Professional Documents
Culture Documents
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
1 2018/02/079085009963 Nguyễn Bảo An 1881101 Nam 9/12/1985 TP. Hồ Chí Minh 743a Hậu Giang P11 Q6 Hcm 5
2 2018/02/075095000017 Nguyễn Thanh Bình 1881102 Nam 5/5/1995 Đồng Nai 38 Đường 8, P.tăng Nhơn Phú B, Quận 9 5
3 2018/02/211828598 Trần Minh Cương 1881103 Nam 11/2/1985 Bình Định Xóm 1, Thôn Gia An, Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định 5
4 2018/02/079094003678 Phạm Thành Đạt 1881104 Nam 1/3/1994 TP. Hồ Chí Minh 45 Thạnh Lộc 4,kp3a,p.thạnh Lộc,q12 5
5 2018/02/025907776 Nguyễn Nhất Đăng Duy 1881105 Nam 18/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 480/102 Đường Bình Qưới Phường 28 Quận Bình Thạnh Tp 5
Hcm
6 2018/02/261108270 Trương Quốc Hoàng Duy 1881106 Nam 24/4/1989 Bình Thuận Khu Phố 6 , Bình Tân, Lagi, Bình Thuận 5
7 2018/02/285095070 Phan Thị Duyên 1881107 Nữ 27/1/1982 Hà Nội Ấp Tân Tiến, H.đồng Phú, Tỉnh.bình Phước. 5
8 2018/02/024455475 Nguyễn Tứ Hải 1881108 Nam 3/4/1975
15 Đường Kha Vạn Cân, P.hiệp Bình Chánh, Q.thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh Tp.hcm 5
10 2018/02/079095004989 Lê Duy Hảo 1881110 Nam 30/4/1995 TP. Hồ Chí Minh Minh
71/60 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí 5
11 2018/02/245215347 Đinh Thị Thu Hiền 1881111 Nữ 19/11/1993 Đăk Lăk 187/45a Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.hcm 5
12 2018/02/187408529 Phạm Ngô Duy Hiếu 1881112 Nam 4/6/1996 Nghệ An Khối 12, P.hà Huy Tập, Tp.vinh, Nghệ An 5
13 2018/02/025451885 Lê Việt Hoàng 1881113 Nam 2/8/1994
630/6 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành Phố
TP. Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh 5
14 2018/02/024838456 Nguyễn Minh Hoàng 1881114 Nam 21/8/1991 Quảng Ngãi 108/12 Võ Duy Ninh, P.22, Q.bình Thạnh 5
1/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
23 2018/02/092098002034 Nguyễn Hà Duy Thiên Luân 1881123 Nam 4/4/1998 Cần Thơ 3411 Ql80, Thạnh Tiến, Vĩnh Thạnh, Tp.cần Thơ 5
2/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
37 2018/02/077097000092 Thái Thiên Phong 1881137 Nam 20/11/1997 Bà Rịa Vũng Tàu 2ô3/16 Kp Hải An, Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu 5
38 2018/02/024131645 Lê Hoàng Phúc 1881138 Nam 26/5/1987 TP. Hồ Chí Minh 54/3 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp 5
39 2018/02/191814978 Tôn Thất Phúc 1881139 Nam 7/3/1992 Thừa Thiên Huế Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 5
40 2018/02/245217902 Trần Văn Phúc 1881140 Nam 10/10/1984 Nam Định Thôn 8, Xã Đắk Ru, Huyện Đắk R'lấp, Tỉnh Đắk Nông 5
41 2018/02/273128631 Nguyễn Việt Phương 1881141 Nam 16/7/1984 Bà Rịa Vũng Tàu 110/17 Phạm Hồng Thái -f7- Tp Vũng Tàu. 5
42 2018/02/281036889 Nguyễn Y Qui 1881142 Nam 30/1/1992 Sông Bé
Tổ 15, Khu Phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh 5
Bình Dương
3/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
64 2018/02/023944605 Nguyễn Lan Anh 1881164 Nữ 15/7/1985 TP. Hồ Chí Minh ReeTower, lầu 3B, số 9 Đoàn Văn Bơ, P.12, Q.4, TP.HCM 5
4/14
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
1 2018/02/022785789 Dương Vĩnh An 1888101 Nam 28/7/1976 TP. Hồ Chí Minh 328/8 Tôn Đản, F.4, Q.4, Tp.hcm. 7
2 2018/02/371866813 Âu Hồng Ân 1888102 Nam 17/5/1989 Kiên Giang 35/16 Mai Thị Hồng Hạnh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 7
4 2018/02/075085000479 Đoàn Thái Châu 1888104 Nam 14/1/1985 Đồng Nai 2/67b Hưng Phú P10 Q8 Tphcm 7
7 2018/02/023420615 Lương Trịnh Hoàng Cường 1888107 Nam 12/12/1981 TP. Hồ Chí Minh 14 Nguyễn Sơn Hà, P5-q3, Tphcm 7
11 2018/02/025101499 Nguyễn Văn Đăng 1888111 Nam 30/5/1991 TP. Hồ Chí Minh 404 Lô R C/c Nguyễn Kim, P07,q10 Tp Hồ Chí Minh 7
13 2018/02/026064615 Ngô Hoàng Đức 1888113 Nam 19/3/1984 Đồng Nai 262/68 E Tôn Thất Thuyết F3 Q4 7
5/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
148/364 Đường Liên Xã, Ấp 3, Xã An Phước, Huyện
15 2018/02/272384531 Phan Minh Dũng 1888115 Nam 30/11/1994 Đồng Nai Long Thành, Đồng Nai
7
18 2018/02/365619365 Phạm Lâm Hào 1888118 Nam 27/5/1987 Sóc Trăng 5a Đặng Văn Viễn, Phường 8, Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 7
19 2018/02/025072975 Nguyễn Phú Hảo 1888119 Nam 2/8/1992 TP. Hồ Chí Minh 106e/27 Lạc Long Quân, P.3, Q.11, Tp.hcm 7
21 2018/02/250906311 Bùi Nguyễn Minh Hiếu 1888121 Nam 21/9/1995 Đà Lạt 49c Vạn Thành, Phường 5, Tp.đà Lạt 7
22 2018/02/079086007200 Nguyễn Lê Hiếu 1888122 Nam 4/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 71, Đường Số 15, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Tp Hcm 7
23 2018/02/215305675 Lê Thị Thu Hoài 1888123 Nữ 17/8/1994 Bình Định Thị Trấn Bình Dương, Phù Mỹ, Bình Định 7
24 2018/02/261060224 Nguyễn Thanh Hoan 1888124 Nam 12/10/1987 Bình Thuận Võ Xu - Đức Linh - Bình Thuận 7
25 2018/02/022718630 Nguyễn Văn Hùng 1888125 Nam 21/1/1974 Gia Định 109/10a Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình 7
27 2018/02/212566642 Nguyễn Hải Hưng 1888127 Nam 2/2/1991 Quảng Ngãi 76 Phan Chu Trinh, Tp.quảng Ngãi 7
28 2018/02/250854698 Hoàng Thị Lan Hương 1888128 Nữ 1/9/1992 Lâm Đồng Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng 7
29 2018/02/300864528 Đinh Tấn Hữu 1888129 Nam 2/6/1976 Long An Ấp Bình Đông, Xã Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An 7
30 2018/02/049080000212 Trần Thanh Kề 1888130 Nam 20/7/1980 Quảng Nam 42/6 Tân Chanh Hiệp 16 Q12 Tp.hcm 7
31 2018/02/024513310 Lý Viết Khang 1888131 Nam 21/3/1992 TP. Hồ Chí Minh 18/18 Vườn Chuối P4 Q3 Tphcm 7
6/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
Tổ 6, Ấp 3, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng
36 2018/02/271941741 Lê Văn Lưu 1888136 Nam 28/8/1990 Đồng Nai Nai
7
37 2018/02/215286106 Cao Thị Ly Ly 1888137 Nữ 15/10/1994 Bình Định Xóm 4, Phụng Sơn, Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định 7
41 2018/02/066095000066 Lê Ngọc Minh 1888141 Nam 4/8/1995 TP. Hồ Chí Minh 325/31/11 Phú Định P.16 Q.8 Tp.hcm 7
44 2018/02/272159883 Vương Thị Kiều Nga 1888144 Nữ 14/1/1992 Đồng Nai Xã Túc Trưng- Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai 7
46 2018/02/025849104 Châu Sỉ Nguyên 1888146 Nam 6/11/1994 Sóc Trăng 54 Đường Số 46, P.tân Tạo, Q.bình Tân 7
49 2018/02/194513782 Bùi Hải Ninh 1888149 Nam 26/10/1995 Quảng Bình P.đức Ninh Đông- Tp.đồng Hới- T.quảng Bình 7
50 2018/02/025452961 Nguyễn Phi 1888150 Nam 24/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 122 Nguyễn Chế Nghĩa, Phường 12, Quận 8 7
56 2018/02/381605789 Thái Vũ Phương 1888156 Nam 11/10/1990 Cà Mau Xã Trần Hợi Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau 7
7/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
57 2018/02/023543336 Trần Thị Lan Phương 1888157 Nữ 8/2/1982 TP. Hồ Chí Minh 145/67 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp, Tphcm 7
59 2018/02/273490187 Lưu Phước Quốc 1888159 Nam 18/11/1993 Bà Rịa Vũng Tàu Brvt 7
61 2018/02/025641664 Nguyễn Như Bảo Sang 1888161 Nam 12/5/1995 TP. Hồ Chí Minh 89f Trần Văn Đang P9, Q3, Tp. Hồ Chí Minh 7
63 2018/02/023751276 Lê Nguyễn Thanh Sơn 1888163 Nam 18/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 303/11b Trần Bình Trọng, P4 - Q5, Tphcm 7
64 2018/02/245092896 Phạm Văn Lam Sơn 1888164 Nam 9/3/1990 Đồng Tháp Nhân Đạo, Đắk R'lấp, Đắk Nông 7
65 2018/02/025602705 Trần Hoàng Tâm 1888165 Nam 29/7/1995 TP. Hồ Chí Minh 491a/88 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3 7
68 2018/02/079092004970 Nguyễn Tuấn Thắng 1888168 Nam 30/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 920/13 Nguyễn Kiệm, P.3, Gò Vấp, Tp.hcm 7
73 2018/02/285272870 Loan Văn Thêm 1888173 Nam 2/2/1985 Đồng Nai K54,lộc Thiện-lộc Ninh-bình Phước 7
74 2018/02/250936333 Hồ Hoàng Long Thịnh 1888174 Nam 8/10/1995 Đà Lạt 13/1 Ngô Quyền P6 Đà Lạt 7
77 2018/02/024686845 Giêng Phát Toàn 1888177 Nam 2/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 70b Nguyễn Phi Khanh, P.tân Định, Q.1 7
78 2018/02/3885546338 Trương Minh Toàn 1888178 Nam 1/1/1992 Bạc Liêu Ấp Thị Trấn A - Hòa Bình - Hòa Bình - Bạc Liêu 7
8/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
214/b25 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận
79 2018/02/024258836 Nguyễn Xuân Trà 1888179 Nữ 6/10/1987 TP. Hồ Chí Minh 1
7
80 2018/02/291028973 Lữ Thị Thùy Trang 1888180 Nữ 1/1/1990 Tây Ninh Kp7 - Thị Trấn Tân Biên - Tân Biên - Tây Ninh 7
23/15/4, Đường Lê Thị Trung, Kp 2, P.phú Lợi, Tp.thủ
81 2018/02/280777356 Phạm Thiện Trung 1888181 Nam 23/10/1982 Sông Bé Dầu Một, Bd
7
82 2018/02/023739937 Bùi Nhật Trường 1888182 Nam 16/4/1985 TP. Hồ Chí Minh Khu Phố 2, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Tphcm 7
83 2018/02/017216684 Lê Minh Tuấn 1888183 Nam 17/3/1995 Hà Tây 132b Ngô Quyền, Sơn Tây, Hà Nội 7
186 Đường 30/4, Khóm 2, Phường 3, Thành Phố Sóc
84 2018/02/365537502 Trần Quốc Trung Tuấn 1888184 Nam 30/7/1984 Sóc Trăng Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
7
85 2018/02/261405306 Hồ Nguyễn Thanh Vũ 1888185 Nam 27/8/1995 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc , Bình Thuận 7
86 2018/02/271819831 Trần Quang Vũ 1888186 Nam 5/3/1989 Đồng Nai Ấp Trung Sơn, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai 7
38/10/22n Trần Khắc Chân, Phường Tân Định, Quận 1,
87 2018/02/025161184 Phạm Ngọc Thúy Vy 1888187 Nữ 19/6/1994 TP. Hồ Chí Minh Tp.hcm
7
88 2018/02/312192004 Mai Sơn Ngọc Xuân 1888188 Nữ 14/4/1994 Tiền Giang 54/9a Phan Hiến Đạo, P7, Mỹ Tho, Tiền Giang 7
89 2018/02/301457935 Lê Hải Yến 1888189 Nữ 28/12/1993 Long An Ấp 2 Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An 7
90 2018/02/042079000095 Phan Xuân Nam 1888190 Nam 7/11/1979 Hà Tĩnh 380/17 Nơ Trang Long-f13-bình Thạnh-tphcm 7
Số 35, Đường Hố Bom, Xã Tân Phước, Đồng Phú,
91 2018/02/285090460 Hoàng Khánh 1888191 Nam 12/2/1985 Đồng Nai Bình Phước
7
92 2018/02/301342450 Nguyễn Thị Kim Yến 1888192 Nữ 25/7/1990 Long An Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi 7
93 2018/02/250483398 Lê Thị Hồng Vũ 1888193 Nữ 5/9/1982 Lâm Đồng 277/1 Phan Đình Phùng Đà Lạt 7
Tổ 26, Ấp Phước Lâm, Xã Phước Hưng, Huyện Long
94 2018/02/273527824 Nguyễn Thanh Bình 1888194 Nam 9/10/1995 Đồng Nai Điền, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
7
96 2018/02/271679119 Nguyễn Đức Thành 1888196 Nam 23/1/1986 Đồng Nai 259a/5, Dốc Mơ 3, Gia Tân 1, Thống Nhất, Đồng Nai 7
13, Tổ 6,ấp 2,xã Lạc An, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh
97 2018/02/281000513 Nguyễn Văn Trí 1888197 Nam 9/1/1993 Sông Bé Bình Dương
7
98 2018/02/362282004 Trần Minh Phú 1888198 Nam 16/6/1989 Kiên Giang 117 Xuân Thủy, P.an Bình, Q.ninh Kiều, Tp.cần Thơ 7
99 2018/02/272786015 Phạm Xuân Khiêm 1888199 Nam 9/1/1992 Sông Bé KP7, Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai 7
9/14
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
1 2018/02/201542694 Phạm Tuấn Anh 1885101 Nam 12/9/1987 Đà Nẵng Tổ 25, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 9
2 2018/02/194396722 Nguyễn Thành Công 1885102 Nam 25/8/1991 Quảng Bình Hưng Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình 9
3 2018/02/215327924 Mai Hải Đăng 1885103 Nam 13/3/1993 Bình Định Phú Thọ, Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định 9
4 2018/02/025704699 Nguyễn Hải Đăng 1885104 Nam 13/1/1979 Bến Tre 3/45/6 Thành Thái, P.14, Q.10, TP HCM 9
5 2018/02/025062333 Trần Mẫn Đạt 1885105 Nam 31/5/1994 TP. Hồ Chí Minh 44 CÔ GIANG, P.2, Q.PHÚ NHUẬN, TP.HCM 9
6 2018/02/215256150 Nguyễn Minh Hiếu 1885106 Nam 26/7/1991 Bình Định Căn hộ C1007 Chung cư Citihome, Phường Cát Lái, Quận 2 9
7 2018/02/250435773 Cao Xuân Hồng 1885107 Nam 28/10/1979 Nghệ An Thôn 8, Xã Đambri,TP. Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng 9
8 2018/02/075084000261 Phan Nam Khánh 1885108 Nam 24/9/1984 Đồng Nai 11 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, TPHCM 9
9 2018/02/250680915 Lê Minh Khoa 1885109 Nam 27/12/1986 Thừa Thiên Huế Thôn 16, Hòa Ninh, Di Linh, Lâm Đồng 9
10 2018/02/079091005982 Nguyễn Tấn Kiệt 1885110 Nam 1/10/1991 TP. Hồ Chí Minh Tổ 9, Ấp Phước Hưng, Xã Phước Thạnh, TPHCM 9
11 2018/02/285189141 Hồ Xuân Lạc 1885111 Nam 6/5/1988 Trà Vinh Ấp Chàng Hai, Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước 9
12 2018/02/311990627 Phan Thạnh Lạc 1885112 Nam 5/10/1989 Tiền Giang 27/1 Ấp Bắc, Phường 5, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang 9
13 2018/02/230715971 La Văn Lâm 1885113 Nam 24/8/1989 Gia lai Số nhà 58/162 Trường Chinh - P.Phù Đổng - TP.Pleiku - Gia Lai 9
14 2018/02/273078110 Trần Lữ Lan 1885114 Nam 20/2/1981 Đồng Nai Xà Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu 9
11/5/1994 Bà Rịa Vũng Tàu Ấp Trang Định, Xã Bông Trang, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa -
15 2018/02/273506488 Nguyễn Hoàng Long 1885115 Nam Vũng Tàu
9
16 2018/02/273127841 Cao Văn Nghĩa 1885116 Nam 10/11/1984 Thanh Hoá 60/11B, Tân Hoà, Long Tân, Đất Đỏ, BRVT 9
10/14
Điểm xét
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
tuyển
17 2018/02/079091008513 Trần Lưu Nghĩa 1885117 Nam 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 71 Phú Định, Phường 16, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh 9
18 2018/02/025309356 Trần Vinh Nhân 1885118 Nam 28/8/1995 Hong Kong 519/60 Âu Cơ, P.Phú Trung, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh 9
19 2018/02/197315837 Nguyễn Vĩnh Phúc 1885119 Nam 26/9/1996 Quảng Trị Phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị 9
20 2018/02/291019426 Nguyễn Thanh Sang 1885120 Nam 5/4/1992 Tây Ninh A23/3A Trường Thiện Trường Hòa, Hòa Thành Tây Ninh 9
21 2018/02/240867334 Phan Hữu Sinh 1885121 Nam 25/11/1987 Đăk Lăk 43 Thôn Lô 13, Dray Bhăng, Cư Kuin, Đăk Lăk 9
22 2018/02/311862179 Phạm Tấn Thạch 1885122 Nam 14/5/1986 Tiền Giang ấp Phú Thuận, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang 9
23 2018/02/023438208 Huỳnh Quảng Thanh 1885123 Nam 15/12/1981 TP. Hồ Chí Minh 59/37 liên khu 10-11, P.bình trị đông,Q.bình tân, tphcm 9
24 2018/02/291148148 Trần Quốc Thanh 1885124 Nam 14/9/1997 Tây Ninh Đá Hàng Hiệp Thạnh Gò Dầu Tây Ninh 9
25 2018/02/205053039 Bùi Anh Trang 1885125 Nam 28/5/1989 Quảng Nam Tây Yên,Tam Đan,phú Ninh,Quảng Nam 9
26 2018/02/215326973 Nguyễn Văn Tuấn 1885126 Nam 8/6/1995 Bình Định Xã Cát Thắng, Phù Cát, Bình Định 9
27 2018/02/025139544 Từ Minh Uy 1885127 Nam 15/5/1994 TP. Hồ Chí Minh 25 Trần Văn Thành, Phường 8, Quận 8 9
28 2018/02/250882337 Vũ Ngọc Vi 1885128 Nữ 25/9/1992 Lâm Đồng 127/50 Phan Chu Trinh, Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng 9
29 2018/02/311860663 Bùi Văn Viễn 1885129 Nam 1/1/1986 Tiền Giang 81/2 tổ 3, ấp Tây, Kim Sơn, Châu Thành, Tiền Giang 9
30 2018/02/023848391 Lê Nguyễn Kim Xuyến 1885130 Nữ 21/9/1986 TP. Hồ Chí Minh 514/32/13 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp 9
31 2018/02/321206081 Phạm Thanh Sơn 1885131 Nam 20/5/1984 Bến Tre 135/4 Bùi Quang Là, P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh 9
32 2018/02/025504643 Trần Thị Mộng Nga 1885132 Nữ 2/6/1994 TP. Hồ Chí Minh 28, đường 8, KP5, Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP.HCM 9
33 2018/02/025014506 Võ Nhật Minh 1885133 Nam 24/4/1994 TP. Hồ Chí Minh 002 lô B cc Nguyễn Trãi,P8,Q5 9
34 2018/02/024357308 Dương Hoàng Đại 1885134 Nam 9/4/1990 TP. Hồ Chí Minh 580, ấp Bình Thuận, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, TP. HCM 9
11/14
STT Mã hồ sơ Họ Tên MSSV Phái Ngày sinh
1 2018/02/201542694 Phạm Tuấn Anh 1885101 Nam 12/9/1987
2 2018/02/194396722 Nguyễn Thành Công 1885102 Nam 25/8/1991
3 2018/02/215327924 Mai Hải Đăng 1885103 Nam 13/3/1993
4 2018/02/025704699 Nguyễn Hải Đăng 1885104 Nam 13/1/1979
5 2018/02/025062333 Trần Mẫn Đạt 1885105 Nam 31/5/1994
6 2018/02/215256150 Nguyễn Minh Hiếu 1885106 Nam 26/7/1991
7 2018/02/250435773 Cao Xuân Hồng 1885107 Nam 28/10/1979
8 2018/02/075084000261 Phan Nam Khánh 1885108 Nam 24/9/1984
9 2018/02/250680915 Lê Minh Khoa 1885109 Nam 27/12/1986
10 2018/02/079091005982 Nguyễn Tấn Kiệt 1885110 Nam 1/10/1991
11 2018/02/285189141 Hồ Xuân Lạc 1885111 Nam 6/5/1988
12 2018/02/311990627 Phan Thạnh Lạc 1885112 Nam 5/10/1989
13 2018/02/230715971 La Văn Lâm 1885113 Nam 24/8/1989
14 2018/02/273078110 Trần Lữ Lan 1885114 Nam 20/2/1981
15 2018/02/273506488 Nguyễn Hoàng Long 1885115 Nam 11/5/1994
16 2018/02/273127841 Cao Văn Nghĩa 1885116 Nam 10/11/1984
17 2018/02/079091008513 Trần Lưu Nghĩa 1885117 Nam 12/12/1991
18 2018/02/025309356 Trần Vinh Nhân 1885118 Nam 28/8/1995
19 2018/02/197315837 Nguyễn Vĩnh Phúc 1885119 Nam 26/9/1996
20 2018/02/291019426 Nguyễn Thanh Sang 1885120 Nam 5/4/1992
21 2018/02/240867334 Phan Hữu Sinh 1885121 Nam 25/11/1987
22 2018/02/311862179 Phạm Tấn Thạch 1885122 Nam 14/5/1986
23 2018/02/023438208 Huỳnh Quảng Thanh 1885123 Nam 15/12/1981
24 2018/02/291148148 Trần Quốc Thanh 1885124 Nam 14/9/1997
25 2018/02/205053039 Bùi Anh Trang 1885125 Nam 28/5/1989
26 2018/02/215326973 Nguyễn Văn Tuấn 1885126 Nam 8/6/1995
27 2018/02/025139544 Từ Minh Uy 1885127 Nam 15/5/1994
28 2018/02/250882337 Vũ Ngọc Vi 1885128 Nữ 25/9/1992
29 2018/02/311860663 Bùi Văn Viễn 1885129 Nam 1/1/1986
30 2018/02/023848391 Lê Nguyễn Kim Xuyến 1885130 Nữ 21/9/1986
31 2018/02/321206081 Phạm Thanh Sơn 1885131 Nam 20/5/1984
32 2018/02/025504643 Trần Thị Mộng Nga 1885132 Nữ 2/6/1994
33 2018/02/025014506 Võ Nhật Minh 1885133 Nam 24/4/1994
34 2018/02/024357308 Dương Hoàng Đại Đại 1885134 Nam 9/4/1990
Nơi sinh Hộ khẩu thường trú
Đà Nẵng Tổ 25, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng
Quảng Bình Hưng Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình
Bình Định Phú Thọ, Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định
Bến Tre 3/45/6 Thành Thái, P.14, Q.10, TP HCM
TP. Hồ Chí Minh 44 CÔ GIANG, P.2, Q.PHÚ NHUẬN, TP.HCM
Bình Định Căn hộ C1007 Chung cư Citihome, Phường Cát Lái, Quận 2
Nghệ An Thôn 8, Xã Đambri,TP. Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng
Đồng Nai 11 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, TPHCM
Thừa Thiên Huế Thôn 16, Hòa Ninh, Di Linh, Lâm Đồng
TP. Hồ Chí Minh Tổ 9, Ấp Phước Hưng, Xã Phước Thạnh, TPHCM
Trà Vinh Ấp Chàng Hai, Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước
Tiền Giang 27/1 Ấp Bắc, Phường 5, TP Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Gia lai Số nhà 58/162 Trường Chinh - P.Phù Đổng - TP.Pleiku - Gia Lai
Đồng Nai Xà Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu Ấp Trang Định, Xã Bông Trang, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thanh Hoá 60/11B, Tân Hoà, Long Tân, Đất Đỏ, BRVT
TP. Hồ Chí Minh 71 Phú Định, Phường 16, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh
Hong Kong 519/60 Âu Cơ, P.Phú Trung, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Quảng Trị Phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tây Ninh A23/3A Trường Thiện Trường Hòa, Hòa Thành Tây Ninh
Đăk Lăk 43 Thôn Lô 13, Dray Bhăng, Cư Kuin, Đăk Lăk
Tiền Giang ấp Phú Thuận, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
TP. Hồ Chí Minh 59/37 liên khu 10-11, P.bình trị đông,Q.bình tân, tphcm
Tây Ninh Đá Hàng Hiệp Thạnh Gò Dầu Tây Ninh
Quảng Nam Tây Yên,Tam Đan,phú Ninh,Quảng Nam
Bình Định Xã Cát Thắng, Phù Cát, Bình Định
TP. Hồ Chí Minh 25 Trần Văn Thành, Phường 8, Quận 8
Lâm Đồng 127/50 Phan Chu Trinh, Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng
Tiền Giang 81/2 tổ 3, ấp Tây, Kim Sơn, Châu Thành, Tiền Giang
TP. Hồ Chí Minh 514/32/13 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp
Bến Tre 135/4 Bùi Quang Là, P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh 28, đường 8, KP5, Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP.HCM
TP. Hồ Chí Minh 002 lô B cc Nguyễn Trãi,P8,Q5
TP. Hồ Chí Minh 580, ấp Bình Thuận, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, TP. HCM
Lớp Số GB HP
Liên thông đại học 1HC 3.520.000
Liên thông đại học 2HC 3.520.000
Liên thông đại học 3HC 3.520.000
Liên thông đại học 4HC 3.520.000
Liên thông đại học 5HC 3.520.000
Liên thông đại học 6HC 3.520.000
Liên thông đại học 7HC 3.520.000
Liên thông đại học 8HC 3.520.000
Liên thông đại học 9HC 3.520.000
Liên thông đại học 10HC 3.520.000
Liên thông đại học 11HC 3.520.000
Liên thông đại học 12HC 3.520.000
Liên thông đại học 13HC 3.520.000
Liên thông đại học 14HC 3.520.000
Liên thông đại học 15HC 3.520.000
Liên thông đại học 16HC 3.520.000
Liên thông đại học 17HC 3.520.000
Liên thông đại học 18HC 3.520.000
Liên thông đại học 19HC 3.520.000
Liên thông đại học 20HC 3.520.000
Liên thông đại học 21HC 3.520.000
Liên thông đại học 22HC 3.520.000
Liên thông đại học 23HC 3.520.000
Liên thông đại học 24HC 3.520.000
Liên thông đại học 25HC 3.520.000 12
Liên thông đại học 26HC 3.520.000
Liên thông đại học 27HC 3.520.000
Liên thông đại học 28HC 3.520.000
Liên thông đại học 29HC 3.520.000
Liên thông đại học 30HC 3.520.000
Liên thông đại học 31HC 3.520.000
Liên thông đại học 32HC 3.520.000
Liên thông đại học 33HC 3.520.000
Liên thông đại học 34HC 3.520.000