You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA KINH TẾ Độc Lập - Tự Do -Hạnh Phúc

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG


HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2008-2009

Kính gửi: Phòng Công tác chính trị & Quản lý sinh viên

Kết quả xét học bổng của Khoa như sau:

Điểm Tiền Tổng


TT Mã SV Họ Tên ĐTB Lớp
RL HB/Tháng HB/kỳ
1 531043 Phùng Thị K Quyên 8.33 89 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2005
2 531051 Trần Minh Thiện 8.27 96 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2005
3 531023 Phan Quốc Lập 8.23 82 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2005
4 531042 Huỳnh Nam Phi 8.23 81 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2005
5 531044 Đỗ Quyên 8.17 85 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2005
6 531056 Đậu Thị H Trang 8.17 81 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2005
7 532060 Phạm Văn Sỹ 8.46 92 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
8 532018 Võ Thị Thuý Hằng 8.35 83 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
9 532051 Lê Thị Hoài Như 8.31 87 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
10 532050 Võ Thị Thảo Nguyên 8.27 85 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
11 532068 Hằng Nhất Tiên 8.27 84 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
12 532028 Đỗ Mạnh Hoàng 8.15 85 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
13 532059 Nguyễn Thị Tuyết Sương 8.08 88 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
14 532065 Chu Thị Thoa 8.08 83 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
15 532073 Dương Thị Huyền Trang 8.08 87 230000 1,150,000 Quản trị KD K2005
16 533039 Cao Thị Anh Lài 9.09 88 290000 1,450,000 Kế toán K2005A
17 533012 Nguyễn Xuân Đức 8.95 84 230000 1,150,000 Kế toán K2005A
18 533130 Hồ Thị Như Quỳnh 8.82 85 230000 1,150,000 Kế toán K2005A
19 533022 Vũ Thị Thuý Hằng 8.77 83 230000 1,150,000 Kế toán K2005A
20 533023 Nguyễn Thị Hạnh 8.77 83 230000 1,150,000 Kế toán K2005A
21 533064 Bùi Thị T Thuỳ 8.77 85 230000 1,150,000 Kế toán K2005A
22 533087 Trần Thị Dung 8.73 89 230000 1,150,000 Kế toán K2005A
23 533123 Lê Thị Hồng Nhung 8.77 81 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
24 533131 Lê Thị Thu Sương 8.73 81 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
25 533159 Nguyễn Thị Kim Uyên 8.73 87 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
26 533106 Nguyễn Thị Lệ 8.68 83 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
27 533122 Từ Thị Thanh Nhàn 8.68 83 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
28 533125 Vũ Nhật Phương 8.68 94 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
29 533026 Lê Thị Hiền 8.59 87 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
30 533081 Lê Ngọc Bích 8.59 81 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
31 533098 Lê Thị Việt Hoà 8.59 80 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
32 533099 Nguyễn Thị Hoà 8.59 83 230000 1,150,000 Kế toán K2005B
33 0633042 Nguyễn Thị Nga 9.04 95 290000 1,450,000 Kế toán K2006
34 0633072 Nguyễn Thị Thu Thủy 8.89 84 230000 1,150,000 Kế toán K2006
35 0633049 Nguyễn Thị Lệ Oanh 8.78 89 230000 1,150,000 Kế toán K2006
36 0633018 Nguyễn Thị Đức Hiếu 8.74 89 230000 1,150,000 Kế toán K2006
37 0633011 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 8.67 88 230000 1,150,000 Kế toán K2006
38 0633062 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 8.67 82 230000 1,150,000 Kế toán K2006
39 0633020 Vũ Thị Thanh Hoa 8.63 83 230000 1,150,000 Kế toán K2006
40 0631059 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 8.33 90 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2006
41 0631013 Phan Thị Kiều Giang 8.25 92 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2006
42 0631035 Hồ Thị Nga 8.17 84 230000 1,150,000 Ktế N.Lâm K2006
43 0631009 Trần Thị Thùy Dung 7.96 84 170000 850,000 Ktế N.Lâm K2006
44 0631002 Nguyễn Nhất Võ Anh 7.83 93 170000 850,000 Ktế N.Lâm K2006
45 0631017 Nguyễn Thị Hằng 7.79 87 170000 850,000 Ktế N.Lâm K2006
46 0632011 Võ Thị Hồng Diễm 9.21 90 290000 1,450,000 Quản trị KD K2006
47 0632022 Thân Diệu Huệ 8.58 80 230000 1,150,000 Quản trị KD K2006
48 0632067 Nguyễn Hà Vy 8.58 85 230000 1,150,000 Quản trị KD K2006
49 0632017 Đinh Thị Hồng Hà 8.47 81 230000 1,150,000 Quản trị KD K2006
50 0632066 Lê Kiều Vy 8.42 88 230000 1,150,000 Quản trị KD K2006
51 0632019 Trần Thị Hằng 8.37 80 230000 1,150,000 Quản trị KD K2006
52 0632053 Phan Thị Thúy 8.21 83 230000 1,150,000 Quản trị KD K2006
53 0634068 Nguyễn Thị Ái Loan 8.85 85 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06A
54 0634010 Đinh Thị Hồng Diễn 8.73 81 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06A
55 0634084 Nguyễn Thị Như Ngọc 8.73 85 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06A
56 0634126 Vũ Thị Thu Thủy 8.73 81 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06A
57 0634111 Đặng Thị Thảo 8.69 80 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06A
58 0634121 Ng. Ngọc Thanh Thủy 8.69 85 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06A
59 0634132 Nguyễn Thị Trang 9.38 88 290000 1,450,000 TC-Ngân hàng K06B
60 0634051 Nguyễn Thị Huyền 9.08 88 290000 1,450,000 TC-Ngân hàng K06B
61 0634003 Lê Thị Hương Bình 9 88 290000 1,450,000 TC-Ngân hàng K06B
62 0634053 Nguyễn Thị Thu Huyền 8.69 87 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06B
63 0634081 Đinh Vân Nga 8.58 87 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06B
64 0634125 Trần Thị Thu Thủy 8.58 87 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K06B
65 07403005 Trần Thị Dung 8.18 84 230000 1,150,000 Kế toán K2007
66 07403075 Nguyễn Thị Thanh Tý 8.18 80 230000 1,150,000 Kế toán K2007
67 07403012 Hàn Thị Thu Hằng 8.14 80 230000 1,150,000 Kế toán K2007
68 07403052 Trần Thị Thu Trang 8.05 80 230000 1,150,000 Kế toán K2007
69 07403001 Hồ Thanh Bình 8 84 230000 1,150,000 Kế toán K2007
70 07403055 Phạm Thị Cẩm Tú 7.91 87 170000 850,000 Kế toán K2007
71 07401042 Nguyễn Thị Đào 8.68 82 230000 1,150,000 Ktế N.lâm K2007
72 07401019 Nguyễn Thị Phượng 8.41 83 230000 1,150,000 Ktế N.lâm K2007
73 07401069 Lê Thị Nụ 8.18 80 230000 1,150,000 Ktế N.lâm K2007
74 07401063 Trần Thị Nên 8 82 230000 1,150,000 Ktế N.lâm K2007
75 07401015 Trịnh Thị Lan 7.64 84 170000 850,000 Ktế N.lâm K2007
76 07401075 Nguyễn T. Thanh Tâm 7.55 82 170000 850,000 Ktế N.lâm K2007
77 07401021 Nguyễn Văn Quang 7.5 85 170000 850,000 Ktế N.lâm K2007
78 07402057 Đặng Thị Mỹ Quỳnh 8.32 82 230000 1,150,000 Quản trị KD K2007
79 07402069 Trần Thị Thơm 8.32 91 230000 1,150,000 Quản trị KD K2007
80 07402011 Lê Quý Đông 7.82 82 170000 850,000 Quản trị KD K2007
81 07402016 Nguyễn Văn Hải 7.73 88 170000 850,000 Quản trị KD K2007
82 07402074 Nguyễn Thị Tiệp 7.73 82 170000 850,000 Quản trị KD K2007
83 07402044 Đỗ Thị Nga 7.68 79 170000 850,000 Quản trị KD K2007
84 07402062 Nguyễn Thị Thái 7.64 80 170000 850,000 Quản trị KD K2007
85 07402078 Nguyễn Thị Trang 7.55 86 170000 850,000 Quản trị KD K2007
86 07402007 Ng. Phương Mỹ Dung 7.5 90 170000 850,000 Quản trị KD K2007
87 07402012 Hồ Thị Mai Giang 7.5 79 170000 850,000 Quản trị KD K2007
88 07406032 Nguyễn Thị Lanh 8.29 82 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K07A
89 07406006 Phạm Thị Thanh Bình 8.25 83 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K07A
90 07406023 Đặng Trung Hiếu 8.11 85 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K07A
91 07406035 Đỗ Thị Thùy Linh 8 84 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K07A
92 07406013 Lưu Thị Doan 7.82 80 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07A
93 07406066 Phạm Thị Kim Thuỷ 7.75 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07A
94 07406037 Ngô Thị Mỹ Loan 7.68 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07A
95 07406127 Hoàng Kim Oanh 8.25 81 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K07B
96 07406115 Đinh Thị Kim Lân 7.86 88 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
97 07406136 Trần Thị Phương Thảo 7.75 84 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
98 07406102 Võ Thị Thu Hiền 7.64 84 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
99 07406082 Bạch T. Hoàng Anh 7.54 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
100 07406098 Phạm Ngọc Hà 7.43 82 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
101 07406157 Lê Thị Bảo Trang 7.21 85 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
102 07406109 Nguyễn Thanh Huyền 7.18 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K07B
103 08403021 Đỗ Thị Thu Hồng 8.25 80 230000 1,150,000 Kế toán K2008
104 08403046 Nguyễn Hoàng Quyên 8.2 85 230000 1,150,000 Kế toán K2008
105 08403064 Phan Thị Hồng Trang 7.95 78 170000 850,000 Kế toán K2008
106 08403044 Trần Thị Phương 7.9 84 170000 850,000 Kế toán K2008
107 08403060 Ngô Thị Nha Trang 7.75 85 170000 850,000 Kế toán K2008
108 08403001 Trần Thị Anh 7.7 85 170000 850,000 Kế toán K2008
109 08403007 Nguyễn Thị Kim Dung 7.6 75 170000 850,000 Kế toán K2008
110 08403018 Trần Thị Hiền 7.55 84 170000 850,000 Kế toán K2008
111 08403061 Nguyễn Quốc Quỳnh Trang 7.55 78 170000 850,000 Kế toán K2008
112 08401005 Ngô Thanh Châu 8.1 82 230000 1,150,000 Kinh tế NL K2008
113 08401045 Lê Văn Nam 7.75 84 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
114 08401075 Nguyễn Thị Tuyết 7.75 81 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
115 08401047 Đinh Thị Tố Nga 7.6 74 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
116 08401056 Hồ Thị Thanh Tâm 7.3 80 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
117 08401050 Thái Thị Y Nguyện 7.25 82 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
118 08401061 Bùi Thị Thu Thảo 7.15 70 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
119 08401027 Lại Thị Hòa 7 76 170000 850,000 Kinh tế NL K2008
120 08500005 Phan Thị Bình 8.44 83 230000 1,150,000 Luật KD K08
121 08500011 Dương Thị Bích Dịu 7.72 80 170000 850,000 Luật KD K08
122 08500031 Nguyễn Thị Thu Liên 7.56 80 170000 850,000 Luật KD K08
123 08500055 Phạm Thị Thu Trang 7.5 80 170000 850,000 Luật KD K08
124 08500029 Dương Nữ Lan Hương 7.44 80 170000 850,000 Luật KD K08
125 08500052 Phan Thị Thu 7.17 80 170000 850,000 Luật KD K08
126 08402025 Hồ Lê Thuỳ Linh 7.5 85 170000 850,000 Quản trị KD K2008
127 08402050 Lê Thị Minh Thu 7.3 90 170000 850,000 Quản trị KD K2008
128 08402039 Nguyễn Thị Phượng 7.25 80 170000 850,000 Quản trị KD K2008
129 08402040 Phạm Thanh Quang 7.25 81 170000 850,000 Quản trị KD K2008
130 08402071 Lê Thị Vui 7.2 88 170000 850,000 Quản trị KD K2008
131 08407036 Trần Thị Kim Ngân 8.2 85 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
132 08407042 Đinh Thị Phương 8.2 88 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
133 08407010 Trần Thị Mỹ Dung 8.15 92 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
134 08407035 Hồ Hoàng Ngân 8.1 88 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
135 08407025 Hà Hữu Hưng 8 92 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
136 08407028 Phạm Hoàng Khang 8 91 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
137 08407051 Trần Thị Tươi Thắm 8 91 230000 1,150,000 Quản trị KDTM K08
138 08406074 Trần Thị Hoàng Yến 8.3 82 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K08
139 08406068 Lê Thị Cẩm Vân 8.13 82 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K08
140 08406024 Trương Thị Minh Hiếu 8 82 230000 1,150,000 TC-Ngân hàng K08
141 08406022 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7.78 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K08
142 08406004 Phan Thị Ngọc Bích 7.74 82 170000 850,000 TC-Ngân hàng K08
143 08406082 Trương Thùy Trang 7.74 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K08
144 08406055 Lưu Đức Thọ 7.7 79 170000 850,000 TC-Ngân hàng K08
145 08406066 Lê Thị Tuyền 7.48 81 170000 850,000 TC-Ngân hàng K08
146 08406072 Nguyễn Thị Thanh Xuân 7.48 80 170000 850,000 TC-Ngân hàng K08
TỔNG CỘNG 153,200,000

Buôn Ma Thuột, ngày 09 tháng 04 năm 2009

P Trưởng Khoa Người Lập

Đã ký Đã ký

H' Wen NiêKdăm Phan Thanh Chung

You might also like