You are on page 1of 3

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO (PFIEV) - KHÓA 2018

Ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Vật liệu tiên tiến) (Mechanical Engineering (Advanced Materials)) - 270 Tín chỉ

Tín
STT MSMH Tên môn học Điểm trung bình
chỉ
I. Các môn bắt buộc 213
1 006714 Giải tích số & tối ưu hóa 2
2 006718 Xác suất và thống kê 4 5
3 006719 Phương pháp tính 3
4 006721 Giải tích 1 5 7
5 006723 Giải tích 2 5 7
6 006725 Giải tích 3 4 5
7 006727 Đại số 4 5
8 007705 Vật lý 2 6 5
9 007706 Vật lý 1 6 6
10 601701 Hóa học 6 5
11 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.5
12 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5
13 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 6.5
14 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3
15 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 7
16 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 7
17 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 8
18 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 5
19 003701 Tiếng pháp 1 5 5
20 003702 Tiếng pháp 2 5 7
21 003703 Tiếng pháp 3 5 Ngoại ngữ
22 003704 Tiếng pháp 4 5 Ngoại ngữ
23 003705 Tiếng pháp 5 (tự chọn) 0 Ngoại ngữ
24 003706 Tiếng pháp 6 (tự chọn) 0 Ngoại ngữ
25 003707 Tiếng Pháp 7 (tự chọn) 0 Ngoại ngữ
26 003708 Tiếng Pháp 8 (tự chọn) 0 Ngoại ngữ
27 003709 MIP (tiếng pháp hội nhập nghề nghiệp) 1 Ngoại ngữ
28 LA1003 Anh văn 1 2 Ngoại ngữ
29 LA1005 Anh văn 2 2 Ngoại ngữ
30 LA1007 Anh văn 3 2 Ngoại ngữ
31 LA1009 Anh văn 4 2 Ngoại ngữ
32 006717 Phép tính hình thức & ứng dụng 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
33 007703 Âm học 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
34 007704 Tin học đại cương 5 5
35 007707 Công cụ & mô hình hóa bằng số 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
36 007708 Vật lý sóng 4 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
37 007709 Nhiệt học & cơ học chất lưu 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
38 008701 Khởi nghiệp 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
39 201701 Cơ học đại cương & cơ học môi trường liên tục 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
40 201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
41 202701 Cơ khí đại cương 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
42 202703 Chế tạo 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
43 207702 Thiết kế bằng máy tính - cao cfao 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
44 209705 Tính toán số các cấu trúc 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
45 210701 Truyền nhiệt 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
46 210702 Nhiệt động học thống kê 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
47 213701 Cơ học lưu chất thực 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
48 213714 Cơ học chất lỏng & ứng dụng 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
49 213720 Các hệ thời gian thực 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
50 214702 Phân tích giá trị & chất lượng 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
51 215701 Tính chất các vật liệu tiên tiến 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
52 215703 Hóa lý 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
53 215720 Kỹ thuật vật liệu 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
54 215724 Hư hỏng & gãy vỡ của vật liệu 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
55 215725 Kỹ thuật phân tích hóa lý 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
56 215738 Vật lý chất rắn 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
57 215740 Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
58 216701 Thực hành phân tích cấu trúc & tính chất vật lý của vật liệu 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
59 402701 Điện tử học tương tự & ứng dụng 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
60 402705 Điện tử 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
61 404703 Mạch & năng lượng điện 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
62 404704 Thiết bị & cảm biến 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
63 404705 Xử lý tín hiệu 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
64 404707 Các hệ điều chỉnh tự động tuyến tính & phi tuyến tính 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
65 404709 Điện - điện động học 4 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
66 404710 Biến đổi tín hiệu số & ứng dụng 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
67 406701 Biến đổi fourier, laplace, tối ưu hóa 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
68 406702 Hàm biến phức & đại số ma trận 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
69 409701 Tự động hóa & điều khiển tối ưu 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
70 409702 Tương tự & các mô hình 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
71 501702 Ngôn ngữ lập trình tiên tiến 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
72 501704 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
73 501707 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
74 501710 Mạng máy tính 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
75 601702 Nguyên lý hóa công nghiệp 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
76 610001 Môi trường và con người 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
77 610702 Sinh thái công nghiệp 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
78 701702 Quản trị học 4 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
79 701703 Kinh tế đại cương 1 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
80 701705 Kinh tế vi mô - chiến lược & tổ chức xí nghiệp 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
81 701706 Quản lý sản xuất 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
82 701707 Kinh tế đại cương 2 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
83 701708 Phương pháp thống kê & phân tích dữ liệu 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
84 701709 Hợp đồng, thị trường & tiêu chuẩn 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
85 701710 Bảo hộ sáng chế 1 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
86 701711 Kinh tế vi mô - quản lý kế toán 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
87 806702 Vẽ kỹ thuật 2 5.5
88 806703 Hình họa 2 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
89 809702 Cơ học các cấu trúc 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
90 809703 Sức bền vật liệu 4 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
91 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 Cơ sở ngành/Nhóm ngành
II. Các môn học bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành 57
1 Các môn tự chọn nhóm A (Tối thiểu 3 TC) 3
2 Các môn tự chọn nhóm B (Tối thiểu 7 TC) 7
3 215706 Vật liệu composit 2 Chuyên ngành
4 215707 Vật liệu bán dẫn, dẫn điện, cách điện 2 Chuyên ngành
5 215708 Vật liệu siêu dẫn tiên tiến 2 Chuyên ngành
6 215709 Vật liệu linh kiện điện tử & quang học 2 Chuyên ngành
7 215710 Vật liệu màng mỏng 2 Chuyên ngành
8 215711 Vật liệu nano & vật liệu sinh học 2 Chuyên ngành
9 215712 Nhập môn vật lý linh kiện & vi điện tử 2 Chuyên ngành
10 215713 Vật liệu & qui trình in ảnh litô & khắc 2 Chuyên ngành
11 215714 Thực hành mô phỏng 2 Chuyên ngành
12 215715 Vi hệ thống: lý thuyết, thiết kế & các ứng dụng 3 Chuyên ngành
13 215716 Công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống 2 Chuyên ngành
14 215717 Thưc hành công nghệ cơ bản chế tạo vi hệ thống 2 Chuyên ngành
15 215718 Vi đầu dò 3 Chuyên ngành
16 215719 Linh kiện quang tử 2 Chuyên ngành
17 215728 Đồ án môn học thiết kế kỹ thuật 3 Chuyên ngành
18 215751 Thực tập công nhân 2 Chuyên ngành
19 215752 Thực tập kỹ thuật 2 Chuyên ngành
20 216750 Thực tập tốt nghiệp 0 Thực tập tốt nghiệp
21 216700 Luận văn tốt nghiệp 10 Luận văn tốt nghiệp
Các môn tự chọn nhóm A
1 201702 Dao động 1 1
2 201705 Hư hỏng & phá hủy 1 1
3 209701 Truyền động cơ khí công suất lớn 1 1
4 215739 Projet:1 nghiên cứu khoa học 3
Các môn tự chọn nhóm B
1 205701 Các phương pháp tạo dáng 1
2 207704 Bộ chấp hành điện 1 1
3 215721 Lựa chọn vật liệu (2b) 1
4 215722 Các phương pháp gia công 1
5 215723 Tính chất vật liệu tiên tiến 2 1
6 218704 Các hệ điều khiển 1 1
7 218706 Bộ chấp hành thông minh 1
8 215741 Cơ học lượng tử 2
9 215742 Projet 2:thực hành đề tài nghiên cứu khoa học 2
10 215743 Công nghệ vật liệu đại cương 3
11 215744 Hóa học chất rắn 2
12 601703 Ăn mòn & chống ăn mòn 2a 1

You might also like