Professional Documents
Culture Documents
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm quá khứ Dự phóng
VND'000.000 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Doanh thu thuần 1,126,093 1,892,739 2,194,774 2,283,501 2,554,417 2,886,491 3,319,465 3,817,385
Tăng trưởng (%) 68.08% 15.96% 4.04% 11.86% 13.00% 15.00% 15.00%
Giá vốn 908,315 1,504,051 1,837,410 2,116,062 2,208,883 2,453,518 2,755,156 3,168,429
Lãi gộp 217,778 388,688 357,364 167,439 345,534 432,974 564,309 648,955
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 19.34% 20.54% 16.28% 7.33% 13.53% 15.00% 17.00% 17.00%
Chi phí bán hàng 24,606 57,990 49,494 56,492 65,360 86,595 99,584 133,608
Chi phi QCBH/doanh thu 2.19% 3.06% 2.26% 2.47% 2.56% 3.00% 3.00% 3.50%
Chi phí quản lý 55,951 70,468 90,066 90,551 98,863 129,892 149,376 171,782
Chi phi quản lý /doanh thu 4.97% 3.72% 4.10% 3.97% 3.87% 4.50% 4.50% 4.50%
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 137,221 260,230 217,804 20,396 181,311 216,487 315,349 343,565
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh/doanh thu 12.19% 13.75% 9.92% 0.89% 7.10% 9.00% 9.00% 9.00%
Thu nhập từ hoạt động tài chính 74,928 67,586 29,531 12,519 12,824 14,491 16,665 19,165
Thu tài chính/Đầu tư tài chính 35.22% 26.95% 13.94% 5.65% 5.11% 5.58% 5.81% 7.24%
Chi phí hoạt động tài chính 163,005 113,292 138,268 66,898 66,159 57,730 66,389 95,435
Trong đó: chi phí lãi vay 50,361 72,003 67,553 57,856 44,366 62,624 69,638 98,562
Chi phí lãi vay/doanh thu 4.47% 3.80% 3.08% 2.53% 1.74% 2.00% 2.00% 2.50%
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (88,077) (45,706) (108,737) (54,379) (53,335) (43,239) (49,725) (76,270)
Lợi nhuận trước thuế 59,920 226,155 111,916 (28,879) 130,961 173,248 265,625 267,295
Nhận lãi từ công ty liên doanh 815 1,496 6,021 4,477 3,509
Chi lãi liên doanh - - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 12,831 33,693 2,627 - 8,704 38,115 58,437 58,805
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (493) 4,504 (2,357) 1,543 (1,948)
Thuế suất (%) 21.41% 14.90% 2.35% 0.00% 6.65% 22.00% 22.00% 22.00%
Lợi nhuận sau thuế 47,411 198,462 112,953 (22,859) 123,818 135,134 207,187 208,490
Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,199 (1,126) 875 1,274 301 340 391 450
Lợi nhuận sau thuế 45,212 199,588 112,078 (24,133) 123,517 134,793 206,796 208,040
Số lượng cổ phiếu hiện hành 43,438,243 43,337,793 44,637,036 44,637,036 49,099,501 49,099,501 49,099,501 49,099,501
Mệnh giá cổ phiếu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
Doanh thu trên mỗi cổ phiếu 25,924 43,674 49,169 51,157 52,025 58,789 67,607 77,748
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu 1,041 4,605 2,511 (541) 2,516 2,745 4,212 4,237
Tỷ lệ cổ tức 5.00% 8.0% 7.0% 0.0% 10.0% 20.0% 22.0% 25.0%
Tỷ lệ chi trả cổ tức (%) 48.04% 17.37% 27.88% 0.00% 39.75% 72.9% 52.2% 59.0%
Cổ tức trên mổi cổ phiếu 500 800 700 - 1,000 2,000 2,200 2,500
Dự phóng
2017 2018 2019
4,504,514 5,315,326
18.00% 18.00% 7.0%
3,648,656 4,305,414
855,858 1,009,912
19.00% 19.00%
157,658 186,036
3.50% 3.50%
202,703 239,190
4.50% 4.50%
495,497 584,686
10.00% 10.00% ???
- -
- -
- -
22.00% 22.00%
316,288 373,220 - -0.05949863
531 626
315,757 372,594
49,099,501 49,099,501
10,000 10,000
91,743 108,256
6,431 7,589
25.0% 25.0%
38.9% 32.9%
2,500 2,500
DPM ANALYSIS
Tài sản cố định hữu hình 704,920 642,732 613,455 568,481 575,129 634,178 721,983 847,683
Nguyên giá 1,298,167 1,272,714 1,284,401 1,273,571 1,283,700 1,540,440 1,848,528 2,218,234
Khấu hao (593,246) (629,981) (670,946) (705,091) (708,572) (906,262) (1,126,545) (1,370,550)
Tài sản cố định vô hình 167,658 80,558 79,849 83,064 98,026 93,632 91,523 92,788
Nguyên giá 181,896 84,428 84,533 88,840 109,826 131,791 158,149 189,779
Khấu hao (14,238) (3,870) (4,683) (5,777) (11,801) (38,159) (66,626) (96,991)
Tài sản cố định thuê tài chính 5,407 4,892 - 12,927 12,015 11,232 10,527 9,925
Nguyên giá 7,722 7,722 - 13,626 13,626 14,989 16,487 18,136
Khấu hao (2,315) (2,830) - (699) (1,611) (3,757) (5,960) (8,211)
Bất động sản đầu tư - 30,401 118,947 118,945 118,712 137,632 160,336 189,501
Nguyên giá - 32,330 121,068 121,281 121,281 145,537 174,645 209,574
Khấu hao - (1,929) (2,121) (2,336) (2,569) (7,905) (14,309) (20,072)
Xây dựng dở dang 70,821 19,288 9,776 13,310 11,633 11,633 11,633 11,633
Tài sản vô hình - - - - - - - -
Nguyên giá - - - - - - - -
Khấu hao - - - - - - - -
Đầu tư tài chính dài hạn 77,220 111,482 117,274 130,923 132,910 132,910 132,910 132,910
Chi phí trả trước dài hạn 5,761 85,127 82,691 80,468 77,605 77,605 77,605 77,605
Các khoản phải thu dài hạn - - - - - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 4,504 2,147 3,690 1,743 1,743 1,743 1,743
Tài sản dài hạn khác (chi tiết) 2,394 723 1,354 1,374 1,378 1,378 1,378 1,378
Lợi thế thương mại 13,864 10,851 9,807 - - - - -
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,048,045 990,558 1,035,300 1,013,182 1,029,151 1,090,711 1,199,111 1,355,242
Tổng tài sản 1,705,543 1,913,846 2,053,343 1,965,797 1,989,293 2,208,143 2,446,494 2,712,665
Nguồn vốn ngắn hạn
Các khoản tiền hàng phải trả và ứng trước 78,559 237,479 150,409 173,063 135,967 233,084 247,964 269,316
Nợ dài hạn đến hạn trả - - - - - - - -
Lương và các chi phí phải trả 24,291 28,032 33,345 46,086 53,059 66,389 79,667 95,435
Thuế phải trả 12,930 25,105 698 783 6,705 37,524 46,473 57,261
Phải trả/(phải thu) nội bộ - - - - - - - -
Phải trả khác 57,604 16,232 37,482 34,334 3,535 43,297 49,792 57,261
Vay ngắn hạn 510,217 417,673 598,967 667,596 660,922 779,353 896,256 1,049,781
Nguười mua trả tiền trước 18,655 133,010 65,190 69,586 85,021
Quỹ khen thưởng và phúc lợi - 1,821 5,633 7,889 582
Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn 702,256 859,352 891,724 999,337 945,791 1,159,648 1,320,151 1,529,053
Vay dài hạn 388,876 318,062 394,400 310,175 264,375 264,375 264,375 264,375
Các khoản phải trả dài hạn khác 52,502 37,502 17,876 17,876 17,876 17,876 24,834 26,480
Thuế thu nhập hoãn lai phải trả - - - - - - - -
Dự phòng trợ cấp thôi việc 21 15,549 21,157 16,988 19,011 - - -
Doanh thu chưa thực hiện - 18 18 - - - - -
Tổng các khoản phải trả trong dài hạn 441,399 371,131 433,451 345,039 301,262 282,251 289,209 290,855
Tài sản ròng 1,392,311 1,466,591 1,736,884 1,620,892 1,670,330 1,699,352 1,867,015 2,099,854
Vốn lưu động 344,266 476,033 701,584 607,710 641,179 608,641 667,904 744,612
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,048,045 990,558 1,035,300 1,013,182 1,029,151 1,090,711 1,199,111 1,355,242
Tài sản ròng 1,392,311 1,466,591 1,736,884 1,620,892 1,670,330 1,699,352 1,867,015 2,099,854
Nợ ròng
Vốn chủ sở hữu 525,246 678,957 723,053 615,070 735,859 757,626 827,814 882,665
Tổng vốn sử dụng 1,341,297 1,312,856 1,639,771 1,520,078 1,560,935 1,692,334 1,859,295 2,091,363
Dự phóng
2017 2018
208,398 284,469
1,600 1,600
450,451 531,533
875,677 990,245
59,046 69,675
1,595,173 1,877,521
1,022,924 1,262,493
2,661,880 3,194,256
(1,638,957) (1,931,764)
89,752 88,841
227,735 273,282
(137,983) (184,441)
9,454 9,144
19,950 21,945
(10,496) (12,800)
224,500 266,499
251,488 301,786
(26,988) (35,287)
11,633 11,633
- -
- -
- -
132,910 132,910
77,605 77,605
- -
1,743 1,743
1,378 1,378
- -
1,562,445 1,843,102
3,157,618 3,720,623
291,892 344,433
- -
121,622 143,514
72,072 90,361
- -
90,090 106,307
1,238,741 1,488,291
1,814,418 2,172,905
264,375 264,375
36,112 42,996
- -
- -
- -
300,487 307,371
- -
- -
- -
2,114,905 2,480,277
492,000 492,000
- -
- - 2013 lên sàn => có cphan thường
22,720 22,720
(5,940) (5,940) co phieu quy
- -
317,541 448,156
- -
- -
94,965 139,676
83,350 101,980
- -
- -
12,049 14,793
15,086 15,086
1,031,771 1,228,471 sửa công thức: cộng thêm thặng dư vốn và cổ phiếu quỹ
9,341 10,275
3,156,018 3,719,023 nguon von khong bang vi thieu mot so muc
Dự phóng
2017 2018
2,371,943 2,749,940
809,498 906,839
1,562,445 1,843,102
2,371,943 2,749,940
208,398 284,469
1,238,741 1,488,291
- -
264,375 264,375
36,112 42,996
1,330,831 1,511,194
1,031,771 1,228,471
2,362,602 2,739,665
DPM ANALYSIS
Tăng trưởng doanh số 0.00% 68.08% 15.96% 4.04% 11.86% 13.00% 15.00%
Giá vốn/ doanh thu 80.66% 79.46% 83.72% 92.67% 86.47% 85.00% 83.00%
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 19.34% 20.54% 16.28% 7.33% 13.53% 15.00% 17.00%
Chi phi QCBH/doanh thu 2.19% 3.06% 2.26% 2.47% 2.56% 3.00% 3.00%
Chi phi quản lý /doanh thu 4.97% 3.72% 4.10% 3.97% 3.87% 4.50% 4.50%
Chi phí lãi vay 5.60% 9.79% 6.80% 5.92% 4.79% 6.00% 6.00%
Thuế suất (%) 21.41% 14.90% 2.35% 0.00% 6.65% 22.00% 22.00%
Tồn kho/giá vốn 26.27% 34.97% 37.56% 28.84% 27.74% 27.00% 26.00%
Phải thu/ doanh thu 21.99% 9.25% 7.96% 9.46% 7.60% 10.00% 10.00%
Tiền hàng phải trả và ứng trước/giá vốn 8.65% 15.79% 8.19% 8.18% 6.16% 9.50% 9.00%
Lương và CP phải trả/doanh thu 2.16% 1.48% 1.52% 2.02% 2.08% 2.30% 2.40%
Thuế phải trả/Doanh thu 1.15% 1.33% 0.03% 0.03% 0.26% 1.30% 1.40%
Phải trả khác/Doanh thu 5.12% 0.86% 1.71% 1.50% 0.14% 1.50% 1.50%
Vay ngắn hạn/Doanh thu 45.31% 22.07% 27.29% 29.24% 25.87% 27.00% 27.00%
Ko TSCĐ (nguyên giá)/Doanh thu 115.28% 67.24% 58.52% 55.77% 50.25% 54.00% 53.00%
Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 74% 47% 55% 50% 36% 40% 40%
Các khoản phải trả dài hạn khác/Vốn CSH 10% 6% 2% 3% 2% 3% 3%
Nợ ngắn hạn/VốnCSH 97.14% 61.52% 82.84% 108.54% 89.82% 89.82% 89.82%
Nợ dài hạn đến hạn trả/Vốn chủ sở hữu 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0.88 0.86
0.40 0.41
0.12 0.13
0.11 0.09
10.8 10.8
34 34
4.4 4.6
83 79
16.1 16.7
23 22
94 91
3.1 3.1
4.8 4.7
1.5 1.5
4.7 4.7
19.0% 19.0%
10.0% 10.0%
9.0% 9.0%
7.0% 7.0%
10.0% 10.0%
13.8% 14.4%
13.4% 13.6%
30.6% 30.3%
33.0% 33.0%
7.0% 7.0%
1.43 1.43
3.06 3.03
30.6% 30.3%
17.0% 18.0%
10.4% 9.9%
129.0% 123.0%
30.5% 30.2%
205% 202%
67% 67%
149% 146%
129% 123%
49% 48%
8% 7%
4.6 4.0
18.0% 18.0%
51.7% 18.0%
51.8% 18.0%
51.8% 18.0%
16.4% 17.8%
16.9% 19.1%
38.9% 32.9%
18.7% 20.3%
DPM ANALYSIS
Tài sản cố định hữu hình 704,921 642,733 613,455 568,480 575,128 634,178 721,983 847,683
Nguyên giá 1,298,167 1,272,714 1,284,401 1,273,571 1,283,700 1,540,440 1,848,528 2,218,234
Khấu hao (593,246) (629,981) (670,946) (705,091) (708,572) (906,262) (1,126,545) (1,370,550)
Tài sản cố định vô hình 167,658 80,558 79,849 83,064 98,026 93,632 91,523 92,788
Nguyên giá 181,896 84,428 84,533 88,840 109,826 131,791 158,149 189,779
Khấu hao (14,238) (3,870) (4,683) (5,777) (11,801) (38,159) (66,626) (96,991)
Tài sản cố định thuê tài chính 5,407 4,892 - 12,927 12,015 11,232 10,527 9,925
Nguyên giá 7,722 7,722 - 13,626 13,626 14,989 16,487 18,136
Khấu hao (2,315) (2,830) - (699) (1,611) (3,757) (5,960) (8,211)
Bất động sản đầu tư - 30,401 118,947 118,945 118,712 137,632 160,336 189,501
Nguyên giá - 32,330 121,068 121,281 121,281 145,537 174,645 209,574
Khấu hao - (1,929) (2,121) (2,336) (2,569) (7,905) (14,309) (20,072)
Tổng khấu hao lũy kế (609,799) (638,610) (677,750) (713,903) (724,553) (944,421) (1,193,171) (1,467,541)
Tài sản cố định đầu tư thêm - (90,591) 92,808 7,316 31,115 304,324 365,053 437,913
Tỷ lệ khấu hao TSCĐHH hàng năm (%) 2.9% 6.1% 14.0% 13.0% 12.0%
Tỷ lệ khấu hao TSCĐVH hàng năm (%) 4.6% 10.7% 20.0% 18.0% 16.0%
Tỷ lệ khấu hao TS cố định thuê tài chính hàng năm (%) 15.0% 14.0% 13.0%
Tỷ lệ khấu hao BĐS hàng năm (%) 4.0% 4.0% 3.0%
Thay đổi vốn lưu động - (131,767) (33,469) 32,538 (59,263) (76,709)
- Thay đổi tồn kho - (287,427) (164,107) 79,911 (2,519) (49,717) (53,891) (75,767)
- Thay đổi các khoản phải thu - 22,196 23,470 (18,369) 24,050 (98,774) (48,973) (56,319)
- Thay đổi các khoản phải trả - 133,464 (84,914) 32,332 (55,000) 181,029 43,600 55,377
1,022,924 1,262,493
2,661,880 3,194,256
(1,638,957) (1,931,764)
89,752 88,841
227,735 273,282
(137,983) (184,441)
9,454 9,144
19,950 21,945
(10,496) (12,800)
224,500 266,499
251,488 301,786
(26,988) (35,287)
(1,776,940) (2,116,205)
525,331 630,216
11.0% 10.0% hỏi thầy
18.0% 17.0%
12.0% 11.0%
3.0% 3.0%
(64,886) (97,340)
(83,570) (114,568)
(77,720) (91,710)
96,404 108,937
ự phóng
2017 2018 2019
Lợi nhuận sau thuế 199,588 112,078 (24,133) 123,517 134,793 206,796 208,040
+ Khấu hao 26,367 41,778 35,239 9,505 224,048 248,750 274,370
+ Chi phí lãi vay sau thuế 61,276 65,967 57,856 41,417 48,846 54,318 76,878
Dòng tiền trước thay đổi vốn lưu động - 287,231 219,823 68,962 174,439 407,688 509,863 559,288
Thay đổi vốn lưu động - (131,767) (225,551) 93,874 (33,469) 32,538 (59,263) (76,709)
Thay đổi tồn kho (287,427) (164,107) 79,911 (2,519) (49,717) (53,891) (75,767)
Thay đổi các khoản phải thu 22,196 23,470 (18,369) 24,050 (98,774) (48,973) (56,319)
Thay đổi các khoản phải trả 133,464 (84,914) 32,332 (55,000) 181,029 43,600 55,377
Chi phí đầu tư thuần - 25,453 (11,687) 10,830 (10,129) (256,740) (308,088) (369,706)
Đầu tư tài sản cố định 25,453 (11,687) 10,830 (10,129) (256,740) (308,088) (369,706)
Dòng tiền tạo ra cho công ty (FCFF) - 180,917 (17,415) 173,666 130,841 183,486 142,512 112,874
Chi phí lãi vay sau thuế (61,276) (65,967) (57,856) (41,417) (48,846) (54,318) (76,878)
Vay mới/(trả nợ vay) (178,358) 238,006 (15,596) (52,474) 118,431 123,861 155,171
Dòng tiền tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE) - (58,717) 154,624 100,214 36,950 253,071 212,056 191,167
Dự phóng
2017 2018 2019
(64,886) (97,340)
(83,570) (114,568)
(77,720) (91,710)
96,404 108,937
(443,647) (532,376)
(443,647) (532,376)
Vốn CSH (E) - Bình quân 945,669 Giá trị nội tại
Nợ(D) - Bình quân 1,354,859 Giá trị công ty 2,461,222
- Nợ 1,061,604
E/(D+E) 41.11% + Tiền và các tài sản tương đương tiền 126,896
D/(D+E) 58.89% Nợ ròng 934,707
Giá trị vốn chủ sở hữu 1,526,515
Chi phí nợ (Rd) 11.00%
Thuế suất 22.0% Số cổ phiếu hiện hành 49,099,501
8.58%
Chi phí vốn (Re) 20.00% Giá mỗi cổ phiếu 31,090
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
WACC (5 năm) 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0% 8.0%
12.27% 599,977 1,942,970 2,333,155 2,905,908 2,542,948 2,933,132 3,505,886
12.77% 592,402 1,760,024 2,084,302 2,544,422 2,352,425 2,676,704 3,136,823
13.27% 584,980 + 1,603,193 1,876,242 2,252,830 = 2,188,173 2,461,222 2,837,810
13.77% 577,709 1,467,412 1,699,911 2,012,938 2,045,121 2,277,620 2,590,647
14.27% 570,583 1,348,840 1,548,738 1,812,354 1,919,423 2,119,321 2,382,937
14.77% 563,601 1,244,512 1,417,841 1,642,343 1,808,113 1,981,442 2,205,944
Giả định Giá trị hiện tại Giá trị nội tại
Tiềm năng tăng trưởng doanh số dài hạn 7.00% Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 756,862 Giá trị vốn chủ sở hữu 1,876,794
7.00% Chi phí vốn CSH 20.0% Số cổ phiếu hiện hành 49,099,501
Chi phí vốn CSH 20.00% Tăng trưởng doanh số dài hạn 7.0%
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ 1,119,932 Giá mỗi cổ phiếu 38,224
Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị 59.7%
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
Chi phí vốn (5 năm) 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0% 8.0%
19.00% 774,921 1,156,871 1,265,101 1,393,008 1,931,792 2,040,022 2,167,929
19.50% 765,805 1,090,912 1,189,300 1,304,799 1,856,717 1,955,105 2,070,604
20.00% 756,862 + 1,030,217 1,119,932 1,224,598 = 1,787,080 1,876,794 1,981,461
20.50% 748,089 974,227 1,056,263 1,151,425 1,722,316 1,804,352 1,899,515
21.00% 739,482 922,455 997,668 1,084,453 1,661,936 1,737,150 1,823,935
21.50% 731,035 874,480 943,608 1,022,977 1,605,515 1,674,643 1,754,012
Cổ tức (D) 500 800 700 0 1000 2000 2200 2500 2500 2500
Tăng trưởng cổ tức (g) 60.00% -12.50% -100.00% #DIV/0! 100.00% 10.00% 13.64% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận mong đợi 11%
Giá trị tương lai (FV) 66875
Dòng tiền 2000 2200 2500 2500 69375
Giá trị hiện tại (PV) 43453
EVA MODEL
Vốn CSH (E) - Bình quân 945,669 Giá trị nội tại
Nợ(D) - Bình quân 1,354,859 Giá trị công ty 2,574,372
Nợ ròng 934,707
E/(D+E) 41.1% Giá trị vốn chủ sở hữu 1,639,664
D/(D+E) 58.9%
Số cổ phiếu hiện hành 49,099,501
Chi phí nợ (Rd) 11.00%
Thuế suất 22.0% Giá mỗi cổ phiếu 33,395
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Tổng vốn sử dụng Giá trị công ty
WACC (5 năm) 6.0% 7.0% 8.0% 6.0% 7.0%
12.27% 40,479 874,818 1,050,497 1,308,378 1,692,334 2,607,630 2,783,310
12.77% 38,850 792,446 938,452 1,145,620 1,692,334 2,523,630 2,669,635
13.27% 37,265 + 721,834 844,773 1,014,331 + 1,692,334 = 2,451,432 2,574,372
13.77% 35,722 660,699 765,381 906,321 1,692,334 2,388,754 2,493,436
14.27% 34,221 607,312 697,315 816,008 1,692,334 2,333,866 2,423,869
14.77% 32,759 560,338 638,380 739,461 1,692,334 2,285,431 2,363,472
EPS 1041 4605 2511 -541 2516 2745 4212 4237 6431 7589
BV 12092 15667 16198 13779 14987 15430 16860 17977 21014 25020
P/E 10.57 3.30 2.43 -9.43 7.91 12.00 12.00 12.00 12.00 12.00
PEG 0.01 -0.05 0.08 -0.01 1.31 0.22 19.95 0.23 0.67
P/BV 0.91 0.97 0.38 0.37 1.33 2.50 2.50 2.50 2.50 2.50
Giá cổ phiếu (P/E) 11000 15200 6100 5100 19900 32944 50541 50845 77172 91063
Giá cổ phiếu (P/BV) 11000 15200 6100 5100 19900 38576 42150 44943 52535 62550
2019
7%
công ty
8.0%
3,041,191
2,876,803
2,743,929
2,634,376
2,542,562
2,464,554
MATRẬN ĐỊNH GIÁ