Điểm thi cuối kỳ MI1121 MI1122 - SV 1

You might also like

You are on page 1of 168

Mã học phần Tên học phần Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Nhóm STT Điểm Ghi

m STT Điểm Ghi chú


MI1121 Giải tích II 20206966 Lê Đức Anh 123596 KT ô tô 01-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20206790 Nguyễn Duy Bắc 123596 KT ô tô 01-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20206795 Nguyễn Minh Châu 123596 KT ô tô 01-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20206969 Lê Tiến Công 123596 KT ô tô 01-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20206802 Đỗ Hoàng Đan 123596 KT ô tô 01-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20206807 Nguyễn Quốc Đạt 123596 KT ô tô 01-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20206811 La Văn Định 123596 KT ô tô 01-K65 7 3.5
MI1121 Giải tích II 20200161 Hoàng Minh Đức 123596 KT ô tô 01-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20206820 Phạm Trần Huy Đức 123596 KT ô tô 01-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20206823 Phạm Tiến Dũng 123596 KT ô tô 01-K65 10 5.5
MI1121 Giải tích II 20206828 Nguyễn Đình Dương 123596 KT ô tô 01-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20206831 Đỗ Quốc Gia 123596 KT ô tô 01-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20206975 Nguyễn Mạnh Hiệp 123596 KT ô tô 01-K65 13 8.5
MI1121 Giải tích II 20206978 Vũ Đình Hoan 123596 KT ô tô 01-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20206847 Lê Huy Hoàng 123596 KT ô tô 01-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20206981 Hoàng Minh Hùng 123596 KT ô tô 01-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20206853 Trần Phi Hùng 123596 KT ô tô 01-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20206985 Dương Quang Hưng 123596 KT ô tô 01-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20206859 Lê Quang Huy 123596 KT ô tô 01-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20206863 Trần Quang Khải 123596 KT ô tô 01-K65 21 8
MI1121 Giải tích II 20206868 Phạm Đức Khiêm 123596 KT ô tô 01-K65 22 8
MI1121 Giải tích II 20206871 Đinh Trung Kiên 123596 KT ô tô 01-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20206876 Nguyễn Hoàng Lịch 123596 KT ô tô 01-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20206879 Phạm Văn Linh 123596 KT ô tô 01-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20206881 Đinh Văn Long 123596 KT ô tô 01-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20206883 Nguyễn Văn Lưu 123596 KT ô tô 01-K65 27 5
MI1121 Giải tích II 20206888 Lê Đình Minh 123596 KT ô tô 01-K65 28 4.5
MI1121 Giải tích II 20206897 Ngô Minh Nghĩa 123596 KT ô tô 01-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20206995 Nguyễn Hoàng Phan 123596 KT ô tô 01-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20206908 Nguyễn Tất Quân 123596 KT ô tô 01-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20206913 Nguyễn Minh Quang 123596 KT ô tô 01-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20206918 Trần Duy Quyền 123596 KT ô tô 01-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20206922 Ngô Viết Sang 123596 KT ô tô 01-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20206926 Đinh Văn Sỹ 123596 KT ô tô 01-K65 36 7.5
MI1121 Giải tích II 20206930 Lê Đức Thắng 123596 KT ô tô 01-K65 37 5.5
MI1121 Giải tích II 20206933 Lê Thành 123596 KT ô tô 01-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20206937 Nguyễn Bình Thảo 123596 KT ô tô 01-K65 39 3.5
MI1121 Giải tích II 20206940 Nguyễn Văn Thuần 123596 KT ô tô 01-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20206944 Trịnh Công Tiến 123596 KT ô tô 01-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20206948 Nguyễn Phúc Trung 123596 KT ô tô 01-K65 42 8.5
MI1121 Giải tích II 20206952 Nguyễn Tống Nguyên Tử 123596 KT ô tô 01-K65 43 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20200682 Đào Thanh Tùng 123596 KT ô tô 01-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20206960 Phạm Văn Viện 123596 KT ô tô 01-K65 45 7
MI1121 Giải tích II 20207005 Tô Anh Vinh 123596 KT ô tô 01-K65 46 6
MI1121 Giải tích II 20206783 Đặng Văn An 123596 KT ô tô 02-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20206787 Ngô Nhật Anh 123596 KT ô tô 02-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20206791 Ngô Văn Bách 123596 KT ô tô 02-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20206968 Phạm Sỹ Chiến 123596 KT ô tô 02-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20200071 Ngô Mạnh Công 123596 KT ô tô 02-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20206803 Cao Đắc Hải Đăng 123596 KT ô tô 02-K65 6 9
MI1121 Giải tích II 20206808 Nguyễn Thành Đạt 123596 KT ô tô 02-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20206812 Trần Công Đoàn 123596 KT ô tô 02-K65 8 5
MI1121 Giải tích II 20206816 Lê Đình Đức 123596 KT ô tô 02-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20206824 Trần Trọng Dũng 123596 KT ô tô 02-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20206829 Trần Công Dương 123596 KT ô tô 02-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20206832 Lưu Trường Giang 123596 KT ô tô 02-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20206836 Trần Quang Hân 123596 KT ô tô 02-K65 14 4.5
MI1121 Giải tích II 20206839 Nguyễn Năng Hiệp 123596 KT ô tô 02-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20206842 Đinh Trọng Hiếu 123596 KT ô tô 02-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20206844 Đỗ Huy Hoàng 123596 KT ô tô 02-K65 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20206980 Mai Việt Hoàng 123596 KT ô tô 02-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20206850 Hoàng Phi Hùng 123596 KT ô tô 02-K65 19 5
MI1121 Giải tích II 20206854 Trần Văn Hùng 123596 KT ô tô 02-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20206856 Hoàng Minh Hưng 123596 KT ô tô 02-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20206860 Nguyễn Công Huy 123596 KT ô tô 02-K65 22 8.5
MI1121 Giải tích II 20206864 Đậu Quốc Khánh 123596 KT ô tô 02-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20206869 Lê Đăng Khoa 123596 KT ô tô 02-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20206872 Dương Ngô Kiên 123596 KT ô tô 02-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20200344 Đặng Hải Linh 123596 KT ô tô 02-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20206989 Nguyễn Phúc Lộc 123596 KT ô tô 02-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20200358 Đoàn Hoàng Long 123596 KT ô tô 02-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20206884 Lê Xuân Mạnh 123596 KT ô tô 02-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20206889 Lưu Quang Minh 123596 KT ô tô 02-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20206894 Lê Công Nam 123596 KT ô tô 02-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20206898 Nguyễn Tuấn Ngọc 123596 KT ô tô 02-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20200457 Bùi Tiến Phi 123596 KT ô tô 02-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20206905 Hoàng Minh Quân 123596 KT ô tô 02-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20206909 Phạm Bùi Anh Quân 123596 KT ô tô 02-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20206919 Hoàng Bá Quyết 123596 KT ô tô 02-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20206997 Đinh Thái Sơn 123596 KT ô tô 02-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20206998 Nguyễn Duy Tân 123596 KT ô tô 02-K65 39 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206931 Lê Quốc Thắng 123596 KT ô tô 02-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20207000 Nguyễn Đăng Thành 123596 KT ô tô 02-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20207001 Trần Đăng Thi 123596 KT ô tô 02-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20200619 Hoàng Văn Thuận 123596 KT ô tô 02-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20207004 Nguyễn Nam Trường 123596 KT ô tô 02-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20206953 Nguyễn Tiến Tuân 123596 KT ô tô 02-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20206956 Lưu Quang Tùng 123596 KT ô tô 02-K65 46 6.5
MI1121 Giải tích II 20200665 Nguyễn Đăng Việt 123596 KT ô tô 02-K65 47 7.5
MI1121 Giải tích II 20206963 Bùi Duy Vũ 123596 KT ô tô 02-K65 48 6
MI1121 Giải tích II 20196748 Ngô Hoàng Anh 123596 TC 2 7
MI1121 Giải tích II 20193721 Nguyễn Quang Chiều 123596 TC 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20196067 Nguyễn Đức Dũng 123596 TC 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20192802 Nguyễn Xuân Duy 123596 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20161650 Đinh Bá Hoàng 123596 TC 8- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20182569 Phạm Thị Thu Hường 123596 TC 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20196616 Lê Trung Kiên 123596 TC 11 4
MI1121 Giải tích II 20194318 Dương Hải Long 123596 TC 12 4.5
MI1121 Giải tích II 20191247 Lê Nguyễn Thành Long 123596 TC 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20162784 Bùi Nhật Nam 123596 TC 14 4
MI1121 Giải tích II 20170283 HIM PHON 123596 TC 15 4
MI1121 Giải tích II 20193095 Trần Nhật Tân 123596 TC 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20193954 Nguyễn Anh Tuấn 123596 TC 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20206784 Nguyễn Thành An 123597 KT ô tô 03-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20206788 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 123597 KT ô tô 03-K65 2 5
MI1121 Giải tích II 20206792 Nguyễn Thắng Bách 123597 KT ô tô 03-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20206796 Trần Văn Chiến 123597 KT ô tô 03-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20206799 Đỗ Trọng Cường 123597 KT ô tô 03-K65 5 4
MI1121 Giải tích II 20206804 Lê Quang Đạo 123597 KT ô tô 03-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20206809 Nguyễn Tiến Đạt 123597 KT ô tô 03-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20206813 Nguyễn Duy Đông 123597 KT ô tô 03-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20206817 Lê Xuân Đức 123597 KT ô tô 03-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20206971 Vương Anh Đức 123597 KT ô tô 03-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20206825 Kiềng Trần Dương 123597 KT ô tô 03-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20200110 Hoàng Khánh Duy 123597 KT ô tô 03-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20206833 Phạm Văn Giang 123597 KT ô tô 03-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20206837 Lê Đức Hạnh 123597 KT ô tô 03-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20206840 Nguyễn Văn Hiệp 123597 KT ô tô 03-K65 15 5
MI1121 Giải tích II 20200232 Trịnh Ngọc Hiếu 123597 KT ô tô 03-K65 16 9
MI1121 Giải tích II 20206845 Đỗ Sỹ Hoàng 123597 KT ô tô 03-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20206848 Nguyễn Văn Hoàng 123597 KT ô tô 03-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20206982 Lê Văn Hùng 123597 KT ô tô 03-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20206983 Trịnh Văn Hùng 123597 KT ô tô 03-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20206986 Nguyễn Lê Hưng 123597 KT ô tô 03-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20206861 Nguyễn Hùng Huy 123597 KT ô tô 03-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20206987 Cồ Huy Khởi 123597 KT ô tô 03-K65 23 8.5
MI1121 Giải tích II 20206873 Phùng Trung Kiên 123597 KT ô tô 03-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20206877 Nguyễn Duy Linh 123597 KT ô tô 03-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20206880 Nguyễn Thành Lộc 123597 KT ô tô 03-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20206992 Nguyễn Hoàng Long 123597 KT ô tô 03-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20206885 Nguyễn Thế Mạnh 123597 KT ô tô 03-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20206890 Nguyễn Văn Minh 123597 KT ô tô 03-K65 29 9.5
MI1121 Giải tích II 20206895 Lê Đức Nam 123597 KT ô tô 03-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20206899 Mai Ngọc Tư Nguyên 123597 KT ô tô 03-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20200468 Nguyễn Đức Nguyên Phong 123597 KT ô tô 03-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20200504 Nguyễn Anh Quân 123597 KT ô tô 03-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20206910 Phạm Hồng Quân 123597 KT ô tô 03-K65 34 4.5
MI1121 Giải tích II 20206915 Lê Chí Quốc 123597 KT ô tô 03-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20206920 Hoàng Công Quyết 123597 KT ô tô 03-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20206923 Nguyễn Nam Sơn 123597 KT ô tô 03-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20206927 Phan Mạnh Tân 123597 KT ô tô 03-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20206932 Nguyễn Tuấn Thắng 123597 KT ô tô 03-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20206934 Nguyễn Tuấn Thành 123597 KT ô tô 03-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20207002 Đoàn Thế Thiện 123597 KT ô tô 03-K65 41 4.5
MI1121 Giải tích II 20206941 Thân Văn Thức 123597 KT ô tô 03-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20206946 Lê Văn Toản 123597 KT ô tô 03-K65 43 5
MI1121 Giải tích II 20206949 Lê Xuân Trượng 123597 KT ô tô 03-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20206954 Đào Công Tuấn 123597 KT ô tô 03-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20206957 Vũ Quang Tùng 123597 KT ô tô 03-K65 46 7
MI1121 Giải tích II 20206961 Nguyễn Quốc Việt 123597 KT ô tô 03-K65 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20206964 Vũ Minh Vương 123597 KT ô tô 03-K65 48 4
MI1121 Giải tích II 20206785 Bùi Việt Anh 123597 KT ô tô 04-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20206789 Nguyễn Tiến Anh 123597 KT ô tô 04-K65 2 4
MI1121 Giải tích II 20206797 Đỗ Tấn Chiêu 123597 KT ô tô 04-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20206800 Nguyễn Quốc Cường 123597 KT ô tô 04-K65 5 4
MI1121 Giải tích II 20206805 Ngô Thành Đạt 123597 KT ô tô 04-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20206970 Trịnh Tiến Đạt 123597 KT ô tô 04-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20206814 Vũ Ngọc Dư 123597 KT ô tô 04-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20206826 Lê Xuân Dương 123597 KT ô tô 04-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20206973 Nguyễn Thành Duy 123597 KT ô tô 04-K65 11 5
MI1121 Giải tích II 20206834 Nguyễn Mạnh Hà 123597 KT ô tô 04-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20200211 Phạm Công Hiển 123597 KT ô tô 04-K65 13 9
MI1121 Giải tích II 20206841 Tiếp Trần Hoàng Hiệp 123597 KT ô tô 04-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20200233 Trương Minh Hiếu 123597 KT ô tô 04-K65 15 3.5
MI1121 Giải tích II 20206979 Đỗ Việt Hoàng 123597 KT ô tô 04-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20206849 Nguyễn Văn Hoàng 123597 KT ô tô 04-K65 17 3
MI1121 Giải tích II 20206851 Nguyễn Mạnh Hùng 123597 KT ô tô 04-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20206984 Vũ Sinh Hùng 123597 KT ô tô 04-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20206857 Phạm Khánh Hưng 123597 KT ô tô 04-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20200281 Nguyễn Quốc Huy 123597 KT ô tô 04-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20206866 Nguyễn Quốc Khánh 123597 KT ô tô 04-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20200335 Nguyễn Đức Khuê 123597 KT ô tô 04-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20206874 Vũ Duy Kiên 123597 KT ô tô 04-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20206988 Nguyễn Duy Linh 123597 KT ô tô 04-K65 25 4
MI1121 Giải tích II 20206882 Nguyễn Ngọc Long 123597 KT ô tô 04-K65 26 4
MI1121 Giải tích II 20206886 Ba Thế Minh 123597 KT ô tô 04-K65 27 4
MI1121 Giải tích II 20206891 Phạm Ngọc Minh 123597 KT ô tô 04-K65 28 8
MI1121 Giải tích II 20206994 Trần Hải Nam 123597 KT ô tô 04-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20206900 Lê Duy Nhất 123597 KT ô tô 04-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20206911 Đỗ Hữu Quang 123597 KT ô tô 04-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20206916 Nguyễn Trường Quốc 123597 KT ô tô 04-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20206921 Nguyễn Minh Quyết 123597 KT ô tô 04-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20206924 Nguyễn Xuân Sơn 123597 KT ô tô 04-K65 34 6
MI1121 Giải tích II 20206928 Trần Nhật Tân 123597 KT ô tô 04-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20200814 Nguyễn Quyết Thắng 123597 KT ô tô 04-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20206999 Phạm Việt Thắng 123597 KT ô tô 04-K65 37 5.5
MI1121 Giải tích II 20206935 Phạm Văn Thành 123597 KT ô tô 04-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20206938 Phạm Hùng Thụ 123597 KT ô tô 04-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20206942 Nguyễn Văn Thủy 123597 KT ô tô 04-K65 40 5
MI1121 Giải tích II 20206947 Hoàng Đức Trọng 123597 KT ô tô 04-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20206950 Nguyễn Tiến Tú 123597 KT ô tô 04-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20206955 Phạm Mạnh Tuấn 123597 KT ô tô 04-K65 43 4.5
MI1121 Giải tích II 20206958 Nguyễn Đình Văn 123597 KT ô tô 04-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20206962 Nguyễn Quốc Việt 123597 KT ô tô 04-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20206965 Lô Văn Xiếc 123597 KT ô tô 04-K65 46 5.5
MI1121 Giải tích II 20191483 Nguyễn Hoàng Minh Giang 123597 TC 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20170780 Nguyễn Cao Ngọc Huyền 123597 TC 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20196123 Nguyễn Ngọc Khánh 123597 TC 3 3
MI1121 Giải tích II 20194098 Lang Thành Long 123597 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20182656 Nguyễn Đức Long 123597 TC 7 2.5
MI1121 Giải tích II 20170810 Nguyễn Thành Long 123597 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20194120 Nguyễn Hải Minh 123597 TC 9 8
MI1121 Giải tích II 20152873 Trần Văn Phúc 123597 TC 11 7
MI1121 Giải tích II 20164109 Nguyễn Đức Toàn 123597 TC 12 2.5
MI1121 Giải tích II 20196263 Nguyễn Thanh Tùng 123597 TC 13 4
MI1121 Giải tích II 20196730 Vũ Thanh Tùng 123597 TC 14 4.5
MI1121 Giải tích II 20185963 Vũ Thế Vinh 123597 TC 15 3
MI1121 Giải tích II 20207103 Hoàng Thái An 123616 Hàng không 01-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20207104 Nguyễn Thành An 123616 Hàng không 01-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20207105 Dương Hoàng Anh 123616 Hàng không 01-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20207106 Ngô Gia Bách 123616 Hàng không 01-K65 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20207107 Nguyễn Khánh Bảo 123616 Hàng không 01-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20200066 Nguyễn Lâm Bình 123616 Hàng không 01-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20207108 Phùng Cảnh Châu 123616 Hàng không 01-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20207109 Đỗ Thành Đạt 123616 Hàng không 01-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20207141 Phan Hoàng Đạt 123616 Hàng không 01-K65 9 5
MI1121 Giải tích II 20200153 Trần An Định 123616 Hàng không 01-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20207110 Đào Mạnh Đức 123616 Hàng không 01-K65 11 4.5
MI1121 Giải tích II 20207112 Đặng Ngọc Hà 123616 Hàng không 01-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20207113 Nguyễn Quang Hà 123616 Hàng không 01-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20200219 Hòa Chí Hiếu 123616 Hàng không 01-K65 15 3
MI1121 Giải tích II 20207114 Nguyễn Danh Hiếu 123616 Hàng không 01-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20207115 Nguyễn Nguyên Hoàng 123616 Hàng không 01-K65 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20207142 Trịnh Hữu Hoàng 123616 Hàng không 01-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20207116 Nguyễn Công Huấn 123616 Hàng không 01-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20207117 Nguyễn Thế Phi Hùng 123616 Hàng không 01-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20207118 Khuất Duy Hưng 123616 Hàng không 01-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20207119 Nguyễn Đức Huy 123616 Hàng không 01-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20207120 Nguyễn Quang Huy 123616 Hàng không 01-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20207121 Hà Đức Huỳnh 123616 Hàng không 01-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20207122 Trần Quang Khải 123616 Hàng không 01-K65 25 4
MI1121 Giải tích II 20207123 Dư Hải Phương Mai 123616 Hàng không 01-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20207124 Bùi Đức Minh 123616 Hàng không 01-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20207125 Nguyễn Hồng Minh 123616 Hàng không 01-K65 28 4
MI1121 Giải tích II 20207127 Nguyễn Thành Phong 123616 Hàng không 01-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20200506 Nguyễn Hồng Quân 123616 Hàng không 01-K65 30 4
MI1121 Giải tích II 20207128 Phan Minh Quân 123616 Hàng không 01-K65 31 8.5
MI1121 Giải tích II 20200484 An Việt Quang 123616 Hàng không 01-K65 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20207130 Tô Bùi Như Quỳnh 123616 Hàng không 01-K65 34 5.5
MI1121 Giải tích II 20207131 Đào Tiến Tài 123616 Hàng không 01-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20207132 Đinh Quang Thái 123616 Hàng không 01-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20207133 Lại Việt Thắng 123616 Hàng không 01-K65 37 4.5
MI1121 Giải tích II 20207143 Lê Tiến Thành 123616 Hàng không 01-K65 38 4
MI1121 Giải tích II 20207144 Nguyễn Hữu Thành 123616 Hàng không 01-K65 39 5.5
MI1121 Giải tích II 20207134 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 123616 Hàng không 01-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20207145 Nguyễn Trọng Tuân 123616 Hàng không 01-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20207137 Nguyễn Đức Văn 123616 Hàng không 01-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20207138 Bùi Công Vinh 123616 Hàng không 01-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20207139 Nguyễn Thế Vinh 123616 Hàng không 01-K65 44 5
MI1121 Giải tích II 20200672 Trịnh Thế Vinh 123616 Hàng không 01-K65 45 4.5
MI1121 Giải tích II 20206786 Hoàng Quỳnh Anh 123616 KT ô tô 05-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20206967 Phạm Văn Tuấn Anh 123616 KT ô tô 05-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20206794 Cao Cầu 123616 KT ô tô 05-K65 3 8
MI1121 Giải tích II 20206801 Nguyễn Văn Cường 123616 KT ô tô 05-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20206806 Nguyễn Bá Đạt 123616 KT ô tô 05-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20206810 Phan Hoàng Dinh 123616 KT ô tô 05-K65 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20206815 Đặng Minh Đức 123616 KT ô tô 05-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20206819 Phạm Quang Đức 123616 KT ô tô 05-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20206827 Nguyễn Chí Dương 123616 KT ô tô 05-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20206830 Vương Hoàng Duy 123616 KT ô tô 05-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20206835 Nguyễn Tuấn Hải 123616 KT ô tô 05-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20206838 Nguyễn Hoàng Hiệp 123616 KT ô tô 05-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20206976 Đặng Trọng Duy Hiếu 123616 KT ô tô 05-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20206843 Nguyễn Thái Hòa 123616 KT ô tô 05-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20206846 Lê Đình Hoàng 123616 KT ô tô 05-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20200244 Phạm Huy Hoàng 123616 KT ô tô 05-K65 18 8.5
MI1121 Giải tích II 20206858 Phạm Phúc Hưng 123616 KT ô tô 05-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20206862 Phạm Quang Huy 123616 KT ô tô 05-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20206867 Phùng Quốc Khánh 123616 KT ô tô 05-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20206870 Nguyễn Đăng Kiểm 123616 KT ô tô 05-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20206991 Đặng Đình Long 123616 KT ô tô 05-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20206993 Trần Thái Hoàng Long 123616 KT ô tô 05-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20206887 Đoàn Tiến Minh 123616 KT ô tô 05-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20206892 Phạm Văn Minh 123616 KT ô tô 05-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20206901 Phạm Văn Ninh 123616 KT ô tô 05-K65 30 8.5
MI1121 Giải tích II 20206903 Vũ Đình Phúc 123616 KT ô tô 05-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20206907 Nguyễn Hữu Quân 123616 KT ô tô 05-K65 32 7
MI1121 Giải tích II 20206912 Lang Thanh Quang 123616 KT ô tô 05-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20206917 Trần Minh Quý 123616 KT ô tô 05-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20206996 Trịnh Văn Quyết 123616 KT ô tô 05-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20206925 Phạm Ngọc Sơn 123616 KT ô tô 05-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20206929 Bùi Chiến Thắng 123616 KT ô tô 05-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20200587 Đặng Đình Thành 123616 KT ô tô 05-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20206936 Phạm Văn Thao 123616 KT ô tô 05-K65 39 5.5
MI1121 Giải tích II 20200813 Phạm Nguyễn Thiên 123616 KT ô tô 05-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20206939 Trần Trọng Thuân 123616 KT ô tô 05-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20206943 Dương Doãn Tiến 123616 KT ô tô 05-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20207003 Cao Đức Trụ 123616 KT ô tô 05-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20200564 Trần Anh Tuấn 123616 KT ô tô 05-K65 44 9
MI1121 Giải tích II 20206959 Nguyễn Đức Văn 123616 KT ô tô 05-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20200671 Phan Thành Vinh 123616 KT ô tô 05-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20182394 Trần Văn Cương 123616 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20193776 Nguyễn Sơn Hà 123616 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20196575 Phạm Đình Hải 123616 TC 3 5
MI1121 Giải tích II 20196859 Nguyễn Minh Hùng 123616 TC 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20191918 Bùi Tùng Lâm 123616 TC 5 6
MI1121 Giải tích II 20186069 Trần Hoàng Nam 123616 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20185055 Phạm Văn Phú 123616 TC 7 4
MI1121 Giải tích II 20182738 Nguyễn Hồng Quang 123616 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20185714 Nguyễn Hải Sơn 123616 TC 10 3.5
MI1121 Giải tích II 20196207 Nguyễn Tân 123616 TC 11 7
MI1121 Giải tích II 20196212 Lê Quang Thái 123616 TC 12 4.5
MI1121 Giải tích II 20185593 Vũ Thị Thùy 123616 TC 13 5
MI1121 Giải tích II 20193928 Nguyễn Xuân Tiến 123616 TC 14 4
MI1121 Giải tích II 20196711 Đỗ Khánh Toàn 123616 TC 16 5
MI1121 Giải tích II 20196740 Nguyễn Thành Vinh 123616 TC 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20186082 Trần Văn Vũ 123616 TC 18 4
MI1121 Giải tích II 20207008 Phạm Đức Anh 123617 CK động lực 01-K65 2 4
MI1121 Giải tích II 20207010 Nguyễn Phúc Chung 123617 CK động lực 01-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20207011 Hoàng Văn Cường 123617 CK động lực 01-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20207013 Nguyễn Hữu Cường 123617 CK động lực 01-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20207014 Vũ Hải Đăng 123617 CK động lực 01-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20207082 Phạm Thành Đạt 123617 CK động lực 01-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20207017 Nguyễn Bá Duẩn 123617 CK động lực 01-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20207019 Nguyễn Thị Dung 123617 CK động lực 01-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20207083 Tạ Quang Dũng 123617 CK động lực 01-K65 10 6
MI1121 Giải tích II 20207022 Khuất Đức Duy 123617 CK động lực 01-K65 11 8
MI1121 Giải tích II 20207024 Trần Khương Duy 123617 CK động lực 01-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20207084 Trần Ngọc Hải 123617 CK động lực 01-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20207085 Đỗ Trung Hiếu 123617 CK động lực 01-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20207028 Nguyễn Tuấn Hưng 123617 CK động lực 01-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20207030 Nguyễn Đăng Huy 123617 CK động lực 01-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20207032 Phạm Minh Đăng Khoa 123617 CK động lực 01-K65 17 8.5
MI1121 Giải tích II 20207088 Đào Thanh Lâm 123617 CK động lực 01-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20207035 Trương Quốc Lập 123617 CK động lực 01-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20207037 Hồ Khắc Mạnh 123617 CK động lực 01-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20207089 Phạm Cao Minh 123617 CK động lực 01-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20207040 Tạ Văn Minh 123617 CK động lực 01-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20207091 Hoàng Bá Nam 123617 CK động lực 01-K65 23 5
MI1121 Giải tích II 20207092 Nguyễn Thành Nam 123617 CK động lực 01-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20207042 Vũ Minh Nghĩa 123617 CK động lực 01-K65 25 4.5
MI1121 Giải tích II 20207043 Phạm Đức Nguyên 123617 CK động lực 01-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20207045 Nguyễn Văn Phong 123617 CK động lực 01-K65 27 5.5
MI1121 Giải tích II 20207047 Đỗ Ngọc Quân 123617 CK động lực 01-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20207049 Nguyễn Minh Quân 123617 CK động lực 01-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20207050 Nguyễn Sỹ Minh Quân 123617 CK động lực 01-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20207096 Nguyễn Ngọc Quang 123617 CK động lực 01-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20207052 Ngô Văn Quyết 123617 CK động lực 01-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20207054 Trần Tuấn Sang 123617 CK động lực 01-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20207056 Phạm Hải Sơn 123617 CK động lực 01-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20207098 Trần Thế Sơn 123617 CK động lực 01-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20207059 Trần Văn Sơn 123617 CK động lực 01-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20207063 Nguyễn Tuấn Thành 123617 CK động lực 01-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20207065 Nguyễn Văn Thụy 123617 CK động lực 01-K65 38 4
MI1121 Giải tích II 20207099 Đặng Thế Triệu 123617 CK động lực 01-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20207069 Trần Ngọc Trường 123617 CK động lực 01-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20207071 Nguyễn Sĩ Tuấn 123617 CK động lực 01-K65 41 5
MI1121 Giải tích II 20207075 Nguyễn Quang Tùng 123617 CK động lực 01-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20207077 Trương Văn Tuyến 123617 CK động lực 01-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20207079 Nguyễn Tiến Việt 123617 CK động lực 01-K65 45 5
MI1121 Giải tích II 20207101 Nguyễn Thành Vinh 123617 CK động lực 01-K65 46 3.5
MI1121 Giải tích II 20207007 Nguyễn Đức Anh 123617 CK động lực 02-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20207009 Nguyễn Xuân Chi 123617 CK động lực 02-K65 2- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20207080 Nguyễn Như Cương 123617 CK động lực 02-K65 3 4
MI1121 Giải tích II 20207012 Nguyễn Đắc Cường 123617 CK động lực 02-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20207081 Vũ Mạnh Cường 123617 CK động lực 02-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20207015 Ngô Xuân Đạt 123617 CK động lực 02-K65 6 9
MI1121 Giải tích II 20207016 Trần Văn Độ 123617 CK động lực 02-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20207018 Phạm Anh Đức 123617 CK động lực 02-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20207020 Phạm Tiến Dũng 123617 CK động lực 02-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20207021 Nguyễn Hải Dương 123617 CK động lực 02-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20207023 Nguyễn Mạnh Duy 123617 CK động lực 02-K65 11 4
MI1121 Giải tích II 20207025 Phạm Đăng Hà 123617 CK động lực 02-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20207026 Nguyễn Huy Hiệp 123617 CK động lực 02-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20207027 Phạm Minh Hiếu 123617 CK động lực 02-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20207087 Phạm Thị Huê 123617 CK động lực 02-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20207029 Phạm Ích Hưng 123617 CK động lực 02-K65 16 8
MI1121 Giải tích II 20207031 Lưu Công Khải 123617 CK động lực 02-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20207033 Nguyễn Hữu Huy Khôi 123617 CK động lực 02-K65 18 3.5
MI1121 Giải tích II 20207034 Nguyễn Bá Hoàng Lân 123617 CK động lực 02-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20207036 Nguyễn Văn Long 123617 CK động lực 02-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20207039 Phạm Đức Minh 123617 CK động lực 02-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20207090 Triệu Dương Minh 123617 CK động lực 02-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20207041 Nguyễn Thành Nam 123617 CK động lực 02-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20207093 Nguyễn Trọng Nam 123617 CK động lực 02-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20207094 Lê Hoàng Nguyên 123617 CK động lực 02-K65 25 4.5
MI1121 Giải tích II 20207044 Nguyễn Hồng Phi 123617 CK động lực 02-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20207046 Phùng Phạm Phú 123617 CK động lực 02-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20207048 Nguyễn Hoàng Quân 123617 CK động lực 02-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20207095 Nguyễn Minh Quân 123617 CK động lực 02-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20207051 Vũ Minh Quân 123617 CK động lực 02-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20207097 Văn Đình Quý 123617 CK động lực 02-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20207053 Chu Hữu Quỳnh 123617 CK động lực 02-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20207055 Hà Đình Sơn 123617 CK động lực 02-K65 33 5
MI1121 Giải tích II 20207057 Phạm Lâm Sơn 123617 CK động lực 02-K65 34 6
MI1121 Giải tích II 20207058 Trần Tuấn Sơn 123617 CK động lực 02-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20207060 Hoàng Nhật Tân 123617 CK động lực 02-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20207062 Trần Quốc Thắng 123617 CK động lực 02-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20207064 Nguyễn Trung Thịnh 123617 CK động lực 02-K65 38 5
MI1121 Giải tích II 20207066 Trần Xuân Tiến 123617 CK động lực 02-K65 39 5.5
MI1121 Giải tích II 20207068 Nguyễn Học Trung 123617 CK động lực 02-K65 40 5
MI1121 Giải tích II 20207072 Chu Văn Tùng 123617 CK động lực 02-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20207074 Nguyễn Mạnh Tùng 123617 CK động lực 02-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20207076 Nguyễn Thanh Tùng 123617 CK động lực 02-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20207078 Nguyễn Đức Việt 123617 CK động lực 02-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20207100 Phạm Quang Việt 123617 CK động lực 02-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20207102 Hoàng Đức Vũ 123617 CK động lực 02-K65 46 5.5
MI1121 Giải tích II 20172973 Nguyễn Cảnh Chi 123617 TC 1 6
MI1121 Giải tích II 20150910 Nguyễn Hải Đăng 123617 TC 3 3.5
MI1121 Giải tích II 20185519 Nguyễn Tiến Dũng 123617 TC 4 4
MI1121 Giải tích II 20184828 Vũ Xuân Hà 123617 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20196586 Hoàng Hiếu 123617 TC 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20170751 Nguyễn Phúc Hiếu 123617 TC 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20171337 Vũ Quý Hoàn 123617 TC 11 6
MI1121 Giải tích II 20196363 Đào Duy Hoàng 123617 TC 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20195042 Trần Đức Hưng 123617 TC 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20183350 Đôn Thị Thu Huyền 123617 TC 14 6
MI1121 Giải tích II 20183359 Đào Minh Khuê 123617 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20182677 Nguyễn Đức Mạnh 123617 TC 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20185120 Nguyễn Doãn Thắng 123617 TC 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20175799 Trần Quang Thịnh 123617 TC 18 4
MI1121 Giải tích II 20196719 Kim Đình Trường 123617 TC 19 5
MI1121 Giải tích II 20185943 Vũ Minh Tú 123617 TC 20 4
MI1121 Giải tích II 20193973 Nguyễn Minh Vương 123617 TC 21 3.5
MI1121 Giải tích II 20161271 Trịnh Xuân Hào 123636 TC 1 7
MI1121 Giải tích II 20161713 Phạm Viết Hoàng 123636 TC 2 3.5
MI1121 Giải tích II 20167242 Phạm Văn Kiên 123636 TC 4 7
MI1121 Giải tích II 20162778 Nguyễn Thị Hà My 123636 TC 5 4
MI1121 Giải tích II 20163992 Tô Thị Thùy 123636 TC 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20206512 Cung Nhật Tùng Anh 123636 Vật liệu 01-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20206514 Ngô Việt Anh 123636 Vật liệu 01-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20206323 Nguyễn Thị Vân Anh 123636 Vật liệu 01-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20206327 Trịnh Việt Anh 123636 Vật liệu 01-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20206332 Nguyễn Sĩ Bình 123636 Vật liệu 01-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20206336 Nguyễn Huy Chính 123636 Vật liệu 01-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20206517 Đỗ Thành Đạt 123636 Vật liệu 01-K65 7 4
MI1121 Giải tích II 20206348 Lê Hoàng Đức 123636 Vật liệu 01-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20206350 Hoàng Anh Dũng 123636 Vật liệu 01-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20206521 Bùi Hữu Hậu 123636 Vật liệu 01-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20206363 Dương Minh Hiếu 123636 Vật liệu 01-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20206372 Nguyễn Thu Hoài 123636 Vật liệu 01-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20206377 Nguyễn Minh Hoàng 123636 Vật liệu 01-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20206392 Nguyễn Đức Huy 123636 Vật liệu 01-K65 17 5
MI1121 Giải tích II 20206396 Vũ Quang Huy 123636 Vật liệu 01-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20206401 Trần Duy Khánh 123636 Vật liệu 01-K65 19 4
MI1121 Giải tích II 20206406 Trần Cảnh Kỳ 123636 Vật liệu 01-K65 20 4
MI1121 Giải tích II 20206409 Nguyễn Ngọc Thanh Long 123636 Vật liệu 01-K65 21 3.5
MI1121 Giải tích II 20206414 Lê Thành Luân 123636 Vật liệu 01-K65 22 6
MI1121 Giải tích II 20206418 Hoàng Văn Mạnh 123636 Vật liệu 01-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20206426 Nguyễn Tuấn Minh 123636 Vật liệu 01-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20206430 Trần Nhật Minh 123636 Vật liệu 01-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20206445 Ngô Quang Phúc 123636 Vật liệu 01-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20206450 Dương Anh Quân 123636 Vật liệu 01-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20206455 Nguyễn Đình Quang 123636 Vật liệu 01-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20206460 Vũ Xuân Quỳnh 123636 Vật liệu 01-K65 29 6
MI1121 Giải tích II 20206465 Mã Văn Sơn 123636 Vật liệu 01-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20206475 Nguyễn Đức Thắng 123636 Vật liệu 01-K65 32 4
MI1121 Giải tích II 20206530 Trần Văn Thắng 123636 Vật liệu 01-K65 33 4
MI1121 Giải tích II 20206483 Nguyễn Đức Thịnh 123636 Vật liệu 01-K65 34 3
MI1121 Giải tích II 20206487 Tô Văn Tiêu 123636 Vật liệu 01-K65 35 3.5
MI1121 Giải tích II 20206532 Phạm Anh Trung 123636 Vật liệu 01-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20206495 Lê Minh Tuấn 123636 Vật liệu 01-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20206505 Bùi Phương Uyên 123636 Vật liệu 01-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20206510 Đinh Đức Quốc Vương 123636 Vật liệu 01-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20206513 Đặng Nhật Anh 123636 Vật liệu 02-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20206319 Nguyễn Hoàng Anh 123636 Vật liệu 02-K65 2 2.5
MI1121 Giải tích II 20206515 Nguyễn Trần Việt Anh 123636 Vật liệu 02-K65 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20206328 Nguyễn Ngọc Ánh 123636 Vật liệu 02-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20206333 Nguyễn Thanh Bình 123636 Vật liệu 02-K65 5 4.5
MI1121 Giải tích II 20206337 Vũ Thị Chuyên 123636 Vật liệu 02-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20206341 Nguyễn Huy Đạt 123636 Vật liệu 02-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20200171 Nguyễn Mạnh Đức 123636 Vật liệu 02-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20206356 Trần Văn Duy 123636 Vật liệu 02-K65 10 5.5
MI1121 Giải tích II 20206360 Đỗ Duy Hậu 123636 Vật liệu 02-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20206364 Lê Trung Hiếu 123636 Vật liệu 02-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20206373 Nguyễn Văn Hoan 123636 Vật liệu 02-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20206378 Nguyễn Minh Hoàng 123636 Vật liệu 02-K65 14 4
MI1121 Giải tích II 20206388 Phí Quốc Hưng 123636 Vật liệu 02-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20206393 Nguyễn Đức Huy 123636 Vật liệu 02-K65 17 3
MI1121 Giải tích II 20206397 Đỗ Quang Khải 123636 Vật liệu 02-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20206402 Đinh Quang Khoa 123636 Vật liệu 02-K65 19 3.5
MI1121 Giải tích II 20206407 Đào Xuân Lăng 123636 Vật liệu 02-K65 20 4
MI1121 Giải tích II 20206410 Nguyễn Sỹ Long 123636 Vật liệu 02-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20206415 Vũ Thành Luân 123636 Vật liệu 02-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20206419 Nguyễn Bá Mạnh 123636 Vật liệu 02-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20206427 Nguyễn Tuấn Minh 123636 Vật liệu 02-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20206431 Hoa Hải Nam 123636 Vật liệu 02-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20206436 Nguyễn Trọng Nghĩa 123636 Vật liệu 02-K65 27 4
MI1121 Giải tích II 20206441 Nguyễn Đức Nhâm 123636 Vật liệu 02-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20206446 Nguyễn Huy Phúc 123636 Vật liệu 02-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20206456 Nguyễn Văn Quảng 123636 Vật liệu 02-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20206461 Mạc Duy Sáng 123636 Vật liệu 02-K65 32 3
MI1121 Giải tích II 20206471 Đỗ Phan Thái 123636 Vật liệu 02-K65 33 4 Đã làm đủ thời gian
MI1121 Giải tích II 20206476 Nguyễn Đức Thắng 123636 Vật liệu 02-K65 34 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206480 Nguyễn Tất Thành 123636 Vật liệu 02-K65 35 8.5
MI1121 Giải tích II 20206484 Phạm Ngọc Thịnh 123636 Vật liệu 02-K65 36 4
MI1121 Giải tích II 20206492 Nguyễn Anh Tú 123636 Vật liệu 02-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20206501 Trịnh Hoàng Tuấn 123636 Vật liệu 02-K65 40 4.5
MI1121 Giải tích II 20206506 Trần Thị Uyên 123636 Vật liệu 02-K65 41 5
MI1121 Giải tích II 20206511 Nguyễn Hữu An 123636 Vật liệu 03-K65 1 4
MI1121 Giải tích II 20206316 Lê Doãn Anh 123636 Vật liệu 03-K65 2 4.5
MI1121 Giải tích II 20206320 Nguyễn Huy Anh 123636 Vật liệu 03-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20206329 Nguyễn Xuân Ánh 123636 Vật liệu 03-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20206334 Trịnh Quang Chất 123636 Vật liệu 03-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20206338 Đào Mạnh Cường 123636 Vật liệu 03-K65 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20206345 Bùi Ngọc Định 123636 Vật liệu 03-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20206352 Nguyễn Văn Dương 123636 Vật liệu 03-K65 11 3.5
MI1121 Giải tích II 20206357 Đỗ Thị Mai Duyên 123636 Vật liệu 03-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20206361 Phạm Duy Hiển 123636 Vật liệu 03-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20206365 Nguyễn Minh Hiếu 123636 Vật liệu 03-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20206374 Nguyễn Xuân Hoàn 123636 Vật liệu 03-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20206379 Trần Nam Hoàng 123636 Vật liệu 03-K65 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20206389 Đỗ Phạm Nhật Huy 123636 Vật liệu 03-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20206524 Nguyễn Hữu Huy 123636 Vật liệu 03-K65 19 5
MI1121 Giải tích II 20206408 Phạm Thùy Linh 123636 Vật liệu 03-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20206416 Nguyễn Thảo Ly 123636 Vật liệu 03-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20206420 Nguyễn Văn Mạnh 123636 Vật liệu 03-K65 22 8
MI1121 Giải tích II 20206529 Nguyễn Văn Minh 123636 Vật liệu 03-K65 23 9
MI1121 Giải tích II 20206432 Nguyễn Hải Nam 123636 Vật liệu 03-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20206437 Vũ Trọng Nghĩa 123636 Vật liệu 03-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20206442 Hoàng Kim Nhu 123636 Vật liệu 03-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20206447 Phạm Hữu Phúc 123636 Vật liệu 03-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20206452 Mai Hồng Quân 123636 Vật liệu 03-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20206457 Nguyễn Hữu Quốc 123636 Vật liệu 03-K65 29 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206462 Đinh Thanh Sơn 123636 Vật liệu 03-K65 30 5
MI1121 Giải tích II 20206467 Nguyễn Trường Sơn 123636 Vật liệu 03-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20206472 Phạm Đức Thái 123636 Vật liệu 03-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20206531 Nguyễn Phương Thảo 123636 Vật liệu 03-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20206485 Vũ Quốc Thoại 123636 Vật liệu 03-K65 34 3.5
MI1121 Giải tích II 20206489 Lê Thị Thu Trang 123636 Vật liệu 03-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20206533 Nguyễn Văn Tú 123636 Vật liệu 03-K65 36 5
MI1121 Giải tích II 20206497 Nguyễn Anh Tuấn 123636 Vật liệu 03-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20206502 Nguyễn Đình Tùng 123636 Vật liệu 03-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20206507 Phạm Ngọc Viễn 123636 Vật liệu 03-K65 39 8
MI1121 Giải tích II 20173027 Hoàng Trung Đức 123637 TC 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20184388 Lê Anh Đức 123637 TC 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20193764 Lê Hoàng Dương 123637 TC 5 5
MI1121 Giải tích II 20183520 Trần Quang Hà 123637 TC 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20195008 Đào Hoàng Hiệp 123637 TC 7 2.5
MI1121 Giải tích II 20195481 Nguyễn Công Khoa 123637 TC 9 4
MI1121 Giải tích II 20196402 Nguyễn Thùy Linh 123637 TC 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20196144 Đỗ Tiến Long 123637 TC 11 5
MI1121 Giải tích II 20190150 DE PUNLEU 123637 TC 12 3.5
MI1121 Giải tích II 20196670 Nguyễn Đức Quang 123637 TC 13 7
MI1121 Giải tích II 20182741 Nguyễn Minh Quang 123637 TC 14 5
MI1121 Giải tích II 20195604 Lê Ngọc Quý 123637 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20195646 Nguyễn Đăng Thành 123637 TC 16 4
MI1121 Giải tích II 20196232 Phạm Ngọc Thành 123637 TC 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20196726 Lương Anh Tuấn 123637 TC 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20195229 Nguyễn Đình Văn 123637 TC 19 4.5
MI1121 Giải tích II 20206314 Vũ Trường An 123637 Vật liệu 04-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20206317 Lê Thế Anh 123637 Vật liệu 04-K65 2 5
MI1121 Giải tích II 20206321 Nguyễn Ngọc Anh 123637 Vật liệu 04-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20206325 Trần Nam Anh 123637 Vật liệu 04-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20206335 Vũ Đình Chí 123637 Vật liệu 04-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20206343 Trần Tuấn Đạt 123637 Vật liệu 04-K65 7- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206346 Đặng Minh Đức 123637 Vật liệu 04-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20206353 Phạm Thành Dương 123637 Vật liệu 04-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20206358 Đào Trường Giang 123637 Vật liệu 04-K65 10 6
MI1121 Giải tích II 20206362 Nguyễn Quang Hiệp 123637 Vật liệu 04-K65 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20206523 Nguyễn Văn Hiếu 123637 Vật liệu 04-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20206370 Vũ Huy Hiệu 123637 Vật liệu 04-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20206375 Phạm Văn Hoàn 123637 Vật liệu 04-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20206380 Nguyễn Văn Hợp 123637 Vật liệu 04-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20206385 Nguyễn Đức Hưng 123637 Vật liệu 04-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20206390 Lê Quang Huy 123637 Vật liệu 04-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20206394 Phạm Quang Huy 123637 Vật liệu 04-K65 18 6.5
MI1121 Giải tích II 20206404 Cao Trung Kiên 123637 Vật liệu 04-K65 20 4.5
MI1121 Giải tích II 20206525 Dương Hải Long 123637 Vật liệu 04-K65 21 8
MI1121 Giải tích II 20206412 Nguyễn Văn Long 123637 Vật liệu 04-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20206527 Phạm Xuân Mai 123637 Vật liệu 04-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20206421 Phạm Văn Mạnh 123637 Vật liệu 04-K65 24 5.5
MI1121 Giải tích II 20200399 Lê Quang Minh 123637 Vật liệu 04-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20206428 Phạm Hoàng Minh 123637 Vật liệu 04-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20206433 Nguyễn Hoàng Nam 123637 Vật liệu 04-K65 27 4.5
MI1121 Giải tích II 20206438 Đào Nguyên Ngọc 123637 Vật liệu 04-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20206443 Trịnh Tuấn Phong 123637 Vật liệu 04-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20206448 Dương Minh Phương 123637 Vật liệu 04-K65 30 5.5
MI1121 Giải tích II 20206453 Ngô Minh Quân 123637 Vật liệu 04-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20206458 Nguyễn Văn Quý 123637 Vật liệu 04-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20206463 Đỗ Công Sơn 123637 Vật liệu 04-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20206468 Trần Thái Sơn 123637 Vật liệu 04-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20206473 Đinh Văn Thắng 123637 Vật liệu 04-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20206481 Nguyễn Đức Thiện 123637 Vật liệu 04-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20200620 Quản Đức Thuận 123637 Vật liệu 04-K65 38 5
MI1121 Giải tích II 20206490 Trần Bình Trọng 123637 Vật liệu 04-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20206493 Phạm Ngọc Tú 123637 Vật liệu 04-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20206498 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 123637 Vật liệu 04-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20206503 Vũ Văn Tùng 123637 Vật liệu 04-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20206508 Lã Quốc Việt 123637 Vật liệu 04-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20206315 Vũ Văn An 123637 Vật liệu 05-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20206318 Mai Đức Anh 123637 Vật liệu 05-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20206322 Nguyễn Quốc Anh 123637 Vật liệu 05-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20206326 Trần Ngọc Anh 123637 Vật liệu 05-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20206331 Nghiêm Ngọc Bình 123637 Vật liệu 05-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20206516 Nguyễn Duy Chiến 123637 Vật liệu 05-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20206340 Nguyễn Trọng Đạo 123637 Vật liệu 05-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20206344 Trần Văn Đạt 123637 Vật liệu 05-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20206347 Đào Minh Đức 123637 Vật liệu 05-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20206349 Đỗ Tiến Dũng 123637 Vật liệu 05-K65 10 5.5
MI1121 Giải tích II 20206354 Đỗ Viết Duy 123637 Vật liệu 05-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20206359 Trần Thanh Hải 123637 Vật liệu 05-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20206522 Bùi Minh Hiếu 123637 Vật liệu 05-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20206366 Phạm Ngọc Hiếu 123637 Vật liệu 05-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20206381 Hoàng Tuấn Hùng 123637 Vật liệu 05-K65 17 3.5
MI1121 Giải tích II 20206386 Nguyễn Thế Hưng 123637 Vật liệu 05-K65 18 3.5
MI1121 Giải tích II 20206391 Nguyễn Anh Huy 123637 Vật liệu 05-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20206395 Phùng Quốc Huy 123637 Vật liệu 05-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20206400 Đinh Công Quốc Khánh 123637 Vật liệu 05-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20206405 Trương Đình Kiên 123637 Vật liệu 05-K65 22 4.5
MI1121 Giải tích II 20206526 Nguyễn Duy Long 123637 Vật liệu 05-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20206413 Phí Hải Long 123637 Vật liệu 05-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20206417 Đinh Văn Mạnh 123637 Vật liệu 05-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20206528 Trần Quang Mạnh 123637 Vật liệu 05-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20206425 Lê Xuân Minh 123637 Vật liệu 05-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20206434 Nguyễn Phương Nam 123637 Vật liệu 05-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20206439 Nguyễn Văn Nguyên 123637 Vật liệu 05-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20206444 Lưu Hồng Phúc 123637 Vật liệu 05-K65 30 5
MI1121 Giải tích II 20206449 Hoàng Thị Minh Phượng 123637 Vật liệu 05-K65 31 1.5
MI1121 Giải tích II 20206459 Nguyễn Ngọc Quyết 123637 Vật liệu 05-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20206469 Phạm Thế Tài 123637 Vật liệu 05-K65 34 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206474 Hà Văn Thắng 123637 Vật liệu 05-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20206479 Phạm Văn Thắng 123637 Vật liệu 05-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20206482 Nguyễn Đức Thịnh 123637 Vật liệu 05-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20206486 Nguyễn Trung Tiến 123637 Vật liệu 05-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20206491 Phạm Thanh Trúc 123637 Vật liệu 05-K65 39 8
MI1121 Giải tích II 20206499 Nguyễn Minh Tuấn 123637 Vật liệu 05-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20206504 Trần Văn Tuyên 123637 Vật liệu 05-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20206509 Nguyễn Sỹ Vinh 123637 Vật liệu 05-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20200008 Trần Viết An 123658 Khoa học máy tính 01-K65 1 8
MI1121 Giải tích II 20200013 Đinh Duy Anh 123658 Khoa học máy tính 01-K65 2 8.5
MI1121 Giải tích II 20204510 Nguyễn Đắc Hoàng Anh 123658 Khoa học máy tính 01-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20204633 Phạm Xuân Bách 123658 Khoa học máy tính 01-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20200858 Nguyễn Duy Chiến 123658 Khoa học máy tính 01-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20204636 Nguyễn Văn Chiến 123658 Khoa học máy tính 01-K65 6 8.5
MI1121 Giải tích II 20204637 Lê Thạch Cương 123658 Khoa học máy tính 01-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20200147 Bùi Đức Đăng 123658 Khoa học máy tính 01-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20200136 Mai Tiến Đạt 123658 Khoa học máy tính 01-K65 9 8
MI1121 Giải tích II 20204642 Vũ Thị Bích Diệp 123658 Khoa học máy tính 01-K65 10 8
MI1121 Giải tích II 20200168 Nguyễn Anh Đức 123658 Khoa học máy tính 01-K65 11 4 Đã làm đủ thời gian
MI1121 Giải tích II 20204531 Lê Thế Dũng 123658 Khoa học máy tính 01-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20204645 Trần Đức Dũng 123658 Khoa học máy tính 01-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20200113 Nguyễn Hữu Duy 123658 Khoa học máy tính 01-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20204543 Ngô Xuân Hà 123658 Khoa học máy tính 01-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20204649 Trần Đức Hân 123658 Khoa học máy tính 01-K65 17 9.5
MI1121 Giải tích II 20200216 Trần Đình Hiệp 123658 Khoa học máy tính 01-K65 18 6.5
MI1121 Giải tích II 20204552 Nguyễn Trung Hiếu 123658 Khoa học máy tính 01-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20204560 Lê Văn Hùng 123658 Khoa học máy tính 01-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20204656 Cao Thành Huy 123658 Khoa học máy tính 01-K65 21 8.5
MI1121 Giải tích II 20204567 Nông Thanh Huy 123658 Khoa học máy tính 01-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20200323 Phạm Gia Khánh 123658 Khoa học máy tính 01-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20204574 Đỗ Vũ Tùng Lâm 123658 Khoa học máy tính 01-K65 24 8
MI1121 Giải tích II 20200836 Brak Lihou 123658 Khoa học máy tính 01-K65 25 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204664 Nguyễn Đức Lộc 123658 Khoa học máy tính 01-K65 26 8.5
MI1121 Giải tích II 20204667 Đàm Thị Phương Mai 123658 Khoa học máy tính 01-K65 27 5
MI1121 Giải tích II 20200857 Bùi Thức Nam 123658 Khoa học máy tính 01-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20204672 Trần Xuân Nam 123658 Khoa học máy tính 01-K65 30 5.5
MI1121 Giải tích II 20204594 Nguyễn Minh Nghĩa 123658 Khoa học máy tính 01-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20200459 Trần Quốc Nam Phi 123658 Khoa học máy tính 01-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20200470 Đoàn Đình Phúc 123658 Khoa học máy tính 01-K65 33 6
MI1121 Giải tích II 20204598 Nguyễn Mạnh Phương 123658 Khoa học máy tính 01-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20200485 Bùi Ngọc Quang 123658 Khoa học máy tính 01-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20204600 Lưu Thanh Quý 123658 Khoa học máy tính 01-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20200590 Mai Tiến Thành 123658 Khoa học máy tính 01-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20200545 Nguyễn Viết Toàn 123658 Khoa học máy tính 01-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20204696 Lại Quốc Trung 123658 Khoa học máy tính 01-K65 40 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204615 Bùi Anh Tuấn 123658 Khoa học máy tính 01-K65 41 9
MI1121 Giải tích II 20200565 Trần Nguyễn Anh Tuấn 123658 Khoa học máy tính 01-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20204620 Tô Duy Tường 123658 Khoa học máy tính 01-K65 43 8
MI1121 Giải tích II 20204624 Lê Quang Vũ 123658 Khoa học máy tính 01-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20204626 Bùi Kỳ Anh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20200015 Hoàng Anh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20204511 Nguyễn Hoàng Anh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20200047 Trần Quang Anh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20204634 Trần Xuân Bách 123658 Khoa học máy tính 02-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20200069 Hoàng Kim Cả 123658 Khoa học máy tính 02-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20200844 Ven Chhut 123658 Khoa học máy tính 02-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20200073 Đỗ Việt Cường 123658 Khoa học máy tính 02-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20204638 Bùi Hải Đăng 123658 Khoa học máy tính 02-K65 9 6
MI1121 Giải tích II 20200154 Phạm Đình Đô 123658 Khoa học máy tính 02-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20200170 Nguyễn Hải Đức 123658 Khoa học máy tính 02-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20204532 Lương Tiến Dũng 123658 Khoa học máy tính 02-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20200109 Vũ Minh Dũng 123658 Khoa học máy tính 02-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20204647 Nguyễn Khánh Duy 123658 Khoa học máy tính 02-K65 15 9.5
MI1121 Giải tích II 20204544 Đinh Hữu Hải 123658 Khoa học máy tính 02-K65 16 8
MI1121 Giải tích II 20204546 Phạm Thị Hồng Hạnh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 17 8.5
MI1121 Giải tích II 20204549 Doãn Văn Hiếu 123658 Khoa học máy tính 02-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20204553 Phạm Minh Hiếu 123658 Khoa học máy tính 02-K65 19 4
MI1121 Giải tích II 20204652 Đinh Việt Hoàn 123658 Khoa học máy tính 02-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20204559 Trần Nhật Hoàng 123658 Khoa học máy tính 02-K65 21 7
MI1121 Giải tích II 20200268 Chu Đức Huy 123658 Khoa học máy tính 02-K65 22 4
MI1121 Giải tích II 20200288 Hà Thị Thanh Huyền 123658 Khoa học máy tính 02-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20200317 Mai Văn Khánh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20200324 Phạm Ngọc Khánh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20204577 Vũ Văn Lợi 123658 Khoa học máy tính 02-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20200372 Trần Văn Long 123658 Khoa học máy tính 02-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20204583 Đinh Công Mạnh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20200397 Lê Nhật Minh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 29 4.5
MI1121 Giải tích II 20200408 Nguyễn Quốc Nhật Minh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20204590 Đỗ Hải Nam 123658 Khoa học máy tính 02-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20204592 Võ Hoài Nam 123658 Khoa học máy tính 02-K65 32 8
MI1121 Giải tích II 20200436 Phạm Quang Nghĩa 123658 Khoa học máy tính 02-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20204676 Nghiêm Ngọc Phong 123658 Khoa học máy tính 02-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20204678 Nguyễn Bá Phúc 123658 Khoa học máy tính 02-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20204681 Vũ Thế Phương 123658 Khoa học máy tính 02-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20200489 Nguyễn Đình Quang 123658 Khoa học máy tính 02-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20200515 Trần Hồng Quý 123658 Khoa học máy tính 02-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20200847 Thai Socheat 123658 Khoa học máy tính 02-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20200528 Hoàng Trần Xuân Sơn 123658 Khoa học máy tính 02-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20200846 Hul Sovannthyda 123658 Khoa học máy tính 02-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20200845 Srey Sovanrith 123658 Khoa học máy tính 02-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20204606 Bùi Lâm Thanh 123658 Khoa học máy tính 02-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20204691 Nguyễn Duy Thành 123658 Khoa học máy tính 02-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20204610 Đào Văn Thiều 123658 Khoa học máy tính 02-K65 45 7
MI1121 Giải tích II 20200559 Ngô Văn Tuấn 123658 Khoa học máy tính 02-K65 46 8.5
MI1121 Giải tích II 20204617 Vi Anh Tuấn 123658 Khoa học máy tính 02-K65 47 7
MI1121 Giải tích II 20204621 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 123658 Khoa học máy tính 02-K65 48 7.5
MI1121 Giải tích II 20204704 Nguyễn Quốc Việt 123658 Khoa học máy tính 02-K65 49 8.5
MI1121 Giải tích II 20204707 Nguyễn Anh Vũ 123658 Khoa học máy tính 02-K65 50 6.5
MI1121 Giải tích II 20196016 Đỗ Thị Kiều Anh 123658 TC 1 3.5
MI1121 Giải tích II 20194916 Phạm Tiến Bình 123658 TC 2 4
MI1121 Giải tích II 20173692 Nguyễn Văn Công 123658 TC 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20181104 Nguyễn Sơn Đăng 123658 TC 4 4
MI1121 Giải tích II 20194291 Nguyễn Việt Hùng 123658 TC 5 4.5
MI1121 Giải tích II 20194299 Nguyễn Văn Huy 123658 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20193833 Lê Quang Linh 123658 TC 7 3
MI1121 Giải tích II 20170817 Nguyễn Thị Hương Ly 123658 TC 8 7
MI1121 Giải tích II 20196499 Phan Tiến Mạnh 123658 TC 9 6
MI1121 Giải tích II 20191595 Đào Hồng Quân 123658 TC 10 4
MI1121 Giải tích II 20163690 Lê Văn Thám 123658 TC 11 6
MI1121 Giải tích II 20153701 Nguyễn Thu Thủy 123658 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20144730 Nguyễn Quang Trung 123658 TC 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20204506 Nguyễn Đức Thái An 123659 Khoa học máy tính 03-K65 1 5
MI1121 Giải tích II 20204507 Bùi Việt Anh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20204508 Hoàng Thế Anh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20204630 Nguyễn Hoàng Quang Anh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 4- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204512 Trần Thị Anh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20200060 Vũ Duy Bách 123659 Khoa học máy tính 03-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20204516 Trần Đức Cảnh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20204520 Nguyễn Trần Chung 123659 Khoa học máy tính 03-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20204523 Ngô Đức Cường 123659 Khoa học máy tính 03-K65 9 8.5
MI1121 Giải tích II 20204639 Ngô Hoàng Hải Đăng 123659 Khoa học máy tính 03-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20204640 Nguyễn Tiến Đạt 123659 Khoa học máy tính 03-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20204528 Trần Quang Đông 123659 Khoa học máy tính 03-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20200172 Nguyễn Tiến Đức 123659 Khoa học máy tính 03-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20204533 Nguyễn Phú Dũng 123659 Khoa học máy tính 03-K65 14 3.5
MI1121 Giải tích II 20204535 Bùi Quang Dương 123659 Khoa học máy tính 03-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20200125 Vũ Tùng Dương 123659 Khoa học máy tính 03-K65 16 8
MI1121 Giải tích II 20204541 Phùng Văn Duy 123659 Khoa học máy tính 03-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20204648 Nguyễn Hoàng Hải 123659 Khoa học máy tính 03-K65 18 8.5
MI1121 Giải tích II 20200200 Phạm Đức Hảo 123659 Khoa học máy tính 03-K65 19 9
MI1121 Giải tích II 20200225 Nguyễn Cao Bảo Hiếu 123659 Khoa học máy tính 03-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20204554 Trịnh Minh Hiếu 123659 Khoa học máy tính 03-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20204557 Nguyễn Huy Hoàng 123659 Khoa học máy tính 03-K65 22 8.5
MI1121 Giải tích II 20204654 Vũ Nam Hoàng 123659 Khoa học máy tính 03-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20204561 Phạm Văn Hùng 123659 Khoa học máy tính 03-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20204565 Đỗ Ngọc Huy 123659 Khoa học máy tính 03-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20204659 Trần Thu Huyền 123659 Khoa học máy tính 03-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20204661 Nguyễn Gia Khánh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 27 5.5
MI1121 Giải tích II 20200302 Nguyễn Đức Kiên 123659 Khoa học máy tính 03-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20204578 Vũ Xuân Lợi 123659 Khoa học máy tính 03-K65 29 7.5
MI1121 Giải tích II 20200400 Lương Hữu Quang Minh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20204587 Nguyễn Tất Minh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20204591 Nguyễn Ngọc Nam 123659 Khoa học máy tính 03-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20200430 Phạm Thị Phương Nga 123659 Khoa học máy tính 03-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20204595 Lưu Tiến Ngọc 123659 Khoa học máy tính 03-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20200462 Nguyễn Duy Phong 123659 Khoa học máy tính 03-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20200474 Nguyễn Hoàng Phúc 123659 Khoa học máy tính 03-K65 36 7.5
MI1121 Giải tích II 20204599 Lâm Anh Quân 123659 Khoa học máy tính 03-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20200497 Trần Minh Quang 123659 Khoa học máy tính 03-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20204601 Hứa Tuấn Quyền 123659 Khoa học máy tính 03-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20204602 Khuất Ngọc Sơn 123659 Khoa học máy tính 03-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20204688 Bùi Huy Thái 123659 Khoa học máy tính 03-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20204692 Nguyễn Xuân Thành 123659 Khoa học máy tính 03-K65 43 8.5
MI1121 Giải tích II 20204693 Phan Đức Thịnh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20204695 Nguyễn Chí Trai 123659 Khoa học máy tính 03-K65 45 5
MI1121 Giải tích II 20204697 Dương Minh Trưởng 123659 Khoa học máy tính 03-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20204699 Nguyễn Bá Tuấn 123659 Khoa học máy tính 03-K65 47 9
MI1121 Giải tích II 20204618 Vũ Anh Tuấn 123659 Khoa học máy tính 03-K65 48 8
MI1121 Giải tích II 20200660 Nguyễn Thị Hồng Vân 123659 Khoa học máy tính 03-K65 49 7
MI1121 Giải tích II 20204705 Đào Tường Vinh 123659 Khoa học máy tính 03-K65 50 7.5
MI1121 Giải tích II 20204625 Nguyễn Thế Vũ 123659 Khoa học máy tính 03-K65 51 9
MI1121 Giải tích II 20194894 Lê Văn Tuấn Anh 123659 TC 2 6
MI1121 Giải tích II 20171015 Lưu Hoàng Anh 123659 TC 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20175621 Nghiêm Viết Tuấn Anh 123659 TC 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20185648 Trịnh Thị Minh Anh 123659 TC 5 6
MI1121 Giải tích II 20171044 Nguyễn Xuân Ánh 123659 TC 6 7
MI1121 Giải tích II 20196046 Lại Văn Cường 123659 TC 7 3.5
MI1121 Giải tích II 20171130 Nguyễn Thành Đạt 123659 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20160963 Trần Tiến Đạt 123659 TC 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20150898 Vũ Thành Đạt 123659 TC 10 5
MI1121 Giải tích II 20183495 Đặng Đình Điệp 123659 TC 11 5
MI1121 Giải tích II 20181111 Nguyễn Văn Định 123659 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20194950 Trần Văn Đoàn 123659 TC 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20181131 Nguyễn Tiến Dương 123659 TC 14 2.5
MI1121 Giải tích II 20185635 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 123659 TC 15 6
MI1121 Giải tích II 20161417 Bùi Duy Hiển 123659 TC 16 7
MI1121 Giải tích II 20196086 Vũ Hiệp 123659 TC 17 3.5
MI1121 Giải tích II 20185353 Phạm Văn Hiếu 123659 TC 18 4.5
MI1121 Giải tích II 20182527 Vũ Minh Hiếu 123659 TC 20 5
MI1121 Giải tích II 20194287 Khổng Thế Học 123659 TC 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20195471 Quách Hữu Khang 123659 TC 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20181190 Vũ Trung Kiên 123659 TC 26 3.5
MI1121 Giải tích II 20196630 Hồ Ngọc Long 123659 TC 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20152287 Quách Phi Long 123659 TC 29 7.5
MI1121 Giải tích II 20173256 Đặng Văn Mão 123659 TC 30 3.5
MI1121 Giải tích II 20182680 Bùi Quang Minh 123659 TC 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20186065 Đào Hải Nam 123659 TC 35 3.5
MI1121 Giải tích II 20175644 Nguyễn Thành Nam 123659 TC 36 5
MI1121 Giải tích II 20170845 Nguyễn Minh Nghĩa 123659 TC 37 3.5
MI1121 Giải tích II 20184567 Nguyễn Đình Nguyên 123659 TC 38 4
MI1121 Giải tích II 20185639 Đàm Thị Nhung 123659 TC 39 4.5
MI1121 Giải tích II 20196800 Đỗ Thị Cẩm Nhung 123659 TC 40 7
MI1121 Giải tích II 20183808 Vũ Như Phong 123659 TC 41 4.5
MI1121 Giải tích II 20196804 Phạm Tất Quân 123659 TC 42 4
MI1121 Giải tích II 20195618 Nguyễn Văn Sơn 123659 TC 44 5
MI1121 Giải tích II 20173586 Hoàng Văn Thành 123659 TC 45 2
MI1121 Giải tích II 20196231 Phạm Ngọc Thành 123659 TC 46 4.5
MI1121 Giải tích II 20171782 Nguyễn Đình Thao 123659 TC 47 3.5
MI1121 Giải tích II 20183634 Trần Đức Thọ 123659 TC 48 4
MI1121 Giải tích II 20183437 Đặng Văn Tiến 123659 TC 50 5.5
MI1121 Giải tích II 20172855 Nguyễn Khánh Toàn 123659 TC 51 5
MI1121 Giải tích II 20172861 Đỗ Thị Thu Trang 123659 TC 52 7.5
MI1121 Giải tích II 20194390 Hà Mạnh Quý Trúc 123659 TC 53 5.5
MI1121 Giải tích II 20182835 Đoàn Hồng Trung 123659 TC 54 4.5
MI1121 Giải tích II 20196253 Phạm Quốc Trung 123659 TC 55 3.5
MI1121 Giải tích II 20184645 Đỗ Đức Tú 123659 TC 56 3.5
MI1121 Giải tích II 20196727 Nguyễn Anh Tuấn 123659 TC 57 5
MI1121 Giải tích II 20164533 Nguyễn Ngọc Tùng 123659 TC 58 7.5
MI1121 Giải tích II 20200003 Nguyễn Khánh An 123672 Khoa học máy tính 04-K65 1- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20200010 Cao Văn Thế Anh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 2 4.5
MI1121 Giải tích II 20204628 Lê Đức Anh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 3 8
MI1121 Giải tích II 20204631 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20204513 Trần Văn Hoàng Anh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 5 4
MI1121 Giải tích II 20200061 Vũ Việt Bách 123672 Khoa học máy tính 04-K65 6 9
MI1121 Giải tích II 20200089 Phạm Quang Chung 123672 Khoa học máy tính 04-K65 7 8.5
MI1121 Giải tích II 20204524 Nguyễn Mạnh Cường 123672 Khoa học máy tính 04-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20200128 Trần Quang Đạo 123672 Khoa học máy tính 04-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20200130 Phan Văn Đạt 123672 Khoa học máy tính 04-K65 10 10
MI1121 Giải tích II 20204529 Bùi Đăng Đức 123672 Khoa học máy tính 04-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20204530 Nguyễn Văn Đức 123672 Khoa học máy tính 04-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20200103 Nguyễn Tấn Dũng 123672 Khoa học máy tính 04-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20204646 Mai Vũ Duy 123672 Khoa học máy tính 04-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20200115 Trần Đức Duy 123672 Khoa học máy tính 04-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20204545 Nguyễn Trung Hải 123672 Khoa học máy tính 04-K65 16 10
MI1121 Giải tích II 20204547 Nguyễn Văn Hiển 123672 Khoa học máy tính 04-K65 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20200226 Nguyễn Chí Hiếu 123672 Khoa học máy tính 04-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20204555 Vũ Minh Hiếu 123672 Khoa học máy tính 04-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20204653 Phạm Huy Hoàng 123672 Khoa học máy tính 04-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20204655 Vũ Trí Anh Hoàng 123672 Khoa học máy tính 04-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20204562 Vi Lô Hùng 123672 Khoa học máy tính 04-K65 22 8.5
MI1121 Giải tích II 20204566 Lê Thế Huy 123672 Khoa học máy tính 04-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20204568 Đinh Văn Khang 123672 Khoa học máy tính 04-K65 24 5.5
MI1121 Giải tích II 20204569 Nguyễn Quốc Khánh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20200327 Trương Hải Khánh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20204573 Nguyễn Văn Kiên 123672 Khoa học máy tính 04-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20204575 Nông Hoàng Lâm 123672 Khoa học máy tính 04-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20204579 Chu Thiện Long 123672 Khoa học máy tính 04-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20204581 Nguyễn Anh Luận 123672 Khoa học máy tính 04-K65 30 5.5
MI1121 Giải tích II 20204668 Nguyễn Văn Mạnh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20204585 Nguyễn Đoàn Anh Minh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 32 10
MI1121 Giải tích II 20200409 Nguyễn Thành Minh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20204673 Phạm Thị Kim Ngân 123672 Khoa học máy tính 04-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20204679 Trần Quang Phúc 123672 Khoa học máy tính 04-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20204682 Lê Đức Quân 123672 Khoa học máy tính 04-K65 36 8.5
MI1121 Giải tích II 20200498 Trần Nhật Quang 123672 Khoa học máy tính 04-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20200516 Nguyễn Văn Quyền 123672 Khoa học máy tính 04-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20200529 Lê Đinh Thái Sơn 123672 Khoa học máy tính 04-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20200605 Phạm Hồng Thắm 123672 Khoa học máy tính 04-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20204607 Bùi Ngọc Thành 123672 Khoa học máy tính 04-K65 41 7.5
MI1121 Giải tích II 20200614 Hồ Sỹ Thế 123672 Khoa học máy tính 04-K65 42 10
MI1121 Giải tích II 20204694 Nguyễn Văn Thọ 123672 Khoa học máy tính 04-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20204612 Hồ Anh Trí 123672 Khoa học máy tính 04-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20204698 Nguyễn Hữu Truyền 123672 Khoa học máy tính 04-K65 45 7.5
MI1121 Giải tích II 20204700 Nguyễn Minh Tuấn 123672 Khoa học máy tính 04-K65 46 7
MI1121 Giải tích II 20204702 Lữ Thanh Tùng 123672 Khoa học máy tính 04-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20200659 Ngô Hải Văn 123672 Khoa học máy tính 04-K65 48 6.5
MI1121 Giải tích II 20204706 Dương Đăng Vinh 123672 Khoa học máy tính 04-K65 49 7.5
MI1121 Giải tích II 20204708 Lương Triều Vỹ 123672 Khoa học máy tính 04-K65 50 8.5
MI1121 Giải tích II 20200004 Nguyễn Minh An 123672 Khoa học máy tính 05-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20200011 Chu Tuấn Anh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20204629 Lê Duy Anh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20200032 Nguyễn Quốc Anh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20200051 Vũ Hữu Nam Anh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 5 9.5
MI1121 Giải tích II 20204514 Nguyễn Hoàng Ban 123672 Khoa học máy tính 05-K65 6 8.5
MI1121 Giải tích II 20204517 Lại Trọng Chiến 123672 Khoa học máy tính 05-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20204521 Mai Đình Công 123672 Khoa học máy tính 05-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20204525 Bùi Minh Hải Đắc 123672 Khoa học máy tính 05-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20204641 Vũ Quốc Đạt 123672 Khoa học máy tính 05-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20204643 Trần Tiến Đức 123672 Khoa học máy tính 05-K65 11 8
MI1121 Giải tích II 20204536 Nguyễn Thùy Dương 123672 Khoa học máy tính 05-K65 12 8
MI1121 Giải tích II 20204539 Nguyễn Bá Duy 123672 Khoa học máy tính 05-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20200118 Nguyễn Thế Duyệt 123672 Khoa học máy tính 05-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20204548 Nguyễn Văn Hiển 123672 Khoa học máy tính 05-K65 15 9.5
MI1121 Giải tích II 20204550 Nguyễn Đình Hiếu 123672 Khoa học máy tính 05-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20204650 Ngô Xuân Hinh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20204558 Phạm Việt Hoàng 123672 Khoa học máy tính 05-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20204563 Nguyễn Việt Hưng 123672 Khoa học máy tính 05-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20204657 Ngô Văn Huy 123672 Khoa học máy tính 05-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20204660 Trần Trọng Khang 123672 Khoa học máy tính 05-K65 21 8.5
MI1121 Giải tích II 20200322 Nguyễn Văn Khánh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 22 6
MI1121 Giải tích II 20204662 Đỗ Đức Khiêm 123672 Khoa học máy tính 05-K65 23 9
MI1121 Giải tích II 20204663 Nguyễn Xuân Kiên 123672 Khoa học máy tính 05-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20204576 Nguyễn Ngọc Linh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20204666 Dương Đình Luyện 123672 Khoa học máy tính 05-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20204584 Trần Đức Mạnh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20204670 Nguyễn Đức Minh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 28 8.5
MI1121 Giải tích II 20200410 Phạm Anh Minh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 29 9
MI1121 Giải tích II 20204593 Đỗ Minh Nghĩa 123672 Khoa học máy tính 05-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20204675 Phạm Văn Nhâm 123672 Khoa học máy tính 05-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20204677 Phùng Đức Phong 123672 Khoa học máy tính 05-K65 32 7
MI1121 Giải tích II 20204597 Nguyễn Như Phước 123672 Khoa học máy tính 05-K65 33 9
MI1121 Giải tích II 20200510 Trần Tử Quân 123672 Khoa học máy tính 05-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20200499 Trần Quốc Việt Quang 123672 Khoa học máy tính 05-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20204683 Vũ Tiến Quyền 123672 Khoa học máy tính 05-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20204685 Nguyễn Thành Sơn 123672 Khoa học máy tính 05-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20204604 Chu Quang Thắng 123672 Khoa học máy tính 05-K65 38 9
MI1121 Giải tích II 20204689 Hoàng Đức Thành 123672 Khoa học máy tính 05-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20204608 Lê Minh Thiện 123672 Khoa học máy tính 05-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20200635 Nguyễn Phú Triệu 123672 Khoa học máy tính 05-K65 41 10
MI1121 Giải tích II 20204614 Khuất Anh Tú 123672 Khoa học máy tính 05-K65 42 5.5
MI1121 Giải tích II 20204616 Trần Anh Tuấn 123672 Khoa học máy tính 05-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20204703 Nguyễn Ngọc Tùng 123672 Khoa học máy tính 05-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20204622 Chu Văn Việt 123672 Khoa học máy tính 05-K65 45 7
MI1121 Giải tích II 20200670 Ninh Thành Vinh 123672 Khoa học máy tính 05-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20200679 Nguyễn Hữu Ý 123672 Khoa học máy tính 05-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20160290 Trần Thị Ánh 123672 TC 1 4
MI1121 Giải tích II 20182406 Đặng Xuân Đà 123672 TC 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20185767 Nguyễn Tiến Dũng 123672 TC 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20184827 Phạm Minh Hà 123672 TC 4 5
MI1121 Giải tích II 20196681 Phạm Ngọc Tân 123672 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20182845 Phạm Sơn Trường 123672 TC 7 6
MI1121 Giải tích II 20204627 Đàm Việt Anh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 1 9
MI1121 Giải tích II 20204509 Lê Quốc Anh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 2 8.5
MI1121 Giải tích II 20204632 Nguyễn Vũ Thục Anh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20200053 Vũ Việt Anh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20204515 Nguyễn Hoàng Bảo 123673 Khoa học máy tính 06-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20204518 Lương Minh Chiến 123673 Khoa học máy tính 06-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20200127 Nguyễn Tự Đại 123673 Khoa học máy tính 06-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20204526 Đoàn Tuấn Đạt 123673 Khoa học máy tính 06-K65 9 8.5
MI1121 Giải tích II 20204527 Trần Văn Điền 123673 Khoa học máy tính 06-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20200159 Đỗ Thành Đức 123673 Khoa học máy tính 06-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20204534 Tống Việt Dũng 123673 Khoa học máy tính 06-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20204537 Nguyễn Trần Đăng Dương 123673 Khoa học máy tính 06-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20204540 Nguyễn Hoàng Duy 123673 Khoa học máy tính 06-K65 14 4.5
MI1121 Giải tích II 20204542 Dương Quang Giang 123673 Khoa học máy tính 06-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20200213 Nguyễn Đức Hiệp 123673 Khoa học máy tính 06-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20204551 Nguyễn Trung Hiếu 123673 Khoa học máy tính 06-K65 17 8
MI1121 Giải tích II 20204651 Nguyễn Đức Hòa 123673 Khoa học máy tính 06-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20200245 Phạm Việt Hoàng 123673 Khoa học máy tính 06-K65 19 8.5
MI1121 Giải tích II 20200257 Giáp Việt Hùng 123673 Khoa học máy tính 06-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20204564 Vương Hữu Hưng 123673 Khoa học máy tính 06-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20204658 Nguyễn Đăng Huy 123673 Khoa học máy tính 06-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20200315 Hà Ngọc Khánh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 23 9.5
MI1121 Giải tích II 20204570 Phạm Duy Khánh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 24 8
MI1121 Giải tích II 20204572 Nguyễn Đăng Khoa 123673 Khoa học máy tính 06-K65 25 9
MI1121 Giải tích II 20200308 Vũ Tuấn Kiệt 123673 Khoa học máy tính 06-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20204582 Mã Thiên Lý 123673 Khoa học máy tính 06-K65 27 8.5
MI1121 Giải tích II 20204669 Trần Văn Mạnh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 28 9
MI1121 Giải tích II 20204586 Nguyễn Nhật Minh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20204588 Phạm Quang Minh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20204671 Nguyễn Xuân Nam 123673 Khoa học máy tính 06-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20204674 Nguyễn Đức Nghĩa 123673 Khoa học máy tính 06-K65 32 9
MI1121 Giải tích II 20204596 Hồ Minh Nhật 123673 Khoa học máy tính 06-K65 33 6
MI1121 Giải tích II 20200469 Đỗ Minh Phúc 123673 Khoa học máy tính 06-K65 34 5.5
MI1121 Giải tích II 20204680 Đỗ Đức Phương 123673 Khoa học máy tính 06-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20200511 Trịnh Quang Quân 123673 Khoa học máy tính 06-K65 36 8.5
MI1121 Giải tích II 20204684 Vũ Đức Quỳnh 123673 Khoa học máy tính 06-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20204686 Đỗ Đình Tài 123673 Khoa học máy tính 06-K65 38 3
MI1121 Giải tích II 20204605 Nguyễn Quang Thắng 123673 Khoa học máy tính 06-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20204690 Mã Văn Thành 123673 Khoa học máy tính 06-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20200540 Trần Quang Tiến 123673 Khoa học máy tính 06-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20204613 Hoàng Quốc Trung 123673 Khoa học máy tính 06-K65 43 9
MI1121 Giải tích II 20200549 Lương Xuân Tú 123673 Khoa học máy tính 06-K65 44 8.5
MI1121 Giải tích II 20204701 Trần Anh Tuấn 123673 Khoa học máy tính 06-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20204619 Ong Thế Tùng 123673 Khoa học máy tính 06-K65 46 8.5
MI1121 Giải tích II 20204623 Nguyễn Đức Việt 123673 Khoa học máy tính 06-K65 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20185429 Đinh Tuấn Anh 123673 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20155129 Đỗ Công Bình 123673 TC 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20185331 Phạm Thành Công 123673 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20195323 NguyễN Duy Đông 123673 TC 7 6
MI1121 Giải tích II 20172508 Đỗ Văn Dương 123673 TC 10 3
MI1121 Giải tích II 20140716 Lê Đăng Duy 123673 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20184429 Chu Hoàng Hải 123673 TC 13 6
MI1121 Giải tích II 20161981 Phạm Huy Hùng 123673 TC 16 4
MI1121 Giải tích II 20173946 Đường Gia Hưng 123673 TC 17 5
MI1121 Giải tích II 20173186 Nguyễn Bá Tuấn Huy 123673 TC 19 6
MI1121 Giải tích II 20162534 Nguyễn Văn Long 123673 TC 21 3.5
MI1121 Giải tích II 20191568 Đoàn Ngọc Minh 123673 TC 23 4.5
MI1121 Giải tích II 20171574 Mai Thành Nam 123673 TC 25 3
MI1121 Giải tích II 20196647 Trần Hoài Nam 123673 TC 26 4.5
MI1121 Giải tích II 20183815 Phạm Văn Quốc 123673 TC 28 3.5
MI1121 Giải tích II 20180282 BOUNTA RATTANAVONG 123673 TC 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20181735 Vũ Đức Sông 123673 TC 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20175787 Nguyễn Đình Sửu 123673 TC 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20171736 Lương Hồng Thái 123673 TC 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20153481 Nguyễn Thị Hồng Thắm 123673 TC 34 5
MI1121 Giải tích II 20196226 Đinh Công Thành 123673 TC 35 3.5
MI1121 Giải tích II 20183448 Nguyễn Tiến Triển 123673 TC 37 3.5
MI1121 Giải tích II 20195208 Tô Thành Trung 123673 TC 38 4
MI1121 Giải tích II 20195707 Phạm Văn Tú 123673 TC 39 6
MI1121 Giải tích II 20164365 Nguyễn Anh Tuấn 123673 TC 40 2.5
MI1121 Giải tích II 20182878 Nguyễn Văn Tuyên 123673 TC 41 5
MI1121 Giải tích II 20190151 PANN CHHEAV VEY 123673 TC 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20204709 Bùi Việt Anh 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 1 8
MI1121 Giải tích II 20204711 Trần Hoàng Việt Anh 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 2 8.5
MI1121 Giải tích II 20204813 Trần Văn Báu 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 3 9.5
MI1121 Giải tích II 20204719 Phạm Đức Chính 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 4 9
MI1121 Giải tích II 20204819 Phạm Mạnh Cường 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20204820 Trần Quốc Đạt 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20204725 Nguyễn Trung Đức 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20204727 Đặng Danh Dũng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 8 9.5
MI1121 Giải tích II 20200100 Nguyễn Khắc Dũng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 9 9.5
MI1121 Giải tích II 20204732 Đỗ Hoàng Dương 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20204826 Nguyễn Đức Giang 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20204827 Phan Hoàng Hà 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20204744 Trần Thanh Hiền 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 14 8.5
MI1121 Giải tích II 20200214 Phạm Tuấn Hiệp 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20204831 Vũ Minh Hiếu 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20204748 Tô Cao Hoàng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20204750 Vũ Đức Hoàng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20200294 Nguyễn Quốc Hưng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20200855 Trần Tuấn Hưng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20204753 Trần Xuân Hương 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20204756 Tống Quang Huy 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20200318 Ngô Nam Khánh 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 23 8.5
MI1121 Giải tích II 20200306 Hoàng Trung Kiệt 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 24 4.5
MI1121 Giải tích II 20204759 Trần Lâm 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 25 8.5
MI1121 Giải tích II 20204840 Nguyễn Thị Khánh Linh 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20200353 Nguyễn Thúy Loan 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20204764 Bùi Hùng Mạnh 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 28 3.5
MI1121 Giải tích II 20204766 Lê Thành Nam 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 29 8.5
MI1121 Giải tích II 20204844 Nguyễn Minh Nghĩa 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 30 8.5
MI1121 Giải tích II 20200443 Trần Vân Ngọc 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 31 8.5
MI1121 Giải tích II 20204771 Triệu Tuyên Nhâm 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20200471 Ngô Bảo Phúc 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20204849 Đinh Ngọc Quân 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 34 8.5
MI1121 Giải tích II 20200486 Dương Minh Quang 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20204778 Nguyễn Xuân Sơn 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20204782 Phạm Minh Tâm 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 37 4
MI1121 Giải tích II 20204786 Nguyễn Bá Thanh 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 38 8
MI1121 Giải tích II 20204791 Trần Văn Thế 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 40 8.5
MI1121 Giải tích II 20204792 Nguyễn Minh Thương 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 41 8.5
MI1121 Giải tích II 20204796 Nguyễn Huy Toàn 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20204859 Trương Quang Trường 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 44 5
MI1121 Giải tích II 20200561 Nguyễn Đức Tuấn 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20204803 Lê Văn Tùng 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 46 7
MI1121 Giải tích II 20204806 Trương Minh Tuyên 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 47 8
MI1121 Giải tích II 20200856 Đinh Viết Tỵ 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 48 7.5
MI1121 Giải tích II 20204863 Hà Anh Vũ 123686 Kỹ thuật máy tính 01-K65 49 7
MI1121 Giải tích II 20204710 Nguyễn Ngọc Anh 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20200050 Trịnh Tùng Anh 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20204713 Nguyễn Văn Bắc 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20204814 Phạm Trọng Bính 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20204717 Đặng Công Minh Chiến 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20204817 Nguyễn Đức Chung 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20204720 Nguyễn Khánh Minh Đăng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20204723 Vũ Tiến Đạt 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20204821 Trần Bá Đức 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20204822 Đào Tiến Dũng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20204730 Nguyễn Mạnh Dũng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20204733 Đỗ Tùng Dương 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20204736 Trịnh Văn Đường 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 13 3
MI1121 Giải tích II 20204738 Nguyễn Trường Giang 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20204741 Hoàng Ngọc Hải 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 15 8.5
MI1121 Giải tích II 20200210 Nguyễn Thế Hiển 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 16 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204829 Lý Văn Hiếu 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20200234 Lê Ngọc Hoa 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20204749 Trần Anh Hoàng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20204751 Hà Hoàng Tuấn Hùng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20204834 Trương Việt Hưng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20204754 Lê Quang Huy 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20204757 Trần Quang Huy 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 23 9
MI1121 Giải tích II 20200330 Nguyễn Tuấn Khoa 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 24 4
MI1121 Giải tích II 20204838 Đới Tùng Lâm 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 25 8.5
MI1121 Giải tích II 20204760 Trần Công Lập 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20204761 Phương Thị Thùy Linh 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20204763 Nguyễn Khánh Trường Lộc 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20200411 Phạm Hồng Minh 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 29 7.5
MI1121 Giải tích II 20204843 Phùng Phương Nam 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20204845 Nguyễn Trọng Nghĩa 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20200444 Bùi Công Nguyên 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20200475 Nguyễn Lương Phúc 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20200503 Lưu Hồng Quân 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 34 8.5
MI1121 Giải tích II 20204775 Hà Văn Quang 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20204779 Vũ Trường Sơn 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20204783 Lê Đức Thái 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20204851 Bùi Tuấn Thành 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20200592 Nguyễn Đình Thành 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20204789 Nguyễn Văn Thành 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 40 8.5
MI1121 Giải tích II 20204853 Cao Văn Thiện 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20204855 Nguyễn Ngọc Thương 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20204795 Nguyễn Văn Tiến 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20200628 Nguyễn Như Trang 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 44 8.5
MI1121 Giải tích II 20204858 Thái Bảo Trung 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 45 8.5
MI1121 Giải tích II 20204800 Nguyễn Công Tú 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 46 6
MI1121 Giải tích II 20204802 Nguyễn Vũ Đình Tuấn 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 47 5
MI1121 Giải tích II 20204804 Nguyễn Sơn Tùng 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 48 6
MI1121 Giải tích II 20200658 Lê Ngọc Văn 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 49 6
MI1121 Giải tích II 20204807 Nguyễn Văn Vũ 123686 Kỹ thuật máy tính 02-K65 50 7.5
MI1121 Giải tích II 20182495 Hoàng Thị Thu Hiền 123686 TC 3 4
MI1121 Giải tích II 20194308 Nguyễn Trung Kiên 123686 TC 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20182621 Nguyễn Tuấn Kiệt 123686 TC 5 5
MI1121 Giải tích II 20194331 Trần Đức Minh 123686 TC 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20183817 Nguyễn Văn Quyết 123686 TC 8 4
MI1121 Giải tích II 20183639 Phùng Hữu Phước Toại 123686 TC 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20204808 Nguyễn Tuấn Anh 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20204812 Nguyễn Thành Bách 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20204715 Đới Sỹ Bình 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20204718 Hoàng Nguyễn Chinh 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20202735 Đinh Lê Cường 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20204721 Đào Mạnh Tiến Đạt 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20204724 Nguyễn Văn Đông 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 8 8.5
MI1121 Giải tích II 20200180 Trần Bách Lưu Đức 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20204728 Dương Tấn Dũng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20204823 Vũ Hoàng Dũng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20204734 Nguyễn Ngọc Bình Dương 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20204825 Lê Anh Duy 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20204739 Nguyễn Đức Hà 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 14 6
MI1121 Giải tích II 20204742 Phạm Thị Thu Hằng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20204828 Phạm Đỗ Đức Hiển 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20204746 Ngô Quốc Hiếu 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20204747 Đỗ Huy Hòa 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20200246 Trần Huy Hoàng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20200263 Nguyễn Phi Hùng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20204835 Vũ Tiến Hưng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20200275 Nguyễn Đức Huy 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20204836 Lê Nguyên Khang 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20204837 Hoàng Đình Kiên 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 24 9
MI1121 Giải tích II 20204758 Nguyễn Tùng Lâm 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20200341 Trần Mai Lê 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 26 7.5
MI1121 Giải tích II 20200819 Trần Xuân Lộc 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 27 3
MI1121 Giải tích II 20204842 Trần Tuấn Minh 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20204767 Giang Trung Nghĩa 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 30 5
MI1121 Giải tích II 20204769 Mai Xuân Ngọc 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20200445 Đoàn Sỹ Nguyên 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 32 8.5
MI1121 Giải tích II 20204846 Nguyễn Hà Phong 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20204847 Vũ Hồng Phước 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20204774 Nguyễn Đức Quân 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20204776 Phạm Văn Quang 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 36 9.5
MI1121 Giải tích II 20204784 Phạm Huy Hà Thái 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20204852 Chu Tiến Thành 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20200593 Nguyễn Khoa Nhật Thành 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 40 5
MI1121 Giải tích II 20204790 Vũ Minh Thành 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20204854 Đặng Duy Thịnh 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 42 5.5
MI1121 Giải tích II 20204793 Nguyễn Thị Phương Thùy 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20200541 Nguyễn Quang Tiệp 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20204797 Giáp Quang Trung 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20204799 Trần Tiến Trung 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20204801 Dương Khánh Tuân 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 47 9.5
MI1121 Giải tích II 20204860 Trần Anh Tuấn 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 48 6.5
MI1121 Giải tích II 20204805 Trịnh Hữu Tùng 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 49 8
MI1121 Giải tích II 20204861 Nguyễn Viết Văn 123687 Kỹ thuật máy tính 03-K65 50 6
MI1121 Giải tích II 20204809 Nguyễn Tuấn Anh 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 1 8
MI1121 Giải tích II 20204810 Vũ Đức Anh 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20204714 Nguyễn Xuân Bách 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 3 9
MI1121 Giải tích II 20204716 Nguyễn Cao Chí 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20204818 Phạm Đình Cường 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20204722 Nguyễn Đình Đạt 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 7 8.5
MI1121 Giải tích II 20204726 Vũ Minh Đức 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20204729 Ngô Công Dũng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20204731 Vũ Mạnh Dũng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20204824 Trần Nam Dương 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20204737 Phạm Văn Duy 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 12 8.5
MI1121 Giải tích II 20204740 Phạm Sơn Hà 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20204743 Lê Văn Hào 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20204745 Phạm Hoàng Hiệp 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 16 8.5
MI1121 Giải tích II 20204832 Dương Tiến Hoàng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20204833 Võ Nguyễn Hoàng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20204752 Trần Việt Hùng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20200297 Đinh Thị Hương 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20204755 Nguyễn Quang Huy 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20200314 Nguyễn Quốc Khanh 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 22 6
MI1121 Giải tích II 20200304 Trần Trung Kiên 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20200338 Phạm Tùng Lâm 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20204839 Nguyễn Duy Khánh Linh 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20204762 Vũ Tuấn Linh 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 26 9
MI1121 Giải tích II 20204765 Dương Kim Nam 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 28 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204768 Nguyễn Mạnh Nghĩa 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20200441 Nguyễn Thế Ngọc 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20204770 Nguyễn Hữu Nguyên 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20204773 Hà Bùi Phúc 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 33 9
MI1121 Giải tích II 20204848 Bùi Trần Phương 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20204850 Trịnh Hoàng Quân 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20204777 Trần Thanh Quang 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20204781 Lê Ngọc Tâm 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20204785 Nguyễn Văn Thắng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20204787 Hà Hiểu Thành 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 39 9.5
MI1121 Giải tích II 20200598 Vũ Trung Thành 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20204794 Đặng Minh Tiến 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 42 8.5
MI1121 Giải tích II 20204856 Đỗ Khánh Toàn 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20204798 Hoàng Thanh Trung 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 44 7.5
MI1121 Giải tích II 20200652 Nguyễn Hồng Trường 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20200557 Lưu Đăng Tuấn 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 46 6
MI1121 Giải tích II 20200570 Đinh Thanh Tùng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20200576 Vũ Tiến Tùng 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 48 6
MI1121 Giải tích II 20204862 Hồ Sỹ Vinh 123687 Kỹ thuật máy tính 04-K65 49 8
MI1121 Giải tích II 20171008 Ngô Quang Anh 123687 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20196765 Nguyễn Khắc Đức 123687 TC 4 2.5
MI1121 Giải tích II 20171267 Vũ Ngọc Hải 123687 TC 5 3.5
MI1121 Giải tích II 20171341 Nguyễn Việt Hoàng 123687 TC 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20171390 Chung Duy Hùng 123687 TC 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20194290 Nguyễn Trọng Hùng 123687 TC 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20183366 Nguyễn Hoàng Long 123687 TC 11 6
MI1121 Giải tích II 20195127 Nguyễn Khánh Ninh 123687 TC 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20202061 Đinh Công Hoàng Anh 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20202065 Lê Việt Anh 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20202070 Nguyễn Tuấn Anh 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20202073 Nguyễn Văn Bá 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20202076 Hoàng Đức Chiến 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20202251 Đỗ Đình Cường 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 6 3.5
MI1121 Giải tích II 20202083 Trần Ngọc Đặng 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20202088 Phùng Ngọc Đạt 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20202093 Trần Văn Đông 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 9 6
MI1121 Giải tích II 20202096 Phạm Văn Đức 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 10 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20202100 Nguyễn Đặng Dũng 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20202104 Phan Tuấn Dương 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20202257 Trần Thuỷ Giang 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20202260 Nguyễn Trung Hải 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 14 8
MI1121 Giải tích II 20202113 Trần Hữu Hiển 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20202118 Nguyễn Huy Hiệu 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20200238 Hà Quang Hoàng 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20202127 Nguyễn Tiến Hợp 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20202130 Đào Quang Huy 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20202133 Nguyễn Văn Huy 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20202267 Đỗ Trung Kiên 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 21 5
MI1121 Giải tích II 20202145 Thân Văn Kiên 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20202149 Tăng Thị Thúy Liên 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20202151 Vũ Thị Lý 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20202155 Phạm Đức Mạnh 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 25 3.5
MI1121 Giải tích II 20200412 Phạm Quang Minh 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20202163 Vũ Tiến Mỹ 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 27 4.5
MI1121 Giải tích II 20202168 Nguyễn Thành Nam 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 28 8.5
MI1121 Giải tích II 20202271 Nguyễn Hoàng Nghĩa 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 29 3.5
MI1121 Giải tích II 20200826 Carlos Mateus Omar 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 30 2.5
MI1121 Giải tích II 20202176 Nguyễn Tấn Phát 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20202181 Nguyễn Bá Phong 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 32 8.5
MI1121 Giải tích II 20202189 Nguyễn Minh Quân 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20202194 Nguyễn Văn Quang 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20202197 Lê Mạnh Quyết 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 36 4
MI1121 Giải tích II 20200824 Oraiden Manuel Sabonete 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 37 2
MI1121 Giải tích II 20202202 Bùi Duy Thái 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 38 8
MI1121 Giải tích II 20202207 Lưu Phi Thao 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 39 7.5
MI1121 Giải tích II 20202211 Lê Đức Thịnh 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20202216 Lại Văn Tình 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 41 9
MI1121 Giải tích II 20200825 Francisco Eusébio Fernando Tocota
123702 Kỹ thuật điện 01-K65 42 2.5
MI1121 Giải tích II 20200636 Trần Viết Trọng 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20202222 Vũ Quốc Trung 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 44 5
MI1121 Giải tích II 20202226 Triệu Ngọc Tuân 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 45 5
MI1121 Giải tích II 20202231 Đào Ngọc Tùng 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 46 7
MI1121 Giải tích II 20202235 Phạm Vĩnh Tuyền 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 47 7
MI1121 Giải tích II 20202239 Nguyễn Quốc Việt 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 48 6
MI1121 Giải tích II 20202243 Lê Khắc Vương 123702 Kỹ thuật điện 01-K65 49 5
MI1121 Giải tích II 20202058 Đào Đức An 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20202062 Đinh Tuấn Anh 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20202071 Nguyễn Việt Anh 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20202249 Lê Việt Bách 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20202077 Nguyễn Đình Chiến 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20202252 Hồ Việt Cường 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20202084 Đặng Thành Đạt 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20202254 Đỗ Minh Đức 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 8 5
MI1121 Giải tích II 20202101 Triệu Việt Dũng 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20202105 Đàm Đức Duy 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20202258 Vũ Thị Hương Giang 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20202110 Phạm Văn Hải 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20202114 Ngô Xuân Hiếu 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20202119 Phạm Việt Hoà 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20202123 Nguyễn Nhật Hoàng 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20202128 Phạm Thị Huệ 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20202264 Đinh Thành Huy 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 17 5
MI1121 Giải tích II 20202134 Trần Quốc Huy 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 18 3.5
MI1121 Giải tích II 20202138 Ngô Văn Khánh 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20202141 Lê Trung Kiên 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20202146 Hoàng Trung Kiệt 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20202269 Lê Văn Mạnh 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 22 4.5
MI1121 Giải tích II 20202156 Phan Tiến Mạnh 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 23 5
MI1121 Giải tích II 20202159 Trần Đức Minh 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 24 4.5
MI1121 Giải tích II 20202164 Bùi Huy Nam 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 25 5.5
MI1121 Giải tích II 20202169 Nguyễn Thành Nam 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20202173 Phạm Minh Nghĩa 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20202177 Đặng Ngọc Phong 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 28 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20202182 Nguyễn Văn Phú 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20202190 Nguyễn Minh Quân 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20202275 Trần Ngọc Quang 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 32 7
MI1121 Giải tích II 20202198 Bùi Hữu Sắc 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20202203 Lê Quyết Thắng 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20202208 Nguyễn Thị Thanh Thảo 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20202212 Phạm Văn Thuận 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20202217 Đỗ Duy Toàn 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20202278 Nguyễn Thị Trúc 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20202223 Lương Ngọc Trường 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20202227 Đỗ Minh Tuấn 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20202232 Hoàng Ngọc Tùng 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 41 5
MI1121 Giải tích II 20202282 Nguyễn Hồng Vân 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20202240 Đặng Nguyên Vũ 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 43 5
MI1121 Giải tích II 20202244 Trần Minh Vương 123702 Kỹ thuật điện 02-K65 44 4.5
MI1121 Giải tích II 20194946 Hoàng Xuân Đích 123702 TC 3 5
MI1121 Giải tích II 20167133 Nguyễn Văn Độ 123702 TC 4 7
MI1121 Giải tích II 20193294 Nguyễn Ngọc Hạo 123702 TC 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20161563 Phạm Minh Hiếu 123702 TC 6 7
MI1121 Giải tích II 20181169 Võ Đức Hùng 123702 TC 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20191527 Phạm Quốc Huy 123702 TC 8 4.5
MI1121 Giải tích II 20181186 Nguyễn Văn Khôi 123702 TC 9 3.5
MI1121 Giải tích II 20165366 Nguyễn Thành Long 123702 TC 11 4
MI1121 Giải tích II 20174038 Lê Tiến Lực 123702 TC 12 6
MI1121 Giải tích II 20186061 Nguyễn Xuân Lượng 123702 TC 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20194324 Nguyễn Văn Mạnh 123702 TC 14 4
MI1121 Giải tích II 20184568 Phạm Hoàng Nguyên 123702 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20180281 SOMSITH PHONPHAKDY 123702 TC 16 7
MI1121 Giải tích II 20196235 Nguyễn Phương Thảo 123702 TC 18 4
MI1121 Giải tích II 20171805 Bùi Xuân Thủy 123702 TC 19 4
MI1121 Giải tích II 20185936 Nghiêm Đình Tú 123702 TC 20 3.5
MI1121 Giải tích II 20171938 Nguyễn Tuấn Việt 123702 TC 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20183468 Lê Sỹ Quang Vũ 123702 TC 22 2.5
MI1121 Giải tích II 20202059 Ngô Xuân An 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20202246 Đỗ Nguyễn Đức Anh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 2 6
MI1121 Giải tích II 20202067 Nguyễn Bá Anh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20202247 Phan Thanh Tuấn Anh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20202074 Nguyễn Nghĩa Bách 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20202078 Hán Hoàng Chúc 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 6 3
MI1121 Giải tích II 20202081 Nguyễn Doãn Cường 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20202085 Đỗ Minh Đạt 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20202090 Vi Văn Đạt 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20202255 Nguyễn Duy Đức 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 10 8.5
MI1121 Giải tích II 20202098 Trương Minh Đức 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20202102 Lê Đức Dương 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20202256 Nguyễn Quang Duy 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20202108 Nguyễn Đình Giáp 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20202111 Nguyễn Tiến Hào 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 15 4
MI1121 Giải tích II 20202115 Nguyễn Minh Hiếu 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20202120 Lại Thanh Hòa 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20202124 Phạm Phan Hoàng 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20202262 Hoàng Quốc Hưng 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20202265 Lưu Quang Huy 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 20 4
MI1121 Giải tích II 20202135 Vũ Quang Huy 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20202139 Nguyễn Vinh Khánh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20202142 Nguyễn Trung Kiên 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 23 4
MI1121 Giải tích II 20202147 Phùng Viết Lâm 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 24 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20200355 Đỗ Doãn Hoàng Long 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20202152 Nguyễn Bá Mạnh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20202270 Nguyễn Đăng Minh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20202160 Trần Tuấn Minh 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20202165 Đỗ Thế Nam 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 29 6
MI1121 Giải tích II 20202170 Phạm Ngọc Nam 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 30 3
MI1121 Giải tích II 20202174 Phạm Tuấn Nghĩa 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20202178 Đoàn Khắc Phong 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20202183 Vũ Quý Phú 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20202187 Bùi Minh Quân 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20202191 Phạm Minh Quân 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20202195 Vũ Văn Quang 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 36 4
MI1121 Giải tích II 20202199 Võ Trọng Sáng 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 37 8.5
MI1121 Giải tích II 20200811 Cầm Anh Sơn 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 38 4
MI1121 Giải tích II 20202204 Bùi Duy Thành 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20202213 Phạm Văn Thuyên 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20202218 Kim Đình Việt Toàn 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20202279 Hà Bảo Trung 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 42 4
MI1121 Giải tích II 20202280 Nguyễn Anh Tú 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20202228 Nguyễn Anh Tuấn 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 44 4.5
MI1121 Giải tích II 20202233 Ngô Quý Tùng 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 45 3
MI1121 Giải tích II 20202236 Đỗ Thảo Vi 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 46 6.5
MI1121 Giải tích II 20202241 Đào Long Vũ 123703 Kỹ thuật điện 03-K65 47 6
MI1121 Giải tích II 20202060 Nguyễn Hữu An 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 1 3
MI1121 Giải tích II 20202063 Hoàng Thị Phương Anh 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20202068 Nguyễn Hoàng Anh 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20202072 Sầm Đỗ Đức Anh 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20202250 Trần Xuân Bách 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20202079 Lê Thành Công 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20202082 Nguyễn Mạnh Cường 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20202086 Ngô Quốc Đạt 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 9 6
MI1121 Giải tích II 20202091 Trần Văn Diện 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20202094 Nguyễn Hồng Đức 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 11 4
MI1121 Giải tích II 20200098 Hoàng Xuân Dũng 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20202106 Lưu Thị Lương Duyên 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20202109 Lê Thị Thu Hà 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20202112 Tạ Quang Hào 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 15 4.5
MI1121 Giải tích II 20202116 Nguyễn Viết Hiếu 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20202121 Đinh Việt Hoàn 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20202125 Vũ Viết Hoàng 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20202129 Trần Khánh Hưng 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20202131 Nguyễn Quang Huy 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 20 3.5
MI1121 Giải tích II 20202136 Vũ Quang Huy 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 21 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20200299 Đỗ Chí Kiên 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 22 8.5
MI1121 Giải tích II 20202143 Phạm Gia Kiên 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20202148 Nguyễn Đức Liêm 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20200359 Hoàng Hiếu Long 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20200835 Nhim Makara 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20202153 Nguyễn Đức Mạnh 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 27 5
MI1121 Giải tích II 20202157 Nguyễn Khắc Bảo Minh 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 28 3.5
MI1121 Giải tích II 20202161 Trần Xuân Minh 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20202166 Hạ Phương Nam 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20202171 Lê Xuân Nghĩa 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20202175 Trần Trung Nghĩa 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20202179 Ngô Gia Phong 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20202184 Nguyễn Trường Phúc 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 34 6
MI1121 Giải tích II 20202188 Hồ Minh Quân 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 35 9
MI1121 Giải tích II 20202192 Đặng Minh Quang 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20202196 Tôn Cường Quốc 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20202200 Trịnh Đức Tài 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 38 5
MI1121 Giải tích II 20202205 Lê Tuấn Thành 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20200613 Đinh Ngọc Thế 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20202277 Nguyễn Quốc Toàn 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 41 7.5
MI1121 Giải tích II 20202220 Nguyễn Thành Trung 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 42 8
MI1121 Giải tích II 20202224 Nguyễn Hoàng Anh Tú 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20202229 Nguyễn Minh Tuấn 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20202234 Nguyễn Cầu Thanh Tùng 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 45 4.5
MI1121 Giải tích II 20202237 Đỗ Quang Viên 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 46 4.5
MI1121 Giải tích II 20202242 Đỗ Anh Vũ 123703 Kỹ thuật điện 04-K65 47 7.5
MI1121 Giải tích II 20195842 Nguyễn Quý Bách 123703 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20160330 Nguyễn Đức Bảo 123703 TC 2 7
MI1121 Giải tích II 20171057 Nguyễn Đức Bình 123703 TC 3 4
MI1121 Giải tích II 20184739 Nguyễn Huy Chương 123703 TC 4 7
MI1121 Giải tích II 20170710 Hoàng Đức 123703 TC 5 5
MI1121 Giải tích II 20196059 Nguyễn Hoàng Đức 123703 TC 6 3
MI1121 Giải tích II 20196075 Nghiêm Xuân Dương 123703 TC 7 3
MI1121 Giải tích II 20196770 Nguyễn Văn Dương 123703 TC 8 5
MI1121 Giải tích II 20195413 Nguyễn Gia Nam Hoàng 123703 TC 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20171368 Nguyễn Trương Công Hoàng 123703 TC 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20195878 Trương Việt Hoàng 123703 TC 11 4
MI1121 Giải tích II 20172027 Nguyễn Trọng Hùng 123703 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20172030 Nguyễn Việt Hưng 123703 TC 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20195883 Trịnh Văn Hưng 123703 TC 14 4
MI1121 Giải tích II 20172058 Luyện Thị Khánh Linh 123703 TC 16 5
MI1121 Giải tích II 20183394 Đoàn Hữu Phúc 123703 TC 18 3.5
MI1121 Giải tích II 20190142 SUY SOVANN 123703 TC 19 4
MI1121 Giải tích II 20182802 Mai Văn Thịnh 123703 TC 20 3.5
MI1121 Giải tích II 20195939 Nguyễn Văn Tuấn 123703 TC 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20202287 Đinh Tuấn Anh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 1 5
MI1121 Giải tích II 20202293 Nguyễn Hoàng Anh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20202583 Tạ Duy Anh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20202586 Đoàn Văn Bình 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20202310 Nguyễn Hữu Cường 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20202316 Nguyễn Công Danh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20202320 Nguyễn Văn Đạt 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20202326 Nguyễn Văn Đồng 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 8 4.5
MI1121 Giải tích II 20200169 Nguyễn Bá Đức 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20202337 Trần Minh Đức 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20202353 Lê Văn Tín Dương 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20202361 Nguyễn Trường Giang 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 13 5
MI1121 Giải tích II 20202375 Bùi Đức Hiếu 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 15 8.5
MI1121 Giải tích II 20202381 Nguyễn Trọng Hiếu 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 16 3.5
MI1121 Giải tích II 20202635 Phạm Việt Hùng 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20202638 Mai Đức Huy 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20202640 Lương Tiến Khanh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20202645 Phạm Trần Khánh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20202423 Lê Viết Khoa 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20202430 Võ Bảo Lâm 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20202437 Nguyễn Đình Lợi 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 23 9
MI1121 Giải tích II 20202444 Trần Khánh Lương 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 24 5.5
MI1121 Giải tích II 20202451 Nguyễn Văn Mạnh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20202460 Lê Công Minh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20202467 Vũ Đình Phúc Minh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20202471 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 28 3.5
MI1121 Giải tích II 20202474 Đỗ Minh Ngọc 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20200453 Trịnh Đức Nhật 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 30 3
MI1121 Giải tích II 20202487 Phạm Thanh Phong 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 31 9
MI1121 Giải tích II 20202493 Đỗ Hữu Quân 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 32 9
MI1121 Giải tích II 20202681 Nguyễn Phú Quang 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20202501 Đặng Chu Sang 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20202506 Nguyễn Ngọc Sơn 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 35 9
MI1121 Giải tích II 20202513 Nguyễn Chí Tâm 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20202516 Lê Đình Thắng 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20200616 Nguyễn Quang Thịnh 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20202542 Quách Kiên Trung 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20202548 Nguyễn Trọng Tú 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20202555 Hồ Sỹ Tuấn 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20202564 Bùi Xuân Tùng 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 44 8.5
MI1121 Giải tích II 20200666 Nguyễn Hoàng Việt 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20202575 Trần Đình Nguyên Vũ 123718 KT Điều khiển-TĐH 01-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20202245 Chu Tuấn Anh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 1 4
MI1121 Giải tích II 20202064 Lê Đức Anh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20202069 Nguyễn Quốc Anh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 3 8
MI1121 Giải tích II 20202248 Vũ Tiến Hải Anh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20202075 Trần Văn Cao 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20202080 Bùi Công Cường 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 6 4
MI1121 Giải tích II 20202253 Trần Thiện Đăng 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20202087 Nguyễn Quốc Đạt 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20202095 Nguyễn Hồng Đức 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 9 4
MI1121 Giải tích II 20202099 Lê Anh Dũng 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20202103 Phan Đại Dương 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20202107 Nguyễn Tiến Bằng Giang 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20202259 Bùi Quang Hải 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 13 9.5
MI1121 Giải tích II 20200198 Tạ Quang Hào 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 14 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20202122 Dương Đình Hoàng 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20202126 Đỗ Minh Hồng 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20202263 Nguyễn Đức Hướng 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 18 6.5
MI1121 Giải tích II 20202132 Nguyễn Văn Huy 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20202266 Đinh Tiến Khải 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20202140 Đỗ Đình Kiên 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20202144 Phạm Trung Kiên 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20202268 Lê Thị Minh Liên 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 23 8
MI1121 Giải tích II 20202150 Nguyễn Bảo Luân 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20202154 Nguyễn Tiến Mạnh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 25 2.5
MI1121 Giải tích II 20202158 Nguyễn Quang Minh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20202162 Vũ Quang Minh 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20202167 Hoàng Hải Nam 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20202172 Nguyễn Đình Phú Nghĩa 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20202272 Trần Hồng Ngọc 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20202180 Ngô Tiên Phong 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20202273 Nguyễn Vĩnh Phúc 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 32 8
MI1121 Giải tích II 20202274 Hoàng Anh Quân 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20202193 Nguyễn Văn Quang 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 34 4
MI1121 Giải tích II 20202276 Tạ Mạnh Quyền 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 35 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20202201 Đỗ Chí Tâm 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 36 3.5
MI1121 Giải tích II 20202206 Nguyễn Văn Thành 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20202210 Trương Khánh Thiện 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 38 4.5
MI1121 Giải tích II 20202215 Phạm Văn Tiến 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20202219 Phạm Thị Trang 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20202221 Trần Cao Trung 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20202225 Vũ Anh Tú 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 42 5.5
MI1121 Giải tích II 20202230 Phan Quốc Tuấn 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 43 4.5
MI1121 Giải tích II 20202281 Dương Minh Tuyến 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 44 3.5
MI1121 Giải tích II 20202238 Lê Hoàng Việt 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 45 6
MI1121 Giải tích II 20200676 Phan Hoàng Vũ 123718 Kỹ thuật điện 05-K65 46 6
MI1121 Giải tích II 20196484 Hoàng Tiến Anh 123718 TC 1 4.5
MI1121 Giải tích II 20191710 Nguyễn Huy Công 123718 TC 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20184417 Lê Ngọc Duy 123718 TC 4 7
MI1121 Giải tích II 20183311 Nguyễn Hoàng Hiệp 123718 TC 5- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20192863 Bùi Đức Hoàng 123718 TC 6 3.5
MI1121 Giải tích II 20196594 Nguyễn Văn Hoàng 123718 TC 7 3.5
MI1121 Giải tích II 20183763 Phạm Văn Hưởng 123718 TC 8 4.5
MI1121 Giải tích II 20184491 Vũ Long Huy 123718 TC 9 5
MI1121 Giải tích II 20196131 Phạm Trung Kiên 123718 TC 10 5
MI1121 Giải tích II 20182670 NguyễN Thị Lụa 123718 TC 11 4.5
MI1121 Giải tích II 20162697 Đặng Lê Minh 123718 TC 12 3
MI1121 Giải tích II 20185715 Nguyễn Viết Sơn 123718 TC 13 4
MI1121 Giải tích II 20185118 Đào Đức Thắng 123718 TC 14 5
MI1121 Giải tích II 20195183 Nguyễn Như Thành 123718 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20193941 Võ Hồng Trung 123718 TC 16 4
MI1121 Giải tích II 20202288 Hồ Xuân Việt Anh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 1 9
MI1121 Giải tích II 20202294 Nguyễn Nhật Anh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20202584 Trần Hải Anh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20202307 Ngô Đức Bình 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20202311 Nguyễn Mạnh Cường 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20200090 Nguyễn Đức Danh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20202321 Nguyễn Văn Đạt 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20202327 Nguyễn Hữu Du 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20202332 Nguyễn Đình Đức 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 9 5
MI1121 Giải tích II 20202338 Bùi Anh Dũng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 10 8
MI1121 Giải tích II 20202347 Nguyễn Mạnh Dũng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 11 9
MI1121 Giải tích II 20202354 Nguyễn Thái Dương 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20202362 Lê Văn Giáp 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 13 8.5
MI1121 Giải tích II 20202368 Trần Phúc Hân 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20202376 Cù Đức Hiếu 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 15 5.5
MI1121 Giải tích II 20202625 Phạm Đình Hiếu 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20202389 Đinh Hữu Hoàng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 17 8
MI1121 Giải tích II 20202394 Vũ Ngọc Hoàng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 18 3
MI1121 Giải tích II 20202398 Phùng Đức Hùng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20202402 Ngô Khắc Huy 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20202641 Nguyễn Lê Hồng Khanh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20202416 Thái Xuân Khánh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 22 9
MI1121 Giải tích II 20202424 Trần Đăng Khoa 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 23 4.5
MI1121 Giải tích II 20202431 Phan Thái Hoàng Lân 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 24 3.5
MI1121 Giải tích II 20202438 Hà Hải Long 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20202445 Đỗ Văn Lượng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20202452 Phan Đức Mạnh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20202461 Mai Ngọc Minh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20202468 Vũ Đức Minh 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20202472 Nguyễn Văn Nam 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 30 10
MI1121 Giải tích II 20202671 Nguyễn Văn Niên 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20200466 Trần Trung Phong 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20202678 Hoàng Đức Quân 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20200495 Phạm Minh Quang 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20202686 Nguyễn Thị Sang 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20202690 Nguyễn Ngọc Sơn 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20202693 Nguyễn Thanh Tâm 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20202517 Lê Kim Thắng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20202521 Nguyễn Minh Thành 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 39 9
MI1121 Giải tích II 20200603 Nguyễn Thu Thảo 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 40 8.5
MI1121 Giải tích II 20202710 Hoàng Văn Thuận 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20202535 Đặng Quang Trung 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 42 8.5
MI1121 Giải tích II 20200649 Trần Văn Trung 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20202721 Nguyễn Văn Tú 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20200571 Đoàn Nguyễn Sơn Tùng 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 45 4
MI1121 Giải tích II 20202570 Nguyễn Hữu Việt 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20202576 Nguyễn Anh Vương 123719 KT Điều khiển-TĐH 02-K65 47 7.5
MI1121 Giải tích II 20202283 Nguyễn Quốc An 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20202580 Hoàng Minh Anh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20202295 Nguyễn Thế Anh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20202301 Trần Tuấn Anh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20202312 Nguyễn Mạnh Cường 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20200129 Hoàng Minh Đạo 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20202322 Nông Văn Đạt 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20202328 Bùi Minh Đức 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20202333 Nguyễn Minh Đức 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20202339 Đỗ Hùng Dũng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 11 4.5
MI1121 Giải tích II 20202609 Nguyễn Quốc Dũng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20202612 Phạm Hoàng Dương 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 13 3
MI1121 Giải tích II 20202614 Nguyễn Đình Giỏi 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 14 8.5
MI1121 Giải tích II 20202369 Nguyễn Nhân Hạng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20202620 Đỗ Công Hiếu 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20202390 Hoa Việt Hoàng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 17 2
MI1121 Giải tích II 20200251 Nguyễn Đình Hồng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20200265 Vũ Mạnh Hùng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 19 8.5
MI1121 Giải tích II 20202403 Nguyễn Đình Huy 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20202642 Nguyễn Tuấn Khanh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 21 5
MI1121 Giải tích II 20200325 Trần Đình Khánh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 22 8
MI1121 Giải tích II 20202647 Nguyễn Văn Khởi 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20202432 Nguyễn Đăng Lịch 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20202446 Trần Văn Lượng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20200386 Trần Đức Mạnh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20200402 Ngô Xuân Nhật Minh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 27 8.5
MI1121 Giải tích II 20200419 Đăng Hải Nam 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 28 4
MI1121 Giải tích II 20202475 Phan Bảo Ngọc 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 29 6
MI1121 Giải tích II 20202480 Nguyễn Duy Ninh 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 30 8.5
MI1121 Giải tích II 20202488 Trần Văn Phong 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 31 9.5
MI1121 Giải tích II 20200494 Phí Bá Minh Quang 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20202687 Đàm Quang Sáng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20202507 Nguyễn Tiến Sơn 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20202694 Mai Thanh Tân 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20202700 Nguyễn Đình Thắng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20202522 Nguyễn Tất Thành 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20202527 Nguyễn Huy Thế 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20202711 Nguyễn Minh Tiến 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 39 4
MI1121 Giải tích II 20202536 Đồng Bảo Trung 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20202543 Bùi Vũ Duy Trường 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20202549 Trịnh Anh Tú 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 42 5.5
MI1121 Giải tích II 20202722 Lê Anh Tuấn 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 43 8.5
MI1121 Giải tích II 20202723 Nguyễn Bách Tùng 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20202571 Nguyễn Quốc Việt 123719 KT Điều khiển-TĐH 03-K65 45 4.5
MI1121 Giải tích II 20193752 Nguyễn Trung Đức 123719 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20181445 Lê Văn Duy 123719 TC 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20195383 Đặng Minh Hiếu 123719 TC 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20191497 Hoàng Trung Hiếu 123719 TC 5 3.5
MI1121 Giải tích II 20195892 Phạm Văn Khiêm 123719 TC 6 2.5
MI1121 Giải tích II 20162261 Vũ Mạnh Kiên 123719 TC 7 4
MI1121 Giải tích II 20172064 Nguyễn Tiến Long 123719 TC 8 4.5
MI1121 Giải tích II 20195538 Nguyễn Tuấn Minh 123719 TC 9 5
MI1121 Giải tích II 20143367 Phạm Văn Như 123719 TC 10 5.5
MI1121 Giải tích II 20195917 Lê Khánh Thành 123719 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20195685 Lưu Công Trình 123719 TC 13 4
MI1121 Giải tích II 20172140 Phan Thế Trọng 123719 TC 14 1.5
MI1121 Giải tích II 20185178 Lại Quang Trường 123719 TC 15 6
MI1121 Giải tích II 20202289 Kim Tuấn Anh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20202581 Nguyễn Thế Anh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 2 4.5
MI1121 Giải tích II 20202302 Trần Tuấn Anh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20200067 Nguyễn Sỹ Thanh Bình 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20200077 Nguyễn Thị Cường 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20202598 Vũ Tiến Đạt 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20202329 Đặng Trung Đức 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20202334 Nguyễn Minh Đức 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 8 4
MI1121 Giải tích II 20202340 Đỗ Tiến Dũng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 9 8
MI1121 Giải tích II 20202348 Nguyễn Tiến Dũng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20202355 Phạm Thái Dương 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20202370 Mạc Văn Hanh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20202621 Đỗ Trung Hiếu 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 13 10
MI1121 Giải tích II 20200229 Trần Minh Hiếu 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 14 6
MI1121 Giải tích II 20200239 Lê Huy Hoàng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20202395 Ma Tiến Huân 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20200266 Vũ Quang Hùng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20202404 Nguyễn Quang Huy 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20202411 Bùi Quốc Khánh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20202425 Phạm Minh Khởi 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 20 4.5
MI1121 Giải tích II 20202651 Vũ Thanh Liêm 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20200382 Nguyễn Xuân Mai 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 22 8.5
MI1121 Giải tích II 20202453 Vũ Hữu Mạnh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20202462 Nguyễn Anh Minh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 24 4.5
MI1121 Giải tích II 20202659 Đào Khắc Nam 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20202665 Phạm Văn Nam 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 26 4.5
MI1121 Giải tích II 20202476 Đỗ Giang Nguyên 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 27 5.5
MI1121 Giải tích II 20202672 Hoàng Thị Oanh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20202489 Chu Đức Phúc 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20202494 Ngô Anh Quân 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20202688 Nguyễn Quang Sáng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 31 4.5
MI1121 Giải tích II 20202508 Phạm Thái Sơn 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20200610 Nguyễn Văn Thắng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20202523 Nguyễn Trọng Thành 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20202528 Phạm Quốc Thế 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20202712 Nguyễn Minh Tiến 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20202537 Lại Thành Trung 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 37 4
MI1121 Giải tích II 20202544 Đoàn Công Trường 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 38 5
MI1121 Giải tích II 20202550 Trương Anh Tú 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20202557 Lê Minh Tuấn 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20202565 Nguyễn Thanh Tùng 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 41 4
MI1121 Giải tích II 20202725 Dương Gia Vinh 123734 KT Điều khiển-TĐH 04-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20202577 Nguyễn Tuấn An 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 1 8.5
MI1121 Giải tích II 20202582 Nguyễn Thế Anh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20202585 Trần Tuấn Anh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20202587 Nguyễn Văn Bình 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 4 9.5
MI1121 Giải tích II 20202589 Trần Văn Cường 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20202594 Đỗ Đạt 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20202323 Huỳnh Văn Điệp 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 7 9
MI1121 Giải tích II 20202330 Đỗ Minh Đức 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20202606 Nguyễn Tiến Đức 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20202341 Đỗ Trí Dũng 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 10 8
MI1121 Giải tích II 20200104 Nguyễn Trung Dũng 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20202356 Triệu Tiến Dương 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20202615 Bùi Vinh Hải 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20200199 Ngụy Văn Hảo 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20202377 Hoàng Minh Hiếu 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 15 4
MI1121 Giải tích II 20202627 Vũ Hữu Hiếu 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20202628 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20200252 Nguyễn Đức Huân 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 18 9
MI1121 Giải tích II 20202639 Phạm Doãn Huy 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20202412 Hoàng Vinh Khánh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20202646 Trần Nhật Khánh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20202426 Lương Văn Kiên 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20202433 Bùi Tuấn Linh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20202656 Bùi Đức Mạnh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 24 8.5
MI1121 Giải tích II 20202454 Vũ Tiến Mạnh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20202658 Nguyễn Tiền Minh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 26 4.5
MI1121 Giải tích II 20202660 Đỗ Thành Nam 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20200425 Thái Hoàng Nam 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20202668 Hoàng Nghĩa Bảo Nguyên 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20202481 Nguyễn Hoàng Phát 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20202674 Nguyễn Chí Phúc 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20202679 Nguyễn Huy Quân 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20202499 Trần Khắc Quang 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20202689 Đào Hải Sơn 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20202509 Phan Thanh Sơn 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 35 8.5
MI1121 Giải tích II 20202696 Nguyễn Trọng Tấn 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 36 7.5
MI1121 Giải tích II 20202701 Tô Thành Thắng 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20202704 Nguyễn Trung Thành 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20202529 Sầm Văn Thiên 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20200539 Phạm Việt Tiến 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20200641 Lê Đình Trung 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 41 8
MI1121 Giải tích II 20202545 Lang Văn Trường 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20202551 Vũ Minh Tú 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 43 8
MI1121 Giải tích II 20202558 Nguyễn Bảo Tuấn 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20200574 Phạm Thanh Tùng 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 45 9.5
MI1121 Giải tích II 20202726 Mai Quang Vinh 123734 KT Điều khiển-TĐH 05-K65 46 5.5
MI1121 Giải tích II 20196361 Bùi Huy Hoàng 123734 TC 1 7
MI1121 Giải tích II 20181511 Trần Văn Hùng 123734 TC 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20196136 Lê Văn Linh 123734 TC 3 5
MI1121 Giải tích II 20152265 Nguyễn Duy Long 123734 TC 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20196150 Dương Đức Mạnh 123734 TC 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20194131 Trần Văn Nghĩa 123734 TC 6 5
MI1121 Giải tích II 20196717 Bùi Việt Trung 123734 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20200058 Lê Thế Ân 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20202290 Lê Vương Anh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20200033 Nguyễn Thế Anh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 3 8.5
MI1121 Giải tích II 20200052 Vũ Việt Anh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20200070 Nguyễn Duy Cảnh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20202313 Vũ Đức Cường 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 6 8.5
MI1121 Giải tích II 20202317 Hoàng Ngọc Đạt 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 7 9
MI1121 Giải tích II 20202331 Hoàng Minh Đức 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20202335 Nguyễn Xuân Đức 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20202342 Đồng Văn Dũng 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20202349 Nguyễn Văn Dũng 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20200112 Nguyễn Đăng Duy 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20202363 Đinh Tiến Hải 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 13 3
MI1121 Giải tích II 20202618 Vũ Trọng Hậu 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20202378 Lê Trung Hiếu 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 15 9
MI1121 Giải tích II 20202382 Vũ Minh Hiếu 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20202629 Nguyễn Huy Hoàng 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20202632 Bùi Ngọc Huấn 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20200267 Bùi Đình Quang Huy 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20202405 Phùng Quang Huy 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20202413 Lưu Huy Khánh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 21 9
MI1121 Giải tích II 20202418 Trịnh Quốc Khánh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20202648 Nguyễn Thế Kiên 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 23 8
MI1121 Giải tích II 20202652 Kim Tài Linh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 24 8
MI1121 Giải tích II 20202441 Nguyễn Thành Long 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20202447 Đàm Đình Mạnh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20202455 Đào Văn Minh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20202469 Lê Hải Nam 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20200426 Trần Đăng Nam 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20202477 Nguyễn Đình Nguyên 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20202482 Đoàn Hồng Phong 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 31 5
MI1121 Giải tích II 20202675 Bùi Văn Phương 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 32 7
MI1121 Giải tích II 20202495 Nguyễn Minh Quân 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20202683 Dương Văn Quốc 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20202502 Diệp Quang Sơn 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20202691 Trần Sơn 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 36 4.5
MI1121 Giải tích II 20202697 Vương Bình Tây 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20202518 Trần Hoàng Thắng 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20202705 Nguyễn Tuấn Thành 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 39 7.5
MI1121 Giải tích II 20202530 Trần Đỉnh Thiên 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 40 9.5
MI1121 Giải tích II 20202534 Đồng Thị Tình 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20202546 Nguyễn Quang Trường 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20202552 Vũ Ngọc Tú 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 43 9
MI1121 Giải tích II 20202559 Nguyễn Duy Tuấn 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20202572 Nguyễn Đăng Vinh 123735 KT Điều khiển-TĐH 06-K65 45 7.5
MI1121 Giải tích II 20202285 Bùi Đức Anh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20200022 Ngô Việt Anh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 2 4.5
MI1121 Giải tích II 20202296 Nguyễn Tuấn Anh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20200056 Hồ Trọng Ánh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20202308 Đinh Lan Chi 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 5 5
MI1121 Giải tích II 20202324 Kim Thành Đoàn 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20202602 Hoàng Minh Đức 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 7 9.5
MI1121 Giải tích II 20202343 Dương Anh Dũng 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 8 4
MI1121 Giải tích II 20202610 Phạm Anh Dũng 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20202616 Nguyễn Hoàng Hải 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 10 3
MI1121 Giải tích II 20202371 Diêm Công Hiển 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20202379 Lê Trung Hiếu 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20202383 Nguyễn Thu Hòa 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20202630 Nguyễn Thế Hoàng 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 14 6
MI1121 Giải tích II 20202633 Nguyễn Công Huấn 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 15 5.5
MI1121 Giải tích II 20202636 Đỗ Văn Huy 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20202406 Trần Quang Huy 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20202414 Ngô Quốc Khánh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20202419 Đinh Gia Khiêm 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20202649 Nguyễn Trung Kiên 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20202434 Lưu Tạ Trường Linh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20200370 Phạm Dương Long 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20202448 Đỗ Đức Mạnh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20202456 Đỗ Nhật Minh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20202661 Lê Hoài Nam 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20200434 Lê Trung Nghĩa 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20202669 Nguyễn Khánh Nguyên 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20202673 Hoàng Văn Phong 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20202676 Hà Hùng Phương 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20202496 Phạm Văn Quân 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20200512 Nguyễn Anh Quốc 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 31 10
MI1121 Giải tích II 20202510 Trần Tùng Sơn 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20202698 Mai Văn Thái 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20200583 Nguyễn Đức Thanh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20202531 Bùi Đức Thiện 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20202713 Nguyễn Khắc Tịu 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 36 8.5
MI1121 Giải tích II 20200645 Nguyễn Đức Trung 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20202718 Nguyễn Văn Trường 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20202553 Bùi Văn Tuân 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 39 8
MI1121 Giải tích II 20202560 Nguyễn Văn Tuấn 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 40 9
MI1121 Giải tích II 20200578 Trương Xuân Tuyển 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20202727 Nguyễn Thế Vinh 123735 KT Điều khiển-TĐH 07-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20192717 Đoàn Thị Vân Chi 123735 TC 1 4.5
MI1121 Giải tích II 20195296 Nguyễn Viết Của 123735 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20161135 Tô Việt Đức 123735 TC 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20181062 Phan Ngọc Hiển 123735 TC 4 2.5
MI1121 Giải tích II 20171381 Nguyễn Mạnh Hùng 123735 TC 5 4
MI1121 Giải tích II 20185691 Trịnh Đức Khánh 123735 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20184561 Vũ Hoàng Nam 123735 TC 7 4
MI1121 Giải tích II 20202286 Bùi Quang Anh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20200023 Nguyễn Bá Quốc Anh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20202297 Nguyễn Văn Anh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20202303 Đặng Đức Bách 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20203332 Nguyễn Mai Chi 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 5 9.5
MI1121 Giải tích II 20202591 Trịnh Vũ Đại 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20202596 Nguyễn Cao Đạt 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20202599 Ngô Phi Đoàn 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20202603 Hoàng Minh Đức 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20200178 Phạm Xuân Đức 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20200094 Hồ Sỹ Dũng 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 11 5
MI1121 Giải tích II 20202350 Phạm Tiến Dũng 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20202613 Nguyễn Hữu Duy 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20202364 Nguyễn Hồng Hải 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 14 5
MI1121 Giải tích II 20202372 Bùi Ngọc Hiệp 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 15 9.5
MI1121 Giải tích II 20202622 Lê Trung Hiếu 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20202384 Võ Khánh Hòa 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20202631 Nguyễn Việt Hoàng 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20202396 Nguyễn Thị Huệ 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20202637 Hoàng Đình Huy 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20202407 Nguyễn Văn Huyên 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20202643 Nguyễn Đình Khánh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 22 4.5
MI1121 Giải tích II 20202420 Hoàng Ngọc Khiêm 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20202427 Phạm Lê Kiên 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 24 8
MI1121 Giải tích II 20202653 Nguyễn Tuấn Linh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 25 4.5
MI1121 Giải tích II 20200371 Phạm Ngọc Long 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 26 7.5
MI1121 Giải tích II 20202657 Lê Đức Mạnh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20202457 Đỗ Quang Minh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20202464 Phạm Đăng Minh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20202662 Nguyễn Danh Nam 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20202666 Nguyễn Danh Nghĩa 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20202483 Nguyễn Hồng Phong 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20202497 Phạm Vương Quân 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20200527 Hoàng Đức Sơn 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20202692 Vũ Thanh Sơn 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 36 7.5
MI1121 Giải tích II 20200584 Nguyễn Hoàng Thanh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20202525 Nguyễn Vũ Thành 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20202532 Nguyễn Đức Thiện 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20202714 Nguyễn Văn Toán 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20202539 Nguyễn Lê Trung 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 42 8
MI1121 Giải tích II 20202561 Nguyễn Văn Minh Tuấn 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 43 8
MI1121 Giải tích II 20202566 Trịnh Anh Văn 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 44 8
MI1121 Giải tích II 20202573 Nguyễn Văn Vinh 123750 KT Điều khiển-TĐH 08-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20200009 Bùi Việt Anh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20202291 Nguyễn Cảnh Anh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20202298 Phạm Minh Anh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20202304 Trần Xuân Bách 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20202314 Vũ Hoàng Đại 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 5 4.5
MI1121 Giải tích II 20202318 Nguyễn Thành Đạt 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20202600 Đặng Phương Đông 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20202604 Lê Đình Đức 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20200179 Quách Đình Đức 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20202344 Lê Thế Dũng 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20202351 Tạ Nguyễn Đức Dũng 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20202358 Trần Đình Duy 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20202617 Nguyễn Thiện Hải 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20202373 Đặng Vũ Hiệp 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 14 4
MI1121 Giải tích II 20202623 Lý Đức Minh Hiếu 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20202385 Phan Khánh Hoàn 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20202391 Phạm Minh Hoàng 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20202397 Mai Duy Hùng 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20202400 Hoàng Ngọc Huy 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20202408 Đoàn Văn Khả 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20202415 Nguyễn Đức Khánh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 21 9
MI1121 Giải tích II 20202421 Lê Đức Khiêm 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20202428 Tạ Xuân Kiên 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 23 8.5
MI1121 Giải tích II 20202654 Trần Hoài Linh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20202655 Đặng Đức Luận 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20200384 Lê Quốc Mạnh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20202465 Trần Công Minh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20202470 Nguyễn Hải Nam 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 29 7.5
MI1121 Giải tích II 20202473 Nguyễn Minh Nghĩa 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 30 9
MI1121 Giải tích II 20202479 Nguyễn Chí Nhân 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20202484 Nguyễn Văn Phong 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 32 8.5
MI1121 Giải tích II 20202490 Nguyễn Đỗ Hồng Phương 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20202680 Trần Anh Quân 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 34 9
MI1121 Giải tích II 20202684 Lê Minh Quyền 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20202503 Hoàng Ngọc Sơn 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20200534 Đỗ Minh Tài 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20200581 Phạm Đăng Thái 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 38 4
MI1121 Giải tích II 20202519 Bùi Kim Thành 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20202526 Phùng Minh Thành 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20202708 Nguyễn Văn Thiện 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20202540 Nguyễn Thành Trung 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20202719 Quách Quang Trường 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 43 3.5
MI1121 Giải tích II 20202554 Bùi Anh Tuấn 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20200566 Trương Nho Tuấn 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20202567 Nguyễn Xuân Vang 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20202728 Trần Bá Vinh 123750 KT Điều khiển-TĐH 09-K65 47 2.5
MI1121 Giải tích II 20191455 Phạm Việt Cường 123750 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20196846 Mai Tất Đạt 123750 TC 2 3
MI1121 Giải tích II 20196554 Hoàng Trung Đức 123750 TC 3 3.5
MI1121 Giải tích II 20193777 Nguyễn Văn Hà 123750 TC 5 2
MI1121 Giải tích II 20191869 Nguyễn Đức Hùng 123750 TC 7 2.5
MI1121 Giải tích II 20173532 Tống Thị Huyền 123750 TC 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20162205 Lại Vĩnh Khởi 123750 TC 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20162735 Nguyễn Lê Minh 123750 TC 12 7
MI1121 Giải tích II 20182727 Ngô Trung Quân 123750 TC 14 3
MI1121 Giải tích II 20171731 Ngô Sỹ An Thái 123750 TC 16 5
MI1121 Giải tích II 20202578 Cao Thế Anh 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 1 8
MI1121 Giải tích II 20202305 Ngô Gia Bảo 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20202309 Nguyễn Tuấn Chung 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 3 8.5
MI1121 Giải tích II 20202315 Nguyễn Hải Đăng 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20202319 Nguyễn Thành Đạt 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20202325 Ngô Duy Đông 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20202605 Lê Nho Minh Đức 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20202336 Tạ Duy Đức 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20202345 Ngô Đức Dũng 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20202352 Trần Đức Dũng 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20202359 Trần Văn Duy 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20202365 Nguyễn Văn Hải 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20202619 Nguyễn Xuân Hiệp 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20202624 Mai Quang Hiếu 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 14 8
MI1121 Giải tích II 20202386 Trần Văn Hoàn 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20202392 Phùng Phi Hoàng 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20200258 Nguyễn Hữu Hùng 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 17 8.5
MI1121 Giải tích II 20200272 Hoàng Quang Huy 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 18 8.5
MI1121 Giải tích II 20202644 Nguyễn Duy Khánh 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20200329 Lê Khánh Khiêm 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20202650 Trần Văn Kiên 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20202435 Nguyễn Văn Lộc 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20202442 Cù Đức Tài Lương 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 24 8
MI1121 Giải tích II 20202449 Ngô Đức Mạnh 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 25 8.5
MI1121 Giải tích II 20202458 Hòa Quang Minh 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20202466 Trần Phú Minh 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20202663 Nguyễn Hải Nam 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 28 8
MI1121 Giải tích II 20200435 Nguyễn Trung Nghĩa 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20200450 Nguyễn Hữu Nhân 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20202485 Nguyễn Văn Phong 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20202491 Nguyễn Hoàng Tuấn Phương 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 32 8.5
MI1121 Giải tích II 20202498 Hoàng Nhật Quang 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 33 6
MI1121 Giải tích II 20202685 Đàm Hữu Quyết 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20202511 Hoàng Bá Tâm 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20202515 Bùi Sỹ Thắng 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20202702 Đỗ Xuân Thành 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20202709 Đặng Văn Thịnh 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20202717 Nguyễn Thành Trung 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 39 8
MI1121 Giải tích II 20202547 Tạ Quang Trường 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20200555 Bùi Minh Tuấn 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 41 8
MI1121 Giải tích II 20202562 Vũ Trọng Tuấn 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20202568 Bùi Quốc Việt 123751 KT Điều khiển-TĐH 10-K65 43 8
MI1121 Giải tích II 20202579 Đào Duy Hà Anh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20202292 Nguyễn Hoàng Anh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 2 4
MI1121 Giải tích II 20202300 Phạm Tuấn Anh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20202306 Trương Công Biên 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20202588 Vương Văn Cương 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 5 5
MI1121 Giải tích II 20202592 Phạm Minh Đăng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20202597 Nguyễn Trí Đạt 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20202601 Nguyễn Văn Đông 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20200165 Lê Trung Đức 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 9 9
MI1121 Giải tích II 20202607 Trần Đình Đức 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 10 4
MI1121 Giải tích II 20202346 Nguyễn Anh Dũng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20202611 Trịnh Quốc Dũng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 12 4
MI1121 Giải tích II 20202360 Nguyễn Thị Duyên 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 13 5
MI1121 Giải tích II 20202366 Phạm Đình Hải 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20202374 Phan Văn Hiệp 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20202380 Nguyễn Đức Hiếu 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20202387 Đào Mạnh Hoàng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 17 4
MI1121 Giải tích II 20202393 Vũ Hải Hoàng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20202634 Nguyễn Tuấn Hùng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20202401 Lương Hữu Huy 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 20 9
MI1121 Giải tích II 20202410 Tạ Doãn Khải 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 21 8
MI1121 Giải tích II 20200320 Nguyễn Nam Khánh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 22 9
MI1121 Giải tích II 20202422 Đặng Minh Khiết 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 23 5
MI1121 Giải tích II 20202429 Cao Hưng Lâm 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20202436 Nguyễn Xuân Lộc 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 25 4.5
MI1121 Giải tích II 20202443 Nguyễn Đức Lương 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20202450 Nguyễn Như Mạnh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 27 10
MI1121 Giải tích II 20202459 Lê Anh Minh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 28 8
MI1121 Giải tích II 20200414 Vũ Công Minh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20202664 Nguyễn Hoàng Nam 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20202667 Ninh Ngọc Nghĩa 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20202670 Lưu Đăng Minh Nhật 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 32 4
MI1121 Giải tích II 20202486 Nguyễn Xuân Phong 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20200488 Lại Đăng Quang 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 34 8.5
MI1121 Giải tích II 20202500 Nguyễn Công Quyết 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20202512 Mai Hoàng Tâm 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20202699 Hà Đức Thắng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 37 4.5
MI1121 Giải tích II 20202703 Lê Văn Thành 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 38 3.5
MI1121 Giải tích II 20202707 Vũ Ngọc Thành 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20202533 Nguyễn Đức Thịnh 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20202716 Hồ Qúy Trọng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20202541 Phạm Văn Trung 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20202720 Trần Đức Trường 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 43 8.5
MI1121 Giải tích II 20200556 Bùi Quốc Tuấn 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20202563 Bùi Thanh Tùng 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 45 9.5
MI1121 Giải tích II 20202729 Nguyễn Thiện Vũ 123751 KT Điều khiển-TĐH 11-K65 47 8
MI1121 Giải tích II 20185663 Phan Quốc Đạt 123751 TC 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20181425 Nguyễn Bá Dũng 123751 TC 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20196590 Bùi Việt Hoàng 123751 TC 4 5
MI1121 Giải tích II 20196595 Tạ Văn Hội 123751 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20196600 Nguyễn Duy Hưng 123751 TC 7 5
MI1121 Giải tích II 20171414 Hoàng Quang Huy 123751 TC 8 3
MI1121 Giải tích II 20196605 Nguyễn Văn Huy 123751 TC 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20181187 Lê Trí Kiên 123751 TC 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20196631 Nguyễn Hải Long 123751 TC 11 6
MI1121 Giải tích II 20196163 Nguyễn Đình Nam 123751 TC 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20196651 Lê Minh Nghĩa 123751 TC 13 5
MI1121 Giải tích II 20185701 Trần Minh Nghĩa 123751 TC 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20185702 Nguyễn Thị Như Nguyệt 123751 TC 15 5.5
MI1121 Giải tích II 20196186 Đỗ Anh Quân 123751 TC 16 3
MI1121 Giải tích II 20196436 Hoàng Minh Quang 123751 TC 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20195628 Phan Trọng Tân 123751 TC 18 6.5
MI1121 Giải tích II 20164484 Phạm Văn Tú 123751 TC 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20173468 Trần Ngọc Vinh 123751 TC 24 5
MI1121 Giải tích II 20205239 Lê Văn Ân 123766 Cơ điện tử 01-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20205248 Vũ Anh 123766 Cơ điện tử 01-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20205254 Nguyễn Đức Bình 123766 Cơ điện tử 01-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20205259 Hồ Đắc Chung 123766 Cơ điện tử 01-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20200074 Lương Văn Cường 123766 Cơ điện tử 01-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20205267 Nguyễn Tuấn Danh 123766 Cơ điện tử 01-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20205271 Nguyễn Tiến Đạt 123766 Cơ điện tử 01-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20205281 Ngô Vĩ Dinh 123766 Cơ điện tử 01-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20205485 Nguyễn Thế Đức 123766 Cơ điện tử 01-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20200099 Nguyễn Bá Anh Dũng 123766 Cơ điện tử 01-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20205296 Đặng Ngọc Duy 123766 Cơ điện tử 01-K65 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20205486 Ngô Hanh Hà 123766 Cơ điện tử 01-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20205306 Đinh Quang Hiệp 123766 Cơ điện tử 01-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20205310 Nguyễn Minh Hiếu 123766 Cơ điện tử 01-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20205315 Lê Quang Hòa 123766 Cơ điện tử 01-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20205320 Đào Huy Hoàng 123766 Cơ điện tử 01-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20205325 Phạm Văn Hoàng 123766 Cơ điện tử 01-K65 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20200256 Đỗ Tuấn Hùng 123766 Cơ điện tử 01-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20205338 Lê Thọ Huy 123766 Cơ điện tử 01-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20205492 Bạch Đình Khang 123766 Cơ điện tử 01-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20205494 Đinh Đăng Kiểm 123766 Cơ điện tử 01-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20205350 Nguyễn Tuấn Kiệt 123766 Cơ điện tử 01-K65 22 4.5
MI1121 Giải tích II 20205355 Đinh Xuân Linh 123766 Cơ điện tử 01-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20205361 Hồ Hữu Lộc 123766 Cơ điện tử 01-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20205497 Nguyễn Đức Long 123766 Cơ điện tử 01-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20205368 Nguyễn Đức Mạnh 123766 Cơ điện tử 01-K65 26 4
MI1121 Giải tích II 20205382 Nguyễn Văn Nam 123766 Cơ điện tử 01-K65 27 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205388 Nguyễn Trung Nhã 123766 Cơ điện tử 01-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20205391 Nguyễn Phong Phú 123766 Cơ điện tử 01-K65 29 7.5
MI1121 Giải tích II 20205396 Đỗ Duy Phương 123766 Cơ điện tử 01-K65 30 3.5
MI1121 Giải tích II 20200848 Phal Prosmeas 123766 Cơ điện tử 01-K65 31 3.5
MI1121 Giải tích II 20205400 Trần Tử Quân 123766 Cơ điện tử 01-K65 32 8
MI1121 Giải tích II 20200492 Nguyễn Tuấn Quang 123766 Cơ điện tử 01-K65 33 4
MI1121 Giải tích II 20205409 Nguyễn Hữu Quỳnh 123766 Cơ điện tử 01-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20200838 Rin Rong 123766 Cơ điện tử 01-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20200839 Ponlok Serivorth 123766 Cơ điện tử 01-K65 36 4
MI1121 Giải tích II 20200837 Chea Sophara 123766 Cơ điện tử 01-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20205506 Dương Quốc Tài 123766 Cơ điện tử 01-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20200580 Nguyễn Duy Thái 123766 Cơ điện tử 01-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20205508 Lê Hoàng Xuân Thắng 123766 Cơ điện tử 01-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20205429 Nguyễn Đức Thành 123766 Cơ điện tử 01-K65 41 3.5
MI1121 Giải tích II 20205432 Trần Phúc Thao 123766 Cơ điện tử 01-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20205512 Lê Xuân Thường 123766 Cơ điện tử 01-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20205441 Tăng Văn Toàn 123766 Cơ điện tử 01-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20205444 Vũ Đăng Trọng 123766 Cơ điện tử 01-K65 45 6
MI1121 Giải tích II 20205450 Tiêu Công Trường 123766 Cơ điện tử 01-K65 46 5.5
MI1121 Giải tích II 20205456 Lê Anh Tuấn 123766 Cơ điện tử 01-K65 47 6
MI1121 Giải tích II 20200840 Kol Vannuth 123766 Cơ điện tử 01-K65 50 5
MI1121 Giải tích II 20205517 Nguyễn Bá Việt 123766 Cơ điện tử 01-K65 51 5
MI1121 Giải tích II 20205475 Đàm Tuấn Vũ 123766 Cơ điện tử 01-K65 52 5
MI1121 Giải tích II 20205240 Hà Việt Anh 123766 Cơ điện tử 02-K65 1 5
MI1121 Giải tích II 20200031 Nguyễn Quang Anh 123766 Cơ điện tử 02-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20205249 Vũ Quang Tuấn Anh 123766 Cơ điện tử 02-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20200064 Nguyễn Duy Bình 123766 Cơ điện tử 02-K65 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20205260 Vũ Thành Chương 123766 Cơ điện tử 02-K65 5 4.5
MI1121 Giải tích II 20205481 Ngô Việt Cường 123766 Cơ điện tử 02-K65 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20205483 Nguyễn Văn Đạo 123766 Cơ điện tử 02-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20205272 Nguyễn Tiến Đạt 123766 Cơ điện tử 02-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20205276 Nguyễn Xuân Đạt 123766 Cơ điện tử 02-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20205282 Phạm Văn Đồng 123766 Cơ điện tử 02-K65 10 8
MI1121 Giải tích II 20205287 Thân Văn Đức 123766 Cơ điện tử 02-K65 11 4
MI1121 Giải tích II 20205292 Nguyễn Đình Dũng 123766 Cơ điện tử 02-K65 12 8
MI1121 Giải tích II 20205297 Hà Đức Duy 123766 Cơ điện tử 02-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20205302 Dương Ngọc Hải 123766 Cơ điện tử 02-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20205307 Phùng Văn Hiệp 123766 Cơ điện tử 02-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20205311 Trần Đình Hiếu 123766 Cơ điện tử 02-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20205316 Lương Gia Hòa 123766 Cơ điện tử 02-K65 17 9.5
MI1121 Giải tích II 20205489 Phùng Văn Hoàng 123766 Cơ điện tử 02-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20205328 Hoàng Duy Hùng 123766 Cơ điện tử 02-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20205334 Nguyễn Chí Hướng 123766 Cơ điện tử 02-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20205339 Lê Xuân Huy 123766 Cơ điện tử 02-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20200319 Nguyễn Lương Quốc Khánh 123766 Cơ điện tử 02-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20205347 Đào Trung Kiên 123766 Cơ điện tử 02-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20205356 Hoàng Trọng Linh 123766 Cơ điện tử 02-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20205362 Lê Tiến Lộc 123766 Cơ điện tử 02-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20205369 Nguyễn Mậu Đức Mạnh 123766 Cơ điện tử 02-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20205374 Nguyễn Thế Minh 123766 Cơ điện tử 02-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20205378 Chu Trường Nam 123766 Cơ điện tử 02-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20205383 Tạ Quang Nam 123766 Cơ điện tử 02-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20205389 Nguyễn Văn Nhâm 123766 Cơ điện tử 02-K65 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20200483 Phan Nguyên Phương 123766 Cơ điện tử 02-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20205401 Bùi Việt Quang 123766 Cơ điện tử 02-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20200513 Nguyễn Minh Quốc 123766 Cơ điện tử 02-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20205410 Hoàng Văn Sang 123766 Cơ điện tử 02-K65 37 3
MI1121 Giải tích II 20205413 Nguyễn Ngọc Sơn 123766 Cơ điện tử 02-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20205507 Trịnh Viết Thái 123766 Cơ điện tử 02-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20205425 Dương Văn Thanh 123766 Cơ điện tử 02-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20205509 Nguyễn Đức Thành 123766 Cơ điện tử 02-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20205433 Nguyễn Đình Thi 123766 Cơ điện tử 02-K65 43 3.5
MI1121 Giải tích II 20200538 Nguyễn Đình Tiến 123766 Cơ điện tử 02-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20200627 Nguyễn Hà Trang 123766 Cơ điện tử 02-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20205445 Hà Danh Trung 123766 Cơ điện tử 02-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20205451 Nguyễn Anh Tú 123766 Cơ điện tử 02-K65 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20205457 Nguyễn Quốc Tuấn 123766 Cơ điện tử 02-K65 48 7.5
MI1121 Giải tích II 20205461 Đào Khánh Tùng 123766 Cơ điện tử 02-K65 49 5.5
MI1121 Giải tích II 20205466 Đỗ Ngọc Văn 123766 Cơ điện tử 02-K65 50 5.5
MI1121 Giải tích II 20205470 Nguyễn Ngọc Việt 123766 Cơ điện tử 02-K65 51 6
MI1121 Giải tích II 20161916 Võ Thanh Huyền 123766 TC 3 3
MI1121 Giải tích II 20196799 Nguyễn Đình Nam 123766 TC 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20205236 Ngô Văn An 123767 Cơ điện tử 03-K65 1 8.5
MI1121 Giải tích II 20205245 Nguyễn Thế Anh 123767 Cơ điện tử 03-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20205250 Vũ Việt Anh 123767 Cơ điện tử 03-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20205255 Nguyễn Minh Cảnh 123767 Cơ điện tử 03-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20205261 Đỗ Đình Công 123767 Cơ điện tử 03-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20205482 Nguyễn Mạnh Cường 123767 Cơ điện tử 03-K65 6 7
MI1121 Giải tích II 20205484 Đồng Tuấn Đạt 123767 Cơ điện tử 03-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20205273 Nguyễn Tiến Đạt 123767 Cơ điện tử 03-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20205277 Nguyễn Xuân Đạt 123767 Cơ điện tử 03-K65 9 5
MI1121 Giải tích II 20205283 Vũ Xuân Dự 123767 Cơ điện tử 03-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20205288 Vũ Minh Đức 123767 Cơ điện tử 03-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20200102 Nguyễn Tiến Dũng 123767 Cơ điện tử 03-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20205298 Phạm Đắc Hoàng Duy 123767 Cơ điện tử 03-K65 13 8.5
MI1121 Giải tích II 20205303 Mạc Mạnh Hải 123767 Cơ điện tử 03-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20200218 Đặng Chí Hiếu 123767 Cơ điện tử 03-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20205487 Trần Đoàn Trung Hiếu 123767 Cơ điện tử 03-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20205317 Nguyễn Văn Hoan 123767 Cơ điện tử 03-K65 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20205326 Trần Duy Hoàng 123767 Cơ điện tử 03-K65 18 6.5
MI1121 Giải tích II 20205329 Lê Thế Hùng 123767 Cơ điện tử 03-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20205335 Chu Thúc Huy 123767 Cơ điện tử 03-K65 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20205340 Nguyễn Trần An Huy 123767 Cơ điện tử 03-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20205344 Nguyễn Thế Khánh 123767 Cơ điện tử 03-K65 22 6
MI1121 Giải tích II 20205352 Nguyễn Hoàng Lâm 123767 Cơ điện tử 03-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20205357 Nguyễn Ngọc Linh 123767 Cơ điện tử 03-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20205363 Vũ Kim Lộc 123767 Cơ điện tử 03-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20200368 Nguyễn Tiến Long 123767 Cơ điện tử 03-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20205370 Tô Xuân Mạnh 123767 Cơ điện tử 03-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20205499 Phạm Văn Minh 123767 Cơ điện tử 03-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20205501 Hà Hải Nam 123767 Cơ điện tử 03-K65 29 4.5
MI1121 Giải tích II 20205384 Cao Tiến Nghĩa 123767 Cơ điện tử 03-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20205390 Hoàng Công Phát 123767 Cơ điện tử 03-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20205392 Nguyễn Minh Phúc 123767 Cơ điện tử 03-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20205397 Nguyễn Anh Quân 123767 Cơ điện tử 03-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20205402 Chu Đình Quang 123767 Cơ điện tử 03-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20205405 Phạm Anh Quyền 123767 Cơ điện tử 03-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20205411 Tống Văn Sinh 123767 Cơ điện tử 03-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20205504 Nguyễn Tuấn Sơn 123767 Cơ điện tử 03-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20205417 Đỗ Minh Tân 123767 Cơ điện tử 03-K65 38 4
MI1121 Giải tích II 20205421 Bùi Đức Thắng 123767 Cơ điện tử 03-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20205426 Nguyễn Như Thanh 123767 Cơ điện tử 03-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20205510 Phạm Minh Thành 123767 Cơ điện tử 03-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20205434 Nguyễn Bá Thiên 123767 Cơ điện tử 03-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20205513 Nguyễn Ngọc Tiến 123767 Cơ điện tử 03-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20200632 Bùi Đức Trí 123767 Cơ điện tử 03-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20205446 Phạm Viết Trung 123767 Cơ điện tử 03-K65 45 4.5
MI1121 Giải tích II 20205452 Nguyễn Anh Tú 123767 Cơ điện tử 03-K65 46 4.5
MI1121 Giải tích II 20205514 Nguyễn Quý Tuấn 123767 Cơ điện tử 03-K65 47 8
MI1121 Giải tích II 20205462 Nghiêm Trọng Tùng 123767 Cơ điện tử 03-K65 48 7.5
MI1121 Giải tích II 20205516 Khổng Trọng Văn 123767 Cơ điện tử 03-K65 49 8.5
MI1121 Giải tích II 20205471 Nguyễn Thế Việt 123767 Cơ điện tử 03-K65 50 8
MI1121 Giải tích II 20205476 Nguyễn Đức Thế Vũ 123767 Cơ điện tử 03-K65 51 7.5
MI1121 Giải tích II 20205478 Nguyễn Thành An 123767 Cơ điện tử 04-K65 1 4.5
MI1121 Giải tích II 20205246 Nguyễn Thế Anh 123767 Cơ điện tử 04-K65 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20205251 Đinh Công Bằng 123767 Cơ điện tử 04-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20205256 Trịnh Đăng Cảnh 123767 Cơ điện tử 04-K65 5 9
MI1121 Giải tích II 20205262 Nguyễn Thành Công 123767 Cơ điện tử 04-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20205264 Trần Đức Cường 123767 Cơ điện tử 04-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20205268 Hoàng Đức Đạt 123767 Cơ điện tử 04-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20205278 Trần Văn Đạt 123767 Cơ điện tử 04-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20205284 Bùi Minh Đức 123767 Cơ điện tử 04-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20205289 Đỗ Mạnh Dũng 123767 Cơ điện tử 04-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20205293 Nguyễn Văn Dũng 123767 Cơ điện tử 04-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20205299 Vũ Đức Duy 123767 Cơ điện tử 04-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20200190 Nguyễn Doãn Hải 123767 Cơ điện tử 04-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20205308 Đào Minh Hiếu 123767 Cơ điện tử 04-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20205318 Nguyễn Xuân Hoàn 123767 Cơ điện tử 04-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20205323 Nguyễn Tấn Hoàng 123767 Cơ điện tử 04-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20205327 Nguyễn Quốc Học 123767 Cơ điện tử 04-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20205330 Nguyễn Mạnh Hùng 123767 Cơ điện tử 04-K65 19 8.5
MI1121 Giải tích II 20205491 Đinh Quang Huy 123767 Cơ điện tử 04-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20205341 Nguyễn Văn Huy 123767 Cơ điện tử 04-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20205345 Nguyễn Văn Khánh 123767 Cơ điện tử 04-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205348 Lê Trung Kiên 123767 Cơ điện tử 04-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20205353 Bùi Viết Lãm 123767 Cơ điện tử 04-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20205358 Nguyễn Tăng Linh 123767 Cơ điện tử 04-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20205496 Châu Vũ Long 123767 Cơ điện tử 04-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20205365 Phạm Đức Long 123767 Cơ điện tử 04-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20205371 Chu Nhật Minh 123767 Cơ điện tử 04-K65 28 8.5
MI1121 Giải tích II 20205375 Phùng Công Minh 123767 Cơ điện tử 04-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20205379 Nguyễn Hải Nam 123767 Cơ điện tử 04-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20205385 Vũ Văn Nghĩa 123767 Cơ điện tử 04-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20200458 Đinh Tú Phi 123767 Cơ điện tử 04-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20205393 Phan Văn Phúc 123767 Cơ điện tử 04-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20205403 Hồ Sỹ Quang 123767 Cơ điện tử 04-K65 34 6
MI1121 Giải tích II 20205406 Quyền Đình Quyết 123767 Cơ điện tử 04-K65 35 8.5
MI1121 Giải tích II 20200525 Bùi Hồng Sơn 123767 Cơ điện tử 04-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20205414 Nguyễn Văn Sơn 123767 Cơ điện tử 04-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20205418 Nguyễn Hoàng Tân 123767 Cơ điện tử 04-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20205422 Đỗ Ngọc Thắng 123767 Cơ điện tử 04-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20200588 Đặng Tất Thành 123767 Cơ điện tử 04-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20205430 Phạm Trịnh Nhật Thành 123767 Cơ điện tử 04-K65 41 8
MI1121 Giải tích II 20205435 Phan Công Thịnh 123767 Cơ điện tử 04-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20205438 Lê Xuân Tình 123767 Cơ điện tử 04-K65 43 5
MI1121 Giải tích II 20200634 Nguyễn Văn Thành Trí 123767 Cơ điện tử 04-K65 44 5
MI1121 Giải tích II 20205453 Phạm Minh Tú 123767 Cơ điện tử 04-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20205458 Nguyễn Văn Tuấn 123767 Cơ điện tử 04-K65 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20205463 Lê Minh Tường 123767 Cơ điện tử 04-K65 48 6.5
MI1121 Giải tích II 20205467 Vũ Quang Văn 123767 Cơ điện tử 04-K65 49 7
MI1121 Giải tích II 20205472 Nguyễn Đình Vinh 123767 Cơ điện tử 04-K65 50 7.5
MI1121 Giải tích II 20205477 Nguyễn Quốc Vương 123767 Cơ điện tử 04-K65 51 6
MI1121 Giải tích II 20185503 Lê Danh Chi 123767 TC 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20171256 Nguyễn Minh Hải 123767 TC 3 6
MI1121 Giải tích II 20196820 Trần Văn Thưởng 123767 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20171806 Phạm Tiên Thụy 123767 TC 7 3.5
MI1121 Giải tích II 20170943 Nguyễn Văn Toản 123767 TC 8 5
MI1121 Giải tích II 20185612 Hoàng Quốc Việt 123767 TC 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20205237 Nguyễn Văn An 123781 Cơ điện tử 05-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20205242 Lê Hoàng Anh 123781 Cơ điện tử 05-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20205252 Nguyễn Văn Bằng 123781 Cơ điện tử 05-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20205263 Khổng Hữu Ngọc Cương 123781 Cơ điện tử 05-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20205269 Nguyễn Thành Đạt 123781 Cơ điện tử 05-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20205274 Nguyễn Trọng Đạt 123781 Cơ điện tử 05-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20205279 Phan Diễn 123781 Cơ điện tử 05-K65 8 5
MI1121 Giải tích II 20205285 Hoàng Trung Đức 123781 Cơ điện tử 05-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20205290 Hoàng Trung Dũng 123781 Cơ điện tử 05-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20205294 Ngô Minh Dương 123781 Cơ điện tử 05-K65 11 8
MI1121 Giải tích II 20205300 Đồng Văn Giang 123781 Cơ điện tử 05-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20205304 Phan Hoàng Hải 123781 Cơ điện tử 05-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20205309 Lê Quang Hiếu 123781 Cơ điện tử 05-K65 14 8.5
MI1121 Giải tích II 20205313 Nguyễn Văn Hiệu 123781 Cơ điện tử 05-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20205319 An Việt Hoàng 123781 Cơ điện tử 05-K65 16 9.5
MI1121 Giải tích II 20205490 Phạm Trần Hồng 123781 Cơ điện tử 05-K65 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20205336 Đỗ Lương Huy 123781 Cơ điện tử 05-K65 18 4.5
MI1121 Giải tích II 20205342 Trần Quang Huy 123781 Cơ điện tử 05-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20205493 Trần Nam Khánh 123781 Cơ điện tử 05-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20205495 Ngô Trung Kiên 123781 Cơ điện tử 05-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20200340 Trương Quốc Lập 123781 Cơ điện tử 05-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205359 Trần Mạnh Linh 123781 Cơ điện tử 05-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20205364 Đinh Ngọc Long 123781 Cơ điện tử 05-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20205366 Dương Văn Mạnh 123781 Cơ điện tử 05-K65 25 3.5
MI1121 Giải tích II 20205498 Hoàng Anh Minh 123781 Cơ điện tử 05-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20205500 Vũ Đức Minh 123781 Cơ điện tử 05-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20205380 Nguyễn Trọng Nam 123781 Cơ điện tử 05-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20205386 Nguyễn Tiến Ngọc 123781 Cơ điện tử 05-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20205502 Lê Trung Phi 123781 Cơ điện tử 05-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20205394 Trần Đình Phúc 123781 Cơ điện tử 05-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20205398 Nguyễn Văn Quân 123781 Cơ điện tử 05-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20205404 Khúc Vinh Quang 123781 Cơ điện tử 05-K65 34 8.5
MI1121 Giải tích II 20205407 Tào Viễn Quyết 123781 Cơ điện tử 05-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20200530 Lương Đức Sơn 123781 Cơ điện tử 05-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20205505 Vũ Trường Sơn 123781 Cơ điện tử 05-K65 37 8.5
MI1121 Giải tích II 20205419 Vũ Minh Tân 123781 Cơ điện tử 05-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20205423 Hoàng Nghĩa Thắng 123781 Cơ điện tử 05-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20205427 Đỗ Long Thành 123781 Cơ điện tử 05-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20205511 Trần Minh Thành 123781 Cơ điện tử 05-K65 41 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205436 Phạm Hữu Thống 123781 Cơ điện tử 05-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20205439 Nguyễn Văn Toàn 123781 Cơ điện tử 05-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20205442 Trần Minh Trí 123781 Cơ điện tử 05-K65 44 3
MI1121 Giải tích II 20205448 Lê Đắc Trường 123781 Cơ điện tử 05-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20205459 Phan Đình Tuấn 123781 Cơ điện tử 05-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20200577 Đào Mạnh Tuyên 123781 Cơ điện tử 05-K65 47 8
MI1121 Giải tích II 20205468 Đàm Huy Việt 123781 Cơ điện tử 05-K65 48 6.5
MI1121 Giải tích II 20205473 Nguyễn Quang Vinh 123781 Cơ điện tử 05-K65 49 7.5
MI1121 Giải tích II 20205518 Võ Minh Vương 123781 Cơ điện tử 05-K65 50 5
MI1121 Giải tích II 20205238 Trịnh Tiến An 123781 Cơ điện tử 06-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20205243 Lê Tuấn Anh 123781 Cơ điện tử 06-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20205253 Kiều Phúc Bảo 123781 Cơ điện tử 06-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20205258 Chu Quang Chung 123781 Cơ điện tử 06-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20205480 Đỗ Mạnh Cường 123781 Cơ điện tử 06-K65 5 3.5
MI1121 Giải tích II 20205266 Hoàng Hải Đăng 123781 Cơ điện tử 06-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20205270 Nguyễn Thành Đạt 123781 Cơ điện tử 06-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20205275 Nguyễn Văn Đạt 123781 Cơ điện tử 06-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20205280 Nguyễn Đức Điện 123781 Cơ điện tử 06-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20205286 Nguyễn Hữu Đức 123781 Cơ điện tử 06-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20205291 Nguyễn Bá Dũng 123781 Cơ điện tử 06-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20205295 Quách Hải Dương 123781 Cơ điện tử 06-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20205301 Tống Trường Giang 123781 Cơ điện tử 06-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20205305 Đường Hải Hiển 123781 Cơ điện tử 06-K65 14 8.5
MI1121 Giải tích II 20200223 Ngô Minh Hiếu 123781 Cơ điện tử 06-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20205314 Vũ Minh Hóa 123781 Cơ điện tử 06-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20205488 Chu Thiên Hoàng 123781 Cơ điện tử 06-K65 17 8
MI1121 Giải tích II 20205324 Phạm Huy Hoàng 123781 Cơ điện tử 06-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20200254 Vũ Minh Huấn 123781 Cơ điện tử 06-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20205332 Chu Quang Hưng 123781 Cơ điện tử 06-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20205337 Lê Quang Huy 123781 Cơ điện tử 06-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20205343 Diêm Công Khải 123781 Cơ điện tử 06-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20205346 Nguyễn Quang Khuê 123781 Cơ điện tử 06-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20205349 Nguyễn Chí Kiên 123781 Cơ điện tử 06-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20205354 Nguyễn Danh Liêm 123781 Cơ điện tử 06-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20205360 Trần Quang Linh 123781 Cơ điện tử 06-K65 26 7.5
MI1121 Giải tích II 20200356 Đỗ Quang Long 123781 Cơ điện tử 06-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20205367 Nguyễn Đức Mạnh 123781 Cơ điện tử 06-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20205372 Lê Công Minh 123781 Cơ điện tử 06-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20205376 Lê Thị Hà My 123781 Cơ điện tử 06-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20205381 Nguyễn Tuấn Nam 123781 Cơ điện tử 06-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20205387 Đinh Công Nguyên 123781 Cơ điện tử 06-K65 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20200461 Ngô Xuân Phong 123781 Cơ điện tử 06-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20205395 Trần Văn Phúc 123781 Cơ điện tử 06-K65 34 5.5
MI1121 Giải tích II 20205399 Phạm Văn Quân 123781 Cơ điện tử 06-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20200490 Nguyễn Minh Quang 123781 Cơ điện tử 06-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20205408 Đậu Hải Quỳnh 123781 Cơ điện tử 06-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20205412 Nguyễn Hồng Sơn 123781 Cơ điện tử 06-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20205415 Lương Thế Song 123781 Cơ điện tử 06-K65 39 8
MI1121 Giải tích II 20205420 Đào Ích Tăng 123781 Cơ điện tử 06-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20205424 Kiều Đức Thắng 123781 Cơ điện tử 06-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20205431 Trần Trung Thành 123781 Cơ điện tử 06-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20205437 Vi Thị Hoài Thư 123781 Cơ điện tử 06-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20205440 Phùng Đức Toàn 123781 Cơ điện tử 06-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20205443 Nguyễn Văn Triệu 123781 Cơ điện tử 06-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20205449 Lê Đức Trường 123781 Cơ điện tử 06-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20205455 Hà Minh Tuấn 123781 Cơ điện tử 06-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20205515 Bùi Minh Tuệ 123781 Cơ điện tử 06-K65 48 5
MI1121 Giải tích II 20205464 Bùi Đình Tuyền 123781 Cơ điện tử 06-K65 49 5
MI1121 Giải tích II 20205469 Ngô Minh Việt 123781 Cơ điện tử 06-K65 50 8.5
MI1121 Giải tích II 20205474 Nguyễn Văn Vinh 123781 Cơ điện tử 06-K65 51 8.5
MI1121 Giải tích II 20170281 HENG CHANCHHAYA 123781 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20172442 Chu Tấn Cường 123781 TC 3 7
MI1121 Giải tích II 20191479 Đoàn Minh Duy 123781 TC 4 6
MI1121 Giải tích II 20161293 Nguyễn Đức Hải 123781 TC 5 4
MI1121 Giải tích II 20193788 Lê Trung Hiếu 123781 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20162003 Đặng Hữu Hưng 123781 TC 7 5
MI1121 Giải tích II 20173950 Nguyễn Quang Huy 123781 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20196120 Trương Thị Huyền 123781 TC 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20172823 Đinh Viết Thành 123781 TC 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20196713 Đinh Ngọc Trí 123781 TC 12 6
MI1121 Giải tích II 20205534 Tống Công Đức Anh 123782 Cơ khí 01-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20205543 Phạm Tuấn Bách 123782 Cơ khí 01-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20205561 Nguyễn Văn Chuyên 123782 Cơ khí 01-K65 3 8
MI1121 Giải tích II 20205571 Dương Văn Đắc 123782 Cơ khí 01-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20205579 Hoàng Mạnh Đạt 123782 Cơ khí 01-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20205589 Ngô Mạnh Du 123782 Cơ khí 01-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20205933 Phạm Minh Đức 123782 Cơ khí 01-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20205604 Nguyễn Huy Tuấn Dũng 123782 Cơ khí 01-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20205614 Vũ Đức Dũng 123782 Cơ khí 01-K65 9 8.5
MI1121 Giải tích II 20205624 Vũ Đình Đương 123782 Cơ khí 01-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20205942 Phạm Việt Hà 123782 Cơ khí 01-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20205943 Phạm Thế Hải 123782 Cơ khí 01-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20200215 Phạm Tuấn Hiệp 123782 Cơ khí 01-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20205948 Dương Minh Hoàng 123782 Cơ khí 01-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20205665 Trịnh Minh Hoàng 123782 Cơ khí 01-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20205672 Nguyễn Như Hùng 123782 Cơ khí 01-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20205680 Phạm Thành Hưng 123782 Cơ khí 01-K65 17 8.5
MI1121 Giải tích II 20205689 Hà Quang Huy 123782 Cơ khí 01-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20205699 Nguyễn Quang Huy 123782 Cơ khí 01-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20205707 Nguyễn Đức Khải 123782 Cơ khí 01-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20205717 Nguyễn Thành Khoa 123782 Cơ khí 01-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20205725 Bùi Đình Tuấn Kiệt 123782 Cơ khí 01-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205971 Lê Đức Linh 123782 Cơ khí 01-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20205741 Nguyễn Hải Long 123782 Cơ khí 01-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20200387 Nguyễn Đăng Mạnh 123782 Cơ khí 01-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20200405 Nguyễn Quang Minh 123782 Cơ khí 01-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20205761 Nguyễn Hải Nam 123782 Cơ khí 01-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20205771 Đào Quang Nghĩa 123782 Cơ khí 01-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20205988 Cao Đình Nhật 123782 Cơ khí 01-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20205789 Dương Văn Phúc 123782 Cơ khí 01-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20205799 Hoàng Mạnh Quân 123782 Cơ khí 01-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20205809 Ngô Đức Quang 123782 Cơ khí 01-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20205818 Trương Văn Quyết 123782 Cơ khí 01-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20205996 Nguyễn Tiến Song 123782 Cơ khí 01-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20205998 Lê Công Tạo 123782 Cơ khí 01-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20205851 Trần Văn Thiên 123782 Cơ khí 01-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20205858 Phạm Nghĩa Thủy 123782 Cơ khí 01-K65 38 6.5
MI1121 Giải tích II 20206010 Nguyễn Mạnh Toàn 123782 Cơ khí 01-K65 39 9
MI1121 Giải tích II 20205875 Đoàn Quang Trung 123782 Cơ khí 01-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20205881 Nguyễn Xuân Trường 123782 Cơ khí 01-K65 41 7.5
MI1121 Giải tích II 20205891 Đào Minh Tuấn 123782 Cơ khí 01-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20205899 Vũ Nguyễn Tuấn 123782 Cơ khí 01-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20205907 Nguyễn Quốc Tuyên 123782 Cơ khí 01-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20205915 Nguyễn Văn Vũ 123782 Cơ khí 01-K65 45 6
MI1121 Giải tích II 20205535 Trần Hoàng Anh 123782 Cơ khí 02-K65 2 4.5
MI1121 Giải tích II 20205544 Lê Trọng Bằng 123782 Cơ khí 02-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20205925 Đàm Quang Công 123782 Cơ khí 02-K65 5 4
MI1121 Giải tích II 20205926 Lê Công Đại 123782 Cơ khí 02-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20205580 Ngô Tiến Đạt 123782 Cơ khí 02-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20205590 Đào Duy Đức 123782 Cơ khí 02-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20205937 Nguyễn Mạnh Dũng 123782 Cơ khí 02-K65 10 6
MI1121 Giải tích II 20205615 Lê Thế Dương 123782 Cơ khí 02-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20205632 Bùi Ngọc Hải 123782 Cơ khí 02-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20205642 Phạm Tuấn Hải 123782 Cơ khí 02-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20205650 Tạ Xuân Hiệp 123782 Cơ khí 02-K65 14 8.5
MI1121 Giải tích II 20205949 Nguyễn Duy Hoàng 123782 Cơ khí 02-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20205666 Trịnh Phúc Hoàng 123782 Cơ khí 02-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20205955 Nguyễn Tuấn Hùng 123782 Cơ khí 02-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20205958 Phan Thành Hưng 123782 Cơ khí 02-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20205690 Lăng Quang Huy 123782 Cơ khí 02-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20205700 Nguyễn Văn Vũ Huy 123782 Cơ khí 02-K65 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20205718 Nguyễn Văn Khoa 123782 Cơ khí 02-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205968 Phạm Tuấn Kiệt 123782 Cơ khí 02-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20205733 Nguyễn Hải Linh 123782 Cơ khí 02-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20205974 Nguyễn Hoàng Long 123782 Cơ khí 02-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20205748 Nguyễn Đình Mạnh 123782 Cơ khí 02-K65 26 4.5
MI1121 Giải tích II 20205981 Nguyễn Tuấn Minh 123782 Cơ khí 02-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20205762 Nguyễn Khắc Nam 123782 Cơ khí 02-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20205772 Lê Trọng Nghĩa 123782 Cơ khí 02-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20205781 Nhữ Minh Nhật 123782 Cơ khí 02-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20205991 Nguyễn Hồng Phúc 123782 Cơ khí 02-K65 31 5
MI1121 Giải tích II 20205800 Hoàng Xuân Đình Quân 123782 Cơ khí 02-K65 32 8.5
MI1121 Giải tích II 20205993 Nguyễn Văn Quang 123782 Cơ khí 02-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20205997 Dương Đức Tài 123782 Cơ khí 02-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20205836 Đặng Minh Thái 123782 Cơ khí 02-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20205842 Nguyễn Mạnh Thắng 123782 Cơ khí 02-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20205852 Nguyễn Cao Thiện 123782 Cơ khí 02-K65 38 5
MI1121 Giải tích II 20205868 Nguyễn Như Tới 123782 Cơ khí 02-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20205876 Nguyễn Đức Trung 123782 Cơ khí 02-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20205882 Phan Văn Trường 123782 Cơ khí 02-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20206023 Đồng Xuân Bách Tùng 123782 Cơ khí 02-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20205908 Mai Văn Tuyển 123782 Cơ khí 02-K65 44 6
MI1121 Giải tích II 20205916 Phạm Phi Vũ 123782 Cơ khí 02-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20191440 Vũ Hoàng Lê Anh 123782 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20184353 Đỗ Danh Thanh Bình 123782 TC 3 3.5
MI1121 Giải tích II 20184406 Nguyễn Việt Dũng 123782 TC 4 5
MI1121 Giải tích II 20174021 Nguyễn Bá Linh 123782 TC 6 3
MI1121 Giải tích II 20191564 Vương Xuân Mạnh 123782 TC 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20173569 Thân Thị Hồng Nhung 123782 TC 8 5
MI1121 Giải tích II 20172323 Đặng Hoàng Quân 123782 TC 9 5
MI1121 Giải tích II 20185708 Nguyễn Doãn Quang 123782 TC 10 5
MI1121 Giải tích II 20185075 Nguyễn Lê Quang 123782 TC 11 2.5
MI1121 Giải tích II 20196808 Vũ Đình Quyết 123782 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20185915 Nguyễn Văn Thanh 123782 TC 14 4.5
MI1121 Giải tích II 20174250 Hoàng Văn Thuận 123782 TC 15 7
MI1121 Giải tích II 20185148 Trịnh Văn Thuận 123782 TC 16 5
MI1121 Giải tích II 20185164 Đàm Xuân Tới 123782 TC 17 3.5
MI1121 Giải tích II 20185173 Nguyễn Văn Trung 123782 TC 18 5
MI1121 Giải tích II 20205526 Lê Tuấn Anh 123796 Cơ khí 03-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20205545 Nguyễn Xuân Bằng 123796 Cơ khí 03-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20205562 Nguyễn Viết Công 123796 Cơ khí 03-K65 3 8
MI1121 Giải tích II 20205572 Nguyễn Xuân Đại 123796 Cơ khí 03-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20205581 Nguyễn Đăng Đạt 123796 Cơ khí 03-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20205591 Đào Văn Đức 123796 Cơ khí 03-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20205934 Trần Minh Đức 123796 Cơ khí 03-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20205605 Nguyễn Tuấn Dũng 123796 Cơ khí 03-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20205616 Lý Xuân Dương 123796 Cơ khí 03-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20205939 Đào Văn Duy 123796 Cơ khí 03-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20205633 Lã Hoàng Hải 123796 Cơ khí 03-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20205643 Phạm Văn Hải 123796 Cơ khí 03-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20205657 Nguyễn Huy Hoàng 123796 Cơ khí 03-K65 13 4
MI1121 Giải tích II 20205951 Vũ Minh Hoàng 123796 Cơ khí 03-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20205673 Nguyễn Văn Hùng 123796 Cơ khí 03-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20205681 Phan Văn Hưng 123796 Cơ khí 03-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20205691 Nguyễn Công Huy 123796 Cơ khí 03-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20205701 Trần Quang Huy 123796 Cơ khí 03-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20205709 Đinh Trọng Khang 123796 Cơ khí 03-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20205719 Thân Đăng Khoa 123796 Cơ khí 03-K65 20 4.5
MI1121 Giải tích II 20205726 Đoàn Quang Lâm 123796 Cơ khí 03-K65 21 3.5
MI1121 Giải tích II 20205734 Nguyễn Ngọc Linh 123796 Cơ khí 03-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205975 Nguyễn Phú Long 123796 Cơ khí 03-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20205979 Nguyễn Tiến Mạnh 123796 Cơ khí 03-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20205756 Nguyễn Văn Minh 123796 Cơ khí 03-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20205763 Nguyễn Phương Nam 123796 Cơ khí 03-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20205773 Ngô Trung Nghĩa 123796 Cơ khí 03-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20205782 Nguyễn Hải Ninh 123796 Cơ khí 03-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20205790 Trần Minh Phúc 123796 Cơ khí 03-K65 29 4.5
MI1121 Giải tích II 20205801 Lê Mạnh Quân 123796 Cơ khí 03-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20205810 Phạm Sĩ Quang 123796 Cơ khí 03-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20205820 Nguyễn Trường Sinh 123796 Cơ khí 03-K65 32 4.5
MI1121 Giải tích II 20205828 Nguyễn Đình Tài 123796 Cơ khí 03-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20205843 Nguyễn Trọng Thắng 123796 Cơ khí 03-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20205853 Nguyễn Đình Thiện 123796 Cơ khí 03-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20205860 Đinh Minh Tiến 123796 Cơ khí 03-K65 36 4.5
MI1121 Giải tích II 20205869 Hoàng Danh Tồn 123796 Cơ khí 03-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20205877 Nguyễn Đức Trung 123796 Cơ khí 03-K65 38 8
MI1121 Giải tích II 20206021 Đỗ Minh Tuấn 123796 Cơ khí 03-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20205900 Mạc Thanh Tùng 123796 Cơ khí 03-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20205909 Nguyễn Tự Ước 123796 Cơ khí 03-K65 42 6
MI1121 Giải tích II 20205527 Lê Việt Anh 123796 Cơ khí 04-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20205537 Trần Nhật Anh 123796 Cơ khí 04-K65 2 6
MI1121 Giải tích II 20205555 Lý Hoàng Chiến 123796 Cơ khí 04-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20205563 Trần Minh Công 123796 Cơ khí 04-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20205573 Vũ Văn Đáng 123796 Cơ khí 04-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20205582 Nguyễn Văn Đạt 123796 Cơ khí 04-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20205592 Đỗ Minh Đức 123796 Cơ khí 04-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20205598 Trịnh Anh Đức 123796 Cơ khí 04-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20205606 Nguyễn Tuấn Dũng 123796 Cơ khí 04-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20205938 Nghiêm Khắc Dương 123796 Cơ khí 04-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20205626 Đỗ Văn Duy 123796 Cơ khí 04-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20205634 Lê Ngọc Hải 123796 Cơ khí 04-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20205944 Phùng Văn Hải 123796 Cơ khí 04-K65 14 4
MI1121 Giải tích II 20205652 Dương Minh Hiếu 123796 Cơ khí 04-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20205658 Nguyễn Huy Hoàng 123796 Cơ khí 04-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20205952 Nguyễn Thái Học 123796 Cơ khí 04-K65 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20205674 Thân Nhân Hùng 123796 Cơ khí 04-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20205682 Phùng Việt Hưng 123796 Cơ khí 04-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20205692 Nguyễn Dương Huy 123796 Cơ khí 04-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20205702 Trương Quang Huy 123796 Cơ khí 04-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20205710 Bùi Việt Khánh 123796 Cơ khí 04-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205720 Hà Đăng Khôi 123796 Cơ khí 04-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20205727 Lê Tường Lâm 123796 Cơ khí 04-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20205972 Nguyễn Quang Linh 123796 Cơ khí 04-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20205749 Nguyễn Văn Mạnh 123796 Cơ khí 04-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20205757 Nguyễn Văn Minh 123796 Cơ khí 04-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20205764 Nguyễn Văn Nam 123796 Cơ khí 04-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20205987 Nguyễn Văn Nghĩa 123796 Cơ khí 04-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20205783 Quách Văn Ninh 123796 Cơ khí 04-K65 31 4
MI1121 Giải tích II 20205791 Trần Văn Phúc 123796 Cơ khí 04-K65 32 8
MI1121 Giải tích II 20205992 Nguyễn Duy Quân 123796 Cơ khí 04-K65 33 6
MI1121 Giải tích II 20205811 Trần Doãn Quang 123796 Cơ khí 04-K65 34 8.5
MI1121 Giải tích II 20205821 Bùi Đình Sơn 123796 Cơ khí 04-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20205829 Nguyễn Xuân Tài 123796 Cơ khí 04-K65 36 5
MI1121 Giải tích II 20205837 Mai Đức Thái 123796 Cơ khí 04-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20205844 Phùng Việt Thắng 123796 Cơ khí 04-K65 38 6.5
MI1121 Giải tích II 20206005 Phạm Quang Thiện 123796 Cơ khí 04-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20205861 Đỗ Xuân Tiến 123796 Cơ khí 04-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20206011 Ngô Minh Trí 123796 Cơ khí 04-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20206014 Nguyễn Đức Trung 123796 Cơ khí 04-K65 42 5.5
MI1121 Giải tích II 20205884 Trừ Quang Trường 123796 Cơ khí 04-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20205892 Giáp Mạnh Tuấn 123796 Cơ khí 04-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20206024 Nguyễn Duy Tùng 123796 Cơ khí 04-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20206026 Đỗ Bá Văn 123796 Cơ khí 04-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20193712 Nguyễn Tiến Anh 123796 TC 2 4
MI1121 Giải tích II 20181088 Trần Duy Anh 123796 TC 3 3
MI1121 Giải tích II 20160425 Nguyễn Doãn Chiến 123796 TC 4 8
MI1121 Giải tích II 20141017 Đoàn Đình Đăng 123796 TC 5 5
MI1121 Giải tích II 20171200 Đỗ Tấn Dũng 123796 TC 6 4
MI1121 Giải tích II 20196559 Nguyễn Tiến Dũng 123796 TC 7 5
MI1121 Giải tích II 20193779 Kim Đại Hải 123796 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20181149 Nguyễn Trọng Vũ Hiệp 123796 TC 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20184930 Dương Văn Khanh 123796 TC 10 5
MI1121 Giải tích II 20195504 Nguyễn Văn Lộc 123796 TC 11 7
MI1121 Giải tích II 20193839 Đào Trọng Long 123796 TC 12 3
MI1121 Giải tích II 20167269 Dương Đức Long 123796 TC 13 3
MI1121 Giải tích II 20190145 NGORN LYDA 123796 TC 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20193892 Kiều Anh Sơn 123796 TC 15 2.5
MI1121 Giải tích II 20196228 Dương Văn Thành 123796 TC 16 6
MI1121 Giải tích II 20174213 Nguyễn Đức Thành 123796 TC 17 5
MI1121 Giải tích II 20193948 Nguyễn Văn Tú 123796 TC 19 4
MI1121 Giải tích II 20164680 Vũ Minh Việt 123796 TC 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20196274 Mai Đức Vũ 123796 TC 21 2.5
MI1121 Giải tích II 20205528 Lê Vũ Đức Anh 123797 Cơ khí 05-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20205538 Trần Việt Anh 123797 Cơ khí 05-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20205546 Nguyễn Trọng Bảo 123797 Cơ khí 05-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20205556 Nguyễn Mạnh Chiến 123797 Cơ khí 05-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20205929 Nguyễn Xuân Đạt 123797 Cơ khí 05-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20205593 Hồ Phúc Đức 123797 Cơ khí 05-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20205599 Trương Anh Đức 123797 Cơ khí 05-K65 7- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205617 Nguyễn Hải Dương 123797 Cơ khí 05-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20205940 Hoàng Hải Duy 123797 Cơ khí 05-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20205635 Lê Thanh Hải 123797 Cơ khí 05-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20205644 Nguyễn Quang Hậu 123797 Cơ khí 05-K65 12 9
MI1121 Giải tích II 20205946 Nguyễn Minh Hiếu 123797 Cơ khí 05-K65 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20205659 Nguyễn Huy Hoàng 123797 Cơ khí 05-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20205667 Vương Văn Huân 123797 Cơ khí 05-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20205675 Trần Việt Hùng 123797 Cơ khí 05-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20205683 Quách Văn Hưng 123797 Cơ khí 05-K65 17 8
MI1121 Giải tích II 20205693 Nguyễn Duy Huy 123797 Cơ khí 05-K65 18 8.5
MI1121 Giải tích II 20205703 Vân Quốc Tiến Huy 123797 Cơ khí 05-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20205711 Cao Quốc Khánh 123797 Cơ khí 05-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20205721 Phạm Văn Kiêm 123797 Cơ khí 05-K65 21 8
MI1121 Giải tích II 20205728 Nguyễn Công Tùng Lâm 123797 Cơ khí 05-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20205735 Vũ Quang Linh 123797 Cơ khí 05-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20205976 Võ Hoàng Long 123797 Cơ khí 05-K65 24 4
MI1121 Giải tích II 20205750 Trần Văn Mạnh 123797 Cơ khí 05-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20205982 Trần Quang Minh 123797 Cơ khí 05-K65 26 4
MI1121 Giải tích II 20205765 Phạm Hoàng Nam 123797 Cơ khí 05-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20205989 Lê Ngọc Phan 123797 Cơ khí 05-K65 28 8
MI1121 Giải tích II 20205792 Võ Hồng Phúc 123797 Cơ khí 05-K65 29 7.5
MI1121 Giải tích II 20205812 Nguyễn Phú Quảng 123797 Cơ khí 05-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20205822 Bùi Trường Sơn 123797 Cơ khí 05-K65 31 5
MI1121 Giải tích II 20205830 Hoàng Minh Tâm 123797 Cơ khí 05-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20206000 Phạm Bá Thái 123797 Cơ khí 05-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20205845 Đàm Thuận Thanh 123797 Cơ khí 05-K65 34 3
MI1121 Giải tích II 20205854 Nguyễn Văn Thiệu 123797 Cơ khí 05-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20205862 Nguyễn Dũng Tiến 123797 Cơ khí 05-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20206012 Trần Minh Trí 123797 Cơ khí 05-K65 37 8.5
MI1121 Giải tích II 20205878 Nguyễn Hữu Trung 123797 Cơ khí 05-K65 38 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205885 Vũ Đình Trường 123797 Cơ khí 05-K65 39 7.5
MI1121 Giải tích II 20205893 Ngô Quốc Tuấn 123797 Cơ khí 05-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20205901 Nguyễn Thế Tùng 123797 Cơ khí 05-K65 41 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205910 Nguyễn Anh Văn 123797 Cơ khí 05-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20205519 Bùi Xuân An 123797 Cơ khí 06-K65 1 4.5
MI1121 Giải tích II 20205529 Ngô Đức Anh 123797 Cơ khí 06-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20205920 Trần Việt Anh 123797 Cơ khí 06-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20205547 Đào Hải Bính 123797 Cơ khí 06-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20205557 Phạm Hải Chiến 123797 Cơ khí 06-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20205565 Nguyễn Văn Cương 123797 Cơ khí 06-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20205575 Nguyễn Minh Đăng 123797 Cơ khí 06-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20205583 Phạm Hoàng Đạt 123797 Cơ khí 06-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20205930 Hồ Văn Đức 123797 Cơ khí 06-K65 9 5
MI1121 Giải tích II 20205600 Vũ Văn Đức 123797 Cơ khí 06-K65 10 5.5
MI1121 Giải tích II 20205618 Nguyễn Hoàng Dương 123797 Cơ khí 06-K65 11 8
MI1121 Giải tích II 20205627 Lê Vinh Duy 123797 Cơ khí 06-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20205636 Lê Thanh Hải 123797 Cơ khí 06-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20205645 Vũ Hoàng Hiến 123797 Cơ khí 06-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20205947 Nguyễn Trung Hiếu 123797 Cơ khí 06-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20205950 Nguyễn Quốc Hoàng 123797 Cơ khí 06-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20205953 Hà Công Huấn 123797 Cơ khí 06-K65 17 3.5
MI1121 Giải tích II 20205676 Vũ Đình Hùng 123797 Cơ khí 06-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20205959 Vũ Đình Hưng 123797 Cơ khí 06-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20205694 Nguyễn Hoàng Huy 123797 Cơ khí 06-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20205961 Vũ Đàm Quang Huy 123797 Cơ khí 06-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20205712 Lê Đình Khánh 123797 Cơ khí 06-K65 22 9
MI1121 Giải tích II 20205722 Nguyễn Ngọc Kiên 123797 Cơ khí 06-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20205729 Nguyễn Đức Lâm 123797 Cơ khí 06-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20205736 Nguyễn Quang Lộc 123797 Cơ khí 06-K65 25 5
MI1121 Giải tích II 20205977 Vũ Duy Long 123797 Cơ khí 06-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20205751 Vũ Đình Mạnh 123797 Cơ khí 06-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20205983 Trần Tuấn Minh 123797 Cơ khí 06-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20205766 Phạm Lê Hải Nam 123797 Cơ khí 06-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20205775 Nguyễn Văn Ngọc 123797 Cơ khí 06-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20205990 Đinh Hồng Phong 123797 Cơ khí 06-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20205793 Cao Văn Phương 123797 Cơ khí 06-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20205803 Phùng Anh Quân 123797 Cơ khí 06-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20205994 Nguyễn Đức Quý 123797 Cơ khí 06-K65 34 8.5
MI1121 Giải tích II 20205831 La Văn Tâm 123797 Cơ khí 06-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20206001 Vũ Thành Thái 123797 Cơ khí 06-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20205846 Tô Nhật Thanh 123797 Cơ khí 06-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20206006 Bồ Xuân Thịnh 123797 Cơ khí 06-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20205863 Nguyễn Phương Tiến 123797 Cơ khí 06-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20205870 Phùng Đình Triêu 123797 Cơ khí 06-K65 40 5
MI1121 Giải tích II 20206015 Nguyễn Quang Trung 123797 Cơ khí 06-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20205886 Đinh Thanh Tú 123797 Cơ khí 06-K65 42 8
MI1121 Giải tích II 20205894 Nguyễn Anh Tuấn 123797 Cơ khí 06-K65 43 4
MI1121 Giải tích II 20206027 Doãn Đức Việt 123797 Cơ khí 06-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20160325 Hoàng Văn Bảo 123797 TC 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20183705 Phạm Văn Đạt 123797 TC 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20172217 Bùi Văn Đức 123797 TC 3 4
MI1121 Giải tích II 20185672 Trần Đức Hào 123797 TC 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20172539 Ngô Thị Hiền 123797 TC 5 7
MI1121 Giải tích II 20161446 Nguyễn Tiến Hiệp 123797 TC 7 5
MI1121 Giải tích II 20167218 Nguyễn Văn Hưng 123797 TC 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20151903 Nguyễn Thị Hương 123797 TC 9 7
MI1121 Giải tích II 20185837 Phạm Văn Linh 123797 TC 11 5
MI1121 Giải tích II 20171533 Dương HảI Minh 123797 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20195539 Nguyễn Tuấn Minh 123797 TC 13 8.5
MI1121 Giải tích II 20192120 Lê Đức Trung 123797 TC 17 4
MI1121 Giải tích II 20170998 Dương Đức Vĩnh 123797 TC 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20205520 Cao Văn An 123811 Cơ khí 07-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20205530 Ngô Hoàng Anh 123811 Cơ khí 07-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20200049 Trần Xuân Anh 123811 Cơ khí 07-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20205548 Đỗ Huy Bình 123811 Cơ khí 07-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20205558 Phạm Hữu Chiến 123811 Cơ khí 07-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20205566 Nguyễn Cao Cường 123811 Cơ khí 07-K65 6 8.5
MI1121 Giải tích II 20205584 Phan Tuấn Đạt 123811 Cơ khí 07-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20205594 Nguyễn Đình Đức 123811 Cơ khí 07-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20205935 Cao Anh Dũng 123811 Cơ khí 07-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20205609 Phùng Quang Dũng 123811 Cơ khí 07-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20205619 Phạm Xuân Dương 123811 Cơ khí 07-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20205628 Đặng Thị Giang 123811 Cơ khí 07-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20205637 Mai Thanh Hải 123811 Cơ khí 07-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20205646 Nguyễn Xuân Hiền 123811 Cơ khí 07-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20207996 Phùng Đức Hiếu 123811 Cơ khí 07-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20205660 Nguyễn Việt Hoàng 123811 Cơ khí 07-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20205668 Hoàng Văn Huấn 123811 Cơ khí 07-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20205956 Nguyễn Cao Hoài Hưng 123811 Cơ khí 07-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20205684 Vũ Văn Hưởng 123811 Cơ khí 07-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20205960 Nguyễn Minh Huy 123811 Cơ khí 07-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20205704 Vũ Thế Huy 123811 Cơ khí 07-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20205713 Lỗ Văn Khánh 123811 Cơ khí 07-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20205723 Nguyễn Trung Kiên 123811 Cơ khí 07-K65 24 8
MI1121 Giải tích II 20205730 Nguyễn Ngọc Lâm 123811 Cơ khí 07-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20205737 Bùi Văn Lợi 123811 Cơ khí 07-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20205743 Vũ Khắc Hải Long 123811 Cơ khí 07-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20205980 Lê Minh 123811 Cơ khí 07-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20205758 Phạm Thế Mỹ 123811 Cơ khí 07-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20205776 Hoàng Phi Nguyên 123811 Cơ khí 07-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20205784 Lê Hồng Phong 123811 Cơ khí 07-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20205794 Lê Việt Phương 123811 Cơ khí 07-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20205804 Trần Anh Quân 123811 Cơ khí 07-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20205813 Nguyễn Văn Quý 123811 Cơ khí 07-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20205824 Nguyễn Đức Sơn 123811 Cơ khí 07-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20205838 Nguyễn Hữu Thăng 123811 Cơ khí 07-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20205847 Đào Xuân Thành 123811 Cơ khí 07-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20205855 Nguyễn Phúc Thịnh 123811 Cơ khí 07-K65 39 4
MI1121 Giải tích II 20205864 Vũ Minh Tiến 123811 Cơ khí 07-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20205871 Nguyễn Văn Trọng 123811 Cơ khí 07-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20206016 Phạm Thành Trung 123811 Cơ khí 07-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20205887 Đỗ Tiến Tú 123811 Cơ khí 07-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20206022 Nguyễn Văn Tuấn 123811 Cơ khí 07-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20205902 Nguyễn Việt Tùng 123811 Cơ khí 07-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20205911 Đỗ Danh Vinh 123811 Cơ khí 07-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20205918 Đỗ Hữu Trường An 123811 Cơ khí 08-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20205531 Nguyễn Đình Quốc Anh 123811 Cơ khí 08-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20205539 Trịnh Hữu Hùng Anh 123811 Cơ khí 08-K65 3 7.5
MI1121 Giải tích II 20205549 Khương Mạnh Bình 123811 Cơ khí 08-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20205923 Phạm Lê Minh Chiến 123811 Cơ khí 08-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20205567 Nguyễn Thế Cường 123811 Cơ khí 08-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20205927 Bùi Văn Đạt 123811 Cơ khí 08-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20205585 Trần Nguyễn Thành Đạt 123811 Cơ khí 08-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20205931 Nguyễn Hồng Đức 123811 Cơ khí 08-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20205936 Chu Tiến Dũng 123811 Cơ khí 08-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20205610 Trần Thành Dũng 123811 Cơ khí 08-K65 11 8.5
MI1121 Giải tích II 20205620 Trần Văn Dương 123811 Cơ khí 08-K65 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20205941 Lê Hoàng Giang 123811 Cơ khí 08-K65 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20205638 Nguyễn Duy Hải 123811 Cơ khí 08-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20205945 Ngô Vĩnh Hiển 123811 Cơ khí 08-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20205653 Trần Đăng Hiếu 123811 Cơ khí 08-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20205661 Phạm Huy Hoàng 123811 Cơ khí 08-K65 17 5
MI1121 Giải tích II 20205954 Nguyễn Viết Huấn 123811 Cơ khí 08-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20205677 Nguyễn Đình Hưng 123811 Cơ khí 08-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20205714 Tạ Đình Khánh 123811 Cơ khí 08-K65 21 8
MI1121 Giải tích II 20205965 Nguyễn Trung Kiên 123811 Cơ khí 08-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20205731 Vũ Hoài Lâm 123811 Cơ khí 08-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20205738 Đặng Hoàng Long 123811 Cơ khí 08-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20205752 Lương Đăng Minh 123811 Cơ khí 08-K65 25 9
MI1121 Giải tích II 20205759 Nguyễn Thị Ly Na 123811 Cơ khí 08-K65 26 5
MI1121 Giải tích II 20205768 Tạ Hoàng Nam 123811 Cơ khí 08-K65 27 4.5
MI1121 Giải tích II 20205777 Lê Văn Nguyên 123811 Cơ khí 08-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20205785 Nguyễn Hải Phong 123811 Cơ khí 08-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20205795 Nguyễn Minh Phương 123811 Cơ khí 08-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20205805 Trần Anh Quân 123811 Cơ khí 08-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20205825 Nguyễn Tiến Sơn 123811 Cơ khí 08-K65 33 3.5
MI1121 Giải tích II 20206002 Phạm Thăng 123811 Cơ khí 08-K65 35 4
MI1121 Giải tích II 20205848 Lương Kim Thành 123811 Cơ khí 08-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20206007 Trần Đình Thơ 123811 Cơ khí 08-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20205865 Hoàng Đức Tình 123811 Cơ khí 08-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20205872 Lê Công Trữ 123811 Cơ khí 08-K65 39 4.5
MI1121 Giải tích II 20206017 Trương Thế Trung 123811 Cơ khí 08-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20206019 Đoàn Văn Tú 123811 Cơ khí 08-K65 41 4.5
MI1121 Giải tích II 20205895 Phạm Anh Tuấn 123811 Cơ khí 08-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20205903 Phùng Thanh Tùng 123811 Cơ khí 08-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20205912 Lương Thế Vinh 123811 Cơ khí 08-K65 44 8
MI1121 Giải tích II 20150986 Bùi Anh Đức 123811 TC 3 5
MI1121 Giải tích II 20191819 Hoàng Văn Hào 123811 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20185815 Nguyễn Phong Hữu 123811 TC 8 6
MI1121 Giải tích II 20192924 Nguyễn Trọng Khải 123811 TC 9 6
MI1121 Giải tích II 20181584 Ngô Duy Lộc 123811 TC 10 5
MI1121 Giải tích II 20181661 Vũ Đức Minh 123811 TC 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20185029 Nguyễn Văn Nam 123811 TC 12 7
MI1121 Giải tích II 20182733 Trịnh Anh Quân 123811 TC 13 5
MI1121 Giải tích II 20185122 Phạm Đức Thắng 123811 TC 14 7
MI1121 Giải tích II 20163977 Lê Thị Thúy 123811 TC 16 5
MI1121 Giải tích II 20175337 Lê Văn Tuyến 123811 TC 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20144994 Phan Ngọc Tuyến 123811 TC 18 7
MI1121 Giải tích II 20205521 Nguyễn Văn An 123812 Cơ khí 09-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20205919 Nguyễn Hải Anh 123812 Cơ khí 09-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20205540 Mai Văn Ánh 123812 Cơ khí 09-K65 3 3
MI1121 Giải tích II 20205550 Nhâm Sỹ Bình 123812 Cơ khí 09-K65 4 5
MI1121 Giải tích II 20205568 Nguyễn Việt Cường 123812 Cơ khí 09-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20205577 Đỗ Tiến Đạt 123812 Cơ khí 09-K65 7 8.5
MI1121 Giải tích II 20205586 Trần Thành Đạt 123812 Cơ khí 09-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20205595 Nguyễn Minh Đức 123812 Cơ khí 09-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20205601 Đỗ Tiến Dũng 123812 Cơ khí 09-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20205611 Trần Trung Dũng 123812 Cơ khí 09-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20205621 Trịnh Hồng Dương 123812 Cơ khí 09-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20205629 Ngô Trường Giang 123812 Cơ khí 09-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20205639 Nguyễn Ngọc Hải 123812 Cơ khí 09-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20205647 Nguyễn Thành Hiển 123812 Cơ khí 09-K65 15 5
MI1121 Giải tích II 20205654 Trần Trung Hiếu 123812 Cơ khí 09-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20205662 Phạm Quang Hoàng 123812 Cơ khí 09-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20205669 Lưu Đức Hùng 123812 Cơ khí 09-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20205678 Nguyễn Gia Hưng 123812 Cơ khí 09-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20205686 Đặng Quý Huy 123812 Cơ khí 09-K65 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20205696 Nguyễn Quang Huy 123812 Cơ khí 09-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20205962 Đào Công Khá 123812 Cơ khí 09-K65 22 4.5
MI1121 Giải tích II 20205715 Nguyễn Gia Khiêm 123812 Cơ khí 09-K65 23 4
MI1121 Giải tích II 20205966 Nguyễn Văn Kiên 123812 Cơ khí 09-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20205969 Vương Tùng Lâm 123812 Cơ khí 09-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20205739 Hoàng Đức Long 123812 Cơ khí 09-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20205753 Ngô Hải Minh 123812 Cơ khí 09-K65 28 8.5
MI1121 Giải tích II 20205984 Bùi Trọng Nam 123812 Cơ khí 09-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20205769 Vũ Hải Nam 123812 Cơ khí 09-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20205778 Trần Đức Nguyên 123812 Cơ khí 09-K65 31 3.5
MI1121 Giải tích II 20205786 Trần Gia Phong 123812 Cơ khí 09-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20205796 Nguyễn Kim Phường 123812 Cơ khí 09-K65 33 8
MI1121 Giải tích II 20205806 Vũ Hoàng Quân 123812 Cơ khí 09-K65 34 5
MI1121 Giải tích II 20205815 Nguyễn Văn Quyền 123812 Cơ khí 09-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20205995 Nguyễn Trọng Sơn 123812 Cơ khí 09-K65 36 7.5
MI1121 Giải tích II 20205833 Đỗ Minh Tân 123812 Cơ khí 09-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20205839 Đỗ Xuân Thắng 123812 Cơ khí 09-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20205849 Nguyễn Phúc Thành 123812 Cơ khí 09-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20206008 Nguyễn Văn Thoại 123812 Cơ khí 09-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20205866 Chu Nguyễn Ngọc Toàn 123812 Cơ khí 09-K65 41 5
MI1121 Giải tích II 20205873 Bùi Quang Trung 123812 Cơ khí 09-K65 42 4.5
MI1121 Giải tích II 20205879 Bùi Văn Trường 123812 Cơ khí 09-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20205888 Hà Văn Tú 123812 Cơ khí 09-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20205896 Phạm Đức Tuấn 123812 Cơ khí 09-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20205904 Trương Ngọc Tùng 123812 Cơ khí 09-K65 46 6.5
MI1121 Giải tích II 20206028 Phạm Thành Vinh 123812 Cơ khí 09-K65 47 8.5
MI1121 Giải tích II 20205522 Bùi Duy Anh 123812 Cơ khí 10-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20205532 Nguyễn Phan Đức Anh 123812 Cơ khí 10-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20205541 Nguyễn Mậu Bắc 123812 Cơ khí 10-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20205551 Phùng Tiến Bình 123812 Cơ khí 10-K65 4 5
MI1121 Giải tích II 20205924 Hoàng Ngọc Chinh 123812 Cơ khí 10-K65 5- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205569 Vũ Đức Cường 123812 Cơ khí 10-K65 6- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205928 Đỗ Tiến Đạt 123812 Cơ khí 10-K65 7 4
MI1121 Giải tích II 20205587 Nguyễn Văn Đô 123812 Cơ khí 10-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20205932 Nguyễn Thanh Đức 123812 Cơ khí 10-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20205602 Hoàng Anh Dũng 123812 Cơ khí 10-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20205612 Trương Tuấn Dũng 123812 Cơ khí 10-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20205622 Trịnh Văn Dương 123812 Cơ khí 10-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20205630 Nguyễn Trường Giang 123812 Cơ khí 10-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20205640 Nguyễn Ngọc Hải 123812 Cơ khí 10-K65 14 8
MI1121 Giải tích II 20205648 Nguyễn Xuân Hiển 123812 Cơ khí 10-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20205655 Trần Trung Hiếu 123812 Cơ khí 10-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20205663 Trần Văn Hoàng 123812 Cơ khí 10-K65 17 8
MI1121 Giải tích II 20205670 Nguyễn Danh Hùng 123812 Cơ khí 10-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20205679 Nguyễn Thành Hưng 123812 Cơ khí 10-K65 19 8.5
MI1121 Giải tích II 20205687 Đồng Quang Huy 123812 Cơ khí 10-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20205963 Bùi Quang Khải 123812 Cơ khí 10-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20205964 Đậu Nam Khoa 123812 Cơ khí 10-K65 22 6
MI1121 Giải tích II 20205724 Trần Văn Kiên 123812 Cơ khí 10-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20205732 Nguyễn Đình Lập 123812 Cơ khí 10-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20205973 Lê Hoàng Long 123812 Cơ khí 10-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20205978 Nguyễn Xuân Lưu 123812 Cơ khí 10-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20205754 Nguyễn Huy Minh 123812 Cơ khí 10-K65 27 5.5
MI1121 Giải tích II 20205985 Cao Văn Nam 123812 Cơ khí 10-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20205986 Vũ Thành Nam 123812 Cơ khí 10-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20205787 Nguyễn Duy Phú 123812 Cơ khí 10-K65 30 5
MI1121 Giải tích II 20205807 Vũ Trọng Quân 123812 Cơ khí 10-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20205816 Ngô Văn Quyết 123812 Cơ khí 10-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20205826 Phạm Văn Sơn 123812 Cơ khí 10-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20205834 Dương Văn Tấn 123812 Cơ khí 10-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20205840 Hà Hữu Thắng 123812 Cơ khí 10-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20205850 Mai Công Thạo 123812 Cơ khí 10-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20205856 Nguyễn Bá Thông 123812 Cơ khí 10-K65 38 3.5
MI1121 Giải tích II 20206009 Hà Mạnh Toàn 123812 Cơ khí 10-K65 39 7.5
MI1121 Giải tích II 20205874 Đặng Đức Trung 123812 Cơ khí 10-K65 40 5
MI1121 Giải tích II 20205880 Nguyễn Duy Trường 123812 Cơ khí 10-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20205889 Nguyễn Anh Tú 123812 Cơ khí 10-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20205897 Trần Anh Tuấn 123812 Cơ khí 10-K65 43 4
MI1121 Giải tích II 20205905 Vũ Mạnh Tùng 123812 Cơ khí 10-K65 44 7.5
MI1121 Giải tích II 20205913 Cao Bá Vũ 123812 Cơ khí 10-K65 45 5.5
MI1121 Giải tích II 20150529 Phạm Quý Cường 123812 TC 1 3
MI1121 Giải tích II 20194961 Nguyễn Ngọc Đức 123812 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20151140 Hoàng Ngọc Hà 123812 TC 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20194273 Lê Đức Hậu 123812 TC 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20196352 Hoàng Thị Thu Hiền 123812 TC 6 5
MI1121 Giải tích II 20196358 Vũ Minh Hiếu 123812 TC 7 5
MI1121 Giải tích II 20195483 Vũ Nhật Khôi 123812 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20171535 Trần Công Minh 123812 TC 9 7
MI1121 Giải tích II 20196433 Triệu Thị Thu Phương 123812 TC 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20185074 Nguyễn Hồng Quang 123812 TC 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20185078 Trịnh Nhật Quang 123812 TC 12 7
MI1121 Giải tích II 20185585 Ngô Kim Sơn 123812 TC 13 6
MI1121 Giải tích II 20193900 Cung Ngọc Thạch 123812 TC 14 5
MI1121 Giải tích II 20194165 Đoàn Viết Thắng 123812 TC 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20196448 Nguyễn Xuân Thắng 123812 TC 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20186023 Phạm Thanh Tùng 123812 TC 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20181845 Phạm Viết Vinh 123812 TC 18 6
MI1121 Giải tích II 20205523 Bùi Tuấn Anh 123826 Cơ khí 11-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20205552 Nguyễn Văn Cảnh 123826 Cơ khí 11-K65 3- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20205560 Phan Văn Chính 123826 Cơ khí 11-K65 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20205570 Vũ Ngọc Cường 123826 Cơ khí 11-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20205578 Dương Tiến Đạt 123826 Cơ khí 11-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20205596 Nguyễn Trọng Đức 123826 Cơ khí 11-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20205603 Nguyễn Đình Dũng 123826 Cơ khí 11-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20205613 Từ Quang Dũng 123826 Cơ khí 11-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20205623 Vũ Hải Dương 123826 Cơ khí 11-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20205631 Hoàng Thị Hồng Hà 123826 Cơ khí 11-K65 11 7
MI1121 Giải tích II 20205641 Nguyễn Quang Hải 123826 Cơ khí 11-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20205649 Hoàng Duy Hiệp 123826 Cơ khí 11-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20205656 Vũ Đức Hiếu 123826 Cơ khí 11-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20205664 Trần Việt Hoàng 123826 Cơ khí 11-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20205671 Nguyễn Huy Hùng 123826 Cơ khí 11-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20205957 Nguyễn Tuấn Hưng 123826 Cơ khí 11-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20205688 Dương Tiến Huy 123826 Cơ khí 11-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20205698 Nguyễn Quang Huy 123826 Cơ khí 11-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20205706 Hồ Văn Khải 123826 Cơ khí 11-K65 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20205716 Lâm Văn Khoa 123826 Cơ khí 11-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20205967 Vi Văn Kiên 123826 Cơ khí 11-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20205970 Đỗ Danh Linh 123826 Cơ khí 11-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20205740 Nguyễn Hải Long 123826 Cơ khí 11-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20205747 Nguyễn Công Lý 123826 Cơ khí 11-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20205755 Nguyễn Ngọc Minh 123826 Cơ khí 11-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20205760 Đỗ Danh Nam 123826 Cơ khí 11-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20205770 Nguyễn Trọng Năng 123826 Cơ khí 11-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20205780 Phạm Đức Nhân 123826 Cơ khí 11-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20205788 Nguyễn Khắc Phú 123826 Cơ khí 11-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20205798 Hoàng Đức Quân 123826 Cơ khí 11-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20205817 Nguyễn Văn Quyết 123826 Cơ khí 11-K65 32 7
MI1121 Giải tích II 20205827 Tô Trường Sơn 123826 Cơ khí 11-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20205835 Nguyễn Trọng Tấn 123826 Cơ khí 11-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20205841 Hoàng Đức Thắng 123826 Cơ khí 11-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20206004 Nguyễn Quang Thiên 123826 Cơ khí 11-K65 36 5
MI1121 Giải tích II 20205857 Nguyễn Văn Thuận 123826 Cơ khí 11-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20205867 Nguyễn Khánh Toàn 123826 Cơ khí 11-K65 38 4
MI1121 Giải tích II 20206013 Đỗ Lê Trung 123826 Cơ khí 11-K65 39 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206018 Nguyễn Tuấn Trường 123826 Cơ khí 11-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20205890 Bùi Duy Tuấn 123826 Cơ khí 11-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20205898 Trần Văn Tuấn 123826 Cơ khí 11-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20205906 Lưu Đức Tuyên 123826 Cơ khí 11-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20205914 Nguyễn Minh Vũ 123826 Cơ khí 11-K65 44 7.5
MI1121 Giải tích II 20203657 Mai Khắc Tuấn Anh 123826 Điện tử 01-K65 1 3.5
MI1121 Giải tích II 20203660 Phạm Việt Anh 123826 Điện tử 01-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20203322 Trần Công Bách 123826 Điện tử 01-K65 3 8
MI1121 Giải tích II 20203665 Chử Hữu Chiến 123826 Điện tử 01-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20203339 Nguyễn Đào Minh Công 123826 Điện tử 01-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20203357 Lê Thành Đạt 123826 Điện tử 01-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20203361 Nguyễn Bình Độ 123826 Điện tử 01-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20203680 Nguyễn Anh Đức 123826 Điện tử 01-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20203683 Bùi Hoàng Dũng 123826 Điện tử 01-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20200101 Nguyễn Mạnh Dũng 123826 Điện tử 01-K65 10 8
MI1121 Giải tích II 20203389 Nguyễn Văn Dương 123826 Điện tử 01-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20203689 Nguyễn Đình Duy 123826 Điện tử 01-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20203403 Ngô Xuân Trường Giang 123826 Điện tử 01-K65 13 8
MI1121 Giải tích II 20203699 Nguyễn Văn Hải 123826 Điện tử 01-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20203703 Bùi Trung Hiếu 123826 Điện tử 01-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20207986 Nguyễn Trung Hiếu 123826 Điện tử 01-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20203709 Phạm Phúc Hoàn 123826 Điện tử 01-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20203433 Nguyễn Xuân Hoàng 123826 Điện tử 01-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20200292 Đào Duy Hưng 123826 Điện tử 01-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20203719 Hà Quang Huy 123826 Điện tử 01-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20203457 Trần Quang Huy 123826 Điện tử 01-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20203724 Cao Tiến Khải 123826 Điện tử 01-K65 22 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20203472 Hoàng Trung Kiên 123826 Điện tử 01-K65 23 8.5
MI1121 Giải tích II 20203480 Bùi Thị Lê 123826 Điện tử 01-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20203488 Đào Đức Lộc 123826 Điện tử 01-K65 25 5.5
MI1121 Giải tích II 20200821 Nguyễn Thành Luân 123826 Điện tử 01-K65 26 5
MI1121 Giải tích II 20203502 Phạm Ngọc Mạnh 123826 Điện tử 01-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20203740 Nguyễn Quang Minh 123826 Điện tử 01-K65 28 8.5
MI1121 Giải tích II 20203516 Nguyễn Đức Nam 123826 Điện tử 01-K65 29 7
MI1121 Giải tích II 20203523 Hoàng Minh Nhất 123826 Điện tử 01-K65 30 9
MI1121 Giải tích II 20200464 Phạm Hải Phong 123826 Điện tử 01-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20203534 Lê Minh Phương 123826 Điện tử 01-K65 32 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20203540 Nguyễn Đại Hồng Quân 123826 Điện tử 01-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20203549 Nguyễn Duy Quang 123826 Điện tử 01-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20203760 Nguyễn Văn Quyết 123826 Điện tử 01-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20203560 Ngô Vũ Trường Sơn 123826 Điện tử 01-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20203569 Lâm Xuân Tạo 123826 Điện tử 01-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20203765 Nguyễn Xuân Thắng 123826 Điện tử 01-K65 38 8.5
MI1121 Giải tích II 20203587 Giáp Thị Thế 123826 Điện tử 01-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20200617 Vũ Đức Thịnh 123826 Điện tử 01-K65 40 8.5
MI1121 Giải tích II 20203605 Nguyễn Xuân Tiến 123826 Điện tử 01-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20203612 Vũ Khánh Toàn 123826 Điện tử 01-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20203620 Đào Quang Trung 123826 Điện tử 01-K65 43 7
MI1121 Giải tích II 20203627 Phạm Anh Tú 123826 Điện tử 01-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20203637 Bùi Đức Lâm Tùng 123826 Điện tử 01-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20203645 Phạm Thị Hải Vân 123826 Điện tử 01-K65 46 8
MI1121 Giải tích II 20203787 Nguyễn Long Vũ 123826 Điện tử 01-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20196015 Đỗ Đức Anh 123826 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20192702 Vũ Tuấn Anh 123826 TC 2 3.5
MI1121 Giải tích II 20196030 Nguyễn Công Bách 123826 TC 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20193736 Trương Văn Đạt 123826 TC 4 6
MI1121 Giải tích II 20193747 Hoàng Minh Đức 123826 TC 5 5
MI1121 Giải tích II 20193749 Nguyễn Minh Đức 123826 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20196078 Vũ Đình Đức Duy 123826 TC 7 3.5
MI1121 Giải tích II 20196087 Vũ Văn Hiệp 123826 TC 8 5
MI1121 Giải tích II 20181155 Nguyễn Đức Hiếu 123826 TC 9 5
MI1121 Giải tích II 20191503 Trương Đoàn Xuân Hiếu 123826 TC 10 6
MI1121 Giải tích II 20196781 Phạm Viết Hội 123826 TC 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20173162 Nguyễn Thức Quang Hưng 123826 TC 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20196115 Nguyễn Quang Huy 123826 TC 13 3.5
MI1121 Giải tích II 20195459 Nguyễn Văn Huy 123826 TC 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20173216 Trịnh Văn Kỷ 123826 TC 16 4
MI1121 Giải tích II 20196142 Vũ Tuấn Linh 123826 TC 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20182664 Nguyễn Sỹ Long 123826 TC 18 6
MI1121 Giải tích II 20171651 Nguyễn Hồng Quang 123826 TC 19 4.5
MI1121 Giải tích II 20170278 SOEURN RAVY 123826 TC 20 3.5
MI1121 Giải tích II 20195622 Nguyễn Trọng Sỹ 123826 TC 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20196213 Nguyễn Huy Thái 123826 TC 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20196893 Nguyễn Anh Tuấn 123826 TC 23 6
MI1121 Giải tích II 20203653 Cao Hoàng An 123827 Điện tử 02-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20203309 Nguyễn Bá Anh 123827 Điện tử 02-K65 2 8.5
MI1121 Giải tích II 20203661 Phùng Việt Anh 123827 Điện tử 02-K65 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20203323 Trần Văn Bằng 123827 Điện tử 02-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20203666 Giáp Minh Chiến 123827 Điện tử 02-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20203340 Ngô Mạnh Cương 123827 Điện tử 02-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20203348 Nguyễn Thành Đăng 123827 Điện tử 02-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20203358 Lê Thế Thành Đạt 123827 Điện tử 02-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20203676 Nguyễn Công Trình Độ 123827 Điện tử 02-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20203367 Nguyễn Đình Đức 123827 Điện tử 02-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20203375 Bùi Việt Dũng 123827 Điện tử 02-K65 11 5
MI1121 Giải tích II 20200106 Phạm Chí Dũng 123827 Điện tử 02-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20203390 Phạm Thế Dương 123827 Điện tử 02-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20203690 Nguyễn Quốc Duy 123827 Điện tử 02-K65 14 4
MI1121 Giải tích II 20203404 Nguyễn Văn Giang 123827 Điện tử 02-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20203409 Trần Sơn Hải 123827 Điện tử 02-K65 16 4
MI1121 Giải tích II 20203415 Đàm Việt Hiếu 123827 Điện tử 02-K65 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20203421 Nguyễn Văn Hiếu 123827 Điện tử 02-K65 18 7.5
MI1121 Giải tích II 20203710 Bùi Việt Hoàng 123827 Điện tử 02-K65 19 8.5
MI1121 Giải tích II 20203434 Phạm Minh Hoàng 123827 Điện tử 02-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20203717 Đỗ Văn Hưng 123827 Điện tử 02-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20203448 Hoàng Xuân Huy 123827 Điện tử 02-K65 22 8
MI1121 Giải tích II 20203458 Trần Quang Huy 123827 Điện tử 02-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20203465 Nguyễn Gia Khảm 123827 Điện tử 02-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20203473 Hoàng Trung Kiên 123827 Điện tử 02-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20203481 Lê Cẩm Lệ 123827 Điện tử 02-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20203489 Nguyễn Hữu Lộc 123827 Điện tử 02-K65 27 5.5
MI1121 Giải tích II 20203733 Nguyễn Đức Lượng 123827 Điện tử 02-K65 28 8
MI1121 Giải tích II 20203503 Trương Đức Mạnh 123827 Điện tử 02-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20203509 Nguyễn Vũ Đức Minh 123827 Điện tử 02-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20203517 Nguyễn Hải Nam 123827 Điện tử 02-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20203748 Đặng Minh Phú 123827 Điện tử 02-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20200480 Nguyễn Anh Phương 123827 Điện tử 02-K65 34 6
MI1121 Giải tích II 20203541 Trần Hồng Quân 123827 Điện tử 02-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20203757 Nguyễn Minh Quang 123827 Điện tử 02-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20203761 Trần Đình Quyết 123827 Điện tử 02-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20203561 Nguyễn Hà Sơn 123827 Điện tử 02-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20203570 Dương Đình Tập 123827 Điện tử 02-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20203578 Phạm Hữu Thắng 123827 Điện tử 02-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20203767 Phạm Hồng Thi 123827 Điện tử 02-K65 41 8
MI1121 Giải tích II 20203596 Vũ Xuân Thịnh 123827 Điện tử 02-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20203770 Trịnh Mạnh Tiến 123827 Điện tử 02-K65 43 6
MI1121 Giải tích II 20203613 Vũ Mạnh Toàn 123827 Điện tử 02-K65 44 8
MI1121 Giải tích II 20203775 Lê Viết Trung 123827 Điện tử 02-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20203628 Trần Văn Tư 123827 Điện tử 02-K65 46 4.5
MI1121 Giải tích II 20203779 Cao Thanh Tùng 123827 Điện tử 02-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20203646 Trần Thị Hải Vân 123827 Điện tử 02-K65 48 4.5
MI1121 Giải tích II 20203650 Phạm Minh Vũ 123827 Điện tử 02-K65 49 6
MI1121 Giải tích II 20203304 Lê Hồng An 123827 Điện tử 03-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20203310 Nguyễn Đức Anh 123827 Điện tử 03-K65 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20203316 Thái Khắc Tuấn Anh 123827 Điện tử 03-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20203324 Dương Quốc Bảo 123827 Điện tử 03-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20203334 Lê Đức Chiến 123827 Điện tử 03-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20200075 Nguyễn Chí Cường 123827 Điện tử 03-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20203349 Nguyễn Hữu Đạo 123827 Điện tử 03-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20203672 Lê Tiến Đạt 123827 Điện tử 03-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20203362 Phạm Bá Độ 123827 Điện tử 03-K65 9 6
MI1121 Giải tích II 20203368 Nguyễn Quang Đức 123827 Điện tử 03-K65 10 8.5
MI1121 Giải tích II 20200095 Đặng Minh Dũng 123827 Điện tử 03-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20203383 Phạm Mạnh Dũng 123827 Điện tử 03-K65 12 8.5
MI1121 Giải tích II 20203391 Phạm Tùng Dương 123827 Điện tử 03-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20203691 Nguyễn Sỹ Duy 123827 Điện tử 03-K65 14 8.5
MI1121 Giải tích II 20203694 Phạm Văn Trường Giang 123827 Điện tử 03-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20203410 Vũ Đỗ Hoàng Hải 123827 Điện tử 03-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20203416 Đặng Hữu Hiếu 123827 Điện tử 03-K65 17 7.5
MI1121 Giải tích II 20203707 Phạm Bá Minh Hiếu 123827 Điện tử 03-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20203429 Đậu Minh Hoàng 123827 Điện tử 03-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20203435 Trần Sỹ Hoàng 123827 Điện tử 03-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20203440 Hoàng Tuấn Hưng 123827 Điện tử 03-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20203449 Lê Đăng Huy 123827 Điện tử 03-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20203459 Trương Quang Huy 123827 Điện tử 03-K65 23 8
MI1121 Giải tích II 20203474 Lê Trung Kiên 123827 Điện tử 03-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20203482 Bùi Thị Phương Liên 123827 Điện tử 03-K65 26 4
MI1121 Giải tích II 20203490 Trần Văn Lộc 123827 Điện tử 03-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20203496 Nguyễn Tất Lưu 123827 Điện tử 03-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20203504 Vũ Đức Mạnh 123827 Điện tử 03-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20203741 Phạm Gia Minh 123827 Điện tử 03-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20203744 Nguyễn Văn Nam 123827 Điện tử 03-K65 31 8.5
MI1121 Giải tích II 20203524 Bùi Nguyên Nhật 123827 Điện tử 03-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20203530 Nguyễn Đình Phúc 123827 Điện tử 03-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20203535 Nguyễn Ngọc Phương 123827 Điện tử 03-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20203542 Trần Hữu Quân 123827 Điện tử 03-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20203550 Phạm Minh Quang 123827 Điện tử 03-K65 36 7.5
MI1121 Giải tích II 20200521 Trần Thị Thu Quỳnh 123827 Điện tử 03-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20203562 Nguyễn Ngọc Thái Sơn 123827 Điện tử 03-K65 38 8
MI1121 Giải tích II 20203571 Chu Trọng Thái 123827 Điện tử 03-K65 39 5.5
MI1121 Giải tích II 20203579 Phạm Văn Thắng 123827 Điện tử 03-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20203588 Trần Văn Thiêm 123827 Điện tử 03-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20203597 Dương Kim Thọ 123827 Điện tử 03-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20203606 Vũ Duy Tiến 123827 Điện tử 03-K65 43 4.5
MI1121 Giải tích II 20200546 Vũ Trọng Toàn 123827 Điện tử 03-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20203621 Nguyễn Đức Trung 123827 Điện tử 03-K65 45 7.5
MI1121 Giải tích II 20203629 Nguyễn Công Tứ 123827 Điện tử 03-K65 46 4
MI1121 Giải tích II 20203780 Mai Quang Tùng 123827 Điện tử 03-K65 47 8.5
MI1121 Giải tích II 20200657 Nguyễn Tiến Vang 123827 Điện tử 03-K65 48 5.5
MI1121 Giải tích II 20203788 Nguyễn Quí Vương 123827 Điện tử 03-K65 49 4
MI1121 Giải tích II 20182356 Nguyễn Tuấn Anh 123827 TC 1 4
MI1121 Giải tích II 20195289 Nguyễn Văn Chiến 123827 TC 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20196068 Nguyễn Khắc Dũng 123827 TC 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20192822 Nguyễn Ngọc Hải 123827 TC 4 5
MI1121 Giải tích II 20195056 Vũ Bảo Khanh 123827 TC 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20185898 Lê Hoàng Sơn 123827 TC 8 7
MI1121 Giải tích II 20195629 Nguyễn Văn Tế 123827 TC 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20195649 Nguyễn Văn Thành 123827 TC 10 6
MI1121 Giải tích II 20204255 Nguyễn Ngọc Anh 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20204260 Trịnh Tuấn Anh 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 2 5
MI1121 Giải tích II 20204266 Nguyễn Thanh Bình 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20204272 Vũ Văn Cao 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20204278 Nguyễn Tiến Cường 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20204468 Nguyễn Hải Đăng 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20204287 Nguyễn Văn Đạt 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 7 4.5
MI1121 Giải tích II 20204293 Phạm Thọ Duẩn 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 8 4.5
MI1121 Giải tích II 20204308 Hoàng Hữu Duy 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20204474 Đoàn Vũ Hải 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20204321 Vũ Văn Hiếu 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20204479 Trần Đăng Việt Hoàng 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20204328 Lê Quang Hùng 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20204332 Vũ Duy Hùng 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20204338 Đỗ Chí Hướng 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20204343 Nguyễn Đăng Huy 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20204349 Phạm Thị Thu Huyền 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20204355 Nguyễn Duy Khánh 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20204488 Nguyễn Trung Kiên 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20204363 Võ Thành Luân 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 22 3.5
MI1121 Giải tích II 20204367 Thân Thế Minh 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20204373 Trần Hoài Nam 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20204382 Đỗ Hoàng Phúc 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20204497 Phạm Ngọc Quỳnh 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20204396 Nguyễn Ngọc Sơn 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20204401 Cao Thế Tài 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20204406 Nguyễn Văn Thái 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20204501 Trần Mạnh Thắng 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20204417 Hồ Quyết Thế 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20204429 Vũ Đình Tiến 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 32 8.5
MI1121 Giải tích II 20204436 Đoàn Quang Trung 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20204442 Võ Quốc Trung 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20204447 Nguyễn Anh Tú 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20204452 Nguyễn Anh Tuấn 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 36 5.5
MI1121 Giải tích II 20204457 Hoàng Thị Hồng Vân 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 37 5.5
MI1121 Giải tích II 20204462 Bạch Đình Vương 123837 Kỹ thuật nhiệt 01-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20204246 Nguyễn Phước Trường An 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20204464 Hà Trung Anh 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 2 5
MI1121 Giải tích II 20204267 Nguyễn Thanh Bình 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20204279 Trịnh Xuân Đài 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20204469 Hoàng Tiến Đạt 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20204288 Trần Văn Thành Đạt 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20204294 Bùi Mạnh Đức 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20204298 Trần Văn Đức 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20204304 Nguyễn Thanh Dương 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20204473 Lê Bá Duy 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 11 3
MI1121 Giải tích II 20204475 Nguyễn Hoàng Hải 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 12 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204316 Đặng Minh Hiếu 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20204322 Nguyễn Thị Thanh Hoa 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20204480 Trần Huy Hoàng 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20204483 Ngô Quang Hùng 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 16 4
MI1121 Giải tích II 20204333 Lê Quốc Hưng 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20204339 Nguyễn Thị Hường 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20204344 Nguyễn Quang Huy 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20204350 Chu Quang Khải 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 20 7.5
MI1121 Giải tích II 20204486 Nguyễn Mạnh Khiêm 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20204359 Vũ Trung Kiên 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20204490 Mai Đức Lương 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20204368 Cao Phương Nam 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20204374 Nguyễn Ngọc Nghĩa 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20204378 Bùi Văn Nhật 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20204383 Đỗ Minh Phúc 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20204495 Nguyễn Minh Quang 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20204392 Đinh Văn Sang 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20204499 Nguyễn Thanh Sơn 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20204402 Lê Đức Tài 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 31 5
MI1121 Giải tích II 20204407 Lê Đức Thắng 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20204412 Lưu Công Thành 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20204418 Vũ Tiến Thế 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20204424 Phan Nguyên Thưởng 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20204430 Đào Tất Toàn 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 36 4.5
MI1121 Giải tích II 20204437 Hồ Quang Trung 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 37 4
MI1121 Giải tích II 20204443 Vũ Đức Trung 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20204448 Nguyễn Trọng Tú 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 39 3.5
MI1121 Giải tích II 20204453 Nguyễn Minh Tuấn 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20204458 Nguyễn Trọng Vang 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20204463 Đỗ Đức Vương 123837 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 42 2.5
MI1121 Giải tích II 20192694 Nguyễn Vương Anh 123837 TC 1 4
MI1121 Giải tích II 20150360 Nguyễn Minh Chiến 123837 TC 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20193248 Lê Văn Ngọc Dương 123837 TC 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20186045 Nguyễn Xuân Hiếu 123837 TC 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20141562 Trần Minh Hiếu 123837 TC 8 3.5
MI1121 Giải tích II 20181518 Nguyễn Văn Hưng 123837 TC 9 4
MI1121 Giải tích II 20195887 Hoàng Mỹ Gia Huy 123837 TC 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20193037 Tạ Phương Nam 123837 TC 13 5
MI1121 Giải tích II 20195570 Nguyễn Thế Ngọc 123837 TC 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20163109 Nguyễn Thị Tú Oanh 123837 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20193067 Lê Văn Quang 123837 TC 16 5
MI1121 Giải tích II 20196206 Lê Viết Tân 123837 TC 17 3.5
MI1121 Giải tích II 20204247 Nguyễn Thành An 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20204252 Hồ Công Anh 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20204257 Nguyễn Việt Anh 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20204262 Vũ Hoàng Bách 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 4 3.5
MI1121 Giải tích II 20204268 Nguyễn Thanh Bình 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20204274 Trần Thành Chung 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 6 4
MI1121 Giải tích II 20204467 Mai Đức Đại 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20204283 Lê Thành Đạt 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20204289 Nguyễn Tất Đạt 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20204299 Đặng Việt Dũng 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 10 4
MI1121 Giải tích II 20204305 Nguyễn Thanh Dương 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 11 5
MI1121 Giải tích II 20204309 Lê Đức Duy 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20204476 Trần Văn Hải 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 13 7.5
MI1121 Giải tích II 20204317 Ngô Minh Hiếu 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 14 6
MI1121 Giải tích II 20204326 Trần Minh Hoàng 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20204329 Nguyễn Doãn Hùng 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20204334 Lê Viết Hưng 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20204485 Đỗ Gia Huy 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20204345 Nguyễn Thái Nhật Huy 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 19 4.5
MI1121 Giải tích II 20204351 Trần Đăng Khải 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20204356 Vũ An Khiêm 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20204489 Phí Kim Lân 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 22 4
MI1121 Giải tích II 20204364 Nguyễn Đức Mạnh 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 23 3.5
MI1121 Giải tích II 20204369 Đỗ Hoàng Nam 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 24 4
MI1121 Giải tích II 20204492 Phạm Văn Nghĩa 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20204379 Đỗ Trung Nhật 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 26 8.5
MI1121 Giải tích II 20204384 Trịnh Đức Phúc 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20204496 Võ Đức Quang 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 28 4
MI1121 Giải tích II 20204393 Đỗ Thanh Sang 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20204397 Nguyễn Văn Sơn 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20204403 Trần Văn Tâm 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20204408 Nguyễn Chiến Thắng 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 32 4.5
MI1121 Giải tích II 20204413 Mai Tiến Thành 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20204419 Nguyễn Văn Thiện 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 34 4
MI1121 Giải tích II 20204425 Phạm Cao Thuyết 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20204431 Nguyễn Trí Trang 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20204502 Bùi Nam Trường 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 37 5.5
MI1121 Giải tích II 20204503 Vũ Thanh Tú 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 38 8
MI1121 Giải tích II 20204454 Nguyễn Văn Tuấn 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 39 4
MI1121 Giải tích II 20204459 Phạm Xuân Việt 123838 Kỹ thuật nhiệt 03-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20171042 Đoàn Đức Anh 123838 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20172958 Hoàng Vân Anh 123838 TC 2 4
MI1121 Giải tích II 20183251 Nguyễn Thị Vân Anh 123838 TC 3 5
MI1121 Giải tích II 20150136 Nguyễn Tuấn Anh 123838 TC 4 6
MI1121 Giải tích II 20182355 Nguyễn Tuấn Anh 123838 TC 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20185322 Phạm Hữu Quốc Anh 123838 TC 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20160251 Trương Quyền Anh 123838 TC 7 5
MI1121 Giải tích II 20140338 Đỗ Đường Bắc 123838 TC 9 4
MI1121 Giải tích II 20196048 Lê Văn Đắc 123838 TC 11 7
MI1121 Giải tích II 20170687 Nguyễn Bá Đạt 123838 TC 13 5
MI1121 Giải tích II 20171138 Nguyễn Huy Đạt 123838 TC 14 3
MI1121 Giải tích II 20172475 Lại Văn Đức 123838 TC 16 3.5
MI1121 Giải tích II 20195856 Lê Minh Đức 123838 TC 17 3
MI1121 Giải tích II 20172001 Âu Trịnh Tiến Dũng 123838 TC 18 4.5
MI1121 Giải tích II 20184416 Đinh Công Duy 123838 TC 19 4.5
MI1121 Giải tích II 20171236 Phạm Văn Duy 123838 TC 20 4
MI1121 Giải tích II 20185782 Đỗ Diên Hà 123838 TC 21 5
MI1121 Giải tích II 20161431 Đỗ Ngọc Hiểu 123838 TC 24 5
MI1121 Giải tích II 20173908 Nguyễn Văn Hoàng 123838 TC 25 5.5
MI1121 Giải tích II 20195882 Nguyễn Mạnh Hùng 123838 TC 26 4
MI1121 Giải tích II 20173163 Hoàng Thị Thu Hương 123838 TC 28 5
MI1121 Giải tích II 20162257 Trần Trung Kiên 123838 TC 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20142514 Nguyễn Thị Lệ 123838 TC 30 3.5
MI1121 Giải tích II 20152229 Quách Thị Ngọc Linh 123838 TC 31 5
MI1121 Giải tích II 20196625 Trần Đình Linh 123838 TC 32 4
MI1121 Giải tích II 20162578 Nguyễn Công Luận 123838 TC 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20132694 Nguyễn Văn Nam 123838 TC 35 7
MI1121 Giải tích II 20167316 Nguyễn Hưng Nguyên 123838 TC 37 6
MI1121 Giải tích II 20193885 Lê Hữu Bảo Quang 123838 TC 38 4.5
MI1121 Giải tích II 20183615 Nguyễn Đức Thiều Quang 123838 TC 39 4
MI1121 Giải tích II 20153109 Nguyễn Trung Quý 123838 TC 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20186072 Võ Quang Sáng 123838 TC 41 5
MI1121 Giải tích II 20196229 Nguyễn Nhật Thành 123838 TC 42 3
MI1121 Giải tích II 20193319 Mai Trần Thuyết 123838 TC 43 6
MI1121 Giải tích II 20167424 Nguyễn Anh Tuấn 123838 TC 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20164392 Nguyễn Văn Tuấn 123838 TC 45 3.5
MI1121 Giải tích II 20154221 Bùi Thanh Tùng 123838 TC 46 5
MI1121 Giải tích II 20195741 Trần Ngọc Việt 123838 TC 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20154383 Đào Công Vĩnh 123838 TC 48 7
MI1121 Giải tích II 20204248 Nguyễn Văn An 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20204253 Lê Đức Anh 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 2 4.5
MI1121 Giải tích II 20204258 Nguyễn Việt Anh 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20204263 Nguyễn Phú Bảo 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 4 5
MI1121 Giải tích II 20204269 Trần Nguyên Bộ 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20204275 Nguyễn Tiến Công 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20204280 Vũ Quang Đàn 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20204284 Lê Thế Đạt 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20204290 Hoàng Viết Điện 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 9 3.5
MI1121 Giải tích II 20204296 Lê Anh Đức 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 10 3.5
MI1121 Giải tích II 20204300 Lê Trung Dũng 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 11 4.5
MI1121 Giải tích II 20204306 Nguyễn Tùng Dương 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20204310 Vũ Tùng Duy 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20204477 Nguyễn Ngọc Hân 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20204318 Nguyễn Minh Hiếu 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20204478 Nguyễn Xuân Hoàn 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20204327 Vũ Tuyên Hoàng 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20204330 Nguyễn Duy Hùng 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20204335 Lưu Việt Hưng 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 19 5
MI1121 Giải tích II 20204340 Hoàng Quốc Huy 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20204346 Nguyễn Thừa Huy 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 21 7
MI1121 Giải tích II 20204352 Đào Trọng Khánh 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20204357 Đàm Trọng Khoa 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 23 4.5
MI1121 Giải tích II 20204360 Phạm Phương Linh 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20204365 Lê Đức Minh 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20204370 Lê Tiến Nam 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 26 4
MI1121 Giải tích II 20204375 Bùi Thị Ngọc 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 27 3.5
MI1121 Giải tích II 20204494 Trần Tấn Phát 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 28 3
MI1121 Giải tích II 20204385 Nguyễn Văn Phước 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20204389 Vũ Hải Quang 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 30 5.5
MI1121 Giải tích II 20204394 Lê Vũ Tuấn Sang 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20204398 Trần Hồng Sơn 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 32 4.5
MI1121 Giải tích II 20204500 Lê Quang Tân 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20204409 Nguyễn Hữu Thắng 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20204414 Nguyễn Trung Thành 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20204420 Lê Vũ Thiệp 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20204426 Hoàng Minh Tiến 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20204432 Phan Trọng Trí 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20204439 Nguyễn Quang Trung 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 39 5
MI1121 Giải tích II 20204449 Vũ Văn Tứ 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 40 3.5
MI1121 Giải tích II 20204455 Nguyễn Quang Tung 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20204460 Tạ Trung Việt 123854 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 42 4
MI1121 Giải tích II 20204249 Nguyễn Việt An 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20204465 Lê Tuấn Anh 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20204466 Phạm Tiến Anh 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 3 5
MI1121 Giải tích II 20204264 Trần Ngọc Bảo 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 4 6
MI1121 Giải tích II 20204276 Nguyễn Việt Cương 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20204281 Đỗ Hải Đăng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20204285 Nguyễn Đình Đạt 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20204301 Nguyễn Anh Dũng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 10 4.5
MI1121 Giải tích II 20204307 Phạm Xuân Dương 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 11 4.5
MI1121 Giải tích II 20204311 Bùi Đình Giang 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20204313 Lê Thanh Hiền 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 13 3.5
MI1121 Giải tích II 20204319 Nguyễn Minh Hiếu 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 14 4
MI1121 Giải tích II 20204324 Ninh Đức Hoàn 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20204481 Phạm Trung Hội 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20204484 Nguyễn Hữu Hùng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 17 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204336 Nguyễn Phạm Hưng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20204341 Lâm Viết Huy 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20204347 Nguyễn Văn Huy 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20204353 Hoàng Ngọc Khánh 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 21 5
MI1121 Giải tích II 20204358 Trần Văn Khoa 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20204361 Trần Duy Linh 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 23 5
MI1121 Giải tích II 20204371 Lý Khánh Nam 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20204493 Vũ Minh Ngọc 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20204386 Nguyễn Hoa Phượng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20204390 Đỗ Xuân Quyết 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 27 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204498 Đậu Đình Sáng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20204399 Vũ Bảo Sơn 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20204410 Nguyễn Quang Thắng 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20204415 Phạm Tiến Thành 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20204421 Uông Ngọc Thịnh 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20204427 Phạm Hải Tiến 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 34 6.5
MI1121 Giải tích II 20204440 Nguyễn Thành Trung 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 36 4.5
MI1121 Giải tích II 20204445 Nghiêm Xuân Trường 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 37 4
MI1121 Giải tích II 20204450 Lê Văn Tuấn 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 38 4.5
MI1121 Giải tích II 20204504 Nguyễn Đinh Mạnh Tường 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 39 4.5
MI1121 Giải tích II 20204461 Đặng Hoài Vũ 123854 Kỹ thuật nhiệt 05-K65 40 4
MI1121 Giải tích II 20194227 Trung Lê Tuấn Anh 123854 TC 1 3
MI1121 Giải tích II 20171060 Lê Mạnh Cầm 123854 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20195843 Nguyễn Duy Chiến 123854 TC 3 3.5
MI1121 Giải tích II 20184747 Trần Văn Cường 123854 TC 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20196761 Nguyễn Hoàng Đạt 123854 TC 5 5
MI1121 Giải tích II 20192794 Nguyễn Ngọc Dương 123854 TC 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20195865 Lưu An Duy 123854 TC 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20182468 Trần Quang Duy 123854 TC 8 6
MI1121 Giải tích II 20196135 Đỗ Văn Linh 123854 TC 10 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20196793 Nguyễn Đức Mạnh 123854 TC 11 7
MI1121 Giải tích II 20171655 Đào Minh Quang 123854 TC 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20195928 Nguyễn Mạnh Toản 123854 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20195930 Lê Thị Kiều Trang 123854 TC 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20180269 Và Bá Trung 123854 TC 17 5
MI1121 Giải tích II 20195942 Nguyễn Văn Vũ 123854 TC 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20204250 Vũ Đình An 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20204259 Trần Thế Anh 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20204265 Lưu Xuân Bính 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20204271 Bùi Duy Cảnh 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20204277 Nguyễn Tiến Cường 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20204282 Mai Hải Đăng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20204286 Nguyễn Tiến Đạt 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20204292 Nguyễn Bá Dự 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 9 5
MI1121 Giải tích II 20204470 Nguyễn Văn Đức 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20204302 Mai Xuân Dương 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20204472 Vũ Đức Hải Dương 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20204312 Nguyễn Trường Giang 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20204314 Lưu Quang Hiệp 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 14 6
MI1121 Giải tích II 20204320 Vũ Trung Hiếu 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20204325 Nguyễn Việt Hoàng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20204482 Lê Phi Hùng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20204331 Nguyễn Quang Hùng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20204337 Nguyễn Việt Hưng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20204342 Ngô Trọng Huy 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20204348 Trần Quang Huy 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20204354 Nghiêm Quốc Khánh 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20204487 Bùi Minh Kiên 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20204362 Trần Đức Luân 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 24 7.5
MI1121 Giải tích II 20204366 Nguyễn Công Minh 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20204376 Nguyễn Viết Nguyên 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20204381 Trương Văn Phong 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20204387 Nguyễn Hương Quân 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20204391 Bùi Như Quỳnh 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20204395 Đào Hữu Sơn 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20204400 Vũ Quang Sơn 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20204405 Nguyễn Đức Thái 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 33 8.5
MI1121 Giải tích II 20204411 Thái Doãn Thắng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 34 5
MI1121 Giải tích II 20204416 Phan Tuấn Thành 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20204422 Lê Văn Thuần 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20204428 Phạm Hồng Tiến 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 37 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20204434 Nguyễn Đức Trọng 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20204441 Nguyễn Thế Trung 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20204446 Nguyễn Quang Trường 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 40 5.5
MI1121 Giải tích II 20204451 Nguyễn Anh Tuấn 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20204456 Lại Văn Tuyến 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20204505 Lương Thế Vũ 123855 Kỹ thuật nhiệt 06-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20173644 Trần Tuấn Anh 123855 TC 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20150193 Trịnh Quang Anh 123855 TC 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20173714 Nguyễn Mạnh Cường 123855 TC 3 4
MI1121 Giải tích II 20140931 Phạm Quốc Đại 123855 TC 4 5
MI1121 Giải tích II 20172210 Nguyễn Xuân Điền 123855 TC 5 6
MI1121 Giải tích II 20195869 Phạm Việt Hà 123855 TC 7 6
MI1121 Giải tích II 20182482 Nguyễn Thái Hải 123855 TC 9 5
MI1121 Giải tích II 20170137 Vũ Nhật Hào 123855 TC 10 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20141658 Nguyễn Văn Hiệp 123855 TC 11 7
MI1121 Giải tích II 20172017 Đinh Phúc Hiếu 123855 TC 12 5
MI1121 Giải tích II 20196099 Hồ Minh Hoàng 123855 TC 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20172246 Nguyễn Huy Hoàng 123855 TC 16 4.5
MI1121 Giải tích II 20182549 Trương Ngọc Tuấn Hoàng 123855 TC 18 6.5
MI1121 Giải tích II 20196370 Từ Tân Hoàng 123855 TC 19 4.5
MI1121 Giải tích II 20193810 Trần Quang Hưng 123855 TC 20 5
MI1121 Giải tích II 20193815 Nguyễn Việt Huy 123855 TC 21 4.5
MI1121 Giải tích II 20142727 Trịnh Xuân Lộc 123855 TC 24 7
MI1121 Giải tích II 20172283 Lưu Trương Tùng Long 123855 TC 25 4
MI1121 Giải tích II 20182661 Nguyễn Hải Long 123855 TC 26 3.5
MI1121 Giải tích II 20172308 Quách Huy Nam 123855 TC 27 5
MI1121 Giải tích II 20152794 Lê Quang Ninh 123855 TC 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20193054 Lương Tiến Phong 123855 TC 29 4
MI1121 Giải tích II 20185581 Nguyễn Đức Phương 123855 TC 30 5
MI1121 Giải tích II 20183412 Nguyễn Xuân Sơn 123855 TC 32 4.5
MI1121 Giải tích II 20190143 SAN SOPHANETH 123855 TC 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20183416 Lê Thanh Tâm 123855 TC 34 4
MI1121 Giải tích II 20190134 Nông Mạnh Thắng 123855 TC 35 2.5
MI1121 Giải tích II 20153328 Nguyễn Ngọc Thanh 123855 TC 36 3
MI1121 Giải tích II 20193914 Phạm Trường Thành 123855 TC 37 3.5
MI1121 Giải tích II 20183431 Trịnh Văn Thịnh 123855 TC 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20164031 Vũ Văn Thường 123855 TC 39 4.5
MI1121 Giải tích II 20193132 Lê Minh Tiến 123855 TC 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20190133 Nông Đức Toản 123855 TC 41 4
MI1121 Giải tích II 20185949 Lê Chúc Tùng 123855 TC 43 4.5
MI1121 Giải tích II 20172384 Lê Minh Tùng 123855 TC 44 2.5
MI1121 Giải tích II 20203305 Nguyễn Đức An 123869 Điện tử 04-K65 1 5
MI1121 Giải tích II 20200859 Bàn Hoàng Anh 123869 Điện tử 04-K65 2- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20203658 Nguyễn Hoàng Anh 123869 Điện tử 04-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20203317 Trần Tuấn Anh 123869 Điện tử 04-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20203325 Lê Quang Bảo 123869 Điện tử 04-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20200086 Phan Văn Chiến 123869 Điện tử 04-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20203341 Nguyễn Mạnh Cường 123869 Điện tử 04-K65 7 5
MI1121 Giải tích II 20203350 Bùi Tiến Đạt 123869 Điện tử 04-K65 8 4.5
MI1121 Giải tích II 20200134 Lê Trọng Tuấn Đạt 123869 Điện tử 04-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20203363 Trần Văn Đồng 123869 Điện tử 04-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20203376 Đặng Quang Dũng 123869 Điện tử 04-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20203384 Phạm Xuân Dũng 123869 Điện tử 04-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20203392 Trần Thị Bình Dương 123869 Điện tử 04-K65 13 4
MI1121 Giải tích II 20203398 Toàn Minh Duy 123869 Điện tử 04-K65 14 1.5
MI1121 Giải tích II 20203405 Trình Hữu Giang 123869 Điện tử 04-K65 15 4.5
MI1121 Giải tích II 20203700 Nguyễn Ngân Hằng 123869 Điện tử 04-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20203417 Đặng Hữu Công Hiếu 123869 Điện tử 04-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20200861 Phùng Minh Hiếu 123869 Điện tử 04-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20203422 Trần Quốc Hiếu 123869 Điện tử 04-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20200237 Đỗ Mai Việt Hoàng 123869 Điện tử 04-K65 20 9
MI1121 Giải tích II 20203713 Võ Việt Hoàng 123869 Điện tử 04-K65 21 7
MI1121 Giải tích II 20200862 Nguyễn Mạnh Hùng 123869 Điện tử 04-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20203720 Lê Quang Huy 123869 Điện tử 04-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20203460 Võ Quang Huy 123869 Điện tử 04-K65 25 5.5
MI1121 Giải tích II 20203466 Lương Ngọc Khanh 123869 Điện tử 04-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20203475 Ngô Đức Kiên 123869 Điện tử 04-K65 27 4
MI1121 Giải tích II 20203483 Nguyễn Thị Liên 123869 Điện tử 04-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20203491 Đào Việt Long 123869 Điện tử 04-K65 29 4.5
MI1121 Giải tích II 20203510 Phạm Nhật Minh 123869 Điện tử 04-K65 30 5
MI1121 Giải tích II 20203745 Trần Hải Nam 123869 Điện tử 04-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20203525 Đoàn Tín Nhật 123869 Điện tử 04-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20203531 Nguyễn Minh Phúc 123869 Điện tử 04-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20203536 Nguyễn Qúy Phương 123869 Điện tử 04-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20200860 Nguyễn Minh Quân 123869 Điện tử 04-K65 35 5
MI1121 Giải tích II 20203543 Triệu Hoàng Quân 123869 Điện tử 04-K65 36 4.5
MI1121 Giải tích II 20203551 Phạm Văn Quang 123869 Điện tử 04-K65 37 4
MI1121 Giải tích II 20203555 Nguyễn Phi San 123869 Điện tử 04-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20203563 Phùng Sĩ Sơn 123869 Điện tử 04-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20203572 Đỗ Duy Thái 123869 Điện tử 04-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20203580 Phạm Văn Thắng 123869 Điện tử 04-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20203589 Đinh Sỹ Thiên 123869 Điện tử 04-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20203598 Nguyễn Văn Thuần 123869 Điện tử 04-K65 43 4.5
MI1121 Giải tích II 20203607 Nguyễn Văn Tiệp 123869 Điện tử 04-K65 44 8.5
MI1121 Giải tích II 20203614 Hoàng Văn Toản 123869 Điện tử 04-K65 45 6
MI1121 Giải tích II 20203630 Nguyễn Anh Tuấn 123869 Điện tử 04-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20203647 Đỗ Đại Vi 123869 Điện tử 04-K65 47 5
MI1121 Giải tích II 20203789 Nguyễn Thành Vương 123869 Điện tử 04-K65 48 7.5
MI1121 Giải tích II 20203306 Trần Văn An 123869 Điện tử 05-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20203659 Nguyễn Hữu Anh 123869 Điện tử 05-K65 2 5.5
MI1121 Giải tích II 20203318 Vũ Đức Anh 123869 Điện tử 05-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20203326 Nguyễn Đình Bảo 123869 Điện tử 05-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20203335 Trần Bách Chiến 123869 Điện tử 05-K65 5 7.5
MI1121 Giải tích II 20203670 Nguyễn Hữu Đại 123869 Điện tử 05-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20203351 Bùi Văn Đạt 123869 Điện tử 05-K65 7 8
MI1121 Giải tích II 20203359 Nguyễn Bá Đạt 123869 Điện tử 05-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20203364 Phạm Anh Du 123869 Điện tử 05-K65 9 3.5
MI1121 Giải tích II 20203369 Thái Đình Đức 123869 Điện tử 05-K65 10 6
MI1121 Giải tích II 20203377 Đỗ Tiến Dũng 123869 Điện tử 05-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20203385 Phan Bá Dũng 123869 Điện tử 05-K65 12 7.5
MI1121 Giải tích II 20203393 Trần Tùng Dương 123869 Điện tử 05-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20203692 Trần Ngọc Duy 123869 Điện tử 05-K65 14 4.5
MI1121 Giải tích II 20203695 Nguyễn Thanh Hà 123869 Điện tử 05-K65 15 8
MI1121 Giải tích II 20203411 Nguyễn Thu Hiền 123869 Điện tử 05-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20203418 Đỗ Ngọc Hiếu 123869 Điện tử 05-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20203423 Trần Trung Hiếu 123869 Điện tử 05-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20203711 Dương Minh Hoàng 123869 Điện tử 05-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20203436 Đặng Khắc Hùng 123869 Điện tử 05-K65 20 8
MI1121 Giải tích II 20203442 Nguyễn Tấn Hưng 123869 Điện tử 05-K65 21 7
MI1121 Giải tích II 20203450 Nguyễn Đức Huy 123869 Điện tử 05-K65 22 6
MI1121 Giải tích II 20203721 Vũ Minh Huy 123869 Điện tử 05-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20203467 Bùi Duy Khánh 123869 Điện tử 05-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20203476 Nguyễn Kim Kiên 123869 Điện tử 05-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20203484 Hoàng Khánh Linh 123869 Điện tử 05-K65 26 8
MI1121 Giải tích II 20203492 Đỗ Phi Long 123869 Điện tử 05-K65 27 5.5
MI1121 Giải tích II 20203497 Nguyễn Thị Mai 123869 Điện tử 05-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20203736 Đỗ Chí Đức Minh 123869 Điện tử 05-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20203511 Phạm Quang Minh 123869 Điện tử 05-K65 30 7
MI1121 Giải tích II 20203518 Nguyễn Khắc Nghĩa 123869 Điện tử 05-K65 31 8
MI1121 Giải tích II 20200452 Dương Đình Nhật 123869 Điện tử 05-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20203532 Nguyễn Văn Phúc 123869 Điện tử 05-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20203537 Nguyễn Thị Phương 123869 Điện tử 05-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20203544 Trịnh Hữu Quân 123869 Điện tử 05-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20200500 Trần Văn Quang 123869 Điện tử 05-K65 36 4
MI1121 Giải tích II 20203556 Lại Văn Sang 123869 Điện tử 05-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20203573 Vũ Thành Thái 123869 Điện tử 05-K65 38 6.5
MI1121 Giải tích II 20203581 Trần Văn Thắng 123869 Điện tử 05-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20203590 Đặng Ngọc Thiện 123869 Điện tử 05-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20203599 Lê Đình Thực 123869 Điện tử 05-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20203608 Lương Khánh Toàn 123869 Điện tử 05-K65 42 8
MI1121 Giải tích II 20203773 Nguyễn Văn Trà 123869 Điện tử 05-K65 43 8
MI1121 Giải tích II 20203776 Phan Đình Trung 123869 Điện tử 05-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20203631 Nguyễn Minh Tuấn 123869 Điện tử 05-K65 45 9
MI1121 Giải tích II 20203639 Nguyễn Văn Tùng 123869 Điện tử 05-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20203782 Hoàng Quốc Việt 123869 Điện tử 05-K65 47 6
MI1121 Giải tích II 20203651 Vũ Minh Vương 123869 Điện tử 05-K65 48 6.5
MI1121 Giải tích II 20192676 Bùi Đức Anh 123869 TC 1 4
MI1121 Giải tích II 20182333 Giang Tuấn Anh 123869 TC 2 4
MI1121 Giải tích II 20182337 Lê Hoàng Anh 123869 TC 3 4.5
MI1121 Giải tích II 20171319 Nguyễn Công Hiếu 123869 TC 4 3
MI1121 Giải tích II 20185814 Nguyễn Trọng Hướng 123869 TC 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20196615 Lê Đăng Khôi 123869 TC 8 5.5
MI1121 Giải tích II 20182614 Dương Công Kiên 123869 TC 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20196170 Đồng Minh Nghĩa 123869 TC 10 3.5
MI1121 Giải tích II 20193041 Đặng Hoàng Ngọc 123869 TC 11 4
MI1121 Giải tích II 20196201 Nguyễn Đức Sơn 123869 TC 12 3.5
MI1121 Giải tích II 20191610 Trần Ngọc Sơn 123869 TC 13 4
MI1121 Giải tích II 20164272 Hà Đức Trường 123869 TC 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20182857 Hoàng Minh Tuấn 123869 TC 15 5
MI1121 Giải tích II 20203654 Đỗ Tuấn Anh 123870 Điện tử 06-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20203311 Nguyễn Minh Anh 123870 Điện tử 06-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20203662 Vũ Hồng Anh 123870 Điện tử 06-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20203327 Nguyễn Đình Biên 123870 Điện tử 06-K65 4 7
MI1121 Giải tích II 20203667 Tô Trường Chinh 123870 Điện tử 06-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20203342 Trần Hưng Đại 123870 Điện tử 06-K65 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20203352 Đặng Lê Đạt 123870 Điện tử 06-K65 7 6.5
MI1121 Giải tích II 20200142 Phạm Tiến Đạt 123870 Điện tử 06-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20203365 Đỗ Đình Đức 123870 Điện tử 06-K65 9 4
MI1121 Giải tích II 20203370 Trần Minh Đức 123870 Điện tử 06-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20203378 Đỗ Tiến Dũng 123870 Điện tử 06-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20203685 Trần Trung Dũng 123870 Điện tử 06-K65 12 8
MI1121 Giải tích II 20203687 Trương Đại Dương 123870 Điện tử 06-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20203399 Vũ Doãn Duy 123870 Điện tử 06-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20203696 Vũ Văn Hà 123870 Điện tử 06-K65 15 5
MI1121 Giải tích II 20203412 Nguyễn Thu Hiền 123870 Điện tử 06-K65 16 6.5
MI1121 Giải tích II 20203704 Lê Duy Hiếu 123870 Điện tử 06-K65 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20203424 Đỗ Văn Hinh 123870 Điện tử 06-K65 18 4
MI1121 Giải tích II 20203430 Lê Công Hoàng 123870 Điện tử 06-K65 19 5
MI1121 Giải tích II 20203437 Hà Tuấn Hùng 123870 Điện tử 06-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20203443 Vũ Quang Hưng 123870 Điện tử 06-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20203451 Nguyễn Phượng Huy 123870 Điện tử 06-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20203722 Vũ Xuân Huy 123870 Điện tử 06-K65 23 5
MI1121 Giải tích II 20203477 Nguyễn Ngọc Kiên 123870 Điện tử 06-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20200345 Hoàng Khánh Linh 123870 Điện tử 06-K65 25 4
MI1121 Giải tích II 20200366 Nguyễn Như Hải Long 123870 Điện tử 06-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20203734 Phạm Thị Xuân Mai 123870 Điện tử 06-K65 27 8
MI1121 Giải tích II 20203506 Hà Tuấn Minh 123870 Điện tử 06-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20203512 Phạm Thế Minh 123870 Điện tử 06-K65 29 5
MI1121 Giải tích II 20203526 Lê Huy Long Nhật 123870 Điện tử 06-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20203533 Nguyễn Xuân Phúc 123870 Điện tử 06-K65 31 8.5
MI1121 Giải tích II 20200482 Nguyễn Xuân Phương 123870 Điện tử 06-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20203545 Bùi Đoàn Nhật Quang 123870 Điện tử 06-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20203552 Lương Phú Quý 123870 Điện tử 06-K65 34 4
MI1121 Giải tích II 20203557 Đỗ Ngọc Sáng 123870 Điện tử 06-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20203564 Nguyễn Đình Tài 123870 Điện tử 06-K65 36 5
MI1121 Giải tích II 20203574 Nguyễn Đăng Thăng 123870 Điện tử 06-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20203582 Nguyễn Đình Thanh 123870 Điện tử 06-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20203591 Nguyễn Đức Thiện 123870 Điện tử 06-K65 39 3
MI1121 Giải tích II 20203600 Nguyễn Thị Diệu Thúy 123870 Điện tử 06-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20203609 Nguyễn Đức Toàn 123870 Điện tử 06-K65 41 5.5
MI1121 Giải tích II 20203615 Phùng Thị Hương Trà 123870 Điện tử 06-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20203622 Trần Đình Trung 123870 Điện tử 06-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20203778 Nguyễn Quốc Tuấn 123870 Điện tử 06-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20203783 Nguyễn Quốc Việt 123870 Điện tử 06-K65 46 7
MI1121 Giải tích II 20203790 Mai Đức Vượng 123870 Điện tử 06-K65 47 6.5
MI1121 Giải tích II 20203655 Hồ Việt Anh 123870 Điện tử 07-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20203312 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 123870 Điện tử 07-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20203328 Phạm Thành Bin 123870 Điện tử 07-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20203336 Vũ Thị Chinh 123870 Điện tử 07-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20203343 Trần Thái Đan 123870 Điện tử 07-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20203671 Đỗ Đức Đạt 123870 Điện tử 07-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20203673 Vũ Thành Đạt 123870 Điện tử 07-K65 8 3
MI1121 Giải tích II 20203366 Dương Hữu Đức 123870 Điện tử 07-K65 9 6
MI1121 Giải tích II 20203682 Trần Thị Hồng Đức 123870 Điện tử 07-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20203684 Hoàng Đắc Dũng 123870 Điện tử 07-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20203386 Trần Việt Dũng 123870 Điện tử 07-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20203394 Hoàng Anh Duy 123870 Điện tử 07-K65 13 5
MI1121 Giải tích II 20203400 Vũ Quang Duy 123870 Điện tử 07-K65 14 4.5
MI1121 Giải tích II 20203406 Vũ Nguyên Hạ 123870 Điện tử 07-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20203419 Lương Trung Hiếu 123870 Điện tử 07-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20203425 Nguyễn Thị Thuý Hoa 123870 Điện tử 07-K65 17 6.5
MI1121 Giải tích II 20203714 Nguyễn Việt Hùng 123870 Điện tử 07-K65 19 6
MI1121 Giải tích II 20203444 Lê Thu Hương 123870 Điện tử 07-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20203452 Nguyễn Quang Huy 123870 Điện tử 07-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20203461 Hoàng Thị Thanh Huyền 123870 Điện tử 07-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20203468 Đoàn Đăng Khoa 123870 Điện tử 07-K65 23 5.5
MI1121 Giải tích II 20203478 Nguyễn Thành Kiên 123870 Điện tử 07-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20203485 Lê Văn Linh 123870 Điện tử 07-K65 25 7.5
MI1121 Giải tích II 20203493 Nguyễn Thành Long 123870 Điện tử 07-K65 26 4.5
MI1121 Giải tích II 20203735 Đàm Đức Mạnh 123870 Điện tử 07-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20203737 Lê Đức Minh 123870 Điện tử 07-K65 28 7.5
MI1121 Giải tích II 20203742 Phan Giang Minh 123870 Điện tử 07-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20203520 Đỗ Văn Ngọc 123870 Điện tử 07-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20203527 Nguyễn Thanh Nhật 123870 Điện tử 07-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20203749 Phạm Thế Phúc 123870 Điện tử 07-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20203752 Phạm Đức Phương 123870 Điện tử 07-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20203755 Đặng Nhật Quang 123870 Điện tử 07-K65 34 5.5
MI1121 Giải tích II 20203553 Trương Thị Quyên 123870 Điện tử 07-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20203558 Phạm Văn Sáng 123870 Điện tử 07-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20203565 Nguyễn Tiến Tài 123870 Điện tử 07-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20203575 Đinh Văn Thắng 123870 Điện tử 07-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20203766 Nguyễn Xuân Thanh 123870 Điện tử 07-K65 39 7.5
MI1121 Giải tích II 20203592 Nguyễn Thành Thiện 123870 Điện tử 07-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20203601 Phạm Biên Thùy 123870 Điện tử 07-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20203610 Nguyễn Khánh Toàn 123870 Điện tử 07-K65 42 8
MI1121 Giải tích II 20203616 Trần Quang Trà 123870 Điện tử 07-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20203623 Vũ Thành Trung 123870 Điện tử 07-K65 44 9.5
MI1121 Giải tích II 20203641 Phùng Đức Tùng 123870 Điện tử 07-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20203784 Trần Thái Việt 123870 Điện tử 07-K65 47 6
MI1121 Giải tích II 20203652 Tô Quang Vượng 123870 Điện tử 07-K65 48 7.5
MI1121 Giải tích II 20186309 Nguyễn Văn Chiến 123870 TC 1 6
MI1121 Giải tích II 20182487 Trần Đức Hải 123870 TC 4- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20184904 Trần Phúc Hưng 123870 TC 5 3.5
MI1121 Giải tích II 20196405 Lưu Việt Long 123870 TC 6 5
MI1121 Giải tích II 20162661 Nguyễn Tiến Mạnh 123870 TC 7 7
MI1121 Giải tích II 20185945 Lê Hữu Tuấn 123870 TC 11 5
MI1121 Giải tích II 20154411 Trần Tuấn Vũ 123870 TC 12 3.5
MI1121 Giải tích II 20203313 Nguyễn Quang Anh 123882 Điện tử 08-K65 1- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20203319 Nguyễn Thị Hồng Ánh 123882 Điện tử 08-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20203329 Lê Văn Bình 123882 Điện tử 08-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20203344 Giáp Đình Đăng 123882 Điện tử 08-K65 5 4
MI1121 Giải tích II 20203353 Đỗ Quốc Đạt 123882 Điện tử 08-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20203674 Vũ Thành Đạt 123882 Điện tử 08-K65 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20203677 Hà Văn Đức 123882 Điện tử 08-K65 8 8
MI1121 Giải tích II 20203371 Trần Văn Đức 123882 Điện tử 08-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20203387 Vũ Quốc Dũng 123882 Điện tử 08-K65 11 4
MI1121 Giải tích II 20203395 Khuất Khánh Duy 123882 Điện tử 08-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20203697 Cấn Thị Thanh Hải 123882 Điện tử 08-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20203413 Lê Văn Hiệp 123882 Điện tử 08-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20203705 Nguyễn Duy Hiếu 123882 Điện tử 08-K65 15 5.5
MI1121 Giải tích II 20203426 Hoàng Bá Hoà 123882 Điện tử 08-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20203712 Ngô Mạnh Hoàng 123882 Điện tử 08-K65 17 4
MI1121 Giải tích II 20203438 Phạm Quốc Hùng 123882 Điện tử 08-K65 18 3.5
MI1121 Giải tích II 20203718 Vũ Thị Mai Hương 123882 Điện tử 08-K65 19 5
MI1121 Giải tích II 20203453 Nguyễn Quang Huy 123882 Điện tử 08-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20203462 Nguyễn Ngọc Huyền 123882 Điện tử 08-K65 21 7
MI1121 Giải tích II 20203727 Mai Đình Khôi 123882 Điện tử 08-K65 22 7
MI1121 Giải tích II 20203479 Kim Tuấn Kiệt 123882 Điện tử 08-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20203730 Nguyễn Phương Linh 123882 Điện tử 08-K65 24 5.5
MI1121 Giải tích II 20203494 Lê Thành Luân 123882 Điện tử 08-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20203498 Hoàng Đức Mạnh 123882 Điện tử 08-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20203507 Ngô Quang Minh 123882 Điện tử 08-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20203743 Tô Quang Minh 123882 Điện tử 08-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20203746 Vũ Kim Ngọc 123882 Điện tử 08-K65 29 8
MI1121 Giải tích II 20203528 Trần Đức Nhật 123882 Điện tử 08-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20203750 Trần Minh Phúc 123882 Điện tử 08-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20203753 Trần Việt Phương 123882 Điện tử 08-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20203756 Đặng Thành Quang 123882 Điện tử 08-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20203758 Phạm Lê Quyền 123882 Điện tử 08-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20200524 Bùi Đức Sơn 123882 Điện tử 08-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20203566 Phan Công Tài 123882 Điện tử 08-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20200607 Đinh Việt Thắng 123882 Điện tử 08-K65 37 5
MI1121 Giải tích II 20203583 Kiều Đức Thành 123882 Điện tử 08-K65 38 3.5
MI1121 Giải tích II 20203593 Lê Đức Thịnh 123882 Điện tử 08-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20203602 Vương Thị Thu Thủy 123882 Điện tử 08-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20200543 Nguyễn Mạnh Toàn 123882 Điện tử 08-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20203617 Đỗ Thị Ngọc Trang 123882 Điện tử 08-K65 42 7
MI1121 Giải tích II 20203777 Nguyễn Hữu Trường 123882 Điện tử 08-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20203633 Nguyễn Vũ Trọng Tuấn 123882 Điện tử 08-K65 44 7
MI1121 Giải tích II 20203781 Phùng Ngọc Tùng 123882 Điện tử 08-K65 45 5
MI1121 Giải tích II 20203785 Nguyễn Đình Vinh 123882 Điện tử 08-K65 46 7
MI1121 Giải tích II 20203791 Đàm Thị Xoan 123882 Điện tử 08-K65 47 6
MI1121 Giải tích II 20203307 Lê Hải Anh 123882 Điện tử 09-K65 1 4
MI1121 Giải tích II 20203314 Nguyễn Trường Anh 123882 Điện tử 09-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20203320 Nguyễn Kim Ba 123882 Điện tử 09-K65 3 3.5
MI1121 Giải tích II 20203330 Nguyễn Phú Bình 123882 Điện tử 09-K65 4 1.5
MI1121 Giải tích II 20203337 Nguyễn Hoàng Chung 123882 Điện tử 09-K65 5 8
MI1121 Giải tích II 20203345 Hoàng Hồng Đăng 123882 Điện tử 09-K65 6 6
MI1121 Giải tích II 20203354 Đỗ Thành Đạt 123882 Điện tử 09-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20203675 Bùi Bích Diệu 123882 Điện tử 09-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20200162 Hoàng Mạnh Đức 123882 Điện tử 09-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20200863 Vũ Minh Đức 123882 Điện tử 09-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20203372 Vũ Minh Đức 123882 Điện tử 09-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20203380 Lương Tiến Dũng 123882 Điện tử 09-K65 12 2.5
MI1121 Giải tích II 20200119 Bùi Thái Dương 123882 Điện tử 09-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20203396 Lê Đức Duy 123882 Điện tử 09-K65 14 5
MI1121 Giải tích II 20203401 Vũ Văn Duy 123882 Điện tử 09-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20203698 Đặng Văn Hải 123882 Điện tử 09-K65 16 7.5
MI1121 Giải tích II 20203701 Tô Văn Hoàng Hiệp 123882 Điện tử 09-K65 17 5.5
MI1121 Giải tích II 20203420 Nguyễn Minh Hiếu 123882 Điện tử 09-K65 18 3
MI1121 Giải tích II 20203708 Vũ Minh Hòa 123882 Điện tử 09-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20203431 Nguyễn Quốc Hoàng 123882 Điện tử 09-K65 20 8.5
MI1121 Giải tích II 20203439 Thân Danh Hùng 123882 Điện tử 09-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20203445 Phạm Văn Hưởng 123882 Điện tử 09-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20203454 Nguyễn Quốc Huy 123882 Điện tử 09-K65 23 4.5
MI1121 Giải tích II 20203463 Trần Ngọc Huyền 123882 Điện tử 09-K65 24 4
MI1121 Giải tích II 20203469 Nguyễn Văn Khương 123882 Điện tử 09-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20203728 Phạm Xuân Kỳ 123882 Điện tử 09-K65 26 4.5
MI1121 Giải tích II 20203731 Phạm Thùy Linh 123882 Điện tử 09-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20203499 Lê Đức Mạnh 123882 Điện tử 09-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20203738 Nguyễn Bá Thanh Minh 123882 Điện tử 09-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20203513 Trần Ngọc Minh 123882 Điện tử 09-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20203747 Bành Hà Nguyên 123882 Điện tử 09-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20200477 Đỗ Trọng Phụng 123882 Điện tử 09-K65 32 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20203538 Đàm Minh Quân 123882 Điện tử 09-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20203546 Đường Văn Quang 123882 Điện tử 09-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20203759 Trần Trọng Quyền 123882 Điện tử 09-K65 35 6.5
MI1121 Giải tích II 20203762 Bùi Thái Sơn 123882 Điện tử 09-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20203567 Nguyễn Thị Tâm 123882 Điện tử 09-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20203576 Đoàn Xuân Thắng 123882 Điện tử 09-K65 38 7.5
MI1121 Giải tích II 20203584 Lê Công Thành 123882 Điện tử 09-K65 39 6.5
MI1121 Giải tích II 20203768 Lê Tiến Thịnh 123882 Điện tử 09-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20203769 Nguyễn Minh Tiến 123882 Điện tử 09-K65 41 6.5
MI1121 Giải tích II 20203771 Phạm Viết Toàn 123882 Điện tử 09-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20203618 Đoàn Mạnh Trí 123882 Điện tử 09-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20203624 Vũ Đình Trường 123882 Điện tử 09-K65 44 3.5
MI1121 Giải tích II 20203634 Phạm Anh Tuấn 123882 Điện tử 09-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20203642 Trần Đức Tùng 123882 Điện tử 09-K65 46 7.5
MI1121 Giải tích II 20203786 Phạm Văn Vĩnh 123882 Điện tử 09-K65 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20203792 Trần Văn Xuân 123882 Điện tử 09-K65 48 8
MI1121 Giải tích II 20196093 Phạm Minh Hiếu 123882 TC 2 4
MI1121 Giải tích II 20175719 Nguyễn Văn Hoàng 123882 TC 3 4
MI1121 Giải tích II 20167193 Phạm Huy Hoàng 123882 TC 4 7
MI1121 Giải tích II 20192877 Võ Lê Hoàng 123882 TC 5 3.5
MI1121 Giải tích II 20172640 Phan Thị Kiều 123882 TC 7 5.5
MI1121 Giải tích II 20193859 Nguyễn Hoàng Nam 123882 TC 10 4
MI1121 Giải tích II 20163077 Phạm Thị Hồng Nhung 123882 TC 11 3
MI1121 Giải tích II 20196882 Đặng Thái Sơn 123882 TC 12 2.5
MI1121 Giải tích II 20182800 Trần Thị Thìn 123882 TC 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20172892 Đỗ Quốc Tuấn 123882 TC 15 4
MI1121 Giải tích II 20203308 Lê Thị Kim Anh 123883 Điện tử 10-K65 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20200038 Nguyễn Tuấn Anh 123883 Điện tử 10-K65 2 6
MI1121 Giải tích II 20203321 Phùng Quang Bắc 123883 Điện tử 10-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20203331 Phùng Thị Thanh Bình 123883 Điện tử 10-K65 4 3.5
MI1121 Giải tích II 20203669 Nguyễn Phạm Hà Chung 123883 Điện tử 10-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20200148 Lê Hải Đăng 123883 Điện tử 10-K65 6 8
MI1121 Giải tích II 20203355 Hà Đình Đạt 123883 Điện tử 10-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20203360 Vũ Hồng Diệu 123883 Điện tử 10-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20203678 Khổng Minh Đức 123883 Điện tử 10-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20203373 Nguyễn Thị Dung 123883 Điện tử 10-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20203381 Lưu Đạt Dũng 123883 Điện tử 10-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20203388 Nguyễn Đăng Dương 123883 Điện tử 10-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20203397 Lê Văn Duy 123883 Điện tử 10-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20203402 Đào Trường Giang 123883 Điện tử 10-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20203407 Hồ Xuân Hải 123883 Điện tử 10-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20203414 Trần Minh Hiệp 123883 Điện tử 10-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20203706 Nguyễn Phạm Trung Hiếu 123883 Điện tử 10-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20203427 Phạm Văn Hoan 123883 Điện tử 10-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20203432 Nguyễn Văn Hoàng 123883 Điện tử 10-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20203715 Vũ Mạnh Hùng 123883 Điện tử 10-K65 20 6.5
MI1121 Giải tích II 20203446 Bùi Đăng Huy 123883 Điện tử 10-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20203455 Phạm Quang Huy 123883 Điện tử 10-K65 22 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20203464 Bùi Văn Huỳnh 123883 Điện tử 10-K65 23 7.5
MI1121 Giải tích II 20203470 An Trung Kiên 123883 Điện tử 10-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20207987 Lê Phúc Lai 123883 Điện tử 10-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20203486 Vũ Đình Linh 123883 Điện tử 10-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20203495 Nguyễn Đức Lực 123883 Điện tử 10-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20203500 Mai Văn Mạnh 123883 Điện tử 10-K65 28 5
MI1121 Giải tích II 20203508 Nguyễn Công Minh 123883 Điện tử 10-K65 29 4.5
MI1121 Giải tích II 20203514 Yên Văn Minh 123883 Điện tử 10-K65 30 8.5
MI1121 Giải tích II 20203521 Bùi Xuân Nguyên 123883 Điện tử 10-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20200456 Nguyễn Lâm Oanh 123883 Điện tử 10-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20203751 Phạm Hồng Phước 123883 Điện tử 10-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20203754 Đặng Anh Quân 123883 Điện tử 10-K65 34 5.5
MI1121 Giải tích II 20203547 Nghiêm Văn Quang 123883 Điện tử 10-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20200519 Lê Văn Quyết 123883 Điện tử 10-K65 36 5
MI1121 Giải tích II 20203763 Đào Xuân Sơn 123883 Điện tử 10-K65 37 6.5
MI1121 Giải tích II 20203568 Phạm Đắc Tâm 123883 Điện tử 10-K65 38 6.5
MI1121 Giải tích II 20203764 Lê Đức Thắng 123883 Điện tử 10-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20203585 Nguyễn Tiến Thành 123883 Điện tử 10-K65 40 6.5
MI1121 Giải tích II 20203594 Nguyễn Đức Thịnh 123883 Điện tử 10-K65 41 8
MI1121 Giải tích II 20203603 Nguyễn Như Tiến 123883 Điện tử 10-K65 42 7.5
MI1121 Giải tích II 20203619 Nguyễn Văn Trí 123883 Điện tử 10-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20203635 Phạm Quốc Tuấn 123883 Điện tử 10-K65 45 4.5
MI1121 Giải tích II 20203643 Trần Thanh Tùng 123883 Điện tử 10-K65 46 6
MI1121 Giải tích II 20203648 Doãn Đình Vũ 123883 Điện tử 10-K65 47 5.5
MI1121 Giải tích II 20200681 Trương Thị Yến 123883 Điện tử 10-K65 48 6.5
MI1121 Giải tích II 20203315 Phạm Thị Vân Anh 123883 Điện tử 11-K65 1 6
MI1121 Giải tích II 20203664 Dương Xuân Bách 123883 Điện tử 11-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20203333 Hoàng Bùi Minh Chí 123883 Điện tử 11-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20203338 Trịnh Đức Chung 123883 Điện tử 11-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20203346 Nguyễn Hải Đăng 123883 Điện tử 11-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20203356 Hồ Văn Đạt 123883 Điện tử 11-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20200152 Đặng Đăng Định 123883 Điện tử 11-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20203374 Bùi Hoàng Dũng 123883 Điện tử 11-K65 9 3.5
MI1121 Giải tích II 20203382 Nguyễn Đức Dũng 123883 Điện tử 11-K65 10 7.5
MI1121 Giải tích II 20203686 Nguyễn Hải Dương 123883 Điện tử 11-K65 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20203688 Lưu Tiến Duy 123883 Điện tử 11-K65 12 5
MI1121 Giải tích II 20203693 Đỗ Trường Giang 123883 Điện tử 11-K65 13 4.5
MI1121 Giải tích II 20203408 Nguyễn Đăng Hải 123883 Điện tử 11-K65 14 5.5
MI1121 Giải tích II 20203702 Trần Quang Hiệp 123883 Điện tử 11-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20200685 Nguyễn Trọng Hiếu 123883 Điện tử 11-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20203428 Lê Đăng Hoàn 123883 Điện tử 11-K65 17 5
MI1121 Giải tích II 20200241 Nguyễn Việt Hoàng 123883 Điện tử 11-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20203716 Bùi Phúc Hưng 123883 Điện tử 11-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20203456 Phạm Quang Huy 123883 Điện tử 11-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20203723 Lê Văn Huỳnh 123883 Điện tử 11-K65 21 5
MI1121 Giải tích II 20203471 Đỗ Minh Kiên 123883 Điện tử 11-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20203729 Nguyễn Tùng Lâm 123883 Điện tử 11-K65 23 4.5
MI1121 Giải tích II 20203487 Đăng Đức Lộc 123883 Điện tử 11-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20203732 Trần Thế Lực 123883 Điện tử 11-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20203501 Nguyễn Văn Mạnh 123883 Điện tử 11-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20203739 Nguyễn Khánh Minh 123883 Điện tử 11-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20203515 Hồ Đức Nam 123883 Điện tử 11-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20203522 Hoàng Bá Nha 123883 Điện tử 11-K65 29 6
MI1121 Giải tích II 20203529 Nguyễn Tiền Phi 123883 Điện tử 11-K65 30 8
MI1121 Giải tích II 20200479 Kiều Phạm Thu Phương 123883 Điện tử 11-K65 31 5.5
MI1121 Giải tích II 20203539 Lê Minh Quân 123883 Điện tử 11-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20203548 Nguyễn Đăng Quang 123883 Điện tử 11-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20203554 Nguyễn Trọng Quyết 123883 Điện tử 11-K65 34 7.5
MI1121 Giải tích II 20203559 Hoàng Văn Sơn 123883 Điện tử 11-K65 35 7
MI1121 Giải tích II 20200536 Phạm Thanh Tâm 123883 Điện tử 11-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20203577 Ngô Xuân Thắng 123883 Điện tử 11-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20203595 Nguyễn Đức Thịnh 123883 Điện tử 11-K65 38 4.5
MI1121 Giải tích II 20203611 Trương Sỹ Toàn 123883 Điện tử 11-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20203774 Nguyễn Đức Trọng 123883 Điện tử 11-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20203626 Nguyễn Quang Tú 123883 Điện tử 11-K65 42 3.5
MI1121 Giải tích II 20203636 Phan Anh Tuấn 123883 Điện tử 11-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20203644 Nguyễn Thế Tuyển 123883 Điện tử 11-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20203649 Ngô Minh Vũ 123883 Điện tử 11-K65 45 6
MI1121 Giải tích II 20186084 Sỹ Thị Bình 123883 TC 1 8.5
MI1121 Giải tích II 20193766 Nguyễn Hoàng Dương 123883 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20181139 Phạm An Duy 123883 TC 3 3.5
MI1121 Giải tích II 20182526 Vũ Minh Hiếu 123883 TC 5 4
MI1121 Giải tích II 20161692 Nguyễn Trần Cao Hoàng 123883 TC 6 5
MI1121 Giải tích II 20172253 Trịnh Việt Hưng 123883 TC 7 3
MI1121 Giải tích II 20196414 Đỗ Trịnh Xuân Minh 123883 TC 8- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20172089 Bùi Khánh Nhật 123883 TC 9 6
MI1121 Giải tích II 20193868 Lê Thị Nhung 123883 TC 10 3
MI1121 Giải tích II 20185064 Nguyễn Đức Quân 123883 TC 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20193104 Nguyễn Kim Thắng 123883 TC 12 6
MI1121 Giải tích II 20182803 Nguyễn Quang Thịnh 123883 TC 13 6
MI1121 Giải tích II 20185727 Nghiêm Xuân Trường 123883 TC 15 3.5
MI1121 Giải tích II 20182880 Trịnh Ngọc Uyển 123883 TC 16 3
MI1121 Giải tích II 20194228 Vũ Quốc Anh 123895 TC 1 7
MI1121 Giải tích II 20196599 Lê Tế Hưng 123895 TC 2 5
MI1121 Giải tích II 20196004 Nguyễn Minh Tú 123895 TC 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20194348 Mai Đức Nhuận 123895 TC 100 4.5
MI1121 Giải tích II 20206109 Phan Lạc An 123895 Toán-Tin 01-K65 1 8
MI1121 Giải tích II 20206112 Nguyễn Đức Anh 123895 Toán-Tin 01-K65 2 8
MI1121 Giải tích II 20206114 Nguyễn Tuấn Anh 123895 Toán-Tin 01-K65 3 3
MI1121 Giải tích II 20206117 Phạm Ngọc Anh 123895 Toán-Tin 01-K65 4 4.5
MI1121 Giải tích II 20206119 Hà Sỹ Bách 123895 Toán-Tin 01-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20206122 Phạm Thị Hoa Biển 123895 Toán-Tin 01-K65 6 5
MI1121 Giải tích II 20200076 Nguyễn Như Cường 123895 Toán-Tin 01-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20206191 Bùi Công Danh 123895 Toán-Tin 01-K65 8 3
MI1121 Giải tích II 20206193 Đỗ Ngọc Đạt 123895 Toán-Tin 01-K65 9 4.5
MI1121 Giải tích II 20206127 Phương Minh Đức 123895 Toán-Tin 01-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20206129 Trần Mạnh Dũng 123895 Toán-Tin 01-K65 11 5.5
MI1121 Giải tích II 20200121 Nguyễn Long Dương 123895 Toán-Tin 01-K65 12 6.5
MI1121 Giải tích II 20206196 Nguyễn Trường Giang 123895 Toán-Tin 01-K65 13 4
MI1121 Giải tích II 20206134 Nguyễn Ngọc Hải 123895 Toán-Tin 01-K65 14 5
MI1121 Giải tích II 20206136 Vũ Thị Hằng 123895 Toán-Tin 01-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20206198 Hoàng Mạnh Hiếu 123895 Toán-Tin 01-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20206140 Nguyễn Duy Hòa 123895 Toán-Tin 01-K65 17 4
MI1121 Giải tích II 20206143 Đỗ Văn Hoàng 123895 Toán-Tin 01-K65 18 5.5
MI1121 Giải tích II 20200291 Nguyễn Thị Thu Huyền 123895 Toán-Tin 01-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20200309 Cao Phạm Tân Khải 123895 Toán-Tin 01-K65 21 6
MI1121 Giải tích II 20206152 Vương Tuấn Kiệt 123895 Toán-Tin 01-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20206202 Nguyễn Bùi Khánh Linh 123895 Toán-Tin 01-K65 24 7
MI1121 Giải tích II 20200363 Nguyễn Hoàng Long 123895 Toán-Tin 01-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20206156 Hoàng Đức Mạnh 123895 Toán-Tin 01-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20206157 Nguyễn Quang Minh 123895 Toán-Tin 01-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20206159 Nguyễn Trọng Nghĩa 123895 Toán-Tin 01-K65 28 4.5
MI1121 Giải tích II 20206207 Lưu Hải Phong 123895 Toán-Tin 01-K65 29 4.5
MI1121 Giải tích II 20206162 Hoàng Mạnh Quân 123895 Toán-Tin 01-K65 30 4
MI1121 Giải tích II 20206210 Nguyễn Văn Quốc 123895 Toán-Tin 01-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20206168 Nguyễn Quốc Thái 123895 Toán-Tin 01-K65 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20200591 Ngô Văn Thành 123895 Toán-Tin 01-K65 33 7.5
MI1121 Giải tích II 20206172 Vũ Thị Hoài Thu 123895 Toán-Tin 01-K65 34 6
MI1121 Giải tích II 20206174 Bùi Mạnh Tiến 123895 Toán-Tin 01-K65 35 8.5
MI1121 Giải tích II 20206215 Doãn Đức Trọng 123895 Toán-Tin 01-K65 36 4.5
MI1121 Giải tích II 20206217 Nguyễn Khắc Anh Tuấn 123895 Toán-Tin 01-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20206218 Nguyễn Đức Tùng 123895 Toán-Tin 01-K65 39 7.5
MI1121 Giải tích II 20206219 Nguyễn Thanh Tùng 123895 Toán-Tin 01-K65 40 8
MI1121 Giải tích II 20200663 Huỳnh Quốc Việt 123895 Toán-Tin 01-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20206221 Ngô Ngọc Vương 123895 Toán-Tin 01-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20206113 Nguyễn Phan Anh 123895 Toán-Tin 02-K65 1 6.5
MI1121 Giải tích II 20206115 Nguyễn Việt Anh 123895 Toán-Tin 02-K65 2 6
MI1121 Giải tích II 20206118 Trần Hồng Anh 123895 Toán-Tin 02-K65 3 5.5
MI1121 Giải tích II 20206120 Vũ Đình Bách 123895 Toán-Tin 02-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20206123 Đỗ Thế Chiến 123895 Toán-Tin 02-K65 5 5
MI1121 Giải tích II 20206190 Lê Viết Đăng 123895 Toán-Tin 02-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20206192 Đàm Công Danh 123895 Toán-Tin 02-K65 7 7.5
MI1121 Giải tích II 20200131 Dương Tiến Đạt 123895 Toán-Tin 02-K65 8 7
MI1121 Giải tích II 20206194 Vũ Mạnh Dũng 123895 Toán-Tin 02-K65 9 6
MI1121 Giải tích II 20206195 Trương Hoàng Tùng Dương 123895 Toán-Tin 02-K65 10 5.5
MI1121 Giải tích II 20206137 Bùi Huy Hậu 123895 Toán-Tin 02-K65 12 5.5
MI1121 Giải tích II 20206139 Nguyễn Đức Hiếu 123895 Toán-Tin 02-K65 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20206141 Nguyễn Văn Hoàn 123895 Toán-Tin 02-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20206144 Nguyễn Trọng Huy Hoàng 123895 Toán-Tin 02-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20206146 Nguyễn Quốc Hương 123895 Toán-Tin 02-K65 16 6
MI1121 Giải tích II 20206149 Nguyễn Đức Huynh 123895 Toán-Tin 02-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20206151 Hoàng Văn Kiên 123895 Toán-Tin 02-K65 18 4.5
MI1121 Giải tích II 20206200 Vũ Ngọc Lâm 123895 Toán-Tin 02-K65 19 7.5
MI1121 Giải tích II 20206154 Hoàng Lê Lương 123895 Toán-Tin 02-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20206158 Vũ Nhật Minh 123895 Toán-Tin 02-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20206205 Vũ Văn Nghĩa 123895 Toán-Tin 02-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20206160 Bùi Hồng Phi 123895 Toán-Tin 02-K65 23 4.5
MI1121 Giải tích II 20206208 Nguyễn Hải Phong 123895 Toán-Tin 02-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20206163 Phan Anh Quốc 123895 Toán-Tin 02-K65 25 8
MI1121 Giải tích II 20206166 Nguyễn Học Sơn 123895 Toán-Tin 02-K65 26 5.5
MI1121 Giải tích II 20206211 Nguyễn Bá Thành 123895 Toán-Tin 02-K65 28 4.5
MI1121 Giải tích II 20206171 Lưu Liên Thảo 123895 Toán-Tin 02-K65 29 6
MI1121 Giải tích II 20206213 Phạm Văn Thức 123895 Toán-Tin 02-K65 30 4.5
MI1121 Giải tích II 20206214 Hoàng Văn Toàn 123895 Toán-Tin 02-K65 31 6
MI1121 Giải tích II 20206176 Nguyễn Văn Trung 123895 Toán-Tin 02-K65 32 4.5
MI1121 Giải tích II 20206179 Hoàng Văn Tú 123895 Toán-Tin 02-K65 33 6.5
MI1121 Giải tích II 20206180 Nguyễn Quang Tuấn 123895 Toán-Tin 02-K65 34 3.5
MI1121 Giải tích II 20206182 Nguyễn Minh Tùng 123895 Toán-Tin 02-K65 35 8
MI1121 Giải tích II 20206186 Hoàng Thị Hải Yến 123895 Toán-Tin 02-K65 36 8.5
MI1121 Giải tích II 20206188 Lê Phúc An 123895 Toán-Tin 03-K65 1 4.5
MI1121 Giải tích II 20206111 Nguyễn Đình Anh 123895 Toán-Tin 03-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20200036 Nguyễn Thị Vân Anh 123895 Toán-Tin 03-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20206116 Phạm Duy Anh 123895 Toán-Tin 03-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20206189 Trần Tuấn Anh 123895 Toán-Tin 03-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20206121 Ngô Thế Bằng 123895 Toán-Tin 03-K65 6 5.5
MI1121 Giải tích II 20200088 Nguyễn Tiến Chinh 123895 Toán-Tin 03-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20206124 Nguyễn Huỳnh Đăng 123895 Toán-Tin 03-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20206125 Đào Đắc Đạt 123895 Toán-Tin 03-K65 9 6.5
MI1121 Giải tích II 20206126 Nguyễn Công Đạt 123895 Toán-Tin 03-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20206128 Phạm Văn Tiến Dũng 123895 Toán-Tin 03-K65 11 3
MI1121 Giải tích II 20206130 Hách Hải Dương 123895 Toán-Tin 03-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20206131 Trần Đức Duy 123895 Toán-Tin 03-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20206133 Nguyễn Thị Hạ 123895 Toán-Tin 03-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20206135 Trần Thị Thúy Hằng 123895 Toán-Tin 03-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20206138 Phạm Thị Thu Hiền 123895 Toán-Tin 03-K65 16 5.5
MI1121 Giải tích II 20206199 Nguyễn Thị Hoa 123895 Toán-Tin 03-K65 17 4.5
MI1121 Giải tích II 20206142 Bùi Đức Hoàng 123895 Toán-Tin 03-K65 18 8
MI1121 Giải tích II 20200248 Trương Minh Hoàng 123895 Toán-Tin 03-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20206147 Nguyễn Đặng Hữu 123895 Toán-Tin 03-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20206148 Đỗ Khánh Huyền 123895 Toán-Tin 03-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20206150 Bùi Quốc Khải 123895 Toán-Tin 03-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20206201 Lê Thị Linh 123895 Toán-Tin 03-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20206153 Nguyễn Thị Diệu Linh 123895 Toán-Tin 03-K65 24 5.5
MI1121 Giải tích II 20206204 Lương Bảo Minh 123895 Toán-Tin 03-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20200418 Đỗ Hải Nam 123895 Toán-Tin 03-K65 27 6
MI1121 Giải tích II 20206161 Phạm Thọ Phương 123895 Toán-Tin 03-K65 28 2.5
MI1121 Giải tích II 20206164 Đinh Quang Sáng 123895 Toán-Tin 03-K65 30 7.5
MI1121 Giải tích II 20206167 Nguyễn Phạm Duy Thái 123895 Toán-Tin 03-K65 31 7.5
MI1121 Giải tích II 20206170 Dương Tuấn Thành 123895 Toán-Tin 03-K65 32 6.5
MI1121 Giải tích II 20200595 Trần Minh Thành 123895 Toán-Tin 03-K65 33 6
MI1121 Giải tích II 20206212 Phạm Thị Phương Thảo 123895 Toán-Tin 03-K65 34 8
MI1121 Giải tích II 20206173 Đồng Bá Thùy 123895 Toán-Tin 03-K65 35 7.5
MI1121 Giải tích II 20206175 Nguyễn Lương Quỳnh Trang 123895 Toán-Tin 03-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20206177 Trần Nhật Trung 123895 Toán-Tin 03-K65 37 8
MI1121 Giải tích II 20206216 Lương Huy Tú 123895 Toán-Tin 03-K65 38 4.5
MI1121 Giải tích II 20206181 Bùi Thanh Tùng 123895 Toán-Tin 03-K65 39 9.5
MI1121 Giải tích II 20206185 Dương Đình Văn 123895 Toán-Tin 03-K65 40 8.5
MI1121 Giải tích II 20206187 Lê Ngọc Yến 123895 Toán-Tin 03-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20200001 Bùi Lương Hà An 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20206222 Đỗ Hải Anh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20206270 Nguyễn Việt Anh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20206225 Trần Thị Vân Anh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20206227 Vương Thị Phương Anh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 5 7
MI1121 Giải tích II 20206271 Nguyễn Ngọc Ánh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 6 4.5
MI1121 Giải tích II 20206273 Phạm Chí Công 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 7 7
MI1121 Giải tích II 20206229 Trịnh Văn Cường 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 8 6
MI1121 Giải tích II 20206230 Bùi Văn Đạt 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20206231 Hoàng Tiến Đạt 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20206275 Vũ Thành Đạt 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20200093 Trịnh Thùy Dung 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 13 5.5
MI1121 Giải tích II 20206278 Trương Việt Dũng 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 14 7
MI1121 Giải tích II 20206235 Ngô Tiến Duy 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 15 6
MI1121 Giải tích II 20206237 Phạm Ngọc Hiếu 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 16 3
MI1121 Giải tích II 20200236 Đỗ Đức Hoàng 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 17 7
MI1121 Giải tích II 20206282 Trần Huy Hoàng 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 18 7
MI1121 Giải tích II 20206283 Đỗ Văn Hùng 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 19 6.5
MI1121 Giải tích II 20206240 Trần Thùy Hương 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20206287 Dương Thị Ngọc Huyền 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20206288 Thân Thị Mỹ Huyền 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 23 5
MI1121 Giải tích II 20206243 Nguyễn Đình Khánh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 24 6
MI1121 Giải tích II 20206244 Dương Văn Khoa 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20206290 Trần Tuấn Kiệt 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20200342 Nguyễn Thị Phương Liên 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 27 5
MI1121 Giải tích II 20206248 Dương Thành Long 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 28 5.5
MI1121 Giải tích II 20206291 Nguyễn Đắc Long 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20206292 Ngô Tấn Minh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20206294 Nguyễn Nhật Minh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 32 7
MI1121 Giải tích II 20206251 Vũ Đức Minh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 33 7
MI1121 Giải tích II 20206253 Phạm Phương Nga 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20206073 Nguyễn Phúc Nhâm 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20206296 Nguyễn Minh Phi 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 36 6
MI1121 Giải tích II 20206298 Nguyễn Xuân Phú 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 37 6
MI1121 Giải tích II 20206257 Nguyễn Thị Lâm Phương 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 38 7
MI1121 Giải tích II 20206299 Nguyễn Đức Quân 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 39 3.5
MI1121 Giải tích II 20206300 Nguyễn Hương Quỳnh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 40 3
MI1121 Giải tích II 20206259 Nguyễn Thúy Quỳnh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20200579 Hoàng Văn Thái 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20206303 Phạm Văn Thái 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20206261 Đoàn Đức Thanh 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 44 6.5
MI1121 Giải tích II 20206305 Đỗ Thu Thảo 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 45 8
MI1121 Giải tích II 20206309 Vũ Thị Thương 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 47 7
MI1121 Giải tích II 20206310 Vũ Nguyên Tông 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 48 5.5
MI1121 Giải tích II 20206265 Lê Thị Trang 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 49 3.5
MI1121 Giải tích II 20206266 Nguyễn Thành Trung 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 50 5
MI1121 Giải tích II 20206312 Đỗ Trung Tuyến 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 51 9
MI1121 Giải tích II 20206313 Nguyễn Tất Vượng 123896 Hệ thống thông tin 01-K65 52 6
MI1121 Giải tích II 20206223 Lê Thị Tú Anh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 1 5
MI1121 Giải tích II 20206224 Phạm Thị Ngọc Anh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 2 7
MI1121 Giải tích II 20206226 Văn Ngọc Anh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20206228 Đào Thị Ngọc Ánh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 4 6.5
MI1121 Giải tích II 20206272 Trần Xuân Bách 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 5 6
MI1121 Giải tích II 20200126 Đào Bảo Đại 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 6 6.5
MI1121 Giải tích II 20206274 Đào Tiến Đạt 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20206234 Phan Trọng Đức 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 9 7.5
MI1121 Giải tích II 20206277 Nguyễn Quang Dũng 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 10 6
MI1121 Giải tích II 20206280 Bùi Hồng Giang 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 11 7.5
MI1121 Giải tích II 20200201 Đỗ Thúy Hằng 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 12 8
MI1121 Giải tích II 20206238 Trịnh Trung Hiếu 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 13 7
MI1121 Giải tích II 20206281 Lê Trọng Hoàng 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 14 6
MI1121 Giải tích II 20206239 Nguyễn Thị Huê 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 15 7.5
MI1121 Giải tích II 20206284 Nguyễn Tuấn Hùng 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20206285 Dương Thái Huy 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 17 4
MI1121 Giải tích II 20206286 Phạm Quang Huy 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 18 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1121 Giải tích II 20206242 Nguyễn Thị Khánh Huyền 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20206289 Trần Quốc Khánh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 20 5
MI1121 Giải tích II 20206246 Trần Thị Lam 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 21 8
MI1121 Giải tích II 20206247 Ngô Ngọc Lan Linh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 22 5.5
MI1121 Giải tích II 20206249 Giang Thành Long 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 23 2.5
MI1121 Giải tích II 20200378 Ngô Khánh Ly 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 24 6.5
MI1121 Giải tích II 20206293 Nguyễn Hoàng Minh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 25 7
MI1121 Giải tích II 20206295 Phạm Nhật Minh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 26 5
MI1121 Giải tích II 20206252 Nguyễn Thành Nam 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 27 7
MI1121 Giải tích II 20206254 Dương Thảo Ngọc 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20206255 Nguyễn Hồng Nhung 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20206297 Phạm Xuân Phong 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20206256 Trần Đình Phúc 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20206258 Nguyễn Thanh Phượng 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 32 5
MI1121 Giải tích II 20200487 Đỗ Hồng Quang 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 33 9
MI1121 Giải tích II 20206301 Nguyễn Thị Quỳnh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 34 3.5
MI1121 Giải tích II 20206260 Phạm Như Quỳnh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 35 6
MI1121 Giải tích II 20206302 Phạm Ngọc Thái 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 36 2
MI1121 Giải tích II 20206304 Đặng Văn Thắng 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 37 5.5
MI1121 Giải tích II 20206262 Trần Thị Minh Thanh 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 38 6
MI1121 Giải tích II 20206306 Trịnh Vũ Thiên 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 39 6
MI1121 Giải tích II 20206308 Nguyễn Thị Hoài Thương 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 40 7.5
MI1121 Giải tích II 20206264 Trần Hữu Tiên 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 41 7.5
MI1121 Giải tích II 20200625 Dương Thu Trang 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 42 4
MI1121 Giải tích II 20206311 Nguyễn Đức Triệu 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20206267 Nguyễn Cẩm Tú 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 44 7.5
MI1121 Giải tích II 20206268 Lê Thị Ánh Tuyết 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 45 5
MI1121 Giải tích II 20200806 Lầu Bá Tỷ 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 46 4
MI1121 Giải tích II 20206269 Chu Thị Hải Yến 123896 Hệ thống thông tin 02-K65 47 8
MI1121 Giải tích II 20173519 Trịnh Xuân Hoàng 123896 TC 1 6
MI1121 Giải tích II 20173567 Lê Văn Nhiên 123896 TC 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20196006 Ngô Quang Tùng 123896 TC 5 4
MI1121 Giải tích II 20192413 Nguyễn Hà Vân 123896 TC 6 7
MI1121 Giải tích II 20193837 Nguyễn Xuân Lộc 123913 TC 1 7.5
MI1121 Giải tích II 20193864 Vũ Minh Nguyệt 123913 TC 2 3
MI1121 Giải tích II 20206593 Nguyễn Thị Lan Anh 123913 Vật lý 01-K65 1 7
MI1121 Giải tích II 20206596 Vũ Nhật Anh 123913 Vật lý 01-K65 2 5
MI1121 Giải tích II 20206599 Trần Thị Ngọc Ánh 123913 Vật lý 01-K65 3 6.5
MI1121 Giải tích II 20206602 Nguyễn Quốc Bảo 123913 Vật lý 01-K65 4 4
MI1121 Giải tích II 20206605 Đặng Minh Chiến 123913 Vật lý 01-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20206608 Lương Hồng Đăng 123913 Vật lý 01-K65 6 4
MI1121 Giải tích II 20206611 Nguyễn Doãn Điền 123913 Vật lý 01-K65 7 4.5
MI1121 Giải tích II 20206613 Lưu Minh Đức 123913 Vật lý 01-K65 8 6.5
MI1121 Giải tích II 20206616 Nguyễn Tiến Đức 123913 Vật lý 01-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20206618 Dương Nguyên Dũng 123913 Vật lý 01-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20206624 Trần Khánh Duy 123913 Vật lý 01-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20206630 Nguyễn Hoàng Hải 123913 Vật lý 01-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20206633 Trần Văn Hiến 123913 Vật lý 01-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20206636 Trần Văn Hiệp 123913 Vật lý 01-K65 14 5
MI1121 Giải tích II 20206639 Nguyễn Trọng Hiếu 123913 Vật lý 01-K65 15 7
MI1121 Giải tích II 20206641 Lê Minh Hoàng 123913 Vật lý 01-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20206644 Nguyễn Việt Hoàng 123913 Vật lý 01-K65 17 5
MI1121 Giải tích II 20206647 Nguyễn Phi Hùng 123913 Vật lý 01-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20206650 Tạ Văn Hưởng 123913 Vật lý 01-K65 19 8
MI1121 Giải tích II 20206653 Phạm Thị Huyền 123913 Vật lý 01-K65 20 5.5
MI1121 Giải tích II 20206656 Vũ Đăng Khoa 123913 Vật lý 01-K65 21 7
MI1121 Giải tích II 20206739 Phạm Duy Kiên 123913 Vật lý 01-K65 22 5
MI1121 Giải tích II 20206741 Nguyễn Phương Lan 123913 Vật lý 01-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20206662 Trần Thị Thùy Linh 123913 Vật lý 01-K65 24 5
MI1121 Giải tích II 20206664 Nguyễn Đức Long 123913 Vật lý 01-K65 25 5.5
MI1121 Giải tích II 20206666 Nguyễn Thị Luyến 123913 Vật lý 01-K65 26 7
MI1121 Giải tích II 20206669 Vũ Công Mạnh 123913 Vật lý 01-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20206672 Phan Hà Minh 123913 Vật lý 01-K65 28 6.5
MI1121 Giải tích II 20206675 Lưu Thái Nam 123913 Vật lý 01-K65 29 5.5
MI1121 Giải tích II 20200432 Ngô Huyền Ngân 123913 Vật lý 01-K65 30 6
MI1121 Giải tích II 20200454 Nguyễn Đỗ Ý Nhi 123913 Vật lý 01-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20206680 Lê Quang Phong 123913 Vật lý 01-K65 32 6
MI1121 Giải tích II 20206683 Đặng Anh Quân 123913 Vật lý 01-K65 33 6
MI1121 Giải tích II 20206686 Nguyễn Văn Quân 123913 Vật lý 01-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20206689 Trương Văn Quyền 123913 Vật lý 01-K65 35 4.5
MI1121 Giải tích II 20206692 Nguyễn Sư Sao 123913 Vật lý 01-K65 36 8
MI1121 Giải tích II 20206695 Mai Chí Tân 123913 Vật lý 01-K65 37 7
MI1121 Giải tích II 20200611 Phạm Quyết Thắng 123913 Vật lý 01-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20206705 Nguyễn Phạm Đức Thịnh 123913 Vật lý 01-K65 41 6
MI1121 Giải tích II 20206708 Trần Thị Thu 123913 Vật lý 01-K65 42 6.5
MI1121 Giải tích II 20206711 Đàm Hữu Tiến 123913 Vật lý 01-K65 43 6.5
MI1121 Giải tích II 20206747 Đặng Văn Toàn 123913 Vật lý 01-K65 44 5.5
MI1121 Giải tích II 20206716 Nguyễn Thanh Trà 123913 Vật lý 01-K65 45 5
MI1121 Giải tích II 20206748 Bùi Xuân Trường 123913 Vật lý 01-K65 46 4.5
MI1121 Giải tích II 20206721 Trần Ngọc Tú 123913 Vật lý 01-K65 47 7
MI1121 Giải tích II 20206749 Lã Văn Tuấn 123913 Vật lý 01-K65 48 6
MI1121 Giải tích II 20206729 Nguyễn Thanh Tùng 123913 Vật lý 01-K65 49 8.5
MI1121 Giải tích II 20206732 Vũ Thanh Tùng 123913 Vật lý 01-K65 50 6
MI1121 Giải tích II 20206735 Bùi Xuân Việt 123913 Vật lý 01-K65 51 8
MI1121 Giải tích II 20206588 Nguyễn Văn An 123913 Vật lý 02-K65 1 5
MI1121 Giải tích II 20206591 Lê Đức Anh 123913 Vật lý 02-K65 2 6.5
MI1121 Giải tích II 20206594 Trần Hoàng Anh 123913 Vật lý 02-K65 3 7
MI1121 Giải tích II 20206597 Vương Thị Lan Anh 123913 Vật lý 02-K65 4 8
MI1121 Giải tích II 20206600 Nguyễn Viết Bá 123913 Vật lý 02-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20206603 Hoàng Thị Huyền Bích 123913 Vật lý 02-K65 6 7.5
MI1121 Giải tích II 20206606 Nguyễn Đức Chính 123913 Vật lý 02-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20206609 Dương Thành Đạt 123913 Vật lý 02-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20206738 Hoàng Trung Đức 123913 Vật lý 02-K65 9 5
MI1121 Giải tích II 20206614 Ngô Minh Đức 123913 Vật lý 02-K65 10 7
MI1121 Giải tích II 20206619 Hoàng Trọng Dũng 123913 Vật lý 02-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20206622 Nguyễn Đăng Duy 123913 Vật lý 02-K65 13 6
MI1121 Giải tích II 20206625 Trần Hà Giang 123913 Vật lý 02-K65 14 7.5
MI1121 Giải tích II 20206628 Nguyễn Thị Thu Hà 123913 Vật lý 02-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20206631 Nguyễn Tùng Hải 123913 Vật lý 02-K65 16 7
MI1121 Giải tích II 20206634 Phạm Thị Thu Hiền 123913 Vật lý 02-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20206637 Vũ Hoàng Hiệp 123913 Vật lý 02-K65 18 5
MI1121 Giải tích II 20206640 Nguyễn Trung Hiếu 123913 Vật lý 02-K65 19 4
MI1121 Giải tích II 20206642 Nguyễn Đăng Hoàng 123913 Vật lý 02-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20206645 Ninh Văn Hợp 123913 Vật lý 02-K65 21 6.5
MI1121 Giải tích II 20206654 Nguyễn Văn Hỷ 123913 Vật lý 02-K65 23 7
MI1121 Giải tích II 20206657 Nguyễn Duy Khôi 123913 Vật lý 02-K65 24 5.5
MI1121 Giải tích II 20206659 Nguyễn Trường Kỳ 123913 Vật lý 02-K65 25 6
MI1121 Giải tích II 20206660 Nguyễn Thị Lệ 123913 Vật lý 02-K65 26 6
MI1121 Giải tích II 20206663 Nguyễn Thị Phương Loan 123913 Vật lý 02-K65 27 5
MI1121 Giải tích II 20206665 Phạm Vũ Thành Long 123913 Vật lý 02-K65 28 7
MI1121 Giải tích II 20206670 Nguyễn Đức Minh 123913 Vật lý 02-K65 30 3
MI1121 Giải tích II 20206673 Vũ Duy Minh 123913 Vật lý 02-K65 31 7
MI1121 Giải tích II 20206744 Nguyễn Cao Nam 123913 Vật lý 02-K65 32 7.5
MI1121 Giải tích II 20206677 Nguyễn Thị Nguyệt 123913 Vật lý 02-K65 33 5.5
MI1121 Giải tích II 20206679 Chu Văn Phiên 123913 Vật lý 02-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20206681 Trần Đăng Phương 123913 Vật lý 02-K65 35 4.5
MI1121 Giải tích II 20206687 Nguyễn Trọng Quang 123913 Vật lý 02-K65 36 6.5
MI1121 Giải tích II 20206690 Lê Thanh Quyết 123913 Vật lý 02-K65 37 7.5
MI1121 Giải tích II 20206693 Nguyễn Ngọc Hoàng Sơn 123913 Vật lý 02-K65 38 4.5
MI1121 Giải tích II 20206696 Lâm Hữu Thái 123913 Vật lý 02-K65 39 7
MI1121 Giải tích II 20206698 Phạm Thành Thắng 123913 Vật lý 02-K65 40 7
MI1121 Giải tích II 20206700 Vũ Thị Thanh 123913 Vật lý 02-K65 41 7
MI1121 Giải tích II 20206703 Đỗ Huy Thi 123913 Vật lý 02-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20206706 Đinh Thị Tho 123913 Vật lý 02-K65 43 7.5
MI1121 Giải tích II 20206709 Trần Thị Hoài Thương 123913 Vật lý 02-K65 44 5
MI1121 Giải tích II 20206712 Trần Ngọc Tiến 123913 Vật lý 02-K65 45 6.5
MI1121 Giải tích II 20206714 Nguyễn Đình Toản 123913 Vật lý 02-K65 46 5
MI1121 Giải tích II 20206717 Tạ Hương Trà 123913 Vật lý 02-K65 47 7
MI1121 Giải tích II 20206719 Nguyễn Ngọc Tú 123913 Vật lý 02-K65 48 8.5
MI1121 Giải tích II 20206724 Lê Minh Tuấn 123913 Vật lý 02-K65 50 7
MI1121 Giải tích II 20206727 Cao Văn Tùng 123913 Vật lý 02-K65 51 7
MI1121 Giải tích II 20206730 Phạm Việt Tùng 123913 Vật lý 02-K65 52 7
MI1121 Giải tích II 20206736 Nguyễn Đức Vinh 123913 Vật lý 02-K65 53 4.5
MI1121 Giải tích II 20206751 Hoàng Công Anh 123914 Hạt nhân 01-K65 2 7.5
MI1121 Giải tích II 20206753 Nguyễn Phan Anh 123914 Hạt nhân 01-K65 4 7.5
MI1121 Giải tích II 20206754 Nguyễn Việt Bách 123914 Hạt nhân 01-K65 5 5.5
MI1121 Giải tích II 20206760 Chu Trần Bá Hiếu 123914 Hạt nhân 01-K65 9 5.5
MI1121 Giải tích II 20206761 Lý Quang Huy 123914 Hạt nhân 01-K65 10 5
MI1121 Giải tích II 20206763 Tô Ngọc Huy 123914 Hạt nhân 01-K65 11 6
MI1121 Giải tích II 20206764 Trần Quang Huy 123914 Hạt nhân 01-K65 12 6
MI1121 Giải tích II 20206768 Nguyễn Tuấn Minh 123914 Hạt nhân 01-K65 15 5
MI1121 Giải tích II 20206769 Đỗ Thành Nam 123914 Hạt nhân 01-K65 16 4
MI1121 Giải tích II 20206574 Lê Khôi Nguyên 123914 Hạt nhân 01-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20206772 Nguyễn Hà Phương 123914 Hạt nhân 01-K65 18 6
MI1121 Giải tích II 20206773 Trần Nhật Quang 123914 Hạt nhân 01-K65 19 5.5
MI1121 Giải tích II 20206774 Nguyễn Thẩm Quyến 123914 Hạt nhân 01-K65 20 6
MI1121 Giải tích II 20206775 Nguyễn Xuân Thành 123914 Hạt nhân 01-K65 21 7.5
MI1121 Giải tích II 20206776 Phạm Ngọc Tiên 123914 Hạt nhân 01-K65 22 6.5
MI1121 Giải tích II 20206777 Đoàn Minh Tiến 123914 Hạt nhân 01-K65 23 6
MI1121 Giải tích II 20206779 Hoàng Quốc Việt 123914 Hạt nhân 01-K65 25 6.5
MI1121 Giải tích II 20206782 Phùng Minh Vũ 123914 Hạt nhân 01-K65 27 7.5
MI1121 Giải tích II 20170654 Lê Văn Bình 123914 TC 1 5
MI1121 Giải tích II 20193728 Nguyễn Quốc Đặng 123914 TC 2 6
MI1121 Giải tích II 20175658 Lê Bình Thanh 123914 TC 3 3
MI1121 Giải tích II 20206589 Đặng Đức Anh 123914 Vật lý 03-K65 1 5.5
MI1121 Giải tích II 20206592 Nguyễn Hoàng Nguyên Anh 123914 Vật lý 03-K65 2 6
MI1121 Giải tích II 20206598 Bùi Minh Ánh 123914 Vật lý 03-K65 3 6
MI1121 Giải tích II 20206601 Trần Xuân Bách 123914 Vật lý 03-K65 4 5.5
MI1121 Giải tích II 20206604 Mai Chí Cần 123914 Vật lý 03-K65 5 6.5
MI1121 Giải tích II 20206610 Nguyễn Thành Đạt 123914 Vật lý 03-K65 7 6
MI1121 Giải tích II 20206612 Hoàng Xuân Đức 123914 Vật lý 03-K65 8 7.5
MI1121 Giải tích II 20206615 Ngô Xuân Đức 123914 Vật lý 03-K65 9 7
MI1121 Giải tích II 20206617 Trần Văn Đức 123914 Vật lý 03-K65 10 6.5
MI1121 Giải tích II 20206620 Nguyễn Khắc Dũng 123914 Vật lý 03-K65 11 6.5
MI1121 Giải tích II 20206623 Nguyễn Mạnh Duy 123914 Vật lý 03-K65 12 7
MI1121 Giải tích II 20206626 Đào Thu Hà 123914 Vật lý 03-K65 13 6.5
MI1121 Giải tích II 20206629 Nguyễn Duy Hải 123914 Vật lý 03-K65 14 6.5
MI1121 Giải tích II 20206632 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 123914 Vật lý 03-K65 15 6.5
MI1121 Giải tích II 20206635 Lê Ngọc Hiệp 123914 Vật lý 03-K65 16 5
MI1121 Giải tích II 20206638 Nguyễn Đắc Hiếu 123914 Vật lý 03-K65 17 6
MI1121 Giải tích II 20200687 Trần Minh Hiếu 123914 Vật lý 03-K65 18 4
MI1121 Giải tích II 20206643 Nguyễn Huy Hoàng 123914 Vật lý 03-K65 19 7
MI1121 Giải tích II 20206646 Hoàng Phi Hùng 123914 Vật lý 03-K65 20 7
MI1121 Giải tích II 20206649 Vũ Phi Hùng 123914 Vật lý 03-K65 21 5.5
MI1121 Giải tích II 20207767 Nguyễn Võ Nguyên Huy 123914 Vật lý 03-K65 22 7.5
MI1121 Giải tích II 20206655 Nguyễn Lâm Khánh 123914 Vật lý 03-K65 23 6.5
MI1121 Giải tích II 20206658 Phạm Minh Khôi 123914 Vật lý 03-K65 24 4.5
MI1121 Giải tích II 20206740 Phạm Bá Tùng Lâm 123914 Vật lý 03-K65 25 5.5
MI1121 Giải tích II 20206661 Hoàng Thị Linh 123914 Vật lý 03-K65 26 6.5
MI1121 Giải tích II 20206742 Đoàn Tiến Lộc 123914 Vật lý 03-K65 27 6.5
MI1121 Giải tích II 20206743 Nguyễn Hoàng Lưu 123914 Vật lý 03-K65 28 6
MI1121 Giải tích II 20206671 Nguyễn Ngọc Minh 123914 Vật lý 03-K65 29 6.5
MI1121 Giải tích II 20206674 Cao Ngọc Na 123914 Vật lý 03-K65 30 6.5
MI1121 Giải tích II 20206676 Tống Đình Nam 123914 Vật lý 03-K65 31 6.5
MI1121 Giải tích II 20206678 Đinh Lê Thảo Nhi 123914 Vật lý 03-K65 32 5.5
MI1121 Giải tích II 20206745 Bùi Xuân Phong 123914 Vật lý 03-K65 33 4.5
MI1121 Giải tích II 20206682 Trần Minh Phương 123914 Vật lý 03-K65 34 7
MI1121 Giải tích II 20206685 Nguyễn Đức Anh Quân 123914 Vật lý 03-K65 35 5.5
MI1121 Giải tích II 20206688 Nguyễn Duy Quý 123914 Vật lý 03-K65 36 7
MI1121 Giải tích II 20206691 Trần Viết Sang 123914 Vật lý 03-K65 37 5.5
MI1121 Giải tích II 20206694 Nguyễn Thượng Tài 123914 Vật lý 03-K65 38 5.5
MI1121 Giải tích II 20206697 Đoàn Doãn Thắng 123914 Vật lý 03-K65 39 5.5
MI1121 Giải tích II 20206746 Tống Minh Thắng 123914 Vật lý 03-K65 40 6
MI1121 Giải tích II 20206701 Ngô Tuấn Thành 123914 Vật lý 03-K65 41 4.5
MI1121 Giải tích II 20206704 Nguyễn Ngọc Thịnh 123914 Vật lý 03-K65 42 5
MI1121 Giải tích II 20206707 Ngô Thị Thơm 123914 Vật lý 03-K65 43 5.5
MI1121 Giải tích II 20206710 Nguyễn Thị Thùy 123914 Vật lý 03-K65 44 5
MI1121 Giải tích II 20206715 Chu Tiến Tới 123914 Vật lý 03-K65 46 6
MI1121 Giải tích II 20206718 Vũ Thành Trung 123914 Vật lý 03-K65 47 7.5
MI1121 Giải tích II 20206720 Phạm Quang Tú 123914 Vật lý 03-K65 48 6
MI1121 Giải tích II 20206723 Kiều Quang Tuấn 123914 Vật lý 03-K65 49 6.5
MI1121 Giải tích II 20206725 Nguyễn Anh Tuấn 123914 Vật lý 03-K65 50 7
MI1121 Giải tích II 20206728 Đỗ Xuân Tùng 123914 Vật lý 03-K65 51 5.5
MI1121 Giải tích II 20206734 Nguyễn Thị Hồng Vân 123914 Vật lý 03-K65 52 6
MI1121 Giải tích II 20206737 Nguyễn Quang Vinh 123914 Vật lý 03-K65 53 4.5
Mã học phần Tên học phần Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Nhóm STT Điểm thi Ghi chú
MI1122 Giải tích II 20207238 Đỗ Quỳnh Anh 123439 Dệt May 01-K65 1 7.5
MI1122 Giải tích II 20207242 Ngô Thị Huyền Anh 123439 Dệt May 01-K65 2 6
MI1122 Giải tích II 20207246 Trần Thị Vân Anh 123439 Dệt May 01-K65 3 3.5
MI1122 Giải tích II 20207250 Vũ Thị Lan Anh 123439 Dệt May 01-K65 4 5.5
MI1122 Giải tích II 20207254 Nguyễn Thị Bình 123439 Dệt May 01-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20207258 Trần Thị Thanh Chúc 123439 Dệt May 01-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20207262 Nguyễn Tiến Đạt 123439 Dệt May 01-K65 7 4.5
MI1122 Giải tích II 20207266 Mai Thị Đức 123439 Dệt May 01-K65 8 5
MI1122 Giải tích II 20207270 Tạ Thị Ngọc Dung 123439 Dệt May 01-K65 9 3.5
MI1122 Giải tích II 20207274 Nguyễn Thị Thùy Dương 123439 Dệt May 01-K65 10 4
MI1122 Giải tích II 20207278 Nguyễn Phương Giang 123439 Dệt May 01-K65 11 7.5
MI1122 Giải tích II 20207282 Trần Thu Hà 123439 Dệt May 01-K65 12 6
MI1122 Giải tích II 20207286 Nguyễn Thị Hằng 123439 Dệt May 01-K65 13 5.5
MI1122 Giải tích II 20207290 Hồ Thị Thu Hiền 123439 Dệt May 01-K65 14 7.5
MI1122 Giải tích II 20207294 Trần Thị Thu Hiền 123439 Dệt May 01-K65 15 5.5
MI1122 Giải tích II 20207298 Phạm Thị Hoa 123439 Dệt May 01-K65 16 5.5
MI1122 Giải tích II 20207306 Đoàn Thị Hương 123439 Dệt May 01-K65 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20207310 Nguyễn Thị Hường 123439 Dệt May 01-K65 19 6
MI1122 Giải tích II 20207314 Nguyễn Thanh Huyền 123439 Dệt May 01-K65 20 6
MI1122 Giải tích II 20207318 Phạm Thị Ngọc Khánh 123439 Dệt May 01-K65 21 4
MI1122 Giải tích II 20207322 Nguyễn Thị Lan 123439 Dệt May 01-K65 22 6.5
MI1122 Giải tích II 20207326 Trần Thị Kim Liên 123439 Dệt May 01-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20207334 Nguyễn Thị Thùy Linh 123439 Dệt May 01-K65 25 3.5
MI1122 Giải tích II 20207341 Phạm Thị Thu Loan 123439 Dệt May 01-K65 26 6
MI1122 Giải tích II 20200850 Yeam Seak Loang 123439 Dệt May 01-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20207345 Trần Thị Hải Ly 123439 Dệt May 01-K65 28 7
MI1122 Giải tích II 20207349 Nguyễn Quang Minh 123439 Dệt May 01-K65 29 6.5
MI1122 Giải tích II 20207353 Trần Quang Nghĩa 123439 Dệt May 01-K65 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20207356 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 123439 Dệt May 01-K65 31 6
MI1122 Giải tích II 20207360 Đặng Thị Hồng Nhung 123439 Dệt May 01-K65 32 6
MI1122 Giải tích II 20207364 Trần Thị Hồng Nhung 123439 Dệt May 01-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20207368 Đào Thị Kim Oanh 123439 Dệt May 01-K65 34 4
MI1122 Giải tích II 20207372 Nguyễn Hồng Phúc 123439 Dệt May 01-K65 35 7.5
MI1122 Giải tích II 20207376 Nguyễn Hà Phương 123439 Dệt May 01-K65 36 5.5
MI1122 Giải tích II 20207380 Trần Thị Thu Phương 123439 Dệt May 01-K65 37 8.5
MI1122 Giải tích II 20207384 Nguyễn Anh Quân 123439 Dệt May 01-K65 38 6.5
MI1122 Giải tích II 20207388 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 123439 Dệt May 01-K65 39 4.5
MI1122 Giải tích II 20207392 Lâm Việt Sơn 123439 Dệt May 01-K65 40 6
MI1122 Giải tích II 20207396 Lê Thị Thắm 123439 Dệt May 01-K65 41 3.5
MI1122 Giải tích II 20207404 Trần Phương Thảo 123439 Dệt May 01-K65 42 4
MI1122 Giải tích II 20207408 Đặng Thị Thu 123439 Dệt May 01-K65 43 5
MI1122 Giải tích II 20207412 Lương Ngọc Hoàng Thư 123439 Dệt May 01-K65 44 5
MI1122 Giải tích II 20207416 Đào Thị Thúy 123439 Dệt May 01-K65 45 7.5
MI1122 Giải tích II 20207420 Nguyễn Thị Phương Thùy 123439 Dệt May 01-K65 46 6.5
MI1122 Giải tích II 20207424 Trần Thanh Thủy 123439 Dệt May 01-K65 47 6.5
MI1122 Giải tích II 20207428 Lê Thu Trang 123439 Dệt May 01-K65 48 7
MI1122 Giải tích II 20207432 Nguyễn Thu Trang 123439 Dệt May 01-K65 49 5.5
MI1122 Giải tích II 20207436 Trần Đặng Quỳnh Trang 123439 Dệt May 01-K65 50 4.5
MI1122 Giải tích II 20207440 Hoàng Duy Trí 123439 Dệt May 01-K65 51 5
MI1122 Giải tích II 20207444 Lý Nghĩa Trường 123439 Dệt May 01-K65 52 4
MI1122 Giải tích II 20207448 Nguyễn Thị Thu Vân 123439 Dệt May 01-K65 53 5
MI1122 Giải tích II 20207452 Nguyễn Thị Kim Xinh 123439 Dệt May 01-K65 54 4.5
MI1122 Giải tích II 20207239 Lê Duy Anh 123439 Dệt May 02-K65 1 7
MI1122 Giải tích II 20207243 Nguyễn Ngọc Anh 123439 Dệt May 02-K65 2 6
MI1122 Giải tích II 20207247 Trần Thị Vân Anh 123439 Dệt May 02-K65 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20207251 Vũ Thị Ngọc Anh 123439 Dệt May 02-K65 4 7
MI1122 Giải tích II 20207255 Tạ Thanh Cảnh 123439 Dệt May 02-K65 5 3.5
MI1122 Giải tích II 20207259 Bùi Vương Đàm 123439 Dệt May 02-K65 6 4
MI1122 Giải tích II 20207263 Nguyễn Thị Diễm 123439 Dệt May 02-K65 7 3
MI1122 Giải tích II 20207271 Phạm Việt Dũng 123439 Dệt May 02-K65 8 6.5
MI1122 Giải tích II 20207275 Nguyễn Mai Duyên 123439 Dệt May 02-K65 9 8
MI1122 Giải tích II 20207279 Vũ Thị Linh Giang 123439 Dệt May 02-K65 10 6.5
MI1122 Giải tích II 20207283 Đới Đăng Hải 123439 Dệt May 02-K65 11 7
MI1122 Giải tích II 20207287 Phạm Thị Thúy Hằng 123439 Dệt May 02-K65 12 7.5
MI1122 Giải tích II 20207295 Trần Thị Thu Hiền 123439 Dệt May 02-K65 13 6.5
MI1122 Giải tích II 20207299 Trần Thị Hoài 123439 Dệt May 02-K65 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20207303 Khổng Mai Huế 123439 Dệt May 02-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20207307 Nguyễn Thị Mai Hương 123439 Dệt May 02-K65 16 5
MI1122 Giải tích II 20207311 Nguyễn Đức Huy 123439 Dệt May 02-K65 17 7
MI1122 Giải tích II 20207315 Trần Thị Huyền 123439 Dệt May 02-K65 18 3.5
MI1122 Giải tích II 20207319 Mai Văn Khiêm 123439 Dệt May 02-K65 19 7
MI1122 Giải tích II 20207323 Bùi Dy Liên 123439 Dệt May 02-K65 20 6
MI1122 Giải tích II 20207327 Đào Hiền Linh 123439 Dệt May 02-K65 21 8
MI1122 Giải tích II 20207331 Lê Khánh Linh 123439 Dệt May 02-K65 22 6
MI1122 Giải tích II 20207335 Nguyễn Thị Thùy Linh 123439 Dệt May 02-K65 23 3.5
MI1122 Giải tích II 20207455 Vũ Thị Linh 123439 Dệt May 02-K65 24 6.5
MI1122 Giải tích II 20207342 Phạm Thị Hồng Luận 123439 Dệt May 02-K65 25 6
MI1122 Giải tích II 20207354 Hoàng Bảo Ngọc 123439 Dệt May 02-K65 26 6
MI1122 Giải tích II 20207361 Nguyễn Hồng Nhung 123439 Dệt May 02-K65 27 5.5
MI1122 Giải tích II 20207369 Nguyễn Thị Oanh 123439 Dệt May 02-K65 28 5
MI1122 Giải tích II 20207385 Nguyễn Minh Quang 123439 Dệt May 02-K65 29 6.5
MI1122 Giải tích II 20207389 Phạm Thị Quỳnh 123439 Dệt May 02-K65 30 7
MI1122 Giải tích II 20207397 Thân Thị Thắm 123439 Dệt May 02-K65 31 4.5
MI1122 Giải tích II 20207401 Hoàng Thị Thảo 123439 Dệt May 02-K65 32 7
MI1122 Giải tích II 20207409 Đoàn Huyền Thu 123439 Dệt May 02-K65 33 5.5
MI1122 Giải tích II 20207413 Đào Thị Thương 123439 Dệt May 02-K65 34 5.5
MI1122 Giải tích II 20207421 Vũ Thị Thùy 123439 Dệt May 02-K65 35 7
MI1122 Giải tích II 20207425 Vũ Thùy Toan 123439 Dệt May 02-K65 36 6
MI1122 Giải tích II 20207429 Nguyễn Huyền Trang 123439 Dệt May 02-K65 37 7
MI1122 Giải tích II 20207433 Nguyễn Thu Trang 123439 Dệt May 02-K65 38 6
MI1122 Giải tích II 20207437 Trần Thị Trang 123439 Dệt May 02-K65 39 6.5
MI1122 Giải tích II 20207441 Nguyễn Thị Kiều Trinh 123439 Dệt May 02-K65 40 6
MI1122 Giải tích II 20207445 Nguyễn Thị Tươi 123439 Dệt May 02-K65 41 4.5
MI1122 Giải tích II 20207449 Cù Thị Vi 123439 Dệt May 02-K65 42 3
MI1122 Giải tích II 20207453 Nguyễn Thị Yến 123439 Dệt May 02-K65 43 5.5
MI1122 Giải tích II 20191205 Ngôn Khánh Chi 123439 TC 2 5
MI1122 Giải tích II 20191216 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 123439 TC 3 6.5
MI1122 Giải tích II 20191222 Nguyễn Thị Hiền 123439 TC 4 7
MI1122 Giải tích II 20191233 Bùi Đăng Khoa 123439 TC 5 5
MI1122 Giải tích II 20191238 Bùi Phương Linh 123439 TC 6 4.5
MI1122 Giải tích II 20191241 Lê Thị Diệu Linh 123439 TC 7 7.5
MI1122 Giải tích II 20191250 Nguyễn Quang Minh 123439 TC 8 4.5
MI1122 Giải tích II 20191257 Trần Thị Minh Nguyệt 123439 TC 9 5
MI1122 Giải tích II 20191260 Lưu Hải Nhi 123439 TC 10 5
MI1122 Giải tích II 20191261 Nguyễn Thị Hồng Nhung 123439 TC 11 7
MI1122 Giải tích II 20191273 Phạm Chiến Thắng 123439 TC 12 6
MI1122 Giải tích II 20191279 Bùi Trường Thi 123439 TC 13 6.5
MI1122 Giải tích II 20197150 Nguyễn Xuân Trường 123439 TC 15 5.5
MI1122 Giải tích II 20207236 Hà Thị Bích An 123440 Dệt May 03-K65 1 7
MI1122 Giải tích II 20207240 Lê Hà Minh Anh 123440 Dệt May 03-K65 2 5
MI1122 Giải tích II 20207244 Tống Thị Phương Anh 123440 Dệt May 03-K65 3 7
MI1122 Giải tích II 20207248 Trịnh Thị Huyền Anh 123440 Dệt May 03-K65 4 7.5
MI1122 Giải tích II 20207252 Đào Ngọc Ánh 123440 Dệt May 03-K65 5 3
MI1122 Giải tích II 20207260 Đặng Thị Ngọc Đảm 123440 Dệt May 03-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20207264 Nguyễn Thị Diệp 123440 Dệt May 03-K65 7 7
MI1122 Giải tích II 20207272 Nguyễn Bùi Thùy Dương 123440 Dệt May 03-K65 9 6
MI1122 Giải tích II 20207276 Phạm Thế Duyệt 123440 Dệt May 03-K65 10 4
MI1122 Giải tích II 20207280 Lê Song Hà 123440 Dệt May 03-K65 11 5
MI1122 Giải tích II 20207288 Trần Thị Thu Hằng 123440 Dệt May 03-K65 12 6
MI1122 Giải tích II 20207296 Dương Thanh Hiếu 123440 Dệt May 03-K65 13 4
MI1122 Giải tích II 20207300 Nguyễn Minh Hoàng 123440 Dệt May 03-K65 14 6
MI1122 Giải tích II 20207304 Nguyễn Thị Huế 123440 Dệt May 03-K65 15 3.5
MI1122 Giải tích II 20207312 Trần Vũ Gia Huy 123440 Dệt May 03-K65 17 6.5
MI1122 Giải tích II 20207316 Vũ Thanh Huyền 123440 Dệt May 03-K65 18 5.5
MI1122 Giải tích II 20207324 Bùi Thị Ngọc Liên 123440 Dệt May 03-K65 19 6
MI1122 Giải tích II 20207328 Đinh Thị Thùy Linh 123440 Dệt May 03-K65 20 7.5
MI1122 Giải tích II 20207332 Nguyễn Hoài Linh 123440 Dệt May 03-K65 21 5.5
MI1122 Giải tích II 20207336 Nguyễn Thị Thùy Linh 123440 Dệt May 03-K65 22 7
MI1122 Giải tích II 20207339 Dương Thị Hồng Loan 123440 Dệt May 03-K65 23 7
MI1122 Giải tích II 20207343 Ngô Đình Lương 123440 Dệt May 03-K65 24 5.5
MI1122 Giải tích II 20207351 Đỗ Thị Nghĩa 123440 Dệt May 03-K65 26 7
MI1122 Giải tích II 20207355 Nguyễn Thị Ngọc 123440 Dệt May 03-K65 27 6.5
MI1122 Giải tích II 20207358 Nguyễn Thị Nhi 123440 Dệt May 03-K65 28 5.5
MI1122 Giải tích II 20207362 Nguyễn Thị Nhung 123440 Dệt May 03-K65 29 4.5
MI1122 Giải tích II 20207366 Phạm Thị Hằng Ninh 123440 Dệt May 03-K65 30 5
MI1122 Giải tích II 20207370 Nguyễn Văn Oanh 123440 Dệt May 03-K65 31 6.5
MI1122 Giải tích II 20207374 Lương Thị Thu Phương 123440 Dệt May 03-K65 32 7
MI1122 Giải tích II 20207378 Nguyễn Văn Phương 123440 Dệt May 03-K65 33 4
MI1122 Giải tích II 20207382 Vũ Mai Phương 123440 Dệt May 03-K65 34 5.5
MI1122 Giải tích II 20207386 Phạm Thị Quý 123440 Dệt May 03-K65 35 4.5
MI1122 Giải tích II 20207390 Vi Thị Hồng Sinh 123440 Dệt May 03-K65 36 6.5
MI1122 Giải tích II 20207394 Hồ Thị Sương 123440 Dệt May 03-K65 37 4
MI1122 Giải tích II 20207398 Lưu Phương Thanh 123440 Dệt May 03-K65 38 5
MI1122 Giải tích II 20207402 Nguyễn Phương Thảo 123440 Dệt May 03-K65 39 7
MI1122 Giải tích II 20207406 Nguyễn Thị Thơ 123440 Dệt May 03-K65 40 3
MI1122 Giải tích II 20207410 Dương Thị Thu 123440 Dệt May 03-K65 41 5.5
MI1122 Giải tích II 20207414 Nguyễn Hoài Thương 123440 Dệt May 03-K65 42 5
MI1122 Giải tích II 20207418 Trương Thị Thúy 123440 Dệt May 03-K65 43 6.5
MI1122 Giải tích II 20207422 Lê Bích Thủy 123440 Dệt May 03-K65 44 4.5
MI1122 Giải tích II 20207426 Phạm Thị Huyền Trâm 123440 Dệt May 03-K65 45 5.5
MI1122 Giải tích II 20207434 Phạm Thị Thùy Trang 123440 Dệt May 03-K65 46 4.5
MI1122 Giải tích II 20207438 Trần Thị Thùy Trang 123440 Dệt May 03-K65 47 5.5
MI1122 Giải tích II 20207442 Nguyễn Kim Trung 123440 Dệt May 03-K65 48 7
MI1122 Giải tích II 20207446 Nguyễn Thị Uyên 123440 Dệt May 03-K65 49 5.5
MI1122 Giải tích II 20207450 Nguyễn Thị Huyền Vi 123440 Dệt May 03-K65 50 5.5
MI1122 Giải tích II 20207454 Phạm Hải Yến 123440 Dệt May 03-K65 51 2.5
MI1122 Giải tích II 20207237 Nguyễn Văn An 123440 Dệt May 04-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20207245 Trần Thị Phương Anh 123440 Dệt May 04-K65 2 4
MI1122 Giải tích II 20207249 Trịnh Thị Phương Anh 123440 Dệt May 04-K65 3 6
MI1122 Giải tích II 20207257 Đoàn Thị Chi 123440 Dệt May 04-K65 5 5.5
MI1122 Giải tích II 20207269 Phan Thị Thùy Dung 123440 Dệt May 04-K65 6 7
MI1122 Giải tích II 20207277 Hoàng Thị Hương Giang 123440 Dệt May 04-K65 7 4
MI1122 Giải tích II 20207281 Nguyễn Thu Hà 123440 Dệt May 04-K65 8 6.5
MI1122 Giải tích II 20207285 Bùi Thị Hằng 123440 Dệt May 04-K65 9 7.5
MI1122 Giải tích II 20207289 Đàm Thị Hiên 123440 Dệt May 04-K65 10 5.5
MI1122 Giải tích II 20207293 Thân Thị Thu Hiền 123440 Dệt May 04-K65 11 5.5
MI1122 Giải tích II 20207297 Phạm Ngọc Hoa 123440 Dệt May 04-K65 12 5
MI1122 Giải tích II 20207313 Đỗ Thị Huyền 123440 Dệt May 04-K65 14 4.5
MI1122 Giải tích II 20207317 Lê Công Khánh 123440 Dệt May 04-K65 15 5.5
MI1122 Giải tích II 20207321 Đặng Thị Ngọc Lan 123440 Dệt May 04-K65 16 7.5
MI1122 Giải tích II 20207325 Trần Thị Kim Liên 123440 Dệt May 04-K65 17 6.5
MI1122 Giải tích II 20207337 Phan Thị Linh 123440 Dệt May 04-K65 18 2
MI1122 Giải tích II 20207340 Lưu Thị Bích Loan 123440 Dệt May 04-K65 19 4
MI1122 Giải tích II 20207344 Nguyễn Thị Lương 123440 Dệt May 04-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20207348 Nguyễn Thị Hồng Mây 123440 Dệt May 04-K65 21 5
MI1122 Giải tích II 20207456 Nguyễn Thảo Nguyên 123440 Dệt May 04-K65 22 7.5
MI1122 Giải tích II 20207371 Nguyễn Bảo Phúc 123440 Dệt May 04-K65 23 4.5
MI1122 Giải tích II 20207375 Ngô Thị Thu Phương 123440 Dệt May 04-K65 24 7
MI1122 Giải tích II 20207379 Thân Tú Phương 123440 Dệt May 04-K65 25 6.5
MI1122 Giải tích II 20207387 Dương Thị Diễm Quỳnh 123440 Dệt May 04-K65 26 5
MI1122 Giải tích II 20207391 Đặng Thái Sơn 123440 Dệt May 04-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20207395 Quách Minh Tâm 123440 Dệt May 04-K65 28 4.5
MI1122 Giải tích II 20207399 Phan Thị Thanh 123440 Dệt May 04-K65 29 5.5
MI1122 Giải tích II 20207403 Nguyễn Thị Phương Thảo 123440 Dệt May 04-K65 30 4.5
MI1122 Giải tích II 20207407 Vũ Thị Thơm 123440 Dệt May 04-K65 31 4.5
MI1122 Giải tích II 20207411 Trần Hoài Thu 123440 Dệt May 04-K65 32 4
MI1122 Giải tích II 20207419 Nguyễn Thị Thùy 123440 Dệt May 04-K65 33 4.5
MI1122 Giải tích II 20207427 Điền Thị Thùy Trang 123440 Dệt May 04-K65 35 5
MI1122 Giải tích II 20207431 Nguyễn Thị Trang 123440 Dệt May 04-K65 36 4
MI1122 Giải tích II 20207435 Phạm Thùy Trang 123440 Dệt May 04-K65 37 4.5
MI1122 Giải tích II 20207443 Hồ Quang Trường 123440 Dệt May 04-K65 38 5.5
MI1122 Giải tích II 20207447 Lê Thúy Vân 123440 Dệt May 04-K65 39 5
MI1122 Giải tích II 20207451 Nguyễn Như Vương 123440 Dệt May 04-K65 40 6
MI1122 Giải tích II 20180302 Bùi Tuấn Anh 123440 TC 1- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20193332 Lê Thị Quỳnh Anh 123440 TC 2 4.5
MI1122 Giải tích II 20196970 Phạm Quỳnh Diễm 123440 TC 3 6
MI1122 Giải tích II 20190742 Đinh Mạnh Đức 123440 TC 4 3.5
MI1122 Giải tích II 20190444 Nguyễn Việt Hà 123440 TC 5 4
MI1122 Giải tích II 20180797 Nguyễn Tùng Lân 123440 TC 6 4.5
MI1122 Giải tích II 20191244 Trần Ngọc Linh 123440 TC 8 5.5
MI1122 Giải tích II 20190941 Phạm Huy Long 123440 TC 9 4.5
MI1122 Giải tích II 20180348 Giáp Quang Minh 123440 TC 12 2.5
MI1122 Giải tích II 20191022 Nguyễn Tiến Phong 123440 TC 13 7
MI1122 Giải tích II 20175099 Nguyễn Quang Quân 123440 TC 14 2
MI1122 Giải tích II 20190379 Nguyễn Thế Tài 123440 TC 15 5.5
MI1122 Giải tích II 20180548 Vũ Thị Dạ Thảo 123440 TC 16 6
MI1122 Giải tích II 20191125 Lường Văn Tiến 123440 TC 17 4
MI1122 Giải tích II 20191149 Bùi Đình Trung 123440 TC 18 5
MI1122 Giải tích II 20193329 Hồ Phan Anh 123456 TC 1 4.5
MI1122 Giải tích II 20190923 Nguyễn Hoàng Mai Linh 123456 TC 3 4.5
MI1122 Giải tích II 20191061 Vũ Thị Như Quỳnh 123456 TC 4 5
MI1122 Giải tích II 20191078 Nguyễn Công Tân 123456 TC 5 7.5
MI1122 Giải tích II 20201096 Bùi Thị Kim Anh 123456 Thực phẩm 01-K65 1 7
MI1122 Giải tích II 20201103 Trần Phương Anh 123456 Thực phẩm 01-K65 2 9
MI1122 Giải tích II 20201265 Phạm Văn Bắc 123456 Thực phẩm 01-K65 3 7.5
MI1122 Giải tích II 20201107 Phạm Thị Chiên 123456 Thực phẩm 01-K65 4 7
MI1122 Giải tích II 20201267 Hoàng Bá Đại 123456 Thực phẩm 01-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20201112 Nguyễn Tuấn Đạt 123456 Thực phẩm 01-K65 6 9
MI1122 Giải tích II 20201270 Hà Mạnh Đức 123456 Thực phẩm 01-K65 7 6
MI1122 Giải tích II 20201118 Nguyễn Trọng Đức 123456 Thực phẩm 01-K65 8 7
MI1122 Giải tích II 20201122 Trịnh Tuấn Dũng 123456 Thực phẩm 01-K65 9 5.5
MI1122 Giải tích II 20201125 Nguyễn Lê Bảo Duy 123456 Thực phẩm 01-K65 10 8
MI1122 Giải tích II 20200188 Phan Thị Hà 123456 Thực phẩm 01-K65 11 6
MI1122 Giải tích II 20201131 Trần Thanh Hải 123456 Thực phẩm 01-K65 12 6
MI1122 Giải tích II 20201135 Phạm Thị Thuý Hằng 123456 Thực phẩm 01-K65 13 6
MI1122 Giải tích II 20201138 Đồng Thị Hiền 123456 Thực phẩm 01-K65 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20201141 Nguyễn Thuý Hiền 123456 Thực phẩm 01-K65 15 5
MI1122 Giải tích II 20200228 Nguyễn Minh Hiếu 123456 Thực phẩm 01-K65 16 3
MI1122 Giải tích II 20201147 Trần Minh Hoàn 123456 Thực phẩm 01-K65 17 6
MI1122 Giải tích II 20201150 Phạm Thu Hương 123456 Thực phẩm 01-K65 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20201153 Lê Thanh Huyền 123456 Thực phẩm 01-K65 19 7.5
MI1122 Giải tích II 20201157 Vũ Thị Thanh Huyền 123456 Thực phẩm 01-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20201160 Thẩm Ngọc Khánh 123456 Thực phẩm 01-K65 21 8
MI1122 Giải tích II 20201161 Đỗ Thế Kiên 123456 Thực phẩm 01-K65 22 8
MI1122 Giải tích II 20201165 Nguyễn Thị Kim Liên 123456 Thực phẩm 01-K65 23 7
MI1122 Giải tích II 20200343 Bùi Thị Thùy Linh 123456 Thực phẩm 01-K65 24 5.5
MI1122 Giải tích II 20201172 Nguyễn Khánh Linh 123456 Thực phẩm 01-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201176 Phạm Đỗ Tuấn Linh 123456 Thực phẩm 01-K65 26 6
MI1122 Giải tích II 20201179 Trương Khánh Linh 123456 Thực phẩm 01-K65 27 9
MI1122 Giải tích II 20201182 Nguyễn Sao Mai 123456 Thực phẩm 01-K65 28 6
MI1122 Giải tích II 20201185 Nguyễn Ánh Hà My 123456 Thực phẩm 01-K65 29 7
MI1122 Giải tích II 20201189 Đào Kim Ngân 123456 Thực phẩm 01-K65 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20201193 Đặng Xuân Ngọc 123456 Thực phẩm 01-K65 31 6
MI1122 Giải tích II 20201197 Vi Thị Ngọc 123456 Thực phẩm 01-K65 32 6
MI1122 Giải tích II 20201200 Cao Thị Hồng Nhung 123456 Thực phẩm 01-K65 33 8
MI1122 Giải tích II 20201204 Trần Thị Phương Oanh 123456 Thực phẩm 01-K65 34 7.5
MI1122 Giải tích II 20201207 Kiều Thị Thúy Phương 123456 Thực phẩm 01-K65 35 8.5
MI1122 Giải tích II 20201211 Nguyễn Anh Quân 123456 Thực phẩm 01-K65 36 7
MI1122 Giải tích II 20201214 Nguyễn Thế Sơn 123456 Thực phẩm 01-K65 37 5
MI1122 Giải tích II 20201218 Phùng Thị Hạnh Tâm 123456 Thực phẩm 01-K65 38 7
MI1122 Giải tích II 20201222 Lương Gia Thắng 123456 Thực phẩm 01-K65 39 5.5
MI1122 Giải tích II 20201229 Đặng Minh Thảo 123456 Thực phẩm 01-K65 41 6
MI1122 Giải tích II 20201232 Hoàng Thị Quỳnh Thơ 123456 Thực phẩm 01-K65 42 7.5
MI1122 Giải tích II 20200831 Latsada Thongdinalay 123456 Thực phẩm 01-K65 43 6.5
MI1122 Giải tích II 20201235 Đặng Thị Thùy 123456 Thực phẩm 01-K65 44 5.5
MI1122 Giải tích II 20201238 Trịnh Thu Thủy 123456 Thực phẩm 01-K65 45 8
MI1122 Giải tích II 20201242 Đinh Thị Thu Trang 123456 Thực phẩm 01-K65 46 6
MI1122 Giải tích II 20201245 Phạm Thị Kiều Trang 123456 Thực phẩm 01-K65 47 9.5
MI1122 Giải tích II 20201247 Vương Quang Trung 123456 Thực phẩm 01-K65 48 7
MI1122 Giải tích II 20201250 Vũ Đình Tuấn 123456 Thực phẩm 01-K65 49 6.5
MI1122 Giải tích II 20201294 Đỗ Thị Thanh Vân 123456 Thực phẩm 01-K65 50 8
MI1122 Giải tích II 20201255 Phùng Quốc Việt 123456 Thực phẩm 01-K65 51 7
MI1122 Giải tích II 20201257 Ngô Thị Huyền Vy 123456 Thực phẩm 01-K65 52 5
MI1122 Giải tích II 20200830 Yayoud Xaiyasen 123456 Thực phẩm 01-K65 53 6
MI1122 Giải tích II 20201261 Nguyễn Thị Yến 123456 Thực phẩm 01-K65 54 7
MI1122 Giải tích II 20201097 Hà Việt Anh 123456 Thực phẩm 02-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20201100 Nguyễn Công Hải Anh 123456 Thực phẩm 02-K65 2 6.5
MI1122 Giải tích II 20201104 Nguyễn Thị Minh Ánh 123456 Thực phẩm 02-K65 3 7.5
MI1122 Giải tích II 20201266 Lương Văn Bằng 123456 Thực phẩm 02-K65 4 8
MI1122 Giải tích II 20201108 Đỗ Thị Chính 123456 Thực phẩm 02-K65 5 5.5
MI1122 Giải tích II 20201268 Phạm Văn Đại 123456 Thực phẩm 02-K65 6 5
MI1122 Giải tích II 20200853 Sroeurn Dalin 123456 Thực phẩm 02-K65 7 6.5
MI1122 Giải tích II 20201113 Từ Đức Đạt 123456 Thực phẩm 02-K65 8 6
MI1122 Giải tích II 20201119 Vũ Công Đức 123456 Thực phẩm 02-K65 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20201123 Hoàng Thùy Dương 123456 Thực phẩm 02-K65 10 6.5
MI1122 Giải tích II 20201126 Ngô Thị Kim Duyên 123456 Thực phẩm 02-K65 11 6
MI1122 Giải tích II 20201128 Vũ Thị Thu Hà 123456 Thực phẩm 02-K65 12 8
MI1122 Giải tích II 20200197 Bùi Thị Vũ Hạnh 123456 Thực phẩm 02-K65 14 7
MI1122 Giải tích II 20200202 Lương Thu Hiền 123456 Thực phẩm 02-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20201142 Trịnh Thị Hiền 123456 Thực phẩm 02-K65 16 7
MI1122 Giải tích II 20201144 Phan Minh Hiếu 123456 Thực phẩm 02-K65 17 5.5
MI1122 Giải tích II 20200822 Viên Thị Hoa 123456 Thực phẩm 02-K65 18 5
MI1122 Giải tích II 20201148 Nguyễn Thị Huệ 123456 Thực phẩm 02-K65 19 7
MI1122 Giải tích II 20201151 Đặng Quang Huy 123456 Thực phẩm 02-K65 20 5
MI1122 Giải tích II 20201154 Nguyễn Thị Huyền 123456 Thực phẩm 02-K65 21 7
MI1122 Giải tích II 20201158 Nguyễn Hữu Khải 123456 Thực phẩm 02-K65 22 7
MI1122 Giải tích II 20201277 Trần Bảo Khánh 123456 Thực phẩm 02-K65 23 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201162 Lê Trung Kiên 123456 Thực phẩm 02-K65 24 8.5
MI1122 Giải tích II 20201169 Chu Nhật Linh 123456 Thực phẩm 02-K65 26 7
MI1122 Giải tích II 20201173 Nguyễn Thị Khánh Linh 123456 Thực phẩm 02-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20201177 Phạm Thị Khánh Linh 123456 Thực phẩm 02-K65 28 7.5
MI1122 Giải tích II 20201180 Trịnh Văn Lộc 123456 Thực phẩm 02-K65 29 7.5
MI1122 Giải tích II 20201183 Phạm Thị Ngọc Mai 123456 Thực phẩm 02-K65 30 9
MI1122 Giải tích II 20201186 Nguyễn Hà My 123456 Thực phẩm 02-K65 31 7
MI1122 Giải tích II 20201190 Nguyễn Thị Thanh Ngân 123456 Thực phẩm 02-K65 32 6
MI1122 Giải tích II 20201194 Lục Thị Ngọc 123456 Thực phẩm 02-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20201198 Lê Thị Nguyệt 123456 Thực phẩm 02-K65 34 7
MI1122 Giải tích II 20201201 Dương Thị Hồng Nhung 123456 Thực phẩm 02-K65 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20201283 Đỗ Tiến Phúc 123456 Thực phẩm 02-K65 36 5.5
MI1122 Giải tích II 20201208 Trịnh Tuấn Phương 123456 Thực phẩm 02-K65 37 4
MI1122 Giải tích II 20201284 Trần Ngọc Quân 123456 Thực phẩm 02-K65 38 6
MI1122 Giải tích II 20200854 Kuy Sonit 123456 Thực phẩm 02-K65 39 6.5
MI1122 Giải tích II 20200852 Sorl Sreypov 123456 Thực phẩm 02-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201215 Khổng Thị Tâm 123456 Thực phẩm 02-K65 41 6
MI1122 Giải tích II 20201219 Nguyễn Quang Thái 123456 Thực phẩm 02-K65 42 5.5
MI1122 Giải tích II 20201230 Lê Thị Thảo 123456 Thực phẩm 02-K65 44 8.5
MI1122 Giải tích II 20201287 Đặng Minh Thư 123456 Thực phẩm 02-K65 45 6.5
MI1122 Giải tích II 20201236 Đinh Thị Thu Thủy 123456 Thực phẩm 02-K65 46 7.5
MI1122 Giải tích II 20201239 Vũ Thu Thủy 123456 Thực phẩm 02-K65 47 7
MI1122 Giải tích II 20201243 Mai Thùy Trang 123456 Thực phẩm 02-K65 48 6
MI1122 Giải tích II 20201290 Phạm Thị Thu Trang 123456 Thực phẩm 02-K65 49 8
MI1122 Giải tích II 20201248 Trịnh Hữu Trường 123456 Thực phẩm 02-K65 50 7.5
MI1122 Giải tích II 20201251 Nguyễn Thanh Tùng 123456 Thực phẩm 02-K65 51 7.5
MI1122 Giải tích II 20201252 Nguyễn Thị Vân 123456 Thực phẩm 02-K65 52 7.5
MI1122 Giải tích II 20201258 Hà Thị Xin 123456 Thực phẩm 02-K65 54 3.5
MI1122 Giải tích II 20201262 Nguyễn Thị Hoàng Yến 123456 Thực phẩm 02-K65 55 6.5
MI1122 Giải tích II 20196959 Vũ Thị Mai Anh 123457 TC 1 5
MI1122 Giải tích II 20190737 Nguyễn Đỗ Doanh 123457 TC 2 6
MI1122 Giải tích II 20190806 Vũ Thu Hằng 123457 TC 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20175342 Bùi Thị Tố Uyên 123457 TC 4 4.5
MI1122 Giải tích II 20201264 Phạm Thị Xuân An 123457 Thực phẩm 03-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20201098 Hoàng Đức Anh 123457 Thực phẩm 03-K65 2 7
MI1122 Giải tích II 20201101 Nguyễn Vân Anh 123457 Thực phẩm 03-K65 3 6.5
MI1122 Giải tích II 20201105 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 123457 Thực phẩm 03-K65 4 8.5
MI1122 Giải tích II 20200081 Đỗ Thị Quỳnh Chi 123457 Thực phẩm 03-K65 5 8
MI1122 Giải tích II 20201109 Vũ Tất Chình 123457 Thực phẩm 03-K65 6 6
MI1122 Giải tích II 20201269 Lê Văn Đạt 123457 Thực phẩm 03-K65 7 5.5
MI1122 Giải tích II 20201114 Nguyễn Thị Huyền Diệu 123457 Thực phẩm 03-K65 8 6.5
MI1122 Giải tích II 20201271 Lê Vũ Hoàng Đức 123457 Thực phẩm 03-K65 9 6
MI1122 Giải tích II 20201120 Đặng Thị Thùy Dung 123457 Thực phẩm 03-K65 10 7
MI1122 Giải tích II 20201272 Nguyễn Thái Dương 123457 Thực phẩm 03-K65 11 6.5
MI1122 Giải tích II 20201273 Nguyễn Thu Giang 123457 Thực phẩm 03-K65 12 6
MI1122 Giải tích II 20201129 Hoàng Xuân Hải 123457 Thực phẩm 03-K65 13 6.5
MI1122 Giải tích II 20201133 Nguyễn Thị Hằng 123457 Thực phẩm 03-K65 14 6
MI1122 Giải tích II 20201136 Trần Thị Hồng Hạnh 123457 Thực phẩm 03-K65 15 9
MI1122 Giải tích II 20201139 Nguyễn Thị Thu Hiền 123457 Thực phẩm 03-K65 16 9
MI1122 Giải tích II 20201274 Trần Văn Hiệp 123457 Thực phẩm 03-K65 17 9.5
MI1122 Giải tích II 20201145 Đào Thị Phương Hoa 123457 Thực phẩm 03-K65 18 6
MI1122 Giải tích II 20201149 Nguyễn Thị Bích Huệ 123457 Thực phẩm 03-K65 19 6.5
MI1122 Giải tích II 20201152 Đặng Tiến Huy 123457 Thực phẩm 03-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20201155 Nguyễn Thị Thu Huyền 123457 Thực phẩm 03-K65 21 6
MI1122 Giải tích II 20201159 Bùi Thanh Khang 123457 Thực phẩm 03-K65 22 4
MI1122 Giải tích II 20201278 Trần Ngọc Khánh 123457 Thực phẩm 03-K65 23 3.5
MI1122 Giải tích II 20201163 Nguyễn Ngọc Kiên 123457 Thực phẩm 03-K65 24 7
MI1122 Giải tích II 20201167 Thái Thị Hồng Liên 123457 Thực phẩm 03-K65 25 7.5
MI1122 Giải tích II 20201170 Đinh Thị Thùy Linh 123457 Thực phẩm 03-K65 26 8
MI1122 Giải tích II 20201174 Nguyễn Thị Tường Linh 123457 Thực phẩm 03-K65 27 5.5
MI1122 Giải tích II 20201178 Trần Phước Linh 123457 Thực phẩm 03-K65 28 5.5
MI1122 Giải tích II 20200381 Đặng Kim Mai 123457 Thực phẩm 03-K65 29 8
MI1122 Giải tích II 20201281 Trần Thị Quỳnh Mai 123457 Thực phẩm 03-K65 30 7
MI1122 Giải tích II 20201187 Bùi Tiến Nam 123457 Thực phẩm 03-K65 31 7.5
MI1122 Giải tích II 20201191 Nguyễn Ngọc Nghĩa 123457 Thực phẩm 03-K65 32 6.5
MI1122 Giải tích II 20201195 Nguyễn Minh Ngọc 123457 Thực phẩm 03-K65 33 5
MI1122 Giải tích II 20201282 Vũ Thị Thanh Nhàn 123457 Thực phẩm 03-K65 34 6.5
MI1122 Giải tích II 20201202 Lê Thị Hồng Nhung 123457 Thực phẩm 03-K65 35 7.5
MI1122 Giải tích II 20201205 Lê Ngọc Phúc 123457 Thực phẩm 03-K65 36 6
MI1122 Giải tích II 20201209 Tô Thị Phượng 123457 Thực phẩm 03-K65 37 7.5
MI1122 Giải tích II 20201212 Trần Viết Quân 123457 Thực phẩm 03-K65 38 8
MI1122 Giải tích II 20201216 Lê Thị Minh Tâm 123457 Thực phẩm 03-K65 39 4
MI1122 Giải tích II 20201220 Vũ Thị Thái 123457 Thực phẩm 03-K65 40 8.5
MI1122 Giải tích II 20201285 Nguyễn Quốc Thắng 123457 Thực phẩm 03-K65 41 7
MI1122 Giải tích II 20201227 Ngô Thị Thành 123457 Thực phẩm 03-K65 42 7
MI1122 Giải tích II 20201286 Nguyễn Thị Phương Thảo 123457 Thực phẩm 03-K65 43 6.5
MI1122 Giải tích II 20201233 Bùi Thị Uý Thương 123457 Thực phẩm 03-K65 44 8
MI1122 Giải tích II 20201237 Nguyễn Thu Thủy 123457 Thực phẩm 03-K65 45 8
MI1122 Giải tích II 20201240 Trần Xuân Tiến 123457 Thực phẩm 03-K65 46 6.5
MI1122 Giải tích II 20201244 Nguyễn Thị Thùy Trang 123457 Thực phẩm 03-K65 47 7
MI1122 Giải tích II 20201246 Trần Thị Trang 123457 Thực phẩm 03-K65 48 7
MI1122 Giải tích II 20200552 Vũ Cẩm Anh Tú 123457 Thực phẩm 03-K65 49 5
MI1122 Giải tích II 20201292 Hoàng Tố Uyên 123457 Thực phẩm 03-K65 50 7
MI1122 Giải tích II 20201253 Nguyễn Thúy Vân 123457 Thực phẩm 03-K65 51 6
MI1122 Giải tích II 20201295 Nguyễn Hữu Vinh 123457 Thực phẩm 03-K65 52 8.5
MI1122 Giải tích II 20201259 Dương Thị Xuân 123457 Thực phẩm 03-K65 53 8
MI1122 Giải tích II 20201263 Trần Thị Xuân Yến 123457 Thực phẩm 03-K65 54 7
MI1122 Giải tích II 20201095 Thiều Thu An 123457 Thực phẩm 04-K65 1 7.5
MI1122 Giải tích II 20201099 Lại Tuấn Anh 123457 Thực phẩm 04-K65 2 6
MI1122 Giải tích II 20201102 Phạm Thị Vân Anh 123457 Thực phẩm 04-K65 3 9
MI1122 Giải tích II 20200057 Trịnh Thị Ánh 123457 Thực phẩm 04-K65 4 5.5
MI1122 Giải tích II 20201106 Hoàng Kim Chi 123457 Thực phẩm 04-K65 5 7
MI1122 Giải tích II 20201110 Vũ Hùng Cường 123457 Thực phẩm 04-K65 6 7
MI1122 Giải tích II 20201111 Lương Mạnh Đạt 123457 Thực phẩm 04-K65 7 7
MI1122 Giải tích II 20201115 Lê Đình Doanh 123457 Thực phẩm 04-K65 8 7
MI1122 Giải tích II 20201117 Nguyễn Anh Đức 123457 Thực phẩm 04-K65 9 7.5
MI1122 Giải tích II 20201121 Nguyễn Thị Dung 123457 Thực phẩm 04-K65 10 7.5
MI1122 Giải tích II 20201124 Nguyễn Thị Thùy Dương 123457 Thực phẩm 04-K65 11 6.5
MI1122 Giải tích II 20200864 Nguyễn Văn Dương 123457 Thực phẩm 04-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201127 Nguyễn Thu Hà 123457 Thực phẩm 04-K65 13 5.5
MI1122 Giải tích II 20201134 Nguyễn Thị Hằng 123457 Thực phẩm 04-K65 15 7.5
MI1122 Giải tích II 20201137 Đào Thu Hiền 123457 Thực phẩm 04-K65 16 8.5
MI1122 Giải tích II 20201140 Nguyễn Thị Tú Hiền 123457 Thực phẩm 04-K65 17 8
MI1122 Giải tích II 20201143 Hoàng Chí Hiếu 123457 Thực phẩm 04-K65 18 7
MI1122 Giải tích II 20201146 Hoàng Thị Hoàn 123457 Thực phẩm 04-K65 19 5.5
MI1122 Giải tích II 20201275 Hoàng Phi Hùng 123457 Thực phẩm 04-K65 20 5.5
MI1122 Giải tích II 20201276 Nguyễn Phương Huy 123457 Thực phẩm 04-K65 21 7.5
MI1122 Giải tích II 20201156 Phạm Thị Ngọc Huyền 123457 Thực phẩm 04-K65 22 6
MI1122 Giải tích II 20200321 Nguyễn Ngọc Khánh 123457 Thực phẩm 04-K65 23 8
MI1122 Giải tích II 20201279 Vũ Duy Khánh 123457 Thực phẩm 04-K65 24 9
MI1122 Giải tích II 20201164 Nguyễn Ngọc Lan 123457 Thực phẩm 04-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201168 Bùi Thị Hải Linh 123457 Thực phẩm 04-K65 26 7.5
MI1122 Giải tích II 20201171 Nguyễn Đan Diệu Linh 123457 Thực phẩm 04-K65 27 6.5
MI1122 Giải tích II 20201280 Trần Thùy Linh 123457 Thực phẩm 04-K65 28 6.5
MI1122 Giải tích II 20201181 Giàng Thị Mai 123457 Thực phẩm 04-K65 29 5.5
MI1122 Giải tích II 20201184 Lê Đình Minh 123457 Thực phẩm 04-K65 30 8
MI1122 Giải tích II 20201192 Trần Thị Ngoan 123457 Thực phẩm 04-K65 31 5
MI1122 Giải tích II 20201196 Nguyễn Thị Bích Ngọc 123457 Thực phẩm 04-K65 32 6.5
MI1122 Giải tích II 20201199 Hoàng Lã Yến Nhi 123457 Thực phẩm 04-K65 33 6
MI1122 Giải tích II 20201203 Phạm Hồng Nhung 123457 Thực phẩm 04-K65 34 6
MI1122 Giải tích II 20200834 Sam Phavy 123457 Thực phẩm 04-K65 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20201206 Bùi Thị Hoài Phương 123457 Thực phẩm 04-K65 36 4.5
MI1122 Giải tích II 20201210 Đinh Minh Quân 123457 Thực phẩm 04-K65 37 7
MI1122 Giải tích II 20201213 Lê Thị Quỳnh 123457 Thực phẩm 04-K65 38 7
MI1122 Giải tích II 20201217 Nguyễn Thị Thanh Tâm 123457 Thực phẩm 04-K65 39 6.5
MI1122 Giải tích II 20201221 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 123457 Thực phẩm 04-K65 40 7.5
MI1122 Giải tích II 20201224 Nguyễn Thị Phương Thanh 123457 Thực phẩm 04-K65 41 8
MI1122 Giải tích II 20201228 Nguyễn Đức Thành 123457 Thực phẩm 04-K65 42 7.5
MI1122 Giải tích II 20201231 Đặng Văn Thiện 123457 Thực phẩm 04-K65 43 7
MI1122 Giải tích II 20201234 Lê Thị Diệu Thúy 123457 Thực phẩm 04-K65 44 7.5
MI1122 Giải tích II 20201288 Trần Thu Thủy 123457 Thực phẩm 04-K65 45 7.5
MI1122 Giải tích II 20201289 Nguyễn Thu Trang 123457 Thực phẩm 04-K65 46 8
MI1122 Giải tích II 20201291 Trần Thị Trang 123457 Thực phẩm 04-K65 47 6.5
MI1122 Giải tích II 20201249 Trần Doãn Tuấn 123457 Thực phẩm 04-K65 48 8
MI1122 Giải tích II 20201293 Trần Thu Uyên 123457 Thực phẩm 04-K65 49 5.5
MI1122 Giải tích II 20201254 Nguyễn Trí Viễn 123457 Thực phẩm 04-K65 50 8.5
MI1122 Giải tích II 20201296 Phan Thị Vui 123457 Thực phẩm 04-K65 51 7
MI1122 Giải tích II 20201260 Nguyễn Thị Xuyến 123457 Thực phẩm 04-K65 52 8
MI1122 Giải tích II 20201001 Quản Huy An 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 1 7.5
MI1122 Giải tích II 20201003 Nguyễn Thị Mai Anh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 2 7.5
MI1122 Giải tích II 20201005 Nguyễn Thị Ánh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 3- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201007 Phạm Bảo Châu 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201009 Nguyễn Thiện Linh Chi 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 5 8
MI1122 Giải tích II 20201011 Nguyễn Đình Chung 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20201017 Lê Hồng Diễm 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 8 4.5
MI1122 Giải tích II 20201086 Ngô Minh Đức 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 9 7
MI1122 Giải tích II 20201022 Nguyễn Thị Hà 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 10 5.5
MI1122 Giải tích II 20201024 Mai Thị Hằng 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 11 7
MI1122 Giải tích II 20201026 Nguyễn Sỹ Hiệp 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 12 6.5
MI1122 Giải tích II 20200235 Diêm Đăng Hoàng 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 13 9
MI1122 Giải tích II 20201027 Đỗ Quang Huy 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 14 7.5
MI1122 Giải tích II 20201029 Nguyễn Thị Thu Huyền 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20201031 Nguyễn Văn Khôi 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 16 8
MI1122 Giải tích II 20201033 Phạm Thị Giang Lam 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 17 6
MI1122 Giải tích II 20201035 Trần Phúc Lâm 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 18 6
MI1122 Giải tích II 20201087 Nguyễn Kim Lân 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 19 5
MI1122 Giải tích II 20201037 Nguyễn Thị Linh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 20 4.5
MI1122 Giải tích II 20201039 Nguyễn Thị Ly 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 21 7
MI1122 Giải tích II 20201040 Nguyễn Đình Mạnh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 22 6.5
MI1122 Giải tích II 20201042 Nguyễn Thái Quang Minh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 23 6
MI1122 Giải tích II 20201044 Vũ Nhật Minh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 24 8
MI1122 Giải tích II 20201045 Đỗ Thị Trà My 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 25 6.5
MI1122 Giải tích II 20200431 Trần Thị Hồng Ngát 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 27 5.5
MI1122 Giải tích II 20201049 Lê Ánh Nguyệt 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 28 8
MI1122 Giải tích II 20201051 Nguyễn Thị Quỳnh Như 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 29 4
MI1122 Giải tích II 20201090 Lê Thị Lan Phương 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 30 8
MI1122 Giải tích II 20201054 Dương Đức Quang 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 31 6.5
MI1122 Giải tích II 20201056 Hồ Thị Quỳnh 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 32 4.5
MI1122 Giải tích II 20201092 Hoàng Danh Sáng 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 33 5
MI1122 Giải tích II 20201060 Nguyễn Thị Hồng Tâm 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20200609 Nguyễn Thành Thắng 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 36 8
MI1122 Giải tích II 20201063 Bùi Thị Thanh Thảo 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 37 7.5
MI1122 Giải tích II 20201094 Vy Thị Thu Thảo 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 38 5.5
MI1122 Giải tích II 20201066 Nguyễn Gia Thiều 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 39 6
MI1122 Giải tích II 20201068 Phạm Thị Anh Thơ 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 40 8.5
MI1122 Giải tích II 20201070 Nguyễn Đăng Thực 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 41 7.5
MI1122 Giải tích II 20201071 Nguyễn Văn Tiến 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 42 8.5
MI1122 Giải tích II 20201073 Lê Hữu Tình 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 43 7
MI1122 Giải tích II 20200629 Nguyễn Thị Thùy Trang 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 44 6.5
MI1122 Giải tích II 20201076 Quách Thị Kiều Trang 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 45 6.5
MI1122 Giải tích II 20201079 Vũ Hồng Tuấn 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 46 6
MI1122 Giải tích II 20201081 Nguyễn Thị Hồng Vân 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 47 6.5
MI1122 Giải tích II 20201082 Trần Thảo Vy 123472 Kỹ thuật sinh học 01-K65 48 6
MI1122 Giải tích II 20201084 Nguyễn Đức An 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 1 4.5
MI1122 Giải tích II 20201002 Lê Mai Anh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 2 8
MI1122 Giải tích II 20201085 Nguyễn Hải Anh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 3 5
MI1122 Giải tích II 20201004 Phạm Vũ Tú Anh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 5 8.5
MI1122 Giải tích II 20201008 Nguyễn Linh Chi 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 6 4
MI1122 Giải tích II 20201010 Nguyễn Thị Thanh Chúc 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 7 5.5
MI1122 Giải tích II 20201012 Nguyễn Hữu Công 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 8 6.5
MI1122 Giải tích II 20201014 Phạm Quốc Cường 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 9 5.5
MI1122 Giải tích II 20201016 Phạm Tuấn Đạt 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 10 3.5
MI1122 Giải tích II 20201018 Nguyễn Văn Đông 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 11 5.5
MI1122 Giải tích II 20201019 Lê Phấn Dương 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 12 6.5
MI1122 Giải tích II 20201021 Lê Thị Hà 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 13 5.5
MI1122 Giải tích II 20201023 Nguyễn Thu Hà 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20201025 Trịnh Thị Thanh Hằng 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 15 7.5
MI1122 Giải tích II 20200217 Đỗ Minh Hiếu 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 16 8
MI1122 Giải tích II 20200264 Trần Mạnh Hùng 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 17 7
MI1122 Giải tích II 20201028 Nguyễn Thị Khánh Huyền 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20201032 Nguyễn Trung Kiên 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 19 8.5
MI1122 Giải tích II 20201034 Nguyễn Đức Lâm 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20201036 Lê Thị Thu Lan 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 21 7
MI1122 Giải tích II 20200347 Lê Phương Linh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 22 9
MI1122 Giải tích II 20201038 Trần Khánh Linh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 23 5.5
MI1122 Giải tích II 20201088 Thạch Phương Mai 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 24 8.5
MI1122 Giải tích II 20201041 Lường Ngọc Minh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 25 6.5
MI1122 Giải tích II 20201043 Vũ Ngọc Minh 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 26 6.5
MI1122 Giải tích II 20200417 Đặng Trà My 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 27 7
MI1122 Giải tích II 20201046 Phạm Thảo My 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 28 7.5
MI1122 Giải tích II 20200429 Phạm Quỳnh Nga 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 29 7
MI1122 Giải tích II 20201047 Đinh Hữu Nghĩa 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 30 8
MI1122 Giải tích II 20200448 Ngô Phương Nguyên 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 31 4.5
MI1122 Giải tích II 20201050 Hồ Tú Nhi 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20200455 Bùi Đoàn Trang Nhung 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 34 4.5
MI1122 Giải tích II 20201053 Trần Thị Nhung 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 35 6
MI1122 Giải tích II 20201091 Ngô Thị Phương 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 36 6.5
MI1122 Giải tích II 20201055 Nguyễn Phú Thiều Quang 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 37 7
MI1122 Giải tích II 20201057 Trần Tấn Sang 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 38 5
MI1122 Giải tích II 20201058 Đặng Hồng Sơn 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 39 8.5
MI1122 Giải tích II 20201059 Phạm Đức Tài 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 40 8
MI1122 Giải tích II 20201061 Nguyễn Đức Thắng 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 41 7
MI1122 Giải tích II 20201064 Vũ Thị Bích Thảo 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 42 7.5
MI1122 Giải tích II 20201065 Trần Đình Thể 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 43 6
MI1122 Giải tích II 20201069 Chu Thị Xuân Thu 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 44 7.5
MI1122 Giải tích II 20200621 Nguyễn Kim Thủy 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 45 4.5
MI1122 Giải tích II 20201072 Tạ Ngọc Tiến 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 46 8.5
MI1122 Giải tích II 20201074 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 47 7
MI1122 Giải tích II 20201075 Nguyễn Thùy Trang 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 48 6.5
MI1122 Giải tích II 20201078 Hoàng Cẩm Tú 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 49 4.5
MI1122 Giải tích II 20201080 Nguyễn Thị Tố Uyên 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 50 6
MI1122 Giải tích II 20200674 Nguyễn Anh Vũ 123472 Kỹ thuật sinh học 02-K65 51 5.5
MI1122 Giải tích II 20190653 Đoàn Quốc An 123472 TC 1 4
MI1122 Giải tích II 20190453 Tô Thị Hiên 123472 TC 2 5.5
MI1122 Giải tích II 20190827 Nguyễn Trung Hiếu 123472 TC 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20190935 Lê Viết Long 123472 TC 5 6
MI1122 Giải tích II 20190971 Quản Hoàng Minh 123472 TC 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20191253 Nguyễn Hoài Nam 123472 TC 7 5
MI1122 Giải tích II 20175540 Đỗ Thị Hồng Nhung 123472 TC 8 5
MI1122 Giải tích II 20190388 Nguyễn Thị Hoài Thương 123472 TC 9 5
MI1122 Giải tích II 20175345 Hoàng Thị Thu Uyên 123472 TC 10 7
MI1122 Giải tích II 20201837 Nguyễn Thị An 123473 Hóa học 01-K65 1 6.5
MI1122 Giải tích II 20201839 Bùi Doãn Anh 123473 Hóa học 01-K65 2 5.5
MI1122 Giải tích II 20201841 Đào Duy Anh 123473 Hóa học 01-K65 3 7
MI1122 Giải tích II 20201843 Hoàng Thị Kiều Anh 123473 Hóa học 01-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201845 Nguyễn Việt Anh 123473 Hóa học 01-K65 5 5.5
MI1122 Giải tích II 20201847 Phạm Thị Ngọc Anh 123473 Hóa học 01-K65 6 6.5
MI1122 Giải tích II 20201849 Trần Minh Anh 123473 Hóa học 01-K65 7 6.5
MI1122 Giải tích II 20201851 Đào Thị Chinh 123473 Hóa học 01-K65 8 6
MI1122 Giải tích II 20201853 Nguyễn Kim Cương 123473 Hóa học 01-K65 9 4
MI1122 Giải tích II 20201855 Nguyễn Quang Đạo 123473 Hóa học 01-K65 10 5
MI1122 Giải tích II 20201857 Nguyễn Hữu Đức 123473 Hóa học 01-K65 11 4
MI1122 Giải tích II 20201859 Lưu Anh Dũng 123473 Hóa học 01-K65 12 5
MI1122 Giải tích II 20201861 Lê Tùng Dương 123473 Hóa học 01-K65 13 6
MI1122 Giải tích II 20201864 Nguyễn Thị Hà 123473 Hóa học 01-K65 14 5
MI1122 Giải tích II 20201868 Trần Quốc Hoàn 123473 Hóa học 01-K65 16 5
MI1122 Giải tích II 20201870 Vương Đình Hoàng 123473 Hóa học 01-K65 17 6
MI1122 Giải tích II 20201872 Trần Thị Ngọc Huệ 123473 Hóa học 01-K65 18 6
MI1122 Giải tích II 20201874 Lê Thị Vân Hương 123473 Hóa học 01-K65 19 8
MI1122 Giải tích II 20201876 Đoàn Quang Huy 123473 Hóa học 01-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20201878 Nguyễn Thái Huy 123473 Hóa học 01-K65 21 6
MI1122 Giải tích II 20201880 Đỗ Thị Vân Khánh 123473 Hóa học 01-K65 22 5.5
MI1122 Giải tích II 20201884 Thái Thị Thúy Kiều 123473 Hóa học 01-K65 24 4
MI1122 Giải tích II 20201886 Nguyễn Hoàng Linh 123473 Hóa học 01-K65 25 5
MI1122 Giải tích II 20201888 Nguyễn Thị Hoài Linh 123473 Hóa học 01-K65 26 5
MI1122 Giải tích II 20201890 Vũ Thiên Long 123473 Hóa học 01-K65 27 4
MI1122 Giải tích II 20201892 Nguyễn Thị Mai 123473 Hóa học 01-K65 28 7
MI1122 Giải tích II 20201894 Nông Hoàng Ngọc Mai 123473 Hóa học 01-K65 29 3.5
MI1122 Giải tích II 20201900 Bùi Thị Ngoan 123473 Hóa học 01-K65 30 7
MI1122 Giải tích II 20201902 Bùi Văn Nhâm 123473 Hóa học 01-K65 31 8
MI1122 Giải tích II 20201904 Bùi Hồng Nhung 123473 Hóa học 01-K65 32 4.5
MI1122 Giải tích II 20201906 Phạm Phương Nhung 123473 Hóa học 01-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20201908 Nguyễn Hải Phong 123473 Hóa học 01-K65 34 7
MI1122 Giải tích II 20201910 Trần Thị Phương 123473 Hóa học 01-K65 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20201912 Nguyễn Thị Kim Phượng 123473 Hóa học 01-K65 36 5
MI1122 Giải tích II 20201914 Lê Thị Thúy Quỳnh 123473 Hóa học 01-K65 37 7.5
MI1122 Giải tích II 20201916 Đặng Thành Siêu 123473 Hóa học 01-K65 38 6
MI1122 Giải tích II 20201918 Trương Hoàng Phúc Sơn 123473 Hóa học 01-K65 39 3.5
MI1122 Giải tích II 20201920 Nguyễn Tiến Thắng 123473 Hóa học 01-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201922 Vũ Trần Phương Thảo 123473 Hóa học 01-K65 41 5.5
MI1122 Giải tích II 20201924 Trương Minh Thư 123473 Hóa học 01-K65 42 7
MI1122 Giải tích II 20201926 Trần Văn Tiến 123473 Hóa học 01-K65 43 7
MI1122 Giải tích II 20201930 Nguyễn Nhật Trang 123473 Hóa học 01-K65 44 7
MI1122 Giải tích II 20201932 Trần Vũ Trọng 123473 Hóa học 01-K65 45 5
MI1122 Giải tích II 20201934 Nguyễn Thành Trung 123473 Hóa học 01-K65 46 4
MI1122 Giải tích II 20201936 Bùi Minh Tú 123473 Hóa học 01-K65 47 5.5
MI1122 Giải tích II 20201938 Nguyễn Minh Tú 123473 Hóa học 01-K65 48 5
MI1122 Giải tích II 20201942 Nguyễn Thị Tuyết 123473 Hóa học 01-K65 49 5.5
MI1122 Giải tích II 20201944 Võ Thị Vân 123473 Hóa học 01-K65 50 5
MI1122 Giải tích II 20201946 Đặng Quốc Việt 123473 Hóa học 01-K65 51 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201948 Nguyễn Văn Việt 123473 Hóa học 01-K65 52 8
MI1122 Giải tích II 20201838 Nguyễn Thị An 123473 Hóa học 02-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20201840 Bùi Thùy Anh 123473 Hóa học 02-K65 2 5
MI1122 Giải tích II 20201842 Hà Tuấn Anh 123473 Hóa học 02-K65 3 6
MI1122 Giải tích II 20201848 Quách Việt Anh 123473 Hóa học 02-K65 5 4.5
MI1122 Giải tích II 20201850 Tiêu Hà Bắc 123473 Hóa học 02-K65 6 6
MI1122 Giải tích II 20201852 Nguyễn Thu Cúc 123473 Hóa học 02-K65 7 6.5
MI1122 Giải tích II 20201854 Nguyễn Hải Đăng 123473 Hóa học 02-K65 8 8
MI1122 Giải tích II 20201856 Đỗ Bá Đông 123473 Hóa học 02-K65 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20201862 Chu Đức Duy 123473 Hóa học 02-K65 10 6
MI1122 Giải tích II 20200686 Đặng Thị Hoàng Hà 123473 Hóa học 02-K65 11 6.5
MI1122 Giải tích II 20201865 Lê Thanh Hiền 123473 Hóa học 02-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201867 Nguyễn Đức Hiệp 123473 Hóa học 02-K65 13 6.5
MI1122 Giải tích II 20201871 Nguyễn Thị Phương Huệ 123473 Hóa học 02-K65 14 6.5
MI1122 Giải tích II 20201873 Trần Tuấn Hưng 123473 Hóa học 02-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20201875 Nguyễn Thị Thu Hương 123473 Hóa học 02-K65 16 6
MI1122 Giải tích II 20201877 Nguyễn Quang Huy 123473 Hóa học 02-K65 17 5.5
MI1122 Giải tích II 20201879 Nguyễn Thu Huyền 123473 Hóa học 02-K65 18 7.5
MI1122 Giải tích II 20201881 Nguyễn Vương Khánh 123473 Hóa học 02-K65 19 6
MI1122 Giải tích II 20201883 Trần Trung Kiên 123473 Hóa học 02-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20201885 Bùi Mạnh Linh 123473 Hóa học 02-K65 21 6.5
MI1122 Giải tích II 20201887 Nguyễn Khánh Linh 123473 Hóa học 02-K65 22 6.5
MI1122 Giải tích II 20201889 Phan Tiến Lộc 123473 Hóa học 02-K65 23 7
MI1122 Giải tích II 20201891 Trần Thị Cẩm Ly 123473 Hóa học 02-K65 24 4
MI1122 Giải tích II 20201893 Nguyễn Thị Hoàng Mai 123473 Hóa học 02-K65 25 6
MI1122 Giải tích II 20201895 Ngô Ngọc Mạnh 123473 Hóa học 02-K65 26 6
MI1122 Giải tích II 20201901 Nguyễn Thị Ngọc 123473 Hóa học 02-K65 29 9
MI1122 Giải tích II 20201903 Hoàng Trần Như 123473 Hóa học 02-K65 30 6
MI1122 Giải tích II 20201905 Lê Thị Hồng Nhung 123473 Hóa học 02-K65 31 5.5
MI1122 Giải tích II 20201907 Tạ Thị Phương Nhung 123473 Hóa học 02-K65 32 4.5
MI1122 Giải tích II 20201909 Nguyễn Vũ Tuấn Phong 123473 Hóa học 02-K65 33 5
MI1122 Giải tích II 20201911 Dương Thị Bích Phượng 123473 Hóa học 02-K65 34 8
MI1122 Giải tích II 20201913 Nguyễn Đình Minh Quang 123473 Hóa học 02-K65 35 6
MI1122 Giải tích II 20201915 Nguyễn Thị Kiều Sang 123473 Hóa học 02-K65 36 6
MI1122 Giải tích II 20201917 Lê Minh Sơn 123473 Hóa học 02-K65 37 5
MI1122 Giải tích II 20201919 Lê Thị Hồng Sương 123473 Hóa học 02-K65 38 6
MI1122 Giải tích II 20201921 Mai Tiến Thành 123473 Hóa học 02-K65 39 6.5
MI1122 Giải tích II 20201925 Lê Ngọc Tiến 123473 Hóa học 02-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201929 Mai Thùy Trang 123473 Hóa học 02-K65 42 7
MI1122 Giải tích II 20201931 Phạm Thị Thu Trang 123473 Hóa học 02-K65 43 7.5
MI1122 Giải tích II 20201933 Dương Quang Trung 123473 Hóa học 02-K65 44 5
MI1122 Giải tích II 20201939 Phạm Anh Tú 123473 Hóa học 02-K65 46 5.5
MI1122 Giải tích II 20201943 Trần Thị Ánh Tuyết 123473 Hóa học 02-K65 47 6
MI1122 Giải tích II 20201945 Hoàng Đình Văn 123473 Hóa học 02-K65 48 6.5
MI1122 Giải tích II 20201947 Lê Hoàng Việt 123473 Hóa học 02-K65 49 4
MI1122 Giải tích II 20201949 Đồng Văn Vượng 123473 Hóa học 02-K65 50 5
MI1122 Giải tích II 20174484 Nguyễn Doãn Bảo Chức 123473 TC 1 5.5
MI1122 Giải tích II 20191207 Phạm Tuấn Đại 123473 TC 2 3.5
MI1122 Giải tích II 20190731 Vũ Thị Thu Diện 123473 TC 3 4
MI1122 Giải tích II 20190947 Nguyễn Khánh Ly 123473 TC 5 5
MI1122 Giải tích II 20193424 Trịnh Hoài Nam 123473 TC 6 2.5
MI1122 Giải tích II 20191005 Nguyễn Thị Kim Nguyên 123473 TC 7 4
MI1122 Giải tích II 20193448 Bùi Thị Phương Thảo 123473 TC 8 5
MI1122 Giải tích II 20191111 Nguyễn Thị Thu 123473 TC 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20201950 Hà Thế Anh 123489 KT in 01-K65 1 7
MI1122 Giải tích II 20201952 Trần Đức Đạt 123489 KT in 01-K65 3 7
MI1122 Giải tích II 20201955 Bùi Thị Giang 123489 KT in 01-K65 6 7
MI1122 Giải tích II 20201958 Trần Tiến Hải 123489 KT in 01-K65 7 6
MI1122 Giải tích II 20201960 Đặng Quang Đức Hiếu 123489 KT in 01-K65 8 5
MI1122 Giải tích II 20201961 Nguyễn Duy Hiếu 123489 KT in 01-K65 9 7
MI1122 Giải tích II 20201962 Nguyễn Trung Hiếu 123489 KT in 01-K65 10 7
MI1122 Giải tích II 20201964 Bùi Thị Hồng 123489 KT in 01-K65 11 6
MI1122 Giải tích II 20201965 Ngô Thị Huệ 123489 KT in 01-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201966 Phạm Việt Hưng 123489 KT in 01-K65 13 5.5
MI1122 Giải tích II 20201968 Nguyễn Đức Kiên 123489 KT in 01-K65 14 6.5
MI1122 Giải tích II 20201969 Hoàng Tuấn Minh 123489 KT in 01-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20201970 Đỗ Hoài Nam 123489 KT in 01-K65 16 7.5
MI1122 Giải tích II 20201973 Nguyễn Thị Nguyên 123489 KT in 01-K65 18 4.5
MI1122 Giải tích II 20201975 Hồ Thị Kim Oanh 123489 KT in 01-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20201976 Trần Quyết 123489 KT in 01-K65 21 7.5
MI1122 Giải tích II 20200829 Sitthaphone Sisouvanh 123489 KT in 01-K65 22 7.5
MI1122 Giải tích II 20201977 Đặng Thị Tâm 123489 KT in 01-K65 23 6
MI1122 Giải tích II 20201978 Hoàng Văn Thái 123489 KT in 01-K65 24 6.5
MI1122 Giải tích II 20201979 Dương Phương Thảo 123489 KT in 01-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201980 Nguyễn Công Trường 123489 KT in 01-K65 26 7
MI1122 Giải tích II 20201981 Phạm Quốc Việt 123489 KT in 01-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20203920 Hoàng Thục Anh 123489 Môi trường 01-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20203923 Nguyễn Quốc Anh 123489 Môi trường 01-K65 2 4.5
MI1122 Giải tích II 20203926 Lê Ngọc Bình 123489 Môi trường 01-K65 3 6.5
MI1122 Giải tích II 20203929 Vũ Đình Chiến 123489 Môi trường 01-K65 4 4
MI1122 Giải tích II 20203932 Nguyễn Văn Điệp 123489 Môi trường 01-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20203935 Ngô Minh Đức 123489 Môi trường 01-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20203938 Nguyễn Tuấn Dũng 123489 Môi trường 01-K65 7 3
MI1122 Giải tích II 20203944 Dương Thị Thanh Hà 123489 Môi trường 01-K65 9 8
MI1122 Giải tích II 20203946 Nguyễn Đắc Hải 123489 Môi trường 01-K65 10 6
MI1122 Giải tích II 20203949 Bùi Công Hậu 123489 Môi trường 01-K65 11 4
MI1122 Giải tích II 20203951 Trần Thanh Hiền 123489 Môi trường 01-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20203957 Phạm Huy Hoàng 123489 Môi trường 01-K65 13 4
MI1122 Giải tích II 20203960 Bùi Đức Hùng 123489 Môi trường 01-K65 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20203966 Đinh Khánh Huyền 123489 Môi trường 01-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20203969 Hoàng Trung Kiên 123489 Môi trường 01-K65 16 6
MI1122 Giải tích II 20203975 Đỗ Thị Mỹ Linh 123489 Môi trường 01-K65 18 6
MI1122 Giải tích II 20203978 Trần Ngọc Linh 123489 Môi trường 01-K65 19 4
MI1122 Giải tích II 20203981 Đỗ Hoàng Long 123489 Môi trường 01-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20203987 Đinh Trần Hiền Minh 123489 Môi trường 01-K65 21 6.5
MI1122 Giải tích II 20203993 Lê Đức Ngoạn 123489 Môi trường 01-K65 22 5.5
MI1122 Giải tích II 20203996 Nguyễn Hữu Nguyên 123489 Môi trường 01-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20203999 Phạm Bình Nhi 123489 Môi trường 01-K65 24 7
MI1122 Giải tích II 20204005 Đỗ Thành Quân 123489 Môi trường 01-K65 26 8
MI1122 Giải tích II 20204011 Nguyễn Thế Quang 123489 Môi trường 01-K65 28 5
MI1122 Giải tích II 20204013 Chu Thúy Quyên 123489 Môi trường 01-K65 29 5
MI1122 Giải tích II 20200851 Moun Sreynet 123489 Môi trường 01-K65 31 7
MI1122 Giải tích II 20204019 Bùi Phương Thanh 123489 Môi trường 01-K65 32 8
MI1122 Giải tích II 20204025 Đào Xuân Thương 123489 Môi trường 01-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20204031 Lê Thị Thu Trang 123489 Môi trường 01-K65 35 7.5
MI1122 Giải tích II 20204034 Lê Mạnh Trường 123489 Môi trường 01-K65 36 6
MI1122 Giải tích II 20204037 Nguyễn Anh Tuấn 123489 Môi trường 01-K65 37 6
MI1122 Giải tích II 20204045 Vũ Khánh Vy 123489 Môi trường 01-K65 39 7.5
MI1122 Giải tích II 20200849 Yun Yiset 123489 Môi trường 01-K65 40 7.5
MI1122 Giải tích II 20174384 Trần Văn Quốc An 123489 TC 1 7
MI1122 Giải tích II 20190661 Lưu Tuấn Anh 123489 TC 2 5.5
MI1122 Giải tích II 20185737 Võ Thế Anh 123489 TC 3 4.5
MI1122 Giải tích II 20190701 Nguyễn Thị Minh Châu 123489 TC 4 5
MI1122 Giải tích II 20190719 Lê Văn Đang 123489 TC 5 4.5
MI1122 Giải tích II 20174563 Trần Việt Dũng 123489 TC 7 5.5
MI1122 Giải tích II 20190829 Vi Thanh Hiếu 123489 TC 9 6
MI1122 Giải tích II 20193384 Nguyễn Thị Hòa 123489 TC 10 2
MI1122 Giải tích II 20190853 Vũ Mạnh Hùng 123489 TC 12 6.5
MI1122 Giải tích II 20190882 Mai Vũ Khải 123489 TC 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20190906 Ngô Trường Lâm 123489 TC 15 5
MI1122 Giải tích II 20174950 Đỗ Đức Minh 123489 TC 16 7.5
MI1122 Giải tích II 20190956 Dương Ngọc Minh 123489 TC 17 6
MI1122 Giải tích II 20175100 Võ Anh Quân 123489 TC 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20197122 Vũ Thị Thơm 123489 TC 19 5.5
MI1122 Giải tích II 20191123 Ngô Thủy Tiên 123489 TC 21 6
MI1122 Giải tích II 20203918 Nguyễn Văn An 123490 Môi trường 02-K65 1 4
MI1122 Giải tích II 20203924 Phạm Hoàng Anh 123490 Môi trường 02-K65 2 6
MI1122 Giải tích II 20203927 Nguyễn Thanh Bình 123490 Môi trường 02-K65 3 6.5
MI1122 Giải tích II 20203933 Bùi Đình Đức 123490 Môi trường 02-K65 5 5
MI1122 Giải tích II 20203939 Võ Ánh Dương 123490 Môi trường 02-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20203942 Vũ Mạnh Giáp 123490 Môi trường 02-K65 7 5.5
MI1122 Giải tích II 20203945 Phạm Thị Thu Hà 123490 Môi trường 02-K65 8- Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20203947 Nguyễn Thị Ngọc Hân 123490 Môi trường 02-K65 9 5
MI1122 Giải tích II 20204047 Vũ Thế Hậu 123490 Môi trường 02-K65 10 7
MI1122 Giải tích II 20203955 Lê Văn Hoàn 123490 Môi trường 02-K65 12 5.5
MI1122 Giải tích II 20203961 Hồ Tiến Hưng 123490 Môi trường 02-K65 14 6.5
MI1122 Giải tích II 20203964 Nguyễn Văn Huy 123490 Môi trường 02-K65 15 5.5
MI1122 Giải tích II 20203967 Phạm Quang Khải 123490 Môi trường 02-K65 16 5.5
MI1122 Giải tích II 20203970 Lê Trung Kiên 123490 Môi trường 02-K65 17 4.5
MI1122 Giải tích II 20203973 Trần Đặng Tuấn Kiệt 123490 Môi trường 02-K65 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20203976 Phạm Thị Thùy Linh 123490 Môi trường 02-K65 19 4
MI1122 Giải tích II 20203982 Nguyễn Tiến Long 123490 Môi trường 02-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20203985 Nguyễn Quang Mạnh 123490 Môi trường 02-K65 21 8.5
MI1122 Giải tích II 20203988 Nguyễn Hoàng Minh 123490 Môi trường 02-K65 22 4
MI1122 Giải tích II 20203991 Nguyễn Trọng Nghĩa 123490 Môi trường 02-K65 23 7.5
MI1122 Giải tích II 20203994 Nguyễn Minh Ngọc 123490 Môi trường 02-K65 24 7.5
MI1122 Giải tích II 20203997 Đặng Thảo Nhi 123490 Môi trường 02-K65 25 4
MI1122 Giải tích II 20204000 Đỗ Viết Phong 123490 Môi trường 02-K65 26 6.5
MI1122 Giải tích II 20204006 Nguyễn Đình Quân 123490 Môi trường 02-K65 28 6.5
MI1122 Giải tích II 20204009 Lưu Thanh Quang 123490 Môi trường 02-K65 29 2.5
MI1122 Giải tích II 20200496 Trần Đăng Quang 123490 Môi trường 02-K65 30 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20204014 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 123490 Môi trường 02-K65 31 5.5
MI1122 Giải tích II 20204017 Đỗ Chiến Thắng 123490 Môi trường 02-K65 32 7
MI1122 Giải tích II 20204020 Nguyễn Bá Thành 123490 Môi trường 02-K65 33 5
MI1122 Giải tích II 20204026 Phạm Thị Thanh Thúy 123490 Môi trường 02-K65 35 5
MI1122 Giải tích II 20204032 Đàm Quang Trung 123490 Môi trường 02-K65 36 6.5
MI1122 Giải tích II 20204035 Nguyễn Ngọc Trường 123490 Môi trường 02-K65 37 5.5
MI1122 Giải tích II 20204038 Nguyễn Hoàng Tuấn 123490 Môi trường 02-K65 38 7.5
MI1122 Giải tích II 20200656 Vũ Phương Uyên 123490 Môi trường 02-K65 39 4.5
MI1122 Giải tích II 20204043 Lê Trọng Vương 123490 Môi trường 02-K65 40 5
MI1122 Giải tích II 20203919 Nguyễn Văn Hoà An 123490 Môi trường 03-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20203922 Nguyễn Hoàng Anh 123490 Môi trường 03-K65 2 7
MI1122 Giải tích II 20203925 Trịnh Mai Anh 123490 Môi trường 03-K65 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20203928 Nguyễn Lê Minh Châu 123490 Môi trường 03-K65 4 5.5
MI1122 Giải tích II 20203931 Nguyễn Tiến Đạt 123490 Môi trường 03-K65 5 7
MI1122 Giải tích II 20203934 Lê Hồng Đức 123490 Môi trường 03-K65 6 6.5
MI1122 Giải tích II 20203940 Nguyễn Mạnh Duy 123490 Môi trường 03-K65 7 6
MI1122 Giải tích II 20203943 Bùi Thị Thu Hà 123490 Môi trường 03-K65 8 4.5
MI1122 Giải tích II 20204046 Trần Hải Hà 123490 Môi trường 03-K65 9 7
MI1122 Giải tích II 20203948 Diệp Nam Hảo 123490 Môi trường 03-K65 10 7.5
MI1122 Giải tích II 20203953 Nguyễn Công Hiệp 123490 Môi trường 03-K65 12 7.5
MI1122 Giải tích II 20203956 Nguyễn Anh Hoàng 123490 Môi trường 03-K65 13 7
MI1122 Giải tích II 20203959 Trần Thanh Hoàng 123490 Môi trường 03-K65 14 6
MI1122 Giải tích II 20203962 Lê Duy Hưng 123490 Môi trường 03-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20203965 Phan Đức Huy 123490 Môi trường 03-K65 16 7.5
MI1122 Giải tích II 20203968 Nguyễn Minh Khánh 123490 Môi trường 03-K65 17 3.5
MI1122 Giải tích II 20203971 Phạm Ngọc Kiên 123490 Môi trường 03-K65 18 7.5
MI1122 Giải tích II 20203977 Phạm Thùy Linh 123490 Môi trường 03-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20203980 Bùi Việt Long 123490 Môi trường 03-K65 21 7
MI1122 Giải tích II 20203983 Nguyễn Văn Long 123490 Môi trường 03-K65 22 7
MI1122 Giải tích II 20203986 Nguyễn Văn Mạnh 123490 Môi trường 03-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20203989 Nguyễn Nhật Minh 123490 Môi trường 03-K65 24 4.5
MI1122 Giải tích II 20203995 Vũ Thị Ngọc 123490 Môi trường 03-K65 25 2.5
MI1122 Giải tích II 20203998 Lê Phan Thảo Nhi 123490 Môi trường 03-K65 26 2.5
MI1122 Giải tích II 20204004 Nguyễn Hữu Phúc 123490 Môi trường 03-K65 28 3
MI1122 Giải tích II 20204007 Phạm Anh Quân 123490 Môi trường 03-K65 29 8
MI1122 Giải tích II 20204010 Nguyễn Minh Quang 123490 Môi trường 03-K65 30 6
MI1122 Giải tích II 20204012 Đặng Văn Quốc 123490 Môi trường 03-K65 31 7.5
MI1122 Giải tích II 20204018 Lê Xuân Thắng 123490 Môi trường 03-K65 33 6
MI1122 Giải tích II 20204021 Nguyễn Doãn Thịnh 123490 Môi trường 03-K65 34 6
MI1122 Giải tích II 20204024 Tống Minh Thức 123490 Môi trường 03-K65 35 5.5
MI1122 Giải tích II 20204027 Đỗ Hoàng Tỉnh 123490 Môi trường 03-K65 36 6.5
MI1122 Giải tích II 20204036 Lê Cẩm Tú 123490 Môi trường 03-K65 39 6
MI1122 Giải tích II 20204039 Nguyễn Quang Tùng 123490 Môi trường 03-K65 40 6
MI1122 Giải tích II 20204041 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 123490 Môi trường 03-K65 41 6
MI1122 Giải tích II 20204044 Lê Thị Thảo Vy 123490 Môi trường 03-K65 42 6
MI1122 Giải tích II 20193334 Nguyễn Đình Hoàng Anh 123490 TC 1 0.5
MI1122 Giải tích II 20193343 Phạm Gia Bảo 123490 TC 2 6.5
MI1122 Giải tích II 20190734 Trần Tuấn Điệp 123490 TC 3 7.5
MI1122 Giải tích II 20193362 Trần Quốc Dũng 123490 TC 4 5.5
MI1122 Giải tích II 20190825 Nguyễn Thị Hiếu 123490 TC 5 3
MI1122 Giải tích II 20190846 Nguyễn Thị Hồng Huế 123490 TC 6 6
MI1122 Giải tích II 20174798 Trần Thị Thanh Huyền 123490 TC 7 7.5
MI1122 Giải tích II 20193402 Lê Minh Khôi 123490 TC 8 7
MI1122 Giải tích II 20190898 Đỗ Đình Kiên 123490 TC 9 4.5
MI1122 Giải tích II 20162303 Đặng Tùng Lâm 123490 TC 10 7.5
MI1122 Giải tích II 20174932 Nguyễn Văn Mạnh 123490 TC 11 5
MI1122 Giải tích II 20193417 Đào Nhật Minh 123490 TC 12 5.5
MI1122 Giải tích II 20190963 Lương Ngọc Minh 123490 TC 13 6
MI1122 Giải tích II 20197094 Nguyễn Thị Bích Quyên 123490 TC 14 7
MI1122 Giải tích II 20193442 Bùi Quân Thạch 123490 TC 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20180927 Phạm Văn Thái 123490 TC 16 5
MI1122 Giải tích II 20191127 Nguyễn Minh Tiến 123490 TC 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20201353 Lỗ Thị Vân Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 1 5
MI1122 Giải tích II 20201362 Nguyễn Thái Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 2 5.5
MI1122 Giải tích II 20201381 Hoàng Ngọc Ánh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201391 Đàm Phú Bình 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 5 5
MI1122 Giải tích II 20201400 Vũ Đăng Chương 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 6 7
MI1122 Giải tích II 20201418 Nguyễn Huy Diện 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 8 5.5
MI1122 Giải tích II 20201428 Nguyễn Trần Doanh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 9 7
MI1122 Giải tích II 20201446 Nguyễn Hà Khánh Duy 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 10 6
MI1122 Giải tích II 20201466 Nguyễn Thị Hải 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 11 7.5
MI1122 Giải tích II 20201822 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 12 6
MI1122 Giải tích II 20201484 Lê Văn Hiệp 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 13 6.5
MI1122 Giải tích II 20201493 Bùi Linh Hoa 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 14 4.5
MI1122 Giải tích II 20201503 Trần Lê Bá Hoàng 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20201513 Trần Công Huấn 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 16 5
MI1122 Giải tích II 20201523 Trần Đình Hưng 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 17 8
MI1122 Giải tích II 20201533 Đàm Quang Huy 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 18 6
MI1122 Giải tích II 20201541 Tô Quang Huy 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 19 6.5
MI1122 Giải tích II 20201551 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20201561 Dương Đức Khánh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 21 8
MI1122 Giải tích II 20201570 Lương Trinh Lam 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 22 4
MI1122 Giải tích II 20201580 Nguyễn Thị Hồng Liên 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20201590 Nguyễn Thị Thùy Linh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 24 8
MI1122 Giải tích II 20201599 Hỏa Ngọc Long 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201608 Phạm Thị Luyến 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 26 7
MI1122 Giải tích II 20201617 Nguyễn Bá Mạnh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20201625 Nguyễn Thị Bình Minh 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 28 8
MI1122 Giải tích II 20201635 Nguyễn Tuấn Nam 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 29 7
MI1122 Giải tích II 20201645 Phạm Thị Ngát 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20201665 Nguyễn Thị Hồng Nhung 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 31 6.5
MI1122 Giải tích II 20201675 Hà Minh Phong 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 32 6
MI1122 Giải tích II 20201685 Đặng Thị Phương 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20201695 Vũ Thị Phương 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 34 7
MI1122 Giải tích II 20201705 Lương Văn Quyền 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 35 5
MI1122 Giải tích II 20201715 Hoàng Ngọc Sơn 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 36 5
MI1122 Giải tích II 20201724 Nguyễn Hoàng Tâm 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 37 6
MI1122 Giải tích II 20201733 Nguyễn Thạc Thành 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 38 4.5
MI1122 Giải tích II 20201741 Nguyễn Thị Thanh Thảo 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 39 6.5
MI1122 Giải tích II 20201750 Lê Hoài Thu 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 40 7.5
MI1122 Giải tích II 20201768 Đặng Thuỳ Trang 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 42 7.5
MI1122 Giải tích II 20201777 Vũ Minh Trí 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 43 6
MI1122 Giải tích II 20201786 Lê Minh Tú 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 44 6
MI1122 Giải tích II 20201794 Lê Anh Tùng 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 45 6.5
MI1122 Giải tích II 20201813 Nguyễn Thị Hải Yến 123506 Kỹ thuật hóa học 01-K65 46 7.5
MI1122 Giải tích II 20201818 Đặng Bảo An 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 1 5.5
MI1122 Giải tích II 20201344 Dương Tuấn Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 2 5
MI1122 Giải tích II 20201354 Nguyễn Đào Phương Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 3 6
MI1122 Giải tích II 20201359 Nguyễn Phương Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 4 5
MI1122 Giải tích II 20201363 Nguyễn Thị Tuyết Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20201373 Trần Đức Anh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 6 6.5
MI1122 Giải tích II 20201382 Ngô Thị Ánh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 7 7
MI1122 Giải tích II 20201392 Đào Ngọc Bình 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 8 7
MI1122 Giải tích II 20201401 Đỗ Thành Công 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20201409 Lê Nguyễn Hải Đăng 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 10 6.5
MI1122 Giải tích II 20201419 Nguyễn Văn Diệp 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 11 6.5
MI1122 Giải tích II 20201429 Vũ Duy Đông 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 12 6.5
MI1122 Giải tích II 20201437 Đinh Trung Dũng 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 13 7.5
MI1122 Giải tích II 20201447 Nguyễn Hải Duy 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20201457 Trần Hương Giang 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20201476 Lê Hoàn Hảo 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 16 6.5
MI1122 Giải tích II 20201485 Ngô Đại Hiệp 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 17 6.5
MI1122 Giải tích II 20201494 Nguyễn Thị Hoa 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 18 5.5
MI1122 Giải tích II 20201504 Trần Nhật Hoàng 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 19 7.5
MI1122 Giải tích II 20201514 Bùi Thị Thu Huệ 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 20 7
MI1122 Giải tích II 20201524 Đào Mai Hương 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 21 7
MI1122 Giải tích II 20201534 Đào Đức Huy 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 22 6.5
MI1122 Giải tích II 20201542 Trần Đức Huy 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20201552 Nguyễn Thị Phương Huyền 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 24 6.5
MI1122 Giải tích II 20201562 Nguyễn Duy Khánh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201571 Nguyễn Hoàng Lâm 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 26 6
MI1122 Giải tích II 20201581 Trần Thị Liên 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 27 5
MI1122 Giải tích II 20201600 Hoàng Đức Long 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 29 7
MI1122 Giải tích II 20201609 Đào Khánh Ly 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20201618 Nguyễn Đình Mạnh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 31 7
MI1122 Giải tích II 20201636 Trịnh Phương Nam 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 33 5
MI1122 Giải tích II 20201646 Phạm Thị Hồng Ngát 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 34 8.5
MI1122 Giải tích II 20201656 Trần Lệnh Nguyện 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 35 6
MI1122 Giải tích II 20201666 Nguyễn Thị Hồng Nhung 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 36 8
MI1122 Giải tích II 20201676 Nguyễn Hồng Phong 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 37 5.5
MI1122 Giải tích II 20201696 Đặng Thị Ánh Phượng 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 38 7
MI1122 Giải tích II 20201706 Nguyễn Văn Quyền 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 39 6.5
MI1122 Giải tích II 20201716 Lương Nam Sơn 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201725 Nguyễn Thị Thanh Tâm 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 41 7
MI1122 Giải tích II 20201734 Nguyễn Tiến Thành 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 42 7
MI1122 Giải tích II 20201742 Nguyễn Thị Thu Thảo 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 43 7.5
MI1122 Giải tích II 20201751 Vũ Thị Hoài Thu 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 44 7.5
MI1122 Giải tích II 20201761 Nguyễn Sơn Thủy 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 45 7.5
MI1122 Giải tích II 20201769 Lương Thị Thu Trang 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 46 5.5
MI1122 Giải tích II 20201778 Vũ Thị Kiều Trinh 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 47 6.5
MI1122 Giải tích II 20201787 Nguyễn Cẩm Tú 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 48 6
MI1122 Giải tích II 20201795 Nguyễn Khắc Tùng 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 49 6
MI1122 Giải tích II 20201804 Đào Thị Cẩm Vi 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 50 9.5
MI1122 Giải tích II 20201814 Phạm Hải Yến 123506 Kỹ thuật hóa học 02-K65 51 6.5
MI1122 Giải tích II 20193326 Lê Thị Ngọc An 123506 TC 1 6.5
MI1122 Giải tích II 20190694 Nguyễn Tâm Bách 123506 TC 2 7
MI1122 Giải tích II 20190716 Vương Đức Đại 123506 TC 3 6.5
MI1122 Giải tích II 20190733 Đoàn An Diệp 123506 TC 4 5
MI1122 Giải tích II 20196985 Lê Thùy Duyên 123506 TC 5 5
MI1122 Giải tích II 20191234 Nguyễn Chí Kiên 123506 TC 6 4.5
MI1122 Giải tích II 20190920 Lê Thùy Linh 123506 TC 7 7
MI1122 Giải tích II 20193421 Nguyễn Cảnh Minh 123506 TC 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20193425 Trần Thị Nga 123506 TC 10 4.5
MI1122 Giải tích II 20193431 Nguyễn Hồng Quân 123506 TC 11 5.5
MI1122 Giải tích II 20191306 Mai Văn Vũ 123506 TC 12 6
MI1122 Giải tích II 20201335 Nguyễn Thọ An 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 1 6.5
MI1122 Giải tích II 20201345 Kiều Ngọc Anh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 2 7
MI1122 Giải tích II 20201364 Nguyễn Thu Anh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201374 Trần Mai Anh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 5 7
MI1122 Giải tích II 20201383 Nguyễn Ngọc Ánh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 6 6.5
MI1122 Giải tích II 20201393 Phạm Quý Cao 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 7 6.5
MI1122 Giải tích II 20201402 Bùi Quốc Cương 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 8 3
MI1122 Giải tích II 20201410 Nguyễn Huy Đăng 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 9 5.5
MI1122 Giải tích II 20201420 Trần Ngọc Diệp 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 10 6.5
MI1122 Giải tích II 20201430 Bùi Lưu Đức 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 11 4.5
MI1122 Giải tích II 20201438 Đỗ Mạnh Dũng 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201458 Vũ Đức Giang 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 14 5.5
MI1122 Giải tích II 20201468 Trần Ngọc Hải 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20201477 Phạm Văn Hậu 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 16 6
MI1122 Giải tích II 20201486 Lê Minh Hiếu 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 17 7.5
MI1122 Giải tích II 20201495 Đỗ Văn Hoà 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20201505 Trần Viết Hoàng 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 19 5
MI1122 Giải tích II 20201525 Hoàng Thị Mai Hương 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 20 8
MI1122 Giải tích II 20201824 Đinh Quang Huy 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 21 6
MI1122 Giải tích II 20201543 Trần Văn Huy 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 22 7
MI1122 Giải tích II 20201553 Trần Thị Huyền 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 23 6
MI1122 Giải tích II 20201572 Nguyễn Thành Lâm 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 25 8
MI1122 Giải tích II 20201582 Dương Thuỳ Linh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 26 5.5
MI1122 Giải tích II 20201592 Tạ Thuỳ Linh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 27 8.5
MI1122 Giải tích II 20201601 Nguyễn Hải Long 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 28 7
MI1122 Giải tích II 20201610 Phùng Thị Cẩm Ly 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 29 7.5
MI1122 Giải tích II 20201619 Nguyễn Đức Mạnh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 30 6
MI1122 Giải tích II 20201627 Văn Tiến Minh 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 31 6
MI1122 Giải tích II 20201637 Đặng Thị Nga 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 32 7
MI1122 Giải tích II 20201647 Hoàng Minh Nghĩa 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 33 7.5
MI1122 Giải tích II 20201657 Đinh Duy Nhâm 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 34 9
MI1122 Giải tích II 20201667 Trần Thị Nhung 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 35 7
MI1122 Giải tích II 20201677 Nguyễn Huy Phong 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 36 4
MI1122 Giải tích II 20201687 Đinh Thị Phương 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 37 7.5
MI1122 Giải tích II 20201697 Lê Hồng Quân 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 38 5.5
MI1122 Giải tích II 20201707 Hà Văn Quyết 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 39 5.5
MI1122 Giải tích II 20201717 Nguyễn Đình Sơn 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 40 5.5
MI1122 Giải tích II 20201726 Phan Huệ Tâm 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 41 7
MI1122 Giải tích II 20201735 Trần Minh Thành 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 42 7
MI1122 Giải tích II 20200683 Trần Đức Thi 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 43 7
MI1122 Giải tích II 20201833 Trần Thị Thủy 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 44 5
MI1122 Giải tích II 20201770 Nguyễn Thị Trang 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 45 6
MI1122 Giải tích II 20201779 Đỗ Văn Trung 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 46 8.5
MI1122 Giải tích II 20201788 Nguyễn Thị Tú 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 47 4
MI1122 Giải tích II 20201836 Nguyễn Sơn Tùng 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 48 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201805 Nguyễn Đức Việt 123507 Kỹ thuật hóa học 03-K65 49 3.5
MI1122 Giải tích II 20201346 Kiều Thế Anh 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 2 7
MI1122 Giải tích II 20201356 Nguyễn Hoàng Anh 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 3 7
MI1122 Giải tích II 20201384 Đào Xuân Bách 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20201394 Nguyễn Thảo Chi 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 6 6.5
MI1122 Giải tích II 20201820 Cao Phú Cường 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 7 4.5
MI1122 Giải tích II 20201421 Lê Thị Thu Diệu 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 8 4
MI1122 Giải tích II 20201439 Lê Minh Dũng 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 9 4.5
MI1122 Giải tích II 20201449 Phan Tuấn Duy 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 10 6
MI1122 Giải tích II 20201459 Nguyễn Mạnh Hà 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 11 5
MI1122 Giải tích II 20201469 Bùi Minh Hằng 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201478 Đặng Thị Hiền 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 13 7.5
MI1122 Giải tích II 20201487 Nguyễn Đình Hiếu 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 14 6.5
MI1122 Giải tích II 20201496 Vũ Thị Hòa 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20201506 Hoàng Văn Hoè 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 16 7.5
MI1122 Giải tích II 20201535 Lê Văn Huy 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 18 7.5
MI1122 Giải tích II 20201544 Trịnh Ngọc Huy 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 19 5.5
MI1122 Giải tích II 20201554 Trần Thị Minh Huyền 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 20 6
MI1122 Giải tích II 20200328 Trương Quang Khánh 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 21 8
MI1122 Giải tích II 20201573 Phạm Duy Lâm 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 22 5.5
MI1122 Giải tích II 20201583 Hoàng Hải Linh 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 23 8
MI1122 Giải tích II 20201593 Trần Thị Khánh Linh 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 24 3
MI1122 Giải tích II 20201602 Trần Duy Long 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201611 Chu Quỳnh Mai 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 26 4.5
MI1122 Giải tích II 20201828 Nguyễn Quang Mạnh 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20201628 Lê Thị Trà My 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 28 8.5
MI1122 Giải tích II 20201638 Nguyễn Thị Nga 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 29 8
MI1122 Giải tích II 20201648 Nguyễn Công Ngọc 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 30 7.5
MI1122 Giải tích II 20201658 Lương Yến Nhi 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 31 7.5
MI1122 Giải tích II 20201668 Phan Lê Ni Ni 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 32 5
MI1122 Giải tích II 20201678 Nguyễn Tuấn Phong 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20201698 Lê Minh Quân 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 34 8
MI1122 Giải tích II 20201708 Nguyễn Đăng Quyết 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 35 5.5
MI1122 Giải tích II 20201718 Nguyễn Quang Sơn 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 36 6.5
MI1122 Giải tích II 20201727 Nguyễn Hồng Thái 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 37 7.5
MI1122 Giải tích II 20201736 Trương Quang Thành 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 38 6.5
MI1122 Giải tích II 20201743 Nguyễn Trọng Thích 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 39 6
MI1122 Giải tích II 20201753 Lại Thị Minh Thư 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 40 7.5
MI1122 Giải tích II 20201762 Bùi Thị Thủy Tiên 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 41 7.5
MI1122 Giải tích II 20201771 Nguyễn Thị Trang 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 42 6.5
MI1122 Giải tích II 20201780 Lê Khắc Trung 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 43 3.5
MI1122 Giải tích II 20201789 Bùi Xuân Tuấn 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 44 6.5
MI1122 Giải tích II 20201796 Nguyễn Văn Tùng 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 45 7
MI1122 Giải tích II 20201806 Nguyễn Hoàng Việt 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 46 6.5
MI1122 Giải tích II 20201816 Trần Phương Yến 123507 Kỹ thuật hóa học 04-K65 47 5
MI1122 Giải tích II 20193335 Nguyễn Thị Kim Anh 123507 TC 1 3.5
MI1122 Giải tích II 20190717 Nguyễn Quốc Dân 123507 TC 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20193361 Nguyễn Văn Đức 123507 TC 5 5
MI1122 Giải tích II 20193380 Nguyễn Thị Hiền 123507 TC 6 3.5
MI1122 Giải tích II 20190847 Đinh Việt Hùng 123507 TC 7 6.5
MI1122 Giải tích II 20193406 Lê Thị Lệ 123507 TC 8 6.5
MI1122 Giải tích II 20197067 Nguyễn Thị Nga 123507 TC 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20193427 Vũ Đình Ngọc 123507 TC 10 5
MI1122 Giải tích II 20193440 Nguyễn Trường Sơn 123507 TC 12 4
MI1122 Giải tích II 20201347 Lê Hải Anh 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 2 6
MI1122 Giải tích II 20201819 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 3 7.5
MI1122 Giải tích II 20201385 Nguyễn Đăng Bằng 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 5 8
MI1122 Giải tích II 20201422 Trần Thị Hoàng Diệu 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 8 6
MI1122 Giải tích II 20201432 Nguyễn Đình Đức 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20201440 Trần Đức Dũng 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 10 7
MI1122 Giải tích II 20201450 Trần Huy Duy 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 11 5.5
MI1122 Giải tích II 20201460 Nguyễn Việt Hà 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201479 Dương Thị Hiền 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 13 7
MI1122 Giải tích II 20201497 Bùi Thị Hoài 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 14 7.5
MI1122 Giải tích II 20201507 Lê Minh Hồng 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20201527 Ngô Thị Thanh Hương 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 16 6
MI1122 Giải tích II 20201536 Ngô Hoàng Gia Huy 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 17 5.5
MI1122 Giải tích II 20201545 Trịnh Vũ Quốc Huy 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 18 2.5
MI1122 Giải tích II 20201555 Phạm Văn Huỳnh 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 19 9
MI1122 Giải tích II 20201574 Nguyễn Thị Ngọc Lan 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20201584 Hoàng Ngọc Linh 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 21 5.5
MI1122 Giải tích II 20201594 Trương Thùy Linh 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 22 6
MI1122 Giải tích II 20201603 Trần Phi Long 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20201612 Hoàng Chi Mai 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 24 5
MI1122 Giải tích II 20201629 Nguyễn Thị Trà My 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201649 Nguyễn Thị Ngọc 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 26 4.5
MI1122 Giải tích II 20201659 Nguyễn Văn Nhì 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 27 6.5
MI1122 Giải tích II 20201669 Bùi Thị Oanh 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 28 6
MI1122 Giải tích II 20201679 Phạm Nguyễn Đình Phong 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 29 6.5
MI1122 Giải tích II 20201689 Lê Thị Phương 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 30 7
MI1122 Giải tích II 20201699 Nguyễn Duy Quân 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 31 5
MI1122 Giải tích II 20201719 Nguyễn Thái Sơn 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 32 6
MI1122 Giải tích II 20201728 Trần Hồng Thái 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20201737 Chu Phương Thảo 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 34 7.5
MI1122 Giải tích II 20201744 Giang Chí Thiện 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 35 6
MI1122 Giải tích II 20201763 Vũ Thị Tình 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 36 5
MI1122 Giải tích II 20201772 Nguyễn Thu Trang 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 37 7.5
MI1122 Giải tích II 20201790 Hà Ngọc Minh Tuấn 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 38 6
MI1122 Giải tích II 20201797 Vũ Thanh Tùng 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 39 5
MI1122 Giải tích II 20201807 Phạm Văn Việt 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201817 Vũ Thị Thu Yến 123523 Kỹ thuật hóa học 05-K65 41 5
MI1122 Giải tích II 20201338 Phạm Tuấn An 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 1 3
MI1122 Giải tích II 20201348 Lê Minh Anh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 2 7
MI1122 Giải tích II 20201357 Nguyễn Kiều Anh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20201367 Phạm Hồng Anh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 4 7
MI1122 Giải tích II 20201376 Trần Thị Lan Anh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20201386 Nguyễn Lương Bằng 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 6 4.5
MI1122 Giải tích II 20201396 Vũ Thị Quỳnh Chi 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 7 7
MI1122 Giải tích II 20201413 Hà Văn Đạt 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 9 4.5
MI1122 Giải tích II 20201423 Văn Thế Diệu 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 10 5
MI1122 Giải tích II 20201441 Trần Khắc Dũng 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 11 8.5
MI1122 Giải tích II 20201451 Nguyễn Thị Gấm 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 12 6
MI1122 Giải tích II 20201461 Trịnh Thu Hà 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 13 5
MI1122 Giải tích II 20201471 Nguyễn Thị Bích Hằng 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 14 8.5
MI1122 Giải tích II 20201480 Nguyễn Hoàng Hiền 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20201489 Nguyễn Trung Hiếu 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 16 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201498 Trần Thị Hoài 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 17 6.5
MI1122 Giải tích II 20201508 Nguyễn Thị Thu Hồng 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 18 6.5
MI1122 Giải tích II 20201518 Lương Hoàng Hưng 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 19 8
MI1122 Giải tích II 20201528 Nguyễn Thị Thu Hương 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 20 4.5
MI1122 Giải tích II 20201556 Phan Trần Khải 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 21 5
MI1122 Giải tích II 20201565 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 22 5.5
MI1122 Giải tích II 20201575 Nguyễn Thị Phương Lan 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 23 7
MI1122 Giải tích II 20201585 Lê Thị Linh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 24 7
MI1122 Giải tích II 20201595 Vũ Thị Khánh Linh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 25 8
MI1122 Giải tích II 20201604 Vũ Duy Long 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 26 7
MI1122 Giải tích II 20201613 Khương Thị Ngọc Mai 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 27 7
MI1122 Giải tích II 20201621 Lê Công Minh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 28 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201630 Vũ Thị Trà My 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 29 6.5
MI1122 Giải tích II 20201634 Nguyễn Phương Nam 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 30 8
MI1122 Giải tích II 20201640 Nguyễn Thu Ngàn 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 31 5.5
MI1122 Giải tích II 20201650 Nguyễn Thị Bích Ngọc 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 32 4.5
MI1122 Giải tích II 20201660 Nguyễn Thị Hoài Như 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 34 7
MI1122 Giải tích II 20201670 Vũ Thị Kiều Oanh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20201680 Trần Minh Phong 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 36 5.5
MI1122 Giải tích II 20201690 Lê Tố Phương 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 37 8.5
MI1122 Giải tích II 20201700 Trương Bá Quân 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 38 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201710 Đặng Ngọc Quỳnh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 39 7
MI1122 Giải tích II 20201830 Nguyễn Vũ Sơn 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201738 Đào Thu Thảo 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 42 6.5
MI1122 Giải tích II 20201745 Nguyễn Ngọc Thiện 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 43 6
MI1122 Giải tích II 20201755 Nguyễn Đức Thưởng 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 44 6.5
MI1122 Giải tích II 20201764 Nguyễn Khánh Toàn 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 45 6
MI1122 Giải tích II 20201782 Lê Quang Trung 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 47 5.5
MI1122 Giải tích II 20200562 Nguyễn Khắc Tuấn 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 48 8.5
MI1122 Giải tích II 20201798 Phạm Văn Tuyên 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 49 - Đồng ý cho hủy kết quả
MI1122 Giải tích II 20201808 Đỗ Văn Vĩnh 123523 Kỹ thuật hóa học 06-K65 50 7
MI1122 Giải tích II 20193349 Ngô Minh Cường 123523 TC 1 6.5
MI1122 Giải tích II 20190779 Lại Thị Thu Giang 123523 TC 2 5
MI1122 Giải tích II 20191231 Nguyễn Mai Hương 123523 TC 3 6
MI1122 Giải tích II 20190875 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 123523 TC 4 7
MI1122 Giải tích II 20190893 Phạm Quốc Khánh 123523 TC 5 5.5
MI1122 Giải tích II 20190904 Trương Hải Lam 123523 TC 6 4
MI1122 Giải tích II 20175193 Bùi Phương Thảo 123523 TC 7 5
MI1122 Giải tích II 20191297 Nguyễn Sỹ Tuấn 123523 TC 8 5
MI1122 Giải tích II 20201343 Dương Hoàng Anh 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 1 8.5
MI1122 Giải tích II 20201361 Nguyễn Quang Anh 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 2 7.5
MI1122 Giải tích II 20200046 Trần Minh Hoài Anh 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 3 8.5
MI1122 Giải tích II 20201375 Trần Nam Anh 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20200087 Phùng Quang Chiến 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 5 7
MI1122 Giải tích II 20201427 Nguyễn Trác Đoàn 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 6 7.5
MI1122 Giải tích II 20200206 Phạm Thu Hiền 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 7 7
MI1122 Giải tích II 20201515 Lê Thanh Hùng 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 8 7
MI1122 Giải tích II 20201537 Nguyễn Lâm Huy 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 9 5
MI1122 Giải tích II 20203106 Võ Thanh Huyền 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 10 8
MI1122 Giải tích II 20201827 Trần Thị Ngọc Mai 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 11 5
MI1122 Giải tích II 20201688 Dương Việt Phương 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 12 7.5
MI1122 Giải tích II 20200602 Nguyễn Thị Phương Thảo 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 13 5
MI1122 Giải tích II 20201752 Đặng Thị Anh Thư 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 14 6
MI1122 Giải tích II 20201754 Hoàng Ngọc Thương 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 15 7.5
MI1122 Giải tích II 20200633 Mai Khắc Trí 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 16 6
MI1122 Giải tích II 20201083 Nguyễn Hải Yến 123524 CTTN-KT Hóa học-K65 17 8
MI1122 Giải tích II 20201339 Phạm Văn An 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 1 5.5
MI1122 Giải tích II 20201349 Lê Ngọc Lan Anh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 2 6.5
MI1122 Giải tích II 20201358 Nguyễn Phương Anh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20201368 Phạm Mai Anh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201377 Trương Ngọc Anh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 5 8
MI1122 Giải tích II 20201387 Lê Đình Quốc Bảo 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20201405 Nguyễn Hữu Nhật Cường 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 7 6.5
MI1122 Giải tích II 20201424 Nguyễn Hiển Dinh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 8 7
MI1122 Giải tích II 20200174 Nguyễn Văn Đức 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 9 6.5
MI1122 Giải tích II 20201442 Mai Đình Dương 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 10 7.5
MI1122 Giải tích II 20201452 Lê Thị Thu Giang 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 11 9.5
MI1122 Giải tích II 20201462 Vũ Ngọc Hà 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 12 5.5
MI1122 Giải tích II 20201472 Nguyễn Thị Minh Hằng 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 13 5.5
MI1122 Giải tích II 20201481 Nguyễn Thị Thảo Hiền 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 14 7.5
MI1122 Giải tích II 20201490 Nguyễn Trung Hiếu 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 15 6.5
MI1122 Giải tích II 20201499 Nguyễn Thị Hoan 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 16 6
MI1122 Giải tích II 20201509 Phùng Thị Hồng 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 17 7
MI1122 Giải tích II 20201519 Nguyễn Duy Việt Hưng 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 18 4
MI1122 Giải tích II 20201529 Nguyễn Thị Thu Hương 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 19 6.5
MI1122 Giải tích II 20201547 Đặng Thị Huyền 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 20 7.5
MI1122 Giải tích II 20201557 Đào Vĩnh Khang 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 21 5
MI1122 Giải tích II 20201566 Nguyễn Trung Kiên 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 22 5.5
MI1122 Giải tích II 20201576 Trần Thị Lan 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 23 7
MI1122 Giải tích II 20201586 Lê Thị Phương Linh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 24 7
MI1122 Giải tích II 20201596 Vũ Thị Thuỳ Linh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 25 7
MI1122 Giải tích II 20201605 Nhâm Quý Luân 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 26 8
MI1122 Giải tích II 20201614 Nguyễn Như Hoàng Mai 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 27 6.5
MI1122 Giải tích II 20201622 Lê Ngọc Minh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 28 7
MI1122 Giải tích II 20201631 Lê Đình Nam 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 29 7
MI1122 Giải tích II 20201641 Đặng Kim Ngân 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 30 9.5
MI1122 Giải tích II 20201651 Nhữ Thị Bích Ngọc 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 31 7.5
MI1122 Giải tích II 20201661 Vũ Quỳnh Như 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 32 8
MI1122 Giải tích II 20201671 Cao Tiến Phát 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 33 5
MI1122 Giải tích II 20201681 Lê Tiến Phúc 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 34 8.5
MI1122 Giải tích II 20201691 Nguyễn Hà Phương 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 35 4.5
MI1122 Giải tích II 20201701 Hà Minh Quang 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 36 6
MI1122 Giải tích II 20201711 Hà Thị Quỳnh 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 37 8.5
MI1122 Giải tích II 20201730 Nguyễn Đức Thắng 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 38 6
MI1122 Giải tích II 20201739 Hoàng Phương Thảo 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 39 6
MI1122 Giải tích II 20201756 Đỗ Thị Thanh Thúy 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 41 8.5
MI1122 Giải tích II 20201765 Nguyễn Quốc Toản 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 42 6
MI1122 Giải tích II 20201774 Quách Thị Linh Trang 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 43 6.5
MI1122 Giải tích II 20200642 Nguyễn Bảo Trung 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 44 8
MI1122 Giải tích II 20201791 Phạm Minh Tuấn 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 45 6.5
MI1122 Giải tích II 20201799 Nguyễn Văn Tuyển 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 46 5.5
MI1122 Giải tích II 20201809 Lục Nguyễn Anh Vũ 123524 Kỹ thuật hóa học 07-K65 47 8
MI1122 Giải tích II 20193339 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 123524 TC 3 7
MI1122 Giải tích II 20174457 Tạ Thị Kim Bảo 123524 TC 4 6
MI1122 Giải tích II 20180643 Vũ Thanh Bình 123524 TC 5 4
MI1122 Giải tích II 20192728 Nguyễn Thành Công 123524 TC 6 5
MI1122 Giải tích II 20190727 Phan Mạnh Đạt 123524 TC 7 7
MI1122 Giải tích II 20190318 Lê Minh Đức 123524 TC 8 4
MI1122 Giải tích II 20191212 Nguyễn Minh Đức 123524 TC 9 4
MI1122 Giải tích II 20190757 Lương Đình Việt Dũng 123524 TC 10 6.5
MI1122 Giải tích II 20196579 Ngô Văn Hạnh 123524 TC 12 4.5
MI1122 Giải tích II 20193376 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 123524 TC 13 5
MI1122 Giải tích II 20182994 Nguyễn Thị Khánh Hòa 123524 TC 14 7.5
MI1122 Giải tích II 20180764 Lê Xuân Huy 123524 TC 16 5.5
MI1122 Giải tích II 20190895 Trần Lê Khôi 123524 TC 17 5
MI1122 Giải tích II 20180830 Nguyễn Hữu Long 123524 TC 20 7.5
MI1122 Giải tích II 20190358 Phạm Đức Minh 123524 TC 23 4
MI1122 Giải tích II 20190982 Đào Thị Thanh Nga 123524 TC 26 4
MI1122 Giải tích II 20180904 Nguyễn Thị Hà Phương 123524 TC 27 7
MI1122 Giải tích II 20180920 Trương Huy Phú Sĩ 123524 TC 28 6
MI1122 Giải tích II 20191282 Vũ Hoàng Giang Thư 123524 TC 31 5.5
MI1122 Giải tích II 20193143 Trịnh Trọng Toàn 123524 TC 32 6
MI1122 Giải tích II 20193461 Vũ Thị Huyền Trang 123524 TC 34 3
MI1122 Giải tích II 20201340 Trần Quý An 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 1 7.5
MI1122 Giải tích II 20201350 Lê Thị Mai Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 2 6
MI1122 Giải tích II 20201369 Phạm Ngọc Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 3 5.5
MI1122 Giải tích II 20201397 Nguyễn Thị Chinh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 4 5
MI1122 Giải tích II 20201415 Tô Tiến Đạt 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 5 6
MI1122 Giải tích II 20201425 Bùi Thị Dịu 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 6 7.5
MI1122 Giải tích II 20201433 Cao Phương Dung 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 7 5.5
MI1122 Giải tích II 20201443 Nguyễn Thuỳ Dương 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 8 8
MI1122 Giải tích II 20201463 Vũ Ngọc Thu Hà 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 9 7.5
MI1122 Giải tích II 20201473 Đỗ Văn Hạnh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 10 7
MI1122 Giải tích II 20201500 Hoàng Ngọc Hoàn 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 11 7
MI1122 Giải tích II 20201510 Nguyễn Công Huân 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 12 5
MI1122 Giải tích II 20201520 Nguyễn Quang Hưng 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 13 6.5
MI1122 Giải tích II 20201530 Phạm Quỳnh Hương 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 14 5
MI1122 Giải tích II 20201538 Nguyễn Quang Huy 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 15 6
MI1122 Giải tích II 20201548 Đậu Thị Thu Huyền 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 16 7.5
MI1122 Giải tích II 20201558 Nguyễn Hoàng Khang 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 17 7
MI1122 Giải tích II 20201567 Phạm Chí Kiên 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 18 7
MI1122 Giải tích II 20201577 Nguyễn Hoàng Lân 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 19 5
MI1122 Giải tích II 20201587 Lê Thị Thùy Linh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 20 6.5
MI1122 Giải tích II 20201597 Nguyễn Đức Liu 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 21 8
MI1122 Giải tích II 20201606 Trần Quốc Luật 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 22 6.5
MI1122 Giải tích II 20201623 Ngô Quang Minh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 23 7
MI1122 Giải tích II 20201632 Lê Giang Nam 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 24 5
MI1122 Giải tích II 20201642 Nguyễn Thị Ngân 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 25 7.5
MI1122 Giải tích II 20201662 Hoàng Hồng Nhung 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 26 6.5
MI1122 Giải tích II 20201672 Thiều Tiến Phát 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 27 7.5
MI1122 Giải tích II 20201682 Lưu Hải Phúc 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 28 8
MI1122 Giải tích II 20201692 Nguyễn Hoài Phương 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 29 5
MI1122 Giải tích II 20201702 Nguyễn Viết Quang 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 30 7
MI1122 Giải tích II 20201712 Nguyễn Thị Như Quỳnh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 31 7.5
MI1122 Giải tích II 20201721 Nguyễn Đại Tài 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 32 7.5
MI1122 Giải tích II 20201731 Lê Thị Thanh 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 33 7
MI1122 Giải tích II 20201740 Ngô Phương Thảo 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 34 6
MI1122 Giải tích II 20201747 Nguyễn Thị Kim Thoa 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20201757 Đặng Thị Thùy 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 36 6.5
MI1122 Giải tích II 20201766 Nguyễn Thị Trà 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 37 5.5
MI1122 Giải tích II 20201775 Vương Thùy Trang 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 38 5.5
MI1122 Giải tích II 20201783 Nguyễn Thành Trung 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 39 8.5
MI1122 Giải tích II 20201792 Phan Văn Tuấn 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 40 8
MI1122 Giải tích II 20201800 Bùi Thu Uyên 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 41 5.5
MI1122 Giải tích II 20201810 Phạm Trọng Vũ 123539 Kỹ thuật hóa học 08-K65 42 5.5
MI1122 Giải tích II 20201341 Bùi Việt Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 1 6
MI1122 Giải tích II 20201351 Lê Thị Nhật Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 2 7.5
MI1122 Giải tích II 20201360 Nguyễn Phương Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 3 6
MI1122 Giải tích II 20201370 Phạm Quỳnh Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 4 6.5
MI1122 Giải tích II 20201379 Trương Thảo Anh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 5 5
MI1122 Giải tích II 20201389 Thái Quốc Bảo 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20201398 Lương Doanh Chính 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 7 5
MI1122 Giải tích II 20201407 Phạm Vương Ngọc Cường 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 8 7
MI1122 Giải tích II 20201416 Trần Hương Diễm 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 9 7.5
MI1122 Giải tích II 20201426 Bùi Văn Đoàn 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 10 5.5
MI1122 Giải tích II 20201434 Lê Thị Thùy Dung 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 11 6.5
MI1122 Giải tích II 20201444 Phùng Thế Dương 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 12 5
MI1122 Giải tích II 20201454 Nguyễn Thị Hà Giang 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 13 4
MI1122 Giải tích II 20201464 Vũ Thu Hà 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 14 7
MI1122 Giải tích II 20201474 Liên Kim Hạnh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 15 5
MI1122 Giải tích II 20201482 Lê Quang Hiển 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 16 6.5
MI1122 Giải tích II 20201491 Quyền Đình Hiếu 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 17 6
MI1122 Giải tích II 20201501 Vũ Hữu Hoàn 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 18 5.5
MI1122 Giải tích II 20201511 Nguyễn Minh Huân 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 19 4.5
MI1122 Giải tích II 20201521 Nguyễn Thành Hưng 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 20 3.5
MI1122 Giải tích II 20201531 Phan Thị Thu Hương 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 21 8
MI1122 Giải tích II 20201549 Đỗ Thị Thanh Huyền 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 23 4.5
MI1122 Giải tích II 20201559 Trần Hiếu Khang 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 24 4.5
MI1122 Giải tích II 20201578 Nguyễn Phương Liên 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 25 8
MI1122 Giải tích II 20201598 Tạ Thị Hồng Loan 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 26 6.5
MI1122 Giải tích II 20201607 Đỗ Đình Lực 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 27 7
MI1122 Giải tích II 20201615 Đặng Văn Mạnh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 28 8.5
MI1122 Giải tích II 20201624 Nguyễn Đức Minh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 29 5.5
MI1122 Giải tích II 20201633 Nguyễn Hoàng Nam 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20201643 Nguyễn Thị Thảo Ngân 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 31 4.5
MI1122 Giải tích II 20201653 Lê Thủy Nguyên 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 32 7.5
MI1122 Giải tích II 20201663 Lê Thị Hồng Nhung 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 33 7.5
MI1122 Giải tích II 20201673 Nguyễn Hoàng Phi 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 34 4.5
MI1122 Giải tích II 20201683 Phạm Đình Phúc 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 35 7
MI1122 Giải tích II 20201693 Nguyễn Thu Phương 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 36 4
MI1122 Giải tích II 20201703 Đỗ Ngọc Quốc 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 37 6
MI1122 Giải tích II 20201713 Nông Thị Như Quỳnh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 38 7
MI1122 Giải tích II 20201722 Đinh Thị Thanh Tâm 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 39 5.5
MI1122 Giải tích II 20201732 Phạm Thị Thanh 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 40 6
MI1122 Giải tích II 20201832 Nguyễn Đức Thảo 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 41 3
MI1122 Giải tích II 20201748 Trịnh Thị Thơm 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 42 7.5
MI1122 Giải tích II 20201758 Nguyễn Thị Thùy 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 43 6
MI1122 Giải tích II 20201834 Bùi Thị Huyền Trang 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 44 7
MI1122 Giải tích II 20201793 Tào Anh Tuấn 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 46 7
MI1122 Giải tích II 20201801 Đinh Lê Tố Uyên 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 47 6.5
MI1122 Giải tích II 20201811 Trần Trọng Vương 123539 Kỹ thuật hóa học 09-K65 48 3.5
MI1122 Giải tích II 20190745 Nguyễn Trọng Đức 123539 TC 2 4.5
MI1122 Giải tích II 20197002 Bùi Bích Hảo 123539 TC 4 4
MI1122 Giải tích II 20191237 Trần Chung Kiên 123539 TC 6 5
MI1122 Giải tích II 20175517 Đỗ Thị Linh 123539 TC 7 4
MI1122 Giải tích II 20191340 Lê Thị Hà Thu 123539 TC 9 7
MI1122 Giải tích II 20191301 Tạ Đình Tùng 123539 TC 10 6
MI1122 Giải tích II 20201342 Đào Thị Phương Anh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 1 5.5
MI1122 Giải tích II 20201352 Lê Thị Vân Anh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 2 7.5
MI1122 Giải tích II 20201371 Phạm Thị Minh Anh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 3 7
MI1122 Giải tích II 20201399 Mai Thị Chúc 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 4 8
MI1122 Giải tích II 20201821 Lê Minh Đại 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 5 4
MI1122 Giải tích II 20201417 Nguyễn Khoa Điềm 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 6 5.5
MI1122 Giải tích II 20201435 Nguyễn Thị Thùy Dung 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 7 5
MI1122 Giải tích II 20201445 Trịnh Thùy Dương 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 8 6
MI1122 Giải tích II 20201465 Đinh Thị Thu Hải 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 9 5
MI1122 Giải tích II 20201475 Nguyễn Thị Hạnh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 10 7
MI1122 Giải tích II 20201483 Hoàng Xuân Hiệp 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 11 4.5
MI1122 Giải tích II 20201492 Trần Trung Hiếu 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 12 7
MI1122 Giải tích II 20201502 Nguyễn Huy Hoàng 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 13 7
MI1122 Giải tích II 20201522 Nguyễn Việt Hưng 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 14 7.5
MI1122 Giải tích II 20201532 Trịnh Thị Hương 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 15 8.5
MI1122 Giải tích II 20201550 Đoàn Thị Thanh Huyền 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 17 5
MI1122 Giải tích II 20201569 Ngô Hậu Như Kiều 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 19 6.5
MI1122 Giải tích II 20201579 Nguyễn Thị Liên 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 20 4
MI1122 Giải tích II 20201589 Nguyễn Thị Khánh Linh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 21 6
MI1122 Giải tích II 20201825 Nguyễn Văn Lợi 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 22 5.5
MI1122 Giải tích II 20201826 Cao Thị Lương 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 23 6.5
MI1122 Giải tích II 20201616 Đỗ Xuân Mạnh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 24 4.5
MI1122 Giải tích II 20201829 Nguyễn Hữu Minh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 25 6.5
MI1122 Giải tích II 20201644 Trần Thị Kim Ngân 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 26 6.5
MI1122 Giải tích II 20201654 Tạ Duy Nguyên 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 27 8
MI1122 Giải tích II 20201664 Nguyễn Phương Nhung 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 28 5.5
MI1122 Giải tích II 20200842 Meng Ly Nika 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 29 6
MI1122 Giải tích II 20200841 Kim Phearak 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20201674 Nguyễn Danh Phố 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 31 6.5
MI1122 Giải tích II 20201684 Trần Hữu Phúc 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 32 1.5
MI1122 Giải tích II 20201694 Phạm Công Phương 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 33 8
MI1122 Giải tích II 20201704 Đặng Thị Thanh Quyên 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 34 6
MI1122 Giải tích II 20201714 Phạm Thị Quỳnh 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 35 7
MI1122 Giải tích II 20200843 Nen Sreytoch 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 36 7
MI1122 Giải tích II 20201723 Lê Xuân Tâm 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 37 7
MI1122 Giải tích II 20201831 Bùi Đức Thành 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 38 7.5
MI1122 Giải tích II 20201749 Nguyễn Thạch Thông 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 39 5
MI1122 Giải tích II 20201759 Bùi Thị Thu Thủy 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 40 6.5
MI1122 Giải tích II 20201767 Đặng Thu Trang 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 41 6.5
MI1122 Giải tích II 20201776 Tạ Quốc Trí 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 42 5.5
MI1122 Giải tích II 20201785 Bùi Mạnh Tú 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 43 7
MI1122 Giải tích II 20201835 Phùng Anh Tuệ 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 44 8.5
MI1122 Giải tích II 20201802 Đỗ Thu Uyên 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 45 6.5
MI1122 Giải tích II 20201812 Lê Thị Yến 123540 Kỹ thuật hóa học 10-K65 46 6
MI1122 Giải tích II 20174400 Hán Minh Anh 123540 TC 1 6.5
MI1122 Giải tích II 20190702 Đặng Thị Linh Chi 123540 TC 5 3.5
MI1122 Giải tích II 20191209 Phạm Tiến Đạt 123540 TC 6 4
MI1122 Giải tích II 20186164 Bùi Hồng Điệp 123540 TC 7 5.5
MI1122 Giải tích II 20190761 Đặng Danh Dương 123540 TC 9 7.5
MI1122 Giải tích II 20190786 Đặng Thu Hà 123540 TC 11 6
MI1122 Giải tích II 20180697 Nguyễn Thu Hà 123540 TC 12 5.5
MI1122 Giải tích II 20161297 Nguyễn Hồng Hải 123540 TC 13 7.5
MI1122 Giải tích II 20181144 Tô Minh Hải 123540 TC 14 4
MI1122 Giải tích II 20190447 Chu Thị Thu Hằng 123540 TC 15 4
MI1122 Giải tích II 20195871 Vũ Đức Hiệp 123540 TC 18 6
MI1122 Giải tích II 20190459 Lê Đình Hiếu 123540 TC 19 7
MI1122 Giải tích II 20190823 Nguyễn Đình Hiếu 123540 TC 20 7.5
MI1122 Giải tích II 20190826 Nguyễn Trung Hiếu 123540 TC 21 6.5
MI1122 Giải tích II 20190468 Bùi Minh Hoàng 123540 TC 22 6.5
MI1122 Giải tích II 20197016 Bùi Thị Hương 123540 TC 26 5
MI1122 Giải tích II 20190858 Lưu Thị Hương 123540 TC 27 5
MI1122 Giải tích II 20141948 Ngô Quốc Huy 123540 TC 28 5
MI1122 Giải tích II 20190891 Nguyễn Quang Khánh 123540 TC 29 5
MI1122 Giải tích II 20191363 Hà Thị Diệu Linh 123540 TC 30 6.5
MI1122 Giải tích II 20197069 Hạng Trần Thảo Ngân 123540 TC 33 6.5
MI1122 Giải tích II 20191000 Nguyễn Thị Mai Ngọc 123540 TC 34 3
MI1122 Giải tích II 20191333 Vũ Trung Nguyên 123540 TC 35 6.5
MI1122 Giải tích II 20191017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 123540 TC 36 7
MI1122 Giải tích II 20191053 Ngô Diễm Quỳnh 123540 TC 37 6
MI1122 Giải tích II 20175133 Lê Cao Sơn 123540 TC 38 4.5
MI1122 Giải tích II 20191276 Thiệu Khắc Thành 123540 TC 40 5.5
MI1122 Giải tích II 20191280 Đào Ngọc Thi 123540 TC 41 5.5
MI1122 Giải tích II 20186271 Đặng Thị Thúy 123540 TC 42 5
MI1122 Giải tích II 20191157 Nguyễn Văn Tú 123540 TC 46 7
MI1122 Giải tích II 20191295 Nguyễn Văn Tú 123540 TC 47 6
MI1122 Giải tích II 20191160 Hà Xuân Anh Tuấn 123540 TC 48 7.5
MI1122 Giải tích II 20175333 Nguyễn Văn Tùng 123540 TC 49 6.5
MI1122 Giải tích II 20175334 Vũ Thị Tươi 123540 TC 50 6.5
MI1122 Giải tích II 20191303 Ngô Thị Vân 123540 TC 51 5.5
MI1122 Giải tích II 20191383 Trần Thị Yến 123540 TC 52 3.5

You might also like