Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Kíp Thứ Ngày thứ Kíp thi SLĐK Phòng
Kíp Thứ Ngày thứ Kíp thi SLĐK Phòng thi
135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 25 D3-101 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 38 D3-101 135011 MI1110Q Giải tích I [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C ET-LUH 01-K67 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 25 D3-101 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C ME-NUT 01-K67 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 30 D3-201 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 15 D3-201 135013 MI1110Q Giải tích I [SIE-158]-ME-NUT-K67C ME-NUT 02-K67 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 30 D3-201 136546 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 45 D3-301 136546 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 45 D3-301 136604 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 37 D3-401 136626 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 64 D3-401 136604 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 38 D3-501 136625 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-K67S TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 61 D3-501 136581 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 40 D3-5-201 136581 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 39 D3-5-201 136582 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 38 D3-5-301 136582 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 1-K67C Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 37 D3-5-301 136603 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 38 D3-5-401 136603 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 2-K67S Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 37 D3-5-401 136555 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 73 D3-5-501 136556 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 4-K67C TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 61 D5-104 135012 MI1110Q Giải tích I [SIE-157-T.Anh]-ME-GU-K67C TC 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 40 D5-105 136539 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 40 D6-208 136539 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 40 D6-208 136540 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 40 D6-306 136540 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-K67S Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 39 D6-306 136545 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 2 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 41 D6-407 Mã lớp QT Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Kíp Thứ Ngày thứ Kíp thi SLĐK Phòng thi 136545 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K67S Nhóm 1 3 Chủ nhật 18.12.2022 8 8h30-9h30 42 D6-407