Professional Documents
Culture Documents
Lich Thi HK1 Tâp Trung Dot 2 NH 21 22 Cac Khoa He ĐHCQ
Lich Thi HK1 Tâp Trung Dot 2 NH 21 22 Cac Khoa He ĐHCQ
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 - ĐỢT 2 - KHÓA 2018, 2019, 2020 -THI TRỰC TIẾP
(từ 06/12/2021 đến 24/12/2021)
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
1 FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán Nguyễn Bảo Lâm 01 001 40 12/6/2021 2B32 1 D19CQKT01-N_01
2 FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán Nguyễn Bảo Lâm 01 002 40 12/6/2021 2A08 1 D19CQKT01-N_01
4 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 004 10 12/6/2021 2B33 1 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp
7 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 003 11 12/6/2021 2B33 3 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp
9 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 003 36 12/6/2021 2A23 5 D18CQIS01-N_01
10 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 004 36 12/6/2021 2A27 5 D18CQIS01-N_01
11 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 001 36 12/6/2021 2B32 5 D18CQIS01-N_01
12 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 002 36 12/6/2021 2A16 5 D18CQIS01-N_01
14 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 002 11 12/6/2021 2B33 5 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp
15 MUL1312 Kỹ thuật âm thanh Lưu Ngọc Điệp 01 001 17 12/6/2021 2B13 5 D19CQPU01-N_01 Báo cáo
16 BSA1432 Quản trị kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Hải Uyên 01 001 30 12/6/2021 2B32 7 D18CQQD01-N_01
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
18 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 001 11 12/6/2021 2B33 7 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp
Lê Duy Khánh
19 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 01 001 35 12/6/2021 2A08 7 D18CQVT01-N_01
Lê Duy Khánh(TH)
Lê Duy Khánh
20 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 01 002 34 12/6/2021 2A2425 7 D18CQVT01-N_01
Lê Duy Khánh(TH)
25 MAR1432 Chuyên đề Quản trị Marketing Nguyễn Văn Phước 01 001 16 12/7/2021 2B23 1 D18CQQM01-N_01 Báo cáo
31 MAR1432 Chuyên đề Quản trị Marketing Nguyễn Văn Phước 01 002 16 12/7/2021 2B23 3 D18CQQM01-N_01 Báo cáo
32 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 01 001 43 12/7/2021 2A08 5 D18CQIS01-N_01
33 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 01 003 42 12/7/2021 2A27 5 D18CQIS01-N_01
34 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 02 003 39 12/7/2021 2B32 5 D18CQMT01-N_02
35 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 02 002 39 12/7/2021 2A16 5 D18CQMT01-N_02
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
36 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 01 002 42 12/7/2021 2A23 5 D18CQIS01-N_01
37 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 02 001 40 12/7/2021 2A2425 5 D18CQMT01-N_02
38 MAR1430 Nghiên cứu marketing Nguyễn Văn Phước 01 001 16 12/7/2021 2B23 5 D18CQQM01-N_01 Báo cáo
Đỗ Phú Thịnh
39 TEL1340 Kỹ Thuật Lập Trình 01 001 33 12/7/2021 2E27 5 D19CQVT01-N_01
Đỗ Phú Thịnh(TH)
Đỗ Phú Thịnh
40 TEL1340 Kỹ Thuật Lập Trình 01 002 33 12/7/2021 2E37 5 D19CQVT01-N_01
Đỗ Phú Thịnh(TH)
41 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 004 36 12/7/2021 2A08 7 D20CQPT01-N_01
42 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 003 36 12/7/2021 2A2425 7 D20CQPT01-N_01
43 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 002 37 12/7/2021 2B32 7 D20CQPT01-N_01
44 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 001 37 12/7/2021 2A16 7 D20CQPT01-N_01
45 MAR1430 Nghiên cứu marketing Nguyễn Văn Phước 01 002 16 12/7/2021 2B23 7 D18CQQM01-N_01 Báo cáo
46 BSA1325 Quản trị chiến lược Đỗ Như Lực 01 001 29 12/8/2021 2A2425 1 D19CQQT01-N_01
47 BSA1325 Quản trị chiến lược Đỗ Như Lực 01 002 29 12/8/2021 2A08 1 D19CQQT01-N_01
48 BSA1325 Quản trị chiến lược Đỗ Như Lực 01 003 28 12/8/2021 2E27 1 D19CQQT01-N_01
49 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 001 12 12/8/2021 2B25 1 D19CQDT01-N_01 Báo cáo
50 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Hồng Sơn 02 001 32 12/8/2021 2B21 1 D20CQAT01-N_02 PM
58 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 002 12 12/8/2021 2B25 3 D19CQDT01-N_01 Báo cáo
59 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Hồng Sơn 02 002 31 12/8/2021 2B21 3 D20CQAT01-N_02 PM
64 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 003 11 12/8/2021 2B25 5 D19CQDT01-N_01 Báo cáo
67 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 004 11 12/8/2021 2B25 7 D19CQDT01-N_01 Báo cáo
72 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 001 15 12/9/2021 2A36 1 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
74 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 03 001 24 12/9/2021 2B25 1 D20CQQT01-N_03
75 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 01 001 28 12/9/2021 2E37 1 D20CQKT01-N_01
76 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 01 002 27 12/9/2021 2A27 1 D20CQKT01-N_01
77 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 03 002 23 12/9/2021 2E27 1 D20CQQT01-N_03
78 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 001 15 12/9/2021 2B13 1 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
79 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 002 15 12/9/2021 2A36 3 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
81 MAR1322 Marketing căn bản Nguyễn Thị Hải Uyên 02 001 39 12/9/2021 2A08 3 D20CQMR01-N_02
82 MAR1322 Marketing căn bản Nguyễn Thị Hải Uyên 02 002 38 12/9/2021 2A16 3 D20CQMR01-N_02
83 MAR1437 Phân tích Marketing Trần Thị Khánh Li 01 001 34 12/9/2021 2B32 3 D18CQDM01-N_01
84 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 002 15 12/9/2021 2B13 3 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
87 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 003 14 12/9/2021 2A36 5 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
89 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 003 15 12/9/2021 2B13 5 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
90 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 004 14 12/9/2021 2A36 7 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
92 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 004 15 12/9/2021 2B13 7 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
101 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 03 002 25 12/10/2021 2E37 3 D20CQQT01-N_03
102 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 03 001 26 12/10/2021 2B32 3 D20CQQT01-N_03
103 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 02 002 39 12/10/2021 2A16 3 D20CQMR01-N_02
104 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 01 002 29 12/10/2021 2B25 3 D20CQKT01-N_01
105 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 02 001 39 12/10/2021 2A27 3 D20CQMR01-N_02
106 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 01 001 29 12/10/2021 2B24 3 D20CQKT01-N_01
115 MAR1410 Quản trị quảng cáo Trần Thị Khánh Li 01 001 43 12/10/2021 2A08 7 D18CQTM01-N_01
126 ELE1428 Truyền thông số Trần Trung Duy 01 002 29 12/11/2021 2A08 3 D18CQKD01-N_01
127 ELE1428 Truyền thông số Trần Trung Duy 01 001 29 12/11/2021 2A27 3 D18CQKD01-N_01
131 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) Huỳnh Thị Tuyết Trinh 01 001 27 12/11/2021 2A23 3 D18CQTK01-N_01
132 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) Huỳnh Thị Tuyết Trinh 01 002 27 12/11/2021 2B32 3 D18CQTK01-N_01
139 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 001 13 12/13/2021 2B23 1 D18CQKD01-N_01 Báo cáo
143 MAR1431 Truyền thông marketing Lê Nguyễn Nam Trân 01 001 32 12/13/2021 2A16 1 D18CQQM01-N_01
144 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 001 13 12/13/2021 2B12 1 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
145 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 002 13 12/13/2021 2B23 3 D18CQKD01-N_01 Báo cáo
149 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 002 13 12/13/2021 2B12 3 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
150 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp Nguyễn Thị Hải Uyên 01 002 41 12/13/2021 2A08 5 D19CQQT01-N_01
151 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp Nguyễn Thị Hải Uyên 01 001 42 12/13/2021 2A27 5 D19CQQT01-N_01
152 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 003 13 12/13/2021 2B23 5 D18CQKD01-N_01 Báo cáo
Phan Thanh Hy
153 INT1433 Lập trình mạng 03 003 38 12/13/2021 2B31 5 D18CQCP01-N_03 PM
Phan Thanh Hy(TH)
154 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 003 13 12/13/2021 2B12 5 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
155 MUL14134 Thiết kế hình động 1 Nguyễn Tất Mão 01 002 29 12/13/2021 2E37 5 D20CQPT01-N_01
156 MUL14134 Thiết kế hình động 1 Nguyễn Tất Mão 01 001 30 12/13/2021 2E27 5 D20CQPT01-N_01
157 MUL14134 Thiết kế hình động 1 Nguyễn Tất Mão 01 003 29 12/13/2021 2A23 5 D20CQPT01-N_01
158 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 004 13 12/13/2021 2B23 7 D18CQKD01-N_01 Báo cáo
162 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 004 13 12/13/2021 2B12 7 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
164 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý Nguyễn Trọng Kiên 01 001 36 12/14/2021 2A2425 1 D19CQVT01-N_01
165 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý Nguyễn Trọng Kiên 01 002 36 12/14/2021 2B32 1 D19CQVT01-N_01
168 MAR1401 Chiến lược phương tiện truyền thông Trần Thị Khánh Li 01 001 43 12/14/2021 2A16 1 D18CQTM01-N_01
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
169 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 005 12 12/14/2021 2B12 1 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
175 MAR1438 Khai phá dữ liệu trong Marketing Nguyễn Trung Thành 01 001 34 12/14/2021 2A27 3 D18CQDM01-N_01
176 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 006 12 12/14/2021 2B12 3 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
178 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Hoàng Thanh 02 003 28 12/14/2021 2A27 5 D19CQKT01-N_02
179 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Hoàng Thanh 02 001 29 12/14/2021 2E37 5 D19CQKT01-N_02
180 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Hoàng Thanh 02 002 29 12/14/2021 2E27 5 D19CQKT01-N_02
Tân Hạnh
181 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 003 38 12/14/2021 2A16 5 HOCLAI2_01
Tân Hạnh(TH)
Tân Hạnh
182 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 001 39 12/14/2021 2A08 5 HOCLAI2_01
Tân Hạnh(TH)
Tân Hạnh
183 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 002 39 12/14/2021 2A23 5 HOCLAI2_01
Tân Hạnh(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
184 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 009 14 12/14/2021 2B13 5 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin
191 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 001 13 12/15/2021 2B23 1 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
194 MAR1425 Marketing dịch vụ Lê Nguyễn Nam Trân 02 001 32 12/15/2021 2A16 1 D18CQQM01-N_02
195 MUL14123 Lập trình ứng dụng đa phương tiện Nguyễn Văn Sáu 01 001 13 12/15/2021 2B12 1 D18CQPU01-N_01 ĐAMH
196 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 002 13 12/15/2021 2B23 3 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
199 BSA1309 Kinh tế lượng Nguyễn Bảo Lâm 01 001 41 12/15/2021 2A16 5 D19CQMR01-N_01
200 BSA1309 Kinh tế lượng Nguyễn Bảo Lâm 01 002 40 12/15/2021 2B32 5 D19CQMR01-N_01
201 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 003 13 12/15/2021 2B23 5 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
203 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 02 003 41 12/15/2021 2A2425 5 D18CQMT01-N_02
204 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 02 002 42 12/15/2021 2A08 5 D18CQMT01-N_02
205 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 02 001 42 12/15/2021 2A27 5 D18CQMT01-N_02
206 BSA1427 Quản trị doanh nghiệp Đỗ Như Lực 01 001 31 12/15/2021 2E27 7 D18CQQD01-N_01
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
207 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 004 13 12/15/2021 2B23 7 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp
214 BSA1333 Quản trị sản xuất Trần Thanh Trà 01 003 29 12/16/2021 2A16 1 D19CQQT01-N_01
215 BSA1333 Quản trị sản xuất Trần Thanh Trà 01 002 29 12/16/2021 2E36 1 D19CQQT01-N_01
216 BSA1333 Quản trị sản xuất Trần Thanh Trà 01 001 29 12/16/2021 2B32 1 D19CQQT01-N_01
217 ELE1386 Nhập môn kỹ thuật điện tử Phạm Thế Duy 01 001 9 12/16/2021 2A36 1 HOCLAI6_01
222 MUL14144 Kịch bản phân cảnh Nguyễn Tất Mão 01 001 28 12/16/2021 2E37 3 D18CQTK01-N_01
223 MUL14144 Kịch bản phân cảnh Nguyễn Tất Mão 01 002 27 12/16/2021 2A27 3 D18CQTK01-N_01
Phan Thanh Hy
238 INT1433 Lập trình mạng 07 002 34 12/17/2021 2B31 3 D18CQCP02-N_07 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao
239 ELE1320 Nguyễn Lan Anh 01 003 9 12/17/2021 2B23 5 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
tần
Nguyễn Thị Bích Nguyên
240 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Thị Bích 01 003 38 12/17/2021 2B21 5 D20CQCN01-N_01 PM
Nguyên(TH)
Phan Thanh Hy
241 INT1433 Lập trình mạng 07 003 34 12/17/2021 2B31 5 D18CQCP02-N_07 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Phát triển và ứng dụng web trong
242 MAR1334 Nguyễn Thị Thanh Hương 01 002 40 12/17/2021 2B32 5 D19CQMR01-N_01
marketing
Phát triển và ứng dụng web trong
243 MAR1334 Nguyễn Thị Thanh Hương 01 001 41 12/17/2021 2A08 5 D19CQMR01-N_01
marketing
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao
244 ELE1320 Nguyễn Lan Anh 01 004 9 12/17/2021 2B23 7 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
tần
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
Ghi chú : - Tiết 1: từ 7h00 đến 08h30 - Tiết 5: từ 12h45 đến 14h15
- Tiết 3: từ 9h30 đến 11h00 - Tiết 7: từ 15h00 đến 16h30
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2021
TL. PHÓ GIÁM ĐỐC HỌC VIỆN
PHỤ TRÁCH CƠ SỞ TẠI TP.HCM
* Nơi nhận: TRƯỞNG TRUNG TÂM KHẢO THÍ & ĐBCLGD
- Các phòng, kh Người lập biểu
- Phòng GV;
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú
QT2
QT2
CN2
QT2
QT2
CN2
QT2
QT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
CN2
QT2
Khoa
CN2
QT2
VT2
VT2
QT2
QT2
DT2
CN2
QT2
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
CN2
CN2
CN2
CN2
Khoa
CN2
CN2
QT2
VT2
VT2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
QT2
QT2
QT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
Khoa
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
QT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
DT2
DT2
DT2
CN2
Khoa
QT2
QT2
QT2
QT2
CN2
DT2
CN2
QT2
QT2
QT2
CN2
VT2
VT2
DT2
CN2
CN2
DT2
CN2
CN2
Khoa
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CN2
CN2
QT2
QT2
QT2
QT2
QT2
QT2
CN2
CN2
CB2
CB2
CB2
Khoa
CN2
CN2
CN2
QT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
DT2
DT2
CN2
CN2
CN2
Khoa
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
DT2
CN2
CN2
CN2
QT2
CN2
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
Khoa
QT2
QT2
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
DT2
DT2
DT2
CN2
CN2
QT2
Khoa
CN2
DT2
QT2
QT2
CN2
CN2
QT2
CN2
DT2
QT2
QT2
QT2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
QT2
QT2
Khoa
QT2
DT2
CN2
DT2
CN2
CN2
QT2
CN2
DT2
CN2
CN2
QT2
QT2
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
Khoa
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
QT2
QT2
DT2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
QT2
QT2
Khoa
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
DT2
CN2
CN2
QT2
DT2
CN2
CN2
CN2
DT2
CN2
CN2
QT2
QT2
DT2
Khoa
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CN2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
Khoa
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
Khoa
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
Khoa
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2
CB2