Tổng học phí bạn phải đóng : 11.281.200 (Mười một triệu hai trăm tám mươi mốt ngàn hai trăm đồng) Thứ Tiết Từ ngày - đến ngày Lớp học Phần Kiểu Địa điểm học Giảng viên 3->4 17/10/2022->20/11/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA419 A 8->9 29/08/2022->04/09/2022 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA420 A 8->9 12/09/2022->25/09/2022 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA420 A 8->9 17/10/2022->01/01/2023 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT T9_11 tầng GĐTM 8->9 09/01/2023->15/01/2023 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT T9_11 tầng GĐTM 8->9 30/01/2023->05/02/2023 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT T9_11 tầng GĐTM 6->7 26/12/2022->01/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->7 09/01/2023->15/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->7 30/01/2023->19/02/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM T2 6->7 07/11/2022->20/11/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->7 21/11/2022->18/12/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 1->2 29/08/2022->04/09/2022 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDA208 A 1->2 12/09/2022->25/09/2022 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDA210 A 1->2 17/10/2022->01/01/2023 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDA210 A 1->2 09/01/2023->15/01/2023 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDA210 A 6->7 29/08/2022->04/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM 6->7 12/09/2022->25/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM 6->7 17/10/2022->30/10/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A 8->9 29/08/2022->04/09/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDB512 B 8->9 05/09/2022->25/09/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDB512 B 1->5 31/10/2022->06/11/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện 6->10 31/10/2022->06/11/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện 1->5 19/12/2022->25/12/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện T3 6->10 19/12/2022->25/12/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện 1->5 06/02/2023->12/02/2023 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện 6->10 06/02/2023->12/02/2023 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH BV Bệnh viện 1->2 02/01/2023->08/01/2023 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDB407 B 1->5 29/08/2022->04/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12.1) TH A2-6-2 TH_8 tầng 11->12 29/08/2022->04/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A 6->7 26/12/2022->01/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 6->7 02/01/2023->08/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 6->7 09/01/2023->15/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 6->7 30/01/2023->19/02/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->7 07/11/2022->20/11/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->7 21/11/2022->18/12/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM T4 8->9 29/08/2022->25/09/2022 Giáo dục thể chất 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp.12) TH SVD1 S 8->9 17/10/2022->08/01/2023 Giáo dục thể chất 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp.12) TH SVD1 S 1->2 29/08/2022->04/09/2022 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDA208 A 6->7 29/08/2022->04/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA316 A 6->7 05/09/2022->11/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA316 A 6->7 12/09/2022->25/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA316 A 6->7 17/10/2022->30/10/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA205 A 3->4 29/08/2022->04/09/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA316 A 3->4 26/12/2022->01/01/2023 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A T5 1->2 05/09/2022->11/09/2022 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA206 A 1->2 26/12/2022->01/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC410 (TM) GĐTM 3->4 05/09/2022->11/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A 6->7 02/01/2023->08/01/2023 Tiếng Anh 2-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA417 A 1->2 26/12/2022->01/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM T6 8->9 02/01/2023->08/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC409 (TM) GĐTM 6->10 13/02/2023->19/02/2023 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF302 F 3->4 05/09/2022->11/09/2022 Pháp luật đại cương-1-22 (K54_Lớp12) LT YGDB305 B 3->4 05/09/2022->25/09/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA419 A 3->4 17/10/2022->20/11/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A 3->4 21/11/2022->25/12/2022 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA101 A 3->4 02/01/2023->15/01/2023 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA101 A 3->4 30/01/2023->05/02/2023 Tính chuyên nghiệp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A 1->2 02/01/2023->08/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 1->2 09/01/2023->15/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->10 09/01/2023->15/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12.1) TH YNHG101 G 1->2 30/01/2023->19/02/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 1->2 07/11/2022->20/11/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 1->2 21/11/2022->18/12/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->10 21/11/2022->27/11/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12.1) TH YNHG101 G T7 6->10 05/12/2022->11/12/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12.1) TH A2-4-3 TH_8 tầng 6->10 05/09/2022->11/09/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 6->10 19/09/2022->25/09/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 6->10 24/10/2022->30/10/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 6->10 14/11/2022->20/11/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 6->10 28/11/2022->04/12/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 6->10 12/12/2022->18/12/2022 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 6->10 02/01/2023->08/01/2023 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF301 F 1->2 05/09/2022->11/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 1->2 12/09/2022->25/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->10 12/09/2022->18/09/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12.1) TH A2-4-3 TH_8 tầng 1->2 17/10/2022->30/10/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDA102 A 6->10 17/10/2022->23/10/2022 Hệ huyết học - Bạch huyết-1-22 (K54+CT53A_Lớp12.1) TH A2-5-1 TH_8 tầng 6->7 02/01/2023->08/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM 6->7 09/01/2023->15/01/2023 Hệ hô hấp-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC205 (TM) GĐTM CN 6->7 07/11/2022->20/11/2022 Hệ tim mạch-1-22 (K54+CT53A_Lớp12) LT YGDC411 (TM) GĐTM 6->10 30/01/2023->05/02/2023 Thực hành y khoa 1-1-22 (K54+CT53A_Lớp.23) TH YNHF302 F