Professional Documents
Culture Documents
96 91 20 71
96 85 17 68
106 106 39 67
6 5 1 4
24 21 0 21
8 8 0 8
336 316 77 239
TỔNG SỐ TIỀN VAY CÓ XÁC
NHẬN CỦA TRƯỜNG
204,000,000
238,893,000
264,856,200
12,000,000
44,100,000
16,800,000
780,649,200
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ VAY VỐN UOB LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Số chứng Vay
Điểm Học phí HK 2
TT Họ Tên Ngày sinh Lớp, ngành, khóa học mình thư lần Điện thoại Ghi chú
TBC (đồng)
nhân dân thứ
1 Lương Thanh Yên 6/23/1994 QH-2012-T Máy tính và KHTT 2.87 2,400,000 174553309 1 1654449885
2 Mai Hoàn Thu 7/9/1994 QH-2012-T. Hải dương học 2.81 2,400,000 174644740 1 0988319084
3 Khuất Thị Thu Trang 10/6/1994 QH-2012-T Khí tượng học 2.41 2,400,000 017241297 1 0979635671
5 Nguyễn Thanh An 10/28/1994 QH-2012-T Công nghệ hạt nhân 3.28 2,400,000 163274696 1 01679792433
6 Vũ Thị Nhài 3/15/1994 QH-2012-T Quản lý đất đai 2.62 2,400,000 163231696 1 0986367857
7 Nguyễn Thị Mai 8/16/1994 QH-2012-TDược học 2.83 2,400,000 017248962 1 0983045894
8 Phạm Thị Liên 7/21/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.96 2,400,000 173699825 1 01647448463
9 Vũ Thanh Cầm 1/28/1994 QH-2012-TMáy tĩnh &KHTT 3.37 2,400,000 152015472 1 01696274392
10 Nguyễn Trung Anh Tuấn 7/27/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.56 2,400,000 186635893 1 0969728037
12 Nguyễn Thị Hồng Vân 8/8/1994 QH-2012-T Công nghệ KT MT 2.9 2,400,000 017239176 1 0975714379
13 Phan Thị Mỹ Hạnh 2/22/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.53 2,400,000 187452225 1 01659125715
14 Nhữ Thị Minh Châu 7/3/1992 QH-2010-T Công nghệ Hóa học 2.4 2,400,000 142591173 1 01649645402
15 Nguyễn Thị Thanh Loan 2/19/1993 QH-2012-T Máy tĩnh &KHTT 2.08 2,400,000 012978344 1 0904645459
16 Bùi Thị Thu Hiền 4/1/1994 QH-2012-T Khoa học Vật liệu 2.57 2,400,000 164515936 1 01672690792
Loại:Thiếu
17 Lê Thị Huế 5/21/1993 QH-2012-TSinh học 2,400,000 1 0979651455
bảng điểm
18 Vũ Thị Luyên 1/21/1994 QH-2012-T Y đa khoa 2.58 2,400,000 164525999 1 0983725037
19 Nguyễn Thị Ánh Diễm 5/11/1991 QH-2012-T Máy tĩnh &KHTT 1.72 2,400,000 125346690 1 01647092508
4
20 Nguyễn Thị Thủy 1/18/1992 QH-2012-T Sinh học 3.27 2,400,000 112406556 1 01647388953
Loại: Thiếu hộ
21 Đậu Thị Thương 2/10/1994 QH-2012-T Công nghệ KT MT 3.06 2,400,000 174899361 1 01698854909
khẩu
Loại: Thiếu sơ
22 Trần Quyết Thắng 7/6/1994 QH-2012-T Y đa khoa 3.25 2,400,000 13172437 1 0988305461
yếu
23 Lê Phương Thảo 5/1/1994 QH-2012-T Công nghệ KT MT 2.88 2,400,000 132095586 1
24 Phạm Thị Viền 17/11/1004 QH-2012-T Quản lý Tài nguyên TN 2.91 142645514 01676335337
30 Nguyễn Thị Huyền 9/26/1992 QH-2010-T Toán Tin 2.98 2,400,000 3 01664239067
31 Nguyễn Thị Hữu 11/13/1992 QH-2010-T Toán Tin 2.73 2,400,000 186880830 2 01648784543
32 Phan Thị Lam Hồng 4/12/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.11 2,400,000 184139781 2 01684767476
33 Nguyễn Thị Bích 4/20/1994 QH-2012-T. Vật lý 3.6 2,400,000 017337651 2 01654971820
34 Vũ Thị Thêu 1/9/1994 QH-2012-T Hóa học 2.01 2,400,000 163304613 2 1665074260
35 Đoàn Thị Vân Anh 19/10/1993 QH.2011.T- QLTNTN 2.58 2,400,000 3 0942636293
36 Đồng Thị Diệu Thu 6/1/1994 QH-2012-T Y đa khoa 2.93 2,400,000 017324917 2 0973534461
37 Nguyễn Thị Hoài 4/4/1994 QH-2012-T Dược học 3.53 2,400,000 163320319 2 01259788176
38 Bùi Thị Thủy 5/8/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.25 2,400,000 017370210 2 01694702772
39 Lê Thị Quỳnh 10/19/1992 QH-2010-T Quản lý TNTN 2.58 2,400,000 145525420 2 01649608983
40 Lê Thị Hà 4/26/1994 QH-2012-T Máy tính và KHTT 3.06 2,400,000 017273469 2 0987454854
42 Nguyễn Thị Liễu 3/21/1993 QH-2011-T Công nghệ môi trường 2.94 2,400,000 183936478 2 01676574368
5
43 Hoàng Thị Lý 12/10/2011 QH.2011.T- KH Môi trường 3.28 2,400,000 3
44 Vũ Thị Kim Dung 9/29/1993 QH-2011-THóa học 2.99 2,400,000 142594158 2 01673691230
45 Nguyễn Thị Việt Anh 10/21/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.02 2,400,000 122125774 2 0987867287
47 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/3/1992 QH-2011-T- CN Môi trường 2.65 2,400,000 3 01689970837
48 Đỗ Thị Minh Huệ 12/8/1994 QH-2012-T Hóa học 2.69 2,400,000 168545036 2 0984193409
49 Phạm Duy Huy Bình 7/10/1993 QH-2011-T Thủy Văn 2.7 2,400,000 3
50 Nguyễn Thị Hằng 10/6/1993 QH-2011-T Công nghệ Môi trường 2.71 2,400,000 187020145 2 01652916104
51 Cao Thị Thúy Hải 12/6/1994 QH-2012-T Công nghệ KT Hóa 2.28 2,400,000 142597430 2 01689120458
52 Hán Thị Huệ 2/21/1994 QH-2012-T Tiên tiến Hóa 2.28 2,400,000 2 01692934961
53 Hoàng Thị Lan Anh 8/6/1994 QH-2012-T Công nghệ KTMT 3.27 2,400,000 142649011 1 01649647146 vay lần 2
54 Nguyễn Thị Thu Hà 8/16/1994 QH-2012-T Địa lí tự nhiên 2.67 2,400,000 174851052 2 0984927536
55 Phạm Trọng Thưởng 15/6/1991 QH-2011-T- Hóa dược 2.31 2,400,000 3 01663864945
57 Trần Thị Thu Trang 7/3/1994 QH-2012-T Y đa khoa 2.5 2,400,000 070998516 2 01694329694
58 Đỗ Thị Thu 2/23/1994 QH-2012-T Công nghệ hạt nhân 2.09 2,400,000 163310300 2 01664749873
59 Vũ Thị Thanh Hoan 16/1/1993 QH-2011-T - CN Sinh học 2.92 2,400,000 3 0986862200
60 Nguyễn Thị Thắm 4/26/1994 QH-2012-T Khoa học Môi trường 3.21 2,400,000 152019155 2 01659641545
61 Thiều Kim Hoàn 10/15/1992 QH-2010-TQuản lý TNTN 3.22 2,400,000 017116954 2 01683365782
62 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/9/1993 QH-2011-T Công nghệ Sinh học 2.61 2,400,000 2
63 Trần thị Hà 3/3/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.11 2,400,000 187319820 2 01676376061
64 Nguyễn Thu Hoài 3/29/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.22 2,400,000 187449320 2 0975473312
66 Nguyễn Thị Vân Anh 7/10/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 2.93 2,400,000 4
6
67 Nguyễn Thị Ngọc Ly 12/10/2011 QH.2011.T- KH Môi trường 2.96 2,400,000 3
69 Đỗ Thị Nghĩa Tình 3/24/1994 QH-2012-T Dược học 2.29 2,400,000 168487886 2 0975905283
70 Nguyễn Thị Phương 13/7/93 QHT 2011 Sinh học 2.64 2,400,000 3
71 Nguyễn Thị Thúy Hằng 7/26/1994 QH-2012-T Khoa học vật liệu 2.05 2,400,000 017281249 2 0983161504
73 Lê Thị Kim Anh 8/12/1993 QH-2011-T Vật lý 2.18 2,400,000 017102052 2 01646940874
Loại: Điểm
74 Trịnh Duy Hùng 4/21/1994 QH-2012-T Công nghệ hạt nhân 1.5 2,400,000 017370197 2 01649882396
không đạt
75 Đỗ Thị Hồng 11/14/1993 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.97 2,400,000 183991391 2 01673509107
76 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/1/1992 QH-2011-T Công nghệ Sinh học 3.21 2,400,000
78 Mai Thanh Khả 8/28/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.7 2,400,000
79 Phùng Thị Mai Phương 10/24/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 3.24 2,400,000
Loại:Điểm
80 Phùng Thị Vân 1/20/1993 QH-2011-T Hóa dược 1.92 2,400,000
không đạt
81 Võ Thị Hạnh 11/20/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.05 2,400,000
82 Lê Thị Hồng Nhung 4/22/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.22 2,400,000
83 Nguyễn Thế Xuân 6/26/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.64 2,400,000
84 Nguyễn Thị Thu Mai 12/16/1991 QH-2011-T Khoa học Môi trường 3.38 2,400,000
85 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/25/1993 QH-2011-T Địa KT- Địa MT 2.53 2,400,000
86 Vũ Thị Duyên 2/1/1992 QH-2011-T Công nghệ Môi trường 2.85 2,400,000
88 Nguyễn Thị Hường 4/27/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.18 2,400,000
89 Lê Thị Trang 11/21/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.21 2,400,000
7
91 Đỗ Thị Phương 5/23/1994 QH-2012-T Dược học 2.88 2,400,000
92 Chu Thị Ngọc Thanh 11/16/1992 QH-2010-T Toán Tin 3.19 2,400,000
93 Trương Đức Hải 3/16/1993 QH-2011-T Công nghệ Hóa học 2.62 2,400,000
95 Nguyễn Thị Trang 8/26/1993 QH-2011-T Hải dương học 3.16 2,400,000
96 Trần Quốc Toản 19/6/1993 QH-2011-Công nghệ Hóa học 2.25 2,400,000
Loại: không có
trong DS
97 Đặng Anh Tuấn 2/5/1993 Qh-2011-T Công nghệ Hóa học 2.88 2,400,000
8
Thiếu hồ sơ
ID không sao y
ko có hs
ko có hs
ko có hs
ID không sao y; HK,HB quá hạn sao y, không có bảng điểm HKI
10
11
Loại vì điểm
Loại vì điểm
12
13
Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
THANH HÓA 1/21/2012 THÔN NGHĨA LẬP, HoẰNG LƯU, HoẰNG HÓA, THANH HÓA
THANH HÓA 2/25/2012 THÔN BẮC HẢI, HẢI NHÂN, TĨNH GIA, THANH HÓA
PHÚ THỌ 8/12/2010 KHU 4, HƯƠNG LUNG, CẨM KHÊ, PHÚ THỌ
NAM ĐỊNH 6/1/2011 PHỐ HẢI ĐÔNG, LƯU HẢI, NGHĨA TRUNG, NGHĨA HƯNG, NAM ĐỊNH
NAM ĐỊNH 7/26/2010 XÓM XUÂN HƯƠNG, HẢI TRIỀU, HẢI HẬU, NAM ĐỊNH
THANH HÓA 7/26/2008 THÀNH SƠN, KIÊN THỌ, NGỌC LẶC, THANH HÓA
THÁI BÌNH 12/1/2008 XÓM 13, TÂN HÒA, VŨ THƯ, THÁI BÌNH
HÀ NỘI 9/13/2012 THÔN LƯƠN TRONG, ĐẠI ĐỒNG, THẠCH THẤT, HÀ NỘI
HẢI DƯƠNG 8/7/2007 AN ĐÔNG, THÁI HÒA, BÌNH GIANG, HẢI DƯƠNG
NINH BÌNH 3/10/2009 XÓM 4, ĐỒNG PHÚ, KHÁNH THƯỢNG, YÊN MÔ, NINH BÌNH
NINH BÌNH 4/9/2009 ĐÔNG THÔN 2, YÊN THÁI, YÊN MÔ, NINH BÌNH
BẮC NINH 2/27/2006 ĐÔNG YÊN, ĐÔNG PHONG, YÊN PHONG, BẮC NINH
14
HÀ NỘI 4/20/2007 THÔN 2, ĐẠI YÊN, HOÀI ĐỨC, HÀ NỘI
PHÚ THỌ 6/14/2010 KHU 6, PHÚ LỘC, PHÙ NINH, PHÚ THỌ
HẢI DƯƠNG 2/24/2009 THÔN VŨ THÀNH, LẠC LONG, KINH MÔN, HẢI DƯƠNG
NINH BÌNH 3/16/2009 XÓM 9, HÙNG TiẾN, KIM SƠN, NINH BÌNH
NAM ĐỊNH 8/27/2008 THÔN ĐÔNG, THÀNH LỢI, VỤ BẢN, NAM ĐỊNH
THANH HÓA 12/28/2010 KP6, BẮC SƠN, BỈM SƠN, THANH HÓA
HÀ NỘI 6/12/2008 50B XÓM TiỀN PHONG, QuỲNH LÔI, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI
15
16
17
18
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
(1) (2) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12) (15)
1 Nguyễn Thị Hoàng 30/01/1994 QH-2012-E KTPT 3,06 3,000,000 142286841 1 01663687858 Loại: Thiếu mẫu đơn vay
2 Bùi Văn Đức 12/01/1992 QH-2012-E KTPT 2,84 3,125,000 163204253 1 01685030750 Loại: Thiếu mẫu đơn vay
3 Vương Thanh Giang 19/05/1992 QH-2012-E KTPT 3,27 2,125,000 135483516 1 0977826212 Loại: Thiếu mẫu đơn vay
5 Nguyễn Thị Toan 20/04/1994 QH-2012-E KTPT 2,53 3,000,000 031897187 2 01654846268
6 Mai Văn Đức 20/06/1994 QH-2012-E KTPT 2,09 3,493,000 174581978 2 01669310009 QTKD mới chuyển sang
QH-2012-E
7 Nguyễn Thị Hải 14/08/1989 KTPT LK 2,9 3,000,000 142359871 2 01652990885
LK
8 Đỗ Thị Thanh Huyền 11/07/1993 QH-2011-E KTPT 3,36 2875000 142607251 2 1659710682
9 Nguyễn Thị Hương 22/06/1993 QH-2011-E KTPT 3,33 2,500,000 142633246 2 01666 641 649
QH-2012-E
10 Vũ Thị Hà Thu 25/11/1992 KTPT LK 2,74 3,000,000 060959572 2 01694087835
LK
11 Ngô Thị Huệ 12/12/1990 QH-2009-E KTPT 3,17 1,000,000 186969808 3 0942636724
12 Nguyễn Thúy Nhị 02/04/1993 QH-2011-E KTPT 3,61 2,750,000 142607222 3 1647217212
13 Bùi Trung Đức 24/05/1993 QH-2011-E KTPT 2,63 2,500,000 174292537 3 01699153253
19
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
5,250,000
20
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
31 Nguyễn Thị Phượng 08/05/1993 QH-2011-E Kế toán 3.08 2,750,000 163267387 1 01632272806 Loại: Thiếu bảng điểm
37,180,000
DS 3: Kinh tế
QH - 2011- E 0975387232
36 Ngô Thị Hoà 1/10/1993 Kinh tế 2.77 2,625,000 168516108 4
Kinh tế
QH - 2011- E 01667937692
37 Đinh Thị Duyên 8/6/1993 Kinh tế 3.14 2,500,000 144480826 4
Kinh tế
Nguyễn Thị Thu QH - 2011- E 01686966973
38 19/06/1993 Kinh tế 2.35 2,250,000 145479660 4
Phương Kinh tế
QH - 2011- E 01675400233
39 Nguyễn Thị Phượng 10/7/1993 Kinh tế 2.38 3,625,000 142762561 4
Kinh tế
Nguyễn Thị Thuỳ QH - 2011- E 01697229123
40 9/9/1993 Kinh tế 2.61 2,000,000 151950849 4
Hương Kinh tế
QH - 2011- E 01633369393
41 Vũ Thị Quy 6/8/1993 Kinh tế 2.95 3,500,000 163250545 4
Kinh tế
21
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
47,150,000
DS 4: Kinh tế quốc tế
55 Nguyễn Văn Thành 27/1/1994 QH 2012 E Kinh tế quốc tế 2,500,000 017340155 1 Loại: Thiếu học bạ
3.61
22
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
56 Chu Thị Bích Thảo 13/11/1994 QH 2012 E Kinh tế quốc tế 2,500,000 1 01659669946
132265680 Loại: Thiếu bảng điểm
58 Nguyễn Thị Kim Chi 8/8/1992 QH-2011-E Kinh tế đối ngoại 2,750,000 125420041 2
3.16
59 Nguyễn Yến Chi 8/2/1991 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 1,925,000 194382520 2
3.03
62 Ngô Thị Mỹ Hảo 1/23/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,375,000 187171650 2 01244315256
3.52
63 Nguyễn Thị Hồng 4/1/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,000,000 132243003 2 01688485018
3.52
64 Trần Thị Hồng 3/24/1991 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 1,925,000 060926288 2
2.68 01649837446
67 Nguyễn Thị Luân 8/14/1992 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 2,500,000 125525285 2
3.29 01672729060
68 Kim Thị Nga 8/10/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,875,000 135627633 2 01644925894
3.45
69 Nguyễn Thị Ngân 4/23/1994 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 3,000,000 173797110 2 01697492575
3.08
70 Mai Thị Hồng Ngát 7/20/1992 QH-2011-E Kinh tế đối ngoại 2,500,000 163203560 2 01659376323
3.50
23
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
73 Bùi Thị Thương 4/28/1993 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 2,125,000 113480533 2 01675921227
3.12
74 Trần Thu Trang 6/7/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,500,000 145522928 2 01656235643
3.61
75 Nguyễn Thị Tuyết 8/29/1992 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 2,625,000 142621708 2 01642892212
3.53
78 Vũ Thị Hải Yến 3/24/1992 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 1,750,000 031668135 2
3.43 0904506952
79 Đào Duy Tùng 9/2/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,000,000 152,983,778 1 Loại: Thiếu học bạ
2.41 0986119249
56,325,000
80 Vũ Thị Lan Anh 6/5/1994 QH-2012-E QTKD 2.76 6,573,000 142.598.412 1 0979.172.163
81 Nguyễn Phương Anh 7/15/1992 QH-2010-E QTKD 3.69 5,355,000 012.954.750 1 01679.350.685
82 Bùi Thị Ngọc Ánh 11/7/1991 QH-2010-E QTKD 3.05 5,355,000 063.316.599 1 0975.770.711
84 Thành Trung Hiếu 5/28/1992 QH-2010-E QTKD 3.47 5,355,000 012.896.134 1 094.890.2012
24
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
86 Đào Thị Hồng Vân 4/7/1992 QH-2010-E QTKD 3.2 5,355,000 012.856.062 1 097.513.0084
87 Phạm Thị Trang 14/07/1991 QH-2010-E QTKD 3.17 5,355,000 031.632.609 1 0166.905.7758
88 Phan Thị Hương Giang 13/12/1992 QH-2010-E QTKD 2.98 5,355,000 017.111.324 1 0169.386.8669
89 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9/14/1992 QH-2010-E QTKD 3.14 5,355,000 173.599.021 1 01682.999.003
91 Phùng Thị Xuân Hương 6/16/1994 QH-2012-E QTKD 3.72 6,573,000 122.163.806 2 0165.318.4563
92 Nguyễn Thị Nga 4/28/1994 QH-2012-E QTKD 2.48 6,573,000 187.424.923 1 0165.968.2629 vay lần 2
94 Nguyễn Thị Hường 2/22/1994 QH-2012-E QTKD 2.96 6,573,000 163.303.943 1 0167.907.5645 vay lần 2
95 Thân Thị Minh Nguyệt 15/10/1994 QH-2012-E QTKD 2.65 6,573,000 122.098.962 1 0167.425.0797 vay lần 2
92,988,000
25
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013
26
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
KHÔNG CÓ HỒ SƠ
27
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
28
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
Thiếu CV THANH HÓA 09/11/2008 XÓM ĐẦM, THÀNH VÂN, THẠCH THÀNH, THANH HÓA
KO CÓ HS
CV không sao y THANH HÓA 23/09/2010 XÓM 4B, NGA TRƯỜNG, NGA SƠN, THANH HÓA
ID, HK quá hạn sao y BẮC NINH 21/10/2009 THƯ, NGUYỆT ĐỨC, THUẬN THÀNH, BẮC NINH
KO CÓ HS
KO CÓ HS
29
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
ID, HK quá hạn sao y HÀ NỘI 11/03/2010 SỐ 8 NGÕ ĐỖ LỢI, VĂN HƯƠNG, HÀNG BỘT, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI
NAM ĐỊNH 16/07/2008 THÔN THÚC, YÊN PHÚC, Ý YÊN, NAM ĐỊNH
ID, HK quá hạn sao y NINH BÌNH 12/11/2008 XÓM 5, LƯU PHƯƠNG, KIM SƠN, NINH BÌNH
KO CÓ HS
30
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
KO CÓ HS
31
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
KO CÓ HS
ID, HK quá hạn sao y; apps ko ký tên HẢI DƯƠNG 03/08/2009 CỤM 5, MỘ TRẠCH, TÂN HỒNG, BÌNH GIANG, HẢI DƯƠNG
CV không sao y HÀ NỘI 22/04/2007 SỐ 1, KHU K80C, NGÕ 376, ĐƯỜNG BƯỞI, VĨNH PHÚC, BA ĐÌNH, HÀ NỘI
HK quá hạn sao y; CV không sao y LÀO CAI 18/03/2009 GIAO BÌNH, XUÂN GIAO, BẢO THẮNG, LÀO CAI
CV không sao y THANH HÓA 24/08/2011 LỘC TỤY, CÔNG LIÊM, NÔNG CỐNG, THANH HÓA
ID, HK quá hạn sao y; CV không sao y HÀ NỘI 29/10/2011 53 HÀNG BuỒM, HOÀN KiẾM, HÀ NỘI
ID quá hạn sao y; CV không sao y; apps không ký tên HÀ NỘI 07/06/2006 4-B6, TẬP THỂ ViỆN KHOA HỌC XÃ HỘI, CÔNG VỊ, BA ĐÌNH, HÀ NỘI
32
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
CV không sao y HÀ NỘI 28/02/2006 TỔ 1, MAI PHÚC, PHÚC ĐỒNG, LONG BIÊN, HÀ NỘI
ID quá hạn sao y, CV không sao y HẢI PHÒNG 09/08/2006 ĐỘI 5, PHONG CẦU, ĐẠI ĐỒNG, KiẾN THỤY, HẢI PHÒNG
CV không sao y HÀ NỘI 15/01/2010 THÔN TÁO, TAM THUẤN, PHÚC THỌ, HÀ NỘI
ID, HK quá hạn sao y; CV không sao y THANH HÓA 30/05/2009 THÔN 2, HOẰNG LONG, HOẰNG HÓA, THANH HÓA
CV không sao y HẢI DƯƠNG 29/10/2008 ĐỘI 4, GIA CỐC, TỨ CƯỜNG, THANH MiỆN, HẢI DƯƠNG
33
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ VAY VỐN UOB LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
Điểm
TT Họ và tên Ngày sinh Khóa học Ngành học Số CMND Lần vay Học phí HK 2 Điện thoại
học tập
1 Vũ Thị Lan Anh 15/11/1992 QH-2011-X Khoa học quản lý 2.91 013205214 1 2,804,400 01666677010
2 Trần Thị Vân Anh 05/07/1994 QH-2012-X Văn học 2.90 132216599 1 2,736,000 0978885758
3 Hoàng Ngọc Ánh 24/06/1992 QH-2010-X Nhân học 2.54 063351113 1 2,257,200 0984713707
4 Đặng Thị Đạt 10/01/1994 QH-2012-X Tâm lý học 3.05 063377281 1 2,736,000 01636784973
5 Phạm Thị Kim Diện 15/09/1994 QH-2012-X Tâm lý học 3.06 151998295 1 2,736,000 01686366076
6 Lưu Thùy Dung 30/11/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.44 017310162 1 2,394,000 01636348352
7 Ngô Thị Thùy Dương 24/05/1993 QH-2012-X Tâm lý học 2.87 013051131 1 2,622,000 01657790676
8 Vũ Thị Thu Hà 18/10/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.63 187396306 1 2,166,000 01669415451
9 Vũ Thị Hạnh 03/09/1994 QH-2012-X Văn học 2.73 017341871 1 2,736,000 09888807794
10 Nông Thị Hương 20/07/1994 QH-2012-X Khoa học quản lý 3.16 085056557 1 2,508,000 01678541039
11 Đỗ Thị Thu Huyền 28/10/1994 QH-2012-X Ngôn ngữ học 2.00 017128517 1 570,000 0979511994
12 Ngô Thị Thanh Huyền 21/11/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.09 113561034 1 2,508,000 01657944157
34
13 Nguyễn Thị Quỳnh Khanh 06/06/1994 QH-2012-X Tâm lý học 2.47 013338703 1 2,394,000 0989082131
14 Lê Thị Kim 04/03/1993 QH-2011-X Tâm lý học 3.33 187348852 1 2,736,000 01639285675
15 Đào Thị Liên 24/06/1994 QH-2012-X Khoa học quản lý 2.05 174583083 1 2,166,000 01659743947
16 Triệu Thị Linh 22/01/1991 QH-2010-X Du lịch học 2.98 082159176 1 2,907,000 01653102542
17 Nguyễn Thị Linh 08/10/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.08 187447802 1 2,508,000 01654235497
18 Ngô Văn Lộc 07/10/1994 QH-2012-X Văn học 3.11 145575052 1 2,736,000 0972819435
19 Bùi Thị Lưu 04/08/1991 QH-2010-X Du lịch học 2.46 113494609 1 3,431,400 01673928085
20 Nguyễn Thị Tố Nga 01/10/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.22 174801701 1 2,622,000 01672859499
21 Trương Thị Nhã 26/11/1992 QH-2010-X Việt Nam học 2.91 163068189 1 2,325,600 01675629232
22 Lê Thị Nhiên 19/03/1992 QH-2010-X Du lịch học 3.45 031694339 1 2,861,400 01276047399
23 Bùi Thị Hồng Nhung 20/04/1994 QH-2012-X Nhân học 2.59 163324125 1 2,280,000 01669695097
24 Nguyễn Thị Nhung 16/08/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.73 187251818 1 2,736,000 01672871247
25 Nguyễn Đặng Xuân Oanh 29/05/1994 QH-2012-X Ngôn ngữ học 2.13 017364557 1 570,000 0987014594
26 Tống Thị Phượng 3/22/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.92 163316899 1 1,482,000 01657806041
27 Trần Thị Thắm 06/10/1992 QH-2011-X Đông phương học 2.91 163133774 1 2,508,000 01279333918
28 Dương Thị Thảo 19/09/1994 QH-2012-X Khoa học quản lý 2.93 091703712 1 2,508,000 01699039412
29 Đinh Thị Thoa 06/08/1994 QH-2012-X Tâm lý học 2.94 164518481 1 2,736,000 01654923941
35
30 Lò Thị Thúy 30/11/1992 QH-2010-X Du lịch học 2.83 061000367 1 3,716,400 0946468726
31 Ngô Thị Thùy 23/08/1994 QH-2012-X Quốc tế học 3.52 031787072 1 1,710,000 01686156489
32 Nguyễn Thị Thủy 19/09/1992 QH-2010-X Nhân học 2.94 091810618 1 1,664,400 01667453543
33 Đặng Thị Thanh Thủy 4/28/1994 QH-2012-X 2.90 132220940 1 1,824,000 0924120136
34 Trịnh Thị Trang 5/29/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.19 173207107 1 2,508,000 0985933045
35 Đặng Thị Hà Trang 05/08/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.91 017204796 1 2,850,000 01634102831
36 Trương Thị Hà Trang 9/25/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.13 173795348 1 2,166,000 0962384438
37 Nguyễn Thanh Tuấn 7/1/1989 QH-2009-X Khoa học chính trị 2.93 121795941 1 798,000 0989769900
38 Đào Thị Ánh Tuyết 29/10/1992 QH-2010-X Văn học 2.96 174240011 1 3,876,000 01669416406
39 Vũ Thị Bạch Xuyến 25/01/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.72 142715623 1 2,394,000 01687811428
40 Hoàng Lan Anh 23/06/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.86 132230330 2 2,736,000 01683549543
41 Ngọ Thị Lan Anh 4/12/2013 QH-2012-X Việt Nam học 2.47 173667650 2 2,394,000 0989429912
42 Phạm Thị Chinh 23/09/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.00 151967857 2 2,348,400 01659019527
43 Bùi Văn Chính 16/10/1994 QH-2012-X Lịch sử 3.00 135740686 2 2,325,600 01665890382
44 Hoàng Duy Đại 2/13/1993 QH-2011-X Việt Nam học 3.00 082229367 2 2,394,000 01674549847
45 Nguyễn Thị Đào 25/08/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.82 125504210 2 2,508,000 01652752772
36
47 Nguyễn Thị Dung 09/05/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.21 135517222 2 2,736,000 0962670367
48 Đinh Thị Duyên 01/07/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.92 145553673 2 2,166,000 0973591380
49 Hồ Thị Gấm 3/5/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.82 122082981 2 2,964,000 01655798557
50 Đào Thị Giang 3/24/1992 QH-2011-X Xã hội học 2.44 101163415 2 2,622,000 01655554820
51 Dương Thị Giảng 13/04/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.93 122135263 2 2,736,000 01633372632
52 Nguyễn Thị Hải 23/02/1992 QH-2010-X Việt Nam học 3.00 151902837 2 2,211,600 01669799443
53 Thân Thị Hằng 9/15/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.17 121962960 2 2,736,000 0962661016
55 Nguyễn Thị Huế 09/02/1991 QH-2010-X Văn học 3.19 2 2,166,000 01213847808
56 Phạm Thị Huế 4/28/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.21 091639312 2 2,736,000 0986189260
57 Trần Thị Thu Hương 10/6/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.71 132193704 2 2,964,000 01695253743
58 Phùng Thị Hường 05/10/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.21 122123613 2 2,166,000 01697241938
59 Nguyễn Thị Huyên 12/8/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 3.01 17235375 2 2,964,000 0167447182
60 Hoàng Thị Thanh Huyền 17/03/1993 QH-2012-X Đông phương học 3.31 113528559 2 2,508,000 01647024701
62 Hà Thị Lành 04/04/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.38 132164416 2 2,394,000 01679165437
37
64 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/8/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.79 091810783 2 2,280,000 01695253743
65 Nguyễn Thị Châu Loan 17/07/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.25 135517222 2 2,508,000 0962670367
66 Trịnh Văn Lộc 5/30/1994 QH-2012-X Việt Nam học 2.01 113618900 2 2,394,000 01688858811
67 Nguyễn Thanh Mai 11/23/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.29 151890031 2 2,622,000 0985497436
68 Đoàn Thị Quỳnh Mai 2/5/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.56 091811311 2 2,280,000
69 Hoàng Thị Na 12/05/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.14 132182182 2 2,508,000 01662095838
70 Vũ Thị Thanh Nga 08/03/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.28 152015776 2 2,850,000 0973520030
71 Vũ Thị Kim Ngân 10/6/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.75 163252082 2 2,736,000 01664732596
72 Nguyễn Thị Thúy Ngân 2/10/1993 QH-2012-X Việt Nam học 2.63 132183292 2 2,166,000 01666388913
73 Bùi Thị Ngọc 24/03/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.13 031877269 2 3,078,000 01635904957
74 Đinh Thị Ngọt 30/10/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.68 163292350 2 2,736,000 0968049991
75 Trương Thị Hồng Nhung 03/04/1994 QH-2012-X Lịch sử 101140410 2 2,439,600 01694240344
76 Nguyễn Thị Nữ 14/02/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.08 163275321 2 2,736,000 01678336276
77 Nguyễn Thị Oanh 10/06/1993 QH-2012-X Đông phương học 2.42 163275321 2 2,736,000 01678336276
78 Nguyễn Thị Phương 24/03/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.10 152038950 2 2,166,000 01626067135
79 Cấn Đỗ Như Quyên 13/05/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 3.45 017107774 2 2,462,400 01648469366
80 Nguyễn Thị Quỳnh 22/01/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.03 135648111 2 2,736,000 0974766322
38
81 Phạm Văn Sang 17/10/1990 QH-2011-X Lịch sử 2.80 163159940 2 3,078,000 0985558155
82 Trần Thị Thắm 8/7/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.74 121977949 2 2,736,000 097826650
83 Nguyễn Thị Thu Thanh 06/07/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.77 101212420 2 2,166,000 01246789909
84 Phạm Thị Thanh 12/07/993 QH-2011-X Xã hội học 2.83 151986750 2 2,736,000 01633646976
85 Vũ Thị Thảo 25/12/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.00 145538509 2 2,736,000 01659781694
86 Nguyễn Thị Thảo 12/05/1993 QH-2011-X Lịch sử 3.41 132218410 2 2,508,000 01684059336
87 Hoàng Thị Tới 26/09/1992 QH-2011-X Xã hội học 2.78 173748315 2 3,192,000 01647544740
88 Nguyễn Thị Tuyến 3/7/1994 QH-2012-X Việt Nam học 2.45 145540599 2 2,508,000 01674278732
89 Tô Thị Ngọc Ánh 08/10/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.06 145499462 3 2,964,000 0986377042
90 Bùi Thị Thu Hà 09/03/1993 QH-2011-X Tâm lý học 3.20 031847853 3 2,508,000 01636053251
91 Nguyễn Thị Hải 28/10/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.66 187331056 3 3,078,000 01645937954
92 Lê Thị Thúy Hạnh 20/05/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.95 017236846 3 2,394,000 01656495455
93 Bùi Thị Mai Hồng 06/07/1993 QH-2011-X Đông phương học 3.06 145516324 3 2,850,000 01674654565
94 Nguyễn Thị Huyền 05/05/1993 QH-2011-X Đông phương học 3.13 3 2,622,000 0973681439
95 Nguyễn Thị Thành Lý 22/03/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.67 142689303 3 2,850,000 01636029557
96 Trần Thị Trà Mi 12/04/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.32 113568625 3 2,622,000 01656664446
97 Trần Thị Ngọc 19/07/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.70 187209463 3 2,052,000 01658991861
39
98 Khuất Minh Nguyệt 10/7/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.60 17241968 3 2,280,000 01667568442
99 Trần Thị Minh Phương 15/08/1992 QH-2011-X Tâm lý học 2.88 017116843 3 2,622,000 0166966521
100 Nguyễn Thị Thơm 2/12/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.76 187109239 3 2,280,000 01693246079
101 Đặng Thị Thanh Thúy 2/15/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.60 163250321 3 2,736,000 0973288751
102 Tạ Thị Vụ 3/27/1990 QH-2009-X Quốc tế học 2.87 91588375 3 1,368,000 01656009036
103 Nguyễn Thị Yến 29/09/1993 QH-2011-X Đông phương học 3.16 151980799 3 2,508,000 01656073911
104 Phan Thanh Diệp 6/4/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.65 135578958 4 2,280,000 01642695048
105 Hoàng Thị Mai 5/25/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 3.17 135681557 4 2,964,000 01672454853
106 Trần Thị Oanh 28/09/1992 QH-2011-X Đông phương học 2.93 142582886 4 2,622,000 09844560069
40
Email Ghi chú Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ
(11) (12)
11030055@sv.ussh.edu.vn CLC HA NOI 20/06/2009 NGO DAO, TAN HUNG, SOC SON, HA NOI
vananhk57@gmail.com CLC PHU THO 26/06/2010 KHU 15, HA THACH, T. PHU THO
anhtocc@gmail.com LAO CAI 25/10/2010 BAN RANG, X. NGHIA DO, H. BAO YEN, LAO CAI
LAO CAI 01/03/2010 BAN 3, MAI DAO, THUONG HA, BAO YEN, LAO CAI
THAI BINH 10/10/2008 8 DOC LAP, THAI THO, THAI THUY, T. THAI BINH
dungltdph@yahoo.com.vn Trung Quốc HA NOI 04/08/2011 KHA LAC, X. DONG TAN, H. UNG HOA, TP. HA NOI
Ho khau het han HA NOI 08/3/2008 PHONG 2D1, TAP THE KIM LIEN, P. KIM LIEN, Q. DONG DA, HA NOI
hanhmoon3994@gmail.com CLC HA NOI 12/01/2012 THON TAY TRONG, DAI DONG, THACH THAT, HA NOI
nonghuong@gmail.com CAO BANG 17/02/2012 BAN NGAN, VINH QUANG, TX. CAO BANG, T. CAO BANG
HOA BINH 11/05/2012 XOM DOC LAP, HOP THINH, KY SON, T. HOA BINH
41
ID, ho khau het HA NOI 06/08/2010 XOM 6, CO NHUE, TU LIEM, HA NOI
lyn.37.tc@gmail.com ID, ho khau het NGHE AN 01/03/2011 YEN BINH, THANH YEN, THANH CHUONG, T. NGHE AN
liendao@gmail.com ID het han cong THANH HOA 22/11/2011 XOM 4, NGA TAN, NGA SON, T. THANH HOA
LANG SON 11/03/2008 LANG QUANG, DONG TIEN, HUU LUNG, LANG SON
nguyenlinhk57@gmail.com Hàn Quốc ID het han cong NGHE AN 08/12/2011 THUONG HOA, X. THANH CHI, H. THANH CHUONG, T. NGHE AN
ngovanlocvanhoc@gmail.com CLC ID het han cong HUNG YEN 30/06/2009 CHAN DONG, HOAN LONG, YEN MY, T. HUNG YEN
ID, Ho khau chu HOA BINH 07/01/2009 BAI BE 1, DUNG PHONG, KY SON, HOA BINH
tonga301@gmail.com ID het han cong THANH HOA 07/10/2011 TU TRU, X. THO DIEN, H. THO XUAN, T. THANH HOA
nhatruongk55nv@gmail.com NAM DINH 25/11/2011 DOI 13, DIEN XA, NAM TRUC, NAM DINH
HAI PHONG 30/05/2012 KHU DAN CU CAT BI, TRANG CAT, HAI AN, HAI PHONG
12030956@sv.ussh.edu.vn NAM DINH 15/02/2012 XÓM 8, TT. LAM, Y YEN, NAM HA, NAM DINH
sootylovemom@gmail.com ID, Ho khau het hNGHE AN 22/06/2010 X. TAO SON, H. ANH SON, T. NGHE AN
NAM DINH 15/02/2012 XOM CONG HOA, XUAN PHU, XUAN TRUONG, T. NAM DINH
thamlovetuan@gmail.com Ấn Độ NAM DINH 07/01/2013 PHO BEN, MY TAN, MY LOC, NAM DINH
duongthao@gmail.com THAI NGUYEN 15/12/2010 VAN THANH, LUC BA, DAI TU, THAI NGUYEN
TLLS NINH BINH 06/08/1994 THON MINH LONG, X. XICH THO, H. NHO QUAN, T. NINH BINH
42
ID, Ho khau ko c YEN BAI 30/03/2012 VIENG CONG, HANH SON, H. VAN CHAN, YEN BAI
nguyenthuy1909@gmail.com THAI NGUYEN 08/01/2010 XOM VAU, TAN HOA, PHU BINH, T. THAI NGUYEN
thuyk57@gmail.com PHU THO 20/04/2010 KHU 4, TT. THANH BA, H. THANH BA, T. PHU THO
ID het han cong THANH HOA 13/04/2011 DONG MINH, VINH PHUC, VINH LOC, THANH HOA
proudofyou548@gmail.com Thieu hoc ba THPHA NOI 26/08/2010 TRUNG TIEN, THUY HUONG, CHUONG MY, HA NOI
trangtruongctxh@gmail.com CTXH THANH HOA 13/9/2010 DOI 2, THIEU TRUNG, THIEU HOA, T. THANH HOA
BAC GIANG 23/5/2005 THON CAM BAO, X. XUAN CAM, H. HIEP HOA, T. BAC GIANG
HAI DUONG 13/07/2010 DOI 6, DO TRUNG, DAI HOP, TU KY, HAI DUONG
bynlan2012@gmail.com Ấn Độ
lananhk57@gmail.com
buichinh1610@gmail.com
duydai.vnh@gmail.com
43
dungnguyen.k57dph@gmail.com Trung Quốc
hogam1993@gmail.com
daothigiang@gmail.com CTXH
den.hoatuylip@gmail.com
thanhang0893k56ctxh@gmaiil.com CTXH
10030308@sv.ussh.edu.vn CLC
huephamctxhk56@gmail.com CTXH
thuhuongpt.ussh@gmail.com CTXH
huyenluutru0812@gmail.com
lienle.ctxh@gmail.com CTXH
44
nguyenthithuylinh.k56ctxh@gmail.com CTXH
12030313@sv.ussh.edu.vn
thanhmai2319@gmail.com
quynhmai0503@gmail.com CTXH
muachuongvang@gmail.com
ngank57@gmail.com
12030414@sv.ussh.edu.vn Ấn Độ
cdnquyen9x@gmail.com CLC
45
phamsangxhnv@gmail.com CLC
thanhpham1207@gmail.com CTXH
nguyenthaolsk56@gmail.com CLC
thitoihoang@gmail.com CTXH
tuyenk57@gmail.com
11030064@sv.ussh.edu.vn
thuha.k56tlh.qhx@gmail.com
11032175@sv.ussh.edu.vn
hanhthuy93hn@gmail.com
maihong.dongphuong@gmail.com Ấn Độ
11030363@sv.ussh.edu.vn
11030525@sv.ussh.edu.vn
trantrami1993@gmail.com
ngocblack197@gmail.com Ấn Độ
46
minhnguyet14710k56nv@gmail.com
minhphuongtl6789@gmail.com
hongthomxhnv@gmail.com
dangthanhthuy.nv@gmail.com
ttvu224qth@gmail.com
11031040@sv.ussh.edu.vn
thanhdieplth@gmail.com
hoangmaik56lth@gmail.com
11030688@sv.ussh.edu.vn
47
48
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN UOB - HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012 - 2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
TT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp, ngành, khóa học Số chứng Vay Điện thoại Ghi chú
mình thư lần
Điểm Học phí HK nhân dân thứ
TBCHT 2 (đồng)
Hồ sơ vay từ lần 24 bộ
vietnv.vnu.edu@gmail.com
3/12/2007 PHÚ THỌKHU 2, THÔN DƯ BA, X. TUY LỘC, H. CẨM KHÊ, T. PHÚ THỌ
binhnt_54@vnu.edu.vn
tannn_55@vnu.edu.vn
thiennd_56@vnu.edu.vn
thaont_55@vnu.edu.vn
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN UOB - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp, ngành, khóa Năm học 2012-2012 Số chứng mình Vay lần Điện thoại
học thư nhân dân thứ Ghi chú
Điểm ĐH Học phí HK 2
1 Nguyễn Thị Hậu 1/1/1994 Khoa NN&VHTQ 26 2.100.000đ 152001940 1 01665807378 Loại: Thiếu bảng điểm
2 Vũ Thị Thảo An 22/07/1994 Khoa NN&VHTQ 28 2.100.000 đ 187424153 1 01693558277 Loại: Thiếu bảng điểm
52
Loại: vì lần trước bỏ không
24 Trịnh Thị Thúy Quỳnh 20/12/1993 Khoa Sp Anh 32 2.100.000 đ 174215211 1 01683563338 đến ký, cán bộ UOB điện
thoại 3 lần không thấy nghe
Hồ sơ vay lần 1: 3 bộ loại 3 bộ vì: 2 bộ không có hồ sơ và 1 bộ do lần trước không đến ký vay vốn
Hồ sơ vay từ lần 2:21 bộ
Hồ sơ đạt yêu cầu:21 bộ
Tổng số tiền vay c ###
53
Ko nhận được hồ sơ
Ko nhận được hồ sơ
54
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
KHOA LUẬT
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học Điểm học Học phí học Ghi chú
tập kỳ 2 năm học
2012-2013
2 Nguyễn Lập Đức 02.10.92 QH 2010 LCLC Luật học 3.05 2.100.000
3 Hứa Thị Lan Giang 25.10.92 QH 2010 LCLC Luật học 3.0 2.100.000
4 Ngô Thị Lan Anh 15.09.93 QH 2011 LB Luật học 3.1 2.100.000
6 Nghiêm Thị Kim Oanh 13.03.93 QH 2011 LB Luật học 3.0 2.100.000
8 Nguyễn Văn Tuân 06.01.92 QH 2011 LCLC Luật học 3.37 2.100.000
21
22
23
24
25
26
27
29
30 Hồ sơ vay lần 1: 0
31 Hồ sơ vay từ lần 2: 8 bộ
32 Hồ sơ đạt yêu cầu: 8 bộ
33 Tổng số tiền vay có xác 16,800,000
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
Danh sách trên có …. sinh viên, trong đó có ….SV vay lần 1, …SV vay lần 2, ….SV vay lần 3…
Ghi chú:
1. Cách sắp xếp danh sách SV trong bảng tổng hợp:
- Xếp theo thứ tự tăng dần của lần vay (cột 11)
- Sau đó, Xếp theo thứ tự abc của Tên (cột 3), theo từng khoa
2. Cách sắp xếp hồ sơ: Xếp theo thứ tự của tên SV trong danh sách đã được sắp xếp
Ghi chú
(15)