You are on page 1of 35

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 - ĐỢT 2 - KHÓA 2018, 2019, 2020 -THI TRỰC TIẾP
(từ 06/12/2021 đến 24/12/2021)
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

1 FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán Nguyễn Bảo Lâm 01 001 40 12/6/2021 2B32 1 D19CQKT01-N_01

2 FIA1404 Hệ thống thông tin kế toán Nguyễn Bảo Lâm 01 002 40 12/6/2021 2A08 1 D19CQKT01-N_01

Hệ điều hành Windows và Đàm Minh Lịnh


3 INT1487 01 001 15 12/6/2021 2B11 1 D19CQAT01-N_01 Báo cáo
Linux/Unix Đàm Minh Lịnh(TH)

4 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 004 10 12/6/2021 2B33 1 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp

Phương pháp luận nghiên cứu khoa


5 SKD1108 Nguyễn Văn Phước 06 001 15 12/6/2021 2B23 1 D18CQQD01-N_06 Báo cáo
học
Hệ điều hành Windows và Đàm Minh Lịnh
6 INT1487 01 002 15 12/6/2021 2B11 3 D19CQAT01-N_01 Báo cáo
Linux/Unix Đàm Minh Lịnh(TH)

7 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 003 11 12/6/2021 2B33 3 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp

Phương pháp luận nghiên cứu khoa


8 SKD1108 Nguyễn Văn Phước 06 002 15 12/6/2021 2B23 3 D18CQQD01-N_06 Báo cáo
học

9 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 003 36 12/6/2021 2A23 5 D18CQIS01-N_01

10 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 004 36 12/6/2021 2A27 5 D18CQIS01-N_01

11 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 001 36 12/6/2021 2B32 5 D18CQIS01-N_01

12 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 01 002 36 12/6/2021 2A16 5 D18CQIS01-N_01

Hệ điều hành Windows và Đàm Minh Lịnh


13 INT1487 01 003 15 12/6/2021 2B11 5 D19CQAT01-N_01 Báo cáo
Linux/Unix Đàm Minh Lịnh(TH)

14 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 002 11 12/6/2021 2B33 5 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp

15 MUL1312 Kỹ thuật âm thanh Lưu Ngọc Điệp 01 001 17 12/6/2021 2B13 5 D19CQPU01-N_01 Báo cáo

16 BSA1432 Quản trị kinh doanh quốc tế Nguyễn Thị Hải Uyên 01 001 30 12/6/2021 2B32 7 D18CQQD01-N_01
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Hệ điều hành Windows và Đàm Minh Lịnh


17 INT1487 01 004 15 12/6/2021 2B11 7 D19CQAT01-N_01 Báo cáo
Linux/Unix Đàm Minh Lịnh(TH)

18 MAR1411 Quan hệ công chúng Trương Đức Nga 01 001 11 12/6/2021 2B33 7 D18CQTM01-N_01 Vấn đáp

Lê Duy Khánh
19 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 01 001 35 12/6/2021 2A08 7 D18CQVT01-N_01
Lê Duy Khánh(TH)
Lê Duy Khánh
20 TEL1414 Quản lý mạng viễn thông 01 002 34 12/6/2021 2A2425 7 D18CQVT01-N_01
Lê Duy Khánh(TH)

21 BSA1349 Quản lý dự án Võ Thị Thanh Thúy 01 001 41 12/7/2021 2A27 1 D19CQMR01-N_01

22 BSA1349 Quản lý dự án Võ Thị Thanh Thúy 01 002 41 12/7/2021 2A08 1 D19CQMR01-N_01

Nguyễn Lan Anh


23 ELE13100 Cấu kiện điện tử 01 001 15 12/7/2021 2E27 1 D20CQDT01-N_01 Vấn đáp
Trần Đình Đạt(TH)
Hệ điều hành Windows và Đàm Minh Lịnh
24 INT1487 01 005 15 12/7/2021 2B11 1 D19CQAT01-N_01 Báo cáo
Linux/Unix Đàm Minh Lịnh(TH)

25 MAR1432 Chuyên đề Quản trị Marketing Nguyễn Văn Phước 01 001 16 12/7/2021 2B23 1 D18CQQM01-N_01 Báo cáo

Nguyễn Lan Anh


26 ELE13100 Cấu kiện điện tử 01 002 14 12/7/2021 2E27 3 D20CQDT01-N_01 Vấn đáp
Trần Đình Đạt(TH)
Nguyễn Hữu Nguyên
27 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 01 001 30 12/7/2021 2A16 3 D18CQAT02-N_01
Nguyễn Hữu Nguyên(TH)
Nguyễn Hữu Nguyên
28 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 01 002 30 12/7/2021 2A2425 3 D18CQAT02-N_01
Nguyễn Hữu Nguyên(TH)
Nguyễn Hữu Nguyên
29 INT14106 Quản lý an toàn thông tin 01 003 30 12/7/2021 2B32 3 D18CQAT02-N_01
Nguyễn Hữu Nguyên(TH)
Hệ điều hành Windows và Đàm Minh Lịnh
30 INT1487 01 006 14 12/7/2021 2B11 3 D19CQAT01-N_01 Báo cáo
Linux/Unix Đàm Minh Lịnh(TH)

31 MAR1432 Chuyên đề Quản trị Marketing Nguyễn Văn Phước 01 002 16 12/7/2021 2B23 3 D18CQQM01-N_01 Báo cáo

32 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 01 001 43 12/7/2021 2A08 5 D18CQIS01-N_01

33 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 01 003 42 12/7/2021 2A27 5 D18CQIS01-N_01

34 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 02 003 39 12/7/2021 2B32 5 D18CQMT01-N_02

35 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 02 002 39 12/7/2021 2A16 5 D18CQMT01-N_02
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

36 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 01 002 42 12/7/2021 2A23 5 D18CQIS01-N_01

37 INT1450 Quản lý dự án phần mềm Nguyễn Anh Hào 02 001 40 12/7/2021 2A2425 5 D18CQMT01-N_02

38 MAR1430 Nghiên cứu marketing Nguyễn Văn Phước 01 001 16 12/7/2021 2B23 5 D18CQQM01-N_01 Báo cáo

Đỗ Phú Thịnh
39 TEL1340 Kỹ Thuật Lập Trình 01 001 33 12/7/2021 2E27 5 D19CQVT01-N_01
Đỗ Phú Thịnh(TH)
Đỗ Phú Thịnh
40 TEL1340 Kỹ Thuật Lập Trình 01 002 33 12/7/2021 2E37 5 D19CQVT01-N_01
Đỗ Phú Thịnh(TH)

41 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 004 36 12/7/2021 2A08 7 D20CQPT01-N_01

42 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 003 36 12/7/2021 2A2425 7 D20CQPT01-N_01

43 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 002 37 12/7/2021 2B32 7 D20CQPT01-N_01

44 INT1358 Toán rời rạc 1 Huỳnh Trọng Thưa 01 001 37 12/7/2021 2A16 7 D20CQPT01-N_01

45 MAR1430 Nghiên cứu marketing Nguyễn Văn Phước 01 002 16 12/7/2021 2B23 7 D18CQQM01-N_01 Báo cáo

46 BSA1325 Quản trị chiến lược Đỗ Như Lực 01 001 29 12/8/2021 2A2425 1 D19CQQT01-N_01

47 BSA1325 Quản trị chiến lược Đỗ Như Lực 01 002 29 12/8/2021 2A08 1 D19CQQT01-N_01

48 BSA1325 Quản trị chiến lược Đỗ Như Lực 01 003 28 12/8/2021 2E27 1 D19CQQT01-N_01

49 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 001 12 12/8/2021 2B25 1 D19CQDT01-N_01 Báo cáo

50 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Hồng Sơn 02 001 32 12/8/2021 2B21 1 D20CQAT01-N_02 PM

Nguyễn Trung Hiếu


51 INT1434-3 Lập trình Web 01 001 14 12/8/2021 2B11 1 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Lưu Ngọc Điệp
52 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 01 001 19 12/8/2021 2B13 1 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
Lưu Ngọc Điệp(TH)
Huỳnh Trọng Thưa
53 INT1313 Cơ sở dữ liệu 02 005 32 12/8/2021 2E27 3 D19CQCN03-N_02
Huỳnh Trọng Thưa(TH)
Huỳnh Trọng Thưa
54 INT1313 Cơ sở dữ liệu 02 001 33 12/8/2021 2A27 3 D19CQCN03-N_02
Huỳnh Trọng Thưa(TH)
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Huỳnh Trọng Thưa


55 INT1313 Cơ sở dữ liệu 02 002 33 12/8/2021 2A36 3 D19CQCN03-N_02
Huỳnh Trọng Thưa(TH)
Huỳnh Trọng Thưa
56 INT1313 Cơ sở dữ liệu 02 004 33 12/8/2021 2A23 3 D19CQCN03-N_02
Huỳnh Trọng Thưa(TH)
Huỳnh Trọng Thưa
57 INT1313 Cơ sở dữ liệu 02 003 33 12/8/2021 2E37 3 D19CQCN03-N_02
Huỳnh Trọng Thưa(TH)

58 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 002 12 12/8/2021 2B25 3 D19CQDT01-N_01 Báo cáo

59 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Hồng Sơn 02 002 31 12/8/2021 2B21 3 D20CQAT01-N_02 PM

Nguyễn Trung Hiếu


60 INT1434-3 Lập trình Web 01 002 14 12/8/2021 2B11 3 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Các hệ thống thông tin trong doanh
61 MAR1315 Nguyễn Thị Thanh Hương 01 001 40 12/8/2021 2B32 3 D19CQMR01-N_01
nghiệp
Các hệ thống thông tin trong doanh
62 MAR1315 Nguyễn Thị Thanh Hương 01 002 40 12/8/2021 2A08 3 D19CQMR01-N_01
nghiệp
Lưu Ngọc Điệp
63 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 01 002 19 12/8/2021 2B13 3 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
Lưu Ngọc Điệp(TH)

64 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 003 11 12/8/2021 2B25 5 D19CQDT01-N_01 Báo cáo

Nguyễn Trung Hiếu


65 INT1434-3 Lập trình Web 01 003 14 12/8/2021 2B11 5 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Lưu Ngọc Điệp
66 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 01 003 19 12/8/2021 2B13 5 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
Lưu Ngọc Điệp(TH)

67 INT13145 Kiến trúc máy tính Nguyễn Trọng Huân 01 004 11 12/8/2021 2B25 7 D19CQDT01-N_01 Báo cáo

Nguyễn Trung Hiếu


68 INT1434-3 Lập trình Web 01 004 14 12/8/2021 2B11 7 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Lưu Ngọc Điệp
69 MUL13124 Dựng audio và video phi tuyến 01 004 19 12/8/2021 2B13 7 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
Lưu Ngọc Điệp(TH)
Nguyễn Lương Nhật
70 ELE1318 Lý thuyết mạch 01 001 34 12/9/2021 2B32 1 D20CQVT01-N_01
Trần Đình Đạt(TH)
Nguyễn Lương Nhật
71 ELE1318 Lý thuyết mạch 01 002 34 12/9/2021 2A23 1 D20CQVT01-N_01
Trần Đình Đạt(TH)

72 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 001 15 12/9/2021 2A36 1 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Nguyễn Trung Hiếu


73 INT1434-3 Lập trình Web 02 001 14 12/9/2021 2B11 1 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

74 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 03 001 24 12/9/2021 2B25 1 D20CQQT01-N_03

75 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 01 001 28 12/9/2021 2E37 1 D20CQKT01-N_01

76 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 01 002 27 12/9/2021 2A27 1 D20CQKT01-N_01

77 MAR1322 Marketing căn bản Lê Nguyễn Nam Trân 03 002 23 12/9/2021 2E27 1 D20CQQT01-N_03

78 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 001 15 12/9/2021 2B13 1 D19CQTK01-N_01 Báo cáo

79 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 002 15 12/9/2021 2A36 3 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Nguyễn Trung Hiếu


80 INT1434-3 Lập trình Web 02 002 14 12/9/2021 2B11 3 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

81 MAR1322 Marketing căn bản Nguyễn Thị Hải Uyên 02 001 39 12/9/2021 2A08 3 D20CQMR01-N_02

82 MAR1322 Marketing căn bản Nguyễn Thị Hải Uyên 02 002 38 12/9/2021 2A16 3 D20CQMR01-N_02

83 MAR1437 Phân tích Marketing Trần Thị Khánh Li 01 001 34 12/9/2021 2B32 3 D18CQDM01-N_01

84 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 002 15 12/9/2021 2B13 3 D19CQTK01-N_01 Báo cáo

Phạm Thế Duy


85 ELE13105 Linh kiện và mạch điện tử 01 001 30 12/9/2021 2B32 5 D20CQVT01-N_01
Trần Đình Đạt(TH)
Phạm Thế Duy
86 ELE13105 Linh kiện và mạch điện tử 01 002 30 12/9/2021 2A23 5 D20CQVT01-N_01
Trần Đình Đạt(TH)

87 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 003 14 12/9/2021 2A36 5 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Nguyễn Trung Hiếu


88 INT1434-3 Lập trình Web 02 003 14 12/9/2021 2B11 5 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

89 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 003 15 12/9/2021 2B13 5 D19CQTK01-N_01 Báo cáo

90 ELE1426 Thiết kế logic số Phạm Xuân Minh 01 004 14 12/9/2021 2A36 7 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Nguyễn Trung Hiếu


91 INT1434-3 Lập trình Web 02 004 13 12/9/2021 2B11 7 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

92 MUL14143 Mỹ học Trần Thị Nhã Vi 01 004 15 12/9/2021 2B13 7 D19CQTK01-N_01 Báo cáo
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Nguyễn Thị Yến Linh


93 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 02 002 42 12/10/2021 2A16 1 D20CQCN01-N_02
Nguyễn Thị Yến Linh(TH)
Lưu Gia Thiện
94 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 03 002 34 12/10/2021 2B32 1 D20CQCN02-N_03
Lưu Gia Thiện(TH)
Lưu Gia Thiện
95 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 03 001 35 12/10/2021 2A23 1 D20CQCN02-N_03
Lưu Gia Thiện(TH)
Nguyễn Thị Yến Linh
96 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 02 001 43 12/10/2021 2A08 1 D20CQCN01-N_02
Nguyễn Thị Yến Linh(TH)
Nguyễn Thị Yến Linh
97 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 01 002 34 12/10/2021 2E37 1 D20CQAT01-N_01
Nguyễn Thị Yến Linh(TH)
Nguyễn Thị Yến Linh
98 BAS1227 Vật lý 3 và thí nghiệm 01 001 34 12/10/2021 2E27 1 D20CQAT01-N_01
Nguyễn Thị Yến Linh(TH)
Nguyễn Văn Sáu
99 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 04 001 30 12/10/2021 2B21 1 D20CQPT01-N_04 PM
Nguyễn Văn Sáu(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
100 INT1434-3 Lập trình Web 02 005 13 12/10/2021 2B11 1 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

101 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 03 002 25 12/10/2021 2E37 3 D20CQQT01-N_03

102 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 03 001 26 12/10/2021 2B32 3 D20CQQT01-N_03

103 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 02 002 39 12/10/2021 2A16 3 D20CQMR01-N_02

104 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 01 002 29 12/10/2021 2B25 3 D20CQKT01-N_01

105 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 02 001 39 12/10/2021 2A27 3 D20CQMR01-N_02

106 BSA1241 Toán kinh tế Đỗ Ngọc Yến 01 001 29 12/10/2021 2B24 3 D20CQKT01-N_01

Nguyễn Văn Sáu


107 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 04 002 30 12/10/2021 2B21 3 D20CQPT01-N_04 PM
Nguyễn Văn Sáu(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
108 INT1434-3 Lập trình Web 02 006 13 12/10/2021 2B11 3 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Nguyễn Thị Phương Loan
109 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm Nguyễn Thị Phương 02 002 32 12/10/2021 2A2425 5 D20CQVT01-N_02
Loan(TH)
Nguyễn Thị Phương Loan
110 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm Nguyễn Thị Phương 02 001 33 12/10/2021 2E37 5 D20CQVT01-N_02
Loan(TH)
Nguyễn Thị Phương Loan
111 BAS1225 Vật lý 2 và thí nghiệm Nguyễn Thị Phương 01 001 28 12/10/2021 2B32 5 D20CQDT01-N_01
Loan(TH)
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Nguyễn Văn Sáu


112 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ 04 003 30 12/10/2021 2B21 5 D20CQPT01-N_04 PM
Nguyễn Văn Sáu(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
113 INT1434-3 Lập trình Web 02 007 13 12/10/2021 2B11 5 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
114 INT1434-3 Lập trình Web 02 008 13 12/10/2021 2B11 7 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

115 MAR1410 Quản trị quảng cáo Trần Thị Khánh Li 01 001 43 12/10/2021 2A08 7 D18CQTM01-N_01

Phan Hồng Hải


116 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 01 003 28 12/10/2021 2A2425 7 D20CQPT01-N_01
Phan Hồng Hải(TH)
Phan Hồng Hải
117 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 01 001 29 12/10/2021 2E36 7 D20CQPT01-N_01
Phan Hồng Hải(TH)
Phan Hồng Hải
118 MUL1314 Kỹ thuật quay phim 01 002 29 12/10/2021 2B32 7 D20CQPT01-N_01
Phan Hồng Hải(TH)
Nguyễn Thị Tuyết Hải
119 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 02 005 32 12/11/2021 2B31 1 D19CQCN03-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Nguyễn Thị Tuyết Hải
120 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 02 003 32 12/11/2021 2B21 1 D19CQCN03-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
121 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 005 13 12/11/2021 2B25 1 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Nguyễn Trung Hiếu
122 INT1434-3 Lập trình Web 01 005 14 12/11/2021 2B11 1 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Tổ chức sản xuất sản phẩm đa
123 MUL1422 Nguyễn Anh Hào 01 001 30 12/11/2021 2A08 1 D19CQTK01-N_01
phương tiện
Tổ chức sản xuất sản phẩm đa
124 MUL1422 Nguyễn Anh Hào 01 002 29 12/11/2021 2A27 1 D19CQTK01-N_01
phương tiện
Tổ chức sản xuất sản phẩm đa
125 MUL1422 Nguyễn Anh Hào 01 003 29 12/11/2021 2B32 1 D19CQTK01-N_01
phương tiện

126 ELE1428 Truyền thông số Trần Trung Duy 01 002 29 12/11/2021 2A08 3 D18CQKD01-N_01

127 ELE1428 Truyền thông số Trần Trung Duy 01 001 29 12/11/2021 2A27 3 D18CQKD01-N_01

Nguyễn Thị Tuyết Hải


128 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 02 002 33 12/11/2021 2B21 3 D19CQCN03-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
129 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 006 13 12/11/2021 2B25 3 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Nguyễn Trung Hiếu
130 INT1434-3 Lập trình Web 01 006 14 12/11/2021 2B11 3 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

131 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) Huỳnh Thị Tuyết Trinh 01 001 27 12/11/2021 2A23 3 D18CQTK01-N_01

132 MUL14136 Nghệ thuật đồ họa chữ (Typography) Huỳnh Thị Tuyết Trinh 01 002 27 12/11/2021 2B32 3 D18CQTK01-N_01

Nguyễn Thị Tuyết Hải


133 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 02 001 33 12/11/2021 2B21 5 D19CQCN03-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
134 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 003 13 12/11/2021 2B25 5 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Nguyễn Trung Hiếu
135 INT1434-3 Lập trình Web 01 007 14 12/11/2021 2B11 5 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Nguyễn Thị Tuyết Hải
136 INT1332 Lập trình hướng đối tượng 02 004 32 12/11/2021 2B21 7 D19CQCN03-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
137 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 008 12 12/11/2021 2B25 7 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Nguyễn Trung Hiếu
138 INT1434-3 Lập trình Web 01 008 14 12/11/2021 2B11 7 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

139 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 001 13 12/13/2021 2B23 1 D18CQKD01-N_01 Báo cáo

Nguyễn Thị Tuyết Hải


140 INT13162 Lập trình với Python 01 001 32 12/13/2021 2B21 1 D19CQCN01-N_01 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phan Thanh Hy
141 INT1433 Lập trình mạng 03 002 39 12/13/2021 2B31 1 D18CQCP01-N_03 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
142 INT1434-3 Lập trình Web 02 009 13 12/13/2021 2B25 1 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

143 MAR1431 Truyền thông marketing Lê Nguyễn Nam Trân 01 001 32 12/13/2021 2A16 1 D18CQQM01-N_01

144 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 001 13 12/13/2021 2B12 1 D19CQTK01-N_01 ĐAMH

145 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 002 13 12/13/2021 2B23 3 D18CQKD01-N_01 Báo cáo

Nguyễn Thị Tuyết Hải


146 INT13162 Lập trình với Python 01 002 31 12/13/2021 2B21 3 D19CQCN01-N_01 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phan Thanh Hy
147 INT1433 Lập trình mạng 03 001 39 12/13/2021 2B31 3 D18CQCP01-N_03 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
148 INT1434-3 Lập trình Web 02 010 13 12/13/2021 2B25 3 D18CQPU01-N_02 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)

149 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 002 13 12/13/2021 2B12 3 D19CQTK01-N_01 ĐAMH
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

150 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp Nguyễn Thị Hải Uyên 01 002 41 12/13/2021 2A08 5 D19CQQT01-N_01

151 BSA1338 Thống kê doanh nghiệp Nguyễn Thị Hải Uyên 01 001 42 12/13/2021 2A27 5 D19CQQT01-N_01

152 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 003 13 12/13/2021 2B23 5 D18CQKD01-N_01 Báo cáo

Phan Thanh Hy
153 INT1433 Lập trình mạng 03 003 38 12/13/2021 2B31 5 D18CQCP01-N_03 PM
Phan Thanh Hy(TH)

154 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 003 13 12/13/2021 2B12 5 D19CQTK01-N_01 ĐAMH

155 MUL14134 Thiết kế hình động 1 Nguyễn Tất Mão 01 002 29 12/13/2021 2E37 5 D20CQPT01-N_01

156 MUL14134 Thiết kế hình động 1 Nguyễn Tất Mão 01 001 30 12/13/2021 2E27 5 D20CQPT01-N_01

157 MUL14134 Thiết kế hình động 1 Nguyễn Tất Mão 01 003 29 12/13/2021 2A23 5 D20CQPT01-N_01

158 ELE1415 Hệ thống nhúng Chung Tấn Lâm 01 004 13 12/13/2021 2B23 7 D18CQKD01-N_01 Báo cáo

An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ Huỳnh Thanh Tâm


159 INT14105 01 003 32 12/13/2021 2A27 7 D18CQAT02-N_01
liệu Huỳnh Thanh Tâm(TH)
An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ Huỳnh Thanh Tâm
160 INT14105 01 001 32 12/13/2021 2A2425 7 D18CQAT02-N_01
liệu Huỳnh Thanh Tâm(TH)
An toàn ứng dụng web và cơ sở dữ Huỳnh Thanh Tâm
161 INT14105 01 002 32 12/13/2021 2B32 7 D18CQAT02-N_01
liệu Huỳnh Thanh Tâm(TH)

162 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 004 13 12/13/2021 2B12 7 D19CQTK01-N_01 ĐAMH

Phạm Thế Duy


163 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 01 001 10 12/14/2021 2A35 1 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
Phạm Thế Duy(TH)

164 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý Nguyễn Trọng Kiên 01 001 36 12/14/2021 2A2425 1 D19CQVT01-N_01

165 ELE1317 Kỹ thuật vi xử lý Nguyễn Trọng Kiên 01 002 36 12/14/2021 2B32 1 D19CQVT01-N_01

Phân tích và thiết kế hệ thống thông


166 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 005 14 12/14/2021 2B13 1 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin
Phan Thanh Hy
167 INT1433 Lập trình mạng 02 001 28 12/14/2021 2B31 1 D18CQMT01-N_02 PM
Phan Thanh Hy(TH)

168 MAR1401 Chiến lược phương tiện truyền thông Trần Thị Khánh Li 01 001 43 12/14/2021 2A16 1 D18CQTM01-N_01
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

169 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 005 12 12/14/2021 2B12 1 D19CQTK01-N_01 ĐAMH

Phạm Thế Duy


170 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 01 002 10 12/14/2021 2A35 3 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
Phạm Thế Duy(TH)

171 FIA1402 CFA Đỗ Duy Trọng 01 002 32 12/14/2021 2A23 3 D18CQKT01-N_01

172 FIA1402 CFA Đỗ Duy Trọng 01 001 33 12/14/2021 2B32 3 D18CQKT01-N_01

Phân tích và thiết kế hệ thống thông


173 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 006 14 12/14/2021 2B13 3 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin
Phan Thanh Hy
174 INT1433 Lập trình mạng 02 002 27 12/14/2021 2B31 3 D18CQMT01-N_02 PM
Phan Thanh Hy(TH)

175 MAR1438 Khai phá dữ liệu trong Marketing Nguyễn Trung Thành 01 001 34 12/14/2021 2A27 3 D18CQDM01-N_01

176 MUL13152 Thiết Kế Web cơ bản Nguyễn Văn Sáu 01 006 12 12/14/2021 2B12 3 D19CQTK01-N_01 ĐAMH

Phạm Thế Duy


177 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 01 003 9 12/14/2021 2A35 5 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
Phạm Thế Duy(TH)

178 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Hoàng Thanh 02 003 28 12/14/2021 2A27 5 D19CQKT01-N_02

179 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Hoàng Thanh 02 001 29 12/14/2021 2E37 5 D19CQKT01-N_02

180 FIA1324 Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Hoàng Thanh 02 002 29 12/14/2021 2E27 5 D19CQKT01-N_02

Tân Hạnh
181 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 003 38 12/14/2021 2A16 5 HOCLAI2_01
Tân Hạnh(TH)
Tân Hạnh
182 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 001 39 12/14/2021 2A08 5 HOCLAI2_01
Tân Hạnh(TH)
Tân Hạnh
183 INT1306 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 01 002 39 12/14/2021 2A23 5 HOCLAI2_01
Tân Hạnh(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
184 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 009 14 12/14/2021 2B13 5 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin

185 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 Đỗ Như Lực 02 001 24 12/14/2021 2E27 7 D20CQQT01-N_02

186 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 Đỗ Như Lực 02 002 24 12/14/2021 2B32 7 D20CQQT01-N_02

187 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 Đỗ Như Lực 01 001 40 12/14/2021 2A08 7 D20CQMR01-N_01


TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

188 BSA1311 Kinh tế vĩ mô 1 Đỗ Như Lực 01 002 39 12/14/2021 2A27 7 D20CQMR01-N_01

Phạm Thế Duy


189 ELE1304 Cơ sở điều khiển tự động 01 004 9 12/14/2021 2A35 7 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
Phạm Thế Duy(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
190 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 010 14 12/14/2021 2B13 7 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin

191 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 001 13 12/15/2021 2B23 1 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Nguyễn Thị Tuyết Hải


192 INT13162 Lập trình với Python 03 001 36 12/15/2021 2B21 1 D19CQCN03-N_03 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
193 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 001 15 12/15/2021 2B13 1 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin

194 MAR1425 Marketing dịch vụ Lê Nguyễn Nam Trân 02 001 32 12/15/2021 2A16 1 D18CQQM01-N_02

195 MUL14123 Lập trình ứng dụng đa phương tiện Nguyễn Văn Sáu 01 001 13 12/15/2021 2B12 1 D18CQPU01-N_01 ĐAMH

196 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 002 13 12/15/2021 2B23 3 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Nguyễn Thị Tuyết Hải


197 INT13162 Lập trình với Python 03 002 35 12/15/2021 2B21 3 D19CQCN03-N_03 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
198 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 002 15 12/15/2021 2B13 3 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin

199 BSA1309 Kinh tế lượng Nguyễn Bảo Lâm 01 001 41 12/15/2021 2A16 5 D19CQMR01-N_01

200 BSA1309 Kinh tế lượng Nguyễn Bảo Lâm 01 002 40 12/15/2021 2B32 5 D19CQMR01-N_01

201 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 003 13 12/15/2021 2B23 5 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Phân tích và thiết kế hệ thống thông


202 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 007 14 12/15/2021 2B13 5 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin

203 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 02 003 41 12/15/2021 2A2425 5 D18CQMT01-N_02

204 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 02 002 42 12/15/2021 2A08 5 D18CQMT01-N_02

205 INT1414 Cơ sở dữ liệu phân tán Lưu Nguyễn Kỳ Thư 02 001 42 12/15/2021 2A27 5 D18CQMT01-N_02

206 BSA1427 Quản trị doanh nghiệp Đỗ Như Lực 01 001 31 12/15/2021 2E27 7 D18CQQD01-N_01
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

207 ELE1432 Xử lý tiếng nói Hồ Nhựt Minh 01 004 13 12/15/2021 2B23 7 D18CQKD01-N_01 Vấn đáp

Lưu Nguyễn Kỳ Thư


208 INT1313 Cơ sở dữ liệu 01 005 34 12/15/2021 2B34 7 D19CQCN01-N_01
Lưu Nguyễn Kỳ Thư(TH)
Lưu Nguyễn Kỳ Thư
209 INT1313 Cơ sở dữ liệu 01 004 34 12/15/2021 2A16 7 D19CQCN01-N_01
Lưu Nguyễn Kỳ Thư(TH)
Lưu Nguyễn Kỳ Thư
210 INT1313 Cơ sở dữ liệu 01 002 34 12/15/2021 2A23 7 D19CQCN01-N_01
Lưu Nguyễn Kỳ Thư(TH)
Lưu Nguyễn Kỳ Thư
211 INT1313 Cơ sở dữ liệu 01 003 34 12/15/2021 2E37 7 D19CQCN01-N_01
Lưu Nguyễn Kỳ Thư(TH)
Lưu Nguyễn Kỳ Thư
212 INT1313 Cơ sở dữ liệu 01 001 35 12/15/2021 2B32 7 D19CQCN01-N_01
Lưu Nguyễn Kỳ Thư(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
213 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 004 14 12/15/2021 2B13 7 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin

214 BSA1333 Quản trị sản xuất Trần Thanh Trà 01 003 29 12/16/2021 2A16 1 D19CQQT01-N_01

215 BSA1333 Quản trị sản xuất Trần Thanh Trà 01 002 29 12/16/2021 2E36 1 D19CQQT01-N_01

216 BSA1333 Quản trị sản xuất Trần Thanh Trà 01 001 29 12/16/2021 2B32 1 D19CQQT01-N_01

217 ELE1386 Nhập môn kỹ thuật điện tử Phạm Thế Duy 01 001 9 12/16/2021 2A36 1 HOCLAI6_01

Phân tích và thiết kế hệ thống thông


218 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 001 13 12/16/2021 2B11 1 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Phan Thanh Hy
219 INT1433 Lập trình mạng 01 001 27 12/16/2021 2B31 1 D18CQIS01-N_01 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
220 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 002 13 12/16/2021 2B11 3 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Phan Thanh Hy
221 INT1433 Lập trình mạng 01 003 26 12/16/2021 2B31 3 D18CQIS01-N_01 PM
Phan Thanh Hy(TH)

222 MUL14144 Kịch bản phân cảnh Nguyễn Tất Mão 01 001 28 12/16/2021 2E37 3 D18CQTK01-N_01

223 MUL14144 Kịch bản phân cảnh Nguyễn Tất Mão 01 002 27 12/16/2021 2A27 3 D18CQTK01-N_01

Phương pháp luận nghiên cứu khoa


224 SKD1108 Trần Quốc Hùng 03 001 32 12/16/2021 2A23 3 D18CQKT01-N_03
học
Phương pháp luận nghiên cứu khoa
225 SKD1108 Trần Quốc Hùng 03 002 32 12/16/2021 2B24 3 D18CQKT01-N_03
học
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Phân tích và thiết kế hệ thống thông


226 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 007 13 12/16/2021 2B11 5 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
227 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 003 14 12/16/2021 2B13 5 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin
Phan Thanh Hy
228 INT1433 Lập trình mạng 01 002 27 12/16/2021 2B31 5 D18CQIS01-N_01 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
229 INT1342 Dương Thanh Thảo 02 004 13 12/16/2021 2B11 7 D18CQMT01-N_02 ĐAMH
tin
Phân tích và thiết kế hệ thống thông
230 INT1342 Huỳnh Lưu Quốc Linh 01 008 14 12/16/2021 2B13 7 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
tin
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao
231 ELE1320 Nguyễn Lan Anh 01 001 10 12/17/2021 2B23 1 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
tần
Nguyễn Thị Bích Nguyên
232 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Thị Bích 01 001 39 12/17/2021 2B21 1 D20CQCN01-N_01 PM
Nguyên(TH)
Phan Thanh Hy
233 INT1433 Lập trình mạng 07 001 35 12/17/2021 2B31 1 D18CQCP02-N_07 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Marketing qua phương tiện truyền
234 MAR1406 Lê Nguyễn Nam Trân 01 001 34 12/17/2021 2A27 1 D18CQDM01-N_01
thông XH
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao
235 ELE1320 Nguyễn Lan Anh 01 002 10 12/17/2021 2B23 3 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
tần
Nguyễn Thị Bích Nguyên
236 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Thị Bích 01 002 39 12/17/2021 2B21 3 D20CQCN01-N_01 PM
Nguyên(TH)
237 INT1418 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện Tân Hạnh 01 001 9 12/17/2021 2A35 3 D18CQMT01-N_01

Phan Thanh Hy
238 INT1433 Lập trình mạng 07 002 34 12/17/2021 2B31 3 D18CQCP02-N_07 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao
239 ELE1320 Nguyễn Lan Anh 01 003 9 12/17/2021 2B23 5 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
tần
Nguyễn Thị Bích Nguyên
240 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Thị Bích 01 003 38 12/17/2021 2B21 5 D20CQCN01-N_01 PM
Nguyên(TH)
Phan Thanh Hy
241 INT1433 Lập trình mạng 07 003 34 12/17/2021 2B31 5 D18CQCP02-N_07 PM
Phan Thanh Hy(TH)
Phát triển và ứng dụng web trong
242 MAR1334 Nguyễn Thị Thanh Hương 01 002 40 12/17/2021 2B32 5 D19CQMR01-N_01
marketing
Phát triển và ứng dụng web trong
243 MAR1334 Nguyễn Thị Thanh Hương 01 001 41 12/17/2021 2A08 5 D19CQMR01-N_01
marketing
Lý thuyết trường điện từ và siêu cao
244 ELE1320 Nguyễn Lan Anh 01 004 9 12/17/2021 2B23 7 D19CQDT01-N_01 Vấn đáp
tần
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Nguyễn Thị Bích Nguyên


245 INT1339 Ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Thị Bích 01 004 38 12/17/2021 2B21 7 D20CQCN01-N_01 PM
Nguyên(TH)
Nguyễn Thị Tuyết Hải
246 INT13162 Lập trình với Python 02 001 27 12/18/2021 2B21 1 D19CQCN02-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Nguyễn Thị Bích Nguyên
247 INT1332 Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Thị Bích 01 003 38 12/18/2021 2A08 1 D19CQCN01-N_01
Nguyên(TH)
Nguyễn Thị Bích Nguyên
248 INT1332 Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Thị Bích 01 004 38 12/18/2021 2A2425 1 D19CQCN01-N_01
Nguyên(TH)
Nguyễn Thị Bích Nguyên
249 INT1332 Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Thị Bích 01 001 39 12/18/2021 2B32 1 D19CQCN01-N_01
Nguyên(TH)
Nguyễn Thị Bích Nguyên
250 INT1332 Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Thị Bích 01 002 39 12/18/2021 2A27 1 D19CQCN01-N_01
Nguyên(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
251 INT1434-3 Lập trình Web 01 009 14 12/18/2021 2B11 1 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Nguyễn Thị Tuyết Hải
252 INT13162 Lập trình với Python 02 002 27 12/18/2021 2B21 3 D19CQCN02-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Nguyễn Trung Hiếu
253 INT1434-3 Lập trình Web 01 010 14 12/18/2021 2B11 3 D18CQIS01-N_01 ĐAMH
Nguyễn Trung Hiếu(TH)
Huỳnh Thanh Tâm
254 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 01 001 30 12/18/2021 2B32 3 D19CQAT01-N_01
Huỳnh Thanh Tâm(TH)
Huỳnh Thanh Tâm
255 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 01 002 30 12/18/2021 2A08 3 D19CQAT01-N_01
Huỳnh Thanh Tâm(TH)
Huỳnh Thanh Tâm
256 INT1472 Cơ sở an toàn thông tin 01 003 29 12/18/2021 2A16 3 D19CQAT01-N_01
Huỳnh Thanh Tâm(TH)
Nguyễn Thị Tuyết Hải
257 INT13162 Lập trình với Python 02 003 26 12/18/2021 2B21 5 D19CQCN02-N_02 PM
Nguyễn Thị Tuyết Hải(TH)
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
258 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 11 001 33 12/23/2021 2A35 1 D19CQMR01-N_11
Phạm Hồng Đức
Dương Trần Thuỷ Trinh
259 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 01 002 25 12/23/2021 2B33 1 D19CQAT01-N_01
Nguyễn Đại Phong
Dương Trần Thuỷ Trinh
260 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 01 001 25 12/23/2021 2B25 1 D19CQAT01-N_01
Nguyễn Đại Phong
Dương Trần Thuỷ Trinh
261 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 10 002 25 12/23/2021 2B24 1 D19CQTK01-N_10
Nguyễn Đại Phong
Dương Trần Thuỷ Trinh
262 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 10 001 25 12/23/2021 2B34 1 D19CQTK01-N_10
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Ngọc Hà
263 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 07 001 37 12/23/2021 2A2425 1 D19CQMR01-N_07
Nguyễn Tuyết Hạnh
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t


264 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 04 001 21 12/23/2021 2A36 1 D19CQCN03-N_04
Phạm Hồng Đức
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
265 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 04 002 20 12/23/2021 2A26 1 D19CQCN03-N_04
Phạm Hồng Đức
Nguyễn Thị Ngọc Hà
266 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 06 002 25 12/23/2021 2B22 1 D19CQKT01-N_06
Võ Hoàng Bắc
Nguyễn Thị Ngọc Hà
267 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 06 001 25 12/23/2021 2B23 1 D19CQKT01-N_06
Võ Hoàng Bắc
Lâm Trúc Hoàng
268 BAS1144 Tiếng anh A2.2 05 001 27 12/23/2021 2A36 3 D19CQDT01-N_05
Trần Thị Vân
Lê Thị Hồng Miên
269 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 03 002 21 12/23/2021 2B23 3 D19CQCN02-N_03
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Lê Thị Hồng Miên
270 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 03 001 21 12/23/2021 2B22 3 D19CQCN02-N_03
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Dương Trần Thuỷ Trinh
271 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 02 001 24 12/23/2021 2A26 3 D19CQCN01-N_02
Nguyễn Đại Phong
Dương Trần Thuỷ Trinh
272 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 02 002 24 12/23/2021 2A2425 3 D19CQCN01-N_02
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
273 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 08 001 24 12/23/2021 2B33 3 D19CQQT01-N_08
Phạm Hồng Đức
Dương Trần Thuỷ Trinh
274 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 05 002 23 12/23/2021 2A23 3 D19CQVT01-N_05
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
275 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 08 002 24 12/23/2021 2B34 3 D19CQQT01-N_08
Phạm Hồng Đức
Dương Trần Thuỷ Trinh
276 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 05 001 24 12/23/2021 2A35 3 D19CQVT01-N_05
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Ngọc Hà
277 BAS1146 Tiếng Anh B1.2 09 001 22 12/23/2021 2B24 3 D19CQCN01-N_09
Võ Hoàng Bắc
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
278 BAS1144 Tiếng anh A2.2 01 002 21 12/23/2021 2B33 5 D19CQTK01-N_01
Nguyễn Đại Phong
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
279 BAS1144 Tiếng anh A2.2 08 001 38 12/23/2021 2A26 5 D19CQQT01-N_08
Phạm Hồng Đức
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
280 BAS1144 Tiếng anh A2.2 01 001 22 12/23/2021 2B34 5 D19CQTK01-N_01
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Tuyết Hạnh
281 BAS1144 Tiếng anh A2.2 03 002 22 12/23/2021 2B23 5 D19CQVT01-N_03
Phạm Thị Hải Vân
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
282 BAS1144 Tiếng anh A2.2 04 001 32 12/23/2021 2A36 5 D19CQCN03-N_04
Phạm Thị Hải Vân
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Huỳnh ánh Nga


283 BAS1144 Tiếng anh A2.2 07 001 25 12/23/2021 2A2425 5 D19CQMR01-N_07
Nguyễn Xuân Thắm
Huỳnh ánh Nga
284 BAS1144 Tiếng anh A2.2 06 001 36 12/23/2021 2A23 5 D19CQKT01-N_06
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Lâm Trúc Hoàng
285 BAS1144 Tiếng anh A2.2 02 002 24 12/23/2021 2B24 5 D19CQCN02-N_02
Nguyễn Tuyết Hạnh
Nguyễn Tuyết Hạnh
286 BAS1144 Tiếng anh A2.2 03 001 22 12/23/2021 2B22 5 D19CQVT01-N_03
Phạm Thị Hải Vân
Lâm Trúc Hoàng
287 BAS1144 Tiếng anh A2.2 02 001 24 12/23/2021 2B25 5 D19CQCN02-N_02
Nguyễn Tuyết Hạnh
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
288 BAS1143 Tiếng anh A2.1 01 001 21 12/23/2021 2A23 7 HOCLAI8_01
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Nguyễn Đại Phong
289 BAS1145 Tiếng anh B1.1 01 001 26 12/23/2021 2A2425 7 HOCLAI9_01
Phạm Hồng Đức
Phạm Hồng Đức
290 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 10 002 25 12/24/2021 2B23 1 D20CQCN02-N_10
Phạm Thị Hải Vân
Phạm Hồng Đức
291 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 10 001 25 12/24/2021 2B22 1 D20CQCN02-N_10
Phạm Thị Hải Vân
Dương Trần Thuỷ Trinh
292 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 01 002 22 12/24/2021 2A36 1 D20CQAT01-N_01
Nguyễn Đại Phong
Huỳnh ánh Nga
293 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 14 001 25 12/24/2021 2A2425 1 D20CQPT01-N_14
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Huỳnh ánh Nga
294 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 14 002 25 12/24/2021 2A23 1 D20CQPT01-N_14
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
295 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 08 001 20 12/24/2021 2B25 1 D20CQQT01-N_08
Phạm Hồng Đức
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
296 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 08 002 19 12/24/2021 2B24 1 D20CQQT01-N_08
Phạm Hồng Đức
Dương Trần Thuỷ Trinh
297 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 01 001 23 12/24/2021 2A35 1 D20CQAT01-N_01
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
298 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 06 002 24 12/24/2021 2B23 3 D20CQMR01-N_06
Phạm Hồng Đức
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
299 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 04 001 25 12/24/2021 2A36 3 D20CQDT01-N_04
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
300 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 06 001 25 12/24/2021 2B22 3 D20CQMR01-N_06
Phạm Hồng Đức
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
301 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 12 001 25 12/24/2021 2B25 3 D20CQVT01-N_12
Nguyễn Tuyết Hạnh
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

Đinh Nguyễn Thanh Nhàn


302 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 12 002 25 12/24/2021 2B24 3 D20CQVT01-N_12
Nguyễn Tuyết Hạnh
Huỳnh ánh Nga
303 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 13 001 27 12/24/2021 2A2425 3 D20CQMR01-N_13
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Dương Trần Thuỷ Trinh
304 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 07 001 36 12/24/2021 2A35 3 D20CQPT01-N_07
Nguyễn Đại Phong
Huỳnh ánh Nga
305 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 11 001 15 12/24/2021 2A23 3 D20CQAT01-N_11
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Lâm Trúc Hoàng
306 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 01 002 21 12/24/2021 2B22 5 D20CQVT01-N_01
Trần Thị Vân
Lâm Trúc Hoàng
307 BAS1157 Tiếng Anh (Course 1) 01 001 21 12/24/2021 2B23 5 D20CQVT01-N_01
Trần Thị Vân
Lê Thị Hồng Miên
308 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 09 001 16 12/24/2021 2A2425 5 D20CQVT01-N_09
Nguyễn Tuyết Hạnh
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
309 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 05 002 20 12/24/2021 2A36 5 D20CQKT01-N_05
Phạm Hồng Đức
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
310 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 02 002 25 12/24/2021 2B24 5 D20CQCN01-N_02
Nguyễn Đại Phong
Nguyễn Thị Minh Nguyê ̣t
311 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 05 001 20 12/24/2021 2A35 5 D20CQKT01-N_05
Phạm Hồng Đức
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
312 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 02 001 25 12/24/2021 2B25 5 D20CQCN01-N_02
Nguyễn Đại Phong
Huỳnh ánh Nga
313 BAS1158 Tiếng Anh (Course 2) 03 001 30 12/24/2021 2A23 5 D20CQCN02-N_03
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Đinh Nguyễn Thanh Nhàn
314 BAS1141 Tiếng anh A1.1 01 001 13 12/24/2021 2A35 7 HOCLAI7_01
Dương Trần Thuỷ Trinh

Ghi chú : - Tiết 1: từ 7h00 đến 08h30 - Tiết 5: từ 12h45 đến 14h15
- Tiết 3: từ 9h30 đến 11h00 - Tiết 7: từ 15h00 đến 16h30
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2021
TL. PHÓ GIÁM ĐỐC HỌC VIỆN
PHỤ TRÁCH CƠ SỞ TẠI TP.HCM
* Nơi nhận: TRƯỞNG TRUNG TÂM KHẢO THÍ & ĐBCLGD
- Các phòng, kh Người lập biểu
- Phòng GV;
TT Mã môn Tên môn học Giảng viên giảng dạy Nhóm Tổ Số SV Ngày Thi Phòng Ca Nhóm Thi Ghi chú

- Trung tâm KT&ĐBCLGD;


- Trung tâm CSVC&DV;
- Lưu VT.

Nguyễn Thị Như Ý Nguyễn Hoàng Thanh


Khoa

QT2

QT2

CN2

QT2

QT2

CN2

QT2

QT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

CN2

QT2
Khoa

CN2

QT2

VT2

VT2

QT2

QT2

DT2

CN2

QT2

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

CN2

CN2

CN2

CN2
Khoa

CN2

CN2

QT2

VT2

VT2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

QT2

QT2

QT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2
Khoa

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

QT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

DT2

DT2

DT2

CN2
Khoa

QT2

QT2

QT2

QT2

CN2

DT2

CN2

QT2

QT2

QT2

CN2

VT2

VT2

DT2

CN2

CN2

DT2

CN2

CN2
Khoa

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CN2

CN2

QT2

QT2

QT2

QT2

QT2

QT2

CN2

CN2

CB2

CB2

CB2
Khoa

CN2

CN2

CN2

QT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

DT2

DT2

CN2

CN2

CN2
Khoa

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

DT2

CN2

CN2

CN2

QT2

CN2

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2
Khoa

QT2

QT2

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2

DT2

DT2

DT2

CN2

CN2

QT2
Khoa

CN2

DT2

QT2

QT2

CN2

CN2

QT2

CN2

DT2

QT2

QT2

QT2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

QT2

QT2
Khoa

QT2

DT2

CN2

DT2

CN2

CN2

QT2

CN2

DT2

CN2

CN2

QT2

QT2

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2
Khoa

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

QT2

QT2

DT2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

QT2

QT2
Khoa

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

DT2

CN2

CN2

QT2

DT2

CN2

CN2

CN2

DT2

CN2

CN2

QT2

QT2

DT2
Khoa

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CN2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2
Khoa

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2
Khoa

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2
Khoa

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

CB2

You might also like