Professional Documents
Culture Documents
TKB HKII 2022-2023 (cập nhật 04022023)
TKB HKII 2022-2023 (cập nhật 04022023)
STT Học phần Khóa Ngành Lớp Thứ Tiết Giảng đường
học phần TC học phần tín chỉ TH giảng dạy
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (11) (15) (16) (17) (18)
1 MAT4081 Khóa luận tốt nghiệp 9 MAT4081 0/0/0 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 BM Tiếng Việt
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
2 MAT3563 3 MAT3563 1,2 30/15/0 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
3 MAT3563 3 MAT3563 1 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
4 MAT3563 3 MAT3563 2 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
5 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 1,2 10/35/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 7 4-5 PM Tiếng Việt
6 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 1 10/35/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 7 4-5 PM Tiếng Việt
7 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 2 10/35/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 7 4-5 PM Tiếng Việt
8 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 1,2 30/15/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 2 6-7 302-T5 Tiếng Việt
9 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 1 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 4 1-3 PM Tiếng Việt
10 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 2 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 4 3-5 PM Tiếng Việt
11 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhận tạo 3 MAT3377 30/15/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A6 6 3-5 402-T4 Tiếng Việt
12 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhận tạo 3 MAT3377 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A7 6 3-5 402-T4 Tiếng Việt
13 MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4080 0/0/0 64 MT&KHTT K64A3 BM Tiếng Việt
14 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 MAT3544 20/40/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A3 7 4-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
15 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 MAT3544 20/40/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A3 7 4-5 PM Tiếng Việt
16 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 3 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A3 5 6-10 PM Tiếng Việt
17 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 3 30/15/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A3 2 4-5 302-T5 Tiếng Việt
18 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 20/10/0 64 MT&KHTT K64A3 0 Tiếng Việt
19 MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4070 0/0/0 64 Toán học K64A1T BM Tiếng Việt
20 MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 3 MAT3407 30/15/0 Lý thuyết 64 Toán học K64A1T 5 4-5 201-T4 Tiếng Việt
21 MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 3 MAT3407 30/15/0 Bài tập GĐ 64 Toán học K64A1T 4 1-2 104-T4 Tiếng Việt
22 MAT4071 Một số vấn đề chọn lọc trong Toán học 3 MAT4071 45/0/0 Lý thuyết 64 Toán học K64A1T 5 3-5 202-T4 Tiếng Việt
23 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 15/30/0 Lý thuyết 64 Toán học K64A1T BM Tiếng Việt
24 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 15/30/0 64 Toán học K64A1T BM Tiếng Việt
25 MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa 4 MAT4072 45/15/0 Lý thuyết 64 Toán học + Toán Tin K64A1T + K64A2 2 6-8 302-T4 Tiếng Việt
học
26 MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa 4 MAT4072 45/15/0 Bài tập GĐ 64 Toán học + Toán Tin K64A1T + K64A2 6 6-7 301-T4 Tiếng Việt
học
27 MAT4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4082 0/0/0 64 Toán Tin K64A2 BM Tiếng Việt
28 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 15/30/0 64 Toán Tin K64A2 BM Tiếng Việt
29 MAT3371 Xây dựng phần mềm 3 MAT3371 30/15/0 Lý thuyết 64 Toán Tin K64A2 3 6-7 204-T4 Tiếng Việt
30 MAT3371 Xây dựng phần mềm 3 MAT3371 30/15/0 Bài tập PM 64 Toán Tin K64A2 5 6-9 PM Tiếng Việt
31 MAT4074 Khóa luận tốt nghiệp 10 MAT4074 0/0/0 64 Toán học K64CNKHTN BM Tiếng Việt
32 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 2 15/30/0 64 Toán học K64CNKHTN BM Tiếng Việt
33 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 1 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 4 3-5 504-T3 Tiếng Việt
34 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 1 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 4 3-5 PM Tiếng Việt
35 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 2,3 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 5 6-7 302-T5 Tiếng Việt
36 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 2 4-5 PM Tiếng Việt
37 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 2 4-5 PM Tiếng Việt
38 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 1 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 4 1-2 413-T5 Tiếng Việt
39 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 1 30/15/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A4 6 1-2 504-T3 Tiếng Việt
40 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1,2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 5 1-2 303-T4 Tiếng Việt
41 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 3 6-10 PM Tiếng Việt
42 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 3 6-10 PM Tiếng Việt
43 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 1,2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 6 9-10 102-T4 Tiếng Việt
44 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 7 7-8 PM Tiếng Việt
45 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 7 9-10 PM Tiếng Việt
46 MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học (**) 3 MAT2315E 15/30/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
47 MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học (**) 3 MAT2315E 15/30/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 CN 1-5 BM Tiếng Việt
48 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1,2,3 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 2 1-2 208-T5 Tiếng Anh
49 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
50 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
51 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
52 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1,2,3 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 2 1-2 208-T5 Tiếng Anh
53 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
54 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
55 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 6 6-8 403-T5 Tiếng Anh
56 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 CN 6-8 PM Tiếng Anh
57 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 2 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A7 5 6-8 501-T3 Tiếng Anh
58 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 2 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A7 5 6-8 PM Tiếng Anh
59 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 4,5 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A7 5 9-10 308-T5 Tiếng Việt
60 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 4 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A7 2 6-7 PM Tiếng Việt
61 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 5 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A7 2 6-7 PM Tiếng Việt
62 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A7 4 4-5 311-T5 Tiếng Anh
63 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 2 30/15/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A7 6 4-5 505-T3 Tiếng Anh
64 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3 30/15/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 3 1-2 101-T5 Tiếng Việt
65 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3 30/15/0 Bài tập PM 65 KHDL K65A5 4 1-5 PM Tiếng Việt
66 MAT3534 Khai phá dữ liệu 3 MAT3534 30/15/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 6 4-5 308-T5 Tiếng Việt
67 MAT3534 Khai phá dữ liệu 3 MAT3534 30/15/0 Bài tập PM 65 KHDL K65A5 4 6-10 PM Tiếng Việt
68 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 15/30/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
69 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 15/30/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 CN 6-10 BM Tiếng Việt
70 MAT3386 Phương pháp tính toán trong thống kê và khoa 3 MAT3386 15/30/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 3 6-7 201-T4 Tiếng Việt
học dữ liệu
71 MAT3386 Phương pháp tính toán trong thống kê và khoa 3 MAT3386 15/30/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 2 6-10 PM Tiếng Việt
học dữ liệu
72 MAT3380 Seminar Một số vấn đề chọn lọc về Khoa học 2 MAT3380 20/10/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 6 6-8 104-T4 Tiếng Việt
dữ liệu
73 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 1 30/15/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 2 1-2 205-T5 Tiếng Việt
74 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 1 30/15/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 6 1-2 103-T4 Tiếng Việt
75 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 3,4 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 6 4-5 201-T4 Tiếng Việt
76 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 CN 2-3 PM Tiếng Việt
77 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 4 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 CN 4-5 PM Tiếng Việt
78 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 1 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 2 1-3 104-T4 Tiếng Việt
79 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 1 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 2 1-3 PM Tiếng Việt
80 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
81 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A3 CN 6-9 BM Tiếng Việt
82 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 1 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 6 1-2 202-T4 Tiếng Việt
83 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 2 6-10 PM Tiếng Việt
84 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 2 4-5 104-T4 Tiếng Việt
85 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 4-5 206-T5 Tiếng Việt
86 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 10/20/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 3 1-2 402-T5 Tiếng Việt
87 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 10/20/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 6 6-10 PM Tiếng Việt
88 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 4 3-5 301-T4 Tiếng Việt
89 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509 40/5/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 4 3-5 301-T4 Tiếng Việt
90 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều MAT3452 1 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 3 6-7 301-T4 Tiếng Việt
91 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 6-10 PM Tiếng Việt
92 MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 3,4 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 3 9-10 303-T4 Tiếng Việt
93 MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 2 1-2 PM Tiếng Việt
94 MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 4 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 4 1-2 PM Tiếng Việt
95 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 6 20/10/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 1-3 103-T4 Tiếng Việt
96 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 6 20/10/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 1-3 PM Tiếng Việt
97 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 5,6 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 6 1-2 108-T5 Tiếng Việt
98 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 5 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 7 2-3 PM Tiếng Việt
99 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 6 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 7 4-5 PM Tiếng Việt
100 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 2 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 6 3-5 104-T4 Tiếng Việt
101 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 2 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 6 3-5 PM Tiếng Việt
102 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
103 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A6 CN 6-9 BM Tiếng Việt
104 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 4 1-2 202-T4 Tiếng Việt
105 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 2 6-10 PM Tiếng Việt
106 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 4 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 2 6-7 301-T4 Tiếng Việt
107 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 4 30/15/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 3 6-10 PM Tiếng Việt
108 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 2 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 3 1-2 205-T5 Tiếng Việt
109 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 2 30/15/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 6 1-5 PM Tiếng Việt
110 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 2 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 3 4-5 104-T4 Tiếng Việt
111 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 2 30/15/0 Bài tập GĐ 65 Toán Tin K65A2 5 4-5 204-T4 Tiếng Việt
112 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 20/10/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 0 Tiếng Việt
113 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2 MAT3504 3 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 6 6-7 204-T4 Tiếng Việt
114 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 1 MAT3504 3 30/15/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 4 1-5 PM Tiếng Việt
115 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 1 20/10/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 2 8-10 206-T5 Tiếng Việt
116 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 1 20/10/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 2 8-10 PM Tiếng Việt
117 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 MAT3306 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 2 3-5 104-T5 Tiếng Việt
118 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 1 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 2 1-2 204-T4 Tiếng Việt
119 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 1 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 5 1-2 202-T4 Tiếng Việt
120 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 1 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 4 4-5 204-T5 Tiếng Việt
121 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 1 30/15/0 Bài tập GĐ 65 Toán học K65A1T 6 6-7 101-T5 Tiếng Việt
122 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 3 1-2 206-T5 Tiếng Việt
123 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3 30/15/0 Bài tập GĐ 65 Toán học K65A1T 4 1-2 205-T5 Tiếng Việt
124 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 20/10/0 65 Toán học K65A1T 0 Tiếng Việt
125 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 1 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 3 3-5 206-T5 Tiếng Việt
126 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 1 45/15/0 Bài tập PM 65 Toán học K65A1T 6 1-2 102-T4 Tiếng Việt
127 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 MAT3306 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 2 3-5 104-T5 Tiếng Việt
128 MAT3318 Giải tích trên đa tạp 3 MAT3318 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 5 3-5 401-T5 Tiếng Việt
129 MAT3101 Hệ động lực 3 MAT3101 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 5 6-8 304-T5 Tiếng Việt
130 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 2 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 2 6-7 401-T5 Tiếng Việt
131 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 2 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 4 6-7 401-T5 Tiếng Việt
132 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 3 3-5 309-T5 Tiếng Việt
133 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2 45/15/0 Bài tập PM 65 Toán học K65 CNKHTN 6 4-5 404T5 Tiếng Việt
134 MAT3322 Xác suất 2 3 MAT3322 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 4 3-5 404-T5 Tiếng Việt
135 MAT3363 Xemina 1 2 MAT3363 15/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 6 1-3 303-T5 Tiếng Việt
136 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 1,2 40/20/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 3 1-3 501-T3 Tiếng Anh
137 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 1 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A3 2 1-5 PM Tiếng Anh
138 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 2 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A3 2 1-5 PM Tiếng Anh
139 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 16 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 4 4-5 401-T5 Tiếng Việt
140 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 16 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A3 6 4-5 506-T3 Tiếng Việt
141 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20/10/0 66 MT&KHTT K66A3 0 Tiếng Việt
142 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 1 40/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 4 1-3 103-T4 Tiếng Anh
143 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 1 40/5/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A3 4 1-3 PM Tiếng Anh
144 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 1 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 6 6-7 209-T5 Tiếng Việt
145 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 1 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A3 2 9-10 106-T5 Tiếng Việt
146 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 1 25/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 2 6-8 504-T3 Tiếng Anh
147 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 1 25/5/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A3 2 6-8 504-T3 Tiếng Anh
148 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 3,4 40/20/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 6 1-3 501-T3 Tiếng Anh
149 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 3 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A4 2 1-5 PM Tiếng Anh
150 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 4 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A4 2 1-5 PM Tiếng Anh
151 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 17 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 4 9-10 501-T3 Tiếng Việt
152 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 17 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A4 6 4-5 508-T3 Tiếng Việt
153 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20/10/0 66 MT&KHTT K66A4 0 Tiếng Việt
154 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 2 40/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 4 6-8 204-T4 Tiếng Anh
155 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 2 40/5/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A4 4 6-8 PM Tiếng Anh
156 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 2 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 4 4-5 503-T3 Tiếng Việt
157 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 2 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A4 2 6-7 503-T3 Tiếng Việt
158 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 2 25/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 3 6-8 501-T3 Tiếng Anh
159 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 2 25/5/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A4 3 6-8 501-T3 Tiếng Anh
160 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 40/20/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 6 8-10 509-T3 Tiếng Việt
161 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 40/20/0 Bài tập PM 66 KHDL K66A5 3 1-5 PM Tiếng Việt
162 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 #N/A Tiếng Việt
163 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 0 Tiếng Việt
164 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 0 Tiếng Việt
165 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 0 Tiếng Việt
166 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng 3 MAT3379 24/21/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 2 4-5 202-T4 Tiếng Việt
167 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng 3 MAT3379 24/21/0 Bài tập PM 66 KHDL K66A5 3 6-10 PM Tiếng Việt
168 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 3 30/15/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 6 4-5 209-T5 Tiếng Việt
169 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 3 30/15/0 Bài tập GĐ 66 KHDL K66A5 2 1-2 103-T5 Tiếng Việt
170 MAT3381 Thực tập thực tế về Khoa học dữ liệu 3 MAT3381 0/45/0 Bài tập PM 66 KHDL K66A5 7 1-5 PM Tiếng Việt
171 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 22/23/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 3 6-7 202-T4 Tiếng Việt
172 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 22/23/0 Bài tập PM 66 Toán Tin K66A2 6 6-10 PM Tiếng Việt
173 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 40/20/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 2 6-8 201-T4 Tiếng Việt
174 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 40/20/0 Bài tập PM 66 Toán Tin K66A2 3 1-5 PM Tiếng Việt
175 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 30/0/0 66 Toán Tin K66A2 0 Tiếng Việt
176 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 3 MAT3365 30/15/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 2 4-5 301-T4 Tiếng Việt
177 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 3 MAT3365 30/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán Tin K66A2 4 1-2 102-T4 Tiếng Việt
178 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 1 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 3 8-10 104-T4 Tiếng Việt
179 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 1 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán Tin K66A2 2 9-10 202-T4 Tiếng Việt
180 MAT2406 Thống kê ứng dụng 4 MAT2406 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 4 3-5 205-T5 Tiếng Việt
181 MAT2406 Thống kê ứng dụng 4 MAT2406 45/15/0 Bài tập PM 66 Toán Tin K66A2 5 1-2 205-T5 Tiếng Việt
182 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 30/0/0 66 0 Tiếng Việt
Toán học K66A1T
183 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 1,2 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 5 6-8 303-T4 Tiếng Việt
184 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 1 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 6 6-7 204-T5 Tiếng Việt
185 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 2 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 6 6-7 203-T5 Tiếng Việt
186 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 1 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 3 6-8 208-T5 Tiếng Việt
187 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 1 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 2 9-10 208-T5 Tiếng Việt
188 MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310 20/10/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 5 3-5 205-T5 Tiếng Việt
189 MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310 20/10/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 5 3-5 205-T5 Tiếng Việt
190 MAT3305 Tôpô đại cương 3 MAT3305 45/0/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 2 6-8 202-T4 Tiếng Việt
191 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 1 30/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 3 1-2 107-T5 Tiếng Việt
192 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 1 30/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 5 1-2 101-T5 Tiếng Việt
193 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 66 Toán học K66 CNKHTN #N/A Tiếng Việt
194 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 2 3-5 309-T5 Tiếng Việt
195 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 4 1-2 309-T5 Tiếng Việt
196 MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 5 3-5 501-T3 Tiếng Việt
197 MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 3 1-2 403-T5 Tiếng Việt
198 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 2 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 6 6-8 304-T5 Tiếng Việt
199 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 2 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 2 1-2 306-T5 Tiếng Việt
200 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 66 Toán học K66 CNKHTN 0 Tiếng Việt
201 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 #N/A 20/10/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN #N/A Tiếng Việt
202 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 66 Toán học K66 CNKHTN 0 Tiếng Việt
203 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 3 3-5 404-T5 Tiếng Việt
204 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 6 4-5 503-T3 Tiếng Việt
205 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 4 30/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 4 4-5 301-T5 Tiếng Việt
206 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 4 30/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 5 1-2 501-T3 Tiếng Việt
207 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 Cơ - Nhiệt 30/15/0 67 KHDL K67A5 0 Tiếng Việt
208 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 1,2 40/20/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 3 6-8 408-T5 Tiếng Việt
209 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 1 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHDL K67A5 2 6-8 101-T5 Tiếng Việt
210 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 2 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHDL K67A5 2 6-8 106-T5 Tiếng Việt
211 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1 22/23/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 4 1-2 408-T5 Tiếng Việt
212 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1 22/23/0 Bài tập PM 67 KHDL K67A5 5 6-10 PM Tiếng Việt
213 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 15/15/0 Bài tập PM 67 KHDL K67A5 6 6-10 PM Tiếng Việt
214 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 15/15/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 3 4-5 303-T4 Tiếng Việt
215 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 #N/A 20/5/5 67 KHDL K67A5 #N/A Tiếng Việt
216 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 24/6/0 67 KHDL K67A5 0 Tiếng Việt
217 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 20/10/0 67 KHDL K67A5 0 Tiếng Việt
218 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 1 45/15/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 4 3-5 106-T5 Tiếng Việt
219 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 1 45/15/0 Bài tập GĐ 67 KHDL K67A5 6 4-5 106-T5 Tiếng Việt
220 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1,2 50/25/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 5 6-8 408-T5 Tiếng Việt
221 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
222 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 2 9-10 104-T5 Tiếng Việt
223 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 9-10 406-T5 Tiếng Việt
224 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 9-10 403-T4 Tiếng Việt
225 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 3,4 40/20/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 3 6-8 502-T3 Tiếng Việt
226 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 3 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 6-8 111-T5 Tiếng Việt
227 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 4 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 6-8 207-T5 Tiếng Việt
228 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 0 Tiếng Việt
229 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1,2 30/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 5 9-10 102-T5 Tiếng Việt
230 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A3 3 1-5 PM Tiếng Việt
231 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 2 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A3 3 1-5 PM Tiếng Việt
232 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 2 45/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 2 3-5 204-T4 Tiếng Việt
233 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 2 45/15/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 4 1-2 204-T4 Tiếng Việt
234 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3,4 50/25/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 6 6-8 408-T5 Tiếng Việt
235 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 5 1-3 109-T5 Tiếng Việt
236 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 4 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 5 1-3 111-T5 Tiếng Việt
237 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 5,6 40/20/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 2 3-5 102-T5 Tiếng Việt
238 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 5 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 3 3-5 101-T5 Tiếng Việt
239 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 6 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 3 3-5 107-T5 Tiếng Việt
240 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 0 Tiếng Việt
241 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 3,4 30/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 5 6-7 205-T5 Tiếng Việt
242 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 3 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A4 4 6-10 PM Tiếng Việt
243 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 4 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A4 4 6-10 PM Tiếng Việt
244 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 3 45/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 2 1-2 201-T4 Tiếng Việt
245 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 3 45/15/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 4 3-5 202-T4 Tiếng Việt
246 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Lý thuyết 67 Toán học K67A1T 3 1-2 513-T4 Tiếng Việt
247 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 5 4-5 502-T3 Tiếng Việt
248 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 67 Toán học K67A1T #N/A Tiếng Việt
249 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 1,2 45/15/0 Lý thuyết 67 Toán học K67A1T 3 3-5 102-T5 Tiếng Việt
250 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 1 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 4-5 101-T5 Tiếng Việt
251 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 2 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 4-5 104-T5 Tiếng Việt
252 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1,2 45/30/0 Lý thuyết 67 Toán học K67A1T 4 3-5 408-T5 Tiếng Việt
253 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 6-7 104-T5 Tiếng Việt
254 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 6-7 105-T5 Tiếng Việt
255 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 6 4-5 103-T5 Tiếng Việt
256 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 6 4-5 104-T5 Tiếng Việt
257 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 67 Toán học K67A1T 0 Tiếng Việt
258 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 67 Toán học K67A1T 0 Tiếng Việt
259 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 67 Toán học K67A1T 0 Tiếng Việt
260 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 #N/A Tiếng Việt
261 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 3,4 45/15/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 6 3-5 303-T4 Tiếng Việt
262 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 3 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 2 1-2 103-T4 Tiếng Việt
263 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 4 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 2 1-2 109-T5 Tiếng Việt
264 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 3,4 45/30/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 4 3-5 502-T3 Tiếng Việt
265 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 3 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 3 4-5 105-T5 Tiếng Việt
266 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 4 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 3 4-5 106-T5 Tiếng Việt
267 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 3 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 6 1-2 104-T4 Tiếng Việt
268 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 4 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 6 1-2 101-T5 Tiếng Việt
269 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 0 Tiếng Việt
270 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 0 Tiếng Việt
271 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 2 22/23/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 3 1-2 102-T5 Tiếng Việt
272 MAT2317 Lập trình Java MAT2317 2 22/23/0 Bài tập PM 67 Toán Tin K67A2 5 1-5 PM Tiếng Việt
273 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 0 Tiếng Việt
274 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1,2 22/23/0 Lý thuyết 67 K67A3 + K67A4 5 4-5 402-T5 Tiếng Việt
275 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
276 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
277 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 5 50/25/0 Lý thuyết MT&KHTT + KHMT&TT 4 3-5 513-T4 Tiếng Việt
278 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 5 50/25/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 5 6-8 106-T5 Tiếng Việt
279 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 6 50/25/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 5 6-8 107-T5 Tiếng Việt
280 MAT2300 Đại số tuyến tính 4 MAT2300 45/15/0 Lý thuyết Toán học + Toán Tin 5 8-10 103-T4 Tiếng Việt
281 MAT2300 Đại số tuyến tính 4 MAT2300 45/15/0 Bài tập GĐ Toán học + Toán Tin 4 6-7 205-T5 Tiếng Việt
282 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 45/30/0 Lý thuyết 6-8 102-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 3
283 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 45/30/0 Bài tập GĐ 9-10 101-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 2
284 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 9-10 205-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 2
285 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 45/30/0 Bài tập GĐ 6-7 105-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 6
286 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 6-7 106-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 6
287 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 1 40/20/0 Lý thuyết MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 502-T3 Tiếng Việt
2
288 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 1 40/20/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 106-T5 Tiếng Việt
4
289 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 2 40/20/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 107-T5 Tiếng Việt
4
290 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 3 1-2 513-T4 Tiếng Việt
291 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 5 4-5 502-T3 Tiếng Việt
292 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 50/25/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 6 3-5 309-T5 Tiếng Việt
293 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 50/25/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 4 3-5 413-T5 Tiếng Việt
294 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 45/30/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 2 3-5 306-T5 Tiếng Việt
295 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 3 4-5 413-T5 Tiếng Việt
296 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 5 1-2 401-T5 Tiếng Việt
297 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
298 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 #N/A 20/5/5 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN #N/A Tiếng Việt
299 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 24/6/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
300 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 20/10/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
301 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 20/35/20 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
302 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 5 60 Lý thuyết 66 SPTH QHS21. SPTH 4 3-5 407-T5 Tiếng Việt
303 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 5 Bài tập GĐ 66 SPTH QHS21. SPTH 2 4-5 203-T5 Tiếng Việt
304 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 Bài tập GĐ 66 SPTH QHS21. SPTH Tiếng Việt
305 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6,7 75 66 SPTH QHS21. SPTH 6 6-8 402T4 Tiếng Việt
306 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6 75 66 SPTH QHS21. SPTH 3 6-7 106-T5 Tiếng Việt
307 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7 75 66 SPTH QHS21. SPTH 3 6-7 107-T5 Tiếng Việt
308 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6 75 66 SPTH QHS21. SPTH 4 4-5 506-T3 Tiếng Việt
309 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7 75 66 SPTH QHS21. SPTH 4 4-5 508-T3 Tiếng Việt
310 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 2 45 65 SPTH QHS20. SPTH 4 6-7 303-T4 Tiếng Việt
311 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 2 45 65 SPTH QHS20. SPTH 6 6-7 401-T4 Tiếng Việt
312 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 2 45 66 SPTH QHS21. SPTH 5 1-2 104-T4 Tiếng Việt
313 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 2 45 66 SPTH QHS21. SPTH 6 4-5 107-T5 Tiếng Việt
314 MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301 45 65 SPTH QHS20. SPTH 5 6-7 502-T3 Tiếng Việt
315 MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301 45 65 SPTH QHS20. SPTH 3 6-7 303-T4 Tiếng Việt
316 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 01 2 1-2 204-T5 Tiếng Việt
317 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 02 3 1-2 203-T5 Tiếng Việt
318 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 03 5 4-5 204-T5 Tiếng Việt
319 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 04 6 4-5 302-T5 Tiếng Việt
320 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 01 2 8-10 302-T5 Tiếng Việt
321 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 02 5 6-8 402-T4 Tiếng Việt
322 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 01 2 3-5 204-T5 Tiếng Việt
323 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 02 2 6-8 204-T5 Tiếng Việt
324 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 03 3 3-5 205-T5 Tiếng Việt
325 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 04 3 6-8 205-T5 Tiếng Việt
326 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 05 4 3-5 203-T5 Tiếng Việt
327 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 06 4 3-5 209-T5 Tiếng Việt
328 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 07 4 6-8 204-T5 Tiếng Việt
329 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 08 5 6-8 301-T4 Tiếng Việt
330 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 01 2 1-3 202-T4 Tiếng Việt
331 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 02 3 6-8 202-T4 Tiếng Việt
332 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 03 4 6-8 202-T4 Tiếng Việt
333 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 04 5 6-8 202-T4 Tiếng Việt
334 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 05 6 3-5 202-T4 Tiếng Việt
335 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 06 6 6-8 202-T4 Tiếng Việt
336 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 07 3 3-5 202-T4 Tiếng Việt
337 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 01 2 3-5 303-T4 Tiếng Việt
338 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 02 2 6-8 208-T5 Tiếng Việt
339 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 03 3 1-3 203-T4 Tiếng Việt
340 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 04 3 6-8 203-T4 Tiếng Việt
341 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 05 4 3-5 208-T5 Tiếng Việt
342 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 06 4 6-8 208-T5 Tiếng Việt
343 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 07 5 3-5 208-T5 Tiếng Việt
344 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 08 5 6-8 208-T5 Tiếng Việt
345 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 09 6 3-5 208-T5 Tiếng Việt
346 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 10 6 8-10 102-T5 Tiếng Việt
347 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 11 4 1-3 202-T5 Tiếng Việt
348 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 12 3 1-3 202-T5 Tiếng Việt
349 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 13 4 6-8 202-T5 Tiếng Việt
350 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 01 2 1-2 203-T5 Tiếng Việt
351 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 02 3 6-7 203-T5 Tiếng Việt
352 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 03 4 1-2 203-T5 Tiếng Việt
Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên Bộ môn phụ
Giảng viên năm học 2022-2023 Khoa Ghi chú
học vị công tác CTĐT ngành trách
#N/A 0 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 10 35 0 1
#N/A 10 35 0 5
#N/A 10 35 0 5
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
30 15 0 2
30 15 0 2
#N/A 0 0 0 0
#N/A 20 40 0 2
#N/A 20 40 0 6
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 0 0 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 45 0 0 3
#N/A 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
#N/A 0 0 0 0
#N/A 15 30 0 4
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 0 0 0 0
#N/A 0 15 15 2
GV 40 5 0 3
GV 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#REF! 30 15 0 2
#REF! 30 15 0 2
GV 40 5 0 3
GV 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 20 10 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 10 20 0 1
#N/A 10 20 0 3
GV 40 5 0 3
GV 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 20 10 0 3
GV 20 10 0 0
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
mời giảng 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 20 10 0 3
GV 20 10 0 0
GV 45 0 0 3
GV 60 0 0 4
GV 60 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 0 0 3
GV 45 0 0 3
GV 45 0 0 3
GV 60 0 0 4
GV 60 0 0
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 0 0 3
GV 15 15 0 3
mời giảng 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 25 5 0 2
GV 25 5 0 1
mời giảng 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 25 5 0 2
GV 25 5 0 1
mời giảng 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 42 3 0 3
#N/A 20 10 0 2
#N/A 42 3 0 3
#N/A 30 10 5 2
GV 24 21 0 2
GV 24 21 0 3
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 0 45 0 6
NCV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 4
GV 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 30 0 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
#N/A 30 0 0 0
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 20 10 0 3
GV 20 10 0 0
GV 45 0 0 3
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 42 3 0 1
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
#N/A 42 3 0 1
#N/A 20 10 0 2
#N/A 30 10 5 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
GV 15 15 0 2
GV 15 15 0 1
#N/A 20 10 0 2
#N/A 24 6 0 1
#N/A 20 10 0 2
mời giảng 45 15 0 3
mời giảng 45 15 0 2
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
#N/A 20 10 0 2
NCV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 45 15 0 3
mời giảng 45 15 0 2
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
#N/A 20 10 0 2
NCV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 45 15 0 3
mời giảng 45 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 42 3 0 1
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 2
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 42 3 0 1
#N/A 30 10 5 2
#N/A 42 3 0 3
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 2
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 42 3 0 3
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
#N/A 30 10 5 2
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
#N/A 22 23 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV
GV
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 24 6 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 20 35 20 2
Mã Số Mã lớp Số giờ LT, TH/BT, Ngôn ngữ
STT Học phần Khóa Ngành Lớp Thứ Tiết Giảng đường
học phần TC học phần tín chỉ TH giảng dạy
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
2 MAT3563 3 MAT3563 1,2 30/15/0 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
3 MAT3563 3 MAT3563 1 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
4 MAT3563 3 MAT3563 2 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
274 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1,2 22/23/0 Lý thuyết 67 K67A3 + K67A4 5 4-5 402-T5 Tiếng Việt
275 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
276 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
279 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 6 50/25/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 5 6-8 107-T5 Tiếng Việt
284 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 9-10 205-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 2
286 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 6-7 106-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 6
289 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 2 40/20/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 107-T5 Tiếng Việt
4
329 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 08 5 6-8 301-T4 Tiếng Việt
335 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 06 6 6-8 202-T4 Tiếng Việt
344 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 08 5 6-8 208-T5 Tiếng Việt
346 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 10 6 8-10 102-T5 Tiếng Việt
350 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 01 2 1-2 203-T5 Tiếng Việt
Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên Bộ môn phụ
Giảng viên năm học 2022-2023 Khoa Ghi chú
học vị công tác CTĐT ngành trách
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
#N/A 22 23 0 3
GV 50 25 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 40 20 0 3
K64-A1T Số SV: K64-A1T Số SV: K64-CNKHTN Số SV
Khoá 64-Đ. hướng Toán LT+UD Khoá 64-Đ.hướng Cơ học K64- CNKHTN Ng. Toán học
Sáng
Thứ 2 Đường lối CM của ĐCSVN 9h00-11h50
Tiết 3-5
Sáng
Thứ 3
Chiều
Thứ 3
Chiều
Thứ 4
Sáng
Thứ 5 Một số VĐ chọn lọc trong 9h00-11h50 Lý thuyết đàn hồi 10h00-11h50
Toán học Tiết 3-5 GS.TS. Phạm Chí Vĩnh Tiết 4-5
PGS.TS. Phó Đức Tài 204T4 201T4
Chiều
Thứ 5
Sáng
Thứ 6
Sáng
Thứ 7
Chiều
Thứ 7
Sáng
CN
Chiều
CN
K64-A2 Số SV: K64- A3 Số SV: K64- A4, A5 Số SV:
Khoá 64- Toán Tin Khoá 64- Ng.MT&KHTT Khoá 64- CLC Ng.MT&KHTT
BT Thống kê ứng dụng 7h00-8h50 Xemina 1 7h00-9h50 BT Phân tích thống kê NC 7h00-11h50
GV. Đỗ Phương Nam Tiết 1-2 TS. Hà Phi Tiết 1-3 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 1-5
102T4 303T5 PM
BT Thống kê ứng dụng 10h00-11h50
TS. Phạm Đình Tùng Tiết 4-5
404T5
PT đạo hàm riêng 1 13h00-14h50 Thiết kế và ĐG thuật toán 13h00-14h50
TS. Đặng Anh Tuấn Tiết 6-7 TS. Phan Nguyên Hải Tiết 6-7
101T5 204T4
K65A3 Số SV: K65A6 Số SV: K65A4 Số SV:
Khoá 65- Ng. MT&KHTT Khoá 65- Ng. MT&KHTT Khoá 65- CLC Ng. MT&KHTT
Nhập môn an toàn máy tính 7h00-9h50 BT PP chọn mẫu DL (n1) 7h00-8h50 Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50
GV,. Hoàng Quốc Hùng Tiết 1-3 GV. Trần Phương Thảo Tiết 1-2 PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2
104T4 PM 208T5
Giải tích số 10h00-11h50 Giải tích số 10h00-11h50 BT Tính toán song song 10h00-11h50
TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 4-5
104T4 104T4 508T5
TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50 TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50
TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10 TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10
ThS. Tạ Văn Nhân PM ThS. Tạ Văn Nhân PM
Lập trình nâng cao 7h00-8h50 Lập trình nâng cao 7h00-8h50 Tiếng Anh B2 7h00-8h50
ThS. Ngô Thế Quyền Tiết 1-2 ThS. Ngô Thế Quyền Tiết 1-2 Tiết 1-2
402T5 402T5
PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50 PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50 PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5
GĐ tầng 7 GĐ tầng 7 GĐ tầng 7
Phân tích thống kê NC 13h00-14h50 Phân tích thống kê NC 13h00-14h50 TH Học Máy 13h00-17h50
TS. Hoàng Thị Phương Thảo Tiết 6-7 TS. Hoàng Thị Phương Thảo Tiết 6-7 TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10
301T4 301T4 BMTH 508T5
Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 16h00-17h50 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 16h00-17h50
TS. Trịnh Quốc Anh Tiết 9-10 TS. Trịnh Quốc Anh Tiết 9-10
303T4 303T4
BT PP chọn mẫu DL (n1) 7h00-8h50 Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50 Tối ưu hóa 7h00-8h50
GV. Trần Phương Thảo Tiết 1-2 PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2 TS. Nguyễn Ngọc Phan Tiết 1-2
PM 202T4 413T5
NN hình thức và Ôtômat 9h00-11h50 NN hình thức và Ôtômat 9h00-11h50 Nhập môn an toàn máy tính 9h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiêt 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiêt 3-5 GV. Hoàng Quốc Hùng Tiết 3-5
301T4 301T4 504T3
TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50
TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10
ThS. Tạ Văn Nhân PM
Thực hành tính toán 7h00-9h50 Thực hành tính toán 7h00-9h50 Học máy 7h00-18h50
TS. Hà Phi Tiết 1-3 TS. Hà Phi Tiết 1-3 TS. Lê Hồng Phương Tiết 1-2
103T4 103T4 303T3
Giải tích số 10h00-11h50 Giải tích số 10h00-11h50 Tiếng Anh B2 9h00-11h50
TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 Tiết 3-5
206T5 206T5
BT Phân tích TKNC 13h00-17h50 BT Phân tích TKNC 13h00-17h50 Tính toán song song 13h00-14h50
ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10 TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 6-7
PM PM 302T5
Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50 Kiến trúc máy tính 7h00-8h50 Tối ưu hóa 7h00-8h50
PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2 TS. Lê Quang Thảo Tiết 1-2 TS. Nguyễn Ngọc Phan Tiết 1-2
202T4 108T5 504T3
Kiến trúc máy tính 10h00-11h50 Nhập môn an toàn máy tính 9h00-11h50
TS. Lê Quang Thảo Tiết 4-5 GV,. Hoàng Quốc Hùng Tiết 3-5
201T4 104T4
BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50 BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50 Thị giác máy tính 13h00-15h50
BMTH Tiết 6-10 BMTH Tiết 6-10 TS. Đỗ Thanh Hà Tiết 6-8
PM PM 403T5
Kiến trúc máy tính 16h00-17h50
TS. Lê Quang Thảo Tiết 9-10
102T4
Kiến trúc máy tính (n1) 8h00-9h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n2) 10h00-11h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n1) 14h00-15h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n1) 8h00-9h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n2) 10h00-11h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Thị giác máy tính 13h00-15h50
TS. Đỗ Thanh Hà Tiết 6-8
K65A7 Số SV: K65A5 Số SV: K66-A1T Số SV:
Khoá 65- CLC Ng. MT&KHTT Khoá 65- KHDL Khoá 66- Ng. Toán học
Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50 Tối ưu hóa 7h00-8h50
PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2 ThS. Ngô Thị Thương Tiết 1-2
208T5 205T5
BT Tính toán song song 13h00-14h50 BT PP tính toán trong TK 13h00-17h50 Tôpô đại cương 13h00-15h50
TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 6-7 và Khoa học dữ liệu Tiết 6-10 TS. Đào Phương Bắc Tiết 6-8
508T5 GV. Trần Phương Thảo PM 202T4
BT Giải tích phức 16h00-17h50
GV. Trịnh Huy Vũ Tiết 9-10
208T5
Tiếng Anh B2 7h00-8h50 Học máy 7h00-8h50 Xác suất 1 7h00-8h50
Tiết 1-2 TS. Cao Văn Chung Tiết 1-2 TS. Trần Mạnh Cường Tiết 1-2
101T5 107T5
PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50 PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5
GĐ tầng 7 GĐ tầng 7
TH Học Máy 13h00-17h50 PP tính toán trong TK 13h00-14h50 Giải tích phức 13h00-15h50
TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10 và Khoa học dữ liệu Tiết 6-7 TS. Lê Huy Chuẩn Tiết 6-8
BMTH 508T5 TS. Trịnh Quốc Anh 201T4 208T5
Phương trình vi phân 10h00-11h50 Đại số tuyến tính 9h00-11h50 Giải tích 2 9h00-11h50
TS. Lê Huy Tiễn Tiết 4-5 TS. Võ Thị Như Quỳnh Tiết 3-5 TS. Lê Huy Chuẩn Tiết 3-5
503T3 513T4 408T5
Mạng máy tính 13h00-15h50 BT Đại số tuyến tính 1 13h00-14h50
PGS.TS. Lê Trọng Vĩnh Tiết 6-8 TS. Nguyễn Thế Cường Tiết 6-7
204T4 205T5
Điện - Quang 16h00-17h50
TS. Bùi Hồng Vân Tiết 9-10
501T3
Mã học
STT phần Học phần Số TC Mã LHP Giảng Viên
680 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 2 Bùi Khánh Hằng
682 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 4 Trịnh Hoàng Dũng
683 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 5 Bùi Khánh Hằng
684 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 6 Bùi Khánh Hằng
Giảng
Số SV Số ĐK Thứ Tiết đường Đơn vị Nhóm
100 46 2 4-6 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
100 76 3 4-6 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
100 17 4 1-3 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
100 69 4 4-6 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
Sáng
Thứ 6
BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50 BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50
BMTH Tiết 6-10 BMTH Tiết 6-10
Chiều K65A3 PM K65A6 PM
Thứ 6
Sáng K65A6
Thứ 7
Chiều
Thứ 7
Chiều
CN
Phòng C: 24 MÁY Phòng máy E: 24 MÁY
504T5 509T5
511T5 508T5