt Vật lý
1556 PHY3301 Cơ học lý thuyết 3 PHY3301 2 66 KHVL Chuẩn 70 5 1-3 103-T4 Tiếng Việt Vật lý
1570 PHY3341 Vật lý chất rắn 1 1 PHY3341 66 KHVL Chuẩn 70 5 4-5 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
1571 PHY3341 Vật lý chất rắn 1 3 PHY3341 66 KHVL Chuẩn 70 2 8-10 103-T5 Tiếng Việt Vật lý
1628 PHY3437 Kỹ thuật đo lường và xử lý tín liệu 3 PHY3437 66 KHVL Chuẩn 70 4 3-5 408FT1 Tiếng Việt Vật lý
1731 PHY3704 Khoa học vật liệu đại cương 3 PHY3704 66 KHVL Chuẩn 70 6 3-5 201-T4 Tiếng Việt Vật lý
738 GEO2300 Địa lý học 3 GEO2300 66 KT &KHH Chuẩn+CLC K66 60 2 6-8 413-T5 Tiếng Việt KT
938 HMO3304 Khí tượng động lực 2 3 HMO3304 66 KT &KHH Chuẩn+CLC K66 60 4 8-10 413-T5 Tiếng Việt KT
939 HMO3305 Khí tượng Synop 1 3 HMO3305 66 KT &KHH Chuẩn+CLC K66 60 5 1-3 211-T5 Tiếng Việt KT
941 HMO3310 Hải dương học và tương tác biển-kh3 HMO3310 66 KT &KHH Chuẩn+CLC K66 60 4 3-5 506-T3 Tiếng Việt KT
942 HMO3315 Khí hậu vật lý 3 HMO3315 66 KT &KHH Chuẩn+CLC K66 60 6 3-5 309-T5 Tiếng Việt KT
945 HMO3325 Thực tập quan trắc khí tượng 3 HMO3325 66 KT &KHH Chuẩn+CLC K66 60 6 8-10 309-T5 Tiếng Việt KT
KT &KHH
910 HMO2203 GIS và Viễn thám 3 HMO2203 1 CLCKT-KHH 66 CLC K66 60 3 1-3 311-T5 Tiếng Việt KT
HDH
KT &KHH
911 HMO2203 GIS và Viễn thám 3 HMO2203 2 66 TN&MTTN Chuẩn K66 60 3 8-10 410-T5 Tiếng Việt KT
1544 PHY3351 Vật lý linh kiện bán dẫn 3 PHY3351 3 66 HDH
KT ĐT TH Chuẩn 70 2 6-8 108-T5 Tiếng Việt Vật lý
1563 PHY3335 Hệ thống nhúng 1 PHY3335 1 66 KT ĐT TH Chuẩn 25 3 9-10 301-T4 Tiếng Việt Vật lý
1564 PHY3335 Hệ thống nhúng 2 PHY3335 1,2,3 66 KT ĐT TH Chuẩn 25 3 6-7 206-T5 Tiếng Việt Vật lý
1565 PHY3335 Hệ thống nhúng 1 PHY3335 2 66 KT ĐT TH Chuẩn 25 4 1-2 301-T4 Tiếng Việt Vật lý
1566 PHY3335 Hệ thống nhúng 1 PHY3335 3 66 KT ĐT TH Chuẩn 25 4 4-5 302-T4 Tiếng Việt Vật lý
1683 PHY3610 Điện tử số 1 PHY3610 1 66 KT ĐT TH Chuẩn 35 5 1-2 301-T4 Tiếng Việt Vật lý
1684 PHY3610 Điện tử số 2 PHY3610 1,2 66 KT ĐT TH Chuẩn 35 2 1-2 204-T4 Tiếng Việt Vật lý
1685 PHY3610 Điện tử số 1 PHY3610 2 66 KT ĐT TH Chuẩn 35 5 4-5 302-T4 Tiếng Việt Vật lý
1686 PHY3620 Thực hành điện tử tương tự 2 PHY3620 1 66 KT ĐT TH Chuẩn 20 4 6-7 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1687 PHY3620 Thực hành điện tử tương tự 2 PHY3620 2 66 KT ĐT TH Chuẩn 20 3 1-2 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1688 PHY3620 Thực hành điện tử tương tự 2 PHY3620 3 66 KT ĐT TH Chuẩn 20 5 9,10 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1689 PHY3622 Tín hiệu và hệ thống 3 PHY3622 66 KT ĐT TH Chuẩn 70 3 3-5 106-T5 Tiếng Việt Vật lý
1694 PHY3627 Thực tập thực tế 3 PHY3627 1 66 KT ĐT TH Chuẩn 100 7 13 216T1 Tiếng Việt Vật lý
1699 PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 PHY3631 1 66 KT ĐT TH Chuẩn 35 6 4-5 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1700 PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 PHY3631 1,2 66 KT ĐT TH Chuẩn 35 6 1-2 301-T4 Tiếng Việt Vật lý
1701 PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 PHY3631 2 66 KT ĐT TH Chuẩn 35 6 9-10 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1708 PHY3646 Tiểu luận 2 PHY3646 66 KT ĐT TH Chuẩn 70 7 12 BM Tiếng Việt Vật lý
1088 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 100 3 6-7 203-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1089 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 100 5 9-10 102-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1163 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 100 4 1-2 202-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1164 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 100 6 4-5 102-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1244 MAT3374 Thực tập thực tế phát triển phần m 3 MAT3374 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 100 7 13 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1245 MAT3374 Thực tập thực tế phát triển phần m 3 MAT3374 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 100 7 13 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1246 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 1 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 2 6-10 508T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1247 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 1,2,3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 5 6-7 504-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1248 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 2 6-10 508T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1249 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 2 6-10 508T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1324 MAT3541E Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình ( 3 MAT3541E 1 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 3 4-5 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1325 MAT3541E Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình ( 3 MAT3541E 1,2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 6 6-7 304-T5 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1326 MAT3541E Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình ( 3 MAT3541E 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 3 4-5 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1327 MAT3541E Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình ( 3 MAT3541E 3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 3 1-2 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1328 MAT3541E Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình ( 3 MAT3541E 3,4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 4 4-5 503-T3 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1329 MAT3541E Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình ( 3 MAT3541E 4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 3 1-2 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1336 MAT3543 Công nghệ phần mềm 3 MAT3543 1 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 6 11 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1337 MAT3543 Công nghệ phần mềm 3 MAT3543 1,2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 3 1-2 506-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1338 MAT3543 Công nghệ phần mềm 3 MAT3543 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 6 11 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1339 MAT3543 Công nghệ phần mềm 3 MAT3543 3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 6 11 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1340 MAT3543 Công nghệ phần mềm 3 MAT3543 3,4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 3 4-5 508-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1341 MAT3543 Công nghệ phần mềm 3 MAT3543 4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 6 11 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1345 MAT3550E Nguyên lý hệ điều hành (**) 3 MAT3550E 1 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 5 1-2 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1346 MAT3550E Nguyên lý hệ điều hành (**) 3 MAT3550E 1,2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 2 1-2 503-T3 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1347 MAT3550E Nguyên lý hệ điều hành (**) 3 MAT3550E 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 5 1-2 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1348 MAT3550E Nguyên lý hệ điều hành (**) 3 MAT3550E 3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 5 4-5 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1349 MAT3550E Nguyên lý hệ điều hành (**) 3 MAT3550E 3,4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 2 4-5 504-T3 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1350 MAT3550E Nguyên lý hệ điều hành (**) 3 MAT3550E 4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 5 4-5 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1351 MAT3553E Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (**) 4 MAT3553E 1 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 4 3-5 508T5 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1352 MAT3553E Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (**) 4 MAT3553E 1,2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 2 3-5 514-T4 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1353 MAT3553E Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (**) 4 MAT3553E 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 20 4 3-5 508T5 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1354 MAT3553E Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (**) 4 MAT3553E 3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 3 8-10 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1355 MAT3553E Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (**) 4 MAT3553E 3,4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 6 6-8 407-T5 Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1356 MAT3553E Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (**) 4 MAT3553E 4 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A4 20 3 8-10 PM Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1367 MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng (*) 2 MAT3559 1 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 7 1-3 102-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1368 MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng (*) 2 MAT3559 2 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 7 3-5 102-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1369 MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng (*) 2 MAT3559 1,2,3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 6 9-10 402-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1369 MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng (*) 2 MAT3559 3 CLCMT-KHTT 66 MT&KHTT CLC K66A3 +K 20 7 6-8 102-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
740 GEO2304 Khoa học môi trường và biến đổi kh3 GEO2304 66 PTDT-BDS Thí điểm 100 3 6-8 202-T5 Tiếng Việt Địa lý
749 GEO2323 Quản lý tài nguyên và môi trường 2 GEO2323 66 PTDT-BDS Thí điểm 100 6 4-5 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
752 GEO2406 Lập trình GIS 3 GEO2406 66 PTDT-BDS Thí điểm 100 5 8-10 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
805 GEO3408 Quy hoạch đô thị 3 GEO3408 66 PTDT-BDS Thí điểm 100 6 1-3 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
806 GEO3409 Thị trường bất động sản 3 GEO3409 66 PTDT-BDS Thí điểm 100 2 1-3 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
1804 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 66 PTDT-BDS Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
GEO3413 Thực tập cơ sở đô thị và bất động s 3 GEO3413 66 PTDT-BDS CN 13 BM Tiếng Việt
727 GEO2055 Địa lý Việt Nam 3 GEO2055 2 66 QLDD Chuẩn 100 2 1-3 408-T5 Tiếng Việt Địa lý
732 GEO2076 Quản lý tài chính đất đai 2 GEO2076 66 QLDD Chuẩn 120 3 1-2 208T5 Tiếng Việt Địa lý
747 GEO2320 Khoa học Môi trường và biến đổi kh2 GEO2320 1 66 QLDD Chuẩn 120 5 1-2 202-T5 Tiếng Việt Địa lý
770 GEO3215 Đăng kí đất đai và hồ sơ địa chính 3 GEO3215 66 QLDD Chuẩn 120 5 3-5 202-T5 Tiếng Việt Địa lý
777 GEO3226 Thực tập cơ sở địa lý 2 GEO3226 2 66 QLDD Chuẩn 120 7 12 BM Tiếng Việt Địa lý
788 GEO3271 Đo đạc địa chính và ứng dụng tin họ4 GEO3271 66 QLDD Chuẩn 120 2 4-5 202-T5 Tiếng Việt Địa lý
789 GEO3271 Đo đạc địa chính và ứng dụng tin họ4 GEO3271 66 QLDD Chuẩn 120 6 9-10 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
791 GEO3275 Thực tập Công nghệ ảnh số và giải 2 GEO3275 66 QLDD Chuẩn 120 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
1849 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 66 QLDD Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
834 GLO2045 Phân tích không gian trong QLTN t3 GLO2045 66 QLTN và MT Chuẩn 77 3 4-5 104-T4 Tiếng Việt Địa chất
835 GLO2045 Phân tích không gian trong QLTN t3 GLO2045 66 QLTN và MT Chuẩn 77 5 4-5 104-T4 Tiếng Việt Địa chất
868 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GLO2206 1 66 QLTN và MT Chuẩn 90 3 6-7 303-T4 Tiếng Việt Địa chất
869 GLO2206 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GLO2206 1 66 QLTN và MT Chuẩn 90 5 6-7 303-T4 Tiếng Việt Địa chất
885 GLO3199 Phương pháp quản lý tài nguyên và 4 GLO3199 66 QLTN và MT Chuẩn 77 2 6-7 102-T4 Tiếng Việt Địa chất
886 GLO3199 Phương pháp quản lý tài nguyên và 4 GLO3199 66 QLTN và MT Chuẩn 77 4 6-7 104-T4 Tiếng Việt Địa chất
892 GLO3225 Luật và chính sách tài nguyên và m3 GLO3225 66 QLTN và MT Chuẩn 77 2 8-10 102-T4 Tiếng Việt Địa chất
893 GLO3226 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 GLO3226 66 QLTN và MT Chuẩn 77 4 8-10 104-T4 Tiếng Việt Địa chất
894 GLO3229 Phân tích môi trường 2 GLO3229 66 QLTN và MT Chuẩn 77 6 6-7 103-T4 Tiếng Việt Địa chất
1916 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 QLTN và MT Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
2 BIO2045 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045 1 66 Sinh học Chuẩn 1 38 5 4-5 211-T5 Tiếng Anh Sinh học
3 BIO2045 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045 2 66 Sinh học Chuẩn 2 38 2 1-2 211-T5 Tiếng Anh Sinh học
14 BIO2090 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO2090 66 Sinh học Chuẩn 77 5 6-8 206-T5 Tiếng Việt Sinh học
15 BIO2092 Nguyên tắc phân loại sinh vật 3 BIO2092 66 Sinh học Chuẩn 77 6 3-5 206-T5 Tiếng Việt Sinh học
36 BIO2204 Vi sinh vật học 3 BIO2204 1 66 Sinh học Chuẩn 25 4 4-5 327T1 Tiếng Việt Sinh học
37 BIO2204 Vi sinh vật học 3 BIO2204 1,2,3 66 Sinh học Chuẩn 25 6 6-7 206-T5 Tiếng Việt Sinh học
38 BIO2204 Vi sinh vật học 3 BIO2204 2 66 Sinh học Chuẩn 25 4 6-7 327T1 Tiếng Việt Sinh học
39 BIO2204 Vi sinh vật học 3 BIO2204 3 66 Sinh học Chuẩn 25 4 9-10 327T1 Tiếng Việt Sinh học
46 BIO2209 Đa dạng sinh học 3 BIO2209 1 66 Sinh học Chuẩn 25 2 4-5 232T1 Tiếng Việt Sinh học
47 BIO2209 Đa dạng sinh học 3 BIO2209 1,2,3 66 Sinh học Chuẩn 25 3 1-2 206-T5 Tiếng Việt Sinh học
48 BIO2209 Đa dạng sinh học 3 BIO2209 2 66 Sinh học Chuẩn 25 2 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
49 BIO2209 Đa dạng sinh học 3 BIO2209 3 66 Sinh học Chuẩn 25 2 9-10 232T1 Tiếng Việt Sinh học
142 BIO3255 Sinh lý học thực vật 3 BIO3255 1 66 Sinh học Chuẩn 25 3 6-7 TH2 Tiếng Việt Sinh học
143 BIO3255 Sinh lý học thực vật 3 BIO3255 1,2,3 66 Sinh học Chuẩn 25 6 1-2 103-T5 Tiếng Việt Sinh học
144 BIO3255 Sinh lý học thực vật 3 BIO3255 2 66 Sinh học Chuẩn 25 3 4-5 TH2 Tiếng Việt Sinh học
145 BIO3255 Sinh lý học thực vật 3 BIO3255 3 66 Sinh học Chuẩn 25 3 9-10 TH2 Tiếng Việt Sinh học
1792 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 66 Sinh học Chuẩn 72 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
70 BIO2222E Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222E 1 QTSH 66 Sinh học QT 15 5 6-7 TH2 Tiếng Anh Sinh học
71 BIO2222E Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222E 1,2 QTSH 66 Sinh học QT 30 2 9-10 109-T5 Tiếng Anh Sinh học
72 BIO2222E Proteomic và sinh học cấu trúc 4 BIO2222E 2 QTSH 66 Sinh học QT 15 5 4-5 TH2 Tiếng Anh Sinh học
88 BIO2404E Sinh học phát triển 3 BIO2404E 1 QTSH 66 Sinh học QT 15 2 4-5 335T1 Tiếng Anh Sinh học
89 BIO2404E Sinh học phát triển 3 BIO2404E 1,2 QTSH 66 Sinh học QT 30 4 6-7 301-T5 Tiếng Anh Sinh học
90 BIO2404E Sinh học phát triển 3 BIO2404E 2 QTSH 66 Sinh học QT 15 2 1-2 335T1 Tiếng Anh Sinh học
179 BIO3261E Vi rút học cơ sở 3 BIO3261E QTSH 66 Sinh học QT 30 3 6-8 304-T5 Tiếng Anh Sinh học
238 BIO3372E Hóa sinh học 3 BIO3372E QTSH 66 Sinh học QT 30 4 8-10 301-T5 Tiếng Anh Sinh học
241 BIO3375E Vi sinh vật học 3 BIO3375E 1 QTSH 66 Sinh học QT 15 5 4-5 327T1 Tiếng Anh Sinh học
242 BIO3375E Vi sinh vật học 3 BIO3375E 1,2 QTSH 66 Sinh học QT 15 2 6-7 304-T5 Tiếng Anh Sinh học
243 BIO3375E Vi sinh vật học 3 BIO3375E 2 QTSH 66 Sinh học QT 15 5 6-7 327T1 Tiếng Anh Sinh học
250 BIO3402E Di truyền học đại cương 3 BIO3402E 1 QTSH 66 Sinh học QT 15 2 1-2 236T1 Tiếng Anh Sinh học
251 BIO3402E Di truyền học đại cương 3 BIO3402E 1,2 QTSH 66 Sinh học QT 15 3 9-10 306-T5 Tiếng Anh Sinh học
252 BIO3402E Di truyền học đại cương 3 BIO3402E 2 QTSH 66 Sinh học QT 15 2 4-5 236T1 Tiếng Anh Sinh học
1917 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 Sinh học QT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
4 BIO2045E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045E TNSH 66 Sinh học TN 20 4 6-7 211-T5 Tiếng Anh Sinh học
75 BIO2229 Đa dạng sinh học 3 BIO2229 TNSH 66 Sinh học TN 20 3 6-7 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
76 BIO2229 Đa dạng sinh học 3 BIO2229 TNSH 66 Sinh học TN 20 2 1-2 232T1 Tiếng Việt Sinh học
77 BIO2232 Vi sinh vật học ứng dụng 3 BIO2232 TNSH 66 Sinh học TN 20 5 6-8 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
104 BIO2504 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2504 TNSH 66 Sinh học TN 20 4 9-10 304-T5 Tiếng Việt Sinh học
105 BIO2504 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2504 TNSH 66 Sinh học TN 20 4 1-2 432T1 Tiếng Việt Sinh học
216 BIO3339 Môi trường và phát triển bền vững 3 BIO3339 TNSH 66 Sinh học TN 20 2 6-7 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
234 BIO3369 Sinh học phân tử 4 BIO3369 TNSH 66 Sinh học TN 20 2 3-5 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
235 BIO3369 Sinh học phân tử 4 BIO3369 TNSH 66 Sinh học TN 20 3 1-2 124T1 Tiếng Việt Sinh học
236 BIO3371 Hóa sinh học 4 BIO3371 TNSH 66 Sinh học TN 20 6 8-10 303-T5 Tiếng Việt Sinh học
237 BIO3371 Hóa sinh học 4 BIO3371 TNSH 66 Sinh học TN 20 4 11-12 TH1 Tiếng Việt Sinh học
244 BIO3377 Các nguyên lý của sinh học bảo tồn3 BIO3377 TNSH 66 Sinh học TN 20 5 4-5 304-T5 Tiếng Việt Sinh học
354 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 66 Sinh học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
904 HMO2026 Dự báo thuỷ văn 3 HMO2026 66 TN &MTN Chuẩn K66 30 5 6-8 513-T5 Tiếng Việt KT
905 HMO2103 Biến đổi thảm phủ và sử dụng đất 3 HMO2103 66 TN &MTN Chuẩn K66 30 6 8-10 211-T5 Tiếng Việt KT
917 HMO3083 Quản lý rủi ro thiên tai 3 HMO3083 66 TN &MTN Chuẩn K66 30 6 1-3 209-T5 Tiếng Việt KT
919 HMO3175 Thực hành khởi nghiệp 3 HMO3175 66 TN &MTN Chuẩn K66 30 7 13 BM Tiếng Việt KT
932 HMO3223 Hóa học môi trường nước 3 HMO3223 66 TN &MTN Chuẩn K66 30 5 3-5 204-T5 Tiếng Việt KT
950 HMO3518 Thủy văn đô thị 3 HMO3518 66 TN &MTN Chuẩn K66 30 2 6-8 513-T5 Tiếng Việt KT
1132 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 1 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 77 6 1-2 102-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1133 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 1 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 77 6 13 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1161 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 77 4 4-5 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1162 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 77 2 4-5 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1238 MAT3366 Hệ thống máy tính 3 MAT3366 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 70 3 6-8 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1239 MAT3366 Hệ thống máy tính 3 MAT3366 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 70 3 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1273 MAT3409 Giải tích hàm ứng dụng 3 MAT3409 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 77 4 6-7 202-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1274 MAT3409 Giải tích hàm ứng dụng 3 MAT3409 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 77 6 6-7 202-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1299 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 1 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 20 5 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1300 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 1,2,3 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 20 2 1-3 101-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1301 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 2 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 20 5 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1302 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 3 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 20 5 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1886 PHY1103 Điện - Quang 3 66 Toán - Tin Chuẩn K66A2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1120 MAT2307 Giải tích số 1 4 MAT2307 66 Toán học Chuẩn K66A1T 60 6 3-5 404-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1121 MAT2307 Giải tích số 1 4 MAT2307 66 Toán học Chuẩn K66A1T 60 3 4-5 111-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1134 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 2 66 Toán học Chuẩn K66A1T 70 4 4-5 501-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1135 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 2 66 Toán học Chuẩn K66A1T 70 6 13 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1202 MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301 66 Toán học Chuẩn K66A1T 70 5 1-2 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1203 MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301 66 Toán học Chuẩn K66A1T 70 6 1-2 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1204 MAT3302 Toán rời rạc 4 66 Toán học Chuẩn K66A1T 77 4 1-3 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1205 MAT3302 Toán rời rạc 4 66 Toán học Chuẩn K66A1T 77 2 4-5 406-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1208 MAT3304 Thực hành tính toán 2 MAT3304 1 66 Toán học Chuẩn K66A1T 60 3 1-3 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1209 MAT3304 Thực hành tính toán 2 MAT3304 1 66 Toán học Chuẩn K66A1T 60 3 1-3 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1213 MAT3307 Lý thuyết độ đo và tích phân 3 MAT3307 1 66 Toán học Chuẩn K66A1T 77 2 1-3 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1122 MAT2307 Giải tích số 1 4 MAT2307 66 Toán học TN K66 CNKH 60 6 3-5 404-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1123 MAT2307 Giải tích số 1 4 MAT2307 66 Toán học TN K66 CNKH 60 3 4-5 111-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1128 MAT2313 Phương trình đạo hàm riêng 1 4 MAT2313 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 15 2 6-8 301-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1129 MAT2313 Phương trình đạo hàm riêng 1 4 MAT2313 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 15 5 4-5 511-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1136 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 3 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 20 6 1-2 303-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1137 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 3 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 20 6 13 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1206 MAT3302 Toán rời rạc 4 66 Toán học TN K66 CNKH 15 4 1-3 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1207 MAT3302 Toán rời rạc 4 66 Toán học TN K66 CNKH 15 2 4-5 406-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1210 MAT3304 Thực hành tính toán 2 MAT3304 2 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 15 5 1-3 413-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1211 MAT3304 Thực hành tính toán 2 MAT3304 2 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 15 5 1-3 413-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1214 MAT3307 Lý thuyết độ đo và tích phân 3 MAT3307 2 TNTH 66 Toán học TN K66 CNKH 15 3 1-3 306-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1501 PHY2000E Phương pháp nghiên cứu Khoa học3 PHY2000E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 7 1-5 BM Tiếng Việt Vật lý
1535 PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 QTVLH 66 Vật lí học QT 16 3 2-5 104T3 Tiếng Việt Vật lý
1646 PHY3502E Vật lý tính toán 1 3 PHY3502E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 2 6-7 505-T3 Tiếng Anh Vật lý
1647 PHY3502E Vật lý tính toán 1 3 PHY3502E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 5 6-7 206F-T1 Tiếng Anh Vật lý
1654 PHY3510E Mở đầu Thiên văn học 3 PHY3510E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 2 9-10 506-T3 Tiếng Anh Vật lý
1655 PHY3510E Mở đầu Thiên văn học 3 PHY3510E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 6 4-5 403-T5 Tiếng Anh Vật lý
1673 PHY3606E Điện động lực học 4 PHY3606E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 2 1-3 311-T5 Tiếng Anh Vật lý
1674 PHY3606E Điện động lực học 4 PHY3606E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 5 4-5 203-T5 Tiếng Anh Vật lý
1681 PHY3609E Điện tử tương tự 3 PHY3609E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 2 4-5 313-T5 Tiếng Anh Vật lý
1682 PHY3609E Điện tử tương tự 3 PHY3609E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 5 1-2 108T3 Tiếng Anh Vật lý
1739 PHY4325E Mở đầu thuyết tương đối và vật lý l3 PHY4325E QTVLH 66 Vật lí học QT 20 3 6-8 403-T5 Tiếng Anh Vật lý
1500 PHY2000 Phương pháp nghiên cứu Khoa học3 PHY2000 4 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 7 1-5 BM Tiếng Việt Vật lý
1502 PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 PHY2004 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 2 6-8 309-T5 Tiếng Việt Vật lý
1506 PHY2174 Cơ học lượng tử 2 3 PHY2174 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 2 3-5 404-T5 Tiếng Việt Vật lý
1644 PHY3502 Vật lý tính toán 1 3 PHY3502 4 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 3 6-7 513-T5 Tiếng Việt Vật lý
1645 PHY3502 Vật lý tính toán 1 3 PHY3502 4 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 4 9-10 206F-T1 Tiếng Việt Vật lý
1648 PHY3506 Các phương pháp thí nghiệm trong V
2 PHY3506 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 2 1-2 301-T5 Tiếng Việt Vật lý
1652 PHY3510 Mở đầu Thiên văn học 3 PHY3510 2 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 2 9-10 506-T3 Tiếng Anh Vật lý
1653 PHY3510 Mở đầu Thiên văn học 3 PHY3510 2 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 6 4-5 403-T5 Tiếng Anh Vật lý
1668 PHY3601 Toán cho Vật lý 2 PHY3601 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 4 6-8 403-T5 Tiếng Việt Vật lý
1679 PHY3609 Điện tử tương tự 3 PHY3609 4 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 3 9-10 313-T5 Tiếng Việt Vật lý
1680 PHY3609 Điện tử tương tự 3 PHY3609 4 TNVLH 66 Vật lí học TN 20 6 6-7 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1497 PHY2000 Phương pháp nghiên cứu Khoa học3 PHY2000 1 66 VLC Chuẩn 70 6 3-5 Bộmôn Tiếng Việt Vật lý
1503 PHY2064 Vật lý nguyên tử 2 PHY2064 66 VLC Chuẩn 77 4 4-5 204-T4 Tiếng Việt Vật lý
1530 PHY2306 Cơ học lượng tử 3 PHY2306 66 VLC Chuẩn 70 5 8-10 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
1531 PHY2306 Cơ học lượng tử 1 PHY2306 66 VLC Chuẩn 70 4 6-7 204-T5 Tiếng Việt Vật lý
1555 PHY3301 Cơ học lý thuyết 3 PHY3301 1 66 VLC Chuẩn 70 2 8-10 104-T4 Tiếng Việt Vật lý
1640 PHY3502 Vật lý tính toán 1 1 PHY3502 1 66 VLC Chuẩn 20 5 4-5 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1641 PHY3502 Vật lý tính toán 1 2 PHY3502 1,2,3 66 VLC Chuẩn 20 5 1-2 206-T5 Tiếng Việt Vật lý
1642 PHY3502 Vật lý tính toán 1 1 PHY3502 2 66 VLC Chuẩn 20 5 6-7 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1643 PHY3502 Vật lý tính toán 1 1 PHY3502 3 66 VLC Chuẩn 20 4 1, 2 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1651 PHY3510 Mở đầu Thiên văn học 3 PHY3510 1,3 66 VLC Chuẩn 75 2 3-5 GĐ7T5 Tiếng Việt Vật lý
1675 PHY3609 Điện tử tương tự 1 PHY3609 1 66 VLC Chuẩn 20 3 4-5 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1676 PHY3609 Điện tử tương tự 2 PHY3609 1,2,3 66 VLC Chuẩn 20 3 6-7 302-T4 Tiếng Việt Vật lý
1677 PHY3609 Điện tử tương tự 1 PHY3609 2 66 VLC Chuẩn 20 4 9,10 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1678 PHY3609 Điện tử tương tự 1 PHY3609 3 66 VLC Chuẩn 20 6 1,2 108T3 Tiếng Việt Vật lý
1919 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 66 VLC Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
331 CHE1054 Thực tập Hóa học Vô cơ 1 2 CHE1054 11 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 20 5 1-4 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
336 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 4 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 20 2 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
338 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 6 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 20 2 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
361 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 2 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 60 6 1-3 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
382 CHE1082 Cơ sở hóa học phân tích 3 CHE1082 2 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 60 3 8-10 303-T5 Tiếng Việt Hóa học
430 CHE2018 Hoá lý 4 CHE2018 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 60 5 1-2 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
431 CHE2018 Hoá lý 4 CHE2018 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 60 3 6-7 413-T5 Tiếng Việt Hóa học
716 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 2 67 CNKT hóa học CLC 40 3 1-2 402-T4 Tiếng Việt Hóa học
717 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 2 67 CNKT hóa học CLC 40 5 6-8 301-T4 Tiếng Việt Hóa học
1073 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 4 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 70 6 4-5 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
1074 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 4 CLCCNKTHH 67 CNKT hóa học CLC 70 4 6-7 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
1781 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 67 CNKT hóa học CLC 40 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1800 HUS1011 Tin học cơ sở 3 67 CNKT hóa học CLC 60 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1509 PHY2201 Phương pháp toán cho vật lý 1 2 PHY2201 2 67 CNKTHN Chuẩn 50 2 4-5 204-T5 Tiếng Việt Vật lý
1510 PHY2201 Phương pháp toán cho vật lý 1 1 PHY2201 2 67 CNKTHN Chuẩn 50 3 4-5 207-T5 Tiếng Việt Vật lý
1516 PHY2303 Điện và Từ học 3 PHY2303 1,2,3 67 CNKTHN Chuẩn 35 4 1-3 208-T5 Tiếng Việt Vật lý
1519 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 3 67 CNKTHN Chuẩn 35 5 4-5 108-T5 Tiếng Việt Vật lý
1538 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 4 67 CNKTHN Chuẩn 16 5 6-9 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1557 PHY3314 Linh kiện bán dẫn và kỹ thuật số 2 PHY3314 67 CNKTHN Chuẩn 50 2 9-10 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1558 PHY3314 Linh kiện bán dẫn và kỹ thuật số 1 PHY3314 67 CNKTHN Chuẩn 50 4 4,5 208T1 Tiếng Việt Vật lý
1893 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 CNKTHN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1897 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 CNKTHN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
615 EVS2304 Cở sở môi trường đất, nước, không 3 EVS2304 2 CLCCNKTMT 67 CNKTMT CLC 30 6 6-8 313-T5 Tiếng Việt MT
1747 CHE1057 Hóa học phân tích 3 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1761 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1794 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1806 MAT1062 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1812 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1831 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1860 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1868 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1879 PHY1103 Điện - Quang 3 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1921 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 CNKTMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
863 GLO2202 Hệ thống trái đất 4 GLO2202 67 CNQT và GSTNM Chuẩn 15 2 6-8 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
864 GLO2202 Hệ thống trái đất 4 GLO2202 67 CNQT và GSTNM Chuẩn 15 4 6-7 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
865 GLO2204 Cơ sở pháp lý quan trắc và giám sát3 GLO2204 67 CNQT và GSTNM Chuẩn 15 5 1-3 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
873 GLO2214 Khoa học môi trường đại cương 3 GLO2214 67 CNQT và GSTNM Chuẩn 15 3 6-8 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
878 GLO3122 Đánh giá tác động Môi trường 3 GLO3122 67 CNQT và GSTNM Chuẩn 15 6 6-8 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
1762 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 CNQT và GSTNM Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1832 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 CNQT và GSTNM Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1922 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 CNQT và GSTNM Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
268 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 1 CLCCNSH 67 CNSH CLC 1 18 4 4-5 232T1 Tiếng Việt Sinh học
269 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 1,2,3 CLCCNSH 67 CNSH CLC 1 18 2 4-5 304-T5 Tiếng Việt Sinh học
270 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 2 CLCCNSH 67 CNSH CLC 1 18 4 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
271 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 3 CLCCNSH 67 CNSH CLC 1 18 4 9-10 232T1 Tiếng Việt Sinh học
272 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 4 CLCCNSH 67 CNSH CLC 2 18 5 4-5 232T1 Tiếng Việt Sinh học
273 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 4,5,6 CLCCNSH 67 CNSH CLC 2 18 3 4-5 309-T5 Tiếng Việt Sinh học
274 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 5 CLCCNSH 67 CNSH CLC 2 18 5 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
275 BIO3441 Động vật không xương sống và ứn 2 BIO3441 6 CLCCNSH 67 CNSH CLC 2 18 5 9-10 232T1 Tiếng Việt Sinh học
957 HUS1011 Tin học cơ sở 3 67 CNSH CLC 140 Môn chung toàn trườngTiếng Việt Sinh học
1746 CHE1057 Hóa học phân tích 3 67 CNSH CLC 70 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1763 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 CNSH CLC 140 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1813 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 CNSH CLC 140 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1827 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 67 CNSH CLC 140 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1833 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 CNSH CLC 140 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1880 PHY1103 Điện - Quang 3 67 CNSH CLC 140 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
332 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 12 67 ĐHGD 20 5 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
333 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 13 67 ĐHGD 20 5 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
843 GLO2068 Tai biến thiên nhiên 3 GLO2068 67 Địa chất Chuẩn 10 4 3-5 514-T4 Tiếng Việt Địa chất
847 GLO2074 Địa vật lý đại cương 3 GLO2074 67 Địa chất Chuẩn 10 6 3-5 605T5 Tiếng Việt Địa chất
856 GLO2089 Thạch học 4 GLO2089 67 Địa chất Chuẩn 10 3 3-5 610T5 Tiếng Việt Địa chất
857 GLO2089 Thạch học 4 GLO2089 67 Địa chất Chuẩn 10 5 4-5 610T5 Tiếng Việt Địa chất
1765 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 Địa chất Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1834 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Địa chất Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1861 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 Địa chất Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1923 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 Địa chất Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
844 GLO2068 Tai biến thiên nhiên 3 GLO2068 67 Địa chất học CLC 10 4 3-5 514-T4 Tiếng Việt Địa chất
848 GLO2074 Địa vật lý đại cương 3 GLO2074 67 Địa chất học CLC 10 6 3-5 605T5 Tiếng Việt Địa chất
883 GLO3195 Thạch học đá magma và biến chất 4 GLO3195 CLCĐCH 67 Địa chất học CLC 7 4 6-7 610T5 Tiếng Việt Địa chất
884 GLO3195 Thạch học đá magma và biến chất 4 GLO3195 CLCĐCH 67 Địa chất học CLC 7 2 1-3 610T5 Tiếng Việt Địa chất
1774 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 67 Địa chất học CLC Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1835 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Địa chất học CLC Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1862 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 Địa chất học CLC Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1924 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 Địa chất học CLC Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
724 GEO2001 Cơ sở Địa lý tự nhiên 3 GEO2001 67 DLTN Chuẩn 40 2 1-3 108-T5 Tiếng Việt Địa lý
733 GEO2078 Cơ sở Địa lý nhân văn 3 GEO2078 67 DLTN Chuẩn 40 3 3-5 109-T5 Tiếng Việt Địa lý
739 GEO2303 Thực tập thiên nhiên 2 GEO2303 67 DLTN Chuẩn 40 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
773 GEO3221 Địa mạo học 3 GEO3221 67 DLTN Chuẩn 40 6 6-8 210-T5 Tiếng Việt Địa lý
1824 MAT1192 Giải tích 2 2 67 DLTN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1845 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 DLTN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1884 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 67 DLTN Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
GEO3210 Thực tập trắc địa đại cương 2 GEO3210 2 67 ĐLTN CN 13 BM Tiếng Việt
920 HMO3182 Tin học chuyên ngành trong hải dư 4 HMO3182 67 HDH Chuẩn K67 20 4 6-9 407-T5 Tiếng Việt KT
1785 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 67 HDH Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1814 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 HDH Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1837 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 HDH Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1838 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 HDH Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
Lớp 1
330 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 10 CLCHD 67 Hóa dược CLC 20 3 1-4 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
Lớp 12
Lớp
337 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 5 CLCHD 67 Hóa dược CLC 20 3 1-4 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
Lớp
Lớp 21
340 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 8 CLCHD 67 Hóa dược CLC 20 3 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
Lớp 12
Lớp
341 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 9 CLCHD 67 Hóa dược CLC 20 3 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
Lớp 2
359 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 3 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 1 60 5 6-8 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
360 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 4 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 2 60 4 8-10 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
383 CHE1082 Cơ sở hóa học phân tích 3 CHE1082 3 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 1 60 4 1-3 501-T3 Tiếng Việt Hóa học
384 CHE1082 Cơ sở hóa học phân tích 3 CHE1082 4 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 2 46 6 8-10 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
412 CHE1131 Hóa học hữu cơ 1 4 CHE1131 1 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 1 60 4 4-5 309-T5 Tiếng Việt Hóa học
413 CHE1131 Hóa học hữu cơ 1 4 CHE1131 1 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 1 60 5 9-10 309-T5 Tiếng Việt Hóa học
414 CHE1131 Hóa học hữu cơ 1 4 CHE1131 2 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 2 60 5 1-2 309-T5 Tiếng Việt Hóa học
415 CHE1131 Hóa học hữu cơ 1 4 CHE1131 2 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 2 60 6 6-7 309-T5 Tiếng Việt Hóa học
718 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 3 67 Hóa dược CLC Lớp 1 40 6 1-2 207-T5 Tiếng Việt Hóa học
719 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 3 67 Hóa dược CLC Lớp 1 40 5 3-5 301-T4 Tiếng Việt Hóa học
720 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 4 67 Hóa dược CLC Lớp 2 40 2 1-2 210-T5 Tiếng Việt Hóa học
721 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 4 67 Hóa dược CLC Lớp 2 40 6 3-5 301-T4 Tiếng Việt Hóa học
1067 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 2 40 2 4-5 311-T5 Tiếng Việt Hóa học
1068 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 2 40 4 6-7 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
1071 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 3 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 1 40 6 4-5 304-T5 Tiếng Việt Hóa học
1072 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 3 CLCHD 67 Hóa dược CLC Lớp 1 40 5 1-2 407-T5 Tiếng Việt Hóa học
1786 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 67 Hóa dược CLC Lớp 1 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1787 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 67 Hóa dược CLC Lớp 2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1801 HUS1011 Tin học cơ sở 3 67 Hóa dược CLC Lớp 1 4 6-7 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1869 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 Hóa dược CLC Lớp 1 2 4-5 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
329 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 1 67 Hóa học Chuẩn 20 4 1-4 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
334 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 2 67 Hóa học Chuẩn 20 4 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
335 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 3 67 Hóa học Chuẩn 20 4 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
339 CHE1054 Thực tập hóa học vô cơ 1 2 CHE1054 7 67 Hóa học Chuẩn 20 4 1-4 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
358 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 1 67 Hóa học Chuẩn 70 6 1-3 104-T5 Tiếng Việt Hóa học
381 CHE1082 Cơ sở hóa học phân tích 3 CHE1082 1 67 Hóa học Chuẩn 77 3 3-5 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
400 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CHE1099E 1 67 Hóa học Chuẩn 77 5 4-5 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
410 CHE1129 Hóa học hữu cơ 1 4 67 Hóa học Chuẩn 70 3 1-2 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
411 CHE1129 Hóa học hữu cơ 1 4 67 Hóa học Chuẩn 70 6 4-5 103-T4 Tiếng Việt Hóa học
1795 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 67 Hóa học Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1815 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 Hóa học Chuẩn 70 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
398 CHE1098E Anh văn chuyên ngành Lý 2 CHE1098E 1 TNHH 67 Hóa học TN 20 3 9-10 311-T5 Tiếng Anh Hóa học
408 CHE1100E Tiếng Anh thuyết trình 1 2 CHE1100E 1 TNHH 67 Hóa học TN 20 5 1-2 304-T5 Tiếng Anh Hóa học
444 CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE2111 1 TNHH 67 Hóa học TN 20 6 1-4 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
449 CHE2113 Thực tập Hóa học vô cơ 2 CHE2113 2 TNHH 67 Hóa học TN 20 6 1-4 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
452 CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 CHE2114 2 TNHH 67 Hóa học TN 20 4 3-5 311-T5 Tiếng Việt Hóa học
458 CHE2118 Hóa lý 1 3 CHE2118 TNHH 67 Hóa học TN 20 6 6-8 311-T5 Tiếng Việt Hóa học
714 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 67 Hóa học TN 40 2 6-7 203-T5 Tiếng Anh Hóa học
715 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 67 Hóa học TN 40 4 8-10 203-T5 Tiếng Anh Hóa học
1069 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 2 TNHH 67 Hóa học TN 20 5 4-5 504-T3 Tiếng Việt Hóa học
1070 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 2 TNHH 67 Hóa học TN 20 3 6-7 504-T3 Tiếng Việt Hóa học
1839 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Hóa học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1888 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 67 Hóa học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
409 CHE1100E Tiếng Anh thuyết trình 1 2 CHE1100E 2 TTHH 67 Hóa học TT 40 6 1-2 306-T5 Tiếng Anh Hóa học
442 CHE2110E Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110E TTHH 67 Hóa học TT 40 5 4-5 311-T5 Tiếng Anh Hóa học
443 CHE2110E Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110E TTHH 67 Hóa học TT 40 3 6-7 404-T5 Tiếng Anh Hóa học
447 CHE2112E Hóa học vô cơ 3 CHE2112E TTHH 67 Hóa học TT 40 4 8-10 311-T5 Tiếng Anh Hóa học
448 CHE2113 Thực tập hóa học vô cơ 2 CHE2113 1 TTHH 67 Hóa học TT 20 6 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
450 CHE2113 Thực tập hóa học vô cơ 2 CHE2113 3 TTHH 67 Hóa học TT 20 6 6-9 PTNVC Tiếng Việt Hóa học
454 CHE2116E Cơ sở hoá học phân tích 3 CHE2116E TTHH 67 Hóa học TT 70 3 8-10 413-T5 Tiếng Anh Hóa học
722 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 67 Hóa học TT 40 4 6-7 203-T5 Tiếng Anh Hóa học
723 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 67 Hóa học TT 40 2 8-10 203-T5 Tiếng Anh Hóa học
958 HUS1011 Tin học cơ sở 3 67 Hóa học TT Môn chung toàn trườngTiếng Việt Hóa học
1777 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 67 Hóa học TT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1889 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 67 Hóa học TT 20 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
1890 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 67 Hóa học TT 20 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Hóa học
577 EVF2001 Hệ thống cây trồng vật nuôi an toàn3 EVF2001 67 KH&CNTP Chuẩn 120 2 6-8 208-T5 Tiếng Việt MT
1748 CHE1057 Hóa học phân tích 3 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1767 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1796 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1807 MAT1063 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1816 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1840 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1863 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1870 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1925 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 KH&CNTP Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1152 MAT2323 Xác suất - Thống kê 4 MAT2323 67 KHDL Chuẩn K67A5 77 3 3-5 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1153 MAT2323 Xác suất - Thống kê 4 MAT2323 67 KHDL Chuẩn K67A5 77 6 1-2 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1176 MAT2503 Giải tích 3 2 MAT2503 1 67 KHDL Chuẩn K67A5 70 6 3-5 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1177 MAT2503 Giải tích 3 2 MAT2503 1 67 KHDL Chuẩn K67A5 70 6 3-5 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1240 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 1 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 4 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1241 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 1,2,3 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 2 9-10 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1242 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 2 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 4 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1243 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 3 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 4 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1282 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 1 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 3 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1283 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 1,2,3 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 2 6-8 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1284 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 2 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 3 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1285 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 3 67 KHDL Chuẩn K67A5 20 3 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1828 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 67 KHDL Chuẩn K67A5 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1881 PHY1103 Điện - Quang 3 67 KHDL Chuẩn K67A5 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
614 EVS2304 Cơ sở môi trường đất, nước, không 3 EVS2304 1 67 KHMT Chuẩn 100 3 6-8 208-T5 Tiếng Việt MT
1749 CHE1057 Hóa học phân tích 3 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1768 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1797 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1805 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1817 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1841 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1864 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1871 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1882 PHY1103 Điện - Quang 3 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1926 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 KHMT Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
612 EVS2303 Cơ sở môi trường đất, nước, không 4 EVS2303 CLCKHMT 67 KHMT CLC 20 6 3-5 210-T5 Tiếng Việt MT
613 EVS2303 Cơ sở môi trường đất, nước, không 4 EVS2303 CLCKHMT 67 KHMT CLC 20 3 9-10 213-T5 Tiếng Việt MT
1750 CHE1057 Hóa học phân tích 3 67 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1769 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1818 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1842 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1883 PHY1103 Điện - Quang 3 67 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1891 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 67 KHMT CLC Mônchungtoàntrường Tiếng Việt MT
1138 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 25 5 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1139 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1,2,3 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 25 3 1-2 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1140 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 2 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 25 5 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1141 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 3 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 25 5 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1311 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 35 6 6-7 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1312 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1,2 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 35 5 1-2 201-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1313 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 2 67 KHMT&TT Chuẩn Học lại 35 6 6-7 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1178 MAT2503 Giải tích 3 2 MAT2503 2 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 70 2 6-8 104-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1179 MAT2503 Giải tích 3 2 MAT2503 2 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 70 2 6-8 104-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1180 MAT2503 Giải tích 3 2 MAT2503 3 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 77 5 3-5 204-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1181 MAT2503 Giải tích 3 2 MAT2503 3 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 77 5 3-5 204-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1286 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 4 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1287 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 4,5,6 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 2 3-5 503-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1288 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 5 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1289 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 6 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1290 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 7 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 4 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1291 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 7,8,9 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 4 1-3 504-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1292 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 8 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 4 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1293 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 9 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 4 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1303 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 4 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 3 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1304 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 4,5,6 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 3 1-3 509-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1305 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 5 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 3 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1306 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 6 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A3 20 3 6-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1307 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 7 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1308 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 7,8,9 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 6 8-10 501-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1309 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 8 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1310 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 9 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT K67A4 20 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1442 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 3 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT 77 3 4-5 406-T5 Tiếng Việt Khoa Toán
Toán-Cơ-Tin học
1443 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 3 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT 77 4 6-7 406-T5 Tiếng Việt Khoa Toán
Toán-Cơ-Tin học
1444 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 4 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT 77 3 6-7 406-T5 Tiếng Việt Khoa Toán
Toán-Cơ-Tin học
1445 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 4 KTKTKHMT-TT 67 KHMT&TT KTKT 77 6 4-5 406-T5 Tiếng Việt Khoa Toán
Toán-Cơ-Tin học
1778 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1779 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1798 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1799 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1808 MAT1064 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1809 MAT1065 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1843 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1844 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1865 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1866 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1872 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1873 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1927 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 KHMT&TT KTKT K67A3 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1928 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 KHMT&TT KTKT K67A4 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1157 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3 67 KHMT&TT +KHDChuẩn Học lại 70 5 6-8 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1158 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3 67 KHMT&TT +KHDChuẩn Học lại 70 3 3-5 104-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1174 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 67 KHMT&TT +KHDChuẩn Học lại 70 4 8-10 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1175 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 67 KHMT&TT +KHDChuẩn Học lại 70 6 8-10 103-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
725 GEO2007 Thực tập trắc địa đại cương 2 GEO2007 67 KHTT-DKG Thí điểm 60 7 13 BM Tiếng Việt Địa lý
726 GEO2055 Địa lý Việt Nam 3 GEO2055 1 67 KHTT-DKG Thí điểm 60 2 3-5 211-T5 Tiếng Việt Địa lý
735 GEO2091 Cơ sở viễn thám 3 GEO2091 2 67 KHTT-DKG Thí điểm 60 3 1-3 211-T5 Tiếng Việt Địa lý
745 GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý 3 GEO2319 1 67 KHTT-DKG Thí điểm 4 3-5 211-T5 Tiếng Việt Địa lý
1825 MAT1192 Giải tích 2 2 67 KHTT-DKG Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1846 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KHTT-DKG Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1885 PHY1103 Điện - Quang 3 67 KHTT-DKG Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1484 PHY1109 Xác suất thống kê 3 PHY1109 2 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 70 6 6-8 108-T5 Tiếng Việt Vật lý
1511 PHY2300 Toán cho vật lý 2 PHY2300 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 70 6 4-5 204-T5 Tiếng Việt Vật lý
1512 PHY2300 Toán cho vật lý 1 PHY2300 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 70 6 1-2 205-T5 Tiếng Việt Vật lý
1520 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 4 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 35 5 4-5 207-T5 Tiếng Việt Vật lý
1521 PHY2303 Điện và Từ học 3 PHY2303 4,5 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 35 5 6-8 207-T5 Tiếng Việt Vật lý
1522 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 5 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 35 5 1-2 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
1539 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 5 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 16 2 1-4 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1540 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 6 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 16 4 6-9 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1541 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 7 KTKTKHVL 67 KHVL KTKT 16 3 6-9 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1894 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 KHVL KTKT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1898 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KHVL KTKT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
936 HMO3301 Khí tượng vật lý 4 HMO3301 67 KT &KHH Chuẩn+CLC K67 30 3 6-7 204-T5 Tiếng Việt KT
937 HMO3301 Khí tượng vật lý 4 HMO3301 67 KT &KHH Chuẩn+CLC K67 30 6 6-7 211-T5 Tiếng Việt KT
1791 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 67 KT &KHH Chuẩn+CLC K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1819 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 KT &KHH Chuẩn+CLC K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1847 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KT &KHH Chuẩn+CLC K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
KT &KHH
908 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 HMO2202 67 CLC K67 60 6 3-5 513-T5 Tiếng Việt KT
HDH
KT &KHH
912 HMO2204 Phương trình toán lý (***) 3 HMO2204 CLCKT-KHH 67 KT &KHH CLC K67 20 6 6-8 505-T3 Tiếng Việt KT
HDH
909 HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 HMO2202 67 TN&MTTN
KT &KHH Chuẩn K67 60 6 3-5 513-T5 Tiếng Việt KT
921 HMO3185 Phương pháp nghiên cứu khoa học t3 HMO3185 67 HDH
TN&MTTN Chuẩn+CLC K67 30 2 1-3 111-T5 Tiếng Việt KT
1485 PHY1109 Xác suất thống kê 3 PHY1109 3 67 HDH
KT ĐT TH Chuẩn 77 4 6-8 206-T5 Tiếng Việt Vật lý
1523 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 6 67 KT ĐT TH Chuẩn 35 3 6-7 108-T5 Tiếng Việt Vật lý
1524 PHY2303 Điện và Từ học 3 PHY2303 6,7 67 KT ĐT TH Chuẩn 35 2 3-5 201-T5 Tiếng Việt Vật lý
1525 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 7 67 KT ĐT TH Chuẩn 35 3 9-10 201-T4 Tiếng Việt Vật lý
1533 PHY2308 Thực hành Vật lý Đại cương 2 2 PHY2308 10 67 KT ĐT TH Chuẩn 16 4 1-4 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1542 PHY2308 Thực hành Vật lý Đại cương 2 2 PHY2308 8 67 KT ĐT TH Chuẩn 16 2 6-9 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1543 PHY2308 Thực hành Vật lý Đại cương 2 2 PHY2308 9 67 KT ĐT TH Chuẩn 16 3 1-4 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1545 PHY2504 Phương pháp số 1 PHY2504 1 67 KT ĐT TH Chuẩn 25 6 4-5 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1546 PHY2504 Phương pháp số 2 PHY2504 1,2,3 67 KT ĐT TH Chuẩn 25 6 1-2 201-T4 Tiếng Việt Vật lý
1547 PHY2504 Phương pháp số 1 PHY2504 2 67 KT ĐT TH Chuẩn 25 6 6-7 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1548 PHY2504 Phương pháp số 1 PHY2504 3 67 KT ĐT TH Chuẩn 25 6 9-10 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1549 PHY2505 Tiếng Anh chuyên ngành 2 PHY2505 67 KT ĐT TH Chuẩn 70 5 1-2 107-T5 Tiếng Việt Vật lý
1690 PHY3626 Lập trình hướng đối tượng 1 PHY3626 1 67 KT ĐT TH Chuẩn 20 5 4-5 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1691 PHY3626 Lập trình hướng đối tượng 2 PHY3626 1,2,3 67 KT ĐT TH Chuẩn 20 4 9-10 206-T5 Tiếng Việt Vật lý
1692 PHY3626 Lập trình hướng đối tượng 1 PHY3626 2 67 KT ĐT TH Chuẩn 20 5 6-7 308CT1 Tiếng Việt Vật lý
1693 PHY3626 Lập trình hướng đối tượng 1 PHY3626 3 67 KT ĐT TH Chuẩn 20 5 9-10 308GT1 Tiếng Việt Vật lý
1899 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 KT ĐT TH Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
750 GEO2402 Kinh tế học phát triển 3 GEO2402 67 PTDT-BDS Thí điểm 77 5 3-5 201-T4 Tiếng Việt Địa lý
803 GEO3401 Quản lí phát triển đô thị 3 GEO3401 67 PTDT-BDS Thí điểm 77 2 6-8 207-T5 Tiếng Việt Địa lý
804 GEO3407 Cơ sở quy hoạch 3 GEO3407 67 PTDT-BDS Thí điểm 77 3 1-3 201-T4 Tiếng Việt Địa lý
807 GEO3412 Hệ thống thông tin đô thị 3 GEO3412 67 PTDT-BDS Thí điểm 77 6 6-8 201-T4 Tiếng Việt Địa lý
1826 MAT1192 Giải tích 2 2 67 PTDT-BDS Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1850 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 PTDT-BDS Thí điểm Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
734 GEO2091 Cơ sở viễn thám 3 GEO2091 1 KTKTQLDD 67 QLDD KTKT 100 6 6-8 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
785 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai 4 GEO3262 KTKTQLDD 67 QLDD KTKT 100 4 6-7 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
786 GEO3262 Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai 4 GEO3262 KTKTQLDD 67 QLDD KTKT 100 5 4-5 208-T5 Tiếng Việt Địa lý
1782 FLF1107 Tiếng Anh B1 2 67 QLDD KTKT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1836 MAT1192 Giải tích 2 2 67 QLDD KTKT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1858 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 QLDD KTKT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
1887 PHY1103 Điện - Quang 3 67 QLDD KTKT Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Địa lý
GEO3210 Thực tập trắc địa đại cương 2 GEO3210 1 67 QLDD CN 13 BM Tiếng Việt
833 GLO2037 Tai biến thiên nhiên 3 GLO2037 67 QLTN và MT Chuẩn 70 6 3-5 106-T5 Tiếng Việt Địa chất
855 GLO2087 Cơ sở lý luận pháp triển bền vững 3 GLO2087 67 QLTN và MT Chuẩn 70 2 3-5 105-T5 Tiếng Việt Địa chất
872 GLO2213 Nhập môn Quản lý tài nguyên và M3 GLO2213 67 QLTN và MT Chuẩn 70 4 3-5 105-T5 Tiếng Việt Địa chất
1771 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 QLTN và MT Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1851 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 QLTN và MT Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1867 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 67 QLTN và MT Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
1929 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 QLTN và MT Chuẩn Môn chung toàn trườngTiếng Việt Địa chất
26 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 1 67 Sinh học Chuẩn 22 3 6-7 236T1 Tiếng Việt Sinh học
27 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 1,2,3,4 67 Sinh học Chuẩn 22 3 1-2 303-T4 Tiếng Việt Sinh học
28 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 2 67 Sinh học Chuẩn 22 3 9-10 236T1 Tiếng Việt Sinh học
29 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 3 67 Sinh học Chuẩn 22 4 1-2 236T1 Tiếng Việt Sinh học
30 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 4 67 Sinh học Chuẩn 22 4 4-5 236T1 Tiếng Việt Sinh học
130 BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 1 67 Sinh học Chuẩn 22 3 4-5 232T1 Tiếng Việt Sinh học
131 BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 1,2,3,4 67 Sinh học Chuẩn 22 4 8-10 102-T5 Tiếng Việt Sinh học
132 BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 2 67 Sinh học Chuẩn 22 3 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
133 BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 3 67 Sinh học Chuẩn 22 3 9-10 232T1 Tiếng Việt Sinh học
134 BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 4 67 Sinh học Chuẩn 22 4 1-2 232T1 Tiếng Việt Sinh học
137 BIO3202 Động vật học động vật có xương sốn3 BIO3202 1 67 Sinh học Chuẩn 22 6 1-2 136T1 Tiếng Việt Sinh học
138 BIO3202 Động vật học động vật có xương số3 BIO3202 1,2,3,4 67 Sinh học Chuẩn 22 4 6-7 102-T5 Tiếng Việt Sinh học
139 BIO3202 Động vật học động vật có xương số3 BIO3202 2 67 Sinh học Chuẩn 22 6 4-5 136T1 Tiếng Việt Sinh học
140 BIO3202 Động vật học động vật có xương sốn3 BIO3202 3 67 Sinh học Chuẩn 22 6 6-7 136T1 Tiếng Việt Sinh học
141 BIO3202 Động vật học động vật có xương sốn3 BIO3202 4 67 Sinh học Chuẩn 22 6 9-10 136T1 Tiếng Việt Sinh học
379 CHE1081 Hoá học hữu cơ 3 67 Sinh học Chuẩn 83 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1772 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 Sinh học Chuẩn 50 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1820 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 Sinh học Chuẩn 83 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1829 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 67 Sinh học Chuẩn 83 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1874 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 Sinh học Chuẩn 83 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
175 BIO3259 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3259 TNSH 67 Sinh học TN 18 4 9-10 309-T5 Tiếng Việt Sinh học
176 BIO3259 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3259 TNSH 67 Sinh học TN 18 3 9-10 136T1 Tiếng Việt Sinh học
239 BIO3374 Vi sinh vật học 4 BIO3374 TNSH 67 Sinh học TN 18 2 1-3 304-T5 Tiếng Việt Sinh học
240 BIO3374 Vi sinh vật học 4 BIO3374 TNSH 67 Sinh học TN 18 5 9-10 327T1 Tiếng Việt Sinh học
1745 CHE1057 Hóa học phân tích 3 67 Sinh học TN 25 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1773 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 Sinh học TN 18 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1802 HUS1011 Tin học cơ sở 3 67 Sinh học TN 18 Môn chung toàn trườngTiếng Việt Sinh học
1830 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 67 Sinh học TN 18 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1852 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Sinh học TN 18 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
1892 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 67 Sinh học TN 18 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Sinh học
922 HMO3207 Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn 4 HMO3207 67 TN &MTN Chuẩn K67 20 2 4-5 111-T5 Tiếng Việt KT
923 HMO3207 Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn 4 HMO3207 67 TN &MTN Chuẩn K67 20 6 1-2 210-T5 Tiếng Việt KT
924 HMO3208 Phân tích và tính toán thủy văn 3 HMO3208 67 TN &MTN Chuẩn K67 20 3 1-3 210-T5 Tiếng Việt KT
1793 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 67 TN &MTN Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1821 MAT1101 Xác suất thống kê 3 67 TN &MTN Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1853 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 TN &MTN Chuẩn K67 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt KT
1114 MAT2304 Giải tích 3 4 MAT2304 1 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 30 4 1-3 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1115 MAT2304 Giải tích 3 4 MAT2304 1,2 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 30 3 3-5 103-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học

1116 MAT2304 Giải tích 3 4 MAT2304 2 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 30 4 1-3 108-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học

1159 MAT2405 Xác suất 3 MAT2405 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 77 5 1-2 204-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1160 MAT2405 Xác suất 3 MAT2405 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 77 6 1-2 204-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1280 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 77 2 1-3 206-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1281 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 77 4 4-5 508-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1810 MAT1066 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1854 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1875 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1878 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1930 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 Toán - Tin Chuẩn K67A2 Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1117 MAT2304 Giải tích 3 3 MAT2304 3 67 Toán học Chuẩn K67A1T 25 3 1-3 303-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1118 MAT2304 Giải tích 3 3 MAT2304 3,4 67 Toán học Chuẩn K67A1T 25 3 6-8 103-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1119 MAT2304 Giải tích 3 3 MAT2304 4 67 Toán học Chuẩn K67A1T 25 3 1-3 304-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1130 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 67 Toán học Chuẩn K67A1T 70 5 8-10 103-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1131 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 67 Toán học Chuẩn K67A1T 70 3 9-10 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1142 MAT2318 Lập trình Python 3 MAT2318 1 67 Toán học Chuẩn K67A1T 25 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1143 MAT2318 Lập trình Python 3 MAT2318 1,2 67 Toán học Chuẩn K67A1T 25 2 6-7 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1144 MAT2318 Lập trình Python 3 MAT2318 2 67 Toán học Chuẩn K67A1T 25 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1436 PHY1059 Cơ sở vật lý hiện đại 3 PHY1059 67 Toán học Chuẩn K67A1T 70 4 6-8 209-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1437 PHY1059 Cơ sở vật lý hiện đại 3 PHY1059 67 Toán học Chuẩn K67A1T 70 5 6-7 209-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1811 MAT1067 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 67 Toán học Chuẩn K67A1T Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1855 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Toán học Chuẩn K67A1T Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1876 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 67 Toán học Chuẩn K67A1T Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1931 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 67 Toán học Chuẩn K67A1T Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1124 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 3 6-7 505-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1125 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 5 1-2 508-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1126 MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 6 8-10 404-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1127 MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 6 8-10 404-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1145 MAT2318 Lập trình Python 3 MAT2318 3 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 2 6-7 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1146 MAT2318 Lập trình Python 3 MAT2318 3 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 6 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1149 MAT2322 Giải tích 3 5 MAT2322 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 2 8-10 304-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1150 MAT2322 Giải tích 3 5 MAT2322 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 3 9-10 506-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1151 MAT2322 Giải tích 3 5 MAT2322 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 6 6-7 303-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1212 MAT3305 Tôpô đại cương (*) 3 MAT3305 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 5 3-5 309-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1226 MAT3339 Đại số tuyến tính 3 (*) 3 MAT3339 TNTH 67 Toán học TN K67 CNKH 15 4 3-5 304-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1775 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 67 Toán học TN K67 CNKHTN Tựđăngkýcùnglớpkhác Tiếng Anh Toán-Cơ-Tin học
1856 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 Toán học TN K67 CNKHTN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1096 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 67 Toán học + Toán TChuẩn Học lại 70 4 8-10 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1097 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 67 Toán học + Toán TChuẩn Học lại 70 2 4-5 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1111 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 67 Toán học + Toán TChuẩn Học lại 70 5 3-5 103-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1112 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 67 Toán học + Toán TChuẩn Học lại 70 2 9-10 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1113 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 67 Toán học + Toán TChuẩn Học lại 70 6 6-7 105-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1486 PHY1109 Xác suất thống kê 3 PHY1109 4 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 2 6-7 211-T5 Tiếng Việt Vật lý
1487 PHY1109 Xác suất thống kê 3 PHY1109 4 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 3 4-5 210-T5 Tiếng Việt Vật lý
1526 PHY2304 Quang học 3 PHY2304 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 3 6-7 512-T4 Tiếng Việt Vật lý
1527 PHY2304 Quang học 3 PHY2304 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 4 6-7 512-T4 Tiếng Việt Vật lý
1534 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 11 TNVLH 67 Vật lí học TN 16 7 6-9 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1669 PHY3604 Phương trình vi phân 3 PHY3604 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 3 1-2 511-T4 Tiếng Việt Vật lý
1670 PHY3604 Phương trình vi phân 3 PHY3604 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 4 4-5 401-T5 Tiếng Việt Vật lý
1671 PHY3605 Cơ học lý thuyết 4 PHY3605 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 2 3-5 403-T5 Tiếng Việt Vật lý
1672 PHY3605 Cơ học lý thuyết 4 PHY3605 TNVLH 67 Vật lí học TN 20 3 9-10 107-T5 Tiếng Việt Vật lý
1896 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 67 Vật lí học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1901 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội Khoa học 2 67 Vật lí học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1920 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 67 Vật lí học TN Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1483 PHY1109 Xác suất thống kê 3 PHY1109 1 67 VLC Chuẩn 70 2 1-3 103-T5 Tiếng Việt Vật lý
1507 PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 2 PHY2201 1 67 VLC Chuẩn 70 3 4-5 204-T4 Tiếng Việt Vật lý
1508 PHY2201 Phương pháp Toán cho Vật lý 1 1 PHY2201 1 67 VLC Chuẩn 70 2 4-5 203-T5 Tiếng Việt Vật lý
1515 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 1 67 VLC Chuẩn 35 4 4-5 202-T4 Tiếng Việt Vật lý
1517 PHY2303 Điện và Từ học 3 PHY2303 1,2,3 67 VLC Chuẩn 35 4 1-3 208-T5 Tiếng Việt Vật lý
1518 PHY2303 Điện và Từ học 1 PHY2303 2 67 VLC Chuẩn 35 5 6-7 108-T5 Tiếng Việt Vật lý
1532 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 1 67 VLC Chuẩn 16 6 1-4 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1536 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 2 67 VLC Chuẩn 16 6 6-9 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1537 PHY2308 Thực hành vật lý đại cương 2 2 PHY2308 3 67 VLC Chuẩn 16 5 1-4 106T3 Tiếng Việt Vật lý
1895 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 67 VLC Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1900 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 67 VLC Chuẩn Mônchungtoàntrường Tiếng Việt Vật lý
1055 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 4 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 2 4-5 309-T5 Tiếng Việt Hóa học
1449 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 2 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 2 4-5 407-T5 Tiếng Việt Hóa học
401 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 3 4-5 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
1016 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 1 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 3 1-2 413-T5 Tiếng Việt Hóa học
1026 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 3 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 3 4-5 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
1447 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 1 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 3 6-7 514-T4 Tiếng Việt Hóa học
1450 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 2 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 3 1-2 513-T5 Tiếng Việt Hóa học
319 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 1 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 4 6-8 304-T5 Tiếng Việt Hóa học
402 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CHE1099E 3 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 4 4-5 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
1056 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 4 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 4 1-2 413-T5 Tiếng Việt Hóa học
1057 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 5 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 4 1-2 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
320 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 2 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 5 6-8 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
1017 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 1 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 5 1-2 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
1027 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 3 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 5 4-5 403-T5 Tiếng Việt Hóa học
1448 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 1 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 1 1 5 4-5 206-T5 Tiếng Việt Hóa học
1058 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 5 KTKTCNKTHH 68 CNKT hóa học KTKT Lớp 2 1 6 1-2 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
1753 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 7 68 CNKT hóa học KTKT 1 6 3-5 502-T3 Tiếng Việt Hóa học
1011 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 4 68 CNKTHN Chuẩn 1 4 9-10 102-T4 Tiếng Việt Vật lý
1411 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 7 68 CNKTHN Chuẩn 1 3 6-8 203-T5 Tiếng Việt Vật lý
1420 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 1 68 CNKTHN Chuẩn 1 6 6-7 106-T5 Tiếng Việt Vật lý
1421 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 1 68 CNKTHN Chuẩn 1 3 1-2 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
1457 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 1,2,3 68 CNKTHN Chuẩn 1 2 4-5 208-T5 Tiếng Việt Vật lý
1459 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 3 68 CNKTHN Chuẩn 1 5 4-5 111-T5 Tiếng Việt Vật lý
1471 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 1,2,3 68 CNKTHN Chuẩn 1 4 4-5 203-T4 Tiếng Việt Vật lý
1473 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 3 68 CNKTHN Chuẩn 1 6 4-5 111-T5 Tiếng Việt Vật lý
377 CHE1080E Hóa học đại cương 3 CHE1080E 1 KTKTCNKTMT 68 CNKTMT KTKT 1 6 1-3 204-T5 Tiếng Anh MT
605 EVS2000E Khoa học sự sống 3 68 CNKTMT KTKT 1 5 6-8 104-T5 Tiếng Anh MT
960 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 40,41 68 CNKTMT KTKT 1 6 6-8,8-10 409T5 Tiếng Việt MT
960 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 40,41,42,43 68 CNKTMT KTKT 1 4 9-10 202-T5 Tiếng Việt MT
1041 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 MAT1090E 2 KTKTCNKTMT 68 CNKTMT KTKT 1 3 4-5 504-T3 Tiếng Anh MT
1042 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 MAT1090E 2 KTKTCNKTMT 68 CNKTMT KTKT 1 5 1-2 503-T3 Tiếng Anh MT
1048 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 13 68 CNKTMT KTKT 1 4 3-5 202-T5 Tiếng Việt MT
1759 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 17 68 CNKTMT KTKT 1 3 1-3 202-T5 Tiếng Việt MT
366 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 2 3-5 203-T4 Tiếng Việt Địa chất
972 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 56,57,58,59 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 4 4-5 408-T5 Tiếng Việt Địa chất
961 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 58,59 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 6 1-3,3-5 411T5 Tiếng Việt Địa chất
1007 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 5 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 3 1-3 406-T5 Tiếng Việt Địa chất
1065 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 8 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 5 1-3 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
1393 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 6 8-10 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
1743 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2 68 CNQT và GSTNM Chuẩn 1 6 6-7 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
364 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 1 68 CNSH KTKT 1 4 1-3 103-T4 Tiếng Việt Sinh học
365 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 2 68 CNSH KTKT 1 4 1-3 101-T5 Tiếng Việt Sinh học
901 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 1 68 CNSH KTKT 1 3 1-3 302-T4 Tiếng Việt Sinh học
902 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 2 68 CNSH KTKT 1 3 1-3 301-T4 Tiếng Việt Sinh học
1014 HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 HUS1023 1 68 CNSH KTKT 1 6 4-5 302-T4 Tiếng Việt Sinh học
1015 HUS1023 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 HUS1023 2 68 CNSH KTKT 1 6 4-5 304-T4 Tiếng Việt Sinh học
1076 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 6 68 CNSH KTKT 1 3 6-8 201-T5 Tiếng Việt Sinh học
1077 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7 68 CNSH KTKT 1 3 6-8 401-T4 Tiếng Việt Sinh học
1403 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 15 68 CNSH KTKT 1 4 6-8 204-T4 Tiếng Việt Sinh học
1410 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 6 68 CNSH KTKT 1 4 6-8 201-T4 Tiếng Việt Sinh học
1494 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 5 68 CNSH KTKT 1 5 1-3 105-T5 Tiếng Việt Sinh học
1495 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 6 68 CNSH KTKT 1 5 1-3 101-T5 Tiếng Việt Sinh học
367 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 68 Địa chất Chuẩn 1 2 3-5 203-T4 Tiếng Việt Địa chất
828 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 68 Địa chất Chuẩn 1 3 4-5 103-T4 Tiếng Việt Địa chất
829 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 68 Địa chất Chuẩn 1 5 4-5 103-T4 Tiếng Việt Địa chất
962 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 20,21,22,23 68 Địa chất Chuẩn 1 2 6-7 509-T3 Tiếng Việt Địa chất
963 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 22,23 68 Địa chất Chuẩn 1 5 6-8,8-10 411T5 Tiếng Việt Địa chất
1063 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 8 68 Địa chất Chuẩn 1 5 1-3 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
1394 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1 68 Địa chất Chuẩn 1 6 8-10 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
1741 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2 68 Địa chất Chuẩn 1 6 6-7 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
368 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 68 Địa chất học CLC 1 2 3-5 203-T4 Tiếng Việt Địa chất
854 GLO2078 Địa chất đại cương 4 GLO2078 CLCĐCH 68 Địa chất học CLC 1 6 3-5 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
853 GLO2078 Địa chất đại cương 4 GLO2078 CLCĐCH 68 Địa chất học CLC 1 2 4-5 213-T5 Tiếng Việt Địa chất
962 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 20,21,22,23 68 Địa chất học CLC 1 2 6-7 509-T3 Tiếng Việt Địa chất
963 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 22,23 68 Địa chất học CLC 1 5 6-8,8-10 411T5 Tiếng Việt Địa chất
1064 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 8 68 Địa chất học CLC 1 5 1-3 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
1395 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 1 68 Địa chất học CLC 1 6 8-10 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
1742 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 2 68 Địa chất học CLC 1 6 6-7 205-T5 Tiếng Việt Địa chất
731 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 4 68 DLTN Chuẩn 1 5 1-3 109-T5 Tiếng Việt Địa lý
744 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 4 68 DLTN Chuẩn 1 2 8-10 105-T5 Tiếng Việt Địa lý
964 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 32,33 68 DLTN Chuẩn 1 4 6-8,8-10 409T5 Tiếng Việt Địa lý
964 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 32,33,34,35 68 DLTN Chuẩn 1 3 4-5 203-T4 Tiếng Việt Địa lý
1001 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 1 68 DLTN Chuẩn 1 2 3-5 202-T4 Tiếng Việt Địa lý
1038 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 9 68 DLTN Chuẩn 1 5 6-8 203-T5 Tiếng Việt Địa lý
1764 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 68 DLTN Chuẩn 1 Lùi sang HK2 Tiếng Việt Địa lý
406 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CHE1099E 7 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 2 9-10 311-T5 Tiếng Việt Hóa học
1030 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 5 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 2 6-7 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
1032 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 6 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 2 6-7 403-T5 Tiếng Việt Hóa học

1059 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 6 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 2 4-5 401-T5 Tiếng Việt Hóa học

1060 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 6 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 3 4-5 401-T5 Tiếng Việt Hóa học

1061 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 7 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 3 1-2 505-T3 Tiếng Việt Hóa học

1451 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 3 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 3 6-7 403-T4 Tiếng Việt Hóa học

1453 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 4 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 3 4-5 505-T3 Tiếng Việt Hóa học

405 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CHE1099E 6 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 4 6-7 311-T5 Tiếng Việt Hóa học

1031 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 5 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 5 6-7 404-T5 Tiếng Việt Hóa học

1033 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 6 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 5 4-5 401-T5 Tiếng Việt Hóa học
1452 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 3 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 5 4-5 201-T5 Tiếng Việt Hóa học
1454 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 4 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 5 1-2 505-T3 Tiếng Việt Hóa học
323 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 5 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 1 1 6 1-3 304-T5 Tiếng Việt Hóa học
324 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 6 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 6 3-5 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
1062 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 7 KTKTHD 68 Hóa dược KTKT Lớp 2 1 6 1-2 505-T3 Tiếng Việt Hóa học

1756 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 8 68 Hóa dược KTKT 1 3 8-10 513-T4 Tiếng Việt Hóa học

399 CHE1098E Anh văn chuyên ngành Lý 2 CHE1098E 2 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 2 4-5 306-T5 Tiếng Anh Hóa học

407 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hoá 2 CHE1099E 8 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 3 1-2 309-T5 Tiếng Anh Hóa học

1053 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 3 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 3 9-10 503-T3 Tiếng Việt Hóa học
1490 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 1 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 3 6-8 311-T5 Tiếng Việt Hóa học
397 CHE1094E Hóa học đại cương 1 3 CHE1094E CLCHH 68 Hoá học CLC 1 4 1-3 306-T5 Tiếng Anh Hóa học
1034 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 7 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 4 6-7 413-T5 Tiếng Việt Hóa học
1035 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 7 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 5 4-5 513-T5 Tiếng Việt Hóa học
1054 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 3 CLCHH 68 Hoá học CLC 1 6 9-10 503-T3 Tiếng Việt Hóa học
1758 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 9 68 Hoá học CLC 1 2 6-8 512-T4 Tiếng Việt Hóa học
403 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CHE1099E 4 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 2 6-7 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
404 CHE1099E Anh văn chuyên ngành Hóa 2 CHE1099E 5 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 2 9-10 309-T5 Tiếng Việt Hóa học
1043 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 1 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 2 9-10 407-T5 Tiếng Việt Hóa học
1440 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 2 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 2 6-7 401-T4 Tiếng Việt Khoa Hóa Hóa học
321 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 3 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 3 8-10 301-T5 Tiếng Việt Hóa học
1024 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 2 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 3 4-5 403-T5 Tiếng Việt Hóa học
1051 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 2 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 3 6-7 401-T5 Tiếng Việt Hóa học
1438 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 1 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 3 1-2 514-T4 Tiếng Việt Khoa Hóa Hóa học
1028 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 4 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 4 1-2 311-T5 Tiếng Việt Hóa học
1441 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 2 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 4 9-10 401-T4 Tiếng Việt Khoa Hóa Hóa học
1044 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 1 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 5 9-10 407-T5 Tiếng Việt Hóa học
1439 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 1 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 5 1-2 401-T4 Tiếng Việt Khoa Hóa Hóa học
322 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 4 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 6 8-10 304-T5 Tiếng Việt Hóa học
1025 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 2 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 1 1 6 6-7 404-T5 Tiếng Việt Hóa học
1029 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 4 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 6 6-7 403-T5 Tiếng Việt Hóa học
1052 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 2 KTKTHH 68 Hoá học KTKT Lớp 2 1 6 9-10 413-T5 Tiếng Việt Hóa học
1751 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 6 68 Hoá học KTKT 1 4 3-5 303-T4 Tiếng Việt Hóa học
1084 MAT1291 Giải tích 1 4 MAT1291 CTDB 68 Hoá học TN 1 2 1-3 306-T5 Tiếng Việt Hóa học
1080 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 MAT1290 CTDB 68 Hoá học TN 1 3 1-3 301-T5 Tiếng Việt #N/A Hóa học
1085 MAT1291 Giải tích 1 4 MAT1291 CTDB 68 Hoá học TN 1 4 1-2 403-T5 Tiếng Việt Hóa học
325 CHE1051 Hóa học đại cương 1 3 CHE1051 7 TNHH 68 Hoá học TN 1 5 1-3 303-T5 Tiếng Việt Hóa học
326 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 1 TNHH 68 Hoá học TN 1 5 8-10 304-T5 Tiếng Việt Hóa học
1081 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 MAT1290 CTDB 68 Hoá học TN 1 5 4-5 505-T3 Tiếng Việt #N/A Hóa học
1491 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 2 TNHH 68 Hoá học TN 1 6 6-8 503-T3 Tiếng Việt Hóa học
1757 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 9 68 Hoá học TN 1 2 6-8 512-T4 Tiếng Việt Hóa học
371 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 4 68 KH&CNTP Chuẩn 1 6 1-3 102-T5 Tiếng Việt MT
600 EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ t3 EVF2040 1 68 KH&CNTP Chuẩn 1 2 6-8 206-T5 Tiếng Việt MT
602 EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 2 68 KH&CNTP Chuẩn 1 6 6-8 102-T4 Tiếng Việt MT
609 EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ t3 EVF2040 2 68 KH&CNTP Chuẩn 1 3 3-5 206-T5 Tiếng Việt MT
965 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 44,45,46,47 68 KH&CNTP Chuẩn 1 6 4-5 408-T5 Tiếng Việt MT
965 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 44,45,46,47 68 KH&CNTP Chuẩn 1 2 1-3,3-5 409T5,411T5 Tiếng Việt MT
1022 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 13 68 KH&CNTP Chuẩn 1 4 6-8 205-T5 Tiếng Việt MT
1066 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 9 68 KH&CNTP Chuẩn 1 5 1-3 302-T4 Tiếng Việt MT
1760 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 18 68 KH&CNTP Chuẩn 1 4 1-3 203-T4 Tiếng Việt MT
986 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 10 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 2 8-10 511FT5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
987 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 10,11,12,13 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 3 9-10 408-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
988 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 11 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 6 6-8 511FT5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
989 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 12 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 6 8-10 511FT5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
990 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 13 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 2 6-8 511FT5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1154 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 5 6-8 309-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1155 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1,2 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 2 3-5 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1156 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 5 6-8 407-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1165 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 1 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 4 3-5 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1166 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 1,2 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 3 6-8 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1167 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 2 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 4 3-5 207-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1192 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 1 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 6 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1193 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 1,2 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 6 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1194 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 2 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 6 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1404 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 16 68 KHDL Chuẩn K68A5 1 3 1-3 202-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
369 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 68 KHMT CLC 1 2 3-5 203-T4 Tiếng Việt MT
601 EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 1 CLCKHMT 68 KHMT CLC 1 6 1-3 109-T5 Tiếng Việt MT
966 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 14,15 68 KHMT CLC 1 4 4-5 404-T5 Tiếng Việt MT
966 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 15 68 KHMT CLC 1 6 3-5 511FT5 Tiếng Việt MT
1020 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 12 68 KHMT CLC 1 2 6-8 204-T4 Tiếng Việt MT
1050 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 14 68 KHMT CLC 1 3 3-5 501-T3 Tiếng Việt MT
1780 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 19 68 KHMT CLC 1 5 6-8 402-T5 Tiếng Việt MT
378 CHE1080E Hóa học đại cương 3 CHE1080E 2 KTKTKHMT 68 KHMT KTKT 1 4 1-3 402-T5 Tiếng Anh MT
604 EVS2000E Khoa học sự sống 3 EVS2000E 1 KTKTKHMT 68 KHMT KTKT 1 5 1-3 208-T5 Tiếng Anh MT
967 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 36,37,38,39 68 KHMT KTKT 1 5 6-7 203-T4 Tiếng Việt MT
967 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 36,37,38,39 68 KHMT KTKT 1 3 6-8,8-10 409T5,411T5 Tiếng Việt MT
1039 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 MAT1090E 1 KTKTKHMT 68 KHMT KTKT 1 3 1-2 402-T5 Tiếng Anh MT
1040 MAT1090E Đại số tuyến tính 3 MAT1090E 1 KTKTKHMT 68 KHMT KTKT 1 5 4-5 402-T5 Tiếng Anh MT
1047 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 12 68 KHMT KTKT 1 3 3-5 503-T3 Tiếng Việt MT
1049 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 14 68 KHMT KTKT 1 3 3-5 501-T3 Tiếng Việt MT
1803 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 20 68 KHMT KTKT 1 6 3-5 402-T5 Tiếng Việt MT
991 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 2 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 2 9-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
992 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 2,3,4,5 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 6 9-10 202-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
993 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 3 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
994 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 4 3-4 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
995 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 5 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 5 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
996 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 6 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 2 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
997 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 6,7,8,9 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 4 6-7 202-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
998 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 7 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 3 9-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
999 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 8 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 4 6-7 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1000 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 9 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 5 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1168 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 5 6-8 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1169 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 3,4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 2 3-5 501-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1170 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 5 6-8 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1171 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 5 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 3 6-8 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1172 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 5,6 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 5 3-5 104-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1173 MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 6 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 3 6-8 306-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1182 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 2 9-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1183 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1,2,3,4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 6 9-10 102-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1184 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 3 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1185 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 4 3-4 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1186 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 5 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1187 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 5 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 2 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1188 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 5,6,7,8 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 4 6-7 101-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1189 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 6 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 3 9-10 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1190 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 7 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 4 6-7 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1191 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 8 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 5 6-8 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1195 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 6 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1196 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 6 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1197 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 6 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1198 MAT2506 Kĩ năng mềm 2 MAT2506 4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 6 3-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1359 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 1 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 3 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1360 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 1,2,3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 2 6-7 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1361 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 2 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 3 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1362 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 3 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 3 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1363 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 4 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1364 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 4,5,6 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 4 4-5 206-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1365 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 5 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1366 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 6 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 2 1-5 PM Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1401 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 13 68 KHMT&TT Chuẩn K68A3 1 6 6-8 204-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1402 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 14 68 KHMT&TT Chuẩn K68A4 1 6 6-8 203-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
728 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 1 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 5 8-10 105-T5 Tiếng Việt Địa lý
742 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 2 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 2 1-3 104-T5 Tiếng Việt Địa lý
968 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 32,33,34,35 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 3 4-5 203-T4 Tiếng Việt Địa lý
968 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 34,35 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 4 6-8,8-10 411T5 Tiếng Việt Địa lý
1004 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 3 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 3 1-3 201-T5 Tiếng Việt Địa lý
1023 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 14 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 4 3-5 304-T4 Tiếng Việt Địa lý
1823 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 68 KHTT-DKG Thí điểm 1 Lùi sang HK2 Tiếng Việt Địa lý
1009 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 2 68 KHVL KTKT 1 4 6-7 503-T3 Tiếng Việt Vật lý
1010 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 3 68 KHVL KTKT 1 6 4-5 413-T5 Tiếng Việt Vật lý
1412 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 8 68 KHVL KTKT 1 3 8-10 102-T5 Tiếng Việt Vật lý
1428 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 6 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 6 6-7 501-T3 Tiếng Việt Vật lý
1429 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 6,7 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 2 4-5 505-T3 Tiếng Việt Vật lý
1430 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 7 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 6 9-10 311-T5 Tiếng Việt Vật lý
1431 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 8 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 6 6-7 504-T3 Tiếng Việt Vật lý
1432 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 8,9 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 2 4-5 506-T3 Tiếng Việt Vật lý
1433 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 9 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 6 9-10 401-T5 Tiếng Việt Vật lý
1460 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 4 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 5 4-5 306-T5 Tiếng Việt Vật lý
1461 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 4,5 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 3 6-7 508-T3 Tiếng Việt Vật lý
1462 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 5 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 5 1-2 403-T5 Tiếng Việt Vật lý
1463 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 6 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 5 9-10 505-T3 Tiếng Việt Vật lý
1464 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 6,7 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 5 1-2 513-T5 Tiếng Việt Vật lý
1465 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 7 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 5 6-7 413-T5 Tiếng Việt Vật lý
1474 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 4 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 5 9-10 501-T3 Tiếng Việt Vật lý
1475 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 4,5 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 2 6-7 504-T3 Tiếng Việt Vật lý
1476 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 5 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 1 1 5 6-7 506-T3 Tiếng Việt Vật lý
1477 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 6 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 4 4-5 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
1478 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 6,7 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 5 4-5 105-T5 Tiếng Việt Vật lý
1479 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 7 KTKTKHVL 68 KHVL KTKT Lớp 2 1 4 9-10 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
KT &KHH
370 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 2 3-5 203-T4 Tiếng Việt KT
KT
HDH&KHH
959 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 20,21 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 5 6-8,8-10 409T5 Tiếng Việt KT
KT
HDH&KHH
959 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 20,21,22,23 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 2 6-7 509-T3 Tiếng Việt KT
KT
HDH&KHH
1036 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 8 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 3 1-3 209-T5 Tiếng Việt KT
KT &KHH
HDH
1046 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 11 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 4 3-5 204-T5 Tiếng Việt KT
KT &KHH
HDH
1409 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 5 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 5 1-3 202-T4 Tiếng Việt KT
KT &KHH
HDH
1446 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 5 68 TN&MTTN Chuẩn+CLC K68 1 6 3-5 201-T5 Tiếng Việt KT
HDH
1012 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 5 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 2 1-2 105-T5 Tiếng Việt Vật lý
1413 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 9 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 6 1-3 303-T4 Tiếng Việt Vật lý
1425 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 4 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 4 6-7 111-T5 Tiếng Việt Vật lý
1426 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 4,5 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 3 6-7 201-T4 Tiếng Việt Vật lý
1427 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 5 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 3 1-2 407-T5 Tiếng Việt Vật lý
1466 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 8 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 3 4-5 512-T4 Tiếng Việt Vật lý
1467 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 8,9 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 2 9-10 102-T5 Tiếng Việt Vật lý
1468 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 9 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 4 1-2 211-T5 Tiếng Việt Vật lý
1480 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 8 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 4 9-10 103-T4 Tiếng Việt Vật lý
1481 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 8,9 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 6 4-5 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
1482 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 9 68 KT ĐT TH Chuẩn 1 6 6-7 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
372 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 5 68 MTSK&AT Chuẩn 1 5 1-3 104-T4 Tiếng Việt MT
603 EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 3 68 MTSK&AT Chuẩn 1 4 1-3 102-T4 Tiếng Việt MT
969 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 40,41,42,43 68 MTSK&AT Chuẩn 1 4 9-10 202-T5 Tiếng Việt MT
969 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 42,43 68 MTSK&AT Chuẩn 1 6 6-8,8-10 411T5 Tiếng Việt MT
1021 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 12 68 MTSK&AT Chuẩn 1 2 6-8 204-T4 Tiếng Việt MT
1857 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 19 68 MTSK&AT Chuẩn 1 5 6-8 402-T5 Tiếng Việt MT
751 GEO2403 Cơ sở quản lý đất đai và bất động s 3 GEO2403 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 6 6-8 202-T5 Tiếng Việt Địa lý
970 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 28,29 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 3 4-5 202-T5 Tiếng Việt Địa lý
970 HUS1011 Tin học cơ sở 3 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 4 1-3,3-5 511FT5 Tiếng Việt Địa lý
970 HUS1011 Tin học cơ sở 3 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 4 6-8,8-10 511FT5 Tiếng Việt Địa lý
1002 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 1 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 2 3-5 202-T4 Tiếng Việt Địa lý
1003 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 2 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 2 3-5 201-T4 Tiếng Việt Địa lý
1019 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 11 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 5 6-8 204-T5 Tiếng Việt Địa lý
1037 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 9 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 5 6-8 204-T5 Tiếng Việt Địa lý
1740 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 1 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 3 1-2 502-T3 Tiếng Việt Địa lý
1859 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 68 PTDT-BDS Thí điểm 1 Lùi sang HK2 Tiếng Việt Địa lý
729 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 2 KTKTQLDD 68 QLDD KTKT 1 3 8-10 104-T4 Tiếng Việt Địa lý
730 GEO2060 Bản đồ đại cương 3 GEO2060 3 KTKTQLDD 68 QLDD KTKT 1 3 8-10 101-T5 Tiếng Việt Địa lý
741 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 1 KTKTQLDD 68 QLDD KTKT 1 6 8-10 103-T4 Tiếng Việt Địa lý
743 GEO2318 Trắc địa đại cương 3 GEO2318 3 KTKTQLDD 68 QLDD KTKT 1 6 8-10 104-T4 Tiếng Việt Địa lý
971 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 24,25,26,27 68 QLDD KTKT 1 3 4-5 509-T3 Tiếng Việt Địa lý
971 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 24,25,26,27 68 QLDD KTKT 1 5 1-3,3-5 409T5,411T5 Tiếng Việt Địa lý
1005 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 3 68 QLDD KTKT 1 3 1-3 201-T5 Tiếng Việt Địa lý
1006 HUS1021 Khoa học trái đất và sự sống 3 HUS1021 4 68 QLDD KTKT 1 3 1-3 204-T4 Tiếng Việt Địa lý
1018 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 10 68 QLDD KTKT 1 4 6-8 408-T5 Tiếng Việt Địa lý
1877 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 68 QLDD KTKT 1 Lùi sang HK2 Tiếng Việt Địa lý
373 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 6 68 QLTN và MT Chuẩn 1 6 3-5 402-T4 Tiếng Việt Địa chất
830 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 68 QLTN và MT Chuẩn 1 3 4-5 103-T4 Tiếng Việt Địa chất
831 GLO2001 Địa chất đại cương 3 GLO2001 68 QLTN và MT Chuẩn 1 5 4-5 103-T4 Tiếng Việt Địa chất
961 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 52,53,54,55 68 QLTN và MT Chuẩn 1 2 6-7 303-T4 Tiếng Việt Địa chất
972 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 54,55 68 QLTN và MT Chuẩn 1 4 1-3,3-5 411T5 Tiếng Việt Địa chất
1045 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 10 68 QLTN và MT Chuẩn 1 3 3-5 204-T5 Tiếng Việt Địa chất
1405 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 2 68 QLTN và MT Chuẩn 1 2 1-3 301-T4 Tiếng Việt Địa chất
1744 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 THL1057 3 68 QLTN và MT Chuẩn 1 2 4-5 301-T4 Tiếng Việt Địa chất
374 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 7 68 Sinh dược học Chuẩn 1 6 6-8 402-T4 Tiếng Việt Sinh học
903 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 3 68 Sinh dược học Chuẩn 1 5 1-3 304-T4 Tiếng Việt Sinh học
973 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 56,57 68 Sinh dược học Chuẩn 1 6 1-3,3-5 409T5 Tiếng Việt Sinh học
973 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 56,57,58,59 68 Sinh dược học Chuẩn 1 4 4-5 408-T5 Tiếng Việt Sinh học
1408 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 4 68 Sinh dược học Chuẩn 1 4 1-3 209-T5 Tiếng Việt Sinh học
1496 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 4 68 Sinh dược học Chuẩn 1 3 1-3 105-T5 Tiếng Việt Sinh học
5 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 1 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 1 4 9-10 432T1 Tiếng Việt Sinh học
6 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 1,2,3 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 1 1 3 4-5 102-T5 Tiếng Việt Sinh học
7 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 2 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 1 4 11-12 432T1 Tiếng Việt Sinh học
8 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 3 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 1 5 1-2 432T1 Tiếng Việt Sinh học
9 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 4 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 1 5 4-5 432T1 Tiếng Việt Sinh học
11 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 4,5,6 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 2 1 4 4-5 102-T5 Tiếng Việt Sinh học
12 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 5 KTKTSH 68 Sinh học KTKT 1 5 6-7 432T1 Tiếng Việt Sinh học
375 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 8 68 Sinh học KTKT 1 3 8-10 203-T4 Tiếng Việt Sinh học
974 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 48,49,50,51 68 Sinh học KTKT 1 2 6-8,8-10 409T5,411T5 Tiếng Việt Sinh học
981 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 48,49,50,51 68 Sinh học KTKT 1 6 1-2 402-T5 Tiếng Việt Sinh học
1075 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 5 68 Sinh học KTKT 1 3 1-3 102-T5 Tiếng Việt Sinh học
1406 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 3 68 Sinh học KTKT 1 5 8-10 202-T5 Tiếng Việt Sinh học
1492 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 3 68 Sinh học KTKT 1 6 3-5 202-T5 Tiếng Việt Sinh học
102 BIO2501 Sinh học tế bào 4 BIO2501 TNSH 68 Sinh học TN 1 4 6-7 432T1 Tiếng Việt Sinh học
103 BIO2501 Sinh học tế bào 4 BIO2501 TNSH 68 Sinh học TN 1 6 3-5 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
376 CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 8 68 Sinh học TN 1 3 8-10 203-T4 Tiếng Việt Sinh học
1078 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 MAT1290 CTDB 68 Sinh học TN 1 3 1-3 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
1079 MAT1290 Đại số tuyến tính 4 MAT1290 CTDB 68 Sinh học TN 1 5 4-5 505-T3 Tiếng Việt Sinh học
1082 MAT1291 Giải tích 1 4 MAT1291 CTDB 68 Sinh học TN 1 2 1-3 306-T5 Tiếng Việt Sinh học
1083 MAT1291 Giải tích 1 4 MAT1291 CTDB 68 Sinh học TN 1 4 1-2 403-T5 Tiếng Việt Sinh học
1407 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 3 68 Sinh học TN 1 5 8-10 202-T5 Tiếng Việt Sinh học
1493 PHY1159 Vật lý đại cương 1 3 PHY1159 4 68 Sinh học TN 1 6 3-5 202-T5 Tiếng Việt Sinh học
979 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 52,53 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 4 1-3,3-5 409T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
980 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 52,53,54,55 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 2 6-7 303-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1090 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 1 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 4 1-2 105-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1091 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 1,2 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 6 3-5 104-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1092 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 2 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 4 1-2 106-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1098 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 3 4-5 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1099 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 4 4-5 109-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1100 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1,2 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 2 3-5 102-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1101 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 3 4-5 108-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1102 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 4 4-5 111-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1398 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 11 68 Toán học Chuẩn K68A1T 1 2 8-10 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
983 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 14 68 Toán học TN K68 CNKH 1 6 1-3 511FT5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
982 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 14,15 68 Toán học TN K68 CNKH 1 4 4-5 404-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1103 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 3 TNTH 68 Toán học TN K68 CNKH 1 2 6-7 401-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1104 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 3 TNTH 68 Toán học TN K68 CNKH 1 4 1-3 309-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1105 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 3 TNTH 68 Toán học TN K68 CNKH 1 5 4-5 506-T3 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1147 MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 MAT2320 TNTH 68 Toán học TN K68 CNKH 1 3 3-5 403-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1148 MAT2320 Đại số tuyến tính 1 5 MAT2320 TNTH 68 Toán học TN K68 CNKH 1 5 1-3 311-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1399 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 11 68 Toán học TN K68 CNKH 1 2 8-10 205-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1434 PHY1066 Cơ sở vật lý hiện đại 2 PHY1066 TNTH 68 Toán học TN 1 4 9-10 403-T5 Tiếng Việt Khoa Toán
Toán-Cơ-Tin học
1435 PHY1066 Cơ sở vật lý hiện đại 1 PHY1066 TNTH 68 Toán học TN 1 5 8-10 404-T5 Tiếng Việt Khoa Toán
Toán-Cơ-Tin học
978 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 16,17 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 3 1-3,3-5 409T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
977 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 16,17,18,19 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 2 4-5 303-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
978 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 18,19 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 3 1-3,3-5 411T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1093 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 3 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 4 4-5 107-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1094 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 3,4 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 5 6-8 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1095 MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300 4 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 4 4-5 108-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1106 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 4 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 4 1-2 207-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1107 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 4 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 6 6-7 103-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1108 MAT2302 Giải tích 1 3 MAT2302 4,5 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 2 6-8 103-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1109 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 5 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 4 1-2 204-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1110 MAT2302 Giải tích 1 2 MAT2302 5 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 6 6-7 104-T5 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
1400 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 12 68 Toán Tin Chuẩn K68A2 1 2 1-3 302-T4 Tiếng Việt Toán-Cơ-Tin học
984 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 1 TNVLH 68 Vật lý học TN 2 6-7 406-T5 Tiếng Việt Vật lý
985 HUS1011 Tin học cơ sở 3 HUS1011 1 TNVLH 68 Vật lý học TN 4 6-8 206F-T1 Tiếng Việt Vật lý
1013 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 6 68 Vật lý học TN 1 2 4-5 413-T5 Tiếng Việt Vật lý
1396 PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 10 68 Vật lý học TN 1 2 8-10 406-T5 Tiếng Việt Vật lý
1414 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 PHY1010 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 2 1-3 309-T5 Tiếng Việt Vật lý
1415 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 PHY1010 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 4 4-5 504-T3 Tiếng Việt Vật lý
1416 PHY1010 Đại số tuyến tính 5 PHY1010 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 5 9-10 306-T5 Tiếng Việt Vật lý
1417 PHY1011 Giải tích 1 5 PHY1011 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 2 9-10 501-T3 Tiếng Việt Vật lý
1418 PHY1011 Giải tích 1 5 PHY1011 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 4 1-3 401-T5 Tiếng Việt Vật lý
1419 PHY1011 Giải tích 1 5 PHY1011 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 6 6-7 306-T5 Tiếng Việt Vật lý
1513 PHY2301 Cơ học 4 PHY2301 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 4 9-10 401-T5 Tiếng Việt Vật lý
1514 PHY2301 Cơ học 4 PHY2301 TNVLH 68 Vật lý học TN 1 5 6-8 403-T5 Tiếng Việt Vật lý
1008 HUS1022 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 HUS1022 1 68 VLC Chuẩn 1 2 6-7 503-T3 Tiếng Việt Vật lý
1397 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 PHI1006 10 68 VLC Chuẩn 1 2 8-10 406-T5 Tiếng Việt Vật lý
1422 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 2 68 VLC Chuẩn 1 6 6-7 107-T5 Tiếng Việt Vật lý
1423 PHY1050 Cơ học 2 PHY1050 2,3 68 VLC Chuẩn 1 3 1-2 304-T4 Tiếng Việt Vật lý
1424 PHY1050 Cơ học 1 PHY1050 3 68 VLC Chuẩn 1 5 9-10 106-T5 Tiếng Việt Vật lý
1455 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 1 68 VLC Chuẩn 1 6 1-2 108-T5 Tiếng Việt Vật lý
1456 PHY1106 Đại số tuyến tính 2 PHY1106 1,2,3 68 VLC Chuẩn 1 2 4-5 208-T5 Tiếng Việt Vật lý
1458 PHY1106 Đại số tuyến tính 1 PHY1106 2 68 VLC Chuẩn 1 6 4-5 105-T5 Tiếng Việt Vật lý
1469 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 1 68 VLC Chuẩn 1 5 6-7 101-T5 Tiếng Việt Vật lý
1470 PHY1107 Giải tích 1 2 PHY1107 1,2,3 68 VLC Chuẩn 1 4 4-5 203-T4 Tiếng Việt Vật lý
1472 PHY1107 Giải tích 1 1 PHY1107 2 68 VLC Chuẩn 1 3 4-5 209-T5 Tiếng Việt Vật lý
327 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 2 ĐHGD 70Đề nghị mở thêm 1 lớp Đề nghị mở thêm 1 lớp Tiếng Việt Hóa học
328 CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 2 ĐHGD 70 5 3-5 503-T3 Tiếng Việt Hóa học
342 CHE1058 Thực tập Hóa học phân tích 2 CHE1058 ĐHGD 20 3 1-4 PTNPT Tiếng Việt Hóa học
357 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 ĐHGD HọccùngKHTN Tiếng Việt Hóa học
363 CHE1079 Hoá học môi trường 3 CHE1079 2 ĐHGD 6 3-5 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
380 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 ĐHGD HọccùngKHTN Tiếng Việt Hóa học
393 CHE1090 Hóa học vô cơ 2 3 CHE1090 ĐHGD 77 3 1-3 103-T4 Tiếng Việt Hóa học
416 CHE1191 Thực tập Hóa học Hữu cơ 1 2 ĐHGD 20 5 6-9 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
417 CHE1191 Thực tập Hóa học Hữu cơ 1 2 ĐHGD 20 5 6-9 PTNHC Tiếng Việt Hóa học
453 CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 CHE2114 3 ĐHGD 70 3 6-8 102-T4 Tiếng Việt Hóa học
483 CHE3045 Hoá học dầu mỏ 3 CHE3045 1 ĐHGD 70 6 1-3 103-T4 Tiếng Việt Hóa học
QHS20.
40 BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 Chuẩn 25 2 1-2 109-T5 Tiếng Việt Sinh học
SPSH(65)
QHS20.
41 BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 Chuẩn 25 6 9-10 432T1 Tiếng Việt Sinh học
SPSH(65)
135 BIO3201 Động vật học động vật không xươn 3 BIO3201 QHS20. KHTN+QHS
Chuẩn 20 3 1-2 109-T5 Tiếng Việt Sinh học
23 BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 1 QHS21. KHTN+QHChuẩn 25 5 6-7 TH1 Tiếng Việt Sinh học
21 BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 1,2 QHS21. KHTN+QHChuẩn 1 25 2 4-5 103-T5 Tiếng Việt Sinh học
25 BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 2 QHS21. KHTN+QHChuẩn 25 5 9-10 TH1 Tiếng Việt Sinh học
22 BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 3 QHS21. KHTN+QHChuẩn 25 5 4-5 TH1 Tiếng Việt Sinh học
24 BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 3,4 QHS21. KHTN+QHChuẩn 2 25 3 9-10 103-T5 Tiếng Việt Sinh học
20 BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 4 QHS21. KHTN+QHChuẩn 25 5 1-2 TH1 Tiếng Việt Sinh học
136 BIO3201 Động vật học động vật không xươn 3 BIO3201 QHS21. KHTN+QHChuẩn 20 6 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
10 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 4,5,6 KTKTSH QHS21. SPSH Chuẩn 22 4 4-5 102-T5 Tiếng Việt Sinh học
13 BIO2058 Sinh học tế bào 3 BIO2058 6 KTKTSH QHS21. SPSH Chuẩn 22 5 11-12 432T1 Tiếng Việt Sinh học
18 BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 QHS21. SPSH Chuẩn 22 4 1-2 301-T5 Tiếng Việt Sinh học
19 BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 QHS21. SPSH Chuẩn 22 6 1-2 124T1 Tiếng Việt Sinh học
50 BIO2210 Lý sinh học 3 BIO2210 QHS21. SPSH Chuẩn 22 6 4-5 109-T5 Tiếng Việt Sinh học
51 BIO2210 Lý sinh học 3 BIO2210 QHS21. SPSH Chuẩn 22 CN 9-10 TH2 Tiếng Việt Sinh học
31 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 5 QHS21.KHTN+QHSChuẩn 22 4 6-7 236T1 Tiếng Việt Sinh học
32 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 5,6,7 QHS21.KHTN+QHSChuẩn 1 22 3 6-7 104-T5 Tiếng Việt Sinh học
33 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 6 QHS21.KHTN+QHSChuẩn 22 4 9-10 236T1 Tiếng Việt Sinh học
34 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 7 QHS21.KHTN+QHSChuẩn 22 5 1-2 236T1 Tiếng Việt Sinh học
35 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 8 QHS21.KHTN+QHSChuẩn 22 5 4-5 236T1 Tiếng Việt Sinh học
BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 8,9,10 QHS21.KHTN+QHS
Chuẩn 1 22 7 4-5 108T5 Tiếng Việt Sinh học
35 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 9 QHS21.KHTN+QHS
Chuẩn 22 7 6-7 236T1 Tiếng Việt Sinh học
35 BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203 10 QHS21.KHTN+QHS
Chuẩn 22 7 9-10 236T1 Tiếng Việt Sinh học
Mã lớp
STT MHP Tên HP STC Số chỗ mở
học phần
1 CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 1 77
2 CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 2 77
3 CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 3 77
4 CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 4 77
5 CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 5 77
6 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 1 18
7 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 2 18
8 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 3 18
9 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 4 18
10 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 5 18
11 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 6 18
12 CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 CHE1069 7 18
13 CHE1081 Hoá học hữu cơ 3 CHE1081 1 77
14 CHE1081 Hoá học hữu cơ 3 CHE1081 2 77
15 CHE1081 Hoá học hữu cơ 3 CHE1081 3 77
16 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 1 40
17 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 1 40
18 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 10 40
19 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 10 40
20 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 11 40
21 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 11 40
22 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 12 40
23 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 12 40
24 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 13 40
25 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 13 40
26 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 14 40
27 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 14 40
28 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 15 40
29 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 15 40
30 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 16 40
31 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 16 40
32 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 17 40
33 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 17 40
34 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 18 40
35 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 18 40
36 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 19 40
37 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 19 40
38 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 2 40
39 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 2 40
40 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 20 40
41 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 20 40
42 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 21 40
43 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 21 40
44 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 22 40
45 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 22 40
46 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 23 40
47 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 23 40
48 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 24 40
49 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 24 40
50 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 25 40
51 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 25 40
52 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 3 40
53 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 3 40
54 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 4 40
55 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 4 40
56 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 5 40
57 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 5 40
58 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 6 40
59 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 6 40
60 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 7 40
61 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 7 40
62 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 8 40
63 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 8 40
64 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 9 40
65 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 9 40
66 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 1 100
67 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 2 100
68 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 3 100
69 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 1 100
70 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 10 100
71 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 11 100
72 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 12 100
73 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 13 100
74 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 14 100
75 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 2 100
76 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 3 100
77 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 4 100
78 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 5 100
79 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 6 100
80 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 7 100
81 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 8 100
82 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 9 100
83 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 10 100
84 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 11 100
85 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 12 100
86 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 13 100
87 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 4 100
88 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 5 100
89 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 6 100
90 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 7 100
91 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 8 100
92 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 9 100
99 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 1 70
100 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 2 70
101 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 3 70
102 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 4 70
103 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 5 70
104 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 1 70
105 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 2 70
106 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 3 70
107 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 10 70
108 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 11 70
109 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 12 70
110 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 13 70
111 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 14 70
112 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 15 70
113 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 16 70
114 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 17 70
115 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 8 70
116 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 9 70
117 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 1 70
118 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 2 70
119 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 3 70
120 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 4 70
121 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 5 70
122 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 1 70
123 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 10 70
124 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 2 70
125 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 3 70
126 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 4 70
127 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 5 70
128 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 6 70
129 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 7 70
130 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 8 70
131 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 9 70
132 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 1 70
133 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 2 70
134 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 3 70
135 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 4 70
136 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 5 70
137 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 6 70
138 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 7 70
139 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 8 70
140 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 9 70
141 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 PHY1020 1 60
142 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 PHY1020 2 60
143 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 PHY1020 3 60
144 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 PHY1020 4 60
145 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 1 60
146 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 2 60
147 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 3 60
148 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 10 60
149 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 6 70
150 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 7 70
151 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 8 70
152 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 9 70
153 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 10 70
154 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 11 70
155 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 12 70
156 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 13 70
157 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 5 70
158 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 6 70
159 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 7 70
160 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 8 70
161 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 9 70
162 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 1 16
163 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 10 16
164 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 11 16
165 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 12 16
166 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 13 16
167 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 2 16
168 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 3 16
169 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 4 16
170 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 5 16
171 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 6 16
172 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 7 16
173 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 8 16
174 PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 9 16
175 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 100
176 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 10 100
177 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 11 100
178 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 12 100
179 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 13 100
180 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 14 100
181 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 100
182 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3 100
183 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 4 100
184 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 5 100
185 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 6 100
186 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 7 100
187 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 8 100
188 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 9 100
189 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 10 100
190 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 11 100
191 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 12 100
192 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 13 100
193 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 4 100
194 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 5 100
195 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 6 100
196 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 7 100
197 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 8 100
198 THL1057 Nhà nước và Pháp luật Đại cương 2 THL1057 9 100
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản 1 PES1003 1 50
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản 1 PES1003 2 50
PES1050 Teakwondo 1 PES1050 1 50
PES1050 Teakwondo 1 PES1050 2 50
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 1 50
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 2 50
PES1045 Khiêu vũ thể thao 1 PES1045 1 50
PES1045 Khiêu vũ thể thao 1 PES1045 2 50
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 3 50
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 4 50
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 1 50
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 2 50
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 1 50
PES1005 Thể dục Aerobic 1 PES1005 1 50
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 2 50
PES1005 Thể dục Aerobic 1 PES1005 2 50
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 3 50
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 4 50
PES1050 Teakwondo 1 PES1050 3 50
PES1050 Teakwondo 1 PES1050 4 50
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 3 50
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản 1 PES1003 3 50
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 4 50
PES1003 Giáo dục thể chất cơ bản 1 PES1003 4 50
Thời gian bắt
Thứ Tiết Giảng đường
đầu
9/5/2023 2 1-3 204-T5
9/5/2023 2 6-8 201-T4
9/5/2023 3 6-8 204-T4
9/5/2023 6 1-3 406-T5
9/5/2023 6 6-8 406-T5
9/5/2023 2 2-5 PTN
9/5/2023 2 6-9 PTN
9/5/2023 3 2-5 PTN
9/5/2023 4 2-5 PTN
9/5/2023 5 2-5 PTN
9/5/2023 5 6-9 PTN
9/5/2023 6 2-5 PTN
9/5/2023 2 3-5 205-T5
9/5/2023 3 3-5 304-T4
9/5/2023 3 8-10 202-T4
9/5/2023 2 1-2 513-T5
9/5/2023 4 3-5 513-T5
9/5/2023 2 3-5 513-T5
9/5/2023 4 1-2 513-T5
9/5/2023 2 6-7 514-T4
9/5/2023 4 6-8 514-T4
9/5/2023 2 8-10 514-T4
9/5/2023 4 9-10 514-T4
9/5/2023 3 3-5 402-T4
9/5/2023 6 1-2 514-T4
9/5/2023 4 1-2 514-T4
9/5/2023 6 3-5 514-T4
9/5/2023 4 1-3 109-T5
9/5/2023 5 4-5 407-T5
9/5/2023 3 4-5 513-T5
9/5/2023 5 1-3 203-T5
9/5/2023 3 6-8 511-T4
9/5/2023 5 6-7 511-T4
9/5/2023 2 3-5 511-T4
9/5/2023 6 4-5 511-T4
9/5/2023 2 6-7 511-T4
9/5/2023 6 6-8 511-T4
9/5/2023 2 1-2 511-T4
9/5/2023 6 1-3 511-T4
9/5/2023 3 1-3 512-T4
9/5/2023 5 1-2 512-T4
9/5/2023 4 3-5 512-T4
9/5/2023 6 4-5 512-T4
9/5/2023 6 6-8 512-T4
9/5/2023 5 6-7 512-T4
9/5/2023 5 3-5 508-T3
9/5/2023 3 6-7 501-T3
9/5/2023 4 6-8 511-T4
9/5/2023 6 6-7 514-T4
9/5/2023 5 1-3 504-T3
9/5/2023 3 6-7 506-T3
9/5/2023 2 4-5 512-T4
9/5/2023 3 6-8 503-T3
9/5/2023 3 3-5 506-T3
9/5/2023 2 1-2 512-T4
9/5/2023 2 6-8 506-T3
9/5/2023 4 6-7 506-T3
9/5/2023 3 1-2 504-T3
9/5/2023 5 6-8 514-T4
9/5/2023 6 1-3 512-T4
9/5/2023 3 4-5 514-T4
9/5/2023 3 1-3 508-T3
9/5/2023 5 6-7 508-T3
9/5/2023 4 3-5 511-T4
9/5/2023 5 4-5 404-T5
9/5/2023 2 6-8 408-T5
9/5/2023 3 6-8 408-T5
9/5/2023 5 6-8 408-T5
9/5/2023 2 1-2 102-T5
9/5/2023 5 1-2 102-T5
9/5/2023 2 4-5 408-T5
9/5/2023 5 4-5 408-T5
9/5/2023 3 1-2 408-T5
9/5/2023 3 4-5 502-T3
9/5/2023 3 6-7 502-T3
9/5/2023 3 9-10 502-T3
9/5/2023 4 1-2 502-T3
9/5/2023 4 4-5 502-T3
9/5/2023 4 6-7 502-T3
9/5/2023 6 6-7 502-T3
9/5/2023 6 1-2 502-T3
9/5/2023 5 6-7 502-T3
9/5/2023 4 1-3 102-T5
9/5/2023 4 6-8 203-T4
9/5/2023 5 3-5 203-T4
9/5/2023 5 8-10 203-T4
9/5/2023 6 3-5 203-T4
9/5/2023 6 8-10 203-T4
9/5/2023 2 3-5 402-T5
9/5/2023 2 6-8 402-T5
9/5/2023 3 3-5 402-T5
9/5/2023 3 8-10 402-T5
9/5/2023 3 4-5 203-T5
9/5/2023 3 6-7 207-T5
9/5/2023 4 4-5 301-T4
9/5/2023 5 4-5 402-T4
9/5/2023 6 6-7 308-T5
9/6/2023 2 6-8 403-T4
9/6/2023 4 6-8 401-T4
9/6/2023 6 3-5 401-T4
9/5/2023 2 3-5 402-T4
9/5/2023 3 6-8 402-T4
9/5/2023 4 3-5 402-T4
9/5/2023 4 6-8 402-T4
9/5/2023
9/5/2023
9/5/2023
9/5/2023 2 6-8 301-T4
9/5/2023 3 3-5 303-T4
9/5/2023
9/5/2023 2 4-5 302-T4
9/5/2023 3 6-7 509-T3
9/5/2023 4 6-7 302-T4
9/5/2023 5 6-7 302-T4
9/5/2023 6 4-5 303-T4
9/5/2023 2 4-5 302-T5
9/5/2023 2 6-7 302-T5
9/5/2023 3 4-5 302-T5
9/5/2023 3 6-7 302-T5
9/5/2023 4 4-5 302-T5
9/5/2023 4 6-7 302-T5
9/5/2023 5 4-5 302-T5
9/5/2023 5 6-7 302-T5
9/5/2023 6 9-10 302-T5
9/5/2023 6 4-5 308-T5
9/5/2023 3 1-2 308-T5
9/5/2023 3 4-5 308-T5
9/5/2023 3 6-7 308-T5
9/5/2023 4 1-2 308-T5
9/5/2023 4 4-5 308-T5
9/5/2023 4 6-7 308-T5
9/5/2023 5 1-2 308-T5
9/5/2023 5 4-5 308-T5
9/5/2023 5 6-7 308-T5
9/5/2023 2 3-5 304-T4
9/5/2023 3 6-8 304-T4
9/5/2023 4 6-8 304-T4
9/5/2023 5 6-8 304-T4
9/5/2023 5 6-7 505-T3
9/5/2023 6 6-7 304-T4
9/5/2023 2 4-5 206-T5
9/5/2023 5 6-8 204-T4
9/5/2023 2 3-5 403-T4
9/5/2023 3 6-8 205-T5
9/5/2023 4 3-5 403-T4
9/5/2023 4 6-8 403-T4
9/5/2023 2 6-8 302-T4
9/5/2023 3 6-8 301-T4
9/5/2023 4 3-5 401-T4
9/5/2023 5 3-5 401-T4
9/5/2023 5 6-8 401-T4
9/5/2023 6 6-8 401-T4
9/5/2023 5 6-8 202-T4
9/5/2023 5 1-3 207-T5
9/5/2023 6 3-5 203-T5
9/5/2023 2 2-5 PTN
9/5/2023 2 6-9 PTN
9/5/2023 3 2-5 PTN
9/5/2023 3 6-9 PTN
9/5/2023 4 2-5 PTN
9/5/2023 4 6-8 PTN
9/5/2023 5 2-5 PTN
9/5/2023 5 6-9 PTN
9/5/2023 6 2-5 PTN
9/5/2023 6 6-9 PTN
9/5/2023 3 2-5 PTN
9/5/2023 4 2-5 PTN
9/5/2023 5 2-5 PTN
9/5/2023 4 6-7 513-T4
9/5/2023 4 9-10 513-T4
9/5/2023 5 6-7 513-T4
9/5/2023 5 9-10 513-T4
9/5/2023 6 1-2 513-T4
9/5/2023 6 4-5 513-T4
9/5/2023 6 6-7 513-T4
9/5/2023 6 9-10 513-T4
9/5/2023 2 1-2 402-T5
9/5/2023 2 9-10 402-T5
9/5/2023 3 6-7 402-T5
9/5/2023 4 4-5 402-T5
9/5/2023 5 1-2 502-T3
9/5/2023 5 4-5 502-T3
9/5/2023 2 1-2 513-T4
9/5/2023 2 4-5 513-T4
9/5/2023 2 6-7 513-T4
9/5/2023 3 1-2 513-T4
9/5/2023 3 4-5 513-T4
9/5/2023 3 6-7 513-T4
9/5/2023 4 1-2 513-T4
9/5/2023 4 4-5 513-T4
9/5/2023 5 1-2 513-T4
9/5/2023 5 4-5 513-T4
9/5/2023 2 1-2 KTX
9/5/2023 2 3-4 KTX
9/5/2023 2 6-8 KTX
9/5/2023 2 8-9 KTX
9/5/2023 3 1-2 KTX
9/5/2023 3 3-4 KTX
9/5/2023 3 6-8 KTX
9/5/2023 3 8-9 KTX
9/5/2023 4 1-2 KTX
9/5/2023 4 3-4 KTX
9/5/2023 4 6-8 KTX
9/5/2023 4 8-9 KTX
9/5/2023 5 1-2 KTX
9/5/2023 5 1-2 KTX
9/5/2023 5 3-4 KTX
9/5/2023 5 3-4 KTX
9/5/2023 5 6-8 KTX
9/5/2023 5 8-9 KTX
9/5/2023 6 1-2 KTX
9/5/2023 6 3-4 KTX
9/5/2023 6 6-8 KTX
9/5/2023 6 6-8 KTX
9/5/2023 6 8-9 KTX
9/5/2023 6 8-9 KTX

You might also like