You are on page 1of 30

BẢNG LƯƠNG THÁNG 7 NĂM 2018

Lương cơ bản:

STT Mã GV Họ và tên Bộ môn Ngày vào làm

1 CCT001 Bùi Thúc Vịnh Chính trị 01-03-2003


2 CCT002 Đỗ Quang Ân Chính trị 01-12-2008
3 CCT003 Lê Thị Ninh Chính trị 01-10-2014
4 CXH001 Trần Hoàng Diễm Ngọc Công tác xã hội 01-03-1998
5 CXH002 Hoàng Bích Hà Công tác xã hội 01-03-2000
6 CXH003 Nguyễn Kim Dung Công tác xã hội 01-01-2001
7 CXH004 Vũ Hoàng Long Công tác xã hội 01-06-2004
8 CXH005 Lê Thị Quý Công tác xã hội 01-10-2004
9 CXH006 Ngô Thị Thanh Huyền Công tác xã hội 01-01-2005
11 CXH007 Ngô Thị Dung Công tác xã hội 01-04-2005
12 CXH008 Nguyễn Duy Tùng Công tác xã hội 01-03-2006
13 CXH009 Lê Văn Họa Công tác xã hội 01-05-2008
14 CXH010 Trần Thảo Nguyên Công tác xã hội 01-08-2008
15 CXH011 Lee Kye Sun Công tác xã hội 01-05-2009
16 CXH012 Đặng Cảnh Khanh Công tác xã hội 01-12-2009
17 CXH013 Vũ Thị Thanh Nhàn Công tác xã hội 01-07-2011
18 CXH014 Phạm Trần Thăng Long Công tác xã hội 01-03-2012
19 CXH015 Phạm Tiến Nam Công tác xã hội 01-05-2012
20 CXH016 Lê Văn Hóa Công tác xã hội 01-07-2014
21 CXH017 Nguyễn Thị Đào Công tác xã hội 01-01-2015
22 CXH018 Phạm Đức Thành Công tác xã hội 01-12-2015
23 CYN001 Vũ Dũng Điều dưỡng 01-07-1998
24 CYN002 Hoàng Văn Ngoạn Điều dưỡng 01-04-1999
25 CYN003 Lê Thu Liên Điều dưỡng 01-07-1999
26 CYN004 Nguyễn Thị Như Mai Điều dưỡng 01-01-2002
27 CYN005 Lê Nguyễn Kim Ngân Điều dưỡng 01-06-2004
28 CYN006 Nguyễn Thị Dèo Điều dưỡng 01-12-2005
29 CYN007 Phạm Thị Minh Đức Điều dưỡng 01-05-2006
30 CYN008 Hà Thị Huyền Điều dưỡng 01-11-2008
31 CYN009 Nguyễn Lê Hương Điều dưỡng 01-04-2009
32 CYN010 Tô Thị Điền Điều dưỡng 01-11-2009
33 CYN011 Lê Thị Bình Điều dưỡng 01-04-2011
34 CYN012 Ngô Minh Đạt Điều dưỡng 01-11-2011
35 CYN013 Nguyễn Hoàng Long Điều dưỡng 01-07-2013
36 CYN014 Đỗ Quang Tuyển Điều dưỡng 01-08-2013
37 CYN015 Phí Văn Thâm Điều dưỡng 01-04-2015
38 CYN016 Vũ Thị Thanh Hương Điều dưỡng 01-10-2015
39 CTC001 Bùi Văn Phương GD Thể chất 01-06-1998
40 CTC002 Hoàng Đình Hôm GD Thể chất 01-01-2003
41 CTC003 Nguyễn Hữu Lăng GD Thể chất 01-08-2003
42 CTC004 Vũ Công Hoan GD Thể chất 01-01-2010
43 CTC005 Phạm Trung Tự GD Thể chất 01-02-2010
44 CTC006 Vũ Thị Huệ GD Thể chất 01-12-2010
45 CTC007 Nguyễn Ngọc Dũng GD Thể chất 01-07-2013
46 CQA001 Nguyễn Thị Thanh Thảo Kế toán 01-07-1998
47 CQA002 Nguyễn Thanh Thuỷ Kế toán 01-08-1998
48 CQA003 Phạm Thị Hoa Kế toán 01-11-1998
49 CQA004 Đỗ Thị Thuý Hằng Kế toán 01-09-2002
50 CQA005 Cao Cự Bội Kế toán 01-05-2003
51 CQA006 Dương Thị Vân Anh Kế toán 01-10-2003
52 CQA007 Nguyễn Vũ Lê Kế toán 01-07-2004
53 CQA008 Đinh Phúc Tiếu Kế toán 01-10-2004
54 CQA009 Đoàn Thị Hồng Nhung Kế toán 01-07-2005
55 CQA010 Lê Yên Hồng Kế toán 01-11-2006
56 CQA011 Mai Thanh Thuỷ Kế toán 01-03-2007
57 CQA012 Vũ Thị Kim Lan Kế toán 01-04-2007
58 CQA013 Nguyễn Thị Đông Kế toán 01-12-2007
59 CQA014 Nguyễn Thanh Huyền Kế toán 01-05-2008
60 CQA015 Mai Thanh Thuỷ Kế toán 01-11-2008
61 CQA016 Trần Đình Toàn Kế toán 01-11-2008
62 CQA017 Dương Thị Thanh Mai Kế toán 01-02-2009
63 CQA018 Đặng Thảo Quyên Kế toán 01-08-2009
64 CQA019 Nguyễn Thu Hoài Kế toán 01-11-2009
65 CQA020 Đào Diệu Hằng Kế toán 01-02-2011
66 CQA021 Nguyễn Thị Hồng Anh Kế toán 01-12-2011
67 CQA022 Lê Đình Tiến Kế toán 01-10-2013
68 CQA023 Dương Thị Hương Kế toán 01-12-2013
69 CQA024 Trần Phương Lệ Kế toán 01-10-2014
70 CQA25 Đoàn Ngọc Đạt Kế toán 20-06-2015
71 CYQ001 Trần Văn Tiến Quản lý bệnh viện 01-09-2003
72 CYQ002 Nguyễn Đình Dũng Quản lý bệnh viện 01-09-2007
73 CYQ003 Ngô Thị Thu Hà Quản lý bệnh viện 01-07-2011
74 CQE001 Nguyễn Đình Cử Quản trị KD 01-01-1998
75 CQE002 Lê Thị Hạnh Quản trị KD 01-08-1998
76 CQE003 Dương Thùy Anh Quản trị KD 01-10-1999
77 CQE004 Phạm Kim San Quản trị KD 01-12-1999
78 CQE005 Đinh Thúy Quỳnh Quản trị KD 01-01-2000
79 CQE006 Nguyễn Thị Liên Hương Quản trị KD 01-09-2000
80 CQE007 Trần Lệ Phương Quản trị KD 01-12-2000
81 CQE008 Trịnh Thị Thu Hằng Quản trị KD 01-03-2001
82 CQE009 Đồng Xuân Ninh Quản trị KD 01-04-2002
83 CQE010 Nguyễn Phương Mai Quản trị KD 01-03-2003
84 CQE011 Trương Đức Thao Quản trị KD 01-04-2003
85 CQE012 Trần Thị Thuỳ Linh Quản trị KD 01-05-2003
86 CQE013 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị KD 01-08-2003
87 CQE014 Phạm Thu Thủy Quản trị KD 01-10-2003
88 CQE015 Nguyễn Duy Thành Quản trị KD 01-01-2004
89 CQE016 Trần Thị Thu Hà Quản trị KD 01-09-2004
90 CQE017 Nguyễn Bảo Tuấn Quản trị KD 01-05-2005
91 CQE018 Nguyễn Quốc Tuấn Quản trị KD 01-10-2005
92 CQE019 Nguyễn Thị Thùy Trang Quản trị KD 01-12-2005
93 CQE020 Phạm Long Châu Quản trị KD 01-09-2006
94 CQE021 Lê Thị Kim Chung Quản trị KD 01-11-2006
95 CQE022 Vương Thị Thanh Trì Quản trị KD 01-01-2008
96 CQE023 Vũ Thị Tuyết Quản trị KD 01-09-2008
97 CQE024 Lê Huyền Trang Quản trị KD 01-11-2008
98 CQE025 Lương Xuân Quỳ Quản trị KD 01-07-2009
99 CQE026 Hoàng Quý Đạt Quản trị KD 01-12-2009
100 CQE027 Ông Thị Đan Thanh Quản trị KD 01-02-2010
101 CQE028 Nguyễn Tích Lăng Quản trị KD 01-01-2011
102 CQE029 Nguyễn Thị Phương Quản trị KD 01-06-2011
103 CQE030 Lê Thị Hường Quản trị KD 01-03-2012
104 CQE031 Nguyễn Tường Minh Quản trị KD 01-03-2012
105 CQE032 Phạm Thị Thuý Vân Quản trị KD 01-07-2012
106 CQE033 Hồ Quang Minh Quản trị KD 01-09-2012
107 CQE034 Vũ Lệ Hằng Quản trị KD 01-05-2014
108 CQB001 Tạ Quang Tiến Tài chính ngân hàng 01-08-1999
109 CQB002 Lê Thanh Nhàn Tài chính ngân hàng 01-10-1999
110 CQB003 Nguyễn Thị Tuyết Tài chính ngân hàng 01-12-1999
111 CQB004 Nguyễn Thị Thu Hương Tài chính ngân hàng 01-06-2001
112 CQB005 Ngô Thị Quyên Tài chính ngân hàng 01-04-2002
113 CQB006 Nguyễn Thị Vân Nga Tài chính ngân hàng 01-06-2002
114 CQB007 Đỗ Kim Sơn Tài chính ngân hàng 01-12-2002
115 CQB008 Phan Thanh Hồng Tài chính ngân hàng 01-01-2003
116 CQB009 Lê Thanh Bình Tài chính ngân hàng 01-04-2003
117 CQB010 Nguyễn Thị Thu Trang Tài chính ngân hàng 01-04-2003
118 CQB011 Vũ Ngọc Thắng Tài chính ngân hàng 01-06-2003
119 CQB012 Trịnh Trọng Anh Tài chính ngân hàng 01-11-2003
120 CQB013 Lê Thị Hà Thu Tài chính ngân hàng 01-04-2004
121 CQB014 Nguyễn Thị Thuý Tài chính ngân hàng 01-11-2004
122 CQB015 Phạm Bảo Oanh Tài chính ngân hàng 01-12-2004
123 CQB016 Nguyễn Hồng Nga Tài chính ngân hàng 01-04-2006
124 CQB017 Trần Minh Nguyệt Tài chính ngân hàng 01-05-2006
125 CQB018 Chu Thị Thu Thủy Tài chính ngân hàng 01-10-2006
126 CQB019 Nguyễn Đình Tài Tài chính ngân hàng 01-04-2007
127 CQB020 Phạm Đức Thành Tài chính ngân hàng 01-06-2007
128 CQB021 Vũ Đức Hiếu Tài chính ngân hàng 01-08-2007
129 CQB022 Lưu Thị Hương Tài chính ngân hàng 01-08-2009
130 CQB023 Đỗ Trường Sơn Tài chính ngân hàng 01-03-2010
131 CQB024 Nguyễn Thị Thu Trang Tài chính ngân hàng 01-05-2010
132 CQB025 Mã Đình Trên Tài chính ngân hàng 01-12-2011
133 CQB026 Ngô Khánh Huyền Tài chính ngân hàng 01-09-2012
134 CQB027 Nguyễn Hoàng Minh Thủy Tài chính ngân hàng 01-07-2014
135 CQB028 Nguyễn Thị Lan Phượng Tài chính ngân hàng 01-08-2015
136 CNE001 Đặng Thị Kim Chung Tiếng Anh 01-07-1998
137 CNE002 Phạm Hồng Vân Tiếng Anh 01-02-1999
138 CNE003 Phí Thị Thu Trang Tiếng Anh 01-02-1999
139 CNE004 Daniel Tiếng Anh 01-03-1999
140 CNE005 Phạm Thị Minh Tú Tiếng Anh 01-09-1999
141 CNE006 Tô Hoài An Tiếng Anh 01-12-1999
142 CNE007 Lê Thị Hoài Thương Tiếng Anh 01-08-2000
143 CNE008 Trần Phương Thu Tiếng Anh 01-07-2001
144 CNE009 Ngô Kim Ánh Tiếng Anh 01-10-2001
145 CNE010 Kathy Dollin Tiếng Anh 01-05-2002
146 CNE011 Nguyễn Thị Minh Thuận Tiếng Anh 01-11-2002
147 CNE012 Lê Thị Phượng Tiếng Anh 01-09-2003
148 CNE013 Lê Thị Tuyền Tiếng Anh 01-03-2005
149 CNE014 Trần Thị Hải Bình Tiếng Anh 01-10-2005
150 CNE015 Nguyễn Thị Lan Phương Tiếng Anh 01-01-2006
151 CNE016 Lại Hoài Phương Tiếng Anh 01-04-2006
152 CNE017 Hoàng Thị Thu Dung Tiếng Anh 01-02-2007
153 CNE018 Lê Thị Hoà Tiếng Anh 01-12-2008
154 CNE019 Khắc Thị Ánh Tuyết Tiếng Anh 01-01-2009
155 CNE020 Nguyễn Thị Hải Oanh Tiếng Anh 01-03-2009
156 CNE021 Hoàng Kim Thuý Tiếng Anh 01-05-2009
157 CNE022 Nguyễn Văn Độ Tiếng Anh 01-06-2009
158 CNE023 Đinh Diệu Trang Tiếng Anh 01-07-2009
159 CNE024 Trần Thị Thanh Hương Tiếng Anh 01-10-2009
160 CNE025 Nguyễn Vân Khánh Tiếng Anh 01-07-2010
161 CNE026 Nguyễn Kiều Oanh Tiếng Anh 01-10-2011
162 CNE027 Phạm Thái Sơn Tiếng Anh 01-10-2011
163 CNE028 Đỗ Thị Hồng Hà Tiếng Anh 01-01-2012
164 CNE029 Trần Thị Phượng Tiếng Anh 01-02-2012
165 CNE030 Đỗ Thu Hằng Tiếng Anh 01-09-2012
166 CNE031 Cao T. Tô Hoài Tiếng Anh 01-02-2014
167 CNE032 Nguyễn Thị Kiều Dung Tiếng Anh 01-10-2014
168 CNE033 Mai Lan Tiếng Anh 01-11-2014
169 CNE034 Nguyễn T. Thanh Tiếng Anh 01-06-2015
170 CNE35 Nguyễn Hồng Nga Tiếng Anh 01-08-2015
171 CNJ001 Nguyễn Thị Hà Tiếng Nhật 01-02-1998
172 CNJ002 Nguyễn Thùy Linh Tiếng Nhật 01-12-1999
173 CNJ003 Hoàng Thị Hường Tiếng Nhật 01-06-2002
174 CNJ004 Trương Phương Thúy Tiếng Nhật 01-09-2003
175 CNJ005 Hà Thị Thương Tiếng Nhật 01-06-2004
176 CNJ006 Đặng Thị Minh Tiếng Nhật 01-07-2007
177 CNJ007 Vũ Thị Kim Chi Tiếng Nhật 01-12-2009
178 CNJ008 Nguyễn Thùy Linh Tiếng Nhật 01-10-2010
179 CNJ009 Vương Thị Bích Liên Tiếng Nhật 01-01-2012
180 CNJ010 Đỗ Thị Phượng Tiếng Nhật 01-09-2012
181 CNJ011 Tezuka Masataka Tiếng Nhật 01-01-2013
182 CNJ012 Mio Suzuki Tiếng Nhật 01-08-2014
183 CNF001 Phan Thị Liên Châu Tiếng Pháp 01-11-2005
184 CNF002 Võ Thị Hải Đường Tiếng Pháp 01-11-2005
185 CNF003 Lê Phương Linh Tiếng Pháp 01-06-2008
186 CNF004 Nguyễn Thị Thu Hà Tiếng Pháp 01-05-2012
187 CNC001 Nguyễn Văn Đổng Tiếng Trung 01-05-2002
188 CNC002 Lý Hoàng Anh Tiếng Trung 01-12-2004
189 CNC003 Nguyễn Thị Trung Thu Tiếng Trung 01-12-2008
190 CNC004 Nguyễn Lê Minh Tiếng Trung 01-08-2013
191 CTI001 Mai Thuý Nga Tin 01-07-1998
192 CTI002 Trần Đức Minh Tin 01-08-1998
193 CTI003 Vũ Như Lân Tin 01-04-1999
194 CTI004 Nguyễn Thiện Luận Tin 01-06-1999
195 CTI005 Nguyễn Đức Dân Tin 01-12-2000
196 CTI006 Trần Quang Duy Tin 01-01-2002
197 CTI007 Trần Tuấn Toàn Tin 01-02-2003
198 CTI008 Cao Minh Khánh Tin 01-07-2003
199 CTI009 Ngô Hằng Hải Tin 01-09-2003
200 CTI010 Hà Thu Giang Tin 01-02-2005
201 CTI011 Nguyễn Công Điều Tin 01-06-2005
202 CTI012 Phạm Thị Kim Hoa Tin 01-09-2005
203 CTI013 Đỗ Xuân Hoàng Tin 01-12-2005
204 CTI014 Nguyễn Hồng Cẩm Tin 01-08-2007
205 CTI015 Trần Thị Huệ Tin 01-02-2008
206 CTI016 Đậu Hải Phong Tin 01-06-2008
207 CTI017 Phạm Phương Thanh Tin 01-07-2008
208 CTI018 Cao Kim Ánh Tin 01-04-2009
209 CTI019 Nguyễn Minh Xuân Tin 01-09-2009
210 CTI020 Nguyễn Minh Hòa Tin 01-04-2010
211 CTI021 Vũ Đỗ Quỳnh Tin 01-06-2011
212 CTI022 Nguyễn Mạnh Hùng Tin 01-08-2012
213 CTI023 Đinh Thu Khánh Tin 01-11-2013
214 CTI024 Đào Thị Duyên Tin 01-01-2014
215 CTM001 Đỗ Văn Lưu Toán 01-07-1999
216 CTM002 Nguyễn Công Sứ Toán 01-07-2001
217 CTM003 Ngô Thị Thanh Nga Toán 01-11-2002
218 CTM004 Đoàn Quỳnh Toán 01-02-2005
219 CTM005 Nhâm Ngọc Tần Toán 01-01-2006
220 CTM006 Phạm Cao Tùng Toán 01-04-2006
221 CTM007 Nguyễn Văn Ngọc Toán 01-05-2006
222 CTM008 Hà Huy Khoái Toán 01-07-2006
223 CTM009 Nguyễn Văn Đoành Toán 01-03-2007
224 CTM010 Nguyễn Thị Nhung Toán 01-05-2007
225 CTM011 Phạm Bảo Khuê Toán 01-02-2010
226 CTM012 Trần Vũ Thiệu Toán 01-09-2010
227 CTM013 Hoàng Ngọc Tùng Toán 01-11-2010
228 CTM015 Nguyễn Hoàng Phương Toán 01-09-2011
229 CTM016 Nguyễn Lâm Tùng Toán 01-01-2014
230 CTM017 Nguyễn Hồng Châu Toán 01-06-2014
231 CTM018 Bùi Huy Hiền Toán 01-07-2014
232 CTM019 Nguyễn Tiến Tài Toán 01-07-2014
233 CTM020 Lâm Quang Thiệp Toán 01-05-2015
234 CXV001 Chu Đức Tính Việt Nam học 01-12-2001
235 CXV002 Trần Thị Ngân Giang Việt Nam học 01-06-2002
236 CXV003 Nguyễn Thị Hải Việt Nam học 01-11-2003
237 CXV004 Trần Tiến Khôi Việt Nam học 01-03-2004
238 CXV005 Nguyễn Văn Bình Việt Nam học 01-03-2004
239 CXV006 Nguyễn Thị Hoa Việt Nam học 01-03-2007
240 CXV007 Bùi Cẩm Phượng Việt Nam học 01-08-2009
241 CXV008 Nguyễn Thị Thanh Lan Việt Nam học 01-09-2015
242 CYT001 Hà Minh Trang Y tế công cộng 01-05-1998
243 CYT002 Phạm Văn Thân Y tế công cộng 01-07-2000
244 CYT003 Lê Thị Kim Tuyến Y tế công cộng 01-03-2001
245 CYT004 Phạm Huy Dũng Y tế công cộng 01-05-2001
246 CYT005 Trịnh Hùng Cường Y tế công cộng 01-10-2001
247 CYT006 Hồ Thị Minh Lý Y tế công cộng 01-03-2003
248 CYT007 Nguyễn Thị Mai Phương Y tế công cộng 01-01-2004
249 CYT008 Phạm Thị Như Nghĩa Y tế công cộng 01-07-2007
250 CYT009 Ngô Thị Thu Hiền Y tế công cộng 01-07-2007
251 CYT010 Đào Xuân Vinh Y tế công cộng 01-11-2007
252 CYT011 Nguyễn Văn Dịp Y tế công cộng 01-02-2015
253 CYT012 Nguyễn Bạch Ngọc Y tế công cộng 01-08-2015
254 CYT013 Dương Hoàng Ân Y tế công cộng 01-09-2015
THÁNG 7 NĂM 2018 YÊU CẦU THỰC HÀ
Áp dụng từ tháng Thao tác với ô và vù
05/2016
1,210,000 1. Trên sheet Select chọn nhanh và chính xác
Hệ số Hệ số Gợi ý: có thể sử dụng 1 trong các cách sau
Chức vụ Tiền lương - Sử dụng Name box -> Nhập địa chỉ A5:I258
chức vụ lương
- Chọn 1 ô bất kỳ trong vùng dữ liệu và nhấn CTRL + A
Giảng viên 0 4.65 5,626,500 - Sử dụng kết hợp các phím CTRL + Shift +  và CTRL + S
Trưởng BM 2 2.34 5,251,400
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Trưởng BM 2 2.34 5,251,400
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Trưởng Khoa 3 2.67 6,860,700
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Thư ký khoa 1.5 4.32 7,042,200
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Trưởng Khoa 3 2.67 6,860,700
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Trưởng BM 2 4.98 8,445,800
Thư ký Khoa 1.5 3.99 6,642,900
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Trưởng BM 2 3.99 7,247,900
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Trưởng khoa 3 4.65 9,256,500
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Thư ký BM 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 2 2.67 5,650,700
Giảng viên 1 4.65 6,836,500
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 2 3.33 6,449,300
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Hiệu Phó 0 4.32 5,227,200
Trưởng BM 0 4.32 5,227,200
Trưởng Khoa 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Trưởng BM 2 3.00 6,050,000
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Thư ký khoa 1.5 4.32 7,042,200
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Thư ký BM 1 2.34 4,041,400
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Thư ký khoa 1.5 4.98 7,840,800
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Trưởng Khoa 3 3.00 7,260,000
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Thư ký khoa 1.5 3.00 5,445,000
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Trưởng BM 2 4.32 7,647,200
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Trưởng BM 2 3.66 6,848,600
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Trưởng BM 2 2.34 5,251,400
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 1.5 2.34 4,646,400
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 1 3.00 4,840,000
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Trưởng BM 2 4.32 7,647,200
Hiệu Phó 3 2.34 6,461,400
Trưởng Khoa 0 2.67 3,230,700
Hiệu Phó 3 3.99 8,457,900
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Thư ký BM 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Trưởng BM 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Trưởng Khoa 3 4.32 8,857,200
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.98 6,025,800
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 2.67 3,230,700
Giảng viên 0 3.33 4,029,300
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Thư ký BM 1 2.67 4,440,700
Trưởng BM 2 3.00 6,050,000
Giảng viên 0 4.65 5,626,500
Trưởng BM 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Trưởng BM 2 4.32 7,647,200
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 2.34 2,831,400
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 4.32 5,227,200
Thư ký khoa 1.5 2.67 5,045,700
Trưởng BM 2 3.66 6,848,600
Giảng viên 0 3.00 3,630,000
Giảng viên 0 3.99 4,827,900
Giảng viên 0 3.66 4,428,600
ÊU CẦU THỰC HÀNH
Thao tác với ô và vùng

chọn nhanh và chính xác vùng dữ liệu A5:I258


ng các cách sau
ập địa chỉ A5:I258
g dữ liệu và nhấn CTRL + A
m CTRL + Shift +  và CTRL + Shift + 
CÔNG TY ABC

BẢNG LƯƠNG THÁNG 7 NĂM 2019


Hệ số
STT Nhân viên Ngày sinh Địa chỉ Số điện thoại lương

1 Trần Huyền Trang 30/04/1988 Hoàng Mai 33456789 4.65

2 Bùi Huy Hoàng 08/03/1975 Hoàng Mai 0912345678 3.33

3 Hà Kiều Anh 14/02/1990 Đống Đa 0213654789 2.67


Phòng Kế toán
YÊU CẦU THỰC HÀNH
9 Nhập dữ liệu

Lương cơ bản Tiền lương 2. Nhập dữ liệu


2.1. Tại ô C4 nhập ngày sinh của Trần Huyền Trang là ngày 30 tháng
1,700,000 7,905,000 Chú ý: cần kiểm tra định dạng số liệu trước khi nhập. Chuyển vùng (Re
tính về chuẩn English (United States) và sau đó nhập tháng/ngày/năm 4
1,700,000 5,661,000 Gợi ý: Nhập đúng dữ liệu sẽ tự động căn lề PHẢI của ô
2.2. Tại ô F5 nhập hệ số lương của Bùi Huy Hoàng là số thập phân 3.3
1,700,000 4,539,000 Gợi ý: Nhập đúng dữ liệu sẽ tự động căn lề PHẢI của ô
2.3. Tại ô G5 nhập lương cơ bản của Bùi Huy Hoàng dạng số lớn 1 tri
Gợi ý: Nhập 1700000 hoặc 1,700,000 nhập đúng dữ liệu tự động căn lề PHẢI
2.4. Tại ô B6 nhập tên là Hà Kiều Anh
Gợi ý: Nhập đúng dữ liệu sẽ tự động căn lề TRÁI của ô
2.5. Tại ô E4 nhập số điện thoại của Bùi Huy Hoàng là 033456789
Gợi ý: Nhập '033456789 hoặc định dạng ô về dạng Text. Nhập đúng dữ liệu sẽ
TRÁI của ô

3. Tự động điền số liệu - Auto Fill / Fill Handle


3.1. Tạo dãy tăng dần cho cột STT
Gợi ý: Sử dụng chức năng Auto Fill -> Fill Series
3.2. Sao chép công thức trong ô H4 cho các ô còn lại trong bảng, chú
làm thay đổi định dạng ban đầu của các ô còn lại.
Gợi ý: Sử dụng chức năng Auto Fill -> Fill Without Formatting
ỰC HÀNH
ữ liệu

n Trang là ngày 30 tháng 4 năm 1988.


khi nhập. Chuyển vùng (Region) của máy
ó nhập tháng/ngày/năm 4/30/1988
của ô
Hoàng là số thập phân 3.33.
của ô
y Hoàng dạng số lớn 1 triệu 7
dữ liệu tự động căn lề PHẢI của ô

của ô
Hoàng là 033456789
ng Text. Nhập đúng dữ liệu sẽ tự động căn lề

ill Handle

ô còn lại trong bảng, chú ý không được


n lại.
ut Formatting
Bảng lương tháng 7 năm 2019

STT Nhân viên Ngày sinh Địa chỉ Hệ số lương Lương cơ bản

1 Trần Thăng Long 15-12-1989 Hoàn Kiếm 2.67 1,700,000

2 Lê Thùy Dương 2/9/1982 Ba Đình 3.33 1,700,000

3 Trần Huyền Trang 3/8/1975 Hoàng Mai 4.65 1,700,000

4 Bùi Huy Hoàng 4/30/1995 Hoàng Mai 2.34 1,700,000

5 Hà Kiều Anh 2/14/1990 Đống Đa 2.67 1,700,000

Sản phẩm hoàn thiện là sản phẩm đạt các yêu cầu sau:

1. Màu sắc hài hòa tạo cảm giác dễ chịu cho người xem

2. Dữ liệu hiển thị rõ ràng

3. Dữ liệu trong bảng:


- Ký tự: Left indent 1
- Ngày tháng: dd-mm-yy hoặc dd-MMM-yy
- Số: Right indent 1
Số lớn phân cách hàng ngàn,
Số thập phân chỉ hiển thị 2 chữ số sau dấu thập phân
YÊU CẦU THỰC HÀNH
Định dạng dữ liệu
Tiền lương
Trên sheet Dinh dang thực hiện theo các yêu cầu (
4,539,000 Dinh dang mau).

5,661,000 1. Áp dụng cho cả sheet:


Font: Arial Size: 12
7,905,000
Row Height: 25
3,978,000 Alignment Middle (căn giữa theo chiều dọc)
Home >> Format >> AutoFit Column Width
4,539,000 vừa với dữ liệu).
Lưu ý: Dữ liệu trong ô nên cách lề trái và lề ph
liệu nhìn rõ hơn.
Khi dùng AutoFit xong, nếu cột bị sát quá thì c
bằng tay cho hợp lý.

2. Định dạng bảng


Kẻ bảng: nét mảnh (All border), màu đe
dùng màu ghi nhạt để nổi dữ liệu khi dữ liệu có nhi
Tiêu đề các cột : Tăng chiều cao gấp 1.5 lần
thường trong bảng đậm (Bold) căn giữa (Center) T
nhạt chữ đậm hoặc ngược lại, màu sắc hài hòa), Wr
trong 1 ô Alt + Enter (nếu cần)
U CẦU THỰC HÀNH
Định dạng dữ liệu
c hiện theo các yêu cầu (Tham khảo sheet

3. Định dạng dữ liệu


Size: 12 Text: Left indent 1
Number: Right indent 1,
ăn giữa theo chiều dọc) số lớn phân cách hàng nghìn,
AutoFit Column Width (chỉnh độ rộng cột
số lẻ có 2 chữ số thập phân
ô nên cách lề trái và lề phải khoảng 1 ly để dữ Date: dd-mm-yyyy hoặc dd-MMM-yy
Căn giữa cho các cột có độ dài ký tự bằng nhau.
g, nếu cột bị sát quá thì cần chỉnh độ rộng
4. Tiêu đề báo cáo "Bảng lương tháng 7 năm 2019"
Chữ in hoa
Size: 16 (tùy biến nhưng luôn lớn hơn cỡ chữ
ảnh (All border), màu đen mặc định có thể của cả sheet)
dữ liệu khi dữ liệu có nhiều dòng Trộn ô, căn giữa
g chiều cao gấp 1.5 lần so với dòng bình
Bold) căn giữa (Center) Tô màu nền (Fill: nền 5. Hoàn thiện định dạng báo cáo
lại, màu sắc hài hòa), Wrap Text/ ngắt dòng Chỉnh các định dạng còn chưa hợp lý theo yêu cầu
cần) sản phẩm hoàn thiện.
hìn,

MM-yy
ằng nhau.

ăm 2019"

hơn cỡ chữ

heo yêu cầu


BẢNG LƯƠNG THÁNG 7 NĂM 2019

Lương cơ bản: 1,700,000

STT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ Hệ số Tiền lương


lương

1 Trần Thăng Long 15-12-1989 Hoàng Mai 2.67 4,539,000

2 Lê Thùy Dương 02-09-1982 Ba Đình 3.33 5,661,000

3 Trần Huyền Trang 08-03-1975 Hoàn Kiếm 4.65 7,905,000

4 Bùi Huy Hoàng 30-04-1995 Hoàng Mai 2.34 3,978,000

5 Hà Kiều Anh 14-02-1990 Đống Đa 2.67 4,539,000

Bảng 2

Bậc 1 2 3 4 5 6

Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99


YÊU CẦU
Sao ché
Bảng 1 1. Định dạng vùng A8:F9 có định
Gợi ý: sử dụng sao chép định dạn
Bậc Hệ số lương
A6:F6 hoặc A7:F7) và dán định dạn

1 2.34
2. Tạo ra 1 bảng giống Bảng 1 như
2 2.67 thành cột và ngược lại như hình d

3 3.00

4 3.33

5 3.66 Gợi ý: sao chép bảng 1 và dán vào


Transpose
6 3.99

7 4.32 3. Chèn chú thích (Comment) cho


3/2019
8 4.65

9 4.98 4. Trong bảng dữ liệu tìm từ HM v


Gợi ý: sử dụng chức năng Find & S
7 8 9 CTRL + H)
4.32 4.65 4.98
YÊU CẦU THỰC HÀNH
Sao chép định dạng
vùng A8:F9 có định dạng giống vùng A5:F7
ng sao chép định dạng Format Painter của vùng A5:F5 (hoặc
7:F7) và dán định dạng cho vùng A8:F9

ảng giống Bảng 1 nhưng dòng của bảng 1 được chuyển


ngược lại như hình dưới. Đặt bảng mới tại ô A12

hép bảng 1 và dán vào vị trí A12 với lựa chọn Paste Options là

hích (Comment) cho ô E3 với nội dung Áp dụng từ tháng

g dữ liệu tìm từ HM và thay thế bằng Hoàng Mai


ng chức năng Find & Select / Replace (hoặc nhấn phím tắt
BẢNG LƯƠNG THÁNG 7 NĂM 2019

Hệ số Lương
STT Nhân viên Ngày sinh Địa chỉ Tiền lương
lương cơ bản

1 Trần Thăng Long 15-12-1989 Hoàn Kiếm 2.67 1,700,000 4,539,000

2 Lê Thùy Dương 02-09-1982 Ba Đình 3.33 1,700,000 5,661,000

3 Trần Huyền Trang 08-03-1975 Hoàng Mai 4.65 1,700,000 7,905,000

4 Bùi Huy Hoàng 30-04-1995 Hoàng Mai 2.34 1,700,000 3,978,000

5 Hà Kiều Anh 14-02-1990 Đống Đa 2.67 1,700,000 4,539,000

You might also like