Professional Documents
Culture Documents
CNHH2022 2026
CNHH2022 2026
Học kỳ
Học kỳ 1 25 7.68 2
Số
Học
STT Mã học phần Tên học phần Loại tín STT
Giáo dục quốc trước
1 GDQP008031 BB chỉ1 6 1
phòng
Giáo 1(ĐH)
dục quốc
2 GDQP008032 BB 1 6 2
phòng
Giáo 2(ĐH)
dục quốc
3 GDQP008033 BB 2 6 3
phòng 3(ĐH)
4 PHED110513 Giáo dục thể chất 1 BB 1 6 4
25
thực
24
tế
Học kỳ
Học kỳ 4 0 5
Số
Học
STT Mã học phần Tên học phần Loại tín STT
trước
chỉ
Các phương pháp
1 IANM323303 BB 2 5 1
phân tích công cụ
2 POCH323103 Hóa học polymer BB 2 5 2
PCHE22
1603,
6 EPCH221803 Thí nghiệm hóa lý BB 2 5 6
PCHE22
1703,
Thí nghiệm hóa ACHE2
7 EACH221303 BB 2 5
phân tích 31203,
Vẽ kỹ thuật - Cơ
8 TEDG130120 BB 3 5
bản
19
thực
tế
Học kỳ
Học kỳ 7 0 8
Số
Học
STT Mã học phần Tên học phần Loại tín STT
trước
chỉ
Chuyên đề doanh
1 ENCO326503 BB 2 1
nghiệp
11
thực
tế
oline CCD2F5
utex 123asdASD
Học kỳ
19 6.40 3
Số
Học
Mã học phần Tên học phần Loại tín GCHE STT Mã học phần
trước
OCHE231403 Hóa hữu cơ (CNHH) BB chỉ3 130603
GCHE 6 #REF! FLUI220132
PCHE221603 Hóa lý 1 BB 2 130603,
GCHE 6 2 APME221021
ICHE231003 Hóa vô cơ ,
BB 3 130603 6 3 PCHE221703
GEFC220105 Kinh tế học đại cương TC 2 , 6 4 ACHE231203
Kỹ năng làm việc trong
WOPS120390 TC 2 5 THER222932
môi trường kỹ thuật
Nhập môn quản trị chất
IQMA220205 TC 2 6 6 MPRO232103
lượng
INMA220305 Nhập môn quản trị học TC 2 7 EOCH221503
Thí nghiệm hóa đại
EGCH110903 BB 1 6 8 EICH221103
cương
MATH132501 Toán 2 BB 3 6 9 MATH132601
PHYS131002 Vật lý 2 BB 3 6
19
thực
25
tế
học
5
kỳ hè
Học kỳ
0 6
Số
Học
Mã học phần Tên học phần Loại tín STT Mã học phần
trước
chỉ
Cơ sở thiết kế máy và
FDMF232603 BB 3 1 PWPD322703
nhà máy hóa chất
Công nghệ sản xuất các
TORS323003 BB 2 2 ERPD222303
hợp chất hữu cơ
Công nghệ sản xuất các
TINO322903 BB 2 3 TDET423503
hợp chất vô cơ
14 7 TEDY424203
thực
8 SCIM424903
tế
9 MAEP425703
10 SIOC423903
0 11 TFER424403
Số
Học
Mã học phần Tên học phần Loại tín 12 TCER424503
trước
chỉ
15 TMIP425003
thực
16 ELET323203
tế
17 TTFP426003
18 TAPO425903
19 TCEM424603
20 FRUT425603
21 TPLA425503
22 TFIB426203
23 TPAI426303
24 TPCM425403
25 TPIG425103
26 PCSI424703
27 MCHE424803
28 TPOP425803
29 ADPO426103
30 AIMA425203
21
Số tín Học
Tên học phần Loại
chỉ trước
Cơ học lưu chất ứng dụng BB 2 6
Cơ ứng dụng BB 2 GCHE 6
Hóa lý 2 BB 2 130603
GCHE 6
Hóa phân tích BB 3 ,
130603 6
,
Kỹ thuật nhiệt BB 2 6
thực tế 26
Số tín Học
Tên học phần Loại
chỉ trước
Hóa lý Silicat TC 2
Hoá dược TC 2
thực tế
Chưa
nhập kế 8
hoạch
Số tín Học Thang
STT Mã học phần Tên học phần Loại
chỉ trước điểm 10
1 ENGL130137 Anh Văn 1 BB 3 5 8.5 - 10
ENGL13
2 ENGL230237 Anh văn 2 BB 3
0137,
5 8.0 - 8.4
ENGL23
3 ENGL330337 Anh Văn 3 BB 3
0237,
5 7.0 - 7.9
ENGL33
4 ENGL430437 Anh văn 4 BB 3
0337,
5 6.5 - 6.9
Anh văn cho kỹ sư
5 TECE232403
hoá học
BB 2 5.5 - 6.4
Chủ nghĩa xã hội LLCT13
6 LLCT120405
khoa học
BB 2
0105,
6 5.5 - 6.4
7 PHED110613 Giáo dục thể chất 2 BB 1 4.0 - 4.9
Giáo dục thể chất 3 LLCT12
8 PHED130715
(TC)
BB 3
0205,
< 4.0
Kinh tế chính trị LLCT13
9 LLCT120205 BB 2 LLCT12 6
Mác - Lênin 0105,
Lịch sử Đảng 0314,
11 LLCT220514 BB 2
CSVN LLCT12
Pháp luật đại 0405,
12 LLCT220514 BB 2 LLCT13 6
cương
0105,
1 POCH323103_03 Hóa học polymer Thứ 3 tiết 1-3 B206 TS.Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn
tuần 21-33
7h-7h50 8h40 8h50-9h40 10h30 10h40-11h 12h30-1h20
1 2 3 4 5 7
hai
ba ptcc cô Đào
tư QT truyền khối(T. Nhiệm) KT điện
năm
sáu QT truyền nhiệt
bảy vẽ kỹ thuật(T.Đoàn) PTCC(33)
tuần 33-38
7h-7h50 8h40 8h50-9h40 10h30 10h40-11h 12h30-1h20
1 2 3 4 5 7
hai
ba
tư QT truyền khối(T. Nhiệm) KT điện
năm (33)tn_Hóa PT
sáu QT truyền nhiệt
bảy vẽ kỹ thuật(T.Đoàn) PTCC(33)
Từ ngày Đến ngày STT Mã LHP Tên HP 21-38
MTPE2
Qúa trình thiết bị truyền
1/9/2024 4/2/2024 1 32003_0 Thứ 4 tiết 1-3 B206
khối
3
MTPE2
1/9/2024 4/2/2024 2 32003_0 Thứ 5 tiết 7-9 B205
4
EPCH22
1/11/2024 5/9/2024 2 Thứ 2 tiết 8-12 B214
1803_02
EPCH22
1/10/2024 5/8/2024 3 Thứ 3 tiết 8-12 B214
1803_03
EPCH22
4 Thí nghiệm hóa lý Thứ 4 tiết 2-6, B214
1803_04
EPCH22
5 Thứ 4 tiết 8-12 B214
1803_05
Từ ngày Đến ngày
1/9/2024 5/7/2024
27-32
1/10/2024 5/8/2024 STT Mã
EACH2 LHP Tên HP 6 tuần
33-38
1/11/2024 5/9/2024 1 21303_0
EACH2 Thí nghiệm hóa phân tích Thứ 2 tiết 2-11 B213
1/11/2024 5/9/2024 2 4EACH2 Thí nghiệm hóa phân tích
21303_0 Thứ 2 tiết 2-11 B213
1/12/2024 5/10/2024 3 5EACH2
21303_0 Thí nghiệm hóa phân tích Thứ 5 tiết 2-11 B213
1/13/2024 5/11/2024 4 1EACH2
21303_0 Thí nghiệm hóa phân tích Thứ 5 tiết 2-11 B213
1/13/2024 5/11/2024 5 221303_0 Thí nghiệm hóa phân tích Thứ 6 tiết 2-11 B213
3
1/11/2024 5/9/2024