You are on page 1of 133

Mã Số Mã lớp Số giờ LT, TH/BT, Ngôn ngữ

STT Học phần Khóa Ngành Lớp Thứ Tiết Giảng đường
học phần TC học phần tín chỉ TH giảng dạy

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (11) (15) (16) (17) (18)
1 MAT4081 Khóa luận tốt nghiệp 9 MAT4081 0/0/0 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 BM Tiếng Việt
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
2 MAT3563 3 MAT3563 1,2 30/15/0 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
3 MAT3563 3 MAT3563 1 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
4 MAT3563 3 MAT3563 2 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
5 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 1,2 10/35/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 7 4-5 PM Tiếng Việt
6 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 1 10/35/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 7 4-5 PM Tiếng Việt
7 MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 2 10/35/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 7 4-5 PM Tiếng Việt
8 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 1,2 30/15/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 2 6-7 302-T5 Tiếng Việt
9 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 1 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 4 1-3 PM Tiếng Việt
10 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 2 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5 4 3-5 PM Tiếng Việt
11 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhận tạo 3 MAT3377 30/15/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A6 6 3-5 402-T4 Tiếng Việt
12 MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhận tạo 3 MAT3377 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A7 6 3-5 402-T4 Tiếng Việt
13 MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4080 0/0/0 64 MT&KHTT K64A3 BM Tiếng Việt
14 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 MAT3544 20/40/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A3 7 4-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
15 MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 MAT3544 20/40/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A3 7 4-5 PM Tiếng Việt
16 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 3 30/15/0 Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A3 5 6-10 PM Tiếng Việt
17 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 3 30/15/0 Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A3 2 4-5 302-T5 Tiếng Việt
18 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh POL1001 20/10/0 64 MT&KHTT K64A3 0 Tiếng Việt
19 MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4070 0/0/0 64 Toán học K64A1T BM Tiếng Việt
20 MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 3 MAT3407 30/15/0 Lý thuyết 64 Toán học K64A1T 5 4-5 201-T4 Tiếng Việt
21 MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 3 MAT3407 30/15/0 Bài tập GĐ 64 Toán học K64A1T 4 1-2 104-T4 Tiếng Việt
22 MAT4071 Một số vấn đề chọn lọc trong Toán học 3 MAT4071 45/0/0 Lý thuyết 64 Toán học K64A1T 5 3-5 202-T4 Tiếng Việt
23 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 15/30/0 Lý thuyết 64 Toán học K64A1T BM Tiếng Việt
24 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 15/30/0 64 Toán học K64A1T BM Tiếng Việt
25 MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa 4 MAT4072 45/15/0 Lý thuyết 64 Toán học + Toán Tin K64A1T + K64A2 2 6-8 302-T4 Tiếng Việt
học
26 MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa 4 MAT4072 45/15/0 Bài tập GĐ 64 Toán học + Toán Tin K64A1T + K64A2 6 6-7 301-T4 Tiếng Việt
học
27 MAT4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4082 0/0/0 64 Toán Tin K64A2 BM Tiếng Việt
28 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1 15/30/0 64 Toán Tin K64A2 BM Tiếng Việt
29 MAT3371 Xây dựng phần mềm 3 MAT3371 30/15/0 Lý thuyết 64 Toán Tin K64A2 3 6-7 204-T4 Tiếng Việt
30 MAT3371 Xây dựng phần mềm 3 MAT3371 30/15/0 Bài tập PM 64 Toán Tin K64A2 5 6-9 PM Tiếng Việt
31 MAT4074 Khóa luận tốt nghiệp 10 MAT4074 0/0/0 64 Toán học K64CNKHTN BM Tiếng Việt
32 MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 2 15/30/0 64 Toán học K64CNKHTN BM Tiếng Việt
33 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 1 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 4 3-5 504-T3 Tiếng Việt
34 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 1 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 4 3-5 PM Tiếng Việt
35 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 2,3 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 5 6-7 302-T5 Tiếng Việt
36 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 2 4-5 PM Tiếng Việt
37 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 2 4-5 PM Tiếng Việt
38 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 1 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 4 1-2 413-T5 Tiếng Việt
39 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 1 30/15/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A4 6 1-2 504-T3 Tiếng Việt
40 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1,2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 5 1-2 303-T4 Tiếng Việt
41 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 3 6-10 PM Tiếng Việt
42 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 3 6-10 PM Tiếng Việt
43 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 1,2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 6 9-10 102-T4 Tiếng Việt
44 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 7 7-8 PM Tiếng Việt
45 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 7 9-10 PM Tiếng Việt
46 MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học (**) 3 MAT2315E 15/30/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
47 MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học (**) 3 MAT2315E 15/30/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 CN 1-5 BM Tiếng Việt
48 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1,2,3 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 2 1-2 208-T5 Tiếng Anh
49 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
50 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
51 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
52 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1,2,3 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 2 1-2 208-T5 Tiếng Anh
53 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
54 MAT3552E Thiết kế và đánh giá thuật toán (**) 3 MAT3552E 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 4 6-10 PM Tiếng Anh
55 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 6 6-8 403-T5 Tiếng Anh
56 MAT3562E Thị giác máy tính (**) 3 MAT3562E 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A4 + K65A7 CN 6-8 PM Tiếng Anh
57 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 2 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A7 5 6-8 501-T3 Tiếng Anh
58 MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính (**) 3 MAT3373E 2 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A7 5 6-8 PM Tiếng Anh
59 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 4,5 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A7 5 9-10 308-T5 Tiếng Việt
60 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 4 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A7 2 6-7 PM Tiếng Việt
61 MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3525 5 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A7 2 6-7 PM Tiếng Việt
62 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A7 4 4-5 311-T5 Tiếng Anh
63 MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 2 30/15/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A7 6 4-5 505-T3 Tiếng Anh
64 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3 30/15/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 3 1-2 101-T5 Tiếng Việt
65 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3 30/15/0 Bài tập PM 65 KHDL K65A5 4 1-5 PM Tiếng Việt
66 MAT3534 Khai phá dữ liệu 3 MAT3534 30/15/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 6 4-5 308-T5 Tiếng Việt
67 MAT3534 Khai phá dữ liệu 3 MAT3534 30/15/0 Bài tập PM 65 KHDL K65A5 4 6-10 PM Tiếng Việt
68 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 15/30/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
69 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315 15/30/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 CN 6-10 BM Tiếng Việt
70 MAT3386 Phương pháp tính toán trong thống kê và khoa 3 MAT3386 15/30/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 3 6-7 201-T4 Tiếng Việt
học dữ liệu
71 MAT3386 Phương pháp tính toán trong thống kê và khoa 3 MAT3386 15/30/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 2 6-10 PM Tiếng Việt
học dữ liệu
72 MAT3380 Seminar Một số vấn đề chọn lọc về Khoa học 2 MAT3380 20/10/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 6 6-8 104-T4 Tiếng Việt
dữ liệu
73 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 1 30/15/0 Lý thuyết 65 KHDL K65A5 2 1-2 205-T5 Tiếng Việt
74 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 1 30/15/0 Bài tập GĐ 65 KHDL K65A5 6 1-2 103-T4 Tiếng Việt
75 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 3,4 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 6 4-5 201-T4 Tiếng Việt
76 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 CN 2-3 PM Tiếng Việt
77 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 4 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 CN 4-5 PM Tiếng Việt
78 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 1 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 2 1-3 104-T4 Tiếng Việt
79 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 1 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 2 1-3 PM Tiếng Việt
80 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
81 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A3 CN 6-9 BM Tiếng Việt
82 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 1 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 6 1-2 202-T4 Tiếng Việt
83 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 2 6-10 PM Tiếng Việt
84 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 2 4-5 104-T4 Tiếng Việt
85 MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 4-5 206-T5 Tiếng Việt
86 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 10/20/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 3 1-2 402-T5 Tiếng Việt
87 MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376 10/20/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 6 6-10 PM Tiếng Việt
88 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 4 3-5 301-T4 Tiếng Việt
89 MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509 40/5/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 4 3-5 301-T4 Tiếng Việt
90 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều MAT3452 1 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 3 6-7 301-T4 Tiếng Việt
91 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 1 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 6-10 PM Tiếng Việt
92 MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 3,4 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 3 9-10 303-T4 Tiếng Việt
93 MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 3 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 2 1-2 PM Tiếng Việt
94 MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 4 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 4 1-2 PM Tiếng Việt
95 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 6 20/10/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 1-3 103-T4 Tiếng Việt
96 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 6 20/10/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A3 + K65A6 5 1-3 PM Tiếng Việt
97 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 5,6 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 6 1-2 108-T5 Tiếng Việt
98 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 5 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 7 2-3 PM Tiếng Việt
99 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 6 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 7 4-5 PM Tiếng Việt
100 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 2 40/5/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 6 3-5 104-T4 Tiếng Việt
101 MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 2 40/5/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 6 3-5 PM Tiếng Việt
102 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 3 3-5 GĐ-T7 Tiếng Việt
103 MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 MAT2315 15/30/0 Bài tập GĐ 65 MT&KHTT K65A6 CN 6-9 BM Tiếng Việt
104 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 2 30/15/0 Lý thuyết 65 MT&KHTT K65A6 4 1-2 202-T4 Tiếng Việt
105 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 2 30/15/0 Bài tập PM 65 MT&KHTT K65A6 2 6-10 PM Tiếng Việt
106 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 4 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 2 6-7 301-T4 Tiếng Việt
107 MAT3533 Học máy 3 MAT3533 4 30/15/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 3 6-10 PM Tiếng Việt
108 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 2 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 3 1-2 205-T5 Tiếng Việt
109 MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 2 30/15/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 6 1-5 PM Tiếng Việt
110 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 2 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 3 4-5 104-T4 Tiếng Việt
111 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 2 30/15/0 Bài tập GĐ 65 Toán Tin K65A2 5 4-5 204-T4 Tiếng Việt
112 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 20/10/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 0 Tiếng Việt
113 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2 MAT3504 3 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 6 6-7 204-T4 Tiếng Việt
114 MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 1 MAT3504 3 30/15/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 4 1-5 PM Tiếng Việt
115 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 1 20/10/0 Lý thuyết 65 Toán Tin K65A2 2 8-10 206-T5 Tiếng Việt
116 MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 1 20/10/0 Bài tập PM 65 Toán Tin K65A2 2 8-10 PM Tiếng Việt
117 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 MAT3306 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 2 3-5 104-T5 Tiếng Việt
118 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 1 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 2 1-2 204-T4 Tiếng Việt
119 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 1 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 5 1-2 202-T4 Tiếng Việt
120 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 1 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 4 4-5 204-T5 Tiếng Việt
121 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 1 30/15/0 Bài tập GĐ 65 Toán học K65A1T 6 6-7 101-T5 Tiếng Việt
122 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 3 1-2 206-T5 Tiếng Việt
123 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3 30/15/0 Bài tập GĐ 65 Toán học K65A1T 4 1-2 205-T5 Tiếng Việt
124 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 20/10/0 65 Toán học K65A1T 0 Tiếng Việt
125 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 1 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65A1T 3 3-5 206-T5 Tiếng Việt
126 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 1 45/15/0 Bài tập PM 65 Toán học K65A1T 6 1-2 102-T4 Tiếng Việt
127 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 MAT3306 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 2 3-5 104-T5 Tiếng Việt
128 MAT3318 Giải tích trên đa tạp 3 MAT3318 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 5 3-5 401-T5 Tiếng Việt
129 MAT3101 Hệ động lực 3 MAT3101 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 5 6-8 304-T5 Tiếng Việt
130 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 2 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 2 6-7 401-T5 Tiếng Việt
131 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 2 60/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 4 6-7 401-T5 Tiếng Việt
132 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 3 3-5 309-T5 Tiếng Việt
133 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2 45/15/0 Bài tập PM 65 Toán học K65 CNKHTN 6 4-5 404T5 Tiếng Việt
134 MAT3322 Xác suất 2 3 MAT3322 45/0/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 4 3-5 404-T5 Tiếng Việt
135 MAT3363 Xemina 1 2 MAT3363 15/15/0 Lý thuyết 65 Toán học K65 CNKHTN 6 1-3 303-T5 Tiếng Việt
136 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 1,2 40/20/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 3 1-3 501-T3 Tiếng Anh
137 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 1 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A3 2 1-5 PM Tiếng Anh
138 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 2 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A3 2 1-5 PM Tiếng Anh
139 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 16 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 4 4-5 401-T5 Tiếng Việt
140 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 16 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A3 6 4-5 506-T3 Tiếng Việt
141 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20/10/0 66 MT&KHTT K66A3 0 Tiếng Việt
142 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 1 40/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 4 1-3 103-T4 Tiếng Anh
143 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 1 40/5/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A3 4 1-3 PM Tiếng Anh
144 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 1 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 6 6-7 209-T5 Tiếng Việt
145 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 1 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A3 2 9-10 106-T5 Tiếng Việt
146 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 1 25/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A3 2 6-8 504-T3 Tiếng Anh
147 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 1 25/5/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A3 2 6-8 504-T3 Tiếng Anh
148 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 3,4 40/20/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 6 1-3 501-T3 Tiếng Anh
149 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 3 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A4 2 1-5 PM Tiếng Anh
150 MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 4 40/20/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A4 2 1-5 PM Tiếng Anh
151 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 17 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 4 9-10 501-T3 Tiếng Việt
152 PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 17 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A4 6 4-5 508-T3 Tiếng Việt
153 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20/10/0 66 MT&KHTT K66A4 0 Tiếng Việt
154 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 2 40/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 4 6-8 204-T4 Tiếng Anh
155 MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 2 40/5/0 Bài tập PM 66 MT&KHTT K66A4 4 6-8 PM Tiếng Anh
156 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 2 30/15/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 4 4-5 503-T3 Tiếng Việt
157 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 2 30/15/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A4 2 6-7 503-T3 Tiếng Việt
158 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 2 25/5/0 Lý thuyết 66 MT&KHTT K66A4 3 6-8 501-T3 Tiếng Anh
159 MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 2 25/5/0 Bài tập GĐ 66 MT&KHTT K66A4 3 6-8 501-T3 Tiếng Anh
160 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 40/20/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 6 8-10 509-T3 Tiếng Việt
161 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514 40/20/0 Bài tập PM 66 KHDL K66A5 3 1-5 PM Tiếng Việt
162 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 #N/A Tiếng Việt
163 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 0 Tiếng Việt
164 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 0 Tiếng Việt
165 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 0 Tiếng Việt
166 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng 3 MAT3379 24/21/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 2 4-5 202-T4 Tiếng Việt
167 MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng 3 MAT3379 24/21/0 Bài tập PM 66 KHDL K66A5 3 6-10 PM Tiếng Việt
168 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 3 30/15/0 Lý thuyết 66 KHDL K66A5 6 4-5 209-T5 Tiếng Việt
169 MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 3 30/15/0 Bài tập GĐ 66 KHDL K66A5 2 1-2 103-T5 Tiếng Việt
170 MAT3381 Thực tập thực tế về Khoa học dữ liệu 3 MAT3381 0/45/0 Bài tập PM 66 KHDL K66A5 7 1-5 PM Tiếng Việt
171 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 22/23/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 3 6-7 202-T4 Tiếng Việt
172 MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372 22/23/0 Bài tập PM 66 Toán Tin K66A2 6 6-10 PM Tiếng Việt
173 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 40/20/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 2 6-8 201-T4 Tiếng Việt
174 MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507 40/20/0 Bài tập PM 66 Toán Tin K66A2 3 1-5 PM Tiếng Việt
175 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 30/0/0 66 Toán Tin K66A2 0 Tiếng Việt
176 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 3 MAT3365 30/15/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 2 4-5 301-T4 Tiếng Việt
177 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 3 MAT3365 30/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán Tin K66A2 4 1-2 102-T4 Tiếng Việt
178 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 1 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 3 8-10 104-T4 Tiếng Việt
179 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 1 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán Tin K66A2 2 9-10 202-T4 Tiếng Việt
180 MAT2406 Thống kê ứng dụng 4 MAT2406 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán Tin K66A2 4 3-5 205-T5 Tiếng Việt
181 MAT2406 Thống kê ứng dụng 4 MAT2406 45/15/0 Bài tập PM 66 Toán Tin K66A2 5 1-2 205-T5 Tiếng Việt
182 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 30/0/0 66 0 Tiếng Việt
Toán học K66A1T
183 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 1,2 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 5 6-8 303-T4 Tiếng Việt
184 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 1 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 6 6-7 204-T5 Tiếng Việt
185 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 2 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 6 6-7 203-T5 Tiếng Việt
186 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 1 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 3 6-8 208-T5 Tiếng Việt
187 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 1 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 2 9-10 208-T5 Tiếng Việt
188 MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310 20/10/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 5 3-5 205-T5 Tiếng Việt
189 MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310 20/10/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 5 3-5 205-T5 Tiếng Việt
190 MAT3305 Tôpô đại cương 3 MAT3305 45/0/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 2 6-8 202-T4 Tiếng Việt
191 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 1 30/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66A1T 3 1-2 107-T5 Tiếng Việt
192 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 1 30/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66A1T 5 1-2 101-T5 Tiếng Việt
193 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 66 Toán học K66 CNKHTN #N/A Tiếng Việt
194 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 2 3-5 309-T5 Tiếng Việt
195 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 4 1-2 309-T5 Tiếng Việt
196 MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 5 3-5 501-T3 Tiếng Việt
197 MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 3 1-2 403-T5 Tiếng Việt
198 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 2 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 6 6-8 304-T5 Tiếng Việt
199 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 2 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 2 1-2 306-T5 Tiếng Việt
200 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 66 Toán học K66 CNKHTN 0 Tiếng Việt
201 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 #N/A 20/10/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN #N/A Tiếng Việt
202 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 66 Toán học K66 CNKHTN 0 Tiếng Việt
203 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2 45/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 3 3-5 404-T5 Tiếng Việt
204 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2 45/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 6 4-5 503-T3 Tiếng Việt
205 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 4 30/15/0 Lý thuyết 66 Toán học K66 CNKHTN 4 4-5 301-T5 Tiếng Việt
206 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 4 30/15/0 Bài tập GĐ 66 Toán học K66 CNKHTN 5 1-2 501-T3 Tiếng Việt
207 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 Cơ - Nhiệt 30/15/0 67 KHDL K67A5 0 Tiếng Việt
208 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 1,2 40/20/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 3 6-8 408-T5 Tiếng Việt
209 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 1 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHDL K67A5 2 6-8 101-T5 Tiếng Việt
210 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 2 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHDL K67A5 2 6-8 106-T5 Tiếng Việt
211 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1 22/23/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 4 1-2 408-T5 Tiếng Việt
212 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1 22/23/0 Bài tập PM 67 KHDL K67A5 5 6-10 PM Tiếng Việt
213 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 15/15/0 Bài tập PM 67 KHDL K67A5 6 6-10 PM Tiếng Việt
214 MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557 15/15/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 3 4-5 303-T4 Tiếng Việt
215 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 #N/A 20/5/5 67 KHDL K67A5 #N/A Tiếng Việt
216 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 24/6/0 67 KHDL K67A5 0 Tiếng Việt
217 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 20/10/0 67 KHDL K67A5 0 Tiếng Việt
218 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 1 45/15/0 Lý thuyết 67 KHDL K67A5 4 3-5 106-T5 Tiếng Việt
219 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 1 45/15/0 Bài tập GĐ 67 KHDL K67A5 6 4-5 106-T5 Tiếng Việt
220 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1,2 50/25/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 5 6-8 408-T5 Tiếng Việt
221 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
222 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 2 9-10 104-T5 Tiếng Việt
223 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 9-10 406-T5 Tiếng Việt
224 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 9-10 403-T4 Tiếng Việt
225 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 3,4 40/20/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 3 6-8 502-T3 Tiếng Việt
226 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 3 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 6-8 111-T5 Tiếng Việt
227 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 4 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 6 6-8 207-T5 Tiếng Việt
228 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 0 Tiếng Việt
229 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1,2 30/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 5 9-10 102-T5 Tiếng Việt
230 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A3 3 1-5 PM Tiếng Việt
231 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 2 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A3 3 1-5 PM Tiếng Việt
232 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 2 45/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A3 2 3-5 204-T4 Tiếng Việt
233 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 2 45/15/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A3 4 1-2 204-T4 Tiếng Việt
234 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3,4 50/25/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 6 6-8 408-T5 Tiếng Việt
235 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 5 1-3 109-T5 Tiếng Việt
236 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 4 50/25/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 5 1-3 111-T5 Tiếng Việt
237 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 5,6 40/20/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 2 3-5 102-T5 Tiếng Việt
238 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 5 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 3 3-5 101-T5 Tiếng Việt
239 MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 6 40/20/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 3 3-5 107-T5 Tiếng Việt
240 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 0 Tiếng Việt
241 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 3,4 30/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 5 6-7 205-T5 Tiếng Việt
242 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 3 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A4 4 6-10 PM Tiếng Việt
243 MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 4 30/15/0 Bài tập PM 67 KHMT&TT K67A4 4 6-10 PM Tiếng Việt
244 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 3 45/15/0 Lý thuyết 67 KHMT&TT K67A4 2 1-2 201-T4 Tiếng Việt
245 MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 3 45/15/0 Bài tập GĐ 67 KHMT&TT K67A4 4 3-5 202-T4 Tiếng Việt
246 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Lý thuyết 67 Toán học K67A1T 3 1-2 513-T4 Tiếng Việt
247 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 5 4-5 502-T3 Tiếng Việt
248 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 67 Toán học K67A1T #N/A Tiếng Việt
249 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 1,2 45/15/0 Lý thuyết 67 Toán học K67A1T 3 3-5 102-T5 Tiếng Việt
250 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 1 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 4-5 101-T5 Tiếng Việt
251 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 2 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 4-5 104-T5 Tiếng Việt
252 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1,2 45/30/0 Lý thuyết 67 Toán học K67A1T 4 3-5 408-T5 Tiếng Việt
253 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 6-7 104-T5 Tiếng Việt
254 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 2 6-7 105-T5 Tiếng Việt
255 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 6 4-5 103-T5 Tiếng Việt
256 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67A1T 6 4-5 104-T5 Tiếng Việt
257 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 67 Toán học K67A1T 0 Tiếng Việt
258 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 67 Toán học K67A1T 0 Tiếng Việt
259 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 67 Toán học K67A1T 0 Tiếng Việt
260 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 #N/A 42/3/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 #N/A Tiếng Việt
261 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 3,4 45/15/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 6 3-5 303-T4 Tiếng Việt
262 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 3 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 2 1-2 103-T4 Tiếng Việt
263 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 4 45/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 2 1-2 109-T5 Tiếng Việt
264 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 3,4 45/30/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 4 3-5 502-T3 Tiếng Việt
265 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 3 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 3 4-5 105-T5 Tiếng Việt
266 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 4 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 3 4-5 106-T5 Tiếng Việt
267 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 3 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 6 1-2 104-T4 Tiếng Việt
268 MAT2303 Giải tích 2 4 MAT2303 4 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán Tin K67A2 6 1-2 101-T5 Tiếng Việt
269 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 0 Tiếng Việt
270 GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 42/3/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 0 Tiếng Việt
271 MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 2 22/23/0 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 3 1-2 102-T5 Tiếng Việt
272 MAT2317 Lập trình Java MAT2317 2 22/23/0 Bài tập PM 67 Toán Tin K67A2 5 1-5 PM Tiếng Việt
273 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 30/10/5 Lý thuyết 67 Toán Tin K67A2 0 Tiếng Việt
274 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1,2 22/23/0 Lý thuyết 67 K67A3 + K67A4 5 4-5 402-T5 Tiếng Việt
275 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
276 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
277 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 5 50/25/0 Lý thuyết MT&KHTT + KHMT&TT 4 3-5 513-T4 Tiếng Việt
278 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 5 50/25/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 5 6-8 106-T5 Tiếng Việt
279 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 6 50/25/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 5 6-8 107-T5 Tiếng Việt
280 MAT2300 Đại số tuyến tính 4 MAT2300 45/15/0 Lý thuyết Toán học + Toán Tin 5 8-10 103-T4 Tiếng Việt
281 MAT2300 Đại số tuyến tính 4 MAT2300 45/15/0 Bài tập GĐ Toán học + Toán Tin 4 6-7 205-T5 Tiếng Việt
282 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 45/30/0 Lý thuyết 6-8 102-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 3
283 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 45/30/0 Bài tập GĐ 9-10 101-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 2
284 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 9-10 205-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 2
285 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1 45/30/0 Bài tập GĐ 6-7 105-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 6
286 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 6-7 106-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 6
287 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 1 40/20/0 Lý thuyết MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 502-T3 Tiếng Việt
2
288 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 1 40/20/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 106-T5 Tiếng Việt
4
289 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 2 40/20/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 107-T5 Tiếng Việt
4
290 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 3 1-2 513-T4 Tiếng Việt
291 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 30/15/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 5 4-5 502-T3 Tiếng Việt
292 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 50/25/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 6 3-5 309-T5 Tiếng Việt
293 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 50/25/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 4 3-5 413-T5 Tiếng Việt
294 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 45/30/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 2 3-5 306-T5 Tiếng Việt
295 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 3 4-5 413-T5 Tiếng Việt
296 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 45/30/0 Bài tập GĐ 67 Toán học K67 CNKHTN 5 1-2 401-T5 Tiếng Việt
297 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 PEC1008 20/10/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
298 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 #N/A 20/5/5 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN #N/A Tiếng Việt
299 PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 24/6/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
300 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 20/10/0 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
301 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 20/35/20 Lý thuyết 67 Toán học K67 CNKHTN 0 Tiếng Việt
302 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 5 60 Lý thuyết 66 SPTH QHS21. SPTH 4 3-5 407-T5 Tiếng Việt
303 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 5 Bài tập GĐ 66 SPTH QHS21. SPTH 2 4-5 203-T5 Tiếng Việt
304 MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 Bài tập GĐ 66 SPTH QHS21. SPTH Tiếng Việt
305 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6,7 75 66 SPTH QHS21. SPTH 6 6-8 402T4 Tiếng Việt
306 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6 75 66 SPTH QHS21. SPTH 3 6-7 106-T5 Tiếng Việt
307 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7 75 66 SPTH QHS21. SPTH 3 6-7 107-T5 Tiếng Việt
308 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6 75 66 SPTH QHS21. SPTH 4 4-5 506-T3 Tiếng Việt
309 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7 75 66 SPTH QHS21. SPTH 4 4-5 508-T3 Tiếng Việt
310 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 2 45 65 SPTH QHS20. SPTH 4 6-7 303-T4 Tiếng Việt
311 MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 2 45 65 SPTH QHS20. SPTH 6 6-7 401-T4 Tiếng Việt
312 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 2 45 66 SPTH QHS21. SPTH 5 1-2 104-T4 Tiếng Việt
313 MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 2 45 66 SPTH QHS21. SPTH 6 4-5 107-T5 Tiếng Việt
314 MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301 45 65 SPTH QHS20. SPTH 5 6-7 502-T3 Tiếng Việt
315 MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301 45 65 SPTH QHS20. SPTH 3 6-7 303-T4 Tiếng Việt
316 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 01 2 1-2 204-T5 Tiếng Việt
317 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 02 3 1-2 203-T5 Tiếng Việt
318 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 03 5 4-5 204-T5 Tiếng Việt
319 MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 04 6 4-5 302-T5 Tiếng Việt
320 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 01 2 8-10 302-T5 Tiếng Việt
321 MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 02 5 6-8 402-T4 Tiếng Việt
322 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 01 2 3-5 204-T5 Tiếng Việt
323 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 02 2 6-8 204-T5 Tiếng Việt
324 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 03 3 3-5 205-T5 Tiếng Việt
325 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 04 3 6-8 205-T5 Tiếng Việt
326 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 05 4 3-5 203-T5 Tiếng Việt
327 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 06 4 3-5 209-T5 Tiếng Việt
328 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 07 4 6-8 204-T5 Tiếng Việt
329 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 08 5 6-8 301-T4 Tiếng Việt
330 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 01 2 1-3 202-T4 Tiếng Việt
331 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 02 3 6-8 202-T4 Tiếng Việt
332 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 03 4 6-8 202-T4 Tiếng Việt
333 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 04 5 6-8 202-T4 Tiếng Việt
334 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 05 6 3-5 202-T4 Tiếng Việt
335 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 06 6 6-8 202-T4 Tiếng Việt
336 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 07 3 3-5 202-T4 Tiếng Việt
337 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 01 2 3-5 303-T4 Tiếng Việt
338 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 02 2 6-8 208-T5 Tiếng Việt
339 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 03 3 1-3 203-T4 Tiếng Việt
340 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 04 3 6-8 203-T4 Tiếng Việt
341 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 05 4 3-5 208-T5 Tiếng Việt
342 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 06 4 6-8 208-T5 Tiếng Việt
343 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 07 5 3-5 208-T5 Tiếng Việt
344 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 08 5 6-8 208-T5 Tiếng Việt
345 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 09 6 3-5 208-T5 Tiếng Việt
346 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 10 6 8-10 102-T5 Tiếng Việt
347 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 11 4 1-3 202-T5 Tiếng Việt
348 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 12 3 1-3 202-T5 Tiếng Việt
349 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 13 4 6-8 202-T5 Tiếng Việt
350 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 01 2 1-2 203-T5 Tiếng Việt
351 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 02 3 6-7 203-T5 Tiếng Việt
352 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 03 4 1-2 203-T5 Tiếng Việt
Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên Bộ môn phụ
Giảng viên năm học 2022-2023 Khoa Ghi chú
học vị công tác CTĐT ngành trách

(20) (21) (22) (23) (24)


0 Toán-Cơ-Tin học 0
Cao Văn Chung TS Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Cao Văn Chung TS Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Thay thế tốt nghiệp Tin học
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Thay thế tốt nghiệp Tin học
Lê Hồng Phương PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế tốt nghiệp Tin học
Lê Hồng Phương PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế tốt nghiệp Tin học
Lê Hồng Phương PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế tốt nghiệp Tin học
Nguyễn Thị Bích Thủy Tin học
Nguyễn Thị Bích Thủy Tin học
Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN cho ngành MT&KHTT + Toán Tin 0
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN cho ngành MT&KHTT Tin học
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN cho ngành MT&KHTT Tin học
Lê Hồng Phương PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN cho ngành MT&KHTT Tin học
Lê Hồng Phương PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN cho ngành MT&KHTT Tin học
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Toán-Cơ-Tin học 0
Phạm Chí Vĩnh GS.TS Toán-Cơ-Tin học Định hướng Cơ học (Toán học) Cơ học
Vũ Thị Ngọc Ánh TS Toán-Cơ-Tin học Định hướng Cơ học (Toán học) Cơ học
Phó Đức Tài PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN định hướng Toán lý thuyết ĐS/ GT
Thay thế TN định hướng Toán ứng dụng
Toán-Cơ-Tin học 0
Toán-Cơ-Tin học 0
Nguyễn Trung Hiếu TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN định hướng Toán lý thuyết (Toán học) THTT&TUD
Thay thế TN định hướng Toán ứng dụng (Toán học)
Nguyễn Trung Hiếu TS Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN định hướng Toán lý thuyết (Toán học) THTT&TUD
Thay thế TN ngành Toán Tin (cả 2 định hướng)
Thay thế TN định hướng Toán ứng dụng (Toán học)
Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN ngành Toán Tin (cả 2 định hướng) 0
Toán-Cơ-Tin học 0
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN ngành Toán Tin (cả 2 định hướng) Tin học
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Thay thế TN ngành Toán Tin (cả 2 định hướng) Tin học
Toán-Cơ-Tin học 0
Toán-Cơ-Tin học 0
Hoàng Quốc Hùng CN Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng CN Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Hải Vinh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Hải Vinh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Hải Vinh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Ngọc Phan TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Nguyễn Ngọc Phan TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Lê Hồng Phương PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Hồng Phương + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Hồng Phương + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
BMTH+PTNKHDN Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH #N/A Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH #N/A Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH #N/A Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Trọng Vĩnh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH #N/A Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH #N/A Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đỗ Thanh Hà TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đỗ Thanh Hà TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng CN Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng CN Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Hải Vinh TS Toán-Cơ-Tin học Giới hạn 16 sinh viên/ 1 nhóm Tin học
Nguyễn Hải Vinh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Hải Vinh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Ngọc Phan TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Nguyễn Ngọc Phan TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Cao Văn Chung TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Cao Văn Chung + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Hoàng Sơn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Hoàng Sơn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
BMTH+PTNKHDN Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
Trịnh Quốc Anh TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Trần Phương Thảo/ Đỗ Phương Nam Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Nguyễn Thị Bích Thủy Toán-Cơ-Tin học Tin học/XS - TK
Ngô Thị Thương ThS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Ngô Thị Thương ThS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng CN Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
BMTH+PTNKHDN Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Huy Hoàng TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Lê Huy Hoàng TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Ngô Thế Quyền ThS Toán-Cơ-Tin học Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Thị Phương Thảo TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Nguyễn Bảo Ngọc ThS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Trịnh Quốc Anh TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Trần Phương Thảo CN Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Trần Phương Thảo CN Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Hà Phi TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Hà Phi TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Quang Thảo TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng CN Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Quốc Hùng + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
BMTH+PTNKHDN Toán-Cơ-Tin học Tin học/GT/ĐS/THTT&TUD
Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Cao Văn Chung TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Cao Văn Chung + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Trịnh Quốc Anh TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Nguyễn Bảo Ngọc ThS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Hoàng Nam Dũng TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Hoàng Anh Quân CN Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Phan Nguyên Hải TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Tâm + Tạ Văn Nhân + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Thị Hoài TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Nguyễn Thị Hoài TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Nguyễn Minh Hoàng TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đặng Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học GT
Đặng Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học GT
Hoàng Nam Dũng TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Hoàng Anh Quân CN Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Hoàng Thị Phương Thảo TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Đỗ Phương Nam CN Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Đăng ký cùng
Nguyễn Minh Hoàng TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
CTĐT Chuẩn
Ngô Quốc Anh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Lê Huy Tiễn TS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Phạm Văn Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Phạm Văn Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Phạm Đình Tùng TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Phạm Đình Tùng TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Đặng Hùng Thắng GS.TSKH Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Hà Phi TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Vũ Đức Minh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Đức Minh + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Đức Minh + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đặng Thị Thanh Thủy PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Đặng Thị Thanh Thủy PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Lê Trọng Vĩnh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Trọng Vĩnh + Hoàng Quốc Hùng Toán-Cơ-Tin học Tin học
Nguyễn Hữu Dư GS.TS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Lê Bá Dũng CN Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Đỗ Thanh Hà TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đỗ Thanh Hà TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Đức Minh TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Đức Minh + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Đức Minh + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Bùi Hồng Vân TS Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Bùi Hồng Vân TS Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Lê Trọng Vĩnh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Trọng Vĩnh + Hoàng Quốc Hùng Toán-Cơ-Tin học Tin học
Lê Huy Tiễn TS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Lê Bá Dũng CN Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Đỗ Thanh Hà TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đỗ Thanh Hà TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Phan Nguyên Hải TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Toán-Cơ-Tin học ĐHKT
Toán-Cơ-Tin học Chọn 1 trong 3 HP Địa lý
Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Trịnh Quốc Anh TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Nguyễn Bảo Ngọc ThS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Vũ Nguyễn Sơn Tùng ThS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Lê Bá Dũng CN Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Tiến Dũng Toán-Cơ-Tin học Tin học
Quản Thái Hà ThS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Quản Thái Hà + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Tiến Dũng TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Vũ Tiến Dũng + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Đặng Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học GT
Đặng Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học GT
Lê Huy Tiễn TS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Trịnh Hoàng Dũng ThS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Hoàng Thị Phương Thảo TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Đỗ Phương Nam CN Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Võ Thị Như Quỳnh TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Minh Hoàng TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Lê Huy Chuẩn TS Toán-Cơ-Tin học GT
Trịnh Huy Vũ CN Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đào Phương Bắc TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Trần Mạnh Cường TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Trần Mạnh Cường TS Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Võ Thị Như Quỳnh TS Toán-Cơ-Tin học Ghép với Toán Tin ĐS
Ngô Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Trịnh Viết Dược PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Trịnh Viết Dược PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Phạm Trọng Tiến PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Phạm Trọng Tiến PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Toán-Cơ-Tin học Địa lý
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Nguyễn Hữu Dư GS.TS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Trịnh Hoàng Dũng ThS Toán-Cơ-Tin học PTVP&HĐL
Hoàng Nam Dũng TS Toán-Cơ-Tin học THTT&TUD
Hoàng Nam Dũng TS Toán-Cơ-Tin học Ghép với Toán Tin THTT&TUD
Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Trần Thanh Tuấn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Thị Nga TS Toán-Cơ-Tin học GT
Trịnh Huy Vũ CN Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Chọn 1 trong 4 HP Tin học
Hà Mỹ Linh ThS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hà Mỹ Linh ThS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Toán-Cơ-Tin học Khoa Luật
Toán-Cơ-Tin học Chọn 1 trong 3 HP Vật lý
Toán-Cơ-Tin học XS - TK
Đỗ Duy Hiếu TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đỗ Duy Hiếu TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Đào Phương Bắc TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Thế Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Thế Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Thị Hoài TS Toán-Cơ-Tin học GT
Trịnh Huy Vũ CN Toán-Cơ-Tin học GT
Lê Gia Linh CN Toán-Cơ-Tin học GT
Toán-Cơ-Tin học ĐHKT
Quản Thái Hà ThS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Quản Thái Hà + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Quản Thái Hà + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Anh Đức TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Anh Đức TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Võ Thị Như Quỳnh TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Phạm Văn Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Ngô Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Phạm Trọng Tiến PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Lê Hoàng Long CN Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Ngọc Khanh TS Toán-Cơ-Tin học GT
Toán-Cơ-Tin học ĐHKT
Quản Thái Hà ThS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Quản Thái Hà + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Quản Thái Hà + BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Anh Đức TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Hoàng Anh Đức TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
Trần Thanh Tuấn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Cơ học
Trần Thanh Tuấn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Cơ học
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH Toán-Cơ-Tin học ĐS
Phạm Văn Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học Giảm 1 tiết ĐS
Nguyễn Thế Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Lê Huy Chuẩn TS Toán-Cơ-Tin học GT
Ngô Thị Thương ThS Toán-Cơ-Tin học GT
Ninh Thị Thu ThS Toán-Cơ-Tin học GT
Ngô Thị Thương ThS Toán-Cơ-Tin học GT
Ninh Thị Thu ThS Toán-Cơ-Tin học GT
Toán-Cơ-Tin học ĐHKT
Toán-Cơ-Tin học Địa lý
Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Toán-Cơ-Tin học ĐHKHXH&NV
Đào Phương Bắc TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Thế Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Vũ Nhật Huy PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Lê Gia Linh CN Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Tiến Mạnh CN Toán-Cơ-Tin học GT
Lê Gia Linh CN Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Tiến Mạnh CN Toán-Cơ-Tin học GT
Toán-Cơ-Tin học ĐHKT
Toán-Cơ-Tin học Chọn 1 trong 3 HP Địa lý
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Tin học
Toán-Cơ-Tin học Vật lý
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Võ Thị Như Quỳnh TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Nguyễn Minh Hoàng TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học hủy ĐS
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học
Nguyễn Thế Cường TS Toán-Cơ-Tin học
Ngô Quốc Anh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Thị Nga TS Toán-Cơ-Tin học GT
Ninh Thị Thu ThS Toán-Cơ-Tin học Hủy GT
Nguyễn Thị Nga TS Toán-Cơ-Tin học GT
Ninh Thị Thu ThS Toán-Cơ-Tin học Hủy GT
Nguyễn Ngọc Khanh TS Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Tiến Mạnh CN Toán-Cơ-Tin học GT
Nguyễn Tiến Mạnh CN Toán-Cơ-Tin học Hủy GT
Đăng ký cùng
Trần Thanh Tuấn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Cơ học
CTĐT Chuẩn
Đăng ký cùng
Trần Thanh Tuấn PGS.TS Toán-Cơ-Tin học Cơ học
CTĐT Chuẩn
Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH Toán-Cơ-Tin học ĐS
Ngô Anh Tuấn TS Toán-Cơ-Tin học ĐS
Trịnh Viết Dược PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Ngô Quốc Anh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
Ngô Quốc Anh PGS.TS Toán-Cơ-Tin học GT
#N/A Toán-Cơ-Tin học ĐHKT
#N/A Toán-Cơ-Tin học Khoa Luật
#N/A Toán-Cơ-Tin học Chọn 1 trong 3 HP Vật lý
#N/A Toán-Cơ-Tin học XS - TK
#N/A Toán-Cơ-Tin học ĐHNN
Đào Phương Bắc TS ĐS
Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS ĐS

Nguyễn Ngọc Khanh TS GT


Lê Hoàng Long CN GT
Nguyễn Văn Đức ThS GT
Lê Hoàng Long CN GT
Nguyễn Văn Đức ThS GT
Dư Đức Thắng TS GT
Dư Đức Thắng TS GT
Lê Vĩ TS XS - TK
Lê Vĩ TS XS - TK
Vũ Nhật Huy PGS.TS GT
Vũ Nhật Huy PGS.TS GT
Nguyễn Thị Phương Mai CN
Nguyễn Thị Phương Mai CN
Nguyễn Thị Phương Mai CN
Nguyễn Thị Phương Mai CN
Nguyễn Đức Ngà ThS
Vũ Thị Ngọc Ánh TS
Trương Thị Thùy Dung TS
Hoàng Anh Quân CN nhóm trưởng
Nguyễn Đình Dũng GVC
Nguyễn Hải Hà ThS
Trương Thị Thùy Dung TS
Lê Thị Ngọc Quỳnh #REF!
Nguyễn Đình Dũng GVC
Phạm Tuấn Anh #REF! Hủy
Vũ Đỗ Long PGS.TS nhóm trưởng
Nguyễn Thị Nga TS
Lê Bá Dũng CN
Vũ Đỗ Long PGS.TS
Nguyễn Thị Hoài TS
Nguyễn Văn Đức ThS Hủy
Nguyễn Văn Đức ThS
Vũ Nguyễn Sơn Tùng ThS
Phạm Thị Phương Thúy ThS
Tạ Công Sơn PGS.TS nhóm trưởng
Tạ Công Sơn PGS.TS
Phạm Đình Tùng TS
Phạm Thị Phương Thúy ThS
Lê Vĩ TS
Bùi Khánh Hằng ThS Hủy
Nguyễn Trọng Hiếu TS
Nguyễn Trọng Hiếu TS Hủy
Nguyễn Trọng Hiếu TS
Vũ Nguyễn Sơn Tùng ThS
Nguyễn Thu Hằng ThS
Bùi Thanh Tú TS Hủy
Vũ Thị Ngọc Ánh TS
Hà Phi TS nhóm trưởng
Mời giảng LT TH/BT TH Số tiết / tuần

#N/A 0 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 10 35 0 1
#N/A 10 35 0 5
#N/A 10 35 0 5
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
30 15 0 2
30 15 0 2
#N/A 0 0 0 0
#N/A 20 40 0 2
#N/A 20 40 0 6
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 0 0 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 45 0 0 3
#N/A 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
#N/A 0 0 0 0
#N/A 15 30 0 4
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 0 0 0 0
#N/A 0 15 15 2
GV 40 5 0 3
GV 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#REF! 30 15 0 2
#REF! 30 15 0 2
GV 40 5 0 3
GV 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 20 10 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 10 20 0 1
#N/A 10 20 0 3
GV 40 5 0 3
GV 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 20 10 0 3
GV 20 10 0 0
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 15 30 0 1
#N/A 15 30 0 4
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
mời giảng 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 20 10 0 3
GV 20 10 0 0
GV 45 0 0 3
GV 60 0 0 4
GV 60 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 0 0 3
GV 45 0 0 3
GV 45 0 0 3
GV 60 0 0 4
GV 60 0 0
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 0 0 3
GV 15 15 0 3
mời giảng 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 25 5 0 2
GV 25 5 0 1
mời giảng 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
mời giảng 30 15 0 2
mời giảng 30 15 0 2
#N/A 20 10 0 2
GV 40 5 0 3
#N/A 40 5 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 25 5 0 2
GV 25 5 0 1
mời giảng 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 42 3 0 3
#N/A 20 10 0 2
#N/A 42 3 0 3
#N/A 30 10 5 2
GV 24 21 0 2
GV 24 21 0 3
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 0 45 0 6
NCV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 4
GV 40 20 0 3
#N/A 40 20 0 3
#N/A 30 0 0 0
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
#N/A 30 0 0 0
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 20 10 0 3
GV 20 10 0 0
GV 45 0 0 3
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 42 3 0 1
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
#N/A 42 3 0 1
#N/A 20 10 0 2
#N/A 30 10 5 2
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
GV 15 15 0 2
GV 15 15 0 1
#N/A 20 10 0 2
#N/A 24 6 0 1
#N/A 20 10 0 2
mời giảng 45 15 0 3
mời giảng 45 15 0 2
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
#N/A 20 10 0 2
NCV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 45 15 0 3
mời giảng 45 15 0 2
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
#N/A 20 10 0 2
NCV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
mời giảng 45 15 0 3
mời giảng 45 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 42 3 0 1
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 2
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 42 3 0 1
#N/A 30 10 5 2
#N/A 42 3 0 3
GV 45 15 0 3
GV 45 15 0 2
GV 45 15 0 2
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 42 3 0 3
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
#N/A 30 10 5 2
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
#N/A 22 23 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV
GV
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 40 20 0 3
GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
GV 50 25 0 3
GV 50 25 0 3
GV 45 30 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 24 6 0 2
#N/A 20 10 0 2
#N/A 20 35 20 2
Mã Số Mã lớp Số giờ LT, TH/BT, Ngôn ngữ
STT Học phần Khóa Ngành Lớp Thứ Tiết Giảng đường
học phần TC học phần tín chỉ TH giảng dạy
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Lý thuyết 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
2 MAT3563 3 MAT3563 1,2 30/15/0 2 9-10 103-T5 Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
3 MAT3563 3 MAT3563 1 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính Bài tập PM 64 MT&KHTT K64A4+K64A5
4 MAT3563 3 MAT3563 2 30/15/0 5 1-5 PM Tiếng Việt
(*)
274 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1,2 22/23/0 Lý thuyết 67 K67A3 + K67A4 5 4-5 402-T5 Tiếng Việt
275 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
276 MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 22/23/0 Bài tập PM 67 K67A3 + K67A4 6 1-5 PM Tiếng Việt
279 MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 6 50/25/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 5 6-8 107-T5 Tiếng Việt
284 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 9-10 205-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 2
286 MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2 45/30/0 Bài tập GĐ 6-7 106-T5 Tiếng Việt
Toán học + Toán Tin 6
289 MAT2501 Giải tích 1 5 MAT2501 2 40/20/0 Bài tập GĐ MT&KHTT + KHMT&TT 6-8 107-T5 Tiếng Việt
4
329 MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 08 5 6-8 301-T4 Tiếng Việt
335 MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 06 6 6-8 202-T4 Tiếng Việt
344 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 08 5 6-8 208-T5 Tiếng Việt
346 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 10 6 8-10 102-T5 Tiếng Việt
350 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 01 2 1-2 203-T5 Tiếng Việt
Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên Bộ môn phụ
Giảng viên năm học 2022-2023 Khoa Ghi chú
học vị công tác CTĐT ngành trách

Cao Văn Chung TS Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học


Cao Văn Chung TS Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Nguyễn Thị Minh Huyền TS Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
BMTH Toán-Cơ-Tin học Hủy Tin học
Đỗ Việt Cường TS Toán-Cơ-Tin học hủy ĐS
Ninh Thị Thu ThS Toán-Cơ-Tin học Hủy GT
Ninh Thị Thu ThS Toán-Cơ-Tin học Hủy GT
Nguyễn Tiến Mạnh CN Toán-Cơ-Tin học Hủy GT
Phạm Tuấn Anh #REF! Hủy
Nguyễn Văn Đức ThS Hủy
Bùi Khánh Hằng ThS Hủy
Nguyễn Trọng Hiếu TS Hủy
Bùi Thanh Tú TS Hủy
Mời giảng LT TH/BT TH Số tiết / tuần

GV 30 15 0 2
GV 30 15 0 2
#N/A 30 15 0 2
GV 22 23 0 2
#N/A 22 23 0 3
#N/A 22 23 0 3
GV 50 25 0 3
GV 45 30 0 2
GV 45 30 0 2
GV 40 20 0 3
K64-A1T Số SV: K64-A1T Số SV: K64-CNKHTN Số SV
Khoá 64-Đ. hướng Toán LT+UD Khoá 64-Đ.hướng Cơ học K64- CNKHTN Ng. Toán học

Sáng
Thứ 2 Đường lối CM của ĐCSVN 9h00-11h50
Tiết 3-5

Một số VĐ chọn lọc trong 13h00-15h50


tính toán khoa học Tiết 6-8
Chiều TS. Nguyễn Trung Hiếu 302T4
Thứ 2

Sáng
Thứ 3

Chiều
Thứ 3

Lý thuyết đàn hồi 7h00-8h50


TS. Vũ Thị Ngọc Ánh Tiết 1-2
Sáng 104T4
Thứ 4

Chiều
Thứ 4

Sáng
Thứ 5 Một số VĐ chọn lọc trong 9h00-11h50 Lý thuyết đàn hồi 10h00-11h50
Toán học Tiết 3-5 GS.TS. Phạm Chí Vĩnh Tiết 4-5
PGS.TS. Phó Đức Tài 204T4 201T4

Chiều
Thứ 5

Sáng
Thứ 6

Một số vấn đề chọn lọc trong 13h00-14h50


tính toán khoa học Tiết 6-7
Chiều TS. Nguyễn Trung Hiếu 301T4
Thứ 6

Sáng
Thứ 7

Chiều
Thứ 7
Sáng
CN

Chiều
CN
K64-A2 Số SV: K64- A3 Số SV: K64- A4, A5 Số SV:
Khoá 64- Toán Tin Khoá 64- Ng.MT&KHTT Khoá 64- CLC Ng.MT&KHTT

Tìm kiếm thông tin 10h00-11h50


PGS.TS. Lê Hồng Phương Tiết 4-5
302T5
Một số VĐ chọn lọc trong 13h00-15h50 Tìm kiếm thông tin 13h00-14h50
tính toán khoa học Tiết 6-8 PGS.TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-7
TS. Nguyễn Trung Hiếu 302T5
Một số vấn đề chọn lọc về 16h00-17h50
thị giác máy tính Tiết 9-10
TS. Cao Văn Chung 103T5

Xây dựng phần mềm 13h00-14h50


TS. Vũ Tiến Dũng Tiết 6-7
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy 204T4

BT Tìm kiếm tông tin 7h00-11h50


PGS.TS. Lê Hồng Phương Tiết 1-5
PM

BT Một số VĐ chọn lọc về 7h00-11h50


thị giác máy tính Tiết 1-5
TS. Cao Văn Chung PM

BT Tìm kiếm tông tin 13h00-17h50


PGS.TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10
PM
BT Xây dựng phần mềm 13h00-16h50
TS. Vũ Tiến Dũng Tiết 6-8
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy PM

Một số vấn đề chọn lọc về trí 9h00-11h50


tuệ nhân tạo Tiết 3-5
402T4
Một số VĐ chọn lọc trong 13h00-14h50
tính toán khoa học Tiết 6-7
TS. Nguyễn Trung Hiếu

PT và thiết kế HT thông tin 10h00-11h50 PT và thiết kế HT thông tin 10h00-11h50


TS. Nguyễn Thị Bích Thủy GĐ Tầng 7 TS. Nguyễn Thị Bích Thủy GĐ Tầng 7
TS. Vũ Tiến Dũng TS. Vũ Tiến Dũng
K65-A1T Số SV: K65-CNKHTN Số SV K65-A2 Số SV:
Khoá 65- CN. Toán học Khóa 65- CNKHTN Ng.Toán học Khoá 65- Ng. Toán Tin
Lý thuyết Galois 7h00-8h50
TS. Nguyễn P.H.Lân 204T5

Cơ sở hình học vi phân 9h00-11h50 Cơ sở hình học vi phân 9h00-11h50


TS. Nguyễn Minh Hoàng Tiết 3-5 TS. Nguyễn Minh Hoàng Tiết 3-5
104T5 104T5
Lý thuyết Galois 13h00-14h50 Học máy 13h00-14h50
TS. Phạm Văn Tuấn Tiết 6-7 TS. Cao Văn Chung Tiết 6-7
401T5 301T4
Thực hành tính toán 15h00-17h50
TS. Nguyễn Thị Hoài Tiết 8-10
206T5
Tối ưu hóa 7h00-8h50 Phân tích thống kê NC 7h00-8h50
TS. Hoàng Nam Dũng Tiết 1-2 TS. Trịnh Quốc Anh Tiết 1-2
206T5 205T5
Thống kê ứng dụng 9h00-11h50 Thống kê ứng dụng 9h00-11h50 Tối ưu hóa 10h00-11h50
TS. Hoàng T.Phương Thảo Tiết 3-5 TS. Phạm Đình Tùng Tiết 3-5 TS. Hoàng Nam Dũng Tiết 4-5
206T5 309T5 303T4
TH Học máy 13h00-17h50
TS. Cao Văn Chung Tiết 6-10
PM

Tối ưu hóa 7h00-8h50 TH Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-11h50


GV. Hoàng Anh Quân Tiết 1-2 TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 1-5
205T5 ThS. Tạ Văn Nhân PM
PT đạo hàm riêng 1 10h00-11h50 Xác suất 2 9h00-11h50
TS. Đặng Anh Tuấn Tiết 4-5 GS.TSKH. Đặng Hùng Thắng Tiết 3-5
204T5 404T5
Lý thuyết Galois 13h00-14h50
TS. Phạm Văn Tuấn Tiết 6-7
401T5
Tiếng Anh B2 15h00-17h50
Tiết 8-10

Lý thuyết Galois 7h00-8h50


TS. Nguyễn P.H.Lân Tiết 1-2
202T4
Giải tích trên đa tạp 9h00-11h50 Tối ưu hóa 10h00-11h50
PGS.TS. Ngô Quốc Anh Tiết 3-5 GV. Hoàng Anh Quân Tiết 4-5
401T5 204T4
Hệ động lực 13h00-15h50
TS. Lê Huy Tiễn Tiết 6-8
304T5

BT Thống kê ứng dụng 7h00-8h50 Xemina 1 7h00-9h50 BT Phân tích thống kê NC 7h00-11h50
GV. Đỗ Phương Nam Tiết 1-2 TS. Hà Phi Tiết 1-3 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 1-5
102T4 303T5 PM
BT Thống kê ứng dụng 10h00-11h50
TS. Phạm Đình Tùng Tiết 4-5
404T5
PT đạo hàm riêng 1 13h00-14h50 Thiết kế và ĐG thuật toán 13h00-14h50
TS. Đặng Anh Tuấn Tiết 6-7 TS. Phan Nguyên Hải Tiết 6-7
101T5 204T4
K65A3 Số SV: K65A6 Số SV: K65A4 Số SV:
Khoá 65- Ng. MT&KHTT Khoá 65- Ng. MT&KHTT Khoá 65- CLC Ng. MT&KHTT
Nhập môn an toàn máy tính 7h00-9h50 BT PP chọn mẫu DL (n1) 7h00-8h50 Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50
GV,. Hoàng Quốc Hùng Tiết 1-3 GV. Trần Phương Thảo Tiết 1-2 PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2
104T4 PM 208T5
Giải tích số 10h00-11h50 Giải tích số 10h00-11h50 BT Tính toán song song 10h00-11h50
TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 4-5
104T4 104T4 508T5
TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50 TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50
TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10 TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10
ThS. Tạ Văn Nhân PM ThS. Tạ Văn Nhân PM

Lập trình nâng cao 7h00-8h50 Lập trình nâng cao 7h00-8h50 Tiếng Anh B2 7h00-8h50
ThS. Ngô Thế Quyền Tiết 1-2 ThS. Ngô Thế Quyền Tiết 1-2 Tiết 1-2
402T5 402T5
PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50 PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50 PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5
GĐ tầng 7 GĐ tầng 7 GĐ tầng 7
Phân tích thống kê NC 13h00-14h50 Phân tích thống kê NC 13h00-14h50 TH Học Máy 13h00-17h50
TS. Hoàng Thị Phương Thảo Tiết 6-7 TS. Hoàng Thị Phương Thảo Tiết 6-7 TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10
301T4 301T4 BMTH 508T5
Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 16h00-17h50 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 16h00-17h50
TS. Trịnh Quốc Anh Tiết 9-10 TS. Trịnh Quốc Anh Tiết 9-10
303T4 303T4
BT PP chọn mẫu DL (n1) 7h00-8h50 Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50 Tối ưu hóa 7h00-8h50
GV. Trần Phương Thảo Tiết 1-2 PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2 TS. Nguyễn Ngọc Phan Tiết 1-2
PM 202T4 413T5
NN hình thức và Ôtômat 9h00-11h50 NN hình thức và Ôtômat 9h00-11h50 Nhập môn an toàn máy tính 9h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiêt 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiêt 3-5 GV. Hoàng Quốc Hùng Tiết 3-5
301T4 301T4 504T3
TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50
TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10
ThS. Tạ Văn Nhân PM

Thực hành tính toán 7h00-9h50 Thực hành tính toán 7h00-9h50 Học máy 7h00-18h50
TS. Hà Phi Tiết 1-3 TS. Hà Phi Tiết 1-3 TS. Lê Hồng Phương Tiết 1-2
103T4 103T4 303T3
Giải tích số 10h00-11h50 Giải tích số 10h00-11h50 Tiếng Anh B2 9h00-11h50
TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 TS.Lê Huy Hoàng Tiết 4-5 Tiết 3-5
206T5 206T5
BT Phân tích TKNC 13h00-17h50 BT Phân tích TKNC 13h00-17h50 Tính toán song song 13h00-14h50
ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10 TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 6-7
PM PM 302T5

Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50 Kiến trúc máy tính 7h00-8h50 Tối ưu hóa 7h00-8h50
PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2 TS. Lê Quang Thảo Tiết 1-2 TS. Nguyễn Ngọc Phan Tiết 1-2
202T4 108T5 504T3
Kiến trúc máy tính 10h00-11h50 Nhập môn an toàn máy tính 9h00-11h50
TS. Lê Quang Thảo Tiết 4-5 GV,. Hoàng Quốc Hùng Tiết 3-5
201T4 104T4
BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50 BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50 Thị giác máy tính 13h00-15h50
BMTH Tiết 6-10 BMTH Tiết 6-10 TS. Đỗ Thanh Hà Tiết 6-8
PM PM 403T5
Kiến trúc máy tính 16h00-17h50
TS. Lê Quang Thảo Tiết 9-10
102T4
Kiến trúc máy tính (n1) 8h00-9h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n2) 10h00-11h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n1) 14h00-15h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n1) 8h00-9h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Kiến trúc máy tính (n2) 10h00-11h50
TS. Lê Quang Thảo
PM
Thị giác máy tính 13h00-15h50
TS. Đỗ Thanh Hà Tiết 6-8
K65A7 Số SV: K65A5 Số SV: K66-A1T Số SV:
Khoá 65- CLC Ng. MT&KHTT Khoá 65- KHDL Khoá 66- Ng. Toán học
Thiết kế và ĐG thuật toán 7h00-8h50 Tối ưu hóa 7h00-8h50
PGS.TS. Nguyễn T. Hồng Minh Tiết 1-2 ThS. Ngô Thị Thương Tiết 1-2
208T5 205T5

BT Tính toán song song 13h00-14h50 BT PP tính toán trong TK 13h00-17h50 Tôpô đại cương 13h00-15h50
TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 6-7 và Khoa học dữ liệu Tiết 6-10 TS. Đào Phương Bắc Tiết 6-8
508T5 GV. Trần Phương Thảo PM 202T4
BT Giải tích phức 16h00-17h50
GV. Trịnh Huy Vũ Tiết 9-10
208T5
Tiếng Anh B2 7h00-8h50 Học máy 7h00-8h50 Xác suất 1 7h00-8h50
Tiết 1-2 TS. Cao Văn Chung Tiết 1-2 TS. Trần Mạnh Cường Tiết 1-2
101T5 107T5
PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50 PP nghiên cứu khoa học 9h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 3-5
GĐ tầng 7 GĐ tầng 7
TH Học Máy 13h00-17h50 PP tính toán trong TK 13h00-14h50 Giải tích phức 13h00-15h50
TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10 và Khoa học dữ liệu Tiết 6-7 TS. Lê Huy Chuẩn Tiết 6-8
BMTH 508T5 TS. Trịnh Quốc Anh 201T4 208T5

BT Học máy 7h00-11h50


TS. Cao Văn Chung Tiết 1-5
PM
Tối ưu hóa 9h00-11h50
TS. Nguyễn Ngọc Phan Tiết 4-5
311T5
TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50 BT Khai phá dữ liệu 13h00-17h50 BT Đại số tuyến tính 13h00-14h50
TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10 PGS.TS. Lê Hoàng Sơn Tiết 6-10 TS. Nguyễn Thế Cường Tiết 6-7
ThS. Tạ Văn Nhân PM PM

Học máy 7h00-18h50 Xác suất 1 7h00-8h50


TS. Lê Hồng Phương Tiết 1-2 TS. Trần Mạnh Cường Tiết 1-2
303T4 101T5
Tiếng Anh B2 9h00-11h50 Hình học giải tích 9h00-11h50
Tiết 3-5 TS. Nguyễn Phụ Hoàng Lân Tiết 3-5
205T5
Nhập môn an toàn máy tính 13h00-15h50 Đại số đại cương 13h00-15h50
GV. Hoàng Quốc Hùng Tiết 6-8 TS. Võ Thị Như Quỳnh Tiết 6-8
501T3 303T4
Tính toán song song 16h00-17h50
TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 9-10
308T5
Tối ưu hóa 7h00-8h50
ThS. Ngô Thị Thương Tiết 1-2
103T4
Tối ưu hóa 9h00-11h50 Khai phá dữ liệu 10h00-11h50
TS. Nguyễn Ngọc Phan Tiết 4-5 PGS.TS. Lê Hoàng Sơn Tiết 4-5
505T3 308T5
Thị giác máy tính 13h00-15h50 Seninar Một số VĐ chọn lọc 13h00-15h50 BT Đại số đại cương 13h00-14h50
TS. Đỗ Thanh Hà Tiết 6-8 về Khoa học dữ liệu TS. Nguyễn Minh Hoàng (nh1) 204T5
403T5 TS. Nguyễn Thị Bích Thủy 104T4 TS. Đỗ Việt Cường (nh2) 203T5
Kiến trúc máy tính 16h00-17h50
TS. Lê Quang Thảo Tiết 9-10
102T4

Kiến trúc máy tính (n1) 16h00-17h50


TS. Lê Quang Thảo
PM

Thị giác máy tính 13h00-15h50


TS. Đỗ Thanh Hà Tiết 6-8
K66-CNKHTN Số SV K66-A2 Số SV: K66-A3 Số SV:
Khóa 66- CNKHTN Ng.Toán học Khoá 66- Ng. Toán Tin Khoá 66- CLC Ng. MT&KHTT
Giải tích phức 7h00-8h50 TH Cấu trúc DL và TT 7h00-11h50
PGS.TS. Phạm Trọng Tiến Tiết 1-2 BMTH Tiết 1-5
306T5 PM
Đại số đại cương 9h00-11h50 PT đạo hàm riêng 10h00-11h50
TS. Võ Thị Như Quỳnh Tiết 3-5 TS. Đặng Anh Tuấn Tiết 4-5
309T5 301T4
Tiếng Anh B2 13h00-14h50 Cơ sở dữ liệu 13h00-15h50 Tiếng Anh chuyên ngành 13h00-15h50
Tiết 6-7 TS. Vũ Tiến Dũng Tiết 6-8 khoa học máy tính Tiết 6-8
201T4 TS. Đỗ Thanh Hà 504T3
BT Phương trình vi phân 16h00-17h50 BT Phương trình vi phân 16h00-17h50
ThS. Trịnh Hoàng Dũng Tiết 9-10 ThS. Lê Bá Dũng Tiết 9-10
202T4 106T5
BT Giải tích hàm 7h00-8h50 TH Cơ sở dữ liệu 7h00-11h50 Cấu trúc DL và TT 7h00-9h50
PGS.TS. Trịnh Viết Dược Tiết 1-2 TS. Vũ Tiến Dũng Tiết 1-5 TS. Vũ Đức Minh Tiết 1-3
403T5 PM 501T3
Phương trình vi phân 9h00-11h50 Tiếng Anh B2 10h00-11h50
GS.TS. Nguyễn Hữu Dư Tiết 3-5 Tiết 4-5
404T5
Các thành phần phần mềm 13h00-14h50
ThS. Quản Thái Hà Tiết 6-7
202T4
Phương trình vi phân 15h00-17h50
TS. Lê Huy Tiễn Tiết 8-10
104T4
BT Đại số đại cương 7h00-8h50 PT đạo hàm riêng 7h00-8h50 Mạng máy tính 7h00-9h50
TS. Ngô Anh Tuấn Tiết 1-2 TS. Đặng Anh Tuấn Tiết 1-2 PGS.TS. Lê Trọng Vĩnh Tiết 1-3
309T5 102T4 103T4
Tối ưu hóa 10h00-11h50 Thống kê ứng dụng 9h00-11h50 Điện - Quang 10h00-11h50
TS. Hoàng Nam Dũng Tiết 4-5 TS. Hoàng T.P.Thảo Tiết 3-5 PGS.TS. Đặng T.Thanh Thủy Tiết 4-5
301T5 205T5 401T5
BT Đại số tuyến tính 13h00-14h50
TS. Nguyễn Thế Cường Tiết 6-7

Tiếng Anh B2 15h00-17h50


Tiết 8-10

Tối ưu hóa 7h00-8h50 BT Thống kê ứng dụng 7h00-18h50


TS. Hoàng Nam Dũng Tiết 1-2 GV. Đỗ Phương Nam Tiết 1-2
501T3 205T5
Giải tích hàm 9h00-11h50 Tiếng Anh B2 9h00-11h50
PGS.TS. Trịnh Viết Dược Tiết 3-5 Tiết 3-5
501T3

Phương trình vi phân 10h00-11h50 Điện - Quang 10h00-11h50


ThS. Trịnh Hoàng Dũng Tiết 4-5 PGS.TS. Đặng T.Thanh Thủy Tiết 4-5
503T3 506T3
Giải tích phức 13h00-15h50 BT Các TP phần mềm 13h00-17h50 Phương trình vi phân 13h00-14h50
PGS.TS. Phạm Trọng Tiến Tiết 6-8 ThS. Quản Thái Hà Tiết 6-10 GS.TS. Nguyễn Hữu Dư Tiết 6-7
304T5 PM B 209T5
K66-A4 Số SV: K66-A5 Số SV: K67-A1T Số SV:
Khoá 66- CLC Ng. MT&KHTT Khoá 66-Ng. Khoa học dữ liệu Khoá 67-Ng.Toán học
TH Cấu trúc DL và TT 7h00-11h50 BT Phương trình vi phân 7h00-8h50
BMTH Tiết 1-5 GV. Lê Bá Dũng Tiết 1-2
PM 103T5
Phân tích hồi quy và ứng dụng 10h00-11h50 BT Đại số tuyến tính 2 10h00-11h50
TS. Trịnh Quốc Anh Tiết 4-5 TS. Nguyễn Thế Cường (nh1) 101T5
202T4 TS. Phạm Văn Tuấn (nh2) 104T5
BT Phương trình vi phân 13h00-14h50 BT Giải tích 2 13h00-14h50
ThS. Lê Bá Dũng Tiết 6-7 ThS. Ngô Thị Thương (nh1) 104T5
503T3 ThS.Ninh Thị Thu (nh2) 105T5
BT Giải tích 1 16h00-17h50
TS. Nguyễn Thị Nga (nh1) 101T5
ThS. Ninh Thị Thu (nh2) 205T5
TH Cấu trúc DL và TT 7h00-11h50 Cơ học lý thuyết 7h00-8h50
BMTH Tiết 1-5 PGS.TS. Trần Thanh Tuấn Tiết 1-2
PM 513T4
Tiếng Anh B2 10h00-11h50 Đại số tuyến tính 2 9h00-11h50
Tiết 4-5 GS.TSKH. Nguyễn H.V.Hưng Tiết 3-5
102T5
Tiếng Anh chuyên ngành 13h00-15h50 TH Phân tích hồi quy và Ư D 13h00-17h50 Giải tích 1 13h00-15h50
khoa học máy tính Tiết 6-8 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10 PGS.TS. Ngô Quốc Anh Tiết 6-8
TS. Đỗ Thanh Hà 501T3 PM 102T5

Phương trình vi phân 10h00-11h50 Đại số tuyến tính 9h00-11h50 Giải tích 2 9h00-11h50
TS. Lê Huy Tiễn Tiết 4-5 TS. Võ Thị Như Quỳnh Tiết 3-5 TS. Lê Huy Chuẩn Tiết 3-5
503T3 513T4 408T5
Mạng máy tính 13h00-15h50 BT Đại số tuyến tính 1 13h00-14h50
PGS.TS. Lê Trọng Vĩnh Tiết 6-8 TS. Nguyễn Thế Cường Tiết 6-7
204T4 205T5
Điện - Quang 16h00-17h50
TS. Bùi Hồng Vân Tiết 9-10
501T3

Tiếng Anh B2 9h00-11h50 Cơ học lý thuyết 10h00-11h50


Tiết 3-5 PGS.TS. Trần Thanh Tuấn Tiết 4-5
502T3
BT Đại số tuyến tính 13h00-15h50
TS. Nguyễn Minh Hoàng (nh1) 106T5

Đại số tuyến tính 1 15h00-17h50


TS. Đỗ Việt Cường Tiết 8-10
103T4
Cấu trúc DL và TT 7h00-9h50
TS. Vũ Đức Minh Tiết 1-3
501T3
Điện - Quang 10h00-11h50 Phương trình vi phân 10h00-11h50 BT Giải tích 2 10h00-11h50
TS. Bùi Hồng Vân Tiết 4-5 ThS. Vũ Nguyễn Sơn Tùng Tiết 4-5 ThS. Ngô Thị Thương (nh1) 103T5
508T5 209T5 ThS.Ninh Thị Thu (nh2) 104T5
BT Giải tích 1 13h00-14h50
TS. Nguyễn Thị Nga (nh1) 105T5
ThS. Ninh Thị Thu (nh2) 106T5
Cấu trúc DL và TT 15h00-17h50
TS. Phan Nguyên Hải Tiết 8-10
509-T3
Thực tập thực tế về KHDL 7h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
TS. Vũ Tiến Dũng
K67-CNKHTN Số SV K67-A2 Số SV: K67-A3 Số SV:
Khóa 67- CNKHTN Ng.Toán học Khoá 67- Ng. Toán Tin Khoá 67- Ng. KHMT&TT
BT Đại số tuyến tính 2 7h00-8h50
TS. Nguyễn Thế Cường (nh1) 103T4
TS. Đỗ Việt Cường (nh2) 109T5
Giải tích 2 9h00-11h50 Toán rời rạc 9h00-11h50
PGS.TS. Trịnh Viết Dược Tiết 3-5 TS. Hoàng Anh Đức Tiết 3-5
306T5 204T4
Giải tích 1 13h00-15h50
TS. Nguyễn Ngọc Khánh Tiết 6-8
502T3
Tiếng Anh B1 16h00-17h50 BT Giải tích 1 16h00-17h50 BT Đại số tuyến tính 16h00-17h50
Tiết 8-10 TS. Nguyễn Thị Nga (nh1) TS. Nguyễn Thế Cường (nh1) 406T5
TS. Đỗ Việt Cường (nh2) 403T4
Cơ học lý thuyết 7h00-8h50 Lập trình Java 7h00-8h50 BT Lập trình hướng ĐT 7h00-11h50
PGS.TS. Trần Thanh Tuấn Tiết 1-2 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 1-2 ThS. Quản Thái Hà Tiết 1-5
513T4 102T5 BMTH PM
BT Giải tích 2 10h00-11h50 BT Giải tích 2 10h00-11h50
PGS.TS. Ngô Quốc Anh Tiết 4-5 GV. Lê Gia Linh (nh1) 105T5
413T5 GV. Nguyễn Tiến Mạnh (nh2) 106T5
Giải tích 1 13h00-15h50 Giải tích 2 13h00-15h50
PGS.TS. Ngô Quốc Anh Tiết 6-8 TS. Nguyễn Thị Hoài Tiết 6-8
102T5 502T3
Lập trình hướng đối tượng 16h00-17h50
ThS. Quản Thái Hà Tiết 9-10

Toán rời rạc 7h00-8h50


TS. Hoàng Anh Đức Tiết 1-2
204T4
BT Đại số tuyến tính 2 9h00-11h50 Giải tích 2 9h00-11h50
TS. Ngô Anh Tuấn Tiết 3-5 PGS.TS.Vũ Nhật Huy Tiết 3-5
413T5 502T3
Tiếng Anh B1 13h00-14h50 BT Đại số tuyến tính 1 13h00-14h50 BT Giải tích 1 13h00-15h50
Tiết 6-7 TS. Nguyễn Thế Cường Tiết 6-7 GV. Nguyễn Tiến Mạnh (nh1) 106T5
205T5

BT Giải tích 2 7h00-8h50 TH Lập trình Java 7h00-11h50


PGS.TS. Ngô Quốc Anh Tiết 1-2 BMTH PM
401T5
Cơ học lý thuyết 10h00-11h50 Lập trình cơ bản 10h00-11h50
PGS.TS. Trần Thanh Tuấn Tiết 4-5 TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 4-5
502T3 402T5
Đại số tuyến tính 13h00-15h50
PGS.TS. Đào Phương Bắc Tiết 6-8
408T5
Đại số tuyến tính 1 15h00-17h50 Lập trình hướng đối tượng 16h00-17h50
TS. Đỗ Việt Cường Tiết 8-10 ThS. Quản Thái Hà Tiết 9-10
103T4 102T5
BT Giải tích 2 7h00-8h50 Lập trình cơ bản 7h00-11h50
GV. Lê Gia Linh (nh1) 104T4 BMTH Tiết 1-5
GV. Nguyễn Tiến Mạnh (nh2) 101T5 PM
Đại số tuyến tính 2 9h00-11h50 Đại số tuyến tính 2 9h00-11h50
GS.TSKH. Nguyễn H.V.Hưng Tiết 3-5 PGS.TS. Đào Phương Bắc Tiết 3-5
309T5 303T4
BT Giải tích 1 13h00-14h50 BT Giải tích 2 13h00-15h50
TS. Nguyễn Thị Nga (nh1) GV. Lê Gia Linh (n1) 111T5
GV. Trịnh Huy Vũ (nh2) 207T5
BT Đại số tuyến tính 16h00-17h50
TS. Nguyễn Thế Cường (nh1) 103T5
TS. Đỗ Việt Cường (nh2) 104T5
K67-A4 Số SV: K67-A5 Số SV:
Khoá 67- Ng. KHMT&TT Khoá 67- Khoa học dữ liệu
Toán rời rạc 7h00-8h50
TS. Hoàng Anh Đức Tiết 1-2
201T4
Giải tích 2 9h00-11h50
TS. Phạm Trọng Tiến Tiết 3-5
102T5
Giải tích 1 13h00-15h50 BT Giải tích 2 13h00-15h50
TS. Nguyễn Ngọc Khanh Tiết 6-8 GV. Trịnh Huy Vũ (nh1) 101T5
502T3 TS. Nguyễn Thị Nga (nh2) 106T5

BT Giải tích 2 9h00-11h50 Môi trường LT Linux 10h00-11h50


GV. Lê Hoàng Long (nh1) 101T5 ThS. Hà Mỹ Linh Tiết 4-5
TS. Nguyễn Ngọc Khanh (nh2) 107T5 303T4
Giải tích 2 13h00-15h50
PGS.TS. Trần Thanh Tuấn Tiết 6-8
408T5

Lập trình Java 7h00-8h50


TS,. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 1-2
408T5
Toán rời rạc 9h00-11h50 Toán rời rạc 9h00-11h50
TS. Hoàng Anh Đức Tiết 3-5 TS. Đỗ Duy Hiếu Tiết 3-5
202T4 106T5
BT Lập trình hướng ĐT 13h00-17h50 BT Giải tích 1 13h00-15h50
ThS. Quản Thái Hà Tiết 6-10 GV. Lê Hoàng Long (nh1) 106T5
BMTH PM GV. Nguyễn Tiến Mạnh (nh2) 107T5

BT Đại số tuyến tính 7h00-9h50


TS. Phạm Văn Tuấn (nh1) 109T5
TS. Ngô Anh Tuấn (nh2) 111T5
Lập trình cơ bản 10h00-11h50
TS. Nguyễn Thị Minh Huyền Tiết 4-5
402T5
Lập trình hướng đối tượng 13h00-14h50 BT Lập trình Java 13h00-17h50
ThS. Quản Thái Hà Tiết 6-7 BMTH Tiết 6-10
205T5 PM
Tiếng Anh B1 15h00-17h50
Tiết 8-10

Lập trình cơ bản 7h00-11h50


BMTH Tiết 1-5
PM
Toán rời rạc 10h00-11h50
TS. Đỗ Duy Hiếu Tiết 4-5
106-T5
Đại số tuyến tính 13h00-15h50 Môi trường LT Linux 13h00-17h50
TS. Võ Thị Như Quỳnh Tiết 6-8 ThS. Hà Mỹ Linh Tiết 6-10
408T5 PM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI   CỘNG HÒA XÃ HỘI CH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN   Độc lập - Tự do
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 222

STT Mã học phần Học phần Số TC Mã LHP Giảng Viên


1 GEO GEO3265 Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất đai 4 GEO3265
2 GEO GEO3265 Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất đai 4 GEO3265
3 EVS EVS3409 Đánh giá tác động môi trường 3 EVS3409
4 GEO GEO3219 Đánh giá tác động môi trường 3 GEO3219
5 GLO GLO3122 Đánh giá tác động môi trường 3 GLO3122
6 HMO HMO3506 Đánh giá tác động môi trường 3 HMO3506
7 GEO GEO3360 Đô thị thông minh 3 GEO3360
8 EVS EVS4088E Đồ án kỹ thuật môi trường 3 EVS4088E CLCCNKTMT
9 GEO GEO3208 Địa chất đại cương 3 GEO3208
10 GLO GLO2095 Địa chất Đệ tứ 3 GLO2095 CLCDCH
11 GLO GLO3120 Địa chất biển 3 GLO3120 CLCDCH
12 GLO GLO3137 Địa chất công trình và Địa chất thủy văn đại cương 4 GLO3137
13 GLO GLO3137 Địa chất công trình và Địa chất thủy văn đại cương 4 GLO3137
14 GLO GLO3111 Địa chất môi trường 3 GLO3111 CLCDCH
15 GLO GLO2073 Địa chất Việt Nam 5 GLO2073 CLCDCH
16 GLO GLO2073 Địa chất Việt Nam 5 GLO2073 CLCDCH
17 GEO GEO3400 Địa lý đô thị 3 GEO3400
18 GEO GEO2300 Địa lý học 3 GEO2300 1
19 GEO GEO2300 Địa lý học 3 GEO2300 2
20 GEO GEO2300 Địa lý học 3 GEO2300 3
21 GEO GEO2300 Địa lý học 3 GEO2300 4
22 GEO GEO2019 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 GEO2019
23 GEO GEO2016 Địa lý tự nhiên Việt Nam 3 GEO2016
24 GEO GEO3230 Địa lý Thế giới và khu vực 3 GEO3230
25 GEO GEO3224 Địa lý và môi trường biển 3 GEO3224
26 GLO GLO2069 Địa mạo 3 GLO2069
27 EVF EVF2032 Độc học môi trường và sức khỏe con người 2 EVF2032
28 CHE CHE2130 Động học và xúc tác 3 CHE2130 TNH
29 CHE CHE2130E Động học và xúc tác 3 CHE2130E TTH
30 HMO HMO3212 Động lực học sông 3 HMO3212
31 BIO BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3202 1
32 BIO BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3202 1
33 BIO BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3202 2
34 BIO BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3202 2
35 BIO BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3202 3
36 BIO BIO3202 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3202 3
37 BIO BIO3262 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3262 TNS
38 BIO BIO3262 Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3262 TNS
39 BIO BIO3405E Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3405E QTSH
40 BIO BIO3405E Động vật học động vật có xương sống 3 BIO3405E QTSH
41 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 1
42 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 1
43 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 2
44 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 2
45 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 3
46 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 3
47 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 4
48 BIO BIO3201 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3201 4
49 BIO BIO3263 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3263 TNS
50 BIO BIO3263 Động vật học động vật không xương sống 3 BIO3263 TNS
51 GEO GEO3421 Đăng ký bất động sản 3 GEO3421
52 MAT MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 1
53 MAT MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 1
54 MAT MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 2
55 MAT MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 2
56 MAT MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3 TNT
57 MAT MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3 TNT
58 MAT MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 1
59 MAT MAT1090 Đại số tuyến tính 3 MAT1090 2
60 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 KTKTMTTT
61 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 KTKTMTTT
62 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 1 KTKTMTTT
63 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 KTKTMTTT
64 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 KTKTMTTT
65 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 2 KTKTMTTT
66 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3 KTKTMTTT
67 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 3 KTKTMTTT
68 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 4 KTKTMTTT
69 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 4 KTKTMTTT
70 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 5
71 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 5
72 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 6
73 MAT MAT2400 Đại số tuyến tính 5 MAT2400 6
74 PHY PHY1106 Đại số tuyến tính 3 PHY1106
75 PHY PHY1106 Đại số tuyến tính 3 PHY1106
76 MAT MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300
77 MAT MAT2300 Đại số tuyến tính 1 4 MAT2300
78 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 1
79 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 1
80 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 2
81 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 2
82 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 3
83 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 3
84 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 4
85 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 4
86 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 5
87 MAT MAT2301 Đại số tuyến tính 2 4 MAT2301 5
88 MAT MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 TNT
89 MAT MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 TNT
90 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 1
91 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 10
92 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 11
93 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 12
94 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 13 CLCCNKTHH
95 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 13 CLCCNKTHH
96 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 14 CLCHD
97 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 14 CLCHD
98 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 15 CLCHD
99 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 15 CLCHD
100 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 16 CLCMTTT
101 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 16 CLCMTTT
102 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 17 CLCMTTT
103 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 17 CLCMTTT
104 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 4
105 PHY PHY1103 Điện - Quang 3 PHY1103 6
106 PHY PHY3302 Điện động lực học 3 PHY3302
107 PHY PHY3606 Điện động lực học 4 PHY3606 1
108 PHY PHY3606 Điện động lực học 4 PHY3606 1
109 PHY PHY3606 Điện động lực học 4 PHY3606 2 TNL
110 PHY PHY3606 Điện động lực học 4 PHY3606 2 TNL
111 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 1
112 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 1
113 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 2
114 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 2
115 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 3
116 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 3
117 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 4 TNL
118 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 4 TNL
119 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 5 QTVLH
120 PHY PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 5 QTVLH
121 PHY PHY3609 Điện tử tương tự 3 PHY3609 1
122 PHY PHY3609 Điện tử tương tự 3 PHY3609 1
123 PHY PHY3609 Điện tử tương tự 3 PHY3609 2
124 PHY PHY3609 Điện tử tương tự 3 PHY3609 2
125 PHY PHY2303 Điện và từ học 4 PHY2303 TNL
126 PHY PHY2303 Điện và từ học 4 PHY2303 TNL
127 PHY PHY3802 An toàn bức xạ 4 PHY3802
128 PHY PHY3802 An toàn bức xạ 4 PHY3802
129 CHE CHE1099E Anh văn chuyên ngành hóa 2 CHE1099E TNH
130 GEO GEO3000 Đo ảnh 3 GEO3000
131 PES PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 1
132 PES PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 2
133 PES PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 3
134 PES PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 4
135 PES PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 1
136 PES PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 2
137 PES PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 1
138 PES PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 2
139 PES PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 3
140 PES PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 4
141 GLO GLO3174 Bản đồ địa chất và phương pháp thành lập 3 GLO3174 CLCDCH
142 GLO GLO3174 Bản đồ địa chất và phương pháp thành lập 3 GLO3174 CLCDCH
143 GLO GLO2211 Bản đồ đại cương 3 GLO2211 1
144 GLO GLO2211 Bản đồ đại cương 3 GLO2211 1
145 GLO GLO2211 Bản đồ đại cương 3 GLO2211 2
146 GLO GLO2211 Bản đồ đại cương 3 GLO2211 2
147 GEO GEO3154 Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất 3 GEO3154
148 EVS EVS2305 Biến đổi khí hậu 3 EVS2305 CLCCNKTMT
149 BIO BIO3401E Cá thể và quần thể 4 BIO3401E QTSH
150 BIO BIO3401E Cá thể và quần thể 4 BIO3401E QTSH
151 BIO BIO3707 Cá thể và quần thể 3 BIO3707 1
152 BIO BIO3707 Cá thể và quần thể 3 BIO3707 2 CLCCNSH
153 CHE CHE3248 Các kĩ thuật xử lí mẫu phân tích 3 CHE3248 TNH
154 BIO BIO3227E Các nguyên lý của Sinh học bảo tồn 3 BIO3227E QTSH
155 BIO BIO3377 Các nguyên lý của sinh học bảo tồn 3 BIO3377
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
156 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 1
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
157 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 1
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
158 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 2
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
159 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 2
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
160 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 3
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
161 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 3
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
162 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 4
Các phương pháp đánh giá chất lượng sản phẩm thực
163 EVF EVF2021 phẩm 5 EVF2021 4
Các phương pháp điều tra, khảo sát, giám sát Tài
164 GLO GLO3158 nguyên và Môi trường 3 GLO3158
165 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 1 CLCHD
166 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 1 CLCHD
167 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 2 CLCHD
168 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 2 CLCHD
169 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 3 CLCCNKTHH
170 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 3 CLCCNKTHH
171 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 4
172 CHE CHE3300 Các phương pháp phân tích cấu trúc và định lượng 4 CHE3300 4
173 EVS EVS3242E Các phương pháp phân tích môi trường 3 EVS3242E 1 CLCCNKTMT
174 EVS EVS3242E Các phương pháp phân tích môi trường 3 EVS3242E 1 CLCCNKTMT
175 EVS EVS3242E Các phương pháp phân tích môi trường 3 EVS3242E 2 CLCCNKTMT
176 EVS EVS3242E Các phương pháp phân tích môi trường 3 EVS3242E 2 CLCCNKTMT
177 GLO GLO3169 Các phương pháp phân tích thạch học, khoáng vật 3 GLO3169 CLCDCH
178 GLO GLO3169 Các phương pháp phân tích thạch học, khoáng vật 3 GLO3169 CLCDCH
179 GLO GLO2205 Các phương pháp phân tích trong phòng thí nghiệm 3 GLO2205
180 GLO GLO2205 Các phương pháp phân tích trong phòng thí nghiệm 3 GLO2205
181 PHY PHY3506 Các phương pháp thí nghiệm trong Vật lý hiện đại 2 PHY3506
182 PHY PHY3506E Các phương pháp thí nghiệm trong Vật lý hiện đại 2 PHY3506E QTVLH
183 PHY PHY3700 Các phương pháp thực nghiệm trong Khoa học vật liệu 3 PHY3700
184 CHE CHE3212 Các phương pháp vật lý trong hoá học vật liệu 3 CHE3212 TTH
185 HMO HMO3333 Các phần mềm ứng dụng trong Khí tượng 3 HMO3333 CLCKTKHH
186 MAT MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372
187 MAT MAT3372 Các thành phần phần mềm 3 MAT3372
188 CHE CHE3047 Công nghệ hóa dầu 2 CHE3047
189 CHE CHE3051 Công nghệ sản xuất nhiên liệu dầu và khí 2 CHE3051
190 GLO GLO3197 Cổ sinh và địa tầng 4 GLO3197 CLCDCH
191 GLO GLO3197 Cổ sinh và địa tầng 4 GLO3197 CLCDCH
192 GLO GLO2071 Cổ sinh vật học đại cương 3 GLO2071
193 PHY PHY3663 CAD và CAM 3 PHY3663
194 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 1
195 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 10
196 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 11
197 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 12 CLCCNKTMT
198 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 12 CLCCNKTMT
199 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 2
200 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 3
201 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 4
202 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 5
203 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 8
204 PHY PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 PHY1100 9
205 MAT MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 TNT
206 MAT MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 MAT1076 TNT
207 PHY PHY3301 Cơ học lý thuyết 3 PHY3301 1
208 PHY PHY3301 Cơ học lý thuyết 3 PHY3301 2
209 PHY PHY3605E Cơ học lý thuyết 4 PHY3605E QTVLH
210 PHY PHY3605E Cơ học lý thuyết 4 PHY3605E QTVLH
211 PHY PHY2306 Cơ học lượng tử 4 PHY2306
212 PHY PHY2306 Cơ học lượng tử 4 PHY2306
213 PHY PHY2306E Cơ học lượng tử 4 PHY2306E QTVLH
214 PHY PHY2306E Cơ học lượng tử 4 PHY2306E QTVLH
215 PHY PHY2404 Cơ học lượng tử 1 4 PHY2404 TNL
216 PHY PHY2404 Cơ học lượng tử 1 4 PHY2404 TNL
217 PHY PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 1
218 PHY PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 1
219 PHY PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 2 TNL
220 PHY PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 2 TNL
221 PHY PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 3 QTVLH
222 PHY PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 3 QTVLH
223 MAT MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507
224 MAT MAT3507 Cơ sở dữ liệu 4 MAT3507
225 GEO GEO2404 Cơ sở hệ thông tin địa lý 3 GEO2404
226 MAT MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 MAT3306
227 CHE CHE1075 Cơ sở hóa sinh 3 CHE1075
228 CHE CHE1075E Cơ sở hóa sinh 3 CHE1075E 1 CLCHD
229 CHE CHE1075E Cơ sở hóa sinh 3 CHE1075E 2 CLCHD
230 CHE CHE2110 Cơ sở Hoá học hữu cơ 1 4 CHE2110 TNH
231 CHE CHE2110 Cơ sở Hoá học hữu cơ 1 4 CHE2110 TNH
232 CHE CHE2116 Cơ sở Hoá học phân tích 3 CHE2116 TNH
233 GEO GEO2025 Cơ sở quy hoạch và tổ chức lãnh thổ 2 GEO2025
234 BIO BIO3246 Cơ sở sinh lý học vi sinh vật 2 BIO3246
235 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 1
236 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 1
237 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 2
238 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 2
239 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 3
240 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 3
241 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 4
242 BIO BIO3258 Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258 4
243 BIO BIO3258E Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258E 1 QTSH
244 BIO BIO3258E Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258E 1 QTSH
245 BIO BIO3258E Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258E 2 QTSH
246 BIO BIO3258E Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258E 2 QTSH
247 EVS EVS3287 Cơ sở thủy khí ứng dụng 3 EVS3287
248 GEO GEO2110 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng 3 GEO2110
249 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 1
250 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 10
251 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 2
252 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 4
253 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 5
254 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 6
255 HIS HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 7
256 PHY PHY3816 Cơ sở vật lý hạt nhân 4 PHY3816
257 GEO GEO2091 Cơ sở viễn thám 3 GEO2091
258 GEO GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 3 GEO2059 1
259 GEO GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 3 GEO2059 2
260 PHY PHY3465 Cảm biến và ứng dụng 3 PHY3465
261 PHY PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 PHY3631
262 PHY PHY3631 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 PHY3631
263 MAT MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514
264 MAT MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3514
265 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 1 CLCMTTT
266 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 1 CLCMTTT
267 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 2 CLCMTTT
268 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 2 CLCMTTT
269 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 3 CLCMTTT
270 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 3 CLCMTTT
271 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 4 CLCMTTT
272 MAT MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 MAT3551E 4 CLCMTTT
273 PHY PHY3702 Cấu trúc thấp chiều và công nghệ vật liệu nano 3 PHY3702
274 PHY PHY3176 Cấu trúc và phản ứng hạt nhân 3 PHY3176
275 PHY PHY3176 Cấu trúc và phản ứng hạt nhân 3 PHY3176
276 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 1
277 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 10
278 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 11
279 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 12
280 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 2
281 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 3
282 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 4
283 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 5
284 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 6
285 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 7
286 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 8
287 PHI PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 9
288 GEO GEO3402 Chính sách pháp luật về bất động sản 3 GEO3402
289 EVF EVF2018 Chính sách quản lí chất lượng sản phẩm 2 EVF2018 1
290 EVF EVF2018 Chính sách quản lí chất lượng sản phẩm 2 EVF2018 2
291 HMO HMO3400 Chính sách Tài nguyên và Môi trường nước 2 HMO3400
292 HMO HMO3609 Dự báo thủy văn biển 3 HMO3609
293 HMO HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số 3 HMO3307
294 BIO BIO3245 Dấu chuẩn di truyền và nhận dạng cá thể 2 BIO3245
295 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 1 CLCCNSH
296 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 1 CLCCNSH
297 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 2 CLCCNSH
298 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 2 CLCCNSH
299 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 3 CLCCNSH
300 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 3 CLCCNSH
301 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 4 CLCCNSH
302 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 4 CLCCNSH
303 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 5 CLCCNSH
304 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 5 CLCCNSH
305 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 6 CLCCNSH
306 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 6 CLCCNSH
307 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 7 CLCCNSH
308 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 7 CLCCNSH
309 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 8 CLCCNSH
310 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 8 CLCCNSH
311 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 9 CLCCNSH
312 BIO BIO1053E Di truyền học 3 BIO1053E 9 CLCCNSH
313 BIO BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203
314 BIO BIO2203 Di truyền học 3 BIO2203
315 BIO BIO3373 Di truyền học 4 BIO3373 TNS
316 BIO BIO3373 Di truyền học 4 BIO3373 TNS
317 GEO GEO3305 Giải đoán, điều vẽ ảnh 2 GEO3305
318 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 1
319 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 2
320 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 3
321 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 4
322 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 5
323 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 6
324 MAT MAT1091 Giải tích 1 3 MAT1091 7
325 MAT MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1
326 MAT MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1
327 MAT MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 1
328 MAT MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2
329 MAT MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2
330 MAT MAT2302 Giải tích 1 5 MAT2302 2
331 MAT MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 1
332 MAT MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 1
333 MAT MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 2
334 MAT MAT2501 Giải tích 1 4 MAT2501 2
335 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 1
336 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 10 CLCHD
337 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 10 CLCHD
338 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 11 TTH
339 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 11 TTH
340 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 2
341 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 3
342 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 4
343 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 5
344 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 7
345 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 8 CLCCNKTHH
346 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 8 CLCCNKTHH
347 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 9 CLCHD
348 MAT MAT1092 Giải tích 2 3 MAT1092 9 CLCHD
349 MAT MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 1
350 MAT MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 2
351 MAT MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 3
352 MAT MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 4 CLCCNSH
353 MAT MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 5 CLCCNSH
354 MAT MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 6 CLCCNSH
355 MAT MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 1 TNH
356 MAT MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 1 TNH
357 MAT MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 2 TNS
358 MAT MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 2 TNS
359 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1
360 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1
361 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 1
362 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2
363 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2
364 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 2
365 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 3
366 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 3
367 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 3
368 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 4
369 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 4
370 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 4
371 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 TNT
372 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 TNT
373 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5 TNT
374 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6
375 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6
376 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 6
377 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7
378 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7
379 MAT MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 7
380 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 1
381 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 1
382 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 2
383 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 2
384 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 3 KTKTMTTT
385 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 3 KTKTMTTT
386 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 4 KTKTMTTT
387 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 4 KTKTMTTT
388 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 5 KTKTMTTT
389 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 5 KTKTMTTT
390 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 6 KTKTMTTT
391 MAT MAT2502 Giải tích 2 4 MAT2502 6 KTKTMTTT
392 PHY PHY1012 Giải tích 2 5 PHY1012 TNL
393 PHY PHY1012 Giải tích 2 5 PHY1012 TNL
394 PHY PHY1012 Giải tích 2 5 PHY1012 TNL
395 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 1
396 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 1
397 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 2
398 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 2
399 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 3
400 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 3
401 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 4
402 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 4
403 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 5
404 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 5
405 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 6
406 PHY PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 6
407 MAT MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301
408 MAT MAT3301 Giải tích hàm 3 MAT3301
409 MAT MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 TNT
410 MAT MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 TNT
411 MAT MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 1
412 MAT MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 1
413 MAT MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 2 TNT
414 MAT MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 2 TNT
415 MAT MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034
416 MAT MAT2034 Giải tích số 3 MAT2034
417 MAT MAT3318 Giải tích trên đa tạp 3 MAT3318 TNT
418 GLO GLO3228 Giảm nhẹ và thích ứng biến đổi khí hậu 3 GLO3228
419 PHY PHY1013 Hàm biến phức 3 PHY1013 TNL
420 PHY PHY1013 Hàm biến phức 3 PHY1013 TNL
421 MAT MAT3101 Hệ động lực 3 MAT3101 TNT
422 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 1
423 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 1
424 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 2
425 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 2
426 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 3
427 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 3
428 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 5 CLCKHMT
429 EVS EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 EVS3250 5 CLCKHMT
430 GEO GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý 3 GEO2319
431 GEO GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai 3 GEO3269
432 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1 CLCMTTT
433 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 1 CLCMTTT
434 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 2 CLCMTTT
435 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 2 CLCMTTT
436 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3
437 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 3
438 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 4
439 MAT MAT3533 Học máy 3 MAT3533 4
440 PHY PHY3638 Học máy 3 PHY3638 1
441 PHY PHY3638 Học máy 3 PHY3638 1
442 PHY PHY3638 Học máy 3 PHY3638 2
443 PHY PHY3638 Học máy 3 PHY3638 2
444 PHY PHY3638 Học máy 3 PHY3638 3
445 PHY PHY3638 Học máy 3 PHY3638 3
446 EVS EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật 2 EVS3232
447 MAT MAT2310 Hình học giải tích 2 MAT2310
448 BIO BIO3190 Hóa – Sinh thực phẩm 3 BIO3190 1
449 BIO BIO3190 Hóa – Sinh thực phẩm 3 BIO3190 2
450 CHE CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 1
451 CHE CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 2
452 CHE CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 3
453 CHE CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 4
454 CHE CHE1080 Hóa học đại cương 3 CHE1080 5
455 CHE CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 1 CLCCNKTHH
456 CHE CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 2 CLCHD
457 CHE CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 3 CLCHD
458 CHE CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 4
459 CHE CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 CHE1052 5
460 HMO HMO3603 Hóa học biển 3 HMO3603
461 CHE CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 CHE1067 1
462 CHE CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 CHE1067 2 CLCHD
463 CHE CHE1067 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2 CHE1067 3 CLCHD
464 CHE CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 CHE3045 1
465 CHE CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 CHE3045 2
466 CHE CHE3045E Hóa học dầu mỏ 3 CHE3045E CLCCNKTHH
467 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 1
468 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 10
469 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 11 CLCCNSH
470 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 12 CLCCNSH
471 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 13 CLCCNSH
472 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 14 TNS
473 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 2
474 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 3
475 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 4
476 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 5
477 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 6
478 CHE CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 CHE1081 7
479 CHE CHE1129 Hóa học hữu cơ 4 CHE1129 1 CLCCNKTHH
480 CHE CHE1129 Hóa học hữu cơ 4 CHE1129 1 CLCCNKTHH
481 CHE CHE1129 Hóa học hữu cơ 4 CHE1129 2 CLCCNKTHH
482 CHE CHE1129 Hóa học hữu cơ 4 CHE1129 2 CLCCNKTHH
483 CHE CHE1055 Hóa học hữu cơ 1 4 CHE1055 1
484 CHE CHE1055 Hóa học hữu cơ 1 4 CHE1055 2
485 CHE CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 1
486 CHE CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 2
487 CHE CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 3
488 CHE CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 4
489 CHE CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 5 QTSH
490 CHE CHE2102 Hóa học Polyme 3 CHE2102 CTDB
491 CHE CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 1 TNH
492 CHE CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 2
493 CHE CHE1090 Hóa học vô cơ 2 3 CHE1090
494 CHE CHE1091 Hóa kỹ thuật 3 CHE1091 1 CLCCNKTHH
495 CHE CHE1091 Hóa kỹ thuật 3 CHE1091 2 CLCCNKTHH
496 EVS EVS3454E Hóa kỹ thuật môi trường 2 EVS3454E CLCCNKTMT
497 CHE CHE1048 Hóa keo 2 CHE1048 CLCCNKTHH
498 CHE CHE3302 Hóa lý 5 CHE3302 1 CLCHD
499 CHE CHE3302 Hóa lý 5 CHE3302 1 CLCHD
500 CHE CHE3302 Hóa lý 5 CHE3302 2 CLCHD
501 CHE CHE3302 Hóa lý 5 CHE3302 2 CLCHD
502 CHE CHE1083 Hóa lý 1 3 CHE1083 1
503 CHE CHE1083 Hóa lý 1 3 CHE1083 2
504 CHE CHE1084 Hóa lý 2 5 CHE1084 1 TNH
505 CHE CHE1084 Hóa lý 2 5 CHE1084 1 TNH
506 CHE CHE1084 Hóa lý 2 5 CHE1084 2
507 CHE CHE1084 Hóa lý 2 5 CHE1084 2
508 EVS EVS3241 Hóa môi trường 3 EVS3241 1
509 EVS EVS3241 Hóa môi trường 3 EVS3241 2 CLCKHMT
510 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 1
511 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 1
512 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 2
513 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 2
514 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 3
515 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 3
516 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 4
517 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 4
518 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 5
519 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 5
520 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 6
521 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 6
522 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 7
523 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 7
524 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 8
525 BIO BIO2202 Hóa sinh học 3 BIO2202 8
526 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 1 CLCCNSH
527 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 1 CLCCNSH
528 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 2 CLCCNSH
529 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 2 CLCCNSH
530 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 3 CLCCNSH
531 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 3 CLCCNSH
532 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 4 CLCCNSH
533 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 4 CLCCNSH
534 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 5 CLCCNSH
535 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 5 CLCCNSH
536 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 6 CLCCNSH
537 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 6 CLCCNSH
538 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 7 CLCCNSH
539 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 7 CLCCNSH
540 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 8 CLCCNSH
541 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 8 CLCCNSH
542 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 9 CLCCNSH
543 BIO BIO2400E Hóa sinh học 3 BIO2400E 9 CLCCNSH
544 CHE CHE2138 Hóa sinh và cơ sở khoa học của sự sống 3 CHE2138 TNH
545 HMO HMO3600 Hải dương học đại cương 3 HMO3600 1
546 HMO HMO3600 Hải dương học đại cương 3 HMO3600 2
547 HMO HMO3608 Hải dương học khu vực và Biển Đông 3 HMO3608
548 CHE CHE1095E Hoá học đại cương 2 3 CHE1095E TTH
549 CHE CHE1095E Hoá học đại cương 2 3 CHE1095E TTH
550 CHE CHE2030E Hoá học dược liệu 3 CHE2030E 1 CLCHD
551 CHE CHE2030E Hoá học dược liệu 3 CHE2030E 2 CLCHD
552 CHE CHE2114 Hoá học hữu cơ 2 3 CHE2114
553 CHE CHE2114E Hoá học hữu cơ 2 3 CHE2114E 1 CLCHD
554 CHE CHE2114E Hoá học hữu cơ 2 3 CHE2114E 2 CLCHD
555 CHE CHE2114E Hoá học hữu cơ 2 3 CHE2114E 3 TTH
556 CHE CHE2131 Hoá học hữu cơ nâng cao 3 CHE2131 TNH
557 CHE CHE1079 Hoá học môi trường 3 CHE1079
558 CHE CHE1079E Hoá học môi trường 3 CHE1079E 1 CLCCNKTHH
559 CHE CHE1079E Hoá học môi trường 3 CHE1079E 2 CLCCNKTHH
560 CHE CHE2145E Hoá học môi trường 3 CHE2145E TTH
561 CHE CHE2128 Hoá học vô cơ nâng cao 3 CHE2128 TNH
562 CHE CHE2147E Hoá học xanh 3 CHE2147E 1 CLCHD
563 CHE CHE2147E Hoá học xanh 3 CHE2147E 2 CLCHD
564 CHE CHE2147E Hoá học xanh 3 CHE2147E 3 TTH
565 EVS EVS3455 Hoá lý - Hoá keo 2 EVS3455 CLCCNKTMT
566 CHE CHE2118E Hoá lý 1 3 CHE2118E TTH
567 CHE CHE3211 Hoá lý vô cơ 3 CHE3211 CTDB
568 PHY PHY2206 Kỹ thuật điện tử 3 PHY2206 1
569 PHY PHY2206 Kỹ thuật điện tử 3 PHY2206 1
570 PHY PHY2206 Kỹ thuật điện tử 3 PHY2206 2
571 PHY PHY2206 Kỹ thuật điện tử 3 PHY2206 2
572 PHY PHY2206 Kỹ thuật điện tử 3 PHY2206 3
573 PHY PHY2206 Kỹ thuật điện tử 3 PHY2206 3
574 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 1
575 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 1
576 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 2
577 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 2
578 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 3
579 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 3
580 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 4
581 BIO BIO3304 Kỹ thuật di truyền 3 BIO3304 4
582 CHE CHE3254 Kĩ thuật tách chất 3 CHE3254 1 CLCCNKTHH
583 CHE CHE3254 Kĩ thuật tách chất 3 CHE3254 2
584 GEO GEO3209 Khí hậu - Thuỷ văn học 4 GEO3209
585 GEO GEO3209 Khí hậu - Thuỷ văn học 4 GEO3209
586 HMO HMO3311 Khí hậu học và Khí hậu Việt Nam 5 HMO3311
587 HMO HMO3311 Khí hậu học và Khí hậu Việt Nam 5 HMO3311
588 HMO HMO3303 Khí tượng động lực 1 3 HMO3303
589 HMO HMO3204 Khí tượng đại cương 3 HMO3204
590 HMO HMO3312 Khí tượng nhiệt đới 3 HMO3312
591 HMO HMO3306 Khí tượng synop 2 3 HMO3306
592 EVS EVS3402 Khí tượng và khí hậu học 3 EVS3402 1
593 EVS EVS3402 Khí tượng và khí hậu học 3 EVS3402 2 CTDB
594 BIO BIO4071 Khóa luận tốt nghiệp 7 BIO4071
595 BIO BIO4073 Khóa luận tốt nghiệp 7 BIO4073
596 BIO BIO4075E Khóa luận tốt nghiệp 10 BIO4075E QTSH
597 BIO BIO4077 Khóa luận tốt nghiệp 10 BIO4077 TNS
598 BIO BIO4079 Khóa luận tốt nghiệp 9 BIO4079 CLCCNSH
599 CHE CHE4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 CHE4050 TTH
600 CHE CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4051 1 CLCCNKTHH
601 CHE CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4051 2 CLCHD
602 CHE CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 CHE4052 1
603 CHE CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 CHE4052 2
604 CHE CHE4054 Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4054 TNH
605 EVS EVS4075 Khóa luận tốt nghiệp 7 EVS4075
606 EVS EVS4080E Khóa luận tốt nghiệp 10 EVS4080E CLCCNKTMT
607 EVS EVS4085 Khóa luận tốt nghiệp 7 EVS4085
608 EVS EVS499 Khóa luận tốt nghiệp 8 EVS499 TTKHMT
609 GEO GEO4057 Khóa luận tốt nghiệp 7 GEO4057
610 GEO GEO4075 Khóa luận tốt nghiệp 7 GEO4075
611 GLO GLO4056 Khóa luận tốt nghiệp 7 GLO4056
612 HMO HMO4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 HMO4070
613 HMO HMO4074 Khóa luận tốt nghiệp 7 HMO4074
614 MAT MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4070
615 MAT MAT4074 Khóa luận tốt nghiệp 10 MAT4074 TNT
616 MAT MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4080
617 MAT MAT4081 Khóa luận tốt nghiệp 9 MAT4081 CLCMTTT
618 MAT MAT4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 MAT4082
619 PHY PHY4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 PHY4050
620 PHY PHY4074 Khóa luận tốt nghiệp 10 PHY4074 QTVLH
621 PHY PHY4077 Khóa luận tốt nghiệp 10 PHY4077 TNL
622 PHY PHY4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 PHY4082
623 PHY PHY4090 Khóa luận tốt nghiệp 7 PHY4090
624 MAT MAT3534 Khai phá dữ liệu 3 MAT3534
625 MAT MAT3534 Khai phá dữ liệu 3 MAT3534
626 HMO HMO3601 Khảo sát hải văn 3 HMO3601
627 PES PES1045 Khiêu vũ 1 1 PES1045 1
628 PES PES1045 Khiêu vũ 1 1 PES1045 2
629 PES PES1045 Khiêu vũ 1 1 PES1045 3
630 PES PES1045 Khiêu vũ 1 1 PES1045 4
631 EVF EVF2007 Khoa học dinh dưỡng và Tư vấn dinh dưỡng cộng đồng 3 EVF2007
632 EVF EVF2007 Khoa học dinh dưỡng và Tư vấn dinh dưỡng cộng đồng 3 EVF2007
633 EVS EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 EVS2302 1
634 EVS EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 EVS2302 2
635 EVS EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 EVS2302 3 CTDB
636 EVS EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 EVS2302 4
637 GEO GEO2304 Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu 3 GEO2304
638 GEO GEO2320 Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu 2 GEO2320
639 GEO GEO2400 Khoa học quản lý 3 GEO2400
640 EVS EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 1
641 EVS EVS2000 Khoa học sự sống 3 EVS2000 2
642 GEO GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 1
643 GEO GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 2
644 GEO GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 3
645 GEO GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 4
646 GEO GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 5
647 GEO GEO1050 Khoa học trái đất và sự sống 3 GEO1050 6
648 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 1
649 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 1
650 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 2
651 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 2
652 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 3
653 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 3
654 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 4
655 EVF EVF2015 Khoa học và công nghệ lên men thực phẩm 3 EVF2015 4
656 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 1 CLCMTTT
657 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 1 CLCMTTT
658 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 2 CLCMTTT
659 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 2 CLCMTTT
660 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 3
661 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 3
662 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 4
663 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 4
664 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 5
665 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 5
666 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 6
667 MAT MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 MAT3505 6
668 PHY PHY3623 Kiến trúc máy tính 3 PHY3623 1
669 PHY PHY3623 Kiến trúc máy tính 3 PHY3623 1
670 PHY PHY3623 Kiến trúc máy tính 3 PHY3623 2
671 PHY PHY3623 Kiến trúc máy tính 3 PHY3623 2
672 GEO GEO3403 Kinh tế đô thị và bất động sản 3 GEO3403
673 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 1
674 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 10
675 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 11
676 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 12
677 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 13
678 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 14
679 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 15
680 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 16
681 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 17
682 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 18
683 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 2
684 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 3
685 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 4
686 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 5
687 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 6
688 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 7
689 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 8
690 PEC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 PEC1008 9
691 EVS EVS3248 Kinh tế môi trường 3 EVS3248 1
692 EVS EVS3248 Kinh tế môi trường 3 EVS3248 2 CLCKHMT
693 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 1
694 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 10
695 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 11
696 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 12
697 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 2
698 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 3
699 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 4
700 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 5
701 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 6
702 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 7
703 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 8
704 HIS HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 9
705 MAT MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 3 MAT3407
706 MAT MAT3407 Lý thuyết đàn hồi 3 MAT3407
707 MAT MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 1
708 MAT MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 1
709 MAT MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 2 TNT
710 MAT MAT3347 Lý thuyết Galois 4 MAT3347 2 TNT
711 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 1
712 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 1
713 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 2
714 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 2
715 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 3
716 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 3
717 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 4
718 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 4
719 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 5
720 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 5
721 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 6
722 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 6
723 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 7
724 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 7
725 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 8 TNL
726 PHY PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 8 TNL
727 PHY PHY2500 Lập trình C 3 PHY2500 1
728 PHY PHY2500 Lập trình C 3 PHY2500 1
729 PHY PHY2500 Lập trình C 3 PHY2500 2
730 PHY PHY2500 Lập trình C 3 PHY2500 2
731 PHY PHY2500 Lập trình C 3 PHY2500 3
732 PHY PHY2500 Lập trình C 3 PHY2500 3
733 MAT MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 KTKTMTTT
734 MAT MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 1 KTKTMTTT
735 MAT MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 KTKTMTTT
736 MAT MAT2505 Lập trình cơ bản 3 MAT2505 2 KTKTMTTT
737 GEO GEO2100 Lập trình GIS 3 GEO2100
738 GEO GEO2406 Lập trình GIS 3 GEO2406
739 GEO GEO3138 Lập trình Hệ thông tin địa lý 3 GEO3138
740 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1 KTKTMTTT
741 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 1 KTKTMTTT
742 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 2 KTKTMTTT
743 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 2 KTKTMTTT
744 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 3 KTKTMTTT
745 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 3 KTKTMTTT
746 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 4 KTKTMTTT
747 MAT MAT3518 Lập trình hướng đối tượng 3 MAT3518 4 KTKTMTTT
748 MAT MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1
749 MAT MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 1
750 MAT MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 2
751 MAT MAT2317 Lập trình Java 3 MAT2317 2
752 MAT MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376
753 MAT MAT3376 Lập trình nâng cao 2 MAT3376
754 PHY PHY3314 Linh kiện bán dẫn và kỹ thuật số 3 PHY3314
755 EVS EVS2017 Luật và chính sách môi trường 2 EVS2017 1
756 EVS EVS2017 Luật và chính sách môi trường 2 EVS2017 2 CLCKHMT
757 PHY PHY3367 Máy gia tốc 3 PHY3367
758 GLO GLO2100 Mô hình hóa các hệ thống Trái đất 3 GLO2100
759 GLO GLO2100 Mô hình hóa các hệ thống Trái đất 3 GLO2100
760 HMO HMO3211 Mô hình toán thủy văn thủy lực 4 HMO3211
761 HMO HMO3211 Mô hình toán thủy văn thủy lực 4 HMO3211
762 MAT MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557
763 MAT MAT3557 Môi trường lập trình Linux 2 MAT3557
764 BIO BIO3064 Môi trường và phát triển bền vững 2 BIO3064
765 MAT MAT4071 Một số vấn đề chọn lọc trong Toán học 3 MAT4071
766 MAT MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa học 4 MAT4072
767 MAT MAT4072 Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa học 4 MAT4072
768 MAT MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính 3 MAT3563 1 CLCMTTT
769 MAT MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính 3 MAT3563 1 CLCMTTT
770 MAT MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính 3 MAT3563 2 CLCMTTT
771 MAT MAT3563 Một số vấn đề chọn lọc về thị giác máy tính 3 MAT3563 2 CLCMTTT
772 MAT MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhận tạo 3 MAT3377
773 MAT MAT3377 Một số vấn đề chọn lọc về Trí tuệ nhận tạo 3 MAT3377
774 PHY PHY3603 Mở đầu lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều hạt 3 PHY3603 TNL
775 PHY PHY3603 Mở đầu lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều hạt 3 PHY3603 TNL
776 PHY PHY4325 Mở đầu về thuyết tương đối và vật lý lượng tử 3 PHY4325
777 MAT MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 1 CLCMTTT
778 MAT MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 1 CLCMTTT
779 MAT MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 2 CLCMTTT
780 MAT MAT3517E Mạng máy tính 3 MAT3517E 2 CLCMTTT
781 BIO BIO2089 Miễn dịch học 3 BIO2089 TNS
782 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 1 CLCCNSH
783 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 1 CLCCNSH
784 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 2 CLCCNSH
785 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 2 CLCCNSH
786 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 3 CLCCNSH
787 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 3 CLCCNSH
788 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 4 CLCCNSH
789 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 4 CLCCNSH
790 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 5 CLCCNSH
791 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 5 CLCCNSH
792 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 6 CLCCNSH
793 BIO BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 BIO2215E 6 CLCCNSH
794 HMO HMO3213 Nước dưới đất 3 HMO3213
795 MAT MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3 MAT3509
796 CHE CHE1133 Nghiên cứu khoa học 3 CHE1133 1 CLCCNKTHH
797 CHE CHE1133 Nghiên cứu khoa học 3 CHE1133 2 CLCHD
798 CHE CHE1133 Nghiên cứu khoa học 3 CHE1133 3 TNH
799 CHE CHE1133E Nghiên cứu khoa học 3 CHE1133E TTH
800 EVS EVS3410 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 EVS3410 CLCKHMT
801 EVS EVS3460 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 EVS3460
802 PHY PHY3624 Nguyên lí hệ điều hành 3 PHY3624 1
803 PHY PHY3624 Nguyên lí hệ điều hành 3 PHY3624 1
804 PHY PHY3624 Nguyên lí hệ điều hành 3 PHY3624 2
805 PHY PHY3624 Nguyên lí hệ điều hành 3 PHY3624 2
806 PHY PHY3624 Nguyên lí hệ điều hành 3 PHY3624 3
807 PHY PHY3624 Nguyên lí hệ điều hành 3 PHY3624 3
808 HMO HMO3302 Nguyên lý máy và phương pháp quan trắc khí tượng 3 HMO3302
809 MAT MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 1
810 MAT MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 1
811 MAT MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 2
812 MAT MAT3373 Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373 2
813 MAT MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373E 1 CLCMTTT
814 MAT MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373E 1 CLCMTTT
815 MAT MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373E 2 CLCMTTT
816 MAT MAT3373E Nhập môn an toàn máy tính 3 MAT3373E 2 CLCMTTT
Nhập môn công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên
817 GLO GLO3200 môi trường 3 GLO3200
Nhập môn công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên
818 GLO GLO3200 môi trường 3 GLO3200
819 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 1
820 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 1
821 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 2
822 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 2
823 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 3
824 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 3
825 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 4
826 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 4
827 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 5
828 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 5
829 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 6
830 BIO BIO3302 Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302 6
831 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 1 CLCCNSH
832 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 1 CLCCNSH
833 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 2 CLCCNSH
834 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 2 CLCCNSH
835 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 3 CLCCNSH
836 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 3 CLCCNSH
837 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 4 CLCCNSH
838 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 4 CLCCNSH
839 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 5 CLCCNSH
840 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 5 CLCCNSH
841 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 6 CLCCNSH
842 BIO BIO3302E Nhập môn công nghệ sinh học 3 BIO3302E 6 CLCCNSH
843 GEO GEO3121 Nhập môn Cơ sở dữ liệu không gian 3 GEO3121
844 PHY PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 1
845 PHY PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 2
846 PHY PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 3
847 PHY PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 2 PHY1070 4
848 MAT MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 1
849 MAT MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 2
850 MAT MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 3
851 MAT MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 MAT1060 4
852 PHY PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 1
853 PHY PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 2
854 PHY PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 3
855 PHY PHY1020 Nhập môn Robotics 3 PHY1020 4 TNL
856 HMO HMO2106 Nhập môn tài nguyên nước 3 HMO2106
857 GLO GLO2038 Nhập môn tài nguyên thiên nhiên 3 GLO2038
858 EVS EVS3245 Nhập môn toán ứng dụng trong môi trường 3 EVS3245
859 MAT MAT3508 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 1
860 MAT MAT3508 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 1
861 MAT MAT3508 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 2
862 MAT MAT3508 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 3 MAT3508 2
863 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 1
864 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 1
865 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 2
866 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 2
867 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 3
868 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 3
869 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 4
870 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 4
871 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 5
872 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 5
873 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 6
874 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 6
875 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 7
876 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 7
877 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 8 TNL
878 PHY PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 3 PHY2302 8 TNL
879 CHE CHE3252 Nhiệt động kĩ thuật hóa học 3 CHE3252 1 CLCCNKTHH
880 CHE CHE3252 Nhiệt động kĩ thuật hóa học 3 CHE3252 2
881 CHE CHE2009 Niên luận 2 CHE2009 1
882 CHE CHE2009 Niên luận 2 CHE2009 2
883 EVS EVS4072 Niên luận 2 EVS4072 CLCKHMT
884 GEO GEO3416 Niên luận 2 GEO3416
885 GEO GEO4071 Niên luận 2 GEO4071
886 GEO GEO4074 Niên luận 2 GEO4074
887 HMO HMO3633 Niên luận 3 HMO3633
888 HMO HMO3733 Niên luận 1 3 HMO3733
889 EVS EVS4074 Niên luận công nghệ kỹ thuật môi trường 2 EVS4074
890 EVF EVF2016 Phụ gia thực phẩm 2 EVF2016 1
891 EVF EVF2016 Phụ gia thực phẩm 2 EVF2016 2
892 GEO GEO3237 Phân loại thực vật và các hệ sinh thái rừng Việt Nam 3 GEO3237
893 GLO GLO2056 Phân tích chi phí và lợi ích 3 GLO2056
894 MAT MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng 3 MAT3379
895 MAT MAT3379 Phân tích hồi quy và ứng dụng 3 MAT3379
Phân tích hệ thống trong quản lý tài nguyên và môi
896 GLO GLO3198 trường 3 GLO3198
897 GLO GLO3229 Phân tích môi trường 2 GLO3229
898 PHY PHY3441 Phân tích phóng xạ môi trường 3 PHY3441
899 MAT MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 1
900 MAT MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 1
901 MAT MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 2
902 MAT MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 3 MAT3452 2
903 MAT MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 MAT3544
904 MAT MAT3544 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 MAT3544
905 MAT MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 1 CLCMTTT
906 MAT MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 1 CLCMTTT
907 MAT MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 2 CLCMTTT
908 MAT MAT3567 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 MAT3567 2 CLCMTTT
909 MAT MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 1
910 MAT MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 1
911 MAT MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 2
912 MAT MAT3453 Phương pháp chọn mẫu dữ liệu 3 MAT3453 2
913 BIO BIO2100 Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học sự sống 3 BIO2100
914 BIO BIO2127 Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học sự sống 3 BIO2127 1 CLCCNSH
915 BIO BIO2127 Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học sự sống 3 BIO2127 2 CLCCNSH
916 PHY PHY3428 Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt nhân 4 PHY3428
917 PHY PHY3428 Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt nhân 4 PHY3428
918 CHE CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 CHE3303 1 TNH
919 CHE CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 CHE3303 2 TTH
920 CHE CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 CHE3303 3
921 CHE CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 CHE3303 4
922 EVS EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 EVS3403 1
923 EVS EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 EVS3403 2
924 EVS EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 EVS3403 3
925 EVS EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 EVS3403 4
926 EVS EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 EVS3403 5 CLCKHMT
927 GEO GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GEO2093
928 GEO GEO2405 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 GEO2405
929 MAT MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315
930 MAT MAT2315 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315
931 MAT MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315E CLCMTTT
932 MAT MAT2315E Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 MAT2315E CLCMTTT
933 PHY PHY3703 Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu 3 PHY3703
934 HMO HMO3611 Phương pháp số trong hải dương học 3 HMO3611
935 HMO HMO2201 Phương pháp tính 3 HMO2201 1
936 HMO HMO2201 Phương pháp tính 3 HMO2201 2
Phương pháp tính toán trong thống kê và khoa học dữ
937 MAT MAT3386 liệu 3 MAT3386
Phương pháp tính toán trong thống kê và khoa học dữ
938 MAT MAT3386 liệu 3 MAT3386
939 HMO HMO3610 Phương pháp thống kê trong hải dương học 3 HMO3610
940 PHY PHY3163 Phương pháp toán cho vật lý 2 3 PHY3163 1
941 PHY PHY3163 Phương pháp toán cho vật lý 2 3 PHY3163 1
942 PHY PHY3163 Phương pháp toán cho vật lý 2 3 PHY3163 2 QTVLH
943 PHY PHY3163 Phương pháp toán cho vật lý 2 3 PHY3163 2 QTVLH
944 MAT MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 3 MAT3365
945 MAT MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 3 MAT3365
946 MAT MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 1
947 MAT MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 1
948 MAT MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 2
949 MAT MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 3 MAT2306 2
950 MAT MAT1259 Phương trình vi phân 2 MAT1259 TNS
951 MAT MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 1
952 MAT MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 1
953 MAT MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2 TNT
954 MAT MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2 TNT
955 MAT MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 1 CLCMTTT
956 MAT MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 1 CLCMTTT
957 MAT MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 2 CLCMTTT
958 MAT MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 2 CLCMTTT
959 MAT MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 3
960 MAT MAT2403 Phương trình vi phân 3 MAT2403 3
961 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 1
962 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 1
963 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 2
964 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 2
965 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 3
966 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 3
967 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 4
968 BIO BIO2222 Proteomic và sinh học cấu trúc 3 BIO2222 4
969 HMO HMO3521 Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước 4 HMO3521
970 HMO HMO3521 Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước 4 HMO3521
971 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 1
972 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 1
973 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 2
974 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 2
975 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 3
976 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 3
977 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 4
978 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 4
979 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 5
980 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 5
981 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 6
982 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 6
983 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 7
984 PHY PHY2304 Quang học 3 PHY2304 7
985 PHY PHY2304E Quang học 3 PHY2304E QTVLH
986 PHY PHY2304E Quang học 3 PHY2304E QTVLH
987 GLO GLO2093 Quang học tinh thể và Khoáng vật học 4 GLO2093
988 GLO GLO2093 Quang học tinh thể và Khoáng vật học 4 GLO2093
989 GEO GEO3410 Quản lý dự án đầu tư 3 GEO3410
990 EVS EVS3244 Quản lý môi trường 3 EVS3244 1
991 EVS EVS3244 Quản lý môi trường 3 EVS3244 2
992 EVS EVS3244 Quản lý môi trường 3 EVS3244 3 CLCKHMT
993 GEO GEO3293 Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp 2 GEO3293
994 GLO GLO3227 Quản lý xung đột môi trường 3 GLO3227
995 HMO HMO3189 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước 4 HMO3189
996 HMO HMO3189 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước 4 HMO3189
997 EVS EVS2051 Sản xuất sạch hơn 2 EVS2051
998 MAT MAT3380 Seminar Một số vấn đề chọn lọc về Khoa học dữ liệu 2 MAT3380
999 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 1
1000 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 1
1001 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 2
1002 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 2
1003 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 3
1004 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 3
1005 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 4
1006 BIO BIO3303 Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3303 4
1007 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 1 CLCCNSH
1008 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 1 CLCCNSH
1009 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 2 CLCCNSH
1010 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 2 CLCCNSH
1011 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 3 CLCCNSH
1012 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 3 CLCCNSH
1013 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 4 CLCCNSH
1014 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 4 CLCCNSH
1015 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 5 CLCCNSH
1016 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 5 CLCCNSH
1017 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 6 CLCCNSH
1018 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 6 CLCCNSH
1019 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 7 CLCCNSH
1020 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 7 CLCCNSH
1021 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 8 CLCCNSH
1022 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 8 CLCCNSH
1023 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 9 CLCCNSH
1024 BIO BIO3803E Sinh học chức năng thực vật 3 BIO3803E 9 CLCCNSH
1025 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 1 CLCCNSH
1026 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 1 CLCCNSH
1027 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 2 CLCCNSH
1028 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 2 CLCCNSH
1029 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 3 CLCCNSH
1030 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 3 CLCCNSH
1031 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 4 CLCCNSH
1032 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 4 CLCCNSH
1033 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 5 CLCCNSH
1034 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 5 CLCCNSH
1035 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 6 CLCCNSH
1036 BIO BIO2516 Sinh học Nano 2 BIO2516 6 CLCCNSH
1037 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 1
1038 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 1
1039 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 2
1040 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 2
1041 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 3
1042 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 3
1043 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 4
1044 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 4
1045 BIO BIO3252 Sinh học người 3 BIO3252 5 CLCCNSH
1046 BIO BIO3252E Sinh học người 3 BIO3252E QTSH
1047 BIO BIO3252E Sinh học người 3 BIO3252E QTSH
1048 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 1
1049 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 1
1050 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 2
1051 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 2
1052 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 3
1053 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 3
1054 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 4
1055 BIO BIO2088 Sinh học phát triển 3 BIO2088 4
1056 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 1 CLCCNSH
1057 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 1 CLCCNSH
1058 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 2 CLCCNSH
1059 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 2 CLCCNSH
1060 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 3 CLCCNSH
1061 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 3 CLCCNSH
1062 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 4 CLCCNSH
1063 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 4 CLCCNSH
1064 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 5 CLCCNSH
1065 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 5 CLCCNSH
1066 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 6 CLCCNSH
1067 BIO BIO2800 Sinh học phát triển 3 BIO2800 6 CLCCNSH
1068 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 1
1069 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 1
1070 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 2
1071 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 2
1072 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 3
1073 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 3
1074 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 4
1075 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 4
1076 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 5
1077 BIO BIO2201 Sinh học phân tử 3 BIO2201 5
1078 BIO BIO3370E Sinh học phân tử 3 BIO3370E QTSH
1079 BIO BIO3370E Sinh học phân tử 3 BIO3370E QTSH
1080 BIO BIO3444 Sinh học tổng hợp 3 BIO3444 1 CLCCNSH
1081 BIO BIO3444 Sinh học tổng hợp 3 BIO3444 2 CLCCNSH
1082 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 1 CLCCNSH
1083 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 1 CLCCNSH
1084 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 2 CLCCNSH
1085 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 2 CLCCNSH
1086 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 3 CLCCNSH
1087 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 3 CLCCNSH
1088 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 4 CLCCNSH
1089 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 4 CLCCNSH
1090 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 5 CLCCNSH
1091 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 5 CLCCNSH
1092 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 6 CLCCNSH
1093 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 6 CLCCNSH
1094 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 7 CLCCNSH
1095 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 7 CLCCNSH
1096 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 8 CLCCNSH
1097 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 8 CLCCNSH
1098 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 9 CLCCNSH
1099 BIO BIO3178 Sinh học tế bào 3 BIO3178 9 CLCCNSH
1100 CHE CHE3283 Sinh học tế bào và gen 3 CHE3283 1 CLCHD
1101 CHE CHE3283 Sinh học tế bào và gen 3 CHE3283 2 CLCHD
1102 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 1
1103 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 1
1104 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 2
1105 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 2
1106 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 3
1107 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 3
1108 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 4
1109 BIO BIO2221 Sinh học tiến hóa 3 BIO2221 4
1110 BIO BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 TNS
1111 BIO BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 TNS
1112 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 1
1113 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 1
1114 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 2
1115 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 2
1116 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 3
1117 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 3
1118 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 4
1119 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 4
1120 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 5
1121 BIO BIO2206 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2206 5
1122 BIO BIO2405E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2405E QTSH
1123 BIO BIO2405E Sinh lý học người và động vật 3 BIO2405E QTSH
1124 BIO BIO2504 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2504 TNS
1125 BIO BIO2504 Sinh lý học người và động vật 3 BIO2504 TNS
1126 BIO BIO3257 Sinh lý học thực vật 3 BIO3257 TNS
1127 BIO BIO3257 Sinh lý học thực vật 3 BIO3257 TNS
1128 GEO GEO3405 Sinh thái cảnh quan đô thị 3 GEO3405
1129 GLO GLO3070 Sinh thái học 2 GLO3070 1
1130 GLO GLO3070 Sinh thái học 2 GLO3070 2
1131 BIO BIO4074E Sinh thái học nhiệt đới và Bảo tồn 2 BIO4074E QTSH
1132 EVS EVS2307 Sinh thái môi trường 3 EVS2307 CLCCNKTMT
1133 EVS EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 EVS2301 1
1134 EVS EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 EVS2301 2
1135 EVS EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 EVS2301 3 CTDB
1136 MAT MAT3305 Tôpô đại cương 3 MAT3305
1137 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 1
1138 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 1
1139 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 2
1140 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 2
1141 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3
1142 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3
1143 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 4 TNT
1144 MAT MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 4 TNT
1145 MAT MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 1 CLCMTTT
1146 MAT MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 1 CLCMTTT
1147 MAT MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 2 CLCMTTT
1148 MAT MAT2411E Tối ưu hóa 3 MAT2411E 2 CLCMTTT
1149 MAT MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 1 CLCMTTT
1150 MAT MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 1 CLCMTTT
1151 MAT MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 2 CLCMTTT
1152 MAT MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 2 CLCMTTT
1153 MAT MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 3
1154 MAT MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 MAT3535 3
1155 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1
1156 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 10
1157 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 11
1158 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 12
1159 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2
1160 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3
1161 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 4
1162 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 5
1163 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 6
1164 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 7
1165 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 8
1166 POL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 9
1167 HMO HMO3612 Tương tác sông biển 3 HMO3612
1168 PES PES1050 Taekwondo 1 1 PES1050 1
1169 PES PES1050 Taekwondo 1 1 PES1050 2
1170 PES PES1050 Taekwondo 1 1 PES1050 3
1171 PES PES1050 Taekwondo 1 1 PES1050 4
1172 GEO GEO3227 Tai biến thiên nhiên 2 GEO3227
1173 GLO GLO2207 Tai biến thiên nhiên và biến đổi khí hậu 3 GLO2207
1174 GLO GLO2207 Tai biến thiên nhiên và biến đổi khí hậu 3 GLO2207
1175 HMO HMO3187 Tính toán ứng dụng trong hải dương học 3 HMO3187
1176 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 1 CLCMTTT
1177 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 1 CLCMTTT
1178 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 2 CLCMTTT
1179 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 2 CLCMTTT
1180 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 3 CLCMTTT
1181 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 3 CLCMTTT
1182 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 4 CLCMTTT
1183 MAT MAT3532 Tính toán song song 3 MAT3532 4 CLCMTTT
1184 BIO BIO3706 Tế bào và cơ thể 3 BIO3706 1
1185 BIO BIO3706 Tế bào và cơ thể 3 BIO3706 2 CLCCNSH
1186 MAT MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 1
1187 MAT MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 1
1188 MAT MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2 TNT
1189 MAT MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2 TNT
1190 MAT MAT2406 Thống kê ứng dụng 4 MAT2406
1191 MAT MAT2406 Thống kê ứng dụng 4 MAT2406
1192 EVS EVS2109 Thống kê ứng dụng trong môi trường 3 EVS2109 CLCKHMT
1193 EVS EVS2109E Thống kê ứng dụng trong môi trường 3 EVS2109E CLCCNKTMT
1194 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 1
1195 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 1
1196 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 2
1197 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 2
1198 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 3
1199 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 3
1200 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 4
1201 BIO BIO2218 Thống kê sinh học 3 BIO2218 4
1202 BIO BIO2218E Thống kê sinh học 3 BIO2218E QTSH
1203 BIO BIO2218E Thống kê sinh học 3 BIO2218E QTSH
1204 BIO BIO2224 Thống kê sinh học 3 BIO2224
1205 BIO BIO2224 Thống kê sinh học 3 BIO2224
1206 HMO HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 HMO2110
1207 HMO HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 HMO2110
1208 MAT MAT3562E Thị giác máy tính 3 MAT3562E 1
1209 MAT MAT3562E Thị giác máy tính 3 MAT3562E 1
1210 MAT MAT3562E Thị giác máy tính 3 MAT3562E 2
1211 MAT MAT3562E Thị giác máy tính 3 MAT3562E 2
1212 PHY PHY3621 Thực hành điện tử số 2 PHY3621 1
1213 PHY PHY3621 Thực hành điện tử số 2 PHY3621 2
1214 PHY PHY3621 Thực hành điện tử số 2 PHY3621 3
1215 HMO HMO3321 Thực hành dự báo thời tiết 3 HMO3321
1216 EVS EVS3411 Thực hành khởi nghiệp 2 EVS3411 1
1217 EVS EVS3411 Thực hành khởi nghiệp 2 EVS3411 2
1218 EVS EVS3411 Thực hành khởi nghiệp 2 EVS3411 3
1219 EVS EVS3411 Thực hành khởi nghiệp 2 EVS3411 4 CLCCNKTMT
1220 PHY PHY3625 Thực hành lập trình nhúng 2 PHY3625 1
1221 PHY PHY3625 Thực hành lập trình nhúng 2 PHY3625 2
1222 PHY PHY3625 Thực hành lập trình nhúng 2 PHY3625 3
1223 CHE CHE2133 Thực hành phân tích công cụ 2 CHE2133 1 TNH
1224 CHE CHE2133 Thực hành phân tích công cụ 2 CHE2133 2 TTH
1225 MAT MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 1
1226 MAT MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 1
1227 MAT MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 2
1228 MAT MAT3525 Thực hành tính toán 2 MAT3525 2
1229 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 1
1230 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 11
1231 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 12
1232 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 13
1233 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 2
1234 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 3
1235 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 4
1236 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 5
1237 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 6
1238 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 7
1239 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 8
1240 PHY PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 PHY1104 9
1241 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 1
1242 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 10
1243 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 11 TNL
1244 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 2
1245 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 3
1246 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 4
1247 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 5
1248 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 6
1249 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 7
1250 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 8
1251 PHY PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 PHY2307 9
1252 PHY PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 2 PHY2308 QTVLH
1253 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 1
1254 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 10 TNL
1255 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 2
1256 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 3
1257 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 4
1258 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 5
1259 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 6
1260 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 7
1261 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 8
1262 PHY PHY2309 Thực hành Vật lý đại cương 3 2 PHY2309 9
1263 PHY PHY3439 Thực tế khóa luận 3 PHY3439
1264 GLO GLO2066 Thực tập địa chất đại cương 3 GLO2066
1265 HMO HMO3541 Thực tập đại cương 3 HMO3541
1266 PHY PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân 2 PHY3801
1267 GLO GLO3168 Thực tập Điều tra, khảo sát địa chất 3 GLO3168 CLCDCH
Thực tập các phương pháp phân tích cấu trúc và định
1268 CHE CHE3301 lượng 2 CHE3301 1 CLCCNKTHH
Thực tập các phương pháp phân tích cấu trúc và định
1269 CHE CHE3301 lượng 2 CHE3301 2 CLCCNKTHH
Thực tập các phương pháp phân tích cấu trúc và định
1270 CHE CHE3301 lượng 2 CHE3301 3
Thực tập các phương pháp phân tích cấu trúc và định
1271 CHE CHE3301 lượng 2 CHE3301 4
1272 EVS EVS4073 Thực tập công nghệ môi trường 2 EVS4073 1
1273 EVS EVS4073 Thực tập công nghệ môi trường 2 EVS4073 2
1274 GEO GEO3413 Thực tập cơ sở đô thị và bất động sản 3 GEO3413
1275 MAT MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 1
1276 MAT MAT3359 Thực tập chuyên ngành 3 MAT3359 2 TNT
1277 GEO GEO3156 Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi nghiệp 3 GEO3156
1278 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 1
1279 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 2
1280 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 3
1281 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 5
1282 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 6
1283 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 7
1284 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 8
1285 EVS EVS4071 Thực tập hóa học 2 EVS4071 9 CLCKHMT
1286 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 1
1287 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 10
1288 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 11
1289 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 12
1290 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 2
1291 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 3
1292 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 4
1293 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 5
1294 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 6
1295 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 7
1296 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 8
1297 CHE CHE1069 Thực tập hóa học đại cương 2 CHE1069 9
1298 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 1 CLCHD
1299 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 2 CLCHD
1300 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 3 CLCHD
1301 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 4 CLCHD
1302 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 5 CLCHD
1303 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 6
1304 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 7
1305 CHE CHE1191 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE1191 8
1306 CHE CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE2111 1 TTH
1307 CHE CHE2111 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2 CHE2111 2 TTH
1308 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 1 CLCCNKTHH
1309 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 10 CLCCNKTHH
1310 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 11 CLCCNKTHH
1311 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 12 CLCCNKTHH
1312 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 2 CLCCNKTHH
1313 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 3 CLCHD
1314 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 4 CLCHD
1315 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 5 CLCHD
1316 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 6 CLCHD
1317 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 7
1318 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 8
1319 CHE CHE1058 Thực tập hóa học phân tích 2 CHE1058 9
1320 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 2 CLCHD
1321 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 3 CLCHD
1322 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 4 CLCHD
1323 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 5 CLCHD
1324 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 6
1325 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 7
1326 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 8
1327 CHE CHE1062 Thực tập hóa kỹ thuật 2 CHE1062 9
1328 CHE CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 1 CLCCNKTHH
1329 CHE CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 2
1330 CHE CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 3 CLCCNKTHH
1331 CHE CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 4 CLCCNKTHH
1332 CHE CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 5 CLCCNKTHH
1333 CHE CHE2019 Thực tập hóa lý 2 CHE2019 6 CLCCNKTHH
1334 CHE CHE1085 Thực tập hóa lý 1 2 CHE1085 1
1335 CHE CHE1085 Thực tập hóa lý 1 2 CHE1085 2
1336 CHE CHE1085 Thực tập hóa lý 1 2 CHE1085 3
1337 CHE CHE2008 Thực tập hóa lý 2 2 CHE2008
1338 BIO BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm 2 BIO3193 1
1339 BIO BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm 2 BIO3193 2
1340 BIO BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm 2 BIO3193 3
1341 BIO BIO3193 Thực tập hóa sinh thực phẩm 2 BIO3193 4
1342 CHE CHE3286 Thực tập hướng nghiệp 3 CHE3286 1 CLCCNKTHH
1343 CHE CHE3286 Thực tập hướng nghiệp 3 CHE3286 2 CLCHD
1344 CHE CHE3286 Thực tập hướng nghiệp 3 CHE3286 3 CTDB
1345 CHE CHE3286 Thực tập hướng nghiệp 3 CHE3286 4
1346 CHE CHE2061 Thực tập hoá dược 2 CHE2061 1 CLCHD
1347 CHE CHE2061 Thực tập hoá dược 2 CHE2061 2 CLCHD
1348 CHE CHE2061 Thực tập hoá dược 2 CHE2061 3 CLCHD
1349 CHE CHE2061 Thực tập hoá dược 2 CHE2061 4 CLCHD
1350 CHE CHE2061 Thực tập hoá dược 2 CHE2061 5 CLCHD
1351 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 1 CLCCNKTHH
1352 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 10 TTH
1353 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 11
1354 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 12
1355 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 13
1356 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 14
1357 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 15
1358 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 2 CLCCNKTHH
1359 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 3 CLCCNKTHH
1360 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 4 CLCHD
1361 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 5 CLCHD
1362 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 6 CLCHD
1363 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 7 CLCHD
1364 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 8 TNH
1365 CHE CHE1096 Thực tập Hoá học đại cương 2 2 CHE1096 9 TTH
1366 CHE CHE2115 Thực tập Hoá học hữu cơ 2 2 CHE2115 1 TNH
1367 CHE CHE2115 Thực tập Hoá học hữu cơ 2 2 CHE2115 2 TNH
1368 CHE CHE2115 Thực tập Hoá học hữu cơ 2 2 CHE2115 3 TTH
1369 CHE CHE2119 Thực tập Hoá lý 1 2 CHE2119 1 TNH
1370 CHE CHE2119 Thực tập Hoá lý 1 2 CHE2119 2 TTH
1371 EVS EVS3412 Thực tập sản xuất 2 EVS3412
1372 GLO GLO3157 Thực tập Tài nguyên thiên nhiên 3 GLO3157
Thực tập thành lập bản đồ từ tư liệu UAV, GPS, GNSS,
1373 GEO GEO3143 Lidar 3 GEO3143
1374 BIO BIO2514 Thực tập thực tế 2 BIO2514 CLCCNSH
1375 GLO GLO3194 Thực tập thực tế 3 GLO3194
1376 PHY PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 1
1377 PHY PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 2 QTVLH
1378 PHY PHY3454 Thực tập thực tế 3 PHY3454 3 TNL
1379 MAT MAT3381 Thực tập thực tế về Khoa học dữ liệu 3 MAT3381
1380 BIO BIO2208 Thực tập thiên nhiên 2 BIO2208
1381 BIO BIO2223 Thực tập thiên nhiên 2 BIO2223 TNS
1382 GEO GEO3157 Thực tập trắc địa nâng cao 3 GEO3157
1383 PHY PHY2166 Thực tập Vật lý hiện đại 3 PHY2166 TNL
1384 PHY PHY2166 Thực tập Vật lý hiện đại 3 PHY2166 TNL
1385 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 1
1386 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 1
1387 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 10
1388 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 10
1389 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 11
1390 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 11
1391 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 12
1392 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 12
1393 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 13 QTVLH
1394 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 13 QTVLH
1395 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 2
1396 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 2
1397 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 3
1398 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 3
1399 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 4
1400 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 4
1401 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 5
1402 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 5
1403 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 6
1404 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 6
1405 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 7
1406 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 7
1407 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 8
1408 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 8
1409 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 9
1410 PHY PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 PHY3507 9
1411 PHY PHY3359 Thực tập Vật lý trái đất 3 PHY3359 TNL
1412 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 1 CLCCNSH
1413 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 1 CLCCNSH
1414 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 2 CLCCNSH
1415 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 2 CLCCNSH
1416 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 3 CLCCNSH
1417 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 3 CLCCNSH
1418 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 4 CLCCNSH
1419 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 4 CLCCNSH
1420 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 5 CLCCNSH
1421 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 5 CLCCNSH
1422 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 6 CLCCNSH
1423 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 6 CLCCNSH
1424 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 7 CLCCNSH
1425 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 7 CLCCNSH
1426 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 8 CLCCNSH
1427 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 8 CLCCNSH
1428 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 9 CLCCNSH
1429 BIO BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 BIO3356 9 CLCCNSH
1430 BIO BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 1
1431 BIO BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 1
1432 BIO BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 2
1433 BIO BIO3200 Thực vật học 4 BIO3200 2
1434 BIO BIO3403E Thực vật học 4 BIO3403E QTSH
1435 BIO BIO3403E Thực vật học 4 BIO3403E QTSH
1436 BIO BIO3504 Thực vật học 5 BIO3504 TNS
1437 BIO BIO3504 Thực vật học 5 BIO3504 TNS
1438 CHE CHE2021 Thủy khí 2 CHE2021 1
1439 CHE CHE2021 Thủy khí 2 CHE2021 2
1440 HMO HMO2021 Thủy văn đại cương 3 HMO2021
1441 HMO HMO2075 Thủy văn đại cương 3 HMO2075
1442 HMO HMO3538 Thủy văn vùng cửa sông và đất ngập nước 3 HMO3538
1443 GEO GEO3266 Thổ nhưỡng và Bản đồ thổ nhưỡng 2 GEO3266
1444 PES PES1005 Thể dục Aerobic 1 1 PES1005 1
1445 PES PES1005 Thể dục Aerobic 1 1 PES1005 2
1446 GLO GLO3196 Thạch học trầm tích 3 GLO3196 CLCDCH
1447 GLO GLO3196 Thạch học trầm tích 3 GLO3196 CLCDCH
1448 MAT MAT3552E Thiết kế đánh giá thuật toán 3 MAT3552E 1 CLCMTTT
1449 MAT MAT3552E Thiết kế đánh giá thuật toán 3 MAT3552E 1 CLCMTTT
1450 MAT MAT3552E Thiết kế đánh giá thuật toán 3 MAT3552E 2 CLCMTTT
1451 MAT MAT3552E Thiết kế đánh giá thuật toán 3 MAT3552E 2 CLCMTTT
1452 MAT MAT3552E Thiết kế đánh giá thuật toán 3 MAT3552E 3 CLCMTTT
1453 MAT MAT3552E Thiết kế đánh giá thuật toán 3 MAT3552E 3 CLCMTTT
1454 MAT MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 1
1455 MAT MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 1
1456 MAT MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 2
1457 MAT MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 2
1458 MAT MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 3
1459 MAT MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 3 MAT3504 3
1460 BIO BIO4076 Tiểu luận khoa học 2 BIO4076 TNS
1461 FLF FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 1
1462 FLF FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 1
1463 FLF FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 2
1464 FLF FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 2
1465 GLO GLO2099 Tiếng Anh cho Quản lý Tài nguyên và Môi trường 3 GLO2099
1466 GLO GLO2099 Tiếng Anh cho Quản lý Tài nguyên và Môi trường 3 GLO2099
1467 EVF EVF2033 Tiếng Anh chuyên ngành 3 EVF2033 1
1468 EVF EVF2033 Tiếng Anh chuyên ngành 3 EVF2033 2
1469 PHY PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 PHY3503 1
1470 PHY PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 PHY3503 2
1471 PHY PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 PHY3503 3
1472 MAT MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 1 CLCMTTT
1473 MAT MAT3555 Tiếng Anh chuyên ngành khoa học máy tính 2 MAT3555 2 CLCMTTT
1474 BIO BIO2045 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045 1
1475 BIO BIO2045 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045 2
1476 BIO BIO2045E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045E 1 CLCCNSH
1477 BIO BIO2045E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045E 2 CLCCNSH
1478 BIO BIO2045E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học 2 BIO2045E 3 CLCCNSH
1479 CHE CHE1101E Tiếng Anh thuyết trình 2 2 CHE1101E 1 TNH
1480 CHE CHE1101E Tiếng Anh thuyết trình 2 2 CHE1101E 2 TTH
1481 EVS EVS3307 Tin học ứng dụng trong môi trường 3 EVS3307 CLCKHMT
1482 EVS EVS3307 Tin học ứng dụng trong môi trường 3 EVS3307 CLCKHMT
1483 EVS EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường 2 EVS3331 2
Tin học ứng dụng trong quản lý tài nguyên và môi
1484 GLO GLO3230 trường 3 GLO3230
Tin học ứng dụng trong quản lý tài nguyên và môi
1485 GLO GLO3230 trường 3 GLO3230
1486 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 1
1487 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 1
1488 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 10
1489 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 10
1490 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 11
1491 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 11
1492 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 12
1493 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 12
1494 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 13
1495 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 13
1496 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 14
1497 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 14
1498 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 15
1499 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 15
1500 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 16
1501 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 16
1502 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 17
1503 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 17
1504 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 18
1505 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 18
1506 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 19
1507 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 19
1508 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 2
1509 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 2
1510 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 20
1511 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 20
1512 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 21
1513 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 21
1514 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 22
1515 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 22
1516 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 23
1517 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 23
1518 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 24
1519 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 24
1520 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 25
1521 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 25
1522 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 3
1523 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 3
1524 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 4
1525 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 4
1526 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 5
1527 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 5
1528 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 6
1529 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 6
1530 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 7
1531 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 7
1532 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 8
1533 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 8
1534 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 9
1535 INM INM1000 Tin học cơ sở 2 INM1000 9
1536 INT INT1005 Tin học cơ sở 3 2 INT1005
1537 PHY PHY3455 Tin học cho Vật lý 3 PHY3455
1538 HMO HMO3181 Tin học chuyên ngành trong Khí tượng 4 HMO3181
1539 HMO HMO3181 Tin học chuyên ngành trong Khí tượng 4 HMO3181
1540 HMO HMO3178 Tin học chuyên ngành trong thuỷ văn 4 HMO3178
1541 HMO HMO3178 Tin học chuyên ngành trong thuỷ văn 4 HMO3178
1542 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 1 CLCCNSH
1543 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 1 CLCCNSH
1544 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 2 CLCCNSH
1545 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 2 CLCCNSH
1546 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 3 CLCCNSH
1547 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 3 CLCCNSH
1548 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 4 CLCCNSH
1549 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 4 CLCCNSH
1550 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 5 CLCCNSH
1551 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 5 CLCCNSH
1552 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 6 CLCCNSH
1553 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 6 CLCCNSH
1554 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 7 CLCCNSH
1555 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 7 CLCCNSH
1556 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 8 CLCCNSH
1557 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 8 CLCCNSH
1558 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 9 CLCCNSH
1559 BIO BIO3182 Tin sinh học 3 BIO3182 9 CLCCNSH
1560 PHY PHY2502 Toán kĩ thuật 3 PHY2502 1
1561 PHY PHY2502 Toán kĩ thuật 3 PHY2502 1
1562 PHY PHY2502 Toán kĩ thuật 3 PHY2502 2
1563 PHY PHY2502 Toán kĩ thuật 3 PHY2502 2
1564 MAT MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 1
1565 MAT MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 1
1566 MAT MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 2 KTKTMTTT
1567 MAT MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 2 KTKTMTTT
1568 MAT MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 3 KTKTMTTT
1569 MAT MAT3500 Toán rời rạc 4 MAT3500 3 KTKTMTTT
1570 GEO GEO3304 Trắc địa ảnh và Công nghệ ảnh số 3 GEO3304
1571 HMO HMO3507 Trắc địa và bản đồ 3 HMO3507
1572 HMO HMO3613 Trầm tích biển 3 HMO3613
1573 PHI PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 1
1574 PHI PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 10
1575 PHI PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 4
1576 PHI PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 5
1577 EVS EVS3158 Truyền nhiệt chuyển khối 2 EVS3158
1578 CHE CHE3253 Truyền nhiệt và chuyển khối 3 CHE3253 1 CLCCNKTHH
1579 CHE CHE3253 Truyền nhiệt và chuyển khối 3 CHE3253 2
1580 PHY PHY1161 Vật lý đại cương 2 3 PHY1161 1 CTĐB
1581 PHY PHY1161 Vật lý đại cương 2 3 PHY1161 2 TTH
1582 HMO HMO3602 Vật lý biển 3 HMO3602
1583 PHY PHY3509 Vật lý của vật chất 3 PHY3509 1
1584 PHY PHY3509 Vật lý của vật chất 3 PHY3509 2 TNL
1585 PHY PHY3509 Vật lý của vật chất 3 PHY3509 2 TNL
1586 PHY PHY3346 Vật lý chất rắn 3 PHY3346 TNL
1587 PHY PHY3346 Vật lý chất rắn 3 PHY3346 TNL
1588 PHY PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 PHY2004 1
1589 PHY PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 PHY2004 2 QTVLH
1590 PHY PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 3 PHY2310
1591 PHY PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 3 PHY2310
1592 PHY PHY3720 Vật lý hiện đại 4 PHY3720 1
1593 PHY PHY3720 Vật lý hiện đại 4 PHY3720 2
1594 PHY PHY2064 Vật lý nguyên tử 2 PHY2064 TNL
1595 PHY PHY2064E Vật lý nguyên tử 2 PHY2064E QTVLH
1596 PHY PHY3167 Vật lý tính toán 3 PHY3167 1
1597 PHY PHY3167 Vật lý tính toán 3 PHY3167 1
1598 PHY PHY3167 Vật lý tính toán 3 PHY3167 2
1599 PHY PHY3167 Vật lý tính toán 3 PHY3167 2
1600 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 1
1601 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 1
1602 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 2
1603 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 2
1604 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 3
1605 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 3
1606 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 4 TNL
1607 PHY PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 4 TNL
1608 PHY PHY3508E Vật lý tính toán 2 3 PHY3508E QTVLH
1609 PHY PHY3508E Vật lý tính toán 2 3 PHY3508E QTVLH
1610 PHY PHY3303 Vật lý thống kê 3 PHY3303
1611 PHY PHY3303 Vật lý thống kê 3 PHY3303
1612 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 1
1613 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 1
1614 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 2
1615 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 2
1616 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 3
1617 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 3
1618 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 4
1619 EVS EVS3240 Vi sinh môi trường 3 EVS3240 4
1620 EVS EVS3155 Vi sinh trong kỹ thuật môi trường 3 EVS3155 1 CLCCNKTMT
1621 EVS EVS3155 Vi sinh trong kỹ thuật môi trường 3 EVS3155 1 CLCCNKTMT
1622 EVS EVS3155 Vi sinh trong kỹ thuật môi trường 3 EVS3155 2 CLCCNKTMT
1623 EVS EVS3155 Vi sinh trong kỹ thuật môi trường 3 EVS3155 2 CLCCNKTMT
1624 BIO BIO2204 Vi sinh vật học 3 BIO2204
1625 BIO BIO2204 Vi sinh vật học 3 BIO2204
1626 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 1 CLCCNSH
1627 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 1 CLCCNSH
1628 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 2 CLCCNSH
1629 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 2 CLCCNSH
1630 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 3 CLCCNSH
1631 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 3 CLCCNSH
1632 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 4 CLCCNSH
1633 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 4 CLCCNSH
1634 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 5 CLCCNSH
1635 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 5 CLCCNSH
1636 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 6 CLCCNSH
1637 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 6 CLCCNSH
1638 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 7 CLCCNSH
1639 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 7 CLCCNSH
1640 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 8 CLCCNSH
1641 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 8 CLCCNSH
1642 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 9 CLCCNSH
1643 BIO BIO2403E Vi sinh vật học 3 BIO2403E 9 CLCCNSH
1644 BIO BIO2044 Vi sinh vật học ứng dụng 3 BIO2044
1645 BIO BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng 3 BIO3802E 1 CLCCNSH
1646 BIO BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng 3 BIO3802E 2 CLCCNSH
1647 BIO BIO3708 Vi sinh vật học công nghiệp 2 BIO3708
1648 BIO BIO3191 Vi sinh vật học thực phẩm 4 BIO3191 1
1649 BIO BIO3191 Vi sinh vật học thực phẩm 4 BIO3191 1
1650 BIO BIO3191 Vi sinh vật học thực phẩm 4 BIO3191 2
1651 BIO BIO3191 Vi sinh vật học thực phẩm 4 BIO3191 2
1652 GEO GEO3119 Viễn thám Radar, Hồng ngoại nhiệt 3 GEO3119
1653 GEO GEO3411 Viễn thám và GIS ứng dụng 3 GEO3411
1654 MAT MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 1
1655 MAT MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 1
1656 MAT MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 2
1657 MAT MAT2308 Xác suất 1 3 MAT2308 2
1658 MAT MAT3322 Xác suất 2 3 MAT3322 TNT
1659 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1
1660 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 11
1661 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 12
1662 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 13
1663 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 14 TTH
1664 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 14 TTH
1665 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 15 TNS
1666 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 2
1667 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 3
1668 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 4
1669 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 5
1670 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 6
1671 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7
1672 MAT MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 9
1673 PHY PHY1109 Xác suất thống kê 3 PHY1109
1674 GLO GLO2210 Xác suất thống kê trong Khoa học Trái đất 3 GLO2210 1
1675 GLO GLO2210 Xác suất thống kê trong Khoa học Trái đất 3 GLO2210 2
1676 PHY PHY3650 Xử lí tín hiệu số và ứng dụng 3 PHY3650 1
1677 PHY PHY3650 Xử lí tín hiệu số và ứng dụng 3 PHY3650 1
1678 PHY PHY3650 Xử lí tín hiệu số và ứng dụng 3 PHY3650 2
1679 PHY PHY3650 Xử lí tín hiệu số và ứng dụng 3 PHY3650 2
1680 GEO GEO3270 Xử lý số liệu đo đạc 3 GEO3270
1681 MAT MAT3371 Xây dựng phần mềm 3 MAT3371
1682 MAT MAT3371 Xây dựng phần mềm 3 MAT3371
1683 GEO GEO3406 Xã hội học đô thị 3 GEO3406
1684 MAT MAT3363 Xêmina 1 2 MAT3363 TNT

Hà Nội, ngày 4 thá


TL. HIỆU T
TRƯỞNG PHÒN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số SV Số ĐK Thứ Tiết Giảng đường Nhóm


77 73 2  6-7 304T4 CL
77 73 4  1-2 304T4 CL
70 43 3  3-5 102T4 CL
77 18 4  3-5 101T5 CL
50 32 4  3-5 201T5 CL
50 9 5  6-8 407T5 CL
50 28 5  6-8 112T5 CL
200 6 7  10-10 Bộ môn CL
40 23 2  8-10 210T5 CL
50 6 6  3-5 108T5 CL
30 5 3  3-5 204T5 CL
35 4 3  9-10 213T5 CL
35 4 5  4-5 213T5 CL
50 7 4  3-5 109T5 CL
50 6 2  3-5 211T5 CL
50 6 5  4-5 111T5 CL
110 87 6  3-5 203T4 CL
50 48 5  1-3 103T5 CL
77 49 4  3-5 201T4 CL
77 76 3  3-5 201T4 CL
50 26 6  3-5 401T5 CL
30 9 3  1-2 112T5 CL
30 9 6  6-8 112T5 CL
30 8 6  3-5 112T5 CL
50 28 4  8-10 105T5 CL
50 8 3  6-8 604T5 CL
100 89 2  9-10 102T5 CL
20 10 6  1-3 LTT3 CL
20 16 6  6-8 LTT3 CL
50 2 2  8-10 310T5 CL
20 8 2  4-5 102T4 CL
20 8 4  4-5 136T1 CL
20 9 2  4-5 102T4 CL
20 9 4  6-7 136T1 CL
20 8 2  4-5 102T4 CL
20 8 4  9-10 136T1 CL
30 17 3  9-10 136T1 CL
30 17 5  9-10 304T5 CL
30 27 3  6-7 136T1 CL
30 27 5  6-7 404T5 CL
25 15 2  4-5 408T5 CL
25 15 5  9-10 232T1 CL
25 25 2  4-5 408T5 CL
25 25 6  1-2 232T1 CL
25 25 2  4-5 408T5 CL
25 25 6  4-5 232T1 CL
25 23 2  4-5 408T5 CL
25 23 6  6-7 232T1 CL
30 18 5  1-2 232T1 CL
30 18 5  4-5 309T5 CL
77 73 4  6-8 102T5 CL
35 34 5  6-8 303T4 CL
35 34 6  6-7 204T5 CL
35 23 5  6-8 303T4 CL
35 23 6  6-7 203T5 CL
50 11 2  3-5 309T5 CL
50 11 4  1-2 309T5 CL
80 80 2  8-10 302T5 CL
80 80 5  6-8 402T4 CL
35 34 2  9-10 406T5 CL
35 34 5  6-8 408T5 CL
35 34 6  9-10 103T5 CL
35 35 2  9-10 403T4 CL
35 35 5  6-8 408T5 CL
35 35 6  9-10 104T5 CL
35 34 5  1-3 109T5 CL
35 34 6  6-8 408T5 CL
35 35 5  1-3 111T5 CL
35 35 6  6-8 408T5 CL
35 22 4  3-5 513T4 CL
35 22 5  6-8 106T5 CL
35 0 4  3-5 513T4 CL Hủy
35 0 5  6-7 107T5 CL Hủy
77 42 2  6-7 107T5 CL
77 42 5  6-7 108T5 CL
77 35 4  6-7 205T5 CL
77 35 5  8-10 103T4 CL
35 35 2  4-5 101T5 CL
35 35 3  3-5 102T5 CL
35 35 2  4-5 104T5 CL
35 35 3  3-5 102T5 CL
40 40 2  1-2 103T4 CL
40 40 6  3-5 303T4 CL
40 40 2  1-2 109T5 CL
40 40 6  3-5 303T4 CL
1 66 2  4-5 203T5 CL
1 66 4  3-5 407T5 CL
50 9 4  3-5 413T5 CL
50 9 6  3-5 309T5 CL
70 63 3  6-8 204T4 CL
90 63 3  3-5 509T3 CL
80 79 5  3-5 302T5 CL
70 48 5  6-8 403T4 CL
70 52 3  6-7 302T5 CL
70 52 6  9-10 302T5 CL
50 27 2  1-2 503T3 CL
50 27 5  4-5 503T3 CL
50 50 2  4-5 504T3 CL
50 50 5  4-5 504T3 CL
50 2 4  4-5 401T5 CL
50 2 6  4-5 506T3 CL
50 7 4  9-10 501T3 CL
50 7 6  4-5 508T3 CL
80 30 6  6-8 302T5 CL
100 41 4  6-8 513T4 CL
120 117 6  6-8 202T5 CL
100 61 2  1-2 203T4 CL
100 61 6  9-10 203T4 CL
20 8 4  6-7 403T5 CL
20 8 5  9-10 501T3 CL
22 14 2  9-10 216T1 CL
22 14 4  1-2 209T5 CL
22 21 2  4-5 216T1 CL
22 21 4  1-2 209T5 CL
22 22 4  1-2 209T5 CL
22 22 4  4-5 216T1 CL
20 6 2  1-2 216T1 CL
20 6 4  4-5 216T1 CL
24 15 5  4-5 216T1 CL
24 15 6  9-10 216T1 CL
35 35 6  1-2 407T5 CL
35 35 6  4-5 302T4 CL
35 32 6  1-2 407T5 CL
35 32 6  9-10 202T4 CL
35 17 2  6-8 403T5 CL
35 17 5  6-7 503T3 CL
70 29 2  4-5 208T1 CL
70 29 2  6-8 208T1 CL
50 14 4  6-7 413T5 CL
70 27 2  3-5 108T5 CL
50 50 4  7-8 KTX Mễ Trì CL
50 50 4  8-9 KTX Mễ Trì CL
50 50 5  1-2 KTX Mễ Trì CL
50 49 5  3-4 KTX Mễ Trì CL
50 50 2  1-2 KTX Mễ Trì CL
50 50 2  3-4 KTX Mễ Trì CL
50 50 4  1-2 KTX Mễ Trì CL
50 50 4  3-4 KTX Mễ Trì CL
50 49 6  1-2 KTX Mễ Trì CL
50 49 6  3-4 KTX Mễ Trì CL
20 6 3  6-7 213T5 CL
20 6 5  6-7 213T5 CL
35 13 4  6-7 210T5 CL
35 13 6  6-7 210T5 CL
77 63 4  4-5 206T5 CL
77 63 5  9-10 104T4 CL
77 22 2  1-3 101T5 CL
50 6 5  3-5 413T5 CL
30 26 4  6-8 311T5 CL
30 26 4  11-12 Bộ môn CL
50 12 5  8-10 224T1 CL
100 5 7  6-8 Bộ môn CL
50 6 3  6-8 LTT3 CL
30 17 2  6-8 313T5 CL
30 23 3  3-5 313T5 CL
25 23 2  6-8 102T4 CL
25 23 3  2-5 Bộ môn CL
25 16 2  6-8 102T4 CL
25 16 3  6-9 Bộ môn CL
25 22 2  6-8 103T4 CL
25 22 4  2-5 Bộ môn CL
25 25 2  6-8 103T4 CL
25 25 4  6-9 Bộ môn CL
77 53 2  3-5 111T5 CL
50 50 2  9-10 404T5 CL
50 50 3  6-7 413T5 CL
50 39 3  9-10 309T5 CL
50 39 4  9-10 404T5 CL
100 56 2  4-5 513T4 CL
100 56 6  6-7 513T4 CL
100 98 4  4-5 302T5 CL
100 98 5  6-7 LTT2 CL
25 25 3  1-2 309T5 CL
25 25 3  4-5 Bộ môn CL
25 15 3  1-2 309T5 CL
25 15 3  6-7 Bộ môn CL
20 6 2  9-10 PTN CL
20 6 6  6-7 PTN CL
50 5 2  8-10 610T5 CL
50 5 4  1-2 610T5 CL
77 45 3  1-2 204T5 CL
30 8 2  1-2 207T5 CL
100 58 5  1-3 203T4 CL
50 14 2  6-8 LTT4 CL
50 0 6  6-8 410T5 CL
77 77 3  6-7 202T4 CL
77 77 6  6-10 Phòng máy CL
70 11 3  1-2 LTT1 CL
70 6 6  6-7 LTT1 CL
20 4 3  4-5 604T5 CL
20 4 5  3-5 604T5 CL
50 5 4  8-10 103T5 CL
40 30 6  6-8 108T3 CL
70 45 3  1-3 301T4 CL
70 49 6  6-8 304T4 CL
70 35 4  6-8 201T5 CL
30 13 3  4-5 209T5 CL
30 13 5  6-7 209T5 CL
70 25 3  8-10 301T4 CL
70 52 2  3-5 304T4 CL
70 51 2  6-8 203T5 CL
70 29 2  3-5 201T5 CL
70 26 6  3-5 101T5 CL
70 29 4  6-8 203T5 CL
100 44 3  1-2 513T4 CL
100 44 5  4-5 502T3 CL
70 33 6  3-5 201T5 CL
70 40 2  3-5 107T5 CL
30 20 3  6-8 401T5 CL
30 20 6  4-5 313T5 CL
77 77 2  1-2 105T5 CL
77 77 3  1-3 104T4 CL
30 24 2  3-5 311T5 CL
30 24 3  4-5 311T5 CL
20 6 3  6-8 103T4 CL
20 6 6  6-7 206T5 CL
100 46 2  6-8 102T5 CL
100 46 4  9-10 202T5 CL
20 5 4  6-7 503T3 CL
20 5 6  3-5 413T5 CL
30 13 3  6-8 504T3 CL
30 13 5  6-7 504T3 CL
77 77 2  6-8 201T4 CL
77 77 3  1-5 Phòng máy CL
77 77 5  1-3 201T4 CL
70 58 2  3-5 104T5 CL
100 100 3  3-5 GĐ6-LTT CL
50 50 4  6-8 301T5 CL
50 33 3  6-8 306T5 CL
50 19 2  9-10 309T5 CL
50 19 4  9-10 311T5 CL
70 20 3  3-5 LTT5 CL
30 12 2  4-5 109T5 CL
50 6 7  1-2 122T1 CL
25 19 2  1-2 136T1 CL
25 19 3  4-5 502T3 CL
25 24 2  4-5 136T1 CL
25 24 3  4-5 502T3 CL
25 25 2  6-7 136T1 CL
25 25 3  4-5 502T3 CL
25 18 2  9-10 CL
25 18 3  4-5 502T3 CL
30 3 3  1-2 136T1 CL
30 3 5  4-5 306T5 CL
30 24 3  4-5 136T1 CL
30 24 5  4-5 306T5 CL
70 42 6  3-5 106T5 CL
50 29 4  3-5 105T5 CL
120 22 2  1-3 202T5 CL
120 90 6  3-5 402T5 CL
100 52 2  8-10 408T5 CL
120 47 3  3-5 402T5 CL
100 75 3  6-8 513T4 CL
100 48 4  6-8 502T3 CL
100 33 5  1-3 408T5 CL
20 2 CN  6-10 Bộ môn CL
50 50 3  1-3 105T5 CL
77 20 2  3-5 103T4 CL
77 51 3  3-5 103T4 CL
100 79 2  3-5 208T5 CL
70 2 4  4-5 207T5 CL
70 2 6  4-5 304T4 CL
90 90 3  1-5 Phòng máy CL
90 90 6  8-10 509T3 CL
35 32 2  1-5 Phòng máy CL
35 32 3  1-3 501T3 CL
35 4 2  1-5 Phòng máy CL
35 4 3  1-3 501T3 CL
35 35 2  1-5 Phòng máy CL
35 35 6  1-3 501T3 CL
35 35 2  1-5 Phòng máy CL
35 35 6  1-3 501T3 CL
100 58 2  6-8 202T5 CL
70 30 3  6-7 206T5 CL
70 30 4  6-7 209T5 CL
90 90 2  6-7 303T4 CL
100 100 6  4-5 202T5 CL
90 89 6  6-7 303T4 CL
90 68 6  9-10 303T4 CL
90 90 2  9-10 303T4 CL
100 96 3  6-7 202T5 CL
100 100 3  9-10 202T5 CL
100 100 5  1-2 202T5 CL
100 100 5  4-5 202T5 CL
100 100 5  6-7 202T5 CL
100 79 5  9-10 202T5 CL
100 79 6  1-2 202T5 CL
77 77 5  6-8 201T4 CL
50 47 2  9-10 103T4 CL
50 37 5  6-7 103T5 CL
50 9 6  4-5 310T5 CL
50 4 3  3-5 310T5 CL
50 16 4  1-3 410T5 CL
50 7 5  6-7 338T1 CL
18 18 2  4-5 235T1 CL
18 18 3  9-10 303T5 CL
18 18 2  6-7 235T1 CL
18 18 3  9-10 303T5 CL
18 3 2  1-2 235T1 CL
18 3 3  9-10 303T5 CL
18 18 2  6-7 303T5 CL
18 18 2  9-10 235T1 CL
18 18 2  6-7 303T5 CL
18 18 3  4-5 235T1 CL
18 14 2  6-7 303T5 CL
18 14 3  1-2 235T1 CL
18 10 3  1-2 303T5 CL
18 10 3  6-7 235T1 CL
18 16 3  1-2 303T5 CL
18 16 4  1-2 235T1 CL
18 5 3  1-2 303T5 CL
18 5 3  9-10 235T1 CL
25 18 2  1-2 210T5 CL
25 18 6  1-2 235T1 CL
30 16 3  6-8 311T5 CL
30 16 4  4-5 235T1 CL
110 88 5  6-7 402T5 CL
70 59 2  3-5 204T5 CL
70 40 2  6-8 204T5 CL
70 70 3  3-5 205T5 CL
70 65 3  6-8 205T5 CL
70 69 4  3-5 203T5 CL
70 62 4  3-5 209T5 CL
70 66 4  6-8 204T5 CL
35 14 2  9-10 101T5 CL
35 14 3  6-8 102T5 CL
35 14 6  6-7 105T5 CL
35 2 2  9-10 205T5 CL Hủy
35 2 3  6-8 102T5 CL Hủy
35 2 6  6-7 106T5 CL Hủy
35 27 2  6-8 502T3 CL
35 27 4  6-8 106T5 CL
35 3 2  6-8 502T3 CL Hủy
35 3 4  6-8 107T5 CL Hủy
70 27 2  1-3 202T4 CL
50 50 3  4-5 501T3 CL
50 50 6  4-5 501T3 CL
50 50 2  1-2 501T3 CL
50 50 4  4-5 501T3 CL
70 41 3  6-8 202T4 CL
70 21 4  6-8 202T4 CL
70 22 5  6-8 202T4 CL
70 69 6  3-5 202T4 CL
70 46 3  3-5 202T4 CL
70 57 3  9-10 103T4 CL
70 57 4  9-10 206T5 CL
50 33 2  6-7 501T3 CL
50 33 6  6-7 501T3 CL
70 11 2  1-2 203T5 CL
70 59 3  6-7 203T5 CL
70 36 4  1-2 203T5 CL
50 50 3  3-5 301T5 CL
50 40 5  3-5 511T4 CL
50 24 4  3-5 309T5 CL
30 20 4  1-3 304T5 CL
30 20 5  1-2 403T5 CL
30 23 3  1-3 306T5 CL
30 23 6  1-2 401T5 CL
35 35 2  6-7 104T5 CL
35 35 4  3-5 408T5 CL
35 35 6  4-5 103T5 CL
35 35 2  6-7 105T5 CL
35 35 4  3-5 408T5 CL
35 35 6  4-5 401T4 CL
35 35 3  4-5 105T5 CL
35 35 4  3-5 502T3 CL
35 35 6  1-2 104T4 CL
35 35 3  4-5 106T5 CL
35 35 4  3-5 502T3 CL
35 35 6  1-2 101T5 CL
35 10 2  3-5 306T5 CL
35 10 3  4-5 413T5 CL
35 10 5  1-2 401T5 CL
1 35 3  6-7 106T5 CL
1 35 4  4-5 508T3 CL
1 35 6  6-8 402T4 CL
1 35 3  6-7 107T5 CL
1 35 4  4-5 506T3 CL
1 35 6  6-8 402T4 CL
35 35 2  6-8 101T5 CL
35 35 3  6-8 408T5 CL
35 35 2  6-8 106T5 CL
35 35 3  6-8 408T5 CL
35 34 3  6-8 502T3 CL
35 34 6  6-8 111T5 CL
35 35 3  6-8 502T3 CL
35 35 6  6-8 207T5 CL
35 35 2  3-5 102T5 CL
35 35 3  3-5 101T5 CL
35 34 2  3-5 102T5 CL
35 34 3  3-5 107T5 CL
20 14 3  6-7 313T5 CL
20 14 4  9-10 313T5 CL
20 14 5  1-3 313T5 CL
35 35 3  9-10 106T5 CL
35 35 4  9-10 208T5 CL
35 35 3  9-10 105T5 CL
35 35 4  9-10 208T5 CL
35 35 3  4-5 207T5 CL
35 35 4  9-10 208T5 CL
35 35 5  1-2 211T5 CL
35 35 5  6-7 207T5 CL
35 35 4  1-2 105T5 CL
35 35 6  6-7 208T5 CL
35 35 4  1-2 106T5 CL
35 35 6  6-7 208T5 CL
1 124 3  6-7 303T4 CL
1 124 5  6-7 502T3 CL
50 10 3  1-2 403T5 CL
50 10 5  3-5 501T3 CL
121 61 2  9-10 208T5 CL
121 61 3  6-8 208T5 CL
50 17 2  1-2 306T5 CL
50 17 6  6-8 304T5 CL
77 70 2  4-5 104T4 CL
77 70 5  4-5 206T5 CL
50 7 5  3-5 401T5 CL
50 32 2  8-10 111T5 CL
20 6 3  9-10 313T5 CL
20 6 4  1-2 404T5 CL
50 7 5  6-8 304T5 CL
25 4 2  1-2 407T2 CL
25 4 4  4-5 103T5 CL
25 19 2  4-5 407T2 CL
25 19 4  4-5 103T5 CL
25 25 2  6-7 407T2 CL
25 25 4  4-5 104T5 CL
20 12 2  4-5 304T5 CL
20 12 3  4-5 407T2 CL
110 96 6  8-10 402T5 CL
77 74 2  8-10 304T4 CL
35 35 3  6-10 Phòng máy CL
35 35 5  1-2 303T4 CL
35 35 3  6-10 Phòng máy CL
35 35 5  1-2 303T4 CL
77 77 3  1-2 101T5 CL
77 77 4  1-5 Phòng máy CL
77 77 2  6-7 301T4 CL
77 77 3  6-10 Phòng máy CL
26 26 2  1-2 308GT1 CL
26 26 5  6-7 204T4 CL
26 26 2  6-7 308GT1 CL
26 26 5  6-7 204T4 CL
26 19 2  9-10 308GT1 CL
26 19 5  6-7 204T4 CL
70 65 4  4-5 103T4 CL
77 69 5  3-5 205T5 CL
50 50 3  3-5 109T5 CL
50 45 6  3-5 109T5 CL
100 68 2  3-5 203T4 CL
100 27 2  8-10 203T4 CL
100 41 6  6-8 203T4 CL
100 99 4  6-8 203T4 CL
100 49 5  6-8 203T4 CL
70 70 5  6-8 308T5 CL
50 41 6  8-10 306T5 CL
50 50 5  1-3 301T5 CL
77 43 4  6-8 408T5 CL
77 57 4  6-8 206T5 CL
50 8 3  6-8 310T5 CL
80 64 3  6-7 GĐ6-LTT CL
50 35 4  4-5 GĐ4-LTT CL
50 49 5  4-5 GĐ4-LTT CL
70 56 5  6-8 LTT6 CL
70 43 5  6-8 LTT4 CL
50 24 6  1-3 LTT3 CL
70 69 2  3-5 207T5 CL
70 23 6  6-8 205T5 CL
50 39 4  3-5 303T5 CL
50 48 3  6-8 309T5 CL
50 31 4  6-8 304T5 CL
30 21 5  8-10 303T5 CL
70 23 3  1-3 207T5 CL
70 56 3  6-8 207T5 CL
70 12 4  1-3 207T5 CL
70 44 4  6-8 207T5 CL
70 15 6  1-3 207T5 CL
70 40 5  3-5 207T5 CL
50 50 2  6-7 413T5 CL
50 50 6  1-2 309T5 CL
50 25 2  4-5 303T5 CL
50 25 6  1-2 404T5 CL
70 25 4  3-5 102T4 CL
70 44 2  1-3 102T4 CL
77 36 5  3-5 403T4 CL
100 38 3  3-5 513T4 CL
90 65 4  3-5 509T3 CL
110 17 6  1-3 502T3 CL
40 30 3  8-10 301T5 CL
50 12 4  6-8 LTT3 CL
30 27 5  3-5 303T5 CL
70 28 5  6-8 102T4 CL
80 60 3  6-8 GĐ2-LTT CL
50 33 6  8-10 107T5 CL
50 50 6  3-5 301T5 CL
50 41 5  1-2 404T5 CL
80 49 5  4-5 LTT3 CL
50 50 2  6-8 309T5 CL
50 50 4  9-10 403T5 CL
50 50 2  9-10 403T5 CL
50 50 4  6-8 404T5 CL
120 52 4  1-3 203T4 CL
77 25 5  6-8 401T4 CL
30 15 2  6-8 LTT6 CL
30 15 6  4-5 LTT1 CL
90 49 3  1-3 303T4 CL
90 49 5  4-5 408T5 CL
100 52 4  1-3 102T5 CL
20 12 3  1-3 304T5 CL
25 24 5  4-5 TH1T1 CL
25 24 6  6-7 102T5 CL
25 20 5  11-12 TH1T1 CL
25 20 6  6-7 102T5 CL
25 25 5  9-10 TH1T1 CL
25 25 6  6-7 102T5 CL
25 25 5  6-7 TH1T1 CL
25 25 6  6-7 102T5 CL
25 6 6  9-10 109T5 CL
25 6 CN  1-2 TH1T1 CL
25 21 6  9-10 109T5 CL
25 21 CN  4-5 TH1T1 CL
25 25 5  4-5 109T5 CL
25 25 CN  6-7 TH1T1 CL
25 25 5  4-5 109T5 CL
25 25 CN  9-10 TH1T1 CL
18 18 3  6-7 301T5 CL
18 18 6  1-2 TH1T1 CL
18 18 3  6-7 301T5 CL
18 18 6  4-5 TH1T1 CL
18 18 3  6-7 301T5 CL
18 18 6  6-7 TH1T1 CL
18 18 6  4-5 303T5 CL
18 18 6  9-10 TH1T1 CL
18 18 6  4-5 303T5 CL
18 18 6  11-12 TH1T1 CL
18 18 6  4-5 303T5 CL
18 18 7  1-2 TH1T1 CL
18 18 3  4-5 304T5 CL
18 18 7  4-5 TH1T1 CL
18 18 3  4-5 304T5 CL
18 18 7  6-7 TH1T1 CL
18 5 3  4-5 304T5 CL
18 5 7  9-10 TH1T1 CL
50 19 3  6-8 LTT5 CL
50 1 4  1-3 111T5 CL
50 4 4  6-8 403T4 CL
50 4 3  6-8 210T5 CL
50 41 4  1-2 306T5 CL
50 41 5  1-2 413T5 CL
50 47 2  3-5 LTT4 CL
50 40 4  3-5 LTT5 CL
100 80 5  8-10 LTT2 CL
70 70 3  8-10 304T5 CL
70 63 2  6-8 304T5 CL
50 38 3  1-3 LTT3 CL
50 17 2  6-8 306T5 CL
70 37 2  3-5 GĐ6-LTT CL
50 43 2  8-10 301T5 CL
50 36 2  1-3 301T5 CL
50 32 3  6-8 LTT4 CL
70 15 4  6-8 LTT2 CL
50 38 4  1-3 LTT4 CL
50 45 6  1-3 LTT4 CL
50 15 4  6-8 LTT4 CL
50 43 3  9-10 311T5 CL
70 39 4  1-3 303T4 CL
50 6 5  6-8 LTT3 CL
24 24 3  6-7 308T5 CL
24 24 5  4-5 108T3 CL
24 13 3  6-7 308T5 CL
24 13 5  8-9 108T3 CL
24 24 3  6-7 308T5 CL
24 24 5  2-3 108T3 CL
25 23 2  4-5 TH1T1 CL
25 23 4  9-10 102T5 CL
25 11 2  1-2 TH1T1 CL
25 11 4  9-10 102T5 CL
25 25 2  9-10 TH1T1 CL
25 25 4  9-10 102T5 CL
25 14 2  6-7 TH1T1 CL
25 14 4  9-10 102T5 CL
50 30 4  1-3 LTT3 CL
100 77 4  6-8 GĐ6-LTT CL
40 25 2  6-7 210T5 CL
40 25 5  1-2 210T5 CL
50 19 4  6-7 504T3 CL
50 19 5  3-5 410T5 CL
50 29 3  6-8 410T5 CL
50 24 5  6-8 410T5 CL
50 3 3  3-5 410T5 CL
50 15 2  1-3 410T5 CL
70 67 3  6-8 103T5 CL
50 42 5  8-10 413T5 CL
200 57 7  13-13 Bộ môn CL
200 73 7  13-13 Bộ môn CL
200 12 7  13-13 Bộ môn CL
200 20 7  13-13 Bộ môn CL
200 73 7  13-13 Bộ môn CL
200 12 7  13-13 Bộ môn CL
200 25 7  13-13 Bộ môn CL
200 81 7  13-13 Bộ môn CL
200 84 7  13-13 Bộ môn CL
200 48 7  13-13 Bộ môn CL
200 12 7  13-13 Bộ môn CL
200 36 7  13-13 Bộ môn CL
200 5 7  13-13 Bộ môn CL
200 35 7  13-13 Bộ môn CL
200 7 7  13-13 Bộ môn CL
100 11 CN  13-13 Bộ môn CL
200 42 7  13-13 Bộ môn CL
200 21 7  13-13 Bộ môn CL
200 13 7  13-13 Bộ môn CL
200 2 7  13-13 Bộ môn CL
200 18 CN  13-13 Bộ môn CL
200 7 7  13-13 Bộ môn CL
200 16 7  13-13 Bộ môn CL
200 21 7  13-13 Bộ môn CL
200 14 7  13-13 Bộ môn CL
200 56 7  13-13 Bộ môn CL
200 14 7  13-13 Bộ môn CL
50 6 7  13-13 Bộ môn CL
200 14 7  13-13 Bộ môn CL
200 35 7  13-13 Bộ môn CL
77 77 4  6-10 Phòng máy CL
77 77 6  4-5 308T5 CL
50 9 5  6-8 210T5 CL
50 50 2  7-8 KTX Mễ Trì CL
50 50 2  8-9 KTX Mễ Trì CL
50 50 6  7-8 KTX Mễ Trì CL
50 50 6  8-9 KTX Mễ Trì CL
100 86 2  6-7 408T5 CL
100 86 3  1-2 408T5 CL
50 43 3  1-3 103T5 CL
50 35 4  1-3 103T5 CL
50 20 4  8-10 306T5 CL
100 87 6  3-5 408T5 CL
50 46 2  3-5 112T5 CL
77 64 5  4-5 304T4 CL
77 74 3  8-10 201T4 CL
50 50 5  6-8 111T5 CL
50 29 6  6-8 109T5 CL
77 77 2  3-5 406T5 CL
100 100 3  3-5 408T5 CL
77 77 2  6-8 406T5 CL
80 80 4  1-3 308T5 CL
77 77 5  8-10 406T5 CL
77 77 5  3-5 406T5 CL
25 25 5  1-2 102T4 CL
25 25 6  1-2 Bộ môn CL
25 25 5  1-2 102T4 CL
25 25 6  4-5 Bộ môn CL
25 25 5  4-5 103T4 CL
25 25 6  6-7 Bộ môn CL
25 14 5  4-5 103T4 CL
25 14 6  9-10 Bộ môn CL
35 35 6  9-10 102T4 CL
35 35 7  7-8 Phòng máy CL
35 35 6  9-10 102T4 CL
35 35 7  9-10 Phòng máy CL
35 19 6  4-5 201T4 CL
35 19 CN  2-3 Phòng máy CL
35 29 6  4-5 201T4 CL
35 29 CN  4-5 Phòng máy CL
35 33 6  1-2 108T5 CL
35 33 7  2-3 Phòng máy CL
35 24 6  1-2 108T5 CL
35 24 7  4-5 Phòng máy CL
35 24 2  4-5 108T3 CL
35 24 2  9-10 204T5 CL
35 36 2  6-7 108T3 CL
35 36 2  9-10 204T5 CL
110 86 6  8-10 208T5 CL
100 100 2  1-2 303T4 CL
100 100 2  9-10 513T4 CL
77 77 6  4-5 502T3 CL
100 100 6  6-7 403T4 CL
100 100 4  1-2 502T3 CL
100 100 5  4-5 509T3 CL
100 100 6  9-10 502T3 CL
100 100 3  1-2 509T3 CL
100 100 4  9-10 502T3 CL
100 100 6  9-10 513T4 CL
70 70 2  4-5 403T4 CL
100 100 2  6-7 513T4 CL
80 80 2  9-10 308T5 CL
90 90 3  6-7 509T3 CL
100 100 3  9-10 502T3 CL
100 100 2  1-2 502T3 CL
77 77 2  4-5 402T4 CL
90 90 2  6-7 509T3 CL
70 50 4  6-8 104T4 CL
20 5 4  1-3 313T5 CL
80 79 2  4-5 308T5 CL
100 100 5  4-5 513T4 CL
115 79 6  1-2 102T5 CL
90 90 6  6-7 509T3 CL
120 104 2  6-7 402T5 CL
120 66 2  9-10 402T5 CL
100 53 3  1-2 502T3 CL
120 118 3  4-5 202T5 CL
120 69 3  9-10 208T5 CL
120 64 4  1-2 208T5 CL
120 120 4  4-5 202T5 CL
120 59 5  1-2 402T5 CL
77 2 4  1-2 104T4 CL Tự học có HD
77 2 5  4-5 201T4 CL Tự học có HD
77 49 2  1-2 204T4 CL
77 49 5  1-2 202T4 CL
50 10 2  6-7 401T5 CL
50 10 4  6-7 401T5 CL
25 25 5  1-2 208T5 CL
25 25 5  4-5 308GT1 CL
25 24 5  1-2 208T5 CL
25 24 5  6-7 308GT1 CL
25 22 5  1-2 208T5 CL
25 22 5  9-10 308GT1 CL
25 22 4  4-5 308GT1 CL
25 22 6  9-10 202T5 CL
25 17 6  1-2 308GT1 CL
25 17 6  9-10 202T5 CL
25 25 2  4-5 202T5 CL
25 25 5  6-7 206F-T1 CL
25 21 2  4-5 202T5 CL
25 21 5  9-10 206F-T1 CL
25 6 2  9-10 205T5 CL
25 6 3  1-2 308GT1 CL
26 26 6  1-2 301T4 CL
26 26 6  4-5 308GT1 CL
26 26 6  1-2 301T4 CL
26 26 6  6-7 308GT1 CL
26 25 6  1-2 301T4 CL
26 25 6  9-10 308GT1 CL
35 10 5  4-5 402T5 CL Hủy
35 10 6  1-5 Phòng máy CL Hủy
35 1 5  4-5 402T5 CL Hủy
35 1 6  1-5 Phòng máy CL Hủy
30 7 4  3-5 213T5 CL
50 34 4  3-5 112T5 CL
77 71 4  3-5 304T4 CL
35 35 3  1-5 Phòng máy CL
35 35 5  9-10 102T5 CL
35 32 3  1-5 Phòng máy CL
35 32 5  9-10 102T5 CL
35 35 4  6-10 Phòng máy CL
35 35 5  6-7 205T5 CL
35 32 4  6-10 Phòng máy CL
35 32 5  6-7 205T5 CL
77 77 4  1-2 408T5 CL Nới 100
77 77 5  6-10 Phòng máy CL Nới 100
77 77 3  1-2 102T5 CL Nới 100
77 77 5  1-5 Phòng máy CL Nới 100
77 43 3  1-2 402T5 CL
77 43 6  6-10 Phòng máy CL
70 25 5  6-8 105T5 CL
77 36 2  6-7 104T4 CL
20 5 4  6-7 313T5 CL
70 22 4  3-5 208T1 CL
50 8 4  6-7 604T5 CL
50 8 6  6-7 604T5 CL
50 7 3  9-10 310T5 CL
50 7 6  6-7 310T5 CL
77 77 3  4-5 303T4 CL
77 77 6  6-10 Phòng máy CL
50 4 5  6-7 227T1 CL
77 20 5  3-5 202T4 CL
77 42 2  6-8 302T4 CL
77 42 6  6-7 301T4 CL
35 9 2  9-10 103T5 CL HỦy
35 9 5  1-5 Phòng máy CL HỦy
35 0 2  9-10 103T5 CL HỦy
35 0 5  1-5 Phòng máy CL HỦy
60 46 6  3-5 402T4 CL
60 46 6  3-5 402T4 CL
20 5 2  6-7 506T3 CL
20 5 3  4-5 403T5 CL
100 78 5  6-8 203T5 CL
77 38 4  1-3 103T4 CL
77 38 4  1-3 Phòng máy CL
77 62 4  6-8 204T4 CL
77 62 4  6-8 Phòng máy CL
60 23 5  3-5 506T3 CL
18 14 2  6-7 301T5 CL
18 14 3  4-5 TH1T1 CL
18 17 2  6-7 301T5 CL
18 17 3  1-2 TH1T1 CL
18 14 2  6-7 301T5 CL
18 14 2  11-12 TH1T1 CL
18 18 2  4-5 301T5 CL
18 18 3  6-7 TH1T1 CL
18 15 2  4-5 301T5 CL
18 15 3  9-10 TH1T1 CL
18 2 2  4-5 301T5 CL
18 2 3  11-12 TH1T1 CL
50 8 4  8-10 310T5 CL
77 75 4  3-5 301T4 CL
200 27 7  11-11 Bộ môn CL
200 81 7  11-11 Bộ môn CL
200 15 7  11-11 Bộ môn CL
200 19 7  11-11 Bộ môn CL
70 33 6  6-8 102T4 CL
70 43 5  6-8 101T5 CL
26 26 4  1-2 208T1 CL
26 26 4  4-5 203T4 CL
26 26 3  4-5 206F-T1 CL
26 26 4  4-5 203T4 CL
26 23 4  4-5 203T4 CL
26 23 4  9-10 408T1 CL
50 23 4  8-10 410T5 CL
77 51 2  1-3 104T4 CL
77 51 2  1-3 Phòng máy CL
77 44 6  3-5 104T4 CL
77 44 6  3-5 Phòng máy CL
70 52 4  3-5 504T3 CL
70 52 4  3-5 Phòng máy CL
70 44 5  6-8 501T3 CL
70 44 5  6-8 Phòng máy CL
20 6 3  3-5 610T5 CL
20 6 6  4-5 610T5 CL
25 9 2  1-2 124T1 CL
25 9 4  4-5 102T5 CL
25 25 2  4-5 124T1 CL
25 25 4  4-5 102T5 CL
25 25 2  6-7 124T1 CL
25 25 4  4-5 102T5 CL
25 23 2  9-10 124T1 CL
25 23 4  4-5 102T5 CL
25 2 3  1-2 124T1 CL
25 2 6  6-7 107T5 CL
25 19 3  4-5 124T1 CL
25 19 6  6-7 107T5 CL
18 10 3  6-7 124T1 CL
18 10 5  4-5 311T5 CL
18 17 3  9-10 124T1 CL
18 17 5  4-5 311T5 CL
18 3 4  1-2 124T1 CL
18 3 5  4-5 311T5 CL
18 18 4  4-5 124T1 CL
18 18 5  9-10 306T5 CL
18 18 4  6-7 124T1 CL
18 18 5  9-10 306T5 CL
18 18 4  9-10 124T1 CL
18 18 5  9-10 306T5 CL
70 17 4  1-3 108T5 CL
70 70 6  4-5 406T5 CL
70 70 4  6-7 407T5 CL
70 70 5  4-5 407T5 CL
70 70 3  6-7 407T5 CL
70 70 2  1-2 204T5 CL
70 70 3  1-2 203T5 CL
70 70 5  4-5 204T5 CL
70 70 6  4-5 302T5 CL
70 70 3  3-5 108T5 CL
70 70 2  3-5 105T5 CL
70 70 2  3-5 106T5 CL
70 27 6  8-10 101T5 CL
50 3 5  1-3 310T5 CL
77 68 2  6-8 201T5 CL
20 20 6  6-8 103T5 CL
30 30 6  4-5 206T5 CL
30 30 6  6-7 201T5 CL
30 30 6  4-5 206T5 CL
30 30 6  9-10 207T5 CL
35 35 2  6-7 111T5 CL
35 35 2  9-10 502T3 CL
35 35 2  6-7 108T5 CL
35 35 2  9-10 502T3 CL
35 35 2  6-7 502T3 CL
35 35 4  1-2 101T5 CL
35 34 3  6-7 104T5 CL
35 34 6  4-5 111T5 CL
35 35 3  6-7 104T5 CL
35 35 6  4-5 207T5 CL
35 35 4  4-5 107T5 CL
35 35 5  4-5 103T5 CL
35 35 4  4-5 108T5 CL
35 35 5  4-5 103T5 CL
35 16 4  4-5 111T5 CL
35 16 6  6-7 413T5 CL
50 29 2  1-3 LTT3 CL
100 84 5  3-5 LTT6 CL
200 79 CN  12-12 Bộ môn CL
200 53 CN  12-12 Bộ môn CL
200 5 CN  12-12 Bộ môn CL
200 12 CN  12-12 Bộ môn CL
200 8 CN  12-12 Bộ môn CL
200 53 CN  12-12 Bộ môn CL
100 1 CN  13-13 Bộ môn CL
100 2 7  13-13 Bộ môn CL
200 46 CN  12-12 Bộ môn CL
50 41 2  9-10 102T4 CL
50 50 5  6-7 103T4 CL
77 26 4  6-8 201T4 CL
77 64 4  3-5 104T4 CL
77 75 2  4-5 202T4 CL
77 75 3  6-10 Phòng máy CL
50 29 4  6-8 211T5 CL
50 31 5  6-7 211T5 CL
20 2 7  6-8 Bộ môn CL
77 77 3  6-7 301T4 CL
77 77 5  6-10 Phòng máy CL
77 77 3  1-2 205T5 CL
77 77 6  1-5 Phòng máy CL
77 48 7  4-5 GĐ7T5 CL
77 48 7  4-5 Phòng máy CL
35 35 7  4-5 Phòng máy CL
35 35 7  4-5 Phòng máy CL
35 35 7  4-5 Phòng máy CL
35 35 7  4-5 Phòng máy CL
35 35 2  1-2 Phòng máy CL
35 35 3  9-10 303T4 CL
35 31 3  9-10 303T4 CL
35 31 4  1-2 Phòng máy CL
90 73 5  3-5 303T4 CL
50 36 4  1-3 301T5 CL
50 42 2  8-10 301T4 CL
77 26 4  8-10 208T1 CL
77 26 6  6-7 208T1 CL
50 16 6  1-3 LTT1 CL
50 39 4  8-10 LTT2 CL
100 54 6  1-3 LTT6 CL
100 73 3  8-10 LTT6 CL
50 29 4  6-7 103T5 CL
50 16 4  6-7 104T5 CL
50 50 3  4-5 103T5 CL
50 39 3  4-5 104T5 CL
20 13 3  6-7 404T5 CL
50 31 3  6-8 105T5 CL
77 59 5  1-3 304T4 CL
250 122 3  3-5 GĐ7T5 CL
250 122 CN  6-9 Bộ môn CL
250 68 3  3-5 GĐ7T5 CL
250 68 CN  1-5 Bộ môn CL
77 47 2  3-5 201T4 CL
50 3 5  1-3 213T5 CL
50 38 2  8-10 410T5 CL
50 15 3  3-5 210T5 CL
77 56 2  6-10 Phòng máy CL
77 56 3  6-8 201T4 CL
50 8 4  6-8 406T5 CL
77 74 2  4-5 209T5 CL
77 74 3  6-7 209T5 CL
30 21 2  6-7 209T5 CL
30 21 5  1-2 106T5 CL
77 77 2  4-5 301T4 CL
77 77 4  1-2 102T4 CL
77 57 4  4-5 204T5 CL
77 57 6  6-7 101T5 CL
1 63 4  6-7 303T4 CL
1 63 6  6-7 401T4 CL
30 16 3  3-5 303T5 CL
77 65 2  9-10 202T4 CL
77 65 3  8-10 104T4 CL
50 11 3  3-5 404T5 CL
50 11 6  4-5 503T3 CL
77 39 2  9-10 106T5 CL
77 39 6  6-7 209T5 CL
77 48 2  6-7 503T3 CL
77 48 4  4-5 503T3 CL
77 77 2  1-2 103T5 CL
77 77 6  4-5 209T5 CL
25 16 5  4-5 102T5 CL
25 16 5  6-7 TH2T1 CL
25 8 5  4-5 102T5 CL
25 8 5  9-10 TH2T1 CL
25 1 5  4-5 102T5 CL
25 1 5  11-12 TH2T1 CL
25 3 5  4-5 102T5 CL
25 3 6  1-2 TH2T1 CL
50 14 4  1-2 310T5 CL
50 14 5  4-5 310T5 CL
35 35 3  4-5 203T4 CL
35 35 6  6-7 407T5 CL
35 35 3  4-5 203T4 CL
35 35 6  6-7 406T5 CL
35 35 3  4-5 203T4 CL
35 35 4  4-5 211T5 CL
35 35 3  9-10 107T5 CL
35 35 6  4-5 205T5 CL
35 35 3  9-10 107T5 CL
35 35 6  4-5 204T5 CL
35 35 3  1-2 108T5 CL
35 35 3  6-7 108T5 CL
35 35 3  1-2 108T5 CL
35 35 3  9-10 101T5 CL
35 30 4  4-5 210T5 CL
35 30 6  1-2 109T5 CL
50 7 3  9-10 610T5 CL
50 7 5  8-10 109T5 CL
77 65 3  1-3 104T5 CL
70 56 5  6-8 104T4 CL
70 58 5  3-5 104T4 CL
20 5 2  6-8 404T5 CL
77 20 3  6-7 111T5 CL
50 32 5  3-5 211T5 CL
50 10 2  6-7 310T5 CL
50 10 4  6-7 310T5 CL
70 43 3  6-7 102T4 CL
77 58 6  6-8 104T4 CL
25 18 2  6-7 TH2T1 CL
25 18 6  4-5 102T4 CL
25 17 2  9-10 TH2T1 CL
25 17 6  4-5 102T4 CL
25 25 2  1-2 TH2T1 CL
25 25 6  4-5 102T4 CL
25 1 2  4-5 TH2T1 CL
25 1 6  4-5 102T4 CL
18 18 5  4-5 TH2T1 CL
18 18 5  9-10 403T5 CL
18 11 3  1-2 TH2T1 CL
18 11 5  9-10 403T5 CL
18 5 3  4-5 TH2T1 CL
18 5 5  9-10 403T5 CL
18 9 3  6-7 TH2T1 CL
18 9 5  6-7 401T5 CL
18 17 3  9-10 TH2T1 CL
18 17 5  6-7 401T5 CL
18 18 4  1-2 TH2T1 CL
18 18 5  6-7 401T5 CL
18 18 4  6-7 TH2T1 CL
18 18 6  9-10 404T5 CL
18 15 4  9-10 TH2T1 CL
18 15 6  9-10 404T5 CL
18 1 5  1-2 TH2T1 CL
18 1 6  9-10 404T5 CL
18 9 4  1-2 TH1T1 CL
18 9 6  4-5 304T5 CL
18 18 4  4-5 TH1T1 CL
18 18 6  4-5 304T5 CL
18 17 4  6-7 TH1T1 CL
18 17 6  4-5 304T5 CL
18 17 3  4-5 306T5 CL
18 17 4  9-10 TH1T1 CL
18 9 3  4-5 306T5 CL
18 9 4  11-12 TH1T1 CL
18 17 3  4-5 306T5 CL
18 17 5  1-2 TH1T1 CL
25 25 2  4-5 502T3 CL
25 25 3  6-7 432T1 CL
25 16 2  4-5 502T3 CL
25 16 3  9-10 432T1 CL
25 17 2  4-5 502T3 CL
25 17 4  1-2 432T1 CL
25 25 2  4-5 502T3 CL
25 25 4  4-5 432T1 CL
100 7 4  3-5 Bộ môn CL
30 17 4  6-7 432T1 CL
30 17 5  6-7 413T5 CL
25 13 2  9-10 335T1 CL
25 13 4  6-7 102T4 CL
25 21 2  6-7 335T1 CL
25 21 4  6-7 102T4 CL
25 11 2  4-5 335T1 CL
25 11 4  6-7 102T4 CL
25 21 2  1-2 335T1 CL
25 21 4  6-7 102T4 CL
18 17 3  4-5 335T1 CL
18 17 4  9-10 301T5 CL
18 3 4  1-2 335T1 CL
18 3 4  9-10 301T5 CL
18 15 3  1-2 335T1 CL
18 15 4  9-10 301T5 CL
18 11 3  9-10 335T1 CL
18 11 5  4-5 304T5 CL
18 13 3  6-7 335T1 CL
18 13 5  4-5 304T5 CL
18 17 4  4-5 335T1 CL
18 17 5  4-5 304T5 CL
25 25 5  1-2 124T1 CL
25 25 6  4-5 102T5 CL
25 25 5  4-5 124T1 CL
25 25 6  4-5 102T5 CL
25 25 5  6-7 124T1 CL
25 25 6  4-5 102T5 CL
25 22 5  9-10 124T1 CL
25 22 6  4-5 102T5 CL
20 9 3  9-10 210T5 CL
20 9 6  1-2 124T1 CL
30 17 5  4-5 313T5 CL
30 17 6  4-5 124T1 CL
50 34 5  6-8 301T5 CL
50 49 3  6-8 303T5 CL
16 16 4  9-10 432T1 CL
16 16 5  9-10 301T5 CL
16 3 5  1-2 432T1 CL
16 3 5  9-10 301T5 CL
16 14 5  4-5 432T1 CL
16 14 5  9-10 301T5 CL
16 16 5  6-7 432T1 CL
16 16 6  6-7 303T5 CL
16 11 5  9-10 432T1 CL
16 11 6  6-7 303T5 CL
16 16 6  1-2 432T1 CL
16 16 6  6-7 303T5 CL
16 16 3  9-10 306T5 CL
16 16 6  4-5 432T1 CL
16 13 3  9-10 306T5 CL
16 13 6  6-7 432T1 CL
16 3 3  9-10 306T5 CL
16 3 6  9-10 432T1 CL
50 35 3  3-5 LTT4 CL
50 50 5  1-3 LTT4 CL
25 25 5  6-7 235T1 CL
25 25 6  1-2 301T5 CL
25 25 5  9-10 235T1 CL
25 25 6  1-2 301T5 CL
25 25 5  4-5 235T1 CL
25 25 6  1-2 301T5 CL
25 25 5  1-2 235T1 CL
25 25 6  1-2 301T5 CL
25 23 4  9-10 235T1 CL
25 23 6  4-5 311T5 CL
25 25 2  1-2 102T5 CL
25 25 2  6-7 432T1 CL
25 12 2  1-2 102T5 CL
25 12 2  9-10 432T1 CL
25 11 2  1-2 102T5 CL
25 11 3  1-2 432T1 CL
25 23 2  1-2 102T5 CL
25 23 3  4-5 432T1 CL
25 25 2  11-12 432T1 CL
25 25 5  9-10 210T5 CL
30 17 2  1-2 432T1 CL
30 17 3  6-7 304T5 CL
30 24 2  4-5 432T1 CL
30 24 2  9-10 306T5 CL
24 23 4  4-5 TH2T1 CL
24 23 6  1-2 413T5 CL
77 57 2  1-3 104T5 CL
77 52 2  6-7 205T5 CL
77 72 3  4-5 301T4 CL
200 26 7  12-12 Bộ môn CL
50 30 5  3-5 404T5 CL
50 30 2  8-10 104T4 CL
50 40 5  3-5 102T4 CL
70 50 6  3-5 103T4 CL
77 55 2  6-8 202T4 CL
77 77 2  1-2 205T5 CL
77 77 6  1-2 103T4 CL
77 77 3  4-5 104T4 CL
77 77 5  4-5 204T4 CL
77 71 3  1-2 206T5 CL
77 71 4  1-2 205T5 CL
50 11 4  4-5 301T5 CL
50 11 5  1-2 501T3 CL
60 59 4  1-2 413T5 CL
60 59 6  1-2 504T3 CL
60 30 4  4-5 311T5 CL
60 30 6  4-5 505T3 CL
30 22 2  6-7 302T5 CL
30 22 4  1-3 Phòng máy CL
30 19 2  6-7 302T5 CL
30 19 4  3-5 Phòng máy CL
77 56 2  4-5 302T5 CL
77 56 5  6-10 Phòng máy CL
120 91 2  1-2 402T5 CL
90 83 5  9-10 513T4 CL
90 88 6  1-2 513T4 CL
100 96 6  4-5 513T4 CL
90 90 2  4-5 509T3 CL
120 111 3  6-7 402T5 CL
100 84 3  9-10 408T5 CL
100 100 4  6-7 402T5 CL
100 99 4  9-10 408T5 CL
100 94 4  1-2 402T5 CL
100 98 4  4-5 402T5 CL
100 99 5  6-7 513T4 CL
50 2 6  1-3 213T5 CL
50 50 3  7-8 KTX Mễ Trì CL
50 50 3  8-9 KTX Mễ Trì CL
50 50 5  7-8 KTX Mễ Trì CL
50 50 5  8-9 KTX Mễ Trì CL
30 8 6  1-2 112T5 CL
35 5 2  6-7 610T5 CL
35 5 4  6-7 610T5 CL
20 2 2  3-5 213T5 CL
35 35 2  4-5 Phòng máy CL
35 35 5  6-7 302T5 CL
35 9 2  4-5 Phòng máy CL
35 9 5  6-7 302T5 CL
35 24 2  6-7 Phòng máy CL
35 24 5  9-10 308T5 CL
35 7 2  6-7 Phòng máy CL
35 7 5  9-10 308T5 CL
50 10 6  6-8 236T1 CL
90 5 6  6-8 502T3 CL
77 58 3  3-5 206T5 CL
77 58 6  1-2 102T4 CL
50 6 3  3-5 309T5 CL
50 6 6  4-5 404T5 CL
77 77 4  3-5 205T5 CL
77 77 5  1-2 205T5 CL
70 9 3  8-10 102T4 CL
50 38 4  8-10 303T5 CL
25 25 3  9-10 102T5 CL
25 25 5  1-2 506T5 CL
25 25 3  9-10 102T5 CL
25 25 4  9-10 506T5 CL
25 25 3  9-10 102T5 CL
25 25 5  6-7 506T5 CL
25 25 3  9-10 102T5 CL
25 25 5  9-10 506T5 CL
30 18 4  1-2 303T5 CL
30 18 4  4-5 506T5 CL
50 33 3  1-2 301T5 CL
50 33 4  6-7 506T5 CL
50 16 2  4-5 410T5 CL
50 16 4  4-5 410T5 CL
30 16 6  6-8 403T5 CL
30 16 CN  6-8 Phòng máy CL
30 0 6  6-8 403T5 CL hủy
30 0 CN  6-8 Phòng máy CL hủy
26 26 3  6-9 216T1 CL
26 24 5  2-5 216T1 CL
26 21 3  2-5 216T1 CL
50 8 6  3-5 410T5 CL
35 35 6  6-9 GĐ7T5 CL
25 24 6  6-9 GĐ7T5 CL
25 20 6  6-9 GĐ7T5 CL
20 5 6  6-9 GĐ7T5 CL
26 25 3  6-9 208T1 CL
26 26 5  2-5 208T1 CL
26 18 3  2-5 208T1 CL
20 15 5  6-9 PTN CL
21 11 5  1-4 PTN CL
77 77 2  8-10 206T5 CL
77 77 2  8-10 Phòng máy CL
77 77 5  1-3 103T4 CL
77 77 5  1-3 Phòng máy CL
16 10 2  1-4 PTN CL
16 14 5  6-9 PTN CL
16 16 6  1-4 PTN CL
16 13 6  6-9 PTN CL
16 10 2  1-4 PTN CL
16 11 2  6-9 PTN CL
16 11 2  6-9 PTN CL
16 16 3  1-4 PTN CL
16 16 3  6-9 PTN CL
16 16 4  1-4 PTN CL
16 16 4  6-9 PTN CL
16 15 5  1-4 PTN CL
16 16 2  1-4 801T5 CL
16 16 3  6-9 801T5 CL
16 16 7  6-9 801T5 CL
16 16 4  1-4 801T5 CL
16 16 6  6-9 801T5 CL
16 16 3  1-4 801T5 CL
16 16 5  6-9 801T5 CL
16 16 5  1-4 801T5 CL
16 16 6  1-4 801T5 CL
16 16 4  6-9 801T5 CL
16 16 2  6-9 801T5 CL
15 15 5  6-9 106T3 CL
16 16 4  2-5 104T3 CL
16 9 6  2-5 104T3 CL
16 16 4  6-9 104T3 CL
16 16 5  2-5 104T3 CL
16 16 5  6-9 104T3 CL
16 16 3  2-5 104T3 CL
16 15 2  6-9 104T3 CL
16 16 6  6-9 104T3 CL
16 16 3  6-9 104T3 CL
16 6 2  2-5 104T3 CL
200 2 CN  11-11 Bộ môn CL
200 7 CN  13-13 Bộ môn CL
50 6 3  1-2 310T5 CL
40 22 5  6-9 PTN CL
200 6 CN  12-12 Bộ môn CL
20 19 3  1-4 PTN CL
20 15 3  6-9 PTN CL
20 20 2  1-4 PTN CL
20 20 2  6-9 PTN CL
25 15 2  6-9 Bộ môn CL
25 25 3  2-5 Bộ môn CL
77 55 4  1-3 104T5 CL
200 25 CN  10-10 Bộ môn CL
200 7 CN  10-10 Bộ môn CL
77 45 6  11-13 Bộ môn CL
22 9 2  2-5 Bộ môn CL
22 13 5  6-9 Bộ môn CL
22 13 6  2-5 Bộ môn CL
22 22 3  6-9 Bộ môn CL
22 22 4  2-5 Bộ môn CL
22 22 4  6-9 Bộ môn CL
22 20 5  2-5 Bộ môn CL
22 11 2  6-9 Bộ môn CL
20 18 2  1-4 PTN CL
20 20 6  6-9 PTN CL
20 20 7  1-4 PTN CL
20 9 7  6-9 PTN CL
20 20 2  6-9 PTN CL
20 20 3  1-4 PTN CL
20 20 3  6-9 PTN CL
20 20 4  1-4 PTN CL
20 20 4  6-9 PTN CL
20 20 5  1-4 PTN CL
20 17 5  6-9 PTN CL
20 10 6  1-4 PTN CL
20 18 6  1-4 PTN CL
20 17 5  1-4 PTN CL
20 20 5  6-9 PTN CL
20 13 5  1-4 PTN CL
20 20 5  6-9 PTN CL
20 20 2  1-4 PTN CL
20 20 2  6-9 PTN CL
20 21 2  6-9 PTN CL
20 14 6  1-4 PTN CL
20 13 6  6-9 PTN CL
20 9 5  1-4 PTN CL
20 20 3  6-9 PTN CL
20 20 4  1-4 PTN CL
20 17 4  6-9 PTN CL
20 20 5  6-9 PTN CL
20 20 6  1-4 PTN CL
20 20 6  6-9 PTN CL
20 20 7  1-4 PTN CL
20 11 7  6-9 PTN CL
20 20 2  1-4 PTN CL
20 20 2  6-9 PTN CL
20 20 3  1-4 PTN CL
20 17 3  6-9 PTN CL
20 20 4  6-9 PTN CL
20 20 5  6-9 PTN CL
20 20 6  6-9 PTN CL
20 20 3  1-4 PTN CL
20 15 4  1-4 PTN CL
20 20 5  1-4 PTN CL
20 20 6  1-4 PTN CL
20 20 3  1-4 PTN CL
20 16 2  6-9 PTN CL
20 12 3  6-9 PTN CL
20 12 4  1-4 PTN CL
20 10 4  6-9 PTN CL
20 19 5  1-4 PTN CL
20 20 6  1-4 PTN CL
20 20 6  6-9 PTN CL
20 19 5  6-9 PTN CL
20 19 2  1-4 PTN CL
25 16 3  2-5 Bộ môn CL
25 18 3  6-9 Bộ môn CL
25 25 4  2-5 Bộ môn CL
25 25 4  6-9 Bộ môn CL
200 29 6  13-13 Bộ môn CL
200 75 6  13-13 Bộ môn CL
200 29 6  13-13 Bộ môn CL
200 137 6  13-13 Bộ môn CL
18 10 2  6-9 PTN CL
18 18 3  6-9 PTN CL
18 12 4  6-9 PTN CL
18 18 5  6-9 PTN CL
18 18 6  6-9 PTN CL
20 19 2  6-9 PTN CL
20 20 6  6-9 PTN CL
20 20 5  1-4 PTN CL
20 20 5  1-4 PTN CL
20 20 4  1-4 PTN CL
20 20 4  6-9 PTN CL
20 20 4  6-9 PTN CL
20 20 2  6-9 PTN CL
20 20 3  1-4 PTN CL
20 20 3  1-4 PTN CL
20 20 3  6-9 PTN CL
20 20 3  6-9 PTN CL
20 20 4  1-4 PTN CL
20 20 6  1-4 PTN CL
20 20 6  1-4 PTN CL
20 15 4  1-4 PTN CL
20 13 3  6-9 PTN CL
20 16 3  1-4 PTN CL
20 12 7  6-9 PTN CL
20 17 7  1-4 PTN CL
70 59 7  1-4 Bộ môn CL
200 68 7  13-13 Bộ môn CL
50 16 5  1-3 112T5 1
200 79 CN  11-11 Bộ môn CL
200 21 CN  11-11 Bộ môn CL
200 34 CN  11-11 Bộ môn CL
200 0 CN  11-11 Bộ môn CL
200 0 CN  11-11 Bộ môn CL
200 120 CN  11-11 Phòng máy CL
200 64 7  13-13 Bộ môn CL
200 28 7  13-13 Bộ môn CL
70 24 4  8-10 101T5 CL
7 7 3  9-10 410T5 CL
7 7 4  1-5 Bộ môn CL
5 5 2  1-2 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 6  4-5 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 6  6-7 107T1 CL
5 0 4  9-10 301T4 CL
5 0 6  9-10 107T1 CL
15 15 3  9-10 410T5 CL
15 15 4  1-2 107T1 CL
5 5 2  4-5 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 2  6-7 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 2  9-10 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 3  1-2 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 4  1-2 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 4  4-5 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 4  6-7 107T1 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 4  9-10 301T4 CL
5 5 6  1-2 107T1 CL
30 2 7  11-11 Bộ môn CL
18 10 2  1-2 232T1 CL
18 10 5  6-7 309T5 CL
18 18 2  4-5 232T1 CL
18 18 5  6-7 309T5 CL
18 3 2  6-7 232T1 CL
18 3 5  6-7 309T5 CL
18 17 2  9-10 232T1 CL
18 17 5  9-10 311T5 CL
18 7 3  1-2 232T1 CL
18 7 5  9-10 311T5 CL
18 18 3  4-5 232T1 CL
18 18 5  9-10 311T5 CL
18 4 3  6-7 232T1 CL
18 4 6  6-7 306T5 CL
18 18 3  9-10 232T1 CL
18 18 6  6-7 306T5 CL
18 18 4  1-2 232T1 CL
18 18 6  6-7 306T5 CL
25 7 3  6-8 109T5 CL
25 7 5  1-2 232T1 CL
25 23 3  6-8 109T5 CL
25 23 5  4-5 232T1 CL
30 26 4  4-5 232T1 CL
30 26 6  6-8 309T5 CL
18 18 4  6-7 232T1 CL
18 18 6  8-10 301T5 CL
50 36 6  4-5 403T5 CL
50 49 6  9-10 309T5 CL
50 4 6  8-10 211T5 CL
77 61 5  6-8 206T5 CL
50 3 6  1-2 310T5 CL
110 101 6  6-7 402T5 CL
50 49 3  1-2 KTX Mễ Trì CL
50 49 3  3-4 KTX Mễ Trì CL
20 4 2  4-5 604T5 CL
20 4 2  6-7 604T5 CL
35 35 2  1-2 208T5 CL
35 35 4  6-10 Phòng máy CL
35 10 2  1-2 208T5 CL
35 10 4  6-10 Phòng máy CL
35 4 2  1-2 208T5 CL
35 4 4  6-10 Phòng máy CL
77 77 2  6-10 Phòng máy CL
77 77 6  1-2 202T4 CL
77 36 2  6-10 Phòng máy CL
77 36 4  1-2 202T4 CL
77 56 4  1-5 Phòng máy CL
77 56 6  6-7 204T4 CL
200 20 7  3-3 Bộ môn CL
35 24 3  1-3 508T3 CL
35 24 5  4-5 508T3 CL
35 29 3  4-5 508T3 CL
35 29 5  1-3 508T3 CL
77 58 3  1-2 103T4 CL
77 58 5  9-10 102T4 CL
50 49 5  8-10 103T5 CL
50 43 2  3-5 103T5 CL
45 45 2  9-10 207T5 CL
45 44 5  6-7 201T5 CL
45 45 2  9-10 109T5 CL
70 33 2  6-8 504T3 CL
70 65 3  6-8 501T3 CL
45 45 4  6-7 303T5 CL
45 40 4  9-10 304T5 CL
50 21 6  9-10 304T5 CL
50 48 4  6-7 306T5 CL
50 41 5  6-7 303T5 CL
30 26 3  1-2 LTT5 CL
50 24 3  4-5 LTT3 CL
20 5 5  6-6 407T2 CL
20 5 5  7-10 407T2 CL
35 25 6  3-5 407T2 CL
50 29 3  4-5 211T5 CL
50 29 6  3-5 211T5 CL
24 24 3  1-2 109T5 CL
24 24 6  2-3 206F-T1 CL
20 20 2  1-3 409T5 CL
20 20 2  4-5 402T5 CL
20 19 2  3-5 409T5 CL
20 19 2  4-5 402T5 CL
20 9 2  1-3 411T5 CL
20 9 2  4-5 402T5 CL
20 20 2  3-5 411T5 CL
20 20 2  4-5 402T5 CL
20 20 6  1-2 208T5 CL
20 20 6  1-3 409T5 CL
20 2 6  1-2 208T5 CL
20 2 6  3-5 409T5 CL
20 20 6  1-2 208T5 CL
20 20 6  1-3 411T5 CL
20 3 6  1-2 208T5 CL
20 3 6  3-5 411T5 CL
20 20 4  6-8 409T5 CL
20 20 4  9-10 203T4 CL
20 20 4  8-10 409T5 CL
20 20 4  9-10 203T4 CL
24 24 3  1-2 109T5 CL
24 24 6  4-5 206F-T1 CL
20 20 4  6-8 411T5 CL
20 20 4  9-10 203T4 CL
20 3 4  8-10 411T5 CL
20 3 4  9-10 203T4 CL
20 19 3  6-8 409T5 CL
20 19 3  9-10 203T4 CL
20 4 3  8-10 409T5 CL
20 4 3  9-10 203T4 CL
20 10 3  6-8 411T5 CL
20 10 3  9-10 203T4 CL
20 2 3  8-10 411T5 CL
20 2 3  9-10 203T4 CL
24 24 3  1-2 109T5 CL
24 24 4  6-7 206F-T1 CL
24 14 3  9-10 111T5 CL
24 14 4  9-10 206F-T1 CL
24 24 2  6-7 206F-T1 CL
24 24 3  9-10 111T5 CL
24 11 2  9-10 206F-T1 CL
24 11 3  9-10 111T5 CL
24 8 2  1-2 206F-T1 CL
24 8 5  9-10 101T5 CL
24 23 3  1-2 206F-T1 CL
24 23 5  9-10 101T5 CL
24 18 4  1-2 206F-T1 CL
24 18 5  9-10 101T5 CL
100 0 CN  2-5 102T5 CL
70 1 CN  1-5 Bộ môn CL
50 27 2  6-7 410T5 CL
50 27 4  6-7 410T5 CL
50 16 2  4-5 310T5 CL
50 16 4  4-5 310T5 CL
18 17 2  6-7 506T5 CL
18 17 4  4-5 304T5 CL
18 18 2  1-2 506T5 CL
18 18 4  4-5 304T5 CL
18 18 2  4-5 506T5 CL
18 18 4  4-5 304T5 CL
18 18 3  4-5 506T5 CL
18 18 4  6-7 309T5 CL
18 18 2  9-10 506T5 CL
18 18 4  6-7 309T5 CL
18 13 3  1-2 506T5 CL
18 13 4  6-7 309T5 CL
18 7 4  1-2 506T5 CL
18 7 6  4-5 306T5 CL
18 12 3  6-7 506T5 CL
18 12 6  4-5 306T5 CL
18 9 3  9-10 506T5 CL
18 9 6  4-5 306T5 CL
40 40 5  6-7 204T5 CL
40 40 5  9-10 203T5 CL
40 40 2  1-2 106T5 CL
40 40 5  9-10 203T5 CL
77 77 4  3-5 106T5 CL
77 77 6  4-5 104T5 CL
77 77 2  3-5 204T4 CL
77 77 4  1-2 204T4 CL
77 77 2  1-2 201T4 CL
77 77 4  3-5 202T4 CL
110 101 5  8-10 402T5 CL
50 14 2  1-3 310T5 CL
50 2 4  6-8 213T5 CL
70 66 4  6-8 301T4 CL
70 38 5  3-5 302T4 CL
70 28 4  1-3 302T4 CL
70 32 4  6-8 302T4 CL
70 46 4  6-7 103T4 CL
50 29 5  1-3 LTT3 CL
100 69 4  1-3 LTT6 CL
50 34 3  6-8 403T5 CL
50 50 5  3-5 513T5 CL
50 8 6  3-5 504T3 CL
50 34 CN  6-10 107T1 CL
20 6 3  6-7 503T3 CL
20 6 5  6-7 313T5 CL
20 5 5  4-5 107T5 CL
20 5 6  6-7 313T5 CL
100 74 2  6-7 203T4 CL
30 16 2  3-5 313T5 CL
77 77 2  1-2 302T4 CL
77 77 4  4-5 302T4 CL
70 1 CN  1-4 107T1 CL
70 1 CN  6-9 Bộ môn CL
50 10 5  1-3 311T5 CL
30 20 5  8-10 309T5 CL
35 35 4  6-7 308GT1 CL
35 35 6  4-5 203T5 CL
35 30 4  9-10 308GT1 CL
35 30 6  4-5 203T5 CL
23 23 3  6-7 308GT1 CL
23 23 4  6-7 111T5 CL
23 9 3  9-10 308GT1 CL
23 9 4  6-7 111T5 CL
23 23 3  4-5 308GT1 CL
23 23 4  6-7 111T5 CL
23 5 2  9-10 311T5 CL
23 5 4  1-2 308GT1 CL
23 18 2  6-7 505T3 CL
23 18 5  1-2 308GT1 CL
100 100 3  4-5 208T5 CL
100 100 5  4-5 203T4 CL
22 22 3  1-2 102T4 CL
22 22 3  4-5 Bộ môn CL
22 20 3  1-2 102T4 CL
22 20 3  6-7 Bộ môn CL
22 19 3  1-2 102T4 CL
22 19 3  9-10 Bộ môn CL
22 5 4  9-10 104T4 CL
22 5 5  1-2 Bộ môn CL
25 25 2  4-5 413T5 CL
25 25 2  6-7 Bộ môn CL
25 14 2  4-5 413T5 CL
25 14 2  9-10 Bộ môn CL
26 8 4  1-2 327T1 CL
26 8 6  4-5 210T5 CL
16 10 5  4-5 237T1 CL
16 10 6  6-7 301T5 CL
16 7 4  6-7 237T1 CL
16 7 6  6-7 301T5 CL
16 9 4  9-10 237T1 CL
16 9 6  6-7 301T5 CL
16 16 2  9-10 304T5 CL
16 16 5  9-10 237T1 CL
16 10 2  9-10 304T5 CL
16 10 6  1-2 237T1 CL
16 14 2  9-10 304T5 CL
16 14 5  6-7 237T1 CL
16 12 5  1-2 303T5 CL
16 12 6  6-7 237T1 CL
16 16 5  1-2 303T5 CL
16 16 6  9-10 237T1 CL
16 16 5  1-2 303T5 CL
16 16 6  4-5 237T1 CL
45 45 6  8-10 303T5 CL
50 35 6  6-8 311T5 CL
50 50 5  6-8 311T5 CL
50 4 6  6-7 114T1 CL
50 43 5  6-7 109T5 CL
50 43 6  9-10 111T5 CL
50 46 5  9-10 111T5 CL
50 46 6  6-7 108T5 CL
70 24 2  8-10 108T5 CL
77 56 3  8-10 104T5 CL
70 52 3  1-2 107T5 CL
70 52 5  1-2 101T5 CL
1 75 5  1-2 104T4 CL
1 75 6  4-5 107T5 CL
50 6 4  3-5 404T5 CL
100 56 2  3-5 303T4 CL
100 20 4  1-3 202T5 CL
100 29 3  1-3 202T5 CL
100 74 4  6-8 202T5 CL
50 41 2  6-7 GĐ5-LTT CL
50 41 4  6-7 GĐ5-LTT CL
30 8 5  3-5 403T5 CL
100 65 2  6-8 208T5 CL
100 18 3  1-3 203T4 CL
100 99 3  6-8 203T4 CL
100 85 4  3-5 208T5 CL
100 22 4  6-8 208T5 CL
100 72 5  3-5 208T5 CL
100 55 6  3-5 208T5 CL
70 39 2  3-5 205T5 CL
35 13 3  6-8 112T5 CL
77 57 5  3-5 101T5 CL
30 26 4  6-7 408T1 CL
30 26 4  9-10 216T1 CL
30 3 4  6-7 408T1 CL
30 3 6  9-10 408T1 CL
77 77 6  3-5 403T4 CL
77 24 3  6-7 204T4 CL
77 24 5  6-9 Phòng máy CL
77 65 2  6-8 103T5 CL
50 8 6  1-3 303T5 CL

Hà Nội, ngày 4 tháng 2 năm 2023


TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN   Độc lập - Tự do - Hạn
THỜI KHÓA BIỂU
HỌC KỲ 2. NĂM HỌC 2022-2023

Mã học
STT phần Học phần Số TC Mã LHP Giảng Viên
680 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 2 Bùi Khánh Hằng
682 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 4 Trịnh Hoàng Dũng
683 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 5 Bùi Khánh Hằng
684 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 MAT1078 6 Bùi Khánh Hằng

Hà Nội, ngày 17 tháng 1


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Giảng
Số SV Số ĐK Thứ Tiết đường Đơn vị Nhóm
100 46 2  4-6 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
100 76 3  4-6 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
100 17 4  1-3 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023
100 69 4  4-6 G304 ĐHKHTN 13/02 - 22/4/2023

Hà Nội, ngày 17 tháng 1 năm 2023


khanhhang.bui@gmail.com 0773378907
dungtrinh2812@gmail.com 0398202916
khanhhang.bui@gmail.com 0773378907
khanhhang.bui@gmail.com 0773378907
Tên
Phòng A: 24 MÁY Phòng B : 35 MÁY
phòng

Thứ 501T5 502T5

BT PP chọn mẫu DL (n1)7h00-8h50 TH Cấu trúc DL và TT 7h00-11h50


GV. Trần Phương Thảo Tiết 1-2 BMTH Tiết 1-5
Sáng K65A3+K65A6 PM K66A3, k66A4
Thứ 2

TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50 TH Thiết kế và ĐG thuật toán


TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10 TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10
Chiều ThS. Tạ Văn Nhân PM (K65A3) ThS. Tạ Văn Nhân PM (K65A6)
Thứ 2

TH Cấu trúc DL và TT 7h00-11h50 TH Cơ sở dữ liệu 7h00-11h50


BMTH Tiết 1-5 TS. Vũ Tiến Dũng Tiết 1-5
Sáng K66A5 PM K66A2 PM
Thứ 3

TH Học máy 13h00-17h50 TH Phân tích hồi quy và Ư 13h00-17h50


TS. Cao Văn Chung Tiết 6-10 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10
Chiều K65A2 PM K66A5 PM
Thứ 3

BT PP chọn mẫu DL (n2)7h00-8h50 TH Thiết kế và ĐG thuật to7h00-11h50


GV. Trần Phương Thảo Tiết 1-2 TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 1-5
Sáng K65A3+K65A6 PM ThS. Tạ Văn Nhân PM (K65A2)
Thứ 4

BT Lập trình hướng ĐT 13h00-17h50 BT Khai phá dữ liệu 13h00-17h50


ThS. Quản Thái Hà Tiết 6-10 PGS.TS. Lê Hoàng Sơn Tiết 6-10
Chiều K67A4 PM PM
Thứ 4

TH Lập trình Java 7h00-11h50


BMTH PM
Sáng K67A2
Thứ 5

BT Xây dựng phần mềm 13h00-16h50 BT Lập trình Java 13h00-17h50


TS. Vũ Tiến Dũng Tiết 6-8 BMTH Tiết 6-10
Chiều TS. Nguyễn Thị Bích Thủy K64A2 K67A5 PM
Thứ 5

Sáng
Thứ 6
BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50 BT Lập trình nâng cao 13h00-17h50
BMTH Tiết 6-10 BMTH Tiết 6-10
Chiều K65A3 PM K65A6 PM
Thứ 6

Kiến trúc máy tính 8h00-11h50


TS. Lê Quang Thảo

Sáng K65A6
Thứ 7

Chiều
Thứ 7

Kiến trúc máy tính 8h00-11h50


TS. Lê Quang Thảo
Sáng K65A3
CN

Chiều
CN
Phòng C: 24 MÁY Phòng máy E: 24 MÁY

504T5 509T5

TH Cấu trúc DL và TT 7h00-11h50


BMTH Tiết 1-5
K66A3, k66A4

BT PP tính toán trong TK 13h00-17h50


và Khoa học dữ liệu Tiết 6-10
TS. Trịnh Quốc Anh PM (K65A5)

BT Lập trình hướng ĐT 7h00-11h50


ThS. Quản Thái Hà Tiết 1-5
K67A3 PM

Học máy 7h00-11h50


TS. Cao Văn Chung Tiết 1-5
K65A5 PM

TH Lập trình Java 7h00-11h50


BMTH PM
K67A2

TH Phân tích TKNC 13h00-17h50


GV. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 6-10
K65A3, A6 PM

BT Phân tích thống kê NC 7h00-11h50


GV. Nguyễn Bảo Ngọc Tiết 1-5
K65A2 PM
TH các TP phần mềm 13h00-17h50 BT Môi trường LT Linux 13h00-17h50
ThS. Quản Thái Hà Tiết 6-10 ThS. Hà Mỹ Linh Tiết 6-10
K66A2 PM B K67A5
Phòng máy F: 24 MÁY Phòng máy 508T5: 40 MÁY

511T5 508T5

BT Tính toán song song 10h00-11h50


TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 4-5
K65A4 508T5
BT Tính toán song song 13h00-14h50
TS. Nguyễn Hải Vinh Tiết 6-7
K65A7 508T5

TH Học Máy 13h00-17h50 TH Học Máy 13h00-17h50


TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10 TS. Lê Hồng Phương Tiết 6-10
BMTH K65A4, A7 BMTH K65A4, A7

BT Tìm kiếm tông tin 7h00-11h50


PGS.TS. Lê Hồng Phương Tiết 1-5
K64A4, A5 PM

TH Thiết kế và ĐGTT 13h00-17h50 TH Thiết kế và ĐG thuật toán 13h00-17h50


TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10 TS. Nguyễn Thị Tâm Tiết 6-10
ThS. Tạ Văn Nhân PM K65A4,A6) ThS. Tạ Văn Nhân PM K65A4,A6)

Lập trình cơ bản 7h00-11h50


BMTH Tiết 1-5
K67A3+K67A4

You might also like