You are on page 1of 30

TCM ANALYSIS

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm quá khứ Dự phóng
VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

Doanh thu thuần 1,126,093 1,892,739 2,194,774 2,283,501 2,554,417 2,886,491 3,319,465 3,817,385
Tăng trưởng (%) 68.08% 15.96% 4.04% 11.86% 13.00% 15.00% 15.00%
Giá vốn 908,315 1,504,051 1,837,410 2,116,062 2,208,883 2,453,518 2,755,156 3,168,429
Lãi gộp 217,778 388,688 357,364 167,439 345,534 432,974 564,309 648,955
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 19.34% 20.54% 16.28% 7.33% 13.53% 15.00% 17.00% 17.00%

Chi phí bán hàng 24,606 57,990 49,494 56,492 65,360 86,595 99,584 133,608
Chi phi QCBH/doanh thu 2.19% 3.06% 2.26% 2.47% 2.56% 3.00% 3.00% 3.50%
Chi phí quản lý 55,951 70,468 90,066 90,551 98,863 129,892 149,376 171,782
Chi phi quản lý /doanh thu 4.97% 3.72% 4.10% 3.97% 3.87% 4.50% 4.50% 4.50%
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 137,221 260,230 217,804 20,396 181,311 216,487 315,349 343,565
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh/doanh thu 12.19% 13.75% 9.92% 0.89% 7.10% 9.00% 9.00% 9.00%

Thu nhập từ hoạt động tài chính 74,928 67,586 29,531 12,519 12,824 14,491 16,665 19,165
Thu tài chính/Đầu tư tài chính 35.22% 26.95% 13.94% 5.65% 5.11% 5.58% 5.81% 7.24%
Chi phí hoạt động tài chính 163,005 113,292 138,268 66,898 66,159 57,730 66,389 95,435
Trong đó: chi phí lãi vay 50,361 72,003 67,553 57,856 44,366 62,624 69,638 98,562
Chi phí lãi vay/doanh thu 4.47% 3.80% 3.08% 2.53% 1.74% 2.00% 2.00% 2.50%
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (88,077) (45,706) (108,737) (54,379) (53,335) (43,239) (49,725) (76,270)

Thu nhập khác 16,998 11,631 5,835 5,769 4,622 - - -


Chi phí khác 6,222 - 2,986 665 1,637 - - -
Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 10,776 11,631 2,849 5,104 2,985 - - -

Lợi nhuận trước thuế 59,920 226,155 111,916 (28,879) 130,961 173,248 265,625 267,295
Nhận lãi từ công ty liên doanh 815 1,496 6,021 4,477 3,509
Chi lãi liên doanh - - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 12,831 33,693 2,627 - 8,704 38,115 58,437 58,805
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (493) 4,504 (2,357) 1,543 (1,948)
Thuế suất (%) 21.41% 14.90% 2.35% 0.00% 6.65% 22.00% 22.00% 22.00%
Lợi nhuận sau thuế 47,411 198,462 112,953 (22,859) 123,818 135,134 207,187 208,490
Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,199 (1,126) 875 1,274 301 340 391 450
Lợi nhuận sau thuế 45,212 199,588 112,078 (24,133) 123,517 134,793 206,796 208,040

Số lượng cổ phiếu hiện hành 43,438,243 43,337,793 44,637,036 44,637,036 49,099,501 49,099,501 49,099,501 49,099,501
Mệnh giá cổ phiếu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
Doanh thu trên mỗi cổ phiếu 25,924 43,674 49,169 51,157 52,025 58,789 67,607 77,748
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu 1,041 4,605 2,511 (541) 2,516 2,745 4,212 4,237
Tỷ lệ cổ tức 5.00% 8.0% 7.0% 0.0% 10.0% 20.0% 22.0% 25.0%
Tỷ lệ chi trả cổ tức (%) 48.04% 17.37% 27.88% 0.00% 39.75% 72.9% 52.2% 59.0%
Cổ tức trên mổi cổ phiếu 500 800 700 - 1,000 2,000 2,200 2,500
Dự phóng
2017 2018 2019

4,504,514 5,315,326
18.00% 18.00% 7.0%
3,648,656 4,305,414
855,858 1,009,912
19.00% 19.00%

157,658 186,036
3.50% 3.50%
202,703 239,190
4.50% 4.50%
495,497 584,686
10.00% 10.00% ???

22,614 26,685 thu nhap tc lay bang Dthu tc


6.63% 6.39% KRA
112,613 132,883
112,734 157,740 chi phi lai vay lay ty luan chuyen
2.50% 2.50%
(89,999) (106,199)

- -
- -
- -

405,498 478,487 32740.25


Tìm hiểu công ty liên doanh
? Phần lãi/(lỗ) trong liên doanh trừ lỗ liên doanh
89,210 105,267 Thuế hiện hành + thuế hoãn lại

22.00% 22.00%
316,288 373,220 - -0.05949863
531 626
315,757 372,594

49,099,501 49,099,501
10,000 10,000
91,743 108,256
6,431 7,589
25.0% 25.0%
38.9% 32.9%
2,500 2,500
DPM ANALYSIS

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

Tiền 135,544 139,338 94,525 90,639 118,097 126,896 153,983 131,938


Đầu tư tài chính ngắn hạn 4,304 1,069 - - 1,600 1,600 1,600 1,600
Các khoản phải thu 247,628 174,992 174,784 215,953 194,228 288,649 331,946 381,738
Tồn kho 238,591 526,018 690,125 610,214 612,733 662,450 716,341 792,107
Tài sản lưu động khác 31,431 81,871 58,609 35,809 33,484 37,837 43,512 50,039
Tài sản lưu động & đầu tư ngắn hạn 657,498 923,288 1,018,043 952,615 960,142 1,117,432 1,247,383 1,357,423

Tài sản cố định hữu hình 704,920 642,732 613,455 568,481 575,129 634,178 721,983 847,683
Nguyên giá 1,298,167 1,272,714 1,284,401 1,273,571 1,283,700 1,540,440 1,848,528 2,218,234
Khấu hao (593,246) (629,981) (670,946) (705,091) (708,572) (906,262) (1,126,545) (1,370,550)
Tài sản cố định vô hình 167,658 80,558 79,849 83,064 98,026 93,632 91,523 92,788
Nguyên giá 181,896 84,428 84,533 88,840 109,826 131,791 158,149 189,779
Khấu hao (14,238) (3,870) (4,683) (5,777) (11,801) (38,159) (66,626) (96,991)
Tài sản cố định thuê tài chính 5,407 4,892 - 12,927 12,015 11,232 10,527 9,925
Nguyên giá 7,722 7,722 - 13,626 13,626 14,989 16,487 18,136
Khấu hao (2,315) (2,830) - (699) (1,611) (3,757) (5,960) (8,211)
Bất động sản đầu tư - 30,401 118,947 118,945 118,712 137,632 160,336 189,501
Nguyên giá - 32,330 121,068 121,281 121,281 145,537 174,645 209,574
Khấu hao - (1,929) (2,121) (2,336) (2,569) (7,905) (14,309) (20,072)
Xây dựng dở dang 70,821 19,288 9,776 13,310 11,633 11,633 11,633 11,633
Tài sản vô hình - - - - - - - -
Nguyên giá - - - - - - - -
Khấu hao - - - - - - - -
Đầu tư tài chính dài hạn 77,220 111,482 117,274 130,923 132,910 132,910 132,910 132,910
Chi phí trả trước dài hạn 5,761 85,127 82,691 80,468 77,605 77,605 77,605 77,605
Các khoản phải thu dài hạn - - - - - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 4,504 2,147 3,690 1,743 1,743 1,743 1,743
Tài sản dài hạn khác (chi tiết) 2,394 723 1,354 1,374 1,378 1,378 1,378 1,378
Lợi thế thương mại 13,864 10,851 9,807 - - - - -
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,048,045 990,558 1,035,300 1,013,182 1,029,151 1,090,711 1,199,111 1,355,242

Tổng tài sản 1,705,543 1,913,846 2,053,343 1,965,797 1,989,293 2,208,143 2,446,494 2,712,665
Nguồn vốn ngắn hạn
Các khoản tiền hàng phải trả và ứng trước 78,559 237,479 150,409 173,063 135,967 233,084 247,964 269,316
Nợ dài hạn đến hạn trả - - - - - - - -
Lương và các chi phí phải trả 24,291 28,032 33,345 46,086 53,059 66,389 79,667 95,435
Thuế phải trả 12,930 25,105 698 783 6,705 37,524 46,473 57,261
Phải trả/(phải thu) nội bộ - - - - - - - -
Phải trả khác 57,604 16,232 37,482 34,334 3,535 43,297 49,792 57,261
Vay ngắn hạn 510,217 417,673 598,967 667,596 660,922 779,353 896,256 1,049,781
Nguười mua trả tiền trước 18,655 133,010 65,190 69,586 85,021
Quỹ khen thưởng và phúc lợi - 1,821 5,633 7,889 582
Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn 702,256 859,352 891,724 999,337 945,791 1,159,648 1,320,151 1,529,053

Vay dài hạn 388,876 318,062 394,400 310,175 264,375 264,375 264,375 264,375
Các khoản phải trả dài hạn khác 52,502 37,502 17,876 17,876 17,876 17,876 24,834 26,480
Thuế thu nhập hoãn lai phải trả - - - - - - - -
Dự phòng trợ cấp thôi việc 21 15,549 21,157 16,988 19,011 - - -
Doanh thu chưa thực hiện - 18 18 - - - - -
Tổng các khoản phải trả trong dài hạn 441,399 371,131 433,451 345,039 301,262 282,251 289,209 290,855

Chi phí phải trả - - - - - - - -


Tài sản thừa chờ xử lý - - - - - - - -
Nợ khác - - - - - - - -

Tổng nợ 1,143,655 1,230,483 1,325,175 1,344,376 1,247,053 1,441,899 1,609,361 1,819,908

Vốn chủ sở hữu


Nguồn vốn kinh doanh 434,382 434,382 447,375 447,375 492,000 492,000 492,000 492,000
Vốn Cổ phần ưu đãi - - - - - - - -
Vốn cổ phần thường - - - - - - - -
Thặng dư vốn 45,032 45,032 45,032 44,094 22,720 22,720 22,720 22,720
Cổ phiếu ngân quỹ (5,940) (5,940) (5,940) (5,940) (5,940) (5,940) (5,940) (5,940)
Bổ sung vốn - - - - - - - -
Lợi nhuận giữ lại 23,322 193,523 188,593 47,925 169,801 165,957 202,696 225,575
Chênh lệch định giá lại TS - - - - - - - -
Chênh lệch tỷ giá (9,942) - - - - - - -
Quỹ đầu tư và phát triển 13,552 (5,664) 7,612 24,423 2,111 15,590 36,270 57,074
Quỹ dự phòng tài chính 21,503 17,624 30,899 42,107 40,081 46,821 57,160 67,562
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - - - - - -
Quỹ hộ trợ mất việc - - - - - - - -
Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,059 - - - - 5,392 7,821 8,588
Quỹ khác (kinh phí sự nghiệp) 278 - 9,482 15,086 15,086 15,086 15,086 15,086
Tổng vốn chủ sở hữu 525,246 678,957 723,053 615,070 735,859 757,626 827,814 882,665
Lợi ích của cổ đông thiểu số 36,642 4,406 5,116 6,351 6,380 7,018 7,720 8,492
Tổng nguồn vốn 1,705,543 1,913,846 2,053,344 1,965,797 1,989,292 2,206,543 2,444,894 2,711,065

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

Tài sản ròng 1,392,311 1,466,591 1,736,884 1,620,892 1,670,330 1,699,352 1,867,015 2,099,854

Vốn lưu động 344,266 476,033 701,584 607,710 641,179 608,641 667,904 744,612
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,048,045 990,558 1,035,300 1,013,182 1,029,151 1,090,711 1,199,111 1,355,242
Tài sản ròng 1,392,311 1,466,591 1,736,884 1,620,892 1,670,330 1,699,352 1,867,015 2,099,854

Nợ ròng

Tiền 135,544 139,338 94,525 90,639 118,097 126,896 153,983 131,938


Vay ngắn hạn 510,217 417,673 598,967 667,596 660,922 779,353 896,256 1,049,781
Nợ dài hạn đến hạn trả - - - - - - - -
Vay dài hạn 388,876 318,062 394,400 310,175 264,375 264,375 264,375 264,375
Các khoản phải trả dài hạn khác 52,502 37,502 17,876 17,876 17,876 17,876 24,834 26,480
Nợ ròng 816,051 633,899 916,718 905,008 825,076 934,707 1,031,482 1,208,698

Vốn chủ sở hữu 525,246 678,957 723,053 615,070 735,859 757,626 827,814 882,665

Tổng vốn sử dụng 1,341,297 1,312,856 1,639,771 1,520,078 1,560,935 1,692,334 1,859,295 2,091,363
Dự phóng
2017 2018

208,398 284,469
1,600 1,600
450,451 531,533
875,677 990,245
59,046 69,675
1,595,173 1,877,521

1,022,924 1,262,493
2,661,880 3,194,256
(1,638,957) (1,931,764)
89,752 88,841
227,735 273,282
(137,983) (184,441)
9,454 9,144
19,950 21,945
(10,496) (12,800)
224,500 266,499
251,488 301,786
(26,988) (35,287)
11,633 11,633
- -
- -
- -
132,910 132,910
77,605 77,605
- -
1,743 1,743
1,378 1,378
- -
1,562,445 1,843,102

3,157,618 3,720,623
291,892 344,433
- -
121,622 143,514
72,072 90,361
- -
90,090 106,307
1,238,741 1,488,291

1,814,418 2,172,905

264,375 264,375
36,112 42,996
- -
- -
- -
300,487 307,371

- -
- -
- -

2,114,905 2,480,277

492,000 492,000
- -
- - 2013 lên sàn => có cphan thường
22,720 22,720
(5,940) (5,940) co phieu quy
- -
317,541 448,156
- -
- -
94,965 139,676
83,350 101,980
- -
- -
12,049 14,793
15,086 15,086
1,031,771 1,228,471 sửa công thức: cộng thêm thặng dư vốn và cổ phiếu quỹ
9,341 10,275
3,156,018 3,719,023 nguon von khong bang vi thieu mot so muc

Dự phóng
2017 2018

2,371,943 2,749,940

809,498 906,839
1,562,445 1,843,102
2,371,943 2,749,940

208,398 284,469
1,238,741 1,488,291
- -
264,375 264,375
36,112 42,996
1,330,831 1,511,194

1,031,771 1,228,471

2,362,602 2,739,665
DPM ANALYSIS

TỶ SỐ TÀI CHÍNH - ƯỚC TÍNH Năm quá khứ Dự


2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015

Tăng trưởng doanh số 0.00% 68.08% 15.96% 4.04% 11.86% 13.00% 15.00%
Giá vốn/ doanh thu 80.66% 79.46% 83.72% 92.67% 86.47% 85.00% 83.00%
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 19.34% 20.54% 16.28% 7.33% 13.53% 15.00% 17.00%
Chi phi QCBH/doanh thu 2.19% 3.06% 2.26% 2.47% 2.56% 3.00% 3.00%
Chi phi quản lý /doanh thu 4.97% 3.72% 4.10% 3.97% 3.87% 4.50% 4.50%
Chi phí lãi vay 5.60% 9.79% 6.80% 5.92% 4.79% 6.00% 6.00%
Thuế suất (%) 21.41% 14.90% 2.35% 0.00% 6.65% 22.00% 22.00%

Tồn kho/giá vốn 26.27% 34.97% 37.56% 28.84% 27.74% 27.00% 26.00%
Phải thu/ doanh thu 21.99% 9.25% 7.96% 9.46% 7.60% 10.00% 10.00%
Tiền hàng phải trả và ứng trước/giá vốn 8.65% 15.79% 8.19% 8.18% 6.16% 9.50% 9.00%
Lương và CP phải trả/doanh thu 2.16% 1.48% 1.52% 2.02% 2.08% 2.30% 2.40%
Thuế phải trả/Doanh thu 1.15% 1.33% 0.03% 0.03% 0.26% 1.30% 1.40%
Phải trả khác/Doanh thu 5.12% 0.86% 1.71% 1.50% 0.14% 1.50% 1.50%
Vay ngắn hạn/Doanh thu 45.31% 22.07% 27.29% 29.24% 25.87% 27.00% 27.00%
Ko TSCĐ (nguyên giá)/Doanh thu 115.28% 67.24% 58.52% 55.77% 50.25% 54.00% 53.00%

Các quỹ bắt buộc


Quỹ đầu tư và phát triển 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%
Quỹ dự phòng tài chính 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Quỹ hộ trợ mất việc 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%
Tỷ lệ cổ tức 5.00% 8.00% 7.00% 0.00% 10.00% 15% 15%
Tăng trưởng cổ tức 60.00% -12.50% -100.00% #DIV/0! 100.00% 10.00%
Số lượng cổ phiếu hiện hành (cp) 43,438,243 43,337,793 44,637,036 44,637,036 49,099,501 49,099,501 49,099,501
Mệnh giá cổ phiếu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000

Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 74% 47% 55% 50% 36% 40% 40%
Các khoản phải trả dài hạn khác/Vốn CSH 10% 6% 2% 3% 2% 3% 3%
Nợ ngắn hạn/VốnCSH 97.14% 61.52% 82.84% 108.54% 89.82% 89.82% 89.82%
Nợ dài hạn đến hạn trả/Vốn chủ sở hữu 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Chỉ số P/E dự toán của công ty #REF! #REF! #REF!


Chỉ số P/BV dự toán của công ty #REF! #REF! #REF!
PV Drilling
Common share capi
Retained earnings 680,000,000
EBT 55,121,523
Oustanding shares 68,000,000
EPS 0.811
BV/share 10.00
Price 40
PE 49.3
P/BV 4.00
Dự phóng
2016 2017 2018 2019

15.00% 18.00% 18.00% 0.0%


83.00% 81.00% 81.00% 81.0%
17.00% 19.00% 19.00% 19.0%
3.50% 3.50% 3.50% 3.5%
4.50% 4.50% 4.50% 4.5%
7.50% 7.50% 9.00% 9.00%
22.00% 22.00% 22.00% 28%

25.00% 24.00% 23.00% 22.00%


10.00% 10.00% 10.00% 10.00%
8.50% 8.00% 8.00% 8.0%
2.50% 2.70% 2.70% 2.70%
1.50% 1.60% 1.70% 1.80%
1.50% 2.00% 2.00% 2.00%
27.50% 27.50% 28.00% 28.00%
52.00% 55.00% 55.00% 55.00%

10% 12% 12%


5% 5% 5%
5% 5% 5%
10% 10% 10%
20% 20% 20%
13.64% 0.00% 0.00% 0.00%
49,099,501 49,099,501 49,099,501
10,000 10,000 10,000 10,000

40% 45% 45% 45%


3% 4% 4% 4%
89.82% 89.82% 89.82% 89.82%
0% 0% 0% 0%

#REF! #REF! #REF!


#REF! #REF! #REF!
DPM ANALYSIS

TỶ SỐ TÀI CHÍNH Năm quá khứ Dự phóng


2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

KHẢ NĂNG THANH KHOẢN


Khả năng thanh toán ngắn hạn
Khả năng thanh toán hiện hành 0.94 1.07 1.14 0.95 1.02 0.96 0.94 0.89
Khả năng thanh toán nhanh 0.60 0.46 0.37 0.34 0.37 0.39 0.40 0.37
Khả năng thanh toán tiền mặt 0.20 0.16 0.11 0.09 0.13 0.11 0.12 0.09
Dòng tiền từ HĐKD / Các khoản phải trả trong ngắn hạn 0.00 0.21 -0.02 0.17 0.14 0.16 0.11 0.07
Hoạt động
Vòng quay các khoản phải thu 4.5 9.0 12.5 11.7 12.5 12.0 10.7 10.7
Kỳ thu tiền bình quân 80 41 29 31 29 31 34 34
Vòng quay hàng tồn kho 3.8 3.9 3.0 3.3 3.6 3.8 4.0 4.2
Thời gian tồn kho bình quân 96 93 121 112 101 95 91 87
Vòng quay các khoản phải trả 14.3 12.0 11.3 14.1 16.5 15.6 13.8 14.8
Kỳ thanh toán bình quân 25 30 32 26 22 23 26 25
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt 151 103 118 118 108 102 99 96

HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Hiệu quả hoạt động
Vòng quay TSCĐ và đầu tư dài hạn 1.1 1.9 2.2 2.2 2.5 2.7 2.9 3.0
Vòng quay tài sản cố định 1.6 2.8 3.5 3.9 4.5 4.8 4.9 4.9
Vòng quay Tổng tài sản 0.7 1.0 1.1 1.1 1.3 1.4 1.4 1.5
Vòng quay Vốn chủ sở hữu 2.1 3.1 3.1 3.4 3.8 3.9 4.2 4.5
Khả năng sinh lợi
Lợi nhuận gộp / Doanh thu 19.3% 20.5% 16.3% 7.3% 13.5% 15.0% 17.0% 17.0%
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh / Doanh thu 12.2% 13.7% 9.9% 0.9% 7.1% 9.0% 9.0% 9.0%
Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu 5.3% 11.9% 5.1% -1.3% 5.1% 6.0% 8.0% 7.0%
Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu 4.0% 10.5% 5.1% -1.1% 4.8% 4.7% 6.2% 5.4%
Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản (ROA) 2.7% 10.4% 5.5% -1.2% 6.2% 6.1% 8.5% 7.7%
Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản điều chỉnh (ROA Adjusted) 5.0% 14.4% 9.0% 1.7% 8.3% 8.8% 11.2% 11.0%
Lợi nhuận trên tổng vốn sử dụng 3.4% 15.2% 6.8% -1.6% 7.9% 8.0% 11.1% 9.9%
Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu (ROE) cuối kỳ 8.6% 29.4% 15.5% -3.9% 16.8% 17.8% 25.0% 23.6%
Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu (ROE) bình quân 8.6% 33.1% 16.0% -3.6% 18.3% 18.1% 26.1% 24.3%
PHÂN TÍCH DUPONT
Dupont
Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu (1) 4.0% 10.5% 5.1% -1.1% 4.8% 4.7% 6.2% 5.4%
Vòng quay tổng tài sản (2) 0.66 0.99 1.07 1.16 1.28 1.31 1.36 1.41
Đòn cân nợ (3) 3.25 2.82 2.84 3.20 2.70 2.91 2.96 3.07
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu = (1) x (2) x (3) 8.6% 29.4% 15.5% -3.9% 16.8% 17.8% 25.0% 23.6%
Dupont mở rộng
Lợi nhuận sau thuế từ hoạt động kinh doanh/Tài sản ròng (1) 6.2% 17.3% 10.1% 1.8% 9.8% 10.8% 14.0% 13.6%
Tác động của đòn cân nợ (2) 1.4% 7.6% 2.9% -4.6% 4.8% 5.6% 8.7% 7.2%
Đòn cân nợ thuần (3) 155.4% 93.4% 126.8% 147.1% 112.1% 123.4% 124.6% 136.9%
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu = (1) + (2) x (3) 8.4% 24.4% 13.8% -5.0% 15.2% 17.7% 24.9% 23.5%

CẤU TRÚC TÀI CHÍNH


Tổng các khoản phải trả / Vốn chủ sở hữu 218% 181% 183% 219% 169% 190% 194% 206%
Tổng nợ / Tổng tài sản 67% 64% 65% 68% 63% 65% 66% 67%
Nợ vay / Vốn chủ sở hữu 181% 116% 143% 165% 131% 140% 143% 152%
Nợ ròng / Vốn chủ sở hữu 155% 93% 127% 147% 112% 123% 125% 137%
Nợ vay / Tổng tài sản 56% 41% 50% 52% 48% 48% 48% 49%
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 23% 17% 19% 16% 13% 12% 11% 10%
Khả năng chi trả lãi vay 2.2 4.1 2.7 0.5 4.0 3.8 4.8 3.7

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG


Tăng trưởng doanh thu 68.1% 16.0% 4.0% 11.9% 13.0% 15.0% 15.0%
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế 277.4% -50.5% -125.8% -553.5% 32.3% 53.3% 0.6%
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế 341.4% -43.8% -121.5% -611.8% 9.1% 53.4% 0.6%
Tăng trưởng thu nhập trên mỗi cổ phần - EPS 342.47% -45.48% -121.53% -565.30% 9.1% 53.4% 0.6%
Tăng trưởng tổng tài sản 12.2% 7.3% -4.3% 1.2% 10.9% 10.8% 10.9%
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu 29.3% 6.5% -14.9% 19.6% 3.0% 9.3% 6.6%
Tiềm năng tăng trưởng nội tại
Tỷ lệ chi trả cổ tức (%) 48.0% 17.4% 27.9% 0.0% 39.8% 72.9% 52.2% 59.0%
Tốc độ tăng trưởng nội tại 4.5% 24.3% 11.2% -3.9% 10.1% 4.8% 11.9% 9.7%
ự phóng
2017 2018

0.88 0.86
0.40 0.41
0.12 0.13
0.11 0.09

10.8 10.8
34 34
4.4 4.6
83 79
16.1 16.7
23 22
94 91

3.1 3.1
4.8 4.7
1.5 1.5
4.7 4.7

19.0% 19.0%
10.0% 10.0%
9.0% 9.0%
7.0% 7.0%
10.0% 10.0%
13.8% 14.4%
13.4% 13.6%
30.6% 30.3%
33.0% 33.0%
7.0% 7.0%
1.43 1.43
3.06 3.03
30.6% 30.3%

17.0% 18.0%
10.4% 9.9%
129.0% 123.0%
30.5% 30.2%

205% 202%
67% 67%
149% 146%
129% 123%
49% 48%
8% 7%
4.6 4.0

18.0% 18.0%
51.7% 18.0%
51.8% 18.0%
51.8% 18.0%
16.4% 17.8%
16.9% 19.1%

38.9% 32.9%
18.7% 20.3%
DPM ANALYSIS

Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

Tài sản cố định hữu hình 704,921 642,733 613,455 568,480 575,128 634,178 721,983 847,683
Nguyên giá 1,298,167 1,272,714 1,284,401 1,273,571 1,283,700 1,540,440 1,848,528 2,218,234
Khấu hao (593,246) (629,981) (670,946) (705,091) (708,572) (906,262) (1,126,545) (1,370,550)
Tài sản cố định vô hình 167,658 80,558 79,849 83,064 98,026 93,632 91,523 92,788
Nguyên giá 181,896 84,428 84,533 88,840 109,826 131,791 158,149 189,779
Khấu hao (14,238) (3,870) (4,683) (5,777) (11,801) (38,159) (66,626) (96,991)
Tài sản cố định thuê tài chính 5,407 4,892 - 12,927 12,015 11,232 10,527 9,925
Nguyên giá 7,722 7,722 - 13,626 13,626 14,989 16,487 18,136
Khấu hao (2,315) (2,830) - (699) (1,611) (3,757) (5,960) (8,211)
Bất động sản đầu tư - 30,401 118,947 118,945 118,712 137,632 160,336 189,501
Nguyên giá - 32,330 121,068 121,281 121,281 145,537 174,645 209,574
Khấu hao - (1,929) (2,121) (2,336) (2,569) (7,905) (14,309) (20,072)
Tổng khấu hao lũy kế (609,799) (638,610) (677,750) (713,903) (724,553) (944,421) (1,193,171) (1,467,541)
Tài sản cố định đầu tư thêm - (90,591) 92,808 7,316 31,115 304,324 365,053 437,913
Tỷ lệ khấu hao TSCĐHH hàng năm (%) 2.9% 6.1% 14.0% 13.0% 12.0%
Tỷ lệ khấu hao TSCĐVH hàng năm (%) 4.6% 10.7% 20.0% 18.0% 16.0%
Tỷ lệ khấu hao TS cố định thuê tài chính hàng năm (%) 15.0% 14.0% 13.0%
Tỷ lệ khấu hao BĐS hàng năm (%) 4.0% 4.0% 3.0%

Thay đổi vốn lưu động - (131,767) (33,469) 32,538 (59,263) (76,709)
- Thay đổi tồn kho - (287,427) (164,107) 79,911 (2,519) (49,717) (53,891) (75,767)
- Thay đổi các khoản phải thu - 22,196 23,470 (18,369) 24,050 (98,774) (48,973) (56,319)
- Thay đổi các khoản phải trả - 133,464 (84,914) 32,332 (55,000) 181,029 43,600 55,377

GIÁ TRỊ KINH TẾ TĂNG THÊM Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

EBIT 137,221 260,230 181,311 216,487 315,349 343,565


Thuế suất 21% 15% 7% 22% 22% 22%
NOPAT 107,837 221,460 169,261 168,860 245,972 267,980
WACC 13.3% 13.3% 13.3%
Tổng vốn sử dụng 1,341,297 1,312,856 1,560,935 1,692,334 1,859,295 2,091,363
EVA (55,787) (837) (9,635)
ự phóng
2017 2018

1,022,924 1,262,493
2,661,880 3,194,256
(1,638,957) (1,931,764)
89,752 88,841
227,735 273,282
(137,983) (184,441)
9,454 9,144
19,950 21,945
(10,496) (12,800)
224,500 266,499
251,488 301,786
(26,988) (35,287)
(1,776,940) (2,116,205)
525,331 630,216
11.0% 10.0% hỏi thầy
18.0% 17.0%
12.0% 11.0%
3.0% 3.0%

(64,886) (97,340)
(83,570) (114,568)
(77,720) (91,710)
96,404 108,937

ự phóng
2017 2018 2019

495,497 584,686 625,614


22% 22% 22%
386,487 456,055 487,979
13.3% 13.3% 13.3%
2,362,602 2,739,665 2,931,442
72,867 92,382 98,848
DPM ANALYSIS

PHÂN TÍCH DÒNG TIỀN Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016

Lợi nhuận sau thuế 199,588 112,078 (24,133) 123,517 134,793 206,796 208,040
+ Khấu hao 26,367 41,778 35,239 9,505 224,048 248,750 274,370
+ Chi phí lãi vay sau thuế 61,276 65,967 57,856 41,417 48,846 54,318 76,878
Dòng tiền trước thay đổi vốn lưu động - 287,231 219,823 68,962 174,439 407,688 509,863 559,288

Thay đổi vốn lưu động - (131,767) (225,551) 93,874 (33,469) 32,538 (59,263) (76,709)
Thay đổi tồn kho (287,427) (164,107) 79,911 (2,519) (49,717) (53,891) (75,767)
Thay đổi các khoản phải thu 22,196 23,470 (18,369) 24,050 (98,774) (48,973) (56,319)
Thay đổi các khoản phải trả 133,464 (84,914) 32,332 (55,000) 181,029 43,600 55,377

Chi phí đầu tư thuần - 25,453 (11,687) 10,830 (10,129) (256,740) (308,088) (369,706)
Đầu tư tài sản cố định 25,453 (11,687) 10,830 (10,129) (256,740) (308,088) (369,706)

Dòng tiền tạo ra cho công ty (FCFF) - 180,917 (17,415) 173,666 130,841 183,486 142,512 112,874

Chi phí lãi vay sau thuế (61,276) (65,967) (57,856) (41,417) (48,846) (54,318) (76,878)
Vay mới/(trả nợ vay) (178,358) 238,006 (15,596) (52,474) 118,431 123,861 155,171

Dòng tiền tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE) - (58,717) 154,624 100,214 36,950 253,071 212,056 191,167
Dự phóng
2017 2018 2019

315,757 372,594 398,675


309,399 339,265
87,932 123,037
713,088 834,896 834,896

(64,886) (97,340)
(83,570) (114,568)
(77,720) (91,710)
96,404 108,937

(443,647) (532,376)
(443,647) (532,376)

204,556 205,180 205,180

(87,932) (123,037) (123,037)


198,593 256,435 -

315,216 338,577 362,277


DPM ANALYSIS

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CÔNG TY - FCFF

Giả định Giá trị hiện tại


Tiềm năng tăng trưởng doanh số dài hạn 7.00% Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 584,980
7.00% WACC 13.3%
Tốc độ tăng trưởng dài hạn 7.0%
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ 1,876,242
Lãi suất chiết khấu (WACC) Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị 76.2%

Vốn CSH (E) - Bình quân 945,669 Giá trị nội tại
Nợ(D) - Bình quân 1,354,859 Giá trị công ty 2,461,222
- Nợ 1,061,604
E/(D+E) 41.11% + Tiền và các tài sản tương đương tiền 126,896
D/(D+E) 58.89% Nợ ròng 934,707
Giá trị vốn chủ sở hữu 1,526,515
Chi phí nợ (Rd) 11.00%
Thuế suất 22.0% Số cổ phiếu hiện hành 49,099,501
8.58%
Chi phí vốn (Re) 20.00% Giá mỗi cổ phiếu 31,090

WACC=E/(D+E)* Re+ D/(D+E)*Rd(1-T) 13.27%

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
WACC (5 năm) 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0% 8.0%
12.27% 599,977 1,942,970 2,333,155 2,905,908 2,542,948 2,933,132 3,505,886
12.77% 592,402 1,760,024 2,084,302 2,544,422 2,352,425 2,676,704 3,136,823
13.27% 584,980 + 1,603,193 1,876,242 2,252,830 = 2,188,173 2,461,222 2,837,810
13.77% 577,709 1,467,412 1,699,911 2,012,938 2,045,121 2,277,620 2,590,647
14.27% 570,583 1,348,840 1,548,738 1,812,354 1,919,423 2,119,321 2,382,937
14.77% 563,601 1,244,512 1,417,841 1,642,343 1,808,113 1,981,442 2,205,944

Giá trị vốn CSH Giá mỗi cổ phiếu


WACC 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0% 8.0%
12.27% 1,608,240 1,998,425 2,571,178 32,755 40,702 52,367
12.77% 1,417,718 1,741,996 2,202,116 28,874 35,479 44,850
13.27% 1,253,466 1,526,515 1,903,102 = 25,529 31,090 38,760
13.77% 1,110,413 1,342,912 1,655,940 22,616 27,351 33,726
14.27% 984,716 1,184,614 1,448,230 20,056 24,127 29,496
14.77% 873,405 1,046,735 1,271,236 17,788 21,319 25,891
MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CỦA CỔ ĐÔNG - FCFE

Giả định Giá trị hiện tại Giá trị nội tại
Tiềm năng tăng trưởng doanh số dài hạn 7.00% Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 756,862 Giá trị vốn chủ sở hữu 1,876,794
7.00% Chi phí vốn CSH 20.0% Số cổ phiếu hiện hành 49,099,501
Chi phí vốn CSH 20.00% Tăng trưởng doanh số dài hạn 7.0%
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ 1,119,932 Giá mỗi cổ phiếu 38,224
Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị 59.7%

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
Chi phí vốn (5 năm) 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0% 8.0%
19.00% 774,921 1,156,871 1,265,101 1,393,008 1,931,792 2,040,022 2,167,929
19.50% 765,805 1,090,912 1,189,300 1,304,799 1,856,717 1,955,105 2,070,604
20.00% 756,862 + 1,030,217 1,119,932 1,224,598 = 1,787,080 1,876,794 1,981,461
20.50% 748,089 974,227 1,056,263 1,151,425 1,722,316 1,804,352 1,899,515
21.00% 739,482 922,455 997,668 1,084,453 1,661,936 1,737,150 1,823,935
21.50% 731,035 874,480 943,608 1,022,977 1,605,515 1,674,643 1,754,012

Giá mỗi cổ phiếu


Chi phí vốn 6.0% 7.0% 8.0%
19.00% 39,344 41,549 44,154
19.50% 37,815 39,819 42,172
20.00% 36,397 38,224 40,356
20.50% 35,078 36,749 38,687
21.00% 33,848 35,380 37,148
21.50% 32,699 34,107 35,724

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU CỔ TỨC - DDM

Năm quá khứ Dự phóng


2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

Cổ tức (D) 500 800 700 0 1000 2000 2200 2500 2500 2500
Tăng trưởng cổ tức (g) 60.00% -12.50% -100.00% #DIV/0! 100.00% 10.00% 13.64% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận mong đợi 11%
Giá trị tương lai (FV) 66875
Dòng tiền 2000 2200 2500 2500 69375
Giá trị hiện tại (PV) 43453
EVA MODEL

Giả định Giá trị hiện tại


Tiềm năng tăng trưởng doanh số dài hạn 7.00% Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 37,265
Tiềm năng tăng trưởng EBIT dài hạn 7.00% WACC 13.3%
Tổng vốn sử dụng 1,692,334
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ 844,773
Lãi suất chiết khấu (WACC) Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị 32.8%

Vốn CSH (E) - Bình quân 945,669 Giá trị nội tại
Nợ(D) - Bình quân 1,354,859 Giá trị công ty 2,574,372
Nợ ròng 934,707
E/(D+E) 41.1% Giá trị vốn chủ sở hữu 1,639,664
D/(D+E) 58.9%
Số cổ phiếu hiện hành 49,099,501
Chi phí nợ (Rd) 11.00%
Thuế suất 22.0% Giá mỗi cổ phiếu 33,395

Chi phí vốn (Re) 20.00%

WACC=E/(D+E)* Re+ D/(D+E)*Rd(1-T) 13.3%

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Tổng vốn sử dụng Giá trị công ty
WACC (5 năm) 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0%
12.27% 40,479 874,818 1,050,497 1,308,378 1,692,334 2,607,630 2,783,310
12.77% 38,850 792,446 938,452 1,145,620 1,692,334 2,523,630 2,669,635
13.27% 37,265 + 721,834 844,773 1,014,331 + 1,692,334 = 2,451,432 2,574,372
13.77% 35,722 660,699 765,381 906,321 1,692,334 2,388,754 2,493,436
14.27% 34,221 607,312 697,315 816,008 1,692,334 2,333,866 2,423,869
14.77% 32,759 560,338 638,380 739,461 1,692,334 2,285,431 2,363,472

Giá trị vốn CSH Giá mỗi cổ phiếu


WACC 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0% 8.0%
12.27% 1,672,923 1,848,602 2,106,483 34,072 37,650 42,902
12.77% 1,588,922 1,734,928 1,942,096 32,361 35,335 39,554
13.27% 1,516,724 1,639,664 1,809,222 = 30,891 33,395 36,848
13.77% 1,454,047 1,558,729 1,699,668 29,614 31,746 34,617
14.27% 1,399,158 1,489,162 1,607,855 28,496 30,329 32,747
14.77% 1,350,724 1,428,765 1,529,846 27,510 29,099 31,158
P/E, P/BV MODELS
Năm quá khứ Dự phóng
2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

EPS 1041 4605 2511 -541 2516 2745 4212 4237 6431 7589
BV 12092 15667 16198 13779 14987 15430 16860 17977 21014 25020
P/E 10.57 3.30 2.43 -9.43 7.91 12.00 12.00 12.00 12.00 12.00
PEG 0.01 -0.05 0.08 -0.01 1.31 0.22 19.95 0.23 0.67
P/BV 0.91 0.97 0.38 0.37 1.33 2.50 2.50 2.50 2.50 2.50

Giá cổ phiếu (P/E) 11000 15200 6100 5100 19900 32944 50541 50845 77172 91063

Giá cổ phiếu (P/BV) 11000 15200 6100 5100 19900 38576 42150 44943 52535 62550
2019

7%
công ty
8.0%
3,041,191
2,876,803
2,743,929
2,634,376
2,542,562
2,464,554
MATRẬN ĐỊNH GIÁ

Mô hình định giá Giá Tỷ trọng Bình quân gia quyền

FCFF 31,090 25% 7,773


FCFE 38,224 20% 7,645
DDM 43,453 15% 6,518
EVA 33,395 10% 3,339
P/E 32,944 15% 4,942
P/BV 38,576 15% 5,786
Giá bình quân 100% 36,003

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

You might also like