You are on page 1of 10

LỊCH THI HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2021 - 2022 (Từ 19-23/9/2022)

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Cập nhật: 19h20 ngày 13.9.2022
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 134786 CH2020 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 40 D7-403 139346

Viện Kỹ thuật Hoá học 134787 CH2020 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 43 D7-404 139347

Viện Kỹ thuật Hoá học 134791 CH3224 Hóa hữu cơ Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 25 D9-102 139350

Viện Kỹ thuật Hoá học 134792 CH3316 Hóa phân tích Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 18 D9-102 139351

Viện Kỹ thuật Hoá học 134794 CH3330 Hoá phân tích Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1 39 D7-105 139354

Viện Kỹ thuật Hoá học 134793 CH3323 Phân tích bằng công cụ Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 24 D9-103 139352

Viện Kỹ thuật Hoá học 720610 CH3324 Thực hành phân tích công cụ BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D9-403 139353

Viện Kỹ thuật Hoá học 134795 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 50 D9-101 139355

Viện Kỹ thuật Hoá học 134795 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 51 D9-101 139356

Viện Kỹ thuật Hoá học 134797 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 47 D6-306 139357

Viện Kỹ thuật Hoá học 134798 CH3452 Mô phỏng trong CNHH Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 39 D9-102 139358

Viện Kỹ thuật Hoá học 720611 CH3454 Phương pháp số trong CNHH BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 1 D9-107 139359

Viện Kỹ thuật Hoá học 134801 CH4209 Hóa lý silicat I Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 12 D9-404 139363

Viện Kỹ thuật Hoá học 134802 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 4 51 D9-105 139364

Viện Kỹ thuật Hoá học 720549 CH5358 Đồ án chuyên ngành SV Silicat, liên hệ Bộ môn TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 1 D9-303 139372

Viện Kỹ thuật Hoá học 134803 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 20 D9-104 139373

Viện Kỹ thuật Hoá học 134804 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 35 D6-208 139374

Viện Kỹ thuật Hoá học 134805 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 4 55 D9-106 139375

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134907 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 50 D7-403 139410

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134907 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 50 D7-404 139409

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134907 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 4 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 49 D9-301 139411

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134907 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 3 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 49 D9-301 139408

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134908 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 51 D9-101 139412

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134909 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 50 D9-401 139415

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134909 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 50 D9-401 139414

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134909 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 4 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 49 D9-501 139416

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134909 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 3 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 49 D9-501 139413

1
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134910 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 33 D9-101 139418

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134910 ED3220 Kỹ năng mềm Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 3 33 D9-101 139417

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134901 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 3 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-501 139419

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134901 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 4 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-501 139422

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134901 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D7-403 139421

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134901 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D7-404 139420

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134902 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 48 D7-201 139426

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134902 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 3 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 49 D7-202 139423

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134902 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 49 D7-203 139424

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134902 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 4 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 49 D7-204 139425

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134903 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 51 D9-101 139428

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134903 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 52 D9-101 139427

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134904 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 54 D9-105 139429

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134905 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 4 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-301 139432

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134905 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-301 139431

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134905 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 3 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-401 139430

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134905 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-401 139433

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134906 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-106 139434

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134906 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 3 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 49 D6-208 139436

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134906 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 4 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 49 D6-306 139435

Viện Sư phạm Kỹ thuật 134906 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 4 50 D9-305 139437

Trường Điện - Điện tử 134823 EE2012 Kỹ thuật điện Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 34 D9-106 139241

Trường Điện - Điện tử 134823 EE2012 Kỹ thuật điện Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 34 D9-106 139242

Trường Điện - Điện tử 134828 EE2023 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-ĐK&TĐH-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 40 D6-208 139244

Trường Điện - Điện tử 134829 EE2023 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-Kỹ thuật Điện-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 39 D6-208 139245

Trường Điện - Điện tử 720624 EE3280 Lý thuyết điều khiển I BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D6-104 139248

Trường Điện - Điện tử 134831 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 38 D6-306 139249

Trường Điện - Điện tử 134832 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 22 D9-103 139252

Trường Điện - Điện tử 720625 EE3726 Mạch tuyến tính 2 BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D6-105 139256

Trường Điện - Điện tử 720508 EE3810 Đồ án I Khoa Điện TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 17 D9-103 139257

2
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 720509 EE3810 Đồ án I Khoa Tự động hóa TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 10 D9-103 139258

Trường Điện - Điện tử 720510 EE3820 Đồ án II Khoa Điện TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 12 D9-104 139259

Trường Điện - Điện tử 720511 EE3820 Đồ án II Khoa Tự động hóa TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 22 D9-104 139260

Trường Điện - Điện tử 720516 EE4064 Đồ án thiết kế Khoa Điện TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1-2 48 D6-208 139272

Trường Điện - Điện tử 720517 EE4064 Đồ án thiết kế Khoa Tự động hóa TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1-2 14 D9-405 139273

Trường Điện - Điện tử 134833 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 22 D9-104 139274

Viện Kinh tế & Quản lý 134879 EM1010 Quản trị học đại cương Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 34 D6-306 139313

Viện Kinh tế & Quản lý 134879 EM1010 Quản trị học đại cương Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 35 D6-306 139314

Viện Kinh tế & Quản lý 134880 EM1170 Pháp luật đại cương Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 49 D9-101 139315

Viện Kinh tế & Quản lý 134880 EM1170 Pháp luật đại cương Kỳ hè-K65S Nhóm 3 T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 48 D9-101 139317

Viện Kinh tế & Quản lý 134880 EM1170 Pháp luật đại cương Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 48 D9-105 139316

Viện Kinh tế & Quản lý 134881 EM1170 Pháp luật đại cương Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 39 D9-103 139319

Viện Kinh tế & Quản lý 134881 EM1170 Pháp luật đại cương Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 38 D9-104 139318

Viện Kinh tế & Quản lý 134883 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D7-403 139329

Viện Kinh tế & Quản lý 134883 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D7-404 139328

Viện Kinh tế & Quản lý 134883 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65S Nhóm 3 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D9-301 139327

Viện Kinh tế & Quản lý 134883 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65S Nhóm 4 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 39 D9-301 139330

Viện Kinh tế & Quản lý 134884 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 57 D9-105 139331

Viện Kinh tế & Quản lý 134885 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D9-401 139335

Viện Kinh tế & Quản lý 134885 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65C Nhóm 4 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D9-401 139334

Viện Kinh tế & Quản lý 134885 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65C Nhóm 3 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D9-501 139332

Viện Kinh tế & Quản lý 134885 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 40 D9-501 139333

Viện Kinh tế & Quản lý 134886 EM3105 Quản lý công nghiệp Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 43 D9-106 139336

Viện Kinh tế & Quản lý 720626 EM4417 Quản trị sản xuất BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 2 D6-106 139339

Viện Kinh tế & Quản lý 720627 EM4531 Thị trường chứng khoán BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D6-205 139342

Viện Kinh tế & Quản lý 720628 EM4535 Phân tích tài chính BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 1 D7-102 139343

Trường Điện - Điện tử 134812 ET2022 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 42 D9-106 139286

Trường Điện - Điện tử 720629 ET3180 Thông tin vô tuyến BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D6-206 139287

Trường Điện - Điện tử 134815 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1 59 D7-201 139288

Trường Điện - Điện tử 134818 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1 59 D7-202 139289

3
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 720437 ET3290 Đồ án thiết kế I Kỳ hè-K62, K63 TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 15 D9-302 139295

Trường Điện - Điện tử 720438 ET3291E Đồ án thiết kế I Kỳ hè-**CTTT ĐTVT K62, K63 TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 3 D9-107 139296

Trường Điện - Điện tử 720558 ET4011E Đồ án thiết kế II Kỳ hè_**CTTT Điện tử 01 K63 TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 1 D7-102 139297

Trường Điện - Điện tử 720439 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III Kỳ hè-**CTTT KTYS K61, K62 TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 2 D6-102 139298

Trường Điện - Điện tử 720444 ET5020 Đồ án thiết kế III Kỳ hè_K61, K62, K63 TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 8 D9-404 139301

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 720617 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D6-103 139376

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 720618 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 1 D9-307 139380

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 720605 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D6-403 139381

Viện Ngoại ngữ 134806 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1 Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 12 D6-303 139404

Viện Ngoại ngữ 134808 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 9 D9-405 139405

Viện Ngoại ngữ 134809 FL3221 Cú pháp học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 17 D6-302 139406

Viện Ngoại ngữ 134810 FL3283 Văn học Anh - Mỹ Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 16 D9-403 139407

Trường Cơ Khí 134890 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 33 D9-102 139118

Trường Cơ Khí 134891 HE2020 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1-2 27 D9-304 139119

Trường Cơ Khí 134837 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 39 D9-101 139124

Trường Cơ Khí 134838 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 40 D9-101 139125

Trường Cơ Khí 134839 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 39 D7-403 139126

Trường Cơ Khí 134843 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 40 D7-404 139127

Trường Cơ Khí 720631 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 1 D9-101 139129

Trường Cơ Khí 134847 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 39 D9-301 139130

Trường Cơ Khí 134848 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 32 D9-301 139131

Trường Cơ Khí 134849 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 40 D9-401 139132

Trường Cơ Khí 134851 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 36 D9-401 139133

Trường Cơ Khí 134866 ME2021 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 39 D9-403 139134

Trường Cơ Khí 134867 ME2021 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 40 D9-404 139135

Trường Cơ Khí 134869 ME2021 Technical Writing and Presentation Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 2 39 D9-405 139136

Trường Cơ Khí 134853 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỳ hè-Blend-K65S TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 31 D9-103 139137

Trường Cơ Khí 720632 ME2142 Cơ học kỹ thuật BS-diện xét TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 1 D9-104 139143

Trường Cơ Khí 134854 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 2 T52 Thứ ba 20/9 Kíp 3 32 D9-105 139138

Trường Cơ Khí 134854 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Kỳ hè-Blend-K65C Nhóm 1 T52 Thứ ba 20/9 Kíp 3 32 D9-105 139139

4
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 134855 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Kỳ hè-Blend-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 3 45 D9-101 139140

Trường Cơ Khí 134856 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 2 T52 Thứ ba 20/9 Kíp 3 31 D9-101 139142

Trường Cơ Khí 134856 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Kỳ hè-Blend-K65S Nhóm 1 T52 Thứ ba 20/9 Kíp 3 32 D9-101 139141

Trường Cơ Khí 134840 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 35 D9-101 139144

Trường Cơ Khí 134841 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 26 D9-101 139145

Trường Cơ Khí 134845 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 40 D9-101 139146

Trường Cơ Khí 134863 ME2203 Nguyên lý máy Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 26 D9-104 139147

Trường Cơ Khí 720636 ME3210 Nguyên lý máy BS-diện xét TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 1 D9-104 139172

Trường Cơ Khí 134857 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Kỳ hè-Blend-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 4 46 D6-208 139148

Trường Cơ Khí 134858 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Kỳ hè-Blend-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 4 50 D6-306 139149

Trường Cơ Khí 720633 ME3010 Cơ học kỹ thuật II BS-diện xét TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 4 1 D6-208 139150

Trường Cơ Khí 720634 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 BS-diện xét TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 4 1 D6-208 139151

Trường Cơ Khí 134871 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1-4 59 D9-102 139157

Trường Cơ Khí 134872 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1-4 60 D9-103 139158

Trường Cơ Khí 134873 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1-4 37 D9-104 139159

Trường Cơ Khí 134874 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 1-4 57 D9-403 139160

Trường Cơ Khí 720635 ME3130 Đồ án chi tiết máy BS-diện xét TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 1 D7-102 139161

Trường Cơ Khí 720365 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 22 D9-403 139173

Trường Cơ Khí 134864 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 30 D9-105 139174

Trường Cơ Khí 134865 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 27 D9-105 139175

Trường Cơ Khí 720368 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 15 D9-104 139176

Trường Cơ Khí 720369 ME4285 Đồ án gia công áp lực ĐAMH TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 5 D9-302 139189

Trường Cơ Khí 720376 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 2 D9-307 139206

Trường Cơ Khí 720378 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 2 D9-408 139207

Trường Cơ Khí 720370 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 17 D9-404 139211

Trường Cơ Khí 720375 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình ĐAMH TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 27 D9-403 139212

Trường Cơ Khí 720379 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 6 D9-107 139213

Trường Cơ Khí 720371 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 2 D9-508 139214

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134744 MI1110Q Giải tích I Kỳ hè-SIE-ghép với 134743-K65S TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 40 D9-102 139439

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134741 MI1111 Giải tích I Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 55 D9-101 139441

5
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134741 MI1111 Giải tích I Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 56 D9-101 139440

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134743 MI1111 Giải tích I Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 37 D9-106 139442

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134743 MI1111 Giải tích I Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 38 D9-106 139443

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134767 MI1112 Giải tích I Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 43 D9-301 139444

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134767 MI1112 Giải tích I Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 42 D9-301 139445

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134768 MI1112 Giải tích I Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 43 D7-403 139446

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134768 MI1112 Giải tích I Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 43 D7-404 139447

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134776 MI1113 Giải tích I Kỳ hè-Kinh tế, Công nghệ GD-K65C TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 1 56 D9-105 139448

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134750 MI1120Q Giải tích II Kỳ hè-SIE-ghép với 134749-K65S TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 18 D9-102 139449

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134749 MI1121 Giải tích II Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 42 D9-101 139450

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134749 MI1121 Giải tích II Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 43 D9-101 139451

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134751 MI1121 Giải tích II Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 54 D7-403 139452

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134751 MI1121 Giải tích II Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 54 D7-404 139453

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134752 MI1121 Giải tích II Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 53 D9-301 139455

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134752 MI1121 Giải tích II Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 53 D9-301 139454

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134769 MI1122 Giải tích II Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 36 D9-105 139456

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134769 MI1122 Giải tích II Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 2 35 D9-105 139457

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134753 MI1131 Giải tích III Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 55 D9-101 139460

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134753 MI1131 Giải tích III Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 54 D9-101 139459

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134754 MI1131 Giải tích III Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 38 D9-105 139462

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134754 MI1131 Giải tích III Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 37 D9-105 139461

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134755 MI1130Q Giải tích III Kỳ hè-SIE-ghép với 134754-K65S TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 28 D9-102 139458

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134757 MI1131 Giải tích III Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 57 D7-403 139464

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134757 MI1131 Giải tích III Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 57 D7-404 139463

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134770 MI1132 Giải tích III Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 52 D9-301 139466

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134770 MI1132 Giải tích III Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 52 D9-301 139465

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134777 MI1133 Giải tích III Kỳ hè-Kinh tế, Công nghệ GD-K65C TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 3 55 D9-106 139467

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134762 MI1140Q Đại số Kỳ hè-SIE-ghép với 134761-K65S TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 41 D9-102 139468

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134758 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 50 D9-101 139469

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134758 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 50 D9-101 139470

6
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134759 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 51 D7-403 139471

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134759 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 52 D7-404 139472

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134760 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 51 D9-301 139473

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134760 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 51 D9-301 139474

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134761 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 36 D9-105 139475

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134761 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 36 D9-105 139476

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135005 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 52 D9-401 139477

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135005 MI1141 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 52 D9-401 139478

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134772 MI1142 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 51 D9-501 139480

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134772 MI1142 Đại số Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 50 D9-501 139479

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134773 MI1142 Đại số Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 47 D9-106 139481

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134773 MI1142 Đại số Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 48 D6-208 139482

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134774 MI1142 Đại số Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 46 D6-306 139483

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134775 MI1143 Đại số Kỳ hè-Kinh tế, Công nghệ GD-K65S TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 52 D9-305 139484

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134778 MI2020 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 51 D9-101 139486

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134778 MI2020 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 50 D9-101 139485

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134779 MI2020 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65C Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 36 D9-102 139487

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134779 MI2020 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65C Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 35 D9-103 139488

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134780 MI2021 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65S Nhóm 2 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 40 D7-403 139490

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134780 MI2021 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65S Nhóm 1 T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 41 D7-404 139489

Viện Toán ứng dụng và Tin học 134781 MI2021 Xác suất thống kê Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 57 D9-105 139491

Viện Toán ứng dụng và Tin học 135004 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 4 44 D9-106 139492

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 720619 MSE3210 Vật liệu kim loại BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D7-102 139382

Viện Vật lý kỹ thuật 720606 PH1120 Vật lý đại cương II BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 4 D9-107 139496

Khoa Lý luận chính trị 134944 SSH1110Q Những NLCB của CNML I Kỳ hè-SIE-ghép với lớp 134943 -K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 14 D9-105 139006

Khoa Lý luận chính trị 134930 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 50 D9-101 139007

Khoa Lý luận chính trị 134931 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 49 D9-101 139008

Khoa Lý luận chính trị 134932 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 49 D7-403 139009

Khoa Lý luận chính trị 134934 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 50 D7-404 139010

Khoa Lý luận chính trị 134935 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 49 D9-301 139011

7
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 134936 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 49 D9-301 139012

Khoa Lý luận chính trị 134938 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 50 D9-401 139013

Khoa Lý luận chính trị 134939 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 50 D9-401 139014

Khoa Lý luận chính trị 134940 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 36 D9-501 139015

Khoa Lý luận chính trị 134942 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 50 D9-501 139016

Khoa Lý luận chính trị 134943 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 28 D9-105 139017

Khoa Lý luận chính trị 134945 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin Kỳ hè-SIE-ghép lớp LT 134941-K65C TC T52 Thứ ba 20/9 Kíp 2 48 D9-106 139021

Khoa Lý luận chính trị 134947 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 50 D9-101 139022

Khoa Lý luận chính trị 134948 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 50 D9-101 139023

Khoa Lý luận chính trị 134949 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 49 D7-403 139024

Khoa Lý luận chính trị 134951 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 50 D7-404 139025

Khoa Lý luận chính trị 134952 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 50 D9-301 139026

Khoa Lý luận chính trị 134953 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 48 D9-301 139027

Khoa Lý luận chính trị 134955 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 51 D9-401 139028

Khoa Lý luận chính trị 134956 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 50 D9-401 139029

Khoa Lý luận chính trị 134957 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 49 D9-501 139030

Khoa Lý luận chính trị 134959 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 50 D9-501 139031

Khoa Lý luận chính trị 134960 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 49 D9-105 139032

Khoa Lý luận chính trị 134961 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 30 D9-102 139033

Khoa Lý luận chính trị 134962 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỳ hè-SIE-ghép với 134961-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 1 17 D9-103 139034

Khoa Lý luận chính trị 135001 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Kỳ hè-K63S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 52 D9-101 139035

Khoa Lý luận chính trị 135002 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Kỳ hè-K63S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 48 D9-101 139036

Khoa Lý luận chính trị 135003 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Kỳ hè-K63S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 36 D9-102 139037

Khoa Lý luận chính trị 134964 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 51 D9-101 139038

Khoa Lý luận chính trị 134965 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-101 139039

Khoa Lý luận chính trị 134966 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D7-403 139040

Khoa Lý luận chính trị 134968 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D7-404 139041

Khoa Lý luận chính trị 134969 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-301 139042

Khoa Lý luận chính trị 134970 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-301 139043

Khoa Lý luận chính trị 134972 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-401 139044

8
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 134973 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 49 D9-401 139045

Khoa Lý luận chính trị 134974 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-501 139046

Khoa Lý luận chính trị 134976 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-501 139047

Khoa Lý luận chính trị 134977 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-105 139048

Khoa Lý luận chính trị 134978 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D9-106 139049

Khoa Lý luận chính trị 134980 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 51 D6-208 139050

Khoa Lý luận chính trị 134981 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D6-306 139051

Khoa Lý luận chính trị 134982 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D7-201 139052

Khoa Lý luận chính trị 134984 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D7-202 139053

Khoa Lý luận chính trị 134985 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 50 D7-203 139054

Khoa Lý luận chính trị 134986 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-SIE-ghép lớp LT 134983-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 1 52 D7-204 139055

Khoa Lý luận chính trị 134988 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 54 D7-403 139056

Khoa Lý luận chính trị 134989 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 52 D7-404 139057

Khoa Lý luận chính trị 134990 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 52 D9-301 139058

Khoa Lý luận chính trị 134992 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 51 D9-301 139059

Khoa Lý luận chính trị 134993 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 50 D9-401 139060

Khoa Lý luận chính trị 134994 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 50 D9-401 139061

Khoa Lý luận chính trị 134996 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 58 D9-501 139062

Khoa Lý luận chính trị 134997 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 50 D9-501 139063

Khoa Lý luận chính trị 134998 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 31 D9-103 139064

Khoa Lý luận chính trị 134999 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Kỳ hè-SIE-ghép với 134998-K65C TC T52 Thứ sáu 23/9 Kíp 3 20 D9-104 139065

Khoa Lý luận chính trị 134913 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 54 D9-101 139066

Khoa Lý luận chính trị 134914 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 51 D9-101 139067

Khoa Lý luận chính trị 134915 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 51 D7-403 139068

Khoa Lý luận chính trị 134917 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 54 D7-404 139069

Khoa Lý luận chính trị 134918 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 53 D9-301 139070

Khoa Lý luận chính trị 134919 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65S TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 50 D9-301 139071

Khoa Lý luận chính trị 134921 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 54 D9-401 139072

Khoa Lý luận chính trị 134922 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 51 D9-401 139073

Khoa Lý luận chính trị 134923 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 52 D9-501 139074

9
Khoa/Viện Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Tuần Thứ Ngày Kíp SLSV Phòng Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 134925 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 52 D9-501 139075

Khoa Lý luận chính trị 134926 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 57 D9-105 139076

Khoa Lý luận chính trị 134927 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 25 D9-106 139077

Khoa Lý luận chính trị 134928 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh Kỳ hè-SIE-ghép với 134927-K65C TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 3 25 D9-106 139081

Trường Cơ Khí 720620 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 2 1 D9-302 139215

Trường Cơ Khí 134887 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Kỳ hè-K65C TC T52 Thứ năm 22/9 Kíp 4 30 D9-103 139216

Trường Cơ Khí 720621 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT BS-diện xét TC T52 Thứ hai 19/9 Kíp 1 1 D9-307 139228

Trường Cơ Khí 720489 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV l/hệ NCM Hệ thống động lực ô tô TC T52 Thứ tư 21/9 Kíp 2 1 D9-402 139238

10

You might also like