You are on page 1of 77

STT TRƯỜNG

1 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN


2 ĐẠI HỌC KINH TẾ
3 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN
4 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
5 ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
6 KHOA LUẬT - ĐẠI HỌC QUỐC GIA
TỔNG CỘNG
SỐ LƯỢNG HỒ SƠ THEO DANH SỐ LƯỢNG HỒ SƠ HỒ SƠ VAY HỒ SƠ VAY
SÁCH TRƯỜNG GỬI VÀO ĐẠT YÊU CẦU LẦN 1 LẦN 2,3,4

96 91 20 71
96 85 17 68
106 106 39 67
6 5 1 4
24 21 0 21
8 8 0 8
336 316 77 239
TỔNG SỐ TIỀN VAY CÓ XÁC
NHẬN CỦA TRƯỜNG

204,000,000
238,893,000
264,856,200
12,000,000
44,100,000
16,800,000
780,649,200
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ VAY VỐN UOB LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

Số chứng Vay
Điểm Học phí HK 2
TT Họ Tên Ngày sinh Lớp, ngành, khóa học mình thư lần Điện thoại Ghi chú
TBC (đồng)
nhân dân thứ

1 Lương Thanh Yên 6/23/1994 QH-2012-T Máy tính và KHTT 2.87 2,400,000 174553309 1 1654449885

2 Mai Hoàn Thu 7/9/1994 QH-2012-T. Hải dương học 2.81 2,400,000 174644740 1 0988319084

3 Khuất Thị Thu Trang 10/6/1994 QH-2012-T Khí tượng học 2.41 2,400,000 017241297 1 0979635671

4 Nguyễn Thị Ơn 8/29/1993 QH-2012-T.Dược học 3.01 2,400,000 132107293 1 0973929726

5 Nguyễn Thanh An 10/28/1994 QH-2012-T Công nghệ hạt nhân 3.28 2,400,000 163274696 1 01679792433

6 Vũ Thị Nhài 3/15/1994 QH-2012-T Quản lý đất đai 2.62 2,400,000 163231696 1 0986367857

7 Nguyễn Thị Mai 8/16/1994 QH-2012-TDược học 2.83 2,400,000 017248962 1 0983045894

8 Phạm Thị Liên 7/21/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.96 2,400,000 173699825 1 01647448463

9 Vũ Thanh Cầm 1/28/1994 QH-2012-TMáy tĩnh &KHTT 3.37 2,400,000 152015472 1 01696274392

10 Nguyễn Trung Anh Tuấn 7/27/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.56 2,400,000 186635893 1 0969728037

11 Vũ Thị Hường 12/2/1992 QH-2010-TQuản lý TNTN 2.85 2,400,000 017029578 1 0983635425

12 Nguyễn Thị Hồng Vân 8/8/1994 QH-2012-T Công nghệ KT MT 2.9 2,400,000 017239176 1 0975714379

13 Phan Thị Mỹ Hạnh 2/22/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.53 2,400,000 187452225 1 01659125715

14 Nhữ Thị Minh Châu 7/3/1992 QH-2010-T Công nghệ Hóa học 2.4 2,400,000 142591173 1 01649645402

15 Nguyễn Thị Thanh Loan 2/19/1993 QH-2012-T Máy tĩnh &KHTT 2.08 2,400,000 012978344 1 0904645459

16 Bùi Thị Thu Hiền 4/1/1994 QH-2012-T Khoa học Vật liệu 2.57 2,400,000 164515936 1 01672690792
Loại:Thiếu
17 Lê Thị Huế 5/21/1993 QH-2012-TSinh học 2,400,000 1 0979651455
bảng điểm
18 Vũ Thị Luyên 1/21/1994 QH-2012-T Y đa khoa 2.58 2,400,000 164525999 1 0983725037

19 Nguyễn Thị Ánh Diễm 5/11/1991 QH-2012-T Máy tĩnh &KHTT 1.72 2,400,000 125346690 1 01647092508
4
20 Nguyễn Thị Thủy 1/18/1992 QH-2012-T Sinh học 3.27 2,400,000 112406556 1 01647388953
Loại: Thiếu hộ
21 Đậu Thị Thương 2/10/1994 QH-2012-T Công nghệ KT MT 3.06 2,400,000 174899361 1 01698854909
khẩu
Loại: Thiếu sơ
22 Trần Quyết Thắng 7/6/1994 QH-2012-T Y đa khoa 3.25 2,400,000 13172437 1 0988305461
yếu
23 Lê Phương Thảo 5/1/1994 QH-2012-T Công nghệ KT MT 2.88 2,400,000 132095586 1

24 Phạm Thị Viền 17/11/1004 QH-2012-T Quản lý Tài nguyên TN 2.91 142645514 01676335337

25 Bùi Mai Hương 25/11/1993 Qh-2011-T Địa lý 2.87 151956745 01649376108


QH-2012-T Công nghệ kỹ thuật môi
26 Lê Thị Tuyết 20/8/1994 2.8 164528201 01657983374
trường
QH-2011-T Quản lý tài nguyên thiên
27 Vũ Thị Thu 12/7/1993 2.64 163129646 0978095065
nhiên
QH-2012-T Công nghệ kỹ thuật môi
28 Huỳnh Thị Phương Linh 10/5/1994 2.7 173668662 0962455237
trường
29 Dương Minh Tân 7/8/1994 QH-2012-T Toán học 013117324 01227177539

Danh sách SV vay từ lần thứ 2 trở đi - chỉ có bảng điểm

30 Nguyễn Thị Huyền 9/26/1992 QH-2010-T Toán Tin 2.98 2,400,000 3 01664239067

31 Nguyễn Thị Hữu 11/13/1992 QH-2010-T Toán Tin 2.73 2,400,000 186880830 2 01648784543

32 Phan Thị Lam Hồng 4/12/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.11 2,400,000 184139781 2 01684767476

33 Nguyễn Thị Bích 4/20/1994 QH-2012-T. Vật lý 3.6 2,400,000 017337651 2 01654971820

34 Vũ Thị Thêu 1/9/1994 QH-2012-T Hóa học 2.01 2,400,000 163304613 2 1665074260

35 Đoàn Thị Vân Anh 19/10/1993 QH.2011.T- QLTNTN 2.58 2,400,000 3 0942636293

36 Đồng Thị Diệu Thu 6/1/1994 QH-2012-T Y đa khoa 2.93 2,400,000 017324917 2 0973534461

37 Nguyễn Thị Hoài 4/4/1994 QH-2012-T Dược học 3.53 2,400,000 163320319 2 01259788176

38 Bùi Thị Thủy 5/8/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.25 2,400,000 017370210 2 01694702772

39 Lê Thị Quỳnh 10/19/1992 QH-2010-T Quản lý TNTN 2.58 2,400,000 145525420 2 01649608983

40 Lê Thị Hà 4/26/1994 QH-2012-T Máy tính và KHTT 3.06 2,400,000 017273469 2 0987454854

41 Ninh Thị Thu 11/10/1993 QH-201-T Toán học 3.16 2,400,000 3

42 Nguyễn Thị Liễu 3/21/1993 QH-2011-T Công nghệ môi trường 2.94 2,400,000 183936478 2 01676574368

5
43 Hoàng Thị Lý 12/10/2011 QH.2011.T- KH Môi trường 3.28 2,400,000 3

44 Vũ Thị Kim Dung 9/29/1993 QH-2011-THóa học 2.99 2,400,000 142594158 2 01673691230

45 Nguyễn Thị Việt Anh 10/21/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.02 2,400,000 122125774 2 0987867287

46 Ngô Thị Hiền 26/12/1992 QH-2011-T- CN Môi trường 2.42 2,400,000 3

47 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/3/1992 QH-2011-T- CN Môi trường 2.65 2,400,000 3 01689970837

48 Đỗ Thị Minh Huệ 12/8/1994 QH-2012-T Hóa học 2.69 2,400,000 168545036 2 0984193409

49 Phạm Duy Huy Bình 7/10/1993 QH-2011-T Thủy Văn 2.7 2,400,000 3

50 Nguyễn Thị Hằng 10/6/1993 QH-2011-T Công nghệ Môi trường 2.71 2,400,000 187020145 2 01652916104

51 Cao Thị Thúy Hải 12/6/1994 QH-2012-T Công nghệ KT Hóa 2.28 2,400,000 142597430 2 01689120458

52 Hán Thị Huệ 2/21/1994 QH-2012-T Tiên tiến Hóa 2.28 2,400,000 2 01692934961

53 Hoàng Thị Lan Anh 8/6/1994 QH-2012-T Công nghệ KTMT 3.27 2,400,000 142649011 1 01649647146 vay lần 2

54 Nguyễn Thị Thu Hà 8/16/1994 QH-2012-T Địa lí tự nhiên 2.67 2,400,000 174851052 2 0984927536

55 Phạm Trọng Thưởng 15/6/1991 QH-2011-T- Hóa dược 2.31 2,400,000 3 01663864945

56 Đỗ Văn Thế 3/1/1993 QH-2011-T- Hóa dược 2.37 2,400,000 3 01633477426

57 Trần Thị Thu Trang 7/3/1994 QH-2012-T Y đa khoa 2.5 2,400,000 070998516 2 01694329694

58 Đỗ Thị Thu 2/23/1994 QH-2012-T Công nghệ hạt nhân 2.09 2,400,000 163310300 2 01664749873

59 Vũ Thị Thanh Hoan 16/1/1993 QH-2011-T - CN Sinh học 2.92 2,400,000 3 0986862200

60 Nguyễn Thị Thắm 4/26/1994 QH-2012-T Khoa học Môi trường 3.21 2,400,000 152019155 2 01659641545

61 Thiều Kim Hoàn 10/15/1992 QH-2010-TQuản lý TNTN 3.22 2,400,000 017116954 2 01683365782

62 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/9/1993 QH-2011-T Công nghệ Sinh học 2.61 2,400,000 2

63 Trần thị Hà 3/3/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.11 2,400,000 187319820 2 01676376061

64 Nguyễn Thu Hoài 3/29/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.22 2,400,000 187449320 2 0975473312

65 Lê Thị Trang 20/10/1992 QH-2011-T - Hóa dược 2.32 2,400,000 3

66 Nguyễn Thị Vân Anh 7/10/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 2.93 2,400,000 4

6
67 Nguyễn Thị Ngọc Ly 12/10/2011 QH.2011.T- KH Môi trường 2.96 2,400,000 3

68 Trần Anh Nhàn 18/3/1993 QH.2011.T- KH Môi trường 3.54 2,400,000 4

69 Đỗ Thị Nghĩa Tình 3/24/1994 QH-2012-T Dược học 2.29 2,400,000 168487886 2 0975905283

70 Nguyễn Thị Phương 13/7/93 QHT 2011 Sinh học 2.64 2,400,000 3

71 Nguyễn Thị Thúy Hằng 7/26/1994 QH-2012-T Khoa học vật liệu 2.05 2,400,000 017281249 2 0983161504

72 Phạm Thị Thúy 7/28/1993 QH-2011-T Sinh học 2.57 2,400,000 3

73 Lê Thị Kim Anh 8/12/1993 QH-2011-T Vật lý 2.18 2,400,000 017102052 2 01646940874
Loại: Điểm
74 Trịnh Duy Hùng 4/21/1994 QH-2012-T Công nghệ hạt nhân 1.5 2,400,000 017370197 2 01649882396
không đạt
75 Đỗ Thị Hồng 11/14/1993 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 2.97 2,400,000 183991391 2 01673509107

76 Nguyễn Thị Huyền Trang 7/1/1992 QH-2011-T Công nghệ Sinh học 3.21 2,400,000

77 Phùng Thị Thái 8/18/1992 QH-2010-T Toán Tin 3.61 2,400,000

78 Mai Thanh Khả 8/28/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.7 2,400,000

79 Phùng Thị Mai Phương 10/24/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 3.24 2,400,000
Loại:Điểm
80 Phùng Thị Vân 1/20/1993 QH-2011-T Hóa dược 1.92 2,400,000
không đạt
81 Võ Thị Hạnh 11/20/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.05 2,400,000

82 Lê Thị Hồng Nhung 4/22/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.22 2,400,000

83 Nguyễn Thế Xuân 6/26/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.64 2,400,000

84 Nguyễn Thị Thu Mai 12/16/1991 QH-2011-T Khoa học Môi trường 3.38 2,400,000

85 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/25/1993 QH-2011-T Địa KT- Địa MT 2.53 2,400,000

86 Vũ Thị Duyên 2/1/1992 QH-2011-T Công nghệ Môi trường 2.85 2,400,000

87 Đào Thị Hường 10/12/1993 QH-2011-T Hóa dược 2.55 2,400,000

88 Nguyễn Thị Hường 4/27/1993 QH-2011-T Khoa học Môi trường 2.18 2,400,000

89 Lê Thị Trang 11/21/1994 QH-2012-T Công nghệ Sinh học 3.21 2,400,000

90 Bùi Thị Thương 4/15/1993 QH-2012-T Dược học 3.54 2,400,000

7
91 Đỗ Thị Phương 5/23/1994 QH-2012-T Dược học 2.88 2,400,000

92 Chu Thị Ngọc Thanh 11/16/1992 QH-2010-T Toán Tin 3.19 2,400,000

93 Trương Đức Hải 3/16/1993 QH-2011-T Công nghệ Hóa học 2.62 2,400,000

94 Giang Thi Thoa 10/21/1993 QH-2011-T Địa chính 2.63 2,400,000

95 Nguyễn Thị Trang 8/26/1993 QH-2011-T Hải dương học 3.16 2,400,000

96 Trần Quốc Toản 19/6/1993 QH-2011-Công nghệ Hóa học 2.25 2,400,000
Loại: không có
trong DS
97 Đặng Anh Tuấn 2/5/1993 Qh-2011-T Công nghệ Hóa học 2.88 2,400,000

8
Thiếu hồ sơ

HK quá hạn sao y; CV không sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

CV không sao y, ID quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID không sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y; apps không ký

ID quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y; apps không ký

ID quá hạn sao y

ko có hs

ID, HK quá hạn sao y

HK quá hạn sao y; apps không ký


9
ID, HK quá hạn sao y

ko có hs

ko có hs

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y

ID, HK quá hạn sao y; apps không ký

ID, HK quá hạn sao y; apps không ký

HK quá hạn sao y

ID không sao y; HK,HB quá hạn sao y, không có bảng điểm HKI

10
11
Loại vì điểm

Loại vì điểm

12
13
Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

THANH HÓA 1/21/2012 THÔN NGHĨA LẬP, HoẰNG LƯU, HoẰNG HÓA, THANH HÓA

THANH HÓA 2/25/2012 THÔN BẮC HẢI, HẢI NHÂN, TĨNH GIA, THANH HÓA

HÀ NỘI 11/14/2010 CỤM 5, VÕNG XUYÊN, PHÚC THỌ, HÀ NỘI

PHÚ THỌ 8/12/2010 KHU 4, HƯƠNG LUNG, CẨM KHÊ, PHÚ THỌ

NAM ĐỊNH 6/1/2011 PHỐ HẢI ĐÔNG, LƯU HẢI, NGHĨA TRUNG, NGHĨA HƯNG, NAM ĐỊNH

NAM ĐỊNH 7/26/2010 XÓM XUÂN HƯƠNG, HẢI TRIỀU, HẢI HẬU, NAM ĐỊNH

HÀ NỘI 1/5/2011 THÔN 1, HƯƠNG NGẢI, THẠCH THẤT, HÀ NỘI

THANH HÓA 7/26/2008 THÀNH SƠN, KIÊN THỌ, NGỌC LẶC, THANH HÓA

THÁI BÌNH 12/1/2008 XÓM 13, TÂN HÒA, VŨ THƯ, THÁI BÌNH

NGHỆ AN 2/22/2012 KHỐI TRUNG TiẾN, HƯNG DŨNG, VINH, NGHỆ AN

HÀ NỘI 9/13/2012 THÔN LƯƠN TRONG, ĐẠI ĐỒNG, THẠCH THẤT, HÀ NỘI

HÀ NỘI 11/5/2010 NGHĨA SƠN, KIM SƠN, TX.SƠN TÂY, HÀ NỘI

NGHỆ AN 11/20/2011 YÊN PHÚ, YÊN SƠN, ĐÔ LƯƠNG, NGHỆ AN

HẢI DƯƠNG 8/7/2007 AN ĐÔNG, THÁI HÒA, BÌNH GIANG, HẢI DƯƠNG

HÀ NỘI 5/28/2007 XÓM ĐÌNH, TÂN TRIỀU, THANH TRÌ, HÀ NỘI

NINH BÌNH 3/10/2009 XÓM 4, ĐỒNG PHÚ, KHÁNH THƯỢNG, YÊN MÔ, NINH BÌNH

NINH BÌNH 4/9/2009 ĐÔNG THÔN 2, YÊN THÁI, YÊN MÔ, NINH BÌNH

BẮC NINH 2/27/2006 ĐÔNG YÊN, ĐÔNG PHONG, YÊN PHONG, BẮC NINH
14
HÀ NỘI 4/20/2007 THÔN 2, ĐẠI YÊN, HOÀI ĐỨC, HÀ NỘI

PHÚ THỌ 6/14/2010 KHU 6, PHÚ LỘC, PHÙ NINH, PHÚ THỌ

HẢI DƯƠNG 2/24/2009 THÔN VŨ THÀNH, LẠC LONG, KINH MÔN, HẢI DƯƠNG

THÁI BÌNH 2/23/2008 XÓM 7, TAM QUANG, VŨ THƯ, THÁI BÌNH

NINH BÌNH 3/16/2009 XÓM 9, HÙNG TiẾN, KIM SƠN, NINH BÌNH

NAM ĐỊNH 8/27/2008 THÔN ĐÔNG, THÀNH LỢI, VỤ BẢN, NAM ĐỊNH

THANH HÓA 12/28/2010 KP6, BẮC SƠN, BỈM SƠN, THANH HÓA

HÀ NỘI 6/12/2008 50B XÓM TiỀN PHONG, QuỲNH LÔI, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

15
16
17
18
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

Học phí học


Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

(1) (2) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12) (15)

1 Nguyễn Thị Hoàng 30/01/1994 QH-2012-E KTPT 3,06 3,000,000 142286841 1 01663687858 Loại: Thiếu mẫu đơn vay

2 Bùi Văn Đức 12/01/1992 QH-2012-E KTPT 2,84 3,125,000 163204253 1 01685030750 Loại: Thiếu mẫu đơn vay

3 Vương Thanh Giang 19/05/1992 QH-2012-E KTPT 3,27 2,125,000 135483516 1 0977826212 Loại: Thiếu mẫu đơn vay

Loại: Thiếu mẫu đơn vay, bảng


4 Nguyễn Hồng Hoàn 5/07/1993 QH-2012-E KTPT 2,41 3,375,000 187140163 1 01667893938
điểm

5 Nguyễn Thị Toan 20/04/1994 QH-2012-E KTPT 2,53 3,000,000 031897187 2 01654846268

6 Mai Văn Đức 20/06/1994 QH-2012-E KTPT 2,09 3,493,000 174581978 2 01669310009 QTKD mới chuyển sang

QH-2012-E
7 Nguyễn Thị Hải 14/08/1989 KTPT LK 2,9 3,000,000 142359871 2 01652990885
LK

8 Đỗ Thị Thanh Huyền 11/07/1993 QH-2011-E KTPT 3,36 2875000 142607251 2 1659710682

9 Nguyễn Thị Hương 22/06/1993 QH-2011-E KTPT 3,33 2,500,000 142633246 2 01666 641 649

QH-2012-E
10 Vũ Thị Hà Thu 25/11/1992 KTPT LK 2,74 3,000,000 060959572 2 01694087835
LK

11 Ngô Thị Huệ 12/12/1990 QH-2009-E KTPT 3,17 1,000,000 186969808 3 0942636724

12 Nguyễn Thúy Nhị 02/04/1993 QH-2011-E KTPT 3,61 2,750,000 142607222 3 1647217212

13 Bùi Trung Đức 24/05/1993 QH-2011-E KTPT 2,63 2,500,000 174292537 3 01699153253

19
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

5,250,000

Danh sách 2: Tài chính ngân hàng

Tài chính - Ngân


14 Nguyễn Thị Trang 13/03/1994 QH-2012-E 3.13 2,750,000 2 01689635859
hàng

15 Nguyễn Thị Nguyệt 01/12/1993 QH-2011-E Kế toán 3.01 3,000,000 2 01662086545

Tài chính - Ngân


16 Trác Thị Thủy 29/08/1993 QH-2011-E 3.71 2,500,000 2 01675897577
hàng
Tài chính - Ngân
17 Quách Thị Mai 17/05/1993 QH-2011-E 3.56 1,875,000 2 01665856980
hàng
Tài chính - Ngân
18 Vũ Văn Đức 29/10/1994 QH-2012-E 3.64 2,375,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
19 Trịnh Thị Yến 06/02/1994 QH-2012-E 3.02 2,750,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
20 Vũ Thị Thúy 17/05/1994 QH-2012-E 3.11 2,750,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
21 Đoàn Thị Hương Giang 24/09/1993 QH-2012-E 2.17 2,750,000 2
hàng

22 Đỗ Hồng Ngân 05/11/1993 QH-2012-E Kế toán 3.42 2,750,000 2

Tài chính - Ngân


23 Nguyễn Văn Đức 22/08/1994 QH-2012-E 3.19 2,375,000 2
hàng

24 Nguyễn Thị Phượng 08/05/1993 QH-2011-E Kế toán 2.85 2,750,000 2

Tài chính - Ngân


25 Thái Thị Lê 13/03/1993 QH-2011-E 3.00 2,750,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
26 Bùi Thị Nga 12/09/1993 QH-2011-E 3.70 2,500,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
27 Bùi Hữu Hưng 10/04/1991 QH-2011-E 3.09 3,750,000 2
hàng

20
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

Tài chính - Ngân


28 Đoàn Thị Hằng 27/09/1991 QH-2011-E 2.56 3,750,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
29 Trần Thị Thanh Hà 17/08/1992 QH-2010-E 3.51 2,250,000 2
hàng
Tài chính - Ngân
30 Bùi Văn Thanh 14/08/1991 QH-2010-E 2.11 2,250,000 173424011 1 01662244967
hàng

31 Nguyễn Thị Phượng 08/05/1993 QH-2011-E Kế toán 3.08 2,750,000 163267387 1 01632272806 Loại: Thiếu bảng điểm

Tài chính - Ngân


32 Mai Thị Lan 15/06/1993 QH-2011-E 3.57 5,000,000 174012098 1 01648547283
hàng
Tài chính - Ngân
33 Trần Thị Giang 24/12/1994 QH-2012-E 3.25 2750000 125542294 1 01659768005
hàng
Tài chính - Ngân
34 Lư Thị Thu Trang 10/08/1994 QH-2012-E 1,195,000 101257995 1 01645628658 Loại: Hồ sơ không đạt
hàng
Tài chính - Ngân
35 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/1994 QH-2012-E 2,500,000 132094862 1 01667587915 Loại: Thiếu bảng điểm
hàng

37,180,000

DS 3: Kinh tế

QH - 2011- E 0975387232
36 Ngô Thị Hoà 1/10/1993 Kinh tế 2.77 2,625,000 168516108 4
Kinh tế
QH - 2011- E 01667937692
37 Đinh Thị Duyên 8/6/1993 Kinh tế 3.14 2,500,000 144480826 4
Kinh tế
Nguyễn Thị Thu QH - 2011- E 01686966973
38 19/06/1993 Kinh tế 2.35 2,250,000 145479660 4
Phương Kinh tế
QH - 2011- E 01675400233
39 Nguyễn Thị Phượng 10/7/1993 Kinh tế 2.38 3,625,000 142762561 4
Kinh tế
Nguyễn Thị Thuỳ QH - 2011- E 01697229123
40 9/9/1993 Kinh tế 2.61 2,000,000 151950849 4
Hương Kinh tế
QH - 2011- E 01633369393
41 Vũ Thị Quy 6/8/1993 Kinh tế 2.95 3,500,000 163250545 4
Kinh tế

21
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

QH-2011-E 3.04 0989304623


42 Dương Thị Khuyên 4/12/1993 Kinh tế 2,625,000 184078992 3
Kinh tế
QH - 2011- E 01659014145
43 Nguyễn Thị Hiền 8/5/1993 Kinh tế 2.92 2,500,000 174245360 4
Kinh tế
QH-2010-E 0974074713
44 Nguyễn Thị Thương 1/8/1991 Kinh tế chính trị 2,375,000 142569471 4
KTCT 2.99
QH-2012-E 2.66 01674241869
45 Giáp Ngọc Hùng 4/6/1994 Kinh tế 3,400,000 122094589 2
Kinh tế
QH-2012-E 3.14 0974092039
46 Lê Minh Hoàng 6/1/1994 Kinh tế 2,250,000 013273196 1
Kinh tế
QH-2012-E 2.28 0962962193
47 Nguyễn Anh Tuấn 1/3/1993 Kinh tế 2,500,000 017216133 2
Kinh tế
QH-2012-E 3.25 01684586705
48 Trần Thị Hiền Yến 24/9/1994 Kinh tế 1,625,000 168534463 2
Kinh tế
QH-2011-E 3.37 01672312404
49 Hoàng Thanh Loan 4/7/1993 Kinh tế 2,250,000 173796379 4
Kinh tế
QH-2011-E 2.53 01687012358
50 Bùi Thị Diễm 5/26/1993 Kinh tế 3,375,000 31755656 2
Kinh tế
QH-2012-E 2.75 0972269584
51 Đỗ Thị Thuý Bông 15/8/1993 Kinh tế 2,625,000 163120823 1
Kinh tế

QH-2011-E 2.55 01655896523


52 Ninh Thị Mai 10/4/1993 Kinh tế 2,250,000 163265653 3
Kinh tế

QH-2012-E 2.74 01649583648


53 Đinh Thị Tám 3/1/1993 Kinh tế 2,875,000 187348786 3
Kinh tế

47,150,000

DS 4: Kinh tế quốc tế

54 Trần Thị Khánh Ly 5/19/1994 QH 2012 E Kinh tế quốc tế 2,750,000 1 01673066874


3.91 164519020

55 Nguyễn Văn Thành 27/1/1994 QH 2012 E Kinh tế quốc tế 2,500,000 017340155 1 Loại: Thiếu học bạ
3.61

22
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

56 Chu Thị Bích Thảo 13/11/1994 QH 2012 E Kinh tế quốc tế 2,500,000 1 01659669946
132265680 Loại: Thiếu bảng điểm

57 Phạm Thị Thoa 11/7/1993 QH 2011 E Kinh tế quốc tế 2,500,000 163200496 2


3.49 01654631811 vay lần 2

58 Nguyễn Thị Kim Chi 8/8/1992 QH-2011-E Kinh tế đối ngoại 2,750,000 125420041 2
3.16

59 Nguyễn Yến Chi 8/2/1991 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 1,925,000 194382520 2
3.03

60 Hà Văn Đạt 24/2/1992 QH 2011 E Kinh tế quốc tế 2,750,000 060939725 2


3.21 01689482586

61 Nguyễn Thanh Hà 14/12/1993 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 2,750,000 2


2.95

62 Ngô Thị Mỹ Hảo 1/23/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,375,000 187171650 2 01244315256
3.52

63 Nguyễn Thị Hồng 4/1/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,000,000 132243003 2 01688485018
3.52

64 Trần Thị Hồng 3/24/1991 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 1,925,000 060926288 2
2.68 01649837446

65 Tạ Thúy Lan 6/27/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,625,000 152007256 2 01659633812


3.70

66 Nguyễn Diệu Linh 7/7/1993 QH 2011 E Kinh tế quốc tế 2,500,000 2 0975592946


2.33 174247784

67 Nguyễn Thị Luân 8/14/1992 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 2,500,000 125525285 2
3.29 01672729060

68 Kim Thị Nga 8/10/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,875,000 135627633 2 01644925894
3.45

69 Nguyễn Thị Ngân 4/23/1994 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 3,000,000 173797110 2 01697492575
3.08

70 Mai Thị Hồng Ngát 7/20/1992 QH-2011-E Kinh tế đối ngoại 2,500,000 163203560 2 01659376323
3.50

71 Nguyễn Văn Sáng 2/16/1993 QH 2011 E Kinh tế quốc tế 2,875,000 187305369 2


2.70 01653656220

23
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

72 Nguyễn Thị Thoa 2/27/1992 QH 2011 E Kinh tế quốc tế 1,725,000 2


3.57 168446689

73 Bùi Thị Thương 4/28/1993 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 2,125,000 113480533 2 01675921227
3.12

74 Trần Thu Trang 6/7/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,500,000 145522928 2 01656235643
3.61

75 Nguyễn Thị Tuyết 8/29/1992 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 2,625,000 142621708 2 01642892212
3.53

76 Trịnh Thị Thuỷ 6/20/1993 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 2,500,000 2 01688350868


2.69 145500533

77 Nguyễn Trọng Vinh 11/1/1992 QH-2011-E Kinh tế quốc tế 2,500,000 2 0983736215


2.77 125561287

78 Vũ Thị Hải Yến 3/24/1992 QH-2010-E Kinh tế đối ngoại 1,750,000 031668135 2
3.43 0904506952

79 Đào Duy Tùng 9/2/1994 QH-2012-E Kinh tế quốc tế 2,000,000 152,983,778 1 Loại: Thiếu học bạ
2.41 0986119249

56,325,000

DS 5: Quản trị Kinh doanh

80 Vũ Thị Lan Anh 6/5/1994 QH-2012-E QTKD 2.76 6,573,000 142.598.412 1 0979.172.163

81 Nguyễn Phương Anh 7/15/1992 QH-2010-E QTKD 3.69 5,355,000 012.954.750 1 01679.350.685

82 Bùi Thị Ngọc Ánh 11/7/1991 QH-2010-E QTKD 3.05 5,355,000 063.316.599 1 0975.770.711

83 Tô Thị Hường 9/2/1992 QH-2010-E QTKD 3.4 5,355,000 173.248.864 1 0935.130.960

84 Thành Trung Hiếu 5/28/1992 QH-2010-E QTKD 3.47 5,355,000 012.896.134 1 094.890.2012

85 Nguyễn Bá Hưng 7/30/1992 QH-2010-E QTKD 3.63 5,355,000 012.888.510 1 0969.880.951

24
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

86 Đào Thị Hồng Vân 4/7/1992 QH-2010-E QTKD 3.2 5,355,000 012.856.062 1 097.513.0084

87 Phạm Thị Trang 14/07/1991 QH-2010-E QTKD 3.17 5,355,000 031.632.609 1 0166.905.7758

88 Phan Thị Hương Giang 13/12/1992 QH-2010-E QTKD 2.98 5,355,000 017.111.324 1 0169.386.8669

89 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9/14/1992 QH-2010-E QTKD 3.14 5,355,000 173.599.021 1 01682.999.003

90 Vũ Thị Loan 2/7/1993 QH-2011-E QTKD 2.65 5,355,000 142.588.535 1 01686.273.133

91 Phùng Thị Xuân Hương 6/16/1994 QH-2012-E QTKD 3.72 6,573,000 122.163.806 2 0165.318.4563

92 Nguyễn Thị Nga 4/28/1994 QH-2012-E QTKD 2.48 6,573,000 187.424.923 1 0165.968.2629 vay lần 2

Phạm Thị Phương


93 2/23/1994 QH-2012-E QTKD 3.11 6,573,000 152.001.551 1 0165.968.8932 vay lần 2
Ngoan

94 Nguyễn Thị Hường 2/22/1994 QH-2012-E QTKD 2.96 6,573,000 163.303.943 1 0167.907.5645 vay lần 2

95 Thân Thị Minh Nguyệt 15/10/1994 QH-2012-E QTKD 2.65 6,573,000 122.098.962 1 0167.425.0797 vay lần 2

Loại: Hồ sơ không đạt, vay lần 1


96 Hoàng Thị Chang 9/13/1993 QH-2011-E QTKD 3.4 6,300,000 145.561.386 1 0167.407.0667
nhưng chỉ có bảng điểm

92,988,000

25
Học phí học
Điểm học Vay lần
TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học kỳ 2 năm học Số CMND Điện thoại Ghi chú
tập thứ
2012-2013

Hồ sơ vay lần 1: 28 bộ loại 11 bộ vì không có hồ sơ


Hồ sơ vay từ lần 2: 68 bộ
Hồ sơ đạt yêu cầu: 85 bộ
Tổng số tiền vay c ###

26
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

KHÔNG CÓ HỒ SƠ

27
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

28
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

Thiếu CV THANH HÓA 09/11/2008 XÓM ĐẦM, THÀNH VÂN, THẠCH THÀNH, THANH HÓA

KO CÓ HS

CV không sao y THANH HÓA 23/09/2010 XÓM 4B, NGA TRƯỜNG, NGA SƠN, THANH HÓA

ID, HK quá hạn sao y BẮC NINH 21/10/2009 THƯ, NGUYỆT ĐỨC, THUẬN THÀNH, BẮC NINH

KO CÓ HS

KO CÓ HS

29
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

ID, HK quá hạn sao y HÀ NỘI 11/03/2010 SỐ 8 NGÕ ĐỖ LỢI, VĂN HƯƠNG, HÀNG BỘT, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI

NAM ĐỊNH 16/07/2008 THÔN THÚC, YÊN PHÚC, Ý YÊN, NAM ĐỊNH

ID, HK quá hạn sao y NINH BÌNH 12/11/2008 XÓM 5, LƯU PHƯƠNG, KIM SƠN, NINH BÌNH

KO CÓ HS

30
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

KO CÓ HS

31
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

KO CÓ HS

ID, HK quá hạn sao y; apps ko ký tên HẢI DƯƠNG 03/08/2009 CỤM 5, MỘ TRẠCH, TÂN HỒNG, BÌNH GIANG, HẢI DƯƠNG

CV không sao y HÀ NỘI 22/04/2007 SỐ 1, KHU K80C, NGÕ 376, ĐƯỜNG BƯỞI, VĨNH PHÚC, BA ĐÌNH, HÀ NỘI

HK quá hạn sao y; CV không sao y LÀO CAI 18/03/2009 GIAO BÌNH, XUÂN GIAO, BẢO THẮNG, LÀO CAI

CV không sao y THANH HÓA 24/08/2011 LỘC TỤY, CÔNG LIÊM, NÔNG CỐNG, THANH HÓA

ID, HK quá hạn sao y; CV không sao y HÀ NỘI 29/10/2011 53 HÀNG BuỒM, HOÀN KiẾM, HÀ NỘI

ID quá hạn sao y; CV không sao y; apps không ký tên HÀ NỘI 07/06/2006 4-B6, TẬP THỂ ViỆN KHOA HỌC XÃ HỘI, CÔNG VỊ, BA ĐÌNH, HÀ NỘI

32
Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

CV không sao y HÀ NỘI 28/02/2006 TỔ 1, MAI PHÚC, PHÚC ĐỒNG, LONG BIÊN, HÀ NỘI

ID quá hạn sao y, CV không sao y HẢI PHÒNG 09/08/2006 ĐỘI 5, PHONG CẦU, ĐẠI ĐỒNG, KiẾN THỤY, HẢI PHÒNG

CV không sao y HÀ NỘI 15/01/2010 THÔN TÁO, TAM THUẤN, PHÚC THỌ, HÀ NỘI

ID, HK quá hạn sao y; CV không sao y THANH HÓA 30/05/2009 THÔN 2, HOẰNG LONG, HOẰNG HÓA, THANH HÓA

CV không sao y HẢI DƯƠNG 29/10/2008 ĐỘI 4, GIA CỐC, TỨ CƯỜNG, THANH MiỆN, HẢI DƯƠNG

33
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ VAY VỐN UOB LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

Điểm
TT Họ và tên Ngày sinh Khóa học Ngành học Số CMND Lần vay Học phí HK 2 Điện thoại
học tập

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10)

1 Vũ Thị Lan Anh 15/11/1992 QH-2011-X Khoa học quản lý 2.91 013205214 1 2,804,400 01666677010

2 Trần Thị Vân Anh 05/07/1994 QH-2012-X Văn học 2.90 132216599 1 2,736,000 0978885758

3 Hoàng Ngọc Ánh 24/06/1992 QH-2010-X Nhân học 2.54 063351113 1 2,257,200 0984713707

4 Đặng Thị Đạt 10/01/1994 QH-2012-X Tâm lý học 3.05 063377281 1 2,736,000 01636784973

5 Phạm Thị Kim Diện 15/09/1994 QH-2012-X Tâm lý học 3.06 151998295 1 2,736,000 01686366076

6 Lưu Thùy Dung 30/11/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.44 017310162 1 2,394,000 01636348352

7 Ngô Thị Thùy Dương 24/05/1993 QH-2012-X Tâm lý học 2.87 013051131 1 2,622,000 01657790676

8 Vũ Thị Thu Hà 18/10/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.63 187396306 1 2,166,000 01669415451

9 Vũ Thị Hạnh 03/09/1994 QH-2012-X Văn học 2.73 017341871 1 2,736,000 09888807794

10 Nông Thị Hương 20/07/1994 QH-2012-X Khoa học quản lý 3.16 085056557 1 2,508,000 01678541039

11 Đỗ Thị Thu Huyền 28/10/1994 QH-2012-X Ngôn ngữ học 2.00 017128517 1 570,000 0979511994

12 Ngô Thị Thanh Huyền 21/11/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.09 113561034 1 2,508,000 01657944157

34
13 Nguyễn Thị Quỳnh Khanh 06/06/1994 QH-2012-X Tâm lý học 2.47 013338703 1 2,394,000 0989082131

14 Lê Thị Kim 04/03/1993 QH-2011-X Tâm lý học 3.33 187348852 1 2,736,000 01639285675

15 Đào Thị Liên 24/06/1994 QH-2012-X Khoa học quản lý 2.05 174583083 1 2,166,000 01659743947

16 Triệu Thị Linh 22/01/1991 QH-2010-X Du lịch học 2.98 082159176 1 2,907,000 01653102542

17 Nguyễn Thị Linh 08/10/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.08 187447802 1 2,508,000 01654235497

18 Ngô Văn Lộc 07/10/1994 QH-2012-X Văn học 3.11 145575052 1 2,736,000 0972819435

19 Bùi Thị Lưu 04/08/1991 QH-2010-X Du lịch học 2.46 113494609 1 3,431,400 01673928085

20 Nguyễn Thị Tố Nga 01/10/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.22 174801701 1 2,622,000 01672859499

21 Trương Thị Nhã 26/11/1992 QH-2010-X Việt Nam học 2.91 163068189 1 2,325,600 01675629232

22 Lê Thị Nhiên 19/03/1992 QH-2010-X Du lịch học 3.45 031694339 1 2,861,400 01276047399

23 Bùi Thị Hồng Nhung 20/04/1994 QH-2012-X Nhân học 2.59 163324125 1 2,280,000 01669695097

24 Nguyễn Thị Nhung 16/08/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.73 187251818 1 2,736,000 01672871247

25 Nguyễn Đặng Xuân Oanh 29/05/1994 QH-2012-X Ngôn ngữ học 2.13 017364557 1 570,000 0987014594

26 Tống Thị Phượng 3/22/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.92 163316899 1 1,482,000 01657806041

27 Trần Thị Thắm 06/10/1992 QH-2011-X Đông phương học 2.91 163133774 1 2,508,000 01279333918

28 Dương Thị Thảo 19/09/1994 QH-2012-X Khoa học quản lý 2.93 091703712 1 2,508,000 01699039412

29 Đinh Thị Thoa 06/08/1994 QH-2012-X Tâm lý học 2.94 164518481 1 2,736,000 01654923941

35
30 Lò Thị Thúy 30/11/1992 QH-2010-X Du lịch học 2.83 061000367 1 3,716,400 0946468726

31 Ngô Thị Thùy 23/08/1994 QH-2012-X Quốc tế học 3.52 031787072 1 1,710,000 01686156489

32 Nguyễn Thị Thủy 19/09/1992 QH-2010-X Nhân học 2.94 091810618 1 1,664,400 01667453543

33 Đặng Thị Thanh Thủy 4/28/1994 QH-2012-X 2.90 132220940 1 1,824,000 0924120136

34 Trịnh Thị Trang 5/29/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.19 173207107 1 2,508,000 0985933045

35 Đặng Thị Hà Trang 05/08/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.91 017204796 1 2,850,000 01634102831

36 Trương Thị Hà Trang 9/25/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.13 173795348 1 2,166,000 0962384438

37 Nguyễn Thanh Tuấn 7/1/1989 QH-2009-X Khoa học chính trị 2.93 121795941 1 798,000 0989769900

38 Đào Thị Ánh Tuyết 29/10/1992 QH-2010-X Văn học 2.96 174240011 1 3,876,000 01669416406

39 Vũ Thị Bạch Xuyến 25/01/1994 QH-2012-X Quốc tế học 2.72 142715623 1 2,394,000 01687811428

40 Hoàng Lan Anh 23/06/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.86 132230330 2 2,736,000 01683549543

41 Ngọ Thị Lan Anh 4/12/2013 QH-2012-X Việt Nam học 2.47 173667650 2 2,394,000 0989429912

42 Phạm Thị Chinh 23/09/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.00 151967857 2 2,348,400 01659019527

43 Bùi Văn Chính 16/10/1994 QH-2012-X Lịch sử 3.00 135740686 2 2,325,600 01665890382

44 Hoàng Duy Đại 2/13/1993 QH-2011-X Việt Nam học 3.00 082229367 2 2,394,000 01674549847

45 Nguyễn Thị Đào 25/08/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.82 125504210 2 2,508,000 01652752772

46 Nguyễn Hữu Đức 01/12/1994 QH-2012-X Lịch sử 101226521 2 2,325,600 01666467310

36
47 Nguyễn Thị Dung 09/05/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.21 135517222 2 2,736,000 0962670367

48 Đinh Thị Duyên 01/07/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.92 145553673 2 2,166,000 0973591380

49 Hồ Thị Gấm 3/5/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.82 122082981 2 2,964,000 01655798557

50 Đào Thị Giang 3/24/1992 QH-2011-X Xã hội học 2.44 101163415 2 2,622,000 01655554820

51 Dương Thị Giảng 13/04/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.93 122135263 2 2,736,000 01633372632

52 Nguyễn Thị Hải 23/02/1992 QH-2010-X Việt Nam học 3.00 151902837 2 2,211,600 01669799443

53 Thân Thị Hằng 9/15/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.17 121962960 2 2,736,000 0962661016

54 Phạm Ngọc Hanh 27/11/1994 QH-2012-X Lịch sử 091863195 2 2,553,600 0966675092

55 Nguyễn Thị Huế 09/02/1991 QH-2010-X Văn học 3.19 2 2,166,000 01213847808

56 Phạm Thị Huế 4/28/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.21 091639312 2 2,736,000 0986189260

57 Trần Thị Thu Hương 10/6/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.71 132193704 2 2,964,000 01695253743

58 Phùng Thị Hường 05/10/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.21 122123613 2 2,166,000 01697241938

59 Nguyễn Thị Huyên 12/8/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 3.01 17235375 2 2,964,000 0167447182

60 Hoàng Thị Thanh Huyền 17/03/1993 QH-2012-X Đông phương học 3.31 113528559 2 2,508,000 01647024701

61 Nguyễn Thị Huyền 29/03/1993 QH-2012-X Lịch sử 017120876 2 2,325,600 01683320336

62 Hà Thị Lành 04/04/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.38 132164416 2 2,394,000 01679165437

63 Lê Thị Liên 7/25/1992 QH-2011-X Xã hội học 2.22 2 2,394,000 0963245592

37
64 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/8/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.79 091810783 2 2,280,000 01695253743

65 Nguyễn Thị Châu Loan 17/07/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.25 135517222 2 2,508,000 0962670367

66 Trịnh Văn Lộc 5/30/1994 QH-2012-X Việt Nam học 2.01 113618900 2 2,394,000 01688858811

67 Nguyễn Thanh Mai 11/23/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.29 151890031 2 2,622,000 0985497436

68 Đoàn Thị Quỳnh Mai 2/5/1993 QH-2011-X Xã hội học 2.56 091811311 2 2,280,000

69 Hoàng Thị Na 12/05/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.14 132182182 2 2,508,000 01662095838

70 Vũ Thị Thanh Nga 08/03/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.28 152015776 2 2,850,000 0973520030

71 Vũ Thị Kim Ngân 10/6/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.75 163252082 2 2,736,000 01664732596

72 Nguyễn Thị Thúy Ngân 2/10/1993 QH-2012-X Việt Nam học 2.63 132183292 2 2,166,000 01666388913

73 Bùi Thị Ngọc 24/03/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.13 031877269 2 3,078,000 01635904957

74 Đinh Thị Ngọt 30/10/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.68 163292350 2 2,736,000 0968049991

75 Trương Thị Hồng Nhung 03/04/1994 QH-2012-X Lịch sử 101140410 2 2,439,600 01694240344

76 Nguyễn Thị Nữ 14/02/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.08 163275321 2 2,736,000 01678336276

77 Nguyễn Thị Oanh 10/06/1993 QH-2012-X Đông phương học 2.42 163275321 2 2,736,000 01678336276

78 Nguyễn Thị Phương 24/03/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.10 152038950 2 2,166,000 01626067135

79 Cấn Đỗ Như Quyên 13/05/1993 QH-2011-X Khoa học quản lý 3.45 017107774 2 2,462,400 01648469366

80 Nguyễn Thị Quỳnh 22/01/1994 QH-2012-X Đông phương học 2.03 135648111 2 2,736,000 0974766322

38
81 Phạm Văn Sang 17/10/1990 QH-2011-X Lịch sử 2.80 163159940 2 3,078,000 0985558155

82 Trần Thị Thắm 8/7/1993 QH-2011-X Việt Nam học 2.74 121977949 2 2,736,000 097826650

83 Nguyễn Thị Thu Thanh 06/07/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.77 101212420 2 2,166,000 01246789909

84 Phạm Thị Thanh 12/07/993 QH-2011-X Xã hội học 2.83 151986750 2 2,736,000 01633646976

85 Vũ Thị Thảo 25/12/1994 QH-2012-X Đông phương học 3.00 145538509 2 2,736,000 01659781694

86 Nguyễn Thị Thảo 12/05/1993 QH-2011-X Lịch sử 3.41 132218410 2 2,508,000 01684059336

87 Hoàng Thị Tới 26/09/1992 QH-2011-X Xã hội học 2.78 173748315 2 3,192,000 01647544740

88 Nguyễn Thị Tuyến 3/7/1994 QH-2012-X Việt Nam học 2.45 145540599 2 2,508,000 01674278732

89 Tô Thị Ngọc Ánh 08/10/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.06 145499462 3 2,964,000 0986377042

90 Bùi Thị Thu Hà 09/03/1993 QH-2011-X Tâm lý học 3.20 031847853 3 2,508,000 01636053251

91 Nguyễn Thị Hải 28/10/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.66 187331056 3 3,078,000 01645937954

92 Lê Thị Thúy Hạnh 20/05/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.95 017236846 3 2,394,000 01656495455

93 Bùi Thị Mai Hồng 06/07/1993 QH-2011-X Đông phương học 3.06 145516324 3 2,850,000 01674654565

94 Nguyễn Thị Huyền 05/05/1993 QH-2011-X Đông phương học 3.13 3 2,622,000 0973681439

95 Nguyễn Thị Thành Lý 22/03/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.67 142689303 3 2,850,000 01636029557

96 Trần Thị Trà Mi 12/04/1993 QH-2011-X Tâm lý học 2.32 113568625 3 2,622,000 01656664446

97 Trần Thị Ngọc 19/07/1993 QH-2011-X Đông phương học 2.70 187209463 3 2,052,000 01658991861

39
98 Khuất Minh Nguyệt 10/7/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.60 17241968 3 2,280,000 01667568442

99 Trần Thị Minh Phương 15/08/1992 QH-2011-X Tâm lý học 2.88 017116843 3 2,622,000 0166966521

100 Nguyễn Thị Thơm 2/12/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.76 187109239 3 2,280,000 01693246079

101 Đặng Thị Thanh Thúy 2/15/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.60 163250321 3 2,736,000 0973288751

102 Tạ Thị Vụ 3/27/1990 QH-2009-X Quốc tế học 2.87 91588375 3 1,368,000 01656009036

103 Nguyễn Thị Yến 29/09/1993 QH-2011-X Đông phương học 3.16 151980799 3 2,508,000 01656073911

104 Phan Thanh Diệp 6/4/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 2.65 135578958 4 2,280,000 01642695048

105 Hoàng Thị Mai 5/25/1993 QH-2011-X Lưu trữ học và QTVP 3.17 135681557 4 2,964,000 01672454853

106 Trần Thị Oanh 28/09/1992 QH-2011-X Đông phương học 2.93 142582886 4 2,622,000 09844560069

Ấn định danh sách trên gồm 106 sinh viên


Hồ sơ vay lần 1 39 bộ
Hồ sơ vay từ lần 2 67 bộ

Tổng số tiền vay có


xác nhận của 264,856,200
trường

40
Email Ghi chú Thiếu hồ sơ Nơi cấp CMND Ngày cấp Địa chỉ

(11) (12)

11030055@sv.ussh.edu.vn CLC HA NOI 20/06/2009 NGO DAO, TAN HUNG, SOC SON, HA NOI

vananhk57@gmail.com CLC PHU THO 26/06/2010 KHU 15, HA THACH, T. PHU THO

anhtocc@gmail.com LAO CAI 25/10/2010 BAN RANG, X. NGHIA DO, H. BAO YEN, LAO CAI

LAO CAI 01/03/2010 BAN 3, MAI DAO, THUONG HA, BAO YEN, LAO CAI

THAI BINH 10/10/2008 8 DOC LAP, THAI THO, THAI THUY, T. THAI BINH

dungltdph@yahoo.com.vn Trung Quốc HA NOI 04/08/2011 KHA LAC, X. DONG TAN, H. UNG HOA, TP. HA NOI

Ho khau het han HA NOI 08/3/2008 PHONG 2D1, TAP THE KIM LIEN, P. KIM LIEN, Q. DONG DA, HA NOI

NGHE AN 10/10/2011 XOM 18, X. DIEN HOANG, H. DIEN CHAU, T. NGHE AN

hanhmoon3994@gmail.com CLC HA NOI 12/01/2012 THON TAY TRONG, DAI DONG, THACH THAT, HA NOI

nonghuong@gmail.com CAO BANG 17/02/2012 BAN NGAN, VINH QUANG, TX. CAO BANG, T. CAO BANG

HA NOI 09/12/2009 MONG PHU, DUONG LAM, SON TAY, HA NOI

HOA BINH 11/05/2012 XOM DOC LAP, HOP THINH, KY SON, T. HOA BINH

41
ID, ho khau het HA NOI 06/08/2010 XOM 6, CO NHUE, TU LIEM, HA NOI

lyn.37.tc@gmail.com ID, ho khau het NGHE AN 01/03/2011 YEN BINH, THANH YEN, THANH CHUONG, T. NGHE AN

liendao@gmail.com ID het han cong THANH HOA 22/11/2011 XOM 4, NGA TAN, NGA SON, T. THANH HOA

LANG SON 11/03/2008 LANG QUANG, DONG TIEN, HUU LUNG, LANG SON

nguyenlinhk57@gmail.com Hàn Quốc ID het han cong NGHE AN 08/12/2011 THUONG HOA, X. THANH CHI, H. THANH CHUONG, T. NGHE AN

ngovanlocvanhoc@gmail.com CLC ID het han cong HUNG YEN 30/06/2009 CHAN DONG, HOAN LONG, YEN MY, T. HUNG YEN

ID, Ho khau chu HOA BINH 07/01/2009 BAI BE 1, DUNG PHONG, KY SON, HOA BINH

tonga301@gmail.com ID het han cong THANH HOA 07/10/2011 TU TRU, X. THO DIEN, H. THO XUAN, T. THANH HOA

nhatruongk55nv@gmail.com NAM DINH 25/11/2011 DOI 13, DIEN XA, NAM TRUC, NAM DINH

HAI PHONG 30/05/2012 KHU DAN CU CAT BI, TRANG CAT, HAI AN, HAI PHONG

12030956@sv.ussh.edu.vn NAM DINH 15/02/2012 XÓM 8, TT. LAM, Y YEN, NAM HA, NAM DINH

sootylovemom@gmail.com ID, Ho khau het hNGHE AN 22/06/2010 X. TAO SON, H. ANH SON, T. NGHE AN

HA NOI 28/02/2012 XUAN DOAI, XUAN PHU, PHUC THO, HA NOI

NAM DINH 15/02/2012 XOM CONG HOA, XUAN PHU, XUAN TRUONG, T. NAM DINH

thamlovetuan@gmail.com Ấn Độ NAM DINH 07/01/2013 PHO BEN, MY TAN, MY LOC, NAM DINH

duongthao@gmail.com THAI NGUYEN 15/12/2010 VAN THANH, LUC BA, DAI TU, THAI NGUYEN

TLLS NINH BINH 06/08/1994 THON MINH LONG, X. XICH THO, H. NHO QUAN, T. NINH BINH

42
ID, Ho khau ko c YEN BAI 30/03/2012 VIENG CONG, HANH SON, H. VAN CHAN, YEN BAI

HAI PHONG 21/04/2009 TIEN CAM, AN THAI, AN LAO, HAI PHONG

nguyenthuy1909@gmail.com THAI NGUYEN 08/01/2010 XOM VAU, TAN HOA, PHU BINH, T. THAI NGUYEN

thuyk57@gmail.com PHU THO 20/04/2010 KHU 4, TT. THANH BA, H. THANH BA, T. PHU THO

ID het han cong THANH HOA 13/04/2011 DONG MINH, VINH PHUC, VINH LOC, THANH HOA

proudofyou548@gmail.com Thieu hoc ba THPHA NOI 26/08/2010 TRUNG TIEN, THUY HUONG, CHUONG MY, HA NOI

trangtruongctxh@gmail.com CTXH THANH HOA 13/9/2010 DOI 2, THIEU TRUNG, THIEU HOA, T. THANH HOA

BAC GIANG 23/5/2005 THON CAM BAO, X. XUAN CAM, H. HIEP HOA, T. BAC GIANG

10030897@sv.ussh.edu.vn THANH HOA 14/01/2010 5 AN NONG, TRIEU SON, THANH HOA

HAI DUONG 13/07/2010 DOI 6, DO TRUNG, DAI HOP, TU KY, HAI DUONG

bynlan2012@gmail.com Ấn Độ

lananhk57@gmail.com

chinhkem@gmail.com Thái Lan

buichinh1610@gmail.com

duydai.vnh@gmail.com

tranlinh070918@gmail.com Hàn Quốc

43
dungnguyen.k57dph@gmail.com Trung Quốc

dinhduyenhy@gmail.com Hàn Quốc

hogam1993@gmail.com

daothigiang@gmail.com CTXH

12030102@sv.ussh.edu.vn Trung Quốc

den.hoatuylip@gmail.com

thanhang0893k56ctxh@gmaiil.com CTXH

10030308@sv.ussh.edu.vn CLC

huephamctxhk56@gmail.com CTXH

thuhuongpt.ussh@gmail.com CTXH

phunghuong.dp@gmail.com Hàn Quốc

huyenluutru0812@gmail.com

huyenry@gmail.com Hàn Quốc

lienle.ctxh@gmail.com CTXH

44
nguyenthithuylinh.k56ctxh@gmail.com CTXH

loan.de7@gmail.com Nhật Bản

12030313@sv.ussh.edu.vn

thanhmai2319@gmail.com

quynhmai0503@gmail.com CTXH

hoangna122@yahoo.com.vn Hàn Quốc

vuthanhnga.nv@gmail.com Nhật Bản

muachuongvang@gmail.com

ngank57@gmail.com

ngocbui.tracy@yahoo.com.vn Thái Lan

keongotsweet@gmail.com Trung Quốc

12030414@sv.ussh.edu.vn Trung Quốc

12030414@sv.ussh.edu.vn Ấn Độ

phuongnguyenk57@gmail.com Hàn Quốc

cdnquyen9x@gmail.com CLC

nguyenquynhvpk57@gmail.com Thái Lan

45
phamsangxhnv@gmail.com CLC

tieuthanh1994@yahoo,com Trung Quốc

thanhpham1207@gmail.com CTXH

vuthaodph@gmail.com Trung Quốc

nguyenthaolsk56@gmail.com CLC

thitoihoang@gmail.com CTXH

tuyenk57@gmail.com

11030064@sv.ussh.edu.vn

thuha.k56tlh.qhx@gmail.com

11032175@sv.ussh.edu.vn

hanhthuy93hn@gmail.com

maihong.dongphuong@gmail.com Ấn Độ

11030363@sv.ussh.edu.vn

11030525@sv.ussh.edu.vn

trantrami1993@gmail.com

ngocblack197@gmail.com Ấn Độ

46
minhnguyet14710k56nv@gmail.com

minhphuongtl6789@gmail.com

hongthomxhnv@gmail.com

dangthanhthuy.nv@gmail.com

ttvu224qth@gmail.com

11031040@sv.ussh.edu.vn

thanhdieplth@gmail.com

hoangmaik56lth@gmail.com

11030688@sv.ussh.edu.vn

47
48
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN UOB - HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012 - 2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ

TT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp, ngành, khóa học Số chứng Vay Điện thoại Ghi chú
mình thư lần
Điểm Học phí HK nhân dân thứ
TBCHT 2 (đồng)

1 Nguyễn Quốc Nhật 10/2/1994 QH-2012-I/CQ-M 2.13 2,400,000 174781162 1 0983924279


Không cho vay vì đã
2 Nguyễn Văn Việt 12/20/1988 QH-2012-I/CQ-M 2.23 2,400,000 132035759 1 0985904389
từng có dư nợ nhóm 4
3 Nguyễn Thanh Bình 06/09/1991 QH-2009-I/CQ-H 2,30 2,400,000 132073185 2 01676484963
4 Nguyễn Nhật Tân 02/03/1992 QH-2010-I/CQ-CB 2,72 2,400,000 173468682 2 01693625484
5 Nguyễn Đức Thiện 15/03/1993 QH-2011-I/CQ-Đ 2,04 2,400,000 163217511 2 01662447297
6 Nguyễn Trung Thao 29/08/1992 QH-2010-I/CQ-V 2,37 2,400,000 017051796 3 0986874015
Hồ sơ vay lần 1: 2 bộ loại 1 bộ vì từng có dư nợ xấu

Hồ sơ vay từ lần 24 bộ

Hồ sơ đạt yêu cầu5 bộ

Tổng số tiền vay ###


Email Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ
CMND

nhatnq_57@vnu.edu.vn 12/10/2011 THANH 8 THO VUC, TRIEU SON, T. THANH HOA

vietnv.vnu.edu@gmail.com
3/12/2007 PHÚ THỌKHU 2, THÔN DƯ BA, X. TUY LỘC, H. CẨM KHÊ, T. PHÚ THỌ
binhnt_54@vnu.edu.vn

tannn_55@vnu.edu.vn

thiennd_56@vnu.edu.vn

thaont_55@vnu.edu.vn
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN UOB - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
TT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp, ngành, khóa Năm học 2012-2012 Số chứng mình Vay lần Điện thoại
học thư nhân dân thứ Ghi chú
Điểm ĐH Học phí HK 2
1 Nguyễn Thị Hậu 1/1/1994 Khoa NN&VHTQ 26 2.100.000đ 152001940 1 01665807378 Loại: Thiếu bảng điểm

2 Vũ Thị Thảo An 22/07/1994 Khoa NN&VHTQ 28 2.100.000 đ 187424153 1 01693558277 Loại: Thiếu bảng điểm

3 Nguyễn Thị Nhung 5/3/1993 Khoa NN&VH Pháp 2.100.000 đ 2


4 Đỗ Thị Dung 25/12/1993 TA - TCNH 2.100.000 đ 2
5 Nguyễn Hồng Nhâm 25/02/1992 Khoa NN&VH Pháp 2.100.000 đ 2
6 Trần Thị Phượng 8/10/1993 Khoa NN&VH Pháp 2.100.000 đ 2
7 Nguyễn Thị Hải 25/10/1994 TA - KTQT 2.100.000 đ 2
8 Trương Thị Mến 19/12/1993 TA - KTQT 2.100.000 đ 2
9 Nguyễn Thị Hậu 4/1/1993 TA - KTQT 2.100.000 đ 2
10 Đỗ Thị Kim Trang 25/08/1993 TA - KTQT 2.100.000 đ 2
11 Vũ Thị Thu Hương 19/06/1993 TA - KTQT 2.100.000 đ 2
12 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/1993 TA - QTKD 2.100.000 đ 2
13 Nguyễn Thị Hồng 14/06/1994 Khoa Tiếng Anh 2.100.000 đ 2
14 Nguyễn Thị Vương 3/5/1994 Khoa Tiếng Anh 2.100.000 đ 2
15 Ngô Thị Hải Hà 13/02/1993 Khoa Tiếng Anh 2.100.000 đ 2
16 Trương Thu Hằng 19/09/1994 TA - KTQT 2.100.000 đ 2
17 Võ Thị Bích Ngà 13/01/1994 Khoa NN&VH Pháp 2.100.000 đ 2
18 Nguyễn Thị Hoa 11/3/1994 Khoa NN&VH Pháp 2.100.000 đ 2
19 Trần Thị Nhàn 3/3/1993 Khoa NN&VH P. Tây 2.100.000 đ 2
20 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/04/1990 TA - QTKD 2.100.000 đ 2
21 Lê Thị Ngọc Hoa 22/02/1994 Khoa Tiếng Anh 2.100.000 đ 2
22 Nguyễn Thị Liên 31/01/1994 TA - TCNH 2.100.000 đ 2
23 Hoàng Thị Nga 20/03/1994 Khoa NN&VHTQ 2.100.000 đ 2

52
Loại: vì lần trước bỏ không
24 Trịnh Thị Thúy Quỳnh 20/12/1993 Khoa Sp Anh 32 2.100.000 đ 174215211 1 01683563338 đến ký, cán bộ UOB điện
thoại 3 lần không thấy nghe

Hồ sơ vay lần 1: 3 bộ loại 3 bộ vì: 2 bộ không có hồ sơ và 1 bộ do lần trước không đến ký vay vốn
Hồ sơ vay từ lần 2:21 bộ
Hồ sơ đạt yêu cầu:21 bộ
Tổng số tiền vay c ###

53
Ko nhận được hồ sơ

Ko nhận được hồ sơ

54
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN VAY VỐN LẦN THỨ 7 - HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
KHOA LUẬT

TT Họ tên Ngày sinh Khóa học Ngành học Điểm học Học phí học Ghi chú
tập kỳ 2 năm học
2012-2013

(1) (2) (4) (5) (6) (8) (9) (10)

1 Phạm Văn Tuyên 05.05.92 QH 2010 LA Luật học 3.28 2.100.000

2 Nguyễn Lập Đức 02.10.92 QH 2010 LCLC Luật học 3.05 2.100.000

3 Hứa Thị Lan Giang 25.10.92 QH 2010 LCLC Luật học 3.0 2.100.000

4 Ngô Thị Lan Anh 15.09.93 QH 2011 LB Luật học 3.1 2.100.000

5 Phạm Thị Loan 08.08.93 QH 2011 LB Luật học 3.0 2.100.000

6 Nghiêm Thị Kim Oanh 13.03.93 QH 2011 LB Luật học 3.0 2.100.000

7 Trịnh Thị Thanh 03.02.93 QH 2011 LB Luật học 2.91 2.100.000

8 Nguyễn Văn Tuân 06.01.92 QH 2011 LCLC Luật học 3.37 2.100.000

21

22

23

24

25

26
27

28 Ấn định danh sách trên gồm 08 sinh viên

29

30 Hồ sơ vay lần 1: 0
31 Hồ sơ vay từ lần 2: 8 bộ
32 Hồ sơ đạt yêu cầu: 8 bộ
33 Tổng số tiền vay có xác 16,800,000
34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56
57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86
87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116
117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146
147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176
177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187
Danh sách trên có …. sinh viên, trong đó có ….SV vay lần 1, …SV vay lần 2, ….SV vay lần 3…

Ghi chú:
1. Cách sắp xếp danh sách SV trong bảng tổng hợp:
- Xếp theo thứ tự tăng dần của lần vay (cột 11)
- Sau đó, Xếp theo thứ tự abc của Tên (cột 3), theo từng khoa
2. Cách sắp xếp hồ sơ: Xếp theo thứ tự của tên SV trong danh sách đã được sắp xếp
Ghi chú

(15)

You might also like