You are on page 1of 111

BỘ CÔNG THƯƠNG THÔNG TIN PHÒNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC


----------------------------

Sĩ số
STT Lớp học Mã LHP Môn thi Thứ Ngày thi Tiết Nhóm
TT

1 D15CNKTDK 010100088108 20 Hệ thống cung cấp điện 8 17/04/2022 6 → 10 1

D15TDH&D
2 010100088112 35 Hệ thống cung cấp điện 7 16/04/2022 1→5 1
KTBCN1

D15TDH&D
3 010100088111 23 Hệ thống cung cấp điện 6 15/04/2022 1→5 2
KTBCN2

D15TDH&D
4 010100088109 32 Hệ thống cung cấp điện 6 15/04/2022 6 → 10 1
KTBCN4

5 D15NLTT 010100088113 29 Hệ thống cung cấp điện 6 08/04/2022 6 → 10 1

6 D15NLTT 010100088113 29 Hệ thống cung cấp điện 6 08/04/2022 11 → 15 2

7 D14CKOTO 010100124302 20 Kỹ thuật an toàn 2 04/04/2022 1→5 1

8 D14CODT 010100124304 35 Kỹ thuật an toàn 6 01/04/2022 1→5 1

9 D14CODT 010100124304 35 Kỹ thuật an toàn 6 01/04/2022 6 → 10 3

10 D15H5 010100089605 23 Hệ thống điện đại cương 5 31/03/2022 6 → 10 3


D15DCN&D
11 010100089608 22 Hệ thống điện đại cương 4 30/03/2022 6 → 10 2
D2

12 D15H3 010100089603 22 Hệ thống điện đại cương 2 28/03/2022 6 → 10 2

13 D15CNKTDK 010100088108 20 Hệ thống cung cấp điện 8 17/04/2022 6 → 10 2

D15TDH&D
14 010100088110 27 Hệ thống cung cấp điện 5 14/04/2022 1→5 2
KTBCN3

15 D15NLTT 010100088113 28 Hệ thống cung cấp điện 6 08/04/2022 11 → 15 3

16 D14CKCTM 010100124303 31 Kỹ thuật an toàn 4 06/04/2022 1→5 1

17 D14CKOTO 010100124302 20 Kỹ thuật an toàn 2 04/04/2022 1→5 2

D15TDH&D
18 010100170007 33 Máy điện 1 5 14/04/2022 1→5 1
KTBCN1

D15DCN&D
19 010100380103 25 Máy điện 2 2 21/03/2022 1→5 2
D1

High Voltage Engineering - Kỹ thuật điện


20 CLC.D13H 010200127201 29 3 19/04/2022 6 → 10 1
cao áp

21 D15H5 010100089605 23 Hệ thống điện đại cương 5 31/03/2022 6 → 10 2

D15DCN&D
22 010100089608 22 Hệ thống điện đại cương 4 30/03/2022 6 → 10 1
D2
CLC.D13DC
23 010200088401 8 Hệ thống cung cấp điện toà nhà 8 24/04/2022 1→1 1
N&DD

24 D14H2 010100258905 63 Thiết kế kỹ thuật 8 10/04/2022 2→2 1

25 D14H3 010100258906 70 Thiết kế kỹ thuật 8 10/04/2022 5→5 1

D14DCN&D
26 010100258902 52 Thiết kế kỹ thuật 8 10/04/2022 10 → 10 1
D2

27 D14H3 010100125805 23 Kỹ thuật chiếu sáng 6 08/04/2022 6 → 10 3

D13DCN&D
28 010100015003 20 Chất lượng điện năng 3 05/04/2022 6 → 10 1
D1

D14TDHHTD
29 010100258901 50 Thiết kế kỹ thuật 8 03/04/2022 1→1 1
2

30 D14H1 010100258904 51 Thiết kế kỹ thuật 8 03/04/2022 10 → 10 1

31 D14H2 010100125806 32 Kỹ thuật chiếu sáng 6 01/04/2022 6 → 10 2

D13DCN&D
32 010100015002 24 Chất lượng điện năng 5 31/03/2022 1→5 1
D2

D15TDH&D
33 010100088107 34 Hệ thống cung cấp điện 7 16/04/2022 6 → 10 1
KTBCN5

D15TDH&D
34 010100088109 33 Hệ thống cung cấp điện 6 15/04/2022 6 → 10 2
KTBCN4
35 D15H1 010100089601 23 Hệ thống điện đại cương 6 25/03/2022 1→5 2

D15TDHHTD
36 010100089609 23 Hệ thống điện đại cương 2 21/03/2022 6 → 10 3
1

D15TDH&D
37 010100088112 35 Hệ thống cung cấp điện 7 16/04/2022 1→5 2
KTBCN1

D15TDH&D
38 010100088107 34 Hệ thống cung cấp điện 7 16/04/2022 11 → 15 2
KTBCN5

D15TDH&D
39 010100088111 23 Hệ thống cung cấp điện 6 15/04/2022 1→5 1
KTBCN2

D15TDH&D
40 010100088110 27 Hệ thống cung cấp điện 5 14/04/2022 1→5 1
KTBCN3

41 D13H1 010100196002 21 Phân tích chế độ Hệ thống điện 7 09/04/2022 1→5 1

42 D15H5 010100089605 24 Hệ thống điện đại cương 5 31/03/2022 6 → 10 1

43 D13TDHHTD 010100196004 23 Phân tích chế độ Hệ thống điện 5 31/03/2022 1→5 2

44 D15H3 010100089603 23 Hệ thống điện đại cương 2 28/03/2022 6 → 10 1

45 D15H1 010100089601 23 Hệ thống điện đại cương 6 25/03/2022 1→5 1

D15TDHHTD
46 010100089609 24 Hệ thống điện đại cương 2 21/03/2022 6 → 10 1
1
D14TDHHTD
47 010100125801 23 Kỹ thuật chiếu sáng 6 08/04/2022 1→5 1
2

48 D14H3 010100125805 24 Kỹ thuật chiếu sáng 6 08/04/2022 6 → 10 1

49 D14H2 010100125806 32 Kỹ thuật chiếu sáng 6 01/04/2022 6 → 10 1

50 D13TDHHTD 010100006003 32 Bảo vệ quá điện áp 3 29/03/2022 1→5 1

51 D13H3 010100127101 31 Kỹ thuật điện cao áp 3 29/03/2022 6 → 10 4

CLC.D13DC
52 010200176201 9 Năng lượng mới và nguồn điện phân tán 5 14/04/2022 6 → 10 1
N&DD

D13DCN&D
53 010100015003 20 Chất lượng điện năng 3 05/04/2022 6 → 10 2
D1

D13DCN&D
54 010100028602 21 Công nghệ chế tạo thiết bị điện* 6 01/04/2022 6 → 10 1
D2

CLC.D13DC
55 010200384901 8 Thiết bị điều khiển khả trình nâng cao 3 19/04/2022 6 → 10 1
N&DD

D13DCN&D
56 010100028602 21 Công nghệ chế tạo thiết bị điện* 6 01/04/2022 6 → 10 2
D2

57 D13H1 010100033002 21 Công nghệ sản xuất điện + Bài tập dài 6 22/04/2022 11 → 15 1

58 CLC.D13H 010200312901 20 Tích hợp điện mặt trời + Bài tập dài 7 16/04/2022 1→5 1
59 D13H3 010100033001 26 Công nghệ sản xuất điện + Bài tập dài 5 31/03/2022 6 → 10 2

60 D13H2 010100349203 33 Tự động hóa trong hệ thống điện 3 05/04/2022 1→5 1

61 D14H3 010100006603 32 Bảo vệ Rơle 2 04/04/2022 1→5 1

62 D13H3 010100349201 22 Tự động hóa trong hệ thống điện 2 04/04/2022 6 → 10 1

63 D13H1 010100349204 18 Tự động hóa trong hệ thống điện 6 01/04/2022 1→5 1

D15TDHHTD
64 010100359310 28 Vật liệu điện 6 01/04/2022 6 → 10 1
2

65 D14H1 010100006601 30 Bảo vệ Rơle 4 30/03/2022 6 → 10 1

D14DCN&D
66 010100006604 24 Bảo vệ Rơle 2 28/03/2022 6 → 10 1
D1

D15DCN&D
67 010100359308 33 Vật liệu điện 4 23/03/2022 6 → 10 1
D1

68 D15CNKTDK 010100170003 31 Máy điện 1 7 16/04/2022 1→5 2

Phần điện trong Nhà máy điện và trạm


69 D13H2 010100194303 31 5 07/04/2022 1→5 2
biến áp

70 D15H2 010100380105 27 Máy điện 2 4 30/03/2022 1→5 2


71 D15H4 010100380109 29 Máy điện 2 6 25/03/2022 1→5 2

72 D14H1 010100125807 30 Kỹ thuật chiếu sáng 4 06/04/2022 1→5 2

D13DCN&D
73 010100015002 24 Chất lượng điện năng 5 31/03/2022 1→5 2
D2

D14DCN&D
74 010100125803 24 Kỹ thuật chiếu sáng 2 28/03/2022 1→5 2
D2

D14TDHHTD
75 010100125801 22 Kỹ thuật chiếu sáng 6 08/04/2022 1→5 2
2

76 D15H1 010100089601 22 Hệ thống điện đại cương 6 25/03/2022 1→5 3

D13DCN&D
77 010100028601 21 Công nghệ chế tạo thiết bị điện* 3 29/03/2022 6 → 10 1
D1

D14DCN&D
78 010100125803 25 Kỹ thuật chiếu sáng 2 28/03/2022 1→5 1
D2

79 D14H3 010100125805 23 Kỹ thuật chiếu sáng 6 08/04/2022 6 → 10 2

80 D14H1 010100125807 31 Kỹ thuật chiếu sáng 4 06/04/2022 1→5 1

81 D13H1 010100349204 18 Tự động hóa trong hệ thống điện 6 01/04/2022 1→5 2

82 D15CNKTDK 010100170003 33 Máy điện 1 7 16/04/2022 1→5 1


D15TDH&D
83 010100170006 29 Máy điện 1 4 13/04/2022 6 → 10 2
KTBCN2

D15TDH&D
84 010100170004 25 Máy điện 1 5 07/04/2022 6 → 10 1
KTBCN4

85 D15H2 010100380105 27 Máy điện 2 4 30/03/2022 1→5 1

D15TDHHTD
86 010100380104 23 Máy điện 2 7 26/03/2022 1→5 1
2

87 D15H4 010100380109 28 Máy điện 2 6 25/03/2022 1→5 1

Tự động hoá và bảo vệ trạm biến áp + Bài


88 CLC.D13H 010200349502 34 7 23/04/2022 1→5 1
tập dài

D14TDHHTD Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ KT


89 010100318802 23 4 06/04/2022 6 → 10 1
1 Điện

90 D13H2 010100349203 31 Tự động hóa trong hệ thống điện 3 05/04/2022 1→5 2

91 D14H3 010100006603 31 Bảo vệ Rơle 2 04/04/2022 1→5 2

92 D13H3 010100349201 21 Tự động hóa trong hệ thống điện 2 04/04/2022 6 → 10 2

D13DCN&D
93 010100028601 21 Công nghệ chế tạo thiết bị điện* 3 29/03/2022 6 → 10 2
D1

D13DCN&D
94 010100006002 22 Bảo vệ quá điện áp 5 07/04/2022 1→5 2
D2
95 D13TDHHTD 010100006003 31 Bảo vệ quá điện áp 3 29/03/2022 1→5 2

96 D13H1 010100196002 20 Phân tích chế độ Hệ thống điện 7 09/04/2022 1→5 2

97 D13TDHHTD 010100196004 23 Phân tích chế độ Hệ thống điện 5 31/03/2022 1→5 3

D15TDHHTD
98 010100089609 23 Hệ thống điện đại cương 2 21/03/2022 6 → 10 2
1

99 D13H1 010100033002 20 Công nghệ sản xuất điện + Bài tập dài 6 22/04/2022 11 → 15 2

100 D15H6 010100380107 28 Máy điện 2 6 01/04/2022 1→5 1

101 D13H3 010100033001 25 Công nghệ sản xuất điện + Bài tập dài 5 31/03/2022 6 → 10 1

D13DCN&D
102 010100006002 22 Bảo vệ quá điện áp 5 07/04/2022 1→5 1
D2

Hệ thống quản lý và vận hành lưới truyền


103 D13TDHHTD 010100092401 32 3 05/04/2022 1→5 1
tải

104 D13H3 010100127101 33 Kỹ thuật điện cao áp 3 29/03/2022 1→5 1

105 D13H3 010100127101 32 Kỹ thuật điện cao áp 3 29/03/2022 6 → 10 3

D15DCN&D
106 010100359308 31 Vật liệu điện 4 23/03/2022 6 → 10 2
D1
D15TDH&D
107 010100170006 29 Máy điện 1 4 13/04/2022 6 → 10 1
KTBCN2

D14TDHHTD
108 010100006606 29 Bảo vệ Rơle 6 01/04/2022 1→5 1
1

109 D14H1 010100006601 30 Bảo vệ Rơle 4 30/03/2022 6 → 10 2

D14DCN&D
110 010100006604 24 Bảo vệ Rơle 2 28/03/2022 6 → 10 2
D1

111 D13TDHHTD 010100196004 23 Phân tích chế độ Hệ thống điện 5 31/03/2022 1→5 1

112 D13H3 010100127101 33 Kỹ thuật điện cao áp 3 29/03/2022 1→5 2

Hệ thống quản lý và vận hành lưới truyền


113 D13TDHHTD 010100092401 31 3 05/04/2022 1→5 2
tải

114 D15H3 010100089603 22 Hệ thống điện đại cương 2 28/03/2022 6 → 10 3

D15TDH&D
115 010100170007 32 Máy điện 1 5 14/04/2022 1→5 2
KTBCN1

D15TDH&D
116 010100170004 24 Máy điện 1 5 07/04/2022 6 → 10 2
KTBCN4

Phần điện trong Nhà máy điện và trạm


117 D13H2 010100194303 32 5 07/04/2022 1→5 1
biến áp

D15DCN&D
118 010100380103 26 Máy điện 2 2 21/03/2022 1→5 1
D1
Tự động hoá và bảo vệ trạm biến áp + Bài
119 CLC.D13H 010200349502 35 7 23/04/2022 1→5 2
tập dài

120 D15CODT1 10100118905 21 Kinh tế học đại cương 8 44668 1→5 1

121 D15CODT1 10100118905 21 Kinh tế học đại cương 8 44668 1→5 2

122 D15CODT3 10100118907 27 Kinh tế học đại cương 6 44666 1→5 1

123 D15CODT3 10100118907 25 Kinh tế học đại cương 6 44666 1→5 2

124 D15CKOTO2 10100118904 19 Kinh tế học đại cương 4 44664 1→5 1

125 D15CKOTO2 10100118904 19 Kinh tế học đại cương 4 44664 1→5 2

126 CLC.D13H 10200252102 20 Thị trường điện 3 44663 1→5 1

D15HTTMDT
127 10100118911 27 Kinh tế học đại cương 2 44662 1→5 1
2

D15HTTMDT
128 10100118911 27 Kinh tế học đại cương 2 44662 1→5 2
2

129 D15CKOTO1 10100118903 24 Kinh tế học đại cương 2 44662 1→5 1

130 D15CKOTO1 10100118903 24 Kinh tế học đại cương 2 44662 1→5 2


131 D15CKCTM 10100118902 27 Kinh tế học đại cương 7 44660 1→5 1

132 D15CKCTM 10100118902 26 Kinh tế học đại cương 7 44660 1→5 2

D14LOGISTI
133 10100211001 21 Quản lý chuỗi cung ứng 6 44659 6 → 10 1
CS2

D14LOGISTI
134 10100211001 20 Quản lý chuỗi cung ứng 6 44659 6 → 10 2
CS2

135 D13H1 10100252102 18 Thị trường điện 7 44653 1→5 1

136 D13H1 10100252102 18 Thị trường điện 7 44653 1→5 2

137 D13H1 10100252102 17 Thị trường điện 7 44653 1→5 3

138 D14QLBDCN 10100450701 5 Tiếng Anh chuyên ngành QLCN 6 44652 6 → 10 1

139 D14KTNL 10100450801 20 Tiếng Anh chuyên ngành QLNL 6 44652 6 → 10 1

D15QLDT&K
140 10100378304 22 Kinh tế lượng 4 44650 6 → 10 1
H

D15QLDT&K
141 10100378304 22 Kinh tế lượng 4 44650 6 → 10 2
H

D15QLDT&K
142 10100378304 21 Kinh tế lượng 4 44650 6 → 10 3
H
D14LOGISTI
143 10100200004 36 Phân tích và quản lý dự án 4 44650 6 → 10 1
CS1

D15XDD&C
144 10100118908 20 Kinh tế học đại cương 2 44648 6 → 10 1
N

D15XDD&C
145 10100118908 19 Kinh tế học đại cương 2 44648 6 → 10 2
N

D15LOGISTI
146 10100120801 25 Kinh tế vận tải 2 44648 6 → 10 1
CS1

D15LOGISTI
147 10100120801 24 Kinh tế vận tải 2 44648 6 → 10 2
CS1

D15LOGISTI
148 10100378302 20 Kinh tế lượng 6 44645 1→5 1
CS2

D15LOGISTI
149 10100378302 20 Kinh tế lượng 6 44645 1→5 2
CS2

D15LOGISTI
150 10100378302 19 Kinh tế lượng 6 44645 1→5 3
CS2

D15LOGISTI
151 10100378303 28 Kinh tế lượng 6 44645 6 → 10 1
CS3

D15LOGISTI
152 10100378303 28 Kinh tế lượng 6 44645 6 → 10 2
CS3

D15LOGISTI
153 10100378301 15 Kinh tế lượng 4 44643 6 → 10 1
CS1

D15LOGISTI
154 10100378301 15 Kinh tế lượng 4 44643 6 → 10 2
CS1
D15LOGISTI
155 10100120803 26 Kinh tế vận tải 4 44643 6 → 10 1
CS3

D15LOGISTI
156 10100120803 25 Kinh tế vận tải 4 44643 6 → 10 2
CS3

D13TDH&D
157 010100004303 53 Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị điện(*) 8 24/04/2022 3 → 3 1
KTBCN2

D13TDH&D
158 010100004302 51 Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị điện(*) 8 24/04/2022 4 → 4 1
KTBCN1

CLC.D13CN
159 010200384201 14 Chuyên đề Điều khiển 8 24/04/2022 8 → 8 1
KTDK

D15THDK&T
160 010100042101 41 Điện tử công suất 8 24/04/2022 6 → 6 1
DH

161 D13CNKTDK 010100049401 68 Điểu khiển tối ưu và thích nghi* 8 24/04/2022 2 → 2 1

CLC.D13CN
162 010200049401 14 Điểu khiển tối ưu và thích nghi* 8 24/04/2022 9 → 9 1
KTDK

163 D15CODT1 010100155910 39 Lý thuyết điều khiển tự động 1 8 24/04/2022 7 → 7 1

D15TDH&D
164 010100155902 54 Lý thuyết điều khiển tự động 1 8 24/04/2022 9 → 9 1
KTBCN2

D13TDH&D
165 010100255903 45 Thiết bị đo và điều khiển công nghiệp 8 24/04/2022 6 → 6 1
KTBCN1

CLC.D13CN
166 010200255901 14 Thiết bị đo và điều khiển công nghiệp 8 24/04/2022 10 → 10 1
KTDK
Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế
167 D15CNKTDK 010100096805 33 7 23/04/2022 6 → 10 1
điện CN

Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế


168 D15CNKTDK 010100096805 32 7 23/04/2022 6 → 10 2
điện CN

D15TDH&D Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế


169 010100096801 32 7 23/04/2022 11 → 15 1
KTBCN1 điện CN

D15TDH&D Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế


170 010100096801 31 7 23/04/2022 11 → 15 2
KTBCN1 điện CN

D15TDH&D Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế


171 010100096803 31 2 18/04/2022 11 → 15 1
KTBCN3 điện CN

D15TDH&D Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế


172 010100096803 30 2 18/04/2022 11 → 15 2
KTBCN3 điện CN

173 D15CKOTO2 010100155914 34 Lý thuyết điều khiển tự động 1 8 17/04/2022 7 → 7 1

D13TDH&D
174 010100047404 21 Điều khiển nhà máy điện* 5 14/04/2022 6 → 10 1
KTBCN3

D13TDH&D
175 010100047404 21 Điều khiển nhà máy điện* 5 14/04/2022 11 → 15 2
KTBCN3

176 D13CNKTDK 010100087402 35 Hệ thống BMS(*) 5 14/04/2022 1 → 5 1

177 D13CNKTDK 010100087402 34 Hệ thống BMS(*) 5 14/04/2022 11 → 15 2

D15TDH&D
178 010100132602 30 Kỹ thuật đo lường điện 5 14/04/2022 1 → 5 1
KTBCN5
D15TDH&D
179 010100132602 30 Kỹ thuật đo lường điện 5 14/04/2022 1 → 5 2
KTBCN5

D15TDH&D
180 010100040802 33 Điện tử công nghiệp 2 4 13/04/2022 6 → 10 1
KTBCN4

D15TDH&D
181 010100040802 33 Điện tử công nghiệp 2 4 13/04/2022 6 → 10 2
KTBCN4

182 D13CNKTDK 010100047403 35 Điều khiển nhà máy điện* 3 12/04/2022 1 → 5 1

183 D13CNKTDK 010100047403 34 Điều khiển nhà máy điện* 3 12/04/2022 1 → 5 2

D13TDH&D
184 010100087403 30 Hệ thống BMS(*) 3 12/04/2022 1 → 5 1
KTBCN2

D13TDH&D
185 010100087403 28 Hệ thống BMS(*) 3 12/04/2022 1 → 5 2
KTBCN2

D15TDH&D
186 010100132605 30 Kỹ thuật đo lường điện 3 12/04/2022 1 → 5 1
KTBCN3

D15TDH&D
187 010100132605 30 Kỹ thuật đo lường điện 3 12/04/2022 1 → 5 2
KTBCN3

D15THDK&T
188 010100132601 33 Kỹ thuật đo lường điện 3 12/04/2022 6 → 10 1
DH

D15THDK&T
189 010100132601 32 Kỹ thuật đo lường điện 3 12/04/2022 6 → 10 2
DH

D15TDH&D
190 010100040804 34 Điện tử công nghiệp 2 2 11/04/2022 6 → 10 2
KTBCN5
D15TDH&D
191 010100040804 35 Điện tử công nghiệp 2 2 11/04/2022 11 → 15 1
KTBCN5

D15TDH&D Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế


192 010100096802 34 2 11/04/2022 1 → 5 1
KTBCN2 điện CN

193 D15CNKTDK 010100040803 18 Điện tử công nghiệp 2 8 10/04/2022 6 → 10 1

194 D15CNKTDK 010100040803 18 Điện tử công nghiệp 2 8 10/04/2022 6 → 10 2

D14TDHHTD
195 010100042102 50 Điện tử công suất 8 10/04/2022 3 → 3 1
2

D14DCN&D
196 010100042104 48 Điện tử công suất 8 10/04/2022 4 → 4 1
D2

D14DCN&D
197 010100042105 48 Điện tử công suất 8 10/04/2022 5 → 5 1
D1

198 D14H2 010100042107 70 Điện tử công suất 8 10/04/2022 11 → 11 1

D14TDH&D
199 010100044703 46 Điều khiển các bộ biến đổi 8 10/04/2022 7 → 7 1
KTBCN1

D14CNKTDK
200 010100044702 45 Điều khiển các bộ biến đổi 8 10/04/2022 8 → 8 1
2

D14TDH&D
201 010100044705 43 Điều khiển các bộ biến đổi 8 10/04/2022 10 → 10 1
KTBCN2

202 D13CNKTDK 010100084701 25 Hệ DCS và SCADA* 8 10/04/2022 1 → 5 1


203 D13CNKTDK 010100084701 25 Hệ DCS và SCADA* 8 10/04/2022 6 → 10 2

204 D13CNKTDK 010100084701 26 Hệ DCS và SCADA* 8 10/04/2022 11 → 15 3

205 D15NLTT 010100155908 25 Lý thuyết điều khiển tự động 1 8 10/04/2022 3 → 3 1

D14CNKTDK
206 010100229601 39 Rôbốt công nghiệp và CNC 8 10/04/2022 6 → 6 1
1

D14THDK&T
207 010100384701 27 Thiết kế hệ thống tự động hóa 8 10/04/2022 5 → 5 1
DH

D14TDH&D
208 010100451005 23 Tiếng Anh chuyên ngành 8 10/04/2022 1 → 1 1
KTBCN3

D14TDH&D
209 010100451001 22 Tiếng Anh chuyên ngành 8 10/04/2022 2 → 2 1
KTBCN4

D14TDH&D
210 010100451003 49 Tiếng Anh chuyên ngành 8 10/04/2022 2 → 2 1
KTBCN1

D14TDH&D
211 010100451004 53 Tiếng Anh chuyên ngành 8 10/04/2022 9 → 9 1
KTBCN2

D14TDH&D
212 010100344305 55 Truyền động điện 1 8 10/04/2022 7 → 7 1
KTBCN3

D15THDK&T
213 010100040801 26 Điện tử công nghiệp 2 7 09/04/2022 6 → 10 1
DH

D15THDK&T
214 010100040801 25 Điện tử công nghiệp 2 7 09/04/2022 6 → 10 2
DH
D13TDH&D
215 010100047401 27 Điều khiển nhà máy điện* 7 09/04/2022 6 → 10 1
KTBCN2

D13TDH&D
216 010100047401 28 Điều khiển nhà máy điện* 7 09/04/2022 11 → 15 2
KTBCN2

D15TDH&D
217 010100132604 30 Kỹ thuật đo lường điện 7 09/04/2022 6 → 10 1
KTBCN4

D15TDH&D
218 010100132604 30 Kỹ thuật đo lường điện 7 09/04/2022 6 → 10 2
KTBCN4

D13DCN&D
219 010100365103 21 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 7 09/04/2022 1 → 5 1
D1

D13DCN&D
220 010100365103 20 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 7 09/04/2022 1 → 5 2
D1

D14CNKTDK Các hệ thống giám sát môi trường công


221 010100010401 20 4 06/04/2022 1 → 5 1
1 nghiệp*

D14CNKTDK Các hệ thống giám sát môi trường công


222 010100010401 19 4 06/04/2022 1 → 5 2
1 nghiệp*

D14CNKTDK Các hệ thống giám sát môi trường công


223 010100010402 32 4 06/04/2022 6 → 10 1
2 nghiệp*

D14TDH&D
224 010100045005 25 Điều khiển lập trình và PLC + BTD 4 06/04/2022 1 → 5 1
KTBCN1

D14TDH&D
225 010100045005 24 Điều khiển lập trình và PLC + BTD 4 06/04/2022 11 → 15 2
KTBCN1

D13TDH&D
226 010100342501 17 Trang bị điện 2 3 05/04/2022 6 → 10 1
KTBCN3
D13TDH&D
227 010100342501 17 Trang bị điện 2 3 05/04/2022 6 → 10 2
KTBCN3

D14TDH&D
228 010100045001 26 Điều khiển lập trình và PLC + BTD 2 04/04/2022 1 → 5 1
KTBCN4

D14TDH&D
229 010100045001 25 Điều khiển lập trình và PLC + BTD 2 04/04/2022 11 → 15 2
KTBCN4

Kỹ thuật đo lường các đại lượng không


230 D14KTNL 010100132202 29 2 04/04/2022 6 → 10 1
điện

D14TDHHTD
231 010100042103 38 Điện tử công suất 8 03/04/2022 4 → 4 1
1

D14CNKTDK
232 010100229602 33 Rôbốt công nghiệp và CNC 8 03/04/2022 7 → 7 1
2

D14TDH&D
233 010100045003 25 Điều khiển lập trình và PLC + BTD 7 02/04/2022 6 → 10 2
KTBCN2

D14TDH&D
234 010100045003 25 Điều khiển lập trình và PLC + BTD 6 01/04/2022 6 → 10 1
KTBCN2

D14THDK&T Hệ thống điều khiển bằng thủy lực khí


235 010100090101 28 6 01/04/2022 11 → 15 1
DH nén*

D14CNKTDK
236 010100046302 20 Điều khiển Logic và PLC 1 2 28/03/2022 1 → 5 1
1

D14CNKTDK
237 010100046302 20 Điều khiển Logic và PLC 1 2 28/03/2022 1 → 5 2
1

D14TDH&D
238 010100365202 28 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 2 2 28/03/2022 1 → 5 1
KTBCN3
D14TDH&D
239 010100365202 27 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 2 2 28/03/2022 6 → 10 2
KTBCN3

D15DCN&D
240 010100365101 30 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 8 27/03/2022 1 → 5 1
D1

D15DCN&D
241 010100365101 28 Vi xử lý trong đo lường điều khiển 1 8 27/03/2022 1 → 5 2
D1

242 D14XDCTD 010100178101 24 Nền và Móng 8 10/04/2022 1 → 5 1

243 D14XDCTD 010100116701 13 Kiến trúc 1 7 09/04/2022 1 → 2 1

244 D14XDCTD 010100116701 13 Kiến trúc 1 7 09/04/2022 3 → 5 2

D13XDDD&
245 010100109001 18 Kết cấu liên hợp thép - BTCT 6 08/04/2022 1 → 5
CN

246 D14XDCTD 010100417301 22 Kỹ thuật thi công 1 4 06/04/2022 6 → 10 1

D13XDDD&
247 010100109301 19 Kết cấu nhà cao tầng 2 04/04/2022 1 → 5
CN

248 D15CODCT 010100026403 20 Cơ xây dựng 7 02/04/2022 1 → 3 1

249 D15CODCT 010100026403 19 Cơ xây dựng 7 02/04/2022 4 → 5 2

D13XDDD&
250 010100002502 22 An toàn trong xây dựng 6 01/04/2022 1 → 5
CN
251 D15CODCT 010100039601 18 Địa chất công trình 6 01/04/2022 6 → 7 1

252 D15CODCT 010100039601 18 Địa chất công trình 6 01/04/2022 8 → 10 2

D13XDDD&
253 010100151802 20 Luật xây dựng 2 28/03/2022 1 → 5
CN

254 D14XDCTD 010100235701 23 Tải trọng và tác động 2 28/03/2022 6 → 10 1

D15XDD&C
255 010100039602 15 Địa chất công trình 8 27/03/2022 1 → 5 1
N

D15XDD&C
256 010100039602 15 Địa chất công trình 8 27/03/2022 1 → 5 2
N

257
D15TTNT&TG 10100189901 25 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 8 4/24/2022 1→2 1

258
D15TTNT&TG 10100189901 25 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 8 4/24/2022 3→5 2

259
D15HTTMDT2 10100024701 21 Cơ sở lập trình Web 8 4/17/2022 1→2 1

260
D15HTTMDT2 10100024701 21 Cơ sở lập trình Web 8 4/17/2022 3→3 2

261
D15HTTMDT2 10100024701 20 Cơ sở lập trình Web 8 4/17/2022 4→5 3

262
D15HTTMDT1 10100024702 19 Cơ sở lập trình Web 8 4/17/2022 11 → 13 1
263
D15HTTMDT1 10100024702 18 Cơ sở lập trình Web 8 4/17/2022 14 → 15 2

264
D15THDK&T 10100032501 17 Công nghệ phần mềm 8 4/17/2022 1→3 1

265
D15THDK&T 10100032501 17 Công nghệ phần mềm 8 4/17/2022 4→4 2

266
D15THDK&T 10100032501 17 Công nghệ phần mềm 8 4/17/2022 5→5 3

267
D15HTTMDT2 10100188502 44 Nhập môn thương mại điện tử 8 4/17/2022 4→4 1

268
D15HTTMDT1 10100014602 28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 7 4/16/2022 6 → 10 1

269
D15CNPM6 10100187709 38 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/16/2022 1→5 1

270
D15HTTMDT2 10100187705 33 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/16/2022 1→5 2

271
D15CNPM2 10100187701 27 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/16/2022 6 → 10 1

272
D15CNPM2 10100187701 26 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/16/2022 6 → 10 2

273
D15HTTMDT2 10100187705 33 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/16/2022 11 → 15 1

274
D15CNPM7 10100429203 25 Lập trình.net 6 4/15/2022 1→5 1
275
D15CNPM7 10100429203 24 Lập trình.net 6 4/15/2022 1→5 2

276
D15CNPM6 10100429202 28 Lập trình.net 6 4/15/2022 6 → 10 1

277
D15CNPM6 10100429202 29 Lập trình.net 6 4/15/2022 6 → 10 2

278
D15CNPM2 10100014606 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/14/2022 1→5 1

279
D15CNPM2 10100014606 31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/14/2022 1→5 2

280
D15CNPM6 10100014610 29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/14/2022 6 → 10 1

281
D15CNPM7 10100014611 24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/14/2022 6 → 10 1

282
D15CNPM7 10100014611 23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/14/2022 11 → 15 2

283
D15HTTMDT2 10100014603 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 4 4/13/2022 11 → 15 2

284
D15CNPM2 10100429209 28 Lập trình.net 4 4/13/2022 6 → 10 1

285
D15CNPM2 10100429209 29 Lập trình.net 4 4/13/2022 6 → 10 2

286
D15HTTMDT2 10100014603 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 3 4/12/2022 1→5 1
287
D15CNPM3 10100014607 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 3 4/12/2022 6 → 10 1

288
D15CNPM3 10100014607 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 3 4/12/2022 6 → 10 2

289
D15CNPM4 10100014608 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 3 4/12/2022 11 → 15 1

290
D15CNPM4 10100014608 33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 3 4/12/2022 11 → 15 2

291
D15CNPM3 10100143603 19 Lập trình Java 2 4/11/2022 1→1 1

292
D15CNPM3 10100143603 19 Lập trình Java 2 4/11/2022 2→2 2

293
D15CNPM3 10100143603 18 Lập trình Java 2 4/11/2022 3→5 3

294
D14CNPM5 10100017703 33 Chương trình dịch 8 4/10/2022 11 → 15 2

295
D15CNPM2 10100024709 22 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 1→2 1

296
D15CNPM2 10100024709 22 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 3→3 2

297
D15CNPM2 10100024709 22 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 4→5 3

298
D15CNPM1 10100024710 24 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 6→7 1
299
D15CNPM1 10100024710 23 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 8→8 2

300
D15CNPM1 10100024710 23 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 9 → 10 3

301
D15CNPM4 10100024707 21 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 11 → 11 1

302
D15CNPM4 10100024707 20 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 12 → 12 2

303
D15CNPM4 10100024707 20 Cơ sở lập trình Web 8 4/10/2022 13 → 15 3

304
D14HTTMDT2 10100451201 31 Tiếng Anh chuyên ngành TMĐT 8 4/10/2022 4→4 1

305
D15QTANM 10100014601 28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 7 4/9/2022 1→5 1

306
D14CNPM5 10100017703 34 Chương trình dịch 7 4/9/2022 11 → 15 1

307
D15CNPM6 10100024705 18 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 1→2 1

308
D15CNPM6 10100024705 17 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 3→3 2

309
D15CNPM6 10100024705 17 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 4→5 3

310
D15CNPM7 10100024704 25 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 6→7 1
311
D15CNPM7 10100024704 24 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 8 → 10 2

312
D15CNPM5 10100024706 22 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 11 → 11 1

313
D15CNPM5 10100024706 22 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 12 → 12 2

314
D15CNPM5 10100024706 21 Cơ sở lập trình Web 7 4/9/2022 13 → 15 3

315
D14CNPM2 10100110705 21 Khai phá dữ liệu 7 4/9/2022 1→2 1

316
D14CNPM2 10100110705 20 Khai phá dữ liệu 7 4/9/2022 3→3 2

317
D14CNPM2 10100110705 20 Khai phá dữ liệu 7 4/9/2022 4→5 3

318
D15HTTMDT1 10100187706 21 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/9/2022 6 → 10 1

319
D15HTTMDT1 10100187706 20 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/9/2022 6 → 10 2

320
D15CNPM1 10100187704 36 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/9/2022 6 → 10 1

321
D15CNPM1 10100187704 34 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 7 4/9/2022 11 → 15 2

322
D15KDTMTT2 10100429101 33 Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 4/9/2022 1→5 1
323
D15KDTMTT2 10100429101 31 Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 4/9/2022 1→5 2

324
D14CNPM6 10100223411 21 Quản trị dự án CNTT 7 4/9/2022 1→2 1

325
D14CNPM6 10100223411 21 Quản trị dự án CNTT 7 4/9/2022 3→3 2

326
D14CNPM6 10100223411 21 Quản trị dự án CNTT 7 4/9/2022 4→5 3

327
D14CNPM4 10100017702 34 Chương trình dịch 6 4/8/2022 11 → 15 1

328
D15CNPM1 10100143601 24 Lập trình Java 6 4/8/2022 1→2 1

329
D15CNPM1 10100143601 23 Lập trình Java 6 4/8/2022 3→5 2

330
D14CNPM1 10100190111 34 Nhập môn xử lý ảnh 6 4/8/2022 1→5 1

331
D14CNPM1 10100190111 33 Nhập môn xử lý ảnh 6 4/8/2022 1→5 2

332
D15QTANM 10100256301 22 Thiết bị mạng 6 4/8/2022 6 → 10 1

333
D15QTANM 10100256301 21 Thiết bị mạng 6 4/8/2022 6 → 10 2

334
D15CNPM5 10100014609 24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/7/2022 6 → 10 1
335
D15CNPM5 10100014609 23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/7/2022 6 → 10 2

336
D15CNPM5 10100014609 23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao 5 4/7/2022 6 → 10 3

337
D14CNPM1 10100017706 35 Chương trình dịch 5 4/7/2022 11 → 15 1

338
D15CNPM3 10100429206 31 Lập trình.net 5 4/7/2022 1→5 1

339
D15CNPM3 10100429206 31 Lập trình.net 5 4/7/2022 1→5 2

340
D15CNPM7 10100187708 27 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 5 4/7/2022 6 → 10 1

341
D15CNPM7 10100187708 25 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 5 4/7/2022 6 → 10 2

342
D15KDTMTT1 10100429102 37 Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4/7/2022 1→5 1

343
D15KDTMTT1 10100429102 36 Nhập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4/7/2022 1→5 2

344
D14CNPM6 10100017704 25 Chương trình dịch 4 4/6/2022 6 → 10 1

345
D14CNPM6 10100017704 25 Chương trình dịch 4 4/6/2022 6 → 10 2

346
D14CNPM1 10100017706 35 Chương trình dịch 4 4/6/2022 11 → 15 2
347
D14CNPM5 10100070203 24 Đồ họa máy tính 4 4/6/2022 1→2 1

348
D14CNPM5 10100070203 23 Đồ họa máy tính 4 4/6/2022 3→3 2

349
D14CNPM5 10100070203 23 Đồ họa máy tính 4 4/6/2022 4→5 3

350
D15QTANM 10100199506 17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4/6/2022 1→2 1

351
D15QTANM 10100199506 16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4/6/2022 3→5 2

352
D14HTTMDT1 10100223406 22 Quản trị dự án CNTT 4 4/6/2022 1→2 1

353
D14HTTMDT1 10100223406 21 Quản trị dự án CNTT 4 4/6/2022 3→5 2

354
D15CNPM5 10100187710 35 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 3 4/5/2022 1→5 1

355
D15CNPM5 10100187710 34 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 3 4/5/2022 1→5 2

356
D15CNPM3 10100187703 34 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 3 4/5/2022 6 → 10 1

357
D15CNPM3 10100187703 34 Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin 3 4/5/2022 11 → 15 2

358
D14QTANM1 10100190102 34 Nhập môn xử lý ảnh 2 4/4/2022 1→5 1
359
D14QTANM1 10100190102 34 Nhập môn xử lý ảnh 2 4/4/2022 1→5 2

360
D14CNPM5 10100190106 34 Nhập môn xử lý ảnh 2 4/4/2022 6 → 10 1

361
D14CNPM5 10100190106 33 Nhập môn xử lý ảnh 2 4/4/2022 6 → 10 2

362
D15CNPM4 10100199509 22 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 4/4/2022 1→1 1

363
D15CNPM4 10100199509 22 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 4/4/2022 2→2 2

364
D15CNPM4 10100199509 22 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 4/4/2022 3→5 3

365
D14CNPM2 10100223405 21 Quản trị dự án CNTT 2 4/4/2022 6→7 1

366
D14CNPM2 10100223405 21 Quản trị dự án CNTT 2 4/4/2022 8→8 2

367
D14CNPM2 10100223405 20 Quản trị dự án CNTT 2 4/4/2022 9 → 10 3

368
D14CNPM6 10100188005 28 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 1→5 1

369
D14CNPM6 10100188005 28 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 1→5 2

370
D14CNPM2 10100188003 30 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 6 → 10 1
371
D14CNPM2 10100188003 28 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 6 → 10 2

372
D14CNPM5 10100188006 33 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 6 → 10 1

373
D14CNPM5 10100188006 33 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 6 → 10 2

374
D14CNPM7 10100188004 30 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 11 → 15 1

375
D14CNPM7 10100188004 28 Nhập môn học máy 7 4/2/2022 11 → 15 2

376
D14HTTMDT1 10100196201 20 Phân tích chiến lược thương mại điện tử 7 4/2/2022 6→7 1

377
D14HTTMDT1 10100196201 20 Phân tích chiến lược thương mại điện tử 7 4/2/2022 8 → 10 2

378
D14QTANM1 10100000801 30 An toàn cơ sở dữ liệu và ứng dụng web 6 4/1/2022 1→5 1

379
D14QTANM1 10100000801 29 An toàn cơ sở dữ liệu và ứng dụng web 6 4/1/2022 1→5 2

380
D14HTTMDT2 10100418201 32 Hành chính điện tử 6 4/1/2022 1→5 1

381
D14TTNT&TG 10100413501 20 Máy véc tơ hỗ trợ 6 4/1/2022 1→2 1

382
D14CNPM3 10100188002 34 Nhập môn học máy 6 4/1/2022 1→5 1
383
D14CNPM3 10100188002 33 Nhập môn học máy 6 4/1/2022 6 → 10 2

384
D14CNPM4 10100190105 25 Nhập môn xử lý ảnh 6 4/1/2022 1→5 1

385
D14CNPM1 10100451101 34 Tiếng anh chuyên ngành CNPM 6 4/1/2022 1→5 1

386
D14CNPM1 10100451101 34 Tiếng anh chuyên ngành CNPM 6 4/1/2022 1→5 2

387
D14KDTMTT 10100024712 24 Cơ sở lập trình Web 4 3/30/2022 1→2 1

388
D14KDTMTT 10100024712 23 Cơ sở lập trình Web 4 3/30/2022 3→5 2

389
D14CNPM3 10100070208 23 Đồ họa máy tính 4 3/30/2022 1→2 1

390
D14CNPM3 10100070208 23 Đồ họa máy tính 4 3/30/2022 3→3 2

391
D14CNPM3 10100070208 22 Đồ họa máy tính 4 3/30/2022 4→5 3

392
D14HTTMDT1 10100418202 40 Hành chính điện tử 4 3/30/2022 1→5 1

393
D14QTANM1 10100143608 21 Lập trình Java 4 3/30/2022 1→2 1

394
D14QTANM1 10100143608 21 Lập trình Java 4 3/30/2022 3→3 2
395
D14QTANM1 10100143608 20 Lập trình Java 4 3/30/2022 4→5 3

396
D14HTTMDT2 10100223401 17 Quản trị dự án CNTT 4 3/30/2022 1→2 1

397
D14HTTMDT2 10100223401 17 Quản trị dự án CNTT 4 3/30/2022 3→3 2

398
D14HTTMDT2 10100223401 17 Quản trị dự án CNTT 4 3/30/2022 4→5 3

399
D14CNPM7 10100451108 22 Tiếng anh chuyên ngành CNPM 4 3/30/2022 1→5 1

400
D14CNPM7 10100451108 22 Tiếng anh chuyên ngành CNPM 4 3/30/2022 6 → 10 2

401
D14CNPM7 10100451108 22 Tiếng anh chuyên ngành CNPM 4 3/30/2022 11 → 15 3

402
D14CNPM1 10100070206 23 Đồ họa máy tính 2 3/28/2022 1→2 1

403
D14CNPM1 10100070206 23 Đồ họa máy tính 2 3/28/2022 3→3 2

404
D14CNPM1 10100070206 23 Đồ họa máy tính 2 3/28/2022 4→5 3

405
D14LOGISTIC 10100149502 35 E - Logistics 2 3/28/2022 6 → 10 1

406
D14TTNT&TG 10100413601 20 Học sâu 2 3/28/2022 3→5 1
407
D14CNPM4 10100110713 34 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 1→5 1

408
D14CNPM3 10100110704 22 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 1→2 1

409
D14CNPM7 10100110710 23 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 1→2 1

410
D14CNPM7 10100110710 22 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 3→3 2

411
D14CNPM3 10100110704 22 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 3→3 2

412
D14CNPM3 10100110704 22 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 4→5 3

413
D14CNPM7 10100110710 22 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 4→5 3

414
D14CNPM6 10100110711 18 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 6→7 1

415
D14HTTMDT1 10100110707 22 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 6→7 1

416
D14HTTMDT1 10100110707 21 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 8 → 10 2

417
D14CNPM6 10100110711 17 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 8→8 2

418
D14CNPM6 10100110711 17 Khai phá dữ liệu 2 3/28/2022 9 → 10 3
419
D14TTNT&TGMT10100413501 Máy véc tơ hỗ trợ 6 44652 1→2 1

420
D14CNPM3 10100110704 Khai phá dữ liệu 2 44648 4-5 3

421
D14CNPM6 10100110711 Khai phá dữ liệu 2 44648 44781 2

422
D14CNPM5 10100188006 Nhập môn học máy 7 44653 44840 2

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 1→5

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 1→5

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 1→5

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 6 → 10

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 6 → 10

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 6 → 10

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 11 → 15

Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 8 4/17/2022 11 → 15


Đồ án thiết kế Bảo vệ rơ le 7 4/16/2022 11 → 15

Đồ án kỹ thuật điện cao áp 6 4/15/2022 11 → 15

Đồ án kỹ thuật điện cao áp 6 4/15/2022 11 → 15

Đồ án kỹ thuật điện cao áp 5 4/14/2022 11 → 15

Đồ án kỹ thuật điện cao áp 5 4/14/2022 11 → 15


THÔNG TIN PHÒNG THI ĐỢT 1 HỌC KỲ HK2 (2021-2022) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CƠ SỞ 1 ----------------------------

Hình thức Giảng viên coi thi Giảng viên coi thi
Loại thi Phòng Thi Khoa chủ quản ID PASS
thi 01 02

Thi cuối
Vấn đáp TT01 GV Đặng Đình Lâm GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT07 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp Online5 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp Online10 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ Minh

Thi cuối
Vấn đáp TT08 GV Đặng Đình Lâm GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ

Thi cuối
Vấn đáp TT09 GV Đặng Đình Lâm GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT08 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ Hoa

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT03 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp A307 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ Minh

Thi cuối
Vấn đáp TT03 GV Đặng Đình Lâm GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ
Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Đặng Đình Lâm GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ

Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Đặng Đình Lâm GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 284 364 0726 113@
kỳ

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT02 GV Lê Thị Phú Khoa Kỹ thuật điện 9796282410 @115
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT09 GV Lê Thị Phú Khoa Kỹ thuật điện 9796282410 @115
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT10 GV Lê Thị Phú Khoa Kỹ thuật điện 9796282410 @115
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT10 GV Lê Thị Phú Khoa Kỹ thuật điện 9796282410 @115
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT09 GV Trần Anh Tùng Khoa Kỹ thuật điện 9796282410 @115
kỳ Minh

Thi cuối GV Đặng Thành GV Phùng Thị


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 3867747981 ThanhTrung
kỳ Trung Thanh Mai

Thi cuối GV Đặng Thành


Vấn đáp TT02 GV Nguyễn Thị Linh Khoa Kỹ thuật điện 3867747981 ThanhTrung
kỳ Trung

Thi cuối GV Đặng Thu


Vấn đáp TT01 GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 756 260 8544 111 111
kỳ Huyền

Thi cuối GV Đặng Thu


Vấn đáp TT02 GV Trần Thanh Sơn Khoa Kỹ thuật điện 746 6028 1531 kiemtra
kỳ Huyền

Thi cuối GV Đặng Thu


Vấn đáp TT01 GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 6981174708 123455
kỳ Huyền
Thi cuối GV Nguyễn Duy
Tiểu luận TT02 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Minh

Thi cuối GV Nguyễn Phúc


Tiểu luận TT02 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Huy

Thi cuối GV Nguyễn Phúc


Tiểu luận TT01 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Huy

Thi cuối GV Nguyễn Phúc


Tiểu luận TT02 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Huy

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT05 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Hồng Yến

Thi cuối
Vấn đáp TT03 GV Đặng Việt Hùng GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ

Thi cuối
Tiểu luận TT03 GV Đặng Việt Hùng GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ

Thi cuối
Tiểu luận TT02 GV Đặng Việt Hùng GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ

Thi cuối GV Nguyễn Ngọc


Vấn đáp TT04 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Văn

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT08 GV Đặng Việt Hùng Khoa Kỹ thuật điện 765 533 8137 S6eHAw
kỳ Hồng Yến

Thi cuối GV Đặng Quang


Vấn đáp TT10 GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 6981174708 123455
kỳ Minh

Thi cuối
Vấn đáp Online13 GV Đỗ Thị Loan GV Trần Anh Tùng Khoa Kỹ thuật điện 6981174708 123455
kỳ
Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Đỗ Thị Loan GV Trần Thanh Sơn Khoa Kỹ thuật điện 6981174708 123455
kỳ

Thi cuối
Vấn đáp TT03 GV Đỗ Thị Loan GV Trần Thanh Sơn Khoa Kỹ thuật điện 6981174708 123455
kỳ

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT08 GV Lê Thị Phú Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp Online5 GV Lê Thị Phú Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT10 GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT08 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp Online6 GV Trần Thanh Sơn Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT01 GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT05 TV Đinh Quang Huy Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT01 GV Đặng Thu Huyền Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa

GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp Vấn đáp TT01 GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
Hoa

Thi cuối GV Kiều Thị Thanh


Vấn đáp TT01 GV Đặng Thu Huyền Khoa Kỹ thuật điện 975 3886 3753 202122
kỳ Hoa
Thi cuối GV Nguyễn Duy
Vấn đáp TT08 GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 756 260 8544 111 111
kỳ Minh

Thi cuối
Vấn đáp TT03 GV Lê Khắc Lâm GV Phạm Đức Trung Khoa Kỹ thuật điện 756 260 8544 111 111
kỳ

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT03 GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 756 260 8544 111 111
kỳ Hồng Yến

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT08 GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 756 260 8544 111 111
kỳ Thanh Loan

Thi cuối
Vấn đáp Online2 GV Lê Khắc Lâm GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 756 260 8544 111 111
kỳ

Thi cuối GV Nguyễn Tuấn


Vấn đáp TT03 GV Lê Xuân Sanh Khoa Kỹ thuật điện 237 854 4207 111333
kỳ Anh

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT04 GV Lê Xuân Sanh Khoa Kỹ thuật điện 237 854 4207 111333
kỳ Hồng Yến

Thi cuối
Vấn đáp TT05 GV Lê Xuân Sanh GV Phạm Đức Trung Khoa Kỹ thuật điện 237 854 4207 111333
kỳ

Thi cuối
Vấn đáp TT03 GV Lưu Thị Huế GV Đặng Tiến Trung Khoa Kỹ thuật điện 875 815 2503 8888
kỳ

Thi cuối
Vấn đáp Online8 GV Lưu Thị Huế GV Nguyễn Thị Linh Khoa Kỹ thuật điện 875 815 2503 8888
kỳ

Thi cuối GV Ma Thị Thương GV Đặng Thành


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 996 423 5641 666666
kỳ Huyền Trung

Thi cuối GV Ma Thị Thương


Vấn đáp TT03 GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 996 423 5641 666666
kỳ Huyền
Thi cuối GV Ma Thị Thương GV Đặng Thành
Vấn đáp TT05 Khoa Kỹ thuật điện 996 423 5641 666666
kỳ Huyền Trung

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc


Vấn đáp TT03 GV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc


Vấn đáp TT04 GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc


Vấn đáp TT03 GV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc


Vấn đáp TT09 GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc GV Phạm Thị Thanh


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh Đam

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc


Vấn đáp TT03 GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc


Vấn đáp TT04 GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh

Thi cuối GV Ngô Thị Ngọc GV Trần Hoàng


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
kỳ Anh Hiệp

Thi cuối GV Nguyễn Đức


Vấn đáp TT02 GV Vũ Hoàng Giang Khoa Kỹ thuật điện 502 221 4230 epu2110
kỳ Quang

Thi cuối GV Nguyễn Đức GV Phạm Thị


Vấn đáp TT07 Khoa Kỹ thuật điện 502 221 4230 epu2110
kỳ Quang Phương Thảo

Thi cuối GV Nguyễn Đức GV Đặng Thành


Vấn đáp TT05 Khoa Kỹ thuật điện 502 221 4230 epu2110
kỳ Quang Trung
Thi cuối GV Nguyễn Đức GV Đặng Thành
Vấn đáp TT05 Khoa Kỹ thuật điện 502 221 4230 epu2110
kỳ Quang Trung

Thi cuối GV Nguyễn Duy


Vấn đáp TT08 GV Phạm Đức Trung Khoa Kỹ thuật điện 2942706539 1568
kỳ Minh

Thi cuối GV Nguyễn Duy


Vấn đáp TT09 GV Lê Xuân Sanh Khoa Kỹ thuật điện 2942706539 1568
kỳ Minh

Thi cuối GV Nguyễn Duy GV Nguyễn Ngọc


Vấn đáp TT05 Khoa Kỹ thuật điện 2942706539 1568
kỳ Minh Văn

Thi cuối GV Nguyễn Ngọc GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT09 Khoa Kỹ thuật điện 487 783 6337 123456
kỳ Văn Hồng Yến

Thi cuối GV Nguyễn Phúc 869 769 5146


Vấn đáp TT03 GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện epu1234
kỳ Huy

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT01 GV Nguyễn Thị Linh Khoa Kỹ thuật điện 4245292640 123456
kỳ Hồng Yến

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT04 GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 4245292640 123456
kỳ Hồng Yến

Thi cuối GV Nguyễn Thị GV Nguyễn Duy


Vấn đáp TT04 Khoa Kỹ thuật điện 425 188 7149 123456
kỳ Linh Minh

Thi cuối GV Nguyễn Thị GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT07 Khoa Kỹ thuật điện 425 188 7149 123456
kỳ Linh Hồng Yến

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp Online6 GV Trần Đình Long Khoa Kỹ thuật điện 2993265622 123456
kỳ Thanh Loan

Thi cuối GV Nguyễn Thị Thu GV Phạm Ngọc


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 5561447111 2025
kỳ Hiền Hùng
Thi cuối GV Nguyễn Thị Thu GV Phạm Ngọc
Vấn đáp TT02 Khoa Kỹ thuật điện 5561447111 2025
kỳ Hiền Hùng

Thi cuối GV Nguyễn Thị Thu GV Phùng Thị


Vấn đáp TT08 Khoa Kỹ thuật điện 5561447111 2025
kỳ Hiền Thanh Mai

Thi cuối GV Nguyễn Thị Thu GV Phùng Thị


Vấn đáp TT04 Khoa Kỹ thuật điện 5561447111 2025
kỳ Hiền Thanh Mai

Thi cuối GV Nguyễn Thị Thu GV Phạm Ngọc


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 5561447111 2025
kỳ Hiền Hùng

Thi cuối GV Nguyễn Thị Thu GV Phạm Ngọc


Vấn đáp TT04 Khoa Kỹ thuật điện 5561447111 2025
kỳ Hiền Hùng

Thi cuối GV Nguyễn Trường


Vấn đáp TT01 GV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680
kỳ Giang

Thi cuối GV Nguyễn Trường GV Ma Thị Thương


Vấn đáp TT05 Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680
kỳ Giang Huyền

Thi cuối GV Nguyễn Trường GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT04 Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680
kỳ Giang Thanh Loan

Thi cuối GV Nguyễn Trường


Vấn đáp TT05 GV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680
kỳ Giang

Thi cuối GV Nguyễn Trường GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT05 Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680
kỳ Giang Thanh Loan

Thi cuối GV Nguyễn Tuấn


Vấn đáp TT02 GV Lê Xuân Sanh Khoa Kỹ thuật điện 295 162 6317 123456789
kỳ Anh

Thi cuối GV Nguyễn Tuấn


Vấn đáp TT10 GV Đặng Thu Huyền Khoa Kỹ thuật điện 2152728789 789
kỳ Hoàn
Thi cuối GV Nguyễn Tuấn
Vấn đáp TT09 GV Đặng Thu Huyền Khoa Kỹ thuật điện 2152728789 789
kỳ Hoàn

Thi cuối
Vấn đáp Online9 GV Phạm Anh Tuân GV Trần Anh Tùng Khoa Kỹ thuật điện 787 144 2191 epu
kỳ

Thi cuối GV Nguyễn Phúc


Vấn đáp TT07 GV Phạm Anh Tuân Khoa Kỹ thuật điện 787 144 2191 epu
kỳ Huy

Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Phạm Anh Tuân GV Đặng Đình Lâm Khoa Kỹ thuật điện 787 144 2191 epu
kỳ

Thi cuối GV Phạm Ngọc GV Phùng Thị


Vấn đáp TT02 Khoa Kỹ thuật điện 3977184625 123456
kỳ Hùng Thanh Mai

Thi cuối GV Phạm Ngọc GV Phùng Thị


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 3977184625 123456
kỳ Hùng Thanh Mai

Thi cuối GV Phạm Ngọc GV Phùng Thị


Vấn đáp TT04 Khoa Kỹ thuật điện 3977184625 123456
kỳ Hùng Thanh Mai

Thi cuối GV Phạm Thị Thanh


Vấn đáp TT09 GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 607 492 2368 111111
kỳ Đam

Thi cuối GV Phạm Thị Thanh


Vấn đáp TT07 GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 842 052 6885 123456
kỳ Đam

Thi cuối GV Phạm Thị Thanh GV Trần Hoàng


Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 607 492 2368 111111
kỳ Đam Hiệp

Thi cuối GV Phạm Thị Thanh GV Trần Hoàng


Vấn đáp Online1 Khoa Kỹ thuật điện 607 492 2368 111111
kỳ Đam Hiệp

Thi cuối GV Phạm Thị Thanh


Vấn đáp TT02 GV Trần Đình Long Khoa Kỹ thuật điện 607 492 2368 111111
kỳ Đam
Thi cuối GV Phùng Thị GV Phạm Thị
Vấn đáp TT01 Khoa Kỹ thuật điện 123456
kỳ Thanh Mai Phương Thảo 606 912 3046
Thi cuối
Vấn đáp TT10 GV Tạ Tuấn Hữu GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 4372502878 12356789
kỳ

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT04 GV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 4372502878 12356789
kỳ Thanh Loan

Thi cuối GV Nguyễn Thị


Vấn đáp TT05 GV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 4372502870 12356789
kỳ Thanh Loan

Thi cuối
Vấn đáp TT04 GV Trần Anh Tùng GV Đặng Thu Huyền Khoa Kỹ thuật điện 7146350823 ltm
kỳ

Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Trần Đình Long GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 842 052 6885 123456
kỳ

Thi cuối GV Trần Hoàng


Vấn đáp TT08 GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 6662008523 162352
kỳ Hiệp

Thi cuối
Vấn đáp TT03 GV Trần Thanh Sơn GV Đỗ Thị Loan Khoa Kỹ thuật điện 746 6028 1531 kiemtra
kỳ

Thi cuối GV Nguyễn Đức 353 854 2654 890890


Vấn đáp TT02 GV Vũ Hoàng Giang Khoa Kỹ thuật điện
kỳ Quang

Thi cuối GV Đặng Thành 354 854 2654 890890


Vấn đáp TT09 GV Vũ Hoàng Giang Khoa Kỹ thuật điện
kỳ Trung

Thi cuối GV Ma Thị Thương 355 854 2654 890890


Vấn đáp TT03 GV Vũ Hoàng Giang Khoa Kỹ thuật điện
kỳ Huyền

Thi cuối GV Nguyễn Đức 356 854 2654 890890


Vấn đáp TT01 GV Vũ Hoàng Giang Khoa Kỹ thuật điện
kỳ Quang
Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Vũ Thị Thu Nga GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 842 052 6885 123456
kỳ
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim
Vấn đáp TT01 GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ Duyên
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Mai Quỳnh
Vấn đáp TT02 GV Mai Sỹ Thanh nghiệp và Năng https://meet.google.com/phw-svqy-pxg
kỳ Phương
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT04 GV Đỗ Thị Hiệp GV Nguyễn Thị Lê nghiệp và Năng meet.google.com/vha-mhoh-fmq
kỳ
lượng
https://
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Lê GV Nguyễn Thúy meet.google.co
Vấn đáp TT05 nghiệp và Năng
kỳ Na Ninh m/pfz-pzok-
lượng
bkr
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT01 GV Phạm Thúy An GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim GV Đàm Khánh
Vấn đáp TT02 nghiệp và Năng https://meet.google.com/mwy-xqao-hwy
kỳ Duyên Linh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Đàm Khánh
Vấn đáp TT03 GV Nguyễn Thị Lê nghiệp và Năng https://meet.google.com/knp-hynb-chx
kỳ Linh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim GV Đàm Khánh
Vấn đáp TT01 nghiệp và Năng https://meet.google.com/mwy-xqao-hwy
kỳ Duyên Linh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thúy
Vấn đáp TT02 GV Mai Sỹ Thanh nghiệp và Năng https://meet.google.com/wnq-fgbc-ems
kỳ Ninh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT04 GV Phạm Thúy An GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối TG Nguyễn Đạt
Vấn đáp TT05 GV Đỗ Thị Hiệp nghiệp và Năng meet.google.com/vha-mhoh-fmq
kỳ Minh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp Online7 GV Vũ Tuyết Chi GV Nguyễn Thị Lê nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Đàm Khánh
Vấn đáp Online8 GV Đỗ Thị Loan nghiệp và Năng https://meet.google.com/sfo-oxup-ewd
kỳ Linh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT01 GV Phạm Thúy An GV Đỗ Thị Hiệp nghiệp và Năng meet.google.com/vha-mhoh-fmq
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối TG Nguyễn Đạt
Vấn đáp TT02 GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ Minh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp Online7 GV Đỗ Thị Hiệp GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thúy GV Mai Quỳnh
Vấn đáp Online8 nghiệp và Năng https://meet.google.com/wbe-nugz-vgc
kỳ Ninh Phương
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Đàm Khánh NS Nguyễn Trần
Vấn đáp Online9 nghiệp và Năng https://meet.google.com/sfy-hbib-sxo
kỳ Linh Thanh Phương
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Phạm Thúy An GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Như
Vấn đáp TT09 GV Mai Sỹ Thanh nghiệp và Năng https://meet.google.com/pem-aduc-eme
kỳ Vân
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim
Vấn đáp TT05 GV Phạm Thúy An nghiệp và Năng meet.google.com/kxi-vryp-dza
kỳ Duyên
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Như
Vấn đáp TT08 GV Mai Sỹ Thanh nghiệp và Năng https://meet.google.com/nys-ftda-faa
kỳ Vân
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Đình
Vấn đáp TT10 GV Ngô Ánh Tuyết nghiệp và Năng meet.google.com/hpq-vcox-etb
kỳ Tuấn Phong
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối TG Nguyễn Đạt
Vấn đáp TT07 GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ Minh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp Online2 GV Phạm Thúy An GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim
Vấn đáp Online3 GV Nguyễn Thị Lê nghiệp và Năng https://meet.google.com/uue-xdcb-spw
kỳ Duyên
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Lê GV Nguyễn Thúy
Vấn đáp Online13 nghiệp và Năng https://meet.google.com/wbe-nugz-vgc
kỳ Na Ninh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Mai Quỳnh
Vấn đáp Online14 GV Mai Sỹ Thanh nghiệp và Năng https://meet.google.com/wwp-wekk-jnd
kỳ Phương
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim
Vấn đáp TT07 GV Nguyễn Thị Lê nghiệp và Năng https://meet.google.com/knp-hynb-chx
kỳ Duyên
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối TG Nguyễn Đạt
Vấn đáp TT08 GV Đỗ Thị Loan nghiệp và Năng https://meet.google.com/sfo-oxup-ewd
kỳ Minh
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Mai Quỳnh
Vấn đáp TT09 GV Ngô Ánh Tuyết nghiệp và Năng meet.google.com/dsu-meea-eko
kỳ Phương
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT01 GV Vũ Tuyết Chi GV Đỗ Thị Hiệp nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT02 GV Ngô Ánh Tuyết GV Phạm Thúy An nghiệp và Năng meet.google.com/xqa-qmpp-yrg
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối
Vấn đáp TT08 GV Ngô Ánh Tuyết GV Vũ Tuyết Chi nghiệp và Năng https://meet.google.com/hhp-yseo-roh
kỳ
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Như
Vấn đáp TT09 GV Mai Sỹ Thanh nghiệp và Năng meet.google.com/wxx-zrrx-omp
kỳ Vân
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thị Kim GV Nguyễn Thị Lê
Vấn đáp TT04 nghiệp và Năng https://meet.google.com/uue-xdcb-spw
kỳ Duyên Na
lượng
Khoa Quản lý công
Thi cuối GV Nguyễn Thúy
Vấn đáp TT05 GV Phạm Thúy An nghiệp và Năng https://meet.google.com/wbe-nugz-vgc
kỳ Ninh
lượng
Thi cuối Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT01 GV Trần Quốc Hoàn GV Võ Huy Hoàn 784 569 1041 1041
kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT01 GV Đàm Xuân Đông 893 436 5430 123456D
kỳ Linh Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Tùng GV Mai Hoàng Công Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT03 660 550 3434 12345
kỳ Linh Minh Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Duy GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT02 5702699786 xnBPr3
kỳ Trung Khoát Tự động hóa

Thi cuối GV Trịnh Thị Khánh GV Mai Hoàng Công Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT02 3519506470 123456
kỳ Ly Minh Tự động hóa

Thi cuối GV Trịnh Thị Khánh GV Mai Hoàng Công Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT03 3519506470 123456
kỳ Ly Minh Tự động hóa

Thi cuối GV Lê Thị Kim GV Phạm Thị Thu Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT02 640 331 4124 12345
kỳ Chung Hương Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Tùng GV Lê Thị Kim Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT01 660 550 3434 12345
kỳ Linh Chung Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT03 GV Bùi Thị Duyên GV Võ Huy Hoàn 2403595164 9UM6m4
kỳ Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT03 GV Bùi Thị Duyên GV Võ Huy Hoàn 2403595164 9UM6m4
kỳ Tự động hóa
Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Nguyễn Tùng Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT01 4302247431 R5hA2Z
kỳ Hoa Linh Tự động hóa

Thi cuối GV Phạm Thị Thu GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT02 8530048752 hhmn2021
kỳ Hương Linh Tự động hóa

Thi cuối GV Phạm Thị Thu GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT03 8530048752 hhmn2021
kỳ Hương Linh Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT04 4302247431 R5hA2Z
kỳ Hoa Trung Tự động hóa

Thi cuối GV Phạm Thị Thu GV Nguyễn Tùng Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT01 8530048752 hhmn2021
kỳ Hương Linh Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT02 4302247431 R5hA2Z
kỳ Hoa Trung Tự động hóa

Thi cuối GV Trịnh Thị Khánh Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT09 GV Võ Quang Vinh 3519506470 123456
kỳ Ly Tự động hóa
https://
Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Ngọc GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và meet.google.co
TT08
chuyên đề kỳ Khoát Trung Tự động hóa m/ifw-hayu-
xyn
Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tùng GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và
TT09 660 550 3434 12345
chuyên đề kỳ Linh Trung Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối Khoa Điều khiển và


TT03 GV Đàm Xuân Đông GV Đàm Khắc Nhân 893 436 5430 123456D
chuyên đề kỳ Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối Khoa Điều khiển và


TT07 GV Chu Đức Toàn GV Võ Huy Hoàn 208 248 3209 FYm3CP
chuyên đề kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Phạm Thị Thu Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT04 4302247431 R5hA2Z
kỳ Hoa Hương Tự động hóa
Thi cuối GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT05 GV Võ Huy Hoàn 3364543429 040644
kỳ Vương Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tiến Khoa Điều khiển và


TT08 GV Bùi Thị Duyên 6858216834 123456
chuyên đề kỳ Dũng Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và
TT09 8708741930 1a2b3c4d5e
chuyên đề kỳ Giang Linh Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tùng Khoa Điều khiển và


TT07 GV Lê Quốc Dũng 660 550 3434 12345
chuyên đề kỳ Linh Tự động hóa
https://
Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Ngọc GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và meet.google.co
TT08
chuyên đề kỳ Khoát Trung Tự động hóa m/ifw-hayu-
xyn
Báo cáo Thi cuối Khoa Điều khiển và
TT10 GV Chu Đức Toàn GV Đàm Xuân Đông 208 248 3209 FYm3CP
chuyên đề kỳ Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối Khoa Điều khiển và


Online6 GV Võ Huy Hoàn GV Đàm Khắc Nhân 536 126 2370 rx0yCd
chuyên đề kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Tiến GV Phạm Thị Thu Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT04 6858216834 123456
kỳ Dũng Hương Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Anh Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT05 GV Bùi Thị Duyên 2403595164 9UM6m4
kỳ Hoa Tự động hóa

Thi cuối GV Đoàn Diễm GV Nguyễn Anh Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT08 3364543429 040644
kỳ Vương Hoa Tự động hóa

Thi cuối GV Phạm Thị Thu Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT09 GV Bùi Thị Duyên 8530048752 hhmn2021
kỳ Hương Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tiến Khoa Điều khiển và


TT02 GV Bùi Thị Duyên 6858216834 123456
chuyên đề kỳ Dũng Tự động hóa
Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và
TT01 8708741930 1a2b3c4d5e
chuyên đề kỳ Giang Linh Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Phạm Thị Thu Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT03 4302247431 R5hA2Z
kỳ Hoa Hương Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tiến GV Đoàn Thị Hương Khoa Điều khiển và
Online14 6858216834 123456
chuyên đề kỳ Dũng Giang Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối Khoa Điều khiển và


Online2 GV Bùi Thị Duyên GV Trần Quốc Hoàn 2403595164 9UM6m4
chuyên đề kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Lê Thị Kim Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT03 GV Lê Quốc Dũng 909 797 3128 66668888
kỳ Chung Tự động hóa

Thi cuối GV Lê Thị Kim Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT03 GV Lê Quốc Dũng 909 797 3128 66668888
kỳ Chung Tự động hóa
https://
Thi cuối GV Nguyễn Thị GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và meet.google.co
Tiểu luận TT03
kỳ Điệp Linh Tự động hóa m/hwn-ahyy-
jww
Thi cuối GV Nguyễn Duy GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT01 5702699786 xnBPr3
kỳ Trung Khoát Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT03 GV Lê Quốc Dũng GV Võ Quang Vinh 909 797 3128 66668888
kỳ Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT03 GV Lê Quốc Dũng GV Võ Quang Vinh 909 797 3128 66668888
kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Phạm Thị Thùy GV Nguyễn Thị Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT03 481 320 0572 123456
kỳ Linh Điệp Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Vấn đáp Online13 GV Đàm Xuân Đông GV Võ Huy Hoàn 893 436 5430 123456D
kỳ Tự động hóa
Thi cuối GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và
Vấn đáp Online10 GV Đàm Xuân Đông 893 436 5430 123456D
kỳ Vương Tự động hóa

Thi cuối GV Lê Thị Kim GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và


Vấn đáp Online2 640 331 4124 12345
kỳ Chung Vương Tự động hóa

Thi cuối GV Trịnh Thị Khánh Khoa Điều khiển và


Tiểu luận Online4 GV Võ Quang Vinh 388 697 5575 TVD21
kỳ Ly Tự động hóa

Thi cuối GV Trịnh Thị Khánh GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT04 3519506470 123456
kỳ Ly Trung Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Duy GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT05 5702699786 xnBPr3
kỳ Trung Khoát Tự động hóa
https://
Thi cuối GV Nguyễn Ngọc GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và meet.google.co
Tiểu luận TT07
kỳ Khoát Trung Tự động hóa m/ifw-hayu-
xyn
https://
Thi cuối GV Nguyễn Ngọc GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và meet.google.co
Tiểu luận TT07
kỳ Khoát Trung Tự động hóa m/ifw-hayu-
xyn
Thi cuối GV Mai Hoàng Công Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT03 GV Lê Quốc Dũng 909 797 3128 66668888
kỳ Minh Tự động hóa

Thi cuối GV Mai Hoàng Công Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT02 GV Lê Quốc Dũng 909 797 3128 66668888
kỳ Minh Tự động hóa
https://
Thi cuối GV Nguyễn Thị GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và meet.google.co
Tiểu luận TT02
kỳ Điệp Linh Tự động hóa m/hwn-ahyy-
jww
Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương GV Phạm Thị Thùy Khoa Điều khiển và
TT10 8708741930 1a2b3c4d5e
chuyên đề kỳ Giang Linh Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tiến Khoa Điều khiển và


Online5 GV Bùi Thị Duyên 6858216834 123456
chuyên đề kỳ Dũng Tự động hóa
Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tùng GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và
TT03 660 550 3434 12345
chuyên đề kỳ Linh Trung Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tùng GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và
TT07 660 550 3434 12345
chuyên đề kỳ Linh Trung Tự động hóa

Thi cuối GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT04 GV Trần Quốc Hoàn 784 569 1041 1041
kỳ Vương Tự động hóa

Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Phạm Thị Thu Khoa Điều khiển và
Vấn đáp TT05 4302247431 R5hA2Z
kỳ Hoa Hương Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tiến Khoa Điều khiển và


Online11 GV Bùi Thị Duyên 6858216834 123456
chuyên đề kỳ Dũng Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và
Online12 8708741930 1a2b3c4d5e
chuyên đề kỳ Giang Vương Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT01 GV Đàm Xuân Đông GV Bùi Thị Duyên 893 436 5430 123456D
kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT02 GV Võ Huy Hoàn 3364543429 040644
kỳ Vương Tự động hóa

Thi cuối GV Đoàn Diễm Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT01 GV Đàm Xuân Đông 893 436 5430 123456D
kỳ Vương Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Phạm Thị Hương Khoa Điều khiển và
Online8 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Sen Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và


Online9 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Khoát Tự động hóa
https://
Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Thị Khoa Điều khiển và meet.google.co
TT05 GV Chu Đức Toàn
chuyên đề kỳ Điệp Tự động hóa m/hwn-ahyy-
jww
Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Anh GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và
TT07 4302247431 R5hA2Z
chuyên đề kỳ Hoa Khoát Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Phạm Thị Hương Khoa Điều khiển và
TT07 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Sen Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Phạm Thị Hương Khoa Điều khiển và
TT10 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Sen Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Anh Khoa Điều khiển và


TT04 GV Võ Huy Hoàn 4302247431 R5hA2Z
chuyên đề kỳ Hoa Tự động hóa

Thi cuối Khoa Điều khiển và


Tiểu luận TT02 GV Lê Quốc Dũng GV Võ Quang Vinh 909 797 3128 66668888
kỳ Tự động hóa

Thi cuối GV Trịnh Thị Khánh GV Nguyễn Duy Khoa Điều khiển và
Tiểu luận TT03 3519506470 123456
kỳ Ly Trung Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Phạm Thị Hương Khoa Điều khiển và
Online12 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Sen Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Phạm Thị Hương Khoa Điều khiển và
TT08 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Sen Tự động hóa

Thi cuối GV Mai Hoàng Khoa Điều khiển và


Vấn đáp TT07 GV Đàm Khắc Nhân 7124284396 857654
kỳ Công Minh Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Ngọc Khoa Điều khiển và


Online4 GV Đàm Khắc Nhân 943 543 4136 123456789
chuyên đề kỳ Khoát Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Phạm Thị GV Lê Thị Kim Khoa Điều khiển và
A201 424 356 5505 dktdh2021
chuyên đề kỳ Hương Sen Chung Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương Khoa Điều khiển và
Online2 GV Chu Đức Toàn 8708741930 1a2b3c4d5e
chuyên đề kỳ Giang Tự động hóa
Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương Khoa Điều khiển và
Online1 GV Bùi Thị Duyên 2403595164 9UM6m4
chuyên đề kỳ Giang Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Tiến Khoa Điều khiển và


TT01 GV Bùi Thị Duyên 6858216834 123456
chuyên đề kỳ Dũng Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối GV Đoàn Thị Hương Khoa Điều khiển và
TT02 GV Chu Đức Toàn 8708741930 1a2b3c4d5e
chuyên đề kỳ Giang Tự động hóa

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu


TT09 TG Lê Thanh Toàn Khoa Xây dựng 772 635 3920 111111
chuyên đề kỳ Hiền

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu


TT08 GV Nguyễn Hoành Khoa Xây dựng 9603652668 nAAfc0
chuyên đề kỳ Hiền

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu


TT09 GV Nguyễn Hoành Khoa Xây dựng 9603652668 nAAfc0
chuyên đề kỳ Hiền

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Việt


A303 TG Phạm Ngọc Kiên Khoa Xây dựng https://meet.google.com/xaz-eqds-jyj
chuyên đề kỳ Tiến

Báo cáo Thi cuối


TT02 GV Lê Thái Bình GV Chu Việt Thức Khoa Xây dựng 630 157 4563 5h6quV
chuyên đề kỳ

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Hải


A303 TG Phạm Ngọc Kiên Khoa Xây dựng meet.google.com/bef-bavf-fcf
chuyên đề kỳ Quang

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Hải


Online5 TG Phạm Ngọc Kiên Khoa Xây dựng meet.google.com/bef-bavf-fcf
chuyên đề kỳ Quang

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Hải


Online6 TG Phạm Ngọc Kiên Khoa Xây dựng meet.google.com/bef-bavf-fcf
chuyên đề kỳ Quang

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu


A303 GV Lê Thái Bình Khoa Xây dựng 2126798109 8vbcgm
chuyên đề kỳ Hiền
Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu
Online5 GV Lê Thái Bình Khoa Xây dựng 2126798109 8vbcgm
chuyên đề kỳ Hiền

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu


Online7 GV Lê Thái Bình Khoa Xây dựng 2126798109 8vbcgm
chuyên đề kỳ Hiền

Báo cáo Thi cuối GV Nguyễn Hải


A303 GV Chu Việt Thức Khoa Xây dựng 630 157 4563 5h6quV
chuyên đề kỳ Quang

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu GV Nguyễn Việt


Online4 Khoa Xây dựng https://meet.google.com/xaz-eqds-jyj
chuyên đề kỳ Hiền Tiến

Báo cáo Thi cuối TG Đinh Thị Thu


TT04 GV Lê Thái Bình Khoa Xây dựng 2126798109 8vbcgm
chuyên đề kỳ Hiền

Báo cáo Thi cuối


TT05 TG Phạm Ngọc Kiên GV Chu Việt Thức Khoa Xây dựng 2126798109 8vbcgm
chuyên đề kỳ

Báo cáo chuy Thi cuối k TT01 NS Đinh Ngọc Lợi TG Đỗ Trung Tuấn Khoa Công nghệ thônZOOM 320 573123456

Báo cáo chuy Thi cuối k TT02 NS Đinh Ngọc Lợi TG Đỗ Trung Tuấn Khoa Công nghệ thônZOOM 320 573123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online8 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online9 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online13 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456
Báo cáo chuy Thi cuối k Online14 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k TT03 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Báo cáo chuy Thi cuối k TT04 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Báo cáo chuy Thi cuối k TT05 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Tiểu luận Thi cuối k TT09 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Quỳnh A Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ybk-yatv-eyi

Vấn đáp Thi cuối k TT08 GV Vũ Văn Định GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Lê Thị Trang Lin GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônhttp://meet.google.com/dpu-ukyy-uki

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Đào Nam Anh GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/cxb-qyao-hrn

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Đào Nam Anh GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/cqg-bcbb-xiy

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Lê Thị Trang Lin GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônhttp://meet.google.com/dpu-ukyy-uki

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT08 GV Phương Văn CảnhGV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456
Vấn đáp Thi cuối k TT09 GV Phạm Thị Kim DuTG Nguyễn Văn Thẩ Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Phương Văn CảnhGV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Vấn đáp Thi cuối k TT02 TG Đặng Trần Đức TG Nguyễn Văn Thẩ Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Vấn đáp Thi cuối k Online10 GV Đào Nam Anh GV Vũ Văn Định Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/gwn-zdxa-ndp

Vấn đáp Thi cuối k Online11 GV Nguyễn Thị Than GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xvq-xq

Vấn đáp Thi cuối k TT07 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ere-bmyu-yqu

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Nguyễn Thị Than NS Nguyễn Đức Gian Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/ruw-frsd-dep

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Đào Nam Anh GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ksz-zdae-eng

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Đào Nam Anh GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/whw-zetp-ajz

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Phương Văn CảnhTG Cù Việt Dũng Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Phạm Thị Kim DuTG Nguyễn Văn Thẩ Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn
meet.google.co
m/ruw-frsd-dep
Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Nguyễn Thị Than TG Ngô Trường Gian Khoa Công nghệ thôn
Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Vũ Văn Định GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị Than Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/qkv-xsqi-fyb

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Đào Nam Anh GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ezu-avrs-sca

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Nguyễn Thị Than GV Vũ Văn Định Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Báo cáo chuy Thi cuối k TT07 GV Phương Văn CảnhTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k TT08 GV Phương Văn CảnhTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k TT09 GV Phương Văn CảnhTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Phạm Đức Hồng GV Trần Thị Minh ThKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online5 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online6 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k TT09 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456
Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online5 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online9 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online10 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online11 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Tiểu luận Thi cuối k Online5 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Quỳnh A Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/kvn-ctum-ihx

Vấn đáp Thi cuối k Online10 GV Nguyễn Văn Đoà TG Ngô Trường Gian Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/hvk-mbjo-iow

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Phạm Đức Hồng GV Trần Thị Minh ThKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 GV Phương Văn CảnhTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online12 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456
Báo cáo chuy Thi cuối k Online13 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online6 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online7 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k Online8 GV Phương Văn CảnhGV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Báo cáo chuy Thi cuối k TT04 GV Phạm Đức Hồng GV Phạm Thị Kim DuKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Báo cáo chuy Thi cuối k TT05 GV Phạm Đức Hồng GV Phạm Thị Kim DuKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Báo cáo chuy Thi cuối k TT07 GV Phạm Đức Hồng GV Phạm Thị Kim DuKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Vấn đáp Thi cuối k TT08 GV Đào Nam Anh GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ioq-iysm-sth

Vấn đáp Thi cuối k TT09 GV Phạm Quang HuyGV Lê Thị Trang Lin Khoa Công nghệ thônhttp://meet.google.com/dpu-ukyy-uki

Vấn đáp Thi cuối k TT01 NS Hoàng Thanh Tùn GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pmg-hanm-wua

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT10 GV Đào Nam Anh GV Vũ Văn Định Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ktf-kypn-jmx
Vấn đáp Thi cuối k Online5 GV Nguyễn Thị Than GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xvq-xq

Báo cáo chuy Thi cuối k TT01 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k TT02 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k TT03 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Vấn đáp Thi cuối k TT07 GV Phạm Đức Hồng GV Trần Thị Minh ThKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 GV Phương Văn CảnhTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k Online5 GV Phương Văn CảnhTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Đào Nam Anh GV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/uzd-qrxd-ixu

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Phạm Thị Kim DuTG Ngô Trường Gian Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k Online6 GV Nguyễn Khánh T GV Lê Thị Trang Lin Khoa Công nghệ thônhttp://meet.google.com/dpu-ukyy-uki

Vấn đáp Thi cuối k Online7 GV Nguyễn Thị NgọcGV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Vũ Văn Định GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd
Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Nguyễn Văn Đoà GV Nguyễn Thị Than Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/hvk-mbjo-iow

Vấn đáp Thi cuối k TT03 GV Phương Văn CảnhTG Ngô Trường Gian Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Vấn đáp Thi cuối k A309 GV Phạm Đức Hồng GV Trần Thị Minh ThKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Phương Văn CảnhTG Cù Việt Dũng Khoa Công nghệ thôn395 153 2575 123456

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Phạm Thị Kim DuTG Nguyễn Văn Thẩ Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Đào Nam Anh GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/fqo-zerg-yqd

Vấn đáp Thi cuối k TT05 GV Lê Thị Trang Lin GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônhttp://meet.google.com/dpu-ukyy-uki

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Vũ Văn Định GV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/hvk-mbjo-iow

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Nguyễn Thị Than GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xvq-xq

Vấn đáp Thi cuối k TT03 GV Vũ Văn Định GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Nguyễn Thị Than GV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wae-nszz-kcc

Vấn đáp Thi cuối k TT04 GV Phạm Đức Hồng GV Trần Thị Minh ThKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth
Báo cáo chuy Thi cuối k Online5 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xvq-xq

Báo cáo chuy Thi cuối k Online6 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xvq-xq

Báo cáo chuy Thi cuối k Online7 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xvq-xq

Báo cáo chuy Thi cuối k Online12 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k Online13 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k Online10 GV Cấn Đức Điệp GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bbh-jfkk-ufb

Báo cáo chuy Thi cuối k Online11 GV Cấn Đức Điệp GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bbh-jfkk-ufb

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Đào Nam Anh NS Hoàng Thanh Tùn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/nri-ufwo-dqr

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Lê Hoàn GV Lê Thị Trang Lin Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Đào Nam Anh GV Lê Thị Trang Lin Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/npz-cpyi-opz

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Đào Nam Anh GV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/dic-zmgb-cud
Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Phạm Thị Kim DuTG Ngô Trường Gian Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k TT01 GV Đào Nam Anh GV Phạm Thị Kim DuKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/vuu-xbej-esw

Vấn đáp Thi cuối k TT02 TG Ngô Trường Gian GV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wae-nszz-kcc

Báo cáo chuy Thi cuối k Online6 NS Đinh Ngọc Lợi GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k Online7 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k Online8 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k TT07 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k TT08 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k TT09 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Vấn đáp Thi cuối k A210 GV Đào Nam Anh GV Vũ Văn Định Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/fjy-uzgf-wiq

Vấn đáp Thi cuối k A206 GV Phạm Thị Kim DuGV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k A112 GV Phạm Đức Hồng GV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/icp-dptn-vjg?pli=1&auth
Vấn đáp Thi cuối k A401 GV Nguyễn Thị HồngGV Nguyễn Thị Than Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Vấn đáp Thi cuối k A303 GV Vũ Văn Định GV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Vấn đáp Thi cuối k A302 GV Phạm Thị Kim DuNS Nguyễn Đức Gian Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k A204 GV Vũ Văn Định GV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Vấn đáp Thi cuối k A202 GV Phạm Thị Kim DuGV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị Ngọc Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/evc-cjjm-hae

Báo cáo chuy Thi cuối k Online5 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị Ngọc Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xkv-iajr-qob

Báo cáo chuy Thi cuối k Online13 NS Hoàng Thanh Tùn GV Nguyễn Khánh TùKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pmg-hanm-wua

Báo cáo chuy Thi cuối k Online14 GV Ngô Ngọc Thành GV Cấn Đức Điệp Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bbh-jfkk-ufb

Báo cáo chuy Thi cuối k Online3 GV Nguyễn Thị NgọcTG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 TG Ngô Quốc Tạo GV Nguyễn Thị Than Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Vấn đáp Thi cuối k A211 GV Phạm Thị Kim DuGV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn
Vấn đáp Thi cuối k A211 GV Phạm Thị Kim DuGV Ngô Hoàng Huy Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k TT02 GV Đào Nam Anh TG Ngô Trường Gian Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/rbr-irmc-bpu

Vấn đáp Thi cuối k TT07 GV Lê Hoàn GV Phạm Quang Huy Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT08 GV Nguyễn Quỳnh A GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k Online3 NS Đinh Ngọc Lợi TG Nguyễn Quang Tr Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/uoh-sucm-nyz

Báo cáo chuy Thi cuối k Online4 TG Nguyễn Quang Tr NS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/uoh-sucm-nyz

Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Báo cáo chuy Thi cuối k Online5 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Báo cáo chuy Thi cuối k Online7 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị Ngọc Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/vop-jkjj-hiq

Báo cáo chuy Thi cuối k Online8 GV Cấn Đức Điệp TG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k Online10 GV Cấn Đức Điệp TG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj
Báo cáo chuy Thi cuối k Online11 GV Cấn Đức Điệp TG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k Online13 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Báo cáo chuy Thi cuối k Online14 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Báo cáo chuy Thi cuối k Online2 GV Lê Hoàn GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Vấn đáp Thi cuối k TT07 GV Phạm Thị Kim DuNS Hoàng Thanh Tùn Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Vấn đáp Thi cuối k A404 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/tew-aadi-bvs

Vấn đáp Thi cuối k TT09 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/ybc-zvkd-vsv

Báo cáo chuy Thi cuối k TT07 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Báo cáo chuy Thi cuối k TT08 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Báo cáo chuy Thi cuối k TT09 TG Ngô Quốc Tạo GV Ngô Ngọc Thành Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bci-tnuz-pvi

Báo cáo chuy Thi cuối k Online12 GV Nguyễn Quỳnh A TG Đặng Trần Đức Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pqe-swwd-zbj

Báo cáo chuy Thi cuối k A202 GV Ngô Hoàng Huy GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz
Báo cáo chuy Thi cuối k Online1 GV Nguyễn Thị HồngNS Đinh Ngọc Lợi Khoa Công nghệ thôn https://meet.google.com/dtt-ejuf-oeo

Báo cáo chuy Thi cuối k Online9 GV Nguyễn Thị HồngGV Vũ Văn Định Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/wpv-fvpn-axd

Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xdk-ugun-qti

Báo cáo chuy Thi cuối k Online7 GV Đào Nam Anh GV Phạm Thị Kim DuKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/yqo-woho-xri

Báo cáo chuy Thi cuối k Online13 GV Cấn Đức Điệp GV Nguyễn Văn Đoà Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/bbh-jfkk-ufb

Báo cáo chuy Thi cuối k Online14 GV Đào Nam Anh NS Nguyễn Đức Gian Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/esx-dvrp-mfp

Báo cáo chuy Thi cuối k Online8 GV Phạm Thị Kim DuGV Nguyễn Thị Than Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/pks-cgiu-nwn

Báo cáo chuy Thi cuối k TT07 GV Phạm Đức Hồng GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Báo cáo chuy Thi cuối k TT10 GV Đào Nam Anh GV Nguyễn Thị HồngKhoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/gqa-fqex-xhg

Báo cáo chuy Thi cuối k Online8 GV Đào Nam Anh GV Phạm Đức Hồng Khoa Công nghệ thônhttps://meet.google.com/xck-rrgr-uwj

Báo cáo chuy Thi cuối k TT08 GV Lê Hoàn NS Nguyễn Đức Gian Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz

Báo cáo chuy Thi cuối k TT09 GV Nguyễn Thị Than GV Lê Hoàn Khoa Công nghệ thônmeet.google.com/kfj-gpnn-pkz
Báo cáo chuyên Thi
đề cuối kỳ Online1 Khoa Công nghệ
https://meet.google.com/bci-tnuz-pvi
thông tin ngoquoctao.course@g

Thi cuối kỳ online14 Nguyễn Đức GiangKhoa Công nghệ


https://meet.google.com/azw-ksgs-tqy
thông tin giangnd@epu.ed

Thi cuối kỳ TT08 Nguyễn Đức GiangKhoa Công nghệ


https://meet.google.com/qqk-wgti-row
thông tin giangnd@epu.ed

Thi cuối kỳ A302 Nguyễn Đức GiangKhoa Công nghệ


https://meet.google.com/xrh-pbnv-zvv
thông tin giangnd@epu.ed

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online10 GV Ngô Thị Ngọc Anh GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online12 GV Nguyễn Trường GiaGV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ C2STT7 GV Nguyễn Thị Thanh GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 2993265622 123456

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online10 GV Ngô Thị Ngọc Anh GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online12 GV Nguyễn Trường GiaGV Tạ Tuấn Hữu Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ C2STT7 GV Nguyễn Thị Thanh GV Vũ Thị Anh Thơ Khoa Kỹ thuật điện 2993265622 123456

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online10 GV Tạ Tuấn Hữu GV Nguyễn Thị Thanh Khoa Kỹ thuật điện 4372502870 12356789

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online12 GV Ngô Thị Ngọc Anh GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 913 822 0674 841979
Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online10 GV Nguyễn Trường GiaGV Nguyễn Thị Thanh Khoa Kỹ thuật điện 472 735 5486 230680

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online14 GV Phạm Thị Thanh Đ GV Đặng Thu Huyền Khoa Kỹ thuật điện 6074922368 111111

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online11 GV Nguyễn Tuấn Hoàn GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 2152728789 789

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online12 GV Phạm Thị Thanh Đ GV Vũ Thị Thu Nga Khoa Kỹ thuật điện 6074922368 111111

Báo cáo chuyêThi cuối kỳ Online14 GV Trần Hoàng Hiệp GV Lê Khắc Lâm Khoa Kỹ thuật điện 6662008523 162352
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------

EMAIL SĐT Ghi Chú

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544
lamdd@epu.edu.vn 0983355544

lamdd@epu.edu.vn 0983355544

0988567697
minhdq@epu.edu.vn

0988567697
minhdq@epu.edu.vn

0988567697
minhdq@epu.edu.vn

0988567697
minhdq@epu.edu.vn

0988567697
minhdq@epu.edu.vn
trungdt83@epu.edu.
0945240283
vn

trungdt83@epu.edu.
0945240283
vn

Lamlk@epu.edu.vn 0984271556

sontt@epu.edu.vn 0984972994

loandt@epu.edu.vn 0983699755
hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

hungdv79@epu.edu.
0902229562
vn

loandt@epu.edu.vn 0983699755

loandt@epu.edu.vn
0983699755
loandt@epu.edu.vn
0983699755

loandt@epu.edu.vn
0983699755

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189

hoaktt@epu.edu.vn 0983290189
lamlk@epu.edu.vn 0984271556

lamlk@epu.edu.vn 0984271556

lamlk@epu.edu.vn 0984271556

lamlk@epu.edu.vn 0984271556

lamlk@epu.edu.vn 0984271556

sanhlx@epu.edu.vn 0988651389

sanhlx@epu.edu.vn 0988651389

sanhlx@epu.edu.vn 0988651389

hueltepu.edu.vn 0926655722

hueltepu.edu.vn 926655722

huyenmtt@epu.edu.
0965489186
vn

0965489186
huyenmtt@epu.edu.v
0965489186
huyenmtt@epu.edu.v

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

anhntn@epu.edu.vn 0356982427

quangndhtd@epu.ed
0905596228
u.vn

quangndhtd@epu.ed
0905596228
u.vn

quangndhtd@epu.ed
0905596228
u.vn
quangndhtd@epu.ed
0905596228
u.vn

minhnd81@epu.edu.
0918891568
vn

minhnd81@epu.edu.
0918891568
vn

minhnd81@epu.edu.
0918891568
vn

vannn@epu.edu.vn 0984536029

huynp@epu.edu.vn 0984803659

yennth@epu.edu.vn 0976800868

yennth@epu.edu.vn 0976800868

linhnt81@epu.edu.v
0987206805
n

linhnt81@epu.edu.v
0987206805
n

loanntt@epu.edu.vn 0904153380

hienntt@epu.edu.vn 0986082178
hienntt@epu.edu.vn 0986082178

hienntt@epu.edu.vn 0986082178

hienntt@epu.edu.vn 0986082178

hienntt@epu.edu.vn 0986082178

hienntt@epu.edu.vn 0986082178

giangnt@epu.edu.vn 0978699636

giangnt@epu.edu.vn 0978699636

giangnt@epu.edu.vn 0978699636

giangnt@epu.edu.vn 0978699636

giangnt@epu.edu.vn 0978699636

anhnt88@epu.edu.v
0975861745
n

tuanhoanhtd@gmail.
0912475475
com
tuanhoanhtd@gmail.
0912475475
com

tuanpa@epu.edu.vn 0923456000

tuanpa@epu.edu.vn 0923456000

tuanpa@epu.edu.vn 0923456000

hungpn.edu@gmail.com
098 534 8686

hungpn.edu@gmail.com
098 534 8686

hungpn.edu@gmail.com
098 534 8686

damptt@epu.edu.vn 0936107369

ngavtt@epu.edu.vn 0904822264

damptt@epu.edu.vn 0936107369

damptt@epu.edu.vn 0936107369

damptt@epu.edu.vn 0936107369
maiptt@epu.edu.vn 0948611611

huutt@epu.edu.vn 986993356

huutt@epu.edu.vn 986993356

huutt@epu.edu.vn 986993356

tungta@epu.edu.vn \0944705876

ngavtt@epu.edu.vn 904822264

hiepth@epu.edu.vn 0913301161

sontt@epu.edu.vn 0984972994

giangvh@epu.edu.vn 0912449908

giangvh@epu.edu.vn 0912449908

giangvh@epu.edu.vn 0912449908

giangvh@epu.edu.vn 0912449908
ngavtt@epu.edu.vn 904822264

chivt@epu.edu.vn 0964475727

thanhms@epu.edu.v
0945603450
n

hiepdt@epu.edu.vn 0904048884

nantl@epu.edu.vn 0903233733

chivt@epu.edu.vn 0964475727

Linhdk@epu.edu.vn 0968586772

lent@epu.edu.vn 0904619288

Linhdk@epu.edu.vn 0968586772

thanhms@epu.edu.v
0945603450
n

chivt@epu.edu.vn 0964475727

hiepdt@epu.edu.vn 0904048884
chivt@epu.edu.vn 0964475727

loandt80@epu.edu.v
986631966
n

hiepdt@epu.edu.vn 0904048884

chivt@epu.edu.vn 0964475727

chivt@epu.edu.vn 0964475727

phuongntt@epu.edu.
0984104471
vn

chivt@epu.edu.vn 0964475727

thanhms@epu.edu.v
0945603450
n

anpt@epu.edu.vn 0336399666

thanhms@epu.edu.v
0945603450
n

phongndt@epu.edu.
0989794950
vn
chivt@epu.edu.vn 0964475727

chivt@epu.edu.vn 0964475727

Duyennk@epu.edu.
;0936864040
vn

thanhms@epu.edu.v
0945603450
n

lent@epu.edu.vn 0904619288

loandt80@epu.edu.v
0986631966
n

chivt@epu.edu.vn 0964475727

anpt@epu.edu.vn 0336399666

chivt@epu.edu.vn 0964475727
Duyennk@epu.edu.
0936864040
vn

hoantq@epu.e
0948333956
du.vn

dongdx@epu.
0987255459
edu.vn

0912212807 linhnt@epu.edu.vn

trungnd@epu.
0946122399
edu.vn

lyttk@epu.ed
0912188669
u.vn

lyttk@epu.ed
0912188669
u.vn

chungltk@ep
0946217743
u.edu.vn

0912212807 linhnt@epu.edu.vn

0972017800 duyenbt@epu.edu.vn

0972017800 duyenbt@epu.edu.vn
0912563499 hoana@epu.edu.vn

huongptt@ep
0977826953
u.edu.vn

huongptt@ep
0977826953
u.edu.vn

0912563499 hoana@epu.edu.vn

huongptt@ep
0977826953
u.edu.vn

0912563499 hoana@epu.edu.vn

lyttk@epu.ed
0912188669
u.vn

0916141764 khoatnn@epu.edu.vn

0912212807 linhnt@epu.edu.vn

dongdx@epu.
0987255459
edu.vn

0989491866 0372630593

0912563499 hoana@epu.edu.vn
vuongdd@ep
0778392656
u.edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn

0372630593 giangdth@epu.edu.vn

0912212807 linhnt@epu.edu.vn

0916141764 khoatnn@epu.edu.vn

0989491866 0372630593

hoanvh@epu.
0903219824
edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn

0972017800 duyenbt@epu.edu.vn

vuongdd@ep
0778392656
u.edu.vn

huongptt@ep
0977826953
u.edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn
0372630593 giangdth@epu.edu.vn

0912563499 hoana@epu.edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn

0972017800 duyenbt@epu.edu.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

diepnt@epu.e
0982944648
du.vn

trungnd@epu.
0946122399
edu.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

0904614336 linhptt@epu.edu.vn

dongdx@epu.
0987255459
edu.vn
dongdx@epu.
0987255459
edu.vn

chungltk@ep
0946217743
u.edu.vn

vinhvq@epu.e
0967394130
du.vn

lyttk@epu.ed
0912188669
u.vn

trungnd@epu.
0946122399
edu.vn

0916141764 khoatnn@epu.edu.vn

0916141764 khoatnn@epu.edu.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

diepnt@epu.e
0982944648
du.vn

0372630593 giangdth@epu.edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn
0912212807 linhnt@epu.edu.vn

0912212807 linhnt@epu.edu.vn

hoantq@epu.e
0948333956
du.vn

0912563499 hoana@epu.edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn

0372630593 giangdth@epu.edu.vn

dongdx@epu.
0987255459
edu.vn

vuongdd@ep
0778392656
u.edu.vn

dongdx@epu.
0987255459
edu.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

diepnt@epu.e
0982944648
du.vn
0912563499 hoana@epu.edu.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

0912563499 hoana@epu.edu.vn

dunglq@epu.e
0916821983
du.vn

lyttk@epu.ed
0912188669
u.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

minhmnc@ep
093.179.1186
u.edu.vn

0986771888 nhandk@epu.edu.vn

senpth@epu.e
0971645522
du.vn

0372630593 giangdth@epu.edu.vn
0972017800 duyenbt@epu.edu.vn

0902242256 dungnt@epu.edu.vn

0372630593 giangdth@epu.edu.vn

0902986885 toanlt@epu.edu.vn

hoanhn@epu.
0983124598
edu.vn

hoanhn@epu.
0983124598
edu.vn

tiennv@epu.e
0979721216
du.vn

thuccv@epu.e
0969056681
du.vn

kienpn@epu.e
0978250180
du.vn

kienpn@epu.e
0978250180
du.vn

kienpn@epu.e
0978250180
du.vn

binhlt@epu.e
0983010529
du.vn
binhlt@epu.e
0983010529
du.vn

binhlt@epu.e
0983010529
du.vn

thuccv@epu.e
0969056681
du.vn

tiennv@epu.e
0979721216
du.vn

binhlt@epu.e
0983010529
du.vn

binhlt@epu.e
0983010529
du.vn

tuandt2011@gmail.c 904218247

tuandt2011@gmail.c 904218247

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385
canhpv@epu.edu.vn 0356092385

hoanle@epu.edu.vn 918301081

hoanle@epu.edu.vn 918301081

hoanle@epu.edu.vn 918301081

anhdn@epu.edu.vn 915123418

dinhvv@epu.edu.vn 983748277

Linhltt@epu.edu.vn 388255688

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

Linhltt@epu.edu.vn 388255688

hoanle@epu.edu.vn 918301081

canhpv@epu.edu.vn 0356092385
zungptk@epu.edu.vn 969123899

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

tranducdang@gmail. 0988272270

anhdn@epu.edu.vn 915123418

thanhnn_cntt@epu.edu.vn
0988261988

anhdn@epu.edu.vn 915123418

tanntt@epu.edu.vn 0987279077

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

zungptk@epu.edu.vn 969123899

tanntt@epu.edu.vn 0987279077
dinhvv@epu.edu.vn 983748277

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

dinhvvv@epu.edu.vn 983748277

tranducdang@gmail. 0988272270

tranducdang@gmail. 0988272271

tranducdang@gmail. 0988272272

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385
canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

anhdn@epu.edu.vn 915123418

doannv@epu.edu.vn 0966722582

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

tranducdang@gmail. 0988272273

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385
canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

anhdn@epu.edu.vn 915123418

Linhltt@epu.edu.vn 388255688

om/pmg-hanm-wua

hoanle@epu.edu.vn 918301081

anhdn@epu.edu.vn 915123418
thanhnn_cntt@epu.edu.vn
0988261988

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

tranducdang@gmail. 0988272274

tranducdang@gmail. 0988272275

anhdn@epu.edu.vn 915123418

zungptk@epu.edu.vn 969123899

Linhltt@epu.edu.vn 388255688

hoanle@epu.edu.vn 918301081

dinhvv@epu.edu.vn 983748277
doannv@epu.edu.vn 0966722582

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

hongpd@epu.edu.vn 0987403915

canhpv@epu.edu.vn 0356092385

zungptk@epu.edu.vn 969123899

anhdn@epu.edu.vn 915123418

linhltt@epu.edu.vn 388255688

doannv@epu.edu.vn 0966722582

thanhnn_cntt@epu.edu.vn
0988261988

dinhvv@epu.edu.vn 983748277

huynh@epu.edu.vn 0904140022

hongpd@epu.edu.vn 0987403915
thanhnn_cntt@epu.edu.vn0988261988

thanhnn_cntt@epu.edu.vn
0988261988

thanhnn_cntt@epu.edu.vn
0988261988

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

diepcd@epu.edu.vn 0987898870

diepcd@epu.edu.vn 0987898870

anhdn@epu.edu.vn 915123418

hoanle@epu.edu.vn 918301081

anhdn@epu.edu.vn 915123418

hoanle@epu.edu.vn 918301081

anhdn@epu.edu.vn 915123418
zungptk@epu.edu.vn 969123899

anhdn@epu.edu.vn 915123418

huynh@epu.edu.vn 0904140022

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

anhdn@epu.edu.vn 915123418

zungptk@epu.edu.vn 969123899

hongpd@epu.edu.vn 0987403915
khanhnth@epu.edu.v 0942893663

dinhvv@epu.edu.vn 983748277

zungptk@epu.edu.vn 969123899

dinhvv@epu.edu.vn 983748277

zungptk@epu.edu.vn 969123899

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

om/pmg-hanm-wua

diepcd@gmail.com 0987898870

tranducdang@gmail. 0988272276

ngoquoctao.course@ 0912216321

zungptk@epu.edu.vn 969123899
zungptk@epu.edu.vn 969123899

anhdn@epu.edu.vn 915123418

hoanle@epu.edu.vn 918301081

khanhnth@epu.edu.v 0942893663

trungnq1999@gmail.com '0912371565

om/uoh-sucm-nyz

ngoquoctao.course@ 0912216321

ngoquoctao.course@ 0912216321

ngoquoctao.course@ 0912216321

anhdn@epu.edu.vn 915123418

tranducdang@gmail. 0988272277

tranducdang@gmail. 0988272278
tranducdang@gmail. 0988272279

hoanle@epu.edu.vn 918301081

hoanle@epu.edu.vn 918301081

hoanle@epu.edu.vn 918301081

zungptk@epu.edu.vn 969123899

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

ngoquoctao.course@ 0912216321

ngoquoctao.course@ 0912216321

ngoquoctao.course@ 0912216321

tranducdang@gmail. 0988272280

hoanle@epu.edu.vn 918301081
khanhnth@epu.edu.v 0942893663

dinhvv@epu.edu.vn 983748277

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

diepcd@epu.edu.vn 0987898870

anhdn@epu.edu.vn 915123418

zungptk@epu.edu.vn 969123899

hoanle@epu.edu.vn 918301081

anhdn@epu.edu.vn 915123418

anhdn@epu.edu.vn 915123418

hoanle@epu.edu.vn 918301081

hoanle@epu.edu.vn 918301081
ngoquoctao.course@gmail.com
912216321

giangnd@epu.edu.vn 966728088

giangnd@epu.edu.vn 966728088

giangnd@epu.edu.vn 966728088

0356982427 anhntn@epu.edu.vn

giangnt@epu.e
0978699636 du.vn

0904153380 loanntt@epu.edu.vn

0356982427 anhntn@epu.edu.vn

giangnt@epu.e
0978699636 du.vn

0904153380 loanntt@epu.edu.vn

986993356 huutt@epu.edu.vn

0356982427 anhntn@epu.edu.vn
giangnt@epu.e
0978699636 du.vn

0936107369 damptt@epu.edu.vn

0912.475.475 hoannt@epu.edu.vn

0936107369 damptt@epu.edu.vn

913301161 hiepth@epu.edu.vn

You might also like