You are on page 1of 3

LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2022 - 2023

(Chương trình Việt Nhật + ICT)


Giờ thi: Kíp 1 (7h00 - 9h30) - Kíp 2 (9h30 - 12h00) - Kíp 3 (12h30 - 15h00) - Kíp 4 (15h00 - 17h30)
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi/Giờ thi SLĐK Phòng thi Ghi chú
Viện Toán 139464 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-1-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 45 D9-402

Viện Toán 139465 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-2-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 44 D9-403

Viện Toán 139466 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-3-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 45 D9-404

Viện Toán 139467 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-4-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 44 D9-407

Viện Toán 139469 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-5-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 46 D9-502

Viện Toán 139470 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-6-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 47 D9-503

Viện Toán 139471 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-7-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 49 D9-504

Viện Toán 139473 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-8-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 52 D9-401

Viện Toán 139474 MI1124 Giải tích 2 Việt Nhật K67(BT)-9-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 50 D9-401

Viện Toán 139491 MI1124E Caculus 2 ICT K67-grp4-1-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 52 D7-403

Viện Toán 139492 MI1124E Caculus 2 ICT K67-grp4-2-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 53 D7-404

Viện Toán 139494 MI1124E Caculus 2 ICT K67-grp1,2,3-S AB 35 Thứ hai 29/5/2023 7h-8h 39 D9-507

Viện Toán 139338 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-1-C AB 33 Thứ tư 17/5/2023 7h-8h 36 D9-402

Viện Toán 139339 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-2-C AB 33 Thứ tư 17/5/2023 7h-8h 42 D9-403

Viện Toán 139340 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-3-C AB 33 Thứ tư 17/5/2023 7h-8h 43 D9-404

Viện Toán 139342 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-4-C AB 33 Thứ tư 17/5/2023 7h-8h 43 D9-407

Viện Toán 139343 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-5-C AB 33 Thứ tư 17/5/2023 7h-8h 40 D9-502

Viện Toán 139344 MI1134 Phương trình vi phân và chuỗi Việt Nhật K66(BT)-6-C AB 33 Thứ tư 17/5/2023 7h-8h 40 D9-503

Viện Toán 139496 MI1134E Derivative equations and series ICT K67-grp4-1-S AB 35 Thứ tư 31/5/2023 7h-8h 51 D7-106

Viện Toán 139497 MI1134E Derivative equations and series ICT K67-grp4-2-S AB 35 Thứ tư 31/5/2023 7h-8h 51 D7-403

Viện Toán 139499 MI1134E Derivative equations and series ICT K67-grp1,2,3-S AB 35 Thứ tư 31/5/2023 7h-8h 28 D9-402
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi/Giờ thi SLĐK Phòng thi Ghi chú
Viện Toán 139345 MI2021 Xác suất thống kê Việt Nhật K66-1-S AB 33 Thứ tư 17/5/2023 12h30-13h30 91 D3-5-501

Viện Toán 139346 MI2021 Xác suất thống kê Việt Nhật K66-2-S AB 33 Thứ tư 17/5/2023 12h30-13h30 80 D9-501

Viện Ngoại ngữ 139488 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Việt Nhật K67-1-C AB 35 Thứ bảy 3/6/2023 Kíp 3,4 21 D9-402

Viện Ngoại ngữ 139489 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Việt Nhật K67-2-C AB 35 Thứ bảy 3/6/2023 Kíp 3,4 22 D9-403

Trường CNTT&TT 139319 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-1-C AB 33 Thứ năm 18/5/2023 13h00-15h00 41 D9-402

Trường CNTT&TT 139320 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-2-S AB 33 Thứ năm 18/5/2023 13h00-15h00 39 D9-403

Trường CNTT&TT 139321 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-3-C AB 33 Thứ năm 18/5/2023 13h00-15h00 40 D9-404

Trường CNTT&TT 139322 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-4-S AB 33 Thứ năm 18/5/2023 13h00-15h00 38 D9-405

Trường CNTT&TT 139323 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-5-C AB 33 Thứ năm 18/5/2023 13h00-15h00 40 D9-406

Trường CNTT&TT 139324 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 Việt Nhật K65-6-C AB 33 Thứ năm 18/5/2023 13h00-15h00 31 D9-407

Trường CNTT&TT 139325 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-1-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 24 D9-402

Trường CNTT&TT 139326 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-2-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 25 D9-403

Trường CNTT&TT 139328 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-4-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 22 D9-404

Trường CNTT&TT 139329 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-5-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 22 D9-405

Trường CNTT&TT 139330 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-6-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 27 D9-406

Trường CNTT&TT 139331 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-7-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 26 D9-407

Trường CNTT&TT 139332 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-8-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 25 D9-502

Trường CNTT&TT 139333 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-9-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 27 D9-503

Trường CNTT&TT 139334 JP2132 Tiếng Nhật 6 Việt Nhật K65-10-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 13h00-15h00 26 D9-504

Trường CNTT&TT 139294 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-1-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 26

Trường CNTT&TT 139295 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-2-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 26

Trường CNTT&TT 139296 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-3-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 20

Trường CNTT&TT 139298 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-5-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 18
D9-402, 403,
Trường CNTT&TT 139299 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-6-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 29 405, 406,
407
Trường CNTT&TT 139300 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-7-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 29
D9-402, 403,
405, 406,
407
Trường/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Đợt mở Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi/Giờ thi SLĐK Phòng thi Ghi chú
Trường CNTT&TT 139301 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-8-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 28

Trường CNTT&TT 139302 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-9-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 28

Trường CNTT&TT 139303 JP2220 Tiếng Nhật 8 Việt Nhật K64-10-S AB 33 Thứ ba 16/5/2023 08h00-11h45 29

You might also like