You are on page 1of 163

Ct Danh sách biên chế tiểu đội : 1 Trung đội : 1

Cp1 Trung đội trưởng:


Cp2 Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 110+109+108+107 C7
Cp3
STT Mã TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
Nơi sinh Lớp Nội dung sửa Số đt cá nhân Chữ ký
1 1 2006090001 Đỗ Tường An 2/23/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010001@hupes.edu.vn
2 2 2006090010 Phạm Quang Anh 1/7/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010002@hupes.edu.vn
3 3 2006090015 Hoàng Gia Bảo 5/24/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010003@hupes.edu.vn
4 4 2006090022 Nguyễn Thành Đức 9/3/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010004@hupes.edu.vn
5 5 2006090023 Sùng A Đức 10/29/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010005@hupes.edu.vn
6 6 2006090025 Đinh Ngọc Duy 9/12/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010006@hupes.edu.vn
7 7 2006090059 Lê Mai Đạt Linh 2/17/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010007@hupes.edu.vn
8 8 2006090125 Nguyễn Anh Tú 6/8/2002 1D-20ACN Nam HN01 K282010008@hupes.edu.vn
9 9 2006090013 Vũ Tuấn Anh 11/18/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010009@hupes.edu.vn
10 10 2006090026 Nguyễn Đức Duy 8/10/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010010@hupes.edu.vn
11 11 2006090037 Trần Đức Hiếu 6/6/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010011@hupes.edu.vn
12 12 2006090071 Vũ Hùng Mạnh 9/6/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010012@hupes.edu.vn
13 13 2006090073 Nguyễn Duy Minh 10/28/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010013@hupes.edu.vn
14 14 2006090096 Đặng Minh Quân 12/2/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010014@hupes.edu.vn
15 15 2006090102 Đào Nguyên Sơn 9/13/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010015@hupes.edu.vn
16 16 2006090104 Nguyễn Việt Thắng 5/4/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010016@hupes.edu.vn
17 17 2006090116 Phan Đức Tiến 7/26/2002 2D-20ACN Nam HN01 K282010017@hupes.edu.vn
18 18 2006090035 Đào Đức Hiếu 9/18/2002 3D-20ACN Nam HN01 K282010018@hupes.edu.vn
19 19 2006090092 Hoàng Văn Phương 7/31/2002 3D-20ACN Nam HN01 K282010019@hupes.edu.vn
20 20 2006090115 Phạm Minh Tiến 8/19/2002 3D-20ACN Nam HN01 K282010020@hupes.edu.vn
21 21 2006090130 Phan Minh Vũ 9/16/2002 3D-20ACN Nam HN01 K282010021@hupes.edu.vn
22 22 2006090036 Đỗ Minh Hiếu 3/24/2002 4D-20ACN Nam HN01 K282010022@hupes.edu.vn
23 23 2006090051 Nguyễn Xuân Khánh 11/20/2002 4D-20ACN Nam HN01 K282010023@hupes.edu.vn
24 24 2006090124 Bùi Quốc Trung 4/11/2002 4D-20ACN Nam HN01 K282010024@hupes.edu.vn
25 25 2006090126 Trần Ngọc Tú 11/5/2002 4D-20ACN Nam HN01 K282010025@hupes.edu.vn
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 2 Trung đội :1
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 106+105+104+103 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 26 2006190011 Nguyễn Danh Đức 11/14/2002 1D-20CACN Nam HN01 K282010026@hupes.edu.vn
2 27 2006190022 Phan Nguyễn Minh Hiếu 9/22/2002 1D-20CACN Nam HN01 K282010027@hupes.edu.vn
3 28 2006190023 Đinh Quang Huy 12/12/2002 1D-20CACN Nam HN01 K282010028@hupes.edu.vn
4 29 2006190008 Vũ Đức Bình 8/2/2002 2D-20CACN Nam HN01 K282010029@hupes.edu.vn
5 30 2006190055 Trần Đăng Trúc 10/4/2002 2D-20CACN Nam HN01 K282010030@hupes.edu.vn
6 31 2004000025 Nguyễn Tiến Dũng 11/5/2002 1K-20ACN Nam HN01 K282010031@hupes.edu.vn
7 32 2004000048 An Quốc Hữu 8/28/2002 1K-20ACN Nam HN01 K282010032@hupes.edu.vn
8 33 2004000049 Nguyễn Quang Huy 7/14/2002 1K-20ACN Nam HN01 K282010033@hupes.edu.vn
9 34 2004000052 Nguyễn Đăng Khoa 1/6/2002 1K-20ACN Nam HN01 K282010034@hupes.edu.vn
10 35 2004000060 Trịnh Đức Mạnh 2/22/2002 1K-20ACN Nam HN01 K282010035@hupes.edu.vn
11 36 2004000073 Trịnh Minh Nghĩa 2/19/2002 1K-20ACN Nam HN01 K282010036@hupes.edu.vn
12 37 2004000043 Vũ Thái Nguyên Hưng 3/3/2002 2K-20ACN Nam HN01 K282010037@hupes.edu.vn
13 38 2004000108 Phạm Mạnh Tường 3/30/2002 2K-20ACN Nam HN01 K282010038@hupes.edu.vn
14 39 2004000015 Trần Phan Việt Anh 9/29/2002 3K-20ACN Nam HN01 K282010039@hupes.edu.vn
15 40 2004000050 Trịnh Thanh Huy 10/7/2002 3K-20ACN Nam HN01 K282010040@hupes.edu.vn
16 41 2004000096 Khổng Kỳ Thuyên 1/22/2002 3K-20ACN Nam HN01 K282010041@hupes.edu.vn
17 42 2004000107 Nguyễn Sơn Tùng 12/31/2002 3K-20ACN Nam HN01 K282010042@hupes.edu.vn
18 43 2004000023 Nguyễn Minh Đức 4/18/2002 4K-20ACN Nam HN01 K282010043@hupes.edu.vn
19 44 2004000067 Nguyễn Hoàng Nam 11/21/2002 4K-20ACN Nam HN01 K282010044@hupes.edu.vn
20 45 2004000112 Nguyễn Bá Việt 8/1/2002 4K-20ACN Nam HN01 K282010045@hupes.edu.vn
21 46 2004000113 Bùi Khánh Vinh 7/23/2002 4K-20ACN Nam HN01 K282010046@hupes.edu.vn
22 47 2004010115 Nguyễn Việt Tùng 6/23/2002 2KT-20ACN Nam HN01 K282010047@hupes.edu.vn
23 48 2004010090 Trần Quốc Sang 12/2/2002 4KT-20ACN Nam HN01 K282010048@hupes.edu.vn
24 49 2004050014 Đỗ Nguyễn Khánh Duy 10/9/2002 1M-20ACN Nam HN01 K282010049@hupes.edu.vn
25 50 2004050044 Tô Hoàng Thắng 2/4/2002 1M-20ACN Nam HN01 K282010050@hupes.edu.vn
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 3 Trung đội :1
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 102+101+201 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 51 2006060002 Phạm Hùng Anh 11/6/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010051@hupes.edu.vn
2 52 2006060003 Đào Công Danh 10/11/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010052@hupes.edu.vn
3 53 2006060004 Nguyễn Thành Đạt 8/7/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010053@hupes.edu.vn
4 54 2006060007 Nguyễn Hoàng Dũng 9/24/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010054@hupes.edu.vn
5 55 2006060013 Phạm Quang Hưng 10/11/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010055@hupes.edu.vn
6 56 2006060017 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/11/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010056@hupes.edu.vn
7 57 2006060027 Vũ Tiến Thắng 4/28/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010057@hupes.edu.vn
8 58 2006060028 Nguyễn Đức Thành 1/18/2002 1NC-20ACN Nam HN01 K282010058@hupes.edu.vn
9 59 2006060034 Tạ Anh Tú 1/9/1999 1NC-20ACN Nam HN01 K282010059@hupes.edu.vn
10 60 2006080014 Tạ Minh Chiến 4/24/2002 1Q-20ACN Nam HN01 K282010060@hupes.edu.vn
11 61 2006080016 Hoàng Trung Đức 8/8/2002 1Q-20ACN Nam HN01 K282010061@hupes.edu.vn
12 62 2006080071 Nguyễn Ngọc Minh 11/14/2002 1Q-20ACN Nam HN01 K282010062@hupes.edu.vn
13 63 2006080075 Nguyễn Phan Nam 10/27/2002 1Q-20ACN Nam HN01 K282010063@hupes.edu.vn
14 64 2006080040 Đoàn Minh Hiển 11/24/2002 2Q-20ACN Nam HN01 K282010064@hupes.edu.vn
15 65 2006080042 Đào Trung Hiếu 7/18/2002 2Q-20ACN Nam HN01 K282010065@hupes.edu.vn
16 66 2006080030 Lương Thế Hải 7/3/2002 3Q-20ACN Nam HN01 K282010066@hupes.edu.vn
17 67 2006080043 Phạm Đỗ Minh Hiếu 9/25/2002 3Q-20ACN Nam HN01 K282010067@hupes.edu.vn
18 68 2006080045 Nguyễn Kim Hoàng 7/13/2002 3Q-20ACN Nam HN01 K282010068@hupes.edu.vn
19 69 2006080066 Vũ Ngọc Linh 1/15/2002 3Q-20ACN Nam HN01 K282010069@hupes.edu.vn
20 70 2006080089 Dương Bạch Nhật 9/6/2002 3Q-20ACN Nam HN01 K282010070@hupes.edu.vn
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 4 Trung đội :2
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 202+203+204+205+206 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 71 2006080046 Vũ Hoàng 1/27/2002 4Q-20ACN Nam HN01 K282010071@hupes.edu.vn
2 72 2006080137 Bùi Đức Anh Tuấn 7/10/2002 4Q-20ACN Nam HN01 K282010072@hupes.edu.vn
3 73 2006080112 Phạm Việt Sơn 7/28/2002 5Q-20ACN Nam HN01 K282010073@hupes.edu.vn
4 74 2006080113 Chu Đức Tâm 10/9/2002 5Q-20ACN Nam HN01 K282010074@hupes.edu.vn
5 75 2004040001 Vũ Đức An 5/13/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010075@hupes.edu.vn
6 76 2004040002 Đào Quang Anh 3/27/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010076@hupes.edu.vn
7 77 2004040025 Vũ Huy Đăng 3/23/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010077@hupes.edu.vn
8 78 2004040026 Đỗ Mạnh Đạt 10/8/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010078@hupes.edu.vn
9 79 2004040069 Phạm Đức Lương 12/28/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010079@hupes.edu.vn
10 80 2004040075 Trần Công Minh 9/3/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010080@hupes.edu.vn
11 81 2004040093 Vi Thanh Sơn 9/17/2002 1TC-20ACN Nam HN01 K282010081@hupes.edu.vn
12 82 2004040029 Vũ Ngọc Đức 10/31/2002 2TC-20ACN Nam HN01 K282010082@hupes.edu.vn
13 83 2004040032 Tạ Hùng Dũng 6/28/2002 2TC-20ACN Nam HN01 K282010083@hupes.edu.vn
14 84 2004040056 Lê Đăng Huy 11/23/2001 2TC-20ACN Nam HN01 K282010084@hupes.edu.vn
15 85 2004040007 Lê Hoàng Anh 9/11/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010085@hupes.edu.vn
16 86 2004040008 Nguyễn Công Anh 9/10/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010086@hupes.edu.vn
17 87 2004040046 Hồ Quang Hưng 6/25/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010087@hupes.edu.vn
18 88 2004040068 Bùi Đăng Long 1/25/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010088@hupes.edu.vn
19 89 2004040115 Lưu Chí Trung 6/1/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010089@hupes.edu.vn
20 90 2004040116 Trần Quốc Tuấn 4/15/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010090@hupes.edu.vn
21 91 2004040117 Trịnh Viết Tùng 10/9/2002 3TC-20ACN Nam HN01 K282010091@hupes.edu.vn
22 92 2004040011 Phạm Duy Anh 10/21/2000 4TC-20ACN Nam HN01 K282010092@hupes.edu.vn
23 93 2004040091 Nguyễn Ngọc Anh Quân 10/16/2002 4TC-20ACN Nam HN01 K282010093@hupes.edu.vn
24 94 2004040096 Phạm Công Thành 10/11/2002 4TC-20ACN Nam HN01 K282010094@hupes.edu.vn
25 95 2006090050 Lê Chí Khanh 9/20/2001 3D-19 Nam HN01 K282010095@hupes.edu.vn
26 96 2006090080 Đỗ Tam Nguyên 4/18/2002 3D-19 Nam HN01 K282010096@hupes.edu.vn
27 97 2004050013 Trần Mạnh Dũng 4/15/2002 1M-19 Nam HN01 K282010097@hupes.edu.vn
28 696 2004000114 Võ Thành Vinh 4k-20 nam HN04 K282040696@hupes.edu.vn
29 697 1904040047 Phạm Huy Hoàng 09.07.2001 4TC-19ACN nam HN04 K282040697@hupes.edu.vn
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 5 Trung đội :2
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 207+208+209+210 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 98 2006090008 Nguyễn Phương Anh 7/2/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010098@hupes.edu.vn
2 99 2006090009 Nguyễn Phương Anh 11/21/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010099@hupes.edu.vn
3 100 2006090016 Lê Ngọc Bích 10/19/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010100@hupes.edu.vn
4 101 2006090018 Mai Nguyễn Quỳnh Chi 12/19/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010101@hupes.edu.vn
5 102 2006090021 Dương Thị Diễm 9/17/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010102@hupes.edu.vn
6 103 2006090024 Vũ Thị Thùy Dương 10/7/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010103@hupes.edu.vn
7 104 2006090027 Vũ Hồng Duyên 4/3/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010104@hupes.edu.vn
8 105 2006090028 Đặng Thu Hà 1/20/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010105@hupes.edu.vn
9 106 2006090031 Vũ Thanh Hải 12/4/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010106@hupes.edu.vn
10 107 2006090032 Đào Thị Hằng 12/27/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010107@hupes.edu.vn
11 108 2006090033 Nguyễn Mai Hạnh 5/14/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010108@hupes.edu.vn
12 109 2006090040 Vũ Thị Hồng 6/28/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010109@hupes.edu.vn
13 110 2006090041 Đào Thị Ngọc Huê 11/1/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010110@hupes.edu.vn
14 111 2006090045 Nguyễn Thị Thu Hường 5/7/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010111@hupes.edu.vn
15 112 2006090047 Lê Khánh Huyền 5/24/2001 1D-20ACN Nữ HN01 K282010112@hupes.edu.vn
16 113 2006090048 Nguyễn Khánh Huyền 4/15/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010113@hupes.edu.vn
17 114 2006090052 Thái Bảo Khánh 11/20/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010114@hupes.edu.vn
18 115 2006090067 Nguyễn Thuý Loan 4/27/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010115@hupes.edu.vn
19 116 2006090075 Phạm Hà My 2/23/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010116@hupes.edu.vn
20 117 2006090098 Đàm Thị Diễm Quỳnh 12/16/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010117@hupes.edu.vn
21 118 2006090111 Nguyễn Thị Thoan 6/11/2002 1D-20ACN Nữ HN01 K282010118@hupes.edu.vn
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 6 Trung đội :2
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 211+212+312 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 119 2006090002 Đinh Thị Vân Anh 12/1/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010119@hupes.edu.vn
2 120 2006090003 Hồ Ngọc Anh 8/22/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010120@hupes.edu.vn
3 121 2006090011 Trần Hoàng Anh 7/1/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010121@hupes.edu.vn
4 122 2006090012 Trần Thị Mai Anh 2/19/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010122@hupes.edu.vn
5 123 2006090014 Nguyễn Thị Hồng Ánh 7/10/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010123@hupes.edu.vn
6 124 2006090017 Nguyễn Thị Bích 11/15/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010124@hupes.edu.vn
7 125 2006090029 Phí Khánh Hà 7/13/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010125@hupes.edu.vn
8 126 2006090030 Nguyễn Thị Hải 6/3/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010126@hupes.edu.vn
9 127 2006090034 Nguyễn Thu Hiền 5/22/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010127@hupes.edu.vn
10 128 2006090042 Nguyễn Thị Huế 9/23/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010128@hupes.edu.vn
11 129 2006090044 Nguyễn Thị Thu Hương 5/15/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010129@hupes.edu.vn
12 130 2006090064 Quản Thị Thùy Linh 1/16/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010130@hupes.edu.vn
13 131 2006090070 Nguyễn Hương Ly 11/27/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010131@hupes.edu.vn
14 132 2006090083 Nguyễn Thị Linh Nhi 10/12/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010132@hupes.edu.vn
15 133 2006090086 Nguyễn Trang Nhung 7/7/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010133@hupes.edu.vn
16 134 2006090088 Nguyễn Kim Oanh 11/28/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010134@hupes.edu.vn
17 135 2006090091 Hoàng Hà Phương 8/23/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010135@hupes.edu.vn
18 136 2006090099 Nguyễn Thúy Quỳnh 2/10/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010136@hupes.edu.vn
19 137 2006090108 Nguyễn Phương Thảo 4/5/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010137@hupes.edu.vn
20 138 2006090112 Nguyễn Thị Minh Thu 10/11/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010138@hupes.edu.vn
21 139 2006090114 Nguyễn Thị Thúy 9/28/2002 2D-20ACN Nữ HN01 K282010139@hupes.edu.vn
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 7 Trung đội :3
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 311+310+309+308 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 140 2006090005 Lê Thu Anh 12/16/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010140@hupes.edu.vn
2 141 2006090006 Nguyễn Hải Anh 8/15/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010141@hupes.edu.vn
3 142 2006090038 Nguyễn Thị Hồng 4/5/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010142@hupes.edu.vn
4 143 2006090046 Cao Thị Khánh Huyền 10/8/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010143@hupes.edu.vn
5 144 2006090053 Đào Thị Bích Kiều 3/11/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010144@hupes.edu.vn
6 145 2006090060 Nguyễn Khánh Linh 2/13/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010145@hupes.edu.vn
7 146 2006090069 Đặng Khánh Ly 6/9/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010146@hupes.edu.vn
8 147 2006090072 Lê Thị Ngọc Minh 2/12/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010147@hupes.edu.vn
9 148 2006090076 Vũ Thị Huyền My 7/14/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010148@hupes.edu.vn
10 149 2006090078 Trần Thị Mỹ Nga 3/26/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010149@hupes.edu.vn
11 150 2006090082 Bùi Thị Lan Nhi 1/29/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010150@hupes.edu.vn
12 151 2006090087 Trịnh Hồng Nhung 12/25/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010151@hupes.edu.vn
13 152 2006090089 Nguyễn Thị Phúc 11/29/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010152@hupes.edu.vn
14 153 2006090090 Hà Thu Phương 8/31/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010153@hupes.edu.vn
15 154 2006090095 Phan Thị Thu Phương 7/14/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010154@hupes.edu.vn
16 155 2006090097 Bùi Thị Thu Quỳnh 7/18/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010155@hupes.edu.vn
17 156 2006090101 Trần Diễm Quỳnh 4/17/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010156@hupes.edu.vn
18 157 2006090105 Nguyễn Thị Hồng Thao 5/3/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010157@hupes.edu.vn
19 158 2006090106 Hà Thu Thảo 10/25/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010158@hupes.edu.vn
20 159 2006090107 Lê Phương Thảo 7/20/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010159@hupes.edu.vn
21 160 2006090113 Đỗ Thị Thúy 8/23/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010160@hupes.edu.vn
22 161 2006090121 Nguyễn Hà Trang 5/4/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010161@hupes.edu.vn
23 162 2006090122 Nguyễn Thị Thu Trang 12/12/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010162@hupes.edu.vn
24 163 2006090123 Vũ Thị Trang 12/19/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010163@hupes.edu.vn
25 164 2006090129 Nguyễn Thị Thảo Vân 11/20/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010164@hupes.edu.vn
26 165 2006090133 Đỗ Ngọc Yến Yến 8/12/2002 3D-20ACN Nữ HN01 K282010165@hupes.edu.vn
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 8 Trung đội :3
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 307+306+305+304 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 166 2006090007 Nguyễn Phương Anh 3/3/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020166@hupes.edu.vn
2 167 2006090039 Phạm Thị Ánh Hồng 1/13/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020167@hupes.edu.vn
3 168 2006090058 Khuất Thị Khánh Linh 5/5/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020168@hupes.edu.vn
4 169 2006090061 Nguyễn Phương Linh 12/16/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020169@hupes.edu.vn
5 170 2006090063 Nguyễn Thị Thùy Linh 7/31/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020170@hupes.edu.vn
6 171 2006090065 Trịnh Thùy Linh 12/29/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020171@hupes.edu.vn
7 172 2006090066 Bùi Thị Loan 7/4/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020172@hupes.edu.vn
8 173 2006090068 Bùi Thị Cẩm Ly 8/31/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020173@hupes.edu.vn
9 174 2006090074 Mạc Trà My 6/17/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020174@hupes.edu.vn
10 175 2006090077 Hoàng Linh Nga 3/25/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020175@hupes.edu.vn
11 176 2006090079 Phạm Minh Ngọc 9/21/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020176@hupes.edu.vn
12 177 2006090081 Phạm Thanh Nhàn 7/14/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020177@hupes.edu.vn
13 178 2006090084 Nguyễn Hồng Nhung 5/4/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020178@hupes.edu.vn
14 179 2006090085 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/11/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020179@hupes.edu.vn
15 180 2006090094 Nguyễn Thị Thu Phương 7/21/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020180@hupes.edu.vn
16 181 2006090100 Tạ Như Quỳnh 6/4/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020181@hupes.edu.vn
17 182 2006090103 Lỡ Thị Hồng Thắm 10/29/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020182@hupes.edu.vn
18 183 2006090109 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/27/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020183@hupes.edu.vn
19 184 2006090117 Nguyễn Thị Phương Trà 1/21/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020184@hupes.edu.vn
20 185 2006090118 Chử Thu Trang 7/14/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020185@hupes.edu.vn
21 186 2006090119 Đặng Thu Trang 9/20/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020186@hupes.edu.vn
22 187 2006090127 Hoàng Thị Vân 5/20/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020187@hupes.edu.vn
23 188 2006090128 Nguyễn Thị Bích Vân 2/1/2002 4D-20ACN Nữ HN02 K282020188@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 9 Trung đội :3
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 303+302+301 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 189 2006190002 Đỗ Minh Anh 12/7/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020189@hupes.edu.vn
2 190 2006190014 Nguyễn Trà Giang 1/10/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020190@hupes.edu.vn
3 191 2006190016 Nguyễn Việt Hà 12/22/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020191@hupes.edu.vn
4 192 2006190017 Đặng Thị Hạnh 2/18/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020192@hupes.edu.vn
5 193 2006190018 Lại Minh Hằng 9/25/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020193@hupes.edu.vn
6 194 2006190024 Đặng Thị Huyền 3/24/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020194@hupes.edu.vn
7 195 2006190025 Đồng Thị Khánh Huyền 12/28/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020195@hupes.edu.vn
8 196 2006190030 Lê Thị Lan 8/29/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020196@hupes.edu.vn
9 197 2006190032 Đặng Diệu Linh 2/24/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020197@hupes.edu.vn
10 198 2006190034 Ngô Hải Linh 12/12/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020198@hupes.edu.vn
11 199 2006190035 Phạm Nguyễn Diệu Linh 6/14/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020199@hupes.edu.vn
12 200 2006190039 Nguyễn Hoàng Thanh Ngân 10/6/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020200@hupes.edu.vn
13 201 2006190040 Hoàng Minh Ngọc 5/4/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020201@hupes.edu.vn
14 202 2006190042 Nguyễn Thị Trang Nhung 8/12/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020202@hupes.edu.vn
15 203 2006190048 Vũ Thu Phương 10/19/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020203@hupes.edu.vn
16 204 2006190050 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 12/16/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020204@hupes.edu.vn
17 205 2006190051 Phan Thị Thu Thảo 1/23/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020205@hupes.edu.vn
18 206 2006190059 Kiều Hà Anh 8/31/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020206@hupes.edu.vn
19 207 2006190060 Trịnh Thị Linh Chi 8/27/2002 1D-20CACN Nữ HN02 K282020207@hupes.edu.vn
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 10 Trung đội :4
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 401+402+403+404 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 208 2006190003 Đỗ Thị Vân Anh 11/10/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020208@hupes.edu.vn
2 209 2006190007 Phạm Ngọc Ánh 11/29/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020209@hupes.edu.vn
3 210 2006190013 Nguyễn Hương Giang 8/24/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020210@hupes.edu.vn
4 211 2006190015 Hoàng Vũ Nguyệt Hà 10/7/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020211@hupes.edu.vn
5 212 2006190027 Trần Ngọc Huyền 6/14/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020212@hupes.edu.vn
6 213 2006190028 Trần Thanh Huyền 9/17/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020213@hupes.edu.vn
7 214 2006190031 Nguyễn Hoàng Lan 1/8/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020214@hupes.edu.vn
8 215 2006190036 Phạm Thị Linh 7/15/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020215@hupes.edu.vn
9 216 2006190038 Vũ Thị Linh 10/27/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020216@hupes.edu.vn
10 217 2006190041 Vũ Hồng Ngọc 8/7/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020217@hupes.edu.vn
11 218 2006190045 Đinh Thị Thu Phương 2/3/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020218@hupes.edu.vn
12 219 2006190047 Trần Hà Phương 6/19/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020219@hupes.edu.vn
13 220 2006190049 Nguyễn Thị Phượng 9/29/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020220@hupes.edu.vn
14 221 2006190052 Trần Thị Phương Thảo 9/16/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020221@hupes.edu.vn
15 222 2006190053 Nguyễn Quỳnh Trang 9/10/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020222@hupes.edu.vn
16 223 2006190058 Lưu Thị Hồng Vân 12/12/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020223@hupes.edu.vn
17 224 2006190061 Hoàng Khánh Linh 8/18/2002 2D-20CACN Nữ HN02 K282020224@hupes.edu.vn
18 225 2004000019 Nguyễn Minh Châu 11/26/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020225@hupes.edu.vn
19 226 2004000021 Vũ Mai Chi 9/13/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020226@hupes.edu.vn
20 227 2004000022 Vũ Hồng Diệp 9/16/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020227@hupes.edu.vn
21 228 2004000026 Nguyễn Thị Thùy Dương 9/6/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020228@hupes.edu.vn
22 229 2004000029 Nguyễn Thuỳ Giang 3/10/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020229@hupes.edu.vn
23 230 2004000033 Trần Thu Hà 1/13/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020230@hupes.edu.vn
24 231 2004000034 Ngô Thúy Hằng 6/20/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020231@hupes.edu.vn
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 11 Trung đội :4
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 405+406+407+408 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 232 2004000044 Bùi Thị Hương 7/15/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020232@hupes.edu.vn
2 233 2004000053 Bùi Thị Mỹ Linh 2/20/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020233@hupes.edu.vn
3 234 2004000062 Hoàng Phương Hà Mi 4/18/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020234@hupes.edu.vn
4 235 2004000063 Lê Thị Thu Mơ 1/25/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020235@hupes.edu.vn
5 236 2004000075 Nguyễn Thị Ngọc 1/27/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020236@hupes.edu.vn
6 237 2004000078 Vũ Thị Nguyên 3/27/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020237@hupes.edu.vn
7 238 2004000090 Trịnh Trúc Quỳnh 4/5/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020238@hupes.edu.vn
8 239 2004000093 Vũ Thị Phương Thảo 10/28/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020239@hupes.edu.vn
9 240 2004000105 Trần Thị Trang 9/8/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020240@hupes.edu.vn
10 241 2004000109 Phạm Thị Ánh Tuyết 1/26/2002 1K-20ACN Nữ HN02 K282020241@hupes.edu.vn
11 242 2004000002 Đào Phương Anh 7/24/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020242@hupes.edu.vn
12 243 2004000016 Lương Ngọc Ánh 7/18/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020243@hupes.edu.vn
13 244 2004000020 Phạm Huyền Châu 8/23/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020244@hupes.edu.vn
14 245 2004000024 Phan Thùy Dung 10/31/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020245@hupes.edu.vn
15 246 2004000028 Lại Hiền Giang 6/7/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020246@hupes.edu.vn
16 247 2004000032 Kim Việt Hà 8/6/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020247@hupes.edu.vn
17 248 2004000035 Nguyễn Thị Hằng 8/26/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020248@hupes.edu.vn
18 249 2004000039 Nguyễn Minh Hiền 7/9/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020249@hupes.edu.vn
19 250 2004000042 Dương Gia Huệ 8/21/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020250@hupes.edu.vn
20 251 2004000046 Trần Thu Hương 8/13/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020251@hupes.edu.vn
21 252 2004000051 Nghiêm Ngọc Khánh 2/17/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020252@hupes.edu.vn
22 253 2004000055 Nguyễn Hạnh Linh 6/14/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020253@hupes.edu.vn
23 254 2004000058 Bùi Phương Mai 11/5/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020254@hupes.edu.vn
24 255 2004000059 Phạm Thị Ngọc Mai 8/8/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020255@hupes.edu.vn
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 12 Trung đội :4
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 409+410+411+412 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 256 2004000065 Nguyễn Thị Trà My 8/11/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020256@hupes.edu.vn
2 257 2004000068 Đặng Phương Nga 8/3/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020257@hupes.edu.vn
3 258 2004000072 Phong Kim Ngân 8/6/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020258@hupes.edu.vn
4 259 2004000079 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1/6/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020259@hupes.edu.vn
5 260 2004000081 Nguyễn Thị Oanh 10/1/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020260@hupes.edu.vn
6 261 2004000085 Vương Sỹ Mai Phương 11/4/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020261@hupes.edu.vn
7 262 2004000091 Đinh Thị Phương Thanh 8/27/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020262@hupes.edu.vn
8 263 2004000106 Nguyễn Phương Tú 10/17/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020263@hupes.edu.vn
9 264 2004000115 Trần Thảo Vy 8/28/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020264@hupes.edu.vn
10 265 2004000118 Nguyễn Thanh Phương 10/5/2002 2K-20ACN Nữ HN02 K282020265@hupes.edu.vn
11 266 2004000004 Đỗ Kim Anh 11/17/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020266@hupes.edu.vn
12 267 2004000005 Lê Quỳnh Anh 9/23/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020267@hupes.edu.vn
13 268 2004000006 Lưu Thị Vân Anh 1/19/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020268@hupes.edu.vn
14 269 2004000007 Nguyễn Mai Anh 11/9/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020269@hupes.edu.vn
15 270 2004000017 Nguyễn Thị Ánh 5/26/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020270@hupes.edu.vn
16 271 2004000030 Trần Thị Lệ Giang 7/18/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020271@hupes.edu.vn
17 272 2004000036 Nguyễn Thị Thu Hằng 3/13/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020272@hupes.edu.vn
18 273 2004000038 Nguyễn Thúy Hằng 1/27/2001 3K-20ACN Nữ HN02 K282020273@hupes.edu.vn
19 274 2004000047 Trương Mỹ Hương 11/23/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020274@hupes.edu.vn
20 275 2004000056 Trương Lê Khánh Linh 5/13/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020275@hupes.edu.vn
21 276 2004000064 Nguyễn Thị Ngọc Trà My 2/27/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020276@hupes.edu.vn
22 277 2004000070 Nguyễn Lê Hằng Nga 2/11/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020277@hupes.edu.vn
23 278 2004000071 Phạm Kim Ngân 3/22/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020278@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 13 Trung đội :5
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 512+511+510+509 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 279 2004000074 Nguyễn Hải Ngọc 4/26/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020279@hupes.edu.vn
2 280 2004000077 Nguyễn Thúy Ngọc 10/18/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020280@hupes.edu.vn
3 281 2004000087 Nguyễn Thu Phượng 3/15/2001 3K-20ACN Nữ HN02 K282020281@hupes.edu.vn
4 282 2004000089 Nguyễn Nhật Quỳnh 1/15/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020282@hupes.edu.vn
5 283 2004000094 Nguyễn Khánh Thơm 3/1/2001 3K-20ACN Nữ HN02 K282020283@hupes.edu.vn
6 284 2004000095 Trần Thị Minh Thuý 5/24/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020284@hupes.edu.vn
7 285 2004000101 Đỗ Thị Thu Trang 10/30/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020285@hupes.edu.vn
8 286 2004000110 Nguyễn Thị Tố Uyên 6/30/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020286@hupes.edu.vn
9 287 2004000111 Nguyễn Đặng Yến Vi 4/27/2002 3K-20ACN Nữ HN02 K282020287@hupes.edu.vn
10 288 2004000009 Nguyễn Ngọc Anh 4/25/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020288@hupes.edu.vn
11 289 2004000010 Nguyễn Ngọc Anh 1/20/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020289@hupes.edu.vn
12 290 2004000011 Nguyễn Phương Anh 12/19/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020290@hupes.edu.vn
13 291 2004000013 Quách Thị Vân Anh 1/11/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020291@hupes.edu.vn
14 292 2004000027 Trần Thùy Dương 5/24/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020292@hupes.edu.vn
15 293 2004000040 Nguyễn Thúy Hiền 8/25/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020293@hupes.edu.vn
16 294 2004000045 Nguyễn Thị Mai Hương 5/2/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020294@hupes.edu.vn
17 295 2004000057 Vũ Huyền Linh 11/29/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020295@hupes.edu.vn
18 296 2004000069 Hoàng Phương Nga 12/22/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020296@hupes.edu.vn
19 297 2004000076 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7/3/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020297@hupes.edu.vn
20 298 2004000082 Nguyễn Thị Phương 10/6/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020298@hupes.edu.vn
21 299 2004000086 Vương Thu Phương 9/11/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020299@hupes.edu.vn
22 300 2004000088 Trần Thị Phượng 1/27/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020300@hupes.edu.vn
23 301 2004000092 Nguyễn Phương Thảo 7/10/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020301@hupes.edu.vn
24 302 2004000097 Trần Thu Trà 11/16/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020302@hupes.edu.vn
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 14 Trung đội :5
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 508+507+506+505 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 303 2004000098 Phạm Huyền Trâm 3/27/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020303@hupes.edu.vn
2 304 2004000099 Đào Thị Thu Trang 9/18/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020304@hupes.edu.vn
3 305 2004000100 Đào Thu Trang 5/17/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020305@hupes.edu.vn
4 306 2004000102 Dư Thị Hiền Trang 1/28/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020306@hupes.edu.vn
5 307 2004000103 Lê Thị Kiều Trang 3/17/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020307@hupes.edu.vn
6 308 2004000116 Nguyễn Thị Xuyến 6/21/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020308@hupes.edu.vn
7 309 2004000117 Đào Ngọc Yến 9/7/2002 4K-20ACN Nữ HN02 K282020309@hupes.edu.vn
8 310 2004010001 Bùi Quỳnh Anh 8/29/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020310@hupes.edu.vn
9 311 2004010002 Hoàng Mai Anh 8/27/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020311@hupes.edu.vn
10 312 2004010003 Luyện Hồng Anh 12/11/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020312@hupes.edu.vn
11 313 2004010010 Đỗ Thị Ánh 8/3/2001 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020313@hupes.edu.vn
12 314 2004010011 Lưu Ngọc Ánh 7/18/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020314@hupes.edu.vn
13 315 2004010017 Trần Thị Xuân Chúc 1/22/2001 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020315@hupes.edu.vn
14 316 2004010018 Cao Thị Thuý Dung 7/7/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020316@hupes.edu.vn
15 317 2004010019 Võ Thùy Dung 2/15/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020317@hupes.edu.vn
16 318 2004010021 Nguyễn Thùy Dương 3/24/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020318@hupes.edu.vn
17 319 2004010022 Vũ Thùy Duyên 2/6/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020319@hupes.edu.vn
18 320 2004010023 Bùi Hương Giang 6/18/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020320@hupes.edu.vn
19 321 2004010026 Đào Thị Việt Hà 8/23/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020321@hupes.edu.vn
20 322 2004010031 Phạm Thu Hà 12/3/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020322@hupes.edu.vn
21 323 2004010046 Hoàng Thị Hợp 3/20/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020323@hupes.edu.vn
22 324 2004010048 Nguyễn Thị Lan Hương 3/25/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020324@hupes.edu.vn
23 325 2004010056 Dương Thị Phương Lan 3/7/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020325@hupes.edu.vn
24 326 2004010057 Trần Mỹ Lệ 1/1/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020326@hupes.edu.vn
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 15 Trung đội :5
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 504+503+502+501 C7

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 327 2004010064 Trần Phương Linh 7/9/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020327@hupes.edu.vn
2 328 2004010066 Vũ NguyễN ThùY Linh 9/26/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020328@hupes.edu.vn
3 329 2004010070 Sỹ Thị Linh Nga 7/29/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020329@hupes.edu.vn
4 330 2004010071 Vũ Thị Hồng Ngát 5/12/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020330@hupes.edu.vn
5 331 2004010075 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12/11/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020331@hupes.edu.vn
6 332 2004010076 Lưu Linh Nhật 9/21/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020332@hupes.edu.vn
7 333 2004010080 Bùi Thị Lan Phương 4/8/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020333@hupes.edu.vn
8 334 2004010083 Nguyễn Anh Phương 11/5/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020334@hupes.edu.vn
9 335 2004010085 Nguyễn Lâm Phương 12/30/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020335@hupes.edu.vn
10 336 2004010088 Vũ Thị Thu Phương 1/16/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020336@hupes.edu.vn
11 337 2004010091 Nguyễn Thị Phương Thanh 8/5/2002 1KT-20ACN Nữ HN02 K282020337@hupes.edu.vn
12 338 2004010004 Nguyễn Lan Anh 5/8/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030338@hupes.edu.vn
13 339 2004010020 Nguyễn Thị Thùy Dương 3/10/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030339@hupes.edu.vn
14 340 2004010027 Đinh Thị Thu Hà 7/3/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030340@hupes.edu.vn
15 341 2004010030 Phạm Thu Hà 9/5/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030341@hupes.edu.vn
16 342 2004010032 Trần Thị Thanh Hải 9/13/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030342@hupes.edu.vn
17 343 2004010033 Nguyễn Thu Hằng 6/8/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030343@hupes.edu.vn
18 344 2004010037 Đinh Thị Mỹ Hạnh 5/25/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030344@hupes.edu.vn
19 345 2004010040 Nguyễn Cao Thu Hạnh 8/28/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030345@hupes.edu.vn
20 346 2004010044 Chu Thị Hoài 4/7/2000 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030346@hupes.edu.vn
21 347 2004010050 Đặng Thị Hường 2/5/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030347@hupes.edu.vn
22 348 2004010054 Phí Thanh Huyền 4/15/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030348@hupes.edu.vn
23 349 2004010060 Nguyễn Mai Linh 1/3/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030349@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 16 Trung đội :6
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 110+109+108+107 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 350 2004010061 Nguyễn Thị Thùy Linh 9/3/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030350@hupes.edu.vn
2 351 2004010067 Nguyễn Phương Mai 7/5/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030351@hupes.edu.vn
3 352 2004010069 Đặng Thị Phương Nga 5/22/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030352@hupes.edu.vn
4 353 2004010074 Tạ Minh Ngọc 5/28/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030353@hupes.edu.vn
5 354 2004010077 Nguyễn Hồng Nhung 9/28/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030354@hupes.edu.vn
6 355 2004010086 Nguyễn Thu Phương 9/12/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030355@hupes.edu.vn
7 356 2004010096 Phạm Phương Thảo 9/15/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030356@hupes.edu.vn
8 357 2004010099 Đào Thị Thương 1/5/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030357@hupes.edu.vn
9 358 2004010103 Đặng Kiều Trang 12/6/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030358@hupes.edu.vn
10 359 2004010106 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/18/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030359@hupes.edu.vn
11 360 2004010113 Lê Thị Trúc 6/26/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030360@hupes.edu.vn
12 361 2004010117 Nguyễn Thị Cẩm Vân 3/4/2002 2KT-20ACN Nữ HN03 K282030361@hupes.edu.vn
13 362 2004010006 Nguyễn Minh Anh 9/7/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030362@hupes.edu.vn
14 363 2004010009 Trương Kim Anh 1/2/2001 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030363@hupes.edu.vn
15 364 2004010016 Võ Ngọc Yến Chi 11/5/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030364@hupes.edu.vn
16 365 2004010025 Trần Kim Giang 3/18/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030365@hupes.edu.vn
17 366 2004010029 Phạm Thị Thu Hà 8/31/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030366@hupes.edu.vn
18 367 2004010034 Nguyễn Thúy Hằng 1/31/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030367@hupes.edu.vn
19 368 2004010038 Dương Bích Hạnh 3/15/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030368@hupes.edu.vn
20 369 2004010043 Nguyễn Thị Diệu Hoa 7/30/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030369@hupes.edu.vn
21 370 2004010045 Phạm Bích Hoài 2/9/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030370@hupes.edu.vn
22 371 2004010047 Nguyễn Thị Huế 1/7/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030371@hupes.edu.vn
23 372 2004010049 Phạm Mai Hương 8/16/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030372@hupes.edu.vn
24 373 2004010051 Nguyễn Thị Hường 2/1/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030373@hupes.edu.vn
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 17 Trung đội :6
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 106+105+104+103 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 374 2004010052 Nguyễn Thị Thu Huyền 9/21/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030374@hupes.edu.vn
2 375 2004010062 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/5/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030375@hupes.edu.vn
3 376 2004010063 Phạm Thùy Linh 7/1/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030376@hupes.edu.vn
4 377 2004010068 Phạm Hồng Mỵ 1/31/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030377@hupes.edu.vn
5 378 2004010072 Mai Thị Bích Ngọc 9/24/2001 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030378@hupes.edu.vn
6 379 2004010079 Vũ Thị Kim Oanh 7/29/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030379@hupes.edu.vn
7 380 2004010087 Vũ Mai Phương 2/17/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030380@hupes.edu.vn
8 381 2004010089 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/24/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030381@hupes.edu.vn
9 382 2004010094 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/5/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030382@hupes.edu.vn
10 383 2004010095 Phạm Phương Thảo 5/21/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030383@hupes.edu.vn
11 384 2004010097 Phạm Thị Phương Thảo 6/1/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030384@hupes.edu.vn
12 385 2004010100 Trịnh Phương Thuý 6/7/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030385@hupes.edu.vn
13 386 2004010101 Đặng Phương Thùy 3/8/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030386@hupes.edu.vn
14 387 2004010109 Vũ Thùy Trang 9/13/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030387@hupes.edu.vn
15 388 2004010111 Đỗ Kiều Trinh 2/26/2002 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030388@hupes.edu.vn
16 389 2004010116 Vũ Phạm Tú Uyên 8/9/2001 3KT-20ACN Nữ HN03 K282030389@hupes.edu.vn
17 390 2004010008 Nguyễn Thị Kim Anh 12/28/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030390@hupes.edu.vn
18 391 2004010015 Phạm Linh Chi 9/10/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030391@hupes.edu.vn
19 392 2004010035 Phạm Thị Minh Hằng 5/19/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030392@hupes.edu.vn
20 393 2004010036 Trần Thị Thúy Hằng 10/4/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030393@hupes.edu.vn
21 394 2004010039 Lưu Hồng Hạnh 10/3/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030394@hupes.edu.vn
22 395 2004010042 Dương Đào Thanh Hoa 11/12/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030395@hupes.edu.vn
23 396 2004010053 Nguyễn Thu Huyền 10/12/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030396@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 18 Trung đội :6
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 102+101+201+202 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 397 2004010058 Kim Diệu Linh 11/7/2000 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030397@hupes.edu.vn
2 398 2004010065 Trương Yến Linh 3/22/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030398@hupes.edu.vn
3 399 2004010073 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/19/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030399@hupes.edu.vn
4 400 2004010084 Nguyễn Hà Phương 9/5/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030400@hupes.edu.vn
5 401 2004010092 Đặng Phương Thảo 5/30/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030401@hupes.edu.vn
6 402 2004010093 Lê Thị Thảo 3/8/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030402@hupes.edu.vn
7 403 2004010098 Nguyễn Lưu Bảo Thu 8/11/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030403@hupes.edu.vn
8 404 2004010102 Lê Thủy Tiên 4/27/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030404@hupes.edu.vn
9 405 2004010104 Đào Huyền Trang 9/15/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030405@hupes.edu.vn
10 406 2004010105 Nguyễn Thị Kiều Trang 8/1/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030406@hupes.edu.vn
11 407 2004010107 Phạm Phan Phương Trang 1/27/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030407@hupes.edu.vn
12 408 2004010108 Vũ Thị Thùy Trang 5/22/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030408@hupes.edu.vn
13 409 2004010110 Vương Trần Kiều Trang 12/17/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030409@hupes.edu.vn
14 410 2004010112 Nguyễn Thị Việt Trinh 3/3/2001 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030410@hupes.edu.vn
15 411 2004010114 Nguyễn Thanh Tú 9/12/2001 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030411@hupes.edu.vn
16 412 2004010118 Lê Thị Vy 11/16/2002 4KT-20ACN Nữ HN03 K282030412@hupes.edu.vn
17 413 2004050001 Vũ Thúy An 12/19/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030413@hupes.edu.vn
18 414 2004050002 Đinh Minh Anh 12/12/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030414@hupes.edu.vn
19 415 2004050003 Ngô Thị Phương Anh 4/2/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030415@hupes.edu.vn
20 416 2004050004 Nguyễn Hoàng Anh 2/2/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030416@hupes.edu.vn
21 417 2004050007 Vũ Thị Mai Anh 6/10/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030417@hupes.edu.vn
22 418 2004050011 Đặng Thị Thùy Dung 9/6/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030418@hupes.edu.vn
23 419 2004050016 Nguyễn Hương Giang 12/12/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030419@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 19 Trung đội :7
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 203+204+205+206 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 420 2004050017 Phạm Thu Hà 11/8/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030420@hupes.edu.vn
2 421 2004050018 Bùi Nhật Hằng 9/26/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030421@hupes.edu.vn
3 422 2004050019 Đào Linh Hằng 8/25/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030422@hupes.edu.vn
4 423 2004050021 Đặng Minh Hạnh 4/4/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030423@hupes.edu.vn
5 424 2004050023 Nguyễn Mai Hoa 7/19/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030424@hupes.edu.vn
6 425 2004050025 Nguyễn Mai Hương 2/12/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030425@hupes.edu.vn
7 426 2004050027 Nguyễn Ngọc Huyền 6/21/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030426@hupes.edu.vn
8 427 2004050030 Nguyễn Thùy Linh 8/16/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030427@hupes.edu.vn
9 428 2004050031 Phạm Thị Ngọc Linh 9/12/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030428@hupes.edu.vn
10 429 2004050033 Nguyễn Như Mai 3/31/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030429@hupes.edu.vn
11 430 2004050045 Nguyễn Thị Phương Thanh 12/20/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030430@hupes.edu.vn
12 431 2004050051 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 8/18/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030431@hupes.edu.vn
13 432 2004050052 Bùi Thị Huyền Trang 5/27/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030432@hupes.edu.vn
14 433 2004050053 Hoàng Thị Huyền Trang 7/22/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030433@hupes.edu.vn
15 434 2004050054 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/7/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030434@hupes.edu.vn
16 435 2004050058 Giang Thanh Vân 11/10/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030435@hupes.edu.vn
17 436 2004050059 Phạm Thị Hà Vi 9/25/2002 1M-20ACN Nữ HN03 K282030436@hupes.edu.vn
18 437 2004050005 Vũ HoàNg Anh 9/7/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030437@hupes.edu.vn
19 438 2004050006 Vũ Thị Lan Anh 11/27/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030438@hupes.edu.vn
20 439 2004050008 Nguyễn Phương Chi 6/10/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030439@hupes.edu.vn
21 440 2004050009 Nguyễn Thị Chuyên 1/1/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030440@hupes.edu.vn
22 441 2004050012 Nguyễn Thùy Dung 4/5/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030441@hupes.edu.vn
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 20 Trung đội :7
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 207+208+209+210 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 442 2004050015 Ngô Hồng Giang 9/15/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030442@hupes.edu.vn
2 443 2004050020 Hà Thị Thúy Hằng 5/3/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030443@hupes.edu.vn
3 444 2004050022 Nguyễn Thuý Hạnh 3/12/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030444@hupes.edu.vn
4 445 2004050026 Vũ Thị Lan Hương 3/7/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030445@hupes.edu.vn
5 446 2004050028 Đinh Thị Mỹ Linh 12/8/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030446@hupes.edu.vn
6 447 2004050029 Nguyễn Thu Hoài Linh 11/15/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030447@hupes.edu.vn
7 448 2004050032 Đỗ Thị Ngọc Mai 6/14/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030448@hupes.edu.vn
8 449 2004050034 Nguyễn Thị Mai 8/18/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030449@hupes.edu.vn
9 450 2004050035 Trần Thị Hằng Nga 10/4/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030450@hupes.edu.vn
10 451 2004050036 Đỗ Minh Ngọc 11/28/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030451@hupes.edu.vn
11 452 2004050037 Nguyễn Minh Ngọc 10/12/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030452@hupes.edu.vn
12 453 2004050038 Nguyễn Đặng Hạnh Nguyên 12/17/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030453@hupes.edu.vn
13 454 2004050039 Bùi Thị Ánh Nguyệt 11/30/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030454@hupes.edu.vn
14 455 2004050040 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 11/13/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030455@hupes.edu.vn
15 456 2004050041 Vũ Hồng Nhung 8/14/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030456@hupes.edu.vn
16 457 2004050043 Trịnh Diễm Quỳnh 12/5/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030457@hupes.edu.vn
17 458 2004050046 Đỗ Phương Thảo 12/13/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030458@hupes.edu.vn
18 459 2004050048 Nguyễn Phương Thảo 2/1/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030459@hupes.edu.vn
19 460 2004050049 Trần An Thư 4/23/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030460@hupes.edu.vn
20 461 2004050050 Trần Thị Lệ Thương 5/8/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030461@hupes.edu.vn
21 462 2004050055 Nguyễn Thị Thu Trang 3/23/2001 2M-20ACN Nữ HN03 K282030462@hupes.edu.vn
22 463 2004050056 Nguyễn Thu Trang 12/3/2002 2M-20ACN Nữ HN03 K282030463@hupes.edu.vn
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 21 Trung đội :7
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 211+212+312+311 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 464 2006060001 Đinh Diệp Anh 9/16/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030464@hupes.edu.vn
2 465 2006060005 Huỳnh Ngọc Diệp 12/11/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030465@hupes.edu.vn
3 466 2006060006 Lê Thuỳ Dung 11/21/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030466@hupes.edu.vn
4 467 2006060008 Vũ Lam Giang 7/2/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030467@hupes.edu.vn
5 468 2006060009 Nguyễn Thu Hà 10/21/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030468@hupes.edu.vn
6 469 2006060011 Nguyễn Thị Hiền 11/10/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030469@hupes.edu.vn
7 470 2006060012 Đinh Thị Xin Hiêng 1/6/2000 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030470@hupes.edu.vn
8 471 2006060014 Ngô Gia Linh 2/25/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030471@hupes.edu.vn
9 472 2006060015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6/27/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030472@hupes.edu.vn
10 473 2006060016 Trần Thị Hương Ly 10/7/2001 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030473@hupes.edu.vn
11 474 2006060018 Phạm Minh Ngọc 8/5/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030474@hupes.edu.vn
12 475 2006060019 Trần Bích Ngọc 5/10/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030475@hupes.edu.vn
13 476 2006060020 Trần Thị Ánh Ngọc 2/20/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030476@hupes.edu.vn
14 477 2006060022 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 6/2/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030477@hupes.edu.vn
15 478 2006060023 Vũ Nam Nhân 4/15/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030478@hupes.edu.vn
16 479 2006060024 Trần Thị Hà Nhung 12/23/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030479@hupes.edu.vn
17 480 2006060025 Nguyễn Thu Phương 3/28/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030480@hupes.edu.vn
18 481 2006060026 Phạm Thị Hải Quyên 9/16/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030481@hupes.edu.vn
19 482 2006060029 Vũ Thị Phương Thảo 11/3/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030482@hupes.edu.vn
20 483 2006060030 Nguyễn Hoàng Minh Thu 3/14/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030483@hupes.edu.vn
21 484 2006060032 Trần Thị Thanh Trúc 5/15/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030484@hupes.edu.vn
22 485 2006060033 Nguyễn Thị Cẩm Tú 8/16/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030485@hupes.edu.vn
23 486 2006060035 Vũ Thu Uyên 8/29/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030486@hupes.edu.vn
24 487 2006060036 Nguyễn Khánh Vi 9/26/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030487@hupes.edu.vn
25 488 2006060037 Bùi Bảo Yến 11/29/2001 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030488@hupes.edu.vn
26 489 2006060038 Nguyễn Lê Yến 8/19/2002 1NC-20ACN Nữ HN03 K282030489@hupes.edu.vn
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 22 Trung đội :8
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 310+309+308 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 490 2006080001 Đặng Thị Minh Anh 11/9/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030490@hupes.edu.vn
2 491 2006080012 Nguyễn Thị Ngọc Châm 1/10/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030491@hupes.edu.vn
3 492 2006080013 Lục Thị Bảo Châu 5/28/2001 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030492@hupes.edu.vn
4 493 2006080015 Vũ Ngọc Diệp 11/9/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030493@hupes.edu.vn
5 494 2006080017 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dung 4/11/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030494@hupes.edu.vn
6 495 2006080019 Đỗ Thùy Dương 7/16/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030495@hupes.edu.vn
7 496 2006080021 Nguyễn Thị Duyên 3/27/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030496@hupes.edu.vn
8 497 2006080022 Đàm Hà Giang 12/27/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030497@hupes.edu.vn
9 498 2006080026 Cung Thu Hà 7/15/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030498@hupes.edu.vn
10 499 2006080031 Chu Hoàng Song Hân 11/3/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030499@hupes.edu.vn
11 500 2006080033 Trần Thị Thu Hằng 3/11/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030500@hupes.edu.vn
12 501 2006080036 Đỗ Thị Nhân Hậu 7/3/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030501@hupes.edu.vn
13 502 2006080041 Lê Thị Hiển 7/28/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030502@hupes.edu.vn
14 503 2006080060 Lê Thùy Linh 12/30/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030503@hupes.edu.vn
15 504 2006080072 Lê Huyền My 1/22/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030504@hupes.edu.vn
16 505 2006080083 Nguyễn Mai Ngọc 10/26/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030505@hupes.edu.vn
17 506 2006080085 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9/13/2001 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030506@hupes.edu.vn
18 507 2006080091 Nguyễn Hồng Hương Nhi 5/19/2000 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030507@hupes.edu.vn
19 508 2006080122 Lê Thị Thuần 2/15/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030508@hupes.edu.vn
20 509 2006080123 Hoàng Thị Thúy 4/30/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030509@hupes.edu.vn
21 510 2006080124 Ngô Thị Thùy 4/26/2002 1Q-20ACN Nữ HN03 K282030510@hupes.edu.vn
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 23 Trung đội :8
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 307+306+305+304 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 511 2006080003 Lê Thị Phương Anh 8/23/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040511@hupes.edu.vn
2 512 2006080005 Nguyễn Minh Hà Anh 7/1/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040512@hupes.edu.vn
3 513 2006080025 Vũ Hồng Giang 12/4/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040513@hupes.edu.vn
4 514 2006080028 Nguyễn Phương Hà 3/18/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040514@hupes.edu.vn
5 515 2006080032 Đặng Gia Hân 4/28/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040515@hupes.edu.vn
6 516 2006080034 Trương Thúy Hằng 12/23/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040516@hupes.edu.vn
7 517 2006080038 Lưu Thanh Hiền 2/6/2003 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040517@hupes.edu.vn
8 518 2006080044 Nguyễn Thị Hoa 2/10/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040518@hupes.edu.vn
9 519 2006080050 Nguyễn Thanh Huyền 10/18/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040519@hupes.edu.vn
10 520 2006080058 Bùi Thị Phương Linh 10/20/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040520@hupes.edu.vn
11 521 2006080069 Nguyễn Diệu Ly 11/9/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040521@hupes.edu.vn
12 522 2006080073 Lê Thị Trà My 12/22/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040522@hupes.edu.vn
13 523 2006080076 Hà Hoàng Linh Nga 3/8/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040523@hupes.edu.vn
14 524 2006080078 Cao Thu Ngân 4/28/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040524@hupes.edu.vn
15 525 2006080090 Mai Thảo Nhi 11/28/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040525@hupes.edu.vn
16 526 2006080095 Hoàng Thị Hồng Nhung 10/14/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040526@hupes.edu.vn
17 527 2006080100 Lê Cao Phương 12/21/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040527@hupes.edu.vn
18 528 2006080103 Lê Thị Thu Phương 8/9/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040528@hupes.edu.vn
19 529 2006080111 Nguyễn Diễm Quỳnh 7/17/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040529@hupes.edu.vn
20 530 2006080115 Nguyễn Thanh Tâm 3/29/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040530@hupes.edu.vn
21 531 2006080116 Nguyễn Mạc Phương Thảo 11/2/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040531@hupes.edu.vn
22 532 2006080125 Lê Thanh Thủy 10/28/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040532@hupes.edu.vn
23 533 2006080130 Hồ Thị Quỳnh Trang 12/2/2002 2Q-20ACN Nữ HN04 K282040533@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 24 Trung đội :8
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 303+301+301+401 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 534 2006080004 Lê Thị Vân Anh 2/12/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040534@hupes.edu.vn
2 535 2006080006 Phạm Thị Hoài Anh 11/8/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040535@hupes.edu.vn
3 536 2006080020 Nguyễn Thùy Dương 11/8/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040536@hupes.edu.vn
4 537 2006080027 Hà Thị Thu Hà 2/4/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040537@hupes.edu.vn
5 538 2006080037 Lê Thúy Hiền 7/17/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040538@hupes.edu.vn
6 539 2006080047 Lê Thu Hương 7/16/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040539@hupes.edu.vn
7 540 2006080051 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3/23/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040540@hupes.edu.vn
8 541 2006080055 Vũ Ngọc Huyền 5/15/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040541@hupes.edu.vn
9 542 2006080067 Lê Thị Nhật Loan 6/29/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040542@hupes.edu.vn
10 543 2006080070 Nguyễn Thị Xuân Mai 11/6/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040543@hupes.edu.vn
11 544 2006080074 Nguyễn Dương Hằng My 10/25/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040544@hupes.edu.vn
12 545 2006080079 Hoàng Thị Ngân 12/11/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040545@hupes.edu.vn
13 546 2006080080 Lê Hoài Minh Ngọc 11/17/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040546@hupes.edu.vn
14 547 2006080096 Nguyễn Hồng Nhung 3/21/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040547@hupes.edu.vn
15 548 2006080099 Khuất Thị Hà Phương 8/26/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040548@hupes.edu.vn
16 549 2006080110 Lại Xuân Quỳnh 4/24/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040549@hupes.edu.vn
17 550 2006080117 Trần Phương Thảo 11/12/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040550@hupes.edu.vn
18 551 2006080120 Triệu Minh Thu 8/9/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040551@hupes.edu.vn
19 552 2006080132 Nguyễn Thị Huyền Trang 8/1/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040552@hupes.edu.vn
20 553 2006080133 Nguyễn Thu Trang 10/8/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040553@hupes.edu.vn
21 554 2006080144 Vũ Hải Yến 10/13/2002 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040554@hupes.edu.vn
22 555 1906080077 Trần Vương Thùy Linh 11/24/2001 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040555@hupes.edu.vn
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 25 Trung đội :9
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 402+403+404+405 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 556 2006080007 Tạ Quỳnh Anh 6/3/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040556@hupes.edu.vn
2 557 2006080008 Trần Kim Anh 4/19/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040557@hupes.edu.vn
3 558 2006080029 Phạm Thị Thu Hà 8/6/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040558@hupes.edu.vn
4 559 2006080035 Lê Hồng Hạnh 3/9/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040559@hupes.edu.vn
5 560 2006080048 Nguyễn Thị Lan Hương 3/17/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040560@hupes.edu.vn
6 561 2006080054 Triệu Khánh Huyền 11/10/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040561@hupes.edu.vn
7 562 2006080056 Phạm Thị Minh Liên 12/26/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040562@hupes.edu.vn
8 563 2006080057 Phạm Thị Liễu 2/20/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040563@hupes.edu.vn
9 564 2006080061 Lưu Yến Linh 2/3/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040564@hupes.edu.vn
10 565 2006080077 Nguyễn Lưu Quỳnh Nga 9/10/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040565@hupes.edu.vn
11 566 2006080081 Lê Minh Ngọc 8/15/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040566@hupes.edu.vn
12 567 2006080084 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/13/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040567@hupes.edu.vn
13 568 2006080092 Phan Thị Yến Nhi 10/25/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040568@hupes.edu.vn
14 569 2006080102 Lê Thị Hoài Phương 3/7/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040569@hupes.edu.vn
15 570 2006080106 Nhữ Thu Phương 7/23/2001 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040570@hupes.edu.vn
16 571 2006080107 Phạm Ngọc Hồng Phương 10/25/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040571@hupes.edu.vn
17 572 2006080114 Chu Ngọc Tâm 12/26/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040572@hupes.edu.vn
18 573 2006080119 Nguyễn Thị Minh Thu 8/5/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040573@hupes.edu.vn
19 574 2006080121 Nguyễn Thị Thư 11/1/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040574@hupes.edu.vn
20 575 2006080127 Nguyễn Thị Thủy 1/31/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040575@hupes.edu.vn
21 576 2006080131 Nguyễn Thị Hiền Trang 6/19/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040576@hupes.edu.vn
22 577 2006080135 Trần Thị Hà Trang 10/29/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040577@hupes.edu.vn
23 578 2006080139 Nguyễn Thị Thu Uyên 10/25/2002 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040578@hupes.edu.vn
24 579 2006080141 Tống Khánh Vân 5/5/2001 4Q-20ACN Nữ HN04 K282040579@hupes.edu.vn
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 26 Trung đội :9
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 406+407+408 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 580 2006080002 Lâm Bảo Thục Anh 9/13/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040580@hupes.edu.vn
2 581 2006080009 Vũ Ngọc Anh 4/3/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040581@hupes.edu.vn
3 582 2006080010 Vũ Thị Phương Anh 7/4/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040582@hupes.edu.vn
4 583 2006080018 Bùi Bạch Dương Dương 2/17/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040583@hupes.edu.vn
5 584 2006080049 Nguyễn Thị Sông Hương 10/4/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040584@hupes.edu.vn
6 585 2006080052 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7/18/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040585@hupes.edu.vn
7 586 2006080063 Nguyễn Thị Phương Linh 12/24/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040586@hupes.edu.vn
8 587 2006080064 Nguyễn Thùy Linh 3/27/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040587@hupes.edu.vn
9 588 2006080087 Thạch Bích Ngọc 2/25/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040588@hupes.edu.vn
10 589 2006080088 Trần Bích Ngọc 1/2/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040589@hupes.edu.vn
11 590 2006080093 Trần Thị Yến Nhi 5/14/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040590@hupes.edu.vn
12 591 2006080098 Đỗ Thị Phương 12/23/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040591@hupes.edu.vn
13 592 2006080101 Lê Hà Phương 2/21/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040592@hupes.edu.vn
14 593 2006080109 Vũ Thị Thu Phương 1/3/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040593@hupes.edu.vn
15 594 2006080126 Nguyễn Phú Xuân Thủy 3/10/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040594@hupes.edu.vn
16 595 2006080134 Phạm Phương Trang 2/19/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040595@hupes.edu.vn
17 596 2006080136 Vương Huyền Linh Trang 9/5/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040596@hupes.edu.vn
18 597 2006080138 Đinh Thị Thanh Tuyền 9/9/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040597@hupes.edu.vn
19 598 2006080140 Nguyễn Thu Uyên 6/3/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040598@hupes.edu.vn
20 599 2006080142 Trần Huyền Vân 9/11/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040599@hupes.edu.vn
21 600 2006080143 Lưu Lê Thảo Vy 7/30/2002 5Q-20ACN Nữ HN04 K282040600@hupes.edu.vn
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 27 Trung đội :9
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 409+410+411+412 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 601 2004040023 Nguyễn Linh Chi 8/30/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040601@hupes.edu.vn
2 602 2004040027 Chu Bích Diệp 11/19/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040602@hupes.edu.vn
3 603 2004040030 Nguyễn Kim Dung 11/13/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040603@hupes.edu.vn
4 604 2004040033 Nguyễn Thuỳ Dương 9/15/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040604@hupes.edu.vn
5 605 2004040036 Ngô Thị Thu Hằng 12/18/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040605@hupes.edu.vn
6 606 2004040042 Nguyễn Phương Hoa 12/24/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040606@hupes.edu.vn
7 607 2004040043 Trần Thị Minh Hợp 5/15/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040607@hupes.edu.vn
8 608 2004040044 Đỗ Thị Huế 5/10/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040608@hupes.edu.vn
9 609 2004040047 Hoàng Thị Thanh Hương 5/19/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040609@hupes.edu.vn
10 610 2004040048 Lê Minh Hương 6/10/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040610@hupes.edu.vn
11 611 2004040058 Nguyễn Khánh Huyền 4/29/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040611@hupes.edu.vn
12 612 2004040064 Hoàng Thu Linh 7/20/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040612@hupes.edu.vn
13 613 2004040066 Nguyễn Thùy Linh 11/6/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040613@hupes.edu.vn
14 614 2004040070 Nguyễn Ngọc Mai 9/25/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040614@hupes.edu.vn
15 615 2004040078 Lê Phan Phương Nga 12/5/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040615@hupes.edu.vn
16 616 2004040079 Lưu Thị Thanh Ngân 7/24/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040616@hupes.edu.vn
17 617 2004040082 Trần Thị Bích Ngọc 4/22/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040617@hupes.edu.vn
18 618 2004040086 Nguyễn Trang Nhung 1/10/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040618@hupes.edu.vn
19 619 2004040089 Tô Mai Phương 8/20/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040619@hupes.edu.vn
20 620 2004040090 Nguyễn Thị Bích Phượng 5/4/2001 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040620@hupes.edu.vn
21 621 2004040092 Bùi Thị Thảo Quyên 11/30/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040621@hupes.edu.vn
22 622 2004040098 Lê Thị Hương Thảo 2/4/2002 1TC-20ACN Nữ HN04 K282040622@hupes.edu.vn
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 28 Trung đội :10
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 512+511+510+509 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 623 2004040003 Đỗ Phương Anh 9/13/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040623@hupes.edu.vn
2 624 2004040004 Dương Huệ Anh 8/25/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040624@hupes.edu.vn
3 625 2004040005 Hà Kiều Anh 10/17/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040625@hupes.edu.vn
4 626 2004040019 Nghiêm Nguyệt Ánh 3/5/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040626@hupes.edu.vn
5 627 2004040021 Đặng Thị Cẩm 9/8/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040627@hupes.edu.vn
6 628 2004040024 Vũ Ngọc Mai Chi 8/2/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040628@hupes.edu.vn
7 629 2004040028 Nguyễn Ngọc Diệp 9/30/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040629@hupes.edu.vn
8 630 2004040031 Phan Thị Thanh Dung 12/28/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040630@hupes.edu.vn
9 631 2004040034 Hoàng Thị Mỹ Duyên 2/20/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040631@hupes.edu.vn
10 632 2004040038 Trần Minh Hạnh 10/21/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040632@hupes.edu.vn
11 633 2004040039 Ngô Diệu Hiền 5/1/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040633@hupes.edu.vn
12 634 2004040050 Trần Thị Hoài Hương 3/1/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040634@hupes.edu.vn
13 635 2004040053 Đỗ Thị Thu Hường 9/16/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040635@hupes.edu.vn
14 636 2004040057 Bùi Khánh Huyền 2/2/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040636@hupes.edu.vn
15 637 2004040060 Nguyễn An Khanh 11/28/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040637@hupes.edu.vn
16 638 2004040062 Trần Ngọc Lan 7/13/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040638@hupes.edu.vn
17 639 2004040063 Đặng Thị Hà Linh 1/6/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040639@hupes.edu.vn
18 640 2004040072 Nguyễn Thị Ngọc Mai 8/14/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040640@hupes.edu.vn
19 641 2004040081 Nguyễn Thị Minh Ngọc 6/10/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040641@hupes.edu.vn
20 642 2004040095 Phan Thị Ngọc Thạch 5/25/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040642@hupes.edu.vn
21 643 2004040099 Bùi Thị Thư 7/22/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040643@hupes.edu.vn
22 644 2004040107 Lưu Mỹ Trang 3/9/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040644@hupes.edu.vn
23 645 2004040114 Phan Nguyễn Kiều Trinh 4/24/2002 2TC-20ACN Nữ HN04 K282040645@hupes.edu.vn
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 29 Trung đội :10
Trung đội trưởng: Phòng ở: 508+507+506+505 C9
Tiểu đội trưởng :

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 646 2004040009 Nguyễn Thị Hải Anh 11/14/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040646@hupes.edu.vn
2 647 2004040017 Trịnh Phương Anh 6/24/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040647@hupes.edu.vn
3 648 2004040018 Đỗ Thị Ngọc Ánh 11/1/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040648@hupes.edu.vn
4 649 2004040022 Lê Huyền Chi 11/12/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040649@hupes.edu.vn
5 650 2004040035 Đặng Hương Giang 12/21/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040650@hupes.edu.vn
6 651 2004040037 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 4/29/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040651@hupes.edu.vn
7 652 2004040040 Trần Thu Hiền 9/4/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040652@hupes.edu.vn
8 653 2004040041 Đinh Thị Ngân Hoa 8/8/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040653@hupes.edu.vn
9 654 2004040049 Tô Thị Mai Hương 5/3/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040654@hupes.edu.vn
10 655 2004040052 Đỗ Thị Hường 5/30/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040655@hupes.edu.vn
11 656 2004040054 Nguyễn Thị Hường 10/6/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040656@hupes.edu.vn
12 657 2004040059 Phạm Khánh Huyền 2/14/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040657@hupes.edu.vn
13 658 2004040065 Nguyễn Hoài Linh 12/7/2001 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040658@hupes.edu.vn
14 659 2004040077 Nguyễn Công Trà My 10/3/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040659@hupes.edu.vn
15 660 2004040080 Tạ Thảo Ngân 3/20/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040660@hupes.edu.vn
16 661 2004040085 Lê Thị Tuyết Nhung 12/5/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040661@hupes.edu.vn
17 662 2004040097 Bùi Phương Thảo 6/19/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040662@hupes.edu.vn
18 663 2004040102 Nguyễn Ngọc Thủy 2/27/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040663@hupes.edu.vn
19 664 2004040108 Ngô Thảo Trang 3/9/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040664@hupes.edu.vn
20 665 2004040113 Vũ Thị Quỳnh Trang 8/18/2002 3TC-20ACN Nữ HN04 K282040665@hupes.edu.vn
21 666 2004040010 Nguyễn Thị Vân Anh 9/5/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040666@hupes.edu.vn
22 667 2004040013 Phạm Thị Ngọc Anh 5/6/2001 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040667@hupes.edu.vn
23 668 2004040014 Trần Thị Phương Anh 8/16/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040668@hupes.edu.vn
24 669 2004040016 Trịnh Hoàng Anh 9/8/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040669@hupes.edu.vn
25 670 2004040020 Tạ Thị Ngọc Ánh 2/6/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040670@hupes.edu.vn
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 30 Trung đội :10
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở: 504+503+502+501 C9

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1 671 2004040051 Trần Thị Thu Hương 6/17/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040671@hupes.edu.vn
2 672 2004040055 Nguyễn Thị Hường 4/21/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040672@hupes.edu.vn
3 673 2004040067 Tô Khánh Linh 10/10/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040673@hupes.edu.vn
4 674 2004040073 Phan Thị Phương Mai 12/24/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040674@hupes.edu.vn
5 675 2004040076 Ngô Trà My 7/25/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040675@hupes.edu.vn
6 676 2004040083 Nguyễn Phương Nhi 6/28/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040676@hupes.edu.vn
7 677 2004040084 Bùi Thị Hồng Nhung 5/18/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040677@hupes.edu.vn
8 678 2004040087 Đặng Vũ Thảo Phương 7/27/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040678@hupes.edu.vn
9 679 2004040100 Nguyễn Trường Thương 2/14/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040679@hupes.edu.vn
10 680 2004040101 Lê Thu Thủy 5/28/2001 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040680@hupes.edu.vn
11 681 2004040103 Nguyễn Thị Minh Tiến 7/29/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040681@hupes.edu.vn
12 682 2004040105 Hà Kim Trang 5/12/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040682@hupes.edu.vn
13 683 2004040106 Hoàng Minh Trang 3/10/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040683@hupes.edu.vn
14 684 2004040109 Nguyễn Thị Hà Trang 10/5/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040684@hupes.edu.vn
15 685 2004040110 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/7/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040685@hupes.edu.vn
16 686 2004040111 Nguyễn Thị Thu Trang 5/2/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040686@hupes.edu.vn
17 687 2004040118 Nghiêm Đàm Khánh Vân 11/8/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040687@hupes.edu.vn
18 688 2004040120 Đỗ Hà Vy 5/22/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040688@hupes.edu.vn
19 689 2004040121 Đỗ Hải Yến 10/4/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040689@hupes.edu.vn
20 690 2004040122 Nguyễn Thị Yến 3/22/2002 4TC-20ACN Nữ HN04 K282040690@hupes.edu.vn
21 691 2004010014 Nguyễn Linh Chi 12/1/2002 2KT-19 Nữ HN04 K282040691@hupes.edu.vn
22 692 2004010024 Lê Thiên Giang 7/8/2002 2KT-19 Nữ HN04 K282040692@hupes.edu.vn
23 693 2006090043 Lê Dương Linh Hương 6/6/2002 1D-19 Nữ HN04 K282040693@hupes.edu.vn
24 694 Tống Qùynh Chi 11/28/2001 4K-20ACN Nữ HN04 K282040694@hupes.edu.vn
25 695 Trần Duơng Thùy Linh 11/24/2001 3Q-20ACN Nữ HN04 K282040695@hupes.edu.vn
26 698 1904050028 Lã Minh Ngọc 30.01.2001 1M-19ACN Nữ HN04 K282040698@hupes.edu.vn
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 31 Trung đội :11
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 32 Trung đội :11
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 33 Trung đội :11
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 34 Trung đội :12
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 35 Trung đội :12
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 36 Trung đội :12
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 37 Trung đội :13
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 38 Trung đội :13
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 39 Trung đội :13
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 40 Trung đội :14
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 41 Trung đội :14
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 42 Trung đội :14
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 43 Trung đội :15
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 44 Trung đội :15
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 45 Trung đội :15
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 46 Trung đội :16
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 47 Trung đội :16
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 48 Trung đội :16
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 49 Trung đội :17
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 50 Trung đội :17
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 51 Trung đội :17
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 52 Trung đội :18
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 53 Trung đội :18
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 54 Trung đội :18
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 55 Trung đội :19
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 56 Trung đội :19
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 57 Trung đội :19
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 58 Trung đội :20
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 59 Trung đội :20
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 60 Trung đội :20
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 61 Trung đội :21
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 62 Trung đội :21
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 63 Trung đội :21
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 64 Trung đội :22
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 65 Trung đội :22
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 66 Trung đội :22
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 67 Trung đội :23
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 68 Trung đội :23
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 69 Trung đội :23
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 70 Trung đội :24
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 71 Trung đội :24
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 72 Trung đội :24
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 73 Trung đội :25
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 74 Trung đội :25
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 75 Trung đội :25
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 76 Trung đội: 26
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 77 Trung đội: 26
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 78 Trung đội: 26
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 79 Trung đội: 27
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 80 Trung đội: 27
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 81 Trung đội: 27
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 82 Trung đội: 28
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 83 Trung đội: 28
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 84 Trung đội: 28
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 85 Trung đội: 29
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 86 Trung đội: 29
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 87 Trung đội: 29
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 88 Trung đội: 30
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 89 Trung đội: 30
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 90 Trung đội: 30
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 91 Trung đội: 31
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 92 Trung đội: 31
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 93 Trung đội: 31
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 94 Trung đội: 32
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 95 Trung đội: 32
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 96 Trung đội: 32
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 97 Trung đội: 33
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 98 Trung đội: 33
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 99 Trung đội: 33
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 100 Trung đội: 34
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 101 Trung đội: 34
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 102 Trung đội: 34
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 103
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 104 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 105 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 106 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 107 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 108 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 109 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 110 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 111 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 112 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 113 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 114 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 115 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 116 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 117 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 118 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 119 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 120 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 121 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 122 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 123 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 124 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 125 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 126 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 127 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 128 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 129 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 130 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 131 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 132 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 133 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 134 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 135 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 136 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 137 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 138 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 139 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 140 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 141 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 142 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 143 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 144 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 145 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Danh sách biên chế tiểu đội : 146 Trung đội :
Trung đội trưởng:
Tiểu đội trưởng : Phòng ở:

STT mã tt Mã SV Họ và tên Ngày sinh


Nơi sinh Lớp Nội dung sửa số đt cá nhân chữ ký
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
K282 - ĐH HÀ NỘI (ĐỢT 2)

trung tiểu quân Số


TT G/TíNH phòng ở NHà Ghi chú
đội đội số phòng

1 a1 110+109+108+107 Tổng: 698


2 B1 a2 70 11 106+105+104+103
Nam 99
3 a3 102+101+201
4 a4 29 202+203+204+205+206
5 B2 a5 12 207+208+209+210
42
6 a6 211+212+312
7 a7 311+310+309+308
8 B3 a8 70 11 307+306+305+304 C7

9 a9 303+302+301
10 a10 401+402+403+404
11 B4 a11 71 12 405+406+407+408
12 a12 409+410+411+412
13 a13 512+511+510+509
14 B5 a14 71 12 508+507+506+505
15 a15 504+503+502+501
16 a16 110+109+108+107
17 B6 a17 70 12 106+105+104+103
Nữ 599
18 a18 102+101+201+202
19 a19 203+204+205+206
20 B7 a20 70 12 207+208+209+210
21 a21 211+212+312+311
22 a22 310+309+308
23 B8 a23 66 11 307+306+305+304 C9

24 a24 303+301+301+401
25 a25 402+403+404+405
26 B9 a26 67 11 406+407+408
27 a27 409+410+411+412
28 a28 512+511+510+509
29 B10 a29 74 12 508+507+506+505
B10 74 12
30 a30 504+503+502+501
nam 99
nữ 599
698

You might also like