You are on page 1of 71

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

Hội đồng tuyển sinh Thạc sĩ CNTT QM năm 2006

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN QUA MẠNG KHÓA 3 - 2006
(Trước phúc tra)

TT PBD Pthi Số HS HỌ VÀ TÊN Phái NGÀY SINHNƠI SINH Ngành, nă

1 S001 P01 S6001 Nguyễn So An nam 26/10/197 Hà Nội Điện-ĐT, 1


2 S002 P01 S6002 Tôn Thất H An nam 22926 Thừa Thiê CNTT,2005
3 S003 P01 S6003 Tống Hùng Anh nam 26/07/64 Huế CNTT,2000
CNTT,
4 S004 P01 S6004 Phạm Tú Anh nam 19/12/198 Đà Nẵng 2005
5 S005 P01 S6005 Lâm Hồng Bắc nam 20/02/197 Hải Hưng CNTT, 2003
6 S006 P01 S6006 Trần Bảo nam 23/04/197 TpHCM CNTT, 2001
7 S007 P01 S6007 Huỳnh QuốBảo nam 24/02/197 Bến Tre CNTT, 2002
8 S008 P01 S6008 Ngô Nhật Bảo nam 29679 Tiền Giang CNTT, 2004
9 S009 P01 S6009 Trần Minh Chánh nam 15/10/196 TpHCM CNTT, 2004
10 S010 P01 S6010 Nguyễn Chánh nam 24295 TpHCM TH, 1994
11 S011 P01 S6011 Trần Thị N Châu nữ 28499 TpHCM CNTT, 2004
12 S012 P01 S6012 Nguyễn ThịChi nữ 19/06/197 Khánh HòaTH, 1998
13 S013 P01 S6013 Dương Thị Chi nữ 28491 Đồng Tháp TH,
TH, 2001
14 S014 P01 S6014 Hồ Kim Chi nữ 26452 Đồng Nai 1998
15 S015 P01 S6015 Lôi Viễn Chí nam 21/04/197 TpHCM TH, 2002
16 S016 P01 S6016 Nguyễn TrọChỉnh nam 19/10/198 Đồng Nai THQL,
KHMT, 200
17 S017 P01 S6017 Nguyễn Th Chung nữ 29191 Tp.HCM 2003
18 S018 P01 S6018 Nguyễn Công nam 24390 Gia Lai TH, 2000
19 S019 P01 S6019 Hà Văn Cử nam 27305 Huế KHMT,2003
20 S020 P01 S6020 Bảo Thiện Cường nam 28653 Quy Nhơn Tóan
CNTT,tin, 2
21 S021 P01 S6021 Nguyễn QuCường nam 27365 Gia Định 1998
CNTT,
22 S022 P01 S6022 Tăng PhướcĐại nam 25/03/198 Đồng Nai 2005
23 S023 P01 S6023 Nguyễn Ph Đăng nam 30/04/198 TpHCM Tóan tin, 2
24 S024 P01 S6024 Võ Lê MinhĐăng nam 25/10/197 Ninh Thuậ TH, 2000
25 S025 P01 S6025 Đỗ Trọng Danh nam 27798 TpHCM CNTT, 2000
26 S026 P01 S6026 Nguyễn Th Danh nam 15/05/198 TpHCM CNTT, 2005
27 S027 P01 S6027 Hùynh CônDanh nam 29221 Bình Dươn CNTT,2002
CNTT,
28 S028 P01 S6028 Phan Thế Danh nam 28440 Cà Mau 2003TH,
29 S029 P01 S6029 Nguyễn Kh Danh nam 30417 An Giang 2005
30 S030 P01 S6030 Võ Thị Hoà Diễm nữ 14/10/197 TpHCM MT, 2002
31 S031 P01 S6031 Lê Bửu Điền nam 25/03/197 Tây Ninh CNTT, 2001
32 S032 P01 S6032 Trần Thị Diệu nữ 29263 Bến Tre CNTT, 2003
33 S033 P01 S6033 Lê Trạch Dinh nam 27/11/198 Thanh Hóa CNTT, 2005
34 S034 P01 S6034 Lê Khánh Dư nam 29/10/197 TpHCM CNTT, 2003
35 S035 P01 S6035 Nguyễn Tu Đức nam 29162 Tiền Giang CNTT, 2001
36 S036 P01 S6036 Hùynh Trọ Đức nam 24995 Tiền Giang CNTT, 1999
37 S037 P01 S6037 Phạm Min Dũng nam 27130 Hưng Yên CNTT, 2000
38 S038 P01 S6038 Lê Chí Dũng nam 29200 TpHCM CNTT, 2002
39 S039 P01 S6039 Trần Văn Dũng nam 20/05/197 Tiền Giang TH, 1996
CNTT,
40 S040 P01 S6040 Nguyễn Ro Dũng nam 28497 Hải Dương 2000
CNTT,
41 S041 P01 S6041 Đoàn NgọcDũng nam 27577 Quảng Ngã 2006
42 S042 P01 S6042 Nguyễn Xu Dưong nam 28647 Bình Trị Th CNTT, 2000
43 S043 P01 S6043 Trần Đình Dương nam 28559 Đắc Lắc QTM,CNTT, 2000
44 S044 P01 S6044 Trịnh Đình Duy nam 1708/1980Quảng Na 2002
TH,
45 S045 P01 S6045 Phạm NgọcHuy nam 30658 An Giang 2006
46 S046 P02 S6046 Trần Văn T Em nam 26459 Bến Tre TH, 1999
47 S047 P02 S6047 Nguyễn ĐàGiang nam 19/11/197 Bến Tre CNTT,2002
48 S048 P02 S6048 Nguyễn HoàHà nữ 28131 Cần Thơ CNTT, 2000
49 S049 P02 S6049 Lương QuýHà nữ 29/11/198 Đà Nẵng Toán-Tin,
50 S050 P02 S6050 Lâm Hồ Hải nam 21/12/198 An Giang CNTT, 2003
51 S051 P02 S6051 Nguyễn Mi Hải nam 13/12/197 Quảng Bìn CNTT, 2005
52 S052 P02 S6052 Phạm HoànHải nam 21/05/198 Khánh HòaCNTT, 2003
53 S053 P02 S6053 Phan Than Hải nam 15/09/197 Hà Tĩnh CNTT,
CNTT, 2002
54 S054 P02 S6054 Mai Thị Hải nữ 20/11/198 Thanh Hóa 2004
55 S055 P02 S6055 Đoàn HồngHạnh nữ 26/11/197 Đồng Tháp TH,
TH, 1999
56 S056 P02 S6056 Huỳnh Thị Hạnh nữ 29009 Trà Vinh 2003
CNTT,
57 S057 P02 S6057 Đỗ Như Hảo nam 23/09/197 TpHCM 1999
58 S058 P02 S6058 Phan Lâm Hiển nam 29198 TpHCM CNTT, 2003
59 S059 P02 S6059 Huỳnh ThưHiếu nam 28/02/198 Bình ThuậnTH, 2005
60 S060 P02 S6060 Trần Trung Hiếu nam 01/01/107 An Giang CNTT, 1998
61 S061 P02 S6061 Nguyễn NhHoa nữ 24665 Hà Nội CNTT, 2002
62 S062 P02 S6062 Phạm Hồn Hoà nam 29016 Tây Ninh Đtử Vthông
63 S063 P02 S6063 Nguyễn TrầHòa nam 27367 Đồng Nai CNTT,
TH, 2003
64 S064 P02 S6064 Võ Sỹ Hoàn nam 27677 Nghệ An 2000
65 S065 P02 S6065 Ngô Thiên Hoàng nam 14/05/197 Lâm Đồng CNTT, 1999
66 S066 P02 S6066 Nguyễn Vũ Hoàng nam 26/11/197 TpHCM TH, 2002
67 S067 P02 S6067 Nguyễn MẫHồng nam 30/06/197 Hà Tĩnh TH, 2000
68 S068 P02 S6068 Nguyễn ThịHồng nữ 16/11/198 Sông Bé CNTT, 2003
69 S069 P02 S6069 Trần Đình Huân nam 28711 TpHCM CNTT,2001
70 S070 P02 S6070 Lâm ThanhHùng nam 21835 TpHCM CNTT, 2004
71 S071 P02 S6071 Trần Cao Hùng nam 24/05/197 TpHCM TH, 2001
72 S072 P02 S6072 Nguyễn Ph Hùng nam 18/09/197 TpHCM CNTT, 2000
73 S073 P02 S6073 Nguyễn Đì Hùng nam 27/04/197 Khánh HòaĐiện-ĐT, 2
74 S074 P02 S6074 Đỗ Thái Hưng nam 14/10/197 TpHCM CNTT, 2004
75 S075 P02 S6075 Phan Thị T Hưng nữ 29503 Hải Phòng Vật lý UD,
76 S076 P02 S6076 Vũ Quốc Hưng nam 24/10/197 Đồng Nai Đtử Vthông
77 S077 P02 S6077 Đặng Thị T Hương nữ 16/12/197 Quãng NgãCNTT, 2001
78 S078 P02 S6078 Vũ Thị Tha Hương nữ 28987 Nam Hà CNTT, 2001
CNTT,
79 S079 P02 S6079 Nguyễn ThịHương nữ 19/01/197 Bình Định 2000
80 S080 P02 S6080 Lý Thanh X Huy nam 22/04/198 An Giang CNTT, 2003
81 S081 P02 S6081 Nguyễn QuHuy nam 27/05/197 TpHCM Điện-ĐT, 2
82 S082 P02 S6082 Tăng Lê Huy nam 30/10/198 Bình Dươn THQL, 200
83 S083 P02 S6083 Thái Thị Huyên nữ 28500 Hà Tĩnh CNTT, 2003
84 S084 P02 S6084 Đào Bá Hỷ nam 30053 TpHCM CNTT,
TH, 2004
85 S085 P02 S6085 Đỗ Kim Kha nam 28339 Ninh Thuậ 1999
86 S086 P02 S6086 Võ Hoàng Khang nam 16/06/197 Quãng NgãCNTT, 2002
87 S087 P02 S6087 Nguyễn HuKhang nam 27089 TpHCM TH, 1999
88 S088 P02 S6088 Võ Hồ Bảo Khanh nữ 15/01/198 Bình ThuậnCNTT, 2005
89 S089 P02 S6089 Nguyễn Gi Khoa nam 24/02/197 Quảng Trị TH, 2000
90 S090 P02 S6090 Nguyễn HữKhoa nam 18/03/197 Quảng NgãCNTT, 1999
91 S091 P03 S6091 Nguyễn ĐăKhoa nam 28621 Đồng Nai CNTT,2002
92 S092 P03 S6092 Trần Viết Khôi nam 16/10/197 Đồng Nai CNTT,
TH, 2003
93 S093 P03 S6093 Nguyễn Th Khôi nam 14/01/198 An Giang 2005
94 S094 P03 S6094 Bùi NguyênKhởi nam 23/01/197 Long An Toán-Tin,
95 S095 P03 S6095 Trần Trọng Kiên nam 24/11/198 Bình Dươn TH, 2005
96 S096 P03 S6096 Nguyễn Tr Kiên nam 15/07/197 Ninh Bình CNTT, 2003
97 S097 P03 S6097 Trần ThanhKiệt nam 21/08/197 Tây Ninh CNTT, 2002
98 S098 P03 S6098 Ngô Tuấn Kiệt nam 21/11/197 Bình Dươn CNTT,
CNTT, 2005
99 S099 P03 S6099 Nguyễn Ph Kính nam 28683 Tiền Giang 2001
100 S100 P03 S6100 Lê Văn Lai nam 09/04/107 Gia Lai CNTT,
CNTT, 2002
101 S101 P03 S6101 Hồ Thanh Lam nam 28/06/198 Đà Nẵng 2005
102 S102 P03 S6102 Bùi Thanh Lịch nam 27/01/198 Thái Bình CNTT, 2001
103 S103 P03 S6103 Nguyễn Th Liên nữ 28317 An Giang TH, 1999
104 S104 P03 S6104 Bùi Thị Liên nữ 23/02/198 Thái Bình TH, 2003
105 S105 P03 S6105 Trịnh Ngọc Linh nam 22/04/196 TpHCM CNTT, 1998
106 S106 P03 S6106 Vũ Hoàng Linh nam 27/12/197 TpHCM CNTT, 2003
107 S107 P03 S6107 Nguyễn ViếLinh nam 21/06/197 Thái NguyêCNTT, 2000
108 S108 P03 S6108 Cao QuangLộc nam 20/10/197 Huế CNTT, 2001
109 S109 P03 S6109 Trương PhúLợi nam 20/10/197 Bến Tre TH, 1999
110 S110 P03 S6110 Trương Ch Long nam 24/09/197 TpHCM CNTT,
CNTT, 2002
111 S111 P03 S6111 Nguyễn Th Long nam 15/07/70 Bình Thuận2003
112 S112 P03 S6112 Mai Viết K Luân nam 19/05/198 Bình Dươn THQL, 200
113 S113 P03 S6113 Trần Thị N Mai nữ 26/09/197 Vĩnh Long CNTT, 2001
114 S114 P03 S6114 Nguyễn QuMinh nam 17/07/196 Nghệ An Tóan, 1984
115 S115 P03 S6115 Đặng Đức Ninh nam 28/10/198 Huế TH, 2003
CNTT,
116 S116 P03 S6116 Phan Nguy Minh nữ 19/05/198 Tp.HCM 2005CNTT,
117 S117 P03 S6117 Nguyễn Th Minh nữ 21/02/197 Vĩnh Long 2002
118 S118 P03 S6118 Nguyễn Trí Nghĩa nam 28/12/197 An Giang CNTT,2003
119 S119 P03 S6119 Thân Ngọc Nghĩa nam 27399 TpHCM
Mộc châu- Tóan-Tin,
TH,
120 S120 P03 S6120 Võ Thảo Nguyên nam 28467 Sơn La 2002
TH,
121 S121 P03 S6121 Nguyễn Tr Nhã nam 18/10/197 Tiền Giang 2000
122 S122 P03 S6122 Đỗ Văn Nhân nam 25/05/196 Tiền Giang Vật lý, 198
123 S123 P03 S6123 Võ Thành Nhân nam 26/10/196 Trà Vinh TH, 1999
CNTT,
124 S124 P03 S6124 Nguyễn ChíNhân nam 16/06/197 Bình Thuận2002
125 S125 P03 S6125 Nguyễn ThịNhạn nữ 25/04/197 Hậu Giang CNTT, 2003
126 S126 P03 S6126 Châu Ngọc Nhung nữ 18/02/198 Kiên Giang TH, 2003
127 S127 P03 S6127 Hùynh QuaNhựt nam 31/10/197 TpHCM CNTT, 2000
128 S128 P03 S6128 Trần Ngọc Phẩm nữ 18/08/198 Sông Bé TH, 2005
129 S129 P03 S6129 Bảo Phi nam 22319 Quảng Trị CNTT, 2003
130 S130 P03 S6130 Nguyễn Th Phong nam 29497 Bình Dươn CNTT, 2005
131 S131 P03 S6131 Trần Quốc Phương nam 28893 Bình ThuậnCNTT,
CNTT, 2003
132 S132 P03 S6132 Phạm ThanPhong nam 29716 Trà Vinh 2003
133 S133 P03 S6133 Nguyễn HuPhú nam 27827 TpHCM CNTT, 1999
134 S134 P03 S6134 Phạm NguyPhú nữ 17/03/197 Tây Ninh CNTT, 2001
135 S135 P03 S6135 Lê Thị Diễ Phúc nữ 15/03/197 Quãng Trị TH, 2002
136 S136 P04 S6136 Nguyễn Tr Phúc nam 30050 An Giang CNTT, 2005
137 S137 P04 S6137 Bùi Minh Phụng nam 27914 Đồng Nai CNTT,
CNTT, 2000
138 S138 P04 S6138 Đinh Văn Phụng nam 28495 Bình Định 2002
139 S139 P04 S6139 Đào Kiều APhương nữ 23/12/197 TpHCM CNTT, 2003
140 S140 P04 S6140 Lê Thành Phương nam 30/05/197 TpHCM MT, 2003
141 S141 P04 S6141 Lê Hoàng Phương nam 22/04/198 TpHCM CNTT,
TH, 2003
142 S142 P04 S6142 Lê Việt Phương nam 14/12/197 An Giang 2003
143 S143 P04 S6143 Phạm Thị Phựong nữ 19/10/198 Vĩnh Long CNTT, 2005
144 S144 P04 S6144 Lê Tấn Quan nam 20/02/196 Tiền Giang Vật lý, 198
145 S145 P04 S6145 Nguyễn Vũ Quang nam 30651 Đồng Nai CNTT, 2006
146 S146 P04 S6146 Nguyễn DuQuang nam 24/10/197 Vĩnh Long CNTT, 2001
147 S147 P04 S6147 Nguyễn Th Quang nam 28611 Châu Đốc CNTT, 2002
148 S148 P04 S6148 Nguyễn Vi Quang nam 16/08/197 TpHCM Cơ khí, 20
CNTT,
149 S149 P04 S6149 Hoàng ĐănQuang nam 21/11/197 Tp.HCM 2005
150 S150 P04 S6150 Nguyễn Ki Quốc nam 25420 TpHCM MT,
CNTT,1993
151 S151 P04 S6151 Nguyễn ThịQuý nữ 30/11/80 Bình Thuận2004
TH,
152 S152 P04 S6152 Nguyễn Mi Quyền nam 27462 Vĩnh Long 1997
Sóc Trăng CNTT,
153 S153 P04 S6153 Trần ThanhSan nam 29/03/197 2001
154 S154 P04 S6154 Nguyễn Vă Sinh nam 14/06/197 Bắc Ninh CNTT, 2003
155 S155 P04 S6155 Võ Hoa Sơn nam 21763 Bình Định CNTT, 2001
156 S156 P04 S6156 Nguyễn Lê Sơn nam 20003 Nam Định KHMT,1997
157 S157 P04 S6157 Trần Hữu Sơn nam 28288 Quảng Bìn TH, 2001
158 S158 P04 S6158 Bùi Hùynh Sơn nam 29346 Đồng Nai CNTT, 2004
159 S159 P04 S6159 Trần Bá Mi Sơn nam 17/11/198 Vũng Tàu CNTT, 2004
160 S160 P04 S6160 Trương MinTài nam 29839 TpHCM CNTT, 2004
161 S161 P04 S6161 Trần Anh Tài nam 19971 TpHCM CNTT,1996
CNTT,
162 S162 P04 S6162 Đỗ Như Tài nam 30/01/198 Tp.HCM 2005
163 S163 P04 S6163 Ngô Minh Tâm nam 13/06/197 Sài Gòn TH, 2000
164 S164 P04 S6164 Phan Thàn Tâm nam 24/08/197 Đồng Tháp CNTT, 1999
165 S165 P04 S6165 Phạm Hữu Tâm nam 21/09/196 An Giang Vật lý, 198
166 S166 P05 S6166 Nguyễn Mi Tâm nam 29073 Tây Ninh Điện-ĐT,
CNTT, 2
167 S167 P05 S6167 Võ Thị Ngọ Tâm nữ 29284 khánh Hòa 2004
168 S168 P05 S6168 Hồ Văn Tân nam 26/11/197 TpHCM CNTT, 2003
169 S169 P05 S6169 Huỳnh Kim Tân nam 26/06/197 Bến Tre CNTT,
CNTT, 2001
170 S170 P05 S6170 Hồ Viết Qu Thạch nam 29132 Tp.HCM 2001 CNTT,
171 S171 P05 S6171 Võ Thị Hồn Thắm nữ 29959 Bình Dươn 2005
172 S172 P05 S6172 Nguyễn HoàThân nam 25/05/198 Đồng Nai CNTT, 2003
173 S173 P05 S6173 Thái Quốc Thắng nam 26/10/197 Đồng Nai TH, 1998
174 S174 P05 S6174 Trần Đức Thắng nam 21675 Đồng Nai CNTT, 2000
175 S175 P05 S6175 Trần Việt Thắng nam 28619 An Giang Vật lý, 200
176 S176 P05 S6176 Phạm Văn Thắng nam 14/01/198 Quảng Trị CNTT, 2003
177 S177 P05 S6177 Đào Quốc Thắng nam 24/02/196 Hải
KimPhòng
Môn TTKH,
CNTT, 198
178 S178 P05 S6178 Nguyễn VănThắng nam 27855 Hải Dương 1999
179 S179 P05 S6179 Nguyễn HữThanh nam 28/08/196 Tiền Giang TH, 1993
180 S180 P05 S6180 Võ Văn Thành nam 16/09/196 Gia Định CNTT, 1987
181 S181 P05 S6181 Nguyễn Vă Thành nam 20/09/198 Hải Dương CNTT, 2003
182 S182 P05 S6182 Lý Thành nam 25633 Nha Trang Toán-tin,
183 S183 P05 S6183 Đỗ Như Thành nam 31/10/198 TpHCM CNTT, 2004
184 S184 P05 S6184 Hồ Trung Thành nam 27553 Bình Dươn CNTT, 2004
185 S185 P05 S6185 Bùi Quang Thành nam 14/01/198 TpHCM Toán-Tin,
CNTT,
186 S186 P05 S6186 Nguyễn VănThành nam 22254 Sai Gòn 2002CNTT,
187 S187 P05 S6187 Phạm KhắcThành nam 26757 Hải Phòng 2002
188 S188 P05 S6188 Lê Thị Ngọ Thảo nữ 26/06/198 Khánh HòaCNTT,
CNTT, 2004
189 S189 P05 S6189 Nguyễn Ki Thảo nam 31/05/197 TpHCM 2001
190 S190 P05 S6190 Nguyễn Ki Thi nữ 29166 Bình ThuậnCNTT, 2001
191 S191 P05 S6191 Trần Tấn Thi nam 29687 Kiên Giang TH, 2005
192 S192 P05 S6192 Trần Thị A Thi nữ 28798 TpHCM CNTT, 2001
193 S193 P05 S6193 Trương Vũ Thi nữ 27/07/197 Phú Yên Điện-ĐT, 2
194 S194 P05 S6194 Võ Thị Xuâ Thiều nữ 26/08/197 Quãng NgãToán-Tin,
CNTT,
195 S195 P05 S6195 Võ Đăng ThThi nữ 30442 Nha Trang 2006
196 S196 P06 S6196 Nguyễn Vă Thiệu nam 28492 Tiền Giang CNTT, 2003
197 S197 P06 S6197 Tạ Hữu Thính nam 25729 Quãng NgãCNTT, 2004
198 S198 P06 S6198 Phan Đăng Thịnh nam 27/05/198 Tiền Giang CNTT, 2005
199 S199 P06 S6199 Lê Quang Thơ nam 27517 TpHCM CNTT,
CNTT, 2000
200 S200 P06 S6200 LạI Thị Kim Thoa nữ 14/06/198 Long An 2005
201 S201 P06 S6201 Nguyễn LạcThư nữ 21/10/198 Đồng Nai CNTT, 2003
202 S202 P06 S6202 Phan Vĩnh Thuần nam 25/03/197 Tiền Giang Cơ khí, 19
203 S203 P06 S6203 Nguyễn HữThuần nam 21/11/197 Tiền Giang CNTT, 2001
204 S204 P06 S6204 Lê Thị Lãm Thúy nữ 26/03/198 TpHCM CNTT, 2004
205 S205 P06 S6205 Trương ĐìnThụy nữ 14/01/197 Tiền Giang TH, 1997
206 S206 P06 S6206 Nguyễn Lê Tín nam 17/10/197 Phú Yên MT, 2003
207 S207 P06 S6207 Nguyễn M Toàn nam 20/08/196 TpHCM CNTT, 2002
208 S208 P06 S6208 Nguyễn QuToản nam 22/05/197 Phú Yên CNTT,
CNTT, 2002
209 S209 P06 S6209 Lê Khắc Toản nam 27739 Hà Tĩnh 2005
210 S210 P06 S6210 Nguyễn Th Trâm nữ 30114 Đồng Nai CNTT,
CNTT, 2004
211 S211 P06 S6211 Trần Nguy Trâm nữ 26/10/198 TpHCM 2005
212 S212 P06 S6212 Lý Thiên Trang nữ 14/02/197 Tiền Giang MT, 2002
213 S213 P06 S6213 Quách NgọTrang nữ 30/01/197 Mỹ Tho CNTT, 2000
214 S214 P06 S6214 Nguyễn ThịTrang nữ 17/06/196 Bình Dươn TH,
TH, 2004
215 S215 P06 S6215 Nguyễn ThịTrang nữ 29961 Đồng Nai 2005
216 S216 P06 S6216 Phạm Min Trí nam 28856 Đồng Tháp CNTT,2001
217 S217 P06 S6217 Lê Quang Trí nam 91/05/197 Vũng Tàu CNTT, 2003
218 S218 P06 S6218 Trần Quan Trí nam 29287 Quảng NgãCNTT, 2002
219 S219 P06 S6219 Võ Hoàng Trinh nam 28/08/198 Tiền Giang CNTT, 2004
220 S220 P06 S6220 Trần ChánhTrực nam 17/12/197 TpHCM CNTT, 2001
221 S221 P06 S6221 Nguyễn Th Trung nam 30653 Hải Hưng CNTT, 2006
222 S222 P06 S6222 Nguyễn N Trung nam 17/12/196 Hà Nội Toán, 1987
223 S223 P06 S6223 Trần Đức Trường nam 22/08/198 Long Xuyê TH, 2004
224 S224 P06 S6224 Lê Hùng Tú nam 23532 TpHCM CNTT,
CNTT, 2003
225 S225 P06 S6225 Vũ Quang Tú nam 30864 Đồng Nai 2005
226 S226 P07 S6226 Huỳnh Cao Tuấn nam 23/02/198 Đồng Nai CNTT, 2003
227 S227 P07 S6227 Nguyễn M Tuấn nam 21/10/198 Bình ThuậnMT, 2005
228 S228 P07 S6228 Lê Quốc Tuấn nam 27/07/197 Thanh Hóa CNTT, 2001
229 S229 P07 S6229 Phạm Anh Tuấn nam 27000 Đồng Nai CNTT, 2004
230 S230 P07 S6230 Phạm Min Tuấn nam 21//11/19 Ninh Bình TH, 2001
231 S231 P07 S6231 Nguyễn Th Tuấn nam 17/03/198 Sông Bé TH, 2005
232 S232 P07 S6232 Trần Minh Tuấn nam 27064 Bình Định CNTT, 1998
233 S233 P07 S6233 Mai Chiếm Tuấn nam 20/10/197 Quảng Trị CNTT, 2003
234 S234 P07 S6234 Trần Nhật Tuấn nam 30387 TpHCM CNTT, 2006
235 S235 P07 S6235 Đặng Anh Tuấn nam 24482 TpHCM Địên
CNTT,CN, 1
236 S236 P07 S6236 Bùi Anh Tuấn nam 23378 quãng Ngãi1999
237 S237 P07 S6237 Nguyễn Th Tùng nam 24574 Kiên Giang CNTT, 1999
238 S238 P07 S6238 Phạm Min Tùng nam 28619 Tiền Giang Tóan-Tin,
239 S239 P07 S6239 Đặng Văn Tuyên nam 24/08/197 Hà Tây CNTT,
CNTT, 2005
240 S240 P07 S6240 Trương Thị Tuyền nữ 16/05/197 Tây Ninh 2000
CNTT,
241 S241 P07 S6241 Lê Minh Tuyền nữ 21/11/197 Tp.HCM 2004
242 S242 P07 S6242 Châu Văn Vân nam 02/01/197 Quảng Na CNTT, 2004
243 S243 P07 S6243 Trần Kim MVân nữ 28530 Vĩnh Long CNTT,
TH, 2002
244 S244 P07 S6244 Huỳnh HoàVân nam 27397 Vĩnh Long 1997
245 S245 P07 S6245 Nguyễn HoPhong nam 20/03/197 Bến Tre TH, 1998
246 S246 P07 S6246 Trần Việt Văn nam 21/12/197 Bình Định TH, 2002
247 S247 P07 S6247 Trương Mi Văn nam 26462 Kiên Giang CNTT, 2005
248 S248 P07 S6248 Nguyễn Lư Vĩ nam 28377 Đà Nẵng Điện-ĐT, 2
249 S249 P07 S6249 Lê Nguyễn Vi nữ 30/12/197 TpHCM CNTT, 2001
250 S250 P07 S6250 Vũ Quang Việt nam 30/12/196 TpHCM CNTT, 1996
251 S251 P07 S6251 Huỳnh Tấn Việt nam 21/10/197 Cần Thơ TH, 2003
252 S252 P07 S6252 Lâm Quân Vũ nam 30106 TpHCM CNTT, 2005
253 S253 P07 S6253 Trần Nguy Vũ nam 23/05/197 Bình Định TH, 2000
254 S254 P07 S6254 Huỳnh DuyVũ nam 19/09/197 Đà Lạt CNTT, 2001
255 S255 P07 S6255 Lê Xuân Vượng nam 29716 Hà Nội Điện-ĐT, 2
256 S256 P07 S6256 Huỳnh Triệ Vỹ nam 20/03/197 Phan Thiết CNTT, 2002
257 S257 P07 S6257 Trần Thị HảYến nữ 30479 Nam Định CNTT, 2006
258 S258 P07 S6258 Đoàn Huấn nam 30/07/196 Huế Toán, 1988
259 S259 P08 S6259 Nguyễn Mi Đế nam 29831 Vũng Tàu THQLý, 200
260 H001 P08 H6001 Đào Tuấn Anh nam 17/11/197 Hà Nội Điện tử-TH
261 H002 P08 H6002 Đặng QuốcBản nam 29742 Hải Dương CNTT, 2003
262 H004 P08 H6004 Nguyễn M Cường nam 28431 Hải Dương TH, 2004
263 H005 P08 H6005 Lương Côn Đản nam 15/08/197 Hưng Yên TH, 2003
264 H006 P08 H6006 Ngô Sỹ Diệm nam 05/03/198 Nghệ An CNTT, 2005
265 H007 P08 H6007 Nguyễn Vă Điện nam 25/05/197 Bắc Giang TH, 1999
266 H008 P08 H6008 Trần Mạnh Dũng nam 31/01/197 Hà Nội Đtử-Vthông
267 H010 P08 H6010 Phạm Đức Duyến nam 13/11/197 Hải Phòng TH, 2002
268 H011 P08 H6011 Nguyễn Vă Hà nam 27892 Nam Định CNTT, 2001
269 H012 P08 H6012 Lương Thị Hà nữ 29135 Hà Tây SPKT, 2002
270 H013 P08 H6013 Nguyễn Xu Hải nam 22678 Hải Phòng Tóan-Tin,
271 H014 P08 H6014 Tô Hồng Hải nam 27885 Hải Phòng THQL, 199
272 H015 P08 H6015 Bùi Tất Hiếu nam 28464 Nam Định TH, 2000
273 H016 P08 H6016 Phạm Thị Hiếu nữ 29195 Hà Tây CNTT, 2002
274 H017 P08 H6017 Hà Thị Hoa nữ 27495 Nam Định THQL, 200
275 H018 P08 H6018 Bùi Đình Hòa nam 29648 Hải Phòng TH, 2004
276 H019 P08 H6019 Nguyễn Vă Hòa nam 13/01/197 Hà Tây THQL, 199
277 H020 P08 H6020 Hoàng Văn Hoành nam 28742 Hà Nội TH, 2002
278 H021 P08 H6021 Đặng Thị Huệ nữ 23/08/198 Hải Dương CNTT,
279 H022 P08 H6022 Nguyễn Vă Hùng nam 17/03/196 Quảng Nin CNTT, 1998
280 H023 P08 H6023 Trần Quốc Hưng nam 19/04/196 Hải Dương TH, 2004
281 H024 P08 H6024 Hoàng Trọ Hưng nam 30/11/197 Bắc Giang CNTT, 2001
282 H025 P08 H6025 Nguyễn Tr Hưng nam 17/07/197 Bắc Giang Kthuật Thô
283 H026 P08 H6026 Phạm Trọn Huy nam 29041 Hà Bắc CNTT, 2001
284 H027 P08 H6027 Nguyễn Vă Khởi nam 25783 Thái Bình CNTT, 1999
285 H028 P08 H6028 Hà Khánh Lâm nam 13/05/197 Hải Dương CNTT, 2005
286 H029 P08 H6029 Đồng Thị NLan nữ 29952 Nam Định CNTT, 2004
287 H030 P08 H6030 Nguyễn Th Linh nữ 29709 Thái NguyêToán-Tin,
288 H031 P08 H6031 Nguyễn TiếLợi nam 14/06/197 Nam Định CNTT, 1999
289 H032 P08 H6032 Nguyễn ĐứLưu nam 26123 Hà Nội TH, 1996
290 H033 P08 H6033 Nguyễn Th Minh nam 21/09/197 Bắc Giang CNTT, 2002
291 H034 P08 H6034 Trần Hoài Nam nam 29870 Hà Tây CNTT, 2003
292 H035 P08 H6035 Lê Thị Thú Nga nữ 25/06/197 Sơn Tây THQl, 1999
293 H036 P08 H6036 Nguyễn Đì Nga nam 19/06/198 Bắc Ninh CNTT, 2004
294 H037 P08 H6037 Nguyễn ThịNgọc nữ 29136 Hà Nội CNTT, 2001
295 H038 P08 H6038 Lương Tha Nhạn nữ 30048 Hải Phòng CNTT, 2003
296 H039 P08 H6039 Nguyễn Th Nhất nam 28132 Thái Bình Tin-Lý, 200
297 H040 P08 H6040 Hoàng Nhơn nam 28400 Hà Tây CNTT, 2001
298 H041 P09 H6041 Vũ Thị Hải Ninh nữ 14/11/197 Hà Nội THQL, 200
299 H042 P09 H6042 Nguyễn HoPhương nam 16/06/198 Quảng Trị TH, 2003
300 H043 P09 H6043 Lương ĐứcQuý nam 26635 Bắc Giang CNTT, 2001
301 H044 P09 H6044 Võ Thị NhưQuỳnh nữ 30076 Hà Tây CNTT, 2005
302 H045 P09 H6045 Khuất Min Sáng nam 13/08/197 Hà Tây TH, 2001
303 H046 P09 H6046 Nguyễn Vă Sáng nam 20/08/197 Bắc Giang Toán, 2001
304 H047 P09 H6047 Trần Thị Son nữ 26/02/191 Hải Dương CNTT, 2004
305 H048 P09 H6048 Cao Văn Sơn nam 24/01/196 Hải Dương CNTT, 2001
306 H049 P09 H6049 Lê Danh Tạo nam 24113 Hà Tĩnh SPKT, 2000
307 H050 P09 H6050 Nguyễn Xu Thang nam 29291 Nam Định Toán-Tin,
308 H051 P09 H6051 Phùng NamThắng nam 26/08/198 Hà Tây CNTT, 2003
309 H052 P09 H6052 Nguyễn M Thắng nam 26/10/198 Hải Phòng CNTT, 2004
310 H053 P09 H6053 Vũ Ngọc Thanh nữ 13/05/198 Hà Nội CNTT, 2004
311 H054 P09 H6054 Nguyễn QuThích nam 25/10/197 Hà Tĩnh CNTT, 2002
312 H055 P09 H6055 Phạm Thị Thịnh nữ 30661 Hải Phòng CNTT, 2005
313 H056 P09 H6056 Nguyễn AnThơ nam 28615 Nam Định CNTT, 2002
314 H057 P09 H6057 Phạm Bảo Thoa nữ 21/06/197 Lào Cai TH, 1999
315 H058 P09 H6058 Phạm Thị Thơm nữ 18/11/197 Phú Thọ TH, 1999
316 H059 P09 H6059 Lưu Thị Th Thủy nữ 30597 Thái Bình CNTT, 2005
317 H060 P09 H6060 Ngô Khắc Tính nam 31/01/198 Hà Nội VLý-Tin, 2
318 H061 P09 H6061 Lê Quang Tỉnh nam 29160 Hải Dương TH, 2004
319 H062 P09 H6062 Mai Thị Trang nữ 15/02/198 Hải Phòng CNTT, 2004
320 H063 P09 H6063 Trần Quỳn Trang nữ 29475 Hà Nội TH, 2003
321 H064 P09 H6064 Phạm Qua Trung nam 28769 Thái Bình CNTT, 2001
322 H065 P09 H6065 Mai Mạnh Trừng nam 29/12/197 Nam Định TH, 2003
323 H066 P09 H6066 Phạm ĐăngTrường nam 28587 Hải Phòng CNTT, 2001
324 H067 P09 H6067 Trần ThanhTú nam 28867 Hà Nội CNTT, 2002
325 H068 P09 H6068 Đỗ Minh Tuấn nam 25/01/197 Hải Hưng Vật lý, 199
326 H069 P09 H6069 Phạm Bá Tuyên nam 28287 Hải Phòng CNTT, 2001
327 H070 P09 H6070 Lê Xuân Tuyến nam 29626 Hà Nam Tóan-Tin,
328 H071 P09 H6071 Trần Ngọc Vân nam 27/11/197 Ninh Bình Toán-Tin,
329 H072 P09 H6072 Nguyễn Tr Việt nam 29106 Hải Dương CNTT, 2001
330 H073 P09 H6073 Phùng Văn Việt nam 22/10/198 Vĩnh Phúc CNTT, 2004
331 H074 P09 H6074 Phạm Qua Viịnh nam 23/08/196 Hải Phòng CNTT, 2003
332 H075 P09 H6075 Nguyễn Xu Vinh nam 27/09/197 Hải Phòng CNTT, 2001
333 H076 P09 H6076 Nguyễn Lệ Vượng nam 27792 Hà Tây CNTT,
TH, 1999
334 D001 P10 D4001 Nguyễn Th Bình nam 27072 Hà Nội 1999
CNTT,
335 D002 P10 D4002 Võ Đức Bình nam 15/09/197 Quảng Na 1999
Toán-
336 D003 P10 D4003 Trần Phướ Chinh nam 15/09/197 Quảng Na Tin,2002
CNTT,
337 D004 P10 D4004 Phạm QuanChung nam 20/07/197 Quảng Bìn 2001
338 D005 P10 D4005 Nguyễn Ch Công nam 02/07/198 Quảng Na CNTT,
TH, 2004
339 D006 P10 D4006 Phan QuanDiện nam 28976 Quảng Na 2002
CNTT,
340 D007 P10 D4007 Lê Văn Định nam 15/08/197 Quảng Na 2000
TH,
341 D008 P10 D4008 Nguyễn Vă Dũng nam 25/02/197 Bình Định 2002
THQL,
342 D009 P10 D4009 Nguyễn Mi Dũng nam 01/08/197 Quảng Ngã 1999
TH,
343 D010 P10 D4010 Nguyễn HồHải nam 05/12/198 Quảng Na 2003
344 D011 P10 D4011 Hồ Phan Hiếu nam 20/01/197 Đà Nẵng TH, 2003
345 D012 P10 D4012 Đinh Tiên Hoàng nam 23/06/197 Đà Nẵng TH,TH, 2000
346 D013 P10 D4013 Lê Quang Hùng nam 29869 Quảng Bìn 2003
347 D014 P10 D4014 Nguyễn ĐứMận nam 07/07/197 Quãng NgãTH,
Thừa Thiên TH, 1999
348 D015 P10 D4015 Phạm Như Mẫn nam 13/02/196 Huế 2000
349 D016 P10 D4016 Nguyễn HuMinh nam 13/03/197 Hà NộiThiênTH,
Thừa 1998
CNTT,
350 D017 P10 D4017 Hoàng Văn Nghiệm nam 20/01/197 Huế 2002
TH,
351 D018 P10 D4018 Nguyễn Lê Nhật nam 08/04/198 Quảng Ngả 2005
TH,
352 D019 P10 D4019 Vũ Đình Phi nam 21283 Quảng Ngã 1999
CNTT,
353 D020 P10 D4020 Võ Dương Phong nam 31/12/197 Quảng Ngã 2002
TH,
354 D021 P10 D4021 Trần Văn Quy nam 20/11/197 Quảng Na 1997
Viễn Thông,
355 D022 P10 D4022 Nguyễn NhSơn nam 25934 Yên bái 1998
Toán-
356 D023 P10 D4023 Phạm Hữu Thắng nam 29/06/1975 Tin,1998
TH,
357 D024 P10 D4024 Lê Tự Thanh nam Thừa Thiên2004
27010 Đà Nẵng TH,
358 D025 P10 D4025 Phạm XuânThành nam 22/02/197 Huế 1997
359 D026 P10 D4026 Lê Chí Thành nam 12/02/197 Đaà
Thừa ThiênTH,
Nẵng Điện2002
tử,
360 D027 P10 D4027 Phạm Thiềm nam 15/081970 Huế 1994
TH,
361 D028 P10 D4028 Lê Văn Thống nam 02/04/196 Quảng Na 1996
TH,
362 D029 P10 D4029 Phan Thị Thủy nữ 15/10/197 Bình Định 1997
ĐTử- VThông,
363 D030 P10 D4030 Ngô Văn Trúc nam 14/01/198 Quảng Na 2003
364 D031 P10 D4031 Lê Minh Trung nam 25/02/197 Quảng Na CNTT,
TH, 2001
365 D032 P10 D4032 Đoàn Duy Tuấn nam 16/01/198 Đà Nẵng 2003
366 D033 P10 D4033 Nguyễn ViếTuấn nam 24/05/196 Quảng Na TH,
TH, 2003
367 D034 P10 D4034 Đặng MinhTuấn nam 09/11/198 Quảng Ngã 2003
Cơ Khí,
368 D035 P10 D4035 Hồ Quang Tùng nam 16/12/197 ĐaKLaK 1998
369 D036 P10 D4036 Trần Đức Tùng nam 20/01/197 Bình Định CNTT,
TH, 2002
370 D037 P10 D4037 Lê Thanh Túy nam 17/07/197 Đà Nẵng 2002
371 D038 P10 D4038 Đoàn NgọcVũ nam 30/11/197 Quảng Na CNTT, 1999

Cán bộ ráp phách 1

Trịnh Thị Mỹ Dung


Hệ ĐT, loại Trường ĐH Nghề nghiệĐịa chỉ liênEMAIL Điện thoại KẾT QUẢ THI
TOÁN (CB) TIN (CS ANH KQ
CQ, TB-kháĐHBK Ksư Viễn t 407/15A N nguyenson091372678v v v không đạt
TC, Khá TTPTCNTT GV, TTPTC 102 lô B3 anthh@citd9874500 9.5 5.5 M đạt
CQ,
CQ, TB ĐHBK Hà NGV, ĐHDL V79/25/23 Bhunganhco090384019 3.5 5.5 39 không đạt
Khá KHTN Nghiên cứu33/11 Hoànphamtuan 098373838 8.5 7 74.5 đạt
ĐTTX, TB TTPTCNTT LTV, Cty D Phòng 904 lhbac2001 091366057 5.5 5 63 đạt
CQ,TB-khá ĐHDL HùngCty Savime864 Trần it@savime 8362557 6.5 3.5 36 không đạt
CQ, TB KHTN Quản trị mạGlass Egg quoc-bao@090819636 4 2.5 36 không đạt
CQ, TB ĐHDL Văn Cty TNHH i 45 Lý Thườbaobidvsa 090803474 1 1.5 19 không đạt
CQ, Khá ĐHBK Hà NGV, trườn R20 đườngtranminhch090371995 7 5.5 25 không đạt
MR, TB- KhKHTN Ksư, Trung 32/19/30 chanhn@st095886899 9 5 74 đạt
CQ, Khá KHTN GV, ĐH Cn 90/6 An Dưttngoccha 876 7773 9.5 6.5 v không đạt
CQ, TB ĐH Đà Lạt Cty Viễn t 2A đường 2chintb@ni 068.82281 8 5.5 34 không đạt
CQ,
TT, TB-kháĐH Cần Th GV, TrườngKhoa CNTT,chidtkc@y 073.85109 5.5 5v không đạt
TB- Khá ĐHMBC nhân viên 63 CX 60 c chihk0602 091940197 2.5 1.5 21 không đạt
MR, Khá ĐH Mở-BC Cty China S105 Hậu Gikevin.sgn@0903 8838 4.5 4 72 không đạt
CQ, TB-kháĐH Kinh tế NV, Trung 1/8 Kp6,Đồntrongchi 061.82384 10 7.5 75 đạt
CQ, TB-KháĐHBK GV Truờng 31Đường 5,nhuuchun 8963766 7 3.5 v không đạt
CQ, TB-kháĐH Đà NẵnGV, Trung 16Wừu,Pleikonghuong059.87547 4 3 23 không đạt
CQ, TB-kháĐHBK Hà Nội 34/1 Tống havancu@y098393247 1.5 1.5 19 không đạt
CQ,
CQ, TB-kháKHTN 6/1F2 XVN baocuongv5566794 7 6.5 35.5 không đạt
TB
CQ, KHTN GVTrườngK89 đường Tcuongnq2h090339382 4 6 35 không đạt
Khá ĐHNN- TH 280/23B Ngtangphuoc 091365433 5 5v không đạt
CQ, Khá KHTN GV, Trung 69 Lãnh B nguyenpha9622437 7.5 6.5 v không đạt
CQ, TB ĐH Đà Lạt Bưu điện N372 Ngô Gidangvlm@n068.83523 5 4v không đạt
MR, TB ĐH Mở - BCTrung tâm 29/7/87 H trongdanh 090927009 2.5 3 17 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Ngoại ngữ Tin 68A Nguyễ danh1558 8945374 7 7 67 đạt
CQ,
CQ, TB-kháKHTN LTV, Cty T B42 tổ 56K congdangb091854774
GV, TTGDTX167 lý Thường Kiệt K4, P6, Tp. 4 3.5 62 không đạt
TB
CQ, ĐH DLNN- Tỉnh Cà Mau Cà Mau phantheda 078083304 6.5 1.5 25 không đạt
Khá ĐH An Giang 18B nguyễnkhacdanhn098967189 8 6.5 v không đạt
CQ, Khá ĐHBK Trường CĐ 321/8 Liên diem5970 090857710v v v không đạt
CQ, Khá ĐHBK CNV, Bưu đ8/77Kp.Hiệlbdien@ya 066824373 8.5 6.5 32 không đạt
CQ, Khá KHTN ĐH Y Dược BM Tin họcdieu99c1@091847223 7.5 5.5 v không đạt
CQ, Khá ĐHDL Bình Cty Việt Cá 171D Cô Bắtrachdinh 098323417 4 6 27 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL NgoạiSở giao dị 10X cư xá lekhanhdu 091314345 6.5 4 43 không đạt
CQ, TB-kháKHTN CNV, SGĐI 212/B68 Nghihoduc@y091837384 7 7.5 56 đạt
CQ, TB-kháĐHBK Trường CĐ 52 Lê Lai, huynhduc68@yahoo. 7 7v không đạt
CQ, Khá ĐHDL NgoạiTG,ĐHDL HuĐHDL Hufli pmdung@g098995491 8.5 7.5 40 không đạt
CQ, TB-kháKHTN Trung tâm 489A/23/1 ledung79@091827669 6 7.5 77 đạt
CQ, Khá ĐH Cần Th Ksư, Cty Đi Tổ Tin họcLýtrangdung
369/25/8 Thái 091311751v v 35 không đạt
CQ,
CT, TB-kháKHTN Cty phần Tổ, P9, Q.10nrdung@ya091844944 9 6 59 đạt
Giỏi ĐHGTVTải KS Bệnh vi 124 Trần Q dngocdun 090810035 1 2.5 37 không đạt
CQ, Khá ĐHDL HùngLTV, Cty Tr 6 Phùng Khxduongdn 090815939 2.5 5v không đạt
CQ, TB ĐHDL Văn CVTH, Ngâ 606/11 đư tdnduongv
27/7 Quang Trung 090816664 4.5 2 42 không đạt
CQ,
CQ, TB-kháKHTN P11, Q. GV duydinhtr
174/107/18 090867266
Nguyễn Thiện 6 6 61 đạt
Khá ĐHVL Thuật pn-huy@ya090924829 5 2v không đạt
MR, TB- KhĐH Mở - BC 2/2B CMT8,tvt_em@ti 061.84610 v v 22 không đạt
CQ, TB-kháKHTN CNV,Trung 391A NTMKgiangndb@090811867 4.5 3.5 67 không đạt
CQ,TB-khá ĐH Cần Th CNV, Điện 151 Trần H dieuha010 071.87747 4 5 43 không đạt
CQ, TB-kháKHTN Phòng 654 tinh_ha20 098860105 9 7v không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, Trung 13 NTMK,L lamhohai@090333634 5.5 5 50 đạt
CQ, Khá KHTN Cty Fujitsu 128/55 Hoàminhhai_c 098330095 6 6.5 61 đạt
CQ, TB-kháĐHDL HùngCty XSKT T 27 NKKN,Q.hoanghai@098200032 3 4.5 31.5 không đạt
CQ,TB-khá
CQ, ĐH Khoa h Trừơng tru 1018
50/312TôPhố
Ký haitech02
Bà Triệu 090382833 3 4 11 không đạt
Khá ĐHGTVTải P Đông Thọ,maihaigtv
THóa. 090868302 8.5 6.5 v không đạt
TC,
TC, Khá ĐH
ĐH Cần Th CNV, Bưu đ56/8B Mậu6,
155 khóm nhanthvl@070.82346
P.7, v v M không đạt
TB-Khá
CQ, Cần Thơ NTMKhai, TVinh
huynhhanh091882144 0 1.5 24 không đạt
TB KHTN GVTrườngK124/10 Lý donhuhao 8563399 v v v không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, Trường496 XVNT, phanlamhi 8981476 v v v không đạt
CQ, Khá DL Bình D GV, CĐ KTế 83 Ung Chi huynhthuo0907 4263 6 5 41 không đạt
MR, TB ĐH Mở - BCKS, Trung 18/2A Lê L tranhieu@a076.85618 0.5 1 25 không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, Trườn D15 Ao Hànnguyennh 8106883 8.5 8 57 đạt
CQ, Khá ĐHBK Ksư, Nhà Xưởng ĐK- honghoa9999@yahoo 9.5 7.5 72 đạt
ĐTTX,
TC, 200 TTPTCNTT Dược sĩ, T 28
GV, Trường dạyKpII Tidạytanghoa@y061.72210
Trường 6.5 5 47 không đạt
TB KHTN-HN nghề BR_VTnghề BR_VTVohoang2 090832283 0 1M không đạt
CQ, TB ĐH Đà Lạt GV, TrườngKhoa CNTT,ngothienh 091859332v v v không đạt
CQ, TB-kháĐHDL Tôn Đức Thắng 4 Bàu Bàn vuhoang@s095892358 0.5 2.5 45 không đạt
CQ, Khá ĐH Vinh 192 Lê Lợi cnttcd@ya 091800112 4.5 5 22 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thTK,Cty TN 308C8 đườn hong_nguy090772136 8.5 7v không đạt
CQ, TB ĐHBK 16/34A Đặ huan334@8456468 7 5 75.5 đạt
TC, Khá KHTN GV, Trung 155/203 Bùlamthanh_ 091315916 6 3.5 40 không đạt
MR, TB- KhĐH Mở-BC 8A Nguyễn lanhuongc 090834994 6.5 5 30 không đạt
CQ, TB-kháKHTN 336/33A N npqh@yah098379563 7.5 5v không đạt
CQ, Khá ĐH Sư phạm Cty GECT 138/2 Namdinhhungng@gect.net 4 5 41 không đạt
CQ, ĐH UltrechKSPM, Trun80 Trường thaihưng7 098300980v v v không đạt
CQ, TB-kháKHTN Cty điện tử209 Nguyễ hungptt@g8943646 6.5 3.5 38 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thCty Upgain 52QL1,Kp3,vqhungne 061.81908 v v M không đạt
CQ, TB-kháKHTN CV, Trung 179/12/5 Lhuong_dan090909661 9 8 57 đạt
CQ, Khá KHTN Trường CĐ 50 Phạm Vivt_thanhh 8402335 9.5 8 59.5 đạt
Trường PTTH
CQ, TB-kháĐH NNgữ- Nguyễn Hữu Cầu
436B/49A ntth96@ya090815718 6.5 6 25.5 không đạt
CQ, Khá ĐHBK Cty Global 489A/23/25huyltx@gm0983 3311 6.5 2.45 65 không đạt
CQ, Giỏi ĐHBK Ksư, Đài T 165/2B đư nghuy.qlkt 090833771 8 6 69 đạt
CQ, TB ĐH Kinh tế NV, Ngân h25 Phan Thlehuyat@y 0650.7547 4 8.5 62 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL Kỹ thTrường CĐ 62 Nguyễn huyenthai 090884126 6.5 5 54 đạt
CQ,
CQ, Khá KHTN
ĐHTH LTV,
ĐHDL Cty
CNti 449/44AB rockdaoba
216 LôG, chung 091908296
cư LLQuân, P5, 8.5 7 50.5 đạt
TB Đà Lạt Sài Gòn Q.11 dokimkha 091856557 4.5 6.5 v không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, ĐHBC 108 QL1A, vohoangkh8405 996 7.5 6.5 v không đạt
CQ, Khá ĐHDL NgoạiGV, Trường457/33 Điệhkkhang@g091876265 9 7.5 64 đạt
CQ, Khá KHTN NV, Trung 58 Trần Bì vhbkhanh@090317606 9 7.5 v không đạt
CQ, TB ĐH Đà Lạt Trường TH 10lôB cc V nguyengia 091398097 8.5 5 29 không đạt
CQ, TB-kháKHTN CNV,Đại họ27/11 đường 6,KP1,Li 090385230 8.5 6 30 không đạt
CQ, TB ĐHBK GV, TrườngK3/50 ấp T ngdnguye 090929072 9 6 77 đạt
CQ,
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thKsư, Viện 45/103 Trầ tranvietkh 8456665 6 5.5 25 không đạt
Khá ĐH An Giang 75 Điện Bi thienkhoi 098891242 9 6.5 C đạt
CQ,TB-khá KHTN CNV, Sở Bư30 Nguyễn bnkhoi.bn 072.82457 9 6.5 52 đạt
CQ, Khá ĐHDL Bình GV, ĐHDL 46/1 Huỳnhttkien24@ 0983 4439 v v v không đạt
CQ, TB-kháĐHDL HùngTrường CĐ 52 Phan S ngkien200 091829958 5.5 5 24 không đạt
CQ, TB KHTN CNV, Cty Đ E97/7C, KP1kiet290@y 0918 5036 2.5 3 20 không đạt
TC, Khá KHTN 40 Phan Đì ngotuanki 0650.7557 10 6.5 v không đạt
CQ, TB-kháKHTN Cty TMA So376/101 Hànpkinh@ya088363224 8.5 7.5 56.5 đạt
CQ,TB-khá
CQ, KHTN CNV,
CNV, Phòng4/7
CtyFPT2/5 KP5,TT lvlai@hcmu8962821
K300KP4, 7 6.5 v không đạt
Khá KHTN sotfware HCMCHòa, P12,Q.TB
hothanhla 091891172 10 6 66 đạt
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Trườn452/19E L btlich@ya 9161902 8 6 41.5 không đạt
CQ, TB ĐHDL THọcGV, ĐH DL 37/52A Trầlienhuynh 0918 4258 5 5v không đạt
TC, Khá ĐH Cần Thơ 3 Võ Trườnbuithilien 091866009v v v không đạt
MR, TB ĐH Mở - BCCty Cổ phầ 32/25 Cao admin@vie090309686 2 1 25 không đạt
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Cty Tr 173/45 Dư hoanglinh@8957173 8 6.5 v không đạt
CQ, Khá ĐHBK Hà NKsư, Trung 10/06/72A nv_linh@y 098901166 8.5 7.5 57 đạt
CQ, Khá KHTN LTV, Cty 268 Nguyễncqloc1521 8372 751 6.5 8 64 đạt
CQ, TB ĐHDL NgoạiNV, Cty điệTrung tâm megabentre@vnn.vn 1 1.5 31.5 không đạt
CQ,
CQ, Khá ĐHDL Tôn GV (thỉnh g457/11 Nh long@chee9063130 8 6 58 đạt
TB KHTN GV, Trườn 140 Lê Trọ longthng@091844394 4.5 5 25 không đạt
CQ, TB ĐH Kinh tế Cty Nestle 14/10B kp. kluan195@090826361 6.5 5 44 không đạt
CQ, TB-kháĐH Cần Th NV, Trung 123B Phan Chu Trinh, Biên Hòa, 8.5 7 53.5 đạt
CQ, TB HVKT QuânViện công 2 Hồng Hà minhnq@hc8446820 2.5 5.5 35.5 không đạt
CQ,TB-khá
CQ, ĐH Huế IT, Cty TN 121/1/17 Lminhtech@090822024 6.5 5v không đạt
Khá KHTN GV,TTPTCN 34 Trương pnminh@ci9301471 10 5.5 74 đạt
CQ, TB-KháĐHVLang Nhân viên 96/64 Sơn t.th@vanla098921261 4.5 2 36 không đạt
ĐTTX, TTPTCNTT KS,Bưu điệ 02 Lê Hồngnghiast@y 091378679 3.5 3.5 38 không đạt
CQ,
CQ, TB-kháKHTN CA Tỉnh Bình104/1111 nghiadpi@yahoo.com 4.5 6.5 68 không đạt
TB
CQ, ĐHVL
ĐH Văn Dương VP CA tỉnh nguyencab 090835660 1 2.5 45 không đạt
TB Lang Cty Fujitsu 7C1, KP3, nhanguyen095890555 0.5 3 46 không đạt
CQ, TB ĐH Cần Th GV, Trung Trung tâm nhan6500 073.65005 5.5 6.5 40 không đạt
TC, Khá ĐH Cần Th CNV, Đài P 56/8B
67/200MậuBùi nhanthvl@091828257
Đình 5 6.5 M đạt
CQ, TB-KháKHTN GV Trường Túy, P12, Q.nguyencn@
BT 090815035v v 36 không đạt
CQ, TB KHTN GV, trường8 Bạch Đằnnttn2504@076.84340 6.5 5 40 không đạt
TC, Giỏi ĐH Cần Thơ 66 Ngô Quychaungocn 077-94143 9.5 6.5 v không đạt
CQ, TB-kháKHTN NV,Trung t 221/7C Trầ nminhhq@098969895 6 7 80 đạt
CQ, Giỏi ĐHDL Bình Dương 2/2 ấp Thạ ngpham20 0907 6557 10 7v không đạt
ĐTTX, Khá TTPTCNTT BSĩ, Trung Trung tâm drbaophi@061.72173 3.5 6 60.5 không đạt
Ctu, Khá ĐH Sư phạ GV, trườngTrường THKthanhphon091820634 5 4 33 không đạt
CQ, TB-kháĐHBK 51 Trần Bì quocphngq091382562 4 5v không đạt
CQ, TB-KháKHTN 30 Chiêu A meshow 2 091870320 8.5 6.5 53.5 đạt
CQ, Khá ĐHBK Cty Fujitsu 62 Tam Hà,phunh@vn.090309093 5 5 89 đạt
CQ, Khá ĐHDL HùngGV, TrườngTrường Kinhdiemphu0 090298603 9.5 8 62 đạt
CQ, TB-kháĐHKThuật LTV, Nhà mPhòng KTCĐlediemphu 0909 6472 v v v không đạt
CQ,TB-khá ĐHDL HùngNgân hàng 270/26 Lý nguyentru 090444403 3.5 4 37 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Văn NV, ĐHDL V233A Phan buiminhph 095521421 8.5 5.5 56.5 đạt
CQ, TB-kháKHTN 196/22 Lê anh5p@ya 090856176 9.5 4v không đạt
CQ, TB-kháKHTN Cty FPT L24 cư xá phuongdka090866733 8.5 5.5 M đạt
CQ, TB ĐHBK IT, TTTT T 48/4 KP3, vphuong3 091842216v v v không đạt
CQ,
TC, Khá ĐHDL
ĐH Kỹ thTTĐT
chuyênCNTT109 MỹLýBình,LX
viênP.VP Ch phuong.le 098820007 6 7 66 đạt
khá Cần Thơ Tỉnh ủy An An Giang
Giang lvphuong9 ô852160 8 8.5 41 không đạt
CQ, Khá KHTN Cty TNHH VB1H1 Cc 18ptmyphuo 9088648 8.5 8v không đạt
CQ, TB ĐH Sư phạ CA huyện GCA huyện Gletanquan 091879138 6 5 16 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc 71A/5, KP6,duyquang 061- 8836 8.5 5.5 59 đạt
CQ, TB KHTN LTV, Nhà m88/117/10Dquangnguy8227 55; 7 3.5 2 31 không đạt
CQ,TB-khá ĐHDL NgoạGV, ĐHDL V402B ccKiến Thành, 8432478 7.5 6.5 51 đạt
CQ,
CQ, TB ĐHBK Viện công 45/3/27 N nougat168 5151648 6.5 5 39.5 không đạt
Khá ĐHNN- TH GVTrường 361 Lạc Lo hoangdang090880929 7 6.5 v không đạt
CQ,
TXQM,TB ĐHBK Ksư, phòng271/9 Lê Đ nkkimquoc091988554 6 7.5 v không đạt
khá
MR, TTPTCNTT CV TTPTCN137 Nguyễnquy@citd.e090723462 9 7 40 không đạt
TB
CQ, ĐHCần ThơGV, TrườngKhoa CNTTttmquyen@091837639 7.5 5.5 50.5 đạt
TB KHTN 306 nguyễnsantranth 090844791 3.5 3 22 không đạt
Khá ĐHBK Đà NGV, truườn17 Lê Đức ttttin@tru 090377891 7.5 4.5 v không đạt
CQ, TB ĐHBK Hà NCty TNHH 260 Bạch Đằng, F24, 804 0680 5.5 1.5 19 không đạt
CQ,TB-khá ĐHBK GV, Trườn 236/2 Điệnngleson@y8982497 9 7 68 đạt
CQ, Khá ĐH An Nin GV, TrườngTrường ĐH An Ninh, Thủ Đức,Tp 8 3.5 v không đạt
CQ, Khá ĐHBK Ksư, Viện 2 Hồng Hà bhuyngson098976658 8 5 82.5 đạt
CQ, TB-kháĐHDL NgoạiTrung tâm 36/24B Yênsontung18 091830937 9 7C đạt
CQ, TB-kháĐH Kỹ thuật công ngh C45 Nguyễntruongmin 098901415 6 4 33 không đạt
MR,
CQ, TB- KhKHTN GV, trườn 119 đườngtrananhta 7313848 2 2.5 34 không đạt
Giỏi ĐHNN- TH Trợ giảng 3013 Âu Cơdonhutai@090996961 8.5 7v không đạt
CQ, TB ĐH Mở-BC LTV, Cty B 41/47/13 CMinhtam@n 826 2688 4 3.5 29 không đạt
CQ, TB ĐH Cần Th GV, trường130/2 Bìnhttamtnh76 091902777 9 6.5 45 không đạt
CQ, TB ĐH Cần Th GV, trường5B Tôn Đứchuutam200091864434 6 5.5 50 đạt
CQ,
CQ, Khá ĐHBK Ksư, Cty p Xưởng
Đang ĐL- minhtamtn@yhaoo.c 7.5 5.5 58 đạt
Khá KHTN vtngoctam 090741736 8.5 6.5 v không đạt
CQ, TB KHTN LTV,Cty VTC66/8o Tái tanhv78@y8331106 7 5.5 45 không đạt
CQ, TB ĐHBK Tạp chí thế 462/45 đừ tanhuynh2 095882866 7 5 50 đạt
CQ,
CQ, TB-KháKHTN Nhân viên 96/64 Sơn hvqthach@090834461 5.5 5 42 không đạt
Giỏi ĐHDLVHiếnGV, ĐHDLV 22/1A ấp 2vothihong 098371173 8.5 8v không đạt
CQ, TB-kháKHTN Trường Quố48/37 Chươnhthan@gm 090319992v v v không đạt
MR, TB ĐH Mở-BC GV, trường86B, CMT8,tquocthan 0903 7859 6.5 1 18 không đạt
MR, TB ĐH Mở-BC Bệnh viện 137 Nghĩa bombeheo090338038 2.5 2.5 27.5 không đạt
CQ, Khá KHTN Cty CP phát839 Hồng thangtv@f 090812292v v v không đạt
CQ, Khá HV Bưu chíKsư, Cty c 2/13 Cao thangpv@g8343699 6.5 5 46 không đạt
CQ,
CQ, Đạt ĐHTH
ĐHDL SlekiGV, ĐH Ng 91 đường quocthang 098928113 9.5 5.5 v không đạt
TB HVương ĐHCNTPH 12 Nguyễn thangvngu 091363108 5.5 3.5 28 không đạt
CQ, TB ĐH THợp GV, ĐH Tgi 246 Ấp Bắcihuuthanh 0913 1054 5 2.5 v không đạt
CQ, Khá ĐHBK CV, Tổng Ct47/42/21 Bvvthanh@v8301175 8.5 7 65.5 đạt
CQ, TB-kháĐHDL Hải GV, TrườngTrường dạytrung_tha 091265129 2 1.5 23.5 không đạt
MR, Khá ĐH Đà Lạt Star Syste 235/153 P lythanhnt 091367072 5.5 5.5 50 đạt
CQ, TB-kháĐHDL Kỹ thuật Công n 313 Âu Cơ,dnthanhsg 8616350 3 2v không đạt
CQ, Khá KHTN Khoa Kinh Khoa Kinh hotrungth 090376980 7.5 5 61 đạt
CQ, Khá KHTN CNV, Khoa 144/23 Ph buiquangt 090983994 8.5 5.5 v không đạt
CQ,
CQ, TB-KháKHTN GV ĐH Y D 493A/122 Cthanhnv60 090869317 7 6.5 C đạt
TB ĐHBK Mật mã Ban17A Cộng Hp_k_thanh 091880116 8.5 6 30 không đạt
CQ,
CQ, Khá KHTN GV, CĐBC 145/42/13/thaolengo 0918 7741 9.5 6.5 M đạt
Khá KHTN Cty TNHH H63/1A Lý T thaonk@Fp090361317 4.5 5 58 không đạt
CQ, Khá KHTN GV, Trung 14 Vũ Tùngnkthi@hcm091876346 9 8 75 đạt
TC, Khá ĐH Cần Th CNV, Bưu đ889/47 Nguthi_tranvn 077.86208 9 7 50 đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, Trườn 90/5E1 Lê trananhth 9968184 9.5 7 41 không đạt
CQ, Khá ĐHBK Tạp chí thế 245/45E Bàtvnthi200 090331169 7 5 52 đạt
CQ,
CQ, Khá KHTN GV, ĐHCNg49/22/4A Nvtxthieu@ 539 1641 5.5 8v không đạt
Khá ĐHBK 156 Phùng vodangthi 090933139 7.5 8 77 đạt
CQ, TB ĐHBK LTV,DNTN d769/`92 P thieu3k@y 091887127 8 4.5 62 không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, Trường502 Đỗ Xuâtahuuthin 0918 7313 1.5 3.5 28 không đạt
CQ, Khá KHTN 29-31 đườnphan_dang098907154 9 8 75 đạt
CQ,TB-khá
CQ, KHTN Bưu điện 518/2/5 Lêtholq@yah090829585 2 2 41 không đạt
Khá ĐH HUFLIT Chuyên viê83/9/18 Ththoaithufl 090948017v v 33 không đạt
CQ, TB KHTN GV, Trường354 Bến C anthu98@g090886385 10 5.5 v không đạt
CQ, Khá ĐH Nông L GV, Đại họ Khoa CNTTpvthuan@h7220724 6 4.5 55 không đạt
CQ, TB-kháKHTN Đại lý int nhbthuan@091396057 6 4 34 không đạt
CQ, Khá KHTN 681/8C Hậulethilamt 8756 325 8.5 7.5 v không đạt
MR, TB- KhĐH Mở-BC GV, ĐH Mak409/31 Ngutdhaithuy 0918 1831 6.5 4 36 không đạt
CQ, TB ĐHBK Trường CĐ 2/142 Nguyngletin@y 057.82567 9.5 6v không đạt
CQ, TB ĐHBK Ksư, Cty tr 86/21APD2manhtoan 090336881 6.5 3.5 36 không đạt
CQ,
TC, TB ĐHBK CNV, Trung28 Điện Bi quantoan9 057.82009 10 6 v không đạt
Khá KHTN Trường CĐ 41/1 Đ68, toanlk@cd 090818310 9.5 5.5 v không đạt
CQ,
CQ, Khá ĐHDL Lạc NV, ĐHDL L8/7 tổ 20,Kp3,P.Bửu 061.95106 5 2.5 35 không đạt
Khá ĐH NNgữ- THọc, HCM 438 điện Bitramtran2 8982250 5 3 40 không đạt
CQ, Khá ĐHBK GV, ĐH Tgi 490 Ấp Bắcthientran 0989 2977 9 6 v không đạt
CQ, TB-kháKHTN LTV,Cty Glo51N Phan qndtrang@091800701 8 5.5 62 đạt
MR,
CQ, Khá ĐH Mở-BC ĐH Mở-BC Ấp
GV Trường 81 chợ, xã
CĐPhan ntmtrang@091319997
Đăng Giang, Bình Hưng 6 7 52 đạt
Khá ĐHSP CNTP Hòa trangthuy 4443871 9.5 5.5 v không đạt
CQ, Khá ĐH Cần Th NHNH tỉnh 28B đườngadslhgsta 071.87034 1 5 50 không đạt
CQ, TB ĐHDL NgoạUBND tỉnh 7 CMT8,P3,lqctri.vpu 075.82348 2 3 26 không đạt
CQ, TB-kháKHTN LTV 166/1X7 Trtvqtri@ya 091813222 9 6.5 52 đạt
CQ, Khá ĐHDL Cửu Cty KD hànTK4/14 bế vohoangtrinh2004@y 9 4.5 v không đạt
CQ, Khá KHTN LTV, Cty 435/14E Hutctruc@ya 0908 4060 10 7 v không đạt
CQ, Khá ĐHBK 646/31 Cộ nttrungmt 8496770 8.5 6.5 v không đạt
CQ, TB ĐHTH TpH Tổng cty c 563/70 Ng trung6765 091367651 3.5 3.5 19 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Ngoại ngữ-Tin h168 Phan Vtruongtra 091919668 9 6.5 v không đạt
CQ,
CQ, TB KHTN GV, Trường8 đường Sao Mai,P7, 090946448 4.5 1 v không đạt
Khá KHTN Lập Trình V7A/88 Thànchuvoinho 090755676 8 6.5 90 đạt
CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc 17/8C liên hctuan3@y0918 5356 8.5 5 35 không đạt
CQ, Khá ĐHBK LTV, Cty T 480/43 Ngukoreanvn@0918 8780 9 7.5 62 đạt
CQ, TB ĐHBK GV, ĐH GT 17/A15 Phatuanql@hc8980891 v v v không đạt
ĐTTX, TB-k TTPTCNTT Trừơng KT 41/2(lầu tuan 2000 091866625 6.5 6 41 không đạt
TC, TB ĐH Cần Th Trường Kỹ 31A1 Lê Vătuanphami091311669 2 1.5 23 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL Bình Trung tâm 65/67 ấp 2 nguyentha 091949088 7 4 40 không đạt
CQ, TB-kháKHTN ĐH Kiến tr 196 Paste tuantuyph 091393356 5.5 6.5 35.5 không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, TrườngTrường Kỹ maichiemt 091394684 7.5 6 v không đạt
CQ, Khá ĐHBK 7/13A Chá tuantrann 091875885 9 5 v không đạt
CQ, TB-kháĐHBK Cty TNHH T118/32 đườdatuan7@y098833050 6.5 5 42 không đạt
CQ, TB-kháKHTN Bệnh Viện 78/777A Nganhtuan19 091804439 7.5 5 74.5 đạt
CQ, Khá ĐHBK Trường DL 502-lô J c tungntcdk 4310925 9 5.5 C đạt
CQ, Khá KHTN GV, Trườn 98D16 Quapmtrung5 091844321 9.5 7.5 57 đạt
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Trung 493 Sư Vạ dangvtuye 8620617 4 2 50 không đạt
CQ,
TC, TB-KháKHTN 83/15 Đườntuyenttn@ 091808609 5 6.5 64 đạt
Khá KHTN Viện Công 168/7 Nguylm_tuyen@098917770 6.5 5 55 đạt
CQ, TB KHTN 170/29/39 vannetsof 098879994 7.5 5 42 không đạt
CQ,
CQ, TB-kháĐHDL Văn NV, Trường13A/109/7 kimmyvan@ 090981170 5 1.5 31 không đạt
Khá ĐHCầnThơ 74 Lê Thái vanphuong090815005 6.5 6 52 đạt
TC, TB ĐH Cần Th CNV, Bđiện14/9B Trần phongbdkg077-81177 5 5 25 không đạt
CQ, TB-kháĐHKThuật LTV, Cty Au476/170B/2tranvietv 0903 1745 3 6 v không đạt
CQ, Khá ĐHDL Lạc Hồng 102/4A Kp1truongmin 091885377 4.5 5 50 không đạt
CQ, TB ĐHBK GV, Trường354 Bến C luongvi_9 090816846 4 3 23 không đạt
CQ, TB-kháKHTN GV, Trường16B/B3 Lê lntuongvi 098980816 7.5 6 58 đạt
MR, TB KHTN NV, Cty T 13/1 Lê Đứyourfrien 9161703 6.5 5 55 đạt
CQ, TB-kháĐH Cần Th CV, Ngân h 1D lô 91B, htviet@ga 091841655v v v không đạt
CQ, Khá ĐHBK Transsmart377/86 Lê vu_06_03 9295578 8.5 7M đạt
CQ, Khá KHTN 56/25/27 Đvntvnguye 091344186 8.5 7 50 đạt
CQ, TB-kháKHTN 115/132/11vu1046@y 090859235 6.5 3.5 42 không đạt
CQ, Khá ĐHBK CBTH, Cty c454 Lê Văn xuan_vuon098977264 8.5 6v không đạt
CQ, TB-kháĐHDL NgoạiGV, Trường761/1 Trần huynhtrie 062.81989 5 5 41 không đạt
CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc Y5/C, Kp4, haiyen_cn 0918 7778 8 4 50 không đạt
CQ ĐH THợp HCty Tin họ 27/13/3 Đưdoanhuan10918 4364 5 3 38 không đạt
CQ ĐHKT HCMGV Tin học 180- 182 đ denm81@y064- 5919 5 5 56 đạt
TC, Khá BK HN GV trường 4B phòng 1daotuanan 04-843047 6 5.5 57 đạt
CQ, TB ĐH Hàng HGV, TrườngTrường DL asian11hu 098998522 5 6 53 đạt
TC, Khá ĐH KHTN HCV, Sở tài 18 ngõ 78 cuongpgdc 098332879 8.5 6.5 52 đạt
CQ, TB-kháĐH QLý & Cty Máy t Thôn Cảnh cong_dan_0988 3641 5.5 5.5 35 không đạt
CQ, khá ĐH Thăng Long HN 2BA - 486 -ngosdiem@0902 1794 7.5 7.5 51 đạt
CQ, TB ĐH Sư phạ GV, trường46 tổ 28 k nvdinfo@y 091507211 9 7.5 51 đạt
CQ, khá ĐHDL ĐôngKsư, Cty c Cty cổ phầ zungtm@y 04-826007 7 5 50 đạt
CQ, TB Học viện K Trường CĐ 16B/52 Dư Hàng, quận031-51623 7.5 5 50 đạt
CQ, TB ĐH Mở HN Trường TH 137 Trường Chinh, Tp 0912 1283 5 6.5 59 đạt
TC, Khá SP Hà Nội GV, Trườngsố 74A tổ 3 Xuân Khan034- 8385 7.5 6 54 đạt
CQ, TB ĐH Bách k Ksư, Văn p 18/64 Quannguyenxua 0320-8526 9 5 62 đạt
CQ, khá ĐH Mở HN 29 khu tập tohonghai 091350530 7 7.5 66 đạt
CQ, khá Viện ĐH Mở HN 30A Lý Thưbuitathie 04 - 93420 5.5 8 59 đạt
CQ, khá Viện ĐH M GV, TrườngPhòng Đào tạo, trườn 098890265 6.5 6.5 80 đạt
TC, Khá Viện ĐH M Cục Tin họ P803-CT4B-hoaqa@yh 090443118 6 7.5 59 đạt
CQ, TB-kháĐH Hàng HGV, Trường21/135 Hạ hoacnt@ya031-88012 6.5 5.5 64 đạt
MR, Khá Viện ĐH M Bệnh viện Phòng 204,kkb_bm@hn 091258066 5 3.5 53 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL QL& Trường ĐHXóm Hậu, Nvanhoanh 090328622 4.5 6 50 không đạt
CQ, TB-kháViện ĐH M GV, TrườngTrường CĐCdangthihu 034-83992 8.5 5.5 59.5 đạt
CQ, TB ĐH Bách k GV, TrườngTrường DL Bách Nghệ 090423839 6.5 5.5 71 đạt
TC, Khá ĐH KHTN HTrung tâm 58 An Ninhhungalpha 0320-8547 5 5 76 đạt
TC, Khá ĐH Bách k Phòng Kỹ thPhòng Kỹ thhoanghung0240-8544 8.5 5 60 đạt
CQ, TB-kháĐH Giao th Cty Đầu tư 25 Lê Quý hungnt300 098847395 8.5 7 65.5 đạt
CQ, TB ĐHDL ĐôngGV, TrườngTruờng CĐ Ktế Kthuật 0320-8613 7 6 34 không đạt
Ctu, TB-Kh ĐH Hàng HTrường CĐ 146 Lán Bèkhoi_cpt@ 031-72689 8.5 5 61.5 đạt
TC, Khá ĐH Hàng HKsư, ĐH HàKhoa CNTT,hakhanhl 090437103 9 6 67 đạt
CQ, khá ĐH Sư phạ GV, Trung phòng 205,landn0101 04-537361 v v v không đạt
CQ, khá ĐH KHTN HCty Điện lự50 Châu Lolinhnttn@ 090329142 9.5 7 61.5 đạt
CQ, TB-kháĐH Mở HN Cty HTTT MThôn Hoàngthanhtien@0983 7660 9.5 7 64 đạt
MR, TB KHTN HN GV, ĐH CngTổ 5, Cụm I, Phú Thượ 0912 3299 9.5 7.5 67 đạt
CQ, khá ĐHDL ĐôngCty Dịch v 43, ngõ 30 ntheminhb04-664400 v v v không đạt
CQ, TB KháDHQG HN Cty TMDV VTập thể trạ namtranho04-688011 9.5 5.5 55 đạt
CQ, Giỏi ĐHDL ThănGV, ĐHDL TBộ mon Tinlenga76@h04-558181 9.5 8 56 đạt
CQ, TB-kháĐHDL ĐôngKsư, Cty C D1 Tổng cụdinhnga_9 04-733492 9 6 55 đạt
CQ, khá ĐH DL Đôn CQ Ủy ban 50A Trúc L ngoc108790804 5485 8.5 8 64 đạt
CQ, khá ĐH Hàng Hải VN thôn Ninh ltnhan82@031-58165 9 6.5 63 đạt
CQ, TB KHTN - HN Trường DL Bách Nghệ ntnhathn@090320731 5.5 6.5 59 đạt
CQ, khá ĐHDL Hải Chi nhánh 13 ngõ 371hoangnhon098300088 8.5 6.5 52 đạt
CQ, TB-kháĐH Mở HN GV, trường71 Hàng Gai, Hoàn Ki 098366517 8 5.5 39 không đạt
CQ, TB-kháĐH Kỹ thuậLTV, Trung Phòng phầ nhphuongh091422268v v v không đạt
TC, TB ĐH Bách k Ksư, Cty đ 25 Lê Quý luongducq 090446619 6.5 6.5 40 không đạt
CQ, khá ĐH Thăng Long HN 2BA - 486 -vo_nhu_q 0902 1794 8 7 50 đạt
CQ, khá ĐH An Nin Công an tỉ Khu tập thể Công an t 0912 1392 v v v không đạt
CQ, TB ĐH Sư phạ GV, TrườngTrường THPT Tứ Sơn, 0240-6944 7.5 6 38 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ Viettronics 7.5 5.5 40 không đạt
TC, Khá ĐH Bách k Cty Điện l 33 Đại lộ caoson196 0320-2102 9.5 7 41 không đạt
TC, Khá ĐH Sư phạ Trường DNKTrường DNKdangtaohk 098339951 9 6 38 không đạt
CQ, khá ĐH Bách k Cty Điện lựTT Viễn th thangnxmv091244765 8.5 6.5 34 không đạt
CQ,TB-khá ĐHQG HnộCty Tmại & số 38, tổ pvnamtha 0904 9941 8.5 5.5 32 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL Hải Trường CĐ Ban GDTX, mtva_nguy031-72689 8 6 31 không đạt
CQ, khá ĐHDL Hải GV, ĐHDL H7 đường An Khê, khu A031-57639 9 6 53 đạt
CQ, TB-kháĐH Bách k Cty TNHH 405,B12 Ngngthich@y 091351291 9 6 50 đạt
CQ, khá ĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ Viettronics 031-73701 7 6 50 đạt
CQ, TB ĐHDL ĐôngGV, TTâm Đsố 4A, X3, onlinevn7 0912 9685 v v v không đạt
CQ, TB ĐH KHTN HKTV, Bưu đ Cty Điện b mydear_vf 091548723 8 5.5 50 đạt
CQ, TB ĐHQG HnộGV, Trường17B, ngõ 25htrangus2 04- 78492 7.5 5.5 57 đạt
CQ, khá ĐH Hàng HTrường CĐ Khu nhân cluuthuy83 098972681 8 6.5 37 không đạt
CQ, TB-kháĐHSP HN IIGV, Trườn Thôn Thắnglth_nkt@y 0912 7348 9 7 52 đạt
CQ, TB ĐH Bách k GV, TrườngTrường CĐ aqvnchat@098865313 3.5 3.5 61 không đạt
CQ, khá ĐH Hàng HTrường CĐ 34/28 Phươmaitrang_ 031-62926 9 6 62 đạt
CQ, TB-kháĐH Quốc g Trung tâm P204B, 290trangk44t 04-537361 9.5 6.5 54 đạt
CQ, khá ĐHDL Hải Bảo hiểm t Chi nhánh pham-quang 031-75275 9.5 6 55.5 đạt
CQ, TB-kháĐH Quốc g GV, Trung 170 Phạm Vmmtrungu 091235502 7 6.5 50.5 đạt
CQ, TB-kháĐHDL Hải Trung tâm 225 Lạch T pdtruong@090435417v v không đạt
CQ, TB-kháĐH Bách k Trung tâm Số 5É ngõ tutt@bidv. 098918659 7.5 5.5 58 đạt
MR ĐH Tổng GV, TrườngNgách 82/1phamhongt04-834653 7.5 6.5 50.5 đạt
CQ, khá ĐHDL Hải Phòng Tổ 13, khu Quán Nải, 091226409v v v không đạt
CQ, TB-kháĐH KHTN HCty công n Cửa hàng mtuyenlxbh 098846578 9.5 6.5 38 không đạt
CQ, TB ĐHDL ThănPhòng Thô 52 A, D1, T tnvankcm@04-971715 6 6.5 44 không đạt
CQ, TB-kháĐHDL ĐôngQTM, ĐH GiPhòng 510 ntv9878@y04-766560 7 5.5 41 không đạt
CQ, TB-kháĐH Hàng HGV, TrườngTrường DL viet_pupp 031-88012 7.5 6.5 42 không đạt
CQ, khá ĐH Bách k CBCA, Công6 Trần Bìn vinh1PA17 031-89595 7.5 6 42 không đạt
CQ, khá ĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ vtc16catb 090439255 8.5 6.5 41 không đạt
CQ,
CQ, TB ĐH DL Đôn Viện Ncứu 170 Phạm Vlenh_vuon 0912 2641 6.5 6.5 41 không đạt
TB
CQ, ĐH Qui Nh GV Trường 113 Diên Hbinhnt_qn 091343490v v v không đạt
TB-Khá
CQ, ĐHKT Đà NĐiện
ĐNẵng lựcsoftware
05
15 Trần
QuangHưbinhvd@dn051020024
Trung, 8.5 6.5 50 đạt
TB-Khá ĐHKH Huế Park Q. Hải châu,chinhtp@d098500010
ĐN 8 5 52 đạt
CQ, VietNam Airlines
Khá ĐHBK Đà Nsân bay ĐNVPhòng Viechungpq@ 091864972 9 6.5 60 đạt
CQ, Khá ĐHKHTN H Lập trình v Công ty Cổ nccong200 0510-8671 7.5 6.5 63 đạt
CQ,
CQ, TB KháĐHBK Đà NTrung tâm Phường Andien_cdsp 090531212v v v không đạt
TB
CQ, ĐHKT Đà NGV Trường 189 Hoàng dinhlevan 090512899 7 5.5 42 không đạt
TB-Khá ĐHBK Đà NGV, Trung P. đào tạo dung97t1@090530159 8 5 38 không đạt
CQ,
Khá TB KháViện Mở HàGV Trung t 230,
ThônTrần
4, Tiênhochudung091211948
Hiệp, Tiên phước, 1.5 v 23 không đạt
ĐHDL Duy Phòng GD BQN nhthanhai 090532332 5 4 24 không đạt
CQ, TB KháĐHBK Đà NCán bộ thự03 Tôn Đứchophanhie 0511-7369 v v v không đạt
CQ,
Khá TB KháĐH Đà Lạt Chuyên vi Sở KH&CN,hoangdt-s 0511-8874 5.5 5 20 không đạt
ĐH Qui Nh GV, Trung 68 Lê CNTT,ĐH
Khoa Duẩnlqh1081@y098344405
Duy Tân, 7.5 6.5 22 không đạt
CQ,
TC, Khá ĐH DL Duy GV, ĐH DL 184 Nguyễn mannguye
Văn Linh, ĐN
051165040v v v không đạt
Khá KHTN BS Bệnh vi 54 Đặng Thphamnhuma 091344378 6.5 7 59 đạt
CQ,
Khá TB KháĐHKT Đà NKỹ sư tin h k7/02 Đườnminhnh@vd
Khoa CNTT,ĐH 090351516
Duy Tân, 7.5 6.5 64 đạt
Khá ĐH Duy Tâ GV ĐH Duy 290 Phan Thanh,nghiemhv
ĐN 090518897 7 6.5 42 không đạt
TC, ĐHBK, ĐH Cty ĐT- PT Lô 25/A1 t nlhongnha 090587747 8 8 42 không đạt
Giỏi
CQ, KHTN Cảng Đà N 75 Lê Lai , vdphidn@v091403725 5 4 36 không đạt
TB
CQ, KHTN Chuyên viê39 Hai Bà vdphong@d098501156 7 5 45 không đạt
TB-Khá
TC, ĐHKT Đà NĐiện lực Phòng VT&quytv@eqn051022041 8 5 57 đạt
TB
CQ, ĐHBK HCMTrường TH K20/12 Lý nhuson 03 886979 7.5 5 56 đạt
TB
TC, ĐHKH Huế A2/12 Chunphamhuuth090517009v v 20 không đạt
Khá
Khá ĐHQG Hà NGV trường Lô 1- C5 Đ thanhletu 090511682 8 5 52 đạt
ĐHBK Đà NCty Điên t 189/26 Trầ pxthanh@g091408188 5 7 33.5 không đạt
CQ,
CQ, TB KháĐHKT Đà NQuản trị m AIA-Việt N lethanh20 0511-7740 8.5 5 44.5 không đạt
TB
TC, ĐHBKĐà N KS điện tử 02 Trần Hưthiemvtnt 091349215 5 3.5 52 không đạt
Khá KHTN Hà NGV Trường 299/1Hải thonglv@d091343444 7.5 6 70 đạt
CQ, ĐH Qui Nh GV, Trung Trung tâm pmthuy99 091441782v v v không đạt
Khá ĐHKT Đà NXN ThươngXN Thươngnvtruc98d 091446226 9 7.5 50 đạt
CQ,
Khá TB ĐHKH Huế Chuyên viêPhòng Đào leminhtru 091412684 8 5.5 30.5 không đạt
ĐHDL Duy Tân 25 Hải Sơn doantuan2 090517344 6 0.5 30.5 không đạt
TC, khá ĐHBK Đà NGV K41/15 Trầ viettuand 091348847 8 5 38.5 không đạt
CQ,
CQ, TB KháĐHKT Đà NBan Quản L178/2 Trần tuandm@dq 091418283 9 5 50 đạt
TB-Khá ĐHBK Đà NEMWF Đà K86/30 Thi hqmtung@g 090514817 9 5 43.5 không đạt
CQ,
CQ, Khá ĐH BK HC GV, Trung 116 Ngô Mâtranductu 098501359v v v không đạt
Khá ĐHKT Đà NChuyên viê11 Lê Lai, lethanhtu 090518885 9.5 7 54 đạt
CQ, TB KháĐHKHTN H Ngân hành Ngân hàng quangnam@ 090510333 8.5 6 41 không đạt

Cán bộ ráp phách 2

Nguyễn Ánh Ngọc


GHI CHÚ Ghi chú BTKT

C: chuyển điểm x
M: miễn thi

x
c

C
C
C

C
C

C x

c
x

x
x
x
x

c
c

x
c

x
x

x
c
c

c
x
x
c

c x

x
c

c
c

x
c

c
x

c
c
c

c
c
c
x
c
c

c
c
x

x
x

x
x
x

BTKT CITD
x
x

x
x

x
x

CN2 CNTT

x
x
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
Chương trình Thạc sĩ CNTT QM
KẾT QUẢ TUYỂN SINH
Đào tạo Thạc sĩ CNTTQM khóa 3 năm 2006

TT PBD Pthi Số HS HỌ VÀ TÊN Phái NGÀY SINHNƠI SINH Ngành, nă

1 S001 P01 S6001 Nguyễn So An nam 26/10/197 Hà Nội Điện-ĐT, 1


2 S002 P01 S6002 Tôn Thất H An nam 22926 Thừa Thiê CNTT,2005
3 S003 P01 S6003 Tống Hùng Anh nam 26/07/64 Huế CNTT,2000
CNTT,
4 S004 P01 S6004 Phạm Tú Anh nam 19/12/198 Đà Nẵng 2005
5 S005 P01 S6005 Lâm Hồng Bắc nam 20/02/197 Hải Hưng CNTT, 2003
6 S006 P01 S6006 Trần Bảo nam 23/04/197 TpHCM CNTT, 2001
7 S007 P01 S6007 Huỳnh QuốBảo nam 24/02/197 Bến Tre CNTT, 2002
8 S008 P01 S6008 Ngô Nhật Bảo nam 29679 Tiền Giang CNTT, 2004
9 S009 P01 S6009 Trần Minh Chánh nam 15/10/196 TpHCM CNTT, 2004
10 S010 P01 S6010 Nguyễn Chánh nam 24295 TpHCM TH, 1994
11 S011 P01 S6011 Trần Thị N Châu nữ 28499 TpHCM CNTT, 2004
12 S012 P01 S6012 Nguyễn ThịChi nữ 19/06/197 Khánh HòaTH, 1998
13 S013 P01 S6013 Dương Thị Chi nữ 28491 Đồng Tháp TH,
TH, 2001
14 S014 P01 S6014 Hồ Kim Chi nữ 26452 Đồng Nai 1998
15 S015 P01 S6015 Lôi Viễn Chí nam 21/04/197 TpHCM TH, 2002
16 S016 P01 S6016 Nguyễn TrọChỉnh nam 19/10/198 Đồng Nai THQL,
KHMT, 200
17 S017 P01 S6017 Nguyễn Th Chung nữ 29191 Tp.HCM 2003
18 S018 P01 S6018 Nguyễn Công nam 24390 Gia Lai TH, 2000
19 S019 P01 S6019 Hà Văn Cử nam 27305 Huế KHMT,2003
20 S020 P01 S6020 Bảo Thiện Cường nam 28653 Quy Nhơn Tóan
CNTT,tin, 2
21 S021 P01 S6021 Nguyễn QuCường nam 27365 Gia Định 1998
CNTT,
22 S022 P01 S6022 Tăng PhướcĐại nam 25/03/198 Đồng Nai 2005
23 S023 P01 S6023 Nguyễn Ph Đăng nam 30/04/198 TpHCM Tóan tin, 2
24 S024 P01 S6024 Võ Lê MinhĐăng nam 25/10/197 Ninh Thuậ TH, 2000
25 S025 P01 S6025 Đỗ Trọng Danh nam 27798 TpHCM CNTT, 2000
26 S026 P01 S6026 Nguyễn Th Danh nam 15/05/198 TpHCM CNTT, 2005
27 S027 P01 S6027 Hùynh CônDanh nam 29221 Bình Dươn CNTT,2002
CNTT,
28 S028 P01 S6028 Phan Thế Danh nam 28440 Cà Mau 2003TH,
29 S029 P01 S6029 Nguyễn Kh Danh nam 30417 An Giang 2005
30 S030 P01 S6030 Võ Thị Hoà Diễm nữ 14/10/197 TpHCM MT, 2002
31 S031 P01 S6031 Lê Bửu Điền nam 25/03/197 Tây Ninh CNTT, 2001
32 S032 P01 S6032 Trần Thị Diệu nữ 29263 Bến Tre CNTT, 2003
33 S033 P01 S6033 Lê Trạch Dinh nam 27/11/198 Thanh Hóa CNTT, 2005
34 S034 P01 S6034 Lê Khánh Dư nam 29/10/197 TpHCM CNTT, 2003
35 S035 P01 S6035 Nguyễn Tu Đức nam 29162 Tiền Giang CNTT, 2001
36 S036 P01 S6036 Hùynh Trọ Đức nam 24995 Tiền Giang CNTT, 1999
37 S037 P01 S6037 Phạm Min Dũng nam 27130 Hưng Yên CNTT, 2000
38 S038 P01 S6038 Lê Chí Dũng nam 29200 TpHCM CNTT, 2002
39 S039 P01 S6039 Trần Văn Dũng nam 20/05/197 Tiền Giang TH, 1996
CNTT,
40 S040 P01 S6040 Nguyễn Ro Dũng nam 28497 Hải Dương 2000
CNTT,
41 S041 P01 S6041 Đoàn NgọcDũng nam 27577 Quảng Ngã 2006
42 S042 P01 S6042 Nguyễn Xu Dưong nam 28647 Bình Trị Th CNTT, 2000
43 S043 P01 S6043 Trần Đình Dương nam 28559 Đắc Lắc QTM,CNTT, 2000
44 S044 P01 S6044 Trịnh Đình Duy nam 1708/1980Quảng Na 2002
TH,
45 S045 P01 S6045 Phạm NgọcHuy nam 30658 An Giang 2006
46 S046 P02 S6046 Trần Văn T Em nam 26459 Bến Tre TH, 1999
47 S047 P02 S6047 Nguyễn ĐàGiang nam 19/11/197 Bến Tre CNTT,2002
48 S048 P02 S6048 Nguyễn HoàHà nữ 28131 Cần Thơ CNTT, 2000
49 S049 P02 S6049 Lương QuýHà nữ 29/11/198 Đà Nẵng Toán-Tin,
50 S050 P02 S6050 Lâm Hồ Hải nam 21/12/198 An Giang CNTT, 2003
51 S051 P02 S6051 Nguyễn Mi Hải nam 13/12/197 Quảng Bìn CNTT, 2005
52 S052 P02 S6052 Phạm HoànHải nam 21/05/198 Khánh HòaCNTT, 2003
53 S053 P02 S6053 Phan Than Hải nam 15/09/197 Hà Tĩnh CNTT,
CNTT, 2002
54 S054 P02 S6054 Mai Thị Hải nữ 20/11/198 Thanh Hóa 2004
55 S055 P02 S6055 Đoàn HồngHạnh nữ 26/11/197 Đồng Tháp TH,
TH, 1999
56 S056 P02 S6056 Huỳnh Thị Hạnh nữ 29009 Trà Vinh 2003
CNTT,
57 S057 P02 S6057 Đỗ Như Hảo nam 23/09/197 TpHCM 1999
58 S058 P02 S6058 Phan Lâm Hiển nam 29198 TpHCM CNTT, 2003
59 S059 P02 S6059 Huỳnh ThưHiếu nam 28/02/198 Bình ThuậnTH, 2005
60 S060 P02 S6060 Trần Trung Hiếu nam 01/01/107 An Giang CNTT, 1998
61 S061 P02 S6061 Nguyễn NhHoa nữ 24665 Hà Nội CNTT, 2002
62 S062 P02 S6062 Phạm Hồn Hoà nam 29016 Tây Ninh Đtử Vthông
63 S063 P02 S6063 Nguyễn TrầHòa nam 27367 Đồng Nai CNTT,
TH, 2003
64 S064 P02 S6064 Võ Sỹ Hoàn nam 27677 Nghệ An 2000
65 S065 P02 S6065 Ngô Thiên Hoàng nam 14/05/197 Lâm Đồng CNTT, 1999
66 S066 P02 S6066 Nguyễn Vũ Hoàng nam 26/11/197 TpHCM TH, 2002
67 S067 P02 S6067 Nguyễn MẫHồng nam 30/06/197 Hà Tĩnh TH, 2000
68 S068 P02 S6068 Nguyễn ThịHồng nữ 16/11/198 Sông Bé CNTT, 2003
69 S069 P02 S6069 Trần Đình Huân nam 28711 TpHCM CNTT,2001
70 S070 P02 S6070 Lâm ThanhHùng nam 21835 TpHCM CNTT, 2004
71 S071 P02 S6071 Trần Cao Hùng nam 24/05/197 TpHCM TH, 2001
72 S072 P02 S6072 Nguyễn Ph Hùng nam 18/09/197 TpHCM CNTT, 2000
73 S073 P02 S6073 Nguyễn Đì Hùng nam 27/04/197 Khánh HòaĐiện-ĐT, 2
74 S074 P02 S6074 Đỗ Thái Hưng nam 14/10/197 TpHCM CNTT, 2004
75 S075 P02 S6075 Phan Thị T Hưng nữ 29503 Hải Phòng Vật lý UD,
76 S076 P02 S6076 Vũ Quốc Hưng nam 24/10/197 Đồng Nai Đtử Vthông
77 S077 P02 S6077 Đặng Thị T Hương nữ 16/12/197 Quãng NgãCNTT, 2001
78 S078 P02 S6078 Vũ Thị Tha Hương nữ 28987 Nam Hà CNTT,CNTT, 2001
79 S079 P02 S6079 Nguyễn ThịHương nữ 19/01/197 Bình Định 2000
80 S080 P02 S6080 Lý Thanh X Huy nam 22/04/198 An Giang CNTT, 2003
81 S081 P02 S6081 Nguyễn QuHuy nam 27/05/197 TpHCM Điện-ĐT, 2
82 S082 P02 S6082 Tăng Lê Huy nam 30/10/198 Bình Dươn THQL, 200
83 S083 P02 S6083 Thái Thị Huyên nữ 28500 Hà Tĩnh CNTT, 2003
84 S084 P02 S6084 Đào Bá Hỷ nam 30053 TpHCM CNTT,
TH, 2004
85 S085 P02 S6085 Đỗ Kim Kha nam 28339 Ninh Thuậ 1999
86 S086 P02 S6086 Võ Hoàng Khang nam 16/06/197 Quãng NgãCNTT, 2002
87 S087 P02 S6087 Nguyễn HuKhang nam 27089 TpHCM TH, 1999
88 S088 P02 S6088 Võ Hồ Bảo Khanh nữ 15/01/198 Bình ThuậnCNTT, 2005
89 S089 P02 S6089 Nguyễn Gi Khoa nam 24/02/197 Quảng Trị TH, 2000
90 S090 P02 S6090 Nguyễn HữKhoa nam 18/03/197 Quảng NgãCNTT, 1999
91 S091 P03 S6091 Nguyễn ĐăKhoa nam 28621 Đồng Nai CNTT,2002
92 S092 P03 S6092 Trần Viết Khôi nam 16/10/197 Đồng Nai CNTT,
TH, 2003
93 S093 P03 S6093 Nguyễn Th Khôi nam 14/01/198 An Giang 2005
94 S094 P03 S6094 Bùi NguyênKhởi nam 23/01/197 Long An Toán-Tin,
95 S095 P03 S6095 Trần Trọng Kiên nam 24/11/198 Bình Dươn TH, 2005
96 S096 P03 S6096 Nguyễn Tr Kiên nam 15/07/197 Ninh Bình CNTT, 2003
97 S097 P03 S6097 Trần ThanhKiệt nam 21/08/197 Tây Ninh CNTT, 2002
98 S098 P03 S6098 Ngô Tuấn Kiệt nam 21/11/197 Bình Dươn CNTT,
CNTT, 2005
99 S099 P03 S6099 Nguyễn Ph Kính nam 28683 Tiền Giang 2001
100 S100 P03 S6100 Lê Văn Lai nam 09/04/107 Gia Lai CNTT,
CNTT, 2002
101 S101 P03 S6101 Hồ Thanh Lam nam 28/06/198 Đà Nẵng 2005
102 S102 P03 S6102 Bùi Thanh Lịch nam 27/01/198 Thái Bình CNTT, 2001
103 S103 P03 S6103 Nguyễn Th Liên nữ 28317 An Giang TH, 1999
104 S104 P03 S6104 Bùi Thị Liên nữ 23/02/198 Thái Bình TH, 2003
105 S105 P03 S6105 Trịnh Ngọc Linh nam 22/04/196 TpHCM CNTT, 1998
106 S106 P03 S6106 Vũ Hoàng Linh nam 27/12/197 TpHCM CNTT, 2003
107 S107 P03 S6107 Nguyễn ViếLinh nam 21/06/197 Thái NguyêCNTT, 2000
108 S108 P03 S6108 Cao QuangLộc nam 20/10/197 Huế CNTT, 2001
109 S109 P03 S6109 Trương PhúLợi nam 20/10/197 Bến Tre TH, 1999
110 S110 P03 S6110 Trương Ch Long nam 24/09/197 TpHCM CNTT,
CNTT, 2002
111 S111 P03 S6111 Nguyễn Th Long nam 15/07/70 Bình Thuận2003
112 S112 P03 S6112 Mai Viết K Luân nam 19/05/198 Bình Dươn THQL, 200
113 S113 P03 S6113 Trần Thị N Mai nữ 26/09/197 Vĩnh Long CNTT, 2001
114 S114 P03 S6114 Nguyễn QuMinh nam 17/07/196 Nghệ An Tóan, 1984
115 S115 P03 S6115 Đặng Đức Ninh nam 28/10/198 Huế TH, 2003
CNTT,
116 S116 P03 S6116 Phan Nguy Minh nữ 19/05/198 Tp.HCM 2005CNTT,
117 S117 P03 S6117 Nguyễn Th Minh nữ 21/02/197 Vĩnh Long 2002
118 S118 P03 S6118 Nguyễn Trí Nghĩa nam 28/12/197 An Giang CNTT,2003
119 S119 P03 S6119 Thân Ngọc Nghĩa nam 27399 TpHCM
Mộc châu- Tóan-Tin,
TH,
120 S120 P03 S6120 Võ Thảo Nguyên nam 28467 Sơn La 2002
TH,
121 S121 P03 S6121 Nguyễn Tr Nhã nam 18/10/197 Tiền Giang 2000
122 S122 P03 S6122 Đỗ Văn Nhân nam 25/05/196 Tiền Giang Vật lý, 198
123 S123 P03 S6123 Võ Thành Nhân nam 26/10/196 Trà Vinh TH, 1999
CNTT,
124 S124 P03 S6124 Nguyễn ChíNhân nam 16/06/197 Bình Thuận2002
125 S125 P03 S6125 Nguyễn ThịNhạn nữ 25/04/197 Hậu Giang CNTT, 2003
126 S126 P03 S6126 Châu Ngọc Nhung nữ 18/02/198 Kiên Giang TH, 2003
127 S127 P03 S6127 Hùynh QuaNhựt nam 31/10/197 TpHCM CNTT, 2000
128 S128 P03 S6128 Trần Ngọc Phẩm nữ 18/08/198 Sông Bé TH, 2005
129 S129 P03 S6129 Bảo Phi nam 22319 Quảng Trị CNTT, 2003
130 S130 P03 S6130 Nguyễn Th Phong nam 29497 Bình Dươn CNTT, 2005
131 S131 P03 S6131 Trần Quốc Phương nam 28893 Bình ThuậnCNTT,
CNTT, 2003
132 S132 P03 S6132 Phạm ThanPhong nam 29716 Trà Vinh 2003
133 S133 P03 S6133 Nguyễn HuPhú nam 27827 TpHCM CNTT, 1999
134 S134 P03 S6134 Phạm NguyPhú nữ 17/03/197 Tây Ninh CNTT, 2001
135 S135 P03 S6135 Lê Thị Diễ Phúc nữ 15/03/197 Quãng Trị TH, 2002
136 S136 P04 S6136 Nguyễn Tr Phúc nam 30050 An Giang CNTT, 2005
137 S137 P04 S6137 Bùi Minh Phụng nam 27914 Đồng Nai CNTT,
CNTT, 2000
138 S138 P04 S6138 Đinh Văn Phụng nam 28495 Bình Định 2002
139 S139 P04 S6139 Đào Kiều APhương nữ 23/12/197 TpHCM CNTT, 2003
140 S140 P04 S6140 Lê Thành Phương nam 30/05/197 TpHCM MT, 2003
141 S141 P04 S6141 Lê Hoàng Phương nam 22/04/198 TpHCM CNTT,
TH, 2003
142 S142 P04 S6142 Lê Việt Phương nam 14/12/197 An Giang 2003
143 S143 P04 S6143 Phạm Thị Phựong nữ 19/10/198 Vĩnh Long CNTT, 2005
144 S144 P04 S6144 Lê Tấn Quan nam 20/02/196 Tiền Giang Vật lý, 198
145 S145 P04 S6145 Nguyễn Vũ Quang nam 30651 Đồng Nai CNTT, 2006
146 S146 P04 S6146 Nguyễn DuQuang nam 24/10/197 Vĩnh Long CNTT, 2001
147 S147 P04 S6147 Nguyễn Th Quang nam 28611 Châu Đốc CNTT, 2002
148 S148 P04 S6148 Nguyễn Vi Quang nam 16/08/197 TpHCM Cơ khí, 20
CNTT,
149 S149 P04 S6149 Hoàng ĐănQuang nam 21/11/197 Tp.HCM 2005
150 S150 P04 S6150 Nguyễn Ki Quốc nam 25420 TpHCM MT,
CNTT,1993
151 S151 P04 S6151 Nguyễn ThịQuý nữ 30/11/80 Bình Thuận2004
TH,
152 S152 P04 S6152 Nguyễn Mi Quyền nam 27462 Vĩnh
Sóc Trăng 1997
Long CNTT,
153 S153 P04 S6153 Trần ThanhSan nam 29/03/197 2001
154 S154 P04 S6154 Nguyễn Vă Sinh nam 14/06/197 Bắc Ninh CNTT, 2003
155 S155 P04 S6155 Võ Hoa Sơn nam 21763 Bình Định CNTT, 2001
156 S156 P04 S6156 Nguyễn Lê Sơn nam 20003 Nam Định KHMT,1997
157 S157 P04 S6157 Trần Hữu Sơn nam 28288 Quảng Bìn TH, 2001
158 S158 P04 S6158 Bùi Hùynh Sơn nam 29346 Đồng Nai CNTT, 2004
159 S159 P04 S6159 Trần Bá Mi Sơn nam 17/11/198 Vũng Tàu CNTT, 2004
160 S160 P04 S6160 Trương MinTài nam 29839 TpHCM CNTT, 2004
161 S161 P04 S6161 Trần Anh Tài nam 19971 TpHCM CNTT,1996
CNTT,
162 S162 P04 S6162 Đỗ Như Tài nam 30/01/198 Tp.HCM 2005
163 S163 P04 S6163 Ngô Minh Tâm nam 13/06/197 Sài Gòn TH, 2000
164 S164 P04 S6164 Phan Thàn Tâm nam 24/08/197 Đồng Tháp CNTT, 1999
165 S165 P04 S6165 Phạm Hữu Tâm nam 21/09/196 An Giang Vật lý, 198
166 S166 P05 S6166 Nguyễn Mi Tâm nam 29073 Tây Ninh Điện-ĐT,
CNTT, 2
167 S167 P05 S6167 Võ Thị Ngọ Tâm nữ 29284 khánh Hòa 2004
168 S168 P05 S6168 Hồ Văn Tân nam 26/11/197 TpHCM CNTT, 2003
169 S169 P05 S6169 Huỳnh Kim Tân nam 26/06/197 Bến Tre CNTT,
CNTT, 2001
170 S170 P05 S6170 Hồ Viết Qu Thạch nam 29132 Tp.HCM 2001 CNTT,
171 S171 P05 S6171 Võ Thị Hồn Thắm nữ 29959 Bình Dươn 2005
172 S172 P05 S6172 Nguyễn HoàThân nam 25/05/198 Đồng Nai CNTT, 2003
173 S173 P05 S6173 Thái Quốc Thắng nam 26/10/197 Đồng Nai TH, 1998
174 S174 P05 S6174 Trần Đức Thắng nam 21675 Đồng Nai CNTT, 2000
175 S175 P05 S6175 Trần Việt Thắng nam 28619 An Giang Vật lý, 200
176 S176 P05 S6176 Phạm Văn Thắng nam 14/01/198 Quảng Trị CNTT, 2003
177 S177 P05 S6177 Đào Quốc Thắng nam 24/02/196 Hải
KimPhòng
Môn TTKH,
CNTT, 198
178 S178 P05 S6178 Nguyễn VănThắng nam 27855 Hải Dương 1999
179 S179 P05 S6179 Nguyễn HữThanh nam 28/08/196 Tiền Giang TH, 1993
180 S180 P05 S6180 Võ Văn Thành nam 16/09/196 Gia Định CNTT, 1987
181 S181 P05 S6181 Nguyễn Vă Thành nam 20/09/198 Hải Dương CNTT, 2003
182 S182 P05 S6182 Lý Thành nam 25633 Nha Trang Toán-tin,
183 S183 P05 S6183 Đỗ Như Thành nam 31/10/198 TpHCM CNTT, 2004
184 S184 P05 S6184 Hồ Trung Thành nam 27553 Bình Dươn CNTT, 2004
185 S185 P05 S6185 Bùi Quang Thành nam 14/01/198 TpHCM Toán-Tin,
CNTT,
186 S186 P05 S6186 Nguyễn VănThành nam 22254 Sai Gòn 2002CNTT,
187 S187 P05 S6187 Phạm KhắcThành nam 26757 Hải Phòng 2002
188 S188 P05 S6188 Lê Thị Ngọ Thảo nữ 26/06/198 Khánh HòaCNTT,
CNTT, 2004
189 S189 P05 S6189 Nguyễn Ki Thảo nam 31/05/197 TpHCM 2001
190 S190 P05 S6190 Nguyễn Ki Thi nữ 29166 Bình ThuậnCNTT, 2001
191 S191 P05 S6191 Trần Tấn Thi nam 29687 Kiên Giang TH, 2005
192 S192 P05 S6192 Trần Thị A Thi nữ 28798 TpHCM CNTT, 2001
193 S193 P05 S6193 Trương Vũ Thi nữ 27/07/197 Phú Yên Điện-ĐT, 2
194 S194 P05 S6194 Võ Thị Xuâ Thiều nữ 26/08/197 Quãng NgãToán-Tin,
CNTT,
195 S195 P05 S6195 Võ Đăng ThThi nữ 30442 Nha Trang 2006
196 S196 P06 S6196 Nguyễn Vă Thiệu nam 28492 Tiền Giang CNTT, 2003
197 S197 P06 S6197 Tạ Hữu Thính nam 25729 Quãng NgãCNTT, 2004
198 S198 P06 S6198 Phan Đăng Thịnh nam 27/05/198 Tiền Giang CNTT, 2005
199 S199 P06 S6199 Lê Quang Thơ nam 27517 TpHCM CNTT,
CNTT, 2000
200 S200 P06 S6200 LạI Thị Kim Thoa nữ 14/06/198 Long An 2005
201 S201 P06 S6201 Nguyễn LạcThư nữ 21/10/198 Đồng Nai CNTT, 2003
202 S202 P06 S6202 Phan Vĩnh Thuần nam 25/03/197 Tiền Giang Cơ khí, 19
203 S203 P06 S6203 Nguyễn HữThuần nam 21/11/197 Tiền Giang CNTT, 2001
204 S204 P06 S6204 Lê Thị Lãm Thúy nữ 26/03/198 TpHCM CNTT, 2004
205 S205 P06 S6205 Trương ĐìnThụy nữ 14/01/197 Tiền Giang TH, 1997
206 S206 P06 S6206 Nguyễn Lê Tín nam 17/10/197 Phú Yên MT, 2003
207 S207 P06 S6207 Nguyễn M Toàn nam 20/08/196 TpHCM CNTT, 2002
208 S208 P06 S6208 Nguyễn QuToản nam 22/05/197 Phú Yên CNTT, 2002
CNTT,
209 S209 P06 S6209 Lê Khắc Toản nam 27739 Hà Tĩnh 2005
210 S210 P06 S6210 Nguyễn Th Trâm nữ 30114 Đồng Nai CNTT,
CNTT, 2004
211 S211 P06 S6211 Trần Nguy Trâm nữ 26/10/198 TpHCM 2005
212 S212 P06 S6212 Lý Thiên Trang nữ 14/02/197 Tiền Giang MT, 2002
213 S213 P06 S6213 Quách NgọTrang nữ 30/01/197 Mỹ Tho CNTT, 2000
214 S214 P06 S6214 Nguyễn ThịTrang nữ 17/06/196 Bình Dươn TH,
TH, 2004
215 S215 P06 S6215 Nguyễn ThịTrang nữ 29961 Đồng Nai 2005
216 S216 P06 S6216 Phạm Min Trí nam 28856 Đồng Tháp CNTT,2001
217 S217 P06 S6217 Lê Quang Trí nam 91/05/197 Vũng Tàu CNTT, 2003
218 S218 P06 S6218 Trần Quan Trí nam 29287 Quảng NgãCNTT, 2002
219 S219 P06 S6219 Võ Hoàng Trinh nam 28/08/198 Tiền Giang CNTT, 2004
220 S220 P06 S6220 Trần ChánhTrực nam 17/12/197 TpHCM CNTT, 2001
221 S221 P06 S6221 Nguyễn Th Trung nam 30653 Hải Hưng CNTT, 2006
222 S222 P06 S6222 Nguyễn N Trung nam 17/12/196 Hà Nội Toán, 1987
223 S223 P06 S6223 Trần Đức Trường nam 22/08/198 Long Xuyê TH, 2004
224 S224 P06 S6224 Lê Hùng Tú nam 23532 TpHCM CNTT,
CNTT, 2003
225 S225 P06 S6225 Vũ Quang Tú nam 30864 Đồng Nai 2005
226 S226 P07 S6226 Huỳnh Cao Tuấn nam 23/02/198 Đồng Nai CNTT, 2003
227 S227 P07 S6227 Nguyễn M Tuấn nam 21/10/198 Bình ThuậnMT, 2005
228 S228 P07 S6228 Lê Quốc Tuấn nam 27/07/197 Thanh Hóa CNTT, 2001
229 S229 P07 S6229 Phạm Anh Tuấn nam 27000 Đồng Nai CNTT, 2004
230 S230 P07 S6230 Phạm Min Tuấn nam 21//11/19 Ninh Bình TH, 2001
231 S231 P07 S6231 Nguyễn Th Tuấn nam 17/03/198 Sông Bé TH, 2005
232 S232 P07 S6232 Trần Minh Tuấn nam 27064 Bình Định CNTT, 1998
233 S233 P07 S6233 Mai Chiếm Tuấn nam 20/10/197 Quảng Trị CNTT, 2003
234 S234 P07 S6234 Trần Nhật Tuấn nam 30387 TpHCM CNTT, 2006
235 S235 P07 S6235 Đặng Anh Tuấn nam 24482 TpHCM Địên
CNTT,CN, 1
236 S236 P07 S6236 Bùi Anh Tuấn nam 23378 quãng Ngãi1999
237 S237 P07 S6237 Nguyễn Th Tùng nam 24574 Kiên Giang CNTT, 1999
238 S238 P07 S6238 Phạm Min Tùng nam 28619 Tiền Giang Tóan-Tin,
239 S239 P07 S6239 Đặng Văn Tuyên nam 24/08/197 Hà Tây CNTT,
CNTT, 2005
240 S240 P07 S6240 Trương Thị Tuyền nữ 16/05/197 Tây Ninh 2000
CNTT,
241 S241 P07 S6241 Lê Minh Tuyền nữ 21/11/197 Tp.HCM 2004
242 S242 P07 S6242 Châu Văn Vân nam 02/01/197 Quảng Na CNTT, 2004
243 S243 P07 S6243 Trần Kim MVân nữ 28530 Vĩnh Long CNTT,
TH, 2002
244 S244 P07 S6244 Huỳnh HoàVân nam 27397 Vĩnh Long 1997
245 S245 P07 S6245 Nguyễn HoPhong nam 20/03/197 Bến Tre TH, 1998
246 S246 P07 S6246 Trần Việt Văn nam 21/12/197 Bình Định TH, 2002
247 S247 P07 S6247 Trương Mi Văn nam 26462 Kiên Giang CNTT, 2005
248 S248 P07 S6248 Nguyễn Lư Vĩ nam 28377 Đà Nẵng Điện-ĐT, 2
249 S249 P07 S6249 Lê Nguyễn Vi nữ 30/12/197 TpHCM CNTT, 2001
250 S250 P07 S6250 Vũ Quang Việt nam 30/12/196 TpHCM CNTT, 1996
251 S251 P07 S6251 Huỳnh Tấn Việt nam 21/10/197 Cần Thơ TH, 2003
252 S252 P07 S6252 Lâm Quân Vũ nam 30106 TpHCM CNTT, 2005
253 S253 P07 S6253 Trần Nguy Vũ nam 23/05/197 Bình Định TH, 2000
254 S254 P07 S6254 Huỳnh DuyVũ nam 19/09/197 Đà Lạt CNTT, 2001
255 S255 P07 S6255 Lê Xuân Vượng nam 29716 Hà Nội Điện-ĐT, 2
256 S256 P07 S6256 Huỳnh Triệ Vỹ nam 20/03/197 Phan Thiết CNTT, 2002
257 S257 P07 S6257 Trần Thị HảYến nữ 30479 Nam Định CNTT, 2006
258 S258 P07 S6258 Đoàn Huấn nam 30/07/196 Huế Toán, 1988
259 S259 P08 S6259 Nguyễn Mi Đế nam 29831 Vũng Tàu THQLý, 200
260 H001 P08 H6001 Đào Tuấn Anh nam 17/11/197 Hà Nội Điện tử-TH
261 H002 P08 H6002 Đặng QuốcBản nam 29742 Hải Dương CNTT, 2003
262 H004 P08 H6004 Nguyễn M Cường nam 28431 Hải Dương TH, 2004
263 H005 P08 H6005 Lương Côn Đản nam 15/08/197 Hưng Yên TH, 2003
264 H006 P08 H6006 Ngô Sỹ Diệm nam 05/03/198 Nghệ An CNTT, 2005
265 H007 P08 H6007 Nguyễn Vă Điện nam 25/05/197 Bắc Giang TH, 1999
266 H008 P08 H6008 Trần Mạnh Dũng nam 31/01/197 Hà Nội Đtử-Vthông
267 H010 P08 H6010 Phạm Đức Duyến nam 13/11/197 Hải Phòng TH, 2002
268 H011 P08 H6011 Nguyễn Vă Hà nam 27892 Nam Định CNTT, 2001
269 H012 P08 H6012 Lương Thị Hà nữ 29135 Hà Tây SPKT, 2002
270 H013 P08 H6013 Nguyễn Xu Hải nam 22678 Hải Phòng Tóan-Tin,
271 H014 P08 H6014 Tô Hồng Hải nam 27885 Hải Phòng THQL, 199
272 H015 P08 H6015 Bùi Tất Hiếu nam 28464 Nam Định TH, 2000
273 H016 P08 H6016 Phạm Thị Hiếu nữ 29195 Hà Tây CNTT, 2002
274 H017 P08 H6017 Hà Thị Hoa nữ 27495 Nam Định THQL, 200
275 H018 P08 H6018 Bùi Đình Hòa nam 29648 Hải Phòng TH, 2004
276 H019 P08 H6019 Nguyễn Vă Hòa nam 13/01/197 Hà Tây THQL, 199
277 H020 P08 H6020 Hoàng Văn Hoành nam 28742 Hà Nội TH, 2002
278 H021 P08 H6021 Đặng Thị Huệ nữ 23/08/198 Hải Dương CNTT,
279 H022 P08 H6022 Nguyễn Vă Hùng nam 17/03/196 Quảng Nin CNTT, 1998
280 H023 P08 H6023 Trần Quốc Hưng nam 19/04/196 Hải Dương TH, 2004
281 H024 P08 H6024 Hoàng Trọ Hưng nam 30/11/197 Bắc Giang CNTT, 2001
282 H025 P08 H6025 Nguyễn Tr Hưng nam 17/07/197 Bắc Giang Kthuật Thô
283 H026 P08 H6026 Phạm Trọn Huy nam 29041 Hà Bắc CNTT, 2001
284 H027 P08 H6027 Nguyễn Vă Khởi nam 25783 Thái Bình CNTT, 1999
285 H028 P08 H6028 Hà Khánh Lâm nam 13/05/197 Hải Dương CNTT, 2005
286 H029 P08 H6029 Đồng Thị NLan nữ 29952 Nam Định CNTT, 2004
287 H030 P08 H6030 Nguyễn Th Linh nữ 29709 Thái NguyêToán-Tin,
288 H031 P08 H6031 Nguyễn TiếLợi nam 14/06/197 Nam Định CNTT, 1999
289 H032 P08 H6032 Nguyễn ĐứLưu nam 26123 Hà Nội TH, 1996
290 H033 P08 H6033 Nguyễn Th Minh nam 21/09/197 Bắc Giang CNTT, 2002
291 H034 P08 H6034 Trần Hoài Nam nam 29870 Hà Tây CNTT, 2003
292 H035 P08 H6035 Lê Thị Thú Nga nữ 25/06/197 Sơn Tây THQl, 1999
293 H036 P08 H6036 Nguyễn Đì Nga nam 19/06/198 Bắc Ninh CNTT, 2004
294 H037 P08 H6037 Nguyễn ThịNgọc nữ 29136 Hà Nội CNTT, 2001
295 H038 P08 H6038 Lương Tha Nhạn nữ 30048 Hải Phòng CNTT, 2003
296 H039 P08 H6039 Nguyễn Th Nhất nam 28132 Thái Bình Tin-Lý, 200
297 H040 P08 H6040 Hoàng Nhơn nam 28400 Hà Tây CNTT, 2001
298 H041 P09 H6041 Vũ Thị Hải Ninh nữ 14/11/197 Hà Nội THQL, 200
299 H042 P09 H6042 Nguyễn HoPhương nam 16/06/198 Quảng Trị TH, 2003
300 H043 P09 H6043 Lương ĐứcQuý nam 26635 Bắc Giang CNTT, 2001
301 H044 P09 H6044 Võ Thị NhưQuỳnh nữ 30076 Hà Tây CNTT, 2005
302 H045 P09 H6045 Khuất Min Sáng nam 13/08/197 Hà Tây TH, 2001
303 H046 P09 H6046 Nguyễn Vă Sáng nam 20/08/197 Bắc Giang Toán, 2001
304 H047 P09 H6047 Trần Thị Son nữ 26/02/191 Hải Dương CNTT, 2004
305 H048 P09 H6048 Cao Văn Sơn nam 24/01/196 Hải Dương CNTT, 2001
306 H049 P09 H6049 Lê Danh Tạo nam 24113 Hà Tĩnh SPKT, 2000
307 H050 P09 H6050 Nguyễn Xu Thang nam 29291 Nam Định Toán-Tin,
308 H051 P09 H6051 Phùng NamThắng nam 26/08/198 Hà Tây CNTT, 2003
309 H052 P09 H6052 Nguyễn M Thắng nam 26/10/198 Hải Phòng CNTT, 2004
310 H053 P09 H6053 Vũ Ngọc Thanh nữ 13/05/198 Hà Nội CNTT, 2004
311 H054 P09 H6054 Nguyễn QuThích nam 25/10/197 Hà Tĩnh CNTT, 2002
312 H055 P09 H6055 Phạm Thị Thịnh nữ 30661 Hải Phòng CNTT, 2005
313 H056 P09 H6056 Nguyễn AnThơ nam 28615 Nam Định CNTT, 2002
314 H057 P09 H6057 Phạm Bảo Thoa nữ 21/06/197 Lào Cai TH, 1999
315 H058 P09 H6058 Phạm Thị Thơm nữ 18/11/197 Phú Thọ TH, 1999
316 H059 P09 H6059 Lưu Thị Th Thủy nữ 30597 Thái Bình CNTT, 2005
317 H060 P09 H6060 Ngô Khắc Tính nam 31/01/198 Hà Nội VLý-Tin, 2
318 H061 P09 H6061 Lê Quang Tỉnh nam 29160 Hải Dương TH, 2004
319 H062 P09 H6062 Mai Thị Trang nữ 15/02/198 Hải Phòng CNTT, 2004
320 H063 P09 H6063 Trần Quỳn Trang nữ 29475 Hà Nội TH, 2003
321 H064 P09 H6064 Phạm Qua Trung nam 28769 Thái Bình CNTT, 2001
322 H065 P09 H6065 Mai Mạnh Trừng nam 29/12/197 Nam Định TH, 2003
323 H066 P09 H6066 Phạm ĐăngTrường nam 28587 Hải Phòng CNTT, 2001
324 H067 P09 H6067 Trần ThanhTú nam 28867 Hà Nội CNTT, 2002
325 H068 P09 H6068 Đỗ Minh Tuấn nam 25/01/197 Hải Hưng Vật lý, 199
326 H069 P09 H6069 Phạm Bá Tuyên nam 28287 Hải Phòng CNTT, 2001
327 H070 P09 H6070 Lê Xuân Tuyến nam 29626 Hà Nam Tóan-Tin,
328 H071 P09 H6071 Trần Ngọc Vân nam 27/11/197 Ninh Bình Toán-Tin,
329 H072 P09 H6072 Nguyễn Tr Việt nam 29106 Hải Dương CNTT, 2001
330 H073 P09 H6073 Phùng Văn Việt nam 22/10/198 Vĩnh Phúc CNTT, 2004
331 H074 P09 H6074 Phạm Qua Viịnh nam 23/08/196 Hải Phòng CNTT, 2003
332 H075 P09 H6075 Nguyễn Xu Vinh nam 27/09/197 Hải Phòng CNTT, 2001
333 H076 P09 H6076 Nguyễn Lệ Vượng nam 27792 Hà Tây CNTT,
TH, 1999
334 D001 P10 D4001 Nguyễn Th Bình nam 27072 Hà Nội 1999
CNTT,
335 D002 P10 D4002 Võ Đức Bình nam 15/09/197 Quảng Na 1999
Toán-
336 D003 P10 D4003 Trần Phướ Chinh nam 15/09/197 Quảng Na Tin,2002
CNTT,
337 D004 P10 D4004 Phạm QuanChung nam 20/07/197 Quảng Bìn 2001
338 D005 P10 D4005 Nguyễn Ch Công nam 02/07/198 Quảng Na CNTT,
TH, 2004
339 D006 P10 D4006 Phan QuanDiện nam 28976 Quảng Na 2002
CNTT,
340 D007 P10 D4007 Lê Văn Định nam 15/08/197 Quảng Na 2000
TH,
341 D008 P10 D4008 Nguyễn Vă Dũng nam 25/02/197 Bình Định 2002
THQL,
342 D009 P10 D4009 Nguyễn Mi Dũng nam 01/08/197 Quảng Ngã 1999
TH,
343 D010 P10 D4010 Nguyễn HồHải nam 05/12/198 Quảng Na 2003
344 D011 P10 D4011 Hồ Phan Hiếu nam 20/01/197 Đà Nẵng TH, 2003
345 D012 P10 D4012 Đinh Tiên Hoàng nam 23/06/197 Đà Nẵng TH,TH, 2000
346 D013 P10 D4013 Lê Quang Hùng nam 29869 Quảng Bìn 2003
347 D014 P10 D4014 Nguyễn ĐứMận nam 07/07/197 Quãng NgãTH,
Thừa Thiên TH, 1999
348 D015 P10 D4015 Phạm Như Mẫn nam 13/02/196 Huế 2000
349 D016 P10 D4016 Nguyễn HuMinh nam 13/03/197 Hà NộiThiênTH,
Thừa 1998
CNTT,
350 D017 P10 D4017 Hoàng Văn Nghiệm nam 20/01/197 Huế 2002
TH,
351 D018 P10 D4018 Nguyễn Lê Nhật nam 08/04/198 Quảng Ngả 2005
TH,
352 D019 P10 D4019 Vũ Đình Phi nam 21283 Quảng Ngã 1999
CNTT,
353 D020 P10 D4020 Võ Dương Phong nam 31/12/197 Quảng Ngã 2002
TH,
354 D021 P10 D4021 Trần Văn Quy nam 20/11/197 Quảng Na 1997
Viễn Thông,
355 D022 P10 D4022 Nguyễn NhSơn nam 25934 Yên bái 1998
Toán-
356 D023 P10 D4023 Phạm Hữu Thắng nam 29/06/1975 Tin,1998
TH,
357 D024 P10 D4024 Lê Tự Thanh nam Thừa Thiên2004
27010 Đà Nẵng TH,
358 D025 P10 D4025 Phạm XuânThành nam 22/02/197 Huế 1997
359 D026 P10 D4026 Lê Chí Thành nam 12/02/197 Đaà
ThừaNẵng
ThiênTH,
Điện2002
tử,
360 D027 P10 D4027 Phạm Thiềm nam 15/081970 Huế 1994
TH,
361 D028 P10 D4028 Lê Văn Thống nam 02/04/196 Quảng Na 1996
TH,
362 D029 P10 D4029 Phan Thị Thủy nữ 15/10/197 Bình Định 1997
ĐTử- VThông,
363 D030 P10 D4030 Ngô Văn Trúc nam 14/01/198 Quảng Na 2003
364 D031 P10 D4031 Lê Minh Trung nam 25/02/197 Quảng Na CNTT,
TH, 2001
365 D032 P10 D4032 Đoàn Duy Tuấn nam 16/01/198 Đà Nẵng 2003
366 D033 P10 D4033 Nguyễn ViếTuấn nam 24/05/196 Quảng Na TH,
TH, 2003
367 D034 P10 D4034 Đặng MinhTuấn nam 09/11/198 Quảng Ngã 2003
Cơ Khí,
368 D035 P10 D4035 Hồ Quang Tùng nam 16/12/197 ĐaKLaK 1998
369 D036 P10 D4036 Trần Đức Tùng nam 20/01/197 Bình Định CNTT,
TH, 2002
370 D037 P10 D4037 Lê Thanh Túy nam 17/07/197 Đà Nẵng 2002
371 D038 P10 D4038 Đoàn NgọcVũ nam 30/11/197 Quảng Na CNTT, 1999
Hệ ĐT, loại Trường ĐH Nghề nghiệĐịa chỉ liênEMAIL Điện thoại BTKT KẾT QUẢ THI
TOÁN (CB) TIN (CS) ANH
CQ, TB-kháĐHBK Ksư Viễn t 407/15A N nguyenson091372678x v v v
TC, Khá TTPTCNTT GV, TTPTC 102 lô B3 anthh@citd9874500 9.5 5.5 M
CQ,
CQ, TB ĐHBK Hà NGV, ĐHDL V79/25/23 Bhunganhco09038401932 3.5 5.5 39
Khá KHTN Nghiên cứu33/11 Hoànphamtuan 0983738380 8.5 7 74.5
ĐTTX, TB TTPTCNTT LTV, Cty D Phòng 904 lhbac2001 0913660575 5.5 5 63
CQ,TB-khá ĐHDL HùngCty Savime864 Trần it@savime 8362557 6.5 3.5 36
CQ, TB KHTN Quản trị mạGlass Egg quoc-bao@0908196361 4 2.5 36
CQ, TB ĐHDL Văn Cty TNHH i 45 Lý Thườbaobidvsa 0908034749 1 1.5 19
CQ, Khá ĐHBK Hà NGV, trườn R20 đườngtranminhch0903719959 7 5.5 25
MR, TB- KhKHTN Ksư, Trung 32/19/30 chanhn@st0958868991 9 5 74
CQ, Khá KHTN GV, ĐH Cn 90/6 An Dưttngoccha 876 7773 9.5 6.5 v
CQ, TB ĐH Đà Lạt Cty Viễn t 2A đường 2chintb@ni 068.822819 8 5.5 34
CQ,
TT, TB-kháĐH Cần Th GV, TrườngKhoa CNTT,chidtkc@y 073.851099 5.5 5 v
TB- Khá ĐHMBC nhân viên 63 CX 60 c chihk0602 0919401976 2.5 1.5 21
MR, Khá ĐH Mở-BC Cty China S105 Hậu Gikevin.sgn@0903 883886 4.5 4 72
CQ, TB-kháĐH Kinh tế NV, Trung 1/8 Kp6,Đồntrongchi 061.82384 x 10 7.5 75
CQ, TB-KháĐHBK GV Truờng 31Đường 5,nhuuchun 8963766 7 3.5 v
CQ, TB-kháĐH Đà NẵnGV, Trung 16Wừu,Pleikonghuong059.875474 4 3 23
CQ, TB-kháĐHBK Hà Nội 34/1 Tống havancu@y0983932479 1.5 1.5 19
CQ,
CQ, TB-kháKHTN 6/1F2 XVN baocuongv5566794 x 7 6.5 35.5
TB
CQ, KHTN GVTrườngK89 đường Tcuongnq2h0903393822 4 6 35
Khá ĐHNN- TH 280/23B Ngtangphuoc 0913654339 5 5 v
CQ, Khá KHTN GV, Trung 69 Lãnh B nguyenpha9622437 7.5 6.5 v
CQ, TB ĐH Đà Lạt Bưu điện N372 Ngô Gidangvlm@n068.835235 5 4 v
MR, TB ĐH Mở - BCTrung tâm 29/7/87 H trongdanh 0909270099 2.5 3 17
CQ, Khá ĐHDL Ngoại ngữ Tin 68A Nguyễ danh1558 8945374 7 7 67
CQ,
CQ, TB-kháKHTN LTV, Cty T B42
GV, TTGDTX tổ Thường
167 lý 56K congdangb0918547744
Kiệt K4, P6, Tp. 4 3.5 62
TB
CQ, ĐH DLNN- Tỉnh Cà Mau
Cà Mau phantheda 0780833041 6.5 1.5 25
Khá ĐH An Giang 18B nguyễnkhacdanhn0989671892 8 6.5 v
CQ, Khá ĐHBK Trường CĐ 321/8 Liên diem5970 0908577100 v v v
CQ, Khá ĐHBK CNV, Bưu đ8/77Kp.Hiệlbdien@ya 066824373 8.5 6.5 32
CQ, Khá KHTN ĐH Y Dược BM Tin họcdieu99c1@0918472230 7.5 5.5 v
CQ, Khá ĐHDL Bình Cty Việt Cá 171D Cô Bắtrachdinh 0983234173 4 6 27
CQ, TB-kháĐHDL NgoạiSở giao dị 10X cư xá lekhanhdu 0913143454 6.5 4 43
CQ, TB-kháKHTN CNV, SGĐI 212/B68 Nghihoduc@y0918373843 7 7.5 56
CQ, TB-kháĐHBK Trường CĐ 52 Lê Lai, huynhduc68@yahoo.com 7 7 v
CQ, Khá ĐHDL NgoạiTG,ĐHDL HuĐHDL Hufli pmdung@g0989954919 8.5 7.5 40
CQ, TB-kháKHTN Trung tâm 489A/23/1 ledung79@0918276699 6 7.5 77
CQ, Khá ĐH Cần Th Ksư, Cty Đi Tổ Tin họcLýtrangdung
369/25/8 Thái 0913117510 v v 35
CQ,
CT, TB-kháKHTN Cty phần Tổ, P9, Q.10nrdung@ya0918449445 9 6 59
Giỏi ĐHGTVTải KS Bệnh vi 124 Trần Q dngocdun 0908100358 1 2.5 37
CQ, Khá ĐHDL HùngLTV, Cty Tr 6 Phùng Khxduongdn 0908159391 2.5 5v
CQ, TB ĐHDL Văn CVTH, Ngâ 606/11 đư tdnduongv
27/7 Quang Trung 0908166642 4.5 2 42
CQ,
CQ, TB-kháKHTN P11, Q. GV duydinhtr
174/107/18 0908672660
Nguyễn Thiện 6 6 61
Khá ĐHVL Thuật pn-huy@ya0909248296 5 2v
MR, TB- KhĐH Mở - BC 2/2B CMT8,tvt_em@ti 061.846105 v v 22
CQ, TB-kháKHTN CNV,Trung 391A NTMKgiangndb@0908118672 4.5 3.5 67
CQ,TB-khá ĐH Cần Th CNV, Điện 151 Trần H dieuha010 071.877472 4 5 43
CQ, TB-kháKHTN Phòng 654 tinh_ha20 098860105x 9 7v
CQ, TB-kháKHTN GV, Trung 13 NTMK,L lamhohai@0903336344 5.5 5 50
CQ, Khá KHTN Cty Fujitsu 128/55 Hoàminhhai_c 0983300954 6 6.5 61
CQ, TB-kháĐHDL HùngCty XSKT T 27 NKKN,Q.hoanghai@0982000323 3 4.5 31.5
CQ,TB-khá
CQ, ĐH Khoa h Trừơng tru 1018
50/312TôPhố
Ký haitech02
Bà Triệu 0903828335 3 4 11
Khá ĐHGTVTải P Đông Thọ,maihaigtv
THóa. 0908683029 8.5 6.5 v
TC,
TC, Khá ĐH
ĐH Cần Th CNV, Bưu đ56/8B Mậu nhanthvl@070.823465
155 khóm 6, P.7, v v M
TB-Khá
CQ, Cần Thơ NTMKhai, TVinh
huynhhanh0918821444 0 1.5 24
TB KHTN GVTrườngK124/10 Lý donhuhao 8563399 v v v
CQ, TB-kháKHTN GV, Trường496 XVNT, phanlamhi 8981476 v v v
CQ, Khá DL Bình D GV, CĐ KTế 83 Ung Chi huynhthuo0907 426348 6 5 41
MR, TB ĐH Mở - BCKS, Trung 18/2A Lê L tranhieu@a076.856188 0.5 1 25
CQ, TB-kháKHTN GV, Trườn D15 Ao Hànnguyennh 8106883 8.5 8 57
CQ, Khá ĐHBK Ksư, Nhà Xưởng ĐK- honghoa9999@yahoox 9.5 7.5 72
ĐTTX,
TC, 200 TTPTCNTT Dược sĩ, T 28
GV, Trường dạyKpII Tidạytanghoa@y061.722105
Trường 6.5 5 47
TB KHTN-HN nghề BR_VTnghề BR_VTVohoang2 0908322837 0 1M
CQ, TB ĐH Đà Lạt GV, TrườngKhoa CNTT,ngothienh 0918593323 v v v
CQ, TB-kháĐHDL Tôn Đức Thắng 4 Bàu Bàn vuhoang@s0958923584 0.5 2.5 45
CQ, Khá ĐH Vinh 192 Lê Lợi cnttcd@ya 0918001127 4.5 5 22
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thTK,Cty TN 308C8 đườn hong_nguy0907721369 8.5 7v
CQ, TB ĐHBK 16/34A Đặ huan334@8456468 7 5 75.5
TC, Khá KHTN GV, Trung 155/203 Bùlamthanh_ 0913159169 6 3.5 40
MR, TB- KhĐH Mở-BC 8A Nguyễn lanhuongc 0908349945 6.5 5 30
CQ, TB-kháKHTN 336/33A N npqh@yah0983795639 7.5 5v
CQ, Khá ĐH Sư phạm Cty GECT 138/2 Namdinhhungng@gect.netx 4 5 41
CQ, ĐH UltrechKSPM, Trun80 Trường thaihưng7 0983009801 v v v
CQ, TB-kháKHTN Cty điện tử209 Nguyễ hungptt@g8943646 x 6.5 3.5 38
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thCty Upgain 52QL1,Kp3,vqhungne 061.81908 x v v M
CQ, TB-kháKHTN CV, Trung 179/12/5 Lhuong_dan0909096617 9 8 57
CQ, Khá KHTN Trường PTTH
Trường CĐ 50 Phạm Vivt_thanhh 8402335 9.5 8 59.5
CQ, TB-kháĐH NNgữ- Nguyễn Hữu Cầu
436B/49A ntth96@ya0908157187 6.5 6 25.5
CQ, Khá ĐHBK Cty Global 489A/23/25huyltx@gm0983 331137 6.5 2.45 65
CQ, Giỏi ĐHBK Ksư, Đài T 165/2B đư nghuy.qlkt 090833771x 8 6 69
CQ, TB ĐH Kinh tế NV, Ngân h25 Phan Thlehuyat@y 0650.7547 x 4 8.5 62
CQ, TB-kháĐHDL Kỹ thTrường CĐ 62 Nguyễn huyenthai 0908841264 6.5 5 54
CQ,
CQ, Khá KHTN
ĐHTH LTV,
ĐHDL Cty
CNti 449/44AB rockdaoba
216 LôG, chung 0919082966
cư LLQuân, P5, 8.5 7 50.5
TB Đà Lạt Sài Gòn Q.11 dokimkha 0918565579 4.5 6.5 v
CQ, TB-kháKHTN GV, ĐHBC 108 QL1A, vohoangkh8405 996 7.5 6.5 v
CQ, Khá ĐHDL NgoạiGV, Trường457/33 Điệhkkhang@g0918762652 9 7.5 64
CQ, Khá KHTN NV, Trung 58 Trần Bì vhbkhanh@0903176063 9 7.5 v
CQ, TB ĐH Đà Lạt Trường TH 10lôB cc V nguyengia 0913980971 8.5 5 29
CQ, TB-kháKHTN CNV,Đại họ27/11 đường 6,KP1,Li 0903852303 8.5 6 30
CQ, TB ĐHBK GV, TrườngK3/50 ấp T ngdnguye 0909290723 9 6 77
CQ,
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thKsư, Viện 45/103 Trầ tranvietkh 8456665 6 5.5 25
Khá ĐH An Giang 75 Điện Bi thienkhoi 0988912422 9 6.5 v
CQ,TB-khá KHTN CNV, Sở Bư30 Nguyễn bnkhoi.bn 072.824574 9 6.5 52
CQ, Khá ĐHDL Bình GV, ĐHDL 46/1 Huỳnhttkien24@ 0983 443955 v v v
CQ, TB-kháĐHDL HùngTrường CĐ 52 Phan S ngkien200 0918299583 5.5 5 24
CQ, TB KHTN CNV, Cty Đ E97/7C, KP1kiet290@y 0918 503606 2.5 3 20
TC, Khá KHTN 40 Phan Đì ngotuanki 0650.755722 10 6.5 v
CQ, TB-kháKHTN Cty TMA So376/101 Hànpkinh@ya088363224 8.5 7.5 56.5
CQ,TB-khá
CQ, KHTN CNV,
CNV, Phòng4/7
CtyFPT2/5 KP5,TT lvlai@hcmu8962821
K300KP4, 7 6.5 v
Khá KHTN sotfware HCMCHòa, P12,Q.TB
hothanhla 0918911720 10 6 66
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Trườn452/19E L btlich@ya 9161902 8 6 41.5
CQ, TB ĐHDL THọcGV, ĐH DL 37/52A Trầlienhuynh 0918 425891 5 5v
TC, Khá ĐH Cần Thơ 3 Võ Trườnbuithilien 0918660093 v v v
MR, TB ĐH Mở - BCCty Cổ phầ 32/25 Cao admin@vie0903096868 2 1 25
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Cty Tr 173/45 Dư hoanglinh@8957173 8 6.5 v
CQ, Khá ĐHBK Hà NKsư, Trung 10/06/72A nv_linh@y 0989011669 8.5 7.5 57
CQ, Khá KHTN LTV, Cty 268 Nguyễncqloc1521 8372 751 6.5 8 64
CQ, TB ĐHDL NgoạiNV, Cty điệTrung tâm megabentre@vnn.vn 1 1.5 31.5
CQ,
CQ, Khá ĐHDL Tôn GV (thỉnh g457/11 Nh long@chee9063130 8 6 58
TB KHTN GV, Trườn 140 Lê Trọ longthng@0918443941 4.5 5 25
CQ, TB ĐH Kinh tế Cty Nestle 14/10B kp. kluan195@090826361x 6.5 5 44
CQ, TB-kháĐH Cần Th NV, Trung 123B Phan Chu Trinh, Biên Hòa, ĐN 8.5 7 53.5
CQ, TB HVKT QuânViện công 2 Hồng Hà minhnq@hc8446820 x 2.5 5.5 35.5
CQ,TB-khá
CQ, ĐH Huế IT, Cty TN 121/1/17 Lminhtech@0908220245 6.5 5v
Khá KHTN GV,TTPTCN 34 Trương pnminh@ci9301471 10 5.5 74
CQ, TB-KháĐHVLang Nhân viên 96/64 Sơn t.th@vanla0989212617 4.5 2 36
ĐTTX, TTPTCNTT KS,Bưu điệ 02 Lê Hồngnghiast@y 0913786796 3.5 3.5 38
CQ,
CQ, TB-kháKHTN CA Tỉnh Bình104/1111 nghiadpi@yahoo.com x 4.5 6.5 68
TB
CQ, ĐHVL
ĐH Văn Dương VP CA tỉnh nguyencab 0908356605 1 2.5 45
TB Lang Cty Fujitsu 7C1, KP3, nhanguyen0958905556 0.5 3 46
CQ, TB ĐH Cần Th GV, Trung Trung tâm nhan6500 073.65005 x 5.5 6.5 40
TC, Khá ĐH Cần Th CNV, Đài P 56/8B
67/200MậuBùi nhanthvl@0918282575
Đình 5 6.5 M
CQ, TB-KháKHTN GV Trường Túy, P12, Q.nguyencn@
BT 0908150354 v v 36
CQ, TB KHTN GV, trường8 Bạch Đằnnttn2504@076.843403 6.5 5 40
TC, Giỏi ĐH Cần Thơ 66 Ngô Quychaungocn 077-941435 9.5 6.5 v
CQ, TB-kháKHTN NV,Trung t 221/7C Trầ nminhhq@0989698957 6 7 80
CQ, Giỏi ĐHDL Bình Dương 2/2 ấp Thạ ngpham20 0907 655768 10 7v
ĐTTX, Khá TTPTCNTT BSĩ, Trung Trung tâm drbaophi@061.721738 3.5 6 60.5
Ctu, Khá ĐH Sư phạ GV, trườngTrường THKthanhphon0918206342 5 4 33
CQ, TB-kháĐHBK 51 Trần Bì quocphngq0913825620 4 5v
CQ, TB-KháKHTN 30 Chiêu A meshow 2 0918703200 8.5 6.5 53.5
CQ, Khá ĐHBK Cty Fujitsu 62 Tam Hà,phunh@vn.0903090930 5 5 89
CQ, Khá ĐHDL HùngGV, TrườngTrường Kinhdiemphu0 0902986034 9.5 8 62
CQ, TB-kháĐHKThuật LTV, Nhà mPhòng KTCĐlediemphu 0909 647257 v v v
CQ,TB-khá ĐHDL HùngNgân hàng 270/26 Lý nguyentru 0904444031 3.5 4 37
CQ, Khá ĐHDL Văn NV, ĐHDL V233A Phan buiminhph 0955214216 8.5 5.5 56.5
CQ, TB-kháKHTN 196/22 Lê anh5p@ya 0908561765 9.5 4v
CQ, TB-kháKHTN Cty FPT L24 cư xá phuongdka0908667333 8.5 5.5 M
CQ, TB ĐHBK IT, TTTT T 48/4 KP3, vphuong3 0918422161 v v v
CQ,
TC, Khá ĐHDL
ĐH Kỹ thTTĐT
chuyênCNTT109 MỹLýBình,LX
viênP.VP Ch phuong.le 0988200079 6 7 66
khá Cần Thơ Tỉnh ủy An An Giang
Giang lvphuong9 ô852160 8 8.5 41
CQ, Khá KHTN Cty TNHH VB1H1 Cc 18ptmyphuo 9088648 8.5 8v
CQ, TB ĐH Sư phạ CA huyện GCA huyện Gletanquan 091879138x 6 5 16
CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc 71A/5, KP6,duyquang 061- 883642 8.5 5.5 59
CQ, TB KHTN LTV, Nhà m88/117/10Dquangnguy8227 55; 7732 235 3.5 2 31
CQ,TB-khá ĐHDL NgoạGV, ĐHDL V402B ccKiến Thành, 8432478 7.5 6.5 51
CQ,
CQ, TB ĐHBK Viện công 45/3/27 N nougat168 5151648 x 6.5 5 39.5
Khá ĐHNN- TH GVTrường 361 Lạc Lo hoangdang0908809298 7 6.5 v
CQ,
TXQM,TB ĐHBK Ksư, phòng271/9 Lê Đ nkkimquoc0919885544 6 7.5 v
khá
MR, TTPTCNTT CV TTPTCN137 Nguyễnquy@citd.e0907234620 9 7 40
TB
CQ, ĐHCần ThơGV, TrườngKhoa CNTTttmquyen@0918376397 7.5 5.5 50.5
TB KHTN 306 nguyễnsantranth 0908447915 3.5 3 22
Khá ĐHBK Đà NGV, truườn17 Lê Đức ttttin@tru 0903778914 7.5 4.5 v
CQ, TB ĐHBK Hà NCty TNHH 260 Bạch Đằng, F24, 804 0680 5.5 1.5 19
CQ,TB-khá ĐHBK GV, Trườn 236/2 Điệnngleson@y8982497 9 7 68
CQ, Khá ĐH An Nin GV, TrườngTrường ĐH An Ninh, Thủ Đức,TpHCM 8 3.5 v
CQ, Khá ĐHBK Ksư, Viện 2 Hồng Hà bhuyngson0989766580 8 5 82.5
CQ, TB-kháĐHDL NgoạiTrung tâm 36/24B Yênsontung18 0918309379 9 7v
CQ, TB-kháĐH Kỹ thuật công ngh C45 Nguyễntruongmin 0989014158 6 4 33
MR,
CQ, TB- KhKHTN GV, trườn 119 đườngtrananhta 7313848 2 2.5 34
Giỏi ĐHNN- TH Trợ giảng 3013 Âu Cơdonhutai@0909969618 8.5 7v
CQ, TB ĐH Mở-BC LTV, Cty B 41/47/13 CMinhtam@n 826 2688 4 3.5 29
CQ, TB ĐH Cần Th GV, trường130/2 Bìnhttamtnh76 0919027778 9 6.5 45
CQ, TB ĐH Cần Th GV, trường5B Tôn Đứchuutam200091864434x 6 5.5 50
CQ,
CQ, Khá ĐHBK Ksư, Cty p Xưởng
Đang ĐL- minhtamtn@yhaoo.c x 7.5 5.5 58
Khá KHTN vtngoctam 0907417367 8.5 6.5 v
CQ, TB KHTN LTV,Cty VTC66/8o Tái tanhv78@y8331106 7 5.5 45
CQ, TB ĐHBK Tạp chí thế 462/45 đừ tanhuynh2 0958828662 7 5 50
CQ,
CQ, TB-KháKHTN Nhân viên 96/64 Sơn hvqthach@0908344617 5.5 5 42
Giỏi ĐHDLVHiếnGV, ĐHDLV 22/1A ấp 2vothihong 0983711737 8.5 8v
CQ, TB-kháKHTN Trường Quố48/37 Chươnhthan@gm 0903199922 v v v
MR, TB ĐH Mở-BC GV, trường86B, CMT8,tquocthan 0903 785987 6.5 1 18
MR, TB ĐH Mở-BC Bệnh viện 137 Nghĩa bombeheo0903380385 2.5 2.5 27.5
CQ, Khá KHTN Cty CP phát839 Hồng thangtv@f 090812292x v v v
CQ, Khá HV Bưu chíKsư, Cty c 2/13 Cao thangpv@g8343699 6.5 5 46
CQ,
CQ, Đạt ĐHTH
ĐHDL SlekiGV, ĐH Ng 91 đường quocthang 098928113x 9.5 5.5 v
TB HVương ĐHCNTPH 12 Nguyễn thangvngu 0913631082 5.5 3.5 28
CQ, TB ĐH THợp GV, ĐH Tgi 246 Ấp Bắcihuuthanh 0913 105464 5 2.5 v
CQ, Khá ĐHBK CV, Tổng Ct47/42/21 Bvvthanh@v8301175 8.5 7 65.5
CQ, TB-kháĐHDL Hải GV, TrườngTrường dạytrung_tha 0912651293 2 1.5 23.5
MR, Khá ĐH Đà Lạt Star Syste 235/153 P lythanhnt 091367072x 5.5 5.5 50
CQ, TB-kháĐHDL Kỹ thuật Công n 313 Âu Cơ,dnthanhsg 8616350 3 2v
CQ, Khá KHTN Khoa Kinh Khoa Kinh hotrungth 0903769809 7.5 5 61
CQ, Khá KHTN CNV, Khoa 144/23 Ph buiquangt 0909839947 8.5 5.5 v
CQ,
CQ, TB-KháKHTN GV ĐH Y D 493A/122 Cthanhnv60 0908693171 7 6.5 v
TB ĐHBK Mật mã Ban17A Cộng Hp_k_thanh 0918801163 8.5 6 30
CQ,
CQ, Khá KHTN GV, CĐBC 145/42/13/thaolengo 0918 774151 9.5 6.5 M
Khá KHTN Cty TNHH H63/1A Lý T thaonk@Fp0903613179 4.5 5 58
CQ, Khá KHTN GV, Trung 14 Vũ Tùngnkthi@hcm0918763463 9 8 75
TC, Khá ĐH Cần Th CNV, Bưu đ889/47 Nguthi_tranvn 077.862084 9 7 50
CQ, TB-kháKHTN GV, Trườn 90/5E1 Lê trananhth 9968184 9.5 7 41
CQ, Khá ĐHBK Tạp chí thế 245/45E Bàtvnthi200 090331169x 7 5 52
CQ,
CQ, Khá KHTN GV, ĐHCNg49/22/4A Nvtxthieu@ 539 1641 5.5 8v
Khá ĐHBK 156 Phùng vodangthi 0909331394 7.5 8 77
CQ, TB ĐHBK LTV,DNTN d769/`92 P thieu3k@y 0918871278 8 4.5 62
CQ, TB-kháKHTN GV, Trường502 Đỗ Xuâtahuuthin 0918 731345 1.5 3.5 28
CQ, Khá KHTN 29-31 đườnphan_dang0989071541 9 8 75
CQ,TB-khá
CQ, KHTN Bưu điện 518/2/5 Lêtholq@yah0908295858 2 2 41
Khá ĐH HUFLIT Chuyên viê83/9/18 Ththoaithufl 0909480175 v v 33
CQ, TB KHTN GV, Trường354 Bến C anthu98@g0908863858 10 5.5 v
CQ, Khá ĐH Nông L GV, Đại họ Khoa CNTTpvthuan@h7220724 x 6 4.5 55
CQ, TB-kháKHTN Đại lý int nhbthuan@0913960573 6 4 34
CQ, Khá KHTN 681/8C Hậulethilamt 8756 325 8.5 7.5 v
MR, TB- KhĐH Mở-BC GV, ĐH Mak409/31 Ngutdhaithuy 0918 183146 6.5 4 36
CQ, TB ĐHBK Trường CĐ 2/142 Nguyngletin@y 057.825674 9.5 6 v
CQ, TB ĐHBK Ksư, Cty tr 86/21APD2manhtoan 0903368812 6.5 3.5 36
CQ, TB ĐHBK CNV, Trung28 Điện Bi quantoan9 057.820098 10 6 v
TC,
Khá KHTN Trường CĐ 41/1 Đ68, toanlk@cd 0908183108 9.5 5.5 v
CQ,
CQ, Khá ĐHDL Lạc NV, ĐHDL L8/7 tổ 20,Kp3,P.Bửu 061.951066 5 2.5 35
Khá ĐH NNgữ- THọc, HCM 438 điện Bitramtran2 8982250 5 3 40
CQ, Khá ĐHBK GV, ĐH Tgi 490 Ấp Bắcthientran 0989 297790 9 6 v
CQ, TB-kháKHTN LTV,Cty Glo51N Phan qndtrang@0918007011 8 5.5 62
MR,
CQ, Khá ĐH Mở-BC ĐH Mở-BC Ấp
GV Trường 81 chợ, xã
CĐPhan ntmtrang@0913199974
Đăng Giang, Bình Hưng 6 7 52
Khá ĐHSP CNTP Hòa trangthuy 4443871 9.5 5.5 v
CQ, Khá ĐH Cần Th NHNH tỉnh 28B đườngadslhgsta 071.870343 1 5 50
CQ, TB ĐHDL NgoạUBND tỉnh 7 CMT8,P3,lqctri.vpu 075.823483 2 3 26
CQ, TB-kháKHTN LTV 166/1X7 Trtvqtri@ya 0918132220 9 6.5 52
CQ, Khá ĐHDL Cửu Cty KD hànTK4/14 bế vohoangtrinh2004@yahoo.com 9 4.5 v
CQ, Khá KHTN LTV, Cty 435/14E Hutctruc@ya 0908 406099 10 7 v
CQ, Khá ĐHBK 646/31 Cộ nttrungmt 8496770 8.5 6.5 v
CQ, TB ĐHTH TpH Tổng cty c 563/70 Ng trung6765 091367651x 3.5 3.5 19
CQ, Khá ĐHDL Ngoại ngữ-Tin h168 Phan Vtruongtra 09191966877 9 6.5 v
CQ,
CQ, TB KHTN GV, Trường8 đường Sao Mai,P7, 0909464480 4.5 1 v
Khá KHTN Lập Trình V7A/88 Thànchuvoinho 0907556761 8 6.5 90
CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc 17/8C liên hctuan3@y0918 535666 8.5 5 35
CQ, Khá ĐHBK LTV, Cty T 480/43 Ngukoreanvn@0918 878088 9 7.5 62
CQ, TB ĐHBK GV, ĐH GT 17/A15 Phatuanql@hc8980891 v v v
ĐTTX, TB-k TTPTCNTT Trừơng KT 41/2(lầu tuan 2000 0918666255 6.5 6 41
TC, TB ĐH Cần Th Trường Kỹ 31A1 Lê Vătuanphami0913116695 2 1.5 23
CQ, TB-kháĐHDL Bình Trung tâm 65/67 ấp 2 nguyentha 0919490887 7 4 40
CQ, TB-kháKHTN ĐH Kiến tr 196 Paste tuantuyph 0913933565 5.5 6.5 35.5
CQ, TB-kháKHTN GV, TrườngTrường Kỹ maichiemt 0913946841 7.5 6 v
CQ, Khá ĐHBK 7/13A Chá tuantrann 0918758859 9 5 v
CQ, TB-kháĐHBK Cty TNHH T118/32 đườdatuan7@y098833050x 6.5 5 42
CQ, TB-kháKHTN Bệnh Viện 78/777A Nganhtuan19 0918044395 7.5 5 74.5
CQ, Khá ĐHBK Trường DL 502-lô J c tungntcdk 4310925 9 5.5 v
CQ, Khá KHTN GV, Trườn 98D16 Quapmtrung5 091844321x 9.5 7.5 57
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Trung 493 Sư Vạ dangvtuye 8620617 4 2 50
CQ,
TC, TB-KháKHTN 83/15 Đườntuyenttn@ 0918086091 5 6.5 64
Khá KHTN Viện Công 168/7 Nguylm_tuyen@0989177705 6.5 5 55
CQ, TB KHTN 170/29/39 vannetsof 0988799949 7.5 5 42
CQ,
CQ, TB-kháĐHDL Văn NV, Trường13A/109/7 kimmyvan@ 0909811705 5 1.5 31
Khá ĐHCầnThơ 74 Lê Thái vanphuong0908150050 6.5 6 52
TC, TB ĐH Cần Th CNV, Bđiện14/9B Trần phongbdkg077-811777; 077-714 5 5 25
CQ, TB-kháĐHKThuật LTV, Cty Au476/170B/2tranvietv 0903 174569 3 6 v
CQ, Khá ĐHDL Lạc Hồng 102/4A Kp1truongmin 0918853777 4.5 5 50
CQ, TB ĐHBK GV, Trường354 Bến C luongvi_9 090816846x 4 3 23
CQ, TB-kháKHTN GV, Trường16B/B3 Lê lntuongvi 0989808169 7.5 6 58
MR, TB KHTN NV, Cty T 13/1 Lê Đứyourfrien 9161703 6.5 5 55
CQ, TB-kháĐH Cần Th CV, Ngân h 1D lô 91B, htviet@ga 0918416556 v v v
CQ, Khá ĐHBK Transsmart377/86 Lê vu_06_03 9295578 8.5 7M
CQ, Khá KHTN 56/25/27 Đvntvnguye 0913441865 8.5 7 50
CQ, TB-kháKHTN 115/132/11vu1046@y 0908592350 6.5 3.5 42
CQ, Khá ĐHBK CBTH, Cty c454 Lê Văn xuan_vuon098977264x 8.5 6M
CQ, TB-kháĐHDL NgoạiGV, Trường761/1 Trần huynhtrie 062.819897 5 5 41
CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc Y5/C, Kp4, haiyen_cn 0918 777817 8 4 50
CQ ĐH THợp HCty Tin họ 27/13/3 Đưdoanhuan10918 4364 x 5 3 38
CQ ĐHKT HCMGV Tin học 180- 182 đ denm81@y064- 5919 x 5 5 56
TC, Khá BK HN GV trường 4B phòng 1daotuanan 04-843047 x 6 5.5 57
CQ, TB ĐH Hàng HGV, TrườngTrường DL asian11hu 0989985223 5 6 53
TC, Khá ĐH KHTN HCV, Sở tài 18 ngõ 78 cuongpgdc 0983328796 8.5 6.5 52
CQ, TB-kháĐH QLý & Cty Máy t Thôn Cảnh cong_dan_0988 364189 5.5 5.5 35
CQ, khá ĐH Thăng Long HN 2BA - 486 -ngosdiem@0902 179459 7.5 7.5 51
CQ, TB ĐH Sư phạ GV, trường46 tổ 28 k nvdinfo@y 0915072119 9 7.5 51
CQ, khá ĐHDL ĐôngKsư, Cty c Cty cổ phầ zungtm@y 04-826007 x 7 5 50
CQ, TB Học viện K Trường CĐ 16B/52 Dư Hàng, quận031-516234 7.5 5 50
CQ, TB ĐH Mở HN Trường TH 137 Trường Chinh, Tp 0912 128340 5 6.5 59
TC, Khá SP Hà Nội GV, Trườngsố 74A tổ 3 Xuân Khan034- 8385 BTKT CITD 7.5 6 54
CQ, TB ĐH Bách k Ksư, Văn p 18/64 Quannguyenxua 0320-8526 x 9 5 62
CQ, khá ĐH Mở HN 29 khu tập tohonghai 091350530x 7 7.5 66
CQ, khá Viện ĐH Mở HN 30A Lý Thưbuitathie 04 - 9342082 , 04- 75 5.5 8 59
CQ, khá Viện ĐH M GV, TrườngPhòng Đào tạo, trườn 0988902652 6.5 6.5 80
TC, Khá Viện ĐH M Cục Tin họ P803-CT4B-hoaqa@yh 090443118x 6 7.5 59
CQ, TB-kháĐH Hàng HGV, Trường21/135 Hạ hoacnt@ya031-880125 6.5 5.5 64
MR, Khá Viện ĐH M Bệnh viện Phòng 204,kkb_bm@hn 091258066x 5 3.5 53
CQ, TB-kháĐHDL QL& Trường ĐHXóm Hậu, Nvanhoanh 0903286227 4.5 6 50
CQ, TB-kháViện ĐH M GV, TrườngTrường CĐCdangthihu 034-839928 8.5 5.5 59.5
CQ, TB ĐH Bách k GV, TrườngTrường DL Bách Nghệ 0904238396 6.5 5.5 71
TC, Khá ĐH KHTN HTrung tâm 58 An Ninhhungalpha 0320-854750 5 5 76
TC, Khá ĐH Bách k Phòng Kỹ thPhòng Kỹ thhoanghung0240-854404 8.5 5 60
CQ, TB-kháĐH Giao th Cty Đầu tư 25 Lê Quý hungnt300 098847395x 8.5 7 65.5
CQ, TB ĐHDL ĐôngGV, TrườngTruờng CĐ Ktế Kthuật 0320-861312 7 6 34
Ctu, TB-Kh ĐH Hàng HTrường CĐ 146 Lán Bèkhoi_cpt@ 031-726899 8.5 5 61.5
TC, Khá ĐH Hàng HKsư, ĐH HàKhoa CNTT,hakhanhl 0904371030 9 6 67
CQ, khá ĐH Sư phạ GV, Trung phòng 205,landn0101 04-5373617 v v v
CQ, khá ĐH KHTN HCty Điện lự50 Châu Lolinhnttn@ 090329142x 9.5 7 61.5
CQ, TB-kháĐH Mở HN Cty HTTT MThôn Hoàngthanhtien@0983 766044 9.5 7 64
MR, TB KHTN HN GV, ĐH CngTổ 5, Cụm I, Phú Thượ 0912 329911 9.5 7.5 67
CQ, khá ĐHDL ĐôngCty Dịch v 43, ngõ 30 ntheminhb04-6644005 v v v
CQ, TB KháDHQG HN Cty TMDV VTập thể trạ namtranho04-6880119 9.5 5.5 55
CQ, Giỏi ĐHDL ThănGV, ĐHDL TBộ mon Tinlenga76@h04-558181 x 9.5 8 56
CQ, TB-kháĐHDL ĐôngKsư, Cty C D1 Tổng cụdinhnga_9 04-7334924 9 6 55
CQ, khá ĐH DL Đôn CQ Ủy ban 50A Trúc L ngoc108790804 5485 , 04-71824 8.5 8 64
CQ, khá ĐH Hàng Hải VN thôn Ninh ltnhan82@031-581650 9 6.5 63
CQ, TB KHTN - HN Trường DL Bách Nghệ ntnhathn@090320731x 5.5 6.5 59
CQ, khá ĐHDL Hải Chi nhánh 13 ngõ 371hoangnhon0983000886 8.5 6.5 52
CQ, TB-kháĐH Mở HN GV, trường71 Hàng Gai, Hoàn Ki 098366517x 8 5.5 39
CQ, TB-kháĐH Kỹ thuậLTV, Trung Phòng phầ nhphuongh0914222686 v v v
TC, TB ĐH Bách k Ksư, Cty đ 25 Lê Quý luongducq 0904466199 6.5 6.5 40
CQ, khá ĐH Thăng Long HN 2BA - 486 -vo_nhu_q 0902 179459 8 7 50
CQ, khá ĐH An Nin Công an tỉ Khu tập thể Công an t 0912 139283 v v v
CQ, TB ĐH Sư phạ GV, TrườngTrường THPT Tứ Sơn, 0240-6944 x 7.5 6 38
CQ, TB-kháĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ Viettronics 7.5 5.5 40
TC, Khá ĐH Bách k Cty Điện l 33 Đại lộ caoson196 0320-210200 9.5 7 41
TC, Khá ĐH Sư phạ Trường DNKTrường DNKdangtaohk 098339951x 9 6 38
CQ, khá ĐH Bách k Cty Điện lựTT Viễn th thangnxmv091244765x 8.5 6.5 34
CQ,TB-khá ĐHQG HnộCty Tmại & số 38, tổ pvnamtha 0904 994118 8.5 5.5 32
CQ, TB-kháĐHDL Hải Trường CĐ Ban GDTX, mtva_nguy031-726899 8 6 31
CQ, khá ĐHDL Hải GV, ĐHDL H7 đường An Khê, khu A031-576394 9 6 53
CQ, TB-kháĐH Bách k Cty TNHH 405,B12 Ngngthich@y 0913512919 9 6 50
CQ, khá ĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ Viettronics 031-737010 7 6 50
CQ, TB ĐHDL ĐôngGV, TTâm Đsố 4A, X3, onlinevn7 0912 968552 v v v
CQ, TB ĐH KHTN HKTV, Bưu đ Cty Điện b mydear_vf 0915487234 8 5.5 50
CQ, TB ĐHQG HnộGV, Trường17B, ngõ 25htrangus2 04- 7849206 7.5 5.5 57
CQ, khá ĐH Hàng HTrường CĐ Khu nhân cluuthuy83 0989726810 8 6.5 37
CQ, TB-kháĐHSP HN IIGV, Trườn Thôn Thắnglth_nkt@y 0912 7348 CN2 CNTT 9 7 52
CQ, TB ĐH Bách k GV, TrườngTrường CĐ aqvnchat@0988653132 3.5 3.5 61
CQ, khá ĐH Hàng HTrường CĐ 34/28 Phươmaitrang_ 031-629263 9 6 62
CQ, TB-kháĐH Quốc g Trung tâm P204B, 290trangk44t 04-5373617 9.5 6.5 54
CQ, khá ĐHDL Hải Bảo hiểm t Chi nhánh pham-quang 031-752754 9.5 6 55.5
CQ, TB-kháĐH Quốc g GV, Trung 170 Phạm Vmmtrungu 0912355022 7 6.5 50.5
CQ, TB-kháĐHDL Hải Trung tâm 225 Lạch T pdtruong@0904354171 v v
CQ, TB-kháĐH Bách k Trung tâm Số 5É ngõ tutt@bidv. 0989186595 7.5 5.5 58
MR ĐH Tổng GV, TrườngNgách 82/1phamhongt04-834653 x 7.5 6.5 50.5
CQ, khá ĐHDL Hải Phòng Tổ 13, khu Quán Nải, 0912264095 v v v
CQ, TB-kháĐH KHTN HCty công n Cửa hàng mtuyenlxbh 098846578x 9.5 6.5 38
CQ, TB ĐHDL ThănPhòng Thô 52 A, D1, T tnvankcm@04-971715 x 6 6.5 44
CQ, TB-kháĐHDL ĐôngQTM, ĐH GiPhòng 510 ntv9878@y04-7665609 7 5.5 41
CQ, TB-kháĐH Hàng HGV, TrườngTrường DL viet_pupp 031-880125 7.5 6.5 42
CQ, khá ĐH Bách k CBCA, Công6 Trần Bìn vinh1PA17 031-895958 7.5 6 42
CQ, khá ĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ vtc16catb 0904392558 8.5 6.5 41
CQ,
CQ, TB ĐH DL Đôn Viện Ncứu 170 Phạm Vlenh_vuon 0912 264171 6.5 6.5 41
TB
CQ, ĐH Qui Nh GV Trường 113 Diên Hbinhnt_qn 0913434903 v v v
TB-Khá
CQ, ĐHKT Đà NĐiện
ĐNẵng lựcsoftware
05
15 Trần
QuangHưbinhvd@dn0510200246
Trung, 8.5 6.5 50
TB-Khá
CQ, Park Q.
ĐHKH Huế VietNam Airlines Hải châu, ĐN
chinhtp@d0985000101 8 5 52
Khá ĐHBK Đà Nsân bay ĐNVPhòng Viechungpq@ 0918649729 9 6.5 60
CQ, Khá ĐHKHTN H Lập trình v Công ty Cổ nccong200 0510-867129 7.5 6.5 63
CQ,
CQ, TB KháĐHBK Đà NTrung tâm Phường Andien_cdsp 0905312122 v v v
TB
CQ, ĐHKT Đà NGV Trường 189 Hoàng dinhlevan 0905128999 7 5.5 42
TB-Khá ĐHBK Đà NGV, Trung P. đào tạo dung97t1@0905301597 8 5 38
CQ,
Khá TB KháViện Mở HàGV Trung t 230,
ThônTrần
4, Tiênhochudung0912119482
Hiệp, Tiên phước, 1.5 v 23
ĐHDL Duy Phòng GD BQN nhthanhai 0905323321 5 4 24
CQ, TB KháĐHBK Đà NCán bộ thự03 Tôn Đứchophanhie 0511-736949 v v v
CQ,
Khá TB KháĐH Đà Lạt Chuyên vi Sở KH&CN,hoangdt-s 0511-887429 5.5 5 20
ĐH Qui Nh GV, Trung 68 Lê CNTT,ĐH
Khoa Duẩnlqh1081@y0983444056
Duy Tân, 7.5 6.5 22
CQ,
TC, Khá ĐH DL Duy GV, ĐH DL 184 Nguyễn mannguye
Văn Linh, ĐN
0511650403 (116) v v v
Khá KHTN BS Bệnh vi 54 Đặng Thphamnhuma 0913443789 6.5 7 59
CQ,
Khá TB KháĐHKT Đà NKỹ sư tin h k7/02 Đườnminhnh@vd
Khoa CNTT,ĐH Duy Tân,0903515160 7.5 6.5 64
Khá ĐH Duy Tâ GV ĐH Duy 290 Phan Thanh,
nghiemhv
ĐN 0905188970 7 6.5 42
TC, ĐHBK, ĐH Cty ĐT- PT Lô 25/A1 t nlhongnha 0905877477 8 8 42
Giỏi
CQ, KHTN Cảng Đà N 75 Lê Lai , vdphidn@v0914037256 5 4 36
TB
CQ, KHTN Chuyên viê39 Hai Bà vdphong@d0985011567 7 5 45
TB-Khá
TC, ĐHKT Đà NĐiện lực Phòng VT&quytv@eqn0510220412 8 5 57
TB
CQ, ĐHBK HCMTrường TH K20/12 Lý nhuson 03 886979 7.5 5 56
TB
TC, ĐHKH Huế A2/12 Chunphamhuuth0905170093 v v 20
Khá
Khá ĐHQG Hà NGV trường Lô 1- C5 Đ thanhletu 0905116827 8 5 52
ĐHBK Đà NCty Điên t 189/26 Trầ pxthanh@g0914081888 5 7 33.5
CQ,
CQ, TB KháĐHKT Đà NQuản trị m AIA-Việt N lethanh20 0511-774072 8.5 5 44.5
TB
TC, ĐHBKĐà N KS điện tử 02 Trần Hưthiemvtnt 0913492151 5 3.5 52
Khá KHTN Hà NGV Trường 299/1Hải thonglv@d0913434447 7.5 6 70
CQ, ĐH Qui Nh GV, Trung Trung tâm pmthuy99 0914417827 v v v
Khá ĐHKT Đà NXN ThươngXN Thươngnvtruc98d 0914462264 9 7.5 50
CQ,
Khá TB ĐHKH Huế Chuyên viêPhòng Đào leminhtru 0914126840 8 5.5 30.5
ĐHDL Duy Tân 25 Hải Sơn doantuan2 0905173445 6 0.5 30.5
TC, khá ĐHBK Đà NGV K41/15 Trầ viettuand 0913488471 8 5 38.5
CQ,
CQ, TB KháĐHKT Đà NBan Quản L178/2 Trần tuandm@dq 0914182839 9 5 50
TB-Khá ĐHBK Đà NEMWF Đà K86/30 Thi hqmtung@g 09051481714 9 5 43.5
CQ,
CQ, Khá ĐH BK HC GV, Trung 116 Ngô Mâtranductu 0985013597 v v v
Khá ĐHKT Đà NChuyên viê11 Lê Lai, lethanhtu 0905188855 9.5 7 54
CQ, TB KháĐHKHTN H Ngân hành Ngân hàng quangnam@ 0905103331 8.5 6 41

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH


GHI CHÚ
TOÁN + TI KQ
#VALUE! không đạt
15 đạt
9 không đạt
15.5 đạt
10.5 đạt
10 không đạt
6.5 không đạt
2.5 không đạt
12.5 không đạt
14 đạt
16 không đạt Đợi điểm AV
13.5 không đạt
10.5 không đạt Đợi điểm AV
4 không đạt
8.5 không đạt
17.5 đạt
10.5 không đạt
7 không đạt
3 không đạt
13.5 không đạt
10 không đạt
10 không đạt Đợi điểm AV
14 không đạt Đợi điểm AV
9 không đạt
5.5 không đạt
14 đạt
7.5 không đạt
8 không đạt
14.5 không đạt Đợi điểm AV
#VALUE! không đạt
15 không đạt
13 không đạt Đợi điểm AV
10 không đạt
10.5 không đạt
14.5 đạt
14 không đạt Đợi điểm AV
16 không đạt
13.5 đạt
#VALUE! không đạt
15 đạt
3.5 không đạt
7.5 không đạt
6.5 không đạt
12 đạt
7 không đạt
#VALUE! không đạt
8 không đạt
9 không đạt
16 không đạt Đợi điểm AV
10.5 đạt
12.5 đạt
7.5 không đạt
7 không đạt
15 không đạt Đợi điểm AV
#VALUE! không đạt
1.5 không đạt
#VALUE! không đạt
#VALUE! không đạt
11 không đạt
1.5 không đạt
16.5 đạt
17 đạt
11.5 không đạt
1 không đạt
#VALUE! không đạt
3 không đạt
9.5 không đạt
15.5 không đạt Đợi điểm AV
12 đạt
9.5 không đạt
11.5 không đạt
12.5 không đạt Đợi điểm AV
9 không đạt
#VALUE! không đạt
10 không đạt
#VALUE! không đạt
17 đạt
17.5 đạt
12.5 không đạt
8.95 không đạt
14 đạt
12.5 không đạt
11.5 đạt
15.5 đạt
11 không đạt
14 không đạt Đợi điểm AV
16.5 đạt
16.5 không đạt Đợi điểm AV
13.5 không đạt
14.5 không đạt
15 đạt
11.5 không đạt
15.5 không đạt Đợi điểm AV
15.5 đạt
#VALUE! không đạt
10.5 không đạt
5.5 không đạt
16.5 không đạt Đợi điểm AV
16 đạt
13.5 không đạt Đợi điểm AV
16 đạt
14 không đạt
10 không đạt Đợi điểm AV
#VALUE! không đạt
3 không đạt
14.5 không đạt Đợi điểm AV
16 đạt
14.5 đạt
2.5 không đạt
14 đạt
9.5 không đạt
11.5 không đạt
15.5 đạt
8 không đạt
11.5 không đạt Đợi điểm AV
15.5 đạt
6.5 không đạt
7 không đạt
11 không đạt
3.5 không đạt
3.5 không đạt
12 không đạt
11.5 đạt
#VALUE! không đạt
11.5 không đạt
16 không đạt Đợi điểm AV
13 đạt
17 không đạt Đợi điểm AV
9.5 không đạt
9 không đạt
9 không đạt
15 đạt
10 đạt
17.5 đạt
#VALUE! không đạt
7.5 không đạt
14 đạt
13.5 không đạt
14 đạt
#VALUE! không đạt
13 đạt
16.5 không đạt
16.5 không đạt Đợi điểm AV
11 không đạt
14 đạt
5.5 không đạt
14 đạt
11.5 không đạt
13.5 không đạt Đợi điểm AV
13.5 không đạt Đợi điểm AV
16 không đạt
13 đạt
6.5 không đạt
12 không đạt
7 không đạt
16 đạt
11.5 không đạt
13 đạt
16 không đạt Đợi điểm AV
10 không đạt
4.5 không đạt
15.5 không đạt Đợi điểm AV
7.5 không đạt
15.5 không đạt
11.5 đạt
13 đạt
15 không đạt Đợi điểm AV
12.5 không đạt
12 đạt
10.5 không đạt
16.5 không đạt Đợi điểm AV
#VALUE! không đạt
7.5 không đạt
5 không đạt
#VALUE! không đạt
11.5 không đạt
15 không đạt Đợi điểm AV
9 không đạt
7.5 không đạt
15.5 đạt
3.5 không đạt
11 đạt
5 không đạt
12.5 đạt
14 không đạt Đợi điểm AV
13.5 không đạt Đợi điểm AV
14.5 không đạt
16 đạt
9.5 không đạt
17 đạt
16 đạt
16.5 không đạt
12 đạt
13.5 không đạt Đợi điểm AV
15.5 đạt
12.5 không đạt
5 không đạt
17 đạt
4 không đạt
#VALUE! không đạt
15.5 không đạt Đợi điểm AV
10.5 không đạt
10 không đạt
16 không đạt Đợi điểm AV
10.5 không đạt
15.5 không đạt Đợi điểm AV
10 không đạt
16 không đạt Đợi điểm AV
15 không đạt Đợi điểm AV
7.5 không đạt
8 không đạt
15 không đạt Đợi điểm AV
13.5 đạt
13 đạt
15 không đạt Đợi điểm AV
6 không đạt
5 không đạt
15.5 đạt
13.5 không đạt
17 không đạt Đợi điểm AV
15 không đạt Đợi điểm AV
7 không đạt
15.5 không đạt Đợi điểm AV
5.5 không đạt
14.5 đạt
13.5 không đạt
16.5 đạt
#VALUE! không đạt
12.5 không đạt
3.5 không đạt
11 không đạt
12 không đạt
13.5 không đạt Đợi điểm AV
14 không đạt Đợi điểm AV
11.5 không đạt
12.5 đạt
14.5 không đạt Đợi điểm AV
17 đạt
6 không đạt
11.5 đạt
11.5 đạt
12.5 không đạt
6.5 không đạt
12.5 đạt
10 không đạt
9 không đạt
9.5 không đạt
7 không đạt
13.5 đạt
11.5 đạt
#VALUE! không đạt
15.5 đạt
15.5 đạt
10 không đạt
14.5 đạt
10 không đạt
12 không đạt
8 không đạt
10 đạt
11.5 đạt
11 đạt
15 đạt
11 không đạt
15 đạt
16.5 đạt
12 đạt
12.5 đạt
11.5 đạt
13.5 đạt
14 đạt
14.5 đạt
13.5 đạt
13 đạt
13.5 đạt
12 đạt
8.5 không đạt
10.5 không đạt
14 đạt
12 đạt
10 đạt
13.5 đạt
15.5 đạt
13 không đạt
13.5 đạt
15 đạt
#VALUE! không đạt
16.5 đạt
16.5 đạt
17 đạt
#VALUE! không đạt
15 đạt
17.5 đạt
15 đạt
16.5 đạt
15.5 đạt
12 đạt
15 đạt
13.5 không đạt
#VALUE! không đạt
13 không đạt
15 đạt
#VALUE! không đạt
13.5 không đạt
13 không đạt
16.5 không đạt
15 không đạt
15 không đạt
14 không đạt
14 không đạt
15 đạt
15 đạt
13 đạt
#VALUE! không đạt
13.5 đạt
13 đạt
14.5 không đạt
16 đạt
7 không đạt
15 đạt
16 đạt
15.5 đạt
13.5 đạt
#VALUE! không đạt
13 đạt
14 đạt
#VALUE! không đạt
16 không đạt
12.5 không đạt
12.5 không đạt
14 không đạt
13.5 không đạt
15 không đạt
13 không đạt
#VALUE! không đạt
15 đạt
13 đạt
15.5 đạt
14 đạt
#VALUE! không đạt
12.5 không đạt
13 không đạt
#VALUE! không đạt
9 không đạt
#VALUE! không đạt
10.5 không đạt
14 không đạt
#VALUE! không đạt
13.5 đạt
14 đạt
13.5 không đạt
16 không đạt
9 không đạt
12 không đạt
13 đạt
12.5 đạt
#VALUE! không đạt
13 đạt
12 không đạt
13.5 không đạt
8.5 không đạt
13.5 đạt
#VALUE! không đạt
16.5 đạt
13.5 không đạt
6.5 không đạt
13 không đạt
14 đạt
14 không đạt
#VALUE! không đạt
16.5 đạt
14.5 không đạt

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
Chương trình Thạc sĩ CNTT QM
DANH SÁCH CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN
Đào tạo Thạc sĩ CNTTQM khóa 3 năm 2006

TT PBD Pthi Số HS HỌ VÀ TÊN Phái NGÀY SINH NƠI SINH

1 S128 P03 S6128 Trần Ngọc Phẩm nữ 18/08/1983 Sông Bé


2 S220 P06 S6220 Trần ChánhTrực nam 17/12/1979 TpHCM
3 S088 P02 S6088 Võ Hồ Bảo Khanh nữ 15/01/1983 Bình Thuận
4 S098 P03 S6098 Ngô Tuấn Kiệt nam 21/11/1972 Bình Dươn
5 S142 P04 S6142 Lê Việt Phương nam 14/12/1976 An Giang
6 S143 P04 S6143 Phạm Thị Phựong nữ 19/10/1984 Vĩnh Long
7 S171 P05 S6171 Võ Thị Hồn Thắm nữ 29959 Bình Dươn
8 S192 P05 S6192 Trần Thị A Thi nữ 28798 TpHCM
9 S011 P01 S6011 Trần Thị N Châu nữ 28499 TpHCM
10 S037 P01 S6037 Phạm Min Dũng nam 27130 Hưng Yên
11 S049 P02 S6049 Lương QuýHà nữ 29/11/1981 Đà Nẵng
12 S126 P03 S6126 Châu Ngọc Nhung nữ 18/02/1982 Kiên Giang
13 S151 P04 S6151 Nguyễn ThịQuý nữ 30/11/80 Bình Thuận
14 S159 P04 S6159 Trần Bá Mi Sơn nam 17/11/1982 Vũng Tàu
15 S204 P06 S6204 Lê Thị Lãm Thúy nữ 26/03/1980 TpHCM
16 S208 P06 S6208 Nguyễn QuToản nam 22/05/1979 Phú Yên
17 S068 P02 S6068 Nguyễn ThịHồng nữ 16/11/1980 Sông Bé
18 S093 P03 S6093 Nguyễn Th Khôi nam 14/01/1983 An Giang
19 S162 P04 S6162 Đỗ Như Tài nam 30/01/1983 Tp.HCM
20 S164 P04 S6164 Phan Thàn Tâm nam 24/08/1976 Đồng Tháp
21 S201 P06 S6201 Nguyễn LạcThư nữ 21/10/1980 Đồng Nai
22 S206 P06 S6206 Nguyễn Lê Tín nam 17/10/1979 Phú Yên
23 S223 P06 S6223 Trần Đức Trường nam 22/08/1982 Long Xuyê
24 S031 P01 S6031 Lê Bửu Điền nam 25/03/1971 Tây Ninh
25 S054 P02 S6054 Mai Thị Hải nữ 20/11/1982 Thanh Hóa
26 S167 P05 S6167 Võ Thị Ngọ Tâm nữ 29284 khánh Hòa
27 S177 P05 S6177 Đào Quốc Thắng nam 24/02/1961 Hải Phòng
28 S209 P06 S6209 Lê Khắc Toản nam 27739 Hà Tĩnh
29 S212 P06 S6212 Lý Thiên Trang nữ 14/02/1979 Tiền Giang
30 S215 P06 S6215 Nguyễn ThịTrang nữ 29961 Đồng Nai
31 S221 P06 S6221 Nguyễn Th Trung nam 30653 Hải Hưng
32 S029 P01 S6029 Nguyễn Kh Danh nam 30417 An Giang
33 S090 P02 S6090 Nguyễn HữKhoa nam 18/03/1972 Quảng Ngã
34 S106 P03 S6106 Vũ Hoàng Linh nam 27/12/1979 TpHCM
35 S187 P05 S6187 Phạm KhắcThành nam 26757 Hải Phòng
36 S237 P07 S6237 Nguyễn Th Tùng nam 24574 Kiên Giang
37 S023 P01 S6023 Nguyễn Ph Đăng nam 30/04/1983 TpHCM
38 S036 P01 S6036 Hùynh Trọ Đức nam 24995 Tiền Giang
39 S086 P02 S6086 Võ Hoàng Khang nam 16/06/1976 Quãng Ngã
40 S102 P03 S6102 Bùi Thanh Lịch nam 27/01/1980 Thái Bình
41 S185 P05 S6185 Bùi Quang Thành nam 14/01/1983 TpHCM
42 S234 P07 S6234 Trần Nhật Tuấn nam 30387 TpHCM
43 S012 P01 S6012 Nguyễn ThịChi nữ 19/06/1976 Khánh Hòa
44 S020 P01 S6020 Bảo Thiện Cường nam 28653 Quy Nhơn
45 S089 P02 S6089 Nguyễn Gi Khoa nam 24/02/1977 Quảng Trị
46 S100 P03 S6100 Lê Văn Lai nam 09/04/1078 Gia Lai
47 S138 P04 S6138 Đinh Văn Phụng nam 28495 Bình Định
48 S149 P04 S6149 Hoàng ĐănQuang nam 21/11/1979 Tp.HCM
49 S150 P04 S6150 Nguyễn Ki Quốc nam 25420 TpHCM
50 S186 P05 S6186 Nguyễn VănThành nam 22254 Sai Gòn
51 S194 P05 S6194 Võ Thị Xuâ Thiều nữ 26/08/1979 Quãng Ngã
52 S219 P06 S6219 Võ Hoàng Trinh nam 28/08/1982 Tiền Giang
53 S226 P07 S6226 Huỳnh Cao Tuấn nam 23/02/1980 Đồng Nai
54 S233 P07 S6233 Mai Chiếm Tuấn nam 20/10/1975 Quảng Trị
55 S032 P01 S6032 Trần Thị Diệu nữ 29263 Bến Tre
56 S009 P01 S6009 Trần Minh Chánh nam 15/10/1963 TpHCM
57 S072 P02 S6072 Nguyễn Ph Hùng nam 18/09/1978 TpHCM
58 S079 P02 S6079 Nguyễn ThịHương nữ 19/01/1979 Bình Định
59 S082 P02 S6082 Tăng Lê Huy nam 30/10/1981 Bình Dươn
60 S168 P05 S6168 Hồ Văn Tân nam 26/11/1978 TpHCM
61 S196 P06 S6196 Nguyễn Vă Thiệu nam 28492 Tiền Giang
62 S229 P07 S6229 Phạm Anh Tuấn nam 27000 Đồng Nai
63 S242 P07 S6242 Châu Văn Vân nam 02/01/1977 Quảng Na
64 S122 P03 S6122 Đỗ Văn Nhân nam 25/05/1967 Tiền Giang
65 S154 P04 S6154 Nguyễn Vă Sinh nam 14/06/1973 Bắc Ninh
66 S232 P07 S6232 Trần Minh Tuấn nam 27064 Bình Định
67 S257 P07 S6257 Trần Thị HảYến nữ 30479 Nam Định
68 S063 P02 S6063 Nguyễn TrầHòa nam 27367 Đồng Nai
69 S071 P02 S6071 Trần Cao Hùng nam 24/05/1976 TpHCM
70 S092 P03 S6092 Trần Viết Khôi nam 16/10/1978 Đồng Nai
71 S112 P03 S6112 Mai Viết K Luân nam 19/05/1981 Bình Dươn
72 S115 P03 S6115 Đặng Đức Ninh nam 28/10/1981 Huế
73 S125 P03 S6125 Nguyễn ThịNhạn nữ 25/04/1978 Hậu Giang
74 S148 P04 S6148 Nguyễn Vi Quang nam 16/08/1977 TpHCM
75 S157 P04 S6157 Trần Hữu Sơn nam 28288 Quảng Bìn
76 S176 P05 S6176 Phạm Văn Thắng nam 14/01/1981 Quảng Trị
77 S235 P07 S6235 Đặng Anh Tuấn nam 24482 TpHCM
78 S059 P02 S6059 Huỳnh ThưHiếu nam 28/02/1983 Bình Thuận
79 S085 P02 S6085 Đỗ Kim Kha nam 28339 Ninh Thuậ
80 S119 P03 S6119 Thân Ngọc Nghĩa nam 27399 TpHCM
81 S144 P04 S6144 Lê Tấn Quan nam 20/02/1965 Tiền Giang
82 S231 P07 S6231 Nguyễn Th Tuấn nam 17/03/1982 Sông Bé
83 S013 P01 S6013 Dương Thị Chi nữ 28491 Đồng Tháp
84 S017 P01 S6017 Nguyễn Th Chung nữ 29191 Tp.HCM
85 S034 P01 S6034 Lê Khánh Dư nam 29/10/1979 TpHCM
86 S096 P03 S6096 Nguyễn Tr Kiên nam 15/07/1979 Ninh Bình
87 S170 P05 S6170 Hồ Viết Qu Thạch nam 29132 Tp.HCM
88 S202 P06 S6202 Phan Vĩnh Thuần nam 25/03/1970 Tiền Giang
89 S205 P06 S6205 Trương ĐìnThụy nữ 14/01/1974 Tiền Giang
90 S006 P01 S6006 Trần Bảo nam 23/04/1979 TpHCM
91 S021 P01 S6021 Nguyễn QuCường nam 27365 Gia Định
92 S022 P01 S6022 Tăng PhướcĐại nam 25/03/1983 Đồng Nai
93 S033 P01 S6033 Lê Trạch Dinh nam 27/11/1982 Thanh Hóa
94 S075 P02 S6075 Phan Thị T Hưng nữ 29503 Hải Phòng
95 S103 P03 S6103 Nguyễn Th Liên nữ 28317 An Giang
96 S160 P04 S6160 Trương MinTài nam 29839 TpHCM
97 S203 P06 S6203 Nguyễn HữThuần nam 21/11/1979 Tiền Giang
98 S207 P06 S6207 Nguyễn M Toàn nam 20/08/1968 TpHCM
99 S245 P07 S6245 Nguyễn HoPhong nam 20/03/1970 Bến Tre
100 S254 P07 S6254 Huỳnh DuyVũ nam 19/09/1979 Đà Lạt
101 S256 P07 S6256 Huỳnh Triệ Vỹ nam 20/03/1979 Phan Thiết
102 S067 P02 S6067 Nguyễn MẫHồng nam 30/06/1978 Hà Tĩnh
103 S070 P02 S6070 Lâm ThanhHùng nam 21835 TpHCM
104 S111 P03 S6111 Nguyễn Th Long nam 15/07/70 Bình Thuận
105 S129 P03 S6129 Bảo Phi nam 22319 Quảng Trị
106 S189 P05 S6189 Nguyễn Ki Thảo nam 31/05/1979 TpHCM
107 S247 P07 S6247 Trương Mi Văn nam 26462 Kiên Giang
108 S003 P01 S6003 Tống Hùng Anh nam 26/07/64 Huế
109 S024 P01 S6024 Võ Lê MinhĐăng nam 25/10/1978 Ninh Thuậ
110 S048 P02 S6048 Nguyễn HoàHà nữ 28131 Cần Thơ
111 S073 P02 S6073 Nguyễn Đì Hùng nam 27/04/1975 Khánh Hòa
112 S130 P03 S6130 Nguyễn Th Phong nam 29497 Bình Dươn
113 S131 P03 S6131 Trần Quốc Phương nam 28893 Bình Thuận
Kim Môn
114 S178 P05 S6178 Nguyễn VănThắng nam 27855 Hải Dương
115 S246 P07 S6246 Trần Việt Văn nam 21/12/1979 Bình Định
116 S080 P02 S6080 Lý Thanh X Huy nam 22/04/1981 An Giang
117 S015 P01 S6015 Lôi Viễn Chí nam 21/04/1977 TpHCM
118 S028 P01 S6028 Phan Thế Danh nam 28440 Cà Mau
119 S047 P02 S6047 Nguyễn ĐàGiang nam 19/11/1979 Bến Tre
120 S114 P03 S6114 Nguyễn QuMinh nam 17/07/1962 Nghệ An
121 S211 P06 S6211 Trần Nguy Trâm nữ 26/10/1982 TpHCM
122 S258 P07 S6258 Đoàn Huấn nam 30/07/1966 Huế
123 S027 P01 S6027 Hùynh CônDanh nam 29221 Bình Dươn
124 S042 P01 S6042 Nguyễn Xu Dưong nam 28647 Bình Trị Th
125 S052 P02 S6052 Phạm HoànHải nam 21/05/1980 Khánh Hòa
126 S136 P04 S6136 Nguyễn Tr Phúc nam 30050 An Giang
127 S163 P04 S6163 Ngô Minh Tâm nam 13/06/1973 Sài Gòn
128 S173 P05 S6173 Thái Quốc Thắng nam 26/10/1973 Đồng Nai
129 S179 P05 S6179 Nguyễn HữThanh nam 28/08/1968 Tiền Giang
130 S210 P06 S6210 Nguyễn Th Trâm nữ 30114 Đồng Nai
131 S018 P01 S6018 Nguyễn Công nam 24390 Gia Lai
132 S045 P01 S6045 Phạm NgọcHuy nam 30658 An Giang
133 S053 P02 S6053 Phan Than Hải nam 15/09/1978 Hà Tĩnh
134 S118 P03 S6118 Nguyễn Trí Nghĩa nam 28/12/1970 An Giang
135 S155 P04 S6155 Võ Hoa Sơn nam 21763 Bình Định
136 S222 P06 S6222 Nguyễn N Trung nam 17/12/1961 Hà Nội
137 S248 P07 S6248 Nguyễn Lư Vĩ nam 28377 Đà Nẵng
138 S007 P01 S6007 Huỳnh QuốBảo nam 24/02/1978 Bến Tre
139 S043 P01 S6043 Trần Đình Dương nam 28559 Đắc Lắc
140 S117 P03 S6117 Nguyễn Th Minh nữ 21/02/1978 Vĩnh Long
Sóc Trăng
141 S153 P04 S6153 Trần ThanhSan nam 29/03/1970
142 S243 P07 S6243 Trần Kim MVân nữ 28530 Vĩnh Long
143 S216 P06 S6216 Phạm Min Trí nam 28856 Đồng Tháp
144 S239 P07 S6239 Đặng Văn Tuyên nam 24/08/1974 Hà Tây
145 S025 P01 S6025 Đỗ Trọng Danh nam 27798 TpHCM
146 S097 P03 S6097 Trần ThanhKiệt nam 21/08/1979 Tây Ninh
147 S146 P04 S6146 Nguyễn DuQuang nam 24/10/1978 Vĩnh Long
148 S224 P06 S6224 Lê Hùng Tú nam 23532 TpHCM
149 S174 P05 S6174 Trần Đức Thắng nam 21675 Đồng Nai
150 S183 P05 S6183 Đỗ Như Thành nam 31/10/1980 TpHCM
151 S197 P06 S6197 Tạ Hữu Thính nam 25729 Quãng Ngã
152 S217 P06 S6217 Lê Quang Trí nam 91/05/1979 Vũng Tàu
153 S161 P04 S6161 Trần Anh Tài nam 19971 TpHCM
154 S014 P01 S6014 Hồ Kim Chi nữ 26452 Đồng Nai
155 S199 P06 S6199 Lê Quang Thơ nam 27517 TpHCM
156 S041 P01 S6041 Đoàn NgọcDũng nam 27577 Quảng Ngã
Mộc châu-
157 S120 P03 S6120 Võ Thảo Nguyên nam 28467 Sơn La
158 S121 P03 S6121 Nguyễn Tr Nhã nam 18/10/1976 Tiền Giang
159 S181 P05 S6181 Nguyễn Vă Thành nam 20/09/1980 Hải Dương
160 S230 P07 S6230 Phạm Min Tuấn nam 21//11/1973 Ninh Bình
161 S019 P01 S6019 Hà Văn Cử nam 27305 Huế
162 S066 P02 S6066 Nguyễn Vũ Hoàng nam 26/11/1979 TpHCM
163 S105 P03 S6105 Trịnh Ngọc Linh nam 22/04/1966 TpHCM
164 S008 P01 S6008 Ngô Nhật Bảo nam 29679 Tiền Giang
165 S109 P03 S6109 Trương PhúLợi nam 20/10/1977 Bến Tre
166 S056 P02 S6056 Huỳnh Thị Hạnh nữ 29009 Trà Vinh
167 S060 P02 S6060 Trần Trung Hiếu nam 01/01/1074 An Giang
168 S064 P02 S6064 Võ Sỹ Hoàn nam 27677 Nghệ An
169 S001 P01 S6001 Nguyễn So An nam 26/10/1974 Hà Nội
170 S030 P01 S6030 Võ Thị Hoà Diễm nữ 14/10/1979 TpHCM
171 S039 P01 S6039 Trần Văn Dũng nam 20/05/1974 Tiền Giang
172 S046 P02 S6046 Trần Văn T Em nam 26459 Bến Tre
173 S055 P02 S6055 Đoàn HồngHạnh nữ 26/11/1976 Đồng Tháp
174 S057 P02 S6057 Đỗ Như Hảo nam 23/09/1973 TpHCM
175 S058 P02 S6058 Phan Lâm Hiển nam 29198 TpHCM
176 S065 P02 S6065 Ngô Thiên Hoàng nam 14/05/1975 Lâm Đồng
177 S074 P02 S6074 Đỗ Thái Hưng nam 14/10/1978 TpHCM
178 S076 P02 S6076 Vũ Quốc Hưng nam 24/10/1977 Đồng Nai
179 S095 P03 S6095 Trần Trọng Kiên nam 24/11/1982 Bình Dươn
180 S104 P03 S6104 Bùi Thị Liên nữ 23/02/1980 Thái Bình
181 S124 P03 S6124 Nguyễn ChíNhân nam 16/06/1978 Bình Thuận
182 S135 P03 S6135 Lê Thị Diễ Phúc nữ 15/03/1979 Quãng Trị
183 S140 P04 S6140 Lê Thành Phương nam 30/05/1978 TpHCM
184 S172 P05 S6172 Nguyễn HoàThân nam 25/05/1980 Đồng Nai
185 S175 P05 S6175 Trần Việt Thắng nam 28619 An Giang
186 S200 P06 S6200 LạI Thị Kim Thoa nữ 14/06/1982 Long An
187 S228 P07 S6228 Lê Quốc Tuấn nam 27/07/1973 Thanh Hóa
188 S251 P07 S6251 Huỳnh Tấn Việt nam 21/10/1978 Cần Thơ
189 H048 P09 H6048 Cao Văn Sơn nam 24/01/1967 Hải Dương
190 H070 P09 H6070 Lê Xuân Tuyến nam 29626 Hà Nam
191 H049 P09 H6049 Lê Danh Tạo nam 24113 Hà Tĩnh
192 H050 P09 H6050 Nguyễn Xu Thang nam 29291 Nam Định
193 H075 P09 H6075 Nguyễn Xu Vinh nam 27/09/1979 Hải Phòng
194 H059 P09 H6059 Lưu Thị Th Thủy nữ 30597 Thái Bình
195 H051 P09 H6051 Phùng NamThắng nam 26/08/1981 Hà Tây
196 H052 P09 H6052 Nguyễn M Thắng nam 26/10/1981 Hải Phòng
197 H073 P09 H6073 Phùng Văn Việt nam 22/10/1982 Vĩnh Phúc
198 H041 P09 H6041 Vũ Thị Hải Ninh nữ 14/11/1978 Hà Nội
199 H046 P09 H6046 Nguyễn Vă Sáng nam 20/08/1978 Bắc Giang
200 H074 P09 H6074 Phạm Qua Viịnh nam 23/08/1962 Hải Phòng
201 H026 P08 H6026 Phạm Trọn Huy nam 29041 Hà Bắc
202 H043 P09 H6043 Lương ĐứcQuý nam 26635 Bắc Giang
203 H047 P09 H6047 Trần Thị Son nữ 26/02/191 Hải Dương
204 H076 P09 H6076 Nguyễn Lệ Vượng nam 27792 Hà Tây
205 H071 P09 H6071 Trần Ngọc Vân nam 27/11/1971 Ninh Bình
206 H072 P09 H6072 Nguyễn Tr Việt nam 29106 Hải Dương
207 H005 P08 H6005 Lương Côn Đản nam 15/08/1978 Hưng Yên
208 H020 P08 H6020 Hoàng Văn Hoành nam 28742 Hà Nội
209 H019 P08 H6019 Nguyễn Vă Hòa nam 13/01/1975 Hà Tây
210 H061 P09 H6061 Lê Quang Tỉnh nam 29160 Hải Dương
211 H029 P08 H6029 Đồng Thị NLan nữ 29952 Nam Định
212 H033 P08 H6033 Nguyễn Th Minh nam 21/09/1978 Bắc Giang
213 H042 P09 H6042 Nguyễn HoPhương nam 16/06/1980 Quảng Trị
214 H045 P09 H6045 Khuất Min Sáng nam 13/08/1978 Hà Tây
215 H056 P09 H6056 Nguyễn AnThơ nam 28615 Nam Định
216 H066 P09 H6066 Phạm ĐăngTrường nam 28587 Hải Phòng
217 H069 P09 H6069 Phạm Bá Tuyên nam 28287 Hải Phòng
218 D018 P10 D4018 Nguyễn Lê Nhật nam 08/04/1982 Quảng Ngả
219 D038 P10 D4038 Đoàn NgọcVũ nam 30/11/1975 Quảng Na
220 D013 P10 D4013 Lê Quang Hùng nam 29869 Quảng Bìn
221 D035 P10 D4035 Hồ Quang Tùng nam 16/12/1975 ĐaKLaK
Thừa Thiên
222 D017 P10 D4017 Hoàng Văn Nghiệm nam 20/01/1978 Huế
223 D026 P10 D4026 Lê Chí Thành nam 12/02/1978 Đaà Nẵng
224 D031 P10 D4031 Lê Minh Trung nam 25/02/1979 Quảng Na
225 D008 P10 D4008 Nguyễn Vă Dũng nam 25/02/1979 Bình Định
226 D033 P10 D4033 Nguyễn ViếTuấn nam 24/05/1966 Quảng Na
227 D007 P10 D4007 Lê Văn Định nam 15/08/1976 Quảng Na
228 D020 P10 D4020 Võ Dương Phong nam 31/12/1979 Quảng Ngã
Thừa Thiên
229 D025 P10 D4025 Phạm XuânThành nam 22/02/1974 Huế
230 D012 P10 D4012 Đinh Tiên Hoàng nam 23/06/1977 Đà Nẵng
231 D010 P10 D4010 Nguyễn HồHải nam 05/12/1980 Quảng Na
232 D019 P10 D4019 Vũ Đình Phi nam 21283 Quảng Ngã
Thừa Thiên
233 D027 P10 D4027 Phạm Thiềm nam 15/081970 Huế
234 D032 P10 D4032 Đoàn Duy Tuấn nam 16/01/1980 Đà Nẵng
235 D001 P10 D4001 Nguyễn Th Bình nam 27072 Hà Nội
236 D006 P10 D4006 Phan QuanDiện nam 28976 Quảng Na
237 D009 P10 D4009 Nguyễn Mi Dũng nam 01/08/1977 Quảng Ngã
238 D011 P10 D4011 Hồ Phan Hiếu nam 20/01/1979 Đà Nẵng
239 D014 P10 D4014 Nguyễn ĐứMận nam 07/07/1977 Quãng Ngã
240 D023 P10 D4023 Phạm Hữu Thắng nam 29/06/1975
241 D029 P10 D4029 Phan Thị Thủy nữ 15/10/1974 Bình Định
242 D036 P10 D4036 Trần Đức Tùng nam 20/01/1979 Bình Định
Ngành, nă Hệ ĐT, loại Trường ĐHNghề nghiệĐịa chỉ liênEMAIL Điện thoại BTKT KẾT QUẢ THI
TOÁN (CB) TIN (CS)
TH, 2005 CQ, Giỏi ĐHDL Bình Dương 2/2 ấp Thạ ngpham20 0907 655768 10 7
CNTT, 2001CQ, Khá KHTN LTV, Cty 435/14E Hutctruc@ya 0908 406099 10 7
CNTT, 2005CQ, Khá KHTN NV, Trung 58 Trần Bì vhbkhanh@0903176063 9 7.5
CNTT,
TH, 2005TC,
TC, Khá KHTN
ĐH chuyên viên40 Phan
P.VP
Mỹ Đì ngotuanki 0650.755722
Bình,LX 10 6.5
2003 khá Cần Thơ Tỉnh ủy An An Giang
Giang lvphuong9 ô852160 8 8.5
CNTT,
CNTT, 2005CQ,
CQ, Khá KHTN Cty TNHH VB1H1 Cc 18ptmyphuo 9088648 8.5 8
2005 Giỏi ĐHDLVHiếnGV, ĐHDLV 22/1A ấp 2vothihong 0983711737 8.5 8
CNTT, 2001CQ, TB-kháKHTN GV, Trườn 90/5E1 Lê trananhth 9968184 9.5 7
CNTT, 2004CQ, Khá KHTN GV, ĐH Cn 90/6 An Dưttngoccha 876 7773 9.5 6.5
CNTT, 2000CQ, Khá ĐHDL NgoạiTG,ĐHDL HuĐHDL Hufli pmdung@g0989954919 8.5 7.5
Toán-Tin, CQ, TB-kháKHTN Phòng 654 tinh_ha20 098860105x 9 7
TH, 2003
CNTT, TC, Giỏi
TXQM, ĐH Cần Thơ 66 Ngô Quychaungocn 077-941435 9.5 6.5
2004 khá TTPTCNTT CV TTPTCN137 Nguyễnquy@citd.e0907234620 9 7
CNTT, 2004CQ, TB-kháĐHDL NgoạiTrung tâm 36/24B Yênsontung18 0918309379 9 7
CNTT, 2004CQ, Khá KHTN 681/8C Hậulethilamt 8756 325 8.5 7.5
CNTT, 2002CQ, TB ĐHBK CNV, Trung 28 Điện Bi quantoan9 057.820098 10 6
CNTT,
TH, 2003CQ,
CQ, Khá ĐHDL Kỹ thTK,Cty TN 308C8 đườn hong_nguy0907721369 8.5 7
2005
CNTT, Khá
CQ, ĐH An Giang 75 Điện Bi thienkhoi 0988912422 9 6.5
2005 Giỏi ĐHNN- TH Trợ giảng 3013 Âu Cơdonhutai@0909969618 8.5 7
CNTT, 1999CQ, TB ĐH Cần Th GV, trường130/2 Bìnhttamtnh76 0919027778 9 6.5
CNTT, 2003CQ, TB KHTN GV, Trường354 Bến C anthu98@g0908863858 10 5.5
MT, 2003 CQ, TB ĐHBK Trường CĐ 2/142 Nguyngletin@y 057.825674 9.5 6
TH, 2004 CQ, Khá ĐHDL Ngoại ngữ-Tin h168 Phan Vtruongtra 09191966877 9 6.5
CNTT,
CNTT, 2001CQ,
CQ, Khá ĐHBK CNV, Bưu đ8/77Kp.Hiệlbdien@ya
50/312 Phố Bà Triệu 066824373 8.5 6.5
2004
CNTT, Khá
CQ, ĐHGTVTải P Đông Thọ,maihaigtv
Đang THóa. 0908683029 8.5 6.5
2004 Khá KHTN vtngoctam 0907417367 8.5 6.5
TTKH,
CNTT, 198 CQ,
TC, Đạt ĐHTH SlekiGV, ĐH Ng 91 đường quocthang 098928113x 9.5 5.5
2005 Khá KHTN Trường CĐ 41/1 Đ68, toanlk@cd 0908183108 9.5 5.5
MT,
TH, 2002 CQ,
CQ, Khá ĐHBK GV, ĐH Tgi 490
GV Trường 81 Ấp Bắcthientran
CĐPhan 0989Hưng
Đăng Giang, Bình 297790 9 6
2005 Khá ĐHSP CNTP Hòa trangthuy 4443871 9.5 5.5
CNTT,
TH, 2006CQ,
CQ, Khá ĐHBK 646/31 Cộ nttrungmt 8496770 8.5 6.5
2005 Khá ĐH An Giang 18B nguyễnkhacdanhn0989671892 8 6.5
CNTT, 1999CQ, TB-kháKHTN CNV,Đại họ27/11 đường 6,KP1,Li 0903852303 8.5 6
CNTT,
CNTT, 2003CQ,
CQ, TB-kháKHTN Ksư, Cty Tr 173/45 Dư hoanglinh@8957173 8 6.5
2002 TB ĐHBK Mật mã Ban17A Cộng Hp_k_thanh 0918801163 8.5 6
CNTT, 1999CQ, Khá ĐHBK Trường DL 502-lô J c tungntcdk 4310925 9 5.5
Tóan tin, 2 CQ, Khá KHTN GV, Trung 69 Lãnh B nguyenpha9622437 7.5 6.5
CNTT, 1999CQ, TB-kháĐHBK Trường CĐ 52 Lê Lai, huynhduc68@yahoo.com 7 7
CNTT, 2002CQ, TB-kháKHTN GV, ĐHBC 108 QL1A, vohoangkh8405 996 7.5 6.5
CNTT, 2001CQ, TB-kháKHTN Ksư, Trườn452/19E L btlich@ya 9161902 8 6
Toán-Tin, CQ, Khá KHTN CNV, Khoa 144/23 Ph buiquangt 0909839947 8.5 5.5
CNTT, 2006CQ, Khá ĐHBK 7/13A Chá tuantrann 0918758859 9 5
TH, 1998 CQ, TB ĐH Đà Lạt Cty Viễn t 2A đường 2chintb@ni 068.822819 8 5.5
Tóan tin, 2 CQ, TB-kháKHTN 6/1F2 XVN baocuongv5566794 x 7 6.5
TH, 2000 CQ, TB ĐH Đà Lạt Trường TH 10lôB cc V nguyengia 0913980971 8.5 5
CNTT,
CNTT, 2002CQ,TB-khá KHTN CNV, Phòng4/7 KP5,TT lvlai@hcmu8962821 7 6.5
2002
CNTT, CQ,
CQ, TB-kháKHTN 196/22 Lê anh5p@ya 0908561765 9.5 4
2005 Khá ĐHNN- TH GVTrường 361 Lạc Lo hoangdang0908809298 7 6.5
MT,
CNTT,1993 CQ, TB ĐHBK Ksư, phòng271/9 Lê Đ nkkimquoc0919885544 6 7.5
2002 CQ, TB-KháKHTN GV ĐH Y D 493A/122 Cthanhnv60 0908693171 7 6.5
Toán-Tin, CQ, Khá KHTN GV, ĐHCNg49/22/4A Nvtxthieu@ 539 1641 5.5 8
CNTT, 2004CQ, Khá ĐHDL Cửu Cty KD hànTK4/14 bế vohoangtrinh2004@yahoo.com 9 4.5
CNTT, 2003CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc 17/8C liên hctuan3@y0918 535666 8.5 5
CNTT, 2003CQ, TB-kháKHTN GV, TrườngTrường Kỹ maichiemt 0913946841 7.5 6
CNTT, 2003CQ, Khá KHTN ĐH Y Dược BM Tin họcdieu99c1@0918472230 7.5 5.5
CNTT, 2004CQ, Khá ĐHBK Hà NGV, trườn R20 đườngtranminhch0903719959 7 5.5
CNTT,
CNTT, 2000CQ, TB-kháKHTN Trường PTTH336/33A N npqh@yah0983795639 7.5 5
2000 CQ, TB-kháĐH NNgữ- Nguyễn Hữu Cầu
436B/49A ntth96@ya0908157187 6.5 6
THQL, 200 CQ, TB ĐH Kinh tế NV, Ngân h25 Phan Thlehuyat@y 0650.7547 x 4 8.5
CNTT, 2003CQ, TB KHTN LTV,Cty VTC66/8o Tái tanhv78@y8331106 7 5.5
CNTT, 2003CQ, TB ĐHBK LTV,DNTN d769/`92 P thieu3k@y 0918871278 8 4.5
CNTT, 2004ĐTTX, TB-k TTPTCNTT Trừơng KT 41/2(lầu tuan 2000 0918666255 6.5 6
CNTT, 2004CQ, TB KHTN 170/29/39 vannetsof 0988799949 7.5 5
Vật lý, 198 CQ, TB ĐH Cần Th GV, Trung Trung tâm nhan6500 073.65005 x 5.5 6.5
CNTT, 2003Khá ĐHBK Đà NGV, truườn17 Lê Đức ttttin@tru 0903778914 7.5 4.5
CNTT, 1998CQ, TB-kháKHTN ĐH Kiến tr 196 Paste tuantuyph 0913933565 5.5 6.5
CNTT, 2006CQ, Khá ĐHDL Lạc ĐH DL Lạc Y5/C, Kp4, haiyen_cn 0918 777817 8 4
CNTT, 2003ĐTTX, 200 TTPTCNTT Dược sĩ, T 28 KpII Ti tanghoa@y061.722105 6.5 5
TH, 2001 MR, TB- KhĐH Mở-BC 8A Nguyễn lanhuongc 0908349945 6.5 5
CNTT, 2003CQ, Khá ĐHDL Kỹ thKsư, Viện 45/103 Trầ tranvietkh 8456665 6 5.5
THQL, 200 CQ, TB ĐH Kinh tế Cty Nestle 14/10B kp. kluan195@090826361x 6.5 5
TH, 2003 CQ,TB-khá ĐH Huế IT, Cty TN 121/1/17 Lminhtech@0908220245 6.5 5
CNTT, 2003CQ, TB KHTN GV, trường8 Bạch Đằnnttn2504@076.843403 6.5 5
Cơ khí, 20 CQ, TB ĐHBK Viện công 45/3/27 N nougat168 5151648 x 6.5 5
TH, 2001 CQ, Khá ĐH An Nin GV, TrườngTrường ĐH An Ninh, Thủ Đức,TpHCM 8 3.5
CNTT, 2003CQ, Khá HV Bưu chíKsư, Cty c 2/13 Cao thangpv@g8343699 6.5 5
Địên CN, 1 CQ, TB-kháĐHBK Cty TNHH T118/32 đườdatuan7@y098833050x 6.5 5
TH, 2005 CQ,
TH, CQ, Khá ĐHTH
DL Bình D GV,
ĐHDLCĐCN
KTế 216
83 Ung
LôG,Chi huynhthuo0907
chung 426348
cư LLQuân, P5, 6 5
1999 TB Đà Lạt Sài Gòn Q.11 dokimkha 0918565579 4.5 6.5
Tóan-Tin, CQ, TB-kháKHTN 104/1111 nghiadpi@yahoo.com x 4.5 6.5
Vật lý, 198 CQ, TB ĐH Sư phạ CA huyện GCA huyện Gletanquan 091879138x 6 5
TH, 2005 CQ, TB-kháĐHDL Bình Trung tâm 65/67 ấp 2 nguyentha 0919490887 7 4
TH, 2001 CQ, TB-kháĐH Cần Th GV, TrườngKhoa CNTT,chidtkc@y 073.851099
KHMT, 5.5 5
2003 CQ, TB-KháĐHBK GV Truờng 31Đường 5,nhuuchun 8963766 7 3.5
CNTT, 2003CQ, TB-kháĐHDL NgoạiSở giao dị 10X cư xá lekhanhdu 0913143454 6.5 4
CNTT,
CNTT, 2003CQ, TB-kháĐHDL HùngTrường CĐ 52 Phan S ngkien200 0918299583 5.5 5
2001 CQ, TB-KháKHTN Nhân viên 96/64 Sơn hvqthach@0908344617 5.5 5
Cơ khí, 19 CQ, Khá ĐH Nông L GV, Đại họ Khoa CNTTpvthuan@h7220724 x 6 4.5
TH, 1997 MR, TB- KhĐH Mở-BC GV, ĐH Mak409/31 Ngutdhaithuy 0918 183146 6.5 4
CNTT,
CNTT, 2001CQ,TB-khá
CQ, ĐHDL HùngCty Savime864 Trần it@savime 8362557 6.5 3.5
1998
CNTT, TB
CQ, KHTN GVTrườngK89 đường Tcuongnq2h0903393822 4 6
2005 Khá ĐHNN- TH 280/23B Ngtangphuoc 0913654339 5 5
CNTT, 2005CQ, Khá ĐHDL Bình Cty Việt Cá 171D Cô Bắtrachdinh 0983234173 4 6
Vật lý UD, CQ, TB-kháKHTN Cty điện tử209 Nguyễ hungptt@g8943646 x 6.5 3.5
TH, 1999 CQ, TB ĐHDL THọcGV, ĐH DL 37/52A Trầlienhuynh 0918 425891 5 5
CNTT, 2004CQ, TB-kháĐH Kỹ thuật công ngh C45 Nguyễntruongmin 0989014158 6 4
CNTT, 2001CQ, TB-kháKHTN Đại lý int nhbthuan@0913960573 6 4
CNTT, 2002CQ, TB ĐHBK Ksư, Cty tr 86/21APD2manhtoan 0903368812 6.5 3.5
TH, 1998 TC, TB ĐH Cần Th CNV, Bđiện14/9B Trần phongbdkg077-811777; 077-714 5 5
CNTT, 2001CQ, TB-kháKHTN 115/132/11vu1046@y 0908592350 6.5 3.5
CNTT, 2002CQ, TB-kháĐHDL NgoạiGV, Trường761/1 Trần huynhtrie 062.819897 5 5
TH, 2000 CQ, Khá ĐH Vinh 192 Lê Lợi cnttcd@ya 0918001127 4.5 5
CNTT,
CNTT, 2004TC,
CQ,Khá KHTN GV, Trung 155/203 Bùlamthanh_ 0913159169 6 3.5
2003 TB KHTN GV, Trườn 140 Lê Trọ longthng@0918443941 4.5 5
CNTT,
CNTT, 2003ĐTTX,
CQ, Khá TTPTCNTT BSĩ, Trung Trung tâm drbaophi@061.721738 3.5 6
2001 Khá KHTN Cty TNHH H63/1A Lý T thaonk@Fp0903613179 4.5 5
CNTT, 2005CQ, Khá ĐHDL Lạc Hồng 102/4A Kp1truongmin 0918853777 4.5 5
CNTT,2000 CQ, TB ĐHBK Hà NGV, ĐHDL V79/25/23 Bhunganhco09038401932 3.5 5.5
TH, 2000 CQ, TB ĐH Đà Lạt Bưu điện N372 Ngô Gidangvlm@n068.835235 5 4
CNTT, 2000CQ,TB-khá ĐH Cần Th CNV, Điện 151 Trần H dieuha010 071.877472 4 5
Điện-ĐT, 2 CQ, Khá ĐH Sư phạm Cty GECT 138/2 Namdinhhungng@gect.netx 4 5
CNTT, 2005Ctu, Khá ĐH Sư phạ GV, trườngTrường THKthanhphon0918206342 5 4
CNTT,
CNTT, 2003CQ,
CQ, TB-kháĐHBK
ĐHDL 51 Trần Bì quocphngq0913825620 4 5
1999 TB HVương ĐHCNTPH 12 Nguyễn thangvngu 0913631082 5.5 3.5
TH, 2002 CQ, TB-kháĐHKThuật LTV, Cty Au476/170B/2tranvietv 0903 174569 3 6
CNTT, 2003CQ, Khá ĐHBK Cty Global 489A/23/25huyltx@gm0983 331137 6.5 2.45
TH, 2002 MR,
CNTT, CQ, Khá ĐH Mở-BC CtyGV, China
TTGDTX S105
167 Hậu Gikevin.sgn@0903
lý Thường 883886
Kiệt K4, P6, Tp. 4.5 4
2003 TB ĐH DLNN- Tỉnh Cà Mau Cà Mau phantheda 0780833041 6.5 1.5
CNTT,2002 CQ, TB-kháKHTN CNV,Trung 391A NTMKgiangndb@0908118672 4.5 3.5
Tóan,
CNTT, 1984CQ,
CQ, TB HVKT QuânViện công 2 Hồng Hà minhnq@hc8446820 x 2.5 5.5
2005 Khá ĐH NNgữ- THọc, HCM 438 điện Bitramtran2 8982250 5 3
Toán, 1988CQ ĐH THợp HCty Tin họ 27/13/3 Đưdoanhuan10918 4364 x 5 3
CNTT,2002 CQ, TB-kháKHTN LTV, Cty T B42 tổ 56K congdangb0918547744 4 3.5
CNTT, 2000CQ, Khá ĐHDL HùngLTV, Cty Tr 6 Phùng Khxduongdn 0908159391 2.5 5
CNTT, 2003CQ, TB-kháĐHDL HùngCty XSKT T 27 NKKN,Q.hoanghai@0982000323 3 4.5
CNTT, 2005CQ,TB-khá ĐHDL HùngNgân hàng 270/26 Lý nguyentru 0904444031 3.5 4
TH, 2000 CQ, TB ĐH Mở-BC LTV, Cty B 41/47/13 CMinhtam@n 826 2688 4 3.5
TH, 1998 MR, TB ĐH Mở-BC GV, trường86B, CMT8,tquocthan 0903 785987 6.5 1
TH, 1993 CQ, TB ĐH THợp GV, ĐH Tgi 246 Ấp Bắcihuuthanh 0913 105464 5 2.5
CNTT, 2004CQ, Khá ĐHDL Lạc NV, ĐHDL L8/7 tổ 20,Kp3,P.Bửu 061.951066 5 2.5
TH,
TH, 2000 CQ,
CQ, TB-kháĐH Đà NẵnGV, Trung 16Wừu,Plei
174/107/18konghuong059.875474
Nguyễn Thiện 4 3
2006 Khá ĐHVL Thuật pn-huy@ya0909248296 5 2
CNTT, 2002CQ,TB-khá ĐH Khoa h Trừơng tru 1018 Tô Ký haitech02 0903828335 3 4
CNTT,2003 ĐTTX, TTPTCNTT KS,Bưu điệ 02 Lê Hồngnghiast@y 0913786796 3.5 3.5
CNTT, 2001CQ, TB ĐHBK Hà NCty TNHH 260 Bạch Đằng, F24, 804 0680 5.5 1.5
Toán, 1987CQ, TB ĐHTH TpH Tổng cty c 563/70 Ng trung6765 091367651x 3.5 3.5
Điện-ĐT, 2 CQ, TB ĐHBK GV, Trường354 Bến C luongvi_9 090816846x 4 3
CNTT, 2002CQ, TB KHTN Quản trị mạGlass Egg quoc-bao@0908196361 4 2.5
QTM,
CNTT, 2000CQ, TB ĐHDL Văn CVTH, Ngâ 606/11 đư tdnduongv 0908166642 4.5 2
2002
CNTT, CQ,
CQ, TB-KháĐHVLang Nhân viên 96/64 Sơn t.th@vanla0989212617 4.5 2
2001 TB KHTN 306 nguyễnsantranth 0908447915 3.5 3
CNTT, 2002CQ, TB-kháĐHDL Văn NV, Trường13A/109/7 kimmyvan@ 0909811705 5 1.5
CNTT,2001 CQ, Khá ĐH Cần Th NHNH tỉnh 28B đườngadslhgsta 071.870343 1 5
CNTT, 2005CQ, TB-kháKHTN Ksư, Trung 493 Sư Vạ dangvtuye 8620617 4 2
CNTT, 2000MR, TB ĐH Mở - BCTrung tâm 29/7/87 H trongdanh 0909270099 2.5 3
CNTT, 2002CQ, TB KHTN CNV, Cty Đ E97/7C, KP1kiet290@y 0918 503606 2.5 3
CNTT, 2001CQ, TB KHTN LTV, Nhà m88/117/10Dquangnguy8227 55; 7732 235 3.5 2
CNTT, 2003CQ, TB KHTN GV, Trường8 đường Sao Mai,P7, 0909464480 4.5 1
CNTT, 2000MR, TB ĐH Mở-BC Bệnh viện 137 Nghĩa bombeheo0903380385 2.5 2.5
CNTT, 2004CQ, TB-kháĐHDL Kỹ thuật Công n 313 Âu Cơ,dnthanhsg 8616350 3 2
CNTT, 2004CQ, TB-kháKHTN GV, Trường502 Đỗ Xuâtahuuthin 0918 731345 1.5 3.5
CNTT, 2003CQ, TB ĐHDL NgoạUBND tỉnh 7 CMT8,P3,lqctri.vpu 075.823483 2 3
CNTT,1996
TH, MR,
TT, TB- KhKHTN GV, trườn 119 đườngtrananhta 7313848 2 2.5
1998 TB- Khá ĐHMBC nhân viên 63 CX 60 c chihk0602 0919401976 2.5 1.5
CNTT,
CNTT, 2000CQ,TB-khá
CT, KHTN Bưu điện 518/2/5 Lêtholq@yah0908295858 2 2
2006
TH, Giỏi
CQ, ĐHGTVTải KS
CA Bệnh vi 124 Trần Q dngocdun 0908100358
Tỉnh Bình 1 2.5
2002
TH, TB
CQ, ĐHVL
ĐH Văn Dương VP CA tỉnh nguyencab 0908356605 1 2.5
2000 TB Lang Cty Fujitsu 7C1, KP3, nhanguyen0958905556 0.5 3
CNTT, 2003CQ, TB-kháĐHDL Hải GV, TrườngTrường dạytrung_tha 0912651293 2 1.5
TH, 2001 TC, TB ĐH Cần Th Trường Kỹ 31A1 Lê Vătuanphami0913116695 2 1.5
KHMT,2003CQ, TB-kháĐHBK Hà Nội 34/1 Tống havancu@y0983932479 1.5 1.5
TH, 2002 CQ, TB-kháĐHDL Tôn Đức Thắng 4 Bàu Bàn vuhoang@s0958923584 0.5 2.5
CNTT, 1998MR, TB ĐH Mở - BCCty Cổ phầ 32/25 Cao admin@vie0903096868 2 1
CNTT, 2004CQ, TB ĐHDL Văn Cty TNHH i 45 Lý Thườbaobidvsa 0908034749 1 1.5
TH, 1999 CQ, TB ĐHDL NgoạiNV, Cty điệ Trung tâm megabentre@vnn.vn 1 1.5
TH, TC, ĐH 155 khóm 6, P.7,
2003 TB-Khá Cần Thơ NTMKhai, TVinh
huynhhanh0918821444 0 1.5
CNTT,
TH, 1998MR, TC, TB ĐH Mở - BCKS,
GV, Trung
Trường18/2A
dạy Lêdạy
Trường L tranhieu@a076.856188 0.5 1
2000 TB KHTN-HN nghề BR_VTnghề BR_VTVohoang2 0908322837 0 1
Điện-ĐT, 1 CQ, TB-kháĐHBK Ksư Viễn t 407/15A N nguyenson091372678x v v
MT, 2002 CQ, Khá ĐHBK Trường CĐ 321/8 Liên diem5970 0908577100 v v
TH, 1996 CQ, Khá ĐH Cần Th Ksư, Cty Đi Tổ Tin học trangdung 0913117510 v v
TH, 1999 MR, TB- KhĐH Mở - BC 2/2B CMT8,tvt_em@ti 061.846105 v v
TH, 1999 TC,
CNTT, CQ,Khá ĐH Cần Th CNV, Bưu đ56/8B Mậunhanthvl@070.823465 v v
1999 TB KHTN GVTrườngK124/10 Lý donhuhao 8563399 v v
CNTT, 2003CQ, TB-kháKHTN GV, Trường496 XVNT, phanlamhi 8981476 v v
CNTT, 1999CQ, TB ĐH Đà Lạt GV, TrườngKhoa CNTT,ngothienh 0918593323 v v
CNTT, 2004CQ, ĐH UltrechKSPM, Trun80 Trường thaihưng7 0983009801 v v
Đtử VthôngCQ, Khá ĐHDL Kỹ thCty Upgain 52QL1,Kp3,vqhungne 061.81908 x v v
TH, 2005 CQ, Khá ĐHDL Bình GV, ĐHDL 46/1 Huỳnhttkien24@ 0983 443955 v v
TH, 2003 TC, Khá
CNTT, ĐH Cần Thơ 3 Võ Trườnbuithilien
67/200 Bùi Đình 0918660093 v v
2002 CQ, TB-KháKHTN GV Trường Túy, P12, Q.nguyencn@
BT 0908150354 v v
TH, 2002 CQ, TB-kháĐHKThuật LTV, Nhà mPhòng KTCĐlediemphu 0909 647257 v v
MT, 2003 CQ, TB ĐHBK IT, TTTT T 48/4 KP3, vphuong3 0918422161 v v
CNTT, 2003CQ, TB-kháKHTN Trường Quố48/37 Chươnhthan@gm 0903199922 v v
Vật lý, 200 CQ,
CNTT, CQ, Khá KHTN Cty CP phát839 Hồng thangtv@f 090812292x v v
2005 Khá ĐH HUFLIT Chuyên viê83/9/18 Ththoaithufl 0909480175 v v
CNTT, 2001CQ, TB ĐHBK GV, ĐH GT 17/A15 Phatuanql@hc8980891 v v
TH, 2003 CQ, TB-kháĐH Cần Th CV, Ngân h 1D lô 91B, htviet@ga 0918416556 v v
CNTT, 2001TC, Khá ĐH Bách k Cty Điện l 33 Đại lộ caoson196 0320-210200 9.5 7
Tóan-Tin, CQ, TB-kháĐH KHTN HCty công n Cửa hàng mtuyenlxbh 098846578x 9.5 6.5
SPKT, 2000 TC, Khá ĐH Sư phạ Trường DNKTrường DNKdangtaohk 098339951x 9 6
Toán-Tin, CQ, khá ĐH Bách k Cty Điện lựTT Viễn th thangnxmv091244765x 8.5 6.5
CNTT, 2001CQ, khá ĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ vtc16catb 0904392558 8.5 6.5
CNTT, 2005CQ, khá ĐH Hàng HTrường CĐ Khu nhân cluuthuy83 0989726810 8 6.5
CNTT, 2003CQ,TB-khá ĐHQG HnộCty Tmại & số 38, tổ pvnamtha 0904 994118 8.5 5.5
CNTT, 2004CQ, TB-kháĐHDL Hải Trường CĐ Ban GDTX, mtva_nguy031-726899 8 6
CNTT, 2004CQ, TB-kháĐH Hàng HGV, TrườngTrường DL viet_pupp 031-880125 7.5 6.5
THQL, 200 CQ, TB-kháĐH Mở HN GV, trường71 Hàng Gai, Hoàn Ki 098366517x 8 5.5
Toán, 2001CQ, TB ĐH Sư phạ GV, TrườngTrường THPT Tứ Sơn, 0240-6944 x 7.5 6
CNTT, 2003CQ, khá ĐH Bách k CBCA, Công6 Trần Bìn vinh1PA17 031-895958 7.5 6
CNTT, 2001CQ, TB ĐHDL ĐôngGV, TrườngTruờng CĐ Ktế Kthuật 0320-861312 7 6
CNTT, 2001TC, TB ĐH Bách k Ksư, Cty đ 25 Lê Quý luongducq 0904466199 6.5 6.5
CNTT, 2004CQ, TB-kháĐHDL Hải Trường CĐ Trường CĐ Viettronics 7.5 5.5
CNTT, 1999CQ, TB ĐH DL Đôn Viện Ncứu 170 Phạm Vlenh_vuon 0912 264171 6.5 6.5
Toán-Tin, CQ, TB ĐHDL ThănPhòng Thô 52 A, D1, T tnvankcm@04-971715 x 6 6.5
CNTT, 2001CQ, TB-kháĐHDL ĐôngQTM, ĐH GiPhòng 510 ntv9878@y04-7665609 7 5.5
TH, 2003 CQ, TB-kháĐH QLý & Cty Máy t Thôn Cảnh cong_dan_0988 364189 5.5 5.5
TH, 2002 CQ, TB-kháĐHDL QL& Trường ĐH Xóm Hậu, Nvanhoanh 0903286227 4.5 6
THQL, 199 MR, Khá Viện ĐH M Bệnh viện Phòng 204,kkb_bm@hn 091258066x 5 3.5
TH, 2004 CQ, TB ĐH Bách k GV, TrườngTrường CĐ aqvnchat@0988653132 3.5 3.5
CNTT, 2004CQ, khá ĐH Sư phạ GV, Trung phòng 205,landn0101 04-5373617 v v
CNTT, 2002CQ, khá ĐHDL ĐôngCty Dịch v 43, ngõ 30 ntheminhb04-6644005 v v
TH, 2003 CQ, TB-kháĐH Kỹ thuậLTV, Trung Phòng phầ nhphuongh0914222686 v v
TH, 2001 CQ, khá ĐH An Nin Công an tỉ Khu tập thể Công an t 0912 139283 v v
CNTT, 2002CQ, TB ĐHDL ĐôngGV, TTâm Đsố 4A, X3, onlinevn7 0912 968552 v v
CNTT, 2001CQ, TB-kháĐHDL Hải Trung tâm 225 Lạch T pdtruong@0904354171 v
CNTT,
TH, 2001CQ,
Khá khá ĐHDL Hải Phòng Tổ 13, khu Quán Nải, 0912264095 v v
2005 ĐHBK, ĐH Cty ĐT- PT Lô 25/A1 t nlhongnha 0905877477 8 8
CNTT,
TH, 1999CQ,
Khá TB KháĐHKHTN H Ngân hành Ngân hàng quangnam@ 0905103331 8.5 6
2003
Cơ Khí, CQ, ĐH Qui Nh GV, Trung 68 Lê Duẩnlqh1081@y0983444056 7.5 6.5
1998
CNTT, TB-Khá
Khá ĐHBK Đà NEMWF Đà K86/30 Thi hqmtung@g
Khoa CNTT,ĐH Duy Tân,09051481714 9 5
2002 ĐH Duy Tâ GV ĐH Duy 290 Phan Thanh,nghiemhv
ĐN 0905188970 7 6.5
TH, 2002 CQ, TB KháĐHKT Đà NQuản trị m AIA-Việt N lethanh20 0511-774072 8.5 5
CNTT,
TH, 2001CQ,
CQ, TB ĐHKH Huế Chuyên viêPhòng Đào leminhtru 0914126840 8 5.5
2002 TB-Khá ĐHBK Đà NGV, Trung P. đào tạo dung97t1@0905301597 8 5
TH, 2003 TC,
CNTT, CQ,khá ĐHBK Đà NGV K41/15 Trầ viettuand 0913488471 8 5
2000
CNTT, TB
CQ, ĐHKT Đà NGV Trường 189 Hoàng dinhlevan 0905128999 7 5.5
2002
TH, TB
Khá KHTN Chuyên viê39 Hai Bà vdphong@d0985011567 7 5
1997 ĐHBK Đà NCty Điên t 189/26 Trầ pxthanh@g0914081888 5 7
TH,
TH, 2000 CQ,
Khá TB KháĐH Đà Lạt Chuyên vi Sở KH&CN,
Thôn 4, Tiênhoangdt-s
Hiệp, Tiên0511-887429
phước, 5.5 5
2003
TH, TC, ĐHDL Duy Phòng GD BQN nhthanhai 0905323321 5 4
1999
Điện tử, Giỏi
CQ, KHTN Cảng Đà N 75 Lê Lai , vdphidn@v0914037256 5 4
1994
TH, TB
Khá ĐHBKĐà N KS điện tử 02 Trần Hưthiemvtnt 0913492151 5 3.5
2003
TH, CQ, ĐHDL Duy Tân 25 Hải Sơn doantuan2 0905173445 6 0.5
1999
TH, TB ĐH Qui Nh GV Trường 113 Diên Hbinhnt_qn 0913434903 v v
2002
THQL, CQ, TB KháĐHBK Đà NTrung tâm Phường Andien_cdsp 0905312122 v v
1999 CQ, TB KháViện Mở HàGV Trung t 230, Trần hochudung0912119482 1.5 v
TH, 2003 CQ, TB KháĐHBK Đà NCán bộ thự03 TônCNTT,ĐH
Khoa Đứchophanhie
Duy Tân,0511-736949 v v
TH, 1999
Toán- CQ,
CQ, Khá ĐH DL Duy GV, ĐH DL 184 Nguyễn mannguye
Văn Linh, ĐN
0511650403 (116) v v
Tin,1998
TH, TB
Khá ĐHKH Huế A2/12 Chunphamhuuth0905170093 v v
1997 ĐH Qui Nh GV, Trung Trung tâm pmthuy99 0914417827 v v
CNTT, 2002CQ, Khá ĐH BK HC GV, Trung 116 Ngô Mâtranductu 0985013597 v v

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TU


GHI CHÚ
ANH TOÁN + TI KQ
v 17 không đạt
v 17 không đạt
v 16.5 không đạt
v 16.5 không đạt
41 16.5 không đạt
v 16.5 không đạt
v 16.5 không đạt
41 16.5 không đạt
v 16 không đạt
40 16 không đạt
v 16 không đạt
v 16 không đạt
40 16 không đạt
v 16 không đạt
v 16 không đạt
v 16 không đạt
v 15.5 không đạt
v 15.5 không đạt
v 15.5 không đạt
45 15.5 không đạt
v 15.5 không đạt
v 15.5 không đạt
v 15.5 không đạt
32 15 không đạt
v 15 không đạt
v 15 không đạt
v 15 không đạt
v 15 không đạt
v 15 không đạt
v 15 không đạt
v 15 không đạt
v 14.5 không đạt
30 14.5 không đạt
v 14.5 không đạt
30 14.5 không đạt
v 14.5 không đạt
v 14 không đạt
v 14 không đạt
v 14 không đạt
41.5 14 không đạt
v 14 không đạt
v 14 không đạt
34 13.5 không đạt
35.5 13.5 không đạt
29 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
35 13.5 không đạt
v 13.5 không đạt
v 13 không đạt
25 12.5 không đạt
v 12.5 không đạt
25.5 12.5 không đạt
62 12.5 không đạt
45 12.5 không đạt
62 12.5 không đạt
41 12.5 không đạt
42 12.5 không đạt
40 12 không đạt
v 12 không đạt
35.5 12 không đạt
50 12 không đạt
47 11.5 không đạt
30 11.5 không đạt
25 11.5 không đạt
44 11.5 không đạt
v 11.5 không đạt
40 11.5 không đạt
39.5 11.5 không đạt
v 11.5 không đạt
46 11.5 không đạt
42 11.5 không đạt
41 11 không đạt
v 11 không đạt
68 11 không đạt
16 11 không đạt
40 11 không đạt
v 10.5 không đạt
v 10.5 không đạt
43 10.5 không đạt
24 10.5 không đạt
42 10.5 không đạt
55 10.5 không đạt
36 10.5 không đạt
36 10 không đạt
35 10 không đạt
v 10 không đạt
27 10 không đạt
38 10 không đạt
v 10 không đạt
33 10 không đạt
34 10 không đạt
36 10 không đạt
25 10 không đạt
42 10 không đạt
41 10 không đạt
22 9.5 không đạt
40 9.5 không đạt
25 9.5 không đạt
60.5 9.5 không đạt
58 9.5 không đạt
50 9.5 không đạt
39 9 không đạt
v 9 không đạt
43 9 không đạt
41 9 không đạt
33 9 không đạt
v 9 không đạt
28 9 không đạt
v 9 không đạt
65 8.95 không đạt
72 8.5 không đạt
25 8 không đạt
67 8 không đạt
35.5 8 không đạt
40 8 không đạt
38 8 không đạt
62 7.5 không đạt
v 7.5 không đạt
31.5 7.5 không đạt
37 7.5 không đạt
29 7.5 không đạt
18 7.5 không đạt
v 7.5 không đạt
35 7.5 không đạt
23 7 không đạt
v 7 không đạt
11 7 không đạt
38 7 không đạt
19 7 không đạt
19 7 không đạt
23 7 không đạt
36 6.5 không đạt
42 6.5 không đạt
36 6.5 không đạt
22 6.5 không đạt
31 6.5 không đạt
50 6 không đạt
50 6 không đạt
17 5.5 không đạt
20 5.5 không đạt
31 5.5 không đạt
v 5.5 không đạt
27.5 5 không đạt
v 5 không đạt
28 5 không đạt
26 5 không đạt
34 4.5 không đạt
21 4 không đạt
41 4 không đạt
37 3.5 không đạt
45 3.5 không đạt
46 3.5 không đạt
23.5 3.5 không đạt
23 3.5 không đạt
19 3 không đạt
45 3 không đạt
25 3 không đạt
19 2.5 không đạt
31.5 2.5 không đạt
24 1.5 không đạt
25 1.5 không đạt
M 1 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
35 0 không đạt
22 0 không đạt
M 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
M 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
36 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
33 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
41 16.5 không đạt
38 16 không đạt
38 15 không đạt
34 15 không đạt
41 15 không đạt
37 14.5 không đạt
32 14 không đạt
31 14 không đạt
42 14 không đạt
39 13.5 không đạt
38 13.5 không đạt
42 13.5 không đạt
34 13 không đạt
40 13 không đạt
40 13 không đạt
41 13 không đạt
44 12.5 không đạt
41 12.5 không đạt
35 11 không đạt
50 10.5 không đạt
53 8.5 không đạt
61 7 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
42 16 không đạt
41 14.5 không đạt
22 14 không đạt
43.5 14 không đạt
42 13.5 không đạt
44.5 13.5 không đạt
30.5 13.5 không đạt
38 13 không đạt
38.5 13 không đạt
42 12.5 không đạt
45 12 không đạt
33.5 12 không đạt
20 10.5 không đạt
24 9 không đạt
36 9 không đạt
52 8.5 không đạt
30.5 6.5 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
23 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt
20 0 không đạt
v 0 không đạt
v 0 không đạt

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

You might also like