You are on page 1of 9

DANH SÁCH LỚP KT VĨ MÔ EM1110, KẾ TOÁN 01,02, TCNH 01-K65S.

MÃ LỚP 123577 SÁNG THỨ TƯ, 8H30

TT ID sv Họ và tên Ngày sinh Lớp 5/5/2021 12/5/21

Trên lớp List


1 20203142 Đào Phúc Anh 12/06/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 M
2 20203082 Lê Nhật Ánh 18/03/2002 Kế toán 02-K65 x
3 20203079 Nguyễn Quốc Anh 22/09/2002 Kế toán 01-K65 x
4 20203080 Nguyễn Thị Minh Anh 10/11/2002 Kế toán 02-K65 x
5 20203083 Lê Đình Bảo 09/03/2001 Kế toán 01-K65 x
6 20203144 Đặng Thanh Bình 15/10/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
7 20203084 Nguyễn Thị Linh Chi 04/04/2002 Kế toán 02-K65 x
8 20203145 Ngô Văn Chiến 28/10/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 o
9 20203148 Lê Tiến Đạt 04/03/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
10 20203085 Phạm Văn Đạt 18/06/2002 Kế toán 01-K65 o
11 20203149 Đỗ Trọng Tiến Đức 16/11/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 vs-
12 20203150 Nguyễn Minh Đức 01/01/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
13 20203151 Nguyễn Tiến Dũng 22/11/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 o
14 20182004 Hàn Thy Giang 31/07/2000 Quản lý công nghiệp 02-K63 x
15 20203086 Hoàng Thị Hương Giang 01/03/2002 Kế toán 02-K65 vs-
16 20203087 Lê Hoàng Hà Giang 14/06/2002 Kế toán 01-K65 x
17 20203088 Nguyễn Hương Giang 28/12/2002 Kế toán 02-K65 x
18 20203152 Hoàng Hà 15/11/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
19 20203089 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/2002 Kế toán 01-K65 x
20 20203090 Phạm Thu Hà 20/09/2002 Kế toán 02-K65 x
21 20203153 Thân Hoàng Hà 06/11/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x x
22 20203155 Ninh Công Hoàng Hải 29/10/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
23 20203156 Trần Ngọc Hải 11/04/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 M-
24 20203092 Mai Ngọc Hân 26/07/2002 Kế toán 02-K65 x
25 20203093 Đặng Thị Hằng 19/03/2002 Kế toán 01-K65 x
26 20203139 Hà Thị Thu Hằng 06/08/2002 Kế toán 02-K65 x
27 20203094 Hoàng Thị Hằng 01/01/2002 Kế toán 01-K65 x
28 20203096 Phạm Thị Hằng 23/03/2002 Kế toán 01-K65 x
29 20203097 Phạm Thu Hằng 30/10/2002 Kế toán 02-K65 x x
30 20203098 Trần Thị Thúy Hằng 07/07/2002 Kế toán 01-K65 x
31 20203099 Nguyễn Văn Hanh 22/10/2002 Kế toán 02-K65 ??o
32 20203157 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/01/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
33 20203158 Trần Thị Hiền 01/08/2001 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
34 20203159 Vũ Lê Thúy Hiền 25/03/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x x
35 20192447 Lâm Quang Hiệu 18/10/2001 Quản trị kinh doanh 01-K64 o
36 20203100 Lê Trung Hiếu 09/08/2002 Kế toán 01-K65 x
37 20203160 Trần Hữu Hiếu 19/08/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 o
38 20170352 Nguyễn Thị Hoài 03/12/1999 Kinh tế công nghiệp K62 x
39 20203101 Cao Đức Hoàng 03/01/1997 Kế toán 02-K65 x
40 20203102 Phạm Minh Hồng 16/05/2002 Kế toán 01-K65 x
41 20203161 Nguyễn Công Huân 19/03/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
42 20203103 Nguyễn Thị Huệ 02/05/2001 Kế toán 02-K65 x
43 20203104 Nguyễn Mai Hương 17/10/2002 Kế toán 01-K65 x
44 20203162 Nguyễn Thị Thu Hương 24/02/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
45 20203105 Quách Đình Hưởng 24/11/2002 Kế toán 02-K65 x
46 20203163 Trần Thị Huyền 25/09/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 vs
47 20203164 Trần Công Huỳnh 24/08/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
48 20203107 Trịnh Ngọc Khánh 04/10/2002 Kế toán 02-K65 x
49 20203166 Nguyễn Minh Khôi 21/02/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
50 20203108 Tạ Thị Khuyên 08/05/2002 Kế toán 01-K65 o M
51 20203109 Lê Thị Thanh Lam 24/12/2002 Kế toán 02-K65 x
52 20203110 Lê Tùng Lâm 27/07/2002 Kế toán 01-K65 x
53 20195785 Nguyễn Tùng Lâm 29/07/2000 CTTT Cơ điện tử 01-K64 o x
54 20203112 Trương Thị Lanh 09/07/2001 Kế toán 01-K65 M
55 20203113 Đới Thị Linh 29/01/2002 Kế toán 02-K65 x
56 20203114 Nguyễn Thị Linh 01/01/2002 Kế toán 01-K65 x
57 20203115 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/08/2002 Kế toán 02-K65 ??
58 20203167 Nguyễn Phương Linh 03/09/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 ??
59 20203168 Nguyễn Thị Linh 03/10/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
60 20203117 Trần Thị Thùy Linh 14/10/2002 Kế toán 02-K65 x
61 20203169 Nông Thái Long 11/12/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
62 20203170 Trịnh Vũ Hải Long 03/01/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 o
63 20203171 Đậu Huy Mạnh 28/06/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
64 20203118 Lê Văn Nam 05/11/2002 Kế toán 01-K65 x
65 20203119 Ngô Thị Thùy Nga 18/07/2002 Kế toán 02-K65 x ??
66 20203140 Bùi Kim Ngân 09/03/2002 Kế toán 01-K65 x x
67 20203172 Dương Tuyết Ngân 28/05/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 M
68 20203120 Nguyễn Thị Hồng Ngát 26/06/2002 Kế toán 02-K65 x x
69 20203121 Phạm Hồng Ngọc 21/11/2002 Kế toán 01-K65 x x
70 20203173 Đinh Chung Nguyên 25/11/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x x
71 20192478 Nguyễn Thanh Phong 06/12/2001 Quản trị kinh doanh 01-K64 o
72 20203123 Trần Hữu Phước 16/12/2002 Kế toán 01-K65 ??
73 20203177 Nguyễn Thị Hoài Phương 24/10/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
74 20203178 Bùi Thị Diễm Quỳnh 03/11/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 M, vs
75 20203124 Đỗ Thị Thanh Quỳnh 11/11/2002 Kế toán 02-K65 x x
76 20170612 Nguyễn Hương Quỳnh 31/03/1999 Tài chính-Ngân hàng K62 o
77 20203179 Nguyễn Thúy Quỳnh 02/08/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
78 20203125 Trần Thị Diễm Quỳnh 19/04/2002 Kế toán 01-K65 o x
79 20200812 Bùi Thái Sơn 31/08/2001 o x
80 20203126 Đoàn Thanh Tâm 15/02/2002 Kế toán 02-K65 o x
81 20203127 Nguyễn Ngọc An Thái 08/09/2002 Kế toán 01-K65 x x
82 20203180 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/01/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
83 20203181 Đàm Thị Phương Thảo 12/06/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 M
84 20203128 Đinh Thị Phương Thảo 20/01/2002 Kế toán 02-K65 x ??
85 20203129 Nguyễn Thị Thảo 19/02/2002 Kế toán 01-K65 x
86 20203130 Phạm Thị Phương Thảo 08/06/2002 Kế toán 02-K65 M
87 20170424 Vũ Đức Thiệu 05/11/1997 Kinh tế công nghiệp K62 M, vs
88 20203182 Nguyễn Văn Thuận 27/02/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
89 20203183 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/10/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
90 20203131 Nguyễn Thị Biên Thuỳ 04/01/2002 Kế toán 01-K65 x
91 20203141 Dương Ngọc Tỉnh 15/08/2002 Kế toán 02-K65 o
92 20203132 Phan Huy Toàn 18/05/1996 Kế toán 01-K65 x x
93 20203184 Hoàng Lê Thùy Trang 16/09/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
94 20203133 Lã Thùy Trang 01/01/2002 Kế toán 02-K65 M, ??
95 20203134 Nguyễn Nhật Quỳnh Trang 03/08/2002 Kế toán 01-K65 x x
96 20203185 Nguyễn Như Thùy Trang 15/03/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 ??, vs
97 20203135 Phạm Phương Trang 15/12/2002 Kế toán 02-K65 ??, vs
98 20203136 Trương Thị Thùy Trang 30/07/2001 Kế toán 01-K65 x
99 20203186 Nguyễn Quốc Trung 20/06/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 o
100 20203187 Trần Văn Trung 10/08/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 ??o
101 20203188 Lê Xuân Trường 16/05/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
102 20203189 Đỗ Ngọc Tú 03/04/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
103 20170524 Đoàn Anh Tuấn 24/09/1999 KT.QTKD.02-K62 ??o
104 20176902 Nguyễn Việt Tùng 25/08/1999 TT.CNTT ICT 01-K62 x
105 20203138 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/01/2002 Kế toán 01-K65 x x
106 20200807 Bùi Anh Văn 17/12/2001 ??o
107 20203192 Nguyễn Thị Vân 04/08/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x ??o
108 20203193 Phạm Thị Thảo Vân 16/04/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x x
109 20203195 Vũ Thị Vui 15/02/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 x
110 20203196 Nguyễn Đào Thiên Vương 16/02/2002 Tài chính ngân hàng 01-K65 ??o

Chú ý: TL- trả lời o - vắng mặt com - có đánh giá thuyết trình
Trên lớp - gv gọi ngẫu nhiên trong giờ online
List - tham dự theo ds download trên mạng
12/5/21 19/5/21 26/5/21 2/6/21 9/6/21 16/6/21
Trên Trên Trên Trên NX Trên Test/30 Test/30 Trên
List List NX TT List NX TT List
lớp lớp lớp lớp TT lớp AD Tiền tệ lớp
o x x o M, x .com x .com 29 26/30
TL x x o x x o x o 27 26
TL x x o x .com x .com 24 24
x ?? .com x, vs o x o 17 18
TL x o o x o BT x o 30 26
TL x x x o TL- x .com TL+ x .com 28 29 x
x x x o x x o x o 18 18
x vs- o M, x o x o 0 0
vs- o o x, vs- o x o 0 0
x x .com x .com x .com 24 22
TL x x, vs o x o x o 11 22
x x, vs .com x .com x .com o 27 27
o x, vs o x o x o 0 0
M o x, vs o M, x .com x ,com 10 0 o
o x o ??, vs-- o x o 25 21
x x o x o x o 26 25
TL x x .com x BT- x o x .com 28 28
x x .com x o x .com 29 26
x x o M- o o .com 30 0
x x .com x o x .com 29 27
o x o x o Kocam x o o 0
x x o x .com x o 29 30
o vs- o o o o o 20 18
x x .com TL- x .com x .com 28 26
x x .com x .com x .com TL 29 19
M M .com x .com x .com 29 26 TL--
TL x TL x o x .com x .com 14 18
x x o x .com x .com 23 15
x ?? o x o x .com 27 28
x x .com o .com x .com o 27 20
vs--- ??o o o o o o o o o
TL x x o x .com x .com 30 29
M x .com x .com o .com 24 27
x x com. x com. x x com. 27 29
o o o o o o o o o
x x x com. o x com. x x o 25 23
o x o x com. o com. 15 24
x x x o x o o o 9 5
o x x x com. x M com. TL x o x 18 25
x ??x o x o x o 28 25
x x x o x o o x com. o 30
x x o x o o o 17 15
??x vs com. x o o com. 28 30
x x com. x com. x com. 26 12
x x o x o x com. 13 11
x x o x o x com. 28 28
x x com. x com. x com. 30 29
TL x x o x o x com. o o
x x x o x com. x x o 28 25
x x o o x o x com. 27 26
x x com. x com. x x com. x 21 12
x x x o o M o x o 25 26
TL x x o o x o x o 29 o
x x o x o x com. 30 15
x x com. x com. TL- x com. TL- 24 15
x x x com. TL o o x com. 21 15
x x o x o x com. 27 23
M x o x? x o x o 27 26 x
x x com. x o o x o 14 11
x VS o VS o o o o 25 27
M, VS x o M, VS o o o 10 16
x M o x o o x com. o o o
x ??, VS o o x o x com. 18 18
?? x o o x o x o 20 19 o
x x 0 x 0 ocam x 0 25 26
x x 0 x 0 x 0 23 28
x x com. x com. x x com. 29 29
x x 0 x 0 x com. 28 29
TL x x com. TL- x 0 x com. 23 29
x x com. x com. x com. TL 25 30
o o 0 o 0 o 0 0 0
x x 0 TL x com. o x com. 27 26
x x com. x com. x com. 24 24
M x ??vs com. TL 1tiet com. o x com. 19 30
TL x x x 0 o 0 o x com. 0 25 o
??o o 0 o 0 o 0 0 0
M x 0 x 0 x 0 30 29
M M 0 M, vs 0 x 0 26 28
TL x x x com. x com. x com. 30 29
TL x x x com. TL ?? com. x 0 25 28
x x com. x com. x com. 18 14
M x com. x o x com. 27 23 x
x x x o vs o TL- x com. 30 28
vs x com. x com. x o 13 12
x x com. x com. x com. 29 26
x M, vs o TL ?? o o o o o 28
x vs com. vs com. x o TL 13 18 x
x x com. x com. x com. 20 21
x x o x o x o 29 29
x x com. x o o o com. 29 29
o o o o o o o o o
x x com. TL+ x o x x o 28 30
x x com. x com. x com. 21 22
TL x M o M o o o 20 o x
TL x x o x o TL- x com. 29 14
??o x o x com. x com. 15 17
o x com. M, vs o x o 30 o
x x o x o x o 28 29
o o o o o o o o o
x o o x o x o o 22 o
x o o TL vs com. x x o x Dis 27 17 TL--
TL x x o o ??o o x x com. 26 27
??o x o o vs o TL- x com. 29 29
x o o x o o o TL- 18 17
x o o x o x com. 29 28
??o o o o ??o o x com. 25 26 o
TL x TL o o ??o o o o o o
x o o TL x o x o 18 18
x o o x com. x com. 26 26
TL- x x o o M com. o o 24 26

- có đánh giá thuyết trình M - vào muộn vs - rời room sớm


iờ online NX TT - đánh giá các nhóm thuyết trình
n mạng Test - kiểm tra nhanh online
23/6/21 30/6/21 ??
Test/28 Trên nhóm nhóm Trên
List List
IS-LM lớp 1 3 lớp
x 26 M, x o .com
x 23 x o o
x 21 x .com .com o
o 26 x o o x
x 23 x .com .com o
x 28 x o o o
??x 27 x .com .com o
o 0 o o o
o 0 o o o
x 22 x .com .com TL
x 24 x o o o
x 25 x .com .com
o 0 x o o
x 26 x .com .com x
x 25 ?? o o
x 25 x .com .com
x 27 TL x .com .com x
x 22 x o .com
x 27 x .com o
x 26 x .com .com
x 0 x o o
x 25 x .com .com
o 17 M- .com .com
x 26 x .com o
x 23 x .com .com
x 23 TL- x .com .com
x 24 x .com .com TL--
x 23 x .com .com TL--
x 25 vs-- o o TL--
vs 26 x o o TL--
o 0 o o o
x 25 x o o x
x 25 TL x .com o
x 13 TL- x com. o
o o o o o
x 18 x com. com.
o 23 o o o o
x 6 x o o o
o 27 x o o
x 22 x o o
x 18 x o o
x 28 x o o
vs 28 x o o
x 24 x com. com.
x 6 x o o
x 26 x com. com. TL--
x 22 x o o
x 14 x o o
x 27 M, VS- o com.
x 27 x o o
x 25 M com. com.
x 27 TL M, ?? o o
x o x o o
x 26 M, vs- com. o
x 24 x com. com.
x 10 x com. o
x 23 x o o
x 22 M o o
x 22 x com. com.
x 24 x o o
o 6 M, ?? com. o
o o o o o
x 24 M, vs- o o 0
x 24 x com. o
23 x 0 0
26 x 0 0
24 TL x com. com. TL
23 x 0 0
26 x com. com.
27 x com. com. TL
0 o 0 0
25 o x com. 0
22 x com. com.
14 ?? 0 com.
27 o x com. 0
0 o 0 0
28 x com. com.
25 TL- x 0 0
26 TL+ x com. com.
28 ?? 0 0
x o x com, com.
x o x com, com.
x o x o com. o
x o x com. com.
x o M com. com. TL
vs o o o o
x 6 x com. com. TL--
x o x o com.
x o x o com.
x o x o com.
x o x o com.
x o M com. com.
vs o o o o
x 7 omic x o com.
x o x com. com.
x o x o com.
x o x o com.
x 26 vs o o o
o o o o o
x 19 ??o o o o
x 20 TL x com. com.
x 24 x o o o
x 27 x x o com.
x 27 x com. o
x 24 TL- x o o
??o 25 vs o o
x 25 ??o o com.
x 22 x o o
x 22 x x com. o
vs 21 TL ??o o com.

You might also like